Chia sẻ Lời Chúa Thứ 6, 7 tuần 25 TN
- T6, 26/09/2025 - 07:21
- Lm Giuse THÁNH GIÁ
Bài giảng Thứ Bảy – Tuần XXV Thường niên, năm lẻ
(Dcr 2,5-9.14-15; Gr 31,10-13; Lc 9,43b-45)
Anh chị em thân mến,
Các bài đọc hôm nay mở ra cho chúng ta một hành trình rất đặc biệt: từ lời hứa “ở lại” của Thiên Chúa, đến hình ảnh mục tử canh giữ đàn chiên, và cuối cùng đến lời báo trước về Thập giá của Đức Giêsu. Đây không chỉ là những mảnh ghép Kinh Thánh, mà còn là ba cánh cửa mở vào chính tâm hồn con người: nỗi sợ bị bỏ rơi, nhu cầu được che chở, và sự ám ảnh về cái chết.
⸻
1. Nỗi sợ bị bỏ rơi – khát vọng có một Đấng ở lại
Trong đoạn sách Dacaria, ta nghe lời Chúa: “Này Ta đang đến để ở lại giữa ngươi.” Anh chị em có nhận ra đây chính là nỗi khát vọng sâu xa nhất của mọi tâm hồn?
Từ lúc chào đời, đứa trẻ mang trong mình nỗi sợ căn bản: sợ mất đi vòng tay che chở, sợ bị bỏ lại một mình. Khi trưởng thành, nỗi sợ ấy biến thành cảm giác cô độc hiện sinh: ta có thể sống giữa đám đông, nhưng vẫn thấy như bị bỏ rơi. Biết bao cuộc khủng hoảng tâm lý ngày nay đều bắt nguồn từ cảm thức “không ai ở lại với tôi”, “không ai thật sự hiện diện bên tôi”.
Chính vào đó, lời Chúa vang lên như một liệu pháp chữa lành: “Ta ở lại với con.” Không chỉ là một sự an ủi bên ngoài, mà là một sự hiện diện tận căn, một sự cư ngụ nơi thẳm sâu nội tâm ta. Thiên Chúa không đứng ngoài, nhưng đi vào bên trong sự cô độc ấy để biến nó thành nơi gặp gỡ.
⸻
2. Nhu cầu được chăn giữ – khát vọng một trật tự và bình an
Ngôn sứ Giêrêmia nói: “Chúa canh giữ chúng ta, như mục tử canh giữ đàn chiên.” Đây là một hình ảnh rất thân thương. Nhưng nếu đọc sâu hơn, ta thấy hình ảnh mục tử không chỉ gợi sự dịu dàng, mà còn gợi đến sự gìn giữ, bảo vệ, và thu góp lại những gì phân tán.
Anh chị em thân mến, mỗi người chúng ta đều giống như một đàn chiên trong chính tâm hồn mình: một con chạy về quá khứ đầy thương tích, một con hướng về tương lai đầy lo âu, một con thì lang thang trong hiện tại mong manh. Chúng ta bị phân mảnh, bị xé nhỏ, mất sự nhất quán nội tâm.
Và chính lúc ấy, Chúa đến như một mục tử. Người không để cho tâm hồn ta phân tán mãi, nhưng gom nhặt những mảnh vỡ, nối kết những đoạn rời, để cuộc đời ta được liền mạch, có một căn tính mới, không còn lạc lõng. Điều mà tâm lý học gọi là “tái lập cái tôi” (integration of the self), thì Kinh Thánh gọi là “sự canh giữ của mục tử”. Chính ở đó, ta thấy tình yêu Thiên Chúa như một năng lực trị liệu tận căn cho tâm hồn.
⸻
3. Thập giá – đối diện với bóng tối của vô thức
Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta vào một khung cảnh lạ lùng: trong khi dân chúng trầm trồ trước những phép lạ, thì Đức Giêsu lại loan báo: “Con Người sắp bị nộp vào tay người đời.” Các môn đệ nghe mà không hiểu, và họ sợ không dám hỏi lại.
Tại sao lại sợ? Bởi vì cái chết là vùng cấm kỵ trong tâm thức con người. Nó là “nỗi sợ bị kìm nén” nơi vô thức. Chúng ta có thể nói về nhiều điều, nhưng khi đối diện với sự chết, ta im lặng, tránh né, hoặc giả vờ không nghe thấy. Các môn đệ cũng vậy.
Nhưng Đức Giêsu thì khác. Người không né tránh cái chết, mà dám đặt nó vào trung tâm sứ mạng. Thập giá không phải là một tai nạn, mà là điểm hẹn: nơi Thiên Chúa gặp gỡ tận cùng nỗi sợ hãi của con người, và biến nó thành con đường cứu độ.
Ở bình diện tâm lý, Thập giá phơi bày xung đột sâu xa nhất: vừa sợ hãi, vừa khát vọng được giải thoát. Ở bình diện thần học, Thập giá là nơi Tình Yêu mạnh hơn sự chết. Và trong chiều sâu linh đạo, Thập giá dạy ta rằng không phải né tránh nỗi sợ, nhưng để Chúa hiện diện ngay trong nỗi sợ ấy, biến nó thành nguồn hy vọng.
⸻
4. Từ sợ hãi đến niềm vui
Giêrêmia kết thúc bằng viễn tượng huy hoàng: “Ta sẽ biến tang tóc họ thành hoan lạc, làm cho họ hân hoan sau khi sầu muộn.” Đây là nhịp điệu căn bản của đời sống Kitô hữu: không phải đi vòng quanh bóng tối, mà đi xuyên qua nó để tìm thấy ánh sáng.
Như trong liệu pháp tâm lý: chỉ khi ta dám nhìn thẳng vào vết thương, dám gọi tên nỗi sợ, thì tiến trình chữa lành mới khởi sự. Đức tin cũng thế: không phải là trốn chạy, mà là bước đi với Đấng ở lại cùng ta, Đấng canh giữ ta, Đấng biến đổi thập giá thành vinh quang.
⸻
5. Lời mời gọi mục vụ
Anh chị em thân mến, hôm nay Lời Chúa mời ta ba điều:
• Đừng sợ sự cô đơn, vì Thiên Chúa đã hứa: “Ta ở lại giữa ngươi.”
• Đừng để tâm hồn mình phân tán, vì Thiên Chúa là mục tử quy tụ và chữa lành.
• Và đừng trốn tránh nỗi chết, vì nơi Thập giá, Đức Kitô đã biến nó thành cửa ngõ của sự sống mới.
Nếu ta dám để Chúa ở lại trong những nỗi sợ thẳm sâu nhất của mình, thì chính nơi ấy, cuộc đời ta sẽ được biến đổi: từ cô đơn thành hiệp thông, từ phân tán thành nguyên vẹn, từ tang tóc thành hoan lạc.
⸻
Lời cầu nguyện kết thúc
Lạy Chúa Giêsu,
Xin ở lại trong nỗi cô đơn của con,
xin canh giữ những mảnh vỡ của tâm hồn con,
và xin cùng con bước vào bóng tối của thập giá.
Để chính nơi con sợ hãi nhất,
Chúa biến nó thành nguồn vui bất diệt. Amen.
+++++++++++++
Thứ sáu tuần 25 TN năm lẻ
Bài giảng: Vinh quang của Đền Thờ và khổ đau của Con Người
Anh chị em thân mến,
Có một nghịch lý luôn vẫy gọi con tim nhân loại: con người khát khao vinh quang nhưng lại chỉ chạm đến vinh quang đích thực qua đau khổ và mất mát. Ba bài đọc hôm nay như một khúc giao hưởng chạm vào chiều sâu tâm lý hiện sinh và thần học cứu độ: Haggai hứa một Đền Thờ rực rỡ vinh quang; Thánh vịnh gia thổn thức trong cơn khát Thiên Chúa; và Đức Giêsu, Đấng Kitô, loan báo chính con đường thập giá.
⸻
1. Đền Thờ vinh quang và tâm thức hiện sinh
Ngôn sứ Khác-gai (Kg 1,15b – 2,9) nói với một dân đang thất vọng: họ trở về từ lưu đày, cố gắng xây lại đền thờ, nhưng nhìn thấy sự bé nhỏ, nghèo nàn, vụn vỡ. Trong cái nhìn phàm trần, mọi thứ dường như vô nghĩa. Nhưng Thiên Chúa hứa: “Chỉ còn một thời gian ngắn nữa thôi, Ta sẽ làm cho Đền Thờ này rực rỡ vinh quang.”
Trong ngôn ngữ phân tâm học, ta có thể nói: con người luôn khắc khoải vì sự bất toàn, luôn tiếc nhớ một cái gì nguyên tuyền đã mất. Đền Thờ bên ngoài chỉ là biểu tượng cho Đền Thờ nội tâm: tâm hồn ta. Đền Thờ ấy thường hoang phế, tan hoang vì dục vọng, sợ hãi, mặc cảm tội lỗi. Nhưng Thiên Chúa hứa sẽ làm mới, sẽ thổi vào đó sự hiện diện vĩnh hằng.
Đây không chỉ là kiến trúc đá vữa, mà là tâm lý siêu việt của con người, nơi sự mong manh lại trở thành điểm chạm của vinh quang.
⸻
2. Khát vọng tâm linh và bản năng vô thức
Thánh vịnh 42 cho ta một hình ảnh tuyệt đẹp: “Như nai rừng mong mỏi tìm dòng suối, hồn con cũng trông mong Chúa, lạy Chúa Trời.”
Đây là tiếng kêu sâu thẳm của tâm hồn, vượt trên mọi lý trí. Trong ánh sáng phân tâm học, khát vọng ấy giống như một “vết nứt bản thể” mà Freud gọi là thiếu vắng, Jung gọi là archetype của Thượng Đế. Con người, dù trong niềm vui hay đau khổ, vẫn không ngừng hướng về một Đấng Tuyệt Đối, một “Nguồn” mà ở đó mình được đón nhận vô điều kiện.
Nhưng Thánh vịnh còn nói đến nước mắt: “Ngày cũng như đêm, con chỉ ăn toàn nước mắt.” Ở đây, thần học và tâm lý gặp nhau: nước mắt vừa là kinh nghiệm của mất mát, vừa là dấu chỉ thanh luyện. Chính nước mắt dẫn ta đến niềm tin cậy trông. Đó là quá trình tâm linh chữa lành: từ bóng tối đến ánh sáng, từ trầm cảm đến cậy tin, từ cô đơn đến hiệp thông.
⸻
3. Đấng Kitô đau khổ và nhân học hiện sinh
Tin Mừng Luca (9,18-22) đặt câu hỏi căn bản: “Người ta bảo Thầy là ai? Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?”
Phêrô tuyên xưng: “Thầy là Đấng Kitô của Thiên Chúa.” Nhưng ngay lập tức, Đức Giêsu kéo về thực tại phũ phàng: “Con Người phải chịu đau khổ nhiều, bị loại bỏ, bị giết chết.”
Đây là nghịch lý của hiện sinh: vinh quang gắn liền với thập giá. Trong nhân học hiện sinh, con người trưởng thành không phải nhờ phủ nhận khổ đau, mà bằng việc dám đi xuyên qua nó. Chính trong việc đối diện với hư vô, ta mới thấy được ý nghĩa. Đức Giêsu không xây dựng ảo tưởng về một Thiên Chúa toàn năng kiểu phàm nhân mong đợi, nhưng mạc khải Thiên Chúa hiện diện nơi thân phận bị thương tích.
Trong ngôn ngữ phân tâm học, ta có thể nói: chỉ khi cái “Tôi” chấp nhận sự giới hạn, khi vô thức về sự chết được đưa ra ánh sáng, thì con người mới được giải phóng. Và trong ngôn ngữ thần học: chính nơi khổ đau, vinh quang Thiên Chúa bừng sáng.
⸻
4. Chiều sâu nhân vị và thần học hiệp thông
Nếu Haggai nói về một Đền Thờ mới, thì Đức Kitô chính là Đền Thờ ấy. Nếu Thánh vịnh hát lên khát vọng Thiên Chúa, thì Đức Kitô là Nguồn Nước hằng sống. Và nếu con người vật lộn với đau khổ, thì Đức Kitô là Con Người đã đi hết tận cùng khổ đau để biến nó thành sự sống.
Trong viễn tượng nhân học và thần học, đây chính là tính hiệp thông của nhân vị: con người không thể sống trọn vẹn nếu không bước vào tương quan với Đấng Tuyệt Đối. Sự tự do hiện sinh không phải là tự do vô biên, nhưng là tự do hiến dâng – tự do chấp nhận một Tình Yêu lớn hơn cả cái chết.
⸻
5. Lời mời gọi cho chúng ta hôm nay
Anh chị em thân mến,
• Đền Thờ nội tâm của ta, dù tan hoang, sẽ được Thiên Chúa thắp sáng bằng vinh quang.
• Cơn khát âm thầm trong hồn ta, dù giằng xé, sẽ được lấp đầy bằng dòng suối Thiên Chúa.
• Những khổ đau ta sợ hãi, nếu dám mang lấy cùng với Đức Kitô, sẽ biến thành cửa ngõ của vinh quang.
Nơi giao thoa của phân tâm và thần học, của hiện sinh và mạc khải, ta học được một chân lý sâu xa: Con người chỉ thật sự là mình khi biết tự hiến, khi dám để Thiên Chúa xây lại Đền Thờ đổ nát trong mình, và khi cùng Đức Kitô bước vào khổ đau để được phục sinh.