Nhảy đến nội dung

Chia sẻ Lời Chúa thứ Ba và Thứ Tư tuần 3 Mùa Vọng

Thứ Ba, Tuần III Mùa Vọng

Chủ đề: “Trở nên nghèo để được cứu độ”

Anh chị em thân mến,

Mùa Vọng là mùa của chờ đợi, nhưng sự chờ đợi ở đây không phải là thái độ khoanh tay ngóng đợi một phép màu từ trời.

Mùa Vọng là cuộc hành trình nội tâm của những con người mang trong mình những vết nứt, những giới hạn, những mong manh mà cuộc đời và lịch sử đã khắc sâu.

Trong đời sống hôm nay, chúng ta rất dễ trang điểm cho mình bằng những lớp áo đạo đức, những thành tựu, những hình ảnh mà ta cố gắng kiểm soát để tránh phơi bày sự bất toàn của mình.

Nhưng chính ở nơi những vết nứt thẳm sâu ấy, các bài đọc hôm nay nói với chúng ta một tin rất mừng:

ơn cứu độ của Thiên Chúa chỉ có thể đi vào nơi mà con người dám nghèo, dám trần trụi trước sự thật của mình.

1. Lời ngôn sứ: Ơn cứu độ cho người nghèo (Xp 3,1-2.9-13)

Ngôn sứ Xô-phô-ni-a mô tả một xã hội rạn vỡ, đầy bạo lực và thao túng – một thế giới mà con người vận hành bằng nỗi sợ và nhu cầu tự vệ.

Nhưng giữa bóng tối ấy, Thiên Chúa đưa ra một lời hứa gây ngạc nhiên:

Ơn cứu độ sẽ thuộc về “một dân nghèo khổ và khiêm nhường”,

những người “tìm nương ẩn nơi danh Chúa.”

Kẻ nghèo ở đây không chỉ là kẻ thiếu của cải,

mà là người đã đi đến đáy của cái tôi,

nhận ra mình không có gì để thống trị,

không có gì để khoe khoang,

không còn ảo tưởng tự cứu.

Trong chiều kích phân tâm học, người nghèo là người dám buông rơi những cơ chế phòng vệ, dám nhìn thấy sự sợ hãi và trống rỗng của mình mà không bỏ chạy.

Và trong chiều kích thần học, người nghèo là người cho phép Thiên Chúa bước vào,

vì chính họ đã hết sức tự cứu.

2. Tiếng kêu của người bé mọn (Tv 33)

Thánh Vịnh hôm nay nói:

“Kẻ nghèo hèn kêu xin và Chúa đã nhận lời.”

Tiếng kêu của người nghèo không hoa mỹ, không trau chuốt;

đó là lời tự phát của trái tim biết rằng mình không làm chủ được cuộc đời này.

Người nghèo thánh vịnh không cầu xin để đổi chác,

không nại công trạng,

nhưng chỉ thốt lên tiếng kêu đầy tín thác:

“Con không thể sống nếu không nhờ Ngài.”

Chúa đáp trả không chỉ bằng phép lạ,

nhưng bằng một hiện diện:

Người ở lại với những ai kêu xin, ngay cả khi bình minh chưa đến.

3. Tin Mừng: Những kẻ tội lỗi đã tin (Mt 21,28-32)

Đức Giê-su nói điều này:

Kẻ thu thuế và gái điếm lại vào Nước Trời trước những người đạo đức.

Vì sao?

Không phải vì Thiên Chúa ưa thích tội lỗi,

mà vì kẻ tội lỗi ít ảo tưởng về sự công chính của họ.

Họ biết rằng:

• họ không hoàn hảo,

• họ không xứng đáng,

• họ không thể tự cứu.

Nên họ mở lòng cho ơn thay đổi.

Trong khi đó, những người tự cho mình là đạo đức thường xây dựng một “bức tường thiêng liêng” để không phải đối diện với sự thật bên trong.

Họ có thể nói “vâng” với Thiên Chúa bằng môi,

nhưng nội tâm từ chối thay đổi,

vì thay đổi đòi hỏi họ phải thừa nhận sự nghèo của mình.

Anh chị em,

Tin Mừng hôm nay không phải lời lên án,

nhưng là lời giải phóng:

Thiên Chúa không đòi ta hoàn hảo trước khi đến với Người,

Người đến để chữa lành sự bất toàn của ta.

4. Người nghèo: Con người trưởng thành

Theo nhân học Kitô giáo, con người trưởng thành không phải là người không còn yếu đuối,

mà là người dám sống sự yếu đuối của mình trong sự thật và ân sủng.

Đó là người can đảm nói:

• Tôi không toàn vẹn.

• Tôi cần được yêu, dù tôi bất xứng.

• Tôi cần được cứu, vì tôi không thể tự cứu.

Sự trưởng thành thiêng liêng không phải là leo lên bậc thang đạo đức,

nhưng là đi xuống:

đi vào chiều sâu của nội tâm,

đi vào tận gốc của những tổn thương,

để ở đó, ta gặp một Thiên Chúa cúi xuống.

5. Cứu độ: Cử chỉ trị liệu của Thiên Chúa

Ơn cứu độ không phải là một bản án tha thứ lạnh lùng,

nhưng là một chuyển động trị liệu của tình yêu:

Thiên Chúa chạm vào những vùng sâu kín của nỗi sợ,

vào những vùng tăm tối của hổ thẹn,

vào những góc khuất mà ta đã giấu từ lâu,

và Người nói:

“Con đáng yêu, không phải vì con xứng đáng,

nhưng vì Ta chọn yêu con.”

Cứu độ là một cái ôm:

ôm lấy cái nghèo,

ôm lấy cái vỡ vụn,

và biến nó thành nguồn suối phúc lành.

6. Kết: Trở nên nghèo để được giàu

Anh chị em thân mến,

Mùa Vọng là mùa chúng ta tập trở nên nghèo:

không phải nghèo vật chất,

mà là nghèo trước mặt Chúa.

Khi ta dám nói:

“Lạy Chúa, con nghèo,”

thì Thiên Chúa sẽ nói:

“Ta ở cùng con.”

Không phải trái tim vững vàng đón Chúa,

mà là trái tim tan vỡ.

Không phải người đầy đón nhận,

mà là người trống.

Đó là nghịch lý của Tin Mừng:

Chỉ ai nghèo mới đón được Thiên Chúa đến.

Lời nguyện kết

Lạy Chúa Giê-su,

xin giải phóng chúng con khỏi ảo tưởng về sự hoàn hảo.

Xin cho chúng con đủ can đảm đối diện với sự nghèo của mình,

để như người thu thuế và những kẻ tội lỗi đã tin,

chúng con cũng mở lòng cho ơn cứu độ.

Xin chữa lành những vết thương thẳm sâu trong chúng con,

và biến chúng thành nơi trú ngụ của Ngài.

Amen.

+++++++++++

Thứ Tư ngày 17/12 mùa vọng

I. Mở đầu: Mùa vọng – vùng đêm nơi con người tìm kiếm một lời hứa

Trong tĩnh lặng của Mùa Vọng, con người như đứng trước ranh giới mong manh giữa đêm tối của mong chờ và bình minh của cứu độ. Ta chờ đợi không chỉ một biến cố, nhưng một Đấng, Đấng có khả năng đi sâu vào vực thẳm nội tâm, chạm đến vết thương tâm lý, khủng hoảng hiện sinh, sự cô độc nhân vị, và dẫn ta về nguồn sáng của ý nghĩa.

Mùa Vọng vì thế không đơn thuần là nghi lễ, nhưng là dấu chỉ của khát vọng sâu thẳm nhất nơi con người: tìm một nơi để thuộc về, một tương lai để hy vọng, một tình yêu để biến đổi.

Vào giây phút này, các bài đọc mở ra trước mắt ta như một bản hợp xướng thần học – nhân học – tâm linh về sự hình thành của một Vương Quốc mới, nơi công lý nở hoa và con người được là chính mình.

II. St 49,2.8-10: Giu-đa – lời hứa về quyền uy và căn tính

“Vương trượng sẽ không rời khỏi Giu-đa.”

Thiên Chúa chạm vào lịch sử không bằng bạo lực, nhưng bằng lời hứa mỏng manh, gửi vào một con người, một bộ tộc, một tên gọi.

Giu-đa không phải là biểu tượng của quyền lực áp đặt, mà là hình ảnh của căn tính được ban tặng: “Ngươi sẽ là người anh em con ca tụng.”

Trong ngôn ngữ phân tâm học, con người chỉ thực sự trưởng thành khi được nhìn nhận và gọi tên, khi thân phận mình được ai đó xác tín như một điều tốt lành.

Lời chúc lành của Giacóp dành cho Giu-đa là lời xác lập nhân vị:

• Không ai là kẻ vô danh

• Không ai sống mà không liên quan tới người khác

• Không ai bị quên lãng trong dòng lịch sử

Và từ dòng dõi ấy, một vương trượng sẽ mọc lên: quyền bính của Đấng Cứu Độ.

Trong viễn tượng hiện sinh, vương trượng này không phải là gươm giáo, nhưng là khả năng dẫn dắt trái tim con người về sự trọn vẹn.

Đó là quyền uy của những ai biết yêu thương.

III. Tv 71,1-17: Triều đại – nơi công lý nở hoa, nơi con người được chữa lành

Thánh vịnh hôm nay mở ra một khao khát xã hội – tâm linh:

“Triều đại Người, đua nở hoa công lý

và thái bình thịnh trị đến muôn đời.”

Con người luôn mơ ước một trật tự công bằng và bình an, nhưng lịch sử nhân loại lại đầy những cuộc chiến của bản năng thống trị, chấn thương tập thể, và sự căm hận truyền đời.

Công lý trong Thánh vịnh không chỉ là luật pháp, nhưng là cúi xuống mà nâng kẻ nghèo, là ánh nhìn làm hồi sinh nhân phẩm bị nghiền nát.

Trong ngôn ngữ phân tâm học, đó là sự chữa lành ký ức trấn thương, đưa con người ra khỏi vòng lặp của sợ hãi và trả thù.

Trong thần học, đó là ân sủng, nơi Thiên Chúa biến nỗi đổ vỡ thành lời mời gọi tái sinh.

Vương quốc của Ngài là mảnh đất:

• nơi công lý là tình yêu

• nơi quyền lực là phục vụ

• nơi sức mạnh là thứ tha

• nơi người bé mọn cảm thấy an toàn

Và trong đó, con người không còn sợ sự thật, vì sự thật được bao bọc bởi lòng thương xót.

IV. Mt 1,1-17: Gia phả – lịch sử của những con người không hoàn hảo

“Gia phả Đức Giê-su Ki-tô, con cháu vua Đa-vít.”

Bản gia phả dài dằng dặc này có vẻ chán ngắt, nhưng nó là một bản trường ca về thân phận con người.

Những cái tên gợi lên:

• người ngoại bang

• đàn bà bất chính

• những kẻ lầm lỗi

• những vị vua sa đoạ

• và cả những người bị lãng quên

Thiên Chúa không chọn một lịch sử hoàn hảo, nhưng một lịch sử đầy vết nứt, như thể Người muốn nói:

“Ta ở trong những mảnh vỡ ấy, để hàn gắn chúng từ bên trong.”

Đây là một sự thật sâu sắc cho tâm lý học hiện sinh:

Con người không được cứu bởi sự hoàn hảo, nhưng bởi khả năng đối diện với mảnh tối của chính mình, và cho phép ân sủng chạm vào nơi mình yếu đuối nhất.

Gia phả không phải là bảng thành tích, mà là hành trình các thế hệ tìm kiếm ý nghĩa.

Và nơi cuối cùng của hành trình ấy, Đức Giê-su xuất hiện không như một anh hùng, nhưng như điểm hội tụ của mọi mong đợi, khổ đau, và khát vọng vượt thoát.

V. Tâm lý – tâm linh – thần học: Đấng Cứu Độ như câu trả lời cho nhân vị

Đức Giê-su đến không chỉ để lập một tôn giáo, nhưng để đối thoại với tâm hồn con người.

Người bước vào:

• nỗi sợ nguyên thuỷ

• mặc cảm tội lỗi

• cảm thức bị bỏ rơi

• cuộc khủng hoảng ý nghĩa

• sự lo âu về cái chết

và nói bằng một thứ ngôn ngữ mà Freud lẫn Kierkegaard đều có thể hiểu:

“Con được yêu, không vì con hoàn hảo, nhưng vì con hiện hữu.”

Đó là sự xác quyết tuyệt đối cho giá trị nhân vị.

Đó là nền tảng của bản sắc tâm linh lành mạnh.

VI. Kết luận: Mùa vọng – hành trình của những kẻ chờ đợi ánh sáng

Từ lời hứa Giu-đa, qua khát vọng công lý của Thánh vịnh, đến sự dài dòng khúc khuỷu của gia phả, Mùa Vọng mặc khải cho ta một chân lý:

• Thiên Chúa đi xuyên qua lịch sử

• Lịch sử đi xuyên qua con người

• Và con người đi xuyên qua chính nỗi vỡ vụn của mình

để tìm thấy Thiên Chúa đang làm mới mọi sự từ bên trong.

Mùa Vọng vì thế trở thành hành trình biến đổi:

• từ quyền lực sang phục vụ

• từ công lý trừng phạt sang công lý chữa lành

• từ mặc cảm sang tự do

• từ bóng tối sang sự sống

Và trên hành trình ấy, ta nhận ra mình không cô độc, vì có một Đấng đã bước vào lịch sử, bước vào dòng máu, bước vào tâm lý của nhân loại – để biến những mảnh vụn thành bài ca cứu độ.

Lời cầu nguyện

Lạy Chúa,

Xin cho con biết mang trong lòng

khát vọng công lý và bình an của Chúa,

dẫu con vẫn còn lầm lỗi, đổ vỡ, yếu đuối.

Xin biến đời con thành lịch sử của ân sủng,

để trong những giới hạn của con

người khác có thể nhìn thấy

một vương quốc đang âm thầm mọc lên. Amen.

Danh mục:
Tác giả: