Nhảy đến nội dung

Chọn Chúa Chứ Không Phải Việc Của Chúa - Ơn Chúa Đủ Cho Tôi

Chọn Chúa Chứ Không Phải Việc Của Chúa - Ơn Chúa Đủ Cho Tôi

 

TÔI PHẢI CHỌN CHÚA CHỨ KHÔNG PHẢI VIỆC CỦA CHÚA: "CHÍNH CHÚA MUỐN CHO TÔI Ở ĐÂY, CHỨ KHÔNG PHẢI NƠI KHÁC."

Trong hành trình đức tin, một trong những khát khao mãnh liệt và chính đáng nhất của người tín hữu là được phụng sự Thiên Chúa. Chúng ta khao khát được dấn thân, được làm một điều gì đó lớn lao cho Ngài, để đáp lại tình yêu vô bờ mà Ngài đã ban tặng. Khát khao ấy biến thành hành động: chúng ta tham gia các hoạt động mục vụ, xây dựng giáo xứ, dấn thân vào các công cuộc bác ái, hăng say rao giảng Tin Mừng. Tất cả những điều đó, chúng ta gọi chung bằng một cái tên đầy cao quý: "việc của Chúa". Và không thể phủ nhận, đó đều là những việc làm tốt lành, cần thiết và mang lại nhiều hoa trái cho Giáo hội và xã hội.

Tuy nhiên, ẩn sau vẻ ngoài cao đẹp ấy là một sự cám dỗ tinh vi, một cái bẫy ngọt ngào mà ngay cả những tâm hồn nhiệt thành nhất cũng có thể sa vào. Đó là sự dịch chuyển trọng tâm một cách vô thức, từ việc tìm kiếm chính Thiên Chúa sang việc say mê chính công việc. "Việc của Chúa" có nguy cơ trở thành một ngẫu tượng, một mục đích tự thân. Chúng ta bắt đầu tìm thấy giá trị, niềm vui và căn tính của mình trong những thành quả mà công việc mang lại, chứ không phải trong mối tương quan thân tình với Đấng là chủ của mọi công việc.

Sự nhiệt thành ban đầu có thể dần biến tướng thành chủ nghĩa hoạt động. Lịch làm việc của chúng ta dày đặc những buổi họp, những dự án, những chuyến đi. Chúng ta chạy từ hoạt động này sang hoạt động khác, tự hào về sự bận rộn của mình và tin rằng đó là dấu chỉ của một đời sống thiêng liêng sốt sắng. Chúng ta đo lường sự thành công của mình bằng những con số: số người được rửa tội, quy mô của một công trình, số tiền quyên góp được, hay những lời tán dương của người khác. Chúng ta vui mừng khi công việc thuận lợi và thất vọng, chán nản khi gặp thất bại. Dần dần, sự bình an nội tâm của chúng ta bị phụ thuộc hoàn toàn vào những yếu tố bên ngoài này.

Đây chính là lúc câu hỏi cốt lõi được đặt ra: Chúng ta đang thực sự tìm kiếm Thiên Chúa, hay chúng ta đang tìm kiếm sự thành công, sự công nhận và cảm giác hoàn thành bản thân thông qua các hoạt động nhân danh Ngài? Chúng ta đang xây dựng Nước Chúa hay đang xây dựng vương quốc của riêng mình, một vương quốc được trang hoàng bằng những danh nghĩa thiêng liêng?

Lời khẳng định mạnh mẽ "Tôi phải chọn Chúa chứ không phải việc của Chúa" vang lên như một lời cảnh tỉnh, một lời mời gọi quay về với điều cốt yếu. Nó không phủ nhận giá trị của việc phục vụ, nhưng nó đặt lại đúng trật tự ưu tiên. Lời mời gọi đầu tiên và quan trọng nhất của người Kitô hữu không phải là làm một điều gì đó cho Chúa, mà là ở lại với Chúa. Mọi hoạt động, mọi công việc chỉ thực sự có giá trị và mang lại hoa trái thiêng liêng khi nó được bắt nguồn và nuôi dưỡng từ chính sự kết hợp mật thiết với Ngài. Nếu không, "việc của Chúa" sẽ chỉ còn là một cái vỏ rỗng tuếch, dù trông có vẻ hào nhoáng đến đâu.

Việc phân biệt giữa "chọn Chúa" và "chọn việc của Chúa" đòi hỏi một sự phân định nội tâm sâu sắc và liên lỉ, bởi ranh giới giữa chúng vô cùng mong manh. Bề ngoài, cả hai đều có vẻ giống nhau: đều là những con người dấn thân, hy sinh thời gian và công sức cho các hoạt động của Giáo hội. Nhưng động lực sâu xa bên trong và hoa trái mà chúng mang lại thì hoàn toàn khác biệt.

"Chọn việc của Chúa" thường gắn liền với thế giới hữu hình và những thước đo của con người. Nó tập trung vào kết quả, hiệu suất và những gì có thể nhìn thấy được. Một người thiên về "việc của Chúa" sẽ quan tâm đến việc tổ chức một buổi lễ thật hoành tráng, xây một ngôi nhà thờ thật to, thực hiện một dự án thật thành công. Niềm vui của họ đến từ lời khen của bề trên, sự ngưỡng mộ của cộng đoàn, và cảm giác thỏa mãn khi thấy công việc của mình "chạy tốt". Ngược lại, họ cảm thấy bất an, ghen tị khi thấy người khác làm tốt hơn mình, và dễ dàng nản lòng khi công việc không đạt được kết quả như mong đợi. Động lực của họ, dù có thể khởi đi từ ý hướng tốt, nhưng đã bị pha trộn bởi cái tôi, bởi nhu cầu được khẳng định và được công nhận.

Ngược lại, "chọn Chúa" là một hành trình hướng vào bên trong, vào chiều sâu của tâm hồn. Nó ưu tiên mối tương quan cá vị trên hết mọi sự. Một người "chọn Chúa" tìm kiếm sự hiện diện của Ngài trong thinh lặng, trong cầu nguyện, trong các bí tích và trong từng biến cố của cuộc sống. Niềm vui của họ không đến từ thành công bên ngoài, mà đến từ cảm nghiệm được Thiên Chúa yêu thương, được ở lại trong tình yêu của Ngài. Họ làm mọi việc không phải để được người khác nhìn thấy, mà chỉ đơn thuần vì lòng yêu mến Chúa. Họ có thể làm những công việc rất âm thầm, nhỏ bé, không ai biết đến, nhưng lại làm với một tình yêu phi thường. Họ tìm thấy bình an ngay cả khi công việc gặp khó khăn, thất bại, bởi họ biết rằng giá trị của họ không nằm ở những gì họ làm, mà ở chỗ họ là con cái yêu dấu của Thiên Chúa.

Kinh Thánh đã cho chúng ta những hình mẫu kinh điển về sự phân định này. Câu chuyện hai chị em Mácta và Maria (Lc 10, 38-42) là một ví dụ không thể rõ ràng hơn. Mácta tất bật, lo lắng với "việc của Chúa" – đó là phục vụ, tiếp đãi một vị khách quý. Đó là một việc làm tốt. Nhưng Chúa Giêsu đã nói với cô rằng Maria đã "chọn phần tốt nhất", đó là ngồi dưới chân Chúa để lắng nghe lời Ngài. Maria đã "chọn Chúa". Cô nhận ra rằng điều quan trọng nhất khi Chúa đến nhà không phải là mâm cao cỗ đầy, mà là chính sự hiện diện của Ngài.

Một ví dụ khác là vua Sa-un (1 Sm 15). Ông nhận được lệnh của Chúa là phải tiêu diệt hoàn toàn dân A-ma-lếch. Nhưng ông đã giữ lại những con vật tốt nhất để "dâng lễ tế cho ĐỨC CHÚA". Ông nghĩ rằng mình đang làm một việc tốt cho Chúa, một "việc của Chúa" rất cao quý. Nhưng thực chất, ông đã bất tuân lệnh truyền trực tiếp của Ngài. Ông đã đặt ý riêng và quan niệm của mình về việc phục vụ lên trên thánh ý của Thiên Chúa. Ông đã chọn "việc của Chúa" theo ý mình, thay vì chọn chính Chúa qua sự vâng phục.

Những câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng, sự nhiệt thành không thôi thì chưa đủ. Cần phải có sự khôn ngoan và một con tim luôn hướng về Chúa để thanh luyện mọi động cơ của chúng ta, để đảm bảo rằng chúng ta đang thực sự tìm kiếm dung nhan Ngài, chứ không phải đang tìm kiếm hình ảnh của chính mình trong công việc.

Khi ưu tiên "việc của Chúa" hơn chính Chúa, chúng ta rất dễ rơi vào hai cái bẫy nguy hiểm nhất của đời sống thiêng liêng: chủ nghĩa hoạt động và sự kiêu ngạo.

Chủ nghĩa hoạt động (Activism) là căn bệnh của thời đại, và nó cũng len lỏi vào cả đời sống đức tin. Chúng ta sống trong một xã hội tôn sùng sự bận rộn, hiệu quả và năng suất. Chúng ta lầm tưởng rằng một lịch trình kín mít các hoạt động tôn giáo đồng nghĩa với một đời sống tâm linh sâu sắc. Chúng ta chạy không ngừng nghỉ, cảm thấy có lỗi nếu có một khoảnh khắc rảnh rỗi, vì cho rằng đó là lười biếng, là không hết mình vì Chúa.

Hệ quả của chủ nghĩa hoạt động là sự kiệt quệ cả về thể chất lẫn tinh thần. Chúng ta trở nên giống như Mácta, "lo lắng, bối rối về nhiều chuyện". Tâm hồn chúng ta trở nên khô cằn, mất đi sự bình an và niềm vui sâu xa của Tin Mừng. Cầu nguyện trở thành một gánh nặng, một mục phải hoàn thành trong danh sách các việc phải làm, thay vì là cuộc gặp gỡ thân tình với Cha. Và điều tồi tệ nhất, khi sự bận rộn không mang lại kết quả như ý, hoặc khi chúng ta buộc phải dừng lại vì bệnh tật hay hoàn cảnh, chúng ta sẽ cảm thấy trống rỗng, vô dụng và mất phương hướng. Đó là vì chúng ta đã đặt nền tảng căn tính của mình trên những hoạt động mong manh, chứ không phải trên tảng đá vững chắc là chính Thiên Chúa.

Từ chủ nghĩa hoạt động, chỉ một bước ngắn là chúng ta sẽ rơi vào sự kiêu ngạo thiêng liêng (Spiritual Pride). Đây là thứ cám dỗ tinh vi và độc hại nhất, bởi nó khoác lên mình chiếc áo của sự thánh thiện. Khi công việc của chúng ta thành công, khi giáo xứ phát triển, khi bài giảng của chúng ta được tán thưởng, chúng ta bắt đầu một cách vô thức tin rằng đó là do tài năng, nỗ lực, sự khôn ngoan của chúng ta. Chúng ta quên mất rằng mọi ơn lành đều đến từ Chúa và chúng ta chỉ là những khí cụ bất xứng.

Sự kiêu ngạo thiêng liêng biểu hiện qua nhiều hình thức. Chúng ta bắt đầu so sánh mình với người khác, âm thầm phán xét những ai không "nhiệt thành", không "hiệu quả" bằng mình. Chúng ta khó chấp nhận những lời góp ý, phê bình, vì cho rằng mình luôn đúng. Chúng ta tìm kiếm những vị trí, những vai trò quan trọng để có thể thể hiện mình. Công việc không còn là để phục vụ, mà trở thành một sân khấu để cái tôi được tỏa sáng. Chúng ta trở thành những người Pha-ri-sêu thời hiện đại, tuân giữ tỉ mỉ những luật lệ bên ngoài, thực hiện đầy đủ các nghi thức, nhưng trái tim lại xa cách Chúa. Chúng ta xây dựng một hình ảnh đạo đức cho riêng mình và tự mãn với nó, mà không nhận ra rằng mình đã đánh mất điều cốt lõi: một con tim khiêm nhường và thống hối.

Cả hai cái bẫy này đều bắt nguồn từ một sai lầm căn bản: chúng ta tìm kiếm căn tính của mình ở nơi những gì chúng ta làm cho Chúa, thay vì ở nơi chúng ta là ai trong Chúa – là những người con được Ngài yêu thương vô điều kiện, không phụ thuộc vào bất kỳ thành tích nào.

Lời khẳng định này là chìa khóa để phá vỡ gông cùm của chủ nghĩa hoạt động và sự kiêu ngạo. Nó là một lời mời gọi sâu sắc, đưa chúng ta đến với hai nhân đức nền tảng của đời sống Kitô hữu: sự Hiện diện và sự Vâng phục.

"Ở đây" (here) không chỉ là một địa điểm địa lý. "Ở đây" chính là giây phút hiện tại, là hoàn cảnh cụ thể mà Thiên Chúa đang đặt để mỗi người chúng ta. Đó có thể là một gia đình với những bổn phận hằng ngày, một công việc bình thường không tên tuổi, một giáo xứ nhỏ bé ở vùng sâu vùng xa. "Ở đây" cũng có thể là một tình trạng bệnh tật kéo dài, một giai đoạn thử thách, thất bại, hay một thời kỳ chờ đợi trong âm thầm.

Tự nhiên của con người luôn có xu hướng bất mãn với thực tại. Chúng ta thường mơ mộng về một nơi "khác", một nơi mà chúng ta tin rằng sẽ tốt hơn, ý nghĩa hơn, và chúng ta có thể làm được nhiều "việc của Chúa" hơn. "Giá như tôi được ở một giáo xứ lớn hơn...", "Giá như tôi có chức vụ kia...", "Giá như tôi khỏe mạnh... thì tôi đã có thể phục vụ Chúa biết bao nhiêu!". Lối suy nghĩ này thực chất là một hình thức bất tuân tinh vi. Nó ngầm chứa một sự nghi ngờ về kế hoạch của Thiên Chúa. Nó cho rằng Chúa đã đặt mình "nhầm chỗ", và chúng ta biết rõ hơn Ngài nơi nào là tốt nhất cho chúng ta và cho công việc của Ngài.

Lời xác tín "Chính Chúa muốn cho tôi ở đây" là một hành động đức tin mạnh mẽ. Nó tuyên xưng rằng Thiên Chúa đang hiện diện và hành động ngay trong hoàn cảnh của tôi, dù nó có vẻ tầm thường hay khó khăn đến đâu. Nó tin rằng thánh ý Chúa không phải là một điều gì đó ở tương lai xa vời, mà nó được thể hiện qua chính những bổn phận của giây phút hiện tại. Con đường nên thánh không phải là làm những việc phi thường, mà là làm những việc bình thường với một tình yêu phi thường.

Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu đã sống trọn vẹn triết lý này qua "con đường thơ ấu thiêng liêng". Ngài không làm những công việc vĩ đại nào trong mắt người đời. Cuộc sống của ngài chỉ gói gọn trong bốn bức tường của đan viện, với những công việc lặp đi lặp lại hằng ngày. Nhưng ngài đã thánh hóa từng giây phút, từng hành động nhỏ bé bằng một tình yêu lớn lao dành cho Chúa. Ngài đã tìm thấy Chúa và làm vinh danh Chúa ngay "ở đây", trong chính cái tầm thường của đời mình.

Chấp nhận "ở đây" là một sự giải thoát. Nó giải thoát chúng ta khỏi áp lực phải không ngừng tìm kiếm một cái gì đó "hơn thế nữa". Nó cho phép chúng ta cắm rễ sâu vào thực tại, khám phá ra sự phong phú và những ân sủng mà Chúa đã đặt sẵn cho chúng ta ngay tại nơi mình đang đứng. Đó chính là sự vâng phục đích thực: không phải là làm theo ý mình rồi xin Chúa chúc phúc, mà là tìm kiếm và thi hành thánh ý Chúa trong chính những gì Ngài đang trao cho ta trong hiện tại.

Làm thế nào để chuyển trọng tâm từ "việc của Chúa" trở về với chính Chúa? Làm thế nào để trái tim ta thực sự "chọn Chúa" trước hết mọi sự? Đó là một cuộc hoán cải liên lỉ, một hành trình tu dưỡng tâm hồn để nó trở nên nhạy bén hơn với sự hiện diện và tiếng nói của Thiên Chúa. Hành trình này được xây dựng trên những cột trụ không thể thiếu.

Thinh lặng và Cầu nguyện chiêm niệm: Trong một thế giới đầy tiếng ồn và sự phân tâm, thinh lặng là điều kiện tiên quyết để gặp gỡ Thiên Chúa. Chúng ta cần can đảm tạo ra những "sa mạc" thinh lặng trong cuộc sống hằng ngày – dù chỉ là vài phút ngắn ngủi – để tắt đi những ồn ào bên ngoài và lắng nghe tiếng nói của Chúa ở sâu thẳm tâm hồn. Cầu nguyện cần phải vượt lên trên việc đọc kinh hay xin ơn. Nó phải trở thành một cuộc đối thoại thân tình, một sự "ở lại" trong sự hiện diện yêu thương của Chúa mà không cần nói nhiều lời. Đó là cầu nguyện chiêm niệm, nơi ta không cố gắng "làm" một cái gì đó, mà chỉ đơn giản là để cho Chúa yêu thương và biến đổi ta.

Khiêm nhường và Nhận biết sự thật: Khiêm nhường là nhân đức của sự thật. Sự thật là chúng ta không là gì và không làm được gì nếu không có Chúa. Mọi tài năng, mọi thành công, mọi hoa trái đều là hồng ân của Ngài. Tu dưỡng lòng khiêm nhường là không ngừng nhắc nhở bản thân về sự thật này. Nó thể hiện qua việc sẵn sàng đón nhận những góp ý, sửa dạy; vui vẻ làm những công việc âm thầm, không ai biết đến; và không so sánh mình với người khác. Một tâm hồn khiêm nhường sẽ không tìm kiếm sự vinh danh cho bản thân, mà chỉ mong cho "danh Cha cả sáng".

Phân định thiêng liêng: Thay vì tự lên kế hoạch rồi xin Chúa đóng dấu phê chuẩn, người "chọn Chúa" sẽ liên lỉ đặt câu hỏi: "Lạy Chúa, Ngài đang làm gì ở đây, trong hoàn cảnh này, và Ngài muốn con cộng tác với Ngài như thế nào?". Đây là một thái độ hoàn toàn khác. Nó đòi hỏi sự lắng nghe, sự kiên nhẫn và sự sẵn sàng từ bỏ những kế hoạch của riêng mình để bước theo sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần. Việc phân định này cần được thực hiện không chỉ một mình, mà còn với sự trợ giúp của một vị linh hướng khôn ngoan hay một cộng đoàn tin cậy, những người có thể giúp ta nhìn ra những điểm mù của cái tôi.

Sống trong giây phút hiện tại: Thiên Chúa không ở trong quá khứ đã qua hay tương lai chưa tới. Ngài là Đấng "Hiện Hữu", và Ngài gặp gỡ chúng ta trong giây phút hiện tại. Tập sống trọn vẹn cho giây phút hiện tại, chu toàn những bổn phận nhỏ bé hằng ngày với tất cả sự chú tâm và tình yêu, chính là cách chắc chắn nhất để gặp gỡ và làm đẹp lòng Chúa. Mỗi giây phút đều chứa đựng một ân sủng, một lời mời gọi. Sống trong hiện tại giúp ta thoát khỏi những lo lắng vô ích và những mơ mộng hão huyền, để cắm rễ sâu trong thực tại nơi Chúa đang chờ đợi ta.

Con đường trở về này không phải là một con đường dễ dàng, nó đòi hỏi sự kiên trì và chiến đấu không ngừng với cái tôi. Nhưng đó là con đường duy nhất dẫn đến sự tự do và bình an đích thực.

Hành trình đức tin không phải là một cuộc chạy đua để tích lũy thành tích hay xây dựng một sự nghiệp thiêng liêng. Nó là một hành trình tình yêu, một cuộc trở về không ngừng với trái tim của người Cha. Lời mời gọi "chọn Chúa chứ không phải việc của Chúa" chính là lời mời gọi chúng ta sống đúng với căn tính sâu xa nhất của mình: là con cái yêu dấu của Thiên Chúa.

Khi chúng ta thực sự đặt Chúa làm trung tâm, một sự đảo ngược kỳ diệu sẽ xảy ra. Công việc phục vụ của chúng ta không mất đi, trái lại, nó còn trở nên phong phú và mang lại nhiều hoa trái hơn. Bởi lẽ, nó không còn được thúc đẩy bởi sự lo lắng, tham vọng cá nhân hay nhu cầu được công nhận. Thay vào đó, nó tuôn chảy một cách tự nhiên từ một con tim tràn đầy tình yêu và niềm vui được ở với Chúa. Chúng ta phục vụ không phải để "được" một cái gì đó, mà chỉ đơn giản là để chia sẻ tình yêu mà chúng ta đã nhận được.

Khi đó, công việc được thánh hóa từ chính nguồn cội của nó. Chúng ta có thể làm việc với tất cả sự say mê và nhiệt huyết, nhưng đồng thời cũng có một sự tự do và thanh thoát lớn lao. Chúng ta không còn bị dính bén vào kết quả, bởi chúng ta biết rằng thành công hay thất bại đều nằm trong sự quan phòng của Chúa. Trách nhiệm của chúng ta là gieo vãi, còn việc cho mọc lên là của Ngài. Sự tự do này giải thoát chúng ta khỏi gánh nặng của sự hoàn hảo và nỗi sợ thất bại.

Sống trong sự tự do này có nghĩa là vui vẻ đón nhận bất cứ nơi nào Chúa đặt chúng ta đến, dù đó là một vị trí quan trọng trên sân khấu hay một vai trò âm thầm trong hậu trường. "Chính Chúa muốn cho tôi ở đây, chứ không phải nơi khác." Lời xác tín này trở thành nguồn bình an và sức mạnh, giúp chúng ta nở hoa ngay tại nơi mình được trồng.

Cuối cùng, chọn Chúa không phải là một sự lựa chọn chống lại việc phục vụ. Trái lại, đó là cách duy nhất để việc phục vụ của chúng ta thực sự mang tên "việc của Chúa". Đó là đặt lại đúng nền móng cho ngôi nhà thiêng liêng của mình. Ngôi nhà ấy sẽ không còn được xây trên cát lún của những thành tích chóng qua, mà được xây trên tảng đá vững chắc là chính Đức Kitô. Và khi bão táp của cuộc đời ập đến, khi những công trình của chúng ta có thể sụp đổ, ngôi nhà ấy vẫn sẽ đứng vững, bởi nền móng của nó là Tình Yêu vĩnh cửu.

Xin cho mỗi chúng ta, trong hành trình theo Chúa, luôn có đủ can đảm và khôn ngoan để mỗi ngày đều có thể lặp lại lời quyết tâm này: "Lạy Chúa, hôm nay, con chọn chính Ngài, chứ không phải những gì con có thể làm cho Ngài. Xin cho con được ở lại trong tình yêu của Ngài, ngay tại đây, ngay lúc này, vì đó là tất cả những gì con khao khát."

Lm. Anmai, CSsR

 


 

ƠN CHÚA ĐỦ CHO TÔI: HÀNH TRÌNH TÌM THẤY BÌNH AN GIỮA ĐAU KHỔ

Có những khoảnh khắc trong cuộc đời, khi tất cả những âm thanh ồn ào của thế giới bên ngoài lắng xuống, chỉ còn lại ta đối diện với chính mình trong một khoảng lặng đến đáng sợ. Đó là những lúc ta ở một mình. Nhưng sự một mình này không phải là sự yên tĩnh để nghỉ ngơi, mà là một không gian trống rỗng, nơi những nỗi đau khổ, những lo toan, những thất bại có cơ hội trỗi dậy và giày vò tâm trí ta không thương tiếc. Những câu hỏi không lời đáp, những ký ức buồn bã, những nỗi sợ hãi về tương lai… tất cả hợp lại thành một cơn bão tố nội tâm, nhấn chìm ta trong cảm giác tuyệt vọng và cô độc.

Trong những giây phút tăm tối ấy, tôi đã từng bị nỗi đau khổ giày vò đến kiệt quệ. Tôi tự hỏi tại sao cuộc đời lại đầy rẫy những thử thách nghiệt ngã đến vậy. Tại sao những gánh nặng này lại đặt trên vai mình? Tại sao những lời cầu nguyện dường như không được đáp lời? Sự hoài nghi và oán trách bắt đầu len lỏi, và bức tường đức tin mà tôi cố công xây dựng dường như lung lay đến tận gốc rễ. Tôi cảm thấy mình nhỏ bé, bất lực và hoàn toàn bị bỏ rơi giữa vũ trụ rộng lớn.

Thế nhưng, trong chính cái hố sâu của sự tuyệt vọng đó, một ý nghĩ lạ lùng lại nảy sinh, không phải như một tiếng hét vang dội, mà như một lời thì thầm khe khẽ, bền bỉ: “Nghĩ đi nghĩ lại, ơn Chúa đủ cho tôi.” Tại sao lại như vậy? Tại sao ngay trong lúc bị nỗi đau vùi dập, tâm trí lại có thể tìm về một chân lý tưởng chừng như phi thực tế? Tại sao giữa sự thiếu thốn cùng cực về mặt tinh thần, ta lại có thể nhận ra một sự đầy đủ vô hình?

Bài viết này là một hành trình chiêm nghiệm cá nhân, một nỗ lực để lý giải nghịch lý sâu sắc ấy. Đây không phải là một bài giảng về thần học cao siêu, mà là một cuộc đối thoại chân thành với chính mình và với những ai đã từng cảm thấy lạc lối trong đau khổ. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tại sao, ngay cả khi bị cuộc đời vùi dập, ân sủng của Chúa không chỉ là một niềm an ủi xa vời, mà còn là một nguồn sức mạnh có thật, đủ để ta đứng vững và bước tiếp.

Để hiểu được tại sao ân sủng lại đủ, trước hết chúng ta phải dũng cảm nhìn thẳng vào bản chất của nỗi đau. Nỗi đau khổ giày vò chúng ta khi ở một mình không phải là một cảm giác đơn lẻ. Nó là một phức hợp của nhiều tầng cảm xúc đan xen, là tiếng vọng của những vết thương sâu kín nhất trong tâm hồn.

Đó có thể là nỗi đau của sự mất mát. Mất đi một người thân yêu, một mối quan hệ, một công việc, hay một giấc mơ. Sự mất mát để lại một khoảng trống không gì lấp đầy, và trong sự tĩnh lặng, khoảng trống ấy càng trở nên mênh mông, hun hút.

Đó có thể là nỗi đau của sự thất bại. Những kế hoạch đổ vỡ, những nỗ lực không thành, những sai lầm không thể sửa chữa. Thất bại gặm nhấm lòng tự trọng, gieo vào lòng ta sự nghi ngờ về giá trị của chính bản thân mình. Ta cảm thấy mình là kẻ vô dụng, không xứng đáng.

Đó cũng có thể là nỗi đau của sự cô đơn. Không phải là sự cô đơn vật lý, mà là cảm giác không ai có thể thấu hiểu được mình, ngay cả những người thân yêu nhất. Ta bị mắc kẹt trong thế giới nội tâm của riêng mình, với những gánh nặng không thể sẻ chia.

Khi bị những nỗi đau này giày vò, một loạt câu hỏi tất yếu sẽ trỗi dậy, hướng thẳng về phía Chúa. “Chúa ơi, Ngài ở đâu khi con đau đớn thế này?”, “Tại sao Ngài lại để điều này xảy ra với con?”, “Phải chăng Ngài đã bỏ rơi con rồi?”. Đây không phải là những câu hỏi của sự báng bổ, mà là tiếng kêu cứu chân thành của một tâm hồn đang tan vỡ. Đó là sự phản kháng tự nhiên của con người khi phải đối diện với sự mỏng manh, hữu hạn và bất lực của chính mình trước những nghịch cảnh của cuộc đời. Việc thừa nhận sự tồn tại và sức tàn phá của những cảm xúc này là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bởi chỉ khi dám nhìn vào bóng tối, chúng ta mới có thể bắt đầu tìm kiếm ánh sáng.

Giữa cơn bão tố của những câu hỏi và sự hoài nghi, làm thế nào mà ý nghĩ “ơn Chúa đủ cho tôi” có thể xuất hiện? Nó không đến như một phép màu xóa tan mọi nỗi buồn ngay lập tức. Nó cũng không phải là một sự ép buộc bản thân phải tích cực một cách giả tạo. Thay vào đó, nó là một sự chuyển hướng nội tâm tinh vi, một sự trỗi dậy nhẹ nhàng nhưng đầy sức mạnh của niềm tin.

Quá trình này thường bắt đầu bằng hành động nhớ lại.

Trong lúc tâm trí đang bị cuốn đi bởi dòng thác tiêu cực của hiện tại, một ký ức chợt lóe lên. Đó có thể là ký ức về một lần Chúa đã giải cứu ta khỏi một tình huống khó khăn trong quá khứ. Một lần ta nhận được một sự giúp đỡ bất ngờ. Một lần một lời cầu nguyện tưởng chừng đã bị lãng quên lại được đáp lời một cách kỳ diệu. Những ký ức này giống như những mỏ neo, nhắc nhở ta rằng sự thành tín của Chúa không chỉ là một khái niệm trừu tượng, mà là một thực tại đã được kiểm chứng trong chính cuộc đời ta.

Tiếp đó, một câu Kinh Thánh quen thuộc có thể vang lên trong tâm trí. Có lẽ là lời Chúa phán với Phao-lô: “Ân điển Ta đủ cho ngươi rồi, vì sức mạnh của Ta được thể hiện trọn vẹn trong sự yếu đuối” (2 Cô-rinh-tô 12:9). Câu Kinh Thánh này không phủ nhận sự yếu đuối của chúng ta. Ngược lại, nó khẳng định rằng chính trong sự yếu đuối đó, sức mạnh của Chúa mới có cơ hội được biểu lộ. Nó thay đổi hoàn toàn góc nhìn: sự đau khổ không còn là dấu hiệu của việc bị Chúa bỏ rơi, mà có thể là một sân khấu để quyền năng của Ngài được tỏ bày.

Hoặc đó có thể là giai điệu của một bài thánh ca đã nằm lòng từ thuở nhỏ, một bài hát về sự chăm sóc quan phòng của Chúa. Giai điệu và lời ca ấy mang theo một năng lượng chữa lành, xoa dịu tâm hồn đang giông bão, nhắc nhở ta về một tình yêu thương vô điều kiện vẫn luôn ở đó, ngay cả khi ta không cảm nhận được.

Sự trỗi dậy của lời thì thầm “ơn Chúa đủ cho tôi” chính là kết quả của việc đức tin bắt đầu phản công lại sự tuyệt vọng. Nó là hành động có ý thức, lựa chọn bám víu vào những gì ta biết về Chúa, thay vì bị nhấn chìm bởi những gì ta đang cảm thấy về hoàn cảnh.

Vậy, “ơn Chúa đủ dùng” thực sự có nghĩa là gì khi ta đang ở trong lò lửa của hoạn nạn? Hiểu sai về khái niệm này có thể dẫn đến sự thất vọng lớn hơn. Ân sủng đủ dùng không có nghĩa là một cây đũa thần.

Nó không có nghĩa là nỗi đau sẽ biến mất ngay lập tức. Chúa Giê-xu đã khóc thương khi La-xa-rơ qua đời. Phao-lô đã ba lần cầu xin Chúa cất đi “cái dằm xóc vào thịt” nhưng không được chấp thuận. Ân sủng không phải là liều thuốc gây tê cảm xúc. Nó không phải là sự miễn trừ khỏi những đau khổ của kiếp người.

Nó không có nghĩa là mọi vấn đề sẽ được giải quyết theo ý ta. Chúng ta có thể vẫn phải đối mặt với bệnh tật, khó khăn tài chính, hay những mối quan hệ đổ vỡ. Ân sủng không phải là một tấm vé đảm bảo cho một cuộc sống dễ dàng.

Vậy, ân sủng đủ dùng có nghĩa là gì?

Đó là sự Hiện Diện đầy đủ. Ơn Chúa đủ dùng có nghĩa là chính Chúa đang ở cùng ta, ngay trong nỗi đau. Ngài không đứng từ xa quan sát, mà Ngài bước vào trong cơn bão cùng ta. Ân sủng là sự hiện diện của Ngài, là bờ vai để ta nương tựa, là sức mạnh để ta chịu đựng, chứ không phải là lối thoát khỏi thử thách. Nó là sự đảm bảo rằng: “Con không một mình.”

Đó là Sức Mạnh trong sự yếu đuối. Như lời Kinh Thánh đã nói, quyền năng của Chúa được tỏ ra trọn vẹn trong sự yếu đuối của chúng ta. Khi chúng ta kiệt sức, khi chúng ta thừa nhận sự bất lực của mình, đó chính là lúc chúng ta mở lòng để sức mạnh của Chúa tuôn chảy vào. Ân sủng biến sự yếu đuối của ta thành cơ hội để Chúa hành động. Nỗi đau khổ, khi được dâng lên cho Chúa, có thể trở thành một công cụ để rèn luyện đức tin, làm sâu sắc thêm lòng trắc ẩn và khiến ta phụ thuộc vào Ngài hơn.

Đó là sự Bình An siêu việt. Kinh Thánh nói về “sự bình an của Đức Chúa Trời, vượt trên mọi sự hiểu biết” (Phi-líp 4:7). Đây là một sự bình an nghịch lý. Nó có thể cùng tồn tại với nước mắt và nỗi đau. Thế giới chỉ có thể cho ta sự bình an khi mọi thứ đều ổn thỏa. Nhưng Chúa có thể ban cho ta sự bình an ngay cả khi mọi thứ đang hỗn loạn. Đó là sự bình an đến từ việc biết rằng Chúa đang tể trị, rằng Ngài có một kế hoạch tốt lành, và rằng tương lai của chúng ta được an toàn trong tay Ngài.

Biết rằng ơn Chúa đủ dùng là một chuyện, nhưng sống với chân lý đó mỗi ngày lại là một chuyện khác. Đó là một cuộc chiến nội tâm, một sự lựa chọn cần được thực hiện lặp đi lặp lại. Làm thế nào để chúng ta có thể thực hành điều này?

Thay đổi ngôn ngữ của lời cầu nguyện. Thay vì chỉ cầu xin: “Lạy Chúa, xin cất đi nỗi đau này,” chúng ta có thể thêm vào lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, nếu Ngài không cất nó đi, xin ban cho con sức mạnh để chịu đựng nó. Xin cho con thấy được sự hiện diện của Ngài trong đó. Xin dùng thử thách này để biến đổi con trở nên giống Ngài hơn.” Lời cầu nguyện này thể hiện một sự đầu phục và tin tưởng sâu sắc hơn.

Thực hành lòng biết ơn một cách có chủ đích. Ngay cả trong những ngày tăm tối nhất, hãy cố gắng tìm ra một vài điều nhỏ bé để biết ơn Chúa. Một hơi thở, một tia nắng, một bữa ăn, một lời hỏi thăm. Lòng biết ơn là một vũ khí mạnh mẽ chống lại sự tuyệt vọng. Nó buộc chúng ta phải chuyển sự tập trung từ những gì chúng ta đã mất sang những gì chúng ta đang có, và nhận ra rằng sự ban cho của Chúa vẫn luôn hiện hữu.

Bám chặt vào Lời Chúa. Khi cảm xúc hỗn loạn và lừa dối, Lời Chúa là chân lý bất biến. Hãy đọc và suy ngẫm những lời hứa của Ngài về sự thành tín, sự yêu thương và sự chăm sóc. Hãy để những lời hứa đó trở thành tấm khiên che chắn cho tâm trí bạn khỏi những mũi tên rực lửa của sự nghi ngờ và sợ hãi.

Tìm kiếm sự thông công. Đừng chịu đựng một mình. Hãy chia sẻ gánh nặng của bạn với những anh chị em đáng tin cậy trong đức tin. Họ có thể không giải quyết được vấn đề của bạn, nhưng họ có thể cầu nguyện cho bạn, lắng nghe bạn, và nhắc nhở bạn về sự thật của Tin Lành. Sự hiện diện của họ chính là một biểu hiện cụ thể của ân sủng Chúa.

Sống với nghịch lý này giống như một con tàu đi trong bão. Sự an toàn của nó không nằm ở việc cơn bão ngừng lại, mà ở chỗ nó có một chiếc mỏ neo được thả sâu xuống đáy biển vững chắc. Hoàn cảnh là cơn bão, nhưng ân sủng của Chúa chính là chiếc mỏ neo đó.

Hành trình đi từ nỗi đau khổ giày vò đến sự nhận biết “ơn Chúa đủ cho tôi” là một cuộc hành trình của cả cuộc đời. Nó không phải là một con đường thẳng tắp, mà là một con đường xoắn ốc, có những lúc tiến lên, nhưng cũng có những lúc tưởng chừng như quay lại điểm xuất phát. Sẽ vẫn có những ngày chúng ta cảm thấy yếu đuối, vẫn có những lúc nước mắt tuôn rơi và lòng đầy hoài nghi.

Nhưng qua những trải nghiệm đó, chúng ta học được một bài học vô giá: sự bình an thật sự không phải là sự vắng bóng của bão tố, mà là sự hiện diện của Chúa ở giữa cơn bão. Sự đủ đầy của ân sủng không được đo lường bằng sự thoải mái của hoàn cảnh, mà bằng sự gần gũi của Đấng Tạo Hóa.

Khi ở một mình và bị nỗi đau giày vò, đó là một lời mời. Một lời mời hãy ngừng cố gắng bằng sức riêng, ngừng tìm kiếm câu trả lời từ thế gian, và hãy quay về với Đấng duy nhất có thể lấp đầy mọi khoảng trống. Đó là một lời mời để khám phá ra rằng, ngay cả khi ta chẳng còn gì trong tay, ta vẫn có tất cả mọi thứ khi ta có Chúa.

Vì vậy, nếu bạn đang ở trong một khoảng lặng đau khổ, hãy để cho những giọt nước mắt của bạn tuôn rơi. Hãy dâng lên Chúa cả những tiếng kêu la và những lời oán trách chân thật nhất của bạn. Nhưng sau đó, hãy lắng nghe. Lắng nghe lời thì thầm không đổi của Ngài qua bao thế kỷ, lời thì thầm đã nâng đỡ vô số thánh nhân qua những thử thách không tưởng, lời thì thầm dành cho chính bạn ngay trong giây phút này:

“Con ơi, đừng sợ. Ta ở đây. Và ân điển của Ta, thật, là đủ cho con rồi.”

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: