Chủng sinh - sống khiêm nhường
- T4, 19/11/2025 - 06:56
- Lm. Anthony Trung Thành
CHỦNG SINH - SỐNG KHIÊM NHƯỜNG
Xin được bắt đầu bài gợi ý suy niệm bằng câu chuyện về gương khiêm nhường của Thánh Giáo hoàng Gioan XXIII ngay từ khi ngài còn là Tổng giám mục Roncalli.
Khi được phong làm Tổng Giám mục hiệu tòa Areopolis, Đức cha Angelo Roncalli được cử làm Đại diện Tông tòa tại Bulgaria. Sau đó, ngài tiếp tục được bổ nhiệm làm Khâm sứ Tòa Thánh tại Thổ Nhĩ Kỳ và Hy Lạp. Sứ vụ của ngài rất khó khăn: phải chăm sóc một vùng đất rộng lớn, phức tạp về chính trị và chia rẽ sâu sắc về tôn giáo, cùng với sự bất đồng giữa các linh mục triều và dòng tu.
Trong lúc thi hành mục vụ, Đức tổng giám mục Roncali nhận được một bức thư nặng lời chê trách ngài về mọi mặt, do một linh mục bất mãn viết.
Sau đó, ngài được bổ nhiệm làm Sứ thần Tòa Thánh tại Paris, rồi được tấn phong Hồng y Tổng Giám mục Venezia. Năm 1958, ngài được tuyển chọn làm Giáo hoàng và lấy tước hiệu Gioan XXIII.
Thế rồi, một dịp nọ, vị linh mục viết thư chỉ trích ngài năm nào cùng với đoàn giáo dân sang Rôma xin được vào yết kiến Đức Thánh Cha Gioan XXIII. Linh mục ấy đã thuật lại cuộc tiếp kiến riêng tư với Đức Thánh Cha như thế này: “Trong lúc đứng ở phòng khách trên lầu cao Vatican chờ đợi, đầu óc tôi cứ nghĩ tới bức thư biểu lộ sự bất mãn năm xưa mà lòng vô cùng hối hận. Tôi rất hồi hộp, tim tôi đập mạnh, không biết gặp lại tôi, Đức Thánh Cha Gioan XXIII sẽ phản ứng như thế nào? Nhưng ai ngờ, tất cả không như tôi suy nghĩ, sau khi tiếp chuyện thân mật xong, Đức Thánh Cha với lấy cuốn Kinh Thánh và lôi ra trước mặt tôi bức thư ấy. Đang khi tôi lúng túng, Đức Thánh Cha cầm lấy tay tôi và dịu dàng bảo: ‘Con đừng hoảng sợ, cha không bao giờ giận ghét gì con đâu mà trái lại còn phải cám ơn con nữa. Vì cha cũng chỉ là người, cũng có những yếu đuối sai lỗi, nên khi nhận được thư của con, cha đã để vào trong cuốn Thánh Kinh đọc hằng ngày; mỗi tối cha đều đọc lại bức thư đó để xét mình, hầu dễ dàng tu sửa những khuyết điểm sai lỗi tồn tại, và quyết tâm xa tránh những lầm lỗi có thể xảy ra trong tương lai. Mỗi lần như thế, cha lại nhớ đến con và cầu nguyện cho con.’”[1]
Câu chuyện trên dạy chúng ta bài học về đức khiêm nhường, đó chính là thái độ khôn ngoan cần có khi đón nhận góp ý - kể cả những lời “chỉ trích”. Nhờ đức khiêm nhường, Thánh Giáo hoàng Gioan XXIII đã biến lời chỉ trích thành chiếc “gương soi” để xét mình và tu sửa; đồng thời ngài hướng lòng về Chúa bằng lời cầu nguyện cho chính người đã chỉ trích mình. Có lẽ đó chính là chìa khóa giúp ngài chu toàn bổn phận, nhất là bổn phận nên thánh trong sứ vụ. Điều ấy cho thấy tầm quan trọng của đức khiêm nhường trong đời sống thiêng liêng. Thật vậy, khi nói về đức khiêm nhường trong đời sống thiêng liêng, thánh Augustinô quả quyết: “Muốn tiến bộ trong đời sống thiêng liêng? Thứ nhất: khiêm nhường. Thứ hai: khiêm nhường. Thứ ba: khiêm nhường”[2]. Với ngài, khiêm nhường không chỉ là một nhân đức giữa các nhân đức, nhưng là nền tảng của toàn bộ đời sống thiêng liêng.
Như vậy, sống khiêm nhường chính là con đường mỗi chủng sinh cần bước đi mỗi ngày, là “nhịp thở” không bao giờ đứt quãng, để chuẩn bị cho sứ vụ linh mục trong tương lai. Bởi vì khiêm nhường là nền tảng vững chắc cho đời sống môn đệ, là mảnh đất màu mỡ để đời sống thiêng liêng nảy sinh và tăng trưởng. Vậy, từ đề tài “Chủng sinh – sống khiêm nhường”, tôi xin được gợi ý suy niệm mấy điểm chính sau đây:
· Khiêm nhường là gì? Tôi là ai trước Thiên Chúa, chính mình và tha nhân?
· Lời dạy và mẫu gương sống khiêm nhường: trong Kinh Thánh nói chung, đặc biệt nơi Đức Giêsu, Đức Maria và các thánh.
· Rèn luyện khiêm nhường trong mọi chiều kích: đời sống thiêng liêng, đời sống cộng đoàn, trong học tập và trong các mối tương quan gia đình, Giáo hội và xã hội.
· Nhận diện và vượt qua kiêu ngạo: những gương mặt “thô” và “tinh vi” của kiêu ngạo, cùng phương dược chữa trị.
· Tương quan giữa khiêm nhường và “sống theo thần khí” (Gl 5,16)
· Suy nghĩ về sự chết để sống khiêm nhường.
· Kết luận.
Theo Từ điển Công giáo Phổ thông, khiêm nhường là không vượt quá chính mình: biết yêu mến và nhìn nhận bản thân cách đúng đắn trong tương quan với Thiên Chúa và tha nhân. Về phương diện đức tin, khiêm nhường là ý thức mình hoàn toàn lệ thuộc vào Thiên Chúa và nhận ra tất cả là hồng ân; về luân lý, khiêm nhường là tôn trọng sự bình đẳng phẩm giá, không tự ti cũng không kiêu ngạo, nhưng biết ơn và sống thật.[3]
Như thế, khiêm nhường là sống trong sự thật: sự thật về Thiên Chúa, về chính mình và về tha nhân.
1. Trước Thiên Chúa – tất cả là hồng ân
Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa. Tôi là thụ tạo bé nhỏ. Mọi sự “đều là nhờ ơn Thiên Chúa” (x. 1 Cr 15,10). Khi nhận biết điều này, tôi bước ra khỏi nỗi ám ảnh phải chứng tỏ bản thân và thay vào đó là tạ ơn, cậy trông, phó thác. Người khiêm nhường không cậy sức riêng, cũng không đòi phần thưởng; họ để Thiên Chúa hành động trong mình. Nhờ thế, lời cầu nguyện bớt đòi hỏi, thêm lắng nghe; bớt tính toán, thêm trao phó.
2. Trước chính mình – sống trong sự thật
Người khiêm nhường dám nhìn thẳng vào giới hạn, tội lỗi của mình và cả những ân ban – không tô hồng, không bôi đen. Họ không tự phụ khi thành công, không tự ti khi thất bại, vì giá trị của họ không nằm ở thành tích mà ở căn tính là con Thiên Chúa. Họ cho phép sự thật giải phóng mình khỏi ảo tưởng và mặc cảm.
3. Trước tha nhân – nền tảng hiệp thông
Người khiêm nhường nhìn mọi người như anh chị em có phẩm giá cao quý (hình ảnh và con cái Thiên Chúa). Biết lắng nghe hơn tranh luận, phục vụ hơn thống trị, nâng đỡ hơn xét đoán; tôn trọng hơn khinh dễ; không coi thường hay trêu chọc những người kém may mắn. Nhờ đó, người khiêm nhường trở thành nhịp cầu hiệp thông, mở đường cho ân sủng và tình huynh đệ lan tỏa.
***
Như vậy, khiêm nhường đặt ta đúng vị trí trong kế hoạch của Thiên Chúa:
· Trước Chúa: tạ ơn và thờ lạy.
· Trước mình: chân thật.
· Trước tha nhân: tôn trọng, yêu thương, phục vụ.
Đó là ba chiều kích “biết Chúa – biết mình – biết người”, để trong mọi sự chỉ mình Thiên Chúa được tôn vinh.
II. CÁC LỜI DẠY VÀ MẪU GƯƠNG KHIÊM NHƯỜNG
1. Cựu Ước: Lời dạy và Gương sống
1.1. Lời dạy từ Cựu Ước
Ngay từ thời Cựu ước đã cho chúng ta thấy khiêm nhường không chỉ là một đức tính nhân bản, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa khôn ngoan và sự sống:
· Sách Châm ngôn quả quyết: “Kiêu hãnh đi liền với ô nhục, khôn ngoan ở với kẻ khiêm nhường.” (Cn 11,2). Nơi khác, sách Châm ngôn còn nhấn mạnh: “Giàu sang, vinh dự và sự sống là phần thưởng Đức Chúa dành cho kẻ khiêm nhu và kính sợ Người.” (Cn 22,4). Ở đây, khiêm nhường không chỉ đối nghịch với kiêu ngạo, mà còn là điều kiện để nhận lãnh phúc lành từ Thiên Chúa.
· Các Vịnh Gia nhiều lần ca tụng Thiên Chúa là Đấng ở bên người bé mọn: “Kẻ thấp hèn, Chúa nâng đỡ dậy, bọn gian ác, Người hạ xuống đất đen.” (Tv 147,6). Điều này cho thấy sự khiêm nhường làm nên sức hút thiêng liêng, đưa con người đến gần Thiên Chúa hơn.
· Ngôn sứ Mikha còn tóm gọn linh đạo ấy trong một mệnh lệnh ngắn gọn mà súc tích: “Hãy thực thi công bình, quý chuộng nhân nghĩa, và khiêm tốn bước đi với Thiên Chúa của ngươi.” (Mk 6,8).
2.2. Gương sống khiêm nhường nơi các nhân vật Cựu Ước
Bên cạnh lời dạy, Cựu Ước cũng tràn đầy những mẫu gương sống khiêm nhường:
· Môsê: Xuất thân là hoàng tử Ai Cập, rồi bị hạ xuống thân phận chăn chiên nơi hoang địa, Môsê đã học được bài học khiêm nhường để trở thành khí cụ Chúa dùng. Sách Dân Số đã ghi nhận: “Ông Môsê là người rất khiêm nhu, hơn bất cứ ai trên mặt đất.” (Ds 12,3). Ông không dựa vào khả năng riêng, nhưng luôn cậy nhờ Chúa trong mọi khó khăn, nhất là khi dân phản đối, ông cầu nguyện thay vì tự vệ. Khiêm nhường nơi ông chính là biết giới hạn bản thân và để Chúa hành động.
· Đavít: Vị vua chiến thắng muôn trận cũng từng gục ngã thảm hại trong tội lỗi. Nhưng chính lúc đó, Đavít lại tỏa sáng nhờ tấm lòng khiêm nhường. Ông đã thành tâm sám hối: “Lạy Thiên Chúa, tế phẩm dâng Ngài là tâm thần tan nát; một tấm lòng tan nát giày vò, Ngài sẽ chẳng khinh chê.” (Tv 51,19). Khiêm nhường nơi Đavít không phải là phủ nhận mình từng phạm tội, mà là can đảm nhận lỗi và để Chúa biến đổi.
· Các ngôn sứ: khi được gọi, ông Giêrêmia đã thưa với Chúa rằng “con đây còn quá trẻ, không biết ăn nói.” (Gr 1,6). Nhưng chính sự nhìn nhận mình bất lực này lại trở thành chỗ dựa cho quyền năng Thiên Chúa: “Đừng nói ngươi còn trẻ! Ta sai ngươi đi đâu, ngươi cứ đi; Ta truyền cho ngươi nói gì, ngươi cứ nói.” (Gr 1,7). Vâng lệnh Thiên Chúa, Giêrêmia đã chu toàn sứ mạng. Không chỉ Giêrêmia, nhờ sự khiêm nhường giúp các ngôn sứ chu toàn sứ mạng, trung tín trước bách hại, bởi họ ý thức rằng mình chỉ là khí cụ cho Lời Chúa.
***
Như vậy, trong Cựu Ước, khiêm nhường vừa là nguyên tắc sống (lời dạy), vừa là kinh nghiệm thực tiễn (gương sống). Nó không phải sự hèn yếu, nhưng là thái độ mở lòng để Thiên Chúa hành động trong sứ mạng và trong chính cuộc đời của mình.
2. Tân Ước – Lời dạy và gương sống
2.1. Đức Giêsu – Thầy dạy và Gương mẫu tuyệt hảo
a. Lời dạy của Đức Giêsu
Trung tâm giáo huấn của Đức Giêsu về nhân đức khiêm nhường được gói gọn trong lời mời gọi: “Anh em hãy học với tôi, vì tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường.” (Mt 11,29). Người đã kiên quyết vạch trần những cơ chế tự tôn: “Ai nâng mình lên sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống sẽ được nâng lên.” (Lc 14,11). Với dụ ngôn người Pharisêu và người thu thuế lên đền thờ cầu nguyện, Người phơi bày sự tự mãn công chính giả tạo và khẳng định: “Người này khi trở xuống mà về nhà thì đã được nên công chính rồi, còn người kia thì không.” (Lc 18,14).
b. Gương sống của Đức Giêsu
Điều Người dạy không dừng lại ở lời nói, nhưng trở thành hiện thực trong toàn bộ đời sống của Người. Thánh Phaolô đã diễn tả mầu nhiệm Nhập Thể và Thập Giá như một hành trình tự hạ tận cùng: “Người lại còn hạ mình, vâng lời cho đến nỗi bằng lòng chịu chết, chết trên thập giá.” (Pl 2,8). Con đường này đi từ vinh quang đời đời đến máng cỏ nghèo hèn, và từ máng cỏ đến thập giá tủi nhục – đó chính là logic của tình yêu khiêm hạ.
· Thời gian sống ẩn dật ở Nadarét là minh chứng cho nhân đức ấy. Ba mươi năm âm thầm là một trường học của sự vâng phục và khiêm nhường trong đời thường[4].
· Khi chịu phép rửa tại sông Giođan, dù vô tội, Người vẫn xếp hàng với đoàn người tội lỗi. Người đã cúi xuống trong liên đới, thánh hóa nước và cất đi nỗi hổ thẹn của nhân loại[5].
· Đỉnh điểm của gương sống khiêm nhường là trong bữa Tiệc Ly, khi Đức Giêsu rửa chân cho các môn đệ. Đây là sự đảo ngược tận căn mọi tiêu chuẩn quyền lực: lãnh đạo không phải là thống trị, nhưng là phục vụ khiêm nhường[6].
· Nơi Vườn Dầu, Người thưa cùng Chúa Cha: “Lạy Cha, nếu Cha muốn, xin cất chén này xa con. Tuy vậy, xin đừng theo ý con, mà xin vâng ý Cha” (Lc 22,42). Tiếng xin vâng ấy đạt đến trọn hảo trên đồi Canvê.
Như thế, nơi Đức Giêsu, lời dạy và gương sống trở nên một sự hiệp nhất hoàn hảo, mời gọi ta vừa lắng nghe vừa noi theo.
2.2. Đức Maria – Nữ tỳ khiêm hạ
Nếu Đức Giêsu là Thầy và Gương mẫu tuyệt hảo của khiêm nhường, thì Đức Maria là người môn đệ đầu tiên và trọn hảo nhất đã sống nhân đức ấy. Mẹ không giảng dạy về khiêm nhường bằng lời nói, nhưng cả cuộc đời Mẹ là một chứng từ sống động.
· Ngay trong biến cố Truyền Tin, Mẹ đã khiêm tốn tự xưng: “Này tôi là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói.” (Lc 1,38). Lời "xin vâng" giản dị này đã mở cánh cửa cho mầu nhiệm Ngôi Lời Nhập Thể.
· Biến cố Thăm viếng[7] phản chiếu cùng một thái độ: Mẹ vừa lãnh nhận hồng ân cao cả là cưu mang Đấng Cứu Thế nhưng Mẹ không khép kín trong niềm vui riêng, trái lại, vội vã lên đường để chia sẻ, để phục vụ.
· Đỉnh cao của đời sống khiêm nhường được Mẹ thốt lên trong bài ca Magnificat: “Phận nữ tỳ hèn mọn, Người đoái thương nhìn tới…” (x. Lc 1,48). Trong lời ca ấy, Mẹ quy mọi vinh quang về Thiên Chúa, nhận mình chỉ là phận nữ tỳ hèn mọn.
· Dưới chân thập giá[8], Mẹ đã sống trọn vẹn sự khiêm nhường trong thinh lặng để cộng tác với công việc cứu chuộc của Con mình. Mẹ đứng đó với niềm tin phó thác trọn vẹn, cùng thông phần vào cuộc khổ nạn cứu độ.
Như vậy, nơi Đức Maria, chúng ta nhận ra chân dung tuyệt hảo của một người môn đệ khiêm nhường. Mẹ đã để cho Thiên Chúa làm mọi sự trong đời mình, và vì thế, Mẹ trở thành gương mẫu cho mọi thành phần trong toàn thể Hội Thánh, đặc biệt cho các chủng sinh.
2.3. Thánh Gioan Tẩy Giả – Khiêm nhường trước Đấng Cứu Thế
Thánh Gioan Tẩy Giả là gương mẫu tuyệt vời của sự khiêm nhường. Dù được dân chúng kính trọng, có nhiều môn đệ và ảnh hưởng lớn lao, ngài luôn xác tín mình chỉ là “tiếng hô trong hoang địa: Hãy dọn sẵn con đường của Đức Chúa.” (x. Is 40,3; Ga 1,23).
Khi đám đông nghĩ Gioan là Đấng Kitô, ngài thẳng thắn tuyên bố: “Tôi không phải là Đấng Kitô… Người đến sau tôi, nhưng tôi không đáng cởi quai dép cho Người.” (Ga 1,20.27). Lời tuyên xưng này không chỉ cho thấy sự thật về sứ mạng, mà còn diễn tả tâm hồn khiêm nhu: biết lùi lại để Đấng Cứu Thế được tôn vinh. Chính ngài đã nói: “Người phải nổi bật lên, còn tôi phải lu mờ đi” (Ga 3,30).
Gioan không tìm vinh quang cho mình, nhưng vui mừng khi thấy Đức Giêsu được đón nhận, như “người bạn của chàng rể hân hoan vì nghe tiếng nói của chàng rể” (Ga 3,29).
2.4. Các Tông đồ: Khiêm nhường trong đời sống và sứ vụ.
Sự khiêm nhường còn được tiếp nối nơi các thánh Tông đồ, những chứng nhân trực tiếp của Đức Kitô.
· Thánh Phêrô, vị Giáo hoàng tiên khởi, từng trải nghiệm sự yếu đuối khi chối Thầy ba lần, đã khiêm nhường sám hối trong nước mắt (x. Lc 22,62). Chính ngài sau này dạy: “Anh em hãy lấy đức khiêm nhường mà đối xử với nhau, vì Thiên Chúa chống lại kẻ kiêu ngạo, nhưng ban ơn cho kẻ khiêm nhường.” (1 Pr 5,5). Và khi sắp chịu đóng đinh, ngài còn xin được đóng ngược đầu xuống vì không dám chết như Thầy mình – một cử chỉ diễn tả tột cùng sự khiêm nhường trước Đấng Cứu Thế.
· Thánh Phaolô, một tông đồ kiệt xuất, cũng khẳng định: “Tôi là kẻ hèn mọn nhất trong các Tông đồ.” (1 Cr 15,9), và nhấn mạnh rằng những gì ngài làm được là nhờ ơn Chúa: “Tôi có là gì, cũng là nhờ ơn Thiên Chúa.” (1 Cr 15,10)
· Các Tông đồ khác cũng đã để lại cho chúng ta một bài học quý giá: vinh quang không thuộc về con người, nhưng thuộc về Thiên Chúa. Họ đã sống sự khiêm nhường trong sứ vụ, để lời rao giảng của họ không nhằm tôn vinh chính mình, mà quy hướng tất cả về Đức Kitô chịu đóng đinh và phục sinh.
2.5. Các thánh: Những chứng nhân khiêm nhường
Các thánh không chỉ giảng dạy về khiêm nhường bằng lời, nhưng còn qua chính đời sống của mình. Từ thế kỷ này qua thế kỷ khác, những lời dạy ấy như những “tia sáng soi đường” cho hành trình nên thánh của chúng ta hôm nay.
· Thánh Catarina Siena (1347–1380) cảnh báo: “Mọi sự dữ đều phát sinh từ kiêu ngạo; phương thuốc duy nhất là khiêm nhường, nghĩa là từ bỏ chính mình.”[9].
· Thánh Inhaxiô Loyola (1491–1556), qua khẩu hiệu nổi tiếng “Ad Majorem Dei Gloriam – Mọi sự cho vinh quang Thiên Chúa hơn,”[10] đã để lại một bản tóm lược súc tích của linh đạo khiêm nhường: mọi tư tưởng, lời nói và hành động không quy chiếu về bản thân, mà quy hướng về Thiên Chúa là cùng đích tối hậu.
· Thánh Philip Neri (1515–1595), vị thánh được gọi là “thánh của niềm vui”, đã dùng chính sự đơn sơ, hóm hỉnh và tự hạ để phá tan tính tự cao. Nhiều nguồn tiểu sử ghi lại rằng ngài thường chủ động nhận những công việc tầm thường nhất trong cộng đoàn nhằm nhắc nhở bản thân và anh em rằng vinh quang đích thực không ở lời ca tụng, nhưng ở việc trở nên nhỏ bé trước mặt Chúa[11].
Những lời nói và gương sáng của các thánh về đức khiêm nhường trên đây là nguồn gợi hứng cho chúng ta khi luyện tập đức khiêm nhường.
***
Như thế, từ Cựu Ước đến Tân Ước, khiêm nhường luôn được mặc khải như con đường dẫn con người vào trong chương trình của Thiên Chúa. Những nhân vật được Chúa chọn – từ Môsê, Đavít, các ngôn sứ cho đến Gioan Tẩy Giả, các Tông đồ và các thánh – chỉ thật sự hữu hiệu khi họ biết đứng đúng vị trí thụ tạo: nhỏ bé trước mặt Chúa và sẵn sàng để Người hành động. Nơi Đức Giêsu và Đức Maria, chúng ta chiêm ngắm khuôn mẫu trọn hảo: Đức Giêsu tự hạ đến thập giá để hoàn tất ý Cha, còn Mẹ Maria tự nhận mình là “nữ tỳ hèn mọn” và phó thác trọn vẹn đời mình cho Thiên Chúa. Chính vì thế, khiêm nhường trở nên nền tảng của mọi nhân đức và là lối đường chắc chắn đưa ta đến hiệp thông với Thiên Chúa và với anh em.
III. CHỦNG SINH RÈN LUYỆN NHÂN ĐỨC KHIÊM NHƯỜNG
Chủng viện là nơi Giáo hội mong muốn các chủng sinh được đào tạo và tự đào tạo toàn diện – về tri thức, tu đức và nhân bản. Tuy nhiên, theo các tài liệu đào tạo linh mục hiện nay, khiêm nhường được xem như đức tính cốt lõi giúp các linh mục có thể trở nên “hình ảnh sống động của Đức Kitô Mục Tử.”[12]
Khiêm nhường không phải là bài học lý thuyết, mà là con đường luyện tập trong các chiều kích: đời sống thiêng liêng, đời sống cộng đoàn, việc học tập để chuẩn bị sứ vụ, và các mối tương quan khác.
1. Đời sống thiêng liêng
1.1. Cầu nguyện
Chúng ta không thể làm được gì nếu không có Chúa: “Không có Thầy, anh em chẳng làm gì được.” (Ga 15,5). Người chủng sinh phải luôn tâm niệm điều đó và nhận ra rằng, mình cần Chúa từng giây, từng phút, nên phải gắn bó với Chúa trong cầu nguyện.
Vì thế, mỗi chủng sinh hãy tập cho có một nhịp sống cầu nguyện đơn sơ mà bền bỉ: – Buổi sáng, khi vừa thức dậy, dâng lời tạ ơn vì một ngày mới được trao ban (x. Tv 92,2). – Thỉnh thoảng thời gian trong ngày, thinh lặng vài phút để nhớ mình chỉ là thụ tạo sống nhờ tình thương Chúa. Buổi tối, xét mình ngắn gọn: tạ ơn vì ơn lành đã nhận, và xin ơn sửa đổi những lỗi lầm đã phạm.
Mặt khác, trong tất cả cả cách thức cầu nguyện sau đây, cần có thái độ: khiêm nhường.
· Cầu nguyện qua những giờ Phụng vụ và kinh nguyện: Thánh Lễ, chầu Thánh Thể, đọc Kinh Phụng Vụ, lần chuỗi Mân Côi, đọc những kinh có sẵn, hay đọc những lời nguyện vắn tắt. Cầu nguyện cách này là ta nói với Chúa, dâng lên Chúa. Cần ý thức và khiêm nhường hơn trong các giờ cầu nguyện này để giúp gặp gỡ Chúa , nếu không, dễ biến những giờ cầu nguyện này thành thói quen, làm như cái máy, xác làm việc với Chúa nhưng tâm hồn thì không hướng về Chúa.
· Suy niệm: thinh lặng suy niệm về các mầu nhiệm đức tin như bốn sự sau; suy niệm về cuộc đời của Chúa, Đức Mẹ và các vị thánh; đọc một đoạn Lời Chúa và để Lời Chúa soi chiếu đời mình... Cầu nguyện cách này không chỉ là ta nói với Chúa, mà còn để Chúa nói với ta.
· Chiêm niệm: khi tâm hồn gắn bó thân tình đến mức không cần nói, chỉ còn tình yêu lặng lẽ giữa linh hồn và Thiên Chúa. Chính thinh lặng nội tâm là “mảnh đất màu mỡ” để đức khiêm nhường lớn lên. Câu chuyện: Có một linh mục thấy một cụ già hằng ngày cứ ngồi trong nhà thờ trước Nhà Tạm lâu giờ mà không đọc gì cả, liền hỏi: “Ông làm gì thế?” – Cụ đáp: “Con chẳng làm gì cả… Con nhìn Chúa, và Chúa nhìn con.”
Như thế, người chủng sinh cần siêng năng cầu nguyện, vì “ai càng quỳ gối trước Chúa, người ấy càng đứng vững giữa sóng gió cuộc đời.” Trong mọi quyết định quan trọng, hãy cầu nguyện để thỉnh ý Chúa, và luôn giữ thái độ khiêm nhường như người thu thuế trong Tin Mừng: “Lạy Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi.” (Lc 18,13). Cầu nguyện không chỉ bằng lời, mà còn bằng suy niệm và chiêm niệm – khi con người lặng lẽ để Chúa nói, để tình yêu của Ngài thấm sâu và biến đổi tâm hồn; nhờ đó, người chủng sinh lớn lên trong khiêm nhường, biết đặt mình vào sự hiện diện của Thiên Chúa, và để chính Chúa hướng dẫn từng tư tưởng, chọn lựa và sứ vụ của đời mình.
1.2. Bí tích Hòa giải
Bí tích Hòa giải là trường học vĩ đại của sự khiêm nhường. Khi quỳ gối trước tòa giải tội, chúng ta công khai thừa nhận sự yếu đuối và giới hạn của mình, không biện minh hay che giấu. Đây là hành động của một tâm hồn can đảm đối diện với sự thật và đặt trọn niềm tin vào lòng thương xót của Chúa, thay vì dựa vào sức riêng để tự sửa chữa. Việc xưng tội đều đặn giúp chúng ta duy trì sự nhạy bén với những yếu đuối bản thân, từ đó không ngừng cố gắng sống khiêm nhường hơn.
Về vấn đề này, các thánh đều có một điểm chung: họ nhận ra sự yếu đuối của mình và phó thác cho lòng thương xót của Chúa. Bí tích Hòa giải đối với các thánh là nguồn ân sủng đổi mới tâm hồn.
· Thánh Têrêxa Hài Đồng Giêsu, khiêm nhường trong xưng tội là nhận mình yếu đuối và phó thác như một trẻ nhỏ trong vòng tay nhân lành của Cha. Chị thánh nói rằng: “Dù con có phạm hết mọi tội lỗi trên đời, con vẫn chạy đến với Chúa Giêsu, với trái tim tan vỡ vì đau buồn, tin chắc rằng Người sẽ ôm lấy đứa con hoang đàng trở về.”
· Trước khi hoán cải, Thánh Augustinô kiêu ngạo trong tri thức và đam mê. Sau khi gặp Chúa, ngài viết: “Lạy Chúa, con đã yêu Chúa quá muộn màng! Chúa ở trong con, mà con lại đi tìm Chúa bên ngoài. Con lao mình vào những vẻ đẹp do Chúa tạo dựng, mà không nhận ra chính Chúa ở trong con.” Mỗi lần xưng tội, ngài thấy ân sủng mạnh mẽ hơn tội lỗi, và chính điều đó giúp ngài trở nên biểu tượng của người tội lỗi được biến đổi nhờ lòng thương xót.
· Thánh Gioan Maria Vianney thường ngồi tòa 16 tiếng mỗi ngày để ban ơn tha tội, nhưng chính ngài cũng thường xuyên quỳ gối trước cha giải tội khác. Ngài nói: “Nếu con người hiểu được tình yêu của Thiên Chúa, họ sẽ khóc mãi vì tội lỗi mình.” Sự khiêm nhường giúp ngài trở thành “người hòa giải của Thiên Chúa”, vì ai biết mình cần được tha thứ mới biết tha thứ và đón nhận người khác.
Như vậy, khiêm nhường trong Bí tích Hòa giải là bước ra khỏi “vỏ bọc” để phơi bày sự thật của bản thân với cha giải tội, tin tưởng rằng Chúa đón nhận và chữa lành. Và như thế, khiêm nhường trước tòa giải tội là bước đầu của sự thánh thiện.
1.3. Gặp gỡ cha linh hướng
Lịch sử Giáo hội chứng minh rằng: nhiều vị thánh đã trở nên thánh nhờ có cha linh hướng.
· Thánh nữ Têrêxa Hài Đồng Giêsu được cha linh hướng giúp khám phá “con đường bé nhỏ”, sống trọn tình yêu trong những việc tầm thường nhất[13].
· Thánh Faustina Kowalska, nhờ sự đồng hành của cha linh hướng (Michał Sopoćko), đã vững tâm ghi lại cuốn Nhật ký Lòng Thương Xót Chúa, để hôm nay thế giới biết đến lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa[14].
· Ngay cả thánh Gioan Thánh Giá và thánh Têrêxa A-vi-la cũng đã đồng hành linh hướng cho nhau trong việc canh tân Dòng Cát Minh[15].
Những chứng nhân ấy cho thấy: ơn gọi nên thánh không nảy nở trong cô lập, mà trong tương quan khiêm nhường và vâng phục, nơi Thiên Chúa dùng một con người để dẫn ta đến với Người. Chính vì thế, thánh Gioan Bosco – người cha của giới trẻ – luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một cha linh hướng. Ngài dạy: “Ai có người hướng dẫn tốt thì đi nửa đường đến cùng Chúa rồi.”[16]. Ngài đã sống điều đó cách khiêm tốn và giúp bao linh hồn trẻ tuổi nên thánh bằng chính con đường ấy.
Cho nên, việc chủng sinh tìm đến cha linh hướng và đón nhận sự hướng dẫn của ngài trong đời sống thiêng liêng là một sự cần thiết và đó cũng là biểu hiện cụ thể của lòng khiêm nhường. Người chủng sinh khi đến với cha linh hướng cần thành thật mở lòng, để Thiên Chúa soi chiếu và uốn nắn qua trung gian của cha linh hướng. Chính thái độ cởi mở, không che giấu giúp vị linh hướng nhìn thấy bức tranh toàn cảnh về tâm hồn, hầu giúp ta nhận ra thánh ý Chúa để chọn lựa giữa bao đắn đo của đời sống thiêng liêng.
Sự vâng phục trong việc lắng nghe và thực hành những lời khuyên hữu ích cũng là một trường dạy khiêm nhường. Người tự mãn thì chỉ tin vào mình; còn người khiêm nhường biết đón nhận ánh sáng từ người khác. Nhờ đó, ta tránh được cạm bẫy kiêu ngạo thiêng liêng – thứ kiêu ngạo tinh vi nhất, ẩn dưới vẻ đạo đức và tự tin thái quá vào kinh nghiệm bản thân.
Như vậy, chủng sinh khiêm nhường khi đến với cha linh hướng, qua đó giúp chủng sinh sống khiêm nhường hơn.
1.4. Đọc – suy niệm – trình bày và sống Lời Chúa trong khiêm nhường
Đọc Lời Chúa trong khiêm nhường. Đọc không phải để minh chứng cho ý riêng, nhưng để lắng nghe Chúa nói với chính mình. Thánh Biển Đức nhắc nhở: hãy đến với Kinh Thánh như một người học trò, để Thánh Thần dạy điều Chúa muốn nói hôm nay[17]. Vì thế, trước khi mở Sách Thánh, hãy dừng lại một giây lát, cầu xin ơn soi sáng và thầm thĩ: “Lạy Chúa, hôm nay Chúa muốn nói gì với con?”
· Suy niệm với tâm hồn lắng nghe: Suy niệm trong khiêm nhường là để Lời Chúa soi sáng sự thật về bản thân, uốn nắn những cứng cỏi và định hướng lại những chọn lựa sai lệch. Người chủng sinh không tìm cảm xúc thoáng qua, nhưng để Lời Chúa biến đổi từ bên trong, dẫn đến hiệp thông sâu xa hơn với Chúa. Thánh Augustinô hoán cải nhờ tiếng “hãy cầm lên mà đọc”[18], và để Lời Chúa xuyên thấu lòng mình. Mỗi ngày nên chọn một câu Lời Chúa đánh động, ghi lại lời đáp trả và một việc cụ thể để sống trong ngày.
· Trình bày Lời Chúa với thái độ khiêm tốn: “Miệng vàng” được gán cho Thánh Gioan Kim Khẩu không chỉ vì ngài biện luận sắc bén, nhưng còn vì lời giảng phát xuất từ đời sống cầu nguyện và khổ chế. Vì thế, khi được mời chia sẻ hay giảng dạy, người chủng sinh (linh mục) cần trình bày Lời Chúa như người phục vụ, không phải như “chủ nhân” của chân lý. Khiêm tốn trong trình bày nghĩa là để Lời Chúa nói qua mình, chứ không dùng Lời Chúa để khẳng định mình. Để được như vậy, phải soạn bài giảng bắt đầu từ quỳ gối – viết và trình bày bài giảng sau khi cầu nguyện
· Sống Lời Chúa trong đời thường: Lời Chúa chỉ thật sự được hiểu khi được sống. Người chủng sinh học biết xét mình bằng Lời Chúa, đối chiếu đời sống với Tin Mừng để nhận ra điều cần thay đổi. Khi Lời Chúa trở thành lương thực hằng ngày, nó nuôi dưỡng nhân đức khiêm nhường, giúp ta để Lời Chúa hướng dẫn mình, chứ không bắt Lời Chúa phục vụ ý riêng. Khi đó, Lời Chúa không còn ở ngoài, nhưng trở thành sức sống nội tâm, dẫn dắt ta trưởng thành trong căn tính môn đệ và chuẩn bị cho sứ vụ linh mục.
***
Tóm lại, để đời sống thiêng liêng được lớn lên, cần:
o Cầu nguyện trong thái độ khiêm nhường.
o Lãnh nhận Bí tích Hòa giải trong thái độ sám hối chân thành.
o Mở lòng với cha linh hướng để đọc đời mình trong ánh sáng Chúa.
o Suy niệm và thực hành Lời Chúa đúng cách mỗi ngày.
2. Đời sống cộng đoàn – Nơi đo thực chất của khiêm nhường
Nếu đời sống thiêng liêng giúp đào sâu mối tương quan cá vị với Thiên Chúa, thì đời sống cộng đoàn là “lò luyện” để nhân đức khiêm nhường được thử thách và trưởng thành. Chính trong những tương tác hằng ngày – vui cũng như buồn, dễ chịu cũng như khó chịu – phẩm chất khiêm nhường bộc lộ trung thực nhất.
· Phục vụ âm thầm: Khiêm nhường biểu lộ rõ trong những công việc nhỏ bé và ít ai để ý: xếp ghế, rửa chén bát, quét sân, lau nhà, làm vườn... Chúa Giêsu dạy: “Ai trong anh em muốn làm lớn, thì phải làm người phục vụ anh em; và ai muốn làm đầu, thì phải làm đầy tớ mọi người.” (Mc 10, 43–44). Người tập sự linh mục phải học cách tìm niềm vui trong phục vụ âm thầm, thay vì tìm kiếm sự công nhận. Sự trưởng thành của ơn gọi không đo bằng chỗ đứng, nhưng bằng khả năng cúi xuống để phục vụ người khác. Trước khi trở thành nhà giảng thuyết lừng danh, thánh Antôn Pa-đu-a là một linh mục vô danh, được phân công làm việc bếp núc, quét nhà và các việc tay chân khác trong Dòng Thánh Phanxicô.
· Lắng nghe trong đối thoại: Thánh Gia-cô-bê dạy: “Anh em hãy mau nghe, đừng vội nói.” (Gc 1,19). Đây là một lời nhắc nhở rất hữu ích và cần thiết cho chủng sinh (linh mục tương lai) trong mọi hoàn cảnh, nhất là trong đời sống mục vụ. Biết lắng nghe cũng là dấu chỉ của người sống khiêm nhường. Nhờ lắng nghe, ta bớt sai lầm hơn. Nhờ lắng nghe, các quyết định của ta sẽ đúng đắn hơn, nhất là trong đời sống thiêng liêng. Quy luật thánh Biển Đức nhắc: “Khi có việc cần bàn, hãy triệu tập toàn thể anh em, vì Chúa thường mặc khải điều tốt lành nhất cho người nhỏ bé nhất.”[19] Chính ngài đã thực hành điều đó: mỗi khi có quyết định quan trọng, Thánh Biển Đức không tự mình áp đặt, nhưng mời gọi các tu sĩ cùng trao đổi, và chăm chú lắng nghe cả ý kiến của những anh em trẻ tuổi hay ít học. Ngài tin rằng Thánh Thần có thể nói qua bất kỳ ai trong cộng đoàn. Thái độ lắng nghe của Thánh Biển Đức cho thấy một con tim khiêm nhường, biết đặt mình ngang hàng với anh em để cùng tìm kiếm ý Chúa.
· Đón nhận góp ý: Đây là một cơ hội quý giá để khiêm nhường được lớn lên. Vì thế, khi được người khác góp ý, thay vì phản ứng theo cảm xúc, hãy dừng lại, hít thở chậm và thinh lặng cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con yêu sự thật hơn thể diện của mình.” Biết đón nhận góp ý là dấu chỉ của người trưởng thành thiêng liêng, vì qua đó ta nhận ra những “điểm mù” mà chính mình không thấy được. Khiêm tốn lắng nghe lời góp ý hôm nay sẽ giúp người chủng sinh ngày mai trở thành một linh mục biết đồng hành với đoàn chiên bằng trái tim biết lắng nghe, cảm thông và kiên nhẫn.
Ngoài mẫu gương của Thánh Giáo Hoàng Gioan XXIII, chúng ta còn học theo một gương sáng khác về việc biết đón nhận góp ý trong khiêm nhường là Thánh Augustinô. Khi còn là Giám mục thành Hippo, dù nổi tiếng về học vấn và tài hùng biện, ngài vẫn sẵn sàng lắng nghe anh em góp ý. Khi được góp ý, Ngài không tự ái hay biện minh, nhưng chân thành tạ ơn Chúa và cảm ơn người anh em, vì xem đó là ơn lành Chúa gửi đến để sửa dạy mình. Sau này, trong cuốn Tự Thú, Thánh Augustinô viết: “Sửa lỗi trong yêu thương… là Chúa sửa dạy con qua người anh em của con.”[20]
· Giới luật nhỏ – Tình yêu lớn : Khiêm nhường lớn lên từ những kỷ luật rất nhỏ, khi được làm với tình yêu, chẳng hạn: đúng giờ; tắt điện thoại khi học, đọc kinh, dự lễ; nói “cảm ơn – xin lỗi” khi cần thiết; sẵn sàng nhận phần việc khó thay vì chọn phần nhẹ…
Những chi tiết tưởng như vụn vặt ấy, được thấm đẫm tình yêu và khiêm nhường, sẽ dệt nên một nếp sống cộng đoàn lành mạnh, nơi mỗi người học cúi mình vì ích chung. Ai xem nhẹ điều nhỏ dễ vấp ngã trong điều lớn; trái lại, “ai trung tín trong việc nhỏ thì cũng trung tín trong việc lớn” (x. Lc 16,10).Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu nói: “Con muốn làm mọi sự vì tình yêu.”[21] Trong đời sống tu viện, chị âm thầm giữ kỷ luật và đặt tình yêu vào từng việc nhỏ: gấp khăn bàn thờ ngay ngắn, rửa chén nhẹ tay, mỉm cười với người khó chịu, lặng lẽ nhường chỗ trong nhà nguyện. Nhờ những “giới luật nhỏ – tình yêu lớn” ấy, nhân đức được tôi luyện, khiêm nhường bén rễ, và bầu khí huynh đệ được xây dựng từng ngày.
***
Tóm lại, đời sống cộng đoàn giống như một tấm gương, soi rõ thực chất nhân đức khiêm nhường. Khiêm nhường không chỉ hệ tại ở những tư tưởng cao đẹp, mà phải được cụ thể hóa trong phục vụ âm thầm, trong khả năng lắng nghe và đón nhận góp ý, trong việc trung tín với những điều nhỏ. Nhờ thế, chủng viện không chỉ là nơi học hỏi, nhưng còn là một “trường dạy khiêm nhường” để đào tạo những mục tử mai sau có trái tim hiền lành và khiêm hạ như Đức Kitô.
3. Học tập để chuẩn bị sứ vụ
Học tập trong chủng viện không chỉ là tiến trình đào tạo tri thức, mà là một hành trình thiêng liêng, nơi trí tuệ được đặt trong thái độ khiêm nhường trước Thiên Chúa (đây là sự khác biệt giữa chủng viện và các môi trường đào tạo tri thức khác ngoài).
3.1. Học để phục vụ
Với chủng sinh, mục đích của triết học và thần học không phải để tô điểm danh tiếng, nhưng để phục vụ chân lý và xây dựng đức tin cho Dân Chúa.
Thánh Tôma Aquinô là mẫu gương sáng cho việc học để phục vụ. Ngài luôn cầu nguyện trước khi học hay viết, xin Chúa soi sáng để hiểu những điều thuộc về Người. Ngài nổi tiếng uyên bác, nhưng điều làm nên vinh quang của ngài không chỉ là tri thức, mà là khiêm nhường và lòng yêu mến Chân Lý. Mỗi lần bắt đầu học hay viết, ngài đều cầu nguyện: “Lạy Đấng Tạo Hóa khôn tả… xin ban cho con khả năng hiểu biết…”[22]. Người “ta kể rằng, sau khi viết xong bộ “tổng luận thần học (Summa Theologiae), ngài được thị kiến về chính Chúa Kitô. Sau kinh nghiệm đó, ngài nói: “Mọi điều tôi đã viết đối với tôi dường như chỉ là rơm rạ so với những gì đã được tỏ ra cho tôi.”[23]
Như vậy, noi gương Thánh Tôma, người chủng sinh luôn biết học trong tinh thần cầu nguyện và khiêm nhường, để mọi hiểu biết trở nên khí cụ giúp đưa người khác đến gần Chúa hơn. Vì thế, cần ý thức hơn sự trợ giúp thiêng liêng trong các giờ học. Trước khi học: làm dấu Thánh Giá, nguyện kinh, xin Chúa soi sáng trí khôn; Trong khi học: cầu xin Chúa Thánh Thần dẫn dắt; Kết thúc giờ học: tạ ơn Chúa.
3.2. Kỷ luật học tập và thành thật với giới hạn
Khiêm nhường trong học tập thể hiện qua tinh thần kỷ luật: chăm chú lắng nghe, ghi chép, và nỗ lực học hỏi. Người học giỏi biết chia sẻ kiến thức trong tinh thần phục vụ, không tự mãn; người học yếu không tự ti, nhưng dám nhận thiếu sót và tìm sự giúp đỡ để trưởng thành.
Thái độ khiêm tốn ấy không chỉ giúp mở mang tri thức, mà còn chuẩn bị tâm hồn cho sứ vụ mục tử: linh mục khiêm tốn là người luôn sẵn sàng học hỏi thêm mỗi ngày. Khiêm nhường còn là sự thành thật với giới hạn bản thân: dám đặt câu hỏi vì yêu mến chân lý, chứ không để khoe khoang hay tranh luận.
3.3. Định hướng mục vụ tri thức
Tri thức đích thực phải quy hướng về mục vụ. Nếu chỉ học mà không ‘dịch’ được thần học sang ngôn ngữ bình dân, thì kiến thức ấy khó chạm được đến đời sống đức tin của Dân Chúa. Vì thế, khiêm nhường đòi trí tuệ phải xuống núi: biết tóm lược ngắn gọn, dùng ví dụ đời thường, và trình bày sao cho người nghe cảm nhận được Tin Mừng là của họ.
Câu hỏi quyết định cho mọi nỗ lực học tập là: “Điều tôi học có giúp ai đến gần Chúa hơn không?”
3.4. Tương tác trên không gian mạng cách khiêm nhường
Trong thời đại hôm nay, khi thế giới trở nên “phẳng” bởi công nghệ và truyền thông, người chủng sinh không chỉ sống trong nội vi của chủng viện, mà còn hiện diện giữa dòng chảy rộng lớn của tư tưởng, văn hóa và mạng xã hội. Chính nơi “không gian mở” ấy, khiêm nhường phải là nền tảng cho mọi tương tác.
· Dùng truyền thông để loan báo Tin Mừng
Phương tiện truyền thông hiện nay là công cụ hữu hiệu để loan báo Tin Mừng nếu được sử dụng với tinh thần khiêm tốn và khôn ngoan. Công đồng Vaticanô II khẳng định: “Giáo Hội có bổn phận dùng cả phương tiện truyền thông xã hội để loan báo ơn cứu độ... và có quyền sử dụng, sở hữu bất cứ loại nào trong các phương tiện này, tùy theo sự cần thiết hay lợi ích cho việc phục vụ ơn cứu độ các linh hồn.”[24]
Đức Hồng Y Tarcisio Bertone cũng nhấn mạnh: “Giáo Hội không còn đặt vấn đề có nên sử dụng phương tiện truyền thông hay không, nhưng là phải sử dụng thế nào để hoàn thành tốt hơn mệnh lệnh truyền giáo của Đức Giêsu.”[25]
Vì thế, người chủng sinh cần biết tận dụng truyền thông như một cánh tay nối dài của sứ vụ, nhưng luôn giữ tinh thần phục vụ, chứ không tìm sự chú ý hay tiếng tăm cá nhân.
· Khiêm nhường trong cách sử dụng mạng xã hội
Trên không gian mạng, khiêm nhường thể hiện qua thái độ tỉnh thức và phân định. Trước khi phản hồi hay chia sẻ một điều gì, hãy áp dụng “quy tắc ba bước”: Dừng lại – Cầu nguyện ngắn – Rồi mới đăng hoặc nhắn. Hãy để sự hiền hòa là phong cách sống (x. 1 Pr 3,15–16), vì “có những khi thấy vậy, nghe vậy, đọc vậy nhưng không phải vậy.” Người khiêm nhường biết lắng nghe trước khi nói, biết kiểm chứng trước khi chia sẻ, và biết im lặng khi lời nói không xây dựng.
· Từ chối tranh luận thắng – thua
Khiêm nhường cũng thể hiện ở cách người chủng sinh chọn đối thoại thay vì tranh cãi. Chân lý không cần được bảo vệ bằng sự nóng nảy hay công kích, đặc biệt trên mạng xã hội. Một lời nói nhỏ nhẹ, một phản hồi điềm tĩnh có sức cảm hóa hơn ngàn lý lẽ gay gắt.
· Giữ ưu tiên cho đời sống thiêng liêng
Cuối cùng, hãy nhớ rằng truyền thông chỉ là phương tiện phụ trợ, không bao giờ thay thế cho việc cầu nguyện, chiêm niệm và đời sống thiêng liêng. Không gian mạng có thể là nơi gieo hạt, nhưng mảnh đất nuôi dưỡng sứ vụ vẫn là tương quan cá vị với Chúa trong thinh lặng và cầu nguyện.
Tóm lại, người chủng sinh khiêm nhường trong thế giới mở là người dám hiện diện cách có phân định, có chiều sâu và có lòng mến Chúa – yêu người. Mỗi bài đăng, mỗi tương tác đều là cơ hội để phản chiếu khuôn mặt hiền lành và khiêm nhường của Đức Kitô, Đấng là mẫu gương tuyệt hảo cho mọi sứ giả Tin Mừng hôm nay.
3.5. Những lệch lạc cần tránh trong học tập
Người chủng sinh phải cảnh giác với cám dỗ học để khoe tri thức, học mà thiếu kỷ luật, hoặc học chỉ để tích lũy kiến thức mà không áp dụng vào đời sống. Mọi lệch lạc ấy đều bắt nguồn từ trí tuệ chưa biết quỳ gối.
***
Như vậy, học tập đích thực là “trí tuệ quỳ gối”: càng hiểu biết, càng phải cúi mình trước Thiên Chúa. Nhờ khiêm nhường, tri thức trở thành bác ái, lời giảng trở thành chứng tá, và trí tuệ trở thành khí cụ dẫn đưa nhiều người đến với Đức Kitô.
4. Trong các mối tương quan: gia đình, Giáo hội và xã hội
Nhân đức khiêm nhường không chỉ được rèn luyện trong chủng viện, mà còn trong các mối tương quan hằng ngày, từ gia đình đến các mối tương quan khác.
4.1. Trong gia đình: hiếu thảo và biết ơn
Gia đình là mái nhà đầu tiên, nơi gieo mầm đức tin và cũng là trường học khiêm nhường. Người chủng sinh thỉnh thoảng cần liên lạc với gia đình và khi trở về nhà, được mời gọi thực thi những bổn phận căn bản:
· Hiếu kính với ông bà, cha mẹ bằng sự hiện diện và lắng nghe.
· Giúp việc nhà: những việc đơn sơ như nấu nướng, quét dọn, chăm sóc ông bà.
· Tri ân người thân: Vì ơn gọi linh mục được nuôi dưỡng bởi tình thương, sự hy sinh và những lời cầu nguyện âm thầm của gia đình.
4.2. Trong Giáo hội: Hiệp thông và vâng phục
Khiêm nhường không chỉ là thái độ cá nhân, mà còn là cách hiện diện giữa lòng Hội Thánh. Người chủng sinh được mời gọi sống hiệp thông trong vâng phục, vì chính Chúa Giêsu đã vâng phục cho đến chết, và chết trên thập giá (x. Pl 2,8). Trong sự hiệp thông ấy, mỗi chủng sinh ý thức rằng mình không tự chọn sứ vụ, nhưng được sai đi để phục vụ theo ý Chúa qua trung gian Hội Thánh.
a. Hiệp thông và vâng phục Bề trên
Vâng phục không phải là sự gò bó, nhưng là thái độ đức tin: nhận ra nơi Bề trên và các cha giáo tiếng nói của Chúa. Người chủng sinh khiêm nhường không chọn việc theo “gu” hay sở thích riêng, nhưng đón nhận mọi sứ vụ với tinh thần “xin vâng”, giống như Mẹ Maria đón nhận kế hoạch của Thiên Chúa. Có thể có những công việc không tên, những nhiệm vụ thầm lặng, nhưng chính ở đó, người chủng sinh được luyện tập lòng trung tín và khiêm nhường.
Vâng phục còn là con đường bảo đảm hiệp nhất. Trong một thân thể Hội Thánh, mỗi người là một chi thể khác nhau, không ai tự ý hành động riêng lẽ. Khi cùng quy hướng về một ý muốn chung là ý Chúa, cộng đoàn sẽ trở nên dấu chỉ sống động của sự hiệp thông.
b. Khiêm tốn học hỏi mọi thành phần trong giáo xứ
Trong chương trình đào tạo, các chủng sinh có những giai đoạn thực “tập mục vụ” như dịp hè, giúp năm, dịp nghỉ tết hay giúp sau khi mãn trường. Nếu biết tận dụng những cơ hội ấy, các chủng sinh sẽ học được rất nhiều điều nơi các thành phần trong giáo xứ. Bởi lẽ, giáo xứ chính là “trường học của khiêm nhường”, nơi đây chủng sinh được gặp gỡ những “người thầy âm thầm”. Ngoài việc học nơi cha xứ về sự khôn ngoan và tinh thần phục vụ, sự quảng đại và bao dung, tinh thần cầu nguyện và trung thành, thái độ hiền lành và khiêm nhường,… các chủng sinh còn cần phải học nơi các thành phần sau đây:
· Học từ những giáo dân đơn sơ, chất phác:
o Học sự hy sinh nơi nhưng người âm thầm phục vụ không công: Hội Đồng Mục Vụ, Giáo Lý Viên, các thành viên ca đoàn, nhạc đoàn, ông từ nhà thờ, những người quét dọn, các lễ sinh, các nữ tu cắm hoa – soạn phòng áo.
o Học về đời sống đạo đức trung tín, bền bỉ nơi những giáo dân siêng năng đi lễ, viếng Mình Thánh, đọc kinh cầu nguyện.
o Học tinh thần quảng đại nơi những người không tiếc bỏ tiền bạc, của cải để xây dựng Giáo xứ, Giáo hội, làm việc bác ái.
o Học nơi những người giáo dân không tranh đua thiệt hơn, nhưng luôn biết hy sinh, nhận thiệt thòi về mình vì giáo xứ, vì tha nhân.
Tất cả họ đều là “những người thầy khiêm nhường” mà Chúa gửi đến để huấn luyện chúng ta.
· Học hỏi từ những chuyên môn:
Nhiều giáo dân có trình độ học vấn, nghề nghiệp cao, kinh nghiệm xã hội phong phú. Thái độ khiêm tốn giúp chủng sinh biết lắng nghe, học hỏi cách họ tổ chức, quản lý, hay cách họ sống đức tin giữa đời. Chính họ giúp chủng sinh nhận ra rằng sống đạo không chỉ là trong nhà thờ, mà còn giữa đời thường.
c. Khiêm tốn phục vụ trong tinh thần hiệp thông
Phục vụ trong Giáo hội không bao giờ là hành trình đơn độc. Người chủng sinh được mời gọi cộng tác với cha xứ, với các ban ngành đoàn thể trong tinh thần đối thoại, lắng nghe và hiệp thông. Khiêm tốn giúp ta làm việc với thái độ tôn trọng, biết đón nhận ý kiến của người khác và sẵn sàng cùng nhau tìm kiếm điều tốt nhất cho cộng đoàn. Người khiêm nhường không áp đặt ý riêng, không xem mình là “người hiểu hết”, nhưng biết chia sẻ trách nhiệm, biết lùi lại để người khác được thể hiện, và cùng nhau xây dựng thân thể Giáo Hội trong yêu thương.
Trong mục vụ, cần cảnh giác trước hai cám dỗ: “làm một mình cho nhanh” và “làm để ghi điểm”. Làm một mình dễ dẫn đến tự tôn; làm để ghi điểm là rơi vào tìm kiếm danh dự cá nhân. Trái lại, khi phục vụ trong tinh thần hiệp thông, người chủng sinh không tìm vinh quang cho bản thân, nhưng tìm cách để mọi người cùng lớn lên trong đức tin, đức ái và hiệp nhất.
d. Phục vụ người nghèo và người bé mọn
Thăm viếng bệnh nhân, người khuyết tật, người nghèo khổ, người khô khan nguội lạnh hay lương dân… không chỉ là hoạt động bác ái, nhưng là bổn phận của người môn đệ Chúa. Bởi lẽ, Đức Giêsu khẳng định: “Mỗi lần các con làm cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các con đã làm cho chính Ta” (Mt 25,40).
Khi thực hiện các công việc phục vụ ấy, chủng sinh cần ghi nhớ nguyên tắc “kín đáo và tôn trọng”: không khoe khoang, không nói giọng bề trên, không coi mình là ân nhân, nhưng là người được sai đi để gặp gỡ chính Đức Kitô nơi anh chị em bé mọn. Chính thái độ ấy giúp ta tập luyện đức khiêm nhường, để tình yêu chứ không phải lòng tự mãn dẫn dắt mọi hành động.
Gương sáng của Thánh Têrêsa Calcutta là mẫu mực cho tinh thần phục vụ khiêm nhường ấy. Suốt đời Mẹ tận tụy chăm sóc người nghèo, người hấp hối, trẻ em mồ côi và những người bị bỏ rơi bên lề xã hội. Khi có người hỏi: “Làm sao Mẹ có thể chịu nổi cảnh bẩn thỉu ấy?”, Mẹ mỉm cười đáp: “Tôi thấy Đức Kitô nơi họ.”[26] Với Mẹ, thánh thiện không hệ tại ở việc lớn lao, nhưng ở tình yêu được đặt vào những việc nhỏ.
***
Như thế, sống hiệp thông và vâng phục chính là con đường khiêm nhường giữa lòng Hội Thánh. Người chủng sinh biết nhận ra và đón nhận thánh ý Chúa qua Bề trên, biết học hỏi từ mọi thành phần Dân Chúa, cộng tác với tinh thần tôn trọng và yêu thương, phục vụ với lòng nhân ái và kín đáo. Nhờ khiêm nhường, hiệp thông trở nên chân thật, vâng phục trở nên tự do, và phục vụ trở nên niềm vui.
Trên hành trình ấy, người chủng sinh dần được uốn nắn để mang lấy tâm hồn của Đức Kitô – Đấng “đến để phục vụ chứ không phải để được phục vụ” (Mc 10,45), và trở thành dấu chỉ sống động của lòng thương xót giữa lòng Giáo Hội hôm nay.
4.3. Ngoài xã hội: sống văn minh
Khi ra ngoài, mỗi hành vi nhỏ của chủng sinh đều có thể trở thành một “bài giảng thầm lặng”. Đời sống khiêm nhường không chỉ thể hiện trong nhà nguyện hay lớp học, mà còn trong cung cách ứng xử giữa đời thường – nơi mọi người có thể nhận ra phẩm chất của người thuộc về Chúa qua cách sống văn minh và tôn trọng người khác.
· Nhã nhặn nơi công cộng: Một lời chào, một nụ cười thân thiện hay ánh mắt tôn trọng có sức làm chứng mạnh mẽ hơn những bài giảng dài. Người khiêm nhường luôn ý thức mình là khách giữa thế giới, nên cư xử nhẹ nhàng, lịch thiệp, không ồn ào, không tỏ ra hơn người.
· Tôn trọng và quan tâm đến người lao động: Người khiêm nhường nhìn thấy hình ảnh của Thiên Chúa trong mọi người – dù là người quét rác, nhân viên phục vụ hay người lao công. Một lời cảm ơn, một cái gật đầu, hay một hành động nhỏ thể hiện sự trân trọng chính là cách sống “phúc thật” giữa đời thường.
· Thực hành văn hóa xếp hàng và tôn trọng trật tự công cộng: Những việc tưởng nhỏ như xếp hàng, giữ gìn trật tự, không chen lấn… lại là dấu chỉ của sự tự chủ và tôn trọng tha nhân. Chúng giúp ta rèn luyện tính kỷ luật, kiên nhẫn và biết nhường nhịn – những nhân đức gắn liền với khiêm nhường.
Trên chuyến bay từ Chicago đến New York, khi máy bay vừa hạ cánh, một hành khách người Việt vội đứng dậy lấy hành lý và bước nhanh lên phía trước. Một người Mỹ đứng dậy chặn lại, chỉ cho người ấy đi khi mọi người đã lần lượt ra hết. Câu chuyện nhỏ này cho thấy việc không thực hành “văn hóa xếp hàng” có thể gây khó chịu và mất thiện cảm cho người khác.
Thực tế, tại Việt Nam, chúng ta vẫn dễ bắt gặp cảnh chen lấn ở siêu thị, cây ATM, trạm xăng, nhà vệ sinh công cộng hay trong giao thông – nơi người ta hiếm khi chịu “nhường đường”. Ngay cả trong các lễ hội tôn giáo, nhiều người vẫn xô đẩy để “chạm tượng”, “xin lộc”… Hậu quả là trật tự công cộng bị phá vỡ, bầu khí căng thẳng, hình ảnh cộng đồng bị tổn thương, và trẻ em dễ bắt chước những thói quen thiếu văn minh ấy.
Người chủng sinh, với căn tính của người môn đệ Chúa Kitô, được mời gọi sống văn minh: khiêm nhường để nhường nhịn, văn minh để làm chứng, và tôn trọng để xây dựng một xã hội chan hòa tình người.
***
Như vậy, từ gia đình, Giáo hội đến xã hội, khắp nơi là trường học của khiêm nhường. Khi sống khiêm nhường trong đời thường, chủng sinh vừa chuẩn bị cho đời linh mục, vừa gieo Tin Mừng giữa xã hội.
IV. NHẬN DIỆN VÀ VƯỢT QUA THÁCH ĐỐ KIÊU NGẠO
Con đường rèn luyện khiêm nhường luôn đầy cam go, bởi tính kiêu ngạo - đối nghịch căn bản với khiêm nhường - tuy có những gương mặt “thô" rất dễ nhận ra nhưng nó cũng luôn ẩn náu dưới nhiều hình thức tinh vi kể cả ngay trong môi trường Giáo Hội hoặc đời sống tu trì, đặc biệt trong bối cảnh xã hội đề cao thành tích và sự nổi bật. Người chủng sinh cần tỉnh thức để nhận diện và vượt qua, hầu giữ tâm hồn luôn hướng về Thiên Chúa, chứ không xoay quanh “cái tôi” của mình.
1. Những gương mật “thô” của kiêu ngạo.
· Tự mãn – khoe công: Người tự mãn luôn dễ hài lòng về bản thân và thích được công nhận. Họ muốn người khác biết đến thành tích của mình, và tiếng vỗ tay của người đời dần át tiếng nói của Thiên Chúa.
Giải pháp: “Ẩn danh trong phục vụ.” Hãy làm việc tốt trong âm thầm, để vinh quang thuộc về Chúa.
· So sánh – ganh đua: Người hay so sánh dễ rơi vào hai cực đoan: tự đắc khi thấy mình hơn, ghen tị khi thấy mình thua. Cả hai đều làm mất bình an vì “cái tôi” trở thành thước đo của mọi sự.
Giải pháp: Biết vui với niềm vui của người khác, cầu nguyện cho anh em, để tình huynh đệ thay thế lòng ganh tỵ.
· Cần được công nhận: Có người làm việc chăm chỉ nhưng buồn khi không được khen hay nhắc tên. Họ tìm giá trị nơi ánh nhìn của người khác hơn là trong ánh nhìn của Thiên Chúa.
Giải pháp: Hãy chọn những việc nhỏ, kín đáo như “hiến lễ khiêm nhường”. Thiên Chúa thấy điều ẩn giấu và thưởng công cách kín đáo.
Ba gương mặt thô của kiêu ngạo – tự mãn, ganh đua, cần được công nhận – đều có cùng cội rễ: đặt “cái tôi” ở trung tâm. Khiêm nhường là con đường ngược lại: đặt Chúa và anh em lên trên chính mình.
2. Những gương mặt “tinh vi” của kiêu ngạo
Kiêu ngạo “tinh vi” thường ẩn nấp khéo léo trong những điều xem ra rất đạo đức hoặc yếu đuối sau đây:
· Đạo đức tự tôn: Tưởng mình đạo đức, thánh thiện hơn người khác; dễ phán xét người khác về đời sống thiêng liêng; thích tìm kiếm sự nổi tiếng, thích được trọng vọng trong Giáo Hội; khó đón nhận sự sửa dạy về những khuyết điểm.
Giải pháp: Để Chúa nhìn mình và học nhìn người khác bằng ánh mắt của Chúa. Khi ấy, ta thấy mình cũng cần được tha thứ và bớt phán xét anh em.
· Mặc cảm tự ti: Đây cũng là một hình thức của kiêu ngạo, bởi người mặc cảm tự ti quá chú trọng vào bản thân mình, vào những thiếu sót, yếu kém, tội lỗi của mình thay vì phó thác vào Chúa và nhìn ra những điều Chúa có thể làm qua sự yếu đuối, tội lỗi của mình.
Giải pháp: trở về với Thiên Chúa là Cha giàu lòng thương xót, tin tưởng Ngài sẽ tha thứ hết mọi tội lỗi của con người nếu con người thành tâm sám hối. Khi tin vào tình thương của Chúa là Cha, ta không còn cần so đo hay tự hạ giá trị mình.
· Thiếu biết ơn: Cho rằng những gì mình có là do tài năng, nỗ lực của bản thân, mà quên đi nguồn ơn sủng từ Chúa và sự giúp đỡ của người khác.
Giải pháp: Tập viết “nhật ký tạ ơn” mỗi ngày, ghi lại ba điều nhỏ đã nhận được để cảm tạ Chúa và cám ơn tha nhân. Lòng biết ơn giúp chữa lành trái tim khỏi kiêu ngạo.
· Khó đón nhận góp ý: Tự cho mình luôn đúng, biện hộ cho lỗi lầm của mình, cảm thấy bị xúc phạm khi được góp ý. Cho nên, khi người khác góp ý, thường phản ứng phòng thủ, biện minh hoặc nổi nóng. Thay vì xem đó là cơ hội lớn lên, họ coi góp ý là sự xúc phạm.
Giải pháp: ghi nhớ quy tắc vàng: “Sự thật quan trọng hơn sĩ diện.” Khi ta đủ khiêm tốn để lắng nghe, sự thật không còn đe dọa, nhưng trở thành người bạn dẫn ta đến trưởng thành.
***
Như vậy, dù ở hình thức nào, kiêu ngạo luôn bắt nguồn từ việc xoay quanh chính mình. Phương thuốc duy nhất là trở về với Thiên Chúa – Đấng là trung tâm của mọi sự, để học sống biết ơn, cởi mở và đơn sơ trước sự thật.
3. Bảng đối chiếu: “Gương soi nội tâm”
| Lĩnh vực | Kiêu ngạo | Khiêm nhường |
| Lắng nghe | Ngắt lời, vội phản bác | Chú tâm, nhắc lại để hiểu |
| Sai lầm | Biện minh – đổ lỗi | Nhận lỗi – sửa đổi |
| Thành công | Ghen tị – hạ thấp người khác | Tạ ơn – chia vui |
| Thất bại | Tự thương hại – cay đắng | Học bài – đứng dậy |
| Lời nói | Khoa trương – phán xét | Ôn hòa – xây dựng |
| Việc nhỏ | Xem thường – né tránh | Trung tín – vui tươi |
| Phục vụ | Đòi công nhận – mệt mỏi | Âm thầm – bền bỉ |
| Học hỏi | Tự cho mình biết hết | Học nơi mọi người |
| Quyền bính | Cai trị như chi phối | Lãnh đạo như phục vụ |
Tóm lại, người chủng sinh không thể nên giống Đức Kitô nếu không chiến đấu với kiêu ngạo. Nhận diện nó là bước đầu, nhưng quan trọng hơn là biết trở về với Chúa trong cầu nguyện, sám hối, và sống tinh thần biết ơn. Khi “cái tôi” nhỏ lại, Chúa sẽ được lớn lên, và tâm hồn ta được giải thoát để yêu thương và phục vụ trong bình an.
V. TƯƠNG QUAN: KHIÊM NHƯỜNG - SỐNG THEO THẦN KHÍ
Năm nay, chủng viện chọn câu Lời Chúa “Sống theo thần khí.” (Gl 5,16) để làm châm ngôn sống. Tôi thấy giữa khiêm nhường và “Sống theo Thần Khí.” (Gl 5,16) là hai thực tại khăng khít – hỗ tương – bất khả phân ly: vì ở đâu Thần Khí ngự, ở đó khiêm nhường hiện diện; và ở đâu khiêm nhường bén rễ, Thần Khí có chỗ để hành động.
· Trong đời sống thiêng liêng, khiêm nhường chính là nhịp thở của Thần Khí: ta quỳ gối trước khi hành động, để cầu nguyện, lãnh nhận Hòa giải, mở lòng với linh hướng và để Lời Chúa soi dẫn.
· Trong cộng đoàn, Thần Khí kiến tạo hiệp nhất khi ta biết lắng nghe, đón nhận góp ý và trung tín trong việc nhỏ; nhờ vậy, khác biệt trở thành hiệp thông.
· Trong học tập và sứ vụ, “trí tuệ quỳ gối” giúp ta học để phục vụ chân lý, nói về Thiên Chúa như người phục vụ Lời, để mọi hiểu biết biến thành bác ái mục vụ.
· Ở các mối tương quan gia đình–Giáo hội–xã hội, khiêm nhường cho ta hiện diện nhã nhặn, tôn trọng và kín đáo, để mỗi tương tác là một chứng tá hiền hòa (x. 1 Pr 3,15–16).
· Một quy tắc phân định đơn giản giúp ta bước theo Thần Khí: sau mỗi chọn lựa, tôi có yêu Chúa và yêu người hơn không; nó có làm tôi lùi lại để Chúa và anh em lớn lên không; và hoa trái tức thời có là bình an và hiệp nhất không. Nếu câu trả lời là “có”, ta đang đi trong Thần Khí; nếu “không”, hãy trở về với khiêm nhường và hoán cải.
· Những gương mặt “thô” hay “tinh vi” của kiêu ngạo đơn giản là độ lệch khỏi Thần Khí. Thuốc chữa bắt đầu từ ba đổi mới: đổi từ mình sang Thiên Chúa (tạ ơn thay vì kể công), đổi từ phản xạ bốc đồng sang tạm dừng–cầu nguyện ngắn–rồi mới nói hay đăng, và đổi từ thành công bề ngoài sang hoa trái nội tâm như bác ái, hiền hòa, tiết độ.
Như vậy, càng khiêm nhường, tâm hồn ta càng mở rộng để đón nhận Thần Khí; và càng sống theo Thần Khí, dung mạo khiêm nhường càng rạng ngời trong lời nói, chọn lựa và các mối tương quan hằng ngày. “Sống theo Thần Khí” không phải là thêm việc mới, nhưng là đổi mới nguồn động lực cho mọi việc ta đã và đang làm: từ cầu nguyện, học tập, phục vụ đến đời sống cộng đoàn. Khi Thần Khí hướng dẫn và khiêm nhường bén rễ, mọi hoạt động của ta trở thành lời ca ngợi Thiên Chúa và phương thế để hiệp thông sâu hơn với Ngài và với anh em.
VI. SUY NGHĨ VỀ SỰ CHẾT ĐỂ SỐNG KHIÊM NHƯỜNG
Tháng 11 nhắc ta về mầu nhiệm các thánh cùng thông công và bổn phận cầu nguyện cho các linh hồn. Giáo Hội mời gọi ta nhìn sự chết dưới ánh sáng Vượt Qua: “Tôi biết Đấng Cứu Chuộc tôi hằng sống” (G 19,25). Khi đặt mình trước giờ phút cuối cùng, con người trở về với sự thật – và chính sự thật ấy là chiếc nôi của đức khiêm nhường.
Câu chuyện: Còn gì nữa?
Một hôm chàng sinh viên Phanxicô hớn hở báo tin cho Thánh Philipphê Nêri biết mình đã thành công rực rỡ trên đường khoa nghiệp.
Thánh nhân trả lời: Khá lắm, xin chúc mừng con, nhưng rồi con sẽ làm gì nữa? – Con sẽ làm trạng sư, sẽ biện hộ ở tòa án.
Rồi sao nữa? – Con sẽ có nhiều tiền.
Rồi sao nữa? – Con sẽ lập gia đình.
Rồi sao nữa? – Con sẽ sống hạnh phúc.
Rồi sao nữa? – Chàng sinh viên suy nghĩ một lúc rồi trả lời ấp úng: Rồi,… rồi con cũng sẽ chết như bất cứ ai khác.
Rồi sao nữa? Chàng sinh viên im lặng bỏ đi trầm tư suy nghĩ. Tuy nhiên, sau đó chàng liên tục bị ám ảnh với câu hỏi trên và để bảo đảm cho cái “rồi sao nữa” kia, cuối cùng chàng từ giã đường trần khoác áo tu trì.
Câu chuyện nhắc nhở chúng ta rằng: Dù tôi có thành công ở đời này, dù tôi đang giữ chức vụ gì, dù tôi có sỡ hữu gì hay không, thì tôi cũng phải chết, rồi tôi cũng phải đến trước tòa phán xét. Vì thế, tốt nhất trong mọi hoàn cảnh nên suy gẫm lời nhắc nhở của Thánh Philipphê Nêri: “Rồi sao nữa?” để rồi biết tu thân, biết sửa đổi chính mình, đặc biệt luôn biết tập sống khiêm nhường để cuộc sống này có ý nghĩa.[27]
1. Sự thật về thân phận: mọi sự là quà tặng
Kinh Thánh nhắc ta: “Ngươi là bụi đất, và sẽ trở về với bụi đất.” (St 3,19); “Tính tuổi thọ, trong ngoài bảy chục, mạnh giỏi chăng là được tám mươi.” (Tv 90,10); “Chúng ta đã không mang gì vào trần gian, thì cũng chẳng mang gì ra được.” (1 Tm 6,7).
Như vậy, mọi sự ta có – ơn gọi, tri thức, tài năng, địa vị – đều là hồng ân để phục vụ, chứ không phải để tự khẳng định. Nghĩ đến sự chết giúp ta biết hạ mình, trả lại vinh quang cho Thiên Chúa và nhìn người khác với lòng trân trọng hơn.
2. Sự chết – bài học chọn điều chính yếu
Đứng trước ranh giới của ngày sau hết, nhiều điều từng khiến ta bận tâm bỗng trở nên nhỏ bé: hơn–thua, danh dự, cảm xúc cá nhân... Suy niệm về sự chết giúp ta đặt lại ưu tiên của đời mình qua ba câu hỏi:
· Nếu hôm nay là ngày cuối cùng, tôi sẽ làm gì?
· Trong lịch sử đời tôi, điều gì còn lại khi tôi chết?
· Ở quyết định sắp đưa ra, điều gì làm Chúa được tôn vinh và anh em được lợi ích?
Ai biết hỏi những điều ấy sẽ biết bước xuống khỏi cái tôi để sống điều chính yếu.
3. Sự chết và tinh thần nghèo khó Tin Mừng
4. Hy vọng Phục Sinh – lời mời gọi hiến mình
“Nếu hạt lúa gieo vào lòng đất mà không chết đi, thì nó vẫn trơ trọi một mình; còn nếu chết đi, nó mới sinh được nhiều hạt khác.” (Ga 12,24). Người chủng sinh học “chết” từng ngày: chết cho thói phô trương để sống âm thầm; chết cho ý riêng để sống ý Chúa; chết cho quyền đòi hỏi để sống phục vụ. Mỗi “cái chết nhỏ” ấy gieo mầm khiêm nhường và chuẩn bị cho “cái chết lớn” – dám hiến trọn đời mình cho Thiên Chúa và đoàn chiên.
5. Gợi ý thực hành cho Tháng 11 (và cả sau đó)
· Hòa giải kịp thời: “Đừng để mặt trời lặn mà cơn giận vẫn còn” (Ep 4,26). Trước khi ngủ, nếu còn khúc mắc với ai, hãy chủ động làm hòa – một lời xin lỗi, một tin nhắn chúc bình an, hay ít nhất là một lời cầu nguyện.
· Cầu nguyện mỗi tối: đọc Tv 90,12 (“Xin dạy chúng con đếm tháng ngày mình sống…”) rồi ghi lại 1 điều tạ ơn và 1 điều cần buông bỏ.
· Việc lành âm thầm: làm một việc tốt không cần ai biết – không kể, không nhắc – như của lễ dâng Chúa.
· Viếng nghĩa trang: cầu cho các linh hồn, đặc biệt là nơi ít người lui tới, để nhắc mình về đích đến và ơn hiệp thông.
· Soạn “tâm thư thiêng liêng”: vài dòng ngắn gọn gửi Chúa và anh em nếu hôm nay là ngày cuối, như một “lời hứa sống khiêm nhường”.
Như vậy, khi suy nghĩ về sự chết trong đức tin không làm ta sầu não, nhưng giúp ta trở về với sự thật: tôi là thụ tạo được yêu, đang trên đường về nhà Cha. Từ đó nảy sinh khiêm nhường (vì mọi sự là ơn) và tự do (vì không cần dựng tượng đài cho cái tôi). Ai tập “chết đi” mỗi ngày để yêu thương và phục vụ sẽ “lớn lên” trong Thiên Chúa. Và đến giờ sau hết, có thể thanh thản thưa với Chúa: “Lạy Chúa, mọi sự là của Chúa – con chỉ là người quản lý nhỏ bé đã cố gắng hết mình”.
Khiêm nhường không hạ thấp phẩm giá con người; khiêm nhường đặt ta đúng vị trí: thụ tạo được yêu – tôi tớ được sai đi. Với chủng sinh, khiêm nhường là chìa khóa của ân sủng, nền móng của đời sống thiêng liêng và linh hồn của sứ vụ linh mục sau này. Một linh mục khiêm nhường sẽ gần gũi người yếu đuối (vì biết mình cũng yếu đuối), kiên nhẫn với tội nhân (vì đã nhiều lần được tha thứ), nói về Chúa nhiều hơn nói về mình, và để Thánh Thần dẫn dắt hơn là ý riêng (x. Gl 5,16).
Thời gian chủng viện là “cơ hội vàng” để thói quen khiêm nhường bén rễ: quỳ gối trong cầu nguyện, siêng năng lãnh nhận Bí tích Hòa giải, trung tín với cha linh hướng, để Lời Chúa soi dẫn và uốn nắn. Trong cộng đoàn, khiêm nhường nên hữu hình qua phục vụ âm thầm, biết lắng nghe – đón nhận góp ý, và trung tín trong “điều rất nhỏ”. Trên giảng đường, khiêm nhường là “trí tuệ quỳ gối”: học để phục vụ chân lý, diễn đạt đơn sơ để Dân Chúa được nuôi dưỡng đức tin. Trong môi trường gia đình – giáo xứ – xã hội (kể cả không gian mạng), khiêm nhường biến thành cung cách văn minh, tôn trọng, nói năng hiền hòa, chọn đối thoại thay vì tranh thắng.
Khiêm nhường cũng là con đường vượt qua mọi phiên bản của kiêu ngạo – thô hay tinh vi: thay so bì bằng tạ ơn, thay tự vệ bằng lắng nghe sự thật, thay phô trương bằng ẩn danh phục vụ. Nghĩ về sự chết giúp ta chọn điều chính yếu: hôm nay biết “chết đi” cho ý riêng để Chúa và anh em được lớn lên (x. Ga 12,24). Càng khiêm nhường, lòng ta càng có chỗ cho Thần Khí; càng sống theo Thần Khí, dung mạo khiêm nhường càng nở hoa nơi lời nói, quyết định và tương quan.
Lạy Chúa Giêsu hiền lành và khiêm nhường trong lòng, xin uốn lòng con nên giống Trái Tim Chúa. Amen.
(Bài gợi ý tĩnh tâm cho quý chủng sinh trường Đại Chủng Viện Thánh Phanxicô Xaviê, tháng 11/2025)
Lm. Anthony Trung Thành
(Sưu tầm và biên soạn)
[1] x. https://thanhlinh.net/vi/hien-lanh-va-khiem-nhuong. Truy cập ngày 1/11/2025.
[2] x. Epistula 118, 22: CSEL 34, 67. (“Via ista est humilitas, prima, secunda et tertia; et quoties me interroges, hoc dicam.”)
[3] x. Mục từ “khiêm nhường”, John A. Hardon, Từ Điển Công Giáo Phổ Thông, dịch giả Nhóm Chánh Hưng, 2020.
[4] x. Lc 2,52; 2,40; Mt 13,55-56
[5] x. Mt 3,13-15; Ga, 1,29
[6] x. Mt 3,13-15; Ga, 1,29
[7] x. Lc 1,39-56
[8] x. Ga 19,25-27
[9] x. Thánh Catarina Siena, Thư gửi Cha Raymond of Capua (Letter 272), trong The Letters of Catherine of Siena, Vol. 2, trans. by Suzanne Noffke, Medieval & Renaissance Texts and Studies, 2001.
[10] x.Constitutions of the Society of Jesus (Hiến pháp Dòng Tên), phần mở đầu, và Letters of St. Ignatius of Loyola, trong đó khẩu hiệu AMDG được ngài ký ở nhiều thư tín.
[11] x. Antonio Gallonio, The Life of St. Philip Neri, trans. Frederick William Faber (London: Burns & Lambert, 1859), đặc biệt các chương 3–6 mô tả những việc tự hạ thường ngày của thánh nhân; Paolo Aringhi, Vita di San Filippo Neri (Rome: 1622); và Acta Sanctorum, Maii Tomus VI (Antwerp: Société des Bollandistes, 1688), 26 Maii, pp. 547–588.
[12] x. Archdiocese of Baltimore. (n.d.). Formation requires another trinity – of virtues. Truy cập từ https://www.archbalt.org/formation-requires-another-trinity-of-virtues ngày 1/11/2025.
[13] x. Thánh Têrêxa HĐGS, Manuscrits autobiographiques, Ms C, 2r–3v.
[14] x. Thánh Faustina Kowalska, Diary: Divine Mercy in My Soul, §§53, 123, 436, 1400–1401.
[15] x. Thánh Têrêxa Avila, Libro de la Vida, chs. 36–40.
[16] x. Gioan Bosco, The Biographical Memoirs of Saint John Bosco, Vol. 7 (trans. by Diego Borgatello, Don Bosco Publications, 1965), 192.
[17]x. Xem Regula Benedicti, chương 48; và Jean Leclercq, The Love of Learning and the Desire for God (Fordham University Press, 1982), đặc biệt phần về Lectio Divina.
[18] x. Augustinus, Confessiones, VIII,12,29–30.
[19] x. The Rule of St. Benedict, trans. Timothy Fry, OSB (Liturgical Press, 1981), p. 9.
[20]x. Augustine of Hippo, Sermons, Sermo 82,7, trong The Works of Saint Augustine, Sermons III/2, trans. Edmund Hill (New City Press, 1990), pp. 222–223.
[21]x. Story of a Soul, trans. John Clarke, ICS Publications, 1996, p. 281.
[22] x. Prayers of St. Thomas Aquinas, Sophia Institute Press, 1990.
[23] x. The Life of St. Thomas Aquinas (Vita S. Thomae Aquinatis) của Bernard Gui, chương 34.
[24] x. Sắc lệnh Inter Mirifica, số 4
[25] x. Cardinal Tarcisio Bertone, SDB, phát biểu trong“Church and Internet: A Pastoral Reflection” – Hội nghị truyền thông Công giáo, Vatican, năm 2002.
[26] x. Kathryn Spink, Mother Teresa: An Authorized Biography (HarperCollins, 1997), 103–104.
[27] x. Giai thoại “Rồi sao nữa?” được truyền lại trong các sách tiểu sử Thánh Philipphê Nêri, đặc biệt trong The Life of St. Philip Neri của Abp. Alfonso Capecelatro và trong truyền thống tu đức của Dòng Oratory.