Hãy chiến đấu để qua được cửa hẹp - Sự ảo tưởng của việc quen biết Chúa
- T4, 05/11/2025 - 07:30
- Lm Anmai, CSsR
Thứ Tư tuần 30 TN
HÃY CHIẾN ĐẤU ĐỂ QUA ĐƯỢC CỬA HẸP
Anh chị em thân mến, bối cảnh của đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe mang một ý nghĩa vô cùng khẩn thiết. Thánh Lu-ca ghi rõ: "Đức Giê-su đi ngang qua các thành thị và làng mạc mà giảng dạy... trên đường lên Giê-ru-sa-lem". Đây không phải là một chuyến du hành bình thường. Đây là hành trình cuối cùng, hành trình tiến về nơi Người sẽ hoàn tất sứ mạng cứu độ qua cuộc Khổ nạn và Phục sinh. Mỗi lời Người nói, mỗi giáo huấn Người ban ra trên con đường này đều mang sức nặng của một di chúc thiêng liêng, một lời mời gọi cuối cùng. Giữa bối cảnh cấp bách đó, một người nào đó cất tiếng hỏi: "Thưa Ngài, những người được cứu thoát thì ít, có phải không?" Câu hỏi này có thể xuất phát từ sự tò mò thuần túy, từ sự lo lắng cho số phận nhân loại, hoặc cũng có thể từ một sự tự mãn ngấm ngầm của người Do Thái, tin rằng họ, dân riêng của Chúa, đã mặc nhiên nắm chắc phần rỗi, còn phần đông dân ngoại sẽ bị loại trừ. Chúa Giê-su không thỏa mãn trí tò mò của họ. Người không đưa ra một con số thống kê, không trả lời "ít" hay "nhiều". Người lập tức xoay chuyển vấn đề từ một câu hỏi trừu tượng về "người khác" thành một mệnh lệnh cá nhân, trực tiếp và cấp bách cho chính người hỏi và cho mỗi chúng ta: "Hãy chiến đấu để qua được cửa hẹp mà vào".
Chúa không nói "hãy đi qua", "hãy bước qua", mà là "hãy chiến đấu". Từ "chiến đấu" trong nguyên ngữ Hy Lạp là agōnizesthe, một động từ rất mạnh, cùng gốc với từ agōn (cuộc tranh đấu, trận chiến). Nó gợi lên hình ảnh một vận động viên trong đấu trường Hy Lạp, phải vận dụng tất cả sức lực, kỷ luật và sự tập trung để giành chiến thắng. Nó cũng là hình ảnh của người lính trong trận chiến sinh tử, phải chiến đấu không khoan nhượng để bảo toàn mạng sống và chiến thắng kẻ thù. Chúa Giê-su dùng từ này để nhấn mạnh rằng Nước Trời không phải là một món quà được trao tay một cách dễ dãi cho những kẻ lười biếng hay thụ động. Ơn cứu độ là một hồng ân nhưng không từ Thiên Chúa, nhưng nó đòi hỏi sự đáp trả quyết liệt, một sự cộng tác toàn tâm toàn ý từ phía con người. Đây là một cuộc chiến đấu thiêng liêng. Chúng ta chiến đấu chống lại ai? Đó là cuộc chiến ba mặt: chiến đấu chống lại ma quỷ, "kẻ thù gầm thét như sư tử rình mò cắn xé" (1Pr 5,8); chiến đấu chống lại thế gian với những quyến rũ của cải, danh vọng và lạc thú sai trái; và có lẽ cuộc chiến cam go nhất, là chiến đấu chống lại chính bản thân mình, chống lại "con người cũ" với những khuynh hướng tự nhiên hướng về tội lỗi, sự lười biếng thiêng liêng, sự kiêu ngạo, lòng ghen tị và sự thỏa hiệp. Đây là cuộc chiến đấu đòi hỏi sự tỉnh thức liên lỉ, sự cầu nguyện không ngừng và một kỷ luật khắc khổ.
Và chúng ta phải chiến đấu để vào "cửa hẹp". Tại sao lại hẹp? Cửa hẹp không có nghĩa là Thiên Chúa hẹp hòi hay khó tính. Tình yêu của Thiên Chúa thì bao la như đại dương, Người "muốn cho mọi người được cứu độ và nhận biết chân lý" (1Tm 2,4). Cửa hẹp chính là con đường của Tin Mừng, là chính Chúa Giê-su, Đấng đã phán: "Ta là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống" (Ga 14,6). Con đường này hẹp vì nó đối lập hoàn toàn với con đường "cửa rộng thênh thang" của thế gian, con đường của sự dễ dãi, của chủ nghĩa tương đối, của việc nuông chiều bản năng và cái tôi ích kỷ. Cửa hẹp vì nó đòi hỏi sự hoán cải (metanoia) – một sự thay đổi tận gốc rễ não trạng và cách sống. Nó hẹp vì đó là con đường của Mối Phúc Thật, con đường yêu thương kẻ thù, tha thứ không giới hạn, sống khiêm nhường và phục vụ. Nó hẹp vì đó là con đường vác thập giá mình hằng ngày mà theo Chúa. Để đi qua cửa hẹp, chúng ta phải "cởi bỏ" hành lý cồng kềnh của sự tự mãn, của cải bất chính, những mối dây ràng buộc tội lỗi, và sự kiêu ngạo của trí tuệ. Chỉ những ai dám trở nên "bé nhỏ" về mặt tinh thần, dám từ bỏ mình, mới có thể lọt qua được cánh cửa này.
Chúa Giê-su đưa ra một lời cảnh báo nghiêm trọng về bi kịch của sự chậm trễ: "Có nhiều người sẽ tìm cách vào mà không thể được. Một khi chủ nhà đã đứng dậy và khoá cửa lại..." Hình ảnh cánh cửa bị khóa lại nói lên sự dứt khoát của thời gian ân sủng. Cuộc đời này là thời gian Chúa ban cho chúng ta để "chiến đấu", để lựa chọn. Nhưng thời gian này là hữu hạn. Sẽ đến lúc cánh cửa cơ hội đóng lại, đó là giờ chết của mỗi người, và là ngày Phán Xét cuối cùng. Điều bi đát là những người đứng ngoài không phải là những người vô thần hay xa lạ. Họ gõ cửa, họ gọi "Thưa ngài", họ tin rằng họ có quyền được vào. Họ dựa vào đâu? "Chúng tôi đã từng được ăn uống trước mặt ngài, và ngài cũng đã từng giảng dạy trên các đường phố của chúng tôi." Họ dựa trên một sự quen biết hời hợt, một sự gần gũi về mặt địa lý, một sự tham dự mang tính xã giao. Họ đã từng nghe Chúa giảng, có thể đã được ăn bánh hóa nhiều, đã chứng kiến phép lạ.
Đây chính là lời cảnh báo đanh thép cho mỗi Ki-tô hữu chúng ta. Chúng ta là những người hằng tuần, hằng ngày "ăn uống trước mặt Chúa" khi chúng ta tham dự Bàn tiệc Thánh Thể. Chúng ta "nghe Chúa giảng dạy" qua các bài đọc Kinh Thánh, qua các bài giảng trong nhà thờ. Chúng ta có tên trong sổ Rửa tội, chúng ta thuộc các kinh Kính Mừng, kinh Lạy Cha. Chúng ta quen thuộc với các nghi lễ, các tập tục đạo đức. Nhưng sự quen thuộc này, nếu không đi kèm với một sự biến đổi nội tâm sâu sắc, sẽ trở thành một ảo tưởng chết người. Chúng ta có thể đến nhà thờ đều đặn nhưng tâm hồn vẫn xa Chúa. Chúng ta có thể rước lễ nhưng vẫn sống trong ghen ghét, bất công, gian dối. Chúng ta có thể là những giáo dân "năng nổ" trong các sinh hoạt bề ngoài, nhưng lại thiếu vắng một mối tương quan cá vị, một tình yêu đích thực với Chúa Giê-su.
Câu trả lời của chủ nhà làm tan nát mọi ảo tưởng: "Ta không biết các anh từ đâu đến. Cút đi cho khuất mắt ta, hỡi tất cả những quân làm điều bất chính!" Tại sao Chúa lại "không biết" họ? Không phải Người mất trí nhớ. Trong ngôn ngữ Kinh Thánh, "biết" (yada trong tiếng Do Thái, ginōskō trong tiếng Hy Lạp) không chỉ là nhận biết bằng lý trí, mà là một sự thông hiệp mật thiết, một kinh nghiệm sống động, một sự thuộc về nhau trong tình yêu. Chúa Giê-su "không biết" họ, bởi vì Người không tìm thấy hình ảnh của Người nơi họ. Người không nhận ra tinh thần của Người trong cách sống của họ. Họ có thể "biết" về Chúa, nhưng họ không biết Chúa. Dù môi miệng họ tuyên xưng, dù họ tham dự các nghi lễ, nhưng việc làm của họ, tâm hồn họ vẫn là "bất chính". Họ đã sống một cuộc đời hai mặt, một sự giả hình tinh vi. Và sự bất chính đó đã khiến họ trở nên xa lạ hoàn toàn với Thiên Chúa là Đấng Thánh Thiện.
Hậu quả là một sự hối tiếc muộn màng và vĩnh cửu: "Bấy giờ anh em sẽ khóc lóc nghiến răng". Đây là hình ảnh của sự tuyệt vọng, sự đau đớn tột cùng khi nhận ra mình đã đánh mất hạnh phúc vĩnh cửu chỉ vì sự lười biếng, sự tự mãn và sự lừa dối bản thân. Nỗi đau này càng nhân lên gấp bội khi họ "thấy các ông Áp-ra-ham, I-xa-ác và Gia-cóp cùng tất cả các ngôn sứ được ở trong Nước Thiên Chúa, còn mình lại bị đuổi ra ngoài". Họ thấy di sản mà họ tưởng mình chắc chắn được hưởng, nay lại thuộc về người khác. Sự ghen tị, nỗi uất hận và sự thống khổ vì nhận ra mình đã tự tay loại trừ mình khỏi bữa tiệc Giao Ước sẽ là vô tận.
Nhưng ngay sau bức tranh tối tăm đó, Chúa Giê-su lại mở ra một chân trời hy vọng vĩ đại, phá vỡ mọi sự tự mãn của dân riêng: "Thiên hạ sẽ từ đông tây nam bắc đến dự tiệc trong Nước Thiên Chúa." Ơn cứu độ không phải là đặc quyền của một dân tộc, một chủng tộc hay những người có đạo "tại chức". Ơn cứu độ mang tính phổ quát. Từ mọi nơi trên thế giới, những người thành tâm thiện chí, những người có thể chưa bao giờ nghe danh Chúa Giê-su nhưng đã "chiến đấu" để sống theo tiếng nói lương tâm ngay thẳng, đã khao khát chân lý và thực thi bác ái, sẽ được Thiên Chúa nhân từ quy tụ vào Nước Trời. Điều này làm đảo lộn mọi suy nghĩ của chúng ta. Nó thách thức sự tự mãn của những người Ki-tô hữu "gốc", những người nghĩ rằng chỉ cần cái mác "Công giáo" là đủ.
Và Chúa Giê-su kết thúc bằng một lời tuyên bố gây sốc, một cuộc cách mạng về giá trị: "Và kìa có những kẻ đứng chót sẽ lên hàng đầu, và có những kẻ đứng đầu sẽ xuống hàng chót." Đây là logic ngược đời của Nước Trời. Những người được xã hội hay giáo hội coi là "hàng đầu" – những người giàu có, quyền lực, thông thái, những người tự hào về sự tuân giữ luật lệ, những người tự cho mình là công chính – lại có nguy cơ lớn nhất bị đẩy xuống "hàng chót" hoặc bị loại ra, nếu lòng họ đầy kiêu ngạo và thiếu vắng tình yêu. Ngược lại, những người bị coi là "hàng chót" – những người nghèo khổ, bị khinh rẻ, những người thu thuế, những cô gái điếm, những người tội lỗi biết mình yếu đuối và khiêm tốn chạy đến với lòng thương xót của Chúa – lại được vào Nước Trời trước.
Anh chị em thân mến, Lời Chúa hôm nay là một tiếng chuông cảnh tỉnh khẩn cấp cho mỗi chúng ta. Cánh cửa hẹp vẫn đang rộng mở, đó là cánh cửa Lòng Thương Xót của Chúa, nhưng nó cũng là cánh cửa của sự hoán cải triệt để. Chúng ta không thể tiếp tục sống một đức tin hời hợt, một sự an toàn giả tạo dựa trên các thói quen tôn giáo. Chúng ta phải tự hỏi mình: Tôi có đang "chiến đấu" mỗi ngày không? Tôi đang chiến đấu với tội lỗi nào cụ thể trong đời tôi? Tôi đang chọn cửa hẹp của sự thật, của sự hy sinh, hay tôi đang trôi đi trên con đường cửa rộng của sự thỏa hiệp và dễ dãi? Mối quan hệ của tôi với Chúa Giê-su là một sự quen biết xã giao hay là một tình yêu mật thiết? Đừng đợi đến khi cửa đóng lại và nghe câu nói khủng khiếp: "Ta không biết ngươi!" Ngay hôm nay, ngay lúc này, chúng ta hãy bắt đầu cuộc chiến đấu, hãy can đảm bước vào cửa hẹp, để khi Chúa đến, Người sẽ nhận ra chúng ta, gọi tên chúng ta và mời chúng ta vào dự tiệc vui muôn đời trong Nước của Cha. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
++++++++
SỰ ẢO TƯỞNG CỦA VIỆC QUEN BIẾT CHÚA
Kính thưa cộng đoàn, đoạn Tin Mừng Thánh Lu-ca mà chúng ta vừa suy niệm là một trong những đoạn văn đáng sợ nhất, không phải vì nó mô tả sự trừng phạt, mà vì nó vạch trần một bi kịch nội tâm: bi kịch của sự tự lừa dối, bi kịch của những người tưởng mình đang ở rất gần Chúa mà thực ra lại xa Ngài vô tận. Câu chuyện không nói về những người vô thần hay những kẻ công khai chống đối Thiên Chúa. Câu chuyện nói về những người đứng ngoài gõ cửa, những người tin rằng họ thuộc về "phía trong", những người ngạc nhiên và phẫn nộ khi bị từ chối. Đây là lời cảnh báo trực tiếp cho chính chúng ta, những người đang hiện diện trong nhà thờ này, những người tự nhận mình là dân Chúa.
Câu hỏi ban đầu "những người được cứu thoát thì ít, có phải không?" phản ánh một mối bận tâm phổ biến của con người về số phận. Nhưng Chúa Giê-su không quan tâm đến "số lượng", Người quan tâm đến "chất lượng" và "sự khẩn cấp". Câu trả lời của Người là một mệnh lệnh: "Hãy chiến đấu để qua được cửa hẹp mà vào". "Chiến đấu" (agōnizesthe) là một nỗ lực tột cùng, một sự căng mình ra của toàn bộ con người thiêng liêng. "Cửa hẹp" là con đường của Tin Mừng, con đường đòi hỏi phải lột bỏ, phải gọt đẽo cái tôi cồng kềnh. Nó hẹp vì chân lý thì chỉ có một, không thể uốn cong theo ý thích của ta. Nó hẹp vì tình yêu đích thực đòi hỏi hy sinh, mà con người tự nhiên của chúng ta lại hướng đến ích kỷ. Chúng ta không thể mang theo hành lý nặng nề của lòng kiêu ngạo, sự tự mãn, lòng tham, sự thù hận mà đòi lọt qua cánh cửa này. Chỉ có sự khiêm nhường và một con tim thống hối mới có thể đưa chúng ta qua.
Điều bi thảm nằm ở chỗ những người bị loại ra ngoài lại là những người có đầy đủ "bằng chứng" về mối quan hệ của họ với Chúa. Khi bị từ chối với câu nói: "Ta không biết các anh từ đâu đến!", họ không im lặng chấp nhận. Họ cãi lại. Họ đưa ra lý lẽ, họ trưng ra "bằng tốt nghiệp" tôn giáo của mình: "Chúng tôi đã từng được ăn uống trước mặt ngài, và ngài cũng đã từng giảng dạy trên các đường phố của chúng tôi." Họ không nói dối. Họ thực sự đã ở đó. Họ đã ngồi cùng bàn với Chúa, có thể là trong bữa tiệc tại nhà một người Pha-ri-sêu, hoặc khi Chúa hóa bánh ra nhiều. Họ đã đứng trong đám đông, lắng nghe những bài giảng đầy quyền năng của Người. Họ là những người quen mặt, những người "trong đạo", những người có thể kể vanh vách về các hoạt động của Chúa Giê-su.
Sự tự tin của họ dựa trên một sự ảo tưởng chết người: ảo tưởng rằng sự gần gũi về mặt thể lý, sự tham dự về mặt hình thức đồng nghĩa với một mối tương quan cứu độ. Đây là lời cảnh tỉnh trực tiếp cho tất cả chúng ta. Chúng ta là những người "ăn uống trước mặt Chúa" một cách trọn vẹn và cao quý hơn họ gấp bội: chúng ta rước lấy chính Mình và Máu Thánh Chúa Giê-su trong Bí tích Thánh Thể. Chúng ta "nghe Chúa giảng dạy" không chỉ ngoài đường phố, mà ngay trong nhà của Người, qua Lời hằng sống của Người mỗi Chủ Nhật. Chúng ta có thể là thành viên ban hành giáo, ca đoàn, giáo lý viên; chúng ta có thể đọc kinh, làm việc bác ái. Nhưng nếu tất cả những điều đó không thực sự biến đổi con tim chúng ta, nếu chúng ta vẫn sống một cuộc đời hai mặt, thì chúng ta đang rơi vào chính cái bẫy ảo tưởng của những người trong Tin Mừng.
Tại sao ông chủ lại trả lời dứt khoát: "Ta không biết các anh từ đâu đến. Cút đi cho khuất mắt ta, hỡi tất cả những quân làm điều bất chính!"? Cú sốc nằm ở hai chữ "bất chính". Họ nghĩ mình đạo đức, nhưng Chúa gọi họ là "quân làm điều bất chính". Tại sao? Bởi vì có một sự mâu thuẫn không thể dung hòa giữa việc "ăn uống" với Chúa và hành động "bất chính". Ăn uống với Chúa, đặc biệt là ăn Bánh Thánh Thể, có nghĩa là đón nhận chính sự sống của Chúa, sự sống của tình yêu, sự tha thứ, sự khiêm nhường và sự hy sinh. Nếu chúng ta rước lễ, nhưng ra khỏi nhà thờ, chúng ta vẫn đối xử bất công với người làm của mình, vẫn lừa dối trong kinh doanh, vẫn nói hành nói xấu anh em, vẫn nuôi dưỡng lòng thù hận, vẫn thờ ơ trước người nghèo khổ, thì chúng ta chính là "quân làm điều bất chính". Sự bất chính không chỉ là tội giết người hay ngoại tình. Sự bất chính là sự thiếu vắng tình yêu, là sự giả hình, là việc biến tôn giáo thành một cái vỏ bọc che đậy một trái tim chai đá. Khi chúng ta sống như vậy, chúng ta có thể đang rước lễ, nhưng Chúa "không biết" chúng ta, bởi vì chúng ta đã tự mình làm cho mình trở nên xa lạ với bản chất yêu thương của Người. Chúng ta không "từ" Người mà "đến".
Hãy tưởng tượng sự kinh hoàng và nỗi uất hận của họ khi cánh cửa đóng sầm trước mặt. Họ "khóc lóc nghiến răng". Đó không phải là tiếng khóc của sự thống hối, mà là tiếng khóc của sự tức giận, của sự tuyệt vọng khi nhận ra mình đã bị lừa, hay đúng hơn là đã tự lừa dối mình. Nỗi đau càng thêm khủng khiếp khi họ nhìn xuyên qua cánh cửa (hoặc qua một vực thẳm nào đó) và thấy những người mà họ chưa bao giờ nghĩ tới lại được ở trong. Họ thấy tổ phụ Áp-ra-ham, I-xa-ác, Gia-cóp, những người mà họ luôn tự hào là con cháu, đang vui hưởng hạnh phúc. Họ thấy tất cả các ngôn sứ. Và cay đắng hơn nữa, họ thấy "thiên hạ từ đông tây nam bắc đến dự tiệc". Những người dân ngoại, những kẻ bị coi là ô uế, những người không biết Lề Luật, những người ở "ngoài lề" xã hội và tôn giáo, nay lại được vào chung bàn tiệc. Sự cứu rỗi của người khác trở thành sự phán xét cho sự tự mãn của họ.
Lời này của Chúa Giê-su là một cú tát vào chủ nghĩa độc quyền ơn cứu độ của người Do Thái. Nhưng nó cũng là một cú tát vào chủ nghĩa tự mãn của nhiều Ki-tô hữu chúng ta. Chúng ta thường có thái độ của người "con cả" trong dụ ngôn Đứa con hoang đàng, bực bội khi thấy Cha mình nhân hậu với người khác, trong khi chúng ta tự cho mình đã "luôn ở trong nhà". Chúa Giê-su khẳng định rằng Nước Trời mở cửa cho tất cả những ai thành tâm thiện chí, bất kể họ thuộc chủng tộc hay tôn giáo nào. Nhiều người chúng ta coi là "chót" – những người chưa được rửa tội nhưng đã sống cả đời hy sinh vì người khác, những người tìm kiếm chân lý với một lương tâm ngay thẳng – có thể sẽ vào Nước Trời trước chúng ta, những người tự cho mình là "đầu".
"Và kìa có những kẻ đứng chót sẽ lên hàng đầu, và có những kẻ đứng đầu sẽ xuống hàng chót." Đây là sự đảo lộn triệt để mọi giá trị của thế gian và ngay cả của tôn giáo hình thức. Thiên Chúa không nhìn vào chức vụ, bằng cấp thần học, số lần đi lễ, hay số tiền dâng cúng. Thiên Chúa nhìn vào con tim. Một người thu thuế khiêm tốn đấm ngực "Lạy Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi" được kể là công chính (đứng hàng đầu), trong khi người Pha-ri-sêu tự mãn kể lể công trạng của mình lại bị đẩy xuống hàng chót (Lc 18, 9-14). Một người phụ nữ tội lỗi khóc lóc lấy tóc mình lau chân Chúa thì được tha thứ nhiều, trong khi ông chủ nhà Pha-ri-sêu tự phụ thì không.
Kính thưa cộng đoàn, bài Tin Mừng hôm nay không phải để chúng ta sợ hãi Thiên Chúa, mà là để chúng ta sợ hãi sự giả hình của chính mình. Nó không phải để chúng ta lo lắng về số phận của người khác, mà là để chúng ta "chiến đấu" cho số phận của chính mình. Cánh cửa vẫn còn đang mở. Thời gian ân sủng vẫn còn đó. Nhưng đừng ai trong chúng ta tự mãn. Đừng ai nghĩ rằng mình đã "chắc vé". Chúng ta phải tự hỏi một cách nghiêm túc: Mối quan hệ của tôi với Chúa Giê-su là gì? Là "biết" về Người hay là biết Người? Tôi có để cho việc "ăn uống" Thánh Thể và "nghe giảng" Lời Chúa thực sự biến đổi cách tôi suy nghĩ, cách tôi nói năng, và cách tôi hành động mỗi ngày không? Hay tôi vẫn là "quân làm điều bất chính", che đậy mình bằng một lớp vỏ đạo đức mỏng manh? Chúng ta hãy cầu xin Chúa cho chúng ta ơn khiêm nhường để nhận ra sự thật về bản thân mình, ơn can đảm để từ bỏ con đường cửa rộng của sự thỏa hiệp, và ơn thánh để "chiến đấu" mỗi ngày, hầu cho khi Chúa đến, Người sẽ "biết" chúng ta, nhận ra chúng ta là con cái đích thực của Người, và mở rộng cửa Nước Trời đón chúng ta vào. Amen.
Lm. Anmai, CSsR