N
- Ngoại tình
- Nước uống
- Nước trường sinh
- Nước trời
- Nước
- Núi thánh
- Núi đá
- Nức nở
- Noi gương, làm gương
- Nổi giận
- Nói xấu, chê bai
- Nô lệ
- Nợ
- No đầy, no nê
- Nhục nhã
- Nhục mạ
- Nhiệt thành
- Nhiệt tâm
- Nhảy múa
- Nhắc nhở
- Nhạo cười
- Nhạo báng, chế nhạo
- Nhan thánh, thánh nhan
- Nhan sắc, sắc đẹp
- Nhẫn nại, nhẫn nhục
- Nhân chứng, chứng nhân
- Nhân từ
- Nhân nghĩa
- Nhân lành
- Nhân hậu
- Nhân danh
- Nhà tù, tù đày
- Người yêu
- Người khôn
- Người dại
- Ngục tù
- Ngủ
- Ngu si, ngu dốt
- Ngu
- Ngoảnh mặt