Chúa Giêsu Và Người nghèo
- CN, 09/11/2025 - 19:56
- Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU VÀ NGƯỜI NGHÈO
Trong suốt lịch sử nhân loại, hố sâu ngăn cách giữa giàu và nghèo luôn là một vết thương nhức nhối, một thực tại bi thảm phơi bày những mâu thuẫn sâu sắc nhất trong trái tim con người. Ngày nay, trong một thế giới được kết nối hơn bao giờ hết, chúng ta lại càng nhận thức rõ hơn về sự tương phản khủng khiếp: một bên là những tòa nhà chọc trời lấp lánh ánh đèn, những bữa tiệc xa hoa, và sự tiêu dùng dường như vô hạn; một bên là những khu ổ chuột tối tăm, những thân phận còi cọc vì đói ăn, và hàng triệu người vật lộn từng ngày chỉ để tồn tại. Đứng trước thực tại này, lương tâm nhân loại bị chất vấn, và đối với người Kitô hữu, câu hỏi trở nên cấp bách hơn: Đức Giêsu Kitô, vị Thiên Chúa làm người mà chúng ta tuyên xưng, đứng ở đâu trong bức tranh này? Câu trả lời của Tin Mừng rõ ràng và dứt khoát: Chúa Giêsu đứng về phía người nghèo. Không chỉ là một sự cảm thông xa xôi, Người đã chọn đồng hóa mình với họ, sống cuộc đời của họ, và loan báo Tin Mừng cho họ trước tiên.
Ngay từ giây phút đầu tiên của hành trình nhập thể, Con Thiên Chúa đã chọn sự nghèo khó làm “cung điện” của mình. Ngài không sinh ra trong một hoàng cung ở Rôma hay Giêrusalem, không được bao bọc bởi lụa là gấm vóc. Ngài sinh ra trong một hang đá Bêlem, giữa súc vật, bởi vì “không có chỗ cho hai ông bà trong nhà trọ”. Hình ảnh hài nhi Giêsu nằm trong máng cỏ là một tuyên ngôn thần học hùng hồn: Thiên Chúa chọn bước vào thế giới ở điểm thấp nhất, điểm bị lãng quên nhất, để từ đó nâng toàn bộ nhân loại lên. Sự nghèo khó này không chỉ là một hoàn cảnh ngẫu nhiên, mà là một sự lựa chọn có ý thức. Ngài đã sống ba mươi năm ẩn dật tại làng quê Nagiarét, lao động như một người thợ mộc, nếm trải sự vất vả, mệt mỏi và thân phận bấp bênh của đại đa số dân chúng thời đó. Ngài không sở hữu tài sản, không có “viên đá gối đầu”. Ngài sống nhờ lòng quảng đại của người khác, và khi ra đi rao giảng, Ngài cũng sống như một người không có gì, hoàn toàn tín thác vào sự quan phòng của Chúa Cha. Đỉnh điểm của sự nghèo khó này là trên thập giá, nơi Ngài bị lột trần, bị tước đoạt đến cả mảnh vải che thân, bị bỏ rơi và chết như một tên tội phạm, không còn lại bất cứ thứ gì. Như vậy, sự nghèo khó của Chúa Giêsu không phải là một lý tưởng lãng mạn, mà là một sự đồng hành triệt để, một sự “mặc lấy” thân phận con người, đặc biệt là thân phận của những người bị gạt ra bên lề.
Không chỉ sống nghèo, Chúa Giêsu còn loan báo một Tin Mừng đặc biệt cho người nghèo. Khi bắt đầu sứ vụ công khai tại hội đường Nagiarét, Ngài đã long trọng tuyên đọc lời của ngôn sứ Isaia: “Thần Khí Chúa ngự trên tôi, vì Người đã xức dầu cho tôi, sai tôi đi loan báo Tin Mừng cho người nghèo khó”. Đây không phải là một lời hứa viển vông về một hạnh phúc ở thế giới bên kia, mà là một sự giải phóng thực sự bắt đầu ngay từ bây."Mối phúc đầu tiên trong Hiến chương Nước Trời (Bài giảng trên núi) là: “Phúc thay ai có tâm hồn nghèo khó, vì Nước Trời là của họ”. Thánh Luca còn ghi lại một cách trực tiếp hơn: “Phúc cho anh em là những kẻ nghèo khó, vì Nước Thiên Chúa là của anh em”. Đối với Chúa Giêsu, người nghèo không phải là những người bị nguyền rủa hay bị Thiên Chúa lãng quên, như quan niệm phổ biến thời đó. Ngược lại, họ là những người được ưu tiên, là những người có “tai” để nghe và có “lòng” để đón nhận Tin Mừng Nước Trời. Sự nghèo khó vật chất thường đi đôi với một sự trống rỗng, một sự khao khát, một sự nhận biết thân phận yếu đuối của mình. Chính trong sự thiếu thốn đó, họ dễ dàng mở lòng ra với Thiên Chúa hơn là những người giàu có, những người luôn cậy dựa vào tài sản, quyền lực và tự cho mình là đủ.
Chúa Giêsu cũng liên tục cảnh báo về sự nguy hiểm của giàu sang. Ngài không lên án của cải tự thân nó, nhưng Ngài chỉ rõ rằng sự dính bén với của cải có thể trở thành một chướng ngại vật lớn lao trên con đường theo Chúa. Câu chuyện người thanh niên giàu có là một ví dụ điển hình. Anh ta đã giữ mọi điều răn, nhưng khi được mời gọi "bán tài sản, cho người nghèo, rồi đến theo Thầy", thì anh ta "buồn rầu bỏ đi, vì anh ta có nhiều của cải". Nỗi buồn của anh ta là bi kịch của người không thể từ bỏ sự an toàn giả tạo của vật chất để nắm lấy kho báu thật là Nước Trời. Chúa Giêsu đã phải thốt lên: “Con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu vào Nước Thiên Chúa”. Sự giàu có tạo ra một ảo ảnh về sự tự mãn, nó làm chai cứng lòng người, khiến người ta trở nên vô cảm trước tiếng kêu của người nghèo và điếc lòa trước lời mời gọi của Thiên Chúa. Dụ ngôn về ông nhà giàu và anh Lagiarô nghèo khó là một lời cảnh tỉnh đanh thép: ông nhà giàu không bị trừng phạt vì đã làm điều ác, nhưng vì đã “không thấy” anh Lagiarô đang nằm ngay trước cổng nhà mình, ông ta đã sống trong sự xa hoa mà hoàn toàn phớt lờ nỗi đau khổ của người bên cạnh.
Sứ điệp của Chúa Giêsu không chỉ dừng lại ở lời nói; toàn bộ hành động của Ngài là một minh chứng cho tình yêu ưu tiên dành cho người nghèo. Ngài không chỉ nói về người nghèo, Ngài "chạm" vào họ. Ngài đã chạm vào những người phong hủi, những người bị xã hội coi là ô uế và phải sống cách ly. Ngài đã ăn uống với những người thu thuế và tội nhân, những người bị coi là tầng lớp hạ đẳng, bị loại trừ khỏi cộng đồng tôn giáo. Khi làm phép lạ hóa bánh ra nhiều, Ngài đã xuất phát từ lòng "chạnh lòng thương" trước một đám đông dân chúng đang đói lả. Ngài chữa lành người mù, người què, người câm, người điếc – những người không chỉ nghèo về vật chất mà còn bị xã hội ruồng bỏ vì mang bệnh tật. Đối với Chúa Giêsu, “người nghèo” không phải là một khái niệm trừu tượng, mà là những con người cụ thể bằng xương bằng thịt: là bà góa nghèo bỏ hai đồng xu vào hòm cúng, là người phụ nữ Samari bị xã hội khinh rẻ, là ông Giakêu bị coi là kẻ tội lỗi. Ngài đến để trả lại cho họ phẩm giá đã mất, để nói với họ rằng họ được Thiên Chúa yêu thương vô điều kiện.
Tình yêu của Chúa Giêsu dành cho người nghèo lên đến đỉnh điểm trong dụ ngôn về Ngày Phán Xét cuối cùng (Mátthêu 25). Trong đoạn văn này, Vua Thẩm Phán không hỏi chúng ta đã cầu nguyện bao nhiêu, đã giữ luật nghiêm ngặt thế nào, nhưng Ngài sẽ phán xét chúng ta dựa trên những hành động cụ thể của lòng thương xót: “Vì xưa Ta đói, các ngươi đã cho ăn; Ta khát, các ngươi đã cho uống; Ta là khách lạ, các ngươi đã tiếp rước; Ta trần truồng, các ngươi đã cho mặc; Ta đau yếu, các ngươi đã viếng thăm; Ta ngồi tù, các ngươi đã đến hỏi”. Điều kinh ngạc nhất là khi những người công chính hỏi: "Chúng con đã thấy Ngài khi nào?", Vua đã trả lời: “Mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé mọn nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy”. Đây là sự đồng hóa tuyệt đối và vĩnh viễn: Chúa Giêsu hiện diện nơi người nghèo. Ngài ẩn mình trong thân phận của người đói khát, người vô gia cư, người bệnh tật, người bị cầm tù. Gặp gỡ người nghèo là gặp gỡ Chúa Kitô. Phục vụ người nghèo là phục vụ chính Thiên Chúa. Và phớt lờ người nghèo, cũng chính là phớt lờ Thiên Chúa.
Chính vì sự đồng hóa triệt để này mà Giáo hội, thân thể mầu nhiệm của Chúa Kitô, không thể có một lựa chọn nào khác ngoài việc "ưu tiên chọn lựa người nghèo". Đây không phải là một lựa chọn mang tính chính trị hay xã hội học, mà là một đòi hỏi thần học, một sự bắt buộc của Tin Mừng. Một Giáo hội không phục vụ người nghèo là một Giáo hội đang phản bội lại chính Đấng Sáng Lập mình. Các Giáo phụ xưa kia đã hiểu rất rõ điều này. Thánh Gioan Kim Khẩu đã từng nói: "Bạn muốn tôn vinh Mình Máu Thánh Chúa? Vậy đừng coi thường Người khi Người trần truồng. Đừng tôn vinh Người trong nhà thờ bằng lụa là, trong khi bên ngoài nhà thờ, bạn bỏ mặc Người chết vì rét và vì không áo che thân". Giáo huấn xã hội của Giáo hội qua các thời đại, từ Thông điệp Rerum Novarum (Tân Sự) đến Populorum Progressio (Phát triển các dân tộc) hay Laudato Si’ (Chúc tụng Chúa), luôn lặp lại tiếng nói mạnh mẽ này: của cải trên thế giới này được tạo dựng cho tất cả mọi người, và không ai có quyền chiếm hữu chúng một cách ích kỷ.
Chính bối cảnh này giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn chân lý rằng: “Không một người nào hay quốc gia nào nên dư thừa khi những người khác hay quốc gia khác không có những gì thiết yếu cho cuộc sống”. Câu nói này tóm kết toàn bộ đạo đức xã hội Kitô giáo. Sự "dư thừa" (surplus) của một cá nhân hay một quốc gia không phải là một dấu hiệu của sự may mắn hay thành công, mà là một dấu chỉ của sự bất công và một tội lỗi mang tính cấu trúc. Khi một phần nhân loại sống trong sự phung phí, vứt bỏ thức ăn, tích trữ của cải vượt quá nhu cầu, trong khi một phần khác của nhân loại không có nước sạch để uống, không có thuốc men khi đau ốm, không có mái nhà để che thân, thì đó là một sự xúc phạm đến Thiên Chúa, Đấng tạo dựng mọi người bình đẳng. Tài sản không phải là một quyền tuyệt đối. Nguyên tắc "sử dụng chung của cải" (universal destination of goods) luôn luôn phải được đặt lên trên quyền tư hữu. Quyền tư hữu là chính đáng, nhưng nó phải phục vụ cho lợi ích chung, chứ không phải là một cái cớ để tích trữ và loại trừ.
Do đó, thách thức đối với mỗi Kitô hữu hôm nay là phải vượt qua ranh giới của lòng bác ái từ thiện đơn thuần, để tiến đến một sự cam kết cho công lý. Làm từ thiện, cho người nghèo "cái dư thừa" của mình, là điều tốt, nhưng chưa đủ. Lời mời gọi của Chúa Giêsu triệt để hơn: chúng ta được mời gọi để thay đổi những cấu trúc bất công đang tạo ra người nghèo. Chúng ta được mời gọi để nhìn người nghèo không phải là đối tượng của lòng thương hại, mà là "thầy" của chúng ta, là hiện thân của Chúa Kitô đang chất vấn lối sống của chúng ta. Điều này đòi hỏi một sự hoán cải thực sự trong cách suy nghĩ, cách tiêu dùng, và cách chúng ta tham gia vào đời sống xã hội và chính trị. Nó đòi hỏi chúng ta phải dám từ bỏ sự tiện nghi, sự an toàn của mình để lên tiếng cho những người không có tiếng nói, để bảo vệ những người yếu thế, và để chia sẻ không chỉ "của cải", mà còn là "thời gian", "khả năng", và cả "chính bản thân" mình cho họ.
Tóm lại, mối liên hệ giữa Chúa Giêsu và người nghèo không phải là một khía cạnh phụ trong sứ điệp của Ngài, mà chính là trung tâm, là trái tim của Tin Mừng. Từ máng cỏ Bêlem đến cây thánh giá Calvê, và cho đến sự hiện diện vinh quang trong Ngày Phán Xét, Chúa Giêsu luôn đồng hành và đồng hóa mình với những người bé mọn nhất. Theo Chúa Giêsu, do đó, không có con đường nào khác ngoài con đường phục vụ người nghèo. Một đức tin không dẫn đến hành động cụ thể vì công lý và chia sẻ là một đức tin chết. Trong một thế giới còn quá nhiều Lagiarô đang chờ đợi trước cổng nhà chúng ta, lời của Chúa Giêsu vẫn vang lên cấp bách: "Hỡi những kẻ Cha Ta chúc phúc, hãy đến... vì xưa Ta đói, các ngươi đã cho ăn". Câu trả lời của chúng ta trước tiếng gọi đó sẽ quyết định không chỉ số phận đời đời của chúng ta, mà còn là sự đáng tin của Tin Mừng mà chúng ta rao giảng.
Lm. Anmai, CSsR.