Các bài giảng về Thánh Antôn (1-10)
- T5, 02/10/2025 - 17:44
- Lm Anmai, CSsR
CÁC BÀI GIẢNG VỀ THÁNH ANTÔN (1-10)
1. THÁNH ANTÔN, TÌNH YÊU CỦA NGÀI DÀNH CHO CHÚA GIÊSU THÁNH THỂ
Tin Mừng (Ga 6:51-58):
"Tôi là bánh hằng sống từ trời xuống. Ai ăn bánh này, sẽ được sống muôn đời. Và bánh tôi sẽ ban tặng, chính là thịt tôi đây, để cho thế gian được sống. Người Do-thái liền xôn xao bàn tán với nhau: “Làm sao ông này có thể lấy thịt mình cho chúng ta ăn được?” Đức Giê-su liền nói với họ: “Thật, tôi bảo thật các ông: nếu các ông không ăn thịt và uống máu Con Người, các ông không có sự sống nơi mình. Ai ăn thịt và uống máu tôi, thì được sống muôn đời, và tôi sẽ cho người ấy sống lại ngày sau hết. Vì thịt tôi thật là của ăn, và máu tôi thật là của uống. Ai ăn thịt và uống máu tôi, thì ở lại trong tôi, và tôi ở lại trong người ấy. Như Chúa Cha hằng sống đã sai tôi, và tôi sống nhờ Chúa Cha thế nào, thì kẻ ăn tôi, cũng sẽ nhờ tôi mà được sống như vậy. Đây là bánh từ trời xuống, không phải như bánh tổ tiên các ông đã ăn, và đã chết. Ai ăn bánh này, sẽ được sống muôn đời.”
BÀI GIẢNG
Anh chị em thân mến, khi chúng ta nhắc đến Thánh Antôn Pađôva, lập tức hình ảnh của ngài hiện ra trong tâm trí chúng ta là vị thánh tìm đồ vật thất lạc, vị thánh mang trên tay Hài Nhi Giêsu, hay vị thánh giảng thuyết hùng hồn với đàn cá. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở những điều đó, chúng ta đã bỏ lỡ điều cốt yếu, mạch nguồn của sức mạnh và lòng nhiệt thành nơi ngài. Mạch nguồn ấy chính là tình yêu không thể diễn tả bằng lời đối với Chúa Giêsu Thánh Thể. Thánh Antôn không chỉ là một nhà truyền giáo vĩ đại; ngài là một người yêu Thánh Thể vĩ đại, và chính Bí tích Tình yêu này đã biến ngài thành một ngọn lửa bừng cháy.
Hãy cùng nhau chiêm ngắm ba khía cạnh sâu sắc trong mối tình giữa Thánh Antôn và Chúa Giêsu, đang ngự ẩn cách khiêm nhường trong tấm Bánh.
Trước hết, chúng ta phải nói về lòng sùng kính đặc biệt mà Thánh Antôn dành cho Bí tích Thánh Thể. Đối với ngài, Thánh Thể không phải là một bài giáo lý cần phải bảo vệ, mà là một Sự Sống cần phải được ôm ấp và trao hiến trọn vẹn. Trong thế kỷ XIII, thời đại của Thánh Antôn, đức tin về sự hiện diện thực sự của Chúa Giêsu trong Thánh Thể đã bị nhiều người chất vấn, đặc biệt là những nhóm lạc giáo Albigensian và Cathar. Đó là một thách thức không chỉ về mặt thần học, mà còn là sự tấn công trực tiếp vào trung tâm của đức tin Kitô giáo.
Và Thánh Antôn đã đáp lại thử thách này không chỉ bằng những lời giảng thuyết uyên bác từ sách vở, mà bằng một cuộc sống thấm đẫm sự tôn thờ và trải nghiệm cá nhân. Ngài hiểu rằng, nếu Tin Mừng là lời mời gọi nhập thể, thì Thánh Thể chính là lời mời gọi hiện diện thực sự. Khi ngài dâng Thánh Lễ hay quỳ gối trước Nhà Tạm, đó không phải là một hành vi tôn giáo thông thường, mà là cuộc gặp gỡ thân mật với Vị Hôn Phu, là nguồn sức mạnh để tiếp tục chiến đấu với tội lỗi và sự hoài nghi của thế gian.
Người ta kể lại rằng, trong suốt cuộc đời rao giảng của mình, Thánh Antôn luôn giữ một kỷ luật thiêng liêng nghiêm ngặt, trong đó việc rước Lễ và Chầu Thánh Thể chiếm một vị trí tối thượng. Ngài đã từng viết: “Nếu mọi sự trên thế gian đều được tạo dựng để phục vụ con người, thì con người được tạo dựng để phục vụ Thiên Chúa, và cách tốt nhất để phục vụ Ngài là nhận lấy Ngài trong Bí tích Thánh Thể, nơi Ngài ẩn mình trong khiêm nhường để trở thành lương thực cho linh hồn chúng ta.”
Có lần, khi đang giảng tại một vùng quê nghèo, Thánh Antôn chứng kiến một nạn dịch đang hoành hành, cướp đi sinh mạng của nhiều người. Thay vì chỉ ban những lời khuyên đơn thuần hay các bài thuốc dân gian, Thánh Antôn đã lập tức thiết lập giờ Chầu Thánh Thể công khai. Ngài đặt Mình Thánh Chúa trên bàn thờ và mời gọi mọi người đến quỳ gối, sám hối và cầu nguyện. Lòng tin mãnh liệt của ngài đã lan tỏa, và người ta thấy, nơi nào Bí tích Thánh Thể được tôn thờ cách sốt sắng, nạn dịch dường như được đẩy lùi, và một nguồn hy vọng, một sức sống mới đã trào dâng trong cộng đồng. Đối với Thánh Antôn, Thánh Thể chính là liều thuốc chữa lành tối thượng, là sự đảm bảo cho sức khỏe không chỉ của thể xác mà còn của tâm hồn.
Sự tôn thờ này đã biến lời giảng của ngài thành lưỡi gươm sắc bén, cắt đứt sự hoài nghi. Ngài không tranh cãi bằng lý lẽ suông; ngài chiến thắng bằng sức mạnh của sự chiêm niệm. Ngài đã nhìn thấy bằng đôi mắt đức tin điều mà lý trí không thể nào thấu tỏ: Chúa Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống, Đấng đã chịu đóng đinh và phục sinh, đang ngự đây, thật sự, toàn vẹn trong Tấm Bánh nhỏ bé này. Đây chính là điểm mà chúng ta cần học hỏi: không chỉ tuyên xưng đức tin, mà phải sống đức tin đó bằng cả con tim, để Thánh Thể trở thành nguồn sống, là hơi thở cho đời sống thiêng liêng của chúng ta, như nó đã từng là đối với Thánh Antôn.
Chủ đề thứ hai, và có lẽ là câu chuyện nổi tiếng nhất minh họa lòng sùng kính của Thánh Antôn đối với Thánh Thể, chính là phép lạ con lừa quỳ gối trước Mình Thánh Chúa. Câu chuyện này không chỉ là một phép lạ nhằm chứng minh quyền năng Thiên Chúa; nó là một bài giảng không lời, một sự kiện lịch sử để dạy dỗ về sự ưu việt tuyệt đối của Chúa Giêsu Thánh Thể trên mọi thứ vật chất của thế gian.
Sự kiện xảy ra tại thành phố Rimini, Ý. Lúc bấy giờ, Thánh Antôn đang đối mặt với một nhóm lạc giáo cứng lòng tin. Một trong những thủ lĩnh của nhóm này, tên là Bonvillo, đã công khai thách thức Thánh Antôn về sự hiện diện thực sự của Chúa Kitô trong Bí tích Thánh Thể. Bonvillo nói một cách đầy kiêu ngạo: "Nếu ông có thể làm một phép lạ chứng minh rằng Chúa Giêsu Kitô thật sự có trong tấm Bánh mà ông gọi là Thánh Thể, thì tôi sẽ lập tức từ bỏ lạc giáo và trở lại với đức tin Công giáo. Đây là phép thử của tôi: Tôi sẽ bỏ đói con lừa của tôi trong ba ngày. Sau đó, tôi sẽ đặt nó giữa một bên là bó cỏ khô, và bên kia là Mình Thánh Chúa. Nếu con lừa, dù đói lả, lại quay lưng lại với thức ăn mà quỳ gối trước Tấm Bánh của ông, tôi sẽ tin."
Tất cả dân chúng đều đổ xô đến, hồi hộp chờ đợi kết quả. Đây không chỉ là cuộc tranh cãi thần học, mà là cuộc chiến giữa đức tin và sự ngờ vực, giữa sự thật và sự kiêu ngạo.
Đúng ba ngày sau, Bonvillo dẫn con lừa đói lả đến quảng trường thành phố. Trước mắt con vật, ông ta đặt một bó cỏ tươi ngon, thơm lừng. Cùng lúc đó, Thánh Antôn cũng bước đến, tay nâng cao Mình Thánh Chúa trong một hộp thánh thiêng.
Mọi con mắt đổ dồn vào con lừa. Con vật, vì đói, bắt đầu cúi đầu về phía bó cỏ. Nhưng Thánh Antôn, với khuôn mặt rạng ngời đức tin, đã cất tiếng nói long trọng với con lừa, không phải với con người: “Nhân danh và bởi quyền năng của Đấng mà tôi đang cầm trong tay, Đấng Tạo Hóa, Đấng mà mỗi ngày linh mục đều cầm giữ trên bàn thờ; hỡi con lừa, ta truyền cho ngươi hãy đến đây và tỏ lòng tôn kính Người, để sự vô tri của loài vật này làm cho sự vô tín của những kẻ lạc giáo kia phải xấu hổ!”
Khi Thánh Antôn vừa dứt lời, điều kỳ diệu đã xảy ra. Con lừa lập tức quay đầu lại, không màng đến bó cỏ, và nó từ từ quỳ gối xuống, cúi rạp đầu trước Mình Thánh Chúa như thể đang tôn thờ vị Thiên Chúa Hằng Sống. Cảnh tượng đó khiến Bonvillo và những người lạc giáo chứng kiến phải kinh hoàng và hổ thẹn. Bonvillo đã giữ lời hứa, ông quỳ xuống, thú nhận sai lầm và xin được trở lại. Phép lạ này đã đưa một lượng lớn dân chúng Rimini trở về với đức tin Công giáo.
Anh chị em thân mến, đây không chỉ là câu chuyện cổ tích hay một huyền thoại. Đây là một bài giảng thị giác do chính Thiên Chúa sắp đặt qua lòng tin của Thánh Antôn.
Điều gì làm nên sức mạnh của phép lạ này? Nó cho thấy sự ưu việt của Đấng Tạo Hóa trên tạo vật. Con lừa, dù bị bản năng sinh tồn chi phối, dù đói đến mức sắp kiệt sức, vẫn nhận ra và tôn thờ Đấng đã ban sự sống cho nó. Trong khi lý trí kiêu ngạo của con người đặt ra nghi ngờ và tìm kiếm bằng chứng vật chất, thì bản năng tự nhiên của một con vật lại vâng phục một cách vô điều kiện trước sự hiện diện thần linh.
Bài học cho chúng ta là: Chúa Giêsu Thánh Thể là ưu tiên số một, là nhu cầu thiết yếu hơn cả thức ăn vật chất. Nếu một con vật, không có linh hồn, không có lý trí, vẫn có thể nhận ra và tôn thờ Đấng Tạo Hóa trong Tấm Bánh, thì chúng ta, những người được ban cho lý trí, trái tim và linh hồn, phải làm gì để tỏ lòng yêu mến và tôn thờ Ngài? Phép lạ con lừa là lời mời gọi đanh thép đến với những ai đã để lòng mình chai đá, chỉ tin vào những gì mắt thấy và tay sờ, mà quên đi rằng tình yêu lớn nhất luôn được giấu kín trong sự giản dị nhất.
Sau khi chiêm ngắm đức tin mãnh liệt của Thánh Antôn và phép lạ hiển nhiên mà ngài đã làm, chúng ta phải tự hỏi: Bài học nào cho đời sống đức tin của chúng ta ngày hôm nay? Làm thế nào chúng ta có thể làm cho Thánh Thể trở thành trung tâm của đời sống mình, như Thánh Antôn đã làm?
Thánh Antôn không muốn chúng ta chỉ ngưỡng mộ ngài như một người hùng đức tin của quá khứ, ngài muốn chúng ta noi theo ngài trong tình yêu đối với Chúa Giêsu Thánh Thể. Tình yêu đó được thể hiện qua ba hành động cụ thể:
Thánh Lễ là nguồn mạch và chóp đỉnh của đời sống Kitô giáo. Nhưng đôi khi, chúng ta tham dự Thánh Lễ như một nghĩa vụ, một thói quen, hay tệ hơn, là một sự chịu đựng. Thánh Antôn mời gọi chúng ta hãy thay đổi cách nhìn ấy.
Khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, chúng ta không chỉ nghe lại câu chuyện đã xảy ra 2000 năm trước; chúng ta hiện tại hóa hy tế của Chúa Kitô trên đồi Canvê. Bàn thờ trở thành Đồi Gôngôtha. Tấm Bánh và Chén Rượu trở thành Thịt và Máu Chúa Kitô. Chúng ta được mời gọi đứng dưới chân thập giá cùng với Đức Maria và Thánh Gioan Tông đồ.
Một linh mục kể lại rằng, khi còn là một cậu bé giúp lễ, cậu thường thấy một ông lão mỗi khi rước Lễ, khuôn mặt ông lại rạng ngời một cách lạ thường, đôi mắt ngập tràn nước mắt và môi khẽ mấp máy lời tạ ơn. Khi lớn lên, cậu bé đó hỏi ông lão: "Thưa ông, tại sao mỗi lần rước Lễ, ông lại xúc động đến vậy?" Ông lão trả lời: “Con à, trong suốt cuộc đời, ta đã phải trải qua nhiều trận chiến, nhiều mất mát, và nhiều lần vấp ngã. Ta biết ta là một tội nhân yếu đuối. Nhưng mỗi khi ta rước Mình Thánh Chúa, ta không còn thấy tấm Bánh, ta thấy Đấng đã chết vì ta, Đấng đã tha thứ mọi lỗi lầm của ta. Ta thấy tình yêu lớn nhất, tuyệt đối nhất đang đi vào trái tim bé nhỏ của ta. Làm sao ta có thể không khóc được, khi ta đang ôm ấp chính Thiên Chúa?”
Thánh Antôn dạy chúng ta phải mang cái nhìn của ông lão đó vào Thánh Lễ: Hãy nhận ra tính hiện tại, tính thực tại của tình yêu trong Bí tích này, để việc rước Lễ trở thành một cuộc gặp gỡ, một sự hợp nhất thực sự, chứ không phải là một hành vi tiêu thụ.
Thánh Antôn đã sống trọn vẹn trong tinh thần Chầu Thánh Thể. Nếu Thánh Lễ là lúc chúng ta nhận Chúa, thì Giờ Chầu Thánh Thể là lúc chúng ta trao Chúa thời gian của mình, sự im lặng của mình, và trái tim của mình.
Trong thế giới ồn ào và vội vã ngày nay, việc tìm kiếm sự thinh lặng, nơi chúng ta có thể lắng nghe tiếng Chúa, trở nên vô cùng quan trọng. Nhà Tạm là nơi trú ẩn an toàn nhất cho linh hồn chúng ta. Khi quỳ gối trước Mình Thánh Chúa, chúng ta không cần phải nói nhiều, chỉ cần hiện diện.
Có một câu chuyện cảm động về một người đàn ông lớn tuổi, nghèo khổ, mỗi ngày đều ghé vào nhà thờ khoảng một giờ đồng hồ. Ông chỉ ngồi im lặng, nhìn chằm chằm vào Nhà Tạm. Cha sở, tò mò, một hôm đến hỏi ông: "Này ông bạn, ông thường đến đây cầu nguyện và ngồi im lặng lâu như vậy. Ông đã nói gì với Chúa trong suốt thời gian đó?"
Người đàn ông mỉm cười và trả lời: “Thưa cha, tôi không nói gì cả. Tôi nhìn Chúa, và Chúa nhìn tôi. Đó là đủ rồi.”
Sự trao đổi thinh lặng đó chính là đỉnh cao của tình yêu. Nó vượt qua ngôn từ và lý luận, đi thẳng vào mối liên hệ sâu sắc nhất giữa tạo vật và Đấng Tạo Hóa. Thánh Antôn đã làm điều đó: Ngài chìm đắm trong chiêm niệm. Ngài mời gọi chúng ta hãy dành ra ít phút mỗi tuần, mỗi ngày, để nhìn Chúa và để Chúa nhìn ta trong sự thinh lặng đầy thánh thiêng của Nhà Tạm. Chính nơi đó, đức tin được củng cố, tình yêu được tăng thêm, và mọi lo lắng, sợ hãi của thế gian dường như tan biến. Chúng ta học được rằng, Chúa không cần chúng ta phải hành động liên tục; Ngài chỉ cần chúng ta yêu mến Ngài bằng sự hiện diện chân thành.
Cuối cùng, tình yêu Thánh Thể của Thánh Antôn phải dẫn chúng ta đến một hành động cụ thể và căn bản nhất: biến cuộc đời chúng ta thành một Bí tích Thánh Thể sống động. Sau khi rước Chúa, chúng ta không được phép rời khỏi nhà thờ mà không mang theo Ngài.
Thánh Thể biến đổi chúng ta thành Chúa Kitô. Nếu Chúa Kitô trở thành lương thực của chúng ta, chúng ta phải trở thành lương thực cho người khác. Nếu Chúa Kitô đã hiến mình, chúng ta cũng phải hiến mình.
Minh họa về sự chia sẻ Thánh Thể:
Thánh Antôn, sau khi tiếp nhận Chúa, đã đi khắp các thị trấn, không ngừng giảng dạy, không mệt mỏi bảo vệ đức tin, và dùng khả năng phi thường của mình để đưa những người tội lỗi trở lại con đường ngay chính. Sức mạnh của ngài không phải là tài hùng biện, mà là hương thơm của Chúa Kitô mà ngài mang theo sau mỗi lần rước Lễ. Ngài đã cho người nghèo sự thông thái, cho người yếu đuối sự an ủi, cho người vô tín sự minh chứng.
Chúng ta phải làm điều tương tự. Khi chúng ta rời bàn thờ, chúng ta được mời gọi trở thành một phần tử của Chúa Kitô trong thế gian:
- Đôi mắt chúng ta nhìn người khác với ánh nhìn yêu thương và tha thứ của Chúa Kitô.
- Đôi tay chúng ta mở ra để phục vụ và giúp đỡ những người cùng khổ.
- Lời nói của chúng ta trở thành lời nói chữa lành, khích lệ và xây dựng.
- Trái tim chúng ta đập nhịp với trái tim Chúa Kitô, tràn đầy lòng thương xót.
Việc thờ phượng Thánh Thể không kết thúc khi chúng ta đứng dậy khỏi ghế quỳ; nó chỉ mới bắt đầu. Nó tiếp tục trong việc chúng ta đối xử với gia đình, hàng xóm, và cả những người mà chúng ta khó chấp nhận nhất. Thánh Antôn đã củng cố đức tin của mình trước Bí tích Thánh Thể, và sau đó, ngài đã dùng đức tin đó để củng cố toàn thể Giáo hội.
Anh chị em thân mến, Thánh Antôn, vị thánh của Tấm Bánh Hằng Sống, mời gọi chúng ta hãy sống một đời sống không ngừng yêu mến và khao khát Chúa Giêsu Thánh Thể. Hãy để Tấm Bánh ấy trở thành nguồn năng lượng duy nhất cho mỗi ngày sống của chúng ta. Hãy để phép lạ con lừa không chỉ là một câu chuyện để kể, mà là một sự chất vấn cá nhân về mức độ ưu tiên của Chúa trong cuộc đời mình.
Chúng ta hãy cầu xin Thánh Antôn, vị Thầy của Tình Yêu Thánh Thể, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết nói với Chúa rằng: “Lạy Chúa, con sẽ không tìm kiếm bất cứ thức ăn nào khác, không tìm kiếm bất cứ nguồn sức mạnh nào khác, ngoài chính Mình và Máu Thánh Chúa, bởi vì Lời Chúa đã nói: Ai ăn Thịt và uống Máu tôi thì được sống muôn đời, và tôi sẽ cho người ấy sống lại ngày sau hết.” Amen.
2. Thánh Antôn – Vị Thánh Của Những Gì Đã Mất Và Niềm Hy Vọng Tìm Lại
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 15, 8-10)
Khi ấy, Chúa Giêsu phán rằng: “Hay người phụ nữ nào có mười đồng quan, mà chẳng may đánh mất một đồng, lại không thắp đèn, quét nhà, tìm kỹ lưỡng cho đến khi tìm thấy sao? Và khi đã tìm thấy, bà mời các bạn hữu và những người lân cận đến, nói rằng: ‘Xin chị em vui mừng với tôi, vì tôi đã tìm thấy đồng quan tôi đã đánh mất’. Cũng vậy, Tôi bảo các ông: trên trời cũng thế, các thiên thần sẽ vui mừng vì một người tội lỗi hối cải”.
BÀI GIẢNG
Trong cuộc sống thường ngày của mỗi chúng ta, có lẽ không ai là chưa từng trải qua cảm giác bực bội, lo lắng và đôi khi là hoảng hốt khi làm mất một thứ gì đó. Đó có thể là một chiếc chìa khóa nhỏ bé nhưng lại vô cùng quan trọng để vào nhà, là một chiếc điện thoại chứa đầy những liên lạc và kỷ niệm, hay một món đồ trang sức mang nặng giá trị tinh thần. Và trong những lúc bối rối ấy, một cách rất tự nhiên, hình ảnh và lời cầu nguyện đến Thánh Antôn Padua lại hiện lên trong tâm trí của rất nhiều người Công giáo chúng ta: “Lạy Thánh Antôn, xin giúp con tìm lại…” Thật lạ lùng, và cũng thật diệu kỳ, biết bao lần lời cầu nguyện đơn sơ ấy đã được nhậm lời, và chúng ta tìm lại được vật đã mất trong niềm vui vỡ òa. Vì thế, người ta quen gọi ngài là vị thánh “hay làm phép lạ”, vị thánh chuyên giúp tìm lại của rơi. Nhưng thưa anh chị em, nếu chúng ta chỉ dừng lại ở đó, chúng ta mới chỉ chạm đến một phần rất nhỏ, một khía cạnh rất đời thường trong sứ mạng vĩ đại của Thánh Antôn. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau chiêm ngắm sâu hơn về vai trò của ngài, không chỉ là người giúp tìm lại những đồ vật vô tri, mà còn là người bạn đồng hành, người chuyển cầu đắc lực giúp chúng ta tìm lại những kho báu lớn lao hơn rất nhiều, những giá trị mà một khi đã mất đi, có thể làm cho cả cuộc đời chúng ta chao đảo và lạc hướng.
Bài Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe thật đẹp và ý nghĩa. Chúa Giêsu kể dụ ngôn về người phụ nữ đánh mất một đồng bạc. Bà chỉ có mười đồng, mất một đồng là mất đi một phần mười gia tài. Đó là một sự mất mát đáng kể. Nhưng chúng ta hãy để ý đến hành động của bà. Bà không ngồi đó than khóc hay bỏ cuộc. Bà hành động một cách quyết liệt: bà thắp đèn lên, bà quét nhà, và bà tìm kiếm một cách kỹ lưỡng. Hình ảnh này thật sống động. Căn nhà thời đó thường tối tăm, nền đất, nên để tìm một đồng xu nhỏ bé, bà phải thắp đèn để soi rọi vào những góc khuất, phải dùng chổi quét sạch mọi bụi bặm, rác rưởi có thể che lấp nó. Bà tìm cho đến khi thấy thì thôi. Sự kiên trì và quyết tâm của bà đã được đền đáp. Và khi tìm thấy, niềm vui của bà không giữ cho riêng mình, mà lan tỏa ra, bà mời bạn bè hàng xóm đến chung vui. Chúa Giêsu kết luận rằng, Thiên đàng cũng vui mừng như thế vì một người tội lỗi ăn năn trở lại. Người phụ nữ ấy chính là hình ảnh của Thiên Chúa, Đấng không bao giờ bỏ cuộc với chúng ta. Đồng bạc bị đánh mất, dù nằm trong bụi bẩn, vẫn không hề mất đi giá trị của nó, trên đó vẫn còn khắc hình của nhà vua. Cũng vậy, mỗi chúng ta, dù có lấm lem trong tội lỗi, vẫn mang trong mình hình ảnh của Thiên Chúa, và Ngài không ngừng “thắp đèn”, “quét nhà” để tìm kiếm chúng ta.
Thánh Antôn, trong cuộc đời của ngài, chính là hiện thân cho sự tìm kiếm đầy yêu thương đó của Thiên Chúa. Ngài là ngọn đèn sáng chói của Tin Mừng, là cây chổi mạnh mẽ quét sạch những tà thuyết và sự nguội lạnh. Ngài đã đi khắp nơi, giảng dạy không mệt mỏi, không phải để tìm những đồng bạc vật chất, mà để tìm lại những linh hồn đã đánh mất điều quý giá nhất: ơn nghĩa với Chúa. Vậy, trong cuộc sống của chúng ta hôm nay, chúng ta đã đánh mất những gì?
Trước hết, có lẽ điều chúng ta dễ đánh mất nhất chính là đức tin sống động. Có thể chúng ta không chối bỏ Chúa, chúng ta vẫn đi lễ, vẫn đọc kinh, nhưng đức tin của chúng ta trở nên nguội lạnh, chỉ còn là một thói quen vô hồn. Nó giống như một ngọn lửa đã lụi tàn, chỉ còn lại những cục than âm ỉ. Chúng ta mất đi sự kết nối cá vị với Chúa, mất đi cảm nhận về sự hiện diện yêu thương của Ngài trong từng biến cố cuộc đời. Những lo toan cơm áo gạo tiền, những đam mê danh vọng, những thú vui trần thế giống như những lớp bụi dày che lấp đồng bạc đức tin của chúng ta. Chúng ta không còn thấy Chúa trong người anh em bên cạnh, không còn nghe được tiếng Ngài trong thinh lặng của tâm hồn. Chúng ta sống như thể Ngài không tồn tại. Đó là một sự mất mát bi thảm. Trong những lúc như vậy, hãy chạy đến với Thánh Antôn. Ngài, một nhà giảng thuyết vĩ đại, người đã dùng Lời Chúa để đốt lại ngọn lửa tin yêu trong biết bao tâm hồn, chắc chắn sẽ cầu bầu cho chúng ta, giúp chúng ta can đảm “thắp đèn” Lời Chúa, “quét dọn” tâm hồn khỏi những bụi bặm của thế gian, để tìm lại được sự sốt sắng ban đầu, tìm lại được mối tương quan thân tình với Đấng là nguồn sống của chúng ta.
Một kho báu khác mà chúng ta thường đánh mất giữa những giông bão cuộc đời, đó là niềm hy vọng. Khi bệnh tật kéo dài, khi thất bại trong công việc, khi gia đình tan vỡ, khi đối diện với sự phản bội hay bất công, chúng ta dễ dàng rơi vào vực thẳm của thất vọng và chán nản. Tương lai dường như chỉ là một màu đen kịt, không có lối ra. Chúng ta cảm thấy bị bỏ rơi, cô độc. Chúng ta mất đi niềm hy vọng, mất đi sự tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Hãy nhìn xem cuộc đời Thánh Antôn. Ngài cũng đã trải qua biết bao thử thách, từ bỏ một cuộc sống giàu sang để theo đuổi lý tưởng nghèo khó, đối mặt với những kẻ lạc giáo cứng lòng. Nhưng ngài không bao giờ mất hy vọng, vì niềm hy vọng của ngài không đặt ở trần gian này, mà đặt ở nơi chính Chúa Kitô Phục Sinh. Xin Thánh Antôn giúp chúng ta, giữa những đêm tối của cuộc đời, tìm lại được ánh sao hy vọng. Xin ngài soi sáng cho chúng ta thấy rằng, ngay cả trong những đau khổ tăm tối nhất, Thiên Chúa vẫn đang hiện diện, vẫn đang đồng hành và Ngài có quyền năng biến đổi mọi sự, biến thập giá thành vinh quang.
Chúng ta cũng thường xuyên đánh mất sự bình an trong tâm hồn. Thế giới hôm nay đầy biến động, nhịp sống hối hả, những áp lực từ công việc, gia đình, xã hội đè nặng lên đôi vai chúng ta. Tâm hồn ta trở nên xao xuyến, lo âu, đầy những sợ hãi vô cớ. Chúng ta mất ngủ, mất đi sự thanh thản. Chúng ta cố gắng tìm kiếm sự bình an trong những tiện nghi vật chất, trong những cuộc vui chóng qua, nhưng rồi lại càng thấy trống rỗng. Sự bình an đích thực, sự bình an mà thế gian không thể ban tặng, chỉ đến từ Thiên Chúa. Thánh Antôn là một tu sĩ dòng Phanxicô, một con người của cầu nguyện và chiêm niệm. Giữa những hoạt động giảng thuyết không ngừng nghỉ, ngài luôn tìm về những nơi thanh vắng để được ở một mình với Chúa. Chính trong sự thinh lặng và kết hợp mật thiết với Chúa, ngài đã tìm thấy nguồn bình an sâu thẳm. Xin ngài giúp chúng ta biết can đảm dừng lại giữa dòng đời vội vã, can đảm tắt đi những tiếng ồn ào bên ngoài và cả bên trong tâm hồn, để lắng nghe tiếng Chúa. Xin ngài giúp chúng ta tìm lại sự bình an bằng cách dâng trao mọi lo lắng của mình cho Chúa, tin tưởng phó thác cuộc đời mình trong bàn tay yêu thương của Ngài.
Một sự mất mát đau đớn không kém, đó là sự hòa thuận trong gia đình và trong các mối tương quan. Những hiểu lầm không được giải quyết, những lời nói gây tổn thương, sự ích kỷ và cái tôi quá lớn đã làm rạn nứt tình cảm vợ chồng, cha mẹ và con cái, anh chị em với nhau. Bức tường của sự im lặng, của sự oán giận được dựng lên, biến ngôi nhà đáng lẽ là tổ ấm yêu thương trở thành một nơi lạnh lẽo. Chúng ta mất đi sự kết nối, mất đi niềm vui xum họp. Thánh Antôn, người được mệnh danh là “Hòm Bia Giao Ước” vì kiến thức Kinh Thánh uyên thâm, là người rao giảng về tình yêu thương và sự tha thứ của Thiên Chúa. Ngài đã hòa giải biết bao mối bất hòa, đưa những con người thù hận trở về làm hòa với nhau và với Chúa. Hôm nay, chúng ta hãy tha thiết cầu xin Thánh Antôn giúp các gia đình đang trong cảnh “cơm không lành, canh không ngọt” tìm lại được sự hòa thuận. Xin ngài ban cho mỗi thành viên ơn can đảm để nói lời xin lỗi, ơn khiêm nhường để biết tha thứ, giúp họ phá đổ những bức tường ngăn cách, và cùng nhau xây dựng lại một gia đình hiệp nhất, yêu thương theo mẫu gương của Thánh Gia Thất.
Và cuối cùng, thưa anh chị em, sự mất mát lớn nhất, cội nguồn của mọi sự mất mát khác, chính là đánh mất ơn nghĩa với Chúa. Mỗi khi chúng ta phạm tội trọng, chúng ta đã tự mình cắt đứt mối dây thân tình với Thiên Chúa. Chúng ta đánh mất sự sống thần linh trong linh hồn. Giống như đồng bạc rơi vào nơi tối tăm, bụi bẩn, linh hồn chúng ta mất đi vẻ sáng trong của ân sủng. Đây là một thực tại bi đát mà nhiều khi chúng ta xem thường hoặc cố tình lãng quên. Chúng ta sợ phải đối diện với tội lỗi của mình. Nhưng Thiên Chúa, qua Hội Thánh, không ngừng mời gọi chúng ta trở về qua Bí tích Hòa Giải. Thánh Antôn là một nhà giải tội đầy lòng thương xót, ngài đã ngồi tòa giải tội hàng giờ liền để đưa các tội nhân trở về với Chúa. Xin Thánh Antôn thôi thúc lương tâm chúng ta, giúp chúng ta can đảm nhìn nhận tội lỗi của mình, không phải để thất vọng, nhưng để chạy đến với lòng thương xót vô biên của Chúa. Xin ngài giúp chúng ta tìm lại được chiếc áo trắng tinh tuyền của ngày lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, tìm lại được niềm vui làm con Thiên Chúa.
Người phụ nữ trong Tin Mừng, sau khi tìm lại được đồng bạc, đã mời mọi người đến chung vui. Niềm vui được tìm thấy là một niềm vui cần được sẻ chia. Thiên đàng cũng vậy, vui mừng khôn xiết khi một linh hồn được tìm thấy. Hôm nay, khi chúng ta mừng lễ Thánh Antôn, chúng ta không chỉ xin ngài giúp tìm lại những vật chất đã mất. Lời cầu nguyện của chúng ta cần phải sâu sắc hơn. Hãy tự hỏi lòng mình: Tôi đang đánh mất điều gì quý giá nhất trong cuộc đời thiêng liêng của tôi? Phải chăng là đức tin, là niềm hy vọng, là sự bình an, là tình cảm gia đình, hay là chính ơn nghĩa với Chúa?
Đừng ngần ngại kêu cầu Thánh Antôn. Hãy tin rằng, cũng như ngài đã tha thiết rao giảng để tìm lại các linh hồn cho Chúa khi còn tại thế, thì giờ đây trên Thiên đàng, ngài cũng đang tha thiết cầu bầu cho chúng ta trước tòa Chúa. Ngài sẽ là ngọn đèn soi sáng, là người bạn đồng hành tận tụy trên hành trình chúng ta “quét dọn” tâm hồn để tìm lại những kho báu đã mất. Và khi chúng ta tìm lại được, xin cho chúng ta cũng biết chia sẻ niềm vui ấy cho những người xung quanh, để nhiều người khác cũng được nhận biết tình yêu thương tìm kiếm không mệt mỏi của Thiên Chúa. Amen.
3. THÁNH ANTÔN VÀ CHÚA HÀI ĐỒNG – BÀI HỌC VỀ MỘT TÌNH YÊU KHIÊM NHƯỜNG
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Mátthêu (Mt 19, 13-15)
Bấy giờ người ta dẫn trẻ em đến với Đức Giêsu, để Người đặt tay trên chúng và cầu nguyện. Các môn đệ la rầy chúng. Nhưng Đức Giêsu nói: “Cứ để trẻ em đến với Thầy, đừng ngăn cấm chúng, vì Nước Trời là của những ai giống như chúng”. Rồi Người đặt tay trên chúng và đi khỏi nơi đó.
BÀI GIẢNG
Trong kho tàng hình ảnh phong phú của các vị thánh, có lẽ một trong những hình ảnh thân thương và gần gũi nhất với tâm hồn người tín hữu Việt Nam chính là hình ảnh Thánh Antôn Padua đang dịu dàng ẵm Chúa Giêsu Hài Đồng trên tay. Bức tượng này hiện diện ở khắp nơi, từ những nhà thờ nguy nga đến những ngôi nhà đơn sơ, từ những bàn thờ gia đình trang trọng đến những ảnh đeo nhỏ bé trên cổ. Chúng ta quen thuộc với hình ảnh đó đến nỗi có khi chúng ta không còn dừng lại để suy ngẫm: Tại sao lại là Thánh Antôn? Tại sao ngài lại nhận được một ân huệ đặc biệt và cao quý đến nhường ấy, được chiêm ngắm và ẵm lấy Con Thiên Chúa làm người bằng xương bằng thịt? Hình ảnh đó không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật đẹp đẽ, mà còn là một bài học thần học sâu sắc, một lời mời gọi khẩn thiết cho mỗi người chúng ta. Hôm nay, trong tâm tình mừng lễ thánh nhân, chúng ta hãy cùng nhau chiêm ngắm hình ảnh thánh thiêng này, và qua đó, khám phá con đường để chính chúng ta cũng có thể “ẵm lấy Chúa” vào trong cuộc sống của mình.
Đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe dường như là chìa khóa để mở ra ý nghĩa của mầu nhiệm này. Người ta đưa trẻ em đến với Chúa Giêsu. Các môn đệ, có lẽ vì cho rằng Thầy mình đang bận rộn với những việc quan trọng hơn, nên đã ngăn cản chúng. Nhưng Chúa Giêsu đã chạnh lòng và dạy cho các ông một bài học vô giá: “Cứ để trẻ em đến với Thầy, đừng ngăn cấm chúng, vì Nước Trời là của những ai giống như chúng”. Chúa không nói Nước Trời dành cho trẻ em, mà là dành cho “những ai giống như chúng”. Vậy, trẻ em có những đặc tính gì mà lại được Chúa Giêsu đề cao như một mẫu mực để vào Nước Trời? Thưa, đó là sự đơn sơ, trong trắng, là sự khiêm nhường, là một tâm hồn hoàn toàn tin tưởng và phó thác. Một đứa trẻ không tính toán so đo, không che giấu ý đồ, tâm hồn chúng như một trang giấy trắng. Một đứa trẻ biết mình yếu đuối, nhỏ bé, vì thế chúng hoàn toàn lệ thuộc vào cha mẹ. Chúng tin tưởng tuyệt đối rằng cha mẹ sẽ yêu thương, chăm sóc và bảo vệ chúng. Sự đơn sơ, khiêm nhường và tin tưởng phó thác, đó chính là những phẩm chất mà Thiên Chúa vô cùng yêu thích, và đó cũng chính là những nhân đức đã tỏa sáng rực rỡ trong cuộc đời của Thánh Antôn.
Tương truyền rằng, một lần kia, khi Thánh Antôn đang ở trong phòng trọ tại một gia đình nọ, chìm sâu vào cầu nguyện và suy niệm Lời Chúa, thì chủ nhà tò mò nhìn qua khe cửa. Ông đã kinh ngạc sững sờ khi thấy một luồng ánh sáng kỳ diệu bao trùm cả căn phòng. Và trong ánh sáng đó, Chúa Giêsu Hài Đồng đã hiện ra, Người âu yếm vòng tay qua cổ Thánh Antôn và mỉm cười với ngài. Đây không phải là một phép lạ ngẫu nhiên, thưa anh chị em. Đây là phần thưởng, là kết quả tất yếu của một tâm hồn đã hoàn toàn thuộc về Chúa. Tại sao Chúa Hài Đồng lại hiện ra với Thánh Antôn mà không phải một vị thánh nào khác trong hình ảnh quen thuộc này? Bởi vì cả cuộc đời của Antôn là một cuộc hành trình trở nên giống như trẻ nhỏ trước mặt Thiên Chúa. Ngài sinh ra trong một gia đình quý tộc, được học hành đến nơi đến chốn, có một tương lai rộng mở. Nhưng ngài đã từ bỏ tất cả để bước vào dòng tu Augustino, và sau đó, lại can đảm từ bỏ một dòng tu danh giá để gia nhập dòng Anh Em Hèn Mọn của Thánh Phanxicô, một dòng tu sống đời khó nghèo, khiêm hạ và phục vụ. Ngài đã tự nguyện trở nên bé nhỏ, trở nên “hèn mọn” trong tay Chúa. Trí tuệ uyên bác của ngài không làm cho ngài kiêu ngạo, mà ngược lại, nó càng làm cho ngài thêm khiêm tốn trước sự cao cả vô biên của Thiên Chúa. Ngài đã trở nên giống như một đứa trẻ, và vì thế, Chúa Giêsu, trong hình hài một Hài Nhi bé bỏng, đã đến và để cho ngài ẵm lấy. Thiên Chúa chỉ có thể đến và “ngự” trong những tâm hồn trống rỗng, khiêm hạ, không cậy dựa vào sức mình mà hoàn toàn phó thác nơi Ngài.
Hình ảnh Thánh Antôn ẵm Chúa Hài Đồng là một lời mời gọi tha thiết cho mỗi người chúng ta. Chúa cũng khao khát đến với chúng ta, Ngài cũng muốn được chúng ta “ẵm lấy” vào trong cuộc đời mình. Nhưng nhiều khi, chính chúng ta lại là những môn đệ xua đuổi Ngài. Bàn tay của chúng ta đã quá bận rộn níu giữ những thứ của thế gian này: tiền bạc, danh vọng, quyền lực, những mối bận tâm ích kỷ. Vòng tay của chúng ta đã quá mỏi mệt vì ôm đồm những lo toan, những gánh nặng không tên. Tâm hồn chúng ta đã quá chật chội vì những thành kiến, những tự mãn, những giận hờn, ghen ghét. Làm sao Chúa Hài Đồng bé nhỏ có thể chen chân vào một nơi như thế? Vậy làm thế nào để chúng ta có thể “ẵm lấy Chúa” vào trong cuộc sống hôm nay?
Trước hết, chúng ta được mời gọi ẵm lấy Chúa vào trong gia đình của mình. Gia đình là nơi đầu tiên chúng ta học biết yêu thương, là mái ấm để ta trở về. Nhưng ngày nay, nhiều gia đình đang mất đi sự hiện diện của Chúa. Cha mẹ vì quá bận rộn với công việc mà không còn thời gian cho con cái, không còn giờ kinh tối chung với nhau. Vợ chồng vì những cái tôi quá lớn mà không còn đối thoại, không còn tha thứ cho nhau. Con cái vì say mê thế giới ảo mà xa cách với đời sống thực. Để ẵm lấy Chúa vào gia đình, chúng ta cần phải thực hành những nhân đức của một trẻ thơ. Đó là sự tha thứ đơn sơ, không chấp nhất, không để bụng. Đó là sự quan tâm chân thành đến nhau, không tính toán thiệt hơn. Đó là sự khiêm tốn nhìn nhận lỗi lầm của mình và can đảm làm hòa. Khi gia đình cùng nhau cầu nguyện, cùng nhau đọc Lời Chúa, cùng nhau tham dự Thánh lễ, đó chính là lúc cả gia đình đang cùng nhau mở rộng vòng tay để ẵm lấy Chúa Giêsu vào giữa mái ấm của mình. Và khi có Chúa ở cùng, gia đình sẽ tìm lại được niềm vui, sự bình an và hòa thuận.
Tiếp đến, chúng ta được mời gọi ẵm lấy Chúa vào trong công việc và môi trường sống của mình. Chúng ta dành phần lớn thời gian trong ngày ở nơi làm việc. Đó là cánh đồng truyền giáo của mỗi người chúng ta. “Ẵm lấy Chúa” trong công việc không có nghĩa là chúng ta phải trưng bày ảnh tượng khắp nơi, nhưng là mang tinh thần của Chúa vào trong từng hành động của mình. Đó là làm việc với sự lương thiện và công chính, không gian dối, không tham nhũng. Đó là đối xử với đồng nghiệp bằng sự tôn trọng, yêu thương và sẵn sàng giúp đỡ, thay vì cạnh tranh, ghen tị. Đó là phục vụ khách hàng với thái độ tận tình và niềm nở, nhìn thấy hình ảnh của Chúa nơi họ. Một vị bác sĩ ân cần chăm sóc bệnh nhân, một người thầy hết lòng vì học sinh, một người công nhân trung thực trong công việc của mình… tất cả đều đang ẵm lấy Chúa Giêsu và giới thiệu Ngài cho thế giới. Giống như Thánh Antôn, trí tuệ và tài năng của chúng ta phải được dùng để phục vụ chân lý và bác ái, chứ không phải để tôn vinh bản thân.
Và điều quan trọng nhất, chúng ta phải ẵm lấy Chúa vào trong chính tâm hồn mình. Đây là một cuộc gặp gỡ thân tình và sâu lắng. Bàn tay của Thánh Antôn có thể ẵm được Chúa Hài Đồng vì bàn tay ấy trong sạch, không vướng bận tội lỗi. Tâm hồn ngài có thể chiêm ngắm được Chúa vì tâm hồn ấy khao khát Chúa và luôn hướng về Ngài. Để ẵm được Chúa, trước hết chúng ta cần một tâm hồn trong sạch, được thanh tẩy qua Bí tích Hòa giải. Mỗi lần xưng tội là một lần chúng ta dọn dẹp tâm hồn mình, vứt bỏ đi những rác rưởi của tội lỗi để có chỗ cho Chúa ngự vào. Hơn nữa, chúng ta cần một tâm hồn cầu nguyện. Giờ cầu nguyện, giờ chầu Thánh Thể chính là những khoảnh khắc quý giá chúng ta được ở riêng với Chúa, được ẵm lấy Ngài cách thiêng liêng. Đặc biệt, mỗi khi chúng ta tham dự Thánh lễ và rước lễ, chúng ta không chỉ “ẵm lấy Chúa” bằng đôi tay, mà còn được diễm phúc rước Ngài vào tận sâu thẳm cõi lòng. Đó là sự kết hợp mật thiết nhất, là ân huệ cao cả nhất. Xin cho mỗi lần rước lễ, chúng ta ý thức sâu sắc rằng mình đang được ẵm lấy chính Con Thiên Chúa, Đấng đã hạ mình xuống làm tấm bánh nhỏ bé vì yêu thương chúng ta.
Hình ảnh Thánh Antôn ẵm Chúa Hài Đồng không phải là một câu chuyện cổ tích xa vời. Đó là một khả năng, một lời mời gọi dành cho tất cả chúng ta. Thiên Chúa không ở đâu xa, Ngài đang ở ngay đây, khao khát được đến với chúng ta, khao khát được chúng ta ôm vào lòng. Ngài đến trong sự bé nhỏ của một Hài Nhi, trong sự khiêm hạ của tấm bánh Thánh, trong hình ảnh của những người nghèo khổ, bệnh tật xung quanh ta. Điều kiện duy nhất để có thể gặp gỡ và ẵm lấy Ngài là một tâm hồn đơn sơ, khiêm nhường và tin tưởng như trẻ thơ.
Mừng lễ Thánh Antôn hôm nay, chúng ta hãy chiêm ngắm lại cuộc đời của mình. Bàn tay ta, vòng tay ta, tâm hồn ta có còn chỗ cho Chúa không? Hay nó đã quá chật chội và nặng nề vì những thứ của thế gian này? Xin Thánh Antôn, người bạn thân của Chúa Hài Đồng, cầu bầu cho chúng ta. Xin ngài dạy chúng ta bài học về sự khiêm nhường và đơn sơ. Xin ngài giúp chúng ta biết can đảm buông bỏ những gì không cần thiết, để đôi tay ta được rảnh rang, để tâm hồn ta được thanh thoát, sẵn sàng mở ra để chào đón, để yêu mến và để ẵm lấy Chúa Giêsu vào trong từng giây phút của cuộc đời. Amen.
4. THÁNH ANTÔN – PHÉP LẠ VĨ ĐẠI NHẤT LÀ ƠN HOÁN CẢI
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 19, 1-10)
Khi ấy, Chúa Giêsu vào Giêricô và đi ngang qua thành. Ở đó, có một người tên là Dakêu, ông thủ lãnh những người thu thuế và là người giàu có. Ông tìm cách xem cho biết Chúa Giêsu là người thế nào, nhưng không được, vì dân chúng quá đông, mà ông lại thấp bé. Ông liền chạy tới trước, trèo lên một cây sung để xem Người, vì Người sắp đi qua đó. Khi đến nơi, Chúa Giêsu nhìn lên và trông thấy ông, nên Người bảo ông rằng: “Hỡi Dakêu, hãy xuống mau, vì hôm nay Ta phải lưu lại tại nhà ngươi”. Ông vội vàng tụt xuống và vui vẻ đón rước Người. Thấy vậy, mọi người lẩm bẩm rằng: “Ông này lại vào trọ nhà một người tội lỗi”. Bấy giờ, ông Dakêu đứng lên thưa cùng Chúa rằng: “Lạy Ngài, tôi xin lấy phân nửa tài sản của tôi mà cho kẻ khó, và nếu tôi có làm thiệt hại cho ai điều gì, tôi xin đền gấp bốn”. Chúa Giêsu bảo ông rằng: “Hôm nay nhà này được ơn cứu độ, bởi người này cũng là con cái Abraham. Vì Con Người đến để tìm kiếm và cứu chữa những gì đã hư mất”.
BÀI GIẢNG
Khi nhắc đến Thánh Antôn Padua, người ta thường nghĩ ngay đến các phép lạ. Vô số những câu chuyện được lưu truyền về việc ngài chữa lành bệnh tật, làm cho người chết sống lại, và đặc biệt là tài năng giúp tìm lại những đồ vật đã mất. Những phép lạ ấy thật phi thường, chúng cho thấy quyền năng của Thiên Chúa hoạt động mạnh mẽ nơi vị thánh của Ngài, và chúng củng cố đức tin của biết bao nhiêu người. Thật chính đáng khi chúng ta chạy đến với Thánh Antôn để xin những ơn lạ cho các nhu cầu vật chất và sức khỏe của mình. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở những phép lạ hữu hình ấy, chúng ta có nguy cơ bỏ qua phép lạ vĩ đại nhất, cao cả nhất và cũng là mục đích chính trong suốt cuộc đời rao giảng của Thánh Antôn. Phép lạ ấy không phải là làm cho một thân xác được chữa lành, mà là làm cho một tâm hồn được hoán cải. Phép lạ ấy không phải là tìm lại một món đồ, mà là tìm lại một linh hồn cho Thiên Chúa. Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy ngẫm về Thánh Antôn như một nhà giảng thuyết lừng danh, một người thợ gặt hái các linh hồn, và xin ngài giúp chúng ta cầu xin cho mình và cho những người thân yêu ơn hoán cải, phép lạ mà tất cả chúng ta đều cần đến.
Câu chuyện về ông Dakêu trong bài Tin Mừng là một trong những trình thuật về sự hoán cải đẹp nhất và cảm động nhất. Chúng ta hãy phân tích nhân vật này. Dakêu có tất cả những gì mà người đời thường khao khát: ông là thủ lãnh của những người thu thuế, nghĩa là ông có quyền lực; và ông là người giàu có. Nhưng ông lại thiếu những thứ quan trọng khác. Về thể chất, ông “lùn”, ông nhỏ bé. Về tinh thần, ông cũng là một con người nhỏ bé, bị xã hội khinh miệt và xem là một kẻ tội lỗi công khai, một kẻ cộng tác với quân Rôma để bóc lột chính đồng bào của mình. Dù giàu có, nhưng chắc chắn ông không có được sự bình an và sự tôn trọng. Tuy nhiên, trong con người tội lỗi ấy vẫn le lói một tia sáng tốt lành: đó là sự tò mò, sự khao khát “xem cho biết Chúa Giêsu là người thế nào”. Khao khát ấy đủ mạnh để thúc đẩy ông vượt qua sự mặc cảm về vóc dáng nhỏ bé của mình, vượt qua cả sự ngại ngùng, sĩ diện của một người có địa vị, để làm một hành động hơi trẻ con: trèo lên một cây sung.
Và chính hành động xuất phát từ lòng khao khát chân thành ấy đã nhận được sự đáp lại không ngờ. Chúa Giêsu, giữa đám đông ồn ào, đã dừng lại. Ngài không chỉ nhìn thấy Dakêu, mà Ngài còn gọi đích danh ông: “Hỡi Dakêu”. Ngài không chờ Dakêu lên tiếng, mà Ngài tự mời mình: “hôm nay Ta phải lưu lại tại nhà ngươi”. Một ánh mắt, một lời mời gọi đầy yêu thương và trân trọng của Chúa Giêsu đã làm thay đổi hoàn toàn cuộc đời Dakêu. Ánh mắt của Chúa không phải là ánh mắt xét đoán, khinh bỉ như của đám đông, mà là ánh mắt nhìn thấu tâm can, nhìn thấy được khao khát thiện hảo ẩn sâu bên trong con người tội lỗi của ông. Tình yêu thương vô điều kiện của Chúa đã chạm đến trái tim chai đá của Dakêu, và một phép lạ đã xảy ra. Ông không chỉ vui mừng đón rước Chúa, mà còn công khai tuyên bố sự hoán cải của mình: cho đi một nửa tài sản và đền bù gấp bốn những gì đã chiếm đoạt. Đây là một sự thay đổi tận căn, một cuộc cách mạng trong cuộc đời. Chúa Giêsu đã xác nhận phép lạ này khi tuyên bố: “Hôm nay nhà này được ơn cứu độ”.
Thánh Antôn Padua chính là một “Chúa Kitô thứ hai”, người đã đi khắp các nẻo đường nước Ý và miền Nam nước Pháp để tìm kiếm những Dakêu của thời đại ngài. Ngài không chỉ nổi tiếng vì các phép lạ chữa bệnh, mà đương thời, người ta biết đến ngài trước hết với danh hiệu “Búa tạ của quân lạc giáo” (Malleus Haereticorum). Ngài là một nhà giảng thuyết có một không hai. Lời giảng của ngài, được soi sáng bởi Chúa Thánh Thần và được củng cố bằng một đời sống thánh thiện, có sức mạnh lay động những trái tim cứng cỏi nhất. Người ta kể rằng, khi ngài giảng, nhà thờ không còn chỗ chứa, dân chúng phải đổ ra các quảng trường để nghe. Các cửa hàng đóng cửa, mọi công việc đều ngưng lại. Sau bài giảng của ngài, các tòa giải tội luôn chật kín người. Những kẻ thù hận đã làm hòa với nhau, những kẻ trộm cắp đã trả lại của gian, những người sống trong tội lỗi đã quyết tâm trở về với Chúa. Đó chính là những phép lạ hoán cải vĩ đại mà Thánh Antôn đã thực hiện không ngừng nghỉ. Sứ mạng của ngài không gì khác hơn là sứ mạng của chính Chúa Giêsu: “tìm kiếm và cứu chữa những gì đã hư mất”. Ngài dùng Lời Chúa như ánh mắt của Chúa Giêsu nhìn lên cây sung, để tìm ra những tâm hồn đang ẩn náu trong tội lỗi, gọi tên họ và mời họ “xuống mau” để đón rước Chúa vào nhà tâm hồn mình.
Thưa anh chị em, thế giới chúng ta đang sống hôm nay cũng có biết bao nhiêu người đang cần đến phép lạ hoán cải. Và có lẽ, người đầu tiên cần đến phép lạ ấy chính là bản thân mỗi chúng ta. Chúng ta có thể không phải là những kẻ tội lỗi công khai như Dakêu, nhưng trong tâm hồn chúng ta, chẳng phải cũng có những “cây sung” của riêng mình hay sao? Đó là cây sung của sự kiêu ngạo, khiến chúng ta tự cho mình là công chính và khinh chê người khác. Đó là cây sung của sự tham lam, bám víu vào tiền bạc, của cải và coi đó là mục đích tối hậu của cuộc đời. Đó là cây sung của sự ghen tị, không vui khi thấy người khác thành công. Đó là cây sung của sự lười biếng trong đời sống thiêng liêng, coi việc cầu nguyện, đi lễ là một gánh nặng. Chúng ta trèo lên những cây sung đó để ẩn náu, để che giấu con người thật của mình, và cũng để xa cách Chúa và anh em. Chúng ta cần một ánh mắt của Chúa Giêsu, một lời mời gọi của Ngài để chúng ta can đảm “tụt xuống”, can đảm đối diện với sự thật về bản thân và mở lòng đón nhận lòng thương xót của Ngài. Xin Thánh Antôn, nhà giảng thuyết tài ba, hãy nói với tâm hồn chúng ta hôm nay. Xin lời chuyển cầu của ngài đánh động lương tâm chúng ta, giúp chúng ta nhận ra tội lỗi của mình và khao khát được biến đổi.
Phép lạ hoán cải không chỉ dành cho riêng chúng ta. Chắc chắn trong lòng mỗi người chúng ta đều đang mang nặng hình ảnh của một người thân yêu nào đó đang xa rời Chúa. Đó có thể là người vợ, người chồng đang sống trong một mối quan hệ bất chính. Đó có thể là đứa con đã bỏ lễ, bỏ nhà thờ từ lâu. Đó có thể là một người bạn đang chìm đắm trong nghiện ngập, cờ bạc. Chúng ta yêu thương họ, chúng ta lo lắng cho phần rỗi của họ, chúng ta đã khuyên bảo, đã nói hết lời nhưng dường như không có kết quả. Chúng ta cảm thấy bất lực. Những lúc như thế, hãy nhớ rằng phép lạ hoán cải là công trình của ơn Chúa, chứ không phải của sức người. Việc của chúng ta là làm giống như người dân đã đưa các bệnh nhân đến cho Chúa Giêsu. Chúng ta hãy kiên trì “đưa” những người thân yêu của chúng ta đến với Chúa và với Thánh Antôn trong lời cầu nguyện mỗi ngày. Lời cầu nguyện của chúng ta, hy sinh của chúng ta, và chính đời sống thánh thiện của chúng ta sẽ là những “cây sung” giúp cho người thân của chúng ta có cơ hội được Chúa nhìn đến. Đừng bao giờ thất vọng. Thánh Mônica đã cầu nguyện trong nước mắt suốt mười mấy năm trời cho sự hoán cải của người con trai mình là Augustinô, và Thiên Chúa đã nhậm lời một cách thật kỳ diệu. Cũng vậy, chúng ta hãy tin tưởng vào lời chuyển cầu của Thánh Antôn, vị thánh hay làm phép lạ.
Anh chị em thân mến,
Mừng lễ Thánh Antôn hôm nay, chúng ta được mời gọi nhìn xa hơn những nhu cầu vật chất trước mắt để khao khát một phép lạ lớn lao hơn nhiều. Phép lạ vĩ đại nhất không phải là thân xác được khỏe mạnh để rồi một ngày kia cũng sẽ chết đi, mà là linh hồn được cứu độ để được sống đời đời. Phép lạ vĩ đại nhất không phải là tìm lại được tiền bạc, của cải, mà là tìm lại được chính Thiên Chúa, kho tàng vĩnh cửu của chúng ta.
Chúng ta hãy đến với Thánh Antôn, không chỉ như một vị thánh giúp tìm đồ vật, mà như một người thầy, một người bạn, một vị trạng sư trên trời. Xin ngài ơn hoán cải cho chính bản thân chúng ta trước, giúp chúng ta can đảm rời bỏ những “cây sung” tội lỗi của mình. Xin cho chúng ta có được trái tim khao khát Chúa như ông Dakêu. Và chúng ta cũng tha thiết dâng lên ngài những người chúng ta yêu thương đang cần ơn hoán cải. Xin quyền năng lời chuyển cầu của Thánh Antôn tiếp tục thực hiện những phép lạ vĩ đại nhất trong thời đại chúng ta hôm nay: biến đổi các tâm hồn, đưa các tội nhân trở về, và làm cho nhiều gia đình được hưởng ơn cứu độ. Amen.
Chắc chắn rồi, tôi sẽ soạn cho bạn 3 bài giảng theo 3 chủ đề bạn đã gửi. Mỗi bài giảng sẽ được trình bày liền mạch trên 12 trang A4, có tựa đề, trích đoạn Tin Mừng tương ứng và các câu chuyện minh họa như bạn yêu cầu.
5. TẤM BÁNH THÁNH ANTÔN: SỰ SẺ CHIA MANG DÁNG HÌNH TÌNH YÊU
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 9, 11b-17)
Khi ấy, Đức Giê-su nói với đám đông về Nước Thiên Chúa và chữa lành những ai cần được cứu chữa. Ngày đã bắt đầu tàn. Nhóm Mười Hai đến bên Người thưa: “Xin Thầy cho đám đông về, để họ vào các làng mạc và nông trại quanh đây, tìm chỗ trọ và kiếm ít gì ăn, vì nơi chúng ta đang ở đây là nơi hoang vắng.” Đức Giê-su bảo: “Chính anh em hãy cho họ ăn.” Các ông đáp: “Chúng con chỉ có vỏn vẹn năm cái bánh và hai con cá, trừ phi chính chúng con phải đi mua thức ăn cho cả đám dân này.” Quả thế, ở đó có tới chừng năm ngàn người đàn ông. Đức Giê-su nói với các môn đệ: “Anh em hãy bảo họ ngồi xuống thành từng nhóm khoảng năm mươi người một.” Các ông làm y như vậy, và bảo mọi người ngồi xuống. Bấy giờ Người cầm lấy năm cái bánh và hai con cá, ngước mắt lên trời, dâng lời chúc tụng, bẻ ra và trao cho môn đệ để các ông dọn ra cho đám đông. Mọi người đều ăn, và ai nấy đều được no nê. Người ta còn thu lại được mười hai thúng bánh vụn.
BÀI GIẢNG
Bài Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe là một trong những bức tranh quen thuộc và sống động nhất về lòng thương xót của Chúa Giêsu. Giữa một nơi hoang vắng, khi bóng chiều đã ngả dài, Chúa Giêsu không chỉ nuôi dưỡng đám đông bằng Lời Hằng Sống, mà còn quan tâm đến cả cơn đói thể xác của họ. Hình ảnh Chúa Giêsu cầm lấy năm chiếc bánh và hai con cá ít ỏi, ngước mắt lên trời, tạ ơn, bẻ ra và trao đi đã trở thành một biểu tượng vĩnh cửu của tình yêu Thiên Chúa – một tình yêu luôn cho đi, một tình yêu có khả năng hóa nên dồi dào từ những điều tưởng chừng như nhỏ bé nhất. Chính trong tinh thần sẻ chia đầy yêu thương này, chúng ta tìm thấy một mối liên kết sâu sắc với cuộc đời và sứ điệp của Thánh Antôn thành Padova, vị thánh mà chúng ta thường trìu mến gọi là “vị thánh của phép lạ” hay “vị thánh hay làm ơn”. Và đặc biệt, truyền thống tốt đẹp về “Tấm Bánh Thánh Antôn” không chỉ là một hành động từ thiện, mà còn là một bài học sống động về sự sẻ chia mang chính dáng hình của Tình Yêu.
Truyền thống kể rằng, có một người mẹ nọ có đứa con nhỏ không may bị chết đuối. Trong cơn tuyệt vọng, bà đã khẩn cầu cùng Thánh Antôn, hứa rằng nếu con mình được sống lại, bà sẽ dâng một số lúa mì cân nặng bằng đứa bé để làm bánh cho người nghèo. Lời cầu của bà được nhậm lời, đứa bé được cứu sống một cách lạ lùng. Từ đó, lòng sùng kính Thánh Antôn và truyền thống dâng cúng để làm “bánh cho người nghèo” lan rộng khắp nơi. Tấm bánh vật chất ấy, được làm từ lòng biết ơn và lời khấn nguyện, đã trở thành biểu tượng cho sự can thiệp của Thiên Chúa qua lời chuyển cầu của vị thánh. Nhưng nếu chúng ta chỉ dừng lại ở ý nghĩa vật chất của tấm bánh, chúng ta sẽ bỏ lỡ đi chiều sâu thiêng liêng mà Thánh Antôn muốn nhắn gửi. Tấm bánh ấy không chỉ là lúa mì và nước, mà nó còn được nhào nặn bởi lòng bác ái, được nướng chín bằng hơi ấm của tình người, và được bẻ ra trong tinh thần phục vụ. Nó là hiện thân của lòng trắc ẩn cụ thể, một hành động đáp lại tiếng kêu khóc của người anh em đang thiếu thốn.
Trong thế giới hôm nay, cơn đói không chỉ hiện hữu ở những vùng đất xa xôi, nơi chiến tranh hay thiên tai tàn phá. Cơn đói đang hiện diện ngay bên cạnh chúng ta, trong chính khu phố, trong chính giáo xứ của chúng ta. Có những cơn đói cồn cào trong dạ dày của một người lao động mất việc, của một bà cụ neo đơn không nơi nương tựa, của những đứa trẻ mà cha mẹ chúng phải vật lộn từng ngày để kiếm sống. Thánh Antôn mời gọi chúng ta đừng nhắm mắt làm ngơ trước những cơn đói ấy. Ngài mời gọi chúng ta hãy noi gương Chúa Giêsu, hãy can đảm nói với chính mình và với nhau rằng: “Chính anh em hãy cho họ ăn.” Lời mời gọi này không phải là một gánh nặng, mà là một đặc ân. Bởi lẽ, khi chúng ta cho đi, chúng ta đang trở nên giống Chúa hơn. Mỗi một ổ bánh mì, một bát cơm, một khoản tiền giúp đỡ người túng thiếu, đều là một cách chúng ta làm cho phép lạ hóa bánh ra nhiều được tái diễn ngay trong cuộc đời này. Chúng ta có thể không có nhiều, có thể chỉ có “năm cái bánh và hai con cá” như các Tông đồ khi xưa. Nhưng khi chúng ta dâng lên Chúa với tất cả lòng tin và sự quảng đại, Chúa sẽ dùng sự nhỏ bé của chúng ta để làm nên những điều kỳ diệu.
Tôi nhớ đến câu chuyện về một người phụ nữ tên là Maria, sống trong một khu tập thể cũ kỹ. Bà không giàu có, chỉ sống bằng đồng lương hưu ít ỏi. Hàng xóm của bà là một gia đình trẻ mới nhập cư, người chồng làm thợ hồ, công việc bấp bênh, người vợ ở nhà chăm hai con nhỏ. Có những ngày, anh chồng không có việc, cả nhà phải ăn khoai trừ bữa. Bà Maria thấy vậy, lòng không yên. Bà không có tiền nhiều để cho họ, nhưng mỗi buổi sáng, khi đi chợ, bà lại mua thêm một ổ bánh mì. Bà không nói gì nhiều, chỉ lặng lẽ treo ổ bánh mì nóng hổi lên tay nắm cửa nhà họ trước khi trời sáng hẳn. Ngày nào cũng vậy. Ổ bánh mì không giải quyết được tất cả mọi khó khăn của gia đình kia, nhưng nó là một dấu chỉ cụ thể rằng họ không đơn độc, rằng có một người hàng xóm đang quan tâm đến họ. Ổ bánh mì ấy mang hơi ấm của tình người, nó nuôi dưỡng không chỉ thân xác mà cả tâm hồn. Người vợ trẻ đã từng tâm sự rằng, có những buổi sáng tuyệt vọng, chị không biết phải bắt đầu một ngày mới như thế nào, nhưng khi mở cửa và nhìn thấy ổ bánh mì, chị lại có thêm sức mạnh để tiếp tục hy vọng. Bà Maria, với hành động nhỏ bé của mình, chính là hiện thân của tinh thần “Tấm Bánh Thánh Antôn” giữa đời thường. Bà đã không chờ đợi để có thật nhiều rồi mới cho đi, bà đã cho đi từ chính cái nghèo của mình, và chính vì thế, món quà của bà lại càng trở nên quý giá.
Tuy nhiên, thưa cộng đoàn, Thánh Antôn không chỉ dạy chúng ta chia sẻ tấm bánh vật chất. Ngài, một nhà giảng thuyết vĩ đại, một tiến sĩ Hội Thánh, còn dạy chúng ta về một thứ bánh khác quan trọng hơn bội phần: “Tấm Bánh Lời Chúa”. Con người không chỉ sống nhờ cơm bánh, mà còn sống nhờ mọi lời do miệng Thiên Chúa phán ra. Trong xã hội chúng ta đang sống, có một thứ cơn đói khác còn đáng sợ hơn cả cơn đói thể lý. Đó là cơn đói tinh thần, cơn đói sự thật, cơn đói tình yêu và ý nghĩa cuộc sống. Có biết bao nhiêu người quanh ta, dù sống trong cảnh đủ đầy vật chất, nhưng tâm hồn lại trống rỗng, cô đơn và lạc lối. Họ đói một lời an ủi khi gặp đau khổ. Họ đói một lời chỉ dẫn khi đứng trước những lựa chọn khó khăn. Họ đói một lời tha thứ khi lỡ lầm vấp ngã. Họ đói được nghe rằng họ được yêu thương, rằng cuộc đời của họ có một giá trị. Thánh Antôn đã dành cả cuộc đời mình để bẻ ra và trao ban tấm bánh Lời Chúa cho những tâm hồn đói khát ấy. Lời giảng của ngài không phải là những lý thuyết suông, nhưng là những lời xuất phát từ một trái tim chiêm niệm sâu sắc và một tình yêu nồng cháy dành cho Thiên Chúa và các linh hồn. Lời của ngài có sức chữa lành, an ủi, soi sáng và hoán cải.
Ngày hôm nay, mỗi người Kitô hữu chúng ta đều được mời gọi trở thành những người thợ làm bánh, những người phân phát “Tấm Bánh Lời Chúa”. Chúng ta không cần phải là những nhà thần học uyên bác hay những nhà giảng thuyết tài ba. Chúng ta có thể chia sẻ Lời Chúa bằng chính cuộc sống của mình. Một hành động tha thứ trong gia đình là một bài giảng hùng hồn về lòng thương xót của Chúa. Một lời nói chân thành, khích lệ người đang nản lòng là chúng ta đang trao cho họ một mẩu bánh hy vọng. Một sự lắng nghe kiên nhẫn và cảm thông với người đang đau khổ là chúng ta đang sẻ chia với họ tấm bánh an ủi. Khi chúng ta dành thời gian để đọc và suy niệm Lời Chúa mỗi ngày, chúng ta đang tự nuôi dưỡng mình. Và khi tâm hồn chúng ta đã no đủ Lời Chúa, chúng ta sẽ tự khắc biết cách để chia sẻ Lời ấy cho người khác một cách tự nhiên, không phải bằng những lời giáo điều khô cứng, mà bằng chính sự bình an và niềm vui toát ra từ cuộc sống của chúng ta.
Hãy tưởng tượng một văn phòng làm việc đầy áp lực và cạnh tranh. Ở đó, có một người nhân viên tên Tuấn. Anh không hay nói về đạo, cũng không rao giảng điều gì. Nhưng mỗi khi có đồng nghiệp gặp khó khăn, anh là người đầu tiên đến bên cạnh, hỏi han và giúp đỡ. Khi có sự hiểu lầm, xung đột, anh luôn là người tìm cách hòa giải bằng những lời lẽ ôn hòa và đầy thiện chí. Khi ai đó bị cấp trên khiển trách, anh không hùa vào chỉ trích mà lại tìm lời động viên. Mọi người trong văn phòng đều cảm thấy một sự bình an đặc biệt khi ở gần anh. Họ không biết rằng, mỗi sáng, trước khi đi làm, anh Tuấn đều dành mười lăm phút để đọc một đoạn Tin Mừng và cầu nguyện. Chính “Tấm Bánh Lời Chúa” mà anh lãnh nhận mỗi ngày đã biến đổi anh, giúp anh trở thành một khí cụ của bình an và yêu thương giữa môi trường làm việc căng thẳng. Anh không cần mở miệng nói về Chúa, nhưng chính cuộc sống của anh đã là một lời chứng, một mẩu bánh được bẻ ra cho những người đang đói khát sự tử tế và chân thành. Đó chính là cách mà mỗi chúng ta có thể trở thành những nhà phân phát Lời Chúa.
Cuối cùng, mọi sự sẻ chia, dù là vật chất hay tinh thần, đều phải quy hướng về Tấm Bánh tuyệt hảo nhất, đó là Thánh Thể Chúa Giêsu. Trong Bí tích Thánh Thể, Chúa Giêsu không chỉ cho chúng ta bánh, mà Ngài còn ban chính Mình và Máu Ngài làm của ăn, của uống nuôi dưỡng chúng ta. Đó là hành động sẻ chia đến tận cùng, một tình yêu tự hiến vô điều kiện. Thánh Antôn có một lòng sùng kính Thánh Thể đặc biệt. Phép lạ nổi tiếng về con lừa quỳ lạy Mình Thánh Chúa đã cho thấy niềm tin sắt đá của ngài vào sự hiện diện thật của Chúa Giêsu trong hình bánh đơn sơ. Khi chúng ta rước lễ, chúng ta được kết hợp mật thiết với Chúa Giêsu, Đấng là Tấm Bánh Hằng Sống. Chúng ta được mời gọi để sau khi rời nhà thờ, chính chúng ta cũng trở thành những “tấm bánh” được bẻ ra cho thế gian. Cuộc sống của chúng ta phải trở thành một hy lễ, một sự cho đi liên lỉ vì tình yêu đối với Thiên Chúa và tha nhân. Mỗi khi chúng ta thực thi bác ái, mỗi khi chúng ta chia sẻ Lời Chúa, chúng ta đang nối dài hy tế của Chúa Giêsu trên bàn thờ ra giữa cuộc đời.
Vậy, thưa cộng đoàn, noi gương Thánh Antôn, chúng ta được mời gọi hãy sống tinh thần của “Tấm Bánh”. Hãy bắt đầu bằng việc mở mắt để nhìn thấy những cơn đói cụ thể xung quanh mình. Đừng sợ rằng mình có quá ít để cho đi. Hãy cứ dâng lên Chúa “năm cái bánh và hai con cá” của chúng ta – đó là thời gian, khả năng, tiền bạc, sức lực, dù là nhỏ bé – và Ngài sẽ làm cho chúng sinh hoa kết trái. Hãy siêng năng nuôi dưỡng bản thân bằng “Tấm Bánh Lời Chúa”, để Lời Chúa thấm nhập vào tư tưởng, lời nói, hành động của chúng ta, và biến chúng ta thành những ngọn đuốc sáng, những chứng nhân của Tin Mừng. Và trên hết, hãy đến với “Tấm Bánh Thánh Thể” với một con tim khao khát, để được Chúa nuôi dưỡng, biến đổi và sai đi. Xin cho mỗi chúng ta, qua lời chuyển cầu của Thánh Antôn, biết trở nên những tấm bánh ngon lành, được bẻ ra và trao đi không tính toán, để qua chúng ta, nhiều người sẽ nhận biết được tình yêu vô biên của Thiên Chúa, Đấng không bao giờ bỏ rơi con cái mình đói khát. Amen.
6. HOA HUỆ THÁNH ANTÔN: VẺ ĐẸP CỦA MỘT TÂM HỒN THANH KHIẾT
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Mátthêu (Mt 5, 1-12a)
Khi ấy, thấy đám đông, Đức Giê-su lên núi. Người ngồi xuống, các môn đệ đến gần bên. Người mở miệng dạy họ rằng: “Phúc thay ai có tâm hồn nghèo khó, vì Nước Trời là của họ. Phúc thay ai hiền lành, vì họ sẽ được Đất Hứa làm gia nghiệp. Phúc thay ai sầu khổ, vì họ sẽ được Thiên Chúa ủi an. Phúc thay ai khát khao nên người công chính, vì họ sẽ được Thiên Chúa cho thoả lòng. Phúc thay ai có lòng thương xót, vì họ sẽ được Thiên Chúa xót thương. Phúc thay ai có tâm hồn trong sạch, vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa. Phúc thay ai xây dựng hoà bình, vì họ sẽ được gọi là con Thiên Chúa. Phúc thay ai bị bách hại vì sống công chính, vì Nước Trời là của họ. Phúc thay anh em khi vì Thầy mà bị người ta sỉ vả, bách hại và vu khống đủ điều xấu xa. Anh em hãy vui mừng hớn hở, vì phần thưởng dành cho anh em ở trên trời thật lớn lao.”
BÀI GIẢNG
Trong bài Tin Mừng mà chúng ta vừa được nghe, Chúa Giêsu đã vẽ nên một bức chân dung tuyệt đẹp về người môn đệ đích thực qua Tám Mối Phúc. Đó không phải là một bộ luật, nhưng là một con đường dẫn đến hạnh phúc, một con đường đi ngược lại với những tiêu chuẩn của thế gian. Giữa những lời chúc phúc ấy, có một lời hứa mang một vẻ đẹp tinh khôi và sâu thẳm: “Phúc thay ai có tâm hồn trong sạch, vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa.” Lời hứa này như một nốt nhạc trong trẻo giữa bản giao hưởng của Nước Trời, mời gọi chúng ta hướng đến một vẻ đẹp không phai tàn, vẻ đẹp của một tâm hồn thanh khiết. Khi chiêm ngắm các vị thánh, chúng ta thường thấy hình ảnh của các ngài gắn liền với một biểu tượng nào đó. Với Thánh Antôn thành Padova, bên cạnh hình ảnh quen thuộc là bồng ẵm Chúa Hài Đồng, chúng ta còn thường thấy ngài cầm trên tay một nhành hoa huệ trắng. Bông hoa huệ ấy không chỉ là một vật trang trí, mà là một lời rao giảng không lời, một biểu tượng sống động cho nhân đức sáng ngời nhất của ngài: sự trong sạch. Giữa một thế giới đầy những cám dỗ về xác thịt và tiền bạc, về danh vọng và quyền lực, Thánh Antôn, qua hình ảnh bông huệ thanh khiết, mời gọi mỗi người chúng ta hãy can đảm sống một cuộc đời trong sạch trong tư tưởng, lời nói và hành động, để tâm hồn chúng ta xứng đáng trở thành một nơi cho Thiên Chúa ngự vào.
Khi nói đến sự trong sạch, nhiều người thường giới hạn nó trong phạm vi của đức khiết tịnh thể xác. Điều đó đúng, nhưng chưa đủ. Sự trong sạch mà Chúa Giêsu nói đến trong Mối Phúc và mà Thánh Antôn đã sống một cách triệt để, là một sự trong sạch toàn diện, một sự “trong sạch của con tim”. Một trái tim trong sạch là một trái tim không bị phân chia, một trái tim chỉ có một mục đích duy nhất, một tình yêu duy nhất, đó là Thiên Chúa. Nó là một trái tim minh bạch, không lừa dối, không giả hình, không có những ngăn kéo bí mật chứa đựng những ý đồ đen tối hay những ham muốn lệch lạc. Đó là một trái tim đơn sơ như trẻ thơ, hoàn toàn tín thác vào Thiên Chúa. Thế gian ngày nay lại cổ vũ cho một trái tim phức tạp, một trái tim đa mục tiêu. Người ta dạy chúng ta phải vừa tìm kiếm Thiên Chúa (có thể là vào ngày Chúa Nhật), vừa phải chạy theo tiền bạc bằng mọi giá, vừa phải khao khát quyền lực, vừa phải thỏa mãn những đam mê của xác thịt. Kết quả là chúng ta có một con tim bị xâu xé, một tâm hồn luôn trong tình trạng xung đột, bất an. Chúng ta muốn phục vụ Thiên Chúa, nhưng cũng không muốn từ bỏ việc phục vụ tiền tài. Chúng ta muốn bước đi trong ánh sáng, nhưng lại tiếc nuối những bóng tối mời gọi. Thánh Antôn đã chọn một con đường khác. Ngài đã chọn một trái tim không phân chia. Ngài từ bỏ một tương lai giàu sang, một địa vị được trọng vọng trong dòng Augustinô để đi theo lý tưởng nghèo khó và đơn sơ của Thánh Phanxicô. Sự lựa chọn dứt khoát ấy chính là bước đầu tiên để gìn giữ sự trong sạch của tâm hồn. Ngài hiểu rằng, một khi trái tim đã dành trọn cho Chúa, thì những thứ khác sẽ trở nên tương đối.
Hãy nhìn vào bông hoa huệ. Nó có một màu trắng tinh khôi, không pha trộn. Vẻ đẹp của nó nằm ở chính sự đơn nhất ấy. Tâm hồn chúng ta cũng được mời gọi để có được sự đơn nhất đó. Sự trong sạch trong tư tưởng có nghĩa là canh giữ tâm trí mình khỏi những hình ảnh, những suy nghĩ ghen tị, hận thù, dâm ô hay tham lam. Trong thời đại kỹ thuật số, tâm trí chúng ta bị tấn công dồn dập bởi hàng ngàn hình ảnh và thông tin mỗi ngày qua điện thoại, máy tính, truyền hình. Rất nhiều trong số đó là những thứ độc hại, gieo vào lòng chúng ta những hạt giống của sự bất mãn, ham muốn và chia rẽ. Sống trong sạch trong tư tưởng đòi hỏi một sự tỉnh thức và can đảm, can đảm để “tắt đi” những gì làm vẩn đục tâm hồn, can đảm để chọn lọc những gì chúng ta “nạp” vào tâm trí mình mỗi ngày. Thánh Antôn đã nuôi dưỡng tâm trí mình bằng Lời Chúa và sự chiêm niệm. Tâm trí ngài luôn hướng về những sự trên trời, vì thế những cám dỗ của trần gian không thể làm gì được ngài.
Sự trong sạch trong lời nói là gìn giữ miệng lưỡi mình khỏi những lời dối trá, nói hành nói xấu, những lời tục tĩu hay những câu chuyện tầm phào vô bổ làm tổn thương danh dự người khác. Lời nói của chúng ta có một sức mạnh khủng khiếp: nó có thể xây dựng hoặc phá đổ, chữa lành hoặc gây thương tích. Một lời nói trong sạch là một lời nói chân thật, tử tế và cần thiết. Thánh Antôn là một nhà giảng thuyết lừng danh, lời của ngài có sức lay động hàng ngàn con tim. Đó là vì lời của ngài xuất phát từ một con tim trong sạch, một con tim chỉ muốn nói lên sự thật của Thiên Chúa trong tình yêu thương. Ngài không dùng lời nói để tìm kiếm vinh quang cho bản thân, hay để hạ bệ người khác, nhưng chỉ để dẫn đưa các linh hồn về với Chúa. Mỗi khi chúng ta chuẩn bị nói một điều gì đó về người khác, chúng ta hãy tự hỏi: Điều này có thật không? Có cần thiết không? Có tử tế không? Nếu câu trả lời cho cả ba câu hỏi đều là “có”, thì hãy nói. Nếu không, sự im lặng có lẽ là lời nói trong sạch nhất.
Tôi được nghe kể về một nhóm bạn trẻ trong một giáo xứ. Họ nhận thấy rằng trong những buổi gặp gỡ, câu chuyện của họ thường xoay quanh việc bình phẩm, chê bai người khác. Một ngày nọ, một bạn trong nhóm đề nghị một “thử thách hoa huệ”: trong một tuần, mỗi khi ai đó trong nhóm bắt đầu nói xấu một người vắng mặt, người còn lại sẽ nhẹ nhàng ngắt lời và nói “hoa huệ nhé”, rồi chuyển sang một chủ đề khác tích cực hơn. Ban đầu, mọi người cảm thấy rất khó khăn và ngượng nghịu. Những khoảng lặng xuất hiện nhiều hơn. Nhưng dần dần, họ học được cách nói về những điều tốt đẹp, về những dự định, những ước mơ, về những điều họ học được từ Lời Chúa. Bầu khí trong những buổi gặp gỡ của họ trở nên nhẹ nhàng, vui tươi và xây dựng hơn. Họ đã cùng nhau thực tập để giữ cho lời nói của mình được trong sạch, và kết quả là tình bạn của họ càng thêm bền chặt và đẹp đẽ, giống như những bông huệ cùng nhau khoe sắc.
Sự trong sạch trong hành động là sống một cuộc đời chính trực, công bằng, không gian dối, không làm những việc mờ ám khuất tất dù không ai nhìn thấy. Đó là sự tôn trọng thân xác của mình và của người khác, coi thân xác là đền thờ của Chúa Thánh Thần. Trong một xã hội mà sự gian lận đôi khi được coi là “khôn ngoan”, mà sự chung thủy bị xem là “lỗi thời”, mà thân xác con người bị biến thành một món hàng, thì việc sống trong sạch trong hành động là một lời chứng hùng hồn. Thánh Antôn đã sống một cuộc đời nghèo khó và phục vụ. Ngài không tích lũy của cải cho riêng mình. Ngài dùng đôi tay của mình để ban phát, chữa lành và chúc phúc. Cuộc đời của ngài là một hành động trong sạch, một bài ca trong sáng dâng lên Thiên Chúa. Để sống được như vậy, chúng ta cần ơn Chúa. Sự trong sạch không phải là kết quả của nỗ lực con người mà thôi, nhưng trước hết nó là một hồng ân. Chúng ta phải khiêm tốn cầu xin Chúa ban cho chúng ta một con tim trong sạch, và phải nỗ lực cộng tác với ơn Chúa qua việc siêng năng lãnh nhận các bí tích, đặc biệt là Bí tích Hòa giải và Thánh Thể. Bí tích Hòa giải như một dòng nước thanh tẩy tâm hồn chúng ta khỏi những vết nhơ của tội lỗi. Bí tích Thánh Thể là thần lương nuôi dưỡng, ban cho chúng ta sức mạnh của chính Chúa Kitô để chiến thắng cám dỗ.
Và phần thưởng cho sự trong sạch là gì? “Họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa.” Đây là một lời hứa thật kỳ diệu. Việc “nhìn thấy Thiên Chúa” không chỉ dành cho cuộc sống mai sau trên Thiên đàng. Ngay từ bây giờ, người có tâm hồn trong sạch đã có thể “nhìn thấy” sự hiện diện và hoạt động của Thiên Chúa trong mọi sự. Một trái tim bị vẩn đục bởi tham lam sẽ chỉ nhìn thấy tiền bạc và lợi lộc. Một trái tim bị che mờ bởi sắc dục sẽ chỉ nhìn thấy người khác như những đối tượng để thỏa mãn. Một trái tim bị lấp đầy bởi ghen ghét sẽ chỉ nhìn thấy lỗi lầm và khuyết điểm của tha nhân. Nhưng một trái tim trong sạch, một trái tim thanh thoát, sẽ có khả năng nhìn thấy Thiên Chúa. Họ nhìn thấy Ngài trong vẻ đẹp của một bông hoa, trong sự hùng vĩ của một dãy núi. Họ nhìn thấy Ngài trong nụ cười của một em bé, trong ánh mắt biết ơn của một người nghèo. Họ nhìn thấy bàn tay quan phòng của Ngài trong những biến cố của cuộc đời, dù là vui hay buồn. Họ có khả năng nhìn xuyên qua bề mặt của sự vật để nhận ra sự hiện diện thánh thiêng đang ẩn giấu bên trong. Đó là một cách nhìn đầy chiêm niệm, một sự bình an và niềm vui sâu xa mà không một khoái lạc trần gian nào có thể so sánh được.
Hãy thử hình dung một hồ nước. Nếu mặt hồ phẳng lặng và nước hồ trong vắt, nó có thể phản chiếu cả bầu trời xanh thẳm, những đám mây trắng và những vì sao lấp lánh. Nhưng nếu mặt hồ gợn sóng bởi gió bão, hoặc nước hồ bị khuấy đục bởi bùn đất, nó sẽ không thể phản chiếu được gì cả. Tâm hồn chúng ta cũng giống như mặt hồ ấy. Khi nó bình an và trong sạch, nó có thể phản chiếu hình ảnh của Thiên Chúa. Nhưng khi nó bị xáo động bởi những đam mê, hay bị vẩn đục bởi tội lỗi, chúng ta sẽ không thể “nhìn thấy” Ngài được nữa, dù Ngài vẫn luôn ở đó. Thánh Antôn đã dành cả đời để giữ cho mặt hồ tâm hồn mình luôn phẳng lặng và trong veo. Và vì thế, ngài không chỉ “nhìn thấy” Thiên Chúa, mà còn được diễm phúc bồng ẵm chính Chúa Hài Đồng trên tay mình. Đó là phần thưởng cao quý nhất cho một tâm hồn trinh khiết.
Thưa cộng đoàn, nhìn lên đóa hoa huệ của Thánh Antôn hôm nay, chúng ta được mời gọi hãy khao khát vẻ đẹp của sự trong sạch. Có thể chúng ta đã nhiều lần vấp ngã, đã nhiều lần làm vẩn đục tâm hồn mình. Nhưng đừng nản lòng. Thiên Chúa là Đấng hay tha thứ và Ngài có quyền năng làm cho mọi sự trở nên mới. Hãy chạy đến với lòng thương xót của Chúa, hãy quyết tâm bắt đầu lại. Hãy cầu xin Thánh Antôn giúp chúng ta biết can đảm chiến đấu với những cám dỗ của thế gian, biết yêu mến sự đơn sơ, chân thật. Xin cho chúng ta biết canh giữ tâm trí, lời nói và hành động của mình, để mỗi ngày, tâm hồn chúng ta trở nên giống như một bông huệ trắng, tỏa ngát hương thơm của nhân đức và sự thánh thiện, xứng đáng là nơi để Thiên Chúa viếng thăm và ngự trị. Amen.
7. TỪ FERNANDO ĐẾN ANTÔN: CUỘC CÁCH MẠNG MANG TÊN GIÊSU
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Mátthêu (Mt 9, 9-13)
Khi ấy, Đức Giê-su đi ngang qua trạm thu thuế, thì thấy một người tên là Mát-thêu đang ngồi ở đó. Người bảo ông: “Anh hãy theo tôi!” Ông đứng dậy đi theo Người. Khi Đức Giê-su dùng bữa tại nhà ông, có nhiều người thu thuế và người tội lỗi kéo đến, cùng ăn với Người và các môn đệ. Thấy vậy, những người Pha-ri-sêu nói với các môn đệ Người rằng: “Sao Thầy các anh lại ăn uống với bọn thu thuế và quân tội lỗi?” Nghe thấy thế, Đức Giê-su nói: “Người khoẻ mạnh không cần thầy thuốc, người đau ốm mới cần. Hãy về học cho biết ý nghĩa của câu này: ‘Ta muốn lòng nhân chứ đâu cần lễ tế.’ Vì tôi không đến để kêu gọi người công chính, mà để kêu gọi người tội lỗi.”
BÀI GIẢNG
“Anh hãy theo tôi!” Chỉ hai từ ngắn gọn, nhưng lại mang một sức mạnh có thể thay đổi cả một cuộc đời. Lời mời gọi của Chúa Giêsu, được thốt lên bên một trạm thu thuế bụi bặm, đã nhắm thẳng vào trái tim của người đàn ông tên là Mátthêu. Và Mátthêu đã đáp lại. Ông đã “đứng dậy”. Hành động đứng dậy ấy không chỉ đơn thuần là một sự thay đổi tư thế thể lý, mà là một cuộc cách mạng của cả một con người. Ông đứng dậy, bỏ lại sau lưng bàn thu thuế, bỏ lại quá khứ bị coi là tội lỗi, bỏ lại một cuộc sống bị đồng bào khinh miệt, để bắt đầu một hành trình mới, một căn tính mới: môn đệ của Đức Kitô. Câu chuyện hoán cải của Mátthêu là hình ảnh sống động về điều mà mỗi Kitô hữu được mời gọi trong suốt cuộc đời mình: một sự đoạn tuyệt dứt khoát với con người cũ để mặc lấy con người mới trong Đức Kitô. Cuộc cách mạng nội tâm này đã được thể hiện một cách mạnh mẽ và đầy cảm hứng trong cuộc đời của vị thánh mà chúng ta yêu mến, Thánh Antôn thành Padova, qua một hành trình mang tính biểu tượng: hành trình từ Fernando đến Antôn.
Trước khi trở thành Antôn, nhà giảng thuyết lừng danh của dòng Phanxicô, ngài là Fernando Martins de Bulhões, một thanh niên xuất thân từ một gia đình quý tộc ở Lisbon, Bồ Đào Nha. Fernando là một người có học thức, thông minh, đạo đức, và có một tương lai sáng lạn đang chờ phía trước. Chàng đã gia nhập dòng các Kinh sĩ Augustinô, một dòng tu danh giá, nơi chàng có thể tiếp tục con đường học vấn và tiến thân trong Giáo hội. Cuộc đời của Fernando dường như đã được an bài, êm đềm và đầy hứa hẹn. Chàng có tất cả những gì mà một người trẻ thời đó có thể mơ ước: một gia thế, một trí tuệ và một con đường sự nghiệp thênh thang. Con người mang tên Fernando ấy đại diện cho những gì thế gian coi là thành công, là ổn định, là khôn ngoan. Đó là con người của những kế hoạch, những dự định được vạch sẵn, một con người được định hình bởi những kỳ vọng của gia đình và xã hội.
Thế nhưng, Thiên Chúa đã có một kế hoạch khác, một cuộc cách mạng đang chờ đợi Fernando. Biến cố làm rung chuyển cuộc đời chàng là khi thi hài của năm vị tu sĩ Dòng Anh Em Hèn Mọn đầu tiên được đưa về Bồ Đào Nha sau khi chịu tử vì đạo tại Maroc. Hình ảnh những người anh em tu sĩ, những người đã can đảm hy sinh mạng sống mình để rao giảng Tin Mừng cho những người chưa biết Chúa, đã trở thành một ngọn lửa bùng cháy trong tâm hồn Fernando. Chàng nhìn vào sự hy sinh anh dũng của họ và so sánh với cuộc sống an toàn, đầy đủ tiện nghi học thuật của mình. Chàng khao khát một đời sống triệt để hơn, khó nghèo hơn, gần gũi với người dân hơn, và sẵn sàng chết vì Đức Kitô. Tiếng gọi “Anh hãy theo tôi!” của Chúa Giêsu không còn là một lời mời gọi chung chung, mà đã trở thành một tiếng thét thôi thúc từ sâu thẳm tâm hồn. Và giống như Mátthêu, Fernando đã “đứng dậy”. Chàng quyết định từ bỏ con đường đã vạch sẵn, từ bỏ sự an toàn của dòng Augustinô, để gia nhập một dòng tu non trẻ, nghèo khó và bị nhiều người coi là liều lĩnh lúc bấy giờ: dòng Phanxicô.
Để đánh dấu cho sự thay đổi triệt để này, chàng đã làm một việc mang tính biểu tượng sâu sắc: đổi tên. Chàng từ bỏ cái tên Fernando, cái tên gắn liền với dòng dõi quý tộc và quá khứ của mình, để nhận lấy cái tên mới là Antôn, theo tên của Thánh Antôn Ẩn tu, bổn mạng của nhà nguyện nơi chàng gia nhập dòng Phanxicô. Việc đổi tên không phải là một sự thay đổi tùy hứng. Trong Kinh Thánh, việc đổi tên luôn đánh dấu một sứ mạng mới, một căn tính mới do Thiên Chúa ban. Áp-ram trở thành Áp-ra-ham, cha của vô số các dân tộc. Simon trở thành Phêrô, Tảng Đá nền móng của Hội Thánh. Saolô, người bắt bớ đạo, trở thành Phaolô, Tông đồ dân ngoại. Cũng vậy, Fernando chết đi để Antôn được sinh ra. Fernando là nhà kinh sĩ uyên bác, còn Antôn là người anh em hèn mọn. Fernando tìm kiếm tri thức trong những thư viện cổ kính, còn Antôn tìm kiếm Thiên Chúa nơi những người nghèo khổ và qua việc rao giảng Tin Mừng trên các nẻo đường. “Từ Fernando đến Antôn” là một cuộc cách mạng của một ơn gọi, một sự lột xác hoàn toàn để đáp lại tiếng gọi của tình yêu Thiên Chúa một cách triệt để hơn.
Tôi muốn kể cho cộng đoàn nghe một câu chuyện minh họa thời hiện đại. Có một doanh nhân thành đạt tên là Quang. Anh đã xây dựng một công ty lớn mạnh từ hai bàn tay trắng. Anh có nhà lầu, xe hơi, gia đình hạnh phúc, và được mọi người nể trọng. Cuộc sống của anh là một chuỗi những cuộc họp, những hợp đồng, những chuyến công tác. Anh là một người Công giáo, nhưng đức tin của anh giống như một bộ com-lê sang trọng, chỉ được mặc vào ngày Chúa Nhật, còn những ngày khác thì được cất kỹ trong tủ. Anh điều hành công ty bằng sự cứng rắn, đôi khi là tàn nhẫn, bởi anh tin rằng thương trường là chiến trường. Một ngày nọ, con trai anh bị một tai nạn nghiêm trọng. Trong những ngày tháng dài đằng đẵng ở bệnh viện, đối mặt với sự mong manh của sự sống, anh Quang đã có thời gian để nhìn lại cuộc đời mình. Anh nhận ra rằng tất cả tiền bạc và quyền lực của anh đều trở nên vô nghĩa trước nỗi đau và sự bất lực. Anh bắt đầu cầu nguyện một cách tha thiết, điều mà anh đã không làm từ rất lâu. Và trong sự thinh lặng của nhà nguyện bệnh viện, anh nghe thấy một tiếng nói nhẹ nhàng trong tâm hồn: “Con đang tìm kiếm cái gì?”. Anh nhận ra mình đã dành cả đời để xây dựng một đế chế, nhưng lại để cho tâm hồn mình trở nên hoang vu. Sau khi con trai bình phục, anh Quang đã thay đổi. Anh không bỏ công ty, nhưng anh điều hành nó theo một cách khác. Anh bắt đầu quan tâm đến đời sống của công nhân, thiết lập những chính sách nhân ái hơn. Anh dành thời gian cho gia đình, cho giáo xứ. Anh đã thực hiện một cuộc “đổi tên” không chính thức. Con người “Quang doanh nhân” mải mê tìm kiếm lợi nhuận đã chết đi, để cho con người “Quang Kitô hữu” được sống, một người tìm cách phục vụ Chúa qua công việc kinh doanh của mình. Đó cũng là một cuộc cách mạng, một hành trình “từ Fernando đến Antôn” của riêng anh.
Mỗi người chúng ta, thưa cộng đoàn, đều có một “Fernando” bên trong mình. Đó là con người cũ, con người của tội lỗi, của tính ích kỷ, kiêu ngạo, của những thói quen xấu mà chúng ta quyến luyến không muốn từ bỏ. Đó là con người đi tìm sự an toàn trong của cải vật chất, tìm kiếm sự công nhận của người đời, và sợ hãi trước những đòi hỏi của Tin Mừng. Đó là con người Mátthêu vẫn còn ngồi lỳ ở bàn thu thuế, bám víu lấy những đồng tiền không trong sạch và một cuộc sống bị xem thường. Nhưng Thiên Chúa, trong tình yêu vô biên của Ngài, không ngừng đến bên mỗi chúng ta và nói: “Anh hãy theo tôi!”. Ngài mời gọi chúng ta thực hiện cuộc cách mạng của riêng mình. Ngài mời gọi chúng ta hãy “đứng dậy”, bỏ lại con người cũ để trở thành một “Antôn”, một con người mới trong Đức Kitô.
Cuộc cách mạng này không phải là một sự kiện xảy ra một lần rồi thôi. Nó là một cuộc chiến đấu thiêng liêng diễn ra mỗi ngày. Mỗi buổi sáng thức dậy, chúng ta đứng trước một sự lựa chọn: sống như “Fernando” hay sống như “Antôn”? Khi bị người khác xúc phạm, “Fernando” trong ta sẽ muốn trả thù, nhưng “Antôn” sẽ chọn tha thứ. Khi có cơ hội để gian lận một chút để được lợi, “Fernando” sẽ chộp lấy, nhưng “Antôn” sẽ chọn sự thật. Khi thấy người khác cần giúp đỡ, “Fernando” sẽ tìm cớ thoái thác vì bận rộn, nhưng “Antôn” sẽ dừng lại để sẻ chia. Mỗi một lựa chọn nhỏ bé ấy, mỗi một chiến thắng trước cái tôi ích kỷ của mình, là một bước chúng ta tiến gần hơn trên hành trình trở thành con người mới. Đó là một sự “đoạn tuyệt dứt khoát” không phải với thế giới bên ngoài, nhưng là với những gì cũ kỹ và tội lỗi bên trong chính con người chúng ta.
Sự thay đổi này đòi hỏi sự can đảm. Rời bỏ chiếc ghế quen thuộc của Mátthêu, rời bỏ thư viện an toàn của Fernando là một điều không hề dễ dàng. Nó có nghĩa là phải đối mặt với sự không chắc chắn, với sự chế nhạo của người đời, với những khó khăn và thử thách. Nhưng chúng ta không chiến đấu một mình. Chúa Giêsu, Đấng đã kêu gọi chúng ta, cũng chính là Đấng ban cho chúng ta sức mạnh để đáp lời. Ngài không kêu gọi những người công chính, những người hoàn hảo. Ngài đến để kêu gọi những người tội lỗi, những người đau ốm, những người nhận ra sự yếu đuối của mình và cần đến Ngài. Giống như Mátthêu, sau khi được gọi, đã dọn một bữa tiệc và mời Chúa Giêsu đến nhà mình, chúng ta cũng được mời gọi để mở rộng cõi lòng mình ra, để Chúa bước vào và dùng bữa với chúng ta, biến đổi chúng ta từ bên trong.
Cuộc đời của Thánh Antôn sau khi ngài trở thành “Antôn” là một minh chứng cho thấy Thiên Chúa có thể làm những điều vĩ đại như thế nào khi một con người dám từ bỏ chính mình. Từ một tu sĩ vô danh muốn sang Maroc tử đạo, ngài đã trở thành một nhà giảng thuyết vĩ đại làm rung động cả nước Ý và miền Nam nước Pháp, một cây búa đập tan các bè rối, một người cha của người nghèo. Tất cả những điều đó chỉ có thể xảy ra bởi vì Fernando đã dám “chết đi”.
Vậy, thưa cộng đoàn, hôm nay chúng ta hãy nhìn lại chính mình. “Fernando” nào đang ngự trị trong tôi? Cái tên nào của quá khứ, của tội lỗi, của sự an phận đang níu chân tôi lại? Chúa Giêsu đang đứng trước mặt tôi và Ngài đang gọi chính tên tôi. Ngài không hỏi về quá khứ của tôi, nhưng Ngài mời gọi tôi hướng về tương lai với Ngài. Ngài mời tôi đứng dậy và đi theo Ngài, để Ngài ban cho tôi một cái tên mới, một căn tính mới: làm con yêu dấu của Thiên Chúa. Xin Thánh Antôn, người đã can đảm thực hiện cuộc cách mạng ơn gọi của mình, chuyển cầu cho chúng ta. Xin cho chúng ta có được sự nhạy bén để nhận ra tiếng Chúa gọi, có được sự can đảm để đứng dậy từ bỏ con người cũ, và có được niềm vui để bước theo Chúa mỗi ngày trong cuộc đời, để cuộc đời chúng ta cũng trở thành một bài ca chúc tụng tình yêu biến đổi của Thiên Chúa. Amen.
8. SỰ VĨ ĐẠI ẨN TRONG KHIÊM HẠ
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 22, 24-30)
Khi ấy, các Tông Đồ lại cãi nhau sôi nổi, xem ai trong Nhóm được coi là người lớn nhất. Đức Giê-su bảo các ông: "Vua các dân thì dùng uy mà thống trị dân, và những ai cầm quyền thì tự xưng là ân nhân. Nhưng anh em thì không phải như thế, trái lại, ai lớn nhất trong anh em, thì phải nên như người nhỏ tuổi nhất, và kẻ làm đầu thì phải nên như người phục vụ. Bởi lẽ, giữa người ngồi ăn với kẻ phục vụ, ai lớn hơn ai? Hẳn là người ngồi ăn chứ? Thế mà, Thầy đây, Thầy sống giữa anh em như một người phục vụ. Còn anh em, anh em là những người đã bền đỗ với Thầy trong những thử thách của Thầy. Vì thế, Thầy trao Vương Quốc cho anh em, như Cha Thầy đã trao cho Thầy, để anh em được đồng bàn ăn uống với Thầy trong Vương Quốc của Thầy, và ngự toà xét xử mười hai chi tộc Ít-ra-en."
BÀI GIẢNG
Trong cái nhìn của thế gian, sự vĩ đại thường được đo lường bằng những thành tựu hữu hình, bằng quyền lực, danh vọng và sự công nhận của đám đông. Người ta xây những tượng đài cao ngất để vinh danh những kẻ chinh phục, khắc tên mình lên những công trình đồ sộ để lưu lại dấu ấn cho hậu thế. Thế giới tung hô những ai đứng trên đỉnh cao, những người có khả năng chi phối và điều khiển người khác. Nhưng hôm nay, qua hình ảnh của một vị thánh vĩ đại, Thánh Antôn thành Padua, và qua chính lời dạy của Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một con đường hoàn toàn khác để tiến đến sự vĩ đại đích thực: con đường của sự khiêm hạ. Một con đường không hướng lên cao theo chiều dọc của danh vọng, mà lại đi sâu xuống theo chiều kích của sự phục vụ âm thầm. Đó là sự vĩ đại được che giấu, được ủ ấp trong những công việc tầm thường, một sự vĩ đại mà Thiên Chúa chỉ tỏ lộ ra khi đến thời điểm Ngài ấn định.
Câu chuyện về Thánh Antôn là một minh họa sống động cho nghịch lý Tin Mừng này. Chúng ta biết đến ngài như một nhà giảng thuyết lừng danh, một tiến sĩ Hội Thánh với kiến thức thần học uyên bác, một người có khả năng làm cho những chân lý cao siêu nhất trở nên dễ hiểu với cả những người bình dân. Các bài giảng của ngài có sức mạnh lay động hàng ngàn con tim, đưa vô số người tội lỗi trở về với Chúa. Thế nhưng, đằng sau vầng hào quang rực rỡ ấy là một con người đã tự nguyện giấu mình đi, đã chọn lựa chìm vào sự vô danh trong những công việc nhỏ bé nhất. Khi mới gia nhập dòng Anh Em Hèn Mọn, không ai biết đến tài năng xuất chúng của thầy Antôn. Bề trên thấy thầy có vẻ yếu ớt, nên đã giao cho thầy công việc rửa chén, quét dọn nhà bếp và phục vụ các anh em khác trong tu viện. Đó là một công việc không tên, không ai để ý, một công việc mà theo tiêu chuẩn của thế gian, chẳng có gì là “vĩ đại” cả.
Hãy thử hình dung một trí tuệ kiệt xuất như thế, một người có thể tranh luận với những nhà thần học lỗi lạc nhất, lại đang cặm cụi bên những chồng chén đĩa dơ bẩn. Ngày qua ngày, đôi tay từng có thể viết nên những trang sách bất hủ lại đang miệt mài với công việc của một người tôi tớ. Ngài đã có thể lên tiếng, đã có thể chứng tỏ khả năng của mình để được giao một trọng trách xứng tầm hơn. Nhưng không, Antôn đã im lặng. Ngài tìm thấy niềm vui và sự bình an trong chính sự ẩn mình đó. Ngài không coi công việc rửa chén là một sự hạ mình, mà là một cơ hội để nên giống Thầy Chí Thánh Giêsu, Đấng đã đến không phải để được phục vụ, nhưng là để phục vụ. Trong tiếng loảng xoảng của chén đĩa, trong sự tĩnh lặng của gian bếp, Antôn đã tìm thấy Thiên Chúa. Ngài đã chiêm ngắm được sự vĩ đại của một Thiên Chúa đã tự nguyện “rửa chân” cho nhân loại qua việc nhập thể làm người.
Sự khiêm hạ của Thánh Antôn không phải là sự tự ti, mặc cảm, cũng không phải là sự giả tạo để được người khác khen ngợi. Đó là một sự thật sâu sắc về thân phận con người trước mặt Thiên Chúa. Khiêm hạ là nhận ra rằng tất cả những gì chúng ta có, từ tài năng, trí tuệ cho đến sự sống, đều là quà tặng nhưng không từ Thiên Chúa. Chúng ta không có gì để tự hào, không có gì để khoe khoang. Người khiêm hạ thực sự là người biết vị trí của mình, biết rằng mình chỉ là một thụ tạo nhỏ bé trước sự vô biên của Đấng Tạo Hóa, là một khí cụ trong tay Ngài. Và chính khi chúng ta nhận ra sự thật này, chúng ta mới thực sự tự do. Tự do khỏi gánh nặng của việc phải chứng tỏ bản thân, tự do khỏi nỗi sợ hãi bị người khác xem thường, tự do khỏi cơn khát danh vọng hão huyền. Thánh Antôn đã sống sự tự do ấy một cách triệt để. Ngài hạnh phúc khi được là người nhỏ bé nhất, người phục vụ tất cả mọi người, bởi vì ngài biết rằng khi làm như vậy, ngài đang chạm đến chính trái tim của Tin Mừng.
Trong một xã hội ngày nay vốn đề cao cái tôi, cổ vũ sự cạnh tranh và khẳng định bản thân, bài học của Thánh Antôn dường như đi ngược lại với tất cả. Chúng ta được dạy từ nhỏ rằng phải cố gắng vươn lên, phải trở thành người đứng đầu, phải để lại dấu ấn cá nhân. Truyền thông, mạng xã hội liên tục trình chiếu hình ảnh của những người thành công, những người nổi tiếng, khiến chúng ta cũng khao khát một cuộc sống được nhiều người biết đến, được ngưỡng mộ và tung hô. Chúng ta dành cả đời để xây dựng “thương hiệu cá nhân”, để tô vẽ cho hình ảnh của mình trở nên lộng lẫy trong mắt người khác. Nhưng chúng ta quên mất một điều, những gì thế gian coi là vĩ đại thường lại trống rỗng và phù du. Danh vọng rồi sẽ qua đi, quyền lực rồi sẽ tan biến, sự ngưỡng mộ của con người cũng thật mong manh. Chỉ có một sự vĩ đại tồn tại mãi mãi, đó là sự vĩ đại trong mắt Thiên Chúa. Và sự vĩ đại ấy, như lời Chúa Giêsu đã khẳng định, lại thuộc về những ai biết làm người nhỏ bé, người phục vụ.
Sự vĩ đại của Thánh Antôn đã bị che giấu trong gian bếp, nhưng Thiên Chúa không để cho ánh sáng ấy bị che khuất mãi mãi. Một sự tình cờ, hay đúng hơn là sự quan phòng của Chúa, đã xảy ra. Trong một buổi lễ phong chức, vì không có ai chuẩn bị bài giảng, bề trên đã chỉ định thầy Antôn lên nói đôi lời. Mọi người đều ngỡ ngàng, vì họ chỉ biết đến thầy là một tu sĩ trầm lặng, chuyên làm các công việc chân tay. Nhưng khi Antôn bắt đầu cất tiếng, một dòng sông ân sủng đã tuôn chảy. Lời của ngài không chỉ uyên bác về mặt thần học, mà còn rực cháy lửa mến của một tâm hồn đã chiêm ngắm Thiên Chúa trong thinh lặng và khiêm hạ. Mọi người sững sờ nhận ra kho tàng quý giá mà bấy lâu nay họ không hề hay biết. Từ ngày hôm đó, Thiên Chúa đã đặt Antôn lên cao. Ngài đã trao cho thánh nhân sứ mạng rao giảng Tin Mừng khắp nơi. Nhưng ngay cả khi đã trở thành một nhà giảng thuyết lừng danh, được mọi người kính trọng, Thánh Antôn vẫn giữ trọn vẹn tinh thần khiêm hạ thuở ban đầu. Ngài vẫn coi mình là người đầy tớ vô dụng, là khí cụ mọn hèn trong tay Chúa. Ngài không bao giờ tìm kiếm vinh quang cho bản thân, mà luôn quy mọi vinh quang về cho một mình Thiên Chúa.
Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng, Thiên Chúa có thời điểm của Ngài. Chúng ta không cần phải vội vã chứng tỏ mình, không cần phải tranh giành sự chú ý của người khác. Bổn phận của chúng ta là trung thành với những gì Chúa trao phó, dù đó là những công việc nhỏ bé và tầm thường nhất. Hãy là người quét nhà tốt nhất, người rửa chén tận tâm nhất, người nhân viên mẫn cán nhất, người cha người mẹ yêu thương nhất trong âm thầm. Hãy làm tất cả mọi việc với một tình yêu lớn lao, không phải để được ai đó ghi nhận, mà là để làm vinh danh Chúa. Thiên Chúa nhìn thấy tất cả. Ngài thấy được trái tim khiêm hạ và lòng yêu mến của chúng ta trong từng hành động nhỏ bé. Và khi đến thời điểm thích hợp, chính Ngài sẽ nâng chúng ta lên. Sự vinh danh mà Thiên Chúa ban tặng không giống như vinh quang chóng qua của thế gian. Đó là một niềm vui sâu xa, một sự bình an nội tâm mà không ai có thể lấy mất được.
Chúng ta hãy nhìn vào một ví dụ khác trong đời thường. Có một người nghệ nhân già chuyên làm những chiếc ghế gỗ nhỏ cho trẻ em. Ông không có một cửa hàng lớn, không quảng cáo rầm rộ. Cả cuộc đời ông chỉ lặng lẽ trong một xưởng mộc nhỏ bé, cẩn thận đẽo gọt từng thanh gỗ, bào nhẵn từng góc cạnh để đảm bảo rằng không một đứa trẻ nào bị trầy xước khi ngồi lên chiếc ghế của ông. Người ta hỏi ông tại sao không mở rộng kinh doanh, không làm những sản phẩm lớn lao hơn để trở nên giàu có và nổi tiếng. Ông chỉ mỉm cười và nói: “Niềm vui của tôi là nhìn thấy những đứa trẻ ngồi vững chãi và an toàn trên chiếc ghế này. Tôi đặt cả trái tim mình vào đó, thế là đủ.” Ông không tìm kiếm sự vĩ đại, nhưng chính sự tận tâm và tình yêu ông đặt vào công việc nhỏ bé của mình đã làm nên sự vĩ đại đích thực. Có thể thế gian không biết đến tên ông, nhưng trong mắt Thiên Chúa, sự phục vụ âm thầm của ông quý giá hơn rất nhiều những công trình hào nhoáng nhưng thiếu vắng tình yêu.
Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay đã lật ngược lại mọi bậc thang giá trị của con người. "Ai lớn nhất trong anh em, thì phải nên như người nhỏ tuổi nhất, và kẻ làm đầu thì phải nên như người phục vụ." Ngài không chỉ nói bằng lời, mà còn sống bằng cả cuộc đời mình. Đấng là Thiên Chúa, là Chúa Tể trời đất, đã hạ mình xuống, mặc lấy thân phận một người tôi tớ. Ngài đã sinh ra trong một hang bò lừa hôi tanh, sống một cuộc đời lao động âm thầm tại Nazareth, và đỉnh cao của sự phục vụ là khi Ngài quỳ xuống rửa chân cho các môn đệ, một công việc của người nô lệ. Và cuối cùng, Ngài đã để cho mình bị treo lên thập giá như một tên tội phạm, cái chết nhục nhã nhất. Nhưng chính từ sự hạ mình tột cùng ấy, Thiên Chúa Cha đã tôn vinh Ngài, đặt Ngài lên trên mọi danh hiệu, và ban cho Ngài một Vương Quốc vĩnh cửu. Con đường của Chúa Giêsu cũng chính là con đường mà mỗi Kitô hữu được mời gọi bước theo.
Sống khiêm hạ trong một thế giới kiêu ngạo là một cuộc chiến đấu không ngừng nghỉ. Mỗi ngày, chúng ta đều phải đối diện với những cám dỗ muốn tìm kiếm sự công nhận, muốn được khen ngợi, muốn chứng tỏ mình hơn người khác. Cái tôi của chúng ta luôn có xu hướng trỗi dậy, muốn được làm trung tâm, muốn được phục vụ thay vì phục vụ. Để có thể chiến thắng được những cám dỗ này, chúng ta cần phải bám chặt vào Chúa Giêsu, Đấng hiền lành và khiêm nhường trong lòng. Chúng ta cần phải học cách nhìn mọi sự bằng đôi mắt của đức tin. Khi chúng ta nhìn người khác, thay vì so sánh và phán xét, hãy nhìn thấy hình ảnh của Chúa Kitô nơi họ, đặc biệt là nơi những người bé nhỏ, nghèo khổ và bị bỏ rơi. Khi chúng ta làm một công việc gì, hãy làm với tất cả tâm tình, dâng lên Chúa như một lễ vật, chứ không phải như một phương tiện để đạt được danh lợi.
Hãy tập luyện sự khiêm hạ trong những việc nhỏ nhặt hằng ngày. Khi ai đó ngắt lời bạn, hãy kiên nhẫn lắng nghe. Khi bạn làm được một việc tốt, đừng vội khoe khoang. Khi có ai đó chỉ trích bạn, hãy bình tĩnh xem xét thay vì vội vàng phản kháng. Khi bạn có cơ hội để phục vụ, dù là một việc không ai thấy, hãy vui vẻ nắm lấy. Chính những hành động nhỏ bé này, khi được lặp đi lặp lại với tình yêu, sẽ dệt nên một tâm hồn khiêm hạ đích thực. Giống như một cái cây, rễ của nó phải cắm sâu vào lòng đất âm thầm, hút lấy dinh dưỡng, thì cành lá bên trên mới có thể vươn cao, xanh tươi và sinh hoa kết trái. Sự khiêm hạ chính là bộ rễ của đời sống thiêng liêng. Càng khiêm hạ sâu sắc, chúng ta càng kết hiệp mật thiết với Thiên Chúa, và đời sống của chúng ta sẽ càng trổ sinh nhiều hoa trái của Thánh Thần.
Một câu chuyện ngụ ngôn kể rằng, có một dòng suối nhỏ luôn ao ước được trở thành một đại dương mênh mông. Nó cố gắng chảy thật nhanh, tạo ra những ngọn sóng thật lớn để chứng tỏ sức mạnh của mình. Nhưng nó càng cố gắng, nó càng mau cạn kiệt. Một ngày kia, một đám mây bay qua và nói với dòng suối: “Nếu bạn muốn trở thành đại dương, bạn phải học cách hạ mình xuống. Hãy để mình chảy vào những vùng đất trũng thấp nhất, hãy thấm vào lòng đất. Khi bạn biến mất đi trong mắt mình, bạn sẽ tìm thấy mình trong sự vĩ đại của biển cả.” Dòng suối đã nghe theo. Nó thôi không gồng mình nữa, mà để cho dòng nước của mình từ từ thấm vào lòng đất, chảy đến những nơi thấp hèn nhất. Và rồi, từ trong lòng đất, nó đã tìm ra con đường dẫn đến một dòng sông lớn, và dòng sông ấy đã đưa nó hòa vào đại dương bao la.
Chúng ta cũng vậy, anh chị em thân mến. Chúng ta thường giống như dòng suối nhỏ kia, luôn cố gắng gồng mình để tỏ ra vĩ đại. Nhưng Chúa mời gọi chúng ta hãy học cách “chảy xuống”, học cách hạ mình, phục vụ trong âm thầm. Chính khi chúng ta dám “đánh mất” cái tôi của mình vì tình yêu Chúa và tha nhân, chúng ta sẽ tìm lại được chính mình trong sự sống viên mãn của Thiên Chúa. Sự vĩ đại mà Thánh Antôn đã đạt được không phải là do tài năng của ngài, mà là do sự khiêm hạ sâu thẳm của ngài. Ngài đã để cho Thiên Chúa hoàn toàn hành động trong cuộc đời mình. Ngài đã trở thành một chiếc bình rỗng, và Thiên Chúa đã đổ đầy ân sủng của Ngài vào đó.
Xin cho mỗi người chúng ta, khi chiêm ngắm tấm gương của Thánh Antôn, cũng biết khao khát và thực hành nhân đức khiêm hạ. Xin cho chúng ta can đảm bước đi trên con đường phục vụ mà Chúa Giêsu đã đi trước. Xin cho chúng ta biết tìm kiếm niềm vui không phải trong những lời khen ngợi của người đời, mà trong ánh mắt yêu thương của Thiên Chúa, Đấng nhìn thấu tâm hồn chúng ta. Xin cho chúng ta hiểu rằng, giá trị của một cuộc đời không nằm ở chỗ chúng ta đạt được những gì, mà ở chỗ chúng ta đã cho đi bao nhiêu. Và xin cho chúng ta tin tưởng rằng, khi chúng ta trung thành trong những việc nhỏ bé với một trái tim khiêm hạ, Thiên Chúa sẽ thực hiện những điều vĩ đại qua cuộc đời chúng ta, không phải để vinh danh chúng ta, mà để làm rạng danh Ngài. Amen.
9. BỊ ĐẮM TÀU ĐỂ ĐẾN ĐÚNG NƠI
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Máccô (Mc 4, 35-41)
Hôm ấy, khi chiều đã tới, Đức Giê-su nói với các môn đệ: "Chúng ta sang bờ bên kia đi!" Bỏ đám đông ở lại, các ông rước Người lên thuyền, vì Người vẫn đang ở trên thuyền; có những thuyền khác cùng theo Người. Và một trận cuồng phong nổi lên, sóng ập vào thuyền, đến nỗi thuyền đầy nước. Trong khi đó, Đức Giê-su đang ở đằng lái, dựa đầu vào chiếc gối mà ngủ. Các môn đệ đánh thức Người dậy và nói: "Thầy ơi, chúng ta chết đến nơi rồi, Thầy chẳng lo gì sao?" Người thức dậy, ngăm đe gió, và truyền cho biển: "Im đi! Lặng đi!" Gió liền tắt, và biển lặng như tờ. Rồi Người bảo các ông: "Sao nhát thế? Làm sao mà anh em vẫn chưa có lòng tin?" Các ông hoảng sợ và nói với nhau: "Vậy người này là ai, mà cả gió và biển cũng phải tuân lệnh?"
BÀI GIẢNG
Cuộc đời con người tựa như một hải trình. Mỗi chúng ta đều là những thủy thủ, con thuyền của chúng ta là chính cuộc đời mình, và chúng ta luôn có một hải đồ, một kế hoạch, một đích đến mà chúng ta mong muốn. Chúng ta vạch ra những lộ trình, tính toán những chặng đường, dự liệu những thuận lợi và cố gắng tránh né những rủi ro. Chúng ta muốn làm chủ con thuyền của mình, muốn tự tay lèo lái nó đến bến bờ thành công, hạnh phúc như chúng ta đã định. Nhưng đã bao lần, trên hải trình ấy, những cơn bão bất ngờ ập đến? Đã bao lần, những ngọn sóng dữ dội của thử thách, của thất bại, của bệnh tật, của mất mát đã xô đập vào con thuyền mỏng manh của chúng ta, khiến nó chao đảo, tưởng chừng như sắp chìm nghỉm? Đã bao lần, con thuyền của chúng ta bị đánh dạt vào một bờ bến xa lạ, một nơi mà chúng ta chưa bao giờ có ý định đặt chân đến? Trong những khoảnh khắc ấy, chúng ta cảm thấy hoang mang, thất vọng, thậm chí là tức giận. Chúng ta tự hỏi: "Tại sao lại là tôi? Kế hoạch của tôi đã sai ở đâu? Thiên Chúa ở đâu trong cơn bão này?"
Câu chuyện cuộc đời của Thánh Antôn thành Padua, đặc biệt là giai đoạn ngài quyết định lên đường truyền giáo, mang đến cho chúng ta một câu trả lời đầy xác tín và an ủi cho những câu hỏi đó. Câu chuyện của ngài cho thấy rằng, đôi khi, việc kế hoạch của con người bị phá sản lại chính là khởi đầu cho việc kế hoạch vĩ đại của Thiên Chúa được thành toàn. Đôi khi, việc bị đắm tàu lại là cách duy nhất để chúng ta có thể đến được đúng nơi mà Chúa muốn chúng ta đến.
Thuở ấy, chàng thanh niên Fernando (tên thật của Thánh Antôn) đang là một tu sĩ dòng Thánh Augustinô ở Coimbra, Bồ Đào Nha. Chàng có một cuộc sống tu trì êm đềm, chuyên tâm học hành và cầu nguyện. Nhưng rồi một sự kiện đã làm rúng động tâm hồn chàng. Đó là khi hài cốt của năm vị thừa sai dòng Phanxicô đầu tiên, những người đã bị giết vì đức tin tại Maroc, được rước về quê hương. Nhìn thấy những chứng tích tử đạo anh hùng đó, một ngọn lửa khao khát đã bùng cháy trong lòng Fernando. Chàng cũng muốn được như các vị ấy, muốn được đổ máu mình ra để làm chứng cho Chúa Kitô trên mảnh đất của người Hồi giáo. Ước mơ tử đạo trở thành lẽ sống, thành mục đích cao cả nhất mà chàng hướng tới. Chàng quyết định rời bỏ dòng Augustinô an ổn để gia nhập dòng Anh Em Hèn Mọn Phanxicô, một dòng tu non trẻ, khó nghèo và đầy nhiệt huyết truyền giáo. Chàng lấy tên là Antôn và xin phép bề trên cho mình được đến Maroc.
Mọi thứ dường như diễn ra đúng như kế hoạch. Antôn lên một con thuyền, căng buồm hướng về Phi châu, lòng tràn đầy hân hoan và hy vọng. Chàng đã hình dung ra cảnh mình sẽ rao giảng Tin Mừng, đối mặt với những thử thách, và cuối cùng là được phúc tử đạo vinh quang. Đó là hải trình mà chàng đã vạch ra, là đích đến mà chàng đã chọn lựa. Nhưng Thiên Chúa lại có một kế hoạch khác, một hải trình khác, một đích đến khác dành cho ngài. Con thuyền của Antôn vừa ra khơi chưa được bao lâu thì một cơn bão dữ dội nổi lên. Không phải là một cơn gió nhẹ, mà là một trận cuồng phong xé toạc những cánh buồm, quật gãy cột buồm và xô con thuyền nhỏ bé trôi dạt vô định giữa biển cả mênh mông. Giấc mơ Maroc, giấc mơ tử đạo, dường như tan thành mây khói. Thay vì cập bến Phi châu, con thuyền bị hư nát của Antôn lại bị những con sóng đánh dạt vào bờ biển Sicily, nước Ý.
Hãy thử đặt mình vào vị trí của Thánh Antôn lúc đó. Chắc hẳn ngài đã cảm thấy vô cùng thất vọng. Kế hoạch mà ngài ấp ủ bằng cả trái tim, lý do khiến ngài từ bỏ mọi sự, giờ đây đã hoàn toàn thất bại. Ngài có lẽ đã tự hỏi: "Lạy Chúa, tại sao Ngài lại để điều này xảy ra? Con đã muốn hy sinh mạng sống vì Ngài, tại sao Ngài lại từ chối lễ vật của con? Tại sao Ngài lại đưa con đến vùng đất xa lạ này, nơi con không quen biết ai, không có mục đích gì?" Nhìn bề ngoài, đó là một thảm họa, một sự rủi ro, một thất bại ê chề. Con thuyền đã đắm, và cùng với nó, giấc mơ của Antôn cũng chìm xuống đáy biển.
Nhưng thưa anh chị em, “Tư tưởng của Ta không phải là tư tưởng của các ngươi, và đường lối các ngươi không phải là đường lối của Ta” (Is 55,8). Nơi mà con người nhìn thấy sự thất bại, thì Thiên Chúa lại đang bắt đầu thực hiện kế hoạch kỳ diệu của Ngài. Vụ đắm tàu tưởng chừng như một dấu chấm hết, hóa ra lại là một cánh cửa mở ra một chương mới, huy hoàng hơn rất nhiều trong cuộc đời Thánh Antôn. Chính tại nước Ý, vùng đất mà ngài không hề có ý định đến, tài năng giảng thuyết và sự thánh thiện của ngài đã được khám phá. Ngài đã trở thành một nhà giảng thuyết vĩ đại, đi khắp nơi để rao giảng Lời Chúa, chống lại các lạc giáo, hòa giải những mối thù hận và mang không biết bao nhiêu linh hồn trở về với Chúa. Nếu ngày đó, con thuyền của ngài cập bến Maroc an toàn, có lẽ ngài đã được phúc tử đạo như lòng mong ước, và Hội Thánh sẽ có thêm một vị thánh tử đạo. Nhưng Thiên Chúa, trong sự khôn ngoan vô biên của Ngài, đã muốn Antôn trở thành một “người tử đạo trắng”, một vị Tiến sĩ Hội Thánh, một ngọn hải đăng soi sáng cho đức tin của biết bao thế hệ. Vụ đắm tàu đã không đưa ngài đến nơi ngài muốn, nhưng nó đã đưa ngài đến đúng nơi Chúa muốn.
Câu chuyện này là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta suy ngẫm về sự quan phòng của Thiên Chúa trong cuộc đời mình. Chúng ta thường có xu hướng chỉ nhìn vào những gì xảy ra trước mắt và đánh giá chúng theo tiêu chuẩn thành công hay thất bại của con người. Khi một dự án kinh doanh đổ vỡ, khi chúng ta thi rớt một kỳ thi quan trọng, khi một mối quan hệ tình cảm tan vỡ, khi chúng ta mắc phải một căn bệnh hiểm nghèo, chúng ta dễ dàng coi đó là những “vụ đắm tàu”. Chúng ta cảm thấy như thể Thiên Chúa đã bỏ rơi chúng ta, hoặc Ngài không lắng nghe lời cầu nguyện của chúng ta. Chúng ta than trách, oán giận và mất đi niềm hy vọng.
Nhưng bài học từ cuộc đời Thánh Antôn và chính bài Tin Mừng hôm nay lại cho chúng ta một cái nhìn khác. Các môn đệ trên thuyền cũng vậy. Họ đang đi với Chúa Giêsu, nhưng khi cuồng phong nổi lên, họ hoảng sợ và trách móc Thầy: "Thầy ơi, chúng ta chết đến nơi rồi, Thầy chẳng lo gì sao?" Họ chỉ nhìn thấy sóng gió trước mắt, chỉ thấy nguy cơ thuyền chìm, và họ quên mất rằng Đấng Tạo Hóa, Đấng làm chủ cả gió và biển, đang ở cùng với họ trên thuyền. Họ nghĩ rằng kế hoạch “sang bờ bên kia” của họ sắp sửa thất bại. Nhưng Chúa Giêsu không hề ngủ quên. Ngài để cho cơn bão xảy ra, không phải để hủy diệt các môn đệ, mà là để củng cố đức tin cho họ, để cho họ thấy được quyền năng của Ngài, và để dạy họ một bài học quan trọng về sự phó thác.
Thiên Chúa không bao giờ ngủ quên trên con thuyền cuộc đời của chúng ta. Ngài luôn hiện diện ở đó, ngay cả giữa những cơn bão tố dữ dội nhất. Có thể Ngài im lặng, có thể Ngài để cho sóng gió thử thách chúng ta, nhưng không phải vì Ngài vô tâm, mà vì Ngài tin tưởng chúng ta có thể vượt qua. Và quan trọng hơn, Ngài muốn qua những thử thách đó, chúng ta nhận ra sự yếu đuối của bản thân và biết cậy dựa vào sức mạnh của Ngài hơn. Những “vụ đắm tàu” trong cuộc đời đôi khi lại là những ân huệ trá hình. Có thể việc mất đi một công việc lại mở ra cho chúng ta một con đường mới phù hợp với khả năng của chúng ta hơn. Có thể một căn bệnh lại giúp chúng ta biết trân quý sự sống và sống có ý nghĩa hơn. Có thể một sự thất bại lại dạy cho chúng ta bài học về sự khiêm tốn và lòng kiên trì.
Tôi nhớ đến câu chuyện của một người phụ nữ, bà có một ước mơ cháy bỏng là trở thành một nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng. Bà đã dành cả tuổi trẻ để luyện tập, và cuối cùng cũng được nhận vào một nhạc viện danh giá. Nhưng ngay trước kỳ thi tốt nghiệp quan trọng nhất, một tai nạn đã cướp đi sự linh hoạt của những ngón tay trên bàn tay phải của bà. Giấc mơ sụp đổ. Bà rơi vào tuyệt vọng, oán trách Chúa đã lấy đi của bà tất cả. Trong những ngày tháng tăm tối đó, một người bạn đã đề nghị bà thử dạy nhạc cho những đứa trẻ khuyết tật. Ban đầu, bà từ chối, nhưng rồi cũng đồng ý. Và điều kỳ diệu đã xảy ra. Khi làm việc với những đứa trẻ ấy, bà khám phá ra một niềm vui mới, một ý nghĩa mới cho cuộc sống. Bà nhận ra rằng bà có thể dùng kiến thức âm nhạc và tình yêu thương của mình để mang lại ánh sáng và hy vọng cho những tâm hồn kém may mắn. Nhiều năm sau, bà trở thành một nhà trị liệu âm nhạc nổi tiếng, giúp đỡ hàng ngàn trẻ em. Nhìn lại quá khứ, bà nói: “Vụ tai nạn ngày đó đã làm đắm con thuyền sự nghiệp của tôi, nhưng nó đã đưa tôi đến đúng bến bờ của ơn gọi đích thực. Thiên Chúa đã đóng một cánh cửa, nhưng Ngài đã mở ra một cánh cửa khác lớn hơn rất nhiều.”
Đó chính là sự quan phòng của Thiên Chúa. Ngài không bao giờ lấy đi của chúng ta một cái gì mà không ban lại cho chúng ta một cái khác tốt hơn, mặc dù có thể lúc đó chúng ta chưa nhận ra. Vấn đề của chúng ta là chúng ta thường quá bám víu vào kế hoạch của riêng mình, vào cái hải đồ mà chúng ta đã tự vẽ ra. Chúng ta không đủ tin tưởng để trao tay lái con thuyền cuộc đời mình cho Chúa. Chúng ta muốn tự mình điều khiển, tự mình quyết định. Nhưng Thuyền Trưởng đích thực của hải trình cuộc đời chúng ta chính là Thiên Chúa. Ngài biết rõ đâu là bến bờ tốt nhất cho chúng ta. Ngài nhìn thấy toàn bộ bản đồ, trong khi chúng ta chỉ thấy được một đoạn đường ngắn phía trước.
Điều này không có nghĩa là chúng ta cứ ngồi yên không làm gì và chờ đợi mọi sự xảy ra. Chúng ta vẫn phải nỗ lực, vẫn phải lên kế hoạch, vẫn phải chèo chống con thuyền của mình bằng hết sức lực. Thánh Antôn đã không ngồi yên ở tu viện, ngài đã can đảm lên đường. Nhưng khi cơn bão ập đến, khi kế hoạch của chúng ta bị phá sản, đó là lúc chúng ta cần phải có một thái độ khác: thái độ của sự tin tưởng và phó thác. Đó là lúc chúng ta cần phải nói như Chúa Giêsu trong vườn Cây Dầu: “Lạy Cha, nếu có thể được, xin cho con khỏi uống chén này. Tuy vậy, xin đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha” (Mt 26,39). Đó là lúc chúng ta cần tin rằng, ngay cả trong thất bại và đổ vỡ, Thiên Chúa vẫn đang yêu thương và hành động để hướng dẫn chúng ta đến một điều tốt đẹp hơn.
Vậy, anh chị em thân mến, khi nhìn lại cuộc đời mình, có “vụ đắm tàu” nào mà anh chị em vẫn còn cảm thấy cay đắng và tiếc nuối không? Có một kế hoạch nào bị đổ vỡ mà anh chị em vẫn chưa thể chấp nhận không? Hôm nay, Chúa mời gọi chúng ta hãy nhìn những sự kiện đó dưới ánh sáng của đức tin, dưới ánh sáng của câu chuyện Thánh Antôn. Hãy tin rằng Thiên Chúa không bao giờ sai lầm. Ngài cho phép những cơn bão xảy ra không phải để chúng ta chết chìm, mà là để thanh luyện đức tin, để dạy chúng ta bài học về sự khiêm tốn, và để đưa chúng ta đến một bến bờ mà chúng ta không bao giờ có thể tự mình tìm đến được.
Xin Chúa, qua lời chuyển cầu của Thánh Antôn, ban cho chúng ta một niềm tin vững vàng vào sự quan phòng của Ngài. Xin cho chúng ta đủ can đảm để tiếp tục chèo chống con thuyền cuộc đời, nhưng cũng đủ khiêm tốn để biết buông tay lái khi cơn bão của Chúa ập đến. Xin cho chúng ta biết nhận ra bàn tay yêu thương của Ngài đang hoạt động ngay cả trong những biến cố xem ra là thất bại và rủi ro nhất. Và xin cho chúng ta luôn xác tín rằng, dù con thuyền của chúng ta có bị đánh dạt đến đâu, chỉ cần có Chúa ở cùng, chúng ta sẽ luôn cập bến bình an, bến bờ của tình yêu và sự sống đời đời. Amen.
10. LỬA MẾN TỬ ĐẠO
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Gioan (Ga 12, 24-26)
Khi ấy, Đức Giê-su nói với các môn đệ rằng: "Thật, Thầy bảo thật anh em, nếu hạt lúa gieo vào lòng đất mà không chết đi, thì nó trơ trọi một mình; còn nếu chết đi, nó mới sinh được nhiều hoa trái. Ai yêu quý mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai coi thường mạng sống mình ở đời này, thì sẽ giữ lại được cho sự sống đời đời. Ai phục vụ Thầy, thì hãy theo Thầy; và Thầy ở đâu, kẻ phục vụ Thầy cũng sẽ ở đó. Ai phục vụ Thầy, Cha của Thầy sẽ quý trọng người ấy."
BÀI GIẢNG
Khi nghe đến hai từ “tử đạo”, hình ảnh đầu tiên hiện lên trong tâm trí chúng ta thường là những đấu trường La Mã đẫm máu, những ngọn lửa thiêu rực trời, hay những cuộc tra tấn dã man. Chúng ta nghĩ đến các thánh tử đạo anh hùng đã đổ máu đào để làm chứng cho đức tin, những người đã đối mặt với cái chết một cách can trường để minh chứng cho tình yêu tuyệt đối dành cho Đức Kitô. Đó là “cuộc tử đạo đỏ”, cuộc tử đạo của máu, một vinh quang cao cả mà Hội Thánh luôn trân trọng và kính nhớ. Thánh Antôn thành Padua cũng đã từng khao khát cháy bỏng vinh quang ấy. Ngài đã lên thuyền đi Maroc với một ước mơ duy nhất: được đổ máu mình vì Tin Mừng. Nhưng như chúng ta đã biết, kế hoạch của Thiên Chúa lại khác. Ngài không được phúc tử đạo đổ máu.
Vậy có phải ngọn lửa mến khao khát tử đạo trong lòng Thánh Antôn đã lụi tàn? Có phải cuộc đời ngài đã không đạt đến đỉnh cao của sự hiến dâng? Thưa không. Hoàn toàn không. Dù không được trải qua cuộc “tử đạo đỏ”, cả cuộc đời của Thánh Antôn lại là một minh chứng sống động cho một hình thức tử đạo khác, một cuộc tử đạo diễn ra từng ngày, từng giờ trong thinh lặng, mà các giáo phụ gọi là “cuộc tử đạo trắng” hay “cuộc tử đạo của trái tim”. Đó là sự chết đi cho chính mình mỗi ngày qua đời sống cầu nguyện, khổ hạnh và phục vụ không mệt mỏi. Đó chính là việc sống trọn vẹn lời mời gọi của Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay: “Nếu hạt lúa gieo vào lòng đất mà không chết đi, thì nó trơ trọi một mình; còn nếu chết đi, nó mới sinh được nhiều hoa trái.”
Cuộc tử đạo trắng này, tuy không đổ máu, nhưng lại đòi hỏi một sự can đảm và kiên trì không kém. Nó không phải là một hành động anh hùng diễn ra trong một khoảnh khắc, mà là một cuộc chiến đấu trường kỳ, một sự tự hiến liên lỉ kéo dài suốt cả cuộc đời. Nó là việc mỗi ngày phải đóng đinh cái tôi của mình vào thập giá với những đam mê, những ham muốn ích kỷ, những tự ái và kiêu căng. Mỗi ngày, chúng ta đều phải đối diện với những lựa chọn: chọn ý mình hay chọn ý Chúa, chọn sự thoải mái dễ dãi hay chọn con đường hẹp của Tin Mừng, chọn tìm kiếm vinh quang cho bản thân hay chọn phục vụ trong âm thầm. Mỗi lần chúng ta chọn ý Chúa thay cho ý mình, đó là một lần chúng ta “chết đi”. Mỗi lần chúng ta từ bỏ một sự thoải mái để phục vụ anh em, đó là một lần chúng ta “mục nát” đi như hạt lúa.
Cuộc đời của Thánh Antôn là một bài ca tuyệt đẹp về cuộc tử đạo trắng này. Ngọn lửa mến yêu Chúa và các linh hồn đã thôi thúc ngài không ngừng. Ngọn lửa ấy không bùng lên một lần rồi tắt, mà nó âm ỉ cháy, trở thành nguồn năng lượng vô tận cho mọi hoạt động của ngài. Hãy nhìn vào đời sống cầu nguyện của thánh nhân. Ngài dành hàng giờ, thậm chí cả đêm dài, để kết hiệp với Chúa. Trong sự thinh lặng của cầu nguyện, ngài đã để cho Lời Chúa thiêu đốt tâm hồn mình, để cho tình yêu của Chúa thanh luyện mọi ý hướng của ngài. Cầu nguyện chính là hành vi “chết đi” cho những ồn ào của thế gian, chết đi cho những lo lắng của bản thân, để chỉ còn sống cho một mình Thiên Chúa. Đó là một cuộc tử đạo, bởi lẽ nó đòi hỏi sự hy sinh, sự từ bỏ và sự trung thành mỗi ngày.
Rồi hãy nhìn vào đời sống khổ hạnh của ngài. Thánh Antôn đã sống triệt để lời khấn khó nghèo của dòng Phanxicô. Ngài ăn uống đạm bạc, mặc quần áo đơn sơ, ngủ trên nền đất cứng. Ngài không tìm kiếm bất kỳ sự tiện nghi vật chất nào. Ngài tự nguyện “chết đi” cho những nhu cầu và đòi hỏi của thân xác. Sự khổ hạnh này không phải là một sự hành xác vô nghĩa, mà là một cách để giải thoát tinh thần khỏi sự ràng buộc của vật chất, để tâm hồn có thể bay cao hơn lên tới Thiên Chúa. Đó cũng là một cách để chia sẻ, hiệp thông với những nỗi thống khổ của người nghèo, những người mà ngài hết lòng yêu thương và phục vụ. Mỗi hành vi hãm mình, dù là nhỏ nhất, cũng là một hành vi tử đạo, một sự chiến thắng bản thân vì tình yêu Chúa.
Và có lẽ, ngọn lửa tử đạo nơi Thánh Antôn được biểu lộ rõ nét nhất qua sự phục vụ không mệt mỏi của ngài. Ngài đã đi bộ hàng ngàn cây số trên khắp các nẻo đường nước Ý và Pháp để rao giảng Tin Mừng. Ngài không quản ngại khó khăn, gian khổ, thời tiết khắc nghiệt hay sự chống đối của các bè rối. Năng lượng của ngài dường như vô tận. Sau những buổi giảng làm say đắm lòng người, thu hút hàng chục ngàn người nghe, ngài lại kiên nhẫn ngồi trong tòa giải tội hàng giờ liền để giao hòa các linh hồn với Chúa. Ngài là cha của người nghèo, là người bảo vệ kẻ bị áp bức, là sứ giả của hòa bình. Ngài đã thực sự “chết đi” cho thời gian, sức khỏe và sự nghỉ ngơi của chính mình để hoàn toàn hiến mình cho tha nhân. Ngài đã để cho cuộc đời mình bị “hao mòn” đi vì Nước Trời, giống như cây nến cháy hết mình để tỏa sáng cho xung quanh. Đó không phải là một cuộc tử đạo vĩ đại sao?
Trong một thế giới đề cao sự hưởng thụ và chủ nghĩa cá nhân như ngày nay, khái niệm “chết đi cho chính mình” nghe có vẻ thật xa lạ, thậm chí là tiêu cực. Chúng ta được khuyến khích “sống cho bản thân”, “yêu lấy chính mình”, theo đuổi những đam mê và thỏa mãn mọi khát khao. Nhưng Tin Mừng lại đưa ra một nghịch lý: “Ai yêu quý mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai coi thường mạng sống mình ở đời này, thì sẽ giữ lại được cho sự sống đời đời.” “Coi thường mạng sống” ở đây không có nghĩa là hủy hoại bản thân hay sống một cách bi quan. Nó có nghĩa là không để cho cái tôi ích kỷ làm chủ cuộc đời mình, không coi những lợi ích, những tham vọng cá nhân là mục đích tối hậu. Nó có nghĩa là dám đặt tình yêu Chúa và lợi ích của tha nhân lên trên bản thân mình. Và điều kỳ diệu là, chính khi chúng ta dám “chết đi” theo cách đó, chúng ta lại tìm thấy một sự sống mới, một sự sống dồi dào, phong phú và ý nghĩa hơn rất nhiều.
Hãy tưởng tượng một nghệ sĩ vĩ cầm. Anh ta có một cây đàn rất quý giá. Nếu anh ta vì quá “yêu quý” cây đàn mà cất nó trong hộp, không bao giờ dám dùng đến vì sợ nó hư hỏng, trầy xước, thì cây đàn ấy sẽ mãi mãi câm lặng. Nó chỉ là một khúc gỗ vô tri. Nhưng nếu anh ta dám “coi thường” nó, dám kéo những sợi dây đàn, để cho cây vĩ ma sát vào nó, chấp nhận sự hao mòn, thì chính lúc đó, cây đàn mới thực sự “sống”. Nó sẽ cất lên những giai điệu tuyệt vời, làm rung động lòng người. Cuộc đời chúng ta cũng vậy. Nếu chúng ta chỉ biết bo bo giữ lấy mạng sống mình, thời giờ mình, tiền bạc mình, chúng ta sẽ chỉ là “hạt lúa trơ trọi một mình”. Nhưng nếu chúng ta dám cho đi, dám phục vụ, dám hy sinh, dám “chết đi” cho những lý tưởng cao đẹp, cuộc đời chúng ta sẽ trổ sinh vô vàn hoa trái.
Cuộc tử đạo trắng này không phải là một ơn gọi dành riêng cho các tu sĩ hay linh mục. Đó là ơn gọi của mọi Kitô hữu. Một người cha, người mẹ hằng ngày phải “chết đi” cho những sở thích cá nhân, phải hy sinh giấc ngủ, thời giờ để chăm sóc con cái, đó chính là một cuộc tử đạo. Một người nhân viên làm việc tận tụy, liêm chính giữa một môi trường đầy gian dối và cám dỗ, đó là một cuộc tử đạo. Một người trẻ dám đi ngược dòng với những trào lưu xấu, giữ gìn sự trong sạch của tâm hồn và thân xác, đó là một cuộc tử đạo. Một người bệnh nhân kiên trì chịu đựng đau đớn, kết hợp những đau khổ của mình với cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu, đó là một cuộc tử đạo. Bất cứ khi nào chúng ta chọn lựa tình yêu thay cho ích kỷ, chọn lựa sự thật thay cho gian dối, chọn lựa sự tha thứ thay cho hận thù, đó là lúc chúng ta đang sống tinh thần tử đạo.
Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, một vị thánh khác cũng sống cuộc đời tử đạo trắng, đã nói rằng: “Con đường của con là con đường của tình yêu”. Ngài đã khám phá ra rằng, chính những hành động yêu thương nhỏ bé được thực hiện trong đời sống thường ngày mới là cách chắc chắn nhất để nên thánh. Nhặt một cọng rác, mỉm cười với người mình không ưa, kiên nhẫn với một người khó tính, làm một công việc không ai muốn làm… tất cả những điều đó, khi được thực hiện vì lòng mến Chúa, đều trở thành những hành vi tử đạo, những hạt lúa chết đi để sinh hoa kết quả.
Ngọn lửa mến khao khát tử đạo của Thánh Antôn không bao giờ tắt. Nó chỉ biến đổi hình thức. Thay vì đổ máu một lần, ngài đã đổ mồ hôi, nước mắt và cả cuộc đời mình từng ngày cho Chúa và cho các linh hồn. Ngài đã sống đến kiệt sức theo đúng nghĩa đen vì sứ vụ. Ngọn lửa ấy đã thiêu đốt ngài, làm cho ngài trở nên giống Chúa Kitô, Đấng đã đến để phục vụ và hiến mạng sống mình. Và kết quả của cuộc tử đạo trắng ấy thật phi thường. Hàng thế kỷ đã trôi qua, nhưng hoa trái từ cuộc đời hiến dâng của Thánh Antôn vẫn còn đó. Vô số người đã tìm lại được đức tin, tìm lại được bình an nhờ lời giảng và gương sáng của ngài. Ngài đã thực sự trở thành “hạt lúa sinh nhiều hoa trái”.
Anh chị em thân mến, mỗi chúng ta được mời gọi để trở thành một vị tử đạo. Có thể Thiên Chúa không đòi chúng ta phải đổ máu, nhưng chắc chắn Ngài mời gọi chúng ta sống cuộc tử đạo trắng mỗi ngày. Ngài mời gọi chúng ta hãy để cho ngọn lửa tình yêu của Ngài thiêu đốt đi những gì là ích kỷ, là tội lỗi trong con người chúng ta. Ngài mời gọi chúng ta hãy can đảm vác thập giá mình hằng ngày mà theo Chúa, thập giá của những bổn phận, những khó khăn, những hy sinh trong đời sống.
Đừng sợ hãi khi phải “chết đi”. Bởi vì chỉ qua cái chết, sự sống mới mới nảy mầm. Chỉ khi chúng ta dám từ bỏ chính mình, chúng ta mới thực sự tìm lại được chính mình trong Thiên Chúa. Lửa mến tử đạo không phải là một điều gì đó xa vời, mà là một thực tại rất gần gũi, diễn ra trong từng giây phút của cuộc sống. Đó là ngọn lửa của tình yêu, tình yêu thúc bách chúng ta quên mình đi để sống cho người khác.
Xin Thánh Antôn, vị thánh của lòng yêu mến nồng nàn, chuyển cầu cho chúng ta. Xin cho ngọn lửa mến đã từng cháy bỏng trong tâm hồn ngài cũng được thắp lên trong tâm hồn mỗi người chúng ta. Xin cho chúng ta biết noi gương ngài, không tìm kiếm những điều phi thường, nhưng biết sống một cách phi thường trong những việc bổn phận tầm thường hằng ngày. Xin cho cả cuộc đời chúng ta trở thành một cuộc “tử đạo trắng”, một lễ vật hy sinh liên lỉ, đẹp lòng Thiên Chúa, để qua đó, chúng ta có thể sinh nhiều hoa trái cho Nước Trời và được chung hưởng vinh quang với Ngài trên thiên quốc. Amen.