Ba Ngôi Thiên Chúa trong chương trình cứu độ - Yêu thương như Chúa Ba Ngôi yêu thương
- T5, 12/06/2025 - 06:30
- Phạm Văn Trung
BA NGÔI THIÊN CHÚA TRONG CHƯƠNG TRÌNH CỨU ĐỘ
Tín điều Ba Ngôi là nền tảng sâu xa nhất của đức tin Kitô giáo: một Thiên Chúa duy nhất trong ba ngôi vị – Chúa Cha, Chúa Con, và Chúa Thánh Thần. Ba Ngôi không tách biệt, nhưng hiệp nhất hoàn hảo trong bản thể và khác biệt trong ngôi vị.
Sách Châm Ngôn hé mở điều kỳ diệu ấy qua hình ảnh của Sự Khôn Ngoan – tượng trưng cho Lời Thiên Chúa, là tiên trưng của Ngôi Hai: “Chúa đã dựng nên ta như tác phẩm đầu tay của Ngài, trước mọi công trình của Ngài từ thời xa xưa nhất... Ta hiện diện bên Ngài như tay thợ cả. Ngày ngày ta là niềm vui của Ngài” (Cn 8: 22-30)
Chúa Con – Lời của Thiên Chúa – hiện diện từ trước khi vũ trụ hình thành, ở trong lòng Chúa Cha và cùng với Chúa Cha thực hiện công trình sáng tạo. Còn Chúa Thánh Thần, như sách Sáng Thế mô tả: “Thần khí Thiên Chúa bay lượn trên mặt nước” (St 1,2), biểu trưng cho hơi thở sự sống và tình yêu được tuôn trào từ nơi Chúa Cha và Chúa Con.
1. Thiên Chúa Cha, nguồn ơn cứu độ
Thiên Chúa Cha là Đấng sáng tạo, và cai quản muôn loài: “Lúc khởi đầu, Thiên Chúa sáng tạo trời đất” (Stk 1: 1), và là nguồn cội của quyền làm người cha. Ngài là hình mẫu hoàn hảo của tình phụ tử, nơi đó con người được tham gia vào và có được tình phụ tử của chính mình: “Khi gọi Thiên Chúa là “Cha”, ngôn ngữ đức tin chủ yếu muốn nêu lên hai khía cạnh: Thiên Chúa là nguồn gốc thứ nhất và là Đấng uy quyền siêu việt trên hết mọi sự, đồng thời là Đấng nhân hậu và yêu thương chăm sóc mọi con cái của Ngài. Tình phụ tử này của Thiên Chúa cũng có thể được diễn tả qua hình ảnh tình mẫu tử . Hình ảnh tình mẫu tử nói lên rõ hơn sự gần gũi của Thiên Chúa và sự thân mật giữa Thiên Chúa với thụ tạo của Ngài. Như vậy, ngôn ngữ đức tin múc nguồn nơi kinh nghiệm phàm nhân về cha mẹ, các vị này một cách nào đo, là những đại diện đầu tiên của Thiên Chúa đối với con người” (GLHTCG, số 239).
Thiên Chúa Cha là Đấng khởi xướng kế hoạch cứu độ nhân loại, một sáng kiến của Thiên Chúa, một dự án yêu thương và thương xót đối với loài người: “Khi thời gian tới hồi viên mãn, Thiên Chúa đã sai Con mình tới, sinh làm con một người đàn bà, và sống dưới Lề Luật, để chuộc những ai sống dưới Lề Luật, hầu chúng ta nhận được ơn làm nghĩa tử” (Gl 4: 4-5). Kế hoạch này bao trùm toàn bộ lịch sử thế giới, nhằm mục đích khôi phục lại mối tương quan giữa Thiên Chúa và loài người đã bị tội lỗi của Adam và Eva phá vỡ. Ngài là nguồn cứu độ tối thượng, được thực hiện qua sự nhập thể, cuộc sống, cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu Kitô, Con của Ngài, được Ngài sai đến để hoàn thành kế hoạch cứu độ và khôi phục mối tương quan tình yêu của loài người với Thiên Chúa.
Thiên Chúa Cha là Đấng nhận được mọi lời ngợi khen và vinh quang, qua công cuộc cứu độ của Chúa Giêsu Kitô: “Sau đó, tôi nghe như có tiếng hô lớn của đoàn người đông đảo ở trên trời vang lên: Halêluia! Thiên Chúa ta thờ là Đấng cứu độ,
Đấng vinh hiển uy quyền!... Nào ca ngợi Thiên Chúa chúng ta, hỡi tất cả tôi trung của Chúa, hỡi những ai lớn nhỏ hằng kính sợ Ngài!... Halêluia! Đức Chúa là Thiên Chúa Toàn Năng đã lên ngôi hiển trị. Nào ta hãy vui mừng hoan hỷ dâng Chúa lời tôn vinh” (Kh 19: 1,5-7). Thiên Chúa Cha là trung tâm của kế hoạch cứu độ với tư cách là Đấng sáng tạo, Đấng hoạch định và là nguồn gốc ơn cứu độ của mọi người. Ngài là Đấng, trong tình yêu vô hạn của mình, khởi xướng, thực hiện và đón nhận vinh quang của kế hoạch này.
2. Chúa Con, tình yêu Thiên Chúa nhập thể và cứu độ
Tình yêu của Thiên Chúa không dừng lại ở tạo dựng, nhưng đã lên tới đỉnh điểm khi Ngôi Hai nhập thể để cứu độ nhân loại. Như thánh Gioan khẳng định: “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con của Ngài thì không phải chết, nhưng được sống muôn đời” (Ga 3,16)
Chúa Giêsu chính là tình yêu cứu độ mặc lấy xác phàm, trở nên người phàm, sống giữa con người, cảm thông mọi khổ đau, gánh lấy tội lỗi và ban ơn tha thứ qua cái chết trên thập giá. Chính Chúa Giêsu “là con đường, là sự thật và là sự sống” (Ga 14,6). Qua cái chết và sự phục sinh, Chúa Giêsu đưa nhân loại vào sự sống mới. Ngài mở ra cánh cửa cho con người tham dự vào mối tương quan Ba Ngôi. Thánh Phaolô diễn tả điều ấy trong thư gửi tín hữu Rôma: “Nhờ đức tin, chúng ta được nên công chính, được bình an với Thiên Chúa, nhờ Chúa Giêsu Kitô... vì lòng mến của Thiên Chúa đã được đổ tràn vào lòng chúng ta nhờ Thánh Thần mà Ngài đã ban cho chúng ta” (Rm 5,1.5)
3. Chúa Thánh Thần – tình yêu tuôn trào vào lòng nhân loại
Sau khi Chúa Giêsu lên trời, Chúa Thánh Thần được ban xuống để tiếp tục công trình cứu độ trong Hội Thánh. Thánh Gioan mô tả vai trò này cách rõ ràng: “Khi Thần Khí sự thật đến, Ngài sẽ dẫn anh em tới sự thật toàn vẹn. Ngài không tự mình nói điều gì, nhưng tất cả những gì Ngài nghe, Ngài sẽ nói lại và loan báo cho anh em biết những điều sẽ xảy đến...” (Ga 16,13-14).
Chúa Thánh Thần là “tình yêu được nhân vị hóa” (Thánh Tôma Aquinô, bàn về “Danh Chúa Thánh Thần”, Summa Theologiae, I, q.37, a.1). Ngài là sự hiệp thông giữa Chúa Cha và Chúa Con, và là quà tặng mà Đức Kitô phục sinh ban cho Giáo Hội (Ga 20,22). Thánh Augustinô nói: “Chúa Thánh Thần là tình yêu giữa Cha và Con” (De Trinitate – Quyển XV, chương 17)
Trong Công đồng Vatican II, Hiến chế Lumen Gentium dạy rằng: “Thánh Thần sống trong Giáo Hội và trong tâm hồn các tín hữu như trong đền thờ... Ngài hướng dẫn Hội Thánh trong chân lý toàn vẹn và hiệp thông” (Công đồng Vatican II, 1964, Lumen Gentium, số 4). Chính Ngài là Đấng ban sự sống, nâng đỡ những ai yếu đuối, khai sinh những đặc sủng, làm nảy nở hoa trái như thánh Phaolô liệt kê: “bác ái, hoan lạc, bình an, nhẫn nhục, nhân hậu, từ tâm, trung tín, hiền hoà, tiết độ” (Gl 5,22-23).
4. Hội Thánh – nơi tình yêu Ba Ngôi tiếp diễn
Tình yêu của Ba Ngôi Thiên Chúa không phải là khái niệm trừu tượng, mà là một mô hình sống cho mỗi Kitô hữu. Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI viết: “Ba Ngôi là sự hiệp thông của tình yêu. Tình yêu ấy không khép kín, nhưng mở ra, chia sẻ và mời gọi. Chúng ta, được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, chỉ thực sự sống đúng nghĩa khi sống trong tương quan tình yêu.” (ĐTC Bênêđictô XVI, Thông điệp Deus Caritas Est, 2005, số 11)
Hội Thánh – với các mối tương quan huynh đệ, với phụng vụ, đời sống bác ái và truyền giáo – chính là không gian sống động của tình yêu ấy. Từng gia đình, từng giáo xứ, từng nhóm nhỏ đều có thể là “hình ảnh nhỏ bé” của cộng đoàn Ba Ngôi, khi mọi thành viên sống yêu thương, lắng nghe, phục vụ và hiệp nhất: “Trong sứ điệp của Tin Mừng và trong mọi hình thức truyền giáo của Kitô giáo, người ta không thể bỏ qua sự hiệp nhất này giữa chúng ta mà Chúa Giêsu kêu gọi, bước theo sự hiệp nhất của Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần: người ta không thể bỏ qua sự hiệp nhất này. Vẻ đẹp của Tin mừng - sự hiệp nhất - đòi hỏi phải được sống và được chứng kiến trong sự hiệp nhất giữa chúng ta, những người rất đa dạng!” (ĐGH Phanxicô, Kinh Truyền tin, Quảng trường Thánh Phêrô, Chúa Nhật Chúa Ba Ngôi, 30 tháng 5 năm 2021).
Tình yêu là ngôn ngữ vượt tôn giáo. Nhưng nơi một Kitô hữu, tình yêu ấy có nguồn gốc – chính là Thiên Chúa Ba Ngôi. Sứ mạng của mỗi người Kitô hữu: phản chiếu tình yêu Ba Ngôi bằng đời sống bác ái, tha thứ, hiệp thông. Giữa nhịp sống hiện đại và đôi khi khô khan, tình yêu của Ba Ngôi vẫn âm thầm hiện diện qua những hành động lặng lẽ nhưng đầy ý nghĩa.
Khi thành phố Hồ Chí Minh bị phong tỏa nghiêm ngặt giữa đại dịch COVID-19, các nữ tu thuộc Dòng Mến Thánh Giá đã tình nguyện tham gia hỗ trợ tại các bệnh viện dã chiến và khu cách ly. Dù đối mặt với nguy cơ lây nhiễm cao, các nữ tu đã dành thời gian chăm sóc bệnh nhân, cung cấp thực phẩm, nước uống, và hỗ trợ tinh thần cho những người đang tuyệt vọng. Một nữ tu chia sẻ: “Chúng tôi cảm nhận Chúa Thánh Thần thúc đẩy, ban sức mạnh để chúng tôi vượt qua nỗi sợ hãi, mang tình yêu Chúa đến với những người đau khổ.” Hành động này không chỉ giúp hàng trăm bệnh nhân được an ủi mà còn khơi dậy tinh thần đoàn kết trong cộng đồng, lan tỏa niềm hy vọng giữa khủng hoảng. (Nguồn: bài viết “Các nữ tu Dòng Mến Thánh Giá và sứ vụ giữa đại dịch COVID-19”, trang web tgpsaigon.net, ngày 15/09/2021).
Một linh mục dòng Tên kể lại rằng: trong đợt dịch COVID-19 năm 2021, tại một giáo xứ ở Đồng Nai, một bác sĩ trẻ – không phải là người Công giáo – đã tình nguyện túc trực ở khu cách ly suốt hơn 3 tuần, không về nhà. Khi được hỏi lý do, anh trả lời: “Con thấy cha nhà thờ mỗi ngày vẫn vào khu F0 làm phép xức dầu cho bệnh nhân, nên con nghĩ: nếu một người tu hành dám liều mình vì đức tin, thì con cũng phải sống yêu thương và phục vụ như vậy.”
Là người cha trong gia đình, bạn phản chiếu tình yêu của Chúa Cha. Là người con biết vâng phục và yêu thương, bạn sống như Chúa Con. Là người biết nâng đỡ và hiệp nhất mọi người, bạn làm việc cùng Chúa Thánh Thần.
Cuối cùng, mầu nhiệm Ba Ngôi không phải là để suy gẫm một cách trừu tượng, mà là để sống: sống trong ơn gọi làm con cái Chúa, sống hiệp thông với Hội Thánh, sống yêu thương và phục vụ người khác.
Mỗi khi chúng ta làm dấu Thánh Giá và đọc: “Nhân danh Cha, và Con, và Thánh Thần”, hãy nhớ rằng chúng ta đang bước vào trong vòng tay của một tình yêu – khởi đi từ muôn đời, đi qua Đức Giêsu, và được đổ tràn trong Thánh Thần – để rồi trở lại và biến đổi chính cuộc sống thường ngày của ta.
Phêrô Phạm Văn Trung
YÊU THƯƠNG NHƯ CHÚA BA NGÔI YÊU THƯƠNG
Mặc dù giáo lý về Chúa Ba Ngôi là mầu nhiệm trung tâm của đức tin chúng ta, nhưng một cách đáng ngạc nhiên tín điều đó có lẽ tác động ít nhất đến đời sống tâm linh của chúng ta. Chúng ta khẳng định rằng Thiên Chúa là Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần, nhưng mối tương quan giữa các Ngôi Vị Thiên Chúa vốn có thể hướng dẫn những nỗ lực tăng trưởng tâm linh của chúng ta trong cầu nguyện và rèn luyện nhân đức như thế nào, thì điều đó không dễ thấy liền. Ngay cả những người thông thạo về thần học Ba Ngôi cũng có thể khó giải thích được giáo lý này có ý nghĩa gì đối với đời sống Kitô hữu hàng ngày.
Tuy nhiên, khi chúng ta sống trong tình trạng thánh sủng, chúng ta có đức ái, nhờ đó chúng ta có thể yêu thương như Thiên Chúa yêu thương và chia sẻ sự sống nội tại của Ba Ngôi Thiên Chúa, và vì vậy, suy ngẫm về những cung cách yêu thương riêng biệt mà các Ngôi Vị Thiên Chúa dành cho nhau là điều thật tốt đẹp.
Để đạt được mục đích này, chúng ta cần tham khảo một tác phẩm thần học bị bỏ quên một cách thiếu công bằng: The Mystery Hidden for Ages in God – Mầu Nhiệm Ẩn Giấu Trong Thiên Chúa Qua Nhiều Thời Đại - của LM Paul Quay. Lấy “Diễn Từ Ly Biệt” của Chúa Kitô làm điểm xuất phát, Cha Paul Quay chuyển từ việc mỗi Ngôi Vị Thiên Chúa là ai, được truyền thống hiểu là các mối tương quan phát sinh từ trật tự khởi thủy, sang cung cách mỗi Ngôi Vị yêu thương nhau một cách riêng biệt, nhằm để hiểu rõ hơn về đức ái Thiên Chúa phú ban.
1. Từ muôn đời, Chúa Cha sinh ra Chúa Con. Cách hiểu điều này theo truyền thống là Thiên Chúa tự hiểu biết chính mình, và do đó hình thành một Lời sâu xa trong chính mình, tức là một khái niệm về chính mình, điều đó không gì khác hơn là chính Thiên Chúa. Điều gì đặc trưng cho tình yêu của Chúa Cha dành cho Chúa Con? Đó là sự quảng đại. Từ muôn đời, Chúa Cha đổ chính mình ra cho Chúa Con. Ngài ban chính mình trọn vẹn đến nỗi Chúa Con hoàn toàn chia sẻ bản tính Thiên Chúa của Chúa Cha. Và Chúa Cha ban chính mình cho Chúa Con mà không mong đợi được đáp lại. Việc Ngài cho đi thần tính của Ngài là nhưng không.
Chúng ta cũng được kêu gọi, theo cách bất toàn và thụ tạo của mình, để trở thành những người cho đi cách quảng đại. Tuy nhiên, vì những hậu quả của tội lỗi, cả tội nguyên tổ và tội riêng, việc chúng ta cho đi không phải lúc nào cũng được trao ban một cách nhưng không. Thường thì chúng ta cho đi với ước mong được đền đáp lại, hoặc để đặt ai đó vào tình trạng nợ nần, hoặc thậm chí là để thao túng. Tóm lại, không giống như Chúa Cha, những món quà chúng ta cho đi có thể kèm theo những ràng buộc.
2. Đến lượt mình, Chúa Con, từ muôn đời nhận được Thiên tính từ Chúa Cha. Điều gì đặc trưng cho tình yêu của Chúa Con dành cho Chúa Cha? Đó là lòng biết ơn. Chúa Con hoàn toàn chấp nhận món quà thần tính của Chúa Cha với lòng biết ơn vô hạn. Ngài không tìm cách biến đổi hoặc thay đổi món quà bằng bất cứ cách nào. Đơn giản là Ngài chỉ đón nhận và biết ơn.
Chúng ta cũng được kêu gọi, theo cách bất toàn và thụ tạo của mình, để trở thành những người đón nhận ơn ban. Tuy nhiên, vì những hậu quả của tội lỗi, cả tội nguyên tổ và tội riêng, chúng ta không phải lúc nào cũng đón nhận những ơn ban một cách biết ơn như vậy. Chúng ta thường xem một món quà như một thứ gì đó mà người khác nợ chúng ta, một thứ mà chúng ta xứng đáng được nhận. Hoặc chúng ta cố gắng thay đổi thứ được ban tặng. Hoặc chúng ta có thể không bằng lòng với một món quà, và điều này thực sự kỳ lạ, bởi vì món quà đó lại cho thấy rằng chúng ta có điều gì đó thiếu sót mà chúng ta không thể đáp ứng - một món quà có thể khiến chúng ta cảm thấy “kém cỏi” hơn. Tóm lại, không giống như Chúa Con, chúng ta có thể nhận bất cứ ơn ban nào nhưng không chấp nhận cần phải có lòng biết ơn.
3. Theo truyền thống, Chúa Thánh Thần được hiểu theo nghĩa tình yêu hiện hữu giữa Chúa Cha và Chúa Con. Theo cách hiểu của Thánh Grêgôriô thành Nyssa về lời cầu xin của Chúa Giêsu với Chúa Cha để “tôn vinh con bên Cha: xin ban cho con vinh quang mà con vẫn được hưởng bên Cha trước khi có thế gian” (Ga 17:5), Cha Paul Quay đồng nhất Chúa Thánh Thần với vinh quang chung giữa Chúa Cha và Chúa Con. Điều gì đặc trưng cho tình yêu của Chúa Thánh Thần đối với Chúa Cha và Chúa Con? Đó là sự vui mừng. Tôn vinh người khác là ngợi khen và vui mừng vì lòng tốt của người đó. Chúa Thánh Thần vui mừng vì lòng quảng đại của Chúa Cha và lòng biết ơn của Chúa Con, vì lòng quảng đại và lòng biết ơn này là những điều thiện hảo làm cho người ta vui mừng, không vì lý do nào khác.
Chúng ta cũng được kêu gọi, theo cách bất toàn và thụ tạo của mình, để vui mừng cùng với người khác, và cuối cùng là vui mừng cùng với Thiên Chúa. Tuy nhiên, vì những hậu quả của tội lỗi, cả tội nguyên tổ và tội riêng, chúng ta không phải lúc nào cũng dễ dàng thừa nhận lòng tốt của người khác. Thường khi chúng ta thấy một số điều tốt ở người khác mà chúng ta thiếu, chúng ta buồn hơn là vui. Hoặc tệ hơn, chúng ta phải cố lắm mới có thể công nhận điều tốt đó, nhưng là để tuyên bố rằng đó là của riêng mình. Tóm lại, không giống như Chúa Thánh Thần, chúng ta có thể phẫn nộ hơn là ca ngợi những điều tốt lành mà chúng ta thấy nơi người khác.
4. Giờ đây, một nhiệm vụ có vẻ như bất khả thi, đó là chúng ta được kêu gọi noi theo tình yêu của Thiên Chúa, và đặc biệt là tình yêu của mỗi Ngôi Vị Thiên Chúa. Thiên Chúa đã trở thành con người chính là để làm cho chúng ta có khả năng yêu thương như vậy. Trong sách Tin Mừng thánh Gioan, chúng ta đọc rằng “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con của Ngài thì khỏi phải chết, nhưng được sống muôn đời” (Ga 3:16). Ở đây, chúng ta thấy sự sống nội tại của Thiên Chúa Ba Ngôi được phản chiếu trong mối tương quan của Thiên Chúa với trần thế. Chúa Cha, trong sự quảng đại của mình, yêu thế gian đến nỗi Ngài đã sai Con yêu dấu của mình đến để cứu thế gian khỏi tội lỗi. Chúa Con, trong lòng biết ơn của mình, yêu thế gian đến nỗi Ngài đã đón nhận và thực hiện trọn vẹn sứ mệnh mà Chúa Cha đã trao cho Ngài. Và Chúa Thánh Thần, trong niềm vui của Ngài đối với sứ mệnh cứu độ của Chúa Con được Chúa Cha trao ban, yêu thế gian đến nỗi Ngài ưng thuận sứ mệnh của chính Ngài là thánh hóa Giáo hội, đặc biệt bằng việc trao ban đức ái.
Xin cho chúng ta, đến lượt mình, đón nhận việc trao ban đức ái này và trở thành hình ảnh của tình yêu Ba Ngôi trong thế giới ngày nay đang rất cần tình yêu này.
LM Paul Kucharski, 29 tháng 5 năm 2025
Chuyển ngữ: Phêrô Phạm Văn Trung