Nhảy đến nội dung

Cầu nguyện là bước vào mối tương quan với Thiên Chúa - Kiên trì cầu xin, đừng ngã lòng

CẦU NGUYỆN LÀ BƯỚC VÀO MỐI TƯƠNG QUAN VỚI THIÊN CHÚA

Là Kitô hữu, chúng ta được mời gọi bước vào đời sống cầu nguyện. Lời mời gọi sâu thẳm này không chỉ là một bổn phận tôn giáo, mà là một tiếng gọi đến “một mối tương quan sống động và cá vị với Thiên Chúa hằng sống và chân thật. Tương quan này là cầu nguyện” (GLGHCG, số 2558). Giáo hội luôn mở rộng kho tàng tinh thần phong phú của mình để hướng dẫn chúng ta trong hành trình tìm kiếm sự hiệp thông này.

1. Cầu nguyện thật khó, và đó là điều chúng ta phải học

a. Cầu nguyện không phải là việc dễ dàng

Mối tương quan không hề dễ dàng, và cầu nguyện cũng vậy. Cầu nguyện liên quan đến toàn bộ con người chúng ta, là sự đáp trả bằng đức tin trước sáng kiến của Thiên Chúa. Do đó, cầu nguyện là một trận chiến, và nó có thể khốc liệt: “Cầu nguyện là một cuộc chiến đấu. Chiến đấu chống lại ai? Chống lại chính chúng ta và chống lại những mưu mô của Tên cám dỗ, là kẻ muốn làm tất cả để con người bỏ cầu nguyện, bỏ kết hợp với Thiên Chúa của mình” (GLGHCG, số 2725). Trong trận chiến cầu nguyện đó, “chúng ta phải đương đầu với những quan niệm sai lầm về cầu nguyện nơi chính bản thân và chung quanh chúng ta. Một số người coi việc cầu nguyện chỉ đơn giản là một hoạt động có tính cách tâm lý; một số khác lại coi là một cố gắng tập trung tinh thần để đạt tới tình trạng tâm trí trống rỗng. Một số khác giản lược việc cầu nguyện vào những thái độ và lời nói mang tính nghi thức” (GLGHCG, số 2726).

Do những quan niệm sai lầm về cầu nguyện như vậy, Sách Giáo lý cho chúng ta biết: “Trong vô thức của nhiều Kitô hữu, cầu nguyện là một công việc không thể đi đôi với tất cả những gì họ phải làm: họ không có thời giờ. Những người tìm kiếm Thiên Chúa bằng cầu nguyện lại mau nản chí, bởi vì họ không biết rằng việc cầu nguyện còn xuất phát từ Chúa Thánh Thần chứ không phải chỉ do mình mà thôi” (GLGHCG, số 2726).

Giáo hội đang nhấn mạnh đến chân lý cơ bản rằng cầu nguyện là một ân huệ từ Thiên Chúa. Nếu bất cứ ai coi việc cầu nguyện như là hoạt động của chỉ riêng mình, thì họ sẽ phải chịu hậu quả hoặc là từ bỏ cầu nguyện hoặc cầu nguyện giả tạo vì trong đó Thiên Chúa vắng mặt.

Cầu nguyện là việc liên quan đến Thiên Chúa. Đó là mối tương quan. Cầu nguyện là một “cuộc gặp gỡ mầu nhiệm” với Đấng toàn năng, hằng sống, vĩnh cửu, cố vấn kỳ diệu, chiến binh hùng mạnh, Thiên Chúa cá vị, là alpha và omega, khởi nguyên và cùng đích của vạn vật. Cầu nguyện là cuộc gặp gỡ mật thiết sâu xa với Thiên Chúa, Đấng hoàn hảo vô biên và tràn đầy phúc lộc nơi chính mình. Chúng ta chỉ có thể cầu nguyện vì Thiên Chúa dành cho chúng ta lòng nhân từ và tình yêu của Ngài.

Thánh Têrêxa Giêsu thành Avila, một Tiến sĩ Hội thánh và là bậc thầy về đời sống nội tâm, đã minh họa rõ ràng tính chất chiến đấu của việc cầu nguyện. Thánh nữ viết về những năm đầu của đời sống tu trì, khi ngài nhận ra việc cầu nguyện cần thiết nhưng lại thấy vô cùng khó khăn. Ngài đã trải qua nhiều năm vật lộn để giữ trọn thời gian cầu nguyện, thường xuyên bị chia trí, khô khan, và cảm thấy rất khó tập trung tâm trí vào Chúa. Thậm chí, đôi khi ngài đã phải mang sách kinh ra khỏi nhà nguyện và tự đặt mình vào những nơi kín đáo hơn để chống lại sự cám dỗ bỏ dở việc cầu nguyện.

Thánh nhân đã gọi kinh nghiệm này là một “trận chiến” và thừa nhận: “Khi tôi cầu nguyện với Chúa, những tình cảm trần tục đã làm tôi bối rối. Đây là một cuộc chiến đấu đau đớn đến nỗi tôi không biết làm sao tôi có thể chịu đựng được trong một tháng, chứ đừng nói đến nhiều năm như vậy.” [1] Kinh nghiệm của thánh nữ chứng minh rằng cầu nguyện không phải là sự bộc phát dễ dàng, mà là một kỷ luật đòi hỏi sự kiên trì, lòng khao khát và sự hướng dẫn, đúng như Sách Giáo Lý dạy: “Việc cầu nguyện không chỉ là sự bộc phát do một thúc đẩy nội tâm: để cầu nguyện, phải muốn cầu nguyện. Nếu chỉ biết Thánh Kinh mạc khải những gì về cầu nguyện thì chưa đủ: còn phải học cầu nguyện nữa” (GLGHCG, số 2650).

b. Học cầu nguyện

Cũng như các mối tương quan khác, chúng ta cần học cách ở lại trong sự hiện diện của Thiên Chúa qua việc cầu nguyện. Có những cách thế giúp chúng ta cầu nguyện, hướng dẫn đời sống nội tâm của chúng ta, mà chúng ta cần phải học. Các phương pháp đó rất đa dạng như kinh nguyện, suy niệm, chiêm niệm và là những “phương tiện tích cực” giúp cho lời cầu nguyện của chúng ta được sắp xếp lớp lang bài bản và giúp chúng ta đối thoại với Thiên Chúa hằng sống, trò chuyện với Ngài và lắng nghe Ngài.

Các phương pháp cầu nguyện đã được hình thành qua nhiều thế kỷ, thích hợp với tính cách, tính khí và tình huống trong cuộc sống. Dân Thiên Chúa đã tìm kiếm và nỗ lực để ở lại cùng Ngài, để tránh xa những cách nhìn và những hứa hẹn sai lầm khi cầu nguyện, và để vui mừng trong mối tương quan thánh thiện với Ngài. Sách Giáo lý giúp chúng ta hiểu được sự đa dạng của các phương pháp cầu nguyện này khi giải thích: “Chúa dẫn dắt mỗi người bằng những đường lối và cách thức đẹp ý Ngài. Mỗi tín hữu cũng đáp lời Ngài theo quyết định của lòng mình và theo những cách diễn tả lời cầu nguyện của riêng mình” (GLGHCG, số 2699).

Chúng ta cần khám phá những phương pháp cầu nguyện khác nhau của Giáo hội và nhờ đó tích cực gặp gỡ và trò chuyện với Thiên Chúa, Đấng yêu thương và mời gọi chúng ta bước vào mối tương quan với Ngài. Vì vậy, chúng ta cần phải ngoan ngoãn và tìm cách học cầu nguyện với lòng khiêm tốn, đó là chìa khóa cho một đời sống nội tâm mạnh mẽ.

2. Thiên Chúa không phải là Máy Bán hàng Tự động

a. Thiên Chúa mặc khải và Mối Tương quan

Thiên Chúa là một mầu nhiệm tuyệt đối. Bất kể chúng ta có thể nói gì về Ngài, thì Thiên Chúa còn hơn thế nữa. Tuy nhiên, trong một hành động đầy yêu thương, Ngài đã tỏ mình ra cho chúng ta và kêu gọi chúng ta ở với Ngài.

Ở phần đầu Sách Giáo lý của Giáo hội Công giáo, chúng ta được dạy: “Thiên Chúa, tự bản thể, là Đấng vô cùng hoàn hảo và hạnh phúc. Theo ý định hoàn toàn do lòng nhân hậu, Ngài đã tự ý tạo dựng con người, để cho họ được thông phần sự sống hạnh phúc của Ngài. Do đó, trong mọi thời và mọi nơi, Ngài đã đến gần với con người. Thiên Chúa kêu gọi con người, giúp họ tìm kiếm Ngài, nhận biết và đem hết tâm lực yêu mến Ngài” (GLGHCG, số 1).

Là môn đệ của Chúa Giêsu nghĩa là chấp nhận và đi theo con đường của Ngài, và điều cốt lõi trong tư cách môn đệ Chúa Giêsu là việc cầu nguyện. Các Kitô hữu được kêu gọi trở thành một dân tộc cầu nguyện. Chúng ta có thể nhìn vào cuộc đời của Chúa Giêsu và thấy rõ một con người cầu nguyện. Ngài bắt đầu và kết thúc mỗi ngày bằng lời cầu nguyện. Ngài cầu nguyện trong những lúc chữa lành, chiến đấu thiêng liêng, vui mừng và đau buồn.

Đức Thánh Cha Phanxicô nhắc nhở chúng ta: “Chúa Giêsu đã nêu gương cầu nguyện liên lỉ, được thực hành với lòng kiên trì. Việc đối thoại liên lỉ với Chúa Cha, trong thinh lặng và tĩnh tâm, là trọng tâm của toàn bộ sứ mệnh của Ngài. Các sách Tin Mừng cũng thuật lại lời Ngài khuyên nhủ các môn đệ hãy cầu nguyện liên lỉ, không mệt mỏi.” (Buổi tiếp kiến chung ngày 11 tháng 11 năm 2020).

b. Cầu nguyện không phải là đòi hỏi

Một trong những sai lầm lớn nhất là xem việc cầu nguyện như việc lập ra danh sách những yêu cầu của mình, coi lại hai ba lần và rồi ra lệnh cho Chúa phải thực hiện danh sách đó. Khi không đạt được những gì chúng ta muốn, khi nào chúng ta muốn và theo cách chúng ta muốn, chúng ta khẳng định rằng việc cầu nguyện không ích lợi gì. Xướng lên những yêu cầu kiêu hãnh và thô thiển như vậy không phải là cầu nguyện. Đó đơn thuần chỉ là mặc cho thói tự yêu bản thân lên tiếng và tự cho mình là trung tâm.

Theo quan điểm sai lầm này, Thiên Chúa được xem như một “chiếc máy bán hàng tự động” ở đó chúng ta cầu xin theo kiểu nhấn nút, và muốn nhận được “sản phẩm” mong ước. Thực ra, việc cầu xin hoặc khẩn cầu trong Kitô giáo luôn phải được thực hiện trong ánh sáng của các khía cạnh cao cả hơn, đó là tôn thờ và tạ ơn, và phải luôn được ghi dấu bằng lời tuyên xưng cốt lõi: “Nguyện Ý Cha được thể hiện.”

Trong suốt gần 50 năm, Mẹ Têrêsa Calcutta, vốn được cả thế giới ngưỡng mộ vì lòng bác ái, đã sống trong một sự khô khan thiêng liêng và cảm giác Thiên Chúa vắng mặt mà Mẹ gọi là ”đêm tối”. Mẹ không cảm thấy sự ngọt ngào, sự an ủi hay sự hiện diện rõ ràng của Thiên Chúa trong khi cầu nguyện: “Trong lòng tôi không có đức tin - không có tình yêu - không có sự tin tưởng - có quá nhiều nỗi đau - nỗi đau của sự khao khát, nỗi đau vì cảm giác Chúa không muốn tôi – còn tôi, tôi muốn Chúa bằng tất cả sức mạnh của linh hồn mình.” [2]

Thay vì coi đây là thất bại, Mẹ kiên trì cầu nguyện và phục vụ. Mẹ không tìm kiếm “sản phẩm” là cảm giác an ủi, nhưng đơn giản là để ở lại trong mối tương quan yêu thương và trung thành với Chúa. Kinh nghiệm này chứng minh cầu nguyện đích thực không dựa trên cảm xúc hay việc nhận được điều mình muốn, nhưng là sự dâng hiến và kiên trì sống đức tin cùng sứ mệnh với lòng nhiệt thành. Chúng ta không chối bỏ cảm xúc, nhưng không để chúng chi phối. Cầu nguyện giúp ta trân trọng hiện tại, tìm kiếm Chúa để Ngài giúp ta vượt qua những khoảng thời gian khô khan và trở nên giống Ngài hơn. “Cầu nguyện là cuộc gặp gỡ giữa sự khao khát của Thiên Chúa với sự khao khát của chúng ta, dù chúng ta có biết điều này hay không. Thiên Chúa khát khao chúng ta khao khát Ngài” (GLGHCG, số 2560).

Vì những lý do này, Sách Giáo lý định nghĩa thêm việc cầu nguyện là “tương quan sống động và cá vị với Thiên Chúa hằng sống và chân thật. Tương quan này là cầu nguyện” (GLGHCG, số 2558). Cầu nguyện kết hợp chúng ta với Thiên Chúa. Đó là ở trong sự hiện diện của Ngài, biết rằng chúng ta được yêu thương, và đáp lại tình yêu đó bằng cả tấm lòng. Giống như dưỡng khí và thức ăn nuôi sống cơ thể, cầu nguyện thì cần thiết để con người chúng ta thuộc về và hiệp thông với Thiên Chúa.

Phêrô Phạm Văn Trung

[1] https://www.ccel.org/ccel/teresa/life.viii.ix.html

[2] https://www.littlewithgreatlove.com/st-teresas-interior-darkness/

++++++++++

KIÊN TRÌ CẦU XIN, ĐỪNG NGÃ LÒNG

Cuộc đời Kitô hữu là một hành trình đức tin được đo lường không chỉ bằng những lời tuyên xưng, mà còn bằng sự kiên trì, là khả năng giữ vững niềm tin và hy vọng trước những thử thách kéo dài, sự mệt mỏi thể xác và những cám dỗ muốn buông xuôi. Các bài đọc Kinh Thánh hôm nay đều đưa ra một giáo huấn duy nhất và cốt yếu: cầu nguyện luôn, đừng ngã lòng.

1. Kiên trì cầu xin

Dụ ngôn về bà góa và vị thẩm phán bất lương là một bài học đầy tính sư phạm của Chúa Giêsu, ngay từ câu mở đầu: “Chúa Giêsu kể cho các môn đệ dụ ngôn sau đây, để dạy các ông phải cầu nguyện luôn, không được nản chí” (Lc18:1).

Ông quan toà được mô tả là người hoàn toàn: “chẳng kính sợ Thiên Chúa, mà cũng chẳng coi ai ra gì” (Lc18:2). Ông ta là hình ảnh tệ hại của quyền lực thế gian, là sự tương phản hoàn toàn với Thiên Chúa.

Đối lập với ông là bà góa, tượng trưng cho sự yếu đuối, dễ bị tổn thương và không có tiếng nói trong xã hội Do Thái ngày xưa. Bà không có ai bảo vệ, không có tiền của, và chỉ có một vũ khí duy nhất là nhẫn nại quấy rầy: “Nhiều lần đến thưa với ông: đối phương tôi hại tôi, xin ngài minh xét cho” (Lc18:3).

Sự kiên trì của bà góa đã đánh bại sự chai lì của quan tòa. Ông ta quyết định ra tay không phải vì lòng thương xót hay công lý, mà vì sự mệt mỏi và khó chịu cỉa chính ông ta: “nhưng mụ goá này quấy rầy mãi, thì ta xét xử cho rồi, kẻo mụ ấy cứ đến hoài, làm ta nhức đầu nhức óc” (Lc18:5). Sức mạnh của sự bền bỉ vượt lên trên cả sự bất chính và lòng dạ vô nhân của quan toà. Dụ ngôn không ca ngợi ông quan tòa, mà ca ngợi ý chí không bỏ cuộc của bà góa. Bài học của dụ ngôn nằm ở chỗ: nếu sự kiên trì của con người có thể khuất phục một vị quan toà bất lương, “Vậy chẳng lẽ Thiên Chúa lại không minh xét cho những kẻ Ngài đã tuyển chọn, ngày đêm hằng kêu cứu với Ngài sao? Lẽ nào Ngài bắt họ chờ đợi mãi?” (Lc18: 7-8).

Thiên Chúa không phải là ông quan tòa bất lương. Ngài là Cha. Ngài không cần phải bị “quấy rầy” thì  mới hành động, vì Ngài “tôn trọng” và “yêu thương” con người bằng tình yêu vô biên. Tuy nhiên, Thiên Chúa muốn chúng ta kiên trì:

·        Để thanh luyện ý muốn, vì cầu nguyện liên lỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn điều ta thực sự cần, là ý muốn của Thiên Chúa, thay vì điều ta muốn nhất thời.

·        Để tăng trưởng đức tin, vì sự chờ đợi rèn luyện chúng ta tin tưởng vào lòng trung tín của Ngài, chứ không phải thúc bách Ngài mau chóng đáp ứng mong cầu của chúng ta.

·        Để chuẩn bị cho ân sủng, vì thời gian chờ đợi là thời gian chuẩn bị tâm hồn chúng ta đón nhận ân sủng Ngài sẽ ban cho, biết trân trọng giá trị của ơn ban đó.

Thánh Augustinô giải thích sâu sắc về sự kiên trì trong cầu nguyện: “Chúa Giêsu răn dạy ‘Phải luôn cầu nguyện, đừng nản lòng’ và Ngài cho chúng ta một dụ ngôn về vị thẩm phán bất công. Vậy nên, chúng ta đừng nản lòng trong việc cầu nguyện. Mặc dù Ngài trì hoãn điều Ngài sẽ ban, nhưng Ngài không lấy mất điều đó khỏi chúng ta; vì chúng ta có thể tin chắc vào lời hứa của Ngài, xin đừng nản lòng trong việc cầu nguyện.” [1]

Đức Giáo Hoàng Phanxicô cũng đã nhấn mạnh rằng: “Đức tin và sự kiên trì đi đôi với nhau, bởi vì nếu bạn có đức tin, chắc chắn Chúa sẽ ban cho bạn điều bạn xin. Và nếu Chúa bắt bạn chờ đợi, hãy gõ, gõ, gõ: cuối cùng Chúa sẽ ban ơn cho bạn...Ngài làm điều đó vì lợi ích của chúng ta, để chúng ta quý trọng việc cầu nguyện. Hãy quý trọng việc cầu nguyện, đừng như vẹt: lắm lời nhưng vô nghĩa, không hơn không kém…Không, ở đây chính là sự kiên trì. Chính là đức tin. Chúa Kitô dạy chúng ta cầu nguyện không phải để thay đổi ý muốn của Thiên Chúa, mà để thay đổi lòng dạ của chúng ta” (Bài giảng, 23 tháng 3 năm 2020, tại nhà nguyện thánh Mátta).

Lời kết của dụ ngôn là một sự chuyển hướng đột ngột, từ sự trấn an sang một lời chất vấn đầy thách thức: “Nhưng khi Con Người ngự đến, liệu Ngài còn thấy lòng tin trên mặt đất nữa chăng?” (Lc18:8). Đây là lời thách đố vang vọng xuyên suốt lịch sử, mời gọi mỗi người chúng ta phải sống một đức tin hành động, kiên trì, và không bao giờ ngã lòng. Sự chậm trễ mà chúng ta cảm nhận được không phải do Thiên Chúa trì hoãn, mà là một phép thử cho sự kiên trì của chúng ta. Chúa Giêsu như đang hỏi mỗi người chúng ta: liệu khi mọi hy vọng đã cạn, khi sự chờ đợi đã quá lâu, khi những lời cầu xin tưởng chừng như không được đáp lại, thì liệu chúng ta có còn giữ được ngọn lửa đức tin không? Lòng tin mà Chúa tìm kiếm vào ngày Ngài trở lại là sự kiên trì hành động như lòng tin của bà góa và sự chịu đựng bền bỉ như lòng tin của Thánh Phaolô.

2. Kiên trì là sức mạnh mang tính cộng đoàn và cầu thay nguyện giúp

Trong trận chiến với người Amalếch, Giosuê dẫn quân dưới thung lũng, còn Môsê, Aaron và Hur lên đỉnh núi. Kết quả trận chiến không dựa vào sức mạnh Israel, mà dựa vào tư thế cầu nguyện của Môsê: “Khi nào ông Môsê giơ tay lên, thì dân Israel thắng thế; còn khi ông hạ tay xuống, thì Amalếch thắng thế” (Xh17:11). Hành động giơ tay của Môsê là sự chuyển cầu mạnh mẽ, tiên trưng cho Thập Giá Chúa Kitô, Đấng giang tay cầu xin ơn cứu rỗi trên đồi Canvê. Trận chiến của Giosuê phản ánh cuộc chiến thiêng liêng trong lòng của mỗi người chúng ta. Điều này dạy rằng mọi nỗ lực của chúng ta cần được nâng đỡ bởi việc cầu nguyện, với đôi tay giơ lên hướng về Thiên Chúa. Thánh Cyprianô thành Carthage đã nhấn mạnh rằng: “Tấm gương về sự kiên trì và bền bỉ được nêu ra trong sách Xuất hành, khi Môsê giơ hai tay mở rộng như dấu chỉ bí tích Thập Giá thì ông đánh bại Amalếch, kẻ mang hình bóng của ma quỷ, và Môsê không thể chiến thắng kẻ thù của mình nếu ông không kiên trì liên tục giơ hai tay lên cao.” [2]

Môsê cũng cảm thấy mỏi mệt: “Ông Môsê mỏi tay, nên người ta lấy một hòn đá kê cho ông ngồi, còn ông Aharon và ông Khua thì đỡ tay ông, mỗi người một bên. Nhờ vậy, tay ông Môsê cứ giơ lên được mãi, cho đến khi mặt trời lặn” (Xh17:12). Ngay cả những vĩ nhân, những vị ngôn sứ đang thực hiện lệnh truyền của Thiên Chúa, cũng có giới hạn và không thể kiên trì một mình. Sự kiên trì đòi hỏi sự cộng tác.

Tư tế Aharon và ông Khua, người đại diện cho dân, là hình ảnh tuyệt vời của cộng đoàn hỗ trợ. Họ không chiến đấu dưới thung lũng, nhưng vai trò của họ còn quan trọng hơn: duy trì hành vi chuyển cầu cần thiết cho chiến thắng. Đây là nguyên tắc cốt lõi của sự Hiệp Thông Các Thánh: chúng ta cần nhau để nâng đỡ nhau trong lời cầu nguyện. Sự kiên trì trong lời cầu nguyện không phải là trách nhiệm cá nhân đơn lẻ, mà là một sứ vụ cộng đoàn. Trong đoàn dân của Chúa Kitô, chúng ta không được phép vui sướng hay mệt mỏi và ngã lòng như thể chỉ có một mình.

Đức Giáo Hoàng Phanxicô, khi suy niệm về sự chuyển cầu, đã nói: “Giáo Hội, trong tất cả các thành viên của mình, có sứ mệnh thực hành lời cầu nguyện chuyển cầu cho người khác. Điều này đặc biệt đúng với những người đảm nhận vai trò trách nhiệm: cha mẹ, thầy cô, thừa tác viên được truyền chức, bề trên các cộng đoàn…Hãy cầu nguyện cho người khác cách dịu dàng. Tất cả chúng ta đều là những chiếc lá trên cùng một cây: mỗi chiếc lá rơi xuống đều nhắc nhở chúng ta về lòng đạo đức cao cả cần được nuôi dưỡng bằng lời cầu nguyện cho nhau. Vậy chúng ta hãy cầu nguyện cho nhau. Điều đó sẽ mang lại lợi ích cho chúng ta và cho mọi người” (Buổi tiếp kiến chung, 16 tháng 12 năm 2020).

3. Lòng trung kiên trong sứ vụ

Trong thư gửi cho Timôthê, cuối cùng cũng là thư cuối cùng của ngài, Thánh Phaolô đã để lại không chỉ là lời trăn trối mà là một di chúc thiêng liêng về lòng trung kiên trong sứ vụ. Lời khuyên “Phần anh, hãy giữ vững những gì anh đã học được và đã tin chắc. Anh biết anh đã học với những ai” (2 Tm 3:14) mời gọi chúng ta một sự hồi tâm sâu sắc về cội rễ đức tin của mình. Đức tin không phải là một lý thuyết mơ hồ, mà là một kho tàng được truyền trao, bắt nguồn từ những người thầy, những người hướng dẫn đã sống và làm chứng cho Lời Chúa. Điều này nhắc nhở mỗi Kitô hữu hãy nhớ đến những người thầy đầu tiên đã gieo Lời Chúa vào lòng mình - có thể là cha mẹ, những người đỡ đầu, hay vị linh mục giảng dạy. Việc giữ vững những điều đã “tin chắc” là một lời cam kết không dao động trước phong ba của thế giới, một sự neo chặt tâm hồn vào những chân lý vĩnh cửu.

Tuy nhiên, đức tin không thể dừng lại ở sự bảo toàn cá nhân; đức tin phải được biểu lộ qua sứ vụ. Thánh Phaolô đã đưa ra một lời khuyên đầy uy quyền, như một lời cam kết trước mặt Thiên Chúa: “Hãy rao giảng lời Chúa, hãy lên tiếng, lúc thuận tiện cũng như lúc không thuận tiện” (2 Tm 4: 2). Đây là lời thúc giục ra khỏi vùng an toàn. Việc rao giảng Lời Chúa không chỉ dành cho các giáo sĩ hay những người có chức vụ, mà là trách nhiệm của mỗi người đã được rửa tội, trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống.

Điều quan trọng nhất là phương cách thực hiện sứ vụ: “Hãy biện bác, ngăm đe, khuyên nhủ, với tất cả lòng nhẫn nại và chủ tâm dạy dỗ” (2 Tm 4: 2). Lời rao giảng của chúng ta phải mạnh mẽ nhưng luôn luôn nhẫn nại và đầy yêu thương. Chúng ta không được hành động trong sự tức giận hay nản lòng khi gặp chống đối, mà phải kiên trì, lấy sự nhẫn nại của Thiên Chúa làm mẫu mực. Sự kiên trì đó không chỉ là sự chịu đựng, mà là một hành động giáo dục kiên trì, đặt lợi ích và sự thăng tiến của người nghe lên hàng đầu. Đây là lời mời gọi biến cuộc đời mình thành một thông điệp sống động của Lời Chúa, sẵn sàng lên tiếng cho chân lý với tình yêu và sự kiên nhẫn như của Thiên Chúa: “Lời cầu nguyện và việc phục vụ của tôi phụ thuộc vào hoàn cảnh hay vào một tấm lòng kiên định trong Chúa? Chúa Giêsu nhắc nhở chúng ta nếu chúng ta kiên trì thì chúng ta không có gì phải sợ hãi, ngay cả trong những biến cố buồn bã và tồi tệ của cuộc sống, ngay cả trong những điều xấu xa mà chúng ta thấy chung quanh, bởi vì chúng ta luôn vững vàng trong điều tốt” (ĐGH Phanxicô, Kinh Truyền tin, 13 tháng 11 năm 2022).

Chừng nào chúng ta còn kiên trì rao giảng, chừng đó lòng tin vẫn còn trên mặt đất. Đó cần phải là cách chúng ta trả lời câu hỏi của Chúa Giêsu: “Nhưng khi Con Người ngự đến, liệu Ngài còn thấy lòng tin trên mặt đất nữa chăng?” (Lc 18:8).

Phêrô Phạm Văn Trung

[1] https://prydain.wordpress.com/2012/03/04/augustine-of-hippo-on-perseverance-in-prayer/

[2] No 8, https://www.newadvent.org/fathers/050711.htm

Danh mục:
Tác giả: