Nhảy đến nội dung

Chia sẻ Lời Chúa thứ 4 và thứ 5 tuần 11 TN

THỨ TƯ TUẦN XI THƯỜNG NIÊN (NĂM LẺ)

BÀI GIẢNG

Dưới ánh sáng Thánh Kinh: 2 Cr 9,6-11; Tv 111; Mt 6,1-6.16-18

I. MỞ ĐẦU: CẬN CẢNH NỘI TÂM VÀ SỰ HIỆN HỮU CỦA CON NGƯỜI

Con người, trong cõi sâu thẳm của hiện sinh, luôn khát vọng được sống có ý nghĩa. Nhưng có lẽ điều làm ta day dứt hơn cả không phải là sự thiếu thốn, mà là cảm thức trống rỗng khi những điều ta làm – dù là việc đạo đức – lại thiếu vắng linh hồn. Chúng ta có thể cho đi mà lòng thì cạn kiệt; có thể cầu nguyện mà hồn thì xa vắng Thiên Chúa; có thể ăn chay mà chỉ là một hình thức khổ chế vô hồn.

Lời Chúa hôm nay mở ra cho ta ba chiều kích căn bản của hiện sinh thiêng liêng: sự cho đi, sự thật trong nội tâm, và mối tương quan cá vị với Thiên Chúa.

II. TÂM LÝ CỦA NGƯỜI CHO: GIEO HẠT CỦA NIỀM VUI

“Ai gieo ít thì gặt ít, ai gieo nhiều thì gặt nhiều. Mỗi người hãy cho đi như lòng đã định, không miễn cưỡng, cũng không vì ép buộc, vì Thiên Chúa yêu thích người cho cách vui lòng.” (2 Cr 9,6-7)

Tâm lý học hiện sinh cho thấy: con người chỉ thực sự sống khi biết trao ban chính mình. Nhưng trao ban nào cũng kéo theo một mất mát. Và mất mát nào cũng ẩn chứa nỗi sợ. Chính vì thế, việc cho đi cách vui lòng là một hành vi trưởng thành – không chỉ tâm linh mà còn tâm lý. Nó là một chuyển hóa nội tâm: từ bám víu đến buông bỏ, từ sở hữu đến phục vụ.

Trong chiều sâu phân tâm học, sự ràng buộc vào cái tôi – với những nhu cầu kiểm soát, định danh, tích lũy – thường khiến ta cho đi vì mục đích che đậy hoặc chuộc lỗi, chứ không vì yêu. Nhưng Thánh Phaolô mời gọi ta hãy cho đi không toan tính, bởi lẽ sự quảng đại thật sự là hoa trái của một tâm hồn được chữa lành.

Thiên Chúa không cần của lễ, nhưng cần trái tim biết mở ra. Và hoa trái thiêng liêng mà ta gặt được không hệ tại ở số lượng món quà, mà là chất lượng tình yêu chứa trong đó.

III. NGƯỜI CÔNG CHÍNH: PHẢN CHIẾU SỰ CÔNG CHÍNH CỦA THIÊN CHÚA

“Người rộng rãi bố thí cho kẻ nghèo khổ; đức công chính của người tồn tại muôn đời.” (Tv 111)

Người công chính, theo Thánh Vịnh, là người đã bắt chước Thiên Chúa. Không phải bằng sức riêng, nhưng bằng việc thấm nhuần tinh thần của Thiên Chúa: yêu thương vô vị lợi, trung tín, kiên trì. Chính trong sự kính sợ Thiên Chúa – tức là thái độ nội tâm luôn sống dưới ánh nhìn của Ngài – mà người ta trở nên một tấm gương phản chiếu Thiên Chúa cho thế giới.

Tâm lý học nhân vị (personalism) nhìn con người không như một thực thể cô lập, nhưng như một “người cho”, một “hiện hữu cho người khác”. Sự công chính không nằm ở việc tuân giữ luật cách máy móc, nhưng là hành vi sống thực bản thể mình trong tương quan với Thiên Chúa và tha nhân.

Không ai thực sự công chính nếu không biết yêu thương. Và không ai thực sự yêu thương nếu không biết cho đi một cách tự do.

IV. THIÊN CHÚA NHÌN THẤU NHỮNG GÌ KÍN ĐÁO

“Cha của anh, Đấng thấu suốt những gì kín đáo, sẽ thưởng công cho anh.” (Mt 6,6)

Đoạn Tin Mừng theo Thánh Mátthêu như một lưỡi dao bén chạm đến cốt lõi của tính giả hình – vốn là một vết thương sâu nơi tâm hồn con người tôn giáo: ta dễ dàng rơi vào việc đạo đức để được thấy, hơn là sống đạo để nên thánh.

Phân tâm học gọi đó là “chiếu bóng đạo đức” – ta không cho đi vì yêu người nghèo, mà để được người khác khen là người bác ái. Không cầu nguyện để kết hợp với Thiên Chúa, mà để chứng tỏ mình là người mộ đạo. Không ăn chay để thanh luyện tâm hồn, mà để gây ấn tượng thiêng liêng.

Tuy nhiên, Đức Giêsu không lên án việc đạo đức, nhưng Ngài thanh luyện nó. Ngài đưa ta về với cái nhìn của Chúa Cha – một cái nhìn không bị lừa dối bởi lớp vỏ bên ngoài, nhưng thấu suốt động cơ sâu xa nhất trong trái tim ta.

V. MỐI TƯƠNG QUAN CÁ VỊ: TRỞ VỀ NHÀ CỦA CHA

Cuối cùng, tất cả các bài đọc hôm nay đều hướng về một chân lý: tâm linh không hệ tại ở việc làm, mà ở tương quan. Không phải việc cho đi, cầu nguyện, hay ăn chay làm ta nên thánh, mà là một trái tim tự do sống trong sự hiện diện của Thiên Chúa.

Mỗi khi ta âm thầm bố thí, lặng lẽ cầu nguyện, hay kín đáo ăn chay, ta đang nói với Cha mình rằng: “Con làm điều này không để được thấy, nhưng vì con yêu Cha.”

Chính trong cõi âm thầm đó, Thiên Chúa không những thấy, mà còn ở cùng ta. Ngài không thưởng công theo kiểu khen thưởng, mà ban cho ta phần thưởng tuyệt vời nhất: Ngài chính là phần thưởng của ta.

VI. KẾT LUẬN: TRỞ NÊN NHƯ THIÊN CHÚA

Khi ta biết cho đi cách vui lòng, khi ta hành động cách âm thầm, khi ta sống với cái nhìn của Thiên Chúa trong mọi tương quan, thì chính khi đó, ta nên giống Ngài.

Tâm lý được chữa lành, tâm hồn được đổi mới, và hiện sinh trở thành một bản giao hưởng thánh thiện.

Hãy gieo – không phải vì sợ thiếu, mà vì đã được dư đầy.

Hãy cầu nguyện – không phải vì lo âu, mà vì khát khao được sống với Cha.

Hãy ăn chay – không để xứng đáng với tình yêu, mà để không đánh mất khả năng yêu.

Vì “Cha của anh, Đấng thấu suốt những gì kín đáo, sẽ thưởng công cho anh.”

++++++++++++++

Thứ năm tuần 11 TN năm lẻ

BÀI GIẢNG DỰA TRÊN CÁC BÀI ĐỌC NGÀY THỨ NĂM TUẦN XI THƯỜNG NIÊN (NĂM LẺ)

2 Cr 11,1-11; Tv 110; Mt 6,7-15

I. MỞ ĐẦU: BƯỚC VÀO NỘI GIỚI CON NGƯỜI – GIỮA TRUNG THỰC VÀ GIẢ TẠO

Chúng ta đang sống trong một thời đại đầy tiếng vang của cái tôi, nơi hình ảnh bản thân được trang hoàng như một ngôi đền nhưng lại thiếu bóng thiêng của linh hồn. Trong một thế giới mà “giả dối” có thể khoác áo “chân lý”, chúng ta được mời gọi không chỉ bước vào đời sống tâm linh, mà còn phải thấu suốt nội tâm mình. Không phải bằng ánh mắt xã hội, mà bằng ánh sáng Thần Khí.

Thánh Phaolô, trong đoạn thư gửi tín hữu Côrintô (2 Cr 11,1-11), như một nhà phân tâm học thiêng liêng, đã lột trần lớp mặt nạ của những kẻ tự xưng là “tông đồ siêu việt”. Ngài vạch trần sự lừa dối của “thần khí khác”, thứ không đến từ Đức Kitô mà từ cái tôi giả dạng lòng đạo đức. Ở đây, Ngài không chỉ bênh vực chính mình, mà bảo vệ sự tinh tuyền của đức tin, như người cha bảo vệ trái tim con gái khỏi những mối tình hư ảo.

II. TÂM LÝ TÔNG ĐỒ – PHỤC VỤ VÔ VỊ LỢI TRONG MỘT THẾ GIỚI CHAO ĐẢO

Trong ngôn ngữ của phân tâm học, lòng trung tín không đơn thuần là một thói quen đạo đức, mà là một định vị bản thể. Thánh Phaolô không sống vì được yêu mến hay ca tụng, nhưng vì một “mối tình” duy nhất: Đức Kitô. Đó là kiểu tình yêu không cần sự đáp trả bằng vật chất hay danh tiếng, bởi nó đã tìm thấy sự viên mãn trong việc cho đi chính mình.

Ta thấy trong tâm lý ngày nay, nhiều người phục vụ với một cái bóng ngã bản ngã đằng sau – mong được nhìn nhận, mong được yêu thương, mong được “biết đến”. Nhưng Phaolô chạm đến cái chiều sâu nghịch lý của Tin Mừng: Tôi giảng Tin Mừng không đòi hỏi lương bổng, tôi chấp nhận thua thiệt – miễn sao anh em nhận được Đức Kitô thật. Đó là sự tử đạo không cần máu, nhưng cần trái tim tự đốt cháy.

III. LỜI CẦU NGUYỆN THẬT – NHỊP TIM THIÊNG LIÊNG CỦA LINH HỒN

Trong Tin Mừng (Mt 6,7-15), Đức Giêsu cũng cảnh tỉnh một căn bệnh thiêng liêng khác: sự rỗng tuếch của lời kinh không hồn. Ngài không phê phán hình thức cầu nguyện, nhưng chỉ ra sự trống rỗng phía sau nó. Tâm linh không hệ tại nơi số lượng lời nói, mà nơi chất lượng của mối tương quan. Không phải “lời nhiều” mà là “lòng thật”.

Hẳn đây là một bài học nhân học sâu sắc: Cầu nguyện không phải là thao tác thần học mà là chuyển động nội tâm, nơi linh hồn trần trụi đứng trước Đấng yêu mình. Cũng như trong phân tâm học, khi ta thinh lặng đủ lâu, ta mới nghe thấy tiếng kêu thực sự trong vô thức – thì trong đời sống cầu nguyện, chỉ khi ta thôi nói, ta mới bắt đầu lắng nghe Thiên Chúa.

“Lạy Cha chúng con ở trên trời…” – lời cầu bắt đầu bằng một danh xưng mang chiều sâu quan hệ: Cha – Con. Không còn khoảng cách của người ngoài, không còn sự mặc cả. Chỉ còn tình thân. Và nơi ấy, sự tha thứ được mở ra như một điều kiện thiết yếu của tự do nội tâm: “Xin tha cho chúng con… như chúng con cũng tha”. Ai không biết tha thứ là người tự xiềng mình trong hận thù – và linh hồn ấy, sẽ khó mà cầu nguyện thực sự.

IV. TRUNG THÀNH – MỘT ĐÒI HỎI VƯỢT LÊN TÂM LÝ ĐÁM ĐÔNG

Thánh Vịnh hôm nay (Tv 110) là một bài ca ngợi lòng trung tín của Thiên Chúa: “Công trình tay Người là chân thật và chính trực… Người ban ơn cứu độ cho dân Người.” Trong một thế giới tạm bợ, nơi các giá trị thay đổi như thị trường chứng khoán, thì chính sự trung tín – của Thiên Chúa và của con người – là trụ cột tâm linh giữ cho đời sống không sụp đổ.

Tâm lý hiện sinh cho thấy con người luôn đối diện với sự lo âu hiện sinh: tôi là ai? tôi sống để làm gì? Trong khủng hoảng ấy, Tin Mừng mở ra một lối thoát – không phải bằng việc tìm kiếm nơi chính mình, mà bằng việc bước vào tương quan vững bền với Đấng trung tín. Trung tín không chỉ là đức tính luân lý, mà là một cội rễ thiêng liêng.

V. KẾT LUẬN: SỐNG THẬT – GIỮA MỘT THẾ GIỚI GIẢ

Ngày nay, có nhiều “tông đồ giả” – không chỉ trong nhà thờ mà cả trong chính nội tâm ta. Những vùng tối trong ta vẫn muốn “rao giảng” một Đức Kitô theo ý mình, chứ không theo Thập Giá. Những lời cầu nguyện giả tạo – nơi linh hồn đã vắng bóng niềm tin nhưng miệng vẫn lặp lại những kinh xưa như một nghi thức không tim.

Hôm nay, Lời Chúa mời gọi ta trở về:

– Với một lòng trung thành không cần tô điểm.

– Với một tâm hồn cầu nguyện biết thinh lặng để lắng nghe.

– Với một lương tâm phục vụ không đòi phần thưởng.

– Với một con tim dám tha thứ để được chữa lành.

Bởi vì, chỉ những ai sống thật – với chính mình, với tha nhân và với Thiên Chúa – mới có thể thấy mặt trời trong đêm tối, và nghe được tiếng của một Tình Yêu không bao giờ giả dối: Tình Yêu của Đấng đã chết vì ta ngay khi ta còn là tội nhân. Amen.

Danh mục:
Tác giả: