Nhảy đến nội dung

Bạo lực học đường ở Việt Nam - Khi giáo dục thờ ơ nhân tính

  • T5, 27/11/2025 - 20:31
  • adminNMS

Bạo lực học đường ở Việt Nam - Khi giáo dục thờ ơ nhân tính

Image

Kể từ tháng Mười, Việt Nam đã chứng kiến ​​ít nhất 16 vụ bạo lực học đường được báo cáo — một làn sóng đáng lo ngại về những vụ đâm chém, tấn công tập thể, sỉ nhục và đánh đập tàn bạo. Đáng thương thay, ba em đã tử vong.

Nhiều vụ tấn công này được quay phim, chụp hình và đăng tải trực tuyến, như thể bạo lực là một hình thức giải trí chứ không phải là tội ác.

Những vụ việc này không chỉ đơn thuần là những cơn bốc đồng của tuổi vị thành niên. Chúng cho thấy một sự rạn nứt sâu sắc trong quá trình hình thành nhân cách của giới trẻ  — một cuộc khủng hoảng đang âm ỉ trong gia đình, hệ thống trường học và một nền văn hóa rộng lớn hơn, vốn từ lâu coi trọng thành tích học tập hơn sự đồng cảm.

Bạo lực học đường đã trở thành tấm gương phản chiếu sự bần cùng về mặt cảm xúc của một thế hệ và những thất bại ê chề về mặt đạo đức của người lớn được giao nhiệm vụ định hình họ.

Có lẽ điều đáng báo động hơn cả bản thân bạo lực chính là sự thờ ơ lạnh lùng bao trùm xung quanh nó. Những video lan truyền thường cho thấy cảnh học sinh đứng nhìn một cách thản nhiên, cười đùa, ghi lại cảnh tấn công hoặc thúc giục kẻ gây hấn.

Nhà tâm lý học Hồng Hương gọi đây là “sự sụp đổ của sự nhạy cảm về mặt cảm xúc và đạo đức,” hậu quả của việc trẻ em lớn lên mà không được giáo huấn về lòng trắc ẩn, sự kiên nhẫn, hay khả năng đồng cảm với nỗi đau của người khác.

Sự tê liệt này không phải là ngẫu nhiên. Nó được nuôi dưỡng trong những gia đình bất ổn, nơi người lớn thường thể hiện bạo lực bằng cách la hét, lăng mạ và trừng phạt thân thể.

Việc thiếu giáo dục về cảm xúc khiến thanh thiếu niên không thể xử lý sự thất vọng hoặc sự sỉ nhục một cách xây dựng, dẫn đến việc các em dùng đến hành vi hung hãn.

Khi không học cách để cảm nhận, các em học cách để chiến đấu.

Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ghi nhận gần 700 vụ bạo lực học đường liên quan đến hơn 2.000 học sinh từ năm 2021 đến năm 2023. Tuy nhiên, nhiều trường đã phản ứng không minh bạch mà lại né tránh.

Ban giám hiệu thường xuyên coi nhẹ những vụ bạo lực này và biện minh là “hiểu lầm” hoặc “xung đột giữa bạn bè,” thích giải quyết vấn đề nội bộ để bảo vệ danh tiếng, thứ hạng và hồ sơ hành chính của nhà trường.

Bản năng tự bảo vệ của tổ chức này làm xói mòn lòng tin và tác hại cho trẻ em nhiều hơn bất kỳ vụ bê bối công khai nào có thể gây ra.

Khi một trường học chọn im lặng thay vì chịu trách nhiệm, nó gửi đi một thông điệp nguy hiểm: “Sự an toàn của các em là thứ yếu, không quan trọng. Danh tiếng của chúng ta là trên hết.”

Trong một môi trường như vậy, bạo lực trở thành một loại virus nội bộ - một loại virus mà hệ thống từ chối chẩn đoán.

Giáo sư Chủng viện, Linh mục Athanasius Phạm, nhận xét rằng hệ thống giáo dục của Việt Nam đang nghiêng nhiều về thành tích khoa học và thành công kinh tế. Học sinh được đào tạo về cách làm, chứ ít được đào tạo về cách làm người.

Họ học những công thức, lý thuyết và kỹ năng cho thị trường việc làm nhưng lại ít được hướng dẫn về sự đồng cảm, trách nhiệm, chính trực, hay sống một cuộc sống phụng sự.

“Khi kiến ​​thức tách rời khỏi đức hạnh, nó không còn là giáo dục nữa,” Giáo sư Phạm lưu ý, nhắc lại niềm tin của Plato rằng học tập phải nâng cao tâm hồn.

Sự mất cân bằng này rất rõ ràng: áp lực học tập đã tạo ra những học sinh có thành tích cao nhưng đời sống tình cảm lại kém phát triển - và thiếu hụt đáng kể những công cụ để giải quyết xung đột một cách ôn hòa.

Sự gia tăng bạo lực cho thấy chỉ riêng hình phạt — đình chỉ học, đuổi học, hay thậm chí là sự can thiệp của cảnh sát — không thể giải quyết được vấn đề.

Việt Nam cần một sự tái định hướng hệ thống về cách thức hình thành nhân cách cho trẻ em.

Một phương pháp phòng ngừa thực sự đòi hỏi một phản ứng đa tầng:

Minh bạch trong học đường: Minh bạch bắt đầu từ việc từ bỏ bản năng che giấu bạo lực. Điều này đòi hỏi các trường học phải nhanh chóng thông báo cho phụ huynh, ghi chép đầy đủ những trường hợp thay vì hạ thấp chúng, hợp tác với chính quyền khi cần thiết và công khai thừa nhận rằng bạo lực đang tồn tại — và cần phải được đối mặt.

Khi tính minh bạch trở thành chuẩn mực, các trường học chuyển từ bảo vệ hình ảnh sang bảo vệ trẻ em.

Học tập Xã hội và Cảm xúc (SEL): Trên toàn thế giới, SEL đã được chứng minh là làm giảm sự hung hãn, củng cố mối quan hệ với bạn bè, xây dựng sự đồng cảm và cải thiện khả năng tự điều chỉnh.

Chương trình giảng dạy mang tính thi cử của Việt Nam không dành nhiều chỗ cho điều này. Học sinh thiếu vốn từ vựng để thể hiện sự sỉ nhục hoặc ghen tị — những cảm xúc thường biến thành bạo lực.

SEL không phải là sự bồi dưỡng tùy chọn; nó rất cần thiết để ngăn chặn sự mù mờ về cảm xúc chuyển thành hành vi tàn bạo.

Hỗ trợ sức khỏe tâm thần: Nhiều trường học thiếu những cố vấn được đào tạo bài bản, khiến giáo viên bị quá tải và trẻ em không được hỗ trợ.

Một hệ thống sức khỏe tâm thần phù hợp gồm những cố vấn tại trường được đào tạo về tâm lý vị thành niên, sàng lọc cảm xúc thường xuyên và những đội ứng phó khủng hoảng để can thiệp sớm trong những trường hợp nguy cơ cao.

Hỗ trợ sức khỏe tâm thần giúp tăng cường khả năng phục hồi, giúp học sinh kiểm soát căng thẳng trước khi nó bùng phát thành bạo lực.

Kỹ năng sống và kỷ luật nhân ái: Thầy Michael Thanh Toàn nhấn mạnh tầm quan trọng của những kỹ năng quan hệ: biết cách lắng nghe, cách thể hiện sự tức giận một cách an toàn, cách nhờ giúp đỡ và cách hàn gắn những mối quan hệ sau xung đột.

Kỷ luật nhân ái — tập trung vào sự thấu hiểu, trách nhiệm và phục hồi — là chìa khóa.

 

Đào tạo dựa trên giá trị: Đây là nơi Giáo hội địa phương tiếp tục lấp đầy khoảng trống do hệ thống giáo dục chính quy để lại.

Dominic Huỳnh, một giáo lý viên cao cấp của Giáo phận Nha Trang, lưu ý rằng những chương trình giáo lý của Giáo hội địa phương dành cho học sinh từ 5-18 tuổi tập trung vào việc vun đắp những giá trị đạo đức cốt lõi: tôn trọng, phục vụ, chính trực và kỹ năng giải quyết vấn đề, từ đó “trang bị cho trẻ em sự cân bằng cần thiết giữa kiến ​​thức học thuật và những kỹ năng ôn hoà, mềm mỏng của con người.”

Ông Huỳnh lưu ý rằng, trong năm thập kỷ,  Giáo hội đã bị cấm hoạt động trường tư thục. Trong phạm vi đó, những chương trình giáo lý vẫn là một trong số ít không gian mà việc đào tạo toàn diện vẫn được nuôi dưỡng một cách có chủ đích.

Những nỗ lực liên tục của Giáo hội làm nổi bật một sự thật mà các nhà hoạch định chính sách của Việt Nam thường bỏ qua: chỉ xuất sắc về học thuật không tạo nên một xã hội nhân văn.

Can đảm để tái thiết những gì đã mất

Việt Nam không chỉ đang đối mặt với cuộc khủng hoảng bạo lực học đường, mà còn là một cuộc khủng hoảng sâu sắc hơn về đào tạo đạo đức và cảm xúc. Trẻ em đang thoát khỏi hệ thống được đào tạo bài bản nhưng lại dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc và thiếu nền tảng đạo đức.

Vấn đề đã trở nên cấp bách. Sự thay đổi thực sự đòi hỏi phải xây dựng lại những cấu trúc hình thành nên thế hệ trẻ từ bên trong - sự đồng cảm, khả năng phục hồi, sự tôn trọng, trách nhiệm và khả năng xử lý xung đột một cách chín chắn.

Nếu đất nước do cộng sản cai trị thực sự muốn có những ngôi trường an toàn hơn, họ phải đầu tư vào toàn bộ trẻ em. Và họ phải lắng nghe mọi thể chế - gồm cả Giáo hội - những tổ chức đã duy trì sự hình thành đạo đức và cảm xúc bất chấp nhiều thập kỷ bị hạn chế.

Chỉ khi đó, đất nước mới có thể hy vọng phá vỡ vòng luẩn quẩn bạo lực và nuôi dưỡng một thế hệ có khả năng xây dựng một tương lai nhân văn hơn. Muốn vậy, triết lý giáo dục, trước hết cần phải có tính Nhân Bản, thứ đến là tính Dân Tộc, sau đó là Khai Phóng.

Tin tức Á châu