Nhảy đến nội dung

Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha - Di chúc của cha

Di chúc của cha

Trong một ngôi làng nhỏ nằm nép mình bên dòng sông hiền hòa, có một gia đình mà câu chuyện của họ đã trở thành bài học sâu sắc cho những ai từng nghe qua. Gia đình ấy là gia đình của bác Từ, một người nông dân cần mẫn, sống cả đời vì con cái, nhưng đến cuối đời lại để lại một di chúc khiến cả làng xôn xao bàn tán. Di chúc ấy không chỉ đơn giản là sự phân chia tài sản, mà còn là một câu chuyện về tình yêu thương, sự hy sinh, và cả những bài học cay đắng về lòng người.

Bác Từ năm nay đã ngoài bảy mươi, tóc bạc trắng, khuôn mặt hằn sâu những nếp nhăn của thời gian và vất vả. Cuộc đời bác là chuỗi ngày lao động không ngừng nghỉ, từ sáng sớm tinh mơ khi sương còn đọng trên lá lúa, đến tận đêm khuya khi ánh trăng mờ nhạt chiếu lên mái nhà tranh. Bác làm tất cả vì ba đứa con – hai trai, một gái – những người mà bác yêu thương hơn cả chính bản thân mình. Nhưng cuộc sống không phải lúc nào cũng như ý muốn, và trái tim của bác, dù rộng lớn, cũng không thể giữ được những đứa con luôn ở bên.

Người con trai cả, tên Hùng, là niềm tự hào của bác Từ khi còn trẻ. Hùng cao lớn, mạnh mẽ, nhưng tính tình lại có phần bồng bột và ham chơi. Từ nhỏ, Hùng đã được bác Từ nuông chiều, cho ăn học tử tế với hy vọng con trai sẽ nên người. Nhưng lớn lên, Hùng lại thích tụ tập bạn bè, tiêu xài hoang phí, và chẳng mấy khi về thăm cha. Người con trai thứ hai, tên Nam, thì khác. Nam chăm chỉ, có công việc ổn định ở thành phố, nhưng lại lạnh lùng và xa cách. Nam ít khi về nhà, chỉ thỉnh thoảng gửi về cho cha một ít tiền, như thể đó là cách duy nhất để thể hiện tình cảm. Còn cô con gái út, tên Lan, là người duy nhất ở lại bên bác Từ. Lan không được học hành nhiều như hai anh, nhưng cô hiền lành, chu đáo, và luôn chăm sóc cha mẹ với tất cả tấm lòng.

Nhiều năm trôi qua, sức khỏe của bác Từ ngày càng yếu đi. Một ngày nọ, bác phát hiện mình mắc bệnh ung thư. Ban đầu, bác cố giấu bệnh, không muốn các con lo lắng. Nhưng khi tế bào ung thư di căn khắp cơ thể, bác không thể tiếp tục che giấu được nữa. Bác sĩ nói rằng thời gian của bác không còn nhiều, và gia đình đã đưa bác về ngôi nhà nhỏ quen thuộc để chuẩn bị hậu sự. Tin tức lan nhanh, và cả làng đều xót xa cho người đàn ông cả đời hy sinh vì con cái.

Nhưng điều khiến mọi người bất ngờ là thái độ của hai người con trai. Trong suốt thời gian bác Từ nằm viện, Hùng và Nam chẳng một lần đến thăm. Chỉ đến khi nghe tin cha sắp qua đời, hai người mới vội vàng trở về. Hôm ấy, trong căn nhà tranh đơn sơ, bác Từ nằm trên chiếc giường tre cũ kỹ, hơi thở yếu ớt. Bên cạnh bác là cô con gái Lan, người đã túc trực ngày đêm, chăm sóc cha từng miếng cháo, ly nước. Khi Hùng và Nam bước vào, không khí trong căn nhà bỗng trở nên nặng nề.

Hùng, với vẻ mặt sốt sắng, lên tiếng trước: “Cha, con nghe nói cha để lại di chúc. Cha công khai đi, để tụi con biết cha phân chia tài sản thế nào.” Nam, dù không nói gì, cũng gật đầu đồng tình, ánh mắt lộ rõ sự tò mò. Bác Từ nhìn hai người con trai, đôi mắt mờ đục vì bệnh tật bỗng ánh lên một tia buồn bã. Trong lòng bác chợt trào dâng một cảm giác ăn năn. Đây là hai người con trai mà bác đã yêu thương, đã dành cả đời để lo lắng, nhưng giờ đây, trước giường bệnh của cha, họ chỉ quan tâm đến di chúc và tài sản.

Bác Từ thở dài, giọng nói yếu ớt nhưng vẫn rõ ràng: “Hùng, con trai cả của cha. Cha biết con luôn cần tiền để lo cho cuộc sống. Cả đời cha tiết kiệm được 200 triệu đồng, số tiền này cha để lại cho con. Mong con sống tốt, làm người tử tế.” Nghe đến đây, Hùng mừng rỡ, ánh mắt sáng lên. Không chờ cha nói thêm, Hùng vội vàng thò tay lấy quyển sổ tiết kiệm mà bác Từ chỉ vào chiếc hộp gỗ nhỏ bên giường. “Cảm ơn cha, con sẽ dùng số tiền này đúng như ý cha,” Hùng nói, nhưng giọng điệu vội vã, không chút chân thành. Rồi, chẳng kịp hỏi han bệnh tình của cha, Hùng quay lưng bước ra khỏi nhà, để lại một khoảng lặng đau lòng.

Bác Từ nhìn theo bóng lưng con trai cả, lòng nặng trĩu. Bác quay sang Nam, người con trai thứ hai, và tiếp tục: “Nam, con trai của cha. Cha biết con có công việc ổn định, không thiếu thốn gì. Nhưng cha muốn để lại cho con căn nhà này và miếng đất nhỏ phía sau. Nó không đáng giá nhiều, nhưng biết đâu sau này con sẽ cần. Hãy giữ gìn nó, như giữ một phần kỷ niệm của cha.” Nam gật đầu, vẻ mặt hài lòng. “Con cảm ơn cha,” Nam nói, nhưng giọng đều đều, không chút xúc động. Rồi Nam cũng rời đi, không một lời hỏi han về sức khỏe của cha, không một phút ở lại để trò chuyện.

Trong căn nhà giờ chỉ còn lại bác Từ và cô con gái út Lan. Lan ngồi bên giường, nắm chặt tay cha, đôi mắt đỏ hoe nhưng cố kìm nén để không khóc. Bác Từ nhìn con gái, nở một nụ cười yếu ớt. “Lan, con gái của cha,” bác nói, giọng run run. “Phần của con là rổ trứng phía sau nhà. Cha không có gì nhiều để lại cho con, chỉ có thế thôi.” Lan nghe xong, không một lời phản đối, cũng không tỏ ra buồn bã hay bất mãn. Cô chỉ nhẹ nhàng gật đầu, mỉm cười với cha. “Con hiểu, cha. Dù cha để lại gì, cha vẫn là cha của con. Con chỉ mong cha được bình yên.”

Những ngày sau đó, Lan vẫn ở lại bên cha, chăm sóc bác từng chút một. Cô nấu cháo, đút từng thìa cho cha ăn, lau mồ hôi trên trán cha, và kể cho cha nghe những câu chuyện về làng quê, về những ngày tháng êm đềm khi cả gia đình còn quây quần. Bác Từ, dù yếu, vẫn cảm nhận được tình yêu thương vô bờ của cô con gái út. Trong lòng bác, sự ăn năn về hai người con trai dần được xoa dịu bởi sự tận tụy của Lan.

Rồi một buổi sáng, khi ánh bình minh vừa ló dạng, bác Từ trút hơi thở cuối cùng trong vòng tay của Lan. Cô con gái út ôm cha, khóc nức nở, nhưng trong lòng cô không có chút oán trách. Cô biết rằng, dù di chúc của cha có vẻ bất công, thì tình yêu của cha dành cho cô là điều không thể đo đếm bằng tiền bạc hay tài sản.

Sau tang lễ, cả làng bắt đầu bàn tán về di chúc của bác Từ. Người thì cho rằng bác bất công, kẻ thì nói rằng hai người con trai quá vô tình. Nhưng chỉ có Lan hiểu rõ nhất ý nghĩa của rổ trứng mà cha để lại. Rổ trứng ấy không chỉ là những quả trứng gà bình thường. Đó là biểu tượng của sự sống, của sự chăm chút, và của tình yêu thương mà bác Từ đã dành cả đời để nuôi dưỡng các con. Lan mang rổ trứng về, chăm sóc đàn gà như cách cha cô đã làm, và từ đó, cô sống một cuộc đời giản dị nhưng tràn đầy ý nghĩa.

Câu chuyện về di chúc của bác Từ lan truyền khắp nơi, trở thành bài học cho những ai đang mải mê chạy theo vật chất mà quên mất giá trị của tình thân. Đối với Lan, rổ trứng không chỉ là tài sản, mà còn là di sản tinh thần, là minh chứng cho tình yêu và sự hy sinh thầm lặng của người cha đã dành cả đời vì các con.

Lm. Anmai, CSsR

+++++++++++

Thứ Bảy Tuần IV - Mùa Phục Sinh

Ai Thấy Thầy Là Thấy Chúa Cha 

  • Trong khung cảnh của mùa Phục Sinh, Hội Thánh mời gọi chúng ta chiêm ngắm mầu nhiệm sâu xa về căn tính của Đức Giêsu Kitô: Ngài là Con Thiên Chúa, là hình ảnh trung thực của Chúa Cha vô hình, là ánh sáng cứu độ cho muôn dân. Những lời Chúa Giêsu nói với ông Philipphê trong Tin Mừng hôm nay không chỉ mang tính khẳng định thần học, mà còn là một mặc khải thẳm sâu mở ra cho ta con đường đức tin, con đường gặp gỡ chính Thiên Chúa qua Đức Giêsu, Đấng đã làm người và ở giữa nhân loại.

    Khi ông Philipphê ngỏ lời xin Chúa Giêsu tỏ cho thấy Chúa Cha, ông không chỉ là một người môn đệ đang khao khát hiểu biết thêm về Thiên Chúa, mà còn là đại diện cho những người đương thời đang loay hoay tìm kiếm Thiên Chúa giữa bao khủng hoảng của niềm tin và sự hoài nghi. Nhưng câu trả lời của Chúa Giêsu không như một điều gì đó mới mẻ bên ngoài, mà là một hướng nội: "Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha." Đây là một khẳng định đầy quyền năng, rằng nơi Đức Giêsu, chúng ta thấy được gương mặt thật của Thiên Chúa. Ngài là Thiên Chúa tỏ mình ra.

    Điều này đưa ta đến một chân lý nền tảng của đức tin Kitô giáo: Thiên Chúa không còn là một Đấng xa lạ, vô hình, mà là một Người Cha đầy lòng yêu thương được biểu lộ nơi Đức Giêsu. Những lời nói, việc làm, sự tha thứ, lòng nhân hậu, cả cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu đều là hành động của chính Thiên Chúa. Như vậy, đức tin vào Chúa Giêsu không phải là tin vào một người thầy khôn ngoan hay một nhân vật lịch sử lỗi lạc, mà là tin vào chính Thiên Chúa đang tỏ mình qua Đức Kitô. Vì thế, từ nay, không cần phải chạy đâu xa để tìm Thiên Chúa, chỉ cần chiêm ngắm, lắng nghe, bước theo Đức Giêsu là đã gặp gỡ chính Thiên Chúa.

    Chính vì thế, Chúa Giêsu nói với các môn đệ: "Anh em hãy tin Thầy: Thầy ở trong Chúa Cha và Chúa Cha ở trong Thầy." Sự hiệp nhất mật thiết giữa Chúa Cha và Chúa Con là nền tảng cho niềm tin của các tín hữu, và đồng thời là nguồn mạch của sự sống thần linh mà người tin được chia sẻ. Đức tin ấy không chỉ dừng lại ở tri thức hay cảm xúc, mà còn dẫn tới hành động: "Ai tin vào Thầy, người đó cũng sẽ làm được những việc Thầy làm." Đây là một sự kế thừa đầy sức sống: ai bước theo Chúa Kitô thì cũng trở thành dụng cụ để Thiên Chúa tiếp tục hành động trong thế gian.

    Bài đọc trích sách Công vụ Tông Đồ hôm nay cho ta thấy điều ấy được thực hiện nơi các tông đồ, đặc biệt là nơi thánh Phaolô và Barnaba. Khi người Do Thái từ chối lắng nghe lời Chúa, thì các ông quay về với dân ngoại. Và chính trong khung cảnh ấy, Lời Chúa lại được đón nhận, được lớn lên, được lan rộng. Điều đó cho thấy: công trình cứu độ của Thiên Chúa không bị giới hạn bởi biên giới chủng tộc, ngôn ngữ hay tập quán. Đức tin và lòng khao khát chân lý là con đường mở ra cho con người gặp gỡ Thiên Chúa. Những người dân ngoại, được xem là xa lạ với lời hứa cứu độ xưa kia, lại là những người vui mừng đón nhận Tin Mừng và được tràn đầy Thánh Thần.

    Điều này mời gọi chúng ta hôm nay cũng hãy xét lại thái độ của mình với Tin Mừng. Phải chăng có lúc chúng ta giống như người Do Thái, tưởng mình gần Thiên Chúa nhưng lại khép kín, ghen tức, loại trừ và từ chối đón nhận những gì mới mẻ? Phải chăng chúng ta đang giữ đạo như một tập quán truyền thống chứ không còn là một hành trình sống động của đức tin, đón nhận và sống mầu nhiệm Thiên Chúa đang tỏ mình mỗi ngày? Tin Mừng chỉ có thể sinh hoa trái nơi tâm hồn rộng mở, khiêm tốn, và sẵn sàng để Thánh Thần biến đổi.

    Khi nhìn lại lịch sử Giáo Hội, ta thấy rõ ràng rằng: từ những cộng đoàn nhỏ bé đầu tiên tại Giêrusalem, nhờ những chứng nhân dám sống và dám chết cho đức tin, Tin Mừng đã được loan báo khắp nơi. Chính nơi những con người bé nhỏ ấy, Đức Giêsu tiếp tục hiện diện, nói năng, chữa lành, tha thứ, và yêu thương. Thế giới hôm nay cũng cần những người môn đệ dám sống đức tin bằng hành động cụ thể, bằng sự can đảm nói sự thật, làm chứng cho tình yêu, và trở nên ánh sáng giữa bóng tối ích kỷ, hận thù.

    Lời hứa của Chúa Giêsu: "Bất cứ điều gì anh em nhân danh Thầy mà xin, thì Thầy sẽ làm" không phải là lời hứa ban ơn tùy ý theo điều ta muốn, mà là mời gọi kết hiệp mật thiết với Chúa trong ước muốn và hành động, để mỗi lời cầu xin là một lời thốt ra từ niềm tin yêu và trách nhiệm của người con thảo. Cầu xin nhân danh Chúa Giêsu là cầu xin trong sự hiệp nhất với ý định cứu độ của Chúa Cha, là để cho Thánh Thần hướng dẫn ta cầu nguyện như chính Chúa muốn.

    Thật xúc động khi thấy hình ảnh các môn đệ bị trục xuất ra khỏi lãnh thổ vì đã rao giảng Tin Mừng, nhưng họ lại ra đi với lòng hân hoan và được tràn đầy Thánh Thần. Điều này cho thấy: không gì có thể ngăn cản được sức mạnh của Tin Mừng và niềm vui của người sống trong sự hiện diện của Thiên Chúa. Họ không sống bằng thành công bên ngoài, mà bằng xác tín nội tâm: họ đang làm theo ý Chúa, họ được ở trong tình yêu của Thiên Chúa.

    Đó cũng phải là thái độ của mỗi Kitô hữu hôm nay: không sợ hãi trước những chống đối, không nản lòng khi Tin Mừng không được người khác đón nhận ngay, nhưng luôn trung thành, khiêm nhường và đầy yêu thương để làm chứng. Điều quan trọng không phải là kết quả thấy được trước mắt, nhưng là ta đã sống hết lòng với Chúa, đã trở nên gương mặt của Chúa Giêsu cho người khác nhìn thấy. Bởi lẽ, Chúa vẫn đang tỏ mình qua Hội Thánh, qua từng người môn đệ của Ngài.

    Khi sống trong thế giới bị nhiễu loạn bởi thông tin, nghi ngờ và lừa dối, con người lại càng cần một ánh sáng thật, một lời nói thật, một tình yêu thật. Và ánh sáng đó chính là Đức Giêsu, Đấng từ Chúa Cha mà đến, và cũng là Đấng dẫn chúng ta về với Chúa Cha. Trong Ngài, ta tìm thấy ý nghĩa của đời sống, của đau khổ, và của niềm hy vọng. Trong Ngài, ta không cô đơn, không lạc lối, vì Ngài là đường, là sự thật và là sự sống.

    Ước gì mỗi người chúng ta biết kết hiệp sâu xa với Chúa Giêsu, biết mở lòng ra để Ngài biến đổi và sử dụng, biết sống niềm tin không chỉ bằng lời nói mà bằng cả đời sống, để qua chúng ta, người khác cũng có thể gặp gỡ Chúa Cha, nhờ ánh sáng và tình yêu của Con Một Ngài. Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha. Và ai thấy ta, cũng thấy được tình yêu và lòng nhân hậu của Thiên Chúa, nếu ta thực sự là môn đệ của Đức Giêsu.

    Lm. Anmai, CSsR

     

     

    ===========================



     

    Thứ Bảy Tuần IV - Mùa Phục Sinh

    Ai Thấy Thầy Là Thấy Chúa Cha 

    – Lm. Anmai, CSsR

    Trong khung cảnh của mùa Phục Sinh, Hội Thánh mời gọi chúng ta chiêm ngắm mầu nhiệm sâu xa về căn tính của Đức Giêsu Kitô: Ngài là Con Thiên Chúa, là hình ảnh trung thực của Chúa Cha vô hình, là ánh sáng cứu độ cho muôn dân. Những lời Chúa Giêsu nói với ông Philipphê trong Tin Mừng hôm nay không chỉ mang tính khẳng định thần học, mà còn là một mặc khải thẳm sâu mở ra cho ta con đường đức tin, con đường gặp gỡ chính Thiên Chúa qua Đức Giêsu, Đấng đã làm người và ở giữa nhân loại.

    Khi ông Philipphê ngỏ lời xin Chúa Giêsu tỏ cho thấy Chúa Cha, ông không chỉ là một người môn đệ đang khao khát hiểu biết thêm về Thiên Chúa, mà còn là đại diện cho những người đương thời đang loay hoay tìm kiếm Thiên Chúa giữa bao khủng hoảng của niềm tin và sự hoài nghi. Nhưng câu trả lời của Chúa Giêsu không như một điều gì đó mới mẻ bên ngoài, mà là một hướng nội: "Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha." Đây là một khẳng định đầy quyền năng, rằng nơi Đức Giêsu, chúng ta thấy được gương mặt thật của Thiên Chúa. Ngài là Thiên Chúa tỏ mình ra.

    Điều này đưa ta đến một chân lý nền tảng của đức tin Kitô giáo: Thiên Chúa không còn là một Đấng xa lạ, vô hình, mà là một Người Cha đầy lòng yêu thương được biểu lộ nơi Đức Giêsu. Những lời nói, việc làm, sự tha thứ, lòng nhân hậu, cả cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu đều là hành động của chính Thiên Chúa. Như vậy, đức tin vào Chúa Giêsu không phải là tin vào một người thầy khôn ngoan hay một nhân vật lịch sử lỗi lạc, mà là tin vào chính Thiên Chúa đang tỏ mình qua Đức Kitô. Vì thế, từ nay, không cần phải chạy đâu xa để tìm Thiên Chúa, chỉ cần chiêm ngắm, lắng nghe, bước theo Đức Giêsu là đã gặp gỡ chính Thiên Chúa.

    Chính vì thế, Chúa Giêsu nói với các môn đệ: "Anh em hãy tin Thầy: Thầy ở trong Chúa Cha và Chúa Cha ở trong Thầy." Sự hiệp nhất mật thiết giữa Chúa Cha và Chúa Con là nền tảng cho niềm tin của các tín hữu, và đồng thời là nguồn mạch của sự sống thần linh mà người tin được chia sẻ. Đức tin ấy không chỉ dừng lại ở tri thức hay cảm xúc, mà còn dẫn tới hành động: "Ai tin vào Thầy, người đó cũng sẽ làm được những việc Thầy làm." Đây là một sự kế thừa đầy sức sống: ai bước theo Chúa Kitô thì cũng trở thành dụng cụ để Thiên Chúa tiếp tục hành động trong thế gian.

    Bài đọc trích sách Công vụ Tông Đồ hôm nay cho ta thấy điều ấy được thực hiện nơi các tông đồ, đặc biệt là nơi thánh Phaolô và Barnaba. Khi người Do Thái từ chối lắng nghe lời Chúa, thì các ông quay về với dân ngoại. Và chính trong khung cảnh ấy, Lời Chúa lại được đón nhận, được lớn lên, được lan rộng. Điều đó cho thấy: công trình cứu độ của Thiên Chúa không bị giới hạn bởi biên giới chủng tộc, ngôn ngữ hay tập quán. Đức tin và lòng khao khát chân lý là con đường mở ra cho con người gặp gỡ Thiên Chúa. Những người dân ngoại, được xem là xa lạ với lời hứa cứu độ xưa kia, lại là những người vui mừng đón nhận Tin Mừng và được tràn đầy Thánh Thần.

    Điều này mời gọi chúng ta hôm nay cũng hãy xét lại thái độ của mình với Tin Mừng. Phải chăng có lúc chúng ta giống như người Do Thái, tưởng mình gần Thiên Chúa nhưng lại khép kín, ghen tức, loại trừ và từ chối đón nhận những gì mới mẻ? Phải chăng chúng ta đang giữ đạo như một tập quán truyền thống chứ không còn là một hành trình sống động của đức tin, đón nhận và sống mầu nhiệm Thiên Chúa đang tỏ mình mỗi ngày? Tin Mừng chỉ có thể sinh hoa trái nơi tâm hồn rộng mở, khiêm tốn, và sẵn sàng để Thánh Thần biến đổi.

    Khi nhìn lại lịch sử Giáo Hội, ta thấy rõ ràng rằng: từ những cộng đoàn nhỏ bé đầu tiên tại Giêrusalem, nhờ những chứng nhân dám sống và dám chết cho đức tin, Tin Mừng đã được loan báo khắp nơi. Chính nơi những con người bé nhỏ ấy, Đức Giêsu tiếp tục hiện diện, nói năng, chữa lành, tha thứ, và yêu thương. Thế giới hôm nay cũng cần những người môn đệ dám sống đức tin bằng hành động cụ thể, bằng sự can đảm nói sự thật, làm chứng cho tình yêu, và trở nên ánh sáng giữa bóng tối ích kỷ, hận thù.

    Lời hứa của Chúa Giêsu: "Bất cứ điều gì anh em nhân danh Thầy mà xin, thì Thầy sẽ làm" không phải là lời hứa ban ơn tùy ý theo điều ta muốn, mà là mời gọi kết hiệp mật thiết với Chúa trong ước muốn và hành động, để mỗi lời cầu xin là một lời thốt ra từ niềm tin yêu và trách nhiệm của người con thảo. Cầu xin nhân danh Chúa Giêsu là cầu xin trong sự hiệp nhất với ý định cứu độ của Chúa Cha, là để cho Thánh Thần hướng dẫn ta cầu nguyện như chính Chúa muốn.

    Thật xúc động khi thấy hình ảnh các môn đệ bị trục xuất ra khỏi lãnh thổ vì đã rao giảng Tin Mừng, nhưng họ lại ra đi với lòng hân hoan và được tràn đầy Thánh Thần. Điều này cho thấy: không gì có thể ngăn cản được sức mạnh của Tin Mừng và niềm vui của người sống trong sự hiện diện của Thiên Chúa. Họ không sống bằng thành công bên ngoài, mà bằng xác tín nội tâm: họ đang làm theo ý Chúa, họ được ở trong tình yêu của Thiên Chúa.

    Đó cũng phải là thái độ của mỗi Kitô hữu hôm nay: không sợ hãi trước những chống đối, không nản lòng khi Tin Mừng không được người khác đón nhận ngay, nhưng luôn trung thành, khiêm nhường và đầy yêu thương để làm chứng. Điều quan trọng không phải là kết quả thấy được trước mắt, nhưng là ta đã sống hết lòng với Chúa, đã trở nên gương mặt của Chúa Giêsu cho người khác nhìn thấy. Bởi lẽ, Chúa vẫn đang tỏ mình qua Hội Thánh, qua từng người môn đệ của Ngài.

    Khi sống trong thế giới bị nhiễu loạn bởi thông tin, nghi ngờ và lừa dối, con người lại càng cần một ánh sáng thật, một lời nói thật, một tình yêu thật. Và ánh sáng đó chính là Đức Giêsu, Đấng từ Chúa Cha mà đến, và cũng là Đấng dẫn chúng ta về với Chúa Cha. Trong Ngài, ta tìm thấy ý nghĩa của đời sống, của đau khổ, và của niềm hy vọng. Trong Ngài, ta không cô đơn, không lạc lối, vì Ngài là đường, là sự thật và là sự sống.

    Ước gì mỗi người chúng ta biết kết hiệp sâu xa với Chúa Giêsu, biết mở lòng ra để Ngài biến đổi và sử dụng, biết sống niềm tin không chỉ bằng lời nói mà bằng cả đời sống, để qua chúng ta, người khác cũng có thể gặp gỡ Chúa Cha, nhờ ánh sáng và tình yêu của Con Một Ngài. Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha. Và ai thấy ta, cũng thấy được tình yêu và lòng nhân hậu của Thiên Chúa, nếu ta thực sự là môn đệ của Đức Giêsu.

    Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: