Đời sống thánh hiến: lời mời gọi nhớ đến Chúa Giêsu trong mọi khoảnh khắc
- CN, 09/11/2025 - 20:11
- Lm Anmai, CSsR
ĐỜI SỐNG THÁNH HIẾN: LỜI MỜI GỌI NHỚ ĐẾN CHÚA GIÊSU TRONG MỌI KHOẢNH KHẮC
Trong chiều sâu thinh lặng của tâm hồn, mỗi người sống đời thánh hiến được mời gọi lắng nghe một điệp khúc không bao giờ tắt: “Hãy nhớ đến Thầy”. Đây không phải là một mệnh lệnh khô khan, nhưng là một lời mời gọi của tình yêu, một sự kéo gọi trở về với căn tính cốt lõi của đời tu. Đời sống thánh hiến, trong muôn vàn hình thức và đặc sủng, tựu trung lại là một nỗ lực không ngừng để “nhớ đến Chúa Giêsu” trong mọi khoảnh khắc của cuộc sống. Đó là một cuộc “lưu niệm” (anamnesis) kéo dài, biến cuộc đời của người tu sĩ thành một dấu chỉ hữu hình về sự hiện diện của Đấng Phục Sinh giữa lòng thế giới. Khi thế giới đang quay cuồng trong vòng xoáy của sự lãng quên, của chủ nghĩa tiêu thụ và sự vội vã, thì đời thánh hiến trỗi lên như một lời nhắc nhở, một điểm dừng cần thiết để tâm hồn được neo đậu vào chính Đức Kitô.
“Nhớ đến Chúa Giêsu” không đơn thuần là một hoạt động của trí óc hay một bài tập thuộc lòng về giáo lý. Đó là một hành vi của con tim, một sự đụng chạm của toàn bộ con người. Nhớ đến Chúa Giêsu là để cho hình ảnh, lời nói, và nhất là tình yêu của Ngài thấm đẫm từng tế bào, từng suy nghĩ, từng lựa chọn của chúng ta. Nó giống như việc chúng ta “nhớ” một người thân yêu đã xa; chúng ta không chỉ nhớ tên họ, mà chúng ta nhớ nụ cười, ánh mắt, sự quan tâm, và cả những thói quen của họ. Ký ức đó sống động đến nỗi nó ảnh hưởng đến cách chúng ta hành xử ở hiện tại. Người tu sĩ được mời gọi “nhớ” Đức Giêsu như thế. Đó là một ký ức sống động, biến đổi và định hướng. Khi Thánh Phaolô thốt lên: “Tôi sống, nhưng không còn phải là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20), ngài đã nói lên đỉnh cao của sự “ghi nhớ” này: một sự đồng hóa sâu sắc đến mức không thể tách rời.
Ba lời khuyên Phúc Âm – Khiết tịnh, Nghèo khó và Vâng phục – chính là ba con đường vương giả để thực hành sự “ghi nhớ” này một cách triệt để. Mỗi lời khuyên là một cách thức cụ thể để “quên mình đi” và “nhớ Chúa Giêsu” nhiều hơn. Khi người tu sĩ tuyên giữ đức Nghèo khó, họ không chỉ cam kết một lối sống giản dị, nhưng họ đang “nhớ đến” Đức Giêsu, Đấng “vốn giàu sang phú quý, nhưng đã tự ý trở nên nghèo khó vì anh em” (2 Cr 8,9). Họ nhớ đến Ngài không có chỗ gối đầu (Lc 9,58), hoàn toàn phó thác vào sự quan phòng của Chúa Cha. Mỗi khi từ bỏ một tiện nghi, một ham muốn sở hữu, người tu sĩ đang làm sống lại ký ức về một Đức Giêsu tự do, không bị ràng buộc bởi của cải vật chất, để hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa và phục vụ tha nhân. Sự nghèo khó trở thành một lời nhắc nhở thường xuyên rằng kho tàng thật sự của đời họ là chính Đức Kitô.
Tương tự như vậy, lời khuyên Khiết tịnh không phải là sự chối bỏ tình yêu, nhưng là một cách “nhớ đến” tình yêu tuyệt đối và không chia sẻ của Đức Giêsu dành cho Chúa Cha và toàn thể nhân loại. Người tu sĩ sống khiết tịnh là để “nhớ” rằng trái tim con người được tạo ra cho một tình yêu vĩ đại hơn, một tình yêu không bị giới hạn bởi một cá nhân nào, mà mở ra cho tất cả mọi người. Họ “nhớ” Đức Giêsu, Đấng đã sống độc thân không phải vì thiếu thốn, nhưng vì một sự viên mãn của tình yêu, một tình yêu hiến dâng trọn vẹn cho Nước Trời. Sự khiết tịnh giải phóng trái tim người tu sĩ khỏi những quyến luyến chiếm hữu, giúp họ yêu thương bằng một tình yêu phổ quát, thanh khiết và mang tính ngôn sứ, phản ánh tình yêu của chính Thiên Chúa. Mỗi một hy sinh nhỏ trong đời sống cộng đoàn, mỗi một sự vượt thắng cám dỗ ích kỷ, đều là một hành động “ghi nhớ” tình yêu đầu tiên và cuối cùng ấy.
Lời khuyên Vâng phục có lẽ là cách “ghi nhớ” mang tính quyết liệt nhất. Khi người tu sĩ vâng phục, họ đang “nhớ đến” Đức Giêsu một cách sâu sắc nhất. Họ “nhớ” Ngài trong vườn Giệtsimani, khi Ngài cầu nguyện: “Lạy Cha, nếu được, xin cho chén này rời xa con. Nhưng xin đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha” (Mt 26,39). Họ “nhớ” Ngài đã “vâng lời cho đến chết, và chết trên thập tự giá” (Pl 2,8). Sự vâng phục trong đời thánh hiến không phải là một sự quy phục mù quáng hay làm mất đi nhân cách, nhưng là một lựa chọn tự do để tìm kiếm thánh ý Chúa Cha, giống như Đức Giêsu. Đó là sự “ghi nhớ” rằng tự do đích thực không nằm ở việc làm theo ý riêng, mà là ở việc hiệp nhất ý muốn của mình với ý muốn của Thiên Chúa, Đấng luôn muốn điều tốt nhất cho chúng ta. Mỗi lần người tu sĩ lắng nghe và thực thi ý muốn của bề trên hay của cộng đoàn trong đức tin, họ đang tái diễn lại sự vâng phục cứu độ của Đức Kitô.
Tuy nhiên, lời mời gọi này không chỉ dừng lại ở ba lời khuyên; nó phải thấm đẫm “mọi khoảnh khắc”. Đây chính là thách đố lớn nhất của đời thánh hiến. Thật dễ dàng để “nhớ đến Chúa Giêsu” trong giờ cầu nguyện chung, trong Thánh lễ, hay trong những giây phút tĩnh tâm. Nhưng làm thế nào để “nhớ” Ngài khi đang rửa một chồng bát đĩa, khi đang giải quyết một xung đột trong cộng đoàn, khi đang đối mặt với thất bại trong sứ vụ, hay khi đang mệt mỏi rã rời vào cuối một ngày dài? Chính trong những khoảnh khắc “đời thường” và “tầm thường” ấy, sự “ghi nhớ” mới thực sự được thử thách và thanh luyện. Đời thánh hiến mời gọi người tu sĩ biến những việc nhỏ nhặt nhất trở thành một hành vi yêu mến, một sự “ghi nhớ” âm thầm mà bền bỉ.
“Nhớ đến Chúa Giêsu” trong mọi khoảnh khắc có nghĩa là học cách nhìn thấy Ngài trong mọi sự. Đó là “nhớ” Ngài trong người anh em, người chị em đang sống bên cạnh mình, ngay cả khi họ có những giới hạn và yếu đuối. “Ta bảo thật các ngươi: mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy” (Mt 25,40). Đây là một sự “ghi nhớ” mang tính cộng đoàn. Cộng đoàn tu trì không phải là một tập hợp của những con người hoàn hảo, nhưng là một trường học của tình yêu tha thứ, nơi mỗi người học cách “nhớ đến Chúa Giêsu” bằng cách chịu đựng, nâng đỡ và yêu thương nhau như Chúa đã yêu. Mỗi một nụ cười trao đi, mỗi một lời nói ân cần, mỗi một sự kiên nhẫn với nhau đều là một hành động “ghi nhớ” Thầy mình.
“Nhớ đến Chúa Giêsu” trong mọi khoảnh khắc cũng là “nhớ” Ngài trong sứ vụ. Bất kể người tu sĩ làm công việc gì – dạy học, chữa bệnh, mục vụ giáo xứ, hay lao động chân tay – họ được mời gọi để “nhớ” rằng chính Đức Kitô đang hành động qua họ. Họ “nhớ” lời Ngài: “Không có Thầy, anh em chẳng làm gì được” (Ga 15,5). Sự “ghi nhớ” này giúp người tu sĩ tránh được hai thái cực nguy hiểm: sự kiêu ngạo khi thành công và sự thất vọng khi thất bại. Khi thành công, họ “nhớ” rằng đó là ơn Chúa. Khi thất bại, họ “nhớ” rằng hạt giống Nước Trời vẫn âm thầm lớn lên theo cách của Chúa, không phải theo cách của họ. Sứ vụ không còn là công việc của “tôi”, mà là sứ vụ của Chúa, và người tu sĩ chỉ là một người cộng tác khiêm tốn, một người “ghi nhớ” và làm chứng về sự hiện diện cứu độ của Ngài.
Cuộc sống hiện đại với biết bao lo toan và phương tiện giải trí đang cố gắng kéo con người ra khỏi sự “ghi nhớ” chiều sâu này. Sự ồn ào của thế giới bên ngoài và cả những ồn ào trong chính tâm hồn mình luôn là một cám dỗ khiến người tu sĩ “quên” đi căn tính của mình, “quên” đi Tình Yêu đầu tiên. Khi người tu sĩ “quên Chúa Giêsu”, đời sống của họ trở nên khô cằn. Các lời khuyên trở thành gánh nặng. Đời sống cộng đoàn trở thành địa ngục. Sứ vụ trở thành một công việc mệt mỏi. Họ vẫn có thể “ở trong nhà Cha”, nhưng lại sống như một người làm công chứ không phải người con (x. Lc 15, 29). Vì vậy, hơn bao giờ hết, người tu sĩ cần phải chiến đấu để bảo vệ không gian cho sự “ghi nhớ” này.
Để có thể “nhớ đến Chúa Giêsu trong mọi khoảnh khắc”, không có con đường nào khác ngoài việc vun trồng một đời sống cầu nguyện cá nhân và cộng đoàn sâu sắc. Cầu nguyện chính là thời gian và không gian để “nạp lại” ký ức về Chúa. Giờ Kinh Phụng Vụ, Thánh lễ hàng ngày, giờ viếng Thánh Thể, Lectio Divina (Đọc Lời Chúa), và giờ hồi tâm mỗi tối... tất cả đều là những phương thế quý báu để trái tim được ở lại trong Chúa, để ký ức về Ngài không bị phai mờ. Đặc biệt, việc hồi tâm cuối ngày là một cách tuyệt vời để “rà soát” lại một ngày đã qua, để nhận ra Chúa đã “hiện diện” và “ghi nhớ” chúng ta như thế nào, và để xin lỗi Ngài vì những lúc chúng ta đã “lãng quên” Ngài. Tình yêu là một ký ức cần được nuôi dưỡng, và cầu nguyện chính là hơi thở nuôi dưỡng ký ức thánh thiêng ấy.
Cuối cùng, đời sống thánh hiến là một lời mời gọi không chỉ để “nhớ” cho riêng mình, mà còn để trở thành một “ký ức sống” của Chúa Giêsu cho thế giới. Trong một thế giới đang mất dần ý thức về Thiên Chúa, người tu sĩ, qua chính cuộc sống của mình, qua niềm vui, sự bình an, và tình yêu phục vụ, phải là một lời nhắc nhở rằng: Thiên Chúa có thật, Thiên Chúa yêu thương con người, và Đức Giêsu Kitô chính là con đường, là sự thật và là sự sống. Cuộc đời của họ phải là một Tin Mừng sống động, một câu chuyện kể về Đức Giêsu bằng ngôn ngữ của hiện tại. Khi người ta nhìn vào một tu sĩ, họ phải có khả năng, dù chỉ là thoáng qua, “nhớ đến” một điều gì đó về Đức Giêsu. Đó chính là ý nghĩa và là ân sủng lớn lao nhất của đời sống thánh hiến: được mời gọi để nhớ và để trở thành một ký ức của Tình Yêu.
Lm. Anmai, CSsR.