100 bài giảng về thánh Phanxicô Assisi (21-30)
- CN, 19/10/2025 - 19:34
- Lm Anmai, CSsR
21. NHỮNG LỰA CHỌN GIẢI PHÓNG: TRỞ THÀNH CHÍNH MÌNH TRƯỚC THIÊN CHÚA
(Tin Mừng theo Thánh Luca 14,33)
Cũng vậy, ai trong anh em không từ bỏ hết những gì mình có, thì không thể làm môn đệ tôi được.
BÀI GIẢNG
Hôm nay, chúng ta cùng nhau chiêm nghiệm về một cuộc đời, một hành trình tâm linh đã làm rung chuyển cả Giáo hội thời Trung cổ và tiếp tục soi sáng chúng ta cho đến tận ngày nay: cuộc đời của Thánh Phanxicô Át-xi-di – Người Nghèo Bé Nhỏ của Chúa (Il Poverello). Ngài là vị thánh đã chọn một con đường khác biệt, một con đường không nằm trong bất kỳ bản đồ vinh quang nào mà thế giới vẽ ra. Nhưng trước khi Ngài trở thành vị thánh bảo trợ của môi trường và động vật, trước khi Ngài được tôn vinh với Năm Dấu Thánh, Ngài là Giovanni di Pietro di Bernardone, một thanh niên giàu có, một biểu tượng của sự hào hoa, phong nhã và kiêu hãnh của thành phố Át-xi-di.
Cha Ngài, ông Pietro Bernardone, một thương gia tơ lụa giàu có và thành công, thường xuyên đi lại buôn bán tại Pháp. Niềm tự hào về thành công thương mại và sự ngưỡng mộ đối với văn hóa Pháp đã khiến ông đổi tên con trai mình từ Giovanni thành Francesco (nghĩa là “người Pháp nhỏ bé”) – một cái tên đã vô tình định trước cho Ngài một vai trò, một kỳ vọng xã hội nhất định. Phanxicô lớn lên trong nhung lụa, được gọi là “Ông Hoàng của Giới trẻ” (King of Youth). Ngài chi tiêu không tiếc tay, tổ chức những bữa tiệc tùng xa hoa, với những bộ quần áo lộng lẫy và những bản tình ca lãng mạn, Ngài là trung tâm của mọi sự chú ý. Cuộc đời của Ngài dường như đã được viết sẵn một kịch bản hoàn hảo, một bản thiết kế định mệnh mà gia đình và xã hội đã dày công xây dựng: kế thừa sự nghiệp của cha, trở thành một thương gia lẫy lừng, và cao hơn nữa, là trở thành một hiệp sĩ – đỉnh cao của danh vọng, sức mạnh và địa vị xã hội thời bấy giờ. Giấc mơ hiệp sĩ này không chỉ là một khát khao cá nhân, mà là một sự xác nhận cho vị trí ưu việt của gia đình Ngài trong xã hội.
Kịch bản đã được viết sẵn ấy là một gọng kìm vô hình, một chiếc lồng bằng vàng, trói buộc Phanxicô vào những kỳ vọng của gia đình, của xã hội và của chính cái tôi phàm tục của Ngài. Kịch bản ấy hứa hẹn sự an toàn vật chất, sự kính trọng, và quyền lực. Thế nhưng, đằng sau lớp áo choàng lộng lẫy và những buổi yến tiệc reo vui, Phanxicô bắt đầu cảm thấy một nỗi trống rỗng không tên, một sự bất mãn sâu xa với vai diễn được trao. Đây chính là điểm khởi đầu cho một lựa chọn hiện sinh triệt để.
Kính thưa quý vị, Chủ nghĩa Hiện sinh (Existentialism) không chỉ là một trường phái triết học phức tạp; nó là lời mời gọi mỗi người chúng ta can đảm đối diện với sự tự do kinh hoàng của mình và tự định nghĩa mình bằng những hành động, những lựa chọn nền tảng. Nó đặt ra câu hỏi: Liệu tôi đang sống cuộc đời của mình, hay chỉ đang diễn lại kịch bản của người khác? Phanxicô đã thử sống theo kịch bản thế giới, và Ngài đã nếm trải sự thất bại cay đắng. Ngài tìm kiếm vinh quang trên chiến trường Pê-ru-gi-a, nhưng kết quả là bị bắt làm tù binh suốt một năm. Kinh nghiệm tù đày này không chỉ là sự đau đớn về thể xác, mà là sự vỡ mộng đầu tiên về cái gọi là vinh quang hiệp sĩ. Sau đó, Ngài lại tham gia cuộc viễn chinh tại Apu-lia, nhưng nửa đường lại ngã bệnh, buộc phải quay về Át-xi-di, và trong cơn sốt ngặt nghèo, Ngài có một thị kiến, hay đúng hơn là một lời mời gọi phục vụ một “Vị Chủ Tướng khác”.
Sau những thất bại này, những thú vui xưa kia dần dần "mất hết ý nghĩa". Những tiếng cười trong các bữa tiệc trở nên vô vị, những bộ quần áo đắt tiền trở nên nặng nề. Đây là minh họa về sự sụp đổ của cái tôi giả tạo, sự khởi đầu của một cuộc khủng hoảng căn tính.
Hãy hình dung chiếc áo giáp mới tinh, đắt tiền, sáng loáng mà Phanxicô đã sắm để đi làm hiệp sĩ. Đó không chỉ là một bộ giáp; đó là biểu tượng của danh dự, quyền lực, và định mệnh xã hội mà Ngài tin là của mình. Chiếc áo giáp ấy là lời hứa của thế giới: “Mặc ta vào, ngươi sẽ được công nhận.” Nhưng khi Ngài trở về Át-xi-di sau cơn bệnh, chiếc áo giáp đó, dù vẫn lấp lánh, đã trở thành một gánh nặng, một sự dối trá. Mỗi lần nhìn vào nó, Ngài không thấy hình ảnh hiệp sĩ oai hùng mà thấy hình ảnh một tù nhân, một kẻ thất bại, một người đang sống trong vai diễn của người khác. Sự trống rỗng này là bằng chứng hùng hồn cho thấy: Bản ngã đích thực của chúng ta không thể được định nghĩa bằng những gì thế giới trao tặng, mà chỉ bằng mối tương quan với Đấng Tạo Hóa.
Phanxicô bắt đầu tìm kiếm một lý tưởng cao đẹp hơn, một sự thật có thể lấp đầy hố sâu trong tâm hồn. Ngài dành nhiều thời gian hơn cho sự tĩnh lặng và cầu nguyện. Đỉnh điểm của sự chuyển đổi hiện sinh này xảy ra tại nguyện đường Thánh Đa-mi-anô đổ nát. Khi đang cầu nguyện trước Thánh Giá, Ngài nghe thấy một tiếng phán rõ ràng, vang vọng, không phải trong tai, mà là trong tận cùng linh hồn: “Phanxicô, con hãy đi sửa lại ngôi đền thờ của Ta đang đổ nát!”
Phanxicô, lúc đó, vẫn còn bị che phủ bởi những thói quen vật chất. Ngài hiểu câu nói ấy một cách "nông cạn": Ngài đi bán những tấm vải quý giá trong kho của cha mình để lấy tiền sửa chữa nhà thờ gạch đá. Hành động này, dù xuất phát từ lòng nhiệt thành, vẫn là một hành động mang tính vật chất, một sự hoán cải nửa vời – Ngài dùng tiền của cải trần gian để mua lấy sự thánh thiện. Ngài chưa hiểu rằng, ngôi đền thờ mà Chúa muốn nói chính là Hội Thánh, và vật liệu để xây dựng nó phải là tinh thần khó nghèo và lòng yêu thương triệt để.
Và cha Ngài, ông Pietro, đã nổi giận. Cơn giận của Pietro không chỉ là nỗi đau của một người cha bị lừa tiền, mà là cơn phẫn nộ của Thế giới khi thấy kịch bản đã được viết sẵn bị xé toạc. Pietro không thể chấp nhận rằng con trai ông, người thừa kế sự nghiệp vĩ đại của gia đình, lại trở thành một kẻ điên rồ, một người tu sửa nhà thờ bẩn thỉu. Ông đòi lại tiền và kiện con mình ra trước Tòa Giám mục.
Đây chính là khoảnh khắc lựa chọn hiện sinh triệt để mà chúng ta cần chiêm nghiệm hôm nay.
Trước Giám mục thành Át-xi-di, trước công chúng, trước mặt cha mình và quan trọng hơn hết, trước mặt Thiên Chúa, Phanxicô đã thực hiện một hành động mang tính biểu tượng và thần học mạnh mẽ nhất: Ngài lột bỏ mọi thứ. Ngài trả lại tất cả: áo quần, tiền bạc, cho đến cả cái tên Francesco mà cha Ngài đã đặt. Ngài trần trụi đứng trước thế gian và tuyên bố: "Từ nay, tôi chỉ có thể nói: 'Lạy Cha chúng con ở trên trời!'"
Hãy dừng lại ở hình ảnh này: Phanxicô, đứng trần trụi, run rẩy không phải vì lạnh mà vì sự giải phóng triệt để, trong khi vị Giám mục phải dùng áo choàng của mình để che thân cho Ngài. Đây là tuyên ngôn hiện sinh của Ngài, một sự giải thoát khỏi mọi ràng buộc: Ngài không còn bị ràng buộc bởi quyền lực vật chất, kỳ vọng xã hội, hay trách nhiệm gia đình. Ngài đã tự giải phóng khỏi mọi áp đặt để trở thành chính mình – một con người mới, không có gì, không mang theo hành trang, căn tính chỉ được định nghĩa bởi mối tương quan với Thiên Chúa. Sự kiện này không chỉ là một hành vi từ bỏ tài sản; đó là một sự khai sinh lại, nơi Phanxicô từ bỏ vai trò được cấp sẵn để lựa chọn một căn tính tự định nghĩa dựa trên lời mời gọi của Phúc Âm.
Kính thưa cộng đoàn, sự giải phóng này là điều mà Tin Mừng hôm nay đòi hỏi: "Ai trong anh em không từ bỏ hết những gì mình có, thì không thể làm môn đệ tôi được."
Từ bỏ ở đây không chỉ là tài sản vật chất. Đối với Phanxicô, đó là sự từ bỏ:
Sự An Toàn Của Tương Lai Dự Kiến: Từ bỏ sự đảm bảo về một cuộc đời sung túc, có chỗ đứng trong xã hội. Ngài chọn cuộc đời của sự bất ổn, của sự phó thác hoàn toàn vào sự quan phòng.
Sự Kính Trọng Của Thế Giới: Chấp nhận bị bạn bè cũ gọi là “kẻ điên của Chúa” (God's Fool), bị người đời ném đá, bị coi là kẻ thất bại và đáng thương hại. Ngài chấp nhận bị bôi nhọ để được Chúa Kitô công nhận.
Quyền Năng Của Cái Tôi Kiêu Hãnh: Từ bỏ giấc mơ hiệp sĩ, từ bỏ quyền lực của tiền bạc và khả năng tự quyết dựa trên tài chính.
Ngài đã chọn một con người hoàn toàn mới. Nếu trước đây, Ngài là Ông Hoàng của Giới trẻ, thì giờ đây, Ngài là người hành khất của Chúa Kitô. Đây chính là chiều sâu triệt để trong cuộc hoán cải: nó không phải là thay đổi nghề nghiệp, mà là thay đổi căn tính. Ngài đã tháo rời toàn bộ nền tảng hiện sinh của mình và xây dựng lại nó trên một tảng đá duy nhất: Chúa Giêsu Khó Nghèo.
Trong thời gian đầu, khi Phanxicô bắt đầu đi rao giảng, Ngài vẫn mang theo một chiếc bao gậy và một ít tiền lẻ. Sự thay đổi của Ngài đã diễn ra dần dần, với những bước đi nhỏ, nhưng mỗi bước đều hướng tới sự triệt để. Sau đó, tại buổi lễ ngày 24 tháng 2 năm 1208, khi nghe đoạn Phúc Âm: “Các con hãy đi rao giảng Tin Mừng... Các con đừng mang theo tiền bạc, bao gậy...” (Mt 10,10), Ngài như bừng tỉnh. Tiếng Chúa phán tại Đa-mi-anô là lời mời gọi chung chung; còn câu Tin Mừng này là luật sống chi tiết, là chỉ dẫn hành động hiện sinh cụ thể, không thể thoái lui.
Ngài lập tức vứt bỏ chiếc gậy, chiếc bao, và đôi giày da. Ngài còn ném đi cả chiếc nhẫn, biểu tượng cuối cùng của sự giàu có còn sót lại trên tay Ngài. Chiếc nhẫn và chiếc bao gậy không chỉ là vật dụng; chúng là sự dự phòng, là lưới an toàn cuối cùng mà con người thường giữ lại. Chúng là dấu hiệu cho thấy một phần của cái tôi cũ vẫn muốn bảo vệ mình, vẫn sợ hãi sự trần trụi của cuộc sống.
Phanxicô đã hiểu rằng, để có thể hoàn toàn tự do để trở thành chính mình trước mặt Chúa, Ngài không thể giữ lại bất kỳ phao cứu sinh nào của thế giới. Sự nghèo khó tuyệt đối của Ngài không phải là sự khổ hạnh điên rồ, mà là hành vi giải phóng cao nhất: khi bạn không còn sở hữu gì, không còn sợ mất gì, thì bạn mới thực sự sẵn sàng và tự do để làm theo ý Chúa trọn vẹn. Ngài đã đổi lấy sự an toàn vật chất bằng sự an toàn thần linh.
Cuộc đời mới của Ngài bắt đầu bằng việc yêu mến những người phong cùi.
Trong những năm tháng còn là Ông Hoàng của Giới trẻ, phong cùi là nỗi sợ hãi và sự ghê tởm của Ngài. Đó là sự loại trừ hoàn toàn, là biểu tượng của sự dơ bẩn và đáng nguyền rủa trong xã hội. Thế nhưng, sau khi lột bỏ mọi thứ, Ngài đã nhận ra rằng: Chúa Kitô Khó Nghèo đang chờ đợi Ngài chính nơi những người bị ruồng bỏ nhất.
Một ngày nọ, Phanxicô gặp một người phong cùi. Theo bản năng cũ, Ngài muốn tránh mặt, nhưng rồi, Ngài quay lại, xuống ngựa, và hôn lên vết thương hôi hám của người đó. Đó là cú đấm quyết định vào cái tôi cũ kỹ, là sự chuyển hóa của lòng ghê tởm thành lòng trắc ẩn không điều kiện. Ngài tự thuật lại trong Di Chúc của mình rằng: "Những gì trước kia đối với tôi thật ghê tởm, giờ đây đã trở thành một niềm ngọt ngào cho tâm hồn và thể xác tôi."
Người phong cùi, người bị xã hội gạch tên, chính là hình ảnh hiện sinh của Chúa Kitô Khó Nghèo mà Phanxicô đã chọn làm căn tính mới của mình. Bằng hành động đó, Ngài không chỉ an ủi người phong cùi, mà còn chữa lành chính mình khỏi căn bệnh kiêu ngạo và định kiến.
Sự lựa chọn này đã biến Phanxicô từ một thanh niên mơ làm hiệp sĩ trần gian thành một Chiến binh Tình yêu của Chúa Kitô. Tinh thần đó đã lôi cuốn những người khác: Bernardo da Quintavalle, một quý tộc giàu có khác, cũng đã noi gương Phanxicô, bán hết tài sản, và gia nhập nhóm huynh đệ đầu tiên. Sự thay đổi triệt để của Ngài là bài giảng hùng hồn nhất. Thấy bạn mình, Ông Hoàng Phanxicô, giờ đây sống một cuộc đời giải phóng và tràn đầy niềm vui, Bernardo đã hỏi Ngài về luật sống. Phanxicô đã mở Phúc Âm ra ba lần, và cả ba lần đều là những lời mời gọi đến sự nghèo khó triệt để.
Khi số anh em tăng lên đến 12 người, Phanxicô đưa họ đến Rôma để xin Đức Giáo Hoàng Innocentê III phê chuẩn luật sống. Đức Giáo Hoàng đã ngần ngại. Làm sao một tập hợp những người ăn xin, không nhà cửa, không tài sản, lại có thể là một Dòng tu? Điều này đi ngược lại mọi quy tắc tổ chức thời bấy giờ.
Nhưng Đức Giáo Hoàng đã có một thị kiến: Ngài thấy nhà thờ La-tê-ra-nô, Mẹ và Thủ lãnh của tất cả các nhà thờ trên thế giới, đang bị đổ sụp, và một người đàn ông nghèo khó đang chống đỡ nó bằng vai mình. Người đàn ông đó chính là Phanxicô.
Thị kiến này không chỉ nói về việc sửa chữa vật chất (như Phanxicô từng hiểu nông cạn ban đầu), mà là về việc sửa chữa Hội Thánh bằng tinh thần. Phanxicô đã chọn cái nền tảng hiện sinh bị lãng quên của Giáo hội: sự khó nghèo và tình yêu triệt để theo tinh thần Phúc Âm. Chính lựa chọn can đảm của Phanxicô đã trở thành chiếc cột trụ vô hình nâng đỡ Giáo hội khi niềm tin đang bị vật chất hóa và danh vọng thống trị. Ngài đã đem lại một luồng sinh khí mới, nhắc nhở mọi Kitô hữu về căn tính tiên khởi của người môn đệ: sống không của cải, không bao gậy, không tiền bạc, để hoàn toàn phụ thuộc vào Chúa.
Suốt cuộc đời Ngài, Phanxicô không ngừng sống với tinh thần giải phóng đó. Tinh thần này đã mở rộng tầm nhìn của Ngài, khiến Ngài nhìn thấy Chúa Kitô không chỉ nơi những người phong cùi, mà còn nơi toàn thể vũ trụ.
Ngài là người của Tạo vật (Creatures): Trong Bài Ca Các Tạo Vật (Canticle of the Creatures), Ngài gọi Mặt Trời là Anh, Mặt Trăng là Chị, nước là Chị, lửa là Anh. Đây không phải là một sự lãng mạn vô căn cứ, mà là kết quả của việc Ngài đã từ bỏ cái tôi sở hữu. Khi không còn nhìn thế giới qua lăng kính của của cải và quyền lực, Ngài nhìn thấy mối tương quan và tình huynh đệ trong mọi tạo vật. Tất cả đều là con cái của cùng một người Cha, và Phanxicô, nhờ sự khó nghèo triệt để của mình, đã lấy lại được cái nhìn nguyên thủy của Adam trước khi sa ngã: một cái nhìn huynh đệ, không phân biệt, không sợ hãi. Lựa chọn hiện sinh của Ngài đã đem lại cho Ngài một căn tính vũ trụ mới, nơi Ngài trở thành người anh cả trong gia đình vạn vật.
Ngài là người của Hòa giải: Câu chuyện về Sói Gup-pi-ô là một minh họa tuyệt vời. Con sói hung dữ, bị cả thị trấn căm ghét và săn đuổi, đã trở thành biểu tượng của sự dữ bị loại trừ. Phanxicô không tiêu diệt nó, mà đối diện với nó bằng tình yêu thương vô điều kiện và sự tôn trọng. Ngài nói chuyện với Sói như nói với "Anh Sói", hòa giải nó với con người và với chính Ngài. Sói Gup-pi-ô là hình ảnh của mọi sự dữ trong thế giới và trong chính tâm hồn chúng ta. Phanxicô dạy chúng ta rằng, lựa chọn hiện sinh đích thực là lựa chọn hòa giải thay vì đối đầu, là lựa chọn yêu thương thay vì loại trừ, ngay cả với phần tăm tối nhất của mình và của người khác.
Sự Tự Do Của Con Cái Chúa
Kính thưa cộng đoàn, Phanxicô đã đạt đến tự do đích thực của con cái Chúa khi Ngài hoàn toàn từ bỏ những gì mình có. Ngài không cần tiền, nên Ngài không sợ hãi khi phải đối mặt với quyền lực tiền bạc. Ngài không cần danh vọng, nên Ngài không sợ hãi khi phải đứng trước Đức Giáo Hoàng hay các Sultan. Trong chuyến đi đến Ai Cập để rao giảng cho người Hồi giáo, Ngài đã can đảm vượt qua tiền tuyến chiến tranh, đối mặt với Sultan Malik al-Kamil, không phải bằng vũ khí hay vàng bạc, mà bằng sự trần trụi của đức tin và tình yêu. Hành động này, được coi là điên rồ theo tiêu chuẩn quân sự hay chính trị, lại là biểu hiện cao nhất của sự tự do hiện sinh – sự tự do không bị ràng buộc bởi sự sợ hãi cái chết hay sự thất bại.
Chiếc áo tu sĩ thô sơ, màu nâu, buộc bằng sợi dây có ba nút thắt, không phải là một chiếc áo dễ mặc. Nó là kết quả của một hành vi hiện sinh triệt để, là sự xác nhận cho sự tự do Ngài đã giành được. Mỗi sợi vải thô ráp trên da thịt Ngài là một lời nhắc nhở về sự từ chối nhung lụa, sự từ chối cái tôi cũ. Nó là một biểu tượng đối nghịch hoàn toàn với chiếc áo giáp hiệp sĩ kia: một bên là chiếc áo của chiến tranh và quyền lực thế gian, một bên là chiếc áo của hòa bình và tình yêu Thiên Chúa.
Đỉnh cao của sự khó nghèo và sự đồng hóa căn tính của Ngài là khi Ngài đón nhận Năm Dấu Thánh trên đồi La Verna. Căn tính mới của Ngài đã được đóng ấn một cách thần linh: Ngài đã trở thành một Kitô khác (Altar Christus). Ngài không chỉ noi gương Chúa Kitô, mà còn trở nên Chúa Kitô Khó Nghèo. Khi Ngài qua đời, những anh em của Ngài đã kể lại rằng ánh sáng tỏa ra từ thân thể Ngài, và Ngài đã ra đi trong khi hát Thánh Vịnh 141, nằm trần trụi trên đất, đúng như Ngài đã ra khỏi nhà cha mình.
Cuộc đời Ngài là một bài giảng sống động, một minh họa cho thuyết hiện sinh Kitô giáo:
Sự tồn tại có trước bản chất: Phanxicô được sinh ra với sự tồn tại của một thương gia, một hiệp sĩ (bản chất thế tục), nhưng Ngài đã lựa chọn hành động (từ bỏ, sống nghèo), và từ hành động đó, bản chất mới của Ngài được hình thành – con người của Chúa Kitô Khó Nghèo.
Trách nhiệm tuyệt đối: Mỗi lựa chọn của Ngài không chỉ định nghĩa riêng Ngài, mà còn đặt ra một trách nhiệm cho toàn bộ cộng đoàn: trách nhiệm sống theo Phúc Âm không một chút thỏa hiệp.
Lời Mời Gọi Ngày Nay
Phanxicô là một vị thánh của thế kỷ XIII, nhưng bài học của Ngài là vĩnh cửu và đặc biệt quan trọng trong thời đại đầy rẫy thông tin và vật chất này. Chúng ta, trong thế giới hiện đại này, cũng đang bị bủa vây bởi vô số "kịch bản đã được viết sẵn", tinh vi và khó nhận ra hơn cả áo giáp hiệp sĩ:
Kịch bản của tiêu dùng (phải mua sắm, phải sở hữu để được hạnh phúc và chứng tỏ giá trị).
Kịch bản của thành công (phải có chức vụ cao, tài khoản ngân hàng lớn, phải có ảnh hưởng trên mạng xã hội).
Kịch bản của hình ảnh xã hội (phải sống ảo, sống theo những gì người khác nhìn thấy và mong đợi, che giấu sự thật về những đấu tranh nội tâm của mình).
Những kịch bản này, cũng giống như chiếc áo giáp của Phanxicô, trông lộng lẫy và hứa hẹn danh vọng, nhưng chúng là những chiếc lồng ngăn cản chúng ta trở thành chính mình trước mặt Chúa. Chúng ta bị mắc kẹt giữa bản ngã giả tạo mà thế giới muốn và căn tính đích thực mà Thiên Chúa đã mời gọi.
Minh họa 6: Chiếc Lưới An Toàn Vô Hình
Chúng ta có thể tự hỏi: “Tôi đang nắm giữ ‘chiếc nhẫn’ và ‘chiếc bao gậy’ nào mà Chúa Giêsu muốn tôi vứt bỏ?” Có lẽ đó không phải là tiền bạc, mà là sự bám víu tinh thần vào một công việc không còn đem lại ý nghĩa, vào một mối quan hệ độc hại, vào một nỗi sợ hãi cũ kỹ, hay vào sự kiêu ngạo tự mãn về kiến thức và kinh nghiệm của mình. Mỗi lần chúng ta viện cớ "tôi phải làm thế này vì xã hội đòi hỏi," hay "tôi không thể thay đổi vì quá rủi ro," là một lần chúng ta đang mặc lại chiếc áo giáp của Pietro Bernardone.
Để thực hiện một lựa chọn hiện sinh triệt để như Phanxicô, chúng ta cần phải can đảm:
Dừng lại và lắng nghe: Quay trở lại Thánh Giá Đa-mi-anô của đời mình – nơi Thiên Chúa nói chuyện cá vị với ta, nơi Ngài mời gọi chúng ta sửa chữa "ngôi đền thờ" đang đổ nát trong tâm hồn và cộng đoàn.
Đón nhận sự nghèo khó tinh thần: Chấp nhận rằng chúng ta không có gì ngoài ân sủng của Chúa. Khi đó, mọi tài năng, mọi của cải đều trở thành quà tặng chứ không phải quyền sở hữu. Điều này mang lại sự thanh thản tuyệt đối.
Hành động giải phóng: Thực hiện một hành động cụ thể để từ bỏ những gánh nặng xã hội đang trói buộc mình, để có thể sống tự do với Chúa. Đây có thể là một hành vi tha thứ triệt để, một quyết định thay đổi nghề nghiệp, hay một cam kết sống đơn giản hơn.
Sự nghèo khó của Phanxicô không phải là sự tự hành hạ thể xác, mà là một phương tiện để yêu thương trọn vẹn. Khi Ngài không còn bận tâm đến việc tích lũy hay bảo vệ tài sản, tất cả năng lượng của Ngài được giải phóng để chữa lành, rao giảng, và ca ngợi Thiên Chúa qua mọi tạo vật. Ngài đã tự giải phóng khỏi luật lệ của đồng tiền để sống hoàn toàn dưới luật lệ của Tình Yêu. Ngài đã chọn sự trần trụi để được che phủ bởi Lòng Thương Xót của Thiên Chúa.
Ước gì, nhờ lời cầu bầu của Thánh Phanxicô Át-xi-di, mỗi chúng ta hôm nay đều can đảm xé toạc kịch bản cũ kỹ của thế giới, thực hiện sự lựa chọn hiện sinh triệt để để hoàn toàn thuộc về Chúa, và tìm thấy niềm vui của tự do đích thực trong việc sống Tin Mừng khó nghèo giữa lòng đời. Amen.
22. GIẢI CẤU TRÚC SỰ THÁNH THIỆN: LẬT ĐỔ CÁC PHẠM TRÙ TÔN GIÁO THÔNG THƯỜNG
Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu (19:21)
"Đức Giê-su đáp: 'Nếu anh muốn nên hoàn thiện, thì hãy đi bán tài sản của anh mà cho người nghèo, anh sẽ được một kho tàng trên trời. Rồi hãy đến mà theo tôi'."
BÀI GIẢNG
Chúng ta vừa nghe lời mời gọi mạnh mẽ, triệt để của Chúa Giê-su dành cho người thanh niên giàu có: "Hãy đi bán tài sản của anh mà cho người nghèo... Rồi hãy đến mà theo tôi." Đây không chỉ là một lời khuyên, mà là một lời mời gọi giải cấu trúc toàn bộ cuộc đời, lật đổ mọi nền tảng vật chất và quy tắc xã hội đã được thiết lập. Và không có ai trong lịch sử Giáo hội đã nắm bắt được tinh thần giải cấu trúc này một cách hoàn hảo và triệt để hơn vị Thánh mà chúng ta mừng kính hôm nay: Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di.
Cuộc đời của Phan-xi-cô không chỉ là một câu chuyện về lòng sùng đạo hay sự từ bỏ. Đó là một cơn địa chấn tâm linh, làm rung chuyển các phạm trù về thánh và phàm, giàu và nghèo, con người và thiên nhiên, thậm chí cả Kitô giáo và thế giới Hồi giáo, vốn đã được thiết lập vững chắc trong thế kỷ XIII. Ngài đã chứng minh rằng sự thánh thiện không nằm trong các bức tường nhà thờ hay các quy tắc khô khan, mà nằm ở vùng ngoại biên, ở những nơi bị lãng quên và trong những hành động bất ngờ nhất.
I. Giải Cấu Trúc Ranh Giới Giữa Thánh và Phàm: Nụ Hôn Cho Người Phong Cùi
Phan-xi-cô sinh năm 1181 hoặc 1182, tên khai sinh là Giovanni di Pietro di Bernardone. Ngài là con trai của một thương gia vải vóc giàu có, Pietro di Bernardone, người thường xuyên đi lại giữa Át-xi-di và Pháp. Cuộc đời của Phan-xi-cô được dự định để tiếp nối công việc kinh doanh và địa vị xã hội của cha mình. Tuổi trẻ của ngài là những bữa tiệc tùng xa hoa, những cuộc vui thâu đêm, và khát vọng danh vọng quân sự. Ngài là một quý tộc trẻ đầy kiêu hãnh, một hình mẫu của sự "phàm tục" trong thế giới của người giàu.
Tuy nhiên, một cuộc chiến và một thời gian bị giam cầm đã làm lung lay thế giới quan đó. Sau khi được thả, ngài trải qua một thời gian dài bệnh tật và trầm cảm, bắt đầu tìm kiếm ý nghĩa cuộc đời trong các nhà thờ đổ nát. Tại nhà thờ San Damiano, ngài nghe thấy tiếng Chúa Giê-su từ cây Thánh Giá nói: "Phan-xi-cô, hãy đi sửa lại nhà thờ của Ta đang bị đổ nát." Thoạt đầu, ngài hiểu lời này theo nghĩa đen và bắt tay vào sửa chữa gạch đá. Nhưng hành động giải cấu trúc đầu tiên của ngài không phải là sửa một bức tường, mà là phá vỡ bức tường ngăn cách trong chính tâm hồn ngài.
Phan-xi-cô, người luôn tránh xa và kinh tởm những người phong cùi, bỗng nhiên gặp một người cùi trên đường đi. Trong xã hội thời Trung cổ, người phong cùi là hiện thân của sự ô uế, của tội lỗi, của cái chết phàm tục. Họ bị trục xuất khỏi thành phố, sống trong "vùng ngoại biên" kinh hoàng nhất, bị coi là những người sống ngoài lề xã hội, ngoài lề lòng thương xót của Chúa.
Nhưng Phan-xi-cô đã không chạy trốn. Ngài xuống ngựa, đến gần người phong cùi và trao cho ông ta một nắm tiền. Rồi, bằng một hành động vượt ngoài mọi logic xã hội và tôn giáo, ngài hôn tay ông ta. Ngài kể lại, điều trước đây đối với ngài là cay đắng (ghê tởm), thì ngay lập tức trở nên ngọt ngào trong tâm hồn và thể xác. Đó không chỉ là lòng bác ái, đó là sự khám phá ra Thiên Chúa nơi điều mà mọi người coi là dơ bẩn và đáng sợ nhất.
Minh họa: Hãy hình dung, người thanh niên giàu có, quần áo lụa là, vừa mới thoát khỏi sự kiêu hãnh của mình, lại ôm lấy và hôn người mà xã hội gọi là "vô nhân tính." Chính nơi vết thương lở loét của người cùi, Phan-xi-cô đã nhìn thấy Chân Dung Thật của Chúa Giê-su Kitô bị loại trừ, bị bách hại. Bằng nụ hôn đó, ngài tuyên bố: Thánh Thiện không bị giới hạn trong Nhà Tạm hay Lời Kinh, mà nằm ngay nơi sự khổ đau bị hắt hủi nhất. Ngài đã xóa bỏ ranh giới giữa Thánh và Phàm, vì đối với ngài, nếu Chúa Giê-su hiện diện, thì không có gì là phàm tục nữa.
II. Giải Cấu Trúc Phạm Trù Của Sự Giàu Có: Kết Hôn Với Cô Nàng Nghèo Khó
Lời mời gọi của Chúa Giê-su vang vọng trong cuộc đời ngài đòi hỏi một sự từ bỏ vật chất hoàn toàn. Cuộc xung đột với người cha, Pietro di Bernardone, đã trở thành một biểu tượng cho sự xung đột giữa giá trị trần thế và giá trị Thiên Chúa.
Sau khi dùng tiền của cha để sửa chữa các nhà thờ đổ nát (như San Damiano), Phan-xi-cô bị cha kiện ra tòa án dân sự và Giáo hội. Trước Giám mục thành Át-xi-di và một đám đông tò mò, Phan-xi-cô đã thực hiện hành động giải cấu trúc thứ hai: Phá vỡ vai trò xã hội của mình.
Minh họa: Ngài không chỉ tuyên bố từ bỏ tài sản, mà ngài đã trút bỏ tất cả: bộ quần áo đắt tiền, ngay cả đồ lót của mình, trả lại cho cha mình. Ngài nói với Giám mục và đám đông: "Cho đến nay, tôi gọi Pietro di Bernardone là cha. Từ nay trở đi, tôi chỉ dám nói: 'Lạy Cha chúng con ở trên trời!'" Ngài đứng đó, trần truồng, chỉ được che bằng áo choàng của Giám mục.
Hành động này là một sự phá vỡ cấu trúc triệt để. Trong xã hội Trung cổ, quần áo là biểu tượng của địa vị, danh dự và sự bảo vệ. Việc trút bỏ chúng là từ chối toàn bộ bản sắc cũ, từ chối quyền thừa kế, từ chối sự chấp nhận của xã hội. Phan-xi-cô đã "kết hôn" với Cô Nàng Nghèo Khó (Donna Povertà), biến nghèo khó từ một thực tế đáng xấu hổ thành một lý tưởng nên thánh.
Ngài không muốn một sự nghèo khó được kiểm soát hay có kế hoạch, mà là một sự nghèo khó hoàn toàn, theo sát Tin Mừng. Điều này làm sụp đổ mô hình tôn giáo thông thường: tu sĩ thường sống trong các tu viện giàu có, được bao quanh bởi các công trình kiến trúc tráng lệ. Nhưng Phan-xi-cô và các anh em ban đầu của ngài, những người Anh Em Hèn Mọn (Frati Minori), đã chọn sống trong sự nghèo khổ cùng cực, không có của cải, không có nhà cửa cố định. Họ trở thành những người hành khất, những người đi lại trên đường phố, sống bằng công việc hoặc bố thí, từ chối mọi cơ cấu quyền lực và của cải vật chất mà Giáo hội và xã hội thường chấp nhận.
Ngài đã giải cấu trúc sự giàu có tôn giáo bằng cách đơn giản hóa luật của mình đến mức tối đa: "Tu luật của các anh em hèn mọn là giữ Tin Mừng của Chúa Giê-su Kitô." Không có gì phức tạp hơn, không có gì an toàn hơn. Thánh thiện không phải là tích lũy công trạng, mà là từ bỏ quyền sở hữu.
III. Giải Cấu Trúc Ranh Giới Giữa Con Người và Thiên Nhiên: Anh Chị Em Chúng Ta
Một trong những đóng góp mang tính cách mạng nhất của Phan-xi-cô là việc ngài đã xóa bỏ ranh giới giữa con người và Thiên nhiên. Trong thế kỷ XIII, con người thường xem thiên nhiên là một nguồn tài nguyên hoặc là một yếu tố nguy hiểm cần phải kiểm soát. Nhưng Phan-xi-cô đã nhìn thấy dấu vết của Đấng Tạo Hóa trong mọi thụ tạo.
Ngài gọi mặt trời là "Anh Mặt Trời" (Frate Sole), mặt trăng là "Chị Mặt Trăng" (Sora Luna), lửa là "Anh Lửa" (Frate Focu), và nước là "Chị Nước" (Sora Acqua). Điều này không chỉ là phép ẩn dụ thi ca, mà là một tuyên ngôn thần học: mọi thụ tạo đều có phẩm giá ngang bằng, tất cả đều là thành viên trong cùng một Gia Đình Thiên Chúa. Đây là điều được diễn tả tuyệt vời trong bài Thánh Ca về các Thụ Tạo (Cantico delle Creature).
Minh họa: Câu chuyện nổi tiếng nhất là bài giảng cho các loài chim. Tại một cánh đồng, ngài nhìn thấy một đàn chim lớn. Ngài cảm thấy được thúc đẩy phải ngừng lại và rao giảng cho chúng. Ngài nhắc nhở các loài chim về lòng biết ơn đối với Thiên Chúa, Đấng đã ban cho chúng áo lông, đôi cánh và tự do bay lượn. Các con chim không bay đi mà đứng yên lắng nghe, thậm chí còn nghiêng đầu. Khi ngài ban phép lành, chúng mới bay lên trời, chia thành bốn nhóm bay đi bốn phương trời như thể để loan báo Tin Mừng cho cả thế giới.
Trong một câu chuyện khác tại Gubbio, một con sói hung dữ (Lupo di Gubbio) đang khủng bố người dân. Phan-xi-cô không dùng vũ khí hay bùa chú. Ngài đối thoại với nó, gọi nó là "Anh Sói" (Frate Lupo). Ngài yêu cầu con sói hứa sẽ không làm hại ai nữa, đổi lại người dân sẽ cho nó ăn. Con sói đã đặt chân lên tay ngài như một lời thề. Ngài đã giải cấu trúc nỗi sợ hãi và sự đối kháng giữa con người và thiên nhiên bằng sức mạnh của tình yêu và sự tôn trọng.
Đối với Phan-xi-cô, thế giới không phải là một chuỗi bậc thang mà con người đứng ở trên cùng, mà là một vòng tròn huynh đệ nơi con người có trách nhiệm chăm sóc. Bằng cách gọi mọi vật là anh chị em, ngài đã thánh hóa vũ trụ, xóa bỏ sự phân biệt giữa nơi thờ phượng và cuộc sống hàng ngày. Toàn bộ Trái Đất trở thành một Tu Viện vĩ đại, và mọi loài vật là tu sĩ phục vụ Đấng Tạo Hóa.
IV. Giải Cấu Trúc Ranh Giới Giữa Kitô Hữu và Hồi Giáo: Đối Thoại Với Quốc Vương
Vào thời điểm mà hầu hết châu Âu xem người Hồi giáo là kẻ thù không đội trời chung và các cuộc Thập Tự Chinh đang diễn ra đẫm máu, Phan-xi-cô đã thực hiện một hành động giải cấu trúc hòa bình chưa từng có.
Năm 1219, trong cuộc Thập Tự Chinh lần thứ năm tại Ai Cập, Phan-xi-cô và một người bạn đồng hành đã vượt qua chiến tuyến để tìm gặp Sultan al-Kamil (quốc vương Hồi giáo lúc bấy giờ, cháu trai của Saladin). Mục đích của ngài không phải là chiến đấu hay cải đạo bằng vũ lực, mà là rao giảng Tin Mừng bằng Lời và Gương Sống.
Minh họa: Khi Phan-xi-cô bị bắt bởi các lính gác Hồi giáo, ngài kiên quyết đòi gặp Sultan. Trong cuộc gặp gỡ, Phan-xi-cô đã bày tỏ mong muốn được nói về Chúa Kitô. Sultan al-Kamil, một người có học thức và được biết đến với sự khoan dung, đã lắng nghe ngài một cách tôn trọng. Phan-xi-cô thậm chí còn đề nghị đi vào lửa để chứng minh cho đức tin của mình, nhưng Sultan đã từ chối, cảm kích trước lòng nhiệt thành và sự dũng cảm của vị tu sĩ nghèo khó này.
Mặc dù không có sự cải đạo nào xảy ra (một số nguồn tin Hồi giáo cho rằng Phan-xi-cô đã bị đuổi đi, nhưng các nguồn Kitô giáo khẳng định cuộc đối thoại diễn ra tốt đẹp), hành động này có ý nghĩa lịch sử to lớn:
Phan-xi-cô từ chối con đường bạo lực: Trong khi Giáo hội chính thức hỗ trợ các cuộc Thập Tự Chinh, Phan-xi-cô đã chọn con đường đối thoại và hòa bình, hoàn toàn đối lập với các chuẩn mực tôn giáo-chính trị thời bấy giờ.
Ngài nhận ra phẩm giá của kẻ thù: Việc Sultan cho phép ngài rao giảng và sau đó còn tặng quà (mà Phan-xi-cô từ chối) cho thấy một sự tôn trọng lẫn nhau. Phan-xi-cô đã nhìn thấy một người con của Chúa ngay cả trong vị vua của "kẻ thù", phá vỡ ranh giới cứng nhắc giữa "chúng ta" (Kitô hữu) và "họ" (người Hồi giáo).
Hành động này là lời tiên tri cho sự đối thoại liên tôn mà Giáo hội chỉ chính thức chấp nhận nhiều thế kỷ sau. Phan-xi-cô đã giải cấu trúc ý niệm rằng Thiên Chúa chỉ có thể được tìm thấy hoặc thờ phượng trong một cộng đồng tôn giáo duy nhất, mà còn có thể tìm thấy sự thiện chí và lòng tôn trọng ở bất cứ nơi đâu có những con người tìm kiếm sự thật.
V. Giải Cấu Trúc Thực Hành Tôn Giáo Truyền Thống: Sự Đơn Giản của Greccio
Khi Dòng Anh Em Hèn Mọn phát triển, các tu sĩ trở nên đông đảo. Ngài nhận thấy nguy cơ của việc tổ chức và cơ cấu có thể làm mai một đi tinh thần Tin Mừng ban đầu. Ngài không chống lại Giáo hội, nhưng ngài muốn tái định nghĩa cách thức sống Tin Mừng.
Một trong những minh họa mạnh mẽ nhất cho sự giải cấu trúc các nghi lễ tôn giáo là việc ngài tạo ra cảnh Giáng Sinh sống (the living Nativity scene) tại Greccio vào đêm Giáng Sinh năm 1223.
Minh họa: Lúc này, việc cử hành Giáng Sinh chủ yếu tập trung vào các nghi thức phụng vụ bên trong nhà thờ. Phan-xi-cô muốn tái hiện lại sự nghèo khó và bần hàn của biến cố Giáng Sinh. Ngài yêu cầu một người bạn dựng một máng cỏ, mang một con bò và một con lừa thật đến hang đá Greccio.
Ngài không phải là một linh mục (ngài là phó tế) nên ngài đã đọc Tin Mừng và rao giảng cho người dân. Người ta kể lại rằng khi ngài đọc tên Chúa Giê-su, ngài nói từ đó với tình yêu và sự dịu dàng lớn đến nỗi mọi người đều cảm động sâu sắc.
Việc này đã giải cấu trúc sự tách biệt giữa lịch sử cứu rỗi và cuộc sống hàng ngày. Phan-xi-cô đã đưa Giáng Sinh ra khỏi không gian thờ phượng trang nghiêm và đặt nó vào một không gian thực tế, bẩn thỉu, đầy mùi hương của đồng áng và hơi thở của vật nuôi. Ngài muốn mọi người không chỉ tin vào sự nhập thể, mà còn cảm nghiệm được nó một cách cảm động và trực tiếp, như thể họ đang đứng ngay tại Bê-lem.
Đối với Phan-xi-cô, Thiên Chúa không phải là một vị Thẩm Phán xa cách ngự trên trời, mà là một Hài Nhi nghèo khó nằm trong máng cỏ, trần trụi và dễ bị tổn thương, giống hệt như người phong cùi mà ngài đã từng hôn. Ngài đã phá vỡ rào cản của sự uy nghi để mời gọi sự thân mật triệt để với Thiên Chúa.
VI. Đỉnh Điểm Của Sự Giải Cấu Trúc: Dấu Thánh và Tin Mừng Sống
Cuộc đời Phan-xi-cô không chỉ dừng lại ở việc sống theo Tin Mừng, mà còn là việc trở thành Tin Mừng. Đỉnh điểm của hành trình này là sự kiện ngài nhận Dấu Thánh (Stigmata) vào năm 1224 trên núi La Verna.
Minh họa: Hai năm trước khi qua đời, trong khi cầu nguyện, ngài đã thị kiến một Seraphim (Thiên thần Lửa) bị đóng đinh trên Thánh Giá. Khi thị kiến kết thúc, ngài thấy các vết thương của Chúa Giê-su xuất hiện trên cơ thể mình: các vết đinh ở tay, chân và vết thương ở cạnh sườn. Ngài trở thành người đầu tiên được ghi nhận mang Dấu Thánh trong lịch sử Kitô giáo.
Dấu Thánh là sự giải cấu trúc hoàn hảo và cuối cùng của mọi phạm trù. Nó xóa bỏ ranh giới giữa Người Tín Hữu và Đối Tượng Đức Tin. Phan-xi-cô không còn là người mô phỏng Chúa Giê-su nữa; ngài trở thành một bản sao sống động, một tấm gương hoàn hảo của Tin Mừng bị đóng đinh.
Hành động vĩ đại nhất của ngài không phải là việc làm phép lạ, xây dựng nhà thờ hay sáng lập dòng tu (dù ngài đã làm tất cả những điều đó), mà là biến cuộc đời mình thành một bài giảng. Bằng cách in dấu nỗi đau của Chúa Kitô lên thân xác mình, ngài tuyên bố:
Sự Thánh Thiện là đồng hóa với Thập Giá: Sự thánh thiện đích thực không phải là sự thoải mái hay sự thành công, mà là sự chấp nhận Thập Giá.
Giáo hội là Tin Mừng Sống: Phan-xi-cô trở thành một nhà thờ di động, không cần gạch đá, không cần của cải. Ngài là nơi Thiên Chúa hiện diện trọn vẹn.
VII. Kết Luận: Tái Cấu Trúc Sự Thánh Thiện Trong Vùng Ngoại Biên
Anh chị em thân mến, Phan-xi-cô đã không lập ra một hệ thống thần học mới. Ngài chỉ khôi phục sự đơn giản triệt để của Tin Mừng bằng cách lật đổ các hệ thống và các ranh giới do con người dựng lên.
Ngài dạy chúng ta rằng:
Thiên Chúa ở đâu? Không phải chỉ trong Nhà Tạm lộng lẫy, mà còn nơi người phong cùi, nơi người nghèo bị bỏ rơi, nơi những người ngoại đạo và nơi máng cỏ lạnh lẽo. Thiên Chúa đang chờ đợi chúng ta ở vùng ngoại biên mà chúng ta luôn tìm cách tránh né.
Thánh thiện là gì? Không phải là tuân thủ một ngàn quy tắc, mà là yêu mến và tôn trọng mọi thứ như những người anh chị em: từ con chim, bông hoa, đến người Hồi giáo.
Sự sống Kitô hữu là gì? Đó là sự từ bỏ quyền sở hữu để đạt được quyền sở hữu lớn nhất: Chính Chúa Kitô.
Minh họa cuối cùng: Những giây phút cuối đời của ngài, vào năm 1226, cũng là một bài giảng về sự nghèo khó. Ngài yêu cầu các anh em đặt ngài nằm trên đất trần, cởi bỏ áo tu, để ngài có thể gặp gỡ Chị Chết (Sora Morte) trong sự nghèo khó trọn vẹn. Trong sự trần trụi và đơn độc đó, ngài đã lặp lại lời mời gọi của Chúa Giê-su: "Hãy đi bán tài sản của anh... Rồi hãy đến mà theo tôi."
Cuộc đời của Phan-xi-cô Át-xi-di là một lời thách thức mạnh mẽ dành cho chúng ta ngày hôm nay. Chúng ta đang bị ràng buộc bởi những phạm trù nào? Chúng ta đang sợ hãi người cùi, người nghèo hay người ngoại đạo nào? Chúng ta đã quên gọi thiên nhiên là anh chị em hay chưa?
Ước gì, qua lời chuyển cầu của Thánh Phan-xi-cô, chúng ta có đủ can đảm để giải cấu trúc những ranh giới hư ảo trong tâm hồn mình, để tìm thấy Chúa Giê-su Kitô không chỉ trong Thánh Thể, mà còn nơi những vùng ngoại biên, nơi cái phàm tục, nơi cái thấp hèn, vì chính nơi đó, Đức Kitô đã chọn để nhập thể và hiển trị. Amen.
23. THẨM MỸ CỦA SỰ KHIẾM KHUYẾT: TÌM THẤY VẺ ĐẸP TRONG CÁI VỠ NÁT
Tin Mừng Theo Thánh Luca (Lc 5:12-16)
"Một hôm, Đức Giê-su đang ở một thành kia, thì thấy một người mình đầy phong cùi. Vừa thấy Người, anh ta sấp mặt xuống đất, van xin: “Thưa Ngài, nếu Ngài muốn, Ngài có thể làm cho tôi được sạch.” Đức Giê-su giơ tay đụng vào anh, và bảo: “Tôi muốn. Anh sạch đi!” Lập tức, bệnh phong cùi biến khỏi anh. Rồi Người truyền: “Anh đừng nói với ai cả. Nhưng hãy đi trình diện tư tế, và làm lễ vật thanh tẩy theo như ông Mô-sê đã truyền, để làm chứng cho người ta biết.” Tiếng đồn về Người ngày càng lan rộng, và dân chúng lũ lượt tuôn đến nghe Người giảng và để được chữa bệnh. Nhưng Người lui vào nơi hoang vắng mà cầu nguyện."
BÀI GIẢNG
Chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên bị ám ảnh bởi sự hoàn hảo không tì vết. Mạng xã hội của chúng ta là một bảo tàng của những khoảnh khắc được chọn lọc, những khuôn mặt đã được bộ lọc làm mịn màng, những cuộc đời đã được biên tập không còn một chút vết xước hay nỗi buồn nào. Trong thế giới của chúng ta, sự khiếm khuyết, sự vỡ nát, vết sẹo, và sự yếu đuối bị coi là thất bại, là điều đáng che giấu. Chúng ta tìm kiếm sự hoàn hảo từ những bức tường gạch mới tinh đến những mối quan hệ được lên kịch bản kỹ lưỡng. Nhưng rồi, từ lòng nước Ý cổ kính, từ vùng Assisi của thế kỷ XIII, một người trẻ tuổi tên là Phanxicô đã đứng lên, không chỉ chống lại luồng văn hóa hoàn hảo đó mà còn đề xuất một nền Thẩm Mỹ Ngược Lại—một Thẩm Mỹ của Sự Khiếm Khuyết.
Phanxicô, con trai của một nhà buôn vải giàu có, Pietro Bernardone, khởi đầu cuộc đời mình với tất cả những gì thế gian coi là "hoàn hảo." Ngài có tiền, có danh vọng tuổi trẻ, có quần áo lụa là, có những bữa tiệc tùng xa hoa, và trên hết, ngài có một giấc mơ hoàn hảo: trở thành một hiệp sĩ vinh quang. Ngài muốn chinh phục thế giới bằng vẻ đẹp hào nhoáng, bằng sức mạnh chiến thắng. Cuộc đời ngài là một bức tranh chưa tì vết, chờ đợi nét cọ cuối cùng của vinh quang chiến trận. Tuy nhiên, Thiên Chúa, Đấng luôn tìm thấy vẻ đẹp sâu thẳm trong những gì mà con người coi là dở dang và đổ nát, đã cho phép những vết nứt xuất hiện. Chính trong chiến tranh, trong sự giam cầm, trong cơn bệnh tật triền miên sau đó, những vết nứt đầu tiên đã làm vỡ tan cái vỏ bọc hoàn hảo của chàng công tử Assisi.
Vết nứt lớn đầu tiên không phải là một sự mặc khải thần bí, mà là sự bẽ bàng của thất bại và nỗi đau thể xác. Khi trở về nhà, Franciscus không còn là chàng hiệp sĩ hào hoa nữa, mà là một kẻ ốm yếu, chán nản. Chính lúc đó, ngài bắt đầu nhìn thế giới không phải qua lăng kính của sự chinh phục, mà qua lăng kính của sự đau khổ và yếu đuối.
Hãy tưởng tượng lại khoảnh khắc Phanxicô bước vào Nhà Nguyện San Damiano. Đó không phải là một thánh đường nguy nga, lộng lẫy, nơi người ta thường tìm thấy sự hiện diện uy nghi của Thiên Chúa. Trái lại, đó là một ngôi nhà nguyện gạch đá cũ kỹ, xiêu vẹo, đổ nát, nằm bên ngoài thành phố. Nó là hiện thân của sự thiếu sót, của sự lãng quên, của sự khiếm khuyết kiến trúc. Nó chẳng có chút gì “hoàn hảo” hay “đáng đăng lên mạng xã hội” cả. Nhưng chính tại đây, Phanxicô đã nghe thấy tiếng Chúa Giêsu từ cây Thánh Giá: “Phanxicô, con hãy đi sửa lại nhà thờ của Ta, con thấy đó, nó đang đổ nát cả rồi!”
Phanxicô lúc đầu hiểu lời này theo nghĩa đen. Ngài bán cả một xe vải quý, dùng tiền để mua gạch, đá, và tự tay đi khất thực, lượm lặt những mảnh vỡ từ đống đổ nát của Assisi để vá víu lại ngôi nhà nguyện San Damiano. Hành động này là một tuyên ngôn sâu sắc về Thẩm Mỹ của Sự Khiếm Khuyết. Ngài không xây một nhà thờ mới, hoàn hảo từ đầu. Ngài trân trọng và tái sử dụng những mảnh vỡ, những viên đá bị loại bỏ, những phần bị hư hỏng. Ngài tìm thấy vẻ đẹp và giá trị trong việc phục hồi những gì đã bị tổn thương, bị loại trừ. Ngài thấy rằng vẻ đẹp của một công trình nằm ở sự hồi sinh, ở vết sẹo của sự sửa chữa, chứ không phải ở sự mới mẻ, bóng loáng vô hồn.
Nhưng dĩ nhiên, lời gọi của Chúa không chỉ dành cho những bức tường vật chất. Nhà thờ đang đổ nát mà Chúa Giêsu nói đến chính là Hội Thánh, là thân thể Mầu nhiệm, là nhân loại đang đau khổ, và là chính linh hồn của mỗi chúng ta. Và Phanxicô hiểu ra rằng, để sửa chữa cái vỡ nát của Hội Thánh, ngài phải sửa chữa cái vỡ nát của chính mình bằng cách hòa mình vào cái vỡ nát của thế gian.
Nếu Nhà Nguyện San Damiano là sự khiếm khuyết của vật chất, thì người phong cùi là sự khiếm khuyết tột cùng của hình hài con người. Trong xã hội bấy giờ, người phong cùi không chỉ là bệnh nhân mà còn là biểu tượng của sự dơ bẩn, của tội lỗi, của sự loại trừ tuyệt đối. Họ là những người bị xem là không thể sửa chữa, không thể chạm vào.
Phanxicô Bernardone, chàng công tử thanh lịch, từng vô cùng ghê tởm, khiếp sợ người phong cùi. Cuộc đời hoàn hảo của ngài không có chỗ cho những thứ kinh tởm như vậy. Nhưng Thiên Chúa đã sắp đặt một cuộc gặp gỡ định mệnh—một sự gặp gỡ không chỉ làm thay đổi hành vi của ngài, mà còn làm thay đổi toàn bộ hệ thống thẩm mỹ của ngài.
Trong một lần cưỡi ngựa trên đường, Phanxicô gặp một người phong cùi. Theo bản năng, ngài muốn quay đầu bỏ chạy. Nhưng rồi, một sức mạnh nội tâm đã giữ ngài lại. Trong một hành động vượt lên trên bản ngã và định kiến xã hội, Phanxicô nhảy xuống ngựa, tiến đến gần người phong cùi, và hôn lên vết thương của họ. Sau này, ngài kể lại rằng, "Điều mà trước kia dường như cay đắng đối với tôi, đã trở thành vị ngọt ngào cho tinh thần và thể xác của tôi."
Hành động này không chỉ đơn thuần là bác ái. Đó là công bố một thẩm mỹ mới. Phanxicô không chỉ chấp nhận sự khiếm khuyết; ngài ôm lấy nó. Ngài nhìn thấy qua những vết lở loét, những ngón tay cụt, những khuôn mặt biến dạng, hình ảnh của Chúa Kitô Bị Thương Tích. Ngài nhận ra rằng vẻ đẹp không nằm ở sự lành lặn bên ngoài, mà nằm ở sự hiện diện của tình yêu và lòng thương xót nơi những vết thương sâu thẳm nhất. Vẻ đẹp của người phong cùi chính là vẻ đẹp của Lòng Thương Xót của Thiên Chúa, Đấng đã chọn trở nên khiếm khuyết trên Thập Giá vì yêu thương chúng ta.
Đây là điều mà thế giới hiện đại của chúng ta không thể hiểu được. Chúng ta chụp ảnh những việc làm từ thiện để nhận được lời khen, để làm đẹp hồ sơ cá nhân. Phanxicô thì tìm thấy vẻ đẹp thẳm sâu, ẩn giấu, chỉ có thể nhìn thấy bằng con mắt của Đức Tin và Tình Yêu. Vẻ đẹp đó nằm ở sự tổn thương đã được chấp nhận và tình yêu đã được trao ban.
Từ đó, Phanxicô đã xây dựng toàn bộ dòng tu của mình trên nền tảng của sự khiếm khuyết và yếu đuối tự nguyện. Khó nghèo của Dòng Anh Em Hèn Mọn không phải là một chiến lược khổ hạnh, mà là một phong cách sống và một tuyên ngôn thẩm mỹ.
Trong một thế giới mà các dòng tu khác xây dựng tu viện kiên cố, bề thế, Dòng Phanxicô lại chọn không sở hữu bất cứ thứ gì. Họ sống bằng của bố thí, ăn mặc vá víu, và tự gọi mình là fratres minores, anh em hèn mọn, nhỏ bé nhất. Họ chấp nhận sự thiếu thốn, sự dễ tổn thương, sự phụ thuộc hoàn toàn vào lòng quảng đại của người khác.
Đây là một sự hoàn hảo đảo ngược. Nếu sự hoàn hảo của thế gian là sức mạnh và sự tự chủ, thì sự hoàn hảo của Phanxicô là sự khiếm khuyết đã được thánh hóa—sự tin tưởng tuyệt đối vào Lòng Quan Phòng của Thiên Chúa.
Phanxicô không chỉ ôm lấy sự yếu đuối của người khác, ngài còn ôm lấy sự yếu đuối của chính mình. Ngài là một con người đầy đam mê, nhiệt huyết, nhưng cũng luôn phải chiến đấu với bản tính tự cao, tự đại của mình. Ngài là một con người mang trong mình những sự khiếm khuyết cá nhân mà ngài phải liên tục dâng lên cho Chúa. Thay vì cố gắng che giấu hay phủ nhận những yếu đuối ấy, ngài biến chúng thành nơi gặp gỡ với ân sủng.
Vào cuối đời, Phanxicô trở thành hiện thân cuối cùng của Thẩm Mỹ của Sự Khiếm Khuyết: Ngài nhận Năm Dấu Thánh (Stigmata) trên thân xác mình.
Năm Dấu Thánh là cao điểm thần học của Phanxicô. Ngài không nhận một vương miện lấp lánh hay một áo choàng lụa vàng ròng; ngài nhận những vết thương của Chúa Kitô. Thân xác của ngài, vốn đã ốm yếu, gần như mù lòa vì bệnh tật, giờ đây được đóng dấu bằng những vết thương rỉ máu, những vết sẹo sâu hoắm. Ngài trở thành một tác phẩm điêu khắc sống về sự vỡ nát vì yêu.
Trong khi thế giới tìm kiếm một vẻ đẹp không tì vết để thờ phượng, Phanxicô lại tìm thấy và được đóng dấu bằng vẻ đẹp của sự đau khổ đã được cứu chuộc. Vẻ đẹp đó không nằm ở sự tráng lệ của vật chất, mà nằm ở chiều sâu của tình yêu đã hiến dâng—một tình yêu tự nguyện trở nên vỡ nát.
Năm Dấu Thánh đã làm cho thân xác của Phanxicô trở nên hoàn hảo theo một ý nghĩa nghịch lý nhất. Ngài đã trở nên đồng hình đồng dạng với Chúa Kitô không phải trong vinh quang phục sinh rực rỡ (chúng ta sẽ được nhận vinh quang đó sau này), mà là trong sự khiếm khuyết và đau khổ của cuộc Khổ Nạn.
Điều này dạy cho chúng ta một bài học lớn: Thiên Chúa không cần sự hoàn hảo của chúng ta để yêu thương chúng ta. Ngài không cần sự trọn vẹn của chúng ta để sử dụng chúng ta. Ngài muốn chính sự khiếm khuyết của chúng ta, bởi vì đó là nơi ân sủng của Ngài có thể tỏa sáng mạnh mẽ nhất.
Suy Tư: Chấp Nhận Cái Vỡ Nát Cá Nhân
Chúng ta phải tự hỏi: Trong cuộc đời chúng ta, những "San Damiano đổ nát" nào đang cần được chúng ta sửa chữa?
Có phải là tổn thương từ những thất bại, những sự lựa chọn sai lầm trong quá khứ mà ta cứ muốn chôn giấu?
Có phải là sự yếu đuối không thể vượt qua của một thói quen xấu, một sự sợ hãi, hay một nỗi buồn kéo dài?
Có phải là khiếm khuyết trong mối quan hệ gia đình, với những mảnh vỡ của giao tiếp và sự tha thứ còn thiếu sót?
Phanxicô dạy chúng ta đừng che giấu những vết thương ấy. Đừng dùng bộ lọc để làm mịn màng cuộc đời bạn. Thay vào đó, hãy mang chúng ra ánh sáng và dâng lên Chúa. Hãy để Ngài dùng những mảnh vỡ đó, những viên gạch đá cũ kỹ đó, để xây dựng một cái gì đó mới.
Mỗi khi ta chấp nhận sự yếu đuối của bản thân mình—chấp nhận rằng ta không hoàn hảo, ta cần sự giúp đỡ, ta cần ân sủng—đó chính là lúc ta đang thực hành Thẩm Mỹ của Sự Khiếm Khuyết mà Phanxicô đã khám phá. Chính trong sự khiêm tốn của việc thừa nhận sự thiếu sót, chúng ta trở nên giống Chúa Kitô hơn.
Hãy nhìn vào Tin Mừng hôm nay, đoạn nói về người phong cùi: "Đức Giê-su giơ tay đụng vào anh, và bảo: “Tôi muốn. Anh sạch đi!” Chúa Giêsu không chỉ chữa lành. Ngài còn chạm vào người bị xã hội coi là không thể chạm vào. Hành động chạm vào đó là hành động thẩm mỹ cao nhất—biến cái khiếm khuyết kinh tởm thành nơi gặp gỡ thánh thiêng.
Phanxicô Assisi là người đã học được cách chạm vào thế giới theo cách của Chúa Giêsu—tìm kiếm vẻ đẹp bị ruồng bỏ, tìm kiếm Tình Yêu nơi cái đau đớn, và tìm kiếm sự Hiện Diện của Thiên Chúa nơi cái đổ nát.
Chúng ta được mời gọi trở thành những nghệ sĩ của sự khiếm khuyết, những người biết cách nhìn vào cuộc đời mình và cuộc đời người khác, không phải bằng ánh mắt phán xét tìm kiếm lỗi lầm, mà bằng ánh mắt của Lòng Thương Xót, nơi mỗi vết sẹo, mỗi sự vỡ vụn đều kể một câu chuyện về tình yêu bền bỉ và sự tái sinh không ngừng của Thiên Chúa.
Xin Chúa Thánh Thần soi sáng cho chúng ta, qua gương Thánh Phanxicô Assisi, để chúng ta dám dũng cảm đối diện với sự vỡ nát của chính mình, để tìm thấy trong đó vẻ đẹp sâu thẳm của Lòng Thương Xót Chúa. Amen.
24. NGƯỜI CÔNG DÂN CỦA NƯỚC TRỜI: LÒNG TRUNG THÀNH MANG TÍNH NGÔN SỨ
Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu (Mt 5, 13-16)
BÀI GIẢNG
Trong lịch sử Hội Thánh, có những con người đã sống một cuộc đời như một lời thách thức, một dấu hỏi lớn đối với thế giới và cả những người tin. Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di (Francesco d'Assisi) là một trong những con người vĩ đại đó. Ngài là hiện thân sống động cho sự căng thẳng đầy sáng tạo giữa việc là một người công dân trung thành của trần thế và đồng thời là một công dân của Nước Trời. Cuộc đời ngài không phải là một sự thỏa hiệp dễ dàng mà là một sự giằng co triệt để, một lựa chọn mang tính ngôn sứ, khẳng định rằng con người có thể sống trọn vẹn giữa thế gian mà không thuộc về những giá trị phàm tục của nó.
Ban đầu, Phan-xi-cô là một thanh niên giàu có, hào hoa, mơ mộng về vinh quang hiệp sĩ. Anh là công dân hoàn hảo của thành phố Át-xi-di: con nhà quyền quý, hưởng thụ mọi thú vui vật chất, khao khát địa vị xã hội. Thế giới của anh là những bữa tiệc xa hoa, những chiến công quân sự và những bộ quần áo lụa là đắt tiền. Thế nhưng, giữa sự hào nhoáng đó, một cuộc khủng hoảng tinh thần sâu sắc đã diễn ra. Những cuộc chiến tranh, những cơn bệnh và trên hết là một tiếng gọi thầm kín từ Đấng chịu đóng đinh trong nhà thờ đổ nát San Damiano đã lật ngược hoàn toàn cuộc đời anh. "Phan-xi-cô, con hãy đi sửa lại nhà Ta đang sụp đổ." Lời mời gọi này không chỉ là việc trùng tu một nhà thờ vật chất mà là việc xây dựng lại căn nhà tâm hồn, và rộng hơn, là một lời kêu gọi cải cách chính Hội Thánh và thế giới đang rệu rã.
Phan-xi-cô đã dứt khoát từ bỏ những gì đã từng là biểu tượng cho tư cách "công dân trần thế" của mình. Hình ảnh kịch tính nhất là lúc anh cởi bỏ tất cả quần áo trước mặt Giám mục và dân chúng Át-xi-di, trả lại cho cha mình. Hành động này không chỉ là một cử chỉ cá nhân mà là một tuyên ngôn ngôn sứ mạnh mẽ: từ nay, anh chỉ có một người Cha duy nhất là Đấng ở trên trời. Từ một công tử được nuông chiều, anh trở thành một người hành khất, một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, một người sống bên lề xã hội, đồng hành với những người bệnh phong cùi – những người bị coi là ô uế nhất. Đây chính là cách Phan-xi-cô biến mình thành muối cho đời và ánh sáng cho trần gian, không phải bằng quyền lực hay của cải, mà bằng sự trần trụi của lòng yêu mến và sự dấn thân triệt để.
Sự trần trụi này chính là lòng trung thành mang tính ngôn sứ của ngài. Nếu như các ngôn sứ Cựu Ước dùng lời nói để thách thức sự bất công và sự xa hoa, thì Phan-xi-cô dùng chính cuộc đời mình. Lối sống nghèo khó triệt để của ngài là một lời lên án mạnh mẽ đối với sự giàu có tích trữ của Hội Thánh thời bấy giờ và sự tham lam, bóc lột của xã hội. Ngài đã cho thế giới thấy một sự thật: để thực sự thuộc về Chúa Ki-tô, người ta phải thoát ly khỏi sự chiếm hữu. Sự nghèo khó của ngài không phải là sự thiếu thốn, mà là sự tự do, là cánh cổng mở ra cho niềm vui trọn vẹn. Ngài đã cho thấy cách yêu thương và phục vụ thế giới này mà không bị đồng hóa bởi các giá trị của nó. Ngài cúi xuống phục vụ người cùi, không phải vì một chương trình xã hội, mà vì trong khuôn mặt của họ, ngài nhận ra chính Chúa Ki-tô bị thương tổn và bị ruồng bỏ.
Điều làm nên chiều sâu và sự độc đáo trong tư cách "Công dân Nước Trời" của Phan-xi-cô chính là sự kết hợp tưởng chừng như đối lập: tuyệt đối vâng phục Hội Thánh và là nhà cải cách mạnh mẽ nhất.
Minh họa: Hãy hình dung một chiếc dây cung đang được kéo căng. Một đầu cố định là lòng vâng phục trọn vẹn đối với Hội Thánh và phẩm trật; đầu kia là lửa cải cách cháy bỏng muốn trở về với sự nghèo khó nguyên thủy của Tin Mừng. Chính sự căng thẳng này đã tạo ra mũi tên ân sủng và biến đổi mạnh mẽ nhất. Phan-xi-cô không bao giờ tách rời khỏi Giáo hội, ngài không thành lập một giáo phái mới; ngài đã đến Rô-ma, phủ phục dưới chân Đức Giáo Hoàng In-nô-xen-xi-ô III để xin chuẩn nhận Dòng. Đây là một hành động của sự khiêm nhường và vâng phục tuyệt đối. Tuy nhiên, bằng chính việc sống Tin Mừng theo nghĩa đen, với sự nghèo khó không chút thỏa hiệp, với tình yêu thương vạn vật, ngài đã tác động sâu sắc đến chính cấu trúc của Hội Thánh, buộc Hội Thánh phải nhìn lại những giá trị đã bị lãng quên. Phan-xi-cô đã chứng minh rằng sự cải cách chân chính không bắt nguồn từ sự phản kháng bạo lực hay sự ly khai, mà từ một cuộc sống triệt để trung thành với Tin Mừng trong lòng Hội Thánh.
Ngài vừa sống bên lề xã hội – một người hành khất, không nhà cửa – vừa tác động sâu sắc đến nó. Ngài là người đầu tiên tổ chức cảnh Hang đá Giáng Sinh ở Greccio, biến sự kiện thần học vĩ đại thành một kinh nghiệm nhân loại gần gũi và cụ thể. Ngài viết Thánh ca Mặt Trời, một bài ca tôn vinh Thiên Chúa qua vạn vật: anh Mặt Trời, chị Mặt Trăng, anh Gió, chị Nước – một cái nhìn sinh thái học tiên phong, nhìn mọi tạo vật như anh chị em, không phải là đối tượng để khai thác. Sự tác động của ngài đã vượt qua mọi ranh giới tôn giáo và xã hội.
Trong bối cảnh thời đại chúng ta, khi mà giá trị trần thế – quyền lực, tiền bạc, danh vọng, tiêu thụ – đang chiếm lĩnh và đồng hóa tâm hồn con người, cuộc đời của Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di là một lời cảnh tỉnh khẩn thiết.
Chúng ta có thể học được gì về việc làm thế nào để yêu thương và phục vụ thế giới này mà không bị đồng hóa bởi các giá trị của nó?
Từ bỏ Sự Chiếm Hữu để Tìm thấy Tự Do: Phan-xi-cô dạy chúng ta rằng sự nghèo khó không phải là thiếu thốn, mà là sự cởi mở hoàn toàn để đón nhận Thiên Chúa. Để yêu thế giới, chúng ta phải sẵn sàng buông bỏ những thứ vật chất đang trói buộc mình, những tham vọng phù phiếm đang làm lu mờ ánh sáng tâm hồn. Chỉ khi trở nên "trần trụi" trước Chúa, chúng ta mới có thể nhìn thế giới một cách trong suốt, không bị méo mó bởi lòng tham. Chúng ta phải là muối mặn cho đời bằng cách giữ vững sự khác biệt của mình: không phải bằng sự tách biệt kiêu căng, mà bằng sự đơn sơ khiêm nhường.
Trung thành trong Vâng phục và Ngôn sứ trong Hành động: Cuộc đời ngài mời gọi chúng ta vừa vâng phục những giáo huấn căn bản của Hội Thánh, vừa phải có can đảm ngôn sứ để đối diện với những điều sai trái, dù là trong xã hội hay ngay trong cộng đồng mình. Lòng trung thành không phải là sự im lặng chấp nhận; nó là sự yêu mến đủ lớn để nói ra sự thật bằng chính cuộc đời mình. Chúng ta phải là ánh sáng không bị che khuất, bằng cách thực hiện những việc làm tốt đẹp mà tôn vinh Cha trên trời.
Gặp gỡ Người Cùng Khổ: Phan-xi-cô đã biến những người cùi hủi – những người bị xã hội ruồng bỏ – thành những người Thầy của mình. Việc sống bên lề không có nghĩa là tự giam mình, mà là tự nguyện đến nơi những người bị bỏ quên, nơi mà sự nghèo khổ và nỗi đau khổ đang kêu gào. Chỉ khi chúng ta thực sự chạm vào vết thương của thế giới (người nghèo, người bị áp bức, thiên nhiên bị hủy hoại), chúng ta mới có thể mang lại sự tác động sâu sắc và chân thật.
Minh họa: Có một câu chuyện kể rằng khi Thánh Phan-xi-cô còn sống, một người anh em hỏi ngài rằng điều gì sẽ xảy ra nếu họ bị trục xuất khỏi các nhà thờ. Phan-xi-cô trả lời: "Nếu họ trục xuất chúng ta khỏi nhà thờ ở một nơi, chúng ta sẽ đi đến nhà thờ khác. Và nếu họ trục xuất chúng ta khỏi tất cả các nhà thờ, chúng ta sẽ đi thờ phượng trong rừng, bởi vì bầu trời chính là nhà thờ của Thiên Chúa, và thế giới này chính là nơi thánh của Ngài." Câu trả lời này thể hiện tinh thần triệt để của ngài: vâng phục các quy tắc khi có thể, nhưng trung thành với Tinh thần Tin Mừng ngay cả khi bị loại trừ. Ngài đã sống như một người công dân của vũ trụ, nhìn thấy sự thánh thiêng ở mọi nơi, không bị giới hạn bởi các cấu trúc phàm tục, nhưng vẫn tôn trọng chúng.
Kết thúc bài giảng, chúng ta hãy nhìn vào lời Tin Mừng hôm nay: "Ánh sáng của anh em phải chiếu giãi trước mặt thiên hạ, để họ thấy những công việc tốt đẹp anh em làm, mà tôn vinh Cha của anh em, Đấng ngự trên trời." Cuộc đời của Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di chính là một ngọn đèn được đặt trên đế, chiếu sáng cho mọi người. Ngài đã dạy chúng ta cách để trở thành muối giữ cho thế giới này không bị mục nát và trở thành ánh sáng soi rọi con đường về Nước Trời.
Chúng ta được mời gọi để sống sự căng thẳng đầy sáng tạo này mỗi ngày: vừa yêu thế giới này bằng hành động cụ thể và lòng trắc ẩn, vừa giữ vững tâm hồn không bị đồng hóa bởi sự phù phiếm của nó. Chúng ta hãy xin Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di cầu bầu để chúng ta có đủ can đảm trở thành người công dân đích thực của Nước Trời – một lòng trung thành mang tính ngôn sứ, không thỏa hiệp, và được thể hiện bằng niềm vui của sự nghèo khó và tình yêu thương vạn vật.
25. SỐNG TRONG "HIỆN TẠI VĨNH CỬU": LINH ĐẠO TỈNH THỨC CỦA THÁNH PHAN-XI-CÔ
BÀI TIN MỪNG THEO THÁNH MÁT-THÊU (MT 6, 25-34)
"Vì vậy, Thầy bảo cho anh em: đừng lo lắng về mạng sống mình: anh em sẽ ăn gì, uống gì; cũng đừng lo lắng về thân xác mình: anh em sẽ mặc gì. Chẳng lẽ mạng sống lại không quý hơn của ăn, và thân xác lại không quý hơn áo mặc sao? Hãy xem chim trời: chúng không gieo, không gặt, không thu tích vào kho lẫm, thế mà Cha anh em trên trời vẫn nuôi chúng. Chẳng lẽ anh em lại không quý hơn chúng sao? Hỏi có ai trong anh em có thể nhờ lo lắng mà kéo dài đời mình thêm được một khắc không? Còn về áo mặc, sao anh em lại lo lắng? Hãy ngắm xem hoa huệ ngoài đồng mọc lên thế nào: chúng không làm lụng, không kéo sợi. Thế mà, Thầy bảo cho anh em: ngay cả vua Sa-lô-môn, dù vinh hoa tột bậc, cũng không mặc đẹp bằng một chiếc nào trong chúng. Vậy nếu hoa cỏ ngoài đồng, nay còn, mai đã quăng vào lò, mà Thiên Chúa còn mặc đẹp cho như thế, thì chẳng lẽ Người lại không ăn mặc cho anh em sao, hỡi những kẻ kém tin? Bởi vậy, anh em đừng lo lắng tự hỏi: 'Ta sẽ ăn gì đây? Uống gì đây? Hay mặc gì đây?' Tất cả những thứ đó, dân ngoại vẫn tìm kiếm. Cha anh em trên trời thừa biết anh em cần tất cả những thứ đó. Trước hết, hãy tìm kiếm Nước Thiên Chúa và đức công chính của Người, còn tất cả những thứ kia, Người sẽ thêm cho. Vậy anh em đừng lo lắng về ngày mai: ngày mai cứ để ngày mai lo. Ngày nào có cái khổ của ngày ấy."
BÀI GIẢNG
Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di, vị thánh nổi tiếng nhất trong lịch sử Giáo hội và có lẽ là vị thánh được yêu mến nhất ngoài Công giáo, là một con người phi thường đã sống trọn vẹn lời mời gọi từ Tin Mừng này. Câu chuyện cuộc đời Ngài không chỉ là một thiên anh hùng ca về sự từ bỏ và khó nghèo, mà còn là một bài giảng sống động về cách sống trong "Hiện Tại Vĩnh Cửu"—một linh đạo tỉnh thức, hoàn toàn đặt trọn niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa trong từng khoảnh khắc.
Phan-xi-cô sinh ra vào khoảng năm 1182 tại Át-xi-di, miền trung nước Ý, với tên khai sinh là Gio-van-ni. Cha Ngài là Pietro di Bernadone, một thương gia giàu có. Thời tuổi trẻ của Phan-xi-cô, Ngài là hiện thân của tất cả những gì thế tục khao khát: giàu có, hào nhoáng, thích tiệc tùng và mơ ước về vinh quang quân sự. Ngài không bị trầm cảm bởi quá khứ hay lo âu về tương lai, nhưng đó là một kiểu sống hiện tại hời hợt, chỉ tập trung vào lạc thú và danh vọng thoáng qua. Cuộc đời Ngài thay đổi sau một thời gian bị giam cầm như tù binh chiến tranh và một trận ốm nặng. Chính trong những trải nghiệm này, tâm hồn Ngài bắt đầu thức tỉnh.
Sự chuyển đổi của Phan-xi-cô là một cuộc lột xác triệt để, nhưng cốt lõi của nó là việc Ngài học cách sống một cách triệt để trong "Bây giờ" của Thiên Chúa.
Minh họa: Hãy tưởng tượng Phan-xi-cô sau khi đã nghe lời Chúa Giê-su từ cây Thánh Giá ở San Damiano: "Phan-xi-cô, con hãy đi sửa lại nhà thờ của Ta đang bị hư đổ." Ngài không ngồi xuống lập một kế hoạch chi tiết mười năm để huy động vốn từ các nhà hảo tâm trên toàn nước Ý. Ngài không dằn vặt bản thân về những đồng tiền đã phung phí trong quá khứ. Thay vào đó, Ngài hành động ngay lập tức: Ngài bán vải vóc trong cửa hàng của cha, mang tiền đến cho vị linh mục ở San Damiano và bắt tay vào việc dùng đá cuội, chính đôi tay mình, để vá lại những bức tường mục nát của một nhà thờ đổ nát. Hành động này không mang tính chiến lược; nó mang tính tỉnh thức và vâng phục tuyệt đối trong khoảnh khắc hiện tại.
Linh đạo Phan Sinh không bị ràng buộc bởi sự nuối tiếc về quá khứ hay nỗi sợ hãi về tương lai.
Thánh Phan-xi-cô, với xuất thân hào nhoáng của mình, có một quá khứ đầy những "tội lỗi tuổi trẻ" theo cách nhìn của thời đại. Ngài đã phung phí tài sản, đã sống phù phiếm. Tuy nhiên, khi ân sủng chạm đến, Ngài không bị dằn vặt bởi những sai lầm đó. Ngài đã sống lại câu chuyện về người con hoang đàng, trở về với Cha không phải với một tâm hồn nặng trĩu tự kết án, mà với một trái tim nhẹ nhàng biết ơn vì sự tha thứ đã được trao ban. Ngài biến những kinh nghiệm tội lỗi trong quá khứ thành sự thấu cảm sâu sắc cho những người tội lỗi và những người bị gạt ra ngoài lề xã hội—những người phong cùi. Khi Ngài ôm lấy người phong cùi, đó không chỉ là một hành động bác ái; đó là việc Ngài ôm lấy chính những phần bị phong cùi trong quá khứ của mình và trao chúng cho tình yêu chữa lành của Thiên Chúa.
Đối với Ngài, quá khứ đã được rửa sạch; nó không phải là một sợi xích kéo lùi, mà là một bằng chứng cho lòng thương xót. Vì thế, Ngài tự do để sống trọn vẹn.
Tương tự, khi Hội Dòng phát triển nhanh chóng, Phan-xi-cô không bị ám ảnh bởi việc phải xây dựng một cơ chế quản trị hoàn hảo, một tài sản vững chắc, hay một tương lai an toàn cho các anh em. Ngài luôn nhấn mạnh vào việc tuân thủ triệt để Tin Mừng ngay hôm nay, sống khó nghèo và phụ thuộc vào sự quan phòng của Thiên Chúa mỗi ngày. Sống theo Tin Mừng, đối với Ngài, không phải là một mục tiêu xa vời, mà là một thực tại phải được sống ngay trong việc đi xin từng mẩu bánh, trong việc phục vụ người nghèo ngay lúc này, và trong việc cầu nguyện ngay tại chỗ.
Ngài từ bỏ việc điều hành Hội Dòng khi cảm thấy sức khỏe và tinh thần không còn đủ khả năng. Đó không phải là một sự trốn tránh, mà là một hành động tín thác sâu sắc: Ngài giao phó tương lai của Hội Dòng cho chính Đấng đã dựng nên nó, không cố gắng kiểm soát một điều nằm ngoài khả năng của mình. Ngài hiểu rằng sự an toàn thực sự của Dòng tu nằm ở việc họ tiếp tục sống Tin Mừng trong khoảnh khắc hiện tại, chứ không phải ở những quy tắc hay tài sản vật chất.
Vậy, làm thế nào để chúng ta học được cách sống "Hiện Tại Vĩnh Cửu" này trong thế kỷ 21, nơi chúng ta thường bị mắc kẹt giữa lo âu (anxiety) về tương lai và trầm cảm (depression) về quá khứ?
Linh đạo Phan Sinh là lời giải đáp cho căn bệnh của thời đại.
Thế giới hiện đại luôn thúc ép chúng ta phải "đa nhiệm" (multi-tasking), phải nghĩ về kế hoạch 5 năm, phải lo lắng cho quỹ hưu trí, phải đau khổ vì những sai lầm trên mạng xã hội cách đây 10 năm. Tâm trí chúng ta hiếm khi ở nơi cơ thể chúng ta đang hiện diện.
Thánh Phan-xi-cô mời gọi chúng ta một điều đơn giản nhưng triệt để: Hãy tỉnh thức (tập trung) vào nơi bạn đang đứng.
Sự Tỉnh Thức Tối Thượng: Chiêm Ngưỡng và Hành Động: Phan-xi-cô đã dạy chúng ta rằng khoảnh khắc hiện tại là nơi duy nhất chúng ta có thể gặp gỡ Thiên Chúa. Khi Ngài nhìn chim trời, Ngài thấy sự quan phòng. Khi Ngài nhìn hoa huệ, Ngài thấy vẻ đẹp lộng lẫy hơn cả vua Sa-lô-môn. Ngài không chỉ nhìn; Ngài thấy Thiên Chúa hiện diện trong từng thụ tạo. Ngài đã sống Thánh Ca Mặt Trời (Canticle of the Sun) không phải như một bài thơ, mà như một kinh nghiệm sống: Lạy Chúa tôi, xin ngợi khen Chúa qua người anh mặt trời, qua người chị mặt trăng và các vì sao... Khi Ngài gọi mặt trời là "anh", đó không phải là một phép ẩn dụ văn chương; đó là sự nhận biết rằng mặt trời, ngay lúc này, là một người anh em, một sự biểu lộ của Lòng Thương Xót của Thiên Chúa dành cho Ngài trong khoảnh khắc này.
Từ Bỏ Sự Sở Hữu và Nỗi Lo Lắng: Điều đã giải thoát Phan-xi-cô khỏi sự lo lắng về ngày mai chính là sự từ bỏ triệt để quyền sở hữu. Khi bạn không sở hữu gì, bạn không có gì để mất. Khi bạn không có gì để mất, bạn không cần phải lo lắng về việc bảo vệ hay tích trữ. Việc vứt bỏ tất cả tài sản, kể cả quần áo, không phải là một hành động điên rồ, mà là một hành động tâm linh sâu sắc để nói với Thiên Chúa: "Con chỉ có hiện tại, và con hoàn toàn tin tưởng vào Cha cho khoảnh khắc tiếp theo." Đây là sự lặp lại của lời Chúa Giê-su: “Đừng lo lắng về ngày mai: ngày mai cứ để ngày mai lo.” Sự khó nghèo tự nguyện của Phan-xi-cô là một liều thuốc giải độc mạnh mẽ cho sự lo âu tích trữ của con người hiện đại.
Hòa Bình Trong Hiện Tại (Pax et Bonum): Lời chào của Phan-xi-cô, "Bình an và Thiện hảo" (Pax et Bonum), là một lời chúc không chỉ hướng đến người khác mà còn là một lời mời gọi sống trong sự bình an của hiện tại. Khi Phan-xi-cô đối diện với Sutan al-Kamil trong cuộc Thập tự chinh, đó là một hành động hoàn toàn hiện tại. Ngài không mang theo kế hoạch chiến lược chính trị hay quân sự. Ngài chỉ mang theo tình yêu và niềm tin vào việc đối thoại. Ngài sống khoảnh khắc đó một cách trọn vẹn, không bị cuốn theo sự hận thù của quá khứ hay nỗi sợ hãi về cái chết trong tương lai. Kết quả là, Ngài không chỉ được an toàn, mà còn được Sutan tôn trọng, tạo ra một khoảnh khắc hòa bình thật sự trong biển thù hận.
Minh họa: Hãy xem xét một khoảnh khắc khác trong cuộc đời Ngài. Gần cuối đời, Phan-xi-cô nhận Dấu Thánh (Stigmata) trên núi La Verna. Đây là đỉnh cao của sự đồng hóa với Chúa Ki-tô. Để đạt được sự kết hiệp này, Ngài phải hoàn toàn buông bỏ chính mình, mọi kế hoạch, mọi ý muốn riêng, mọi nỗi sợ hãi, và mọi lo lắng về Dòng tu hay tương lai sức khỏe. Ngài phải sống trọn vẹn và chấp nhận khổ đau của Chúa Ki-tô ngay lúc đó. Chính hành động buông bỏ này đã tạo ra một không gian thiêng liêng nơi Thiên Chúa có thể in dấu tình yêu của Ngài trên thân xác Ngài.
Cuộc đời của Thánh Phan-xi-cô không kết thúc trong sự lo lắng về di sản hay tương lai. Khi Ngài nằm xuống để chờ chết, Ngài yêu cầu các anh em lột hết quần áo Ngài và đặt Ngài trên đất trần, quay mặt về phía Át-xi-di. Đó là hành động cuối cùng của sự tự do, của sự buông bỏ mọi của cải và sự kiểm soát, sống trọn vẹn khoảnh khắc cuối cùng của đời mình như một người nghèo, như chính Chúa Ki-tô đã chết. Ngài đã sống trọn vẹn câu nói: “Ngày nào có cái khổ của ngày ấy.” Và ngày cuối cùng ấy, Ngài đón nhận nó trong sự bình an và niềm vui trọn vẹn, vì Ngài đã học được cách sống trong "Hiện Tại Vĩnh Cửu."
Linh đạo của Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di là một lời mời gọi cấp bách gửi đến chúng ta:
Đừng để quá khứ còng tay bạn. Tội lỗi và sai lầm là những bài học đã được tha thứ.
Đừng để tương lai cướp đi niềm vui của hiện tại. Sự lo lắng là một sự thiếu tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa.
Hãy tỉnh thức. Thiên Chúa đang ở đây, ngay bây giờ. Hãy tìm kiếm Nước Thiên Chúa và đức công chính của Người ngay hôm nay, còn tất cả những thứ khác sẽ được thêm vào.
Vì thế, chúng ta hãy noi gương Thánh Phan-xi-cô, tập sống khoảnh khắc này một cách trọn vẹn, với lòng tin cậy tuyệt đối, để mỗi ngày trôi qua đều là một cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa—trong người nghèo, trong tự nhiên, và trong sự bình an của chính tâm hồn mình. Sống như vậy là sống trong "Hiện Tại Vĩnh Cửu," một linh đạo giải thoát và đem lại niềm vui đích thực.
26. LINH ĐẠO CỦA THIỂU SỐ: SỨC MẠNH CỦA VIỆC CHỌN Ở VỊ THẾ THẤP BÉ
Tin Mừng theo thánh Luca (Lc 14:7-14)
"Khi thấy khách dự tiệc cứ chọn chỗ danh dự, Đức Giê-su kể cho họ nghe dụ ngôn này: “Khi anh được mời đi ăn cưới, thì đừng ngồi vào chỗ danh dự, kẻo ở đó lại có người quan trọng hơn anh cũng được mời. Bấy giờ, người đã mời cả anh lẫn người kia phải đến nói với anh rằng: ‘Xin mời anh nhường chỗ cho người này.’ Lúc đó, anh sẽ phải xấu hổ mà xuống ngồi chỗ cuối. Trái lại, khi anh được mời, thì hãy vào ngồi chỗ cuối, để cho người đã mời anh phải đến nói: ‘Này bạn, xin mời bạn lên trên.’ Thế thì anh sẽ được danh dự trước mặt mọi người đồng bàn. Quả vậy, phàm ai tôn mình lên sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên.” Rồi Người nói với kẻ đã mời Người rằng: “Khi nào ông đãi tiệc trưa hay tiệc tối, thì đừng mời bạn bè, anh em, bà con hay láng giềng giàu có, kẻo họ mời lại ông, và ông được trả ơn rồi. Trái lại, khi ông đãi tiệc, hãy mời những người nghèo khó, tàn tật, què quặt, đui mù. Họ không có gì trả lại cho ông, và như thế, ông mới thật có phúc, vì ông sẽ được đáp lễ trong ngày các thánh sống lại.”
BÀI GIẢNG
Chúng ta đang chiêm ngưỡng một trong những vị thánh được yêu mến nhất mọi thời đại: Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di. Tuy nhiên, sự yêu mến dành cho ngài thường bị giản lược thành những hình ảnh dễ thương: một người bạn của chim chóc và thú vật, một người hát rong vui vẻ. Những hình ảnh đó là đúng, nhưng chúng che khuất đi một sự thật sâu sắc hơn, một sự lựa chọn mang tính cách mạng, một thách thức thần học triệt để mà chính Phan-xi-cô đã đặt ra cho thế giới của ngài và cho cả thế giới của chúng ta: Linh Đạo của Thiểu Số, hay Minoritas.
Cái tên chính thức của Dòng tu mà Phan-xi-cô lập nên không phải là "Anh Em Khổ Hạnh" hay "Anh Em Nghiêm Khắc," mà là "Anh Em Hèn Mọn" (Friars Minor). Chữ Minoritas, hay "sự hèn mọn," "thiểu số," "những người nhỏ bé," là một từ khóa thần học có chủ đích. Nó không chỉ mô tả tình trạng kinh tế nghèo khó; nó là một hành động triệt để từ chối cả hệ thống quyền lực, địa vị, và danh vọng của thế gian, để chiếm chỗ ở vị thế thấp nhất, nơi mà Tin Mừng vừa mời gọi chúng ta trong dụ ngôn về chỗ danh dự.
1. Từ Francesco Bernardone đến Anh Em Hèn Mọn
Phan-xi-cô, sinh ra với tên Giovanni, là con trai của Pietro Bernardone, một thương gia vải vóc giàu có của Assisi. Ông Pietro thường xuyên đi Pháp và gọi con trai là Francesco—chàng người Pháp nhỏ bé. Francesco lớn lên trong nhung lụa, với tham vọng trở thành một hiệp sĩ. Cuộc đời của chàng trai trẻ này là một hành trình tìm kiếm Majoritas—sự lớn lao, danh vọng, địa vị xã hội, tiếng nói và quyền lực. Chàng muốn nổi bật, muốn được ngợi ca, muốn được người đời ngưỡng mộ. Chàng đầu tư vào áo giáp lộng lẫy và chi tiêu hào phóng trong các bữa tiệc để mua lấy tình bạn và ảnh hưởng.
Thế nhưng, hành trình tìm kiếm vinh quang trần thế của chàng đã gặp phải sự gián đoạn đau đớn. Bị bắt làm tù binh trong cuộc chiến giữa Assisi và Perugia, rồi sau đó là một cơn bệnh kéo dài, Phan-xi-cô buộc phải nằm lại và nhìn thế giới bằng một đôi mắt khác. Trong cơn bệnh tật và tù đày, khao khát hiệp sĩ dần tan biến, nhường chỗ cho một câu hỏi sâu xa hơn về ý nghĩa cuộc đời.
Sự chuyển đổi của Phan-xi-cô không phải là một khoảnh khắc "A-ha!" đột ngột, mà là một chuỗi những lần chọn lựa Minoritas. Bước ngoặt đầu tiên và có lẽ là quan trọng nhất, chính là nụ hôn dành cho người phong cùi.
Minh họa 1: Nụ hôn thay đổi cuộc đời. Phan-xi-cô, xuất thân từ một gia đình giàu có, luôn cảm thấy ghê tởm sâu sắc đối với người phong cùi—những người bị xã hội ruồng bỏ nhất, sống ở vị thế thấp kém nhất ngoài thành phố. Một ngày nọ, khi đang cưỡi ngựa gần Assisi, chàng gặp một người phong cùi. Cảm giác ghê tởm cũ trỗi dậy, nhưng thay vì bỏ chạy, một sức mạnh bí ẩn đã thúc đẩy chàng xuống ngựa. Chàng trao cho người cùi tiền bố thí, và rồi, bất chấp bản năng, chàng cúi xuống, ôm lấy và hôn lên bàn tay, hoặc theo một số tài liệu là hôn lên vết thương của người phong cùi. Phan-xi-cô sau này viết: "Khi còn ở trong tội, việc thấy người cùi đối với tôi là quá cay đắng; nhưng chính Chúa đã dẫn tôi đến với họ, và tôi đã thực hiện lòng thương xót với họ. Và khi tôi rời xa họ, điều từng là cay đắng đã biến thành sự ngọt ngào của tâm hồn và thể xác."
Hành động này là sự tuyên bố triệt để nhất về Minoritas. Nó không chỉ là bố thí; đó là việc từ chối địa vị xã hội của mình, từ chối sự sạch sẽ, từ chối niềm kiêu hãnh cá nhân, để ôm lấy điều bị ruồng rẫy nhất. Đó là việc chiếm lấy chỗ cuối cùng theo nghĩa đen của Tin Mừng, đặt mình ngang hàng với người bị xã hội vứt bỏ.
2. Sự Từ Bỏ và Thần Học về Thiểu Số
Sự chuyển đổi của Phan-xi-cô lên đến đỉnh điểm tại quảng trường Assisi, trước mặt Đức Giám mục và cha mình, Pietro Bernardone. Ông Pietro muốn Phan-xi-cô trả lại số tiền đã dùng để sửa chữa nhà thờ San Damiano và buộc tội con trai mình là điên rồ. Phan-xi-cô, không một chút do dự, đã lột bỏ tất cả y phục xa hoa mà cha mình đã ban tặng, trả lại cả tiền bạc lẫn quần áo.
“Từ nay,” Phan-xi-cô tuyên bố, “Tôi sẽ vui vẻ gọi: Cha chúng con ở trên trời, chứ không phải là cha Pietro Bernardone nữa.”
Hành động lột bỏ y phục này là một nghi thức khai sinh cho Minoritas. Chàng trai trẻ không chỉ trở thành người nghèo; chàng trở thành một người nhỏ bé hoàn toàn, không có sự bảo vệ của gia đình, không có danh dự xã hội, không có cả y phục che thân. Chàng đã chọn trở thành người không có tiếng nói, người không có quyền lực, người sống ngoài lề.
Và khi những anh em đầu tiên gia nhập, Phan-xi-cô đưa ra một quy tắc đơn giản: sống theo Tin Mừng, và gọi họ là Friars Minor—Anh Em Hèn Mọn.
Tại sao lại là Minoritas?
Minoritas là một sự lựa chọn thần học, không phải là một sự tình cờ. Nó nhằm chống lại hai xu hướng của thế kỷ 13: Thứ nhất, chống lại sự tích lũy tài sản và quyền lực trong Giáo hội: Giáo hội thời đó ngày càng trở nên giàu có, các Dòng tu ngày càng có ảnh hưởng và đất đai. Phan-xi-cô muốn chứng minh rằng sức mạnh của Giáo hội không nằm ở tài sản hay địa vị, mà ở sự khiêm hạ và nghèo khó của Đấng Cứu Thế. Thứ hai, chống lại sự kiêu ngạo thương mại của tầng lớp thị dân mới: Tầng lớp mà chính cha ngài là đại diện, sống bằng sự cạnh tranh, tích lũy và phô trương.
Minh họa 2: Khước từ của cải và sự thoải mái. Có lần, khi Dòng đã phát triển, Phan-xi-cô đi đến Bologna và thấy các anh em đã xây dựng một tu viện lớn, khang trang và đẹp đẽ. Phan-xi-cô kinh hoàng. Ngài không chịu bước vào tòa nhà đó. Ngài gọi người phụ trách tỉnh dòng đến và ra lệnh: "Nếu các anh em muốn ở đây, hãy để nó được gọi là nhà của các Anh Em Lớn (Major), vì nó không phù hợp với những người đã thề hứa với sự hèn mọn!" Ngài lập tức yêu cầu các anh em phải rời khỏi tu viện đó, vì nó đã vi phạm quy tắc căn bản nhất: sự nghèo khó triệt để. Đối với Phan-xi-cô, sở hữu một tòa nhà kiên cố, đẹp đẽ đồng nghĩa với việc đã chọn lại vị thế Majoritas—vị thế của người có tài sản, có địa vị và ổn định.
3. Sự Hèn Mọn như Gương Mặt của Đức Ki-tô
Phan-xi-cô đã nhận ra một sự thật cốt lõi: Đức Giê-su Ki-tô chính là hiện thân hoàn hảo của Minoritas. Thiên Chúa quyền năng đã chọn sinh ra trong máng cỏ, trở thành một người thợ mộc ở Na-da-rét vô danh, và cuối cùng, chết trần trụi trên Thập giá, bị coi là tên tội phạm thấp hèn nhất.
Trong một trong những quy tắc đầu tiên của mình, Phan-xi-cô viết: "Hãy để các anh em luôn luôn nhớ rằng trên khắp thế gian này, sau khi chúng ta đã dâng hiến mình cho Thiên Chúa, chúng ta không được phép có bất kỳ tài sản nào, ngoại trừ một tấm áo chùng, một sợi dây thắt lưng, và một chiếc quần dài. Và đây là tất cả những gì chúng ta phải có, như những người hành hương và khách lạ trong thế gian này, đang phục vụ Chúa."
Sống Minoritas là sống như người hành hương và khách lạ. Điều này có nghĩa là:
Từ chối sở hữu: Không có gì để tranh chấp, không có gì để bảo vệ, không có gì để lo sợ bị mất. Sự tự do tuyệt đối của người nghèo.
Sẵn lòng phục vụ: Vì không có địa vị hay quyền lực, các anh em chỉ có thể dùng lòng thương xót và phục vụ để tiếp cận người khác.
Minh họa 3: Francis và con sói Gubbio. Câu chuyện về sói Gubbio là một ví dụ tuyệt vời về Minoritas áp dụng vào thế giới tự nhiên. Con sói này đã gieo rắc kinh hoàng cho người dân Gubbio. Thay vì dùng vũ khí, uy quyền, hay quyền năng của một người có địa vị để giết sói, Phan-xi-cô đã chọn gặp nó một mình, như một người nhỏ bé, không vũ trang. Ngài gọi con vật hung dữ là "anh sói," đặt mình ở vị thế ngang hàng, vị thế của tình huynh đệ. Ngài không ra lệnh mà là cầu xin con sói, dựa vào sự khiêm hạ và lòng thương xót. Con sói, vốn chỉ hiểu ngôn ngữ bạo lực, đã bị ngôn ngữ của Minoritas cảm hóa. Nó đặt chân lên tay Phan-xi-cô như một dấu hiệu của thỏa thuận. Phan-xi-cô đã cho thấy: khi bạn từ bỏ quyền lực (Majoritas), bạn mở ra cánh cửa cho tình yêu và sự hiểu biết vượt qua ranh giới chủng loài và bạo lực.
4. Chiều Sâu Triệt Để của Minoritas trong Cuộc Sống Cộng Đồng
Linh đạo Thiểu Số không chỉ là một hành vi cá nhân; đó là nền tảng của đời sống cộng đồng. Khi Dòng phát triển, vấn đề Minoritas ngày càng trở nên phức tạp. Phan-xi-cô luôn phải chiến đấu chống lại khuynh hướng tự nhiên của con người là tìm kiếm sự ổn định và tổ chức. Ngài cấm các anh em nhận tiền, cấm xây nhà thờ quá lớn, và cấm tích trữ sách vở.
Không Dùng Tiếng Nói Thống Trị: Phan-xi-cô muốn các anh em mình hòa mình vào dân chúng, không phải cai trị họ. Ngài muốn họ sống chung với những người nghèo khổ, làm những công việc chân tay thấp hèn, và không bao giờ chiếm lấy địa vị linh mục một cách tự mãn.
Lựa Chọn Sự Phụ Thuộc: Sống Minoritas là chấp nhận sự phụ thuộc hoàn toàn vào Chúa Quan Phòng và lòng quảng đại của người khác, thay vì tự hào về khả năng tự cung tự cấp. Đây là một sự phó thác có chủ đích, một sự từ chối khả năng tự kiểm soát cuộc sống. Trong Dòng của ngài, nếu có một người bị coi là "ngu ngốc, không có học vấn, và không biết gì," Phan-xi-cô ra lệnh rằng người đó phải được tôn trọng và yêu mến đặc biệt, vì người đó là đại diện chân thật nhất của Minoritas giữa họ.
5. Minoritas trong Sáng Tạo và Đau Khổ
Linh đạo của Phan-xi-cô mở rộng ra toàn bộ vũ trụ. Ngài gọi mặt trời là "anh mặt trời," mặt trăng là "chị mặt trăng," và lửa là "anh lửa." Đối với Phan-xi-cô, mọi vật thọ tạo đều là "anh em hèn mọn" (minor brothers), cùng chia sẻ thân phận thọ tạo, phụ thuộc vào Đấng Tối Cao.
Quan điểm này có ý nghĩa sâu sắc đối với sinh thái học hiện đại: Khi chúng ta nhìn thấy mình là Majoritas—người thống trị, chủ nhân của trái đất—chúng ta dễ dàng bóc lột và hủy hoại. Khi chúng ta chọn Minoritas—đứng ở vị thế hèn mọn, ngang hàng với mọi tạo vật—chúng ta mới học được cách tôn trọng và chăm sóc thế giới này như một người anh em, thay vì như một công cụ.
Và đỉnh cao của Minoritas chính là Dấu Thánh (Stigmata).
Năm 1224, hai năm trước khi qua đời, Phan-xi-cô nhận được Dấu Thánh trên núi La Verna. Dấu Thánh là sự in dấu những vết thương của Đức Ki-tô trên thân thể ngài. Sau khi đã sống một cuộc đời hoàn toàn nghèo khó, hèn mọn, và phục vụ người thấp kém nhất, Thiên Chúa đã ban cho ngài một ân huệ đặc biệt: được đồng hóa hoàn toàn với Đấng Ki-tô trên Thập giá, hình ảnh của sự hèn mọn và yếu đuối tột cùng.
Nghĩ về điều này: Dấu Thánh không phải là một vinh quang chiến thắng; đó là một sự yếu đuối, một vết thương, một sự đau khổ. Phan-xi-cô đã che giấu nó, vì nó không phải là danh hiệu để khoe khoang (Majoritas), mà là một dấu ấn của sự chịu đựng và sự khiêm tốn (Minoritas). Nó chứng minh rằng Ngài đã hoàn tất hành trình: từ việc tìm kiếm vinh quang hiệp sĩ (Majoritas) đến việc hoàn toàn hòa nhập vào sự đau khổ và sự hèn mọn của Đấng Cứu Độ (Minoritas).
6. Sự Hèn Mọn trong Thời Đại Hiện Nay
Vậy, Linh đạo của Thiểu Số—Minoritas—nói gì với chúng ta, những người đang sống trong thế kỷ 21, một thời đại mà danh tiếng cá nhân, quyền lực vật chất, và tiếng nói trên mạng xã hội được tôn vinh hơn bao giờ hết?
Chúng ta đang sống trong một nền văn hóa Majoritas:
Chúng ta khao khát có hàng ngàn người theo dõi (followers), muốn tiếng nói của mình phải là tiếng nói cuối cùng.
Chúng ta xây dựng lâu đài ảo bằng những bức ảnh hoàn hảo về cuộc sống, che giấu sự yếu đuối.
Chúng ta đấu tranh cho những vị trí danh dự trong cơ quan, trong gia đình, trong các nhóm cộng đồng, sợ hãi bị lép vế, bị quên lãng.
Thánh Phan-xi-cô mời gọi chúng ta một cuộc cách mạng nội tâm. Minoritas không đòi hỏi chúng ta phải bán hết mọi thứ (mặc dù đối với một số người, đó là ơn gọi), nhưng nó đòi hỏi chúng ta từ bỏ tinh thần sở hữu và tinh thần thống trị:
Tinh thần Sở Hữu: Chúng ta có thể có của cải, nhưng chúng ta phải có tinh thần nghèo khó: coi tài sản là một món quà được vay mượn để phục vụ người khác, chứ không phải là một nguồn gốc của quyền lực hay sự an toàn tuyệt đối.
Tinh thần Thống Trị: Chúng ta được mời gọi chấp nhận vị thế thấp bé trong các mối quan hệ:
Trong Gia Đình: Chọn lắng nghe thay vì nói, chọn phục vụ thay vì được phục vụ, chọn nhường nhịn thay vì đòi hỏi.
Trong Công Việc: Chọn sự hiệu quả thầm lặng thay vì sự phô trương ồn ào, chọn làm việc ở hậu trường thay vì luôn muốn đứng trên bục vinh quang.
Trong Cộng Đồng: Chọn đồng hành với những người bị lãng quên, những người thất bại, những người không có tiếng nói, thay vì chỉ kết giao với những người có địa vị để tìm kiếm lợi ích.
Đây chính là điều mà dụ ngôn Tin Mừng hôm nay mời gọi: "Trái lại, khi anh được mời, thì hãy vào ngồi chỗ cuối." Chỗ cuối cùng đó không phải là sự tự ti, mà là sự tự do khỏi nhu cầu được người khác xác nhận; nó là sự khiêm tốn chân thật.
7. Âm Thanh Biến Đổi của Sự Hèn Mọn
Cái tên "Anh Em Hèn Mọn" không chỉ là danh xưng; đó là một lời tiên tri. Phan-xi-cô đã chứng minh rằng sức mạnh biến đổi lớn nhất trên thế gian không đến từ quân đội, của cải, hay giáo quyền, mà đến từ sự yếu đuối, sự trần trụi, và sự khiêm hạ. Ngài đã thay đổi Giáo hội và thế giới không phải bằng cách ra lệnh, mà bằng cách quỳ xuống phục vụ, bằng cách hôn những vết thương, bằng cách đối xử với mọi vật thọ tạo như anh em.
Ngài đã chọn ở vị thế thấp kém, và chính vì điều đó, Thiên Chúa đã tôn vinh ngài trước mặt toàn thể lịch sử.
Kính thưa quý vị, Thánh Phan-xi-cô, Poverello—người nghèo nhỏ bé—đã dạy chúng ta rằng Nước Trời thuộc về những người chọn là thiểu số, những người chọn sự hèn mọn, những người tự nguyện chiếm lấy chỗ cuối cùng. Bởi lẽ, khi chúng ta hạ mình xuống, chúng ta mới có thể nhìn thấy mọi vật thọ tạo, từ con sói đến người phong cùi, như là anh em hèn mọn của chính mình. Và hơn hết, chúng ta mới có thể nhận ra Đức Ki-tô, Đấng đã trở nên nghèo khó vì chúng ta, hiện diện nơi những người nghèo khổ và thấp bé nhất.
Xin cho chúng ta, qua lời chuyển cầu của Thánh Phan-xi-cô, có được can đảm để từ bỏ sự đeo đuổi Majoritas phù phiếm, và tìm thấy niềm vui đích thực, sự tự do sâu sắc, và sức mạnh biến đổi trong linh đạo của Minoritas, linh đạo của những Anh Em Hèn Mọn, ngay trong cuộc sống thường ngày của mình.
Chúng ta hãy cùng nhau lắng nghe lại tiếng gọi của Chúa Giê-su, tiếng gọi mời chúng ta ngồi vào chỗ cuối, để Ngài có thể nói: "Này bạn, xin mời bạn lên trên." Amen.
27. SỨC MẠNH BIẾN ĐỔI CỦA ÁNH MẮT YÊU THƯƠNG: ĐƯỢC CHÚA KITÔ NHÌN NGẮM
Tin Mừng Thánh Lu-ca 5:27-28
“Sau đó, Đức Giê-su ra đi và thấy một người thu thuế tên là Lê-vi đang ngồi ở trạm thu thuế. Người bảo ông: ‘Anh hãy theo tôi!’ Ông bỏ tất cả, đứng dậy và đi theo Người.”
BÀI GIẢNG
Chúng ta thường bước vào đời sống cầu nguyện với một ý niệm rất đơn giản: đó là nỗ lực của chúng ta để vươn tới Thiên Chúa, là lúc chúng ta ngước mắt nhìn lên Ngài giữa bộn bề cuộc sống. Chúng ta nghĩ rằng cầu nguyện là sự tìm kiếm chủ động, là cố gắng tập trung mọi giác quan và ý chí để nhìn thấy điều gì đó thiêng liêng. Nhưng hôm nay, qua chủ đề mà chúng ta suy niệm và qua cuộc đời của Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di, chúng ta được mời gọi trải nghiệm một sự đảo ngược ngoạn mục, một sự đảo ngược biến đổi hoàn toàn khái niệm về đời sống thiêng liêng của chúng ta. Đó là kinh nghiệm: Được Thiên Chúa Nhìn Ngắm.
Thánh Phan-xi-cô là một nhân vật mà cuộc đời ngài đã trở thành một Tin Mừng sống động, một bài ca ca ngợi vẻ đẹp của sự nghèo khó và sự khiêm tốn. Ai trong chúng ta cũng biết đến Phan-xi-cô: chàng trai trẻ hào hoa, con của một thương gia giàu có ở Át-xi-di, đầy tham vọng về danh vọng và hiệp sĩ. Giống như bất kỳ thanh niên giàu có nào ngày ấy, Phan-xi-cô chủ động tìm kiếm: tìm kiếm chiến thắng, tìm kiếm y phục lụa là, tìm kiếm những bữa tiệc tùng, tìm kiếm một cái nhìn ngưỡng mộ từ đám đông. Cuộc đời ngài là một hành trình đi tìm vinh quang của riêng mình.
Nhưng khi chúng ta đọc Tin Mừng mà tôi vừa công bố, chúng ta thấy một điều khác. Lê-vi, tức Mathêu, không hề tìm kiếm Đức Giê-su. Ông đang làm công việc của mình tại trạm thu thuế, một công việc bị người đời khinh miệt nhưng lại mang lại lợi lộc vật chất. Chính lúc ông không ngước lên, chính lúc ông đang đắm chìm trong việc thu tiền của người khác, thì Đức Giê-su đã thấy ông. "Người thấy một người thu thuế tên là Lê-vi... Người bảo ông: ‘Anh hãy theo tôi!’" Toàn bộ hành động, toàn bộ sự khởi đầu của một đời sống tông đồ vĩ đại, bắt đầu bằng cái nhìn của Chúa chứ không phải nỗ lực của con người. Lê-vi không vươn tới ánh sáng; ánh sáng đã chiếu rọi vào ông. Phan-xi-cô Át-xi-di cũng đã trải qua chính kinh nghiệm đảo ngược này, và kinh nghiệm đó tập trung hoàn toàn vào một địa điểm: Thánh Giá San Damiano.
Đây là minh họa đầu tiên, là điểm xoay của toàn bộ cuộc đời Phan-xi-cô. Vào khoảng năm 1205, Phan-xi-cô vẫn còn là một thanh niên bối rối, vừa trở về từ một chuyến phiêu lưu quân sự không thành công. Mặc dù đã có những dấu hiệu ban đầu của sự thay đổi, tâm hồn ngài vẫn còn vướng bận với những ảo ảnh của thế gian. Ngài bước vào ngôi nhà thờ đổ nát của Thánh Đa-mi-an-ô (San Damiano), một nơi chìm trong bóng tối, đổ nát, lạnh lẽo, một hình ảnh phản chiếu chính tâm hồn ngài lúc bấy giờ. Ở đó, ngài quỳ gối trước một cây Thánh Giá Bị Đóng Đinh rất cổ, với hình ảnh Chúa Kitô uy nghi nhưng cũng đầy đau khổ. Phan-xi-cô đã đến đó để nhìn lên Thánh Giá, để dâng lên một lời cầu nguyện chung chung, có lẽ là để tìm kiếm sự an ủi hay một hướng đi mơ hồ. Ngài đã dùng con mắt trần thế của mình để nhìn vào Thần Linh.
Nhưng trong khoảnh khắc tĩnh lặng ấy, điều kỳ diệu đã xảy ra. Phan-xi-cô bỗng cảm nhận được một điều không thể giải thích: chính ánh mắt của Chúa Kitô trên Thánh Giá đang nhìn ngài. Ngài không còn là người quan sát chủ động nữa; ngài trở thành đối tượng của sự chiêm ngắm thiêng liêng. Ánh mắt ấy, không phải là ánh mắt phán xét hay trách móc, mà là một cái nhìn thấu suốt, một cái nhìn yêu thương vô điều kiện. Đó là ánh mắt nói rằng: "Ta biết con là ai. Ta biết những tham vọng và những thất bại của con. Và Ta yêu con." Đây không phải là Phan-xi-cô tìm kiếm Thiên Chúa; đây là Thiên Chúa chọn lựa Phan-xi-cô qua một ánh nhìn.
Và rồi, tiếng phán ấy vang lên, không phải bằng âm thanh vật lý, mà bằng sự cộng hưởng trong tâm hồn: "Phan-xi-cô, con hãy đi sửa chữa nhà thờ của Ta, vì nó sắp đổ nát rồi." Mệnh lệnh đầu tiên Phan-xi-cô nhận được là một mệnh lệnh cụ thể, mang tính vật chất, nhưng nó lại là chìa khóa mở ra sự hiểu biết thiêng liêng. Ngài đã lầm tưởng rằng mình chỉ cần sửa lại ngôi nhà thờ nhỏ bé bằng gạch đá, và ngài đã bán cả cuộn vải trong cửa hàng của cha mình để lấy tiền làm việc đó. Nhưng hành động ngây thơ và vụng về đó đã dẫn đến sự biến đổi thật sự mà cái nhìn của Chúa Kitô muốn ngài thực hiện: sửa chữa Giáo Hội, không phải bằng gạch đá, mà bằng tinh thần nghèo khó và khiêm nhường.
Chúng ta cần dừng lại ở sự đảo ngược cái nhìn này để hiểu chiều sâu của đời sống cầu nguyện. Khi cầu nguyện, nếu chúng ta chỉ nhìn lên, chúng ta dễ dàng bị thất vọng vì thấy Thiên Chúa quá xa xôi, quá mờ ảo. Chúng ta dễ bị cuốn vào những lời xin xỏ, những lời biện minh, những nỗ lực cá nhân để chứng tỏ mình xứng đáng. Nhưng khi chúng ta nhận ra rằng chúng ta đang được Ngài nhìn ngắm, mọi thứ thay đổi. Cầu nguyện trở thành sự thụ động đón nhận. Chúng ta chỉ cần tĩnh lặng, hít thở và ý thức rằng: Ngay lúc này, tôi đang ở dưới ánh mắt yêu thương, thấu suốt của Đấng Tạo Hóa.
Cái nhìn ấy, như ánh mắt Chúa Kitô dành cho Lê-vi tại trạm thu thuế, là một cái nhìn không bao giờ bị lầm lẫn. Khi Chúa nhìn Lê-vi, Ngài không thấy một người thu thuế gian dối; Ngài thấy một tông đồ tương lai, một tác giả Tin Mừng. Khi Chúa nhìn Phan-xi-cô, Ngài không thấy một tay chơi hời hợt, mê danh vọng; Ngài thấy người nghèo của Chúa, người sẽ trở thành một Kitô thứ hai, mang các dấu Thánh cho đời. Sự biến đổi này không đến từ việc Phan-xi-cô hay Lê-vi quyết định thay đổi, mà đến từ việc họ chấp nhận bị ánh mắt thần thánh ấy thâm nhập và thay đổi.
Và từ cái nhìn đó, một chuỗi những minh họa thực tế về sự biến đổi đã diễn ra trong đời sống của Phan-xi-cô, cho thấy hoa trái của việc được Chúa nhìn ngắm.
Trước hết là cuộc gặp gỡ với người phong cùi. Người phong cùi, đối với Phan-xi-cô ngày xưa, là hiện thân của nỗi kinh tởm và sự xa lánh. Nhưng sau kinh nghiệm Thánh Giá San Damiano, khi một người phong cùi tiến đến, Phan-xi-cô đã xuống ngựa, và thay vì quay đi như thói quen trước kia, ngài đã tiến lại gần. Ngài đã hôn lên vết thương hôi hám của người bệnh. Hành động này không phải là hành động của một người cố gắng làm việc thiện; đó là hành động của một người bị đẩy đi bởi tình yêu đã được nhìn thấy.
Minh họa về sự thanh tẩy: Trong hồi ức của Phan-xi-cô sau này, ngài đã kể lại: "Điều đã từng cay đắng đối với tôi đã trở nên ngọt ngào cho tâm hồn và thân xác tôi." Đó là sự thanh tẩy: những gì thế gian coi là ghê tởm, cái nhìn của Chúa lại khiến nó trở thành sự ngọt ngào, trở thành cánh cổng dẫn đến Thiên Chúa. Đây là sự từ bỏ cái nhìn kỳ thị của thế giới để đón nhận cái nhìn nhân ái của Chúa.
Sự biến đổi đỉnh điểm của Phan-xi-cô được thể hiện trong sự kiện ngài từ bỏ tài sản trước mặt Giám mục và người cha thịnh nộ. Cha ngài, ông Pietro Bernardone, muốn kiện con trai vì đã lấy tiền bán vải để sửa nhà thờ. Trước Giám mục, Phan-xi-cô đã làm một hành động không thể quên: ngài cởi bỏ tất cả quần áo, trả lại cho cha mình, tuyên bố: "Từ giờ phút này, tôi sẽ không còn gọi Pietro Bernardone là cha nữa, nhưng chỉ nói: Cha chúng tôi, Đấng ở trên trời." Hành động này là một cái nhìn mới về gia đình, về tài sản, về sự đảm bảo. Ngài đã vứt bỏ những chiếc áo lụa là để khoác lên mình chiếc áo choàng thô ráp của người ăn mày. Đây không phải là sự chọn lựa khổ hạnh mà là sự chọn lựa tự do của một người đã nhận ra rằng: khi tôi được Chúa nhìn ngắm, tôi không cần sở hữu bất cứ thứ gì trên mặt đất này nữa. Tôi chỉ cần Ngài là gia nghiệp duy nhất của tôi.
Kính thưa cộng đoàn, triết lý cầu nguyện "được nhìn ngắm" này có thể áp dụng như thế nào vào đời sống hiện đại của chúng ta?
Chúng ta đang sống trong một thời đại của sự ồn ào. Chúng ta luôn chủ động tìm kiếm: tìm kiếm thông tin trên mạng, tìm kiếm sự công nhận qua truyền thông xã hội, tìm kiếm giá trị bản thân qua công việc và sự nghiệp. Chúng ta tự đặt mình vào vị trí người điều khiển cuộc đời và tìm kiếm Thiên Chúa theo cách của mình, trong khi cầu nguyện lại mời gọi chúng ta tĩnh lặng để Ngài nhìn ngắm chúng ta.
Minh họa về sự tĩnh lặng: Hãy tưởng tượng chúng ta là một bức tranh được đặt trong phòng trưng bày. Chúng ta bận rộn nhìn vào những người qua lại, lo lắng về việc họ có đánh giá chúng ta cao không, chúng ta có đang nổi bật không. Nhưng khi cầu nguyện, chúng ta được mời gọi quên đi tất cả những điều đó và chỉ ý thức về người họa sĩ đang đứng trước chúng ta, không phải để phán xét tác phẩm, mà là để yêu thương sự sáng tạo của chính mình. Sự tĩnh lặng trong cầu nguyện chính là lúc chúng ta dừng mọi chuyển động của riêng mình để cảm nhận ánh mắt của Ngài.
Vậy, làm thế nào để chúng ta có thể thực hành sự "được nhìn ngắm" này như Phan-xi-cô?
Đó là việc từ bỏ nhu cầu làm chủ. Chúng ta hãy nhớ lại Lê-vi, ông phải bỏ chiếc ghế thu thuế của mình. Chúng ta cũng có những chiếc ghế thu thuế của riêng mình: chiếc ghế quyền lực, chiếc ghế lo lắng, chiếc ghế tự mãn. Khi Chúa nhìn chúng ta, Ngài mời gọi chúng ta đứng dậy. Điều này đòi hỏi lòng khiêm nhường để thừa nhận rằng những nỗ lực và thành tựu của chúng ta là vô ích nếu chúng không được đan dệt vào kế hoạch của Ngài. Cầu nguyện không phải là lúc chúng ta thuyết phục Chúa làm theo ý mình, mà là lúc chúng ta để cho Ngài nhìn thấy chúng ta như chúng ta đang là, và chấp nhận để ánh mắt Ngài chỉ cho chúng ta con đường phải đi.
Minh họa về đời sống cộng đồng: Đối với Phan-xi-cô, ánh mắt Chúa Kitô đã dẫn ngài đến với người nghèo và những người bị gạt ra ngoài lề xã hội. Tinh thần Phan-xi-cô mời gọi chúng ta nhìn vào người khác bằng chính ánh mắt của Chúa Kitô. Khi chúng ta nhìn thấy một người ăn xin, một người cô đơn, một người bị thương tổn, chúng ta thường nhìn bằng ánh mắt của thế giới: ánh mắt thương hại, ánh mắt xa cách, hoặc thậm chí là ánh mắt phán xét. Nhưng nếu chúng ta được ánh mắt của Chúa thanh tẩy, chúng ta sẽ nhìn thấy Chúa Kitô đang chịu đau khổ trong người ấy, và tình yêu sẽ tự động thôi thúc hành động.
Và sau cùng, kinh nghiệm được nhìn ngắm này là nguồn gốc của niềm vui vô tận. Phan-xi-cô, người từng là một thanh niên u sầu, luôn tìm kiếm niềm vui bên ngoài, đã trở thành người hát rong của Chúa, một người tràn ngập niềm vui Jubilate sau khi đã từ bỏ mọi thứ. Vì sao? Vì ngài đã nhận ra rằng sự đảm bảo và tình yêu thật sự không nằm ở những gì ngài sở hữu, mà nằm ở việc ngài được sở hữu bởi một Tình Yêu lớn lao hơn. Ánh mắt của Chúa đã mang lại cho ngài sự tự do hoàn toàn khỏi sợ hãi và sự phụ thuộc vào thế gian.
Kính thưa cộng đoàn, mỗi chúng ta là một Lê-vi đang ngồi ở trạm thu thuế, là một Phan-xi-cô đang quỳ gối trong một ngôi nhà thờ đổ nát. Chúa Kitô không cần chúng ta ngước lên một cách hoàn hảo, không cần chúng ta phải sắp xếp lời cầu nguyện của mình thật văn vẻ. Ngài chỉ cần chúng ta tĩnh lặng và chấp nhận để ánh mắt yêu thương của Ngài chiếu vào chiều sâu tâm hồn chúng ta.
Hãy thử, trong những giờ phút cầu nguyện sắp tới, không phải là cố gắng tìm kiếm Chúa, mà là chấp nhận được Ngài tìm thấy. Hãy đóng tất cả các cửa sổ của tâm hồn mà thế gian dùng để nhìn vào bạn, và chỉ mở một cánh cửa duy nhất cho Ánh Mắt Của Ngài. Hãy để cái nhìn thấu suốt nhưng đầy yêu thương đó chữa lành những vết thương, phá vỡ những ảo ảnh và gọi chúng ta ra khỏi trạm thu thuế của chính mình.
Bởi vì khi chúng ta được nhìn ngắm bằng Tình Yêu vô điều kiện, chúng ta được gọi, giống như Phan-xi-cô và Lê-vi, để bỏ tất cả, đứng dậy và đi theo Ngài.
Amen.
28. THẦN HỌC CỦA LỜI CHÚC TỤNG: SỐNG TRONG KHÔNG GIAN CỦA "QUA"
Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu (Mt 6, 25-33)
"Vì vậy Thầy bảo cho anh em biết: đừng lo lắng về mạng sống mình: lấy gì mà ăn; cũng đừng lo lắng về thân thể: lấy gì mà mặc. Chẳng lẽ sự sống lại không quý hơn của ăn, và thân thể không quý hơn áo mặc sao? Hãy nhìn xem chim trời: chúng không gieo, không gặt, không thu tích vào kho lẫm, thế mà Cha anh em trên trời vẫn nuôi chúng. Chẳng lẽ anh em lại không quý hơn chúng sao? Hỏi có ai trong anh em có thể nhờ lo lắng mà kéo dài đời mình thêm được một gang tay? Còn về áo mặc cũng thế, anh em lo lắng làm gì? Hãy ngắm xem hoa huệ ngoài đồng mọc lên thế nào: chúng không làm lụng, không kéo sợi. Thế mà Thầy bảo cho anh em: ngay cả vua Sa-lô-môn, dù vinh hoa tột bậc, cũng không mặc đẹp bằng một bông hoa ấy. Vậy nếu hoa cỏ ngoài đồng, nay còn, mai đã quẳng vào lò, mà Thiên Chúa còn mặc đẹp cho như thế, thì huống hồ là anh em, ôi những kẻ kém tin! Bởi thế, anh em đừng lo lắng mà nói rằng: 'Chúng ta sẽ ăn gì? Uống gì? Hay mặc gì đây?' Tất cả những cái đó, dân ngoại vẫn tìm kiếm. Cha anh em trên trời thừa biết anh em cần tất cả những thứ đó. Trước hết, hãy tìm kiếm Nước Thiên Chúa và đức công chính của Người, còn tất cả những thứ kia, Người sẽ thêm cho."
BÀI GIẢNG
Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di (Assisi, 1181/1182 - 1226) không sinh ra trong túp lều khó nghèo mà lại chào đời trong nhung lụa. Cha ngài, ông Pietro Bernadone, là một thương gia giàu có. Mẹ ngài, bà Pica, là một phụ nữ Pháp hiền đức. Phanxicô, tên được đặt theo tiếng Pháp để tưởng nhớ chuyến công tác của cha ở đất nước này, lớn lên như một "ông hoàng của giới trẻ" thành Assisi. Ngài hào hoa, lãng mạn, thích ca hát và mơ mộng về đời hiệp sĩ vinh quang.
Thế nhưng, cuộc chiến với Perugia, bị bắt làm tù binh, và sau đó là một cơn bạo bệnh đã bắt đầu khơi mào cho một cuộc hoán cải sâu sắc. Thế giới lấp lánh, phù phiếm của chàng hiệp sĩ tương lai dần dần mất đi ánh sáng. Lời mời gọi phục vụ Chúa Kitô trong một giấc mơ, rồi lời phán ra từ cây Thánh Giá ở nguyện đường thánh Đamianô: "Phanxicô, con hãy đi sửa lại ngôi đền thờ của Ta đang đổ nát!" đã đánh động tâm hồn ngài. Ban đầu, Phanxicô hiểu cách nông cạn, ngài bán cả ngựa lẫn vải vóc của cha để lấy tiền sửa lại ba nhà nguyện đổ nát. Hành động này, cùng với việc ngài công khai cởi bỏ y phục trước mặt Giám mục để từ bỏ gia tài trần thế, đã đánh dấu sự ra đời của "người nghèo khó của Assisi". Từ đó, ngài trở thành người anh em hèn mọn, sống triệt để tinh thần Tin Mừng: không tiền bạc, không gậy, chỉ rao giảng về sự thống hối và tình yêu.
Phanxicô, người mà cuộc đời là một bài ca trọn vẹn của "khó nghèo và khiêm hạ", đã tái khám phá lại vẻ đẹp nguyên thủy của mối tương quan giữa Thiên Chúa, con người, và vạn vật. Điều này được kết tinh trong một kiệt tác thần học và văn chương: "Bài ca Vạn vật" (còn gọi là Bài ca Anh Mặt trời).
Chiều sâu cách mạng của bài ca này nằm ở ngữ pháp của lời chúc tụng. Thay vì nói: "Lạy Chúa, con tạ ơn Chúa vì mặt trời" (dùng chữ pro - vì), Phanxicô viết: "Chúc tụng Chúa qua (per) Anh Mặt Trời".
Sự khác biệt này là cả một vũ trụ thần học. Một lối sống đức tin theo kiểu "giao dịch" sẽ nói: "Con tạ ơn Chúa vì Ngài đã ban cho con sức khỏe, tiền bạc, hay một kỳ nghỉ tốt đẹp." Trong lối nghĩ này, vạn vật (sức khỏe, mặt trời, của cải) chỉ là đối tượng thứ ba trong một giao dịch có tính toán giữa "con-và-Chúa". Nó tạo ra một khoảng cách, một mối tương quan công thức: Chúa là Đấng Ban Tặng, con là người Thụ Hưởng.
Ngược lại, Phanxicô đã mời gọi chúng ta bước vào một đức tin "hiệp thông". Khi ngài dùng từ "qua" (per), ngài biến vạn vật, từ Anh Mặt trời rạng rỡ, Chị Mặt trăng lấp lánh, Anh Gió vô hình, Chị Nước tinh khiết, đến Chị Mẹ Đất phì nhiêu, thành những phương tiện trong suốt (media), những kênh dẫn truyền (kênh chuyển tiếp) để lời chúc tụng của con người bay lên và vinh quang của Thiên Chúa tỏ hiện xuống.
Hãy tưởng tượng một người thợ gốm. Một người có thể nói: "Tôi tạ ơn người thợ gốm vì cái bình đẹp mà ông đã làm." Đây là lối nghĩ giao dịch. Nhưng một triết gia về nghệ thuật sẽ nói: "Tôi chúc tụng tài năng của người thợ gốm qua cái bình này." Lúc này, cái bình gốm không chỉ là thành phẩm; nó là sự hiện diện, là không gian sống động mà qua đó, tài năng, tinh thần, và tình yêu của người nghệ sĩ được hữu hình hóa, được truyền tải. Người ta không chỉ nhìn cái bình mà còn gặp gỡ người thợ gốm trong từng đường nét, từng vân men.
Đối với Phanxicô, vạn vật cũng vậy. Anh Mặt trời, chị Nước không phải là những "nó" (đối tượng) vô tri mà là những "anh em" và "chị em" trong cùng một Gia đình sáng tạo của Thiên Chúa. Chúng là những người bạn đồng hành trong ca đoàn phụng vụ vũ trụ. Vạn vật không đứng ngoài lề mà tham dự vào hành vi tôn thờ. Nhờ Anh Mặt trời, chúng ta không chỉ nhận ánh sáng để sinh sống mà còn nhận lấy vinh quang của Thiên Chúa được phản chiếu.
Điều này trực tiếp trả lời cho vấn đề mà Tin Mừng đặt ra: "Trước hết, hãy tìm kiếm Nước Thiên Chúa và đức công chính của Người, còn tất cả những thứ kia, Người sẽ thêm cho." Khi Phanxicô sống khó nghèo triệt để, ngài đã đặt Nước Trời lên trên hết. Nhưng thay vì từ bỏ trần gian, ngài lại ôm lấy trần gian. Ngài không tìm kiếm của cải trần gian (lối sống giao dịch), nhưng ngài đã tìm thấy Thiên Chúa trong trần gian (lối sống hiệp thông).
Phanxicô dạy chúng ta:
Thay đổi cách nhìn: Vạn vật không phải là tài sản để khai thác hay là đối tượng để thụ hưởng (kiểu "con tạ ơn vì..."), mà là người bạn để chúc tụng và là phương tiện để gặp gỡ Chúa (kiểu "chúc tụng qua...").
Sống trọn vẹn khoảnh khắc: Mọi hành vi đời thường, từ việc đun lửa (Anh Lửa), uống nước (Chị Nước), cho đến việc làm lụng trên đất (Chị Mẹ Đất), đều trở thành một hành vi phụng vụ, một lời chúc tụng không ngừng.
Bài học từ Phanxicô là một lời mời gọi tái định vị lại đức tin của chúng ta. Chúng ta có đang sống một đức tin chỉ mang tính "giao dịch"—xin-tạ ơn, đòi hỏi-đáp ứng—hay một đức tin "hiệp thông" trọn vẹn, nơi mọi sự đều được thánh hóa và trở thành nơi Thiên Chúa tỏ mình?
Nếu chúng ta sống được ngữ pháp của lời chúc tụng này, thế giới không còn là một kho tàng vật chất để lo lắng kiếm tìm (như Tin Mừng đã cảnh báo), mà là một nhà nguyện vĩ đại nơi ta cùng với Anh Mặt trời, Chị Trăng, Anh Gió, Chị Nước hợp thành một ca đoàn ngợi khen Chúa qua vạn vật. Đó chính là đời sống Tin Mừng trọn vẹn và niềm vui sâu thẳm của người nghèo khó Assisi.
29. ĐÚT TRỌN VÀO TÌNH YÊU: NGÔN NGỮ CỦA HIỆP SĨ VỚI "BÀ CHÚA NGHÈO" VÀ MỘT NỀN THẦN HỌC LÃNG MẠN
TIN MỪNG (Luca 16:19-31)
"Có một ông nhà giàu kia, mặc toàn lụa là gấm vóc, ngày ngày yến tiệc linh đình. Lại có một người hành khất tên là La-da-rô, mụn nhọt đầy mình, nằm trước cổng ông nhà giàu, thèm được những thứ trên bàn ăn của ông ấy rớt xuống mà ăn cho no. Lại thêm mấy con chó cứ đến liếm ghẻ chốc anh ta. Thế rồi người hành khất chết, và được thiên thần đem vào lòng tổ phụ Áp-ra-ham. Ông nhà giàu cũng chết, và người ta đem chôn. Dưới âm phủ, đang khi chịu cực hình, ông ta ngước mắt lên, thấy tổ phụ Áp-ra-ham ở tận đàng xa, và thấy anh La-da-rô trong lòng tổ phụ. Ông ta kêu lên: 'Lạy tổ phụ Áp-ra-ham, xin thương xót con, và sai anh La-da-rô nhúng đầu ngón tay vào nước mà làm mát lưỡi con, vì con khổ hình quá trong ngọn lửa này.' Ông Áp-ra-ham đáp: 'Con ơi, hãy nhớ lại: suốt đời con, con đã nhận phần phước của con rồi; còn La-da-rô suốt một đời chịu toàn những bất hạnh. Bây giờ, La-da-rô được an ủi nơi đây, còn con thì phải chịu khốn khổ. Hơn nữa, giữa chúng ta đây và các con đã có một vực thẳm lớn, đến nỗi bên này muốn qua bên các con cũng không được, mà bên đó có qua bên chúng ta đây cũng không được.' Ông nhà giàu nói: 'Vậy, lạy tổ phụ, con xin tổ phụ sai anh La-da-rô về nhà cha con, vì con còn năm người anh em nữa. Xin sai anh đến cảnh cáo họ, kẻo họ lại cũng sa vào chốn cực hình này!' Ông Áp-ra-ham đáp: 'Chúng đã có Mô-sê và các ngôn sứ, thì chúng cứ nghe lời các vị ấy.' Ông nhà giàu lại nói: 'Thưa tổ phụ Áp-ra-ham, không đâu! Nhưng nếu có một người từ cõi chết đến với họ, thì họ mới chịu ăn năn sám hối.' Ông Áp-ra-ham đáp: 'Mô-sê và các ngôn sứ mà họ còn chẳng chịu nghe, thì người chết có sống lại, họ cũng chẳng chịu tin đâu.'"
BÀI GIẢNG
Tôi mời gọi quý vị cùng tôi bước vào một cuộc hành trình vượt thời gian, trở về miền Assisi xinh đẹp của thế kỷ thứ Mười Hai, để khám phá một câu chuyện không phải về một vị thánh khô khan hay một ẩn sĩ khắc khổ, mà là về một hiệp sĩ của Thiên Chúa, một nhà thơ, một người tình vĩ đại—Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di. Cuộc đời ngài là một bản tuyên ngôn rực lửa về Ngôn Ngữ của Tình Yêu, một tình yêu đã biến sự khó nghèo từ một gánh nặng, một sự thiếu thốn, thành một "Bà Chúa Nghèo" (Lady Poverty), người tình lãng mạn mà ngài hết lòng theo đuổi.
Phan-xi-cô Bernadone sinh ra trong nhung lụa, là con trai của một thương gia giàu có. Thời thanh niên, ngài là "Ông Hoàng của Giới Trẻ" Assisi, một chàng trai hào hoa, thích tiệc tùng, mơ làm hiệp sĩ anh hùng. Ngài sắm áo giáp, ngựa chiến, ôm mộng danh vọng. Cuộc đời ngài dường như đã được định sẵn với những chuyến buôn bán phát đạt và những chiến công lẫy lừng. Tuy nhiên, một cuộc chiến thất bại, một thời gian bị giam cầm, và một cơn bệnh ngặt nghèo đã khiến chàng hiệp sĩ tương lai này phải dừng chân. Trong thinh lặng và đau khổ, những tấm lụa sang trọng và tiếng reo hò của bạn bè dần mất đi ý nghĩa. Cánh cửa danh vọng trần gian đóng lại, nhưng một khung trời mới mở ra.
Sự kiện quyết định xảy ra tại nhà nguyện Thánh Đamianô đổ nát. Trong lúc cầu nguyện trước Thánh Giá, Phan-xi-cô nghe thấy tiếng Chúa Giê-su phán: "Phan-xi-cô, con hãy đi sửa lại ngôi đền thờ của Ta đang đổ nát!" Ban đầu, Phan-xi-cô hiểu theo nghĩa đen, ngài bán vải vóc của cha, thậm chí bán cả ngựa để lấy tiền sửa chữa nhà nguyện bằng đá. Hành động này khiến cha ngài nổi giận, dẫn đến một cuộc đối đầu kịch tính và công khai. Tại quảng trường thành Assisi, trước sự chứng kiến của giám mục, Phan-xi-cô đã cởi bỏ tất cả quần áo, ngay cả chiếc áo lót cuối cùng, trả lại cho cha mình. Ngài tuyên bố: "Từ nay tôi không còn gọi Phê-rô Bernadone là cha tôi nữa, nhưng tôi sẽ gọi Cha chúng ta ở trên trời." Đó là lời thề dứt khoát với một cuộc đời cũ, một hành động đầy tính sân khấu và lãng mạn của một linh hồn khao khát tự do trọn vẹn. Ngài đã hoàn toàn đắm mình trong sự nghèo khó vì Tình Yêu.
Đây chính là điểm cốt lõi của nền thần học lãng mạn của Thánh Phan-xi-cô: Ngài không chỉ chấp nhận đức nghèo khó như một quy tắc tu trì, một sự hy sinh cần thiết. Không, ngài nhân cách hóa nó. Đối với Phan-xi-cô, sự nghèo khó không phải là sự thiếu thốn, mà là một Ngôi Vị sống động để yêu mến. Ngài gọi đó là "Bà Chúa Nghèo" (Madonna Povertà), một vị nữ hoàng, một người tình mà ngài theo đuổi với tất cả lòng say mê, trung thành, và nhiệt huyết của một hiệp sĩ.
Minh họa: Hãy hình dung một hiệp sĩ thời Trung Cổ. Người hiệp sĩ đó không chiến đấu vì bổn phận hay luật lệ, mà vì tình yêu và để bảo vệ danh dự của một người phụ nữ. Toàn bộ cuộc đời của người đó là một chuỗi hành động được thúc đẩy bởi cảm xúc sâu sắc và sự dấn thân không nao núng. Phan-xi-cô đã nhìn Đức Nghèo bằng con mắt ấy. Người ta nghèo vì bị tước đoạt; Phan-xi-cô tự nguyện nghèo vì đó là cách ngài trở nên giống Chúa Ki-tô nhất.
Khi Phan-xi-cô nghe lại đoạn Tin Mừng về việc các môn đệ đi rao giảng: "Các con đừng mang theo tiền bạc, bao gậy..." (Mt 10,10), ngài nhận ra đó là luật sống đích thực của mình. Ngài ôm lấy đời sống khất thực, đi chân trần, rao giảng bằng niềm vui và sự đơn sơ. Ngài khám phá ra rằng Bà Chúa Nghèo là người đã đi cùng Chúa Giê-su từ máng cỏ Bê-lem nghèo hèn, suốt hành trình rao giảng không nhà cửa, cho đến thập giá trần trụi. Đức Nghèo là người bạn đường chân thật nhất, là tấm gương phản chiếu Tình Yêu từ bỏ của Thiên Chúa. Bằng cách yêu mến Bà Chúa Nghèo, Phan-xi-cô đang thực sự đúc kết tình yêu của mình vào chính Chúa Ki-tô nghèo khó.
Đây là một nền thần học cảm nghiệm chứ không phải thần học trừu tượng. Đối với Phan-xi-cô, yêu các nhân đức là yêu mến những người bạn đồng hành của Chúa Ki-tô. Ngài yêu thiên nhiên (Anh Mặt Trời, Chị Nước), yêu hòa bình, và đặc biệt là yêu những người bị xã hội ruồng bỏ, như những người bệnh phong cùi. Hành động đầu tiên của sự hoán cải đích thực của ngài là ôm hôn một người bệnh phong – điều mà ngài ghê tởm nhất trước đây. Tình yêu đã biến sự ghê tởm thành hành động lãng mạn cao thượng.
Quay lại bài Tin Mừng về ông nhà giàu và La-da-rô. Cả ông nhà giàu và Phan-xi-cô đều có của cải, nhưng họ đã có hai ngôn ngữ tình yêu hoàn toàn khác biệt. Ông nhà giàu, dù có của cải, lại nghèo nàn trong tình yêu và mù quáng trước La-da-rô nằm ngay cổng nhà mình. Ông đã biến của cải thành một bức tường vô hình ngăn cách ông với người nghèo, và quan trọng hơn, ngăn cách ông với Thiên Chúa. Ông đã không "yêu" nhân đức bác ái, mà chỉ "coi" nó là một quy tắc tùy chọn.
Ngược lại, Phan-xi-cô không coi đức nghèo là một sự thiếu thốn cần được lấp đầy, mà là một kho tàng để chiếm hữu. Ngài đã đổi lấy vải vóc, tiền bạc, danh vọng trần gian để lấy một Tình Yêu độc nhất vô nhị—tình yêu trọn vẹn với Đức Ki-tô. Cuộc đời ngài là lời đáp trả cho câu hỏi của Tin Mừng: Đức tin của chúng ta có "lãng mạn" không? Chúng ta có "yêu" các nhân đức không, hay chỉ coi chúng là những quy tắc phải tuân theo?
Nếu chúng ta chỉ coi đức bác ái là một bổn phận xã hội, một khoản quyên góp hàng năm, hay sự khó nghèo là một luật không thể tránh khỏi, thì cuộc sống tâm linh của chúng ta sẽ thiếu đi sự lãng mạn, thiếu đi ngọn lửa của hiệp sĩ. Sự thánh thiện sẽ trở thành một gánh nặng, một chuỗi những quy tắc thay vì một cuộc phiêu lưu tình yêu.
Thánh Phan-xi-cô mời gọi chúng ta: Hãy yêu mến sự thật với lòng say mê của người tình. Hãy ôm lấy sự công bằng với lòng trung thành của một hiệp sĩ. Hãy nhìn thấy "Bà Chúa Nghèo" trong những khuôn mặt bị bỏ rơi, những người đang cần tình yêu của Chúa, và hãy phục vụ họ không phải vì luật buộc, mà vì niềm vui của sự cho đi. Khi đó, chúng ta sẽ khám phá ra rằng sự thánh thiện không phải là một chuỗi ngày dài nhàm chán, mà là một bản tình ca dâng lên Thiên Chúa, một cuộc tình lãng mạn và đầy dấn thân với Vị Vua của mình.
Chúng ta có sẵn sàng cởi bỏ những xiềng xích vật chất, danh vọng, hay những lo âu vô ích để đổi lấy tự do và tình yêu của Bà Chúa Nghèo không? Hay chúng ta sẽ mãi mãi bị nhốt sau cánh cổng của sự thỏa mãn ích kỷ, như ông nhà giàu trong Tin Mừng?
30. XÁC PHÀM TRỞ THÀNH LỜI: THÂN THỂ NHƯ MỘT BẢN VĂN THẦN HỌC
Tin Mừng theo Thánh Gioan (Ga 1:1-5, 14)
1 Thuở ban đầu đã có Ngôi Lời. Ngôi Lời vẫn hướng về Thiên Chúa, và Ngôi Lời là Thiên Chúa. 2 Thuở ban đầu, Ngôi Lời vẫn hướng về Thiên Chúa. 3 Nhờ Ngôi Lời, vạn vật được tạo thành, và không có Người, thì chẳng có gì được tạo thành. 4 Cái đã được tạo thành ở nơi Người là sự sống, và sự sống là ánh sáng cho nhân loại. 5 Ánh sáng chiếu soi trong bóng tối, và bóng tối đã không diệt được ánh sáng... 14 Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta. Chúng tôi đã được nhìn thấy vinh quang của Người, vinh quang mà Chúa Cha ban cho Người là Con Một, đầy ân sủng và sự thật.
BÀI GIẢNG
Chúng ta đang chiêm ngắm một mầu nhiệm xuyên suốt lịch sử cứu độ, đó là mầu nhiệm Ngôi Lời Hóa Thành Xác Phàm. Thiên Chúa, Đấng vô hình, vô biên, Đấng tự mình là Chân Lý và Sự Sống, đã chọn một con đường không thể tưởng tượng nổi: Ngài đã làm người (Ga 1:14). Chúa Giê-su Ki-tô chính là Ngôi Lời (Logos) hoàn hảo của Thiên Chúa, một bản văn sống động, một cuốn sách mà mỗi hơi thở, mỗi bước chân, mỗi vết thương đều là một câu nói trọn vẹn về Tình Yêu. Nhưng sau khi Ngôi Lời trở về với Chúa Cha, làm sao nhân loại có thể tiếp tục "đọc" được bản văn ấy? Câu trả lời nằm ở những người đã quyết liệt lặp lại hành trình của Ngôi Lời, những người đã để cho xác phàm trở thành Lời—và trong số họ, nổi bật nhất là Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di.
Phan-xi-cô sinh ra vào khoảng năm 1181 hoặc 1182 tại Át-xi-di, Ý, trong một gia đình giàu có. Cha ngài, ông Pietro Bernardone, là một thương gia vải vóc danh tiếng, và mẹ ngài, bà Pica, là một phụ nữ hiền đức. Phan-xi-cô được đặt tên theo tiếng Pháp (Francesco), một sự ám chỉ đến những chuyến làm ăn xa hoa của cha ngài. Thời tuổi trẻ, ngài là một "hoàng tử" đích thực của giới trẻ Át-xi-di—hào hoa, phóng khoáng, thích yến tiệc, và mơ mộng về vinh quang hiệp sĩ. Thân thể của Phan-xi-cô lúc ấy là một bản nháp viết về thế gian: những bộ quần áo lụa là, những bữa tiệc thâu đêm, những vũ khí sáng loáng, tất cả đều là những "chữ" phô diễn danh vọng, tài sản, và sự phù phiếm. Giống như bất cứ ai trong chúng ta, ngài dùng xác phàm của mình để kể một câu chuyện—câu chuyện của quyền lực và hưởng thụ.
Thế nhưng, Thiên Chúa đã bắt đầu viết lại bản văn ấy. Một năm tù binh sau trận chiến giữa Át-xi-di và Pê-ru-gia, một cơn bệnh nặng, và nhất là tiếng gọi lạ lùng tại Thánh Đa-mi-a-nô: "Phan-xi-cô, con hãy đi sửa lại nhà thờ của Ta đang đổ nát!" Câu nói ấy không chỉ là lệnh truyền tái thiết một nhà thờ đá, mà là một lời mời gọi tái cấu trúc toàn bộ con người ngài. Để sửa lại nhà thờ đổ nát, Phan-xi-cô đã làm một việc kinh thiên động địa: Ngài đã cởi bỏ bộ quần áo lụa là, trả lại tiền bạc cho cha, thậm chí cả chiếc áo cuối cùng. Giữa quảng trường, trước mặt giám mục và dân chúng, ngài đứng trần truồng. Hành động này không phải là sự điên rồ, mà là một sự xóa bỏ triệt để. Ngài đang xé bỏ "bản văn thế gian" cũ để thân thể mình có thể trở thành một trang giấy trắng, sẵn sàng đón nhận những "chữ" mới của Thiên Chúa.
Từ giây phút đó, cuộc đời Phan-xi-cô là một quá trình khổ chế không ngừng, nhưng không phải là khổ chế để trừng phạt thân xác, mà là khổ chế để tái định nghĩa nó. Nếu Ngôi Lời của Chúa Giê-su đã dùng thân xác để mặc lấy sự nghèo khó của máng cỏ, sự nhục nhã của chiếc áo nhúm máu, thì Phan-xi-cô đã dùng thân thể mình để làm một hành vi phi ngôn ngữ (non-verbal action) tương tự. Ngài không còn nói về Tin Mừng bằng những bài giảng hùng hồn ban đầu, mà bằng cách sống Tin Mừng.
Minh họa tiêu biểu nhất chính là cái ôm dành cho người phong cùi. Trước khi hoán cải, Phan-xi-cô sợ những người phong cùi hơn bất cứ điều gì. Nhưng một ngày kia, đối diện với một người cùi trên đường, ngài đã không chỉ vượt qua nỗi sợ hãi mà còn xuống ngựa, trao cho người đó tiền bố thí, và quan trọng nhất là ôm hôn người đó.
Minh họa: Hãy tưởng tượng cảnh tượng đó: Một người trẻ tuổi hào hoa, từng là trung tâm của các buổi tiệc, giờ đây lại tự nguyện ôm lấy một thân xác bị ghê tởm, bị xã hội ruồng bỏ, một thân xác mà ai cũng muốn tránh xa. Thân thể người cùi là biểu tượng cho sự đổ nát của nhân loại, cho bóng tối và sự xa lánh. Thế nhưng, cái ôm của Phan-xi-cô đã biến hai thân thể ấy thành một câu nói về lòng thương xót, một chương trong bản văn về sự Sống (Ga 1:4). Chính Phan-xi-cô đã làm chứng rằng: "Điều đã từng cay đắng đã biến thành ngọt ngào cho tâm hồn và thân xác tôi." Cái ôm ấy là Lời Chúa được viết bằng da thịt.
Khi Phan-xi-cô và các anh em đầu tiên đi rao giảng, họ không mang theo gì cả: không tiền bạc, không gậy, không giày dép (như lời Chúa Giê-su dặn dò trong Tin Mừng - Mt 10:9-10). Sự nghèo khó của họ không chỉ là một quy tắc dòng tu; đó là ngôn ngữ thần học của họ. Họ nói với thế giới rằng: Thiên Chúa là gia tài duy nhất của chúng tôi. Áo dòng của Phan-xi-cô, một tấm vải thô sơ, vá chằng vá đụp, được thắt bằng một sợi dây thừng, là một bản tuyên ngôn về sự khiêm nhường và từ bỏ. Thân thể ngài, gầy guộc vì ăn chay hãm mình, xanh xao vì thiếu thốn, không còn là "người mẫu" của sự giàu có, mà là hình ảnh của Đấng đã không có chỗ gối đầu.
Phan-xi-cô đã dùng mọi giác quan và mọi hành động để viết nên bản văn này.
Đôi mắt ngài không nhìn vào những món đồ quý giá mà nhìn vào thiên nhiên và những người nghèo khổ, biến chúng thành những bài thơ ca tụng Đấng Tạo Hóa (như trong Thánh Ca Mặt Trời).
Đôi chân ngài không bước vào vũ trường mà bước đi trên những con đường bụi bặm, đi tìm và phục vụ những người bị bỏ rơi. Đôi chân ấy là bản đồ của sự phục vụ.
Đôi tai ngài không lắng nghe những lời ca tụng phù phiếm mà lắng nghe tiếng nói của Thánh Giá Đa-mi-a-nô và tiếng rên xiết của người bệnh. Đôi tai ấy là cánh cổng dẫn đến Lời Chúa.
Hành động cao cả nhất, chương cuối cùng và trọn vẹn nhất của "bản văn thân thể" này chính là việc Ngài mang Năm Dấu Thánh. Trên đỉnh núi La Verna, hai năm trước khi qua đời, Phan-xi-cô đã được đóng đinh cùng Chúa Ki-tô một cách huyền nhiệm. Các vết thương trên tay, chân và cạnh sườn ngài không phải là tai nạn, không phải là bệnh tật, mà là những chữ in đậm của Thiên Chúa.
Minh họa: Không cần phải là một nhà thần học uyên bác, ai nhìn vào Phan-xi-cô với Năm Dấu Thánh cũng hiểu Ngài đang nói gì. Các vết thương ấy chính là sự đồng hóa trọn vẹn với Chúa Giê-su. Nếu Chúa Giê-su là Ngôi Lời Nhập Thể, thì Phan-xi-cô trở thành Ngôi Lời Hư Vô (Logos Kenōsis), một bản sao gần như hoàn hảo của Đấng Chịu Đóng Đinh. Thân thể Ngài không chỉ nói về Chúa Ki-tô mà còn trở thành Chúa Ki-tô theo một cách thức kỳ diệu. Ngài không cần phải giảng giải dài dòng về sự khổ nạn và phục sinh; thân thể Ngài tự nó đã là một bí tích sống động. Đó là sự hiện diện của Chúa Ki-tô được viết lại trên da thịt con người.
Và khi cái chết đến, Phan-xi-cô không chết trong nhà nguyện hay trên giường nệm êm ái, mà ngài muốn được đặt nằm trần truồng trên đất, hát Thánh Vịnh 141 (hoặc theo nguồn khác là Thánh Vịnh 142). Cảnh tượng cuối cùng này là một lời kết mạnh mẽ cho bản văn của Ngài: Sống nghèo khó, chết nghèo khó, trở về với đất mẹ nghèo khó. Ngài trở lại với tro bụi mà không hề có chút sở hữu nào. Thân thể ngài, sau một đời làm bản văn thần học, cuối cùng đã được trả lại cho Đấng Tạo Hóa, một bản văn đã được hoàn thành, được niêm phong bằng Năm Dấu Thánh.
Câu chuyện của Thánh Phan-xi-cô không phải chỉ là tiểu sử của một vị thánh. Đó là một thách thức lớn lao dành cho tất cả chúng ta, những Ki-tô hữu ngày nay.
Nếu Chúa Giê-su là Ngôi Lời đã trở nên xác phàm, và Phan-xi-cô đã nỗ lực để xác phàm của mình trở thành một "lời" nói về Chúa Ki-tô, thì cuộc sống của chúng ta thì sao? Cuộc sống của chúng ta, thân thể của chúng ta, hành động của chúng ta có đang "nói" lên điều gì về Tin Mừng không? "Bản văn" đời ta đang kể câu chuyện gì?
Chúng ta đang sống trong một thế giới mà xác phàm đang trở thành một thứ "lời" rất khác: lời của sự phô trương, lời của sự hưởng thụ, lời của sự cô lập, lời của lòng tham. Chiếc điện thoại thông minh, trang phục thời thượng, biệt thự xa hoa, những hình ảnh được chỉnh sửa cẩn thận trên mạng xã hội—tất cả đều là những "chữ" mà chúng ta đang dùng để viết nên câu chuyện của mình. Nó có phải là câu chuyện về Tình Yêu Nhập Thể và Vô Vị Kỷ, hay là câu chuyện về bản ngã và vật chất?
Thánh Phan-xi-cô mời gọi chúng ta một lần nữa cởi bỏ những "chiếc áo" cũ của sự ích kỷ, của nỗi sợ hãi, của sự bám víu vào vật chất. Ngài mời chúng ta để thân thể này—tài sản duy nhất mà chúng ta thực sự sở hữu—trở thành một phương tiện truyền đạt Tin Mừng.
Để đôi tay này không chỉ gõ phím, lướt điện thoại, mà còn vươn ra ôm lấy người cô đơn.
Để miệng lưỡi này không chỉ bàn tán, than phiền, mà còn cất lên lời ca ngợi Chúa và lời an ủi anh em.
Để sức khỏe này không chỉ phục vụ cho thú vui cá nhân, mà còn để phục vụ người nghèo và chăm sóc thiên nhiên.
Mỗi hành vi nhân ái, mỗi lần chịu đựng nỗi đau trong thinh lặng, mỗi giọt mồ hôi vì công việc thiện nguyện, mỗi cái ôm chân thành, đó chính là chúng ta đang viết nên những câu trong "bản văn thần học" của riêng mình. Có thể thế giới không nhìn thấy, nhưng Chúa Ki-tô thì thấy. Và đến cuối đời, khi cuốn "sách thân thể" của chúng ta được đóng lại, chúng ta hy vọng nó sẽ là một bản văn rõ ràng, không sai sót, nói lên một lời duy nhất: "Lạy Chúa, con đã cố gắng sống trọn vẹn Tin Mừng của Ngài."
Xin Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di cầu bầu cho chúng ta, để mỗi ngày, chúng ta dũng cảm xóa bỏ những lời cũ của thế gian và để Chúa Ki-tô viết lên thân thể chúng ta những "chữ" mới của tình yêu, của sự khó nghèo, và của sự bình an, biến xác phàm tầm thường của chúng ta thành một Ngôi Lời sống động giữa lòng thế giới. Amen.