Chúa đã viếng thăm dân người
- CN, 14/09/2025 - 06:23
- Lm Anmai, CSsR
16 25 Đ Thứ Ba Tuần XXIV Thường Niên.
Thánh Co-nê-li-ô, Giáo hoàng, và thánh Sip-ri-a-nô, Giám mục, Tử đạo, lễ nhớ.
1Tm 3,1-13; Lc 7,11-17.
Lc 7,11-17
Đức Giê-su đi đến thành kia gọi là Na-in, có các môn đệ và một đám rất đông cùng đi với Người. Khi Đức Giê-su đến gần cửa thành, thì đang lúc người ta khiêng một người chết đi chôn, người này là con trai duy nhất, và mẹ anh ta lại là một bà goá. Có một đám đông trong thành cùng đi với bà. Trông thấy bà, Chúa chạnh lòng thương và nói: “Bà đừng khóc nữa! ” Rồi Người lại gần, sờ vào quan tài. Các người khiêng dừng lại. Đức Giê-su nói: “Này người thanh niên, tôi bảo anh: hãy trỗi dậy! ” Người chết liền ngồi lên và bắt đầu nói. Đức Giê-su trao anh ta cho bà mẹ. Mọi người đều kinh sợ và tôn vinh Thiên Chúa rằng: “Một vị ngôn sứ vĩ đại đã xuất hiện giữa chúng ta, và Thiên Chúa đã viếng thăm dân Người”. Lời này về Đức Giê-su được loan truyền khắp cả miền Giu-đê và vùng lân cận.
Chúa đã viếng thăm dân người
Tin Mừng hôm nay thuật lại một trong những khoảnh khắc xúc động và đầy nhân hậu nhất của Đức Giêsu: cuộc gặp gỡ giữa Người với một người phụ nữ góa bụa đang trên đường đưa con trai duy nhất đi chôn. Cảnh tượng ấy diễn ra ở cửa thành Na-in – nơi hai đám đông chạm mặt nhau: một đám đi theo sự sống, dẫn đầu là Đức Giêsu; một đám đi trong đau buồn, dẫn đầu là người mẹ mất con. Một bên là hy vọng, một bên là tuyệt vọng. Và chính nơi đó, tình thương và quyền năng của Thiên Chúa đã bừng lên rực sáng giữa khung cảnh chết chóc, khổ đau.
Trình thuật Tin Mừng bắt đầu rất đơn giản: “Đức Giêsu đi đến thành kia gọi là Na-in, có các môn đệ và một đám rất đông cùng đi với Người.” Câu này tưởng chừng chỉ mang tính tường thuật, nhưng thực chất là lời giới thiệu về cuộc hành trình của Đức Giêsu – Đấng luôn bước vào đời sống con người. Người không chỉ giảng dạy trong hội đường hay làm phép lạ nơi những đám đông, mà còn hiện diện trên những con đường đầy bụi bặm, bước vào những hoàn cảnh tăm tối nhất. Và hôm nay, Người bước vào một đám tang – nơi đau thương đang bao trùm tâm hồn một người mẹ goá.
Người thanh niên được khiêng đi là con trai duy nhất của bà mẹ goá. Chi tiết “con trai duy nhất” không chỉ gợi đến nỗi đau mất mát về tình cảm, mà còn nói lên sự sụp đổ hoàn toàn của một tương lai: trong xã hội Do Thái thời xưa, một người phụ nữ goá không còn con trai để nương tựa đồng nghĩa với việc sống không chốn bám víu, bị bỏ rơi bên lề xã hội. Cái chết của người thanh niên không chỉ là mất mát của một người thân, mà còn là sự đe dọa đến cả sự sống còn của người mẹ. Bà không chỉ khóc cho người con, mà còn khóc cho chính phận đời mình – một kiếp người cô đơn, lạc lõng, không hy vọng.
Thánh Luca viết: “Trông thấy bà, Chúa chạnh lòng thương.” Câu này như ánh sáng xuyên qua đám mây đen. “Chạnh lòng thương” không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, mà là một động từ mang chiều sâu thần học: đó là lòng thương xót của Thiên Chúa được bày tỏ cách cụ thể nơi Đức Giêsu. Trong tiếng Hy Lạp, động từ này mang nghĩa là ruột gan quặn thắt – nói lên một tình cảm rất mạnh mẽ, như thể chính Người đang đau cùng nỗi đau của người mẹ. Và chính lòng thương xót ấy đã thôi thúc Người hành động, vượt qua mọi rào cản, cả lề luật tôn giáo vốn cấm đụng vào người chết. Người lại gần, sờ vào quan tài – một cử chỉ dứt khoát, đầy tình người và cũng đầy quyền năng. Người không đọc lời cầu kinh dài dòng, không thực hiện nghi thức rườm rà, nhưng chỉ nói một câu ngắn gọn: “Này người thanh niên, tôi bảo anh: hãy trỗi dậy!” Và lời đó mang lại sự sống.
Người chết ngồi lên và bắt đầu nói. Một chi tiết nhỏ, nhưng đầy ý nghĩa: “bắt đầu nói” – nghĩa là sự sống không chỉ được phục hồi về mặt thể lý, mà còn là một sự phục sinh toàn diện. Người thanh niên không chỉ trở về từ cõi chết, mà còn trở lại với cộng đồng, với mẹ mình, với tiếng nói – dấu hiệu của sự hiện diện thật sự trong cuộc đời. Và Đức Giêsu đã “trao anh ta lại cho bà mẹ” – không chỉ là hành động trả lại một người con, mà là phục hồi trọn vẹn phẩm giá, ý nghĩa và hy vọng cho một cuộc đời tưởng như đã tắt.
Phản ứng của dân chúng cũng thật ý nghĩa: “Mọi người đều kinh sợ và tôn vinh Thiên Chúa rằng: ‘Một vị ngôn sứ vĩ đại đã xuất hiện giữa chúng ta, và Thiên Chúa đã viếng thăm dân Người.’” Sự kinh ngạc không dẫn đến hoài nghi, nhưng dẫn đến lời ca ngợi. Họ nhận ra rằng nơi Đức Giêsu, Thiên Chúa thật sự đã viếng thăm – nghĩa là đã hiện diện, đã bước vào, đã chia sẻ và đã cứu độ. Trong Cựu Ước, việc “Thiên Chúa viếng thăm” thường gắn liền với việc Người can thiệp để giải thoát dân Người khỏi đau khổ, như khi Ngài nghe tiếng kêu than của dân trong Ai Cập. Hôm nay, hình ảnh ấy được tái hiện nơi Đức Kitô – Đấng không chỉ giải thoát một dân tộc, mà còn chữa lành từng con người cụ thể, bằng tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa làm người.
Khi mừng lễ Thánh Co-nê-li-ô và Thánh Sipri-a-nô hôm nay, chúng ta chiêm ngắm hai chứng nhân đã sống trọn vẹn tình yêu ấy, và đã dám bước vào con đường đau khổ để hiệp thông với Chúa Kitô. Thánh Co-nê-li-ô, Giáo hoàng, trong thời kỳ bách hại đầy biến động của Giáo Hội, đã không vì sự an toàn cá nhân mà nhượng bộ sự thật. Ngài can đảm lãnh đạo đoàn chiên trong tinh thần hiệp nhất, cảm thông với những anh em từng chối Chúa trong cơn bắt bớ nhưng nay sám hối trở về. Ngài sống trọn tinh thần mục tử: đưa con cái tội lỗi trở lại với vòng tay của Hội Thánh. Thánh Sipri-a-nô, một giám mục thông thái và nhiệt thành, đã đồng hành với thánh Co-nê-li-ô trong việc bảo vệ đức tin và gìn giữ sự hiệp nhất. Ngài là người viết nhiều tác phẩm thần học sâu sắc, nhấn mạnh vai trò của Hội Thánh như Mẹ nuôi dưỡng và gìn giữ đoàn con giữa sóng gió thời cuộc. Cả hai thánh nhân đã kết thúc hành trình đức tin bằng máu đào – trở thành những chứng nhân anh dũng của lòng trung thành, bác ái và hiệp nhất.
Câu chuyện Tin Mừng hôm nay soi sáng đời sống Kitô hữu của chúng ta trong bối cảnh hiện đại. Đức Giêsu vẫn đang “viếng thăm dân Người” – không phải trong các phép lạ ngoạn mục, mà qua những cuộc gặp gỡ đầy yêu thương, những khoảnh khắc ta cảm nhận lòng chạnh thương của Người giữa những lần đổ vỡ, mất mát, và đau buồn của đời mình. Biết bao người trong chúng ta đang bước đi như người mẹ goá: cô đơn, lạc lõng, mệt mỏi, mất hy vọng giữa cuộc đời. Có thể đó là những người đang sống trong cảnh túng thiếu, góa bụa, già yếu không ai chăm sóc, hay những người mẹ đơn thân vất vả nuôi con, những người vừa mất đi người thân yêu, hoặc những ai đang chôn cất một giấc mơ, một lý tưởng đã chết vì thất bại, vì bệnh tật, vì tổn thương. Trong tất cả những điều ấy, Tin Mừng hôm nay nhắn nhủ: Thiên Chúa không đứng xa để quan sát, nhưng là Đấng bước vào, sờ vào quan tài đời ta, và nói: “Đừng khóc nữa! Hãy trỗi dậy!”
Chúng ta cũng được mời gọi trở nên hình ảnh của Đức Giêsu – biết dừng lại trước nỗi đau của người khác, không lướt qua vô cảm, nhưng chạnh lòng thương thật sự. Trong một xã hội ngày càng đông người nhưng lại thiếu vắng sự cảm thông, thì lòng thương xót là ngôn ngữ mạnh mẽ nhất của Tin Mừng. Chúng ta hãy học lấy đôi mắt của Chúa – để thấy người mẹ cô đơn, người thanh niên tuyệt vọng, người già bị lãng quên, người tội lỗi bị ruồng rẫy. Hãy học lấy bàn tay của Chúa – để sờ vào những nơi ai cũng tránh né, dừng lại nơi ai cũng bỏ qua. Và hãy học lấy trái tim của Chúa – để dám nói những lời đem lại sự sống, lời khích lệ, tha thứ, nâng đỡ người khác trỗi dậy.
Cũng như Thánh Co-nê-li-ô và Thánh Sipri-a-nô đã không sợ gian khổ, dám dấn thân vì đức tin và sự sống còn của Giáo Hội, chúng ta hôm nay được mời gọi sống niềm tin không phải chỉ bằng những nghi thức bên ngoài, nhưng bằng trái tim biết yêu thương, phục vụ và dám sống cho sự thật. Ước gì khi rời khỏi nhà thờ hôm nay, chúng ta mang theo một sứ mạng: trở nên dấu chỉ cho người khác thấy rằng “Thiên Chúa đã viếng thăm dân Người”, qua chính đời sống yêu thương và dấn thân của chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR