Chúa Kitô - ngôi đền thánh tối cao và phụng vụ của tình yêu
- CN, 09/11/2025 - 20:35
- Lm Anmai, CSsR
Chúa Kitô - ngôi đền thánh tối cao và phụng vụ của tình yêu
Tuyên bố sâu sắc rằng “Thánh Thất Thiêng” là Chúa Kitô đã tạo nên một cuộc cách mạng triệt để trong nhận thức về không gian thánh, kéo tôn giáo thoát khỏi sự ràng buộc của vật chất và kiến trúc để trở về với tinh thần và sự hiện diện. Khái niệm về nơi chốn gặp gỡ giữa Thiên Chúa và con người không còn bị giới hạn trong những bức tường kiên cố, những thánh điện được xây cất công phu, hay những nghi lễ được thực hiện tại một vị trí địa lý cố định. Thay vào đó, trung tâm của sự thờ phượng và giao ước được chuyển dời hoàn toàn sang Ngôi Vị của Chúa Giêsu Kitô. Chính Ngài đã tự hiến làm cây cầu, trở thành nơi gặp gỡ duy nhất và hoàn hảo giữa Trời và Đất, giữa sự thánh thiện tuyệt đối của Chúa và sự hữu hạn của con người. Ngài không chỉ là Đấng trung gian mà còn là không gian thánh thiêng vĩnh cửu, là Lời đã trở nên xác phàm, ngự giữa chúng ta. Sự chuyển đổi này đặt ra một yêu cầu mới mẻ và sâu sắc: sự thánh thiêng không phải là điều chúng ta đi tìm ở bên ngoài, mà là điều chúng ta phải vun đắp từ bên trong, qua sự kết hợp với Ngài, Đấng là Đền Thờ đích thực.
Trong Cựu Ước, Đền Thờ Giêrusalem là điểm hội tụ của niềm tin Ít-ra-en, nơi đặt Hòm Bia Giao Ước và là biểu tượng cho sự hiện diện (Shekinah) của Thiên Chúa. Sự thánh thiêng của nơi chốn được bảo vệ nghiêm ngặt qua các quy tắc và tế lễ. Tuy nhiên, khi Chúa Kitô đến, Ngài đã thực hiện lời tiên tri của chính mình, loan báo về sự sụp đổ của đền thờ bằng đá và sự trỗi dậy của một Đền Thờ mới, bất diệt. Lời thách thức: “Cứ phá huỷ đền thờ này đi, nội ba ngày Ta sẽ xây lại” (Ga 2:19), được thánh sử Gioan giải thích rõ ràng là Ngài nói về “đền thờ là thân thể Ngài”. Sự kiện tấm màn che nơi Cực Thánh bị xé ra làm đôi khi Chúa Giêsu trút hơi thở cuối cùng trên thập giá là dấu chỉ hùng hồn nhất cho thấy mọi rào cản ngăn cách con người với Thiên Chúa đã bị loại bỏ. Qua Mầu Nhiệm Vượt Qua của Ngài—sự chết và phục sinh—Chúa Kitô đã trở thành Thượng Tế, Bàn Thờ và Của Lễ duy nhất, hoàn tất mọi nghi thức cũ và khai mở con đường trực tiếp đến với Chúa Cha. Vì thế, mọi không gian thánh, mọi thánh điện, dù có lộng lẫy đến đâu, đều chỉ là hình bóng, là lời mời gọi hướng về Ngài, Đấng là Đền Thờ Tối Cao. Mọi quyền năng thánh hóa, mọi ơn sủng đều chảy ra từ Ngài, ngôi Đền Thờ vĩnh cửu.
Cũng từ chân lý Chúa Kitô là Thánh Thất Thiêng, một hệ quả thần học sâu sắc đã phát sinh: người tin trở nên “đền thờ sống động.” Nhờ Bí Tích Rửa Tội và sự kết hợp mật thiết với Chúa Kitô, mỗi cá nhân được thánh hiến và biến đổi, không chỉ là người thờ phượng mà còn là nơi Chúa ngự. Thân thể chúng ta không còn thuộc về riêng mình, nhưng đã trở thành nơi Thần Khí Thiên Chúa hiện diện và hoạt động, như lời thánh Phaolô: “Anh em chẳng biết rằng thân xác anh em là đền thờ của Thánh Thần, Đấng ngự trong anh em và anh em đã lãnh nhận từ Thiên Chúa sao?” (1 Cr 6:19). Sự thật này ban cho nhân loại một phẩm giá vô song. Sự thánh thiêng không còn là đặc tính độc quyền của một không gian được bao bọc, mà trở thành phẩm chất nội tại của linh hồn và thân xác. Điều cốt yếu không phải là vật chất của tòa nhà, nhưng là sự sống của linh hồn. Mục tiêu của đời sống Kitô hữu không còn chỉ là hành hương đến những nơi thánh nổi tiếng, mà là duy trì và bảo vệ sự thánh thiêng trong chính mình. Đây là một trách nhiệm thiêng liêng đòi hỏi sự thanh tẩy liên lỉ, một ý thức thường xuyên về sự hiện diện của Thần Khí, và một nỗ lực để mọi hành động, suy nghĩ và lời nói đều xứng đáng với “Vị Khách” cao quý đang ngự trị. Khi đó, mỗi người thực sự trở thành một “thiết chế tôn giáo” lưu động, mang sự thánh thiêng của Thiên Chúa đến mọi nơi họ đặt chân đến.
Nếu mỗi cá nhân là một Đền Thờ Sống Động, thì khi những Đền Thờ ấy tụ họp, điều làm nên sự thánh thiêng của cộng đoàn chính là hiệp thông—với Chúa và với nhau—chứ không phải là kiến trúc của nơi họ tụ họp. Sự thánh thiêng đích thực không nằm ở sự vững chãi, uy nghi của đá và vữa, mà nằm ở sự chảy của tình yêu và sự kết nối của các tâm hồn. Kiến trúc có thể cung cấp một bối cảnh thuận lợi, nhưng hiệp thông mới là nội dung, là linh hồn. Không có sự hiệp thông, ngay cả nhà thờ vĩ đại nhất cũng chỉ là một viện bảo tàng lạnh lẽo; nhưng khi có sự hiệp thông, một nhóm nhỏ tụ họp trong một căn phòng đơn sơ cũng có thể trở thành Thánh Thất Thiêng rực rỡ. Sự hiệp thông này có hai chiều kích: chiều dọc là mối tương quan mật thiết với Chúa Kitô qua cầu nguyện và các bí tích, và chiều ngang là mối tương quan huynh đệ, yêu thương, phục vụ lẫn nhau. Sự thánh thiêng của Giáo Hội, xét cho cùng, là sự hiệp nhất của muôn vàn Đền Thờ Sống Động trong Ngôi Vị của Chúa Kitô. Mọi sự chia rẽ, đố kỵ, và tranh chấp đều là những vết nứt, làm suy yếu sự thánh thiêng của “Đền Thờ Cộng Đoàn” này.
Chính vì thế, tình yêu mới là ánh sáng làm cho Thánh Thất Thiêng rạng rỡ. Điều cốt yếu không phải là thắp sáng hàng trăm cây nến trên bàn thờ bằng đá, mà là thắp lên ngọn lửa tình yêu nơi bàn thờ trái tim. Tình yêu mà Thiên Chúa tìm kiếm không phải là tình cảm bộc phát nhất thời, mà là một tình yêu được thanh tẩy và biết tha thứ. Trái tim cần được thanh tẩy khỏi những tham vọng ích kỷ, những ghen ghét nhỏ nhen, những thói quen tội lỗi, để nó có thể phản chiếu trọn vẹn ánh sáng của ân sủng. Trong tiến trình thanh tẩy này, khả năng tha thứ giữ vai trò then chốt. Tha thứ là hành động tối thượng của tình yêu, là nghi thức tẩy uế nội tâm, giải phóng trái tim khỏi gánh nặng của sự cay đắng và trả thù, mở đường cho bình an và sự hiệp nhất. Một trái tim được thanh tẩy, biết yêu và tha thứ chính là thánh đường đẹp nhất mà Thiên Chúa hằng mong muốn ngự vào. Nơi đó, sự hiện diện của Ngài không còn là một ý niệm xa vời, nhưng là một thực tại ấm áp, nơi Ngài được tôn thờ bằng sự quảng đại vô vị lợi của con người. Ánh sáng của tình yêu này không chỉ chiếu rọi bên trong, mà còn lan tỏa ra thế giới bên ngoài, trở thành chứng nhân sống động cho quyền năng biến đổi của Ngài.
Khi sự thánh thiêng đã được nội tâm hóa và trái tim đã được thắp sáng bằng tình yêu và sự tha thứ, nhịp sống mỗi người sẽ tự nhiên được nâng lên, trở thành phụng vụ của tình yêu dâng lên Thiên Chúa. Phụng vụ không còn giới hạn trong những nghi lễ chính thức với phẩm phục và kinh kệ, mà mở rộng ra toàn bộ đời sống thường ngày. Mọi công việc, từ lao động tay chân đến trí óc, mọi tương tác, từ việc phục vụ người nghèo đến sự kiên nhẫn với người thân, đều trở thành hành vi thờ phượng. Mỗi cử chỉ bác ái, mỗi lời nói dịu dàng, mỗi phút giây tĩnh lặng cầu nguyện đều là những lễ vật thiêng liêng, là hương thơm của tình yêu dâng lên bàn thờ trái tim. Đây chính là ý nghĩa của việc dâng hiến thân mình làm “của lễ sống động, thánh thiện và đẹp lòng Thiên Chúa” (Rm 12:1). Đời sống Kitô hữu trở thành một bài ca ngợi ca không ngừng được phổ nhạc bằng hành động yêu thương, một phụng vụ không bị ngắt quãng bởi giờ giấc hay không gian, mà kéo dài liên tục từ lúc thức dậy đến khi đi ngủ. Việc biến đổi nhịp sống thành phụng vụ chứng tỏ rằng Thiên Chúa muốn thánh hóa toàn bộ cuộc sống con người, biến trần thế thành nơi Ngài hiển trị.
Tóm lại, chân lý “Thánh Thất Thiêng là Chúa Kitô” là lời mời gọi triệt để đối với mọi tín hữu, yêu cầu một cuộc cách mạng trong tâm hồn. Nó tước bỏ đi mọi niềm tự hào dựa trên vật chất và hình thức bên ngoài, để tập trung vào tinh thần: sự hiện diện, sự kết hợp và sự yêu thương. Chúng ta được mời gọi chấp nhận phẩm giá làm Đền Thờ Sống Động của Thần Khí, và đồng thời, chấp nhận trách nhiệm duy trì sự thánh thiêng ấy bằng sự thanh tẩy và tha thứ. Khi làm được điều đó, chúng ta không chỉ thờ phượng Chúa trong tinh thần và sự thật, mà còn trở thành những người kiến tạo nên không gian thánh thiêng đích thực giữa lòng thế giới. Không gian thánh đó không được xây dựng bằng những tảng đá bất động, nhưng bằng những trái tim đang rung động trong nhịp đập của sự hiệp nhất và tình yêu vô vị lợi. Vì thế, chân lý vĩnh cửu về nơi chốn gặp gỡ Chúa vẫn luôn là lời mời gọi tha thiết nhất: “Đền thánh thật không phải nơi những tảng đá ‘đứng’, mà là nơi tình yêu ‘chảy’ và các tâm hồn hiệp nhất!”
Lm. Anmai, CSsR.