Các bài giảng về thánh Phanxicô Assisi (11-20)
- T6, 03/10/2025 - 21:43
- Lm Anmai, CSsR
CÁC BÀI GIẢNG VỀ THÁNH PHANXICÔ ASSISI (11-20)
11. VÂNG PHỤC ĐỂ CANH TÂN
(Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu 16:18-19)
“Thầy bảo cho anh biết: anh là Phê-rô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi. Thầy sẽ trao cho anh chìa khóa Nước Trời: dưới đất, anh cầm buộc điều gì, trên trời cũng sẽ cầm buộc như vậy; dưới đất, anh tháo cởi điều gì, trên trời cũng sẽ tháo cởi như vậy.”
BÀI GIẢNG
Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, chúng ta cùng nhau chiêm ngắm một trong những nhân vật vĩ đại nhất của lịch sử Hội Thánh, một người đã làm cho lời Chúa Giê-su Ki-tô vang vọng một cách mãnh liệt nhất trong trái tim nhân loại: Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di. Cuộc đời của người con thành Át-xi-di này không chỉ là một câu chuyện cổ tích về sự nghèo khó và tình yêu thiên nhiên, mà còn là một bài học sâu sắc và đầy thách thức về mối tương quan giữa sự vâng phục đầy sáng tạo và công cuộc canh tân triệt để. Chủ đề bài giảng hôm nay của chúng ta, "Vâng phục để Canh tân," mời gọi chúng ta đào sâu vào bí ẩn của một người nghèo khổ đã nâng đỡ Hội Thánh khỏi sụp đổ, không phải bằng sự đối kháng, mà bằng lòng vâng phục tinh thần và sự thuyết phục của đời sống.
Phan-xi-cô không sinh ra trong nghèo khó. Ngài là con trai của Pietro di Bernardone, một nhà buôn vải giàu có tại Át-xi-di vào thế kỷ thứ 12. Tuổi trẻ của chàng thanh niên tên Giovanni này tràn ngập những giấc mơ về danh vọng và hiệp sĩ, những bữa tiệc tùng và những bộ y phục lụa là xa hoa mà cha chàng mang về từ nước Pháp. Chàng là linh hồn của các buổi dạ hội, một người được mến mộ vì sự hào phóng và tính cách sôi nổi của mình. Tuy nhiên, sâu thẳm bên trong, tiếng gọi của thế giới này không đủ để lấp đầy khao khát thiêng liêng. Cuộc đời chàng, thoạt nhìn, là một chuỗi những sự vâng phục theo quy tắc xã hội và kỳ vọng của gia đình, nhưng đó là sự vâng phục trói buộc. Chỉ đến khi chàng phải đối diện với thất bại trong chiến trận và sau đó là cơn bệnh dai dẳng, chàng mới bắt đầu một cuộc vâng phục khác, một sự vâng phục dẫn đến tự do thực sự. Đang khi dệt mộng hiệp sĩ, Phan-xi-cô đã có một kinh nghiệm thay đổi cuộc đời khi gặp gỡ một người phong cùi trên đường. Theo bản năng, chàng muốn quay lưng lại vì sự ghê tởm bẩm sinh. Thế nhưng, nhờ ơn Chúa Thánh Thần thúc đẩy, chàng đã vượt qua nỗi sợ hãi, bước xuống khỏi con ngựa, và trao cho người phong cùi đó một đồng xu cùng một nụ hôn trên tay—hành động vâng phục đòi hỏi sự hy sinh cá nhân tột cùng. Hành động vâng phục này đã biến cái đắng cay (người phong cùi) thành cái ngọt ngào (ơn cứu độ), đánh dấu bước ngoặt đầu tiên trên con đường theo Chúa Ki-tô nghèo khó.
Sự kiện tiếp theo, có lẽ là nổi tiếng nhất, xảy ra tại nhà thờ đổ nát San Damiano. Khi Phan-xi-cô đang cầu nguyện trước cây Thánh Giá Bê-rô, chàng nghe thấy tiếng nói vọng lại từ tượng chịu nạn: "Phan-xi-cô, hãy đi sửa lại nhà thờ của Ta, con thấy đó, nó đang sụp đổ!" Sự vâng phục của Phan-xi-cô, lúc này, vẫn còn ở mức độ vâng phục theo nghĩa đen. Chàng liền bán ngựa và một ít vải của cha mình để mua vật liệu, bắt đầu công việc xây dựng lại nhà thờ San Damiano bằng tay không. Chàng đã hiểu rằng mình phải sửa chữa các bức tường và mái nhà mục nát. Đây là một minh họa tuyệt vời cho khởi đầu của mọi công cuộc canh tân: trước hết là sự vâng phục đơn giản, trực tiếp. Nhưng Đức Ki-tô muốn một sự canh tân sâu xa hơn, một sự canh tân không phải bằng đá mà bằng tinh thần. Chính vì việc bán vải của cha mà Phan-xi-cô phải ra trước Tòa Giám mục để trả lời. Trong một hành động kịch tính và mang tính biểu tượng, chàng đã trút bỏ tất cả y phục, trả lại cho cha mình, tuyên bố rằng từ nay chàng chỉ có một người Cha trên trời. Đó là sự vâng phục triệt để đối với tiếng gọi của Chúa, chấp nhận sự nghèo khó tuyệt đối, đồng thời là sự chối bỏ triệt để đối với những ràng buộc của thế giới vật chất và gia đình.
Tuy nhiên, sự vâng phục của Phan-xi-cô sẽ không thể trở thành công cuộc canh tân toàn cầu nếu không có mối tương quan đầy sáng tạo với Đức Giáo Hoàng và Huấn quyền Hội Thánh. Vào thời điểm Phan-xi-cô tập hợp được một nhóm nhỏ anh em đồng chí hướng, sống theo một quy luật đơn giản dựa trên Tin Mừng (sống trọn vẹn theo Tin Mừng, không có gì của riêng mình, phục vụ người nghèo và giảng hòa), Hội Thánh đang phải đối mặt với nhiều phong trào dị giáo ly khai, những nhóm người cũng kêu gọi sự nghèo khó nhưng lại thách thức quyền bính của Giáo Hội. Phan-xi-cô có thể đã dễ dàng trở thành một lãnh đạo dị giáo khác, một người chống đối. Nhưng chàng không làm thế. Phan-xi-cô hiểu rằng sự canh tân thực sự phải diễn ra từ bên trong Hội Thánh, dưới sự bảo trợ và vâng phục đối với Tảng Đá mà Đức Ki-tô đã thiết lập. Chàng dẫn các anh em của mình đến Rô-ma để tìm gặp Đức Giáo Hoàng Innocentê III và trình bày quy luật sống của mình.
Đây là đỉnh cao của sự vâng phục đầy sáng tạo. Phan-xi-cô không chống đối, không chỉ trích sự giàu có hay quyền lực trần thế của Giáo triều Rô-ma; chàng chỉ đơn thuần trình bày lý tưởng của Tin Mừng bằng chính đời sống của mình, bằng sự đơn sơ và vui tươi không thể cưỡng lại được. Đức Innocentê III, một vị Giáo Hoàng đầy quyền lực nhưng cũng đầy ý thức về những vấn đề trong Hội Thánh, ban đầu đã từ chối. Ngài thấy quy luật của Phan-xi-cô quá khắc nghiệt và không thực tế. Nhưng đêm hôm đó, Đức Innocentê III đã có một giấc mơ kinh điển và mang tính tiên tri. Ngài thấy Nhà thờ Lateranô, Nhà thờ Mẹ của toàn thế giới, đang bị đổ sụp. Và rồi, ngài thấy một người đàn ông nhỏ bé, nghèo hèn, một người ăn xin, đứng ra và nâng đỡ ngôi thánh đường đang nghiêng ngả đó bằng vai của mình. Vị Giáo Hoàng thức dậy, nhận ra người ăn xin trong giấc mơ chính là Phan-xi-cô. Đó là biểu tượng tuyệt vời nhất: người nghèo khổ, bằng lòng vâng phục và sự khiêm nhường triệt để, đã được Chúa chọn để củng cố và nâng đỡ Hội Thánh, chứ không phải để phá hủy hay chống đối.
Sự chấp thuận của Đức Innocentê III không chỉ là một sự cho phép, mà là một phép lành khai phóng. Phan-xi-cô đã vâng phục Huấn quyền, và đổi lại, Huấn quyền đã vâng phục tiếng nói của Chúa Thánh Thần qua Phan-xi-cô. Sự canh tân không còn là một ý tưởng cá nhân mà trở thành một dòng chảy thiêng liêng được Hội Thánh công nhận. Từ đây, dòng Anh Em Hèn Mọn (Friars Minor) được ra đời, mang Tin Mừng đến khắp châu Âu bằng một cách thức chưa từng có: sống giữa lòng thế giới, rao giảng không bằng lời lẽ học thuật, mà bằng sự nghèo khó, vui tươi, và phục vụ. Phan-xi-cô và các anh em là những người "giàu có" nhất vì họ đã từ bỏ mọi sự để có thể sở hữu trọn vẹn Đức Ki-tô. Sự vâng phục của họ đối với Giám mục Rô-ma cho phép họ tự do hành động và giảng dạy khắp nơi mà không bị xem là mối đe dọa.
Sự vâng phục của Phan-xi-cô còn được minh họa trong sứ mệnh hòa giải của ngài. Vào năm 1219, giữa cuộc Thập tự chinh lần thứ năm, thay vì cầm gươm chiến đấu như nhiều người khác, Phan-xi-cô đã vâng phục lời mời gọi của hòa bình và lòng tin vào Chúa quan phòng. Ngài cùng một người bạn đồng hành, bước qua chiến trường, chấp nhận rủi ro bị giết chết, để tìm gặp Sultan Al-Kamil ở Ai Cập. Khi được đưa đến trước Sultan, Phan-xi-cô đã không giảng đạo một cách hung hăng, nhưng dùng ngôn ngữ của tình yêu và sự tôn trọng để chia sẻ niềm tin của mình. Sultan, một người khôn ngoan và đạo đức, đã ấn tượng sâu sắc với lòng can đảm và sự khiêm tốn của vị "thương gia của Chúa" này. Phan-xi-cô đã không cải đạo được Sultan, nhưng ngài đã gieo mầm đối thoại và tôn trọng giữa các tôn giáo, một sự canh tân trong cách thức truyền giáo và mối quan hệ với "người khác" mà mãi đến thế kỷ 20, Hội Thánh mới thực sự đón nhận triệt để. Hành động này là sự vâng phục sâu sắc nhất đối với lệnh truyền yêu thương kẻ thù và rao giảng hòa bình.
Trong những năm cuối đời, sự vâng phục của Phan-xi-cô đạt đến đỉnh điểm của sự đồng hóa với Chúa Ki-tô. Ngài đã cầu nguyện thiết tha trên núi La Verna để được chia sẻ nỗi khổ đau của Đấng Chịu Đóng Đinh. Kết quả của sự vâng phục này không phải là một vinh quang trần thế, mà là những Thương tích Thánh (Stigmata) trên thân thể, những dấu đinh đóng của Đức Ki-tô. Những vết thương này không phải là một sự trưng bày sức mạnh cá nhân, mà là dấu ấn của sự vâng phục hoàn hảo đến mức biến đổi con người Phan-xi-cô thành một Hóa thân khác của Đức Ki-tô. Ngài đã trở thành “Alter Christus” (Đức Ki-tô thứ hai). Ngay cả khi dòng tu của ngài gặp phải những thách thức, những mâu thuẫn về việc giải thích quy luật nghèo khó, Phan-xi-cô đã vâng phục những lời khuyên và sắp xếp của Huấn quyền, rút lui vào sự cầu nguyện và khiêm tốn, chấp nhận rằng công trình không phải của riêng ngài, mà là của Chúa Ki-tô. Sự vâng phục này đã giữ cho dòng tu của ngài luôn ở trong lòng Hội Thánh và tiếp tục phát triển, thay vì tan rã thành một nhóm ly khai.
Chúng ta quay lại với Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu. “Anh là Phê-rô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy.” Phan-xi-cô Át-xi-di đã không phải là Phê-rô, nhưng ngài đã là người nghèo khó được Chúa chọn để gia cố Tảng Đá đó, để chứng minh rằng quyền lực tử thần không thể thắng nổi Hội Thánh, miễn là Hội Thánh giữ vững căn tính nghèo khó và phục vụ của mình. Ngài đã sửa chữa Nhà Thờ không phải bằng vữa và đá, mà bằng việc sống triệt để Tin Mừng và vâng phục quyền bính của Đấng Kế Vị Phê-rô. Cuộc đời của Phan-xi-cô là minh chứng cho thấy sự vâng phục đối với Huấn quyền không phải là một sự bó buộc giới hạn sự sáng tạo, mà là nền tảng cho sự khai phóng công cuộc canh tân.
Ngày nay, Hội Thánh vẫn luôn cần được canh tân, và mỗi người chúng ta đều được mời gọi trở thành một "Phan-xi-cô" mới. Chúng ta không cần phải chống đối hay phê phán để canh tân, mà cần học theo Phan-xi-cô: vâng phục Thiên Chúa bằng sự nghèo khó của tâm hồn, vâng phục Huấn quyền bằng lòng tin cậy đầy sáng tạo, và vâng phục người nghèo bằng sự phục vụ không điều kiện. Sự vâng phục này sẽ mở ra cánh cửa cho ân sủng, biến đổi chúng ta thành những công cụ đắc lực, nâng đỡ và phục hồi ngôi nhà Hội Thánh đang cần được yêu thương và chăm sóc. Chúng ta hãy noi gương Thánh Phan-xi-cô, để sự vâng phục của chúng ta không chỉ là một hành động đơn thuần, mà là một hành trình canh tân vĩnh cửu. Amen.
12. GẶP GỠ KẺ THÙ BẰNG VÒNG TAY RỘNG MỞ
TIN MỪNG THEO THÁNH LUCA (Lc 10:1-9)
"Sau đó, Chúa lại chỉ định bảy mươi hai người khác, và sai các ông đi từng hai người một, đến mọi thành và mọi nơi mà chính Người sẽ đến. Người nói với các ông: 'Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về. Anh em hãy đi! Này, Thầy sai anh em đi như chiên con đi vào giữa bầy sói. Đừng mang theo túi tiền, bao bị, giày dép. Dọc đường, đừng chào hỏi ai. Vào nhà nào, trước tiên hãy nói: 'Bình an cho nhà này!' Nếu ở đó, có ai đáng được bình an, thì sự bình an của anh em sẽ ở lại với người ấy; bằng không, nó sẽ trở lại với anh em. Các con cứ ở nhà đó, ăn uống những gì người ta dọn cho, vì thợ đáng được trả công. Đừng đi hết nhà nọ đến nhà kia. Khi vào một thành nào mà người ta tiếp đón, thì cứ ăn những gì người ta dọn cho. Hãy chữa những người đau yếu trong thành, và nói với họ: 'Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần các ông!'"
BÀI GIẢNG
Anh chị em thân mến, hôm nay, khi chúng ta suy niệm về Lời Chúa và chiêm ngắm cuộc đời phi thường của Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di (Francis of Assisi), chúng ta được mời gọi đi sâu vào một khoảnh khắc lịch sử không chỉ định hình đời sống của Ngài mà còn mang đến một thông điệp cấp bách cho thế giới đầy xung đột của chúng ta: thông điệp về sự đối thoại liên tôn và tôn trọng vô điều kiện, được đúc kết trọn vẹn trong chủ đề: "Gặp gỡ kẻ thù bằng vòng tay rộng mở."
Thánh Phan-xi-cô, con trai của nhà buôn vải giàu có Pietro di Bernardone tại Át-xi-di, Ý, sinh khoảng năm 1181 hoặc 1182, có một khởi đầu rất khác so với hình ảnh vị thánh giản dị, gần gũi với người nghèo và thiên nhiên mà chúng ta thường biết. Tuổi trẻ của Ngài là sự hòa trộn giữa mơ mộng về hiệp sĩ, khát khao danh vọng và cuộc sống xa hoa. Ngài khao khát trở thành một anh hùng chiến trường. Tuy nhiên, qua những trải nghiệm tù đày và bệnh tật, một sự biến đổi sâu sắc đã diễn ra. Việc từ bỏ tất cả của cải vật chất, thậm chí là những bộ quần áo trên người trước mặt Giám mục Át-xi-di, đánh dấu một khởi đầu mới, một sự kết hôn thiêng liêng với "Bà Nghèo Khổ." Ngài đã nghe lời mời gọi của Chúa từ Thánh giá San Damiano: "Phan-xi-cô, con hãy đi sửa lại nhà Thầy đang bị hư sụp." Ban đầu, Ngài nghĩ đó là việc sửa chữa nhà thờ đổ nát, nhưng rồi Ngài nhận ra lời mời gọi thực sự là tái tạo đời sống Giáo hội bằng gương mẫu nghèo khó triệt để và yêu thương không giới hạn. Cuộc đời Ngài là một sự phản ánh sống động của đoạn Tin Mừng vừa được công bố: đi rao giảng mà không mang theo gì, không túi tiền, không bao bị, chỉ mang theo Bình an.
Trong bối cảnh thời đại của Ngài, thế kỷ 13, thế giới là một chiến trường đẫm máu. Cuộc Thập Tự Chinh lần thứ năm đang diễn ra, nơi Kitô giáo và Hồi giáo bị mắc kẹt trong vòng xoáy hận thù, coi nhau là "kẻ thù" cần phải tiêu diệt. Tinh thần của thời đại là chiến tranh và chinh phạt. Nhưng chính trong thời điểm khắc nghiệt đó, Phan-xi-cô đã có một hành động điên rồ, một hành động mà thế giới chưa từng thấy: Ngài quyết định đi đến Ai Cập vào năm 1219, băng qua chiến tuyến, không phải để chiến đấu mà là để đối thoại và rao giảng Tin Mừng bình an. Cuộc hành trình này không hề dễ dàng. Hai lần trước đó Ngài đã thất bại. Lần này, Ngài đến Damietta, nơi quân Thập Tự đang vây hãm. Mọi người đều cho rằng Ngài đã mất trí.
Hãy hình dung cảnh tượng này: một chiến trường hỗn loạn, tiếng gươm đao, tiếng la hét, mùi máu và thuốc súng. Ở một bên là binh sĩ Kitô giáo mặc áo giáp nặng nề, chuẩn bị cho cuộc tấn công. Ở phía đối diện là binh sĩ Hồi giáo. Và rồi, từ phía quân Kitô, xuất hiện một người đàn ông nhỏ bé, gầy gò, mặc áo dòng cũ kỹ, thắt lưng bằng dây thừng, không mang vũ khí, chỉ có một người bạn đồng hành, Thầy Illuminato. Ngài đi thẳng về phía quân Hồi giáo, bất chấp sự chế giễu của quân đội mình và sự nghi ngờ của đối phương. Ngài bị bắt, bị đánh đập và cuối cùng được đưa đến trước mặt Hồi vương (Sultan) Al-Kamil, cháu của Saladin. Al-Kamil là một nhà cai trị quyền lực, tinh thông luật pháp Hồi giáo, và cũng là một người đàn ông có học thức, đang bị bao vây bởi sự thù địch.
Sự tương phản ở đây thật kinh ngạc. Một bên là Hồi vương trong sự xa hoa, quyền lực tối thượng. Một bên là Phan-xi-cô, vị tông đồ của sự nghèo khó, hoàn toàn vô hại và vô vị lợi. Các cố vấn của Hồi vương thúc giục Ngài xử tử người Kitô giáo lạ lùng này. Nhưng điều kỳ diệu đã xảy ra. Thay vì đối đầu bằng vũ lực hay tranh luận thần học bằng sự giận dữ, Phan-xi-cô đã tiếp cận Al-Kamil bằng sự khiêm tốn triệt để và tình yêu thương chân thành. Ngài không đến để cải đạo bằng vũ lực hay nhục mạ đức tin của người khác; Ngài đến để làm chứng cho tình yêu Thiên Chúa và bày tỏ mong muốn hòa bình.
Các tài liệu lịch sử và truyền thuyết kể lại rằng Phan-xi-cô đã đề nghị một "thử thách lửa" để chứng minh tính chân thực của đức tin, một hành động táo bạo nhưng bị Hồi vương từ chối vì không muốn gây tổn hại đến Ngài. Quan trọng hơn cả sự kiện đó, điều đã thực sự chạm đến Hồi vương Al-Kamil là thái độ của Phan-xi-cô. Hồi vương đã dành nhiều ngày để đàm luận với Ngài, không phải về chiến lược quân sự hay chính trị, mà về sự thánh thiện, tình yêu Thiên Chúa, và ý nghĩa của cuộc sống. Sự tôn trọng của Phan-xi-cô dành cho Hồi vương là một thứ sức mạnh mới mẻ mà Hồi vương chưa từng thấy từ một người Kitô giáo. Ngài không gọi Hồi vương là "kẻ ngoại đạo" hay "kẻ thù", mà là một con người, một vị vua mà Ngài muốn chia sẻ ánh sáng Tin Mừng một cách hòa bình.
Cuộc gặp gỡ này, kéo dài vài tuần, đã không dẫn đến việc cải đạo. Phan-xi-cô không trở về với Hồi vương được cải đạo, nhưng Ngài đã trở về với sự bình an và sự tôn trọng của Hồi vương. Al-Kamil đã không giết Ngài, mà còn tặng Ngài những món quà giá trị mà Phan-xi-cô đã từ chối, chỉ xin được giữ lại chiếc tù và để kêu gọi người ta cầu nguyện. Hồi vương đã cấp cho Phan-xi-cô và các tu sĩ của Ngài giấy phép an toàn để thăm viếng các Thánh địa ở Đất Thánh. Hành động này là một tiền lệ lịch sử, mở đường cho sự hiện diện hòa bình của Dòng Phan-xi-cô tại Đất Thánh cho đến ngày nay, với vai trò là người gìn giữ các Thánh tích.
Bài học từ cuộc gặp gỡ này là vô giá, đặc biệt cho thế giới của chúng ta ngày nay, một thế giới đầy rẫy sự chia rẽ, chủ nghĩa cực đoan, và những cuộc chiến tranh dựa trên sự khác biệt về văn hóa, chủng tộc, hay tôn giáo. Cuộc đời của Phan-xi-cô dạy chúng ta rằng:
Thứ nhất, đối thoại không phải là thỏa hiệp về đức tin, mà là tuyên xưng đức tin bằng tình yêu. Phan-xi-cô không che giấu niềm tin của mình, nhưng Ngài bày tỏ nó qua gương mẫu của đời sống nghèo khó, sự bình an, và sự tôn trọng đối với nhân phẩm của người khác, ngay cả với người mà toàn bộ xã hội Kitô giáo coi là kẻ thù. Ngài đã hoàn toàn sống tinh thần của Tin Mừng: "Bình an cho nhà này!"
Thứ hai, vòng tay rộng mở là vũ khí mạnh nhất. Phan-xi-cô đã đi vào lãnh thổ của kẻ thù mà không có khiên giáp; Ngài có lòng tốt. Ngài đã tháo gỡ sự thù hận bằng sự dễ bị tổn thương và sự chân thật. Ngày nay, khi chúng ta đối diện với những người có quan điểm chính trị, tôn giáo, hay xã hội khác biệt, chúng ta thường dựng lên bức tường. Bài học của Phan-xi-cô là phải hạ vũ khí của mình - những thành kiến, sự giận dữ, và phán xét - và thay vào đó là mở rộng vòng tay để tìm kiếm nhân tính chung giữa chúng ta.
Thứ ba, sự tôn trọng liên tôn là con đường duy nhất dẫn đến hòa bình bền vững. Thánh Phan-xi-cô không muốn Hồi vương từ bỏ đức tin của mình bằng một cuộc chiến, Ngài chỉ muốn Hồi vương nhìn thấy ánh sáng của Thiên Chúa. Sự kiện này là một trong những minh chứng sớm nhất và mạnh mẽ nhất cho sự cần thiết của đối thoại liên tôn – không chỉ là sự khoan dung, mà là sự hiểu biết lẫn nhau một cách tích cực, chấp nhận rằng sự khác biệt không phải là lý do để chiến đấu mà là cơ hội để làm phong phú thêm sự hiểu biết về Thiên Chúa. Ngài đã thực hiện lời dạy của Chúa Kitô: "Anh em hãy yêu thương kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em." Ngài đã biến chiến tuyến thành nơi gặp gỡ, biến kẻ thù thành bạn đồng hành trong cuộc tìm kiếm chân lý.
Hãy nghĩ về những cuộc xung đột ngày nay – ở Trung Đông, ở các vùng đất bị chia cắt bởi chính trị và tôn giáo. Trong những hoàn cảnh đó, một cử chỉ duy nhất của sự tôn trọng không giả dối có thể làm được nhiều hơn cả một sư đoàn quân đội. Nếu mỗi chúng ta, khi đối diện với người khác biệt mình, không tìm cách chiến thắng họ bằng lý lẽ hay vũ lực, mà tìm cách thấu hiểu họ bằng lòng trắc ẩn, chúng ta sẽ bắt đầu xây dựng những cây cầu hòa bình. Giống như Phan-xi-cô, chúng ta phải sẵn sàng bước vào "chiến trường" của sự khác biệt với chiếc áo dòng nghèo khó, tượng trưng cho sự tự hủy bỏ cái tôi kiêu ngạo, và chỉ mang theo sứ điệp Bình an.
Cuộc đời của Thánh Phan-xi-cô là một lời mời gọi không ngừng. Ngài mời gọi chúng ta đừng để bản thân bị nhốt trong sự sợ hãi và hận thù. Ngài dạy chúng ta rằng hành động của tình yêu và lòng can đảm của sự thật có thể vượt qua mọi rào cản. Chính sự hiền lành, sự khiêm tốn của Ngài đã khuất phục được sự kiêu ngạo của Hồi vương. Sự bình an mà Ngài mang đến không phải là sự vắng mặt của chiến tranh, mà là sự hiện diện của Thiên Chúa trong lòng.
Khi chúng ta ra khỏi ngôi thánh đường này, chúng ta được mời gọi trở thành những Phan-xi-cô của thời đại mới. Chúng ta được sai đi như "chiên con đi vào giữa bầy sói," nhưng vũ khí của chúng ta không phải là gươm giáo, mà là tình yêu trọn vẹn. Hãy mang thông điệp "Bình an cho nhà này!" đến với gia đình, nơi làm việc, và các cộng đồng. Hãy nhìn những người chúng ta bất đồng với họ không phải là kẻ thù mà là anh chị em mà Thiên Chúa đã mời gọi chúng ta yêu thương. Hãy học cách gặp gỡ họ bằng vòng tay rộng mở của sự hiểu biết, sẵn sàng lắng nghe, và sẵn sàng tôn trọng, như vị thánh nghèo khó từ Át-xi-di đã làm với Hồi vương Al-Kamil vĩ đại, để xây dựng một thế giới mà ở đó, Bình an của Chúa ngự trị. Amen.
13. NƠI ĐÁNG SỢ NHẤT LẠI LÀ NƠI THIÊN CHÚA CHỜ ĐỢI
Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu 25:34-40
Bấy giờ Đức Vua sẽ nói với những người đứng bên phải rằng: “Nào những kẻ Cha Ta chúc phúc, hãy đến mà nhận lấy Nước Trời đã dọn sẵn cho các ngươi ngay từ thuở tạo thiên lập địa. Vì xưa Ta đói, các ngươi đã cho ăn; Ta khát, các ngươi đã cho uống; Ta là khách lạ, các ngươi đã tiếp rước; Ta trần truồng, các ngươi đã cho mặc; Ta đau yếu, các ngươi đã thăm viếng; Ta ở trong tù, các ngươi đã đến hỏi thăm.” Khi ấy những người công chính sẽ thưa lại rằng: “Lạy Chúa, có bao giờ chúng con thấy Chúa đói mà cho ăn, khát mà cho uống; có bao giờ thấy Chúa là khách lạ mà tiếp rước, trần truồng mà cho mặc; có bao giờ thấy Chúa đau yếu hay ở trong tù mà đến thăm đâu?” Đức Vua sẽ đáp lại: “Ta bảo thật các ngươi: mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé mọn nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy.”
BÀI GIẢNG
Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di, một con người đầy mâu thuẫn lúc ban đầu, đã biến cuộc đời mình thành một bài giảng sống động, một bản trường ca về tình yêu triệt để. Sinh ra vào khoảng năm 1182 trong gia đình thương gia giàu có ở Assisi, Ý, chàng trai Phan-xi-cô ban đầu sống trong nhung lụa, đam mê danh vọng hiệp sĩ, khao khát những chiến công hào nhoáng và sự công nhận của xã hội. Chàng là "ông hoàng của tuổi trẻ" với những bữa tiệc tùng xa hoa và bộ quần áo lộng lẫy, nhưng sâu thẳm trong tâm hồn, chàng cảm thấy một khoảng trống không thể lấp đầy.
Cuộc Hoán Cải Khởi Đầu và Cú Sốc Tột Cùng
Những thử thách và bệnh tật—một kinh nghiệm tù đày sau cuộc chiến với Perugia và một cơn bệnh ngặt nghèo—đã làm mờ đi những ánh đèn sân khấu phù phiếm. Phan-xi-cô bắt đầu dành nhiều thời gian hơn để cầu nguyện và chiêm niệm, nhận ra sự trống rỗng của những đam mê trần thế. Đây là những bước chân chập chững đầu tiên trên con đường hoán cải, nhưng chưa phải là bước ngoặt quyết định. Ngài vẫn còn bị ràng buộc bởi những định kiến và sự ghê tởm tự nhiên của con người.
Bước ngoặt thật sự, mối tương quan mang tính nền tảng mà nơi đó sự hoán cải của ngài được đóng ấn, lại xảy ra ở nơi mà ngài sợ hãi và ghê tởm nhất: đó là cuộc gặp gỡ với người phong cùi. Vào thời Trung Cổ, bệnh phong cùi không chỉ là một căn bệnh khủng khiếp về thể xác mà còn là một bản án xã hội và tôn giáo. Người phong cùi bị coi là "sống mà đã chết," bị xua đuổi khỏi thành phố, phải sống trong những khu trại hẻo lánh và mang chuông báo hiệu sự hiện diện của mình. Họ là những con người bị loại trừ tận cùng, là hình ảnh kinh hoàng của sự mục rữa và cái chết. Đối với Phan-xi-cô, chàng trai thanh lịch, hào hoa, những người này là hiện thân của sự dơ bẩn, hôi hám, và bệnh tật, là thứ mà chàng kinh tởm nhất.
Một buổi chiều nọ, khi Phan-xi-cô đang cưỡi ngựa trên đường vắng gần Assisi, chàng chợt nhìn thấy một bóng dáng. Đó là một người phong cùi. Theo bản năng, chàng lùi lại, quay ngựa định bỏ chạy. Nhưng rồi, lời thúc giục từ lương tâm, từ những giờ cầu nguyện vừa qua, vọng lên mạnh mẽ: "Thiên Chúa muốn con từ bỏ mình và chiến thắng ý riêng." Phan-xi-cô chợt nhớ lại một câu nói quen thuộc: “Nơi đáng sợ nhất lại là nơi Thiên Chúa chờ đợi.”
Chàng xuống ngựa. Chàng tiến gần đến người phong cùi. Toàn bộ bản năng của con người cũ, con người tự phụ, kêu gào phản đối. Nhưng bằng một hành động vượt lên trên chính mình, Phan-xi-cô không chỉ đưa tiền cho người đó. Chàng đến gần, cúi xuống, và hôn lên bàn tay đã bị lở loét, dị dạng của người phong cùi.
Khoảnh khắc đó không chỉ là một cử chỉ bác ái, mà là một phép lạ bên trong. Ngay sau nụ hôn đó, sự ghê tởm tự nhiên biến mất, và thay vào đó là một niềm vui, một sự ngọt ngào chưa từng có len lỏi vào tâm hồn chàng. Khi chàng quay lưng, lên ngựa rồi ngoái lại nhìn, người phong cùi đã biến mất, như thể người đó chưa từng ở đó. Phan-xi-cô nhận ra rằng, trong cái khoảnh khắc kinh tởm tột cùng ấy, chàng đã không chỉ hôn một người bệnh, mà đã gặp gỡ và hôn chính Chúa Giê-su Kitô trong thân phận của người bị loại trừ.
Gặp Gỡ Người Bị Loại Trừ là Gặp Gỡ Chúa Kitô
Chủ đề của chúng ta—"Nơi đáng sợ nhất lại là nơi Thiên Chúa chờ đợi"—tóm tắt trọn vẹn sự hoán cải này.
Nơi Đáng Sợ là người phong cùi, là hiện thân của những gì xã hội ruồng bỏ, là nỗi kinh hoàng của cái chết và sự ô uế.
Nơi Thiên Chúa Chờ Đợi lại chính là thân phận bần cùng, thảm hại đó.
Sự hoán cải của Phan-xi-cô là một minh chứng sống động cho lời của Chúa Giê-su trong Tin Mừng Mát-thêu: "mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé mọn nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy." Trước khi gặp người phong cùi, Phan-xi-cô đang tìm kiếm Chúa Kitô ở những nơi cao sang: nhà thờ lộng lẫy, vinh quang hiệp sĩ, hay những công trình xây dựng hoành tráng. Nhưng Chúa lại ẩn mình trong hình ảnh của người bệnh, người bị khinh miệt, người bị hất hủi.
Cử chỉ của Phan-xi-cô đã phá vỡ bức tường ngăn cách giữa chàng và Chúa. Đó là sự phá vỡ cái tôi tự phụ, kiêu ngạo; phá vỡ cái tôi bị trói buộc bởi những giá trị thế tục về vẻ đẹp, giàu sang và địa vị. Ngài đã đón nhận sự hôi hám, ghê tởm của thế gian như là một con đường để bước vào sự ngọt ngào của Thiên Chúa. Kể từ đó, việc chăm sóc người phong cùi không còn là một việc làm từ thiện miễn cưỡng, mà trở thành một niềm vui thánh thiêng. Ngài chuyển đến sống gần khu trại cùi, hết lòng chăm sóc họ, nhận họ làm anh em.
Mối Tương Quan Nền Tảng: Từ Yêu Thương Đến Đồng Hóa
Mối tương quan với người phong cùi là nền tảng vì nó là bước ngoặt giúp Phan-xi-cô thực hiện lời khấn trọn đời của mình: sống Tin Mừng theo nghĩa đen. Nó giúp ngài từ bỏ người cha giàu có, từ bỏ mọi tài sản để "kết hôn" với Bà Khó Nghèo.
Thánh Phan-xi-cô dạy chúng ta rằng:
Tình Yêu Kitô Giáo đòi hỏi sự đối diện: Chúng ta không thể yêu Chúa cách trừu tượng, mà phải đối diện với nỗi sợ hãi của chính mình. Những nơi đáng sợ trong cuộc đời chúng ta—là một căn bệnh nan y, một thất bại ê chề, một người mà ta không thể tha thứ, hay một người bị xã hội xa lánh—chính là nơi mà Chúa Giê-su đã chọn để ẩn mình.
Hoán Cải là Chuyển Đổi Cái Nhìn: Hoán cải không chỉ là từ bỏ tội lỗi, mà là thay đổi nhãn quan. Thay vì nhìn người phong cùi như một vật thể đáng sợ, Phan-xi-cô nhìn họ như một Ngôi Vị—chính Chúa Kitô đau khổ. Nhờ cái nhìn mới này, ngài mới có thể nhận ra vẻ đẹp của sự khó nghèo triệt để, của sự khiêm hạ, và của sự hòa hợp với mọi tạo vật.
Cuộc đời còn lại của Phan-xi-cô là một lời mời gọi liên tục trở về với người phong cùi của thế giới. Với người Hồi giáo, ngài đi đến Ai Cập giữa cuộc Thập Tự Chinh để giảng hòa thay vì chiến đấu. Với thiên nhiên—chị Mặt Trời, anh Gió, em Chim—ngài trò chuyện và ca ngợi như những người anh em. Tất cả đều là những người bé mọn nhất mà Thiên Chúa đã sáng tạo, bị con người coi thường, lạm dụng.
Cuối cùng, Chúa đã đóng ấn lên sự đồng hóa triệt để của ngài với Chúa Kitô bằng việc in Năm Dấu Thánh lên thân thể ngài, biến Phan-xi-cô thành một “Kitô thứ hai”. Ngài đã trở thành một biểu tượng sống động của Tin Mừng, một con người tìm thấy niềm vui tuyệt đỉnh không phải trong sự giàu có lẫy lừng của cha mình, mà trong vinh quang của thập giá khó nghèo, được chia sẻ qua nụ hôn cho một người phong cùi.
Bài học cho chúng ta hôm nay là một lời mời gọi can đảm: Hãy đi đến nơi bạn sợ hãi nhất. Hãy nhìn kỹ vào "người phong cùi" trong cuộc đời mình: có thể là một người thân gây ra tổn thương, một đồng nghiệp khó tính, một người nghèo bị bỏ rơi, hay chính những vết thương thầm kín trong tâm hồn bạn mà bạn không dám chạm tới. Chính ở đó, trong cái hôi hám của sự sợ hãi, Thiên Chúa đang kiên nhẫn chờ đợi, để ban cho bạn niềm vui của sự hoán cải, của sự giải thoát, và của tình yêu đích thực. Vì nơi đáng sợ nhất lại là nơi Thiên Chúa chờ đợi để ban cho bạn nụ hôn của Người. Amen.
14. THÁNH PHANXICÔ ÁTXIDI: VỊ THÁNH BẢO TRỢ MÔI SINH VÀ NGƯỜI ANH HÙNG CỦA HÀNH TINH
BÀI GIẢNG
"Nếu anh em có những người loại trừ thọ tạo của Chúa ra khỏi lòng cảm mến và xót thương, anh em cũng sẽ có những người đối xử y như vậy với đồng loại của mình." – Thánh Phanxicô Átxidi
"Tôi không thánh thiện chút nào. Nếu Chúa có thể hành động qua tôi, Người có thể hành động qua mọi người." – Thánh Phanxicô Átxidi
Trong dòng chảy lịch sử của nhân loại, hiếm có một nhân vật nào lại tạo ra một cuộc cách mạng thầm lặng nhưng mạnh mẽ về cách con người nhìn nhận vị trí của mình trong vũ trụ như Thánh Phanxicô thành Átxidi. Dù ngài thường được biết đến như một vị thánh của người nghèo và người yêu mến động vật, vai trò của ngài với tư cách là một nhà bảo vệ môi trường tiên phong, một nhà sinh thái học thần bí lại thường bị đánh giá thấp. Cuộc đời ngài không chỉ là một tấm gương sáng ngời về đức tin và lòng sùng kính, mà còn là một bản tuyên ngôn sống động về một cuộc sống hài hòa, một sự hiệp nhất sâu sắc giữa con người, thiên nhiên và Đấng Tạo Hóa. Ngài là người bạn của kẻ bị ruồng bỏ và của muôn thú, người say mê Anh Mặt Trời và Chị Thiên Nhiên, và là một kiến trúc sư của hòa bình theo đúng nghĩa nhất.
Từ người con trai hưởng lạc đến "Chàng khó khăn của Thiên Chúa"
Để hiểu được chiều sâu triết lý sinh thái của Thánh Phanxicô, ta phải nhìn lại cuộc hành trình biến đổi đầy kịch tính của đời ngài. Sinh năm 1181 hoặc 1182 tại Átxidi, Umbria, Ý, với tên khai sinh là Giovanni di Pietro di Bernardone, ngài là con của một thương gia vải giàu có. Thân phụ ngài, trong một chuyến công tác tại Pháp, đã gọi con mình với cái tên trìu mến "Francesco" (Chàng trai người Pháp nhỏ bé), và cái tên này đã gắn bó với ngài mãi mãi.
Thời trẻ, Phanxicô không hề có dáng dấp của một vị thánh. Ngài là một thanh niên lãng tử, thủ lĩnh của một nhóm bạn trẻ giàu có, luôn chìm đắm trong các bữa tiệc xa hoa, những cuộc vui chơi và khát khao vinh quang hiệp sĩ trên chiến trường. Ngài tham gia vào cuộc chiến giữa Átxidi và Perugia, nhưng thay vì chiến thắng, ngài lại bị bắt làm tù binh trong gần một năm. Chính trong những ngày tháng tăm tối và bệnh tật nơi ngục tù, những hạt mầm đầu tiên của sự biến đổi đã được gieo vào tâm hồn ngài.
Sau khi được trả tự do, Phanxicô không còn là con người cũ. Một cơn bệnh nặng kéo dài đã cho ngài thời gian để suy tư về sự phù du của cuộc đời. Một ngày nọ, khi đang cầu nguyện trong nhà nguyện đổ nát San Damiano, ngài nghe thấy tiếng nói từ cây Thánh giá: "Phanxicô, hãy đi và sửa lại nhà Ta, vì con thấy đó, nó sắp sụp đổ rồi." Ban đầu, ngài hiểu theo nghĩa đen và bắt đầu sửa chữa nhà nguyện bằng cách bán vải của cha mình. Hành động này đã dẫn đến một cuộc đối đầu nảy lửa với người cha. Trước sự chứng kiến của giám mục và dân chúng Átxidi, Phanxicô đã cởi bỏ toàn bộ quần áo sang trọng của mình, trả lại cho cha và tuyên bố: "Từ nay trở đi, tôi có thể tự do nói rằng: ‘Lạy Cha chúng con ở trên trời’." Bằng hành động đó, ngài đã từ bỏ mọi của cải vật chất, mọi ràng buộc gia đình và giai cấp xã hội để hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa và mọi tạo vật của Người.
Một cuộc cách mạng về Tình Yêu – Ôm lấy vạn vật
Sự biến đổi của Phanxicô không chỉ dừng lại ở việc sống khó nghèo, mà còn là một cuộc cách mạng trong cách ngài tương quan với thế giới. Ngài nhìn vạn vật không phải như những đối tượng để chinh phục hay tài nguyên để khai thác, mà như những người anh chị em trong cùng một gia đình vũ trụ, tất cả đều có chung một người Cha là Đấng Tạo Hóa.
Tình huynh đệ với người bị ruồng bỏ: Tình yêu của ngài bắt đầu với những người bị xã hội gạt ra bên lề. Nỗi sợ hãi lớn nhất của ngài khi còn là một thanh niên giàu có là bệnh phong. Nhưng giờ đây, trong con người mới, ngài đã chủ động tìm đến những người phong cùi, ôm hôn họ, rửa các vết thương cho họ. Ngài nhận ra rằng trong thân thể bị tàn phá của người phong cùi cũng chính là hình ảnh của Chúa Kitô đau khổ. Ngài đến các bệnh viện, chăm sóc người bệnh, gửi thức ăn cho những tên trộm bị xã hội ruồng bỏ. Ngài cũng có một thái độ rất tiến bộ với phụ nữ, công nhận tài năng và trí tuệ của họ, mà điển hình là mối tương quan thiêng liêng với Thánh Clara, người đã sáng lập Dòng Chị Em Hèn Mọn (Dòng Clara Khó Nghèo).
"Bài Ca Vạn Vật": Tuyên Ngôn Sinh Thái Đầu Tiên: Đỉnh cao của nhãn quan sinh thái của Phanxicô được kết tinh trong tác phẩm bất hủ "Bài Ca Vạn Vật" (hay "Bài Ca Anh Mặt Trời"), được ngài sáng tác vào cuối đời khi đã gần như mù lòa và bệnh tật. Đây không chỉ là một bài thơ, mà là một bản tuyên ngôn thần học sâu sắc. Ngài không gọi các yếu tố tự nhiên là "nó" một cách vô tri, mà gọi chúng bằng những danh xưng gia đình thân thương:
• "Anh Mặt Trời": người mang ánh sáng và hơi ấm, biểu tượng cho sự rạng ngời của Thiên Chúa.
• "Chị Mặt Trăng và các Vì Sao": vẻ đẹp lung linh, quý giá và trong sáng trên bầu trời.
• "Anh Gió": người mang không khí, mây trời và thời tiết, duy trì sự sống.
• "Chị Nước": rất khiêm nhường, hữu ích, quý giá và thanh khiết.
• "Anh Lửa": mạnh mẽ, vui tươi, kiên cường và xinh đẹp.
• "Mẹ Đất": người mẹ hiền nuôi dưỡng chúng ta, sinh ra hoa màu, cỏ cây.
Và ngay cả cái chết, thứ mà con người luôn sợ hãi, cũng được ngài gọi một cách trìu mến là "Chị Chết". Bằng cách này, Phanxicô đã xóa bỏ sự phân biệt nhị nguyên giữa con người và thiên nhiên, giữa linh hồn và vật chất. Ngài thấy mọi tạo vật, từ hòn đá, giọt nước đến vì sao xa xôi, đều là một phần của một bản giao hưởng vĩ đại ca ngợi Thiên Chúa.
Người Bạn Của Muôn Loài: Lòng trung thành của ngài không chỉ giới hạn ở loài người. Các câu chuyện về mối liên hệ của ngài với động vật đã trở thành huyền thoại. Ngài giảng cho đàn chim ở Bevagna, nhắc nhở chúng hãy biết ơn Chúa vì đã ban cho chúng bộ lông, đôi cánh và mọi thứ cần thiết. Truyền thuyết kể rằng đàn chim đã im lặng lắng nghe và chỉ bay đi sau khi được ngài chúc phúc. Nổi tiếng nhất có lẽ là câu chuyện về con sói hung dữ ở Gubbio. Con sói này đã gieo rắc kinh hoàng cho cả thị trấn. Thay vì tiêu diệt nó, Phanxicô đã đi ra ngoài thành, đối diện với con sói, làm dấu thánh giá và nói chuyện với nó như một người anh em. Ngài gọi nó là "Anh Sói", giải thích cho nó về tội lỗi của nó và đề nghị một thỏa thuận hòa bình: dân làng sẽ cung cấp thức ăn cho nó, đổi lại nó sẽ không làm hại ai nữa. Con sói đã gật đầu đồng ý và đặt chân của nó vào tay Phanxicô như một lời cam kết. Từ đó, "Anh Sói" trở thành một con vật hiền lành, sống hòa bình giữa người dân cho đến cuối đời.
Những câu chuyện này không phải là cổ tích ngây thơ. Chúng minh họa một sự thật sâu sắc: Phanxicô tin rằng mọi sinh vật đều có giá trị nội tại và đáng được tôn trọng. Ngài nhìn thấy trong chúng dấu ấn của Đấng Tạo Hóa và cảm nhận được sự đau khổ của chúng trước sự tàn nhẫn của con người. Ngài cứu những con chiên sắp bị làm thịt, thả những con cá bị bắt về lại với nước, và thậm chí còn dọn những con sâu ra khỏi đường đi để chúng không bị giẫm đạp.
Di sản vượt thời gian – Nhà bảo vệ môi sinh cho thời đại mới
Thánh Phanxicô qua đời vào ngày 3 tháng 10 năm 1226, trên nền đất trần theo ý nguyện của ngài, để được hoàn toàn kết hợp với "Mẹ Đất" thân yêu. Chỉ hai năm sau, ngài được Đức Giáo hoàng Grêgôriô IX phong Hiển thánh. Nhưng di sản của ngài thì vẫn tiếp tục vang vọng và ngày càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Nguồn cảm hứng cho Phục Hưng và Nhân Văn: Tình yêu sâu sắc của ngài đối với vẻ đẹp của thế giới tự nhiên được cho là đã truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ Ý thời kỳ tiền Phục hưng, như Giotto, để đưa chủ nghĩa tự nhiên trở lại với hội họa, miêu tả con người và cảnh vật một cách chân thực và sống động hơn. Tinh thần nhân văn, sự trân trọng phẩm giá của mỗi cá nhân, đặc biệt là người nghèo, cũng là nền tảng cho chủ nghĩa nhân văn phát triển sau này.
Tiếng Vọng Trong Thế Kỷ 21 và Thông điệp Laudato Si': Vào năm 1979, Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã chính thức tuyên bố Thánh Phanxicô Átxidi là Thánh Bổn mạng của các nhà sinh thái học. Gần đây hơn, Đức Giáo hoàng Phanxicô, vị giáo hoàng đầu tiên lấy tông hiệu của vị thánh thành Átxidi, đã ban hành thông điệp Laudato Si' (Ngợi Khen Chúa) vào năm 2015. Thông điệp này, với tiêu đề được lấy từ chính "Bài Ca Vạn Vật", được xem là văn kiện quan trọng nhất của Giáo hội Công giáo về môi trường. Nó lặp lại chính xác tầm nhìn của Thánh Phanxicô: mọi thứ đều có liên kết với nhau, và tiếng kêu của người nghèo cũng chính là tiếng kêu của Trái Đất. Thông điệp kêu gọi một nền "sinh thái học toàn diện", kết hợp sự quan tâm đến thiên nhiên, công bằng cho người nghèo, cam kết với xã hội và hòa bình nội tâm.
Lời mời gọi sống hài hòa
Thánh Phanxicô Átxidi không phải là một nhà hoạt động môi trường theo kiểu hiện đại với các biểu ngữ hay chiến dịch. Ngài là một nhà cách mạng tâm linh. Ngài không kêu gọi sự phán xét hay lên án, mà thay vào đó, ngài mời gọi con người hãy sống trong sự tôn trọng, khiêm nhường và yêu thương đối với mọi tạo vật. Ngài tin rằng khi chúng ta thực sự mở lòng chiêm ngắm vẻ đẹp của một bông hoa, lắng nghe tiếng hót của một con chim, hay cảm nhận sự ấm áp của ánh mặt trời, chúng ta sẽ tự nhiên được thúc đẩy đến những hành vi yêu thương và bảo vệ, thay vì giận dữ và thống trị.
Cuộc đời ngài là một minh chứng hùng hồn rằng sự hy sinh những tiện nghi vật chất không phải là một gánh nặng, mà là con đường dẫn đến sự tự do và niềm vui sâu sắc hơn – niềm vui của sự hòa hợp và hiệp nhất với vạn vật. Từ một thanh niên theo đuổi vinh quang trần thế, ngài đã trở thành một "Poverello" (Tiểu tử thanh bần) nhưng lại giàu có hơn bao giờ hết trong tình yêu thương. Ngài là một lời nhắc nhở vĩnh cửu rằng Trái Đất không phải là tài sản của chúng ta để bóc lột, mà là ngôi nhà chung, một món quà thiêng liêng cần được trân trọng, chăm sóc và trao lại cho các thế hệ tương lai. Ngài chính là vị anh hùng đích thực của hành tinh chúng ta.
"Trước tiên hãy làm các việc cần thiết, sau đó làm các việc có thể làm, rồi cuối cùng anh em sẽ làm được việc xem ra không thể làm." – Thánh Phanxicô Átxidi
Lm. Anmai, CSsR
15. SỨ ĐIỆP CỦA NGHÈO KHÓ, BÌNH AN VÀ TINH THẦN HOÁN CẢI TRIỆT ĐỂ
Hôm nay, ngày chúng ta hân hoan mừng kính Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di, một vị Thánh có lẽ được yêu mến nhất trên toàn thế giới, không chỉ trong cộng đồng Công giáo mà còn lan tỏa đến cả những người không cùng niềm tin. Ngài là một ngọn lửa bừng cháy, là một tiếng chuông thức tỉnh, một nhân chứng sống động cho việc sống Tin Mừng theo nghĩa đen giữa lòng thế giới.
Lời Chúa trong Tin Mừng hôm nay như một tia sáng xuyên thấu, đặt ra một câu hỏi nhức nhối cho mỗi người chúng ta, và chính Thánh Phan-xi-cô đã sống câu trả lời đó:
Thánh Phan-xi-cô đã không chờ đợi lời hứa gấp trăm. Ngài đã sống lời hứa ấy ngay giữa cuộc đời, biến sự từ bỏ thành niềm vui, biến nghèo khó thành kho tàng. Nhưng để hiểu được tại sao Ngài lại có thể làm điều phi thường đó, chúng ta cần nhìn lại hành trình hoán cải đầy kịch tính của Ngài.
Thánh Phan-xi-cô sinh ra với tên gọi Giovanni di Pietro di Bernardone vào khoảng năm 1182 tại Át-xi-di (Assisi), Ý. Cha Ngài là một thương gia vải vóc giàu có, một người luôn đi lại buôn bán với Pháp, và từ đó, Giovanni được đổi tên thân mật thành "Francesco" (người Pháp nhỏ bé). Tuổi trẻ của Ngài là chuỗi ngày sống trong nhung lụa, tiệc tùng, mơ mộng về danh vọng hiệp sĩ và chiến công. Ngài là linh hồn của những buổi dạ tiệc, là trung tâm của mọi cuộc vui chơi.
Thế nhưng, sâu thẳm trong tâm hồn hào hoa ấy là một sự trống rỗng, một khao khát không tên mà mọi lạc thú trần gian không thể lấp đầy.
Bước ngoặt lớn nhất đến từ sự thất bại và bệnh tật. Sau một thời gian bị giam cầm trong chiến tranh, Phan-xi-cô trở về trong cảnh ốm yếu, mệt mỏi và chán chường. Những giấc mơ về chiến trường, vinh quang hiệp sĩ giờ đây tan biến.
Trong thời gian hồi phục, Ngài bắt đầu đọc Kinh Thánh và dần thay đổi. Cảnh vật và thế giới xa hoa xung quanh trở nên vô nghĩa. Một ngày kia, trong nhà thờ đổ nát San Damiano, Ngài quỳ trước Thánh Giá và nghe thấy một tiếng nói dịu dàng nhưng đầy uy lực: "Phan-xi-cô, con hãy đi sửa lại nhà thờ của Ta đang bị đổ nát."
Ban đầu, Phan-xi-cô hiểu theo nghĩa đen: Ngài bán cả con ngựa và một số cuộn vải của cha để sửa nhà thờ San Damiano. Hành động này dẫn đến cuộc xung đột kịch tính nhất trong đời Ngài:
• Trước mặt Giám mục Guido và đông đảo dân chúng, người cha đòi lại tiền.
• Phan-xi-cô không chỉ trả lại tiền, mà Ngài còn lột bỏ tất cả y phục, tuyên bố: "Từ nay, tôi chỉ có một Cha duy nhất là Cha trên trời!"
Đây là sự từ bỏ triệt để, sự chấp nhận sự khinh miệt để bước vào con đường nghèo khó và cô đơn. Phan-xi-cô đã chọn Đức Nữ Nghèo Khó làm hiền thê của đời mình.
Phan-xi-cô không chỉ muốn trở thành một vị Thánh; Ngài muốn trở thành một hiện thân sống động của Chúa Giê-su Ki-tô.
Đối với Phan-xi-cô, nghèo khó không phải là sự thiếu thốn, mà là sự tự do tuyệt đối.
• Ngài hiểu rằng tiền bạc và quyền sở hữu làm cho con người bị nô lệ và chia rẽ.
• Bằng cách từ bỏ mọi tài sản, Ngài thoát khỏi mọi gánh nặng trần thế để chỉ còn bám víu vào một mình Thiên Chúa.
• Nghèo khó trở thành dấu chỉ của sự tin tưởng tuyệt đối vào sự quan phòng của Thiên Chúa và là phương tiện để đồng hình đồng dạng với Chúa Ki-tô, Đấng đã sinh ra trong máng cỏ nghèo hèn và chết trần trụi trên thập giá.
• Ngài và các môn đệ đầu tiên của Ngài (gọi là "Anh Em Hèn Mọn") sống bằng cách đi xin và phục vụ, chấp nhận mọi sự mà Thiên Chúa gửi đến.
Sống nghèo khó mở lòng Phan-xi-cô ra với tất cả mọi người, đặc biệt là những người bị xã hội ruồng bỏ.
• Sự hoán cải hoàn tất của Ngài là khi Ngài ôm và hôn người phong cùi, vượt qua nỗi sợ hãi và ghê tởm tự nhiên. Hành động này chính là Ngài đã nhìn thấy Chúa Ki-tô đau khổ nơi người nghèo nhất.
• Hội Dòng do Ngài thành lập không chỉ là một hội dòng tu viện, mà là một gia đình anh em cùng nhau bước đi và rao giảng Tin Mừng bằng chính cuộc sống của mình.
Chúng ta trở lại với lời hứa của Chúa Giê-su: “bất cứ ai bỏ nhà cửa... vì danh Thầy, thì sẽ được gấp trăm và còn được sự sống đời đời nữa.”
Phan-xi-cô không đợi đến đời sau để nhận phần thưởng gấp trăm. Ngài đã nhận được nó ngay tại trần gian này:
được, một niềm vui mà Ngài gọi là "Niềm Vui Hoàn Hảo" (Joya Perfecta).
• Ngài dạy rằng niềm vui không đến từ sự thành công hay tiện nghi, mà đến từ sự chấp nhận đau khổ và khinh miệt vì tình yêu Chúa Ki-tô. Khi bị đối xử tệ bạc, bị từ chối, Ngài đã nói với Anh Lê-ô: "Đó mới là Niềm Vui Hoàn Hảo."
• Đây chính là sự phong phú gấp trăm: sự bình an nội tâm, niềm vui tinh thần, vốn quý hơn mọi vàng bạc châu báu.
Phan-xi-cô đã tìm thấy tình yêu Thiên Chúa không chỉ trong tâm hồn mà còn trong toàn bộ vũ trụ. Ngài đã nhận được "gia đình" lớn gấp trăm lần gia đình ruột thịt đã từ bỏ:
• Anh Mặt Trời, Chị Trăng: Ngài đã gọi tất cả tạo vật bằng tình anh em, chị em. Qua "Thánh Ca Tạo Vật" (Canticle of the Creatures), Ngài nhận ra rằng mọi vật đều là dấu chỉ, là tiếng nói, là món quà của Thiên Chúa Cha.
• Hòa Bình: Ngài là sứ giả của hòa bình, người đã can đảm vượt qua chiến tuyến để gặp gỡ Quốc vương Hồi giáo Melek El-Kamel tại Ai Cập. Ngài không dùng vũ lực hay luận chiến, mà dùng tình yêu và sự khiêm nhường để làm chứng cho Tin Mừng. Ngài đã sửa chữa Giáo Hội không bằng gạch đá, mà bằng việc sửa chữa chính bản thân mình và sống lại tinh thần Phúc Âm.
Ngày nay, hơn bao giờ hết, thế giới cần đến tinh thần Phan-xi-cô.
Trong thời đại khủng hoảng khí hậu, Đức Giáo Hoàng Phan-xi-cô đã chọn tên Ngài và viết Thông điệp Laudato Si’ (Chúc Tụng Chúa), trong đó Ngài tuyên bố Thánh Phan-xi-cô là mẫu gương của sự chăm sóc môi trường và nghèo khó vui tươi.
• Thánh Phan-xi-cô dạy chúng ta rằng không thể có sự hòa hợp với Thiên Chúa nếu chúng ta không hòa hợp với vạn vật Ngài tạo dựng. Việc bóc lột thiên nhiên cũng là một hình thức của sự tham lam, đối lập với tinh thần nghèo khó Phúc Âm.
Đỉnh cao của sự đồng hình đồng dạng với Chúa Ki-tô là biến cố Ngài được in Năm Dấu Thánh (Stigmata) trên núi La Verna. Đây là sự đóng ấn cuối cùng của Thiên Chúa, xác nhận cuộc đời Ngài chính là bản sao trọn vẹn nhất của Chúa Giê-su. Ngài đã không chỉ sống theo Chúa, mà đã trở thành một Chúa Ki-tô thứ hai.
Chúng ta không được mời gọi lột bỏ quần áo giữa quảng trường, nhưng chúng ta được mời gọi sống tinh thần nghèo khó trong chính cuộc sống hiện đại:
• Nghèo khó tinh thần: Bớt bám víu vào tiện nghi vật chất, giảm bớt chi tiêu không cần thiết, và chia sẻ nguồn lực mình có.
• Nghèo khó nội tâm: Từ bỏ cái tôi kiêu ngạo, tìm kiếm sự khiêm nhường trong các mối tương quan, sẵn sàng lắng nghe và phục vụ.
• Hòa bình: Bắt đầu bằng việc xây dựng hòa bình trong gia đình, nơi làm việc, và trong tâm hồn mình trước khi mong muốn hòa bình thế giới.
Chúng ta hãy cầu xin Thánh Phan-xi-cô, vị thánh của Tình Yêu, Nghèo Khó và Hòa Bình, chuyển cầu cho chúng ta để mỗi người chúng ta cũng can đảm sống lời hứa gấp trăm của Tin Mừng, làm chứng cho Chúa Ki-tô bằng sự giản dị và niềm vui hân hoan.
16. TUYÊN XƯNG PHÚC ÂM: BỎ MỌI SỰ ĐỂ ĐƯỢC GẤP TRĂM
Hôm nay, chúng ta cùng nhau chiêm ngưỡng một trong những vị thánh vĩ đại và được yêu mến nhất mọi thời đại: Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di – "Người Khó Khăn Bé Nhỏ" (Il Poverello). Ngài là nguồn cảm hứng cho bao thế hệ, là khuôn mẫu về sự hiền lành, yêu thương Thiên Chúa và vạn vật.
Đoạn Tin Mừng hôm nay đặt ra một câu hỏi thẳng thắn và căn bản nhất của đời sống đức tin, do chính Tông đồ Phê-rô thốt lên: "Phần chúng con, chúng con đã bỏ mọi sự mà theo Thầy, thì chúng con sẽ được gì?" (Mt 19:27).
Đây không phải là câu hỏi của sự mặc cả, mà là câu hỏi của sự cam kết tuyệt đối. Nó chất vấn mỗi người chúng ta: Liệu sự từ bỏ, sự hy sinh mà chúng ta thực hiện trong cuộc đời có đáng giá không? Phần thưởng nào đang chờ đợi những người dám sống triệt để theo Phúc Âm?
Nếu có một người đã trả lời câu hỏi này bằng trọn vẹn cuộc đời mình, đó chính là Phan-xi-cô. Cuộc đời ngài là một mối tình dâng hiến triệt để, chứng minh rằng khi chúng ta dứt bỏ những ràng buộc vật chất, chúng ta sẽ được Thiên Chúa ban lại gấp trăm lần, không phải bằng tiền tài, mà bằng niềm vui, sự tự do và tình yêu vô biên.
Chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào hành trình của vị Thánh phi thường này để khám phá "cái được" gấp trăm mà Chúa Giê-su đã hứa.
Thánh Phan-xi-cô không sinh ra trong nghèo khó. Ngài là con trai của một thương gia giàu có tên là Pietro di Bernardone, sống ở Át-xi-di vào thế kỷ 13. Thời niên thiếu của Phan-xi-cô gắn liền với xa hoa, tiệc tùng, mơ ước về danh vọng và chiến công hiệp sĩ. Ngài muốn được người đời tôn vinh, muốn khoác lên mình những bộ áo giáp lộng lẫy nhất.
Tuy nhiên, trong cuộc chiến tranh giữa Át-xi-di và Pê-ru-gia, ngài bị bắt làm tù binh. Chính trong sự giam cầm và sau đó là cơn bệnh nặng, một cuộc khủng hoảng nội tâm sâu sắc đã diễn ra. Giấc mộng hiệp sĩ sụp đổ, nhường chỗ cho tiếng gọi thầm kín của Thập giá.
Một ngày kia, khi cầu nguyện trước Thánh giá Đa-mi-an-ô đổ nát, ngài nghe thấy tiếng Chúa Giê-su: "Phan-xi-cô, con hãy đi và sửa chữa nhà thờ của Ta đang bị hư nát."
Từ khoảnh khắc đó, cuộc đổi đời bắt đầu bằng sự từ bỏ gây chấn động. Ngài không chỉ bỏ lại ước mơ danh vọng mà còn bỏ lại gia tài, danh dự gia đình. Trước sự chứng kiến của cả thị trấn và vị Giám mục, Phan-xi-cô đã lột bỏ hết quần áo đắt tiền để trả lại cho cha mình, tuyên bố: "Từ nay trở đi, tôi chỉ còn gọi là 'Cha' duy nhất là Cha trên trời."
Hành động này là lời đáp trả trực tiếp cho Tin Mừng: Từ bỏ tất cả vì Nước Trời. Ngài từ bỏ sự an toàn vật chất, sự công nhận xã hội để mặc lấy Chiếc Áo Nghèo Khó của Chúa Ki-tô như một chiếc áo giáp duy nhất. Đối với Phan-xi-cô, nghèo khó không phải là thiếu thốn, mà là một phương thế để gặp gỡ Thiên Chúa vô điều kiện.
Chúa Giê-su hứa: "sẽ được gấp trăm". Câu hỏi là: Phan-xi-cô đã được gấp trăm điều gì sau khi từ bỏ mọi sự?
Ngài đã được gấp trăm niềm vui. Niềm vui của Phan-xi-cô không phải là sự hân hoan hời hợt, mà là Niềm Vui Trọn Hảo (Laetitia Perfecta).
Khi ngài chọn sống nghèo nàn tuyệt đối, bị xã hội khinh miệt, ngài đã khám phá ra rằng nguồn hạnh phúc đích thực không nằm ở bất kỳ thứ gì có thể mất đi. Cả đời ngài, ngài rao giảng về Niềm Vui này. Đối với Phan-xi-cô, nếu bị khước từ, bị đánh đập, bị xúc phạm vì danh Chúa, thì đó chính là ân sủng cao quý nhất, là dấu hiệu của việc được dự phần vào khổ nạn của Chúa Giê-su.
Nếu như trước đây, ngài là một thanh niên kiêu căng, tham lam, thì sau khi theo Chúa, ngài trở thành người khiêm nhường và tự do nhất.
• Ngài có gấp trăm gia đình: Ngài có Mẹ Clara và các chị em, ngài có các anh em Dòng (Friars Minor - Anh em Hèn mọn) sống bên ngài, và sau này là vô số anh chị em Dòng Ba.
• Ngài có gấp trăm của cải: Của cải của ngài là Phúc Âm, là bầu trời, là mặt trời, là gió, là các loài vật. Ngài không sở hữu chúng, nhưng ngài hưởng thụ chúng trong sự tự do trọn vẹn, không bị ràng buộc bởi lo âu bảo vệ hay tích trữ.
Đối với chúng ta hôm nay, bài học này là về sự đơn sơ. Chúng ta cần tập trung vào những điều không thể bị lấy đi: Tình yêu, đức tin, và sự tử tế. Đó là tài sản duy nhất mang lại niềm vui gấp trăm trong cuộc sống hằng ngày.
Một khía cạnh độc đáo và làm nên tên tuổi của Thánh Phan-xi-cô là tình yêu sâu sắc ngài dành cho tạo vật. Ngài không chỉ coi vạn vật là "của cải" để hưởng thụ, mà là anh chị em ruột thịt của mình.
Ngài gọi mặt trời là "Anh Mặt Trời", mặt trăng là "Chị Mặt Trăng", lửa là "Anh Lửa", và nước là "Chị Nước". Nổi tiếng nhất là việc ngài giảng cho chim chóc hay thuần hóa con chó sói Gubb-i-ô.
Điều này không phải là một sự lãng mạn vô căn cứ, mà là đỉnh cao của sự chiêm niệm:
Nhìn vạn vật qua con mắt của Thiên Chúa: Phan-xi-cô nhận ra rằng mỗi tạo vật đều là dấu chân, là lời thì thầm của Đấng Tạo Hóa. Chúng không chỉ tồn tại mà còn ngợi ca Thiên Chúa.
Đoàn kết thiêng liêng: Tình yêu của ngài đã hóa giải sự chia rẽ giữa con người và thiên nhiên do tội lỗi gây ra. Ngài sống một sự hòa giải phổ quát.
Trong "Bài Ca Ca ngợi các Tạo Vật"* (Canticle of the Creatures), ngài đã tóm tắt triết lý này. Đây là bài ca ngợi ca về những vẻ đẹp bình dị nhất, từ bông hoa đến cơn gió, tất cả đều được chúc tụng bởi vì chúng phản chiếu Tình Yêu Của Chúa.
Trong thời đại chúng ta, khi Trái Đất đang bị tổn thương, khi khủng hoảng môi trường gia tăng, Thánh Phan-xi-cô được tôn vinh là Thánh Bổn Mạng của Hệ Sinh Thái. Ngài mời gọi chúng ta sống tinh thần "Laudato Si" (Chúc tụng Chúa): chăm sóc Ngôi Nhà Chung, không phải vì nghĩa vụ, mà vì yêu mến Đấng đã tạo dựng nên nó.
Nếu Tin Mừng hứa "thừa hưởng sự sống đời đời", thì Phan-xi-cô đã nếm trước điều đó trên trần gian qua dấu Thánh (Stigmata).
Vào cuối đời, khi ngài lui về núi La Verna để cầu nguyện và ăn chay, ngài đã được nhận một ân huệ đặc biệt: năm dấu vết của Chúa Ki-tô khổ nạn in hằn trên thân thể ngài. Đây là đỉnh cao của tình yêu và sự từ bỏ.
• Sự từ bỏ bắt đầu bằng việc lột bỏ quần áo (vật chất).
• Sự từ bỏ kết thúc bằng việc lột bỏ chính mình (nhập thể vào đau khổ của Chúa Ki-tô).
Dấu Thánh là bằng chứng rõ ràng nhất về việc Phan-xi-cô đã hoàn tất câu trả lời cho Phê-rô: Ngài đã bỏ đi cái tôi, bỏ đi mọi sự thế gian, để "mặc lấy" Chúa Ki-tô một cách trọn vẹn nhất.
Máu và nước mắt từ các vết thương của ngài không phải là dấu hiệu của sự đau khổ vô ích, mà là chứng nhân của Tình Yêu Cứu Độ. Ngài đã trở thành một bản sao sống của Chúa Giê-su chịu đóng đinh. Nhờ đó, ngài không chỉ mong đợi sự sống đời đời, mà đã cảm nghiệm được sự hiệp nhất trọn vẹn với Đấng là Sự Sống ngay từ nơi đau khổ của ngài.
Chúng ta, những người đang cố gắng bước theo ngài, được mời gọi "đóng đinh" những tham vọng ích kỷ, những ràng buộc trần thế trong đời sống hằng ngày, để mỗi bước chân chúng ta đều mang dấu ấn của lòng yêu mến Thập giá.
Cuộc đời của Thánh Phan-xi-cô là một lời tuyên xưng sống động cho Lời Chúa: Bỏ mọi sự vì danh Thầy, sẽ được gấp trăm và được sự sống đời đời.
Ngài để lại cho Giáo Hội và thế giới ba bài học quý giá mà chúng ta có thể áp dụng ngay hôm nay:
Tinh thần Nghèo Khó Tinh Thần (Sự Đơn Sơ): Không phải ai cũng được gọi để bỏ hết tài sản như Phan-xi-cô, nhưng tất cả chúng ta đều được mời gọi giải phóng trái tim mình khỏi sự ràng buộc của vật chất. Hãy đặt Thiên Chúa làm kho tàng duy nhất của mình, sống đơn sơ, tiết kiệm và quảng đại.
Tinh thần Niềm Vui và Bình An: Phan-xi-cô đã dạy chúng ta tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé và chấp nhận đau khổ như một phần của hành trình theo Chúa. Hãy sống vui vẻ, khiêm nhường và hòa giải với nhau.
Tinh thần Tôn Trọng Tạo Vật: Hãy nhìn thế giới xung quanh bằng ánh mắt ngạc nhiên và tôn kính. Hãy bảo vệ môi trường, không lãng phí, và luôn biết ơn vì mọi sự đều đến từ Tình Yêu của Thiên Chúa.
Hôm nay, khi chúng ta cử hành Lễ Thánh Phan-xi-cô, chúng ta hãy cầu xin ngài ban cho chúng ta lòng dũng cảm để từ bỏ những gánh nặng không cần thiết (sự kiêu ngạo, tham lam, giận dữ) và mở lòng ra để đón nhận "cái được" gấp trăm mà Chúa Giê-su đã hứa: đó là sự sống sung mãn của ân sủng và tình yêu.
Xin Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di chuyển cầu cho chúng ta, để chúng ta xứng đáng trở nên những người rao giảng Tin Mừng bằng chính cuộc sống đơn sơ, hèn mọn và tràn đầy tình yêu của mình. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
17. LỄ THÁNH PHANXICÔ ASSISI:
HẠNH PHÚC TÌM THẤY TRONG TINH THẦN KHÓ NGHÈO VÀ YÊU THƯƠNG
Hôm nay, chúng ta cùng nhau hân hoan cử hành lễ kính Thánh Phanxicô Assisi - một vị Thánh vĩ đại, người đã làm rung chuyển cả thế giới bằng một cuộc sống đơn sơ, nhưng chứa đựng tình yêu lớn lao đối với Thiên Chúa, con người và muôn loài thụ tạo. Cuộc đời của ngài là một bản Tin Mừng sống động, là lời mời gọi khẩn thiết đến với sự khó nghèo triệt để và tình huynh đệ phổ quát.
Để hiểu trọn vẹn sức mạnh nơi con người của Phanxicô, trước hết, chúng ta cùng nhìn lại cuộc đời đầy biến chuyển của ngài.
(Phần này bạn có thể tham khảo thêm từ các nguồn đáng tin cậy trên mạng để bổ sung chi tiết, tôi xin tóm tắt những nét chính)
Thánh Phanxicô, tên khai sinh là Giovanni di Bernardone, sinh năm 1182 tại Assisi, Ý. Cha ngài là một nhà buôn vải giàu có. Tuổi trẻ của Phanxicô là những ngày tháng sôi nổi, mơ mộng về chiến công hiển hách, thích tiệc tùng và ăn diện, sống trong nhung lụa. Ngài có mọi điều kiện để trở thành một người quyền quý và thành công theo tiêu chuẩn thế gian.
Bước ngoặt lớn đến khi ngài bị giam cầm trong một cuộc chiến. Trải nghiệm đau thương này, cùng với những lần ngài gặp gỡ và xúc động trước hình ảnh của người phong cùi và tiếng nói từ Thánh Giá ở nhà thờ San Damiano: "Phanxicô, hãy đi và sửa lại nhà thờ của Ta đang bị đổ nát", đã thay đổi cuộc đời ngài mãi mãi. Ban đầu, ngài hiểu lời Chúa một cách theo nghĩa đen, dùng tiền của cha để sửa nhà thờ. Nhưng rồi, ngài nhận ra lời mời gọi của Chúa sâu xa hơn: đó là sửa chữa Giáo Hội, và sửa chữa chính linh hồn mình.
Trước sự tức giận và từ bỏ của người cha trần thế, Phanxicô đã thực hiện một cử chỉ gây chấn động tại quảng trường Assisi: ngài lột bỏ hết y phục, trả lại mọi tài sản cho cha mình, và từ nay tuyên bố "Cha chúng tôi là Cha ở trên trời." Từ đó, ngài chọn cuộc sống khó nghèo triệt để, mặc áo dòng đơn sơ, loan báo Tin Mừng bằng chính lối sống của mình, tập hợp những anh em cùng chí hướng, khai sinh ra Dòng Anh Em Hèn Mọn (Dòng Phanxicô).
Ngài đã sống trọn vẹn tinh thần Tin Mừng:
• Khó nghèo: Sống không nhà cửa, không của cải, hoàn toàn cậy dựa vào sự quan phòng của Chúa.
• Yêu thương: Đặc biệt yêu thương những người nghèo khổ, bệnh tật, phong cùi.
• Hòa bình: Dám đi đến gặp Sultan Ai Cập giữa cuộc Thập Tự Chinh để rao giảng hòa bình.
• Tôn kính thiên nhiên: Coi tất cả muôn loài là "Anh Chị Em" - Thiên nhiên là một cuốn sách mở để đọc về tình yêu Thiên Chúa.
Cuối đời, Thánh Phanxicô còn được Chúa ban cho một đặc ân cao cả: mang Năm Dấu Thánh trên thân thể (năm 1224), trở thành bản sao gần như hoàn hảo của Chúa Giêsu Kitô Chịu Đóng Đinh. Ngài qua đời vào năm 1226.
Nếu có một đoạn Tin Mừng nào tóm tắt được linh đạo của Thánh Phanxicô, thì đó chính là lời mời gọi từ bỏ mọi lo lắng thế gian để tin tưởng tuyệt đối vào sự quan phòng của Chúa Cha.
Từ Bỏ "Lo Lắng": Cuộc đời Phanxicô là một sự "dám liều" theo Lời Chúa. Khi ngài lột bỏ y phục, ngài đã lột bỏ tất cả những "lo lắng" về tiền bạc, tương lai, danh vọng. Ngài hiểu rằng, những lo lắng đó là những xiềng xích trói buộc con người vào thế giới vật chất, làm ta quên mất "sự sống trọng hơn của ăn, và thân thể trọng hơn áo mặc." Ngài nhìn thấy chim trời không gieo, không gặt nhưng vẫn được Chúa nuôi, và ngài tự nguyện trở thành "người nghèo vì Chúa Kitô" để sống trọn vẹn niềm tin ấy.
Ưu Tiên "Nước Thiên Chúa và Sự Công Chính": Thánh Phanxicô đã thực hiện đúng lời dạy: "Trước hết, hãy tìm kiếm Nước Thiên Chúa và sự công chính của Người." Ưu tiên của ngài không phải là xây dựng một Dòng tu giàu mạnh, mà là yêu thương và phục vụ (sự công chính) và loan báo Tin Mừng (Nước Thiên Chúa). Ngài không đi tìm ảnh hưởng hay quyền lực, ngài chỉ đi tìm Chúa Kitô Khó Nghèo nơi mỗi người nghèo, mỗi người bệnh, mỗi cành cây, ngọn cỏ.
Tình Yêu Thượng Trí Đối Với Thiên Nhiên: Từ Tin Mừng về chim trời, hoa huệ, Thánh Phanxicô đã nâng tình yêu đối với thiên nhiên lên một tầm mức chưa từng có. Ngài không chỉ coi thiên nhiên là đối tượng để khai thác, mà là những người anh chị em cùng nhau ca ngợi Đấng Tạo Hóa. Bài "Thánh Ca Anh Mặt Trời" của ngài là một kiệt tác diễn tả niềm hân hoan khi khám phá ra bản sắc gia đình giữa con người và muôn loài thụ tạo. Điều này trở nên đặc biệt cấp thiết trong thời đại hôm nay, khi chúng ta đang đối diện với khủng hoảng sinh thái.
Cuộc đời Thánh Phanxicô Assisi không phải là một câu chuyện cổ tích để ngưỡng mộ rồi bỏ qua. Đó là một thách đố và một hướng dẫn cho Kitô hữu thế kỷ 21.
Sống Tinh Thần Khó Nghèo Giữa Xã Hội Tiêu Thụ:
o Khó nghèo không chỉ là thiếu thốn vật chất, mà là thái độ tự do nội tâm. Chúng ta không cần phải bán hết tài sản, nhưng chúng ta được mời gọi "bán đi" sự bám víu vào vật chất, danh vọng, và quyền lực.
o Khó nghèo là làm chủ của cải thay vì để của cải làm chủ mình.
o Khó nghèo là biết đủ, biết chia sẻ, và trân trọng những gì mình đang có như một món quà từ Chúa. Hãy sống tiết độ để người nghèo có thể sống sót.
Trở Thành "Người Anh Em Hèn Mọn":
o Phanxicô dạy chúng ta về tính khiêm nhường. Ngài luôn muốn ở vị trí thấp nhất để phục vụ.
o Trong gia đình, trong cộng đoàn, trong công việc, hãy học cách hạ mình xuống để lắng nghe, để thấu hiểu, để tha thứ.
o Hãy tìm gặp "những người phong cùi" của thời đại chúng ta: người bị gạt ra bên lề xã hội, người neo đơn, người thất vọng, hay thậm chí là những người bị "phong cùi tinh thần" vì cô đơn và tuyệt vọng. Họ là hiện thân của Chúa Kitô Khó Nghèo.
2. Hòa Bình và Tôn Trọng Muôn Vật:
o Thánh Phanxicô là một vị Thánh của Hòa Bình. Ngài dạy rằng: Hòa bình phải bắt đầu từ trong chính trái tim mình.
o Hãy làm việc cho hòa bình bằng cách chăm sóc Ngôi Nhà Chung (môi trường). Mỗi hành động tiết kiệm nước, điện, không xả rác, trồng một cái cây... đều là một hành động của tình yêu Phanxicô.
Chúng ta mừng lễ Thánh Phanxicô Assisi, người đã chứng minh rằng hạnh phúc không nằm trong việc sở hữu, nhưng nằm trong việc cho đi; không nằm trong việc thống trị, nhưng nằm trong việc phục vụ. Ngài đã mời gọi chúng ta trở về với căn tính Kitô hữu nguyên thủy: khó nghèo như Chúa Giêsu khi sinh ra, bị từ chối như Chúa Giêsu khi rao giảng, và trần trụi như Chúa Giêsu trên thập giá.
Nguyện xin tinh thần khó nghèo, yêu thương và hòa bình của Thánh Phanxicô Assisi thôi thúc chúng ta mỗi ngày, để cuộc đời chúng ta cũng trở nên một bản Tin Mừng sống động, làm chứng cho tình yêu và sự quan phòng tuyệt vời của Thiên Chúa giữa thế giới này.
Lm. Anmai, CSsR
18. NGỮ PHÁP CỦA LỜI NGỢI KHEN: "CHÚC TỤNG CHÚA QUA ANH MẶT TRỜI"
Bài Tin Mừng: Mát-thêu 6:25-34 (Loại bỏ âu lo) (Đây là một Bài Tin Mừng phù hợp với chủ đề về niềm tin tuyệt đối, sự siêu thoát khỏi vật chất, và sự hòa hợp với thiên nhiên, những điều cốt lõi trong linh đạo Phanxicô)
"Thế nên Thầy bảo cho anh em: đừng lo lắng về mạng sống mình: lấy gì mà ăn; cũng đừng lo lắng về thân xác: lấy gì mà mặc. Chẳng lẽ mạng sống lại không quý hơn của ăn, và thân xác lại không quý hơn áo mặc sao? Hãy nhìn chim trời mà xem: chúng không gieo, không gặt, không thu tích vào kho, thế mà Cha anh em trên trời vẫn nuôi chúng. Chẳng lẽ anh em lại không quý giá hơn chúng sao? Hỏi có ai trong anh em có thể nhờ lo lắng mà kéo dài đời mình thêm được dù chỉ một gang tay? Còn về áo mặc, sao anh em lại lo lắng? Hãy ngắm hoa huệ ngoài đồng, xem chúng mọc lên thế nào: chúng không làm lụng, không kéo sợi. Thế mà Thầy bảo cho anh em: ngay cả vua Sa-lô-môn, dù vinh hoa tột bậc, cũng không mặc đẹp bằng một bông hoa ấy. Vậy nếu hoa cỏ ngoài đồng, nay còn, mai đã quăng vào lò, mà Thiên Chúa còn mặc đẹp như thế, thì huống hồ là anh em, ôi những kẻ kém tin! Bởi vậy anh em đừng lo lắng mà nói: 'Chúng ta sẽ ăn gì, uống gì, hay mặc gì đây?' Tất cả những cái đó, dân ngoại vẫn tìm kiếm. Cha anh em trên trời thừa biết anh em cần tất cả những thứ đó. Trước hết, hãy tìm kiếm Nước Thiên Chúa và sự công chính của Người, còn tất cả những thứ kia, Người sẽ thêm cho. Vậy anh em đừng lo lắng về ngày mai: ngày mai cứ để ngày mai lo. Ngày nào có cái khổ của ngày ấy."
Chúng ta đang đứng trước một nhân vật lịch sử và tâm linh vĩ đại, một con người mà cuộc đời ông đã tự nó trở thành một bài giảng: Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di (Francesco d’Assisi, 1181/1182 – 1226). Không chỉ là người sáng lập Dòng Anh Em Hèn Mọn, Phanxicô còn là một nhà thần học thầm lặng, một nhà thơ vĩ đại, và là người đã dạy lại cho thế giới cách đọc "Ngữ pháp của Lời Ngợi Khen" trong ngôn ngữ của Thiên Chúa.
Cuộc đời của chàng trai trẻ Giovan-ni Bê-na-đô-nê (Giovanni Bernardone), con trai của một thương gia giàu có ở Át-xi-di, khởi đầu không khác gì bao giấc mơ trần thế: tiền tài, danh vọng, và chiến công. Ông khao khát trở thành hiệp sĩ, khoác lên mình áo giáp lấp lánh và được ca tụng. Nhưng cuộc chiến ở Pê-ru-di-a (Perugia) và căn bệnh kéo dài đã mở ra một cuộc chiến khác, một cuộc chiến nội tâm. Trong một căn hầm tù tăm tối, giữa cơn sốt và thất bại, linh hồn Phanxicô bắt đầu cởi bỏ bộ giáp hiệp sĩ để khoác lấy tấm áo của người nghèo.
Sự chuyển đổi của Phanxicô không phải là một sự từ bỏ thông thường; đó là một sự khám phá lại giá trị của vạn vật. Chúng ta thường nghe câu chuyện về việc ông từ bỏ gia tài, trả lại áo cho cha mình ngay giữa quảng trường. Hành động kịch tính ấy không chỉ là sự đoạn tuyệt với tiền bạc, mà là sự đoạn tuyệt với thần học giao dịch mà thế gian đã áp đặt lên mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa. Đối với một thương gia, cuộc đời là một chuỗi mua bán: con làm điều này, Chúa ban điều kia. Con cảm ơn Chúa vì của cải, vì sức khỏe. Đó là một công thức: tạ ơn vì.
Nhưng Phanxicô đã dạy chúng ta một công thức mới, một Ngữ pháp của Lời Ngợi Khen hoàn toàn khác.
Đây là trọng tâm của bài giảng hôm nay: Sự khác biệt trong "Bài ca Vạn vật" (Cantico delle Creature). Phanxicô không nói: "Lạy Chúa, con cám tạ Chúa vì đã tạo dựng mặt trời, anh của con". Thay vào đó, ông viết: "Chúc tụng Chúa qua (per) Anh Mặt Trời, vì ánh sáng của anh ấy." Sự khác biệt tinh tế này, từ chữ "per" (qua) thay vì "pro" (vì) trong ngôn ngữ La-tinh và Ý thời đó, chính là một cuộc cách mạng thần học.
Hãy hình dung một nghệ nhân tạc tượng tuyệt vời . Một người đến chiêm ngưỡng bức tượng và nói: "Tôi ngưỡng mộ ông vì bức tượng này." Người đó đang khen ngợi công trình. Nhưng một người khác lại nói: "Tôi ngưỡng mộ ông qua bức tượng này."
Sự khác biệt là gì? Khi ta nói "vì", bức tượng (tạo vật) là đối tượng đứng độc lập giữa ta và nghệ nhân (Đấng Tạo Hóa). Ta khen tạo vật, rồi quay sang khen Đấng Tạo Hóa.
Khi ta nói "qua", bức tượng không còn là đối tượng đứng giữa nữa, mà nó trở thành một không gian trong suốt, một phương tiện, một cửa sổ mà qua đó ta nhìn thấy ánh sáng rực rỡ và bàn tay tài hoa của nghệ nhân. Bức tượng không phải là đích đến của lời ngợi khen, mà là con đường dẫn đến lời ngợi khen đích thực.
Đây chính là điều Phanxicô đã làm với vũ trụ. Vạn vật - "Anh Mặt Trời", "Chị Mặt Trăng", "Anh Lửa", "Chị Nước", ngay cả "Chị Chết Thể Xác" - không chỉ là tạo vật được Thiên Chúa dựng nên; chúng là một ca đoàn phụng vụ vũ trụ, là những nhạc cụ mà qua đó, âm thanh của sự sống và vinh quang Thiên Chúa được vang lên.
Phanxicô sống một đức tin hiệp thông, nơi mọi khoảnh khắc, mọi thụ tạo đều trở thành nơi Thiên Chúa tỏ mình và là phương tiện để ta gặp gỡ Ngài. Ông đã tìm kiếm Nước Trời và sự công chính của Người, như Tin Mừng chúng ta vừa nghe. Ông không lo lắng về của ăn, áo mặc, bởi vì đối với ông, mọi thứ đều đã được ban cho, không phải như một giao dịch, mà như một ân sủng thường xuyên.
Phanxicô và Chiều Sâu của "Không Lo Lắng"
Khi Chúa Giê-su nói trong Tin Mừng Mát-thêu: "Đừng lo lắng về ngày mai," và "Hãy nhìn chim trời, ngắm hoa huệ," Chúa không dạy chúng ta sự lười biếng. Chúa đang mời gọi chúng ta một sự tuyệt đối tin tưởng vào sự quan phòng, một thái độ sống mà Phanxicô đã nắm bắt trọn vẹn.
Nhiều người, khi đọc tiểu sử Phanxicô, chỉ thấy sự nghèo khó bề ngoài. Họ thấy chiếc áo vá, đôi chân trần. Nhưng sự nghèo khó đích thực (La Povertà) mà Phanxicô tôn thờ như một cô dâu, là một sự trống rỗng nội tâm để cho Thiên Chúa có không gian hiện diện.
Khi bạn không lo lắng về cái gì, bạn không bị ràng buộc bởi nó. Khi Phanxicô giải phóng mình khỏi tiền bạc và vật chất, ông không chỉ là một người nghèo. Ông đã trở nên tự do để nhìn thế giới với một cái nhìn hoàn toàn mới. Chỉ khi đôi mắt ông không còn bị che lấp bởi sự lo lắng về miếng ăn ngày mai, ông mới thực sự nhìn thấy hoa huệ ngoài đồng lộng lẫy hơn cả Sa-lô-môn vinh hiển. Chỉ khi ông không còn bị gánh nặng bởi quyền lực, ông mới có thể cúi xuống ôm một người phong cùi.
Cuộc đời Phanxicô thay đổi không phải ở nhà thờ Rô-mê-ô-bô (Romeobobo) hay ở San Đa-mi-a-nô (San Damiano), mà là trên một con đường vắng. Ông thường né tránh những người phong cùi vì ghê sợ và kinh tởm. . Nhưng một ngày kia, ông gặp một người phong cùi. Điều gì đã xảy ra? Phanxicô xuống ngựa, trao cho người đó một đồng tiền và... hôn tay người đó.
Hành động này là một minh họa sống động cho Ngữ pháp của Lời Ngợi Khen. Trong người phong cùi, đối tượng kinh tởm và bị xa lánh, Phanxicô không nhìn thấy một "người nghèo vì Chúa thương xót." Ông nhìn thấy một phương tiện (per), một không gian trong suốt mà qua đó, chính Chúa Giê-su nghèo khó, cô đơn đang tỏ mình ra. Việc ôm người phong cùi không phải là một hành vi bác ái giao dịch ("con làm điều tốt để được lên thiên đàng"), mà là một hành vi hiệp thông sâu sắc.
Từ đó, vạn vật trong vũ trụ Phanxicô đều được gọi bằng danh xưng "anh chị em". Ông không nhân cách hóa chúng theo nghĩa văn chương; ông nhìn nhận chúng trong mối quan hệ gia đình phổ quát được tạo ra bởi Đấng Tạo Hóa chung. Anh Mặt Trời, Anh Lửa, Chị Nước không phải là những đối tượng được sử dụng, mà là những ngôi vị cùng tham gia vào công cuộc ngợi khen Thiên Chúa.
Bài Học Cho Thời Đại Chúng Ta
Chúng ta đang sống trong một thời đại mà nỗi lo lắng về "ăn gì, mặc gì, có gì" đang bị khuếch đại lên gấp bội. Chúng ta lo lắng về tiền bạc, sự nghiệp, tương lai của con cái, và thậm chí lo lắng về việc liệu chúng ta có đang sống "đủ tốt" để được yêu thương hay không.
Câu hỏi khai triển mà Phanxicô đặt ra cho mỗi người chúng ta là: Chúng ta có đang sống một đức tin "giao dịch" hay một đức tin "hiệp thông"?
Đức tin giao dịch là: Con đi lễ, con cầu nguyện, con làm việc thiện vì con muốn Chúa ban cho con điều này, hoặc vì con muốn tránh bị trừng phạt.
Đức tin hiệp thông là: Con cầu nguyện qua mọi khoảnh khắc, con làm việc thiện qua việc đón nhận người nghèo như Anh của con, con ngợi khen Chúa qua vẻ đẹp của thế giới này.
Nếu đức tin của chúng ta là một giao dịch, chúng ta sẽ luôn lo lắng. Chúng ta sẽ luôn đếm xem mình đã "cho" Chúa bao nhiêu và Chúa đã "trả" lại bao nhiêu. Khi bệnh tật, thất bại ập đến, chúng ta sẽ nghi ngờ: "Tại sao Chúa lại làm thế với con? Con đã làm đủ điều tốt rồi mà!"
Nhưng nếu đức tin của chúng ta là hiệp thông, mọi thứ đều được nhìn dưới ánh sáng của ân sủng. Mọi niềm vui là một phương tiện để ngợi khen. Mọi đau khổ là một phương tiện để được hiệp thông sâu xa hơn với cuộc khổ nạn của Chúa. Chúng ta học được cách ngợi khen Chúa qua những hoàn cảnh tưởng chừng như tăm tối nhất, bởi vì ngay cả trong bóng tối, Thiên Chúa vẫn đang tỏ mình, mời gọi chúng ta tham gia vào ca đoàn vũ trụ của Ngài.
Phanxicô, trên giường bệnh những ngày cuối đời, bị mù, chịu những vết thương Ngũ Thương đau đớn, vẫn cất lên bài ca. Ông không than trách: "Con đã tận hiến mọi thứ, vì sao Ngài lại để con đau khổ thế này?" Thay vào đó, ông bổ sung thêm câu: "Chúc tụng Chúa qua những ai tha thứ vì tình yêu Ngài."
Ông đã dạy chúng ta rằng: Cuộc đời không phải là một chuỗi các vật chất để chúng ta sở hữu, mà là một sự hiện diện liên tục của Thiên Chúa.
Xin Chúa cho chúng ta ơn biết sống Ngữ pháp của Lời Ngợi Khen, để chúng ta không chỉ cảm tạ Chúa vì những điều tốt lành, mà còn biết ngợi khen Ngài qua Anh Mặt Trời, qua Chị Nước, qua người láng giềng khó tính, và qua ngay cả những thử thách của đời ta. Chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự được giải thoát khỏi mọi âu lo và sống trọn vẹn trong tự do và niềm vui của những người con cái Thiên Chúa.
Amen.
19. PHANXICÔ TRONG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ: TÌNH HUYNH ĐỆ TRÊN "LỤC ĐỊA" MẠNG
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 10:29-37)
...
Khi ấy, có một luật sĩ kia đứng lên hỏi Đức Giêsu để thử Người rằng: "Thưa Thầy, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời?"
Người đáp: "Trong Luật Môsê viết gì? Ông đọc thế nào?"
Ông ấy thưa: "Ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn, hết sức, và hết trí khôn ngươi, và yêu mến người thân cận như chính mình."
Đức Giêsu bảo: "Ông trả lời đúng lắm. Cứ làm như vậy là sẽ được sống."
Nhưng ông luật sĩ muốn chứng tỏ là mình có lý, nên thưa Đức Giêsu: "Thưa Thầy, ai là người thân cận của tôi?"
Đức Giêsu đáp lời: "Một người đi từ Giêrusalem xuống Giêricô, dọc đường bị cướp. Chúng lột sạch quần áo, đánh đập, rồi bỏ đi, để ông ta nằm đó nửa sống nửa chết. Tình cờ, một thầy tư tế cũng đi xuống trên con đường ấy; trông thấy nạn nhân, ông ta tránh qua bên kia mà đi. Rồi cũng thế, một thầy Lêvi đi tới chỗ ấy, trông thấy nạn nhân, cũng tránh qua bên kia mà đi.
"Nhưng một người Samari kia đi đường, tới ngang chỗ nạn nhân, trông thấy, chạnh lòng thương. Ông ta lại gần, lấy dầu lấy rượu xức và băng bó vết thương cho nạn nhân, rồi đặt người ấy trên lưng lừa của mình, đưa về quán trọ mà săn sóc. Hôm sau, ông lấy ra hai quan tiền, trao cho chủ quán và nói: 'Nhờ bác săn sóc cho; nếu tốn kém thêm bao nhiêu, khi trở về, tôi sẽ hoàn lại bác.'
"Vậy theo ông nghĩ, trong ba người đó, ai đã tỏ ra là người thân cận của người bị rơi vào tay bọn cướp?"
Ông luật sĩ thưa: "Chính là kẻ đã thực hành lòng thương xót đối với người ấy."
Đức Giêsu bảo ông ta: "Ông hãy đi, và cũng làm như vậy."
...
BÀI GIẢNG
Mỗi thời đại đều có những chiến trường riêng, những con đường Giêrusalem xuống Giêricô đầy cướp bóc và hiểm nguy riêng. Thời đại của Thánh Phanxicô Át-xi-di, đó là con đường bụi bặm của nước Ý, nơi bệnh dịch hủi và sự phân chia giai cấp gây nên những hố sâu ngăn cách giữa người với người. Ngày nay, chúng ta ngồi đây, trong một thời đại mà những con đường vật chất đã được thay thế bằng những đại lộ cao tốc của dữ liệu, nơi những thành phố ảo, những "lục địa mạng" rộng lớn và vô tận đã được dựng lên.
Thánh Phanxicô đã đi bộ, bằng chính đôi chân trần của mình, hàng ngàn cây số. Ngài đã đi để chạm vào con người, để nhìn thấy nỗi khổ bằng xương bằng thịt, để lắng nghe hơi thở của người nghèo khổ. Ngài đã đi, như Người Samari nhân hậu, không chỉ để trông thấy người bị thương, mà để chạnh lòng thương và lại gần hành động. Hình ảnh người đàn ông Samari đang băng bó vết thương cho nạn nhân, đó chính là khuôn mặt của tình huynh đệ đích thực.
Vậy, câu hỏi dành cho mỗi người chúng ta hôm nay là: Trong không gian mạng đầy ánh sáng màn hình và tiếng ồn phím gõ này, ai là người thân cận của tôi? Và chúng ta, những môn đệ của Chúa và con cái tinh thần của Phanxicô, làm thế nào để thực sự chạnh lòng thương trong một thế giới mà mọi tương tác đều được lọc qua một lớp kính?
Hãy nhớ lại câu chuyện về cuộc gặp gỡ định mệnh của Phanxicô với người phong cùi. Trước khi trở thành vị Thánh của Át-xi-di, Phanxicô là chàng trai hào hoa, thích tiệc tùng, mơ về vinh quang chiến trận. Đối với anh, người phong cùi là sự kinh tởm, là giới hạn cuối cùng mà anh không bao giờ dám vượt qua. Người phong cùi, trong thế kỷ 13, là người bị gạch tên, bị tẩy chay khỏi xã hội, giống như một tài khoản bị chặn (block) hay một bình luận bị xóa (delete) khỏi không gian cộng đồng ngày nay. Họ là những người bị xã hội coi là không tồn tại.
Một ngày nọ, khi đang cưỡi ngựa, Phanxicô đối diện với một người phong cùi. Anh đã định quay lưng chạy trốn. Nhưng một điều gì đó đã thúc đẩy anh dừng lại, xuống ngựa, và làm một hành động phi thường: anh trao cho người đó một nụ hôn bình an và chút tiền bố thí. Khoảnh khắc ấy, sự ghê tởm hóa thành sự ngọt ngào (như ngài tự kể lại).
Đó là một hành trình từ bỏ sự xa cách và chấp nhận sự hiện diện.
Trong thời đại kỹ thuật số, chúng ta cũng thường xuyên gặp gỡ "người phong cùi" của mình. Họ là những người có ý kiến khác biệt, những người bị cô lập vì quan điểm, những người bị bắt nạt và miệt thị trên mạng xã hội (cyberbullying), những linh hồn cô đơn đang kêu cứu sau màn hình máy tính. Chúng ta có xu hướng tránh qua bên kia mà đi như vị tư tế và thầy Lêvi trong Tin Mừng, bằng cách lướt nhanh (scroll), bỏ qua (skip), hoặc ẩn (mute) những gì làm chúng ta khó chịu hay không đồng tình. Sự xa cách thể lý của màn hình cho phép chúng ta duy trì một khoảng cách tinh thần an toàn, giúp chúng ta dễ dàng phán xét, buông lời chỉ trích, hay thậm chí là phỉ báng, mà không phải đối diện với ánh mắt của người mình đang làm tổn thương.
Tình huynh đệ Phan Sinh đòi hỏi chúng ta phải xuống ngựa khỏi sự kiêu ngạo kỹ thuật số của mình, tắt bộ lọc cá nhân, và chấp nhận sự hiện diện trần trụi của người khác – sự hiện diện đòi hỏi lòng trắc ẩn, chứ không phải sự phán xét.
Chiến trường của sự Hiện Diện và Sự Lắng Nghe
Thánh Phanxicô đã dạy chúng ta về sự hiện diện. Ngài không chỉ gửi tiền, ngài không chỉ gửi một tin nhắn "Tôi cầu nguyện cho bạn." Ngài ở đó. Ngài trở nên nghèo khó cùng với người nghèo.
Thời đại của chúng ta được gọi là "thời đại kết nối," nhưng paradox thay, nó cũng là thời đại của sự cô đơn sâu sắc nhất. Chúng ta có hàng ngàn "bạn bè" ảo, nhưng thiếu vắng một người thân cận thực sự để băng bó vết thương. Chúng ta giao tiếp thông qua những biểu tượng cảm xúc (emojis) và những từ viết tắt (acronyms) mà thiếu đi chiều sâu của lời nói chân thành.
Linh đạo Phan Sinh trong không gian mạng phải là linh đạo của Sự Lắng Nghe Sâu Sắc (Deep Listening). Trong thế giới trực tuyến, mọi người chỉ nói, không ai nghe. Mọi người chỉ đăng tải, không ai chiêm nghiệm. Mọi người chỉ muốn được thấy, không ai muốn thấy người khác. Chúng ta vây quanh mình bằng những thuật toán (algorithms) chỉ cho chúng ta thấy những gì chúng ta muốn nghe (echo chambers), biến chúng ta thành những phiên bản lặp lại của chính mình, cô lập chúng ta khỏi những quan điểm trái chiều.
Phanxicô thường lui về cầu nguyện trong những hang động và ẩn thất ở Thung lũng Spoleto. Ngài tìm kiếm sự im lặng để nghe được Tiếng nói nhỏ nhẹ của Thiên Chúa.
Mạng xã hội, ngược lại, là một hố đen của tiếng ồn liên tục. Tin tức giật gân, những tranh cãi không hồi kết, những lời chỉ trích cay nghiệt – tất cả tạo nên một lớp âm thanh chói tai che lấp tiếng kêu cứu thầm lặng của những người bị tổn thương, hay tiếng nói dịu dàng của sự thật.
Làm thế nào để Phanxicô sử dụng internet? Có lẽ, ngài sẽ biến mỗi bài đăng, mỗi tin nhắn, mỗi bình luận thành một hành động cầu nguyện. Ngài sẽ không phản ứng (react) mà sẽ chiêm nghiệm (contemplate) trước khi viết.
Khi thấy một lời phán xét cay nghiệt, ngài sẽ không thêm dầu vào lửa, mà sẽ tìm cách gieo vào đó hạt giống của sự bình an.
Khi đối diện với một ý kiến trái ngược, ngài sẽ không tấn công, mà sẽ đặt câu hỏi với lòng khiêm tốn.
Ngài sẽ dạy chúng ta rằng: Mỗi tương tác trực tuyến là một cơ hội để nhân bản hóa công nghệ, chứ không phải để kỹ thuật hóa nhân loại. Tình huynh đệ ảo là một lời mời gọi phải làm cho tấm lòng của chúng ta rộng mở hơn cả băng thông (bandwidth) internet.
Xây dựng Tình Huynh Đệ Đích Thực: Từ Kết Nối đến Công Việc Cụ Thể
Người Samari nhân hậu không chỉ nhìn người bị thương, ông còn chăm sóc vết thương và trả tiền cho chủ quán trọ. Hành động của ông mang tính công việc cụ thể và cam kết lâu dài.
Ngày nay, chúng ta dễ dàng "like" một bài đăng về công bằng xã hội, "share" một câu chuyện về người nghèo, và cảm thấy mình đã hoàn thành bổn phận. Nhưng đó chỉ là tương tác ảo. Tình huynh đệ đích thực yêu cầu chúng ta chuyển đổi sự tương tác ảo đó thành sự phục vụ cụ thể.
Trong thế giới mạng, mọi người đều cố gắng thể hiện một phiên bản hoàn hảo của chính mình, thông qua các bộ lọc (filters) hình ảnh và những câu chuyện được chỉnh sửa. Chúng ta tạo ra một nhân vật ảo (persona) luôn mạnh mẽ, luôn hạnh phúc, luôn đúng đắn.
Thánh Phanxicô, ngược lại, đã chấp nhận sự trần trụi và yếu đuối của mình. Ngài đã công khai từ bỏ sự giàu sang, mặc chiếc áo nhặt được, chấp nhận sự nghèo đói và sự dại khờ của Phúc Âm. Ngài dạy chúng ta về Tính Xác Thực (Authenticity).
Nếu chúng ta mang tính xác thực đó lên mạng, chúng ta có thể xây dựng tình huynh đệ thực sự. Chúng ta không cần phải là người hùng luôn đúng, mà là người Samari nhân hậu sẵn sàng thừa nhận: "Tôi cũng có vết thương, nhưng tôi sẽ giúp bạn băng bó vết thương của bạn."
Tình huynh đệ Phan Sinh trên "lục địa mạng" có nghĩa là:
Tháo bộ lọc (Remove the filter): Thể hiện sự thật về cuộc sống của mình – những khó khăn, những thất bại – để người khác cảm thấy được đồng cảm, không bị phán xét bởi những tiêu chuẩn phi thực tế.
Không lướt qua (Don't scroll past): Khi một người bạn trên mạng xã hội bày tỏ nỗi đau hay sự tuyệt vọng, đừng chỉ gửi một biểu tượng cảm xúc. Hãy nhắn tin riêng, hãy gọi điện thoại, hãy sắp xếp một cuộc gặp gỡ (nếu có thể). Hãy biến màn hình thành cánh cửa dẫn đến cuộc gặp gỡ thực sự.
Băng bó vết thương (Bind the wounds): Thay vì chỉ trích những sai lầm của người khác, hãy tìm kiếm điều tốt đẹp trong họ. Thay vì lan truyền tin tức giả (fake news) gây chia rẽ, hãy lan truyền niềm hy vọng và sự thật.
Chúa Giêsu đã hỏi ông luật sĩ: "Ai đã tỏ ra là người thân cận của người bị rơi vào tay bọn cướp?" Câu trả lời rất rõ ràng: "Chính là kẻ đã thực hành lòng thương xót." Không phải kẻ đã nhìn thấy, không phải kẻ đã biết luật, mà là kẻ đã làm.
Phanxicô, Người Gieo Rắc Bình An Kỹ Thuật Số
Thánh Phanxicô là Sứ giả của Bình An (Pax et Bonum). Ngài đã can đảm đến gặp Vua Hồi giáo Hồi giáo (Sultan al-Kamil) trong thời kỳ Thập tự chinh đẫm máu. Ngài đã không mang theo vũ khí, chỉ mang theo Lời Chúa và sự khiêm tốn. Đó là một cuộc đối thoại trong chiến tranh, một hành động hòa giải phi thường.
Ngày nay, chiến tranh kỹ thuật số đang diễn ra mỗi ngày trên mạng. Các bình luận, các diễn đàn, các nhóm chat thường trở thành nơi đổ lỗi, bôi nhọ và chia rẽ. Chúng ta có thể thấy một sự thù địch vô cớ, một sự dễ dàng trong việc hủy bỏ (cancel culture) người khác.
Phanxicô dạy chúng ta làm thế nào để trở thành Người Gieo Rắc Bình An Kỹ Thuật Số.
Nguyên tắc Không Phán Xét: Khi tham gia vào một cuộc tranh luận, mục đích của chúng ta không phải là để chiến thắng, mà là để hiểu và tìm kiếm sự thật chung.
Nguyên tắc Cầu Nguyện: Mỗi khi cảm thấy cám dỗ buông lời cay nghiệt trên mạng, hãy nhớ đến lời cầu nguyện của Phanxicô: "Lạy Chúa, xin cho con biết sống hiền hòa, biết lắng nghe người khác..."
Nguyên tắc Khiêm Tốn: Giống như Phanxicô khiêm tốn nhận mình là người đơn sơ, chúng ta cần tránh sự cám dỗ trở thành "chuyên gia" của mọi lĩnh vực trên mạng, luôn áp đặt ý kiến của mình. Sự khiêm tốn là bộ lọc tốt nhất cho mọi tương tác kỹ thuật số.
Hãy tưởng tượng một thanh niên trẻ đang cảm thấy lạc lõng, tìm kiếm sự chấp nhận trên mạng. Cậu ta đăng một bức ảnh, một suy nghĩ. Cậu nhận được hàng trăm "like" và những lời khen hời hợt. Cậu cảm thấy được thấy, nhưng không cảm thấy được biết. Cậu chỉ thấy tiếng nói của mình được khuếch đại trong tiếng ồn, nhưng không thấy gương mặt nào thực sự quay lại và nhìn mình với lòng trắc ẩn.
Phanxicô không tìm kiếm tiếng nói ồn ào. Ngài tìm kiếm gương mặt.
Khi bạn gọi tên một người trên mạng xã hội, bạn đang biến họ từ một biệt danh (username) thành một con người.
Khi bạn dành thời gian để đọc trọn vẹn một bài viết thay vì chỉ đọc tiêu đề, bạn đang tôn trọng chiều sâu của suy nghĩ họ, thay vì chỉ phản ứng với bề nổi của nó.
Khi bạn dám bảo vệ một người yếu thế đang bị tấn công trực tuyến, bạn đang đóng vai Người Samari nhân hậu đang lấy dầu và rượu xức cho vết thương của họ, bất chấp sự nguy hiểm của bọn cướp đang rình rập trong không gian ảo.
Thánh Phanxicô đã đi bộ vì ngài biết rằng sự thánh thiện không thể được truyền tải bằng email hay tin nhắn văn bản. Sự thánh thiện phải được nhân cách hóa, phải được sống bằng xương bằng thịt.
Vì vậy, chúng ta phải sử dụng công cụ kết nối này để phục vụ cho mục đích giải thoát của Phanxicô: Giải thoát con người khỏi xiềng xích của sự cô đơn, khỏi sự giả dối của danh vọng ảo, khỏi sự kiêu ngạo của sự phán xét. Chúng ta phải dùng những công cụ kỹ thuật số để mở rộng vòng tay huynh đệ, chứ không phải để thay thế nó.
Hãy để mạng xã hội trở thành quán trọ nơi chúng ta chăm sóc người bị thương, chứ không phải là con đường cướp bóc nơi chúng ta lột sạch niềm tin và hy vọng của người khác.
Lời Kết và Lời Mời Gọi
Thánh Phanxicô đã không sợ thế giới mới. Ngài đã dũng cảm đối diện với chiến tranh, bệnh dịch, và sự thù hận của thời đại ngài. Giờ đây, chúng ta cũng được mời gọi để trở thành những nhà truyền giáo dũng cảm trên lục địa mạng mới mẻ này.
Mỗi khi chúng ta mở màn hình, chúng ta đang bước vào một thành phố đông đúc mà Chúa Giêsu muốn chúng ta mang tình yêu và sự chữa lành của Người Samari nhân hậu đến đó.
Hãy nhớ câu hỏi của Chúa: "Ai đã tỏ ra là người thân cận?"
Câu trả lời không phải là người đã lướt qua, không phải người đã bình luận tiêu cực, không phải người đã tránh mặt. Mà là người đã thực hành lòng thương xót.
Kính thưa cộng đoàn, xin anh chị em hãy mang tinh thần của Thánh Phanxicô vào từng cú nhấp chuột, từng tin nhắn, từng bài đăng của mình. Hãy làm cho sự hiện diện trực tuyến của chúng ta là một sự hiện diện chữa lành, một sự hiện diện khiêm tốn, một sự hiện diện chân thật. Hãy để những ngón tay đang gõ phím của chúng ta trở thành những bàn tay băng bó vết thương của Chúa Giêsu Kitô.
Xin Chúa, nhờ lời chuyển cầu của Thánh Phanxicô Át-xi-di, ban cho chúng ta lòng dũng cảm để lại gần người thân cận của mình, dù họ ở bên cạnh ta hay cách ta hàng ngàn dặm trên không gian mạng. Amen.
20. VŨ TRỤ NHƯ MỘT BÀN THỜ: TÍNH BÍ TÍCH CỦA VẠN VẬT
Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu (Mt 6: 26-30)
“Hãy nhìn xem chim trời: chúng không gieo, không gặt, không thu tích vào kho lẫm, thế mà Cha anh em trên trời vẫn nuôi chúng. Anh em lại chẳng quý giá hơn chúng sao? [...] Còn hoa huệ ngoài đồng, tại sao anh em lại lo lắng? Chúng không làm lụng, không kéo sợi. Thế mà Thầy bảo cho anh em biết: ngay cả vua Sa-lô-môn, dù vinh hoa tột bậc, cũng không được mặc đẹp như một trong những đóa hoa ấy. Vậy nếu hoa cỏ đồng nội, nay còn, mai đã quẳng vào lò, mà Thiên Chúa còn mặc cho đẹp như thế, thì huống hồ là anh em, ôi những kẻ kém tin!”
BÀI GIẢNG
Chúng ta quy tụ nơi đây, trong ngôi nhà thờ trang nghiêm này, để chiêm ngắm một vị thánh vĩ đại, một con người đã làm rung chuyển thế giới mà không cần gươm giáo hay quyền lực, chỉ bằng tình yêu thương phổ quát và một cái nhìn hoàn toàn mới mẻ về vũ trụ: Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di.
Trong thế giới hôm nay, khi chúng ta nói về Phan-xi-cô, người ta thường nghĩ ngay đến một vị thánh yêu động vật, một biểu tượng của việc bảo vệ môi trường, một người bạn của chim chóc và chó sói. Điều đó đúng, nhưng chỉ là một nửa sự thật, hay đúng hơn, là lớp vỏ bên ngoài của một mầu nhiệm sâu xa hơn. Phan-xi-cô không chỉ là người bảo vệ môi trường; ngài là nhà thần bí đã thấy Thiên Chúa hiện diện, đã thấy Bí tích diễn ra, trong mọi ngóc ngách của vũ trụ.
Chủ đề chúng ta suy tư hôm nay là: Vũ Trụ như một Bàn Thờ: Tính Bí Tích của Vạn Vật. Đối với Phan-xi-cô, toàn thể tạo vật không phải là tài nguyên để khai thác, không phải là phong cảnh để thưởng ngoạn, mà là một phụng vụ khổng lồ không ngừng diễn ra, là một đền thờ rộng lớn mà ở đó, mỗi vật thể, mỗi sinh vật đều là một dấu chỉ hữu hình của một Ân Sủng vô hình.
I. Sự Chuyển Đổi: Từ Chiến Tranh Đến Bàn Thờ Vũ Hoàn
Tiểu sử của Phan-xi-cô, người sinh ra với cái tên Gio-van-ni (Giovanni di Pietro di Bernardone) vào khoảng năm 1181 tại Át-xi-di, Ý, là một minh họa sống động cho một cuộc chuyển đổi triệt để. Ngài không phải là một cậu bé nghèo khổ hay một tu sĩ từ nhỏ. Ngài là con trai của một thương gia giàu có, Pietro di Bernardone. Phan-xi-cô lớn lên trong nhung lụa, yêu thích thơ ca Pháp, thích y phục lộng lẫy và ước mơ trở thành một hiệp sĩ anh hùng, một biểu tượng của danh vọng trần thế.
Nhưng Thiên Chúa đã can thiệp. Giống như tất cả chúng ta, Phan-xi-cô đã phải đi qua những thử thách của cuộc đời để nhận ra tiếng gọi sâu thẳm. Sau một thời gian bị giam cầm trong cuộc chiến với Pê-ru-gia (Perugia), ngài bị bệnh nặng. Sự suy sụp thể xác này đã mở ra sự tỉnh thức về tinh thần. Khi ngài hồi phục và tiếp tục tìm kiếm vinh quang hiệp sĩ, trong một giấc mơ ở Spoleto, một tiếng nói đã hỏi ngài: "Con muốn phục vụ chủ nhân hay đầy tớ?" Từ giây phút đó, con đường của ngài đã rẽ sang một hướng hoàn toàn khác.
Bước ngoặt nổi tiếng nhất là ở nhà thờ đổ nát San Damiano. Ở đó, trước cây Thánh Giá, Phan-xi-cô đã nghe thấy Chúa Giê-su nói: "Phan-xi-cô, con hãy đi sửa lại nhà thờ của Ta đang sụp đổ." Ban đầu, ngài nghĩ đó là nhiệm vụ xây dựng lại một công trình kiến trúc vật chất, và ngài đã đi bán lụa của cha mình để lấy tiền sửa chữa.
Đây là minh họa đầu tiên: sự hiểu lầm về mặt vật chất dẫn đến sự khám phá về mặt thiêng liêng.
Khi cha ngài, một người đàn ông thực dụng và nặng lòng về danh vọng, công khai trách mắng và đòi lại của cải trước mặt Giám mục Át-xi-di, Phan-xi-cô đã làm một hành động không thể quên: ngài cởi bỏ tất cả y phục, ngay cả chiếc áo lót, trả lại cho cha mình, và tuyên bố: "Từ nay, tôi không còn gọi Pietro di Bernardone là cha nữa, nhưng chỉ gọi 'Cha chúng con ở trên trời' mà thôi."
Hành động trần trụi này không chỉ là sự từ bỏ của cải, mà là sự tái sinh. Ngài đã từ bỏ quyền sở hữu của cải vật chất để nhận lấy quyền sở hữu vạn vật trong Chúa Kitô. Ngài không còn nhìn thế giới qua lăng kính của việc sở hữu (tài sản, danh vọng) mà qua lăng kính của Ân Sủng và Tình Yêu. Từ lúc đó, mọi thứ đều trở thành Bí tích, bởi vì ngài đã để Chúa Kitô trở thành trung tâm duy nhất của mình. Sự nghèo khó của ngài là cánh cửa để bước vào sự phong phú của Thiên Chúa trong mọi tạo vật.
II. Tính Bí Tích của Vạn Vật và Bài Ca Tạo Vật
Đối với hầu hết chúng ta, Bí tích là bảy dấu chỉ hữu hình do Chúa Giê-su thiết lập. Nhưng đối với Phan-xi-cô, mọi vật đều là Bí tích, bởi vì chúng là những dấu chỉ rõ ràng và hữu hình của sự hiện diện của Thiên Chúa.
Phan-xi-cô nhìn vũ trụ không phải là một tập hợp các đối tượng, mà là một gia đình, một cộng đồng huynh đệ. Ngài gọi mặt trời là Anh Mặt Trời, mặt trăng là Chị Mặt Trăng, gió là Anh Gió, và nước là Chị Nước. Sự cá nhân hóa này vượt xa sự lãng mạn; đó là sự nhận biết tính linh thiêng của mỗi vật thể, được tạo ra từ tình yêu của cùng một Cha.
Điều này được thể hiện rõ nhất trong Bài Ca Ca Ngợi Tạo Vật (Canticle of the Creatures), một bài thơ ca ngợi được ngài viết vào cuối đời, trong lúc ngài gần như mù lòa và đau đớn.
Trong bài ca đó, ngài không chỉ ca ngợi Thiên Chúa qua những vật thể này, mà còn ca ngợi chính những vật thể đó như những người anh chị em, những tác nhân trung thành phục vụ Thiên Chúa.
Hãy suy tư sâu hơn về chiều sâu mà chủ đề của chúng ta đã đề cập:
Minh họa 1: Anh Mặt Trời – Tấm Bánh Thánh Vũ Trụ. Khi Phan-xi-cô nhìn lên Anh Mặt Trời, ngài thấy gì? Ngài thấy nguồn sáng, nguồn sống, nguồn nhiệt không ngừng đổ xuống trái đất. Giống như linh mục nâng cao Bánh Thánh, nơi đó Chúa Kitô hiến mình trọn vẹn, Anh Mặt Trời là sự hiến thân vĩnh cửu của Tạo Hóa cho thế giới. Ánh sáng của mặt trời không đòi hỏi bất cứ điều gì từ chúng ta, nó chỉ cho đi, làm ấm áp, làm cho mọi vật trưởng thành và chín muồi. Đối với Phan-xi-cô, đây là một Phép Thánh Thể diễn ra mỗi ngày, nơi vật chất (ánh sáng, nhiệt) trở thành một dấu chỉ của chính Thần Tính vĩnh cửu, sự cho đi trọn vẹn của Thiên Chúa.
Mỗi khi chúng ta cảm nhận hơi ấm của mặt trời, chúng ta đang tham dự vào Bí tích Thánh Thể vũ hoàn này. Chúng ta đang được mời gọi chiêm ngắm sự cho đi không điều kiện của Thiên Chúa.
Minh họa 2: Chị Nước – Phép Rửa Thanh Tẩy. Phan-xi-cô gọi nước là Chị Nước, rất khiêm tốn, quý giá, trong sáng và thanh sạch. Nước rửa sạch bụi bẩn, nước giải khát, nước là nguồn sống. Trong Giáo hội, nước là biểu tượng của Phép Rửa, sự thanh tẩy để chúng ta trở thành con cái Thiên Chúa.
Phan-xi-cô không chỉ sử dụng nước để rửa tay. Khi ngài nhìn vào một dòng suối, ngài không thấy H2O, ngài thấy sự thanh tẩy vĩnh cửu của Thiên Chúa. Ngài thấy sự tinh tuyền mà chúng ta cần phải noi theo. Nước là dấu chỉ thường xuyên nhắc nhở ngài về sự tinh khiết và đơn sơ mà ngài phải có để đón nhận Chúa Kitô.
Vì thế, hành động uống một ngụm nước trong lành không chỉ là hành động vật lý; đó là một khoảnh khắc Bí tích, một phép rửa vi mô nhắc nhở chúng ta về sự thánh thiện đã được ban cho chúng ta.
III. Tình Huynh Đệ Phổ Quát: Phụng Vụ Của Mọi Sinh Linh
Phan-xi-cô sống theo Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe: “Hãy nhìn xem chim trời... Còn hoa huệ ngoài đồng...” Khi Chúa Giê-su mời gọi chúng ta nhìn vào tạo vật, Ngài mời gọi chúng ta tin tưởng vào Sự Quan Phòng của Cha. Phan-xi-cô đã đưa lời mời gọi này lên một tầm cao mới.
Nếu chim trời và hoa huệ là anh chị em, thì chúng ta phải đối xử với chúng như thế nào?
Minh họa 3: Bài Giảng Cho Chim Trời. Câu chuyện nổi tiếng về việc Phan-xi-cô giảng cho chim trời không phải là một câu chuyện cổ tích ngọt ngào, mà là một hành động thần học sâu sắc. Ngài đã dừng lại để giảng cho chim chóc, vì ngài nhận ra chúng cũng là những người anh em đã được Thiên Chúa tạo dựng và có linh hồn. Ngài nói với chúng rằng chúng phải ca ngợi Thiên Chúa vì bộ lông đẹp, vì đôi cánh, vì sự tự do của chúng.
Trong khoảnh khắc đó, vũ trụ trở thành một cử hành phụng vụ. Phan-xi-cô, với tư cách là linh mục của thiên nhiên, đã cử hành nghi thức ban phúc và nhắc nhở chim chóc về mục đích duy nhất của chúng: ca ngợi Đấng Tạo Hóa. Ông không phân biệt giữa con người và động vật; tất cả đều là người tham dự vào Thánh Lễ vũ hoàn.
Minh họa 4: Hiệp Ước Với Sói Gubbio. Câu chuyện về Sói Gubbio cũng không chỉ là một phép lạ thuần túy. Gubbio là một thành phố đang run sợ trước một con sói hung dữ. Phan-xi-cô không giết nó, ngài đi gặp nó, và gọi nó là Anh Sói.
Việc gọi con sói là "anh" đã thay đổi toàn bộ mối quan hệ. Ngài không đối xử với con sói như một kẻ thù cần phải bị tiêu diệt, mà như một người anh em đã đi lạc, bị sự dữ (hay sự đói khát) chiếm hữu. Ngài đã thực hiện một nghi thức hòa giải cho con sói và người dân Gubbio.
Hành động này là một dấu chỉ mạnh mẽ: ngay cả sự hung dữ và cái ác trong tạo vật cũng có thể được cứu chuộc thông qua tình yêu thương phổ quát và sự công nhận tình huynh đệ. Đây là Bí tích Hòa Giải được mở rộng đến toàn thể thiên nhiên. Phan-xi-cô dạy chúng ta rằng sự hòa hợp với Chúa phải dẫn đến sự hòa hợp với mọi tạo vật.
IV. Chiều Sâu: Tham Dự Vào Mầu Nhiệm Nhập Thể và Phục Sinh
Tại sao Phan-xi-cô lại thấy mọi thứ là bí tích? Bởi vì đối với ngài, Mầu Nhiệm Nhập Thể của Chúa Giê-su Kitô là trọng tâm.
Khi Ngôi Lời trở thành xác phàm, vật chất đã được thánh hóa vĩnh viễn. Chúa Giê-su đã đến không phải với tư cách là một hồn ma, mà là một con người bằng xương bằng thịt, sinh ra giữa rơm rạ, dùng nước để rửa chân, dùng bánh và rượu để thiết lập Bí tích vĩ đại nhất.
Phan-xi-cô đã hiểu điều này sâu sắc hơn bất cứ ai. Ngài đã muốn mô phỏng sự nghèo khó của Chúa Kitô (sự nghèo khó của Bê-lem) và sự hy sinh của Ngài (sự nghèo khó của Thánh Giá) trong mọi hành động.
Minh họa về Bê-lem: Việc Phan-xi-cô thiết lập hang đá Giáng Sinh đầu tiên (Greccio, 1223) không chỉ là một cách để kể lại câu chuyện. Đó là một nỗ lực để làm cho vật chất trở lại trong thờ phượng. Ngài muốn nhìn thấy, ngửi thấy và cảm nhận được sự nghèo khó của Bánh Thánh. Ngài đã mang rơm, bò và lừa vào nhà thờ để thể hiện rằng vật chất thấp hèn nhất cũng có thể là nơi Chúa ngự. Sự sinh ra của Ngôi Lời trong thế giới vật chất đã đặt một dấu ấn bí tích trên mọi thứ: bụi bẩn, đất, rơm, và ngay cả những sinh vật bé nhỏ nhất.
Minh họa về Thánh Thể: Phan-xi-cô tôn kính các linh mục một cách sâu sắc và tôn kính Thánh Thể với một niềm sùng mộ tột bậc. Ngài dạy các anh em phải nhặt nhạnh mọi mảnh giấy có chữ viết, vì có thể trong đó có tên Chúa. Ngài dọn dẹp các nhà nguyện nhỏ và đảm bảo rằng Thánh Thể được tôn kính xứng đáng. Tại sao? Bởi vì ngài biết rằng nếu ánh sáng mặt trời là một dấu chỉ của sự hiến thân của Chúa, thì Bánh Thánh chính là sự hiến thân đó.
Đối với Phan-xi-cô, mọi vật thể đều là một sự chuẩn bị, một lời nhắc nhở, một tia sáng phản chiếu Thiên Chúa Nhập Thể – Đấng đã đi vào vật chất để thánh hóa nó. Cuộc sống của chúng ta, khi sống trong sự nghèo khó và đơn sơ, trở thành một sự tham dự liên lỉ vào cái chết và sự phục sinh của Chúa Kitô, được nhìn thấy qua sự thay đổi của cây cỏ, của các mùa, của ngày và đêm.
V. Lời Mời Gọi: Sống Cuộc Phụng Vụ Vũ Hoàn
Kính thưa cộng đoàn, nhìn vào Thánh Phan-xi-cô, chúng ta được mời gọi đi vượt lên trên việc chỉ "bảo vệ môi trường" hay "quan tâm đến thiên nhiên." Chúng ta được mời gọi để sống trong chiều sâu của một cuộc sống Bí Tích.
Nếu vũ trụ là một bàn thờ, thì cuộc sống của chúng ta phải là một cuộc rước lễ không ngừng nghỉ.
Sống theo tinh thần Phan-xi-cô có nghĩa là gì trong thời đại này?
Chuyển Đổi Cái Nhìn (Đời sống Chiêm niệm): Chúng ta phải tập nhìn lại thế giới với đôi mắt của Phan-xi-cô: không phải với đôi mắt của chủ nghĩa tiêu thụ ("tôi có thể dùng cái này như thế nào?"), mà với đôi mắt của chiêm niệm ("cái này nói với tôi điều gì về Chúa?").
Minh họa về Đơn Giản và Chiêm Ngắm: Thay vì vội vàng lướt qua khu vườn hay công viên, hãy dừng lại như chúng ta dừng lại trước Thánh Thể. Hãy chiêm ngắm một bông hoa dại, như Chúa Giê-su đã mời gọi chúng ta chiêm ngắm hoa huệ ngoài đồng. Hãy nhìn những đường vân phức tạp trên cánh hoa, màu sắc hoàn hảo của nó, và nhận ra: đây không phải là ngẫu nhiên; đây là phẩm tính của Thiên Chúa được vật chất hóa. Đây là một lời rao giảng mà Thiên Chúa đang nói với tôi trong lúc này.
Sống Huynh Đệ Phổ Quát (Đời sống Cộng đồng): Phan-xi-cô đã mở rộng vòng tay không chỉ với thiên nhiên mà còn với những người bị gạt ra ngoài lề xã hội. Đối với ngài, người phong cùi không chỉ là một bệnh nhân, mà là Chúa Kitô đau khổ – một Bí tích của sự hiện diện đau đớn của Ngôi Lời. Ngài đã vượt qua sự ghê tởm bẩm sinh của mình để ôm và hôn người phong cùi.
Nếu chúng ta gọi Anh Mặt Trời và Chị Nước, thì người nghèo, người vô gia cư, người tị nạn, người bị bệnh tật cũng là Anh, Chị của chúng ta, được tạo ra từ cùng một vật chất trần thế và mang cùng một hình ảnh Thiên Chúa. Cuộc phụng vụ vũ hoàn của Phan-xi-cô đòi hỏi chúng ta phải phục vụ bàn thờ bằng cách chăm sóc những người anh chị em đang đau khổ.
Hành động Tôn Kính (Đời sống Sinh thái): Sự tôn trọng của Phan-xi-cô không phải là sự cuồng tín về môi trường; đó là sự tôn kính đối với một Bàn Thờ.
Minh họa về Cóc Đá: Tương truyền, Phan-xi-cô luôn dặn dò anh em mình khi cắt cây không được đốn cả rễ để chúng có thể mọc lại, và khi trồng rau, hãy để một góc vườn lại cho hoa dại mọc lên. Hành động này không phải để tiết kiệm tài nguyên; nó là hành động tôn vinh vẻ đẹp vô dụng và sự hào phóng vô điều kiện của Đấng Tạo Hóa.
Khi chúng ta vứt rác, chúng ta đang làm ô uế Bàn Thờ; khi chúng ta lãng phí, chúng ta đang phỉ báng Lễ vật. Sống Phan-xi-cô là hành động cẩn trọng với mọi sự, vì mọi sự đều được thánh hiến.
Phan-xi-cô Át-xi-di là một lời mời gọi vượt qua sự chia cắt giữa tâm linh và vật chất. Ngài dạy chúng ta rằng không có nơi nào là thế tục nếu chúng ta nhìn nó bằng con mắt đức tin. Mùa xuân trong lành không chỉ là sự thay đổi thời tiết, mà là Bí tích Vô Tội của Thiên Chúa. Một trận mưa rào không chỉ là hiện tượng khí tượng, mà là Phép Rửa của Tạo Hóa. Bữa ăn đơn giản nhất không chỉ là sự nuôi dưỡng thể xác, mà là Thánh Thể hằng ngày của Chúa.
Hãy trở về nhà sau bài giảng này và bắt đầu sống trong Phụng Vụ Vũ Hoàn đó. Hãy gọi mặt trời là "Anh," gọi gió là "Chị," và đối xử với mọi người và mọi vật bằng sự tôn kính mà chúng ta dành cho những thứ đã được thánh hiến. Bởi vì, nếu chúng ta có thể nhìn thấy Thiên Chúa trong ánh sáng ban ngày, chúng ta chắc chắn sẽ tìm thấy Ngài trong bóng tối của đêm.
Nguyện xin Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di, nhà thần bí của sự đơn sơ và của tình yêu phổ quát, cầu bầu cho chúng ta để chúng ta có thể luôn nhận ra rằng chúng ta đang sống, cử động và hiện hữu trong Bí tích vĩ đại của Tình Yêu Thiên Chúa. Amen.