T
- Tháp canh
- Thảo kính, hiếu thảo
- Thân xác
- Thân thể
- Thành thật
- Thành tâm
- Thành lũy
- Thánh ý
- Thánh thiện
- Thánh nhan, nhan thánh thần
- Thập giá
- Thánh giá
- Thánh chỉ
- Thánh
- Thanh tẩy, thánh hóa
- Thần linh
- Thần khí
- Than van, than thở
- Thảm thiết
- Tham lam
- Tha tội, tha nợ
- Tha thứ, tha cho
- Tế thần
- Té ngã, té nhào
- Tế lễ, hy lễ
- Tàn phá
- Tàn bạo, bạo tàn
- Tà dâm, dâm đãng
- Tà thần
- Tan vỡ, vỡ tan
- Tan nát, nát tan
- Tận thế
- Tấn phong
- Tân lang, tân nương
- Tán dương
- Tâm trí
- Tăm tối
- Tâm can
- Tâm hồn
- Tạ ơn