Dòng đời - Dòng tu
- T6, 12/12/2025 - 17:20
- Lm Anmai, CSsR
CHÂN LÝ CỦA SỰ TỰ THÂN: SỐNG TRONG SỰ AN YÊN, KHÔNG CẦN CHỨNG MINH
Trong cuộc hành trình đầy rẫy những ngã rẽ và ánh nhìn của thế giới, con người ta thường bị cuốn vào một vòng xoáy vô tận: nhu cầu được công nhận. Ta miệt mài gồng mình lên để chứng minh giá trị, chứng minh sự đúng đắn của lựa chọn, chứng minh lòng tốt hay tài năng của mình trước muôn vàn đôi mắt đang dõi theo, những đôi mắt luôn sẵn sàng phán xét và nghi ngờ. Cuộc đời ta, đôi khi, trở thành một phiên tòa lớn, và ta là bị cáo, không ngừng trình bày bằng chứng để mong được tuyên bố là "đúng" hoặc "xứng đáng".
Nhưng liệu sự tự do thực sự có nằm ở sự đồng thuận của đám đông, hay nó chỉ là một ảo ảnh mệt nhoài? Càng cố gắng chứng minh, ta lại càng trở nên yếu đuối, vì ta đã trao quyền năng định nghĩa bản thân mình cho người khác. Ta dùng năng lượng quý báu để đối phó với những hoài nghi, thay vì dùng nó để sống, để kiến tạo và để yêu thương. Sự thật đau lòng là, bất kể ta có nói lời nào, làm hành động gì, có một ranh giới vô hình và không thể vượt qua giữa "người hiểu" và "người không muốn hiểu".
"Người hiểu" là những tâm hồn đồng điệu, những người có cùng tần số rung cảm, cùng một bộ lọc giá trị, hoặc ít nhất, có đủ tâm từ bi và sự tôn trọng để đặt mình vào vị trí của ta. Họ nhìn thấy sự chân thành đằng sau lời nói vụng về, họ nhận ra ý nghĩa cao đẹp đằng sau hành động có vẻ khác thường, và họ cảm nhận được sự thật nằm sâu trong ánh mắt. Với những người này, ta không cần phải bào chữa. Sự thật tự nó tỏa sáng. Ta luôn luôn đúng trong trái tim của họ, không phải vì ta hoàn hảo, mà vì họ chọn tin vào vẻ đẹp và thiện ý trong ta. Họ không cần bằng chứng; họ cần sự hiện diện của ta.
Ngược lại, "người không muốn hiểu" lại là một bức tường thành kiên cố của định kiến, sự ghen tị, nỗi sợ hãi, hoặc chỉ đơn giản là sự khác biệt căn cốt về thế giới quan. Họ không tìm kiếm sự thật; họ tìm kiếm sự củng cố cho những gì họ đã tin, hoặc tìm kiếm lý do để duy trì khoảng cách. Cho dù ta có mang cả bầu trời tinh tú xuống đặt trước mặt, họ vẫn sẽ khăng khăng rằng ta đang giấu đi một lỗ đen. Mọi nỗ lực giải thích, mọi bằng chứng xác thực, mọi lời thề non hẹn biển đều trở thành vô nghĩa. Ta luôn luôn sai trong mắt họ, không phải vì ta sai, mà vì họ không muốn ta đúng. Khi ta cố gắng thuyết phục họ, ta đang tự hạ thấp mình xuống cấp độ của một kẻ xin xỏ, van nài sự chấp nhận mà vốn dĩ họ đã từ chối trao tặng.
Thế giới này không thiếu những bậc vĩ nhân, những nhà cải cách đã bị hiểu lầm, bị kết án, bị xem là kẻ điên rồ trước khi thời gian chứng minh được sự đúng đắn của họ. Họ đã không dành đời mình để cãi lý với những người hoài nghi. Thay vào đó, họ đã chọn con đường khó khăn hơn, nhưng cũng thanh thản hơn: Sống trọn vẹn với chân lý của riêng mình. Họ để hành động thay lời nói, để kết quả tự lên tiếng, và để thời gian sàng lọc những hạt bụi vô nghĩa.
Khoảnh khắc ta nhận ra và chấp nhận sự thật này, một gánh nặng khổng lồ sẽ được trút bỏ. Ta không còn là nô lệ của dư luận. Ta học cách rút lại năng lượng đã lãng phí vào những cuộc tranh luận vô ích, vào việc tô vẽ và làm đẹp lòng những người không hề quan tâm đến cốt lõi của ta. Thay vào đó, ta hướng năng lượng ấy vào việc tự xây dựng và tự an ủi chính mình. Ta trân trọng những "người hiểu" như những món quà quý giá và bình yên sống bên cạnh họ. Với những "người không muốn hiểu", ta nhẹ nhàng mỉm cười, không phải với sự khinh miệt, mà với lòng từ bi và sự giải thoát. Ta buông bỏ trách nhiệm phải thay đổi góc nhìn của họ.
Sự trưởng thành không phải là lúc ta có thể khiến mọi người yêu quý mình, mà là lúc ta chấp nhận rằng một số người sẽ không bao giờ thích ta, và ta vẫn có thể sống hạnh phúc và thành công. Sự an yên không đến từ tiếng vỗ tay của thế giới, mà từ sự hòa hợp bên trong. Hãy để cuộc đời của ta là một tuyên ngôn, một bằng chứng sống động về sự thật mà ta đang theo đuổi, chứ không phải một bài diễn văn thuyết phục người khác.
Hãy sống như một dòng sông: cứ chảy, cứ trôi về phía đại dương mà không cần phải dừng lại ở mỗi bờ đá để giải thích tại sao mình lại có tiếng động này, lại có hình dáng kia. Sẽ luôn có người nhìn thấy dòng nước trong xanh, mát lành, và sẽ có người chỉ thấy bùn lầy, cỏ dại. Sự thật của dòng sông vẫn là sự thật của nó, không thay đổi vì bất kỳ ai.
Hãy cứ sống thật lớn, thật tử tế, và thật chính mình. Hãy để lại những dấu ấn ý nghĩa trên cuộc đời này. Còn việc đúng hay sai, hãy cứ để đó cho những tâm hồn tự do và cởi mở phán xét. Vì đối với những tâm hồn đã đóng kín, ngay cả ánh sáng mặt trời cũng trở thành một thứ cần phải chứng minh.
Không cần chứng minh điều gì với bất cứ ai.. vì bạn sẽ luôn đúng với người hiểu. Và sai với người không muốn hiểu..!!
Lm. Anmai, CSsR
PHÉP THỬ CAO NHẤT CỦA ĐẠO ĐỨC
Cuộc đời vốn dĩ là một dòng chảy phức tạp của những mối tương giao, và trong dòng chảy ấy, ngôn từ đóng vai trò như những chiếc thuyền chở theo bao cảm xúc, ý niệm. Người càng kinh qua những thăng trầm, càng sống sâu sắc với nội tâm, họ càng thấu hiểu một chân lý giản đơn nhưng đầy sức nặng: có những lời nói, dù chỉ buông ra trong khoảnh khắc vô tình, lơ đãng, vẫn có thể biến thành những mũi dao sắc lạnh, đâm sâu vào lòng tự trọng, vào vết thương thầm kín của người khác.
Một con người có sự tu dưỡng, có lòng nhân ái được mài giũa qua thời gian, họ hiểu rõ sức nặng, trọng lượng của từng câu chữ mình phát ra. Đối với họ, lời nói không chỉ là phương tiện giao tiếp hằng ngày, là công cụ để truyền đạt thông tin, mà còn là một phép đo nhân cách tinh tế, chính xác nhất. Phép đo này đặc biệt hiển hiện khi người đó đối diện với những cá nhân mang trong mình khiếm khuyết—dù là khiếm khuyết về ngoại hình, sự hạn chế về sức khỏe, hay những khó khăn về hoàn cảnh sống. Lúc ấy, ngôn từ không chỉ là âm thanh, mà là một hành động của tâm hồn: hoặc là xoa dịu, hoặc là gây tổn thương.
Đáng tiếc thay, không ít người sống trong sự thiếu vắng tu dưỡng thường mang tư tưởng biện minh dễ dãi. Họ khoác lên những lời nói kém duyên của mình chiếc áo vô tội của câu cửa miệng "tôi chỉ nói chơi," hay "tôi không có ý gì." Họ quên mất rằng, trong cuộc đời này, ý định và hệ quả là hai phạm trù khác biệt, và đôi khi, một câu nói thiếu cẩn trọng lại có thể trở thành một vết xước tinh thần sâu hoắm, một vết thương không bao giờ có thể lành lặn. Nỗi đau thể xác, dù dữ dội đến mấy, khoa học và thời gian vẫn có thể chữa lành, băng bó; nhưng nỗi đau từ lòng tự trọng bị tổn thương, từ những lời miệt thị hay châm chọc vô tâm, lại là một thứ đau đớn dai dẳng, khó có thể hồi phục. Nó gặm nhấm sự tự tin, bào mòn niềm tin vào giá trị bản thân, khiến con người ta phải mang theo gánh nặng vô hình suốt nhiều năm.
Chỉ một lời kém duyên, một câu nói thiếu suy nghĩ, có thể trở thành một ám ảnh, một kỷ niệm buồn tủi khắc sâu trong tâm trí người nghe cả đời. Một câu đùa bỡn không đúng lúc, không đúng chỗ có thể phá hủy hoàn toàn sự tự tin mà người kia đã phải mất cả một thanh xuân, bằng bao nỗ lực thầm lặng, để xây dựng, để bảo vệ. Đôi khi, nguồn cơn không phải xuất phát từ sự ác ý, không phải là mưu đồ làm hại ai, mà là sự vô tâm—một thứ vô tâm lạnh lùng, vô cảm. Nhưng nguy hiểm thay, sự vô tâm lặp lại nhiều lần, được dung dưỡng lâu ngày, sẽ dần dần biến chất, trở thành vô đạo, thành một dạng bạo lực tinh thần ẩn khuất, tàn nhẫn và khó lường.
Thước đo của người có đạo đức, có nhân cách không phải là việc họ luôn phải nói ra những điều hay ho, những lời hoa mỹ hay những triết lý cao siêu. Mà sự cao quý của họ nằm ở một khả năng tinh tế hơn nhiều: họ biết khi nào cần im lặng. Cái miệng, cơ quan phát ngôn của ý nghĩ, đôi khi cần được rèn luyện, được kiểm soát chặt chẽ bằng sự tử tế, bằng lòng trắc ẩn sâu sắc. Vì lẽ sự tử tế thực sự không bắt đầu từ những lời hoa mỹ, từ những tuyên ngôn to tát, mà bắt đầu từ hành động đơn giản nhất: không làm người khác tổn thương. Đó là một sự lựa chọn có ý thức, một giới hạn tự thân.
Càng là người đã trải nghiệm, đã hiểu rõ lẽ đời và lòng người, họ càng dễ dàng thấu cảm được nỗi khổ âm thầm, những góc khuất đầy mặc cảm của người khác. Họ tuyệt đối không bao giờ lấy sự thẳng thắn làm vỏ bọc cho tính cách thô lỗ, không buông lời "chân thật thô lỗ" chỉ để thỏa mãn cái tôi. Họ không bao giờ mang sự vô tư nông cạn, hời hợt làm lá chắn cho một cái tâm cạn cợt, thiếu chiều sâu. Thay vào đó, họ chọn sự im lặng đáng kính—một sự im lặng chứa đựng sự tôn trọng, thấu hiểu, một sự im lặng quý giá hơn vạn lời nói vô tình, kém duyên.
Lời nói vốn dĩ nhẹ tựa mây trời, dễ dàng bay đi, dễ dàng tan biến trong không khí. Nhưng hệ quả, di chứng của nó, một khi đã gieo vào lòng người khác, lại có thể nặng nề, đè nén như một tảng đá. Một người thực sự cao quý, một người có nhân cách rạng ngời, là người khiến người khác cảm thấy được tôn trọng, được bảo vệ, ngay cả trong sự im lặng của chính mình.
Không nói lời không hay, không nói lời vô cảm trước mặt người có khiếm khuyết—đó không phải là hành động giữ hình ảnh, đánh bóng tên tuổi cá nhân. Mà đó là một hành động mang tính bảo vệ, bảo vệ sự tôn nghiêm, giá trị làm người của người đối diện. Đó chính là sự tế nhị thâm sâu, là minh triết của một người biết sống trọn vẹn, có tâm hồn hướng thiện. Đó chính là giới hạn đạo đức mà mỗi người cần phải tự mình giữ lấy, tự mình rèn luyện, ngay cả khi không một ai nhắc nhở, không một ai dõi theo. Bởi, nó chính là phép thử cao nhất của nhân cách và lòng người.
Lm. Anmai, CSsR
THỜI GIAN: LỘC CHÚA BAN VÀ TRÁCH NHIỆM CỦA KẺ TIN
Thế giới này là một dòng chảy không ngừng nghỉ. Sông cứ trôi, mùa cứ luân chuyển, và vạn vật cứ theo một nhịp điệu thiêng liêng mà tiến về cõi vĩnh hằng. Trong dòng chảy đó, thời gian chính là món quà quý giá nhất, một đặc ân mà Đấng Tạo Hóa đã ban tặng cho con người, không chỉ để sống, để yêu, mà còn để kiến tạo và phát triển. Người xưa có câu "Thời gian là vàng bạc", một châm ngôn mang nặng tính thực tiễn, kinh tế. Nhưng đối với người Kitô hữu, thời gian còn mang một ý nghĩa sâu xa hơn: nó là lộc thánh cần phải sinh lợi, là thước đo cho lòng trung tín và là chiến trường của ơn cứu độ.
Khi suy ngẫm về sự quý giá của thời gian, chúng ta không thể không nhớ đến một trong những châm ngôn kinh doanh nổi tiếng của người Do Thái – một dân tộc đã được Thiên Chúa chọn lựa và giáo dục từ thuở ban sơ. Câu nói ấy là: "Đừng đánh cắp thời gian." Châm ngôn này không chỉ đơn thuần là một lời nhắc nhở về đạo đức kinh doanh hay sự đúng giờ; nó bao hàm một triết lý sống sâu sắc về lòng tôn trọng, về sự hiệu quả, và về trách nhiệm trước mỗi khoảnh khắc hiện tại. Đánh cắp thời gian của người khác là chiếm đoạt cơ hội, lấy đi năng suất, và làm giảm đi tiềm năng phát triển mà họ có thể đạt được. Trong mắt người Do Thái, việc này không khác gì đánh cắp tài sản vật chất. Họ hiểu rằng, trong cõi đời hối hả này, nắm chắc từng phút từng giây chính là nắm chắc cơ hội để sinh tồn, để vươn lên và để làm vinh danh Thiên Chúa qua sự thịnh vượng được Người ban tặng.
Triết lý ấy, đặt trong bối cảnh Phúc Âm, càng trở nên sáng ngời. Chúa Giêsu đã dùng dụ ngôn những nén bạc để cảnh tỉnh chúng ta về việc quản lý tài sản thiêng liêng – mà thời gian chính là một nén bạc vô hình nhưng hữu hạn. Người đầy tớ nhận một nén bạc và đem chôn giấu vì sợ hãi, đã bị quở trách và bị tước đi món quà mình được trao. Lời cảnh báo ấy vang vọng trong tâm hồn người Công giáo: Mỗi ngày sống, mỗi giờ làm việc, mỗi giây phút hiện tại chính là một nén bạc Chúa trao, không phải để ta phí phạm trong sự lười biếng hay chôn vùi trong sự thờ ơ, nhưng là để ta dấn thân, để ta gieo vãi, và để ta thu gặt những bông lúa thiêng liêng. Chúa không hỏi ta đã sống bao lâu, nhưng hỏi ta đã sống như thế nào, đã làm cho thời gian của mình sinh lợi cho Nước Trời hay chưa.
Trong môi trường kinh tế và xã hội hiện đại, sự cạnh tranh không còn là một cuộc chạy đua nước rút, mà là một cuộc chạy marathon tốc độ cao. Ai chậm chân, ai do dự, người đó không chỉ mất cơ hội mà còn bị đẩy lùi lại phía sau, đôi khi là vĩnh viễn. Điều này đòi hỏi một tinh thần phản ứng cấp tốc, một sự linh hoạt không ngừng nghỉ, và một khả năng thích ứng với tốc độ thay đổi chóng mặt của thị trường. Điều này đặc biệt đúng trong lĩnh vực marketing, nơi mà thông tin chỉ có giá trị trong khoảnh khắc, và sự đổi mới phải diễn ra hàng ngày, hàng giờ. Việc chần chừ một phút có thể khiến một ý tưởng đột phá trở nên lỗi thời, và một sự chậm trễ trong hành động có thể trao quyền chủ động cho đối thủ. Sự gấp gáp này không phải là sự lo lắng vô bổ, nhưng là sự ý thức sâu sắc về sự hữu hạn của tài nguyên và sự cần thiết phải tận dụng tối đa mọi nguồn lực.
Tuy nhiên, sự thúc bách của thời gian trong thế giới vật chất không được phép làm ta quên đi mục đích tối hậu của nó. Khi người ta nói thời gian là vàng bạc, ta cũng phải tự hỏi: Vàng bạc đó dùng để mua gì? Đối với người Kitô hữu, thời gian là vàng bạc để mua lấy sự thánh thiện, để mua lấy tình yêu thương, để mua lấy những khoảnh khắc phục vụ và hy sinh. Chúng ta không chỉ cần nhanh nhẹn trong kinh doanh mà còn cần nhanh nhẹn trong việc làm điều thiện. Nhanh chóng nhận ra nhu cầu của người khác, cấp tốc đưa tay giúp đỡ, và không trì hoãn trong việc tha thứ, yêu thương. Phải chăng, những giây phút mà ta dành cho việc cầu nguyện, cho việc đọc Kinh Thánh, cho việc chia sẻ với người nghèo khổ lại là những khoản đầu tư sinh lợi nhất cho đời sống vĩnh cửu?
Thời gian của mỗi người là có giới hạn. Nó là một dòng chảy không thể quay ngược, một đồng hồ cát mà mỗi hạt cát rơi xuống là mất đi vĩnh viễn. Việc tận dụng thời gian không chỉ là khôn ngoan trong kinh tế, mà còn là một hành động vâng phục và tri ân Thiên Chúa. Khi ta làm việc siêng năng, khi ta cố gắng hết sức để phát triển tài năng và sứ mệnh được trao, ta đang biến thời gian thành một lời ca ngợi cụ thể dâng lên Đấng Tạo Hóa. Ngược lại, sự biếng nhác, sự trì hoãn, sự lãng phí thời giờ là một hành vi vô ơn, một sự từ chối món quà mà Chúa đã ban. Chúng ta được mời gọi sống trọn vẹn từng ngày, như thể đó là ngày cuối cùng, không phải trong sự hoảng loạn, nhưng trong một tinh thần ý thức về trách nhiệm và sự cấp bách của ơn cứu độ.
Hãy sống như những người con cái của ánh sáng, những người biết rõ giá trị của từng khoảnh khắc. Hãy để sự nhanh nhẹn, sự linh hoạt, và tinh thần trách nhiệm trong công việc của ta trở thành bằng chứng sống động cho niềm tin vào Thiên Chúa, Đấng đã ban cho ta thời gian để thực hiện ý muốn của Người. Hãy học cách trân trọng từng giây phút, không phải để tích lũy của cải chóng qua, nhưng để tích lũy ân sủng và công phúc, hầu ngày sau, khi thời gian không còn nữa, chúng ta được mời vào hưởng phúc lộc vĩnh cửu trong Nhà Cha.
Lm. Anmai, CSsR
NÉT ĐẸP ĐÍCH THỰC CỦA NỮ GIỚI TRONG QUẢN LÝ GIA SẢN VÀ TÌNH YÊU THƯỢNG TRÍ 💖
Người phụ nữ, một tuyệt tác của Đấng Hóa Công, luôn là trung tâm của mọi gia đình và là nguồn mạch của sự sống, cái đẹp, và ân sủng. Trong dòng chảy miên viễn của lịch sử cứu độ, hình ảnh người nữ luôn gắn liền với sự khôn ngoan, lòng quảng đại và vai trò gìn giữ sự sống. Đặc biệt, trong đời sống kinh tế và xã hội, một chân lý đã được khẳng định qua nhiều thế hệ, thậm chí được Luật kinh doanh Do Thái cổ xưa tinh tế nhận ra: muốn làm giàu, muốn thịnh vượng, phải hướng đến người phụ nữ. Lời tuyên bố ấy không hề hạ thấp giá trị thiêng liêng hay phẩm giá cao quý của người nữ, trái lại, nó tôn vinh một quy luật bất biến trong trật tự tự nhiên và xã hội: "Đàn ông kiếm tiền, phụ nữ tiêu tiền."
Chân lý này không chỉ là một chiến lược tiếp thị, mà còn là một sự thật sâu sắc về tâm hồn và bản tính mà Thiên Chúa đã phú bẩm cho hai phái. Người đàn ông, theo bản năng và trách nhiệm, thường hướng ra bên ngoài, săn sóc công việc nặng nhọc, đấu tranh để mang về nguồn lợi vật chất. Sự tập trung của họ là ở quá trình tạo ra của cải, ở sự nỗ lực và thành công trong lĩnh vực kiếm tiền. Họ ít bận tâm đến việc cất giữ chi li hay mua sắm tiểu tiết, bởi lẽ, tâm trí họ đã được Thiên Chúa đặt để để hướng đến những mục tiêu lớn lao, những cuộc chinh phục và xây dựng. Đó là một ơn gọi cao quý, một gánh nặng yêu thương mà người đàn ông gánh vác.
Thế nhưng, chính người phụ nữ mới là người nắm giữ chìa khóa để chuyển hóa những đồng tiền "kiếm được" thành "giá trị sống" thực sự. Tiêu dùng, trong ý nghĩa cao đẹp nhất của nó, không đơn thuần là sự phung phí hay thỏa mãn ích kỷ, mà là nghệ thuật quản lý gia sản, là việc biến nguồn lợi vật chất thành của cải tinh thần và tiện nghi gia đình. Là người mẹ, người vợ, người con, người phụ nữ được ban cho một trực giác nhạy bén về nhu cầu, về cái đẹp, và về sự ấm cúng. Họ là người xây tổ ấm, người trang trí cho ngôi nhà bằng tình yêu và sự tinh tế, người chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần cho mọi thành viên. Mỗi món đồ được mua, mỗi khoản chi tiêu được thực hiện, đều chất chứa sự cân nhắc, sự hy sinh và tình yêu thương vô bờ bến. Đây là một phẩm chất thiêng liêng, một sự thông thái được Đức Mẹ Maria, Mẫu Gương tuyệt vời của mọi phụ nữ, thể hiện qua đời sống khiêm nhường và chu đáo.
Thế giới kinh doanh, khi nhận ra quy luật này, đã khôn ngoan đặt người phụ nữ vào vị trí trung tâm. Nhân viên tiếp thị phải học cách "đuổi theo lập trường của họ," không phải bằng sự thao túng, mà bằng lòng tôn trọng đối với "xu hướng tiêu dùng" vốn dĩ là biểu hiện của một trái tim biết yêu thương và một đôi mắt biết nhìn ra cái đẹp đích thực. Phụ nữ yêu cái đẹp, và đây là một hồng ân. Cái đẹp mà họ tìm kiếm không chỉ là lớp vỏ hào nhoáng, mà là sự hài hòa, sự thanh thoát, sự tiện ích và chất lượng. Sự quan tâm của họ đến các trào lưu mới, các hoạt động bán hàng sáng tạo, không phải là sự nông nổi, mà là khát vọng không ngừng cải thiện môi trường sống, mang lại niềm vui và sự mới mẻ cho những người họ yêu thương. Họ là những người tạo ra sự sống động, màu sắc và cảm hứng trong một thế giới dễ bị khô cằn bởi sự tính toán vật chất đơn thuần.
Tuy nhiên, trong ánh sáng của Đức Tin Công Giáo, vai trò tiêu dùng của người phụ nữ cần được đặt trong một khuôn khổ cao hơn, vượt ra ngoài những tính toán lợi nhuận trần thế. Người phụ nữ Công Giáo được mời gọi trở thành người quản lý khôn ngoan (hay oikonomos), không chỉ đối với của cải vật chất mà còn đối với thời gian, tài năng và ân sủng. Việc "tiêu tiền" cần phải được thanh lọc qua lăng kính của Tin Mừng. Có phải mọi xu hướng đều đáng để theo đuổi? Có phải mọi cái đẹp bề ngoài đều phản ánh Chân, Thiện, Mỹ? Lời mời gọi dành cho người phụ nữ là hãy sử dụng trực giác nhạy bén của mình để phân định: đâu là chi tiêu cần thiết cho đời sống gia đình, đâu là sự phung phí ích kỷ, và đâu là hành động bác ái, chia sẻ cho người nghèo khó.
Thiên Chúa không hề cấm đoán chúng ta tận hưởng những điều tốt đẹp Ngài ban tặng, nhưng Ngài mời gọi chúng ta giữ lòng thanh thoát. Nét đẹp đích thực của người phụ nữ không nằm ở bộ quần áo đắt tiền nhất hay món trang sức lộng lẫy nhất, mà ở tâm hồn khiêm nhường, đức tin vững mạnh và tình yêu thương quảng đại. Thánh Phêrô đã dạy rằng: "Vẻ đẹp của chị em không phải là vẻ đẹp bên ngoài như tết tóc, đeo vàng, mặc gấm lụa, nhưng là vẻ đẹp nội tâm, vẻ đẹp không hề phai lạt của một tinh thần dịu dàng và thanh thản: đó mới là điều quý giá trước mặt Thiên Chúa" (1 Pr 3:3-4).
Người phụ nữ, trong vai trò là người tiêu dùng chính, có một sức mạnh to lớn để định hình đạo đức kinh doanh. Bằng cách chọn lựa những sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, tôn trọng môi trường và công bằng xã hội, họ trở thành những chiến binh thầm lặng, thúc đẩy một nền kinh tế nhân bản và Kitô giáo hơn. Việc chi tiêu của họ không chỉ là hành động cá nhân, mà là một phát biểu về niềm tin và giá trị sống. Họ biến hành động mua sắm thông thường thành một hành vi trách nhiệm, một việc làm bác ái xã hội, một cách thức để củng cố phẩm giá con người và bảo vệ thiên nhiên.
Tóm lại, sự khôn ngoan của luật kinh doanh Do Thái đã vô tình làm nổi bật một phẩm chất tuyệt vời mà Thiên Chúa đã ban cho người phụ nữ: khả năng biến vật chất thành yêu thương, biến của cải thành gia sản tinh thần. Khi người phụ nữ nhận thức được quyền năng này và sử dụng nó dưới sự hướng dẫn của Thánh Thần, họ không chỉ làm cho gia đình thịnh vượng về vật chất mà còn giàu có về ân sủng. Họ trở thành những người kiến tạo văn hóa sự sống, những người gieo mầm hy vọng và cái đẹp, hướng mọi sự tiêu dùng trần thế về nguồn mạch Chân, Thiện, Mỹ tối cao là chính Thiên Chúa. Đó chính là vẻ đẹp nội tâm, vẻ đẹp bất diệt mà mọi nhân viên tiếp thị trên thế giới này, dù khôn ngoan đến đâu, cũng không thể nào mua hay bán được, mà chỉ có thể tôn vinh bằng lòng kính trọng sâu sắc nhất. Người phụ nữ là kho tàng đích thực, là người quản lý tốt lành mọi hồng ân mà Thiên Chúa đã ban.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU VƯỢT THOÁT: THƯƠNG MÀ KHÔNG DÍNH – CON ĐƯỜNG ĐẾN VỚI TỰ DO TRONG ĐỨC KITÔ
Con người được dựng nên từ Tình Yêu. Ngay từ thuở ban sơ, Thiên Chúa đã khắc ghi vào tâm khảm chúng ta khát vọng được trao ban và đón nhận tình yêu. Ai sống trên đời rồi cũng sẽ thương một ai đó thật sâu: một người bạn đời được kết hợp trong Hôn Phối Thánh, một đứa con là hồng ân diệu kỳ, một người thân là máu thịt, hay một người khiến ta muốn dâng hiến trọn vẹn trái tim mình. Thương là hơi thở, là dấu ấn của hình ảnh Thiên Chúa Ba Ngôi – hình ảnh của sự hiệp thông, của sự cho đi vô điều kiện. Tình thương, xét cho cùng, là điều đẹp nhất và linh thánh nhất mà con người có thể kinh nghiệm.
Thế nhưng, chính cái bản chất cao quý ấy của tình thương lại thường bị bóp méo, bị che phủ bởi những lớp bụi trần gian của sự ích kỷ và sợ hãi. Chúng ta cảm nhận được lời mời gọi yêu thương của Đức Kitô – một tình yêu “cho đến cùng” ($Jn \ 13:1$), một tình yêu dám chết cho bạn hữu ($Jn \ 15:13$). Nhưng trớ trêu thay, trong cuộc sống thường nhật, tình thương ấy đôi khi lại trở thành sợi dây vô hình buộc chặt tâm mình, khiến ta khổ vì mong cầu, đau vì sợ mất, mệt vì níu giữ và cố gắng làm chủ người khác.
Các bậc hiền triết và Kinh Thánh đều đã chỉ ra: Thương mà khổ là thương có dính mắc; thương mà an là thương có trí tuệ. Đức tin dạy ta rằng tình yêu phải là sự hiến tế, là sự tự do. Vậy làm sao để thương mà không dính? Làm sao để ôm một người vào lòng bằng trọn vẹn con tim nhưng tâm hồn vẫn giữ được sự an nhiên, tự tại mà Chúa đã ban tặng? Làm sao để tình yêu phàm tục này phản chiếu được Ánh Sáng của Tình Yêu Thần Linh?
Trong giáo huấn của Hội Thánh, Tình Yêu (Agape) là sự trao ban không vụ lợi. Nhưng Dính Mắc lại là sự đối lập tinh vi của Tình Yêu. Dính mắc không nằm trong sự nồng nàn của cảm xúc, mà nằm trong mong cầu sở hữu. Chúng ta khổ sở vì chúng ta đã dựng nên một thần tượng từ người mình thương, và rồi đòi hỏi thần tượng ấy phải: Yêu mình hoài theo một cách nhất định; Ở cạnh mình mãi theo một khoảng cách vật lý ta mong muốn; Hiểu mình theo khuôn mẫu ta đặt ra; Không thay đổi theo dòng chảy của thời gian; Không rời xa ta như một lời thề nguyền bắt buộc; và Không tổn thương mình như một thỏa thuận không thể phá vỡ.
Chính những cái “phải” ấy mới là gốc rễ của dính mắc. Chúng ta biến người mình thương thành “người cứu rỗi” cho những thiếu thốn trong tâm hồn mình, quên mất rằng Đấng Cứu Độ duy nhất đã đến và chuộc tội cho chúng ta rồi. Tình thương vốn nhẹ nhàng như hơi thở của Chúa Thánh Thần. Nhưng sự chấp vào người mình thương lại nặng nề như gánh thập giá mà ta tự vác lên vai. Chúng ta quên lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Gánh của Thầy thì nhẹ nhàng, và gánh nặng của Thầy thì êm ái” ($Mt \ 11:30$). Gánh nặng của tình yêu dính mắc không phải là của Ngài, mà là do tâm hồn yếu đuối của ta tự tạo nên.
Khi chiêm ngắm mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người, ta thấy Ngài yêu thương và trao ban tự do tuyệt đối, ngay cả tự do để chối bỏ Ngài. Người ta đến đời mình như một vị khách quý được Chúa gửi đến, như một pháp đang vận hành theo Duyên – theo Ý Chúa. Không ai có quyền giữ ai mãi mãi, bởi vì tất cả chúng ta đều đang trên hành trình trở về với Chúa Cha.
Khi ta xem ai đó là “của mình” – theo nghĩa sở hữu tuyệt đối – tâm ta lập tức sinh ra nỗi sợ hãi tột cùng về sự mất mát, và sợ mất thì chắc chắn sẽ khổ. Đó là tội của chiếm hữu, thay vì tội của trao hiến. Ngược lại, khi thấy người mình thương là một hồng ân được Chúa ban tặng trong một khoảng thời gian nhất định, ta học được cách thương họ bằng sự tôn trọng thánh thiêng, bằng lòng biết ơn vô bờ bến cho mỗi khoảnh khắc được ở bên, và bằng sự tự do chân thật mà ta đã nhận từ Đức Kitô.
Tình yêu thương đích thực, trong ánh sáng của Phúc Âm, là trao quyền tự do cho người mình yêu. Ta trao họ cho Thiên Chúa, để Ngài chăm sóc và hướng dẫn con đường của họ, thay vì cố gắng kiểm soát họ bằng sợi dây của ái dục cá nhân.
Dính mắc luôn bắt đầu bằng sự kiểm soát. Ta muốn điều khiển người khác: Phải ở cạnh mình; Phải nhắn tin để ta yên tâm; Phải quan tâm mình theo cách ta định nghĩa; Phải hành xử theo ý muốn của ta. Đây không còn là tình yêu mà là sự áp đặt, là sự coi người khác như một phương tiện để thỏa mãn nhu cầu cảm xúc của ta.
Tình thương thật sự không cần kiểm soát, bởi vì nó đặt niềm tin vào sự hướng dẫn của Thánh Thần. Tình thương thật sự chỉ cần có mặt – một sự hiện diện trọn vẹn, không phán xét, không đòi hỏi. Có mặt trong sự lắng nghe những tiếng nói thầm kín của tâm hồn họ. Có mặt trong sự thấu hiểu những yếu đuối và giới hạn của con người họ. Có mặt trong sự tôn trọng tự do của họ như một hình ảnh của Thiên Chúa.
Một trái tim biết có mặt hoàn toàn trong Lòng Thương Xót chính là món quà đẹp nhất mà ta có thể trao cho người khác, vì đó là sự phản chiếu lại cách Chúa Giêsu đã hiện diện giữa chúng ta: chịu đựng, lắng nghe, và yêu thương không hề dính mắc vào kết quả. Ta đứng vững trên nền tảng Đức Tin của mình, làm điểm tựa vững chắc cho người mình thương, chứ không phải trở thành xiềng xích trói buộc họ.
Mỗi linh hồn đều có một cuộc đời riêng, một hành trình riêng, một Thánh Giá riêng phải vác. Người ấy có nỗi đau riêng, có nghiệp riêng (theo nghĩa Công Giáo là hậu quả của những lựa chọn), có bài học riêng, có con đường riêng phải đi về Nhà Cha.
Khi ta nhìn người mình thương qua lăng kính của Thiên Chúa Quan Phòng, ta hiểu rằng ta không có quyền và không thể “sửa” họ theo ý muốn ích kỷ của mình. Ta không thể can thiệp vào Kế Hoạch Cứu Độ của Thiên Chúa trên đời sống họ. Ta chỉ nhẹ nhàng đứng bên cạnh như một người bạn đường, như một Điểm Tựa được Lòng Thương Xót an bài, chứ không bắt họ phải đi theo hướng mà ta cho là đúng.
Thương là đồng hành trong khi vẫn chấp nhận sự khác biệt. Thương là nâng đỡ khi họ gục ngã, chứ không phải chiếm hữu và biến họ thành bản sao của mình. Tình yêu đích thực được soi sáng bởi Đức Tin luôn tôn trọng sự thánh thiêng, độc lập của mỗi cá nhân, vì mỗi người là một ngôi đền thờ của Chúa Thánh Thần.
Sự dính mắc không phải là vấn đề của người mình thương, mà là vấn đề của chính ta. Ta dính vì ta thấy thiếu thốn trầm trọng về mặt tinh thần. Ta dính vì ta sợ cô đơn và sợ một mình. Ta dính vì ta chưa thấy được giá trị tự thân của mình trong Đức Kitô – ta là con cái Thiên Chúa.
Khi tâm hồn ta được lấp đầy bằng ơn sủng, khi ta hiểu mình là một pháp trọn vẹn, là một Tạo Vật tuyệt vời được Chúa yêu thương vô điều kiện, khi ta biết Hạnh Phúc không nằm trong bất kỳ người phàm nào, mà chỉ có thể tìm thấy trọn vẹn nơi Thiên Chúa (Đấng là nguồn mạch của Hạnh Phúc), thì tình thương trở nên tinh khiết và tự do.
Ta thương vì ta muốn thương – một sự tự nguyện trao ban, không phải vì ta cần dựa vào ai đó để khỏa lấp trống vắng và sợ hãi. Đó là lúc tình yêu trở thành Từ Bi (Caritas) theo tinh thần Kitô giáo, là lúc yêu mà không khổ. Là lúc ta bên ai cũng là một sự hiệp thông đẹp đẽ, mà không bên ai ta vẫn cảm thấy bình an và đủ đầy trong ân sủng.
Buông dính mắc không phải buông người mình thương, mà là buông nỗi sợ hãi trong lòng ta – nỗi sợ mất mát, sợ cô đơn, sợ bị từ chối. Ta không buông tình cảm nồng nàn, ta buông những kỳ vọng và mong cầu không thực tế. Khi những sợi dây vô hình trong tâm được thả lỏng và cắt đứt, tình thương mới có không gian để thở, để tự do bay lượn trên đôi cánh của Thánh Thần.
Và kỳ diệu thay: khi ta không dính, tình thương lại càng đẹp, càng sâu, càng bền, càng tự do. Đó là con đường yêu mà các Thánh đã đi, là đỉnh cao của yêu trong Đạo: tình thương không làm ai tổn thương, và cũng không làm chính mình khổ đau.
BUÔNG DÍNH MẮC KHÔNG PHẢI BUÔNG NGƯỜI - MÀ BUÔNG NỖI SỢ TRONG LÒNG
Lm. Anmai, CSsR
NGƯỜI TỬ TẾ THẬT SỰ: ÁNH SÁNG ĐƯỢC CHỌN TỪ BÓNG ĐÊM THỬ LƯA
Trong hành trình đức tin và đời sống, chúng ta thường nghe nói về lòng tốt, sự hiền lành như những phẩm hạnh Cơ Đốc. Nhưng lòng tốt ấy, nếu chỉ là sự ngây thơ chưa từng va chạm, thì dễ tan vỡ như sương mai trước thử thách cuộc đời. Đức tin mời gọi chúng ta nên khôn ngoan như rắn và đơn sơ như bồ câu (x. Mt 10,16). Người tử tế thật sự mà thế giới cần, không phải là người chưa từng biết đến sự cay đắng, phản bội, mà là người đã đi xuyên qua vực thẳm của sự phản trắc và vẫn kiên quyết chọn không trở nên giống như nó.
Sự tử tế đích thực không phải là sản phẩm của những ngày tháng êm đềm, thuận lợi, mà là hoa trái được nhào nặn trong lò lửa của thử thách. Nó được rèn giũa từ những cú đâm, cú phản, và cú ngã đau điếng mà đời người không thể tránh khỏi. Chính những vết thương ấy, khi được chữa lành bằng ân sủng và sự thấu hiểu, đã tạo nên một con người không còn hiền lành theo nghĩa yếu đuối, mà là người mang trong mình sự điềm tĩnh vững vàng. Họ không giả vờ chưa thấy mặt tối của nhân loại; họ đã thấy, đã nếm trải, và quyết định rằng bóng tối đó sẽ không định hình được linh hồn mình. Họ chọn giữ nhân tính giữa nơi người ta dễ dàng khoác lên mình những lớp mặt nạ giả tạo.
Người tử tế thật sự không còn tin dễ dàng một cách vô điều kiện, nhưng điều đáng quý là họ cũng không chấp giữ sự căm thù. Lòng tốt ấy đã từng bị thử thách: từng trao đi niềm tin và bị lừa dối nhiều lần; từng giúp nhầm người, để rồi bị lợi dụng, bị xem thường, bị đâm sau lưng bằng những lời nói xấu. Có những khoảnh khắc, niềm tin bị phản bội đã đẩy họ vào hố sâu của sự ngờ vực, khiến họ tự vấn: Phải chăng mình đã quá ngu ngốc? Nhưng chính trong những tan vỡ đó, một trí tuệ thiêng liêng đã được hình thành. Đời dạy cho họ bài học cốt tử: "Nếu không từng bị dối trá, bạn sẽ chẳng bao giờ biết thế nào là trực giác được Chúa Thánh Thần soi sáng." "Nếu không từng bị lợi dụng, bạn sẽ chẳng bao giờ học được cách đặt giới hạn, bảo vệ những gì Thiên Chúa trao ban."
Giờ đây, khi họ vẫn tiếp tục giúp đỡ anh em, đó là một hành vi yêu thương có tỉnh thức, không cho phép ai đặt tay vào lòng tốt của họ mà mặc cả hay trục lợi. Họ tha thứ cho những kẻ đã gây thương tích, vì biết rằng sự tha thứ giải phóng chính tâm hồn mình khỏi gông cùm của oán hận, như Lời Chúa dạy. Tuy nhiên, họ tuyệt đối không bao giờ quay lại chỗ đã từng khiến họ phải đổ máu và đánh mất phẩm giá. Sự tử tế không phải là sự hiền lành mù quáng, mà là sự minh triết biết rõ giới hạn cần thiết.
Người tử tế này đã học được những nguyên tắc bất di bất dịch: Lòng tốt không phải là món hàng phải phát miễn phí cho tất cả những ai đến xin, mà là một hồng ân cần được trao tặng một cách xứng đáng. Sự im lặng của họ không phải là sợ hãi hay yếu đuối, mà là sự khôn ngoan biết khi nào lời nói không còn đủ sức cứu vãn nhân cách đang sa ngã của người kia. Sự kiềm chế trong cơn nóng giận không phải là sự nhu nhược, mà là sức mạnh của người không cần chứng minh mình đúng bằng mọi giá, không cần phải thắng bằng lời nói chua cay. Họ không hơn thua với đời, nhưng họ cũng không chịu thua trước sự ác. Họ không tranh cãi vô bổ, nhưng bất cứ ai chạm vào giới hạn của công lý và lòng nhân ái được xác lập của họ – sẽ biết rằng họ không dễ dàng bị xâm phạm.
Bên ngoài họ có vẻ điềm tĩnh như mặt hồ sâu, nhưng bên trong lại là ngọn lửa ngầm của một linh hồn đã tôi luyện. Người tử tế thật sự đã đi qua cả ánh sáng của hy vọng và bóng tối của tuyệt vọng trong chính mình. Họ hiểu rõ, lòng tốt nếu không được dẫn dắt bởi trí tuệ thiêng liêng – mà Thánh Phaolô gọi là "biết phân định" – sẽ trở thành con dao tự cứa vào mình. Vì vậy, họ học cách tử tế có nguyên tắc, yêu thương có giới hạn, giúp đỡ có chọn lọc, vì họ quý trọng Lòng Thương Xót mà Thiên Chúa đã đổ đầy trong mình. Họ không cần ai phải hiểu hết mọi hành động của họ, vì họ đã đạt đến sự an bình nội tâm: người thực sự hiểu thì không cần giải thích, còn kẻ không muốn hiểu thì dù có giải thích cũng hóa ra vô ích.
Thấu hiểu tất cả những điều đó, sự tử tế của họ là một lựa chọn can đảm: họ đã đau đủ để không còn ngây thơ, nhưng vẫn kiên quyết chọn đừng trở nên tàn nhẫn.
Trong khi đó, chúng ta chứng kiến sự kiệt sức của những linh hồn sống bằng tâm cơ, xảo trá – cái nghệ thuật tự làm khổ mình. Người đời hay lầm tưởng rằng biết toan tính, biết đi trước người khác một bước bằng mưu mô là sự khôn ngoan đỉnh cao. Nhưng càng sống lâu, càng nhận ra một chân lý thuộc về Thiên Đàng: Cái "khôn" kiểu thế gian ấy chỉ khiến con người kiệt sức, sống trong lo sợ, còn cái "dại" của người thật lòng, sống theo Tám Mối Phúc Thật, mới là thứ giúp họ được ngủ yên, ăn ngon và sống thanh thản dưới ánh mắt từ bi của Chúa.
Kẻ có tâm cơ – dù tạm thời có vẻ thắng lợi – không bao giờ thật sự an ổn. Họ phải luôn sống trong sự cảnh giác tột độ với chính cái bẫy mình giăng, sợ bị lộ, sợ bị phản, sợ người khác "chơi lại" mình. Cả cuộc đời của họ là một cuộc chiến không ngơi nghỉ với nỗi sợ hãi, một sự giam cầm tự nguyện trong lòng tham và sự nghi ngờ.
Ngược lại, người sống thật lòng, dẫu có vấp ngã, lại mang một loại tự do mà tiền bạc hay mưu kế không thể mua được. Họ có thể thua đôi lần trong những cuộc tranh đoạt nhỏ nhặt của đời thường, nhưng họ thắng cả cuộc đời mình. Họ có thể bị tổn thương, nhưng không gục ngã, bởi lẽ họ biết rằng: không ai có thể thắng được cuộc đời bằng sự xảo trá, vì Thiên Chúa là Đấng công minh, Người không để sự ác lên ngôi vĩnh viễn.
Khôn ngoan thật sự theo tinh thần Phúc Âm – không phải là biết hạ người khác xuống, mà là giữ được mình đứng vững, giữ được sự chính trực mà không cần chà đạp hay lợi dụng bất cứ ai. Đó là sự phân định biết khi nào nên bước, khi nào nên lùi trong sự khiêm nhường. Đó là sự thấu hiểu sâu sắc rằng, thắng được trong lòng người, trong sự quý mến và tôn trọng chân thật, quan trọng hơn nhiều so với việc thắng trên mặt đất phù du này.
Xã hội này, với những giá trị méo mó, có thể khiến lòng tốt bị coi là "ngốc", là "yếu đuối". Nhưng người tử tế không cần phải chứng minh gì cả, vì họ đã có chứng nhân là Thiên Chúa. Thời gian, dưới sự quan phòng của Người, sẽ tự thanh lọc tất cả. Những gì giả dối, xảo quyệt rồi cũng sẽ tự lộ ra như bọt nổi trên mặt nước.
Lời mời gọi thiêng liêng là: Hãy cứ sống tử tế, như Đức Kitô đã sống, nhưng đừng hiền quá theo kiểu dễ bị lợi dụng. Hãy sống tử tế có giới hạn và nguyên tắc, nhưng nhân phẩm và sự chính trực thì không bao giờ được phép có giới hạn. Vì cuối cùng, chỉ những người thật tâm, những người dám sống thật với bản thân mình và với Thiên Chúa, mới đủ dũng cảm để không mang mặt nạ mà vẫn sống bình an giữa thế gian đầy thử thách này, đợi ngày gặp Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI KÊU GỌI CANH TÂN: TỪ ÂN SỦNG ĐẾN KHỞI SẮC
Trong dòng chảy miên viễn của lịch sử nhân loại, và dưới ánh sáng soi dẫn của Mạc Khải thiêng liêng, người tín hữu được mời gọi không chỉ sống một đời sống nội tâm sâu sắc, mà còn phải là một chứng nhân sống động giữa lòng thế giới. Thế giới mà chúng ta đang sống, với sự bùng nổ của toàn cầu hóa và công nghệ, không còn là một sân khấu tĩnh tại, mà là một không gian linh hoạt, đầy ắp những thách thức và cơ hội. Và hơn cả một người dự khán, con cái Chúa được mời gọi trở thành những tác nhân tích cực, những người gieo mầm và kiến tạo.
Quả thật, ta không thể không suy tư về bài học mà Thiên Chúa đã khắc ghi trong lịch sử cứu độ, đặc biệt qua hình ảnh của những cộng đồng đã biết dùng tài năng và nghị lực để tồn sinh và phát triển. Có một dân tộc, trải qua bao dâu bể, lưu lạc khắp bốn phương trời, nhưng vẫn giữ vững bản sắc và trở thành những mạch máu kinh tế lưu thông khắp địa cầu – đó là dân tộc Do Thái. Đặc tính bẩm sinh ấy, nếu nhìn dưới lăng kính đức tin và sự quan phòng, là một minh chứng cho thấy sự linh hoạt, nhạy bén và khát khao sinh lợi không phải là điều xa lạ với ý muốn của Đấng Tạo Hóa. Chúa đã ban cho con người trí tuệ, sức lực, và khả năng sáng tạo để "làm chủ trái đất" (St 1, 28). Sự năng động trong việc tìm kiếm, khám phá, và khai thác các nguồn lực mới, các thị trường mới, không phải là một sự tham lam trần tục, mà là một cách thi hành trách nhiệm được trao phó: làm cho các “nén bạc” sinh lời.
Chúng ta, những người con cái Hội Thánh, không thể an phận thủ thường với những giới hạn chật hẹp do chính mình đặt ra. Trong dụ ngôn các nén bạc, Chúa Giêsu đã lên án người đầy tớ lười biếng, kẻ đã chôn vùi nén bạc của mình. Anh ta bị lên án không phải vì anh ta thất bại trong kinh doanh, mà vì anh ta đã không dám thử, không dám dấn thân, không dám làm cho tài sản của chủ sinh lợi. Đây là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ: sự trì trệ tinh thần và sự cam chịu nghèo nàn cơ hội không phải là nhân đức, mà là sự thiếu trách nhiệm trước ân sủng và tài năng Chúa đã ban. Nếu Thiên Chúa đã phú bẩm cho mỗi người một kho tàng tiềm năng vô hạn, thì việc bó hẹp bản thân trong một công việc duy nhất, một nguồn thu nhập duy nhất, hay một mảnh đất nhỏ bé duy nhất, có khác gì việc tự nguyện đóng khung ân sủng của Ngài?
Đức tin Công giáo không hề loại trừ sự thịnh vượng, nhưng luôn đặt nó trong mối tương quan với công bằng và bác ái. “Kinh doanh ở bốn phương, kiếm tiền tám hướng” không phải là một khẩu hiệu của chủ nghĩa vật chất vô độ, mà là một lời mời gọi sống trọn vẹn tinh thần truyền giáo kinh tế. Khi ta tìm kiếm những cơ hội mới, ta đang mở rộng tầm nhìn, đang học hỏi, đang chấp nhận rủi ro – những đức tính cần thiết để phát triển bản thân và đóng góp cho cộng đồng. Tiền bạc kiếm được không chỉ để tích lũy cá nhân, mà còn phải là phương tiện để thực thi công bằng xã hội và nuôi dưỡng lòng bác ái Kitô giáo. Đồng lương cố định từ công việc chính, tuy là nền tảng an toàn, nhưng không nên là đỉnh điểm của mọi nỗ lực kiếm sống. Chúng ta phải luôn tìm kiếm những “thị trường mới”, những “cơ hội mới” để đa dạng hóa thu nhập, không phải vì lòng tham, mà vì muốn có thêm nguồn lực để phục vụ Chúa và phục vụ anh em, đặc biệt là những người nghèo khổ và kém may mắn.
Toàn cầu hóa, trong bối cảnh hiện nay, là một ân huệ kiêm trách nhiệm. Nó mở ra cánh cửa để những người con Chúa có thể giao lưu, học hỏi, và làm việc ở mọi ngóc ngách trên thế giới. Dù chọn lựa cuộc sống nơi chốn tĩnh tại hay phải di chuyển liên tục, điều cốt lõi vẫn là tinh thần. Tinh thần ấy là không ngừng học hỏi để thăng tiến, không ngừng làm việc để sinh lợi, không ngừng dấn thân để phục vụ. Chúng ta được mời gọi trở thành những chuyên gia trong lĩnh vực của mình, những người lao động xuất sắc, những thương nhân liêm chính, để danh Chúa được rạng rỡ qua sự thành công và đạo đức nghề nghiệp của ta. Điều này đòi hỏi một ý chí thép, một lòng kiên trì không lay chuyển, và trên hết, một niềm tin sâu sắc vào sự quan phòng của Thiên Chúa, Đấng luôn chúc lành cho công việc của những bàn tay siêng năng.
Việc không an phận chỉ với một nguồn thu nhập là biểu hiện của một tâm hồn không chấp nhận giới hạn, một tinh thần muốn khai phóng mọi khả năng Chúa ban. Nó là sự vận dụng lý trí và tài năng cách thánh thiện, để không chỉ tự nuôi sống bản thân mà còn trở thành trụ cột vững chắc cho gia đình và Giáo hội. Tiền bạc, tự bản chất, không phải là xấu hay tốt; nó chỉ là công cụ. Tầm quan trọng nằm ở cách ta kiếm ra nó và cách ta sử dụng nó. Nếu ta kiếm tiền bằng sự liêm chính, bằng tài năng Chúa ban, và sử dụng nó để làm vinh danh Chúa (bằng cách chia sẻ, đầu tư cho giáo dục, giúp đỡ người nghèo), thì việc tìm kiếm những nguồn thu nhập mới chính là một hành động đức tin, một sự đáp trả tích cực trước lời mời gọi hành động của Chúa.
Chúng ta hãy cầu nguyện để xin ơn can đảm, ơn khôn ngoan, để nhận ra và nắm bắt mọi cơ hội mà đời sống toàn cầu hóa mang lại. Xin Chúa ban cho ta một tâm hồn quảng đại, không ngừng vươn lên, không để bất kỳ "nén bạc" nào bị chôn vùi trong đất. Hãy sống với tinh thần của một thương gia nhiệt thành, nhưng với trái tim của một tín hữu khiêm nhường, luôn đặt lợi ích Nước Trời lên trên hết, để mọi thành công vật chất đều là bệ phóng cho sự thăng tiến tâm linh và phục vụ cộng đồng. Đó mới chính là ý nghĩa đích thực của sự thịnh vượng mà Thiên Chúa muốn trao ban.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ CÂN BẰNG THIÊNG LIÊNG TRONG QUY LUẬT 78:22: CHIÊM NGƯỠNG ƠN GỌI CỦA SỰ KIẾM TẠO VÀ TIÊU DÙNG
Trong vũ trụ vĩ đại của Thiên Chúa, mọi quy luật tự nhiên hay xã hội đều ẩn chứa một sự hài hòa sâu sắc, một tiếng vọng của trật tự thiêng liêng. Ngay cả những định luật tưởng chừng khô khan của kinh tế và marketing cũng không nằm ngoài quy luật ấy. Chúng ta chiêm nghiệm về "Quy luật 78:22" – một định luật thống kê cho thấy sự phân bổ không đồng đều nhưng lại cân bằng một cách kỳ lạ của các nguồn lực và kết quả – và tìm thấy trong đó những suy tư sâu sắc về ơn gọi, trách nhiệm và cách chúng ta sống đức tin của mình trong thế giới vật chất này.
Trước hết, hãy nhìn vào biểu hiện xã hội rõ ràng nhất của quy luật này: Đàn ông kiếm được 78% tiền của thế giới, trong khi phụ nữ tiêu dùng 78% tiền của thế giới. Thoạt nghe, đây có vẻ là một sự bất công hay một định kiến, nhưng khi nhìn qua lăng kính của đức tin và truyền thống, chúng ta thấy một sự phân công và tương tác mang tính bổ sung, không phải đối lập. Người đàn ông, theo bản năng của người bảo vệ và trụ cột, được kêu gọi ra đi, dấn thân vào những công việc nặng nhọc, đối mặt với thế giới bên ngoài để kiếm tạo. Đây là một ơn gọi cao quý, là sự nối tiếp công cuộc sáng tạo của Thiên Chúa qua lao động, qua việc biến tiềm năng thành hiện thực vật chất. Họ là người gieo hạt, người xây dựng, người mang về nguồn của cải. 78% tài sản họ tạo ra không chỉ là con số mà còn là biểu tượng của mồ hôi, của trách nhiệm và của sự hy sinh lặng lẽ.
Tuy nhiên, của cải không được tạo ra chỉ để tích lũy. Mục đích tối hậu của mọi nguồn lực vật chất là phục vụ cho sự sống, cho tình yêu và sự phát triển của gia đình và cộng đồng – tức là để tiêu dùng một cách có ý nghĩa. Chính tại đây, vai trò của người phụ nữ trở nên nổi bật và không thể thiếu. Việc phụ nữ tiêu dùng 78% của cải không phải là sự lãng phí vô độ, mà là biểu hiện của một ơn gọi khác: ơn gọi của người quản lý, người nuôi dưỡng và người biến vật chất thành tình yêu. Họ là những người dùng 78% nguồn lực đó để lo toan cho mái ấm, mua sắm thực phẩm bổ dưỡng, giáo dục con cái, trang hoàng nhà cửa, tạo nên một không gian thánh thiêng, nơi đức tin được gieo trồng và nhân cách được vun đắp. Họ biến tiền bạc thành sự ấm áp, thành nét đẹp, thành sức khỏe và thành sự sống. Nếu người đàn ông là cánh tay kiếm tạo, thì người phụ nữ là trái tim phân phát và biến hóa, đảm bảo rằng những gì được kiếm tạo sẽ phục vụ cho sự sống vĩnh cửu. Sự cân bằng này nhắc nhở chúng ta về nguyên tắc căn bản của đức tin: sự vật chất phải phục vụ cho tinh thần.
Mở rộng quy luật 78:22 sang lĩnh vực marketing, chúng ta thấy một sự tương đồng kỳ lạ nhưng đầy ý nghĩa: 22% khách hàng tạo ra 78% lợi nhuận. Trong lĩnh vực kinh doanh, quy luật này được coi là kim chỉ nam cho một chiến lược khôn ngoan, lấy giá trị của khách hàng làm nền tảng. Điều này đòi hỏi người doanh nhân phải có sự phân định sắc sảo, tập trung vào những "khách hàng trọng điểm" – những người không chỉ mua nhiều mà còn gắn bó sâu sắc, thể hiện lòng trung thành và lan tỏa giá trị của sản phẩm.
Trong bối cảnh đức tin, quy luật này cũng mời gọi chúng ta một sự phân định thiêng liêng tương tự. Nếu Giáo Hội là một cơ thể mầu nhiệm, nơi mọi chi thể đều quan trọng, thì chúng ta cũng phải nhận ra rằng không phải mọi công việc hay mọi sự nỗ lực đều mang lại cùng một "lợi ích" cho Nước Trời. Giáo Hội cần tập trung nguồn lực vào đâu? Vào những "khách hàng trọng điểm" nào?
22% khách hàng – có lẽ chính là những tâm hồn thánh thiện, những người tông đồ nhiệt thành, những bậc phụ huynh hy sinh, những linh mục, tu sĩ tận hiến. Đây là những người sống trọn vẹn Mầu nhiệm Vượt Qua trong cuộc đời mình, là những người không chỉ "tiêu dùng" Ân Sủng (thông qua Bí Tích) mà còn "sản sinh" Ân Sủng (qua đời sống thánh thiện, lời cầu nguyện, và phục vụ không mệt mỏi). Họ chính là lợi nhuận của Giáo Hội, là men làm dậy cả khối bột, là muối ướp mặn đời.
Vì thế, chiến lược marketing của Nước Trời không phải là sự tìm kiếm đám đông ồ ạt mà là chiến lược của chiều sâu: tập trung vào việc hình thành những con người thánh thiện, những hạt nhân Kitô giáo vững mạnh (khách hàng trọng điểm) để từ đó, Lời Chúa và Ân Sủng được lan tỏa một cách hiệu quả nhất. Đây là một lời nhắc nhở rằng hiệu suất và hiệu quả trong hoạt động tông đồ không được đo bằng số lượng, mà bằng sự trung thực của đời sống đức tin.
Quy luật 78:22, dù là thống kê kinh tế, nhưng lại phản chiếu một sự khôn ngoan vượt thời gian. Nó dạy chúng ta về sự bổ sung: người kiếm tạo và người tiêu dùng không đối chọi mà nương tựa vào nhau, hoàn thành nhau. Nó dạy chúng ta về sự phân định: không phải làm mọi thứ mà là làm điều đúng, tập trung vào những gì cốt lõi nhất, những gì mang lại hiệu quả thiêng liêng cao nhất. Và trên hết, nó dạy chúng ta về mầu nhiệm của sự ít ỏi và sự phong phú: 22% có thể làm nên 78% lợi ích. Chỉ cần một nhóm nhỏ những tâm hồn sống thánh thiện, trung thành với Tin Mừng, đủ để biến đổi cả thế giới.
Trong ánh sáng của Đức Tin, chúng ta được mời gọi trở thành những quản lý trung tín: người đàn ông hãy kiếm tạo một cách công bằng và có trách nhiệm; người phụ nữ hãy tiêu dùng một cách khôn ngoan và yêu thương; và tất cả chúng ta hãy tập trung năng lực của mình vào việc làm hài lòng Ơn Gọi thiêng liêng nhất, trở thành 22% hạt nhân thánh thiện, mang lại 78% lợi ích cho Vương Quốc của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
PHỤC VỤ CÁI MIỆNG: TẤM BÁNH MƯU SINH VÀ SỨ MẠNG THIÊNG LIÊNG
Trong dòng chảy hối hả của cuộc đời, giữa muôn vàn mối bận tâm và nhu cầu mưu sinh, người ta thường tìm kiếm những con đường làm ăn kinh doanh mang lại lợi ích lâu dài và sự bền vững. Chính từ kinh nghiệm sâu sắc của dân tộc Do Thái, một dân tộc đã thấm nhuần sự khôn ngoan qua những thăng trầm lịch sử và gắn bó mật thiết với Kinh Thánh, một chân lý đơn sơ nhưng đầy uy lực đã được đúc kết: Hãy nhắm vào nhu cầu ăn uống của con người. Bởi lẽ, kinh doanh liên quan đến việc phục vụ cái miệng không chỉ là một hoạt động thương mại thông thường, mà còn là một lĩnh vực chứa đựng tiềm năng phát triển không ngừng, một sứ mạng đáp ứng nhu cầu nền tảng và căn cốt nhất của mọi kiếp người.
Thật vậy, từ thuở Vườn Địa Đàng cho đến bữa Tiệc Ly cuối cùng, việc ăn uống luôn giữ một vị trí trung tâm trong đời sống nhân loại và trong lịch sử cứu độ. Con người được dựng nên với một thân xác cần được nuôi dưỡng, một thân xác phải chịu quy luật của đói khát. Đức Kitô, Ngôi Lời nhập thể, đã khẳng định tầm quan trọng của nhu cầu này khi Người chạnh lòng thương đám đông và làm phép lạ hóa bánh ra nhiều, hoặc khi Người dạy các môn đệ cầu xin Thiên Chúa ban "lương thực hằng ngày". Nhu cầu ăn uống không chỉ là sinh học, nó còn là một nhu cầu tâm lý, xã hội và thậm chí là thiêng liêng. Bữa ăn là nơi gia đình sum họp, là dịp để chia sẻ, là biểu tượng của sự bình an và no đủ. Trong bối cảnh đức tin, Bánh và Rượu còn trở thành Mầu Nhiệm Tình Yêu, thành chính Mình và Máu Thánh Chúa Kitô. Điều này cho thấy, phục vụ cái miệng, dù ở cấp độ vật chất nào, cũng là chạm đến một phần cốt lõi của phẩm giá con người.
Khía cạnh kinh doanh xoay quanh việc phục vụ cái miệng do đó mang tính bền vững một cách tự nhiên. Dù thời đại có thay đổi, công nghệ có phát triển đến đâu, thì nhu cầu ăn để sống và sống để ăn ngon hơn vẫn luôn tồn tại. Nếu Marketing là nghệ thuật thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu khách hàng, thì việc đặt trọng tâm vào ngành ẩm thực là một chiến lược khôn ngoan và chắc chắn. Bởi vì, ăn là một trong những nhu cầu cơ bản nhất của tháp nhu cầu Maslow, là nền tảng để con người vươn tới các nhu cầu cao hơn như an toàn, yêu thương, và tự thể hiện. Một doanh nghiệp dù kinh doanh gì đi chăng nữa, nếu không chạm đến được nhu cầu thiết yếu này, sẽ khó lòng đứng vững trước mọi biến động. Ngược lại, những ai chọn con đường phục vụ cái miệng sẽ luôn tìm thấy một thị trường rộng lớn, một mảnh đất màu mỡ không bao giờ cằn cỗi.
Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội ngày nay, khái niệm "phục vụ cái miệng" đã vượt qua ranh giới của sự no đủ đơn thuần. Khi thu nhập bình quân đầu người tăng lên, khi cuộc sống trở nên sung túc hơn, người tiêu dùng không chỉ dừng lại ở việc ăn gì mà còn quan tâm sâu sắc hơn đến ăn như thế nào và cảm nhận gì khi ăn. Họ trở nên khắt khe hơn, dành nhiều thời gian và tâm huyết hơn trong việc làm hài lòng vị giác của mình. Từ việc truy tìm nguồn gốc thực phẩm sạch, hữu cơ, cho đến việc trải nghiệm những hương vị độc đáo, tinh tế, hay những không gian ẩm thực đẹp đẽ, tất cả đều nhằm mục đích làm hài lòng "cái miệng khó tính" và tâm hồn khao khát cái đẹp, cái thiện lành của con người hiện đại.
Điều này đặt ra một thách thức nhưng cũng là một cơ hội lớn cho những người làm kinh doanh trong ngành ẩm thực. Phục vụ cái miệng lúc này không chỉ là cung cấp thức ăn, mà còn là cung cấp một trải nghiệm, một giá trị, một sự chăm sóc tinh tế. Nó đòi hỏi người kinh doanh phải đặt hết tâm huyết, sự sáng tạo và lương tâm vào từng sản phẩm. Chất lượng phải được đặt lên hàng đầu, từ nguyên liệu tươi ngon, cách chế biến công phu, cho đến thái độ phục vụ ân cần, chu đáo. Khi một sản phẩm không chỉ thỏa mãn cơn đói mà còn làm hài lòng cả vị giác (ngon), thị giác (đẹp), khứu giác (thơm), và quan trọng hơn cả là lương tâm (sạch, an toàn), thì sản phẩm ấy chắc chắn sẽ tìm được một không gian phát triển rộng lớn và bền vững. Sự thành công trong lĩnh vực này không chỉ đo lường bằng lợi nhuận, mà còn bằng mức độ niềm vui và sự tin tưởng mà khách hàng đặt vào sản phẩm.
Từ góc nhìn đức tin, việc phục vụ nhu cầu ăn uống của tha nhân còn mang một ý nghĩa cao cả như một hành vi bác ái và một hình thức lao động thánh hóa. Khi người kinh doanh ẩm thực dâng hiến công sức của mình để tạo ra những sản phẩm chất lượng, an toàn, và bổ dưỡng, họ đang gián tiếp thực thi lời dạy của Chúa về việc nuôi dưỡng và chăm sóc thân xác là Đền Thờ của Chúa Thánh Thần. Việc buôn bán lương thực chân chính, với lòng ngay thẳng và sự tôn trọng khách hàng, chính là một hình thức tham gia vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa, khi họ biến những tặng phẩm của đất đai thành nguồn nuôi sống con người. Trong mỗi miếng bánh thơm ngon, trong mỗi ly nước mát lành, không chỉ có mồ hôi công sức, mà còn phải có hương vị của tình yêu thương và sự liêm chính mới thực sự làm vừa lòng yêu cầu cơ bản và sâu xa nhất của mọi người.
Vì lẽ đó, kinh doanh ngành hàng ăn uống không bao giờ lỗi thời. Nó mang trong mình một lời hứa của sự bền vững vì nó phục vụ một nhu cầu vĩnh cửu của con người. Để thành công, người kinh doanh không chỉ cần trí tuệ sắc sảo, mà còn cần một trái tim nhân hậu, một tâm hồn quảng đại để không ngừng tìm tòi, sáng tạo và phục vụ một cách tốt nhất. Làm hài lòng cái miệng của tha nhân chính là một cách để chúng ta thi hành điều răn yêu thương, để thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và hạnh phúc của đồng loại. Đó là sự mưu sinh chính đáng, là nghề nghiệp cao quý, và là một sứ mạng thiêng liêng được gói gọn trong việc trao đi Tấm Bánh Mưu Sinh và Hạnh Phúc cho mọi người. Bởi lẽ, người ta không chỉ sống bằng cơm bánh, mà còn bằng Tình Yêu.
Lm. Anmai, CSsR
TRÍ TUỆ VÀ CỦA CẢI: MỘT CÁI NHÌN TỪ ĐỨC TIN
Trong nhịp sống hối hả của thế giới hiện đại, tiền bạc đôi khi bị nhìn nhận bằng ánh mắt nghi ngại, như một thế lực có khả năng làm tha hóa con người. Tuy nhiên, dưới ánh sáng của Đức Tin Công Giáo, chúng ta được mời gọi nhìn nhận tiền bạc không chỉ là vật chất vô tri, mà còn là một phương tiện, một công cụ, và hơn hết, là một hệ quả công bằng của tài năng và sự lao động trí óc.
Tiền bạc không xấu, mà nó mang tính trung lập. Điều khiến tiền bạc trở nên cao thượng hay thấp hèn chính là bàn tay sử dụng nó, và hơn thế nữa, là trí tuệ đã tạo ra nó. Người ta thường nói, lao động chân tay tạo ra sản phẩm, nhưng chính lao động trí óc mới tạo ra giá trị gia tăng và sự thịnh vượng bền vững. Sự thông minh, tài năng mà Thiên Chúa ban cho, phải được xem là một nén bạc quý giá. Nếu chúng ta nhận được nén bạc thông tuệ này mà lại chôn giấu nó, không dùng nó để sinh lời – kể cả lợi nhuận vật chất chính đáng – thì đó chẳng phải là một sự lãng phí và vô trách nhiệm sao?
Thật vậy, tư duy kiếm tiền bằng trí tuệ không phải là sự tham lam vị kỷ, mà là sự tôn trọng đối với tài năng Thiên Chúa đã phú bẩm. Một sự thông minh thực thụ, một trí tuệ đã được mài giũa qua học hỏi và kinh nghiệm, phải là trí tuệ có khả năng biến kiến thức thành giá trị hữu hình. Sự thông minh có thể kiếm ra tiền một cách chính đáng, minh bạch, chính là bằng chứng xác thực nhất của một trí tuệ được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả.
Chúng ta có thể học hỏi từ quan điểm của người Do Thái – một dân tộc luôn được xem là bậc thầy về kinh doanh và tài chính. Họ nhìn việc kiếm tiền như một đạo lý hiển nhiên, một hành động vô cùng tự nhiên, không hề đáng xấu hổ. Họ tin rằng, nếu tiền bạc có thể kiếm được mà lại không kiếm, đó là một sự "có lỗi với tiền", thậm chí là một sự bất kính đối với nguồn ơn phước mà Thượng Đế ban tặng. Đây là một quan điểm sâu sắc. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, sự sung túc không chỉ là quyền lợi, mà còn là trách nhiệm của người quản lý tốt (steward) đối với tài nguyên mình được giao phó. Kiếm tiền bằng trí tuệ chính là cách chúng ta làm cho các nén bạc trí tuệ sinh sôi nảy nở, để rồi dùng sự sung túc đó để nâng đỡ người thân, làm giàu cho cộng đồng và mở rộng vương quốc của Thiên Chúa trên mặt đất qua các hành vi bác ái, đóng góp xã hội.
Trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là marketing (tiếp thị), vai trò của trí tuệ lại càng nổi bật và không thể thiếu. Marketing không thể là một hoạt động tùy tiện, hời hợt, mà phải là một chiến lược được xây dựng trên nền tảng của phân tích sâu sắc và tâm lý học. Nó đòi hỏi sự vận dụng tối đa của khối óc để thấu hiểu: Khách hàng của chúng ta là ai? Điều gì thực sự thúc đẩy họ đưa ra quyết định chi tiêu? Những nhu cầu thầm kín, những mong mỏi vô thức nào đang chờ đợi được thỏa mãn?
Một nhà tiếp thị chân chính, cũng giống như một mục tử tài ba, phải là người thấu hiểu tâm hồn của đối tượng mình phục vụ. Họ phải dùng trí tuệ để "đọc" được hành vi chi tiêu, để phân tích những đường nét phức tạp trong tâm lý người tiêu dùng. Người tiêu dùng thường không chỉ mua một sản phẩm hay dịch vụ; họ mua một giải pháp, một trải nghiệm, một cảm giác được thuộc về, hay một sự khẳng định giá trị bản thân.
Chiến lược marketing đem lại lợi nhuận cao nhất và bền vững nhất không phải là chiến lược đánh lừa khách hàng, mà là chiến lược chân thành thỏa mãn những nhu cầu thầm kín và chính đáng của họ. Đó là một quá trình sáng tạo ra giá trị, tìm ra điểm giao thoa hoàn hảo giữa điều mà doanh nghiệp có thể cung cấp với điều mà trái tim khách hàng khao khát. Chỉ có trí tuệ sắc bén, được soi sáng bởi đạo đức và sự tử tế, mới có thể thực hiện được điều này. Một chiến lược khôn ngoan không chỉ nhằm mục đích thu lợi nhuận ngắn hạn, mà còn xây dựng lòng tin, sự trung thành, và tạo ra một mối quan hệ Win-Win (đôi bên cùng có lợi) bền vững, nơi cả doanh nghiệp và khách hàng đều nhận được giá trị xứng đáng.
Sử dụng trí tuệ để kiếm tiền, để làm marketing, chính là một hành động mang tính sáng tạo, phản ánh phẩm chất Thiên Chúa đã đặt để nơi mỗi người. Nó mời gọi chúng ta không chỉ làm việc chăm chỉ (hard work), mà còn làm việc thông minh (smart work). Đây là lời mời gọi biến những tài năng và hiểu biết mà chúng ta đã được ban tặng trở thành nguồn lực để phục vụ và làm giàu cho đời sống vật chất và tinh thần của nhân loại.
Chúng ta hãy cầu nguyện xin ơn khôn ngoan, để có thể trở thành những người quản lý tài sản và tài năng mà Thiên Chúa giao phó một cách thông minh, chính trực, và hiệu quả, biến mọi hoạt động kinh tế thành một hình thức lao động cao quý, mang lại vinh quang cho Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
MỒ HÔI VÀ NƯỚC MẮT: NỀN TẢNG CỦA THỊNH VƯỢNG
ân sủng và sự khôn ngoan, chúng con xin dâng lên Ngài những suy tư này về công việc và sự thịnh vượng, những nỗ lực mà qua đó con người cộng tác vào công trình sáng tạo của Ngài.
Trong Mầu nhiệm cao cả của sự sống mà Thiên Chúa đã trao ban, con người không được tạo dựng để sống trong sự thụ động và dè sẻn đến mức đóng băng. Khát vọng làm việc, kiếm tìm và phát triển đã được Thiên Chúa đặt để sâu thẳm trong tâm hồn, như một dấu chỉ của chính sự sống dồi dào và không ngừng tuôn trào của Ngài. Điều này dẫn chúng ta đến một chân lý cốt lõi, một niềm tin đã trở thành kim chỉ nam cho nhiều dân tộc, đặc biệt là những thương nhân Do Thái lỗi lạc: Sự thịnh vượng đích thực không đến từ việc ăn tiêu dè xẻn, mà phát sinh từ mồ hôi công sức, từ sự dấn thân và đầu tư không ngừng nghỉ.
Nếu chúng ta chỉ tập trung vào việc thu vén, cất giữ và cắt giảm chi tiêu đến mức cực đoan, chúng ta đang biến mình thành người đầy tớ chỉ biết chôn giấu nén bạc mà Chủ đã giao phó, thay vì làm cho nó sinh lợi. Giáo huấn Thánh Kinh đã nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm làm cho tài năng được nhân lên. Của cải không phải là sản phẩm của sự tích góp thụ động, nhưng là kết quả thánh thiêng của sự lao động sáng tạo, của ý chí đổi mới và sẵn sàng đầu tư vào những điều có thể mang lại hoa trái lớn hơn. Tiết kiệm là một nhân đức cần thiết để tránh lãng phí và đảm bảo sự ổn định, nhưng nó không phải là động lực chính để tạo ra sự phong phú. Động lực ấy phải là khát vọng gia tăng giá trị, mở rộng tầm ảnh hưởng tốt lành và tạo ra lợi ích cho nhiều người hơn.
Trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh, tư duy này càng trở nên thiết yếu. Mục tiêu tối thượng của bất kỳ doanh nghiệp nào không phải là tìm mọi cách để thu hẹp chi phí hoạt động, mà là gia tăng doanh thu và lợi nhuận một cách chính đáng, qua đó tạo ra công ăn việc làm, đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội, và làm vinh danh Chúa qua tài năng quản lý. Để đạt được sự gia tăng này, không thể không có sự đầu tư. Hoạt động Marketing, hay công việc truyền bá giá trị của sản phẩm và dịch vụ, chính là một hình thức đầu tư cao, một công việc truyền giáo thế tục.
Chúng ta phải nhìn nhận hoạt động marketing không chỉ là một khoản chi phí cần cắt giảm, mà là một khoản đầu tư cần được tối ưu hóa. Kết quả tốt nhất của công việc này đòi hỏi sự đầu tư xứng đáng, lấy việc gia tăng doanh thu làm mục tiêu trung tâm. Giống như người nông dân gieo hạt giống tốt trên thửa đất màu mỡ, chúng ta phải sẵn lòng đầu tư để có thể gặt hái bội thu.
Để đạt được sự bội thu ấy, chúng ta cần liên tục thi hành hai nhiệm vụ song song và không ngừng nghỉ. Thứ nhất, là tìm kiếm những khách hàng mới – những linh hồn mới cần được tiếp cận với "tin mừng" về giá trị mà chúng ta cung cấp. Đây là một công cuộc truyền giáo không biên giới, đòi hỏi sự táo bạo, sáng tạo và không ngại dấn thân vào những thị trường chưa được khai phá. Thứ hai, là duy trì và củng cố mối quan hệ thân thiết với những khách hàng cũ – những người đã tin tưởng và đồng hành cùng chúng ta. Họ là nền tảng vững chắc, là chứng nhân sống động cho chất lượng và uy tín của chúng ta. Mối quan hệ này phải được nuôi dưỡng bằng sự quan tâm chân thành, sự phục vụ tận tâm và lòng biết ơn sâu sắc, phản ánh tinh thần yêu thương bác ái mà Chúa đã dạy.
Tất cả những điều này phải được thực hiện thông qua các hoạt động truyền bá có sức ảnh hưởng sâu rộng. Sức ảnh hưởng này không chỉ dừng lại ở việc quảng cáo đơn thuần, mà phải là sự truyền đạt một cách hiệu quả về hiệu suất và lợi ích mà sản phẩm mang lại. Khách hàng, cũng như con người nói chung, luôn tìm kiếm sự cải thiện và giá trị gia tăng trong cuộc sống của mình. Nhiệm vụ của chúng ta là làm nổi bật điều đó một cách trung thực và thuyết phục, nhấn mạnh rằng khoản chi tiêu của họ là một sự đầu tư khôn ngoan vào chất lượng và sự tiện ích.
Tuy nhiên, việc đề cao tăng trưởng doanh thu không có nghĩa là chúng ta cho phép sự lãng phí vô tội vạ. Trách nhiệm của người quản lý là phải ngăn chặn mọi hình thức lãng phí – sự lãng phí tiền bạc, thời gian, tài năng và nguồn lực. Lãng phí không chỉ làm giảm lợi nhuận, mà còn là một hành vi thiếu trách nhiệm đối với tài sản mà Chúa đã ủy thác.
Trong ánh sáng của niềm tin, chúng ta được mời gọi để tạo ra một "Hệ thống sinh thái marketing" và một "Marketing hài hòa" (Integral Marketing). Hệ thống sinh thái là một tầm nhìn toàn diện, nơi mọi thành phần – từ người sản xuất, người truyền bá, đến người tiêu dùng – đều được kết nối và hỗ trợ lẫn nhau trong một mối quan hệ lành mạnh. Marketing hài hòa là sự cân bằng giữa mục tiêu lợi nhuận và các giá trị đạo đức, xã hội, môi trường. Nó đòi hỏi sự minh bạch, công bằng và tôn trọng phẩm giá con người trong mọi giao dịch. Nó nhắc nhở chúng ta rằng thành công tài chính phải đi đôi với sự phát triển nhân bản và sự đóng góp tích cực cho cộng đồng.
Thành công không phải là một chiếc két sắt đầy tiền lẻ, mà là một dòng suối dồi dào chảy không ngừng, mang lại sự sống cho mọi thung lũng mà nó đi qua. Sự thịnh vượng đích thực là sự phong phú mà chúng ta tạo ra và chia sẻ, nó bắt nguồn từ sự đầu tư dũng cảm vào công việc và sự phục vụ. Hãy dâng lên Chúa những ước mơ và nỗ lực của chúng ta, để Ngài thánh hóa và làm cho chúng sinh hoa kết quả dồi dào. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TRỌNG CHỮ TÍN: NỀN TẢNG VỮNG CHẮC CỦA ĐỜI SỐNG ĐỨC TIN VÀ KINH DOANH
Trong cuộc hành trình đức tin và đời sống trần thế, có một giá trị nền tảng mà từ ngàn xưa đã được Giáo Hội rao giảng và các nền văn minh trân trọng: đó là chữ tín. Lời Chúa dạy chúng ta phải luôn “có thì nói có, không thì nói không” (Mt 5,37), bởi lẽ Người là Đấng trung tín tuyệt đối, và sự trung tín của con cái Chúa chính là phản ánh dung mạo của Người giữa thế gian. Trong bối cảnh kinh doanh và các mối tương quan xã hội phức tạp ngày nay, việc giữ chữ tín lại càng trở nên thiết yếu, không chỉ là một quy tắc đạo đức mà còn là chìa khóa mở cánh cửa thành công và bình an trong tâm hồn.
Sự trung tín, xét theo lăng kính Công Giáo, không đơn thuần là việc giữ lời hứa suông, mà là một hành vi đạo đức bắt nguồn từ sự chân thật sâu thẳm trong lòng, là việc sống đúng với lời đã cam kết trước mặt Thiên Chúa và cộng đoàn. Kinh Thánh đã nhiều lần nhấn mạnh về sự bất khả xâm phạm của lời thề và hợp đồng. Trong Cựu Ước, các giao ước (khế ước) giữa Thiên Chúa và dân Người là đỉnh cao của sự trung tín, mà đỉnh điểm là Giao Ước Mới trong máu Đức Kitô. Chúng ta được mời gọi noi gương sự trung tín ấy. Khi một Kitô hữu cam kết điều gì, đó không chỉ là một lời nói với người phàm, mà còn là một lời hứa được cất lên dưới sự chứng kiến của Đấng Tối Cao.
Chúng ta có thể nhìn thấy một minh chứng rõ rệt cho sức mạnh của sự trung tín trong truyền thống kinh doanh lâu đời của người Do Thái. Họ nổi tiếng là những người đặt "khế ước" lên vị trí tối thượng. Khế ước đối với họ không chỉ là một văn bản pháp lý mà còn là một ràng buộc thiêng liêng và danh dự. Khi một thương nhân Do Thái đã ký vào hợp đồng, dẫu cho sóng gió thị trường hay biến cố bất ngờ nào xảy ra, họ cũng kiên quyết không nuốt lời. Họ hiểu rằng, sự nghiệp có thể mất đi và gây dựng lại, nhưng danh dự và chữ tín mất đi thì khó mà lấy lại được. Chính tinh thần trọng chữ tín này đã giúp họ thiết lập nên những đế chế kinh doanh vững chắc, vượt qua mọi biên giới văn hóa và địa lý, trở thành một bài học quý giá cho bất kỳ ai dấn thân vào thương trường.
Trong hoạt động marketing và kinh doanh hiện đại, tinh thần giữ chữ tín càng phải được xem là gốc rễ. Marketing không chỉ là việc quảng bá sản phẩm hay dịch vụ, mà còn là việc xây dựng niềm tin nơi khách hàng. Nếu một doanh nghiệp hứa hẹn về chất lượng, về dịch vụ hậu mãi, hay về bất kỳ lợi ích nào, thì họ phải thực hiện đúng y như lời đã nói. Khi lời nói và hành động thống nhất với nhau, đó là lúc niềm tin được thiết lập và phát triển. Việc tuân thủ quy luật của cuộc chơi, tôn trọng đối tác và đối thủ, thiết lập mối quan hệ cộng sự hợp tác dựa trên sự chân thành và đáng tin cậy, là cách để chúng ta xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh, phản ánh tinh thần bác ái và công bằng mà Phúc Âm mời gọi.
Sự chân thành là ngôn ngữ lay động trái tim khách hàng mạnh mẽ nhất. Trong một thế giới tràn ngập thông tin và quảng cáo, nơi mọi người dễ dàng hoài nghi những lời lẽ hoa mỹ, thì sự thật và tính chính trực lại trở thành "tài sản" vô giá. Một thương hiệu giữ chữ tín không chỉ là một thương hiệu thành công về mặt tài chính, mà còn là một thương hiệu góp phần làm chứng cho vẻ đẹp của sự thật. Khách hàng, dù là người tiêu dùng hay đối tác, không chỉ mua sản phẩm; họ mua sự tin tưởng vào lời hứa và giá trị mà doanh nghiệp mang lại. Khi doanh nghiệp đặt việc giữ chữ tín lên hàng đầu, họ không chỉ đảm bảo công việc được thuận lợi, suôn sẻ mà còn kiến tạo một văn hóa kinh doanh bền vững, đặt con người và đạo đức lên trên lợi nhuận tức thời.
Trong Tông huấn Niềm Vui Phúc Âm, Đức Thánh Cha Phanxicô đã mời gọi chúng ta xây dựng một nền kinh tế phục vụ con người, chứ không phải con người phục vụ kinh tế. Và chữ tín chính là một trụ cột quan trọng để thực hiện lời mời gọi này. Giữ chữ tín là tôn trọng phẩm giá của chính mình và của người khác. Đó là cách chúng ta sống chứng tá cho Tin Mừng ngay trong môi trường làm việc, biến nơi đó thành một không gian của công lý, yêu thương và sự thật. Dù là một doanh nhân, một nhân viên marketing, hay bất kỳ ai trong xã hội, việc kiên trì gìn giữ lời cam kết, sống trung thực và chân thành, sẽ mang lại một sự nghiệp vững chắc và một cuộc đời ý nghĩa, đẹp lòng Thiên Chúa và hữu ích cho tha nhân. Chúng ta hãy cầu xin ơn Chúa để tâm hồn chúng ta luôn kiên định, lời nói chúng ta luôn đáng tin cậy, để mỗi hành động của chúng ta đều là lời ca ngợi sự trung tín tuyệt đối của Người.
Lm. Anmai, CSsR
VƯƠN LÊN TẦM CAO, MỞ RỘNG TẦM NHÌN CHIẾN LƯỢC 🕊️
Trong cuộc lữ hành đức tin và hành trình nhân sinh, con người ta luôn khao khát vươn tới sự trọn vẹn và thành công. Tuy nhiên, sự thành công đích thực không chỉ đến từ sự nỗ lực chân tay miệt mài, mà còn phải được khai sáng và dẫn dắt bởi một tầm nhìn vượt thoát – một ánh mắt chiến lược có khả năng nhìn thấu tương lai và tiên liệu những bước đi cần thiết. Giống như người lữ hành muốn khám phá cả một vùng đất mới, họ phải tìm đến đỉnh đồi cao nhất để có thể vẽ nên một lộ trình toàn diện.
Triết lý này đã được người Do Thái – một dân tộc nổi tiếng với sự khôn ngoan sâu sắc trong kinh doanh – đúc kết thành một nguyên tắc vàng: trong mọi công cuộc, ta phải luôn "cố gắng nhìn thêm vài bước". Họ tin rằng, giới hạn của sự phát triển mà ta có thể nghĩ đến trong tương lai sẽ chính là giới hạn của sự thành công mà ta có thể đạt được. Điều này không chỉ là một chiến lược kinh doanh thuần túy, mà còn là một minh triết sống thấm đẫm tinh thần cậy trông và dự phóng. Nếu chân ta không thể chạm đến, bởi vì bước đường còn quá xa xôi hay chướng ngại vật còn quá lớn, thì mắt ta phải thấy được – thấy bằng trực giác, bằng sự phân định khôn ngoan, bằng sự học hỏi không ngừng. Và nếu cả mắt ta không thể thấy được trong màn sương mù của biến động, thì tim ta phải cảm nhận được – cảm nhận bằng niềm tin mãnh liệt, bằng lương tâm ngay thẳng, và bằng sự nhạy bén thiêng liêng về những giá trị vĩnh cửu.
Tầm nhìn vượt thoát này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực hoạch định chiến lược, tương tự như việc làm “Marketing” – một nỗ lực nhằm chạm đến và phục vụ nhu cầu của tha nhân. Một doanh nghiệp hay một cộng đoàn không có tầm nhìn sẽ rất dễ mắc phải "Chứng Marketing thiển cận" – một căn bệnh của sự tự mãn và chỉ biết nhìn vào hiện tại ngắn ngủi. Nó khiến người ta chỉ tập trung vào việc bán những gì mình đang có, mà quên mất việc khám phá và định hình những gì thị trường cần có trong tương lai, hoặc tệ hơn, quên mất sứ mạng cao cả và mục tiêu lâu dài hơn của mình.
Trong ánh sáng của Đức Tin Công Giáo, tầm nhìn xa này chính là sự phản chiếu của tâm hồn dự phóng (Providence) – một ân huệ giúp chúng ta sống hiện tại cách trọn vẹn nhưng luôn hướng về Nước Trời. Người tín hữu được mời gọi không chỉ quan tâm đến “bánh ăn hằng ngày” (hiện tại), mà còn phải giữ vững niềm hy vọng vào “Đời Sống Vĩnh Hằng” (tương lai tối hậu). Trong công việc đời thường, điều này biến thành một tư duy chiến lược cần thiết: bất luận làm gì, dù là điều hành một tập đoàn lớn hay chăm sóc một giáo xứ nhỏ bé, ta đều cần phải có một kế hoạch tổng thể, một chuỗi những nước đi đã được tính toán kỹ lưỡng.
Mỗi giai đoạn phát triển của doanh nghiệp hay của cộng đoàn đều cần những bước đi riêng biệt, phù hợp với xu hướng phát triển chung của ngành nghề hay của thời đại. Sự khác biệt giữa người thành công và người thất bại không nằm ở việc họ có đi hay không, mà là ở việc họ có dám bước trước nửa bước hay không. Đây không phải là sự liều lĩnh mù quáng, mà là sự can đảm được sinh ra từ tầm nhìn.
Nếu bạn bước trước nửa bước, bạn không chỉ là người theo sau và phản ứng lại nhu cầu thị trường, mà bạn còn có thể dẫn dắt thị trường và tạo ra nhu cầu mới mẻ. Đây là lúc công việc của bạn mang lại giá trị thực sự cho xã hội, đáp ứng những khát vọng thầm kín mà người khác còn chưa kịp gọi tên. Giống như một vị Mục Tử nhân lành, không chỉ chăm sóc đoàn chiên đang có, mà còn dự liệu về những đồng cỏ xanh tươi và những dòng nước trong mát mà chiên sẽ cần đến trong những mùa sắp tới.
Tầm nhìn chiến lược này đòi hỏi ta phải thường xuyên vươn lên tầm cao – cao độ của sự cầu nguyện, cao độ của sự tĩnh lặng nội tâm, cao độ của việc lắng nghe Lời Chúa và học hỏi sự khôn ngoan của Hội Thánh. Chỉ khi đứng trên đỉnh cao này, tâm hồn ta mới thoát khỏi những ràng buộc vụn vặt của đời thường, mới nhìn thấy bức tranh tổng thể và những mối liên hệ sâu xa giữa mọi sự. Đứng ở trên cao mới có thể nhìn ra xa, và chỉ khi nhìn ra xa, ta mới có thể hoạch định những bước đi hôm nay cách vững chắc và ý nghĩa nhất.
Sự phát triển bền vững không chấp nhận một tư duy thiển cận, chỉ nhìn vào lợi ích trước mắt và thỏa mãn nhất thời. Nó đòi hỏi một cái nhìn vượt thời gian, một sự kiên nhẫn Thánh Thiện, và một sự chuẩn bị chu đáo cho những gì sẽ đến. Hãy để ánh mắt đức tin và ánh mắt chiến lược hòa quyện vào nhau, giúp ta nhận ra rằng mọi công việc đều là phương tiện để phục vụ Tình Yêu Vĩnh Cửu. Sự dự phóng hôm nay không chỉ là thành công ngày mai, mà còn là sự gieo mầm cho một tương lai tốt đẹp hơn, đúng như Ý Chúa muốn.
Lm. Anmai, CSsR
NGHỆ THUẬT CỦA SỰ SẺ CHIA: ĐÀM PHÁN TẠO RA GIÁ TRỊ TRONG ÁNH SÁNG PHÚC ÂM 🕊️
Trong kho tàng minh triết của nhân loại, những câu chuyện đơn sơ thường chứa đựng những chân lý sâu sắc về cách chúng ta tương tác và kiến tạo thế giới. Truyện cổ Do Thái kể về hai đứa trẻ và quả cam là một điển hình. Có một người lớn trao cho hai đứa trẻ một quả cam. Lập tức, sự tranh chấp nảy sinh. Cả hai đứa trẻ đều muốn có trọn vẹn quả cam cho riêng mình. Người lớn kia, với sự khôn ngoan của người từng trải, đã đưa ra giải pháp: một đứa cắt, đứa kia chọn trước. Tưởng chừng đó là sự công bằng tuyệt đối. Cả hai đứa trẻ đều hài lòng với phần mình và vui vẻ trở về nhà.
Nhưng câu chuyện chưa dừng lại ở đó. Đứa trẻ thứ nhất về đến nhà, vội vàng lấy các múi cam ngọt ngào vứt đi, chỉ giữ lại lớp vỏ vàng thơm. Nó nghiền nát vỏ cam, trộn vào bột mì để nướng một chiếc bánh thơm lừng. Đứa trẻ kia thì lại làm điều ngược lại: Nó lấy múi cam bỏ vào máy ép để có một ly nước mát lạnh, còn lớp vỏ xanh đắng chát thì bị vứt vào thùng rác.
Từ câu chuyện này, một sự thật hiển nhiên và đầy tính giáo dục được phơi bày: mặc dù mỗi đứa trẻ đều nhận được một nửa quả cam bằng nhau về mặt hình thức, nhưng chúng đã không đạt được lợi ích tối đa. Cả hai đều lãng phí phần nguyên liệu quý giá mà đối phương đang khao khát.
Chân lý ở đây không nằm ở việc phân chia đồng đều, mà ở việc tạo ra giá trị từ sự phân chia đó. Vấn đề không phải là mỗi đứa trẻ có được bao nhiêu (lập trường và hình thức), mà là nó thực sự cần gì (nhu cầu và lợi ích cốt lõi). Chính sự mù quáng trong việc theo đuổi một sự công bằng hình thức, thiếu đi sự giao tiếp và thương lượng, đã khiến hai bên không thể đạt được một thỏa thuận tối ưu – một kết quả mà cả hai đều có thể nhận được trọn vẹn điều mình mong muốn nhất. Đứa trẻ làm bánh chỉ cần vỏ, đứa trẻ làm nước uống chỉ cần múi. Nếu chúng chịu nói chuyện và chân thành bày tỏ nhu cầu của mình, một người có thể lấy toàn bộ vỏ cam, người kia lấy toàn bộ múi cam, và cả hai đều đã trở về với trọn vẹn nguyên liệu mình cần.
Trong đời sống xã hội và nhất là trong hoạt động tông đồ, chúng ta không ngừng phải đối diện với những cuộc đàm phán, những cuộc thương lượng, từ việc nhỏ nhất trong gia đình cho đến những vấn đề lớn lao trong cộng đoàn và giáo xứ. Văn phong đàm phán của thế gian thường nhấn mạnh vào sự thắng – thua, vào việc bảo vệ lập trường và quyền lợi cá nhân đến cùng. Nhưng trong ánh sáng của Tin Mừng, Chúa Giêsu Kitô mời gọi chúng ta vượt lên trên sự công bằng hình thức để hướng tới một hình thái tương quan cao cả hơn: sự hiệp thông và tạo dựng giá trị chung.
Lời dạy của Chúa Giêsu, "Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em," (Ga 15,12) chính là nền tảng của một cuộc đàm phán Kitô giáo. Trong bối cảnh này, "đàm phán" không phải là một chiến thuật để bóc lột hay đoạt lợi, mà là một hành trình đi tìm kiếm ý muốn tốt lành của Thiên Chúa cho cả hai bên. Đó là sự giao tiếp cởi mở, chân thành, nơi chúng ta học cách đặt mình vào vị trí của người khác – điều mà Thánh Phaolô đã mời gọi: "Đừng làm chi vì ganh tị hay vì hư danh, nhưng hãy lấy lòng khiêm nhường mà coi người khác hơn mình. Đừng ai chỉ lo cho mình, nhưng hãy lo cho cả người khác nữa." (Pl 2,3-4).
Thiếu đi sự giao tiếp, chúng ta chỉ thấy lập trường: tôi cần nửa quả cam. Có giao tiếp, chúng ta khám phá ra nhu cầu: tôi cần vỏ cam, bạn cần múi cam. Đó là lúc phép lạ của sự sẻ chia thực sự xảy ra: sự hợp tác, thay vì cạnh tranh, không chỉ đảm bảo sự công bằng mà còn tạo ra giá trị gia tăng – hai niềm vui trọn vẹn thay vì hai niềm vui nửa vời. Trong Chúa Kitô, sự công bằng không phải là điểm cuối cùng, mà chỉ là điểm khởi đầu cho Tình Yêu. Tình Yêu vượt lên trên sự cân bằng toán học để biến cái chia đôi thành cái trọn vẹn cho cả hai.
Vì thế, trong mọi cuộc thương thảo, từ công việc mục vụ đến công tác bác ái, người Kitô hữu được mời gọi tăng cường giao tiếp. Điều này bao gồm: lắng nghe với sự khiêm nhường để hiểu rõ nhu cầu sâu xa của người khác (tâm hồn họ cần múi cam hay vỏ cam); diễn tả một cách rõ ràng và trung thực những gì mình khao khát và có thể cống hiến; và cùng nhau cộng tác để xây dựng một giải pháp mà không ai phải hi sinh lợi ích cốt lõi của mình. Sự thiện cảm nơi đối tác, hay nói đúng hơn là tình huynh đệ Kitô giáo, không phải là một thủ đoạn đàm phán, mà là một phương thế để nhận ra phẩm giá của nhau và cùng nhau làm việc vì một kết quả "đôi bên cùng có lợi" – hay cao hơn nữa, là "vinh danh Thiên Chúa và mưu ích cho anh em".
Để kết thúc, chúng ta hãy nhớ rằng, Giáo Hội là một cộng đồng được xây dựng trên sự hiệp thông. Giống như Bữa Tiệc Thánh Thể, Chúa Giêsu đã trao trọn vẹn chính mình để chúng ta được sống dồi dào. Ngài không đàm phán để bảo vệ lập trường của mình, nhưng chấp nhận "từ bỏ hết mọi sự" để nhu cầu sâu xa nhất của nhân loại (sự cứu rỗi) được thỏa mãn. Chúng ta, những người con cái của Giao Ước Mới, phải học theo tinh thần ấy: không phải là chiếm lấy một nửa của người khác, mà là kiến tạo một giá trị mới, một giải pháp thứ ba, nơi tình yêu trở thành chất men biến hóa quả cam vật chất thành chiếc bánh hiệp thông và ly nước sống dồi dào. Đó là nghệ thuật của sự đàm phán theo Thần Khí, tạo ra giá trị không chỉ cho bản thân mà còn cho cả Vương Quốc Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
BỐN PHẦN ĐỜI NGƯỜI VÀ NẺO ĐƯỜNG KHIÊM HẠ
Trong dòng chảy cuộc đời, mỗi người chúng ta là một lữ khách trên nẻo đường tiến về quê hương vĩnh cửu. Chúng ta không bao giờ độc hành. Xung quanh ta là những khuôn mặt, những số phận đan xen, tạo nên tấm thảm phong phú của kinh nghiệm nhân loại. Thái độ của ta khi đối diện với những người khác chính là thước đo cho sự trưởng thành nội tâm, là chỉ dấu cho phẩm giá của linh hồn. Giáo huấn của Chúa Kitô không chỉ mời gọi chúng ta yêu thương mà còn dạy ta cách đối nhân xử thế với một sự khôn ngoan sâu sắc, đặt nền trên đức Khiêm Nhường.
Hãy chiêm ngắm bốn hạng người mà ta chắc chắn sẽ gặp trên hành trình đức tin và đời sống: những người tài hoa kiệt xuất, những người đồng hành ngang sức, những linh hồn yếu đuối cần được nâng đỡ, và những bậc cao niên mang gánh nặng thời gian. Cách ta tương tác với họ sẽ định hình nên chính nhân cách và số phận đời ta, vì "người nào hạ mình xuống sẽ được nâng lên" (Lc 14,11).
Trước hết là khi ta gặp những người giỏi giang hơn mình, những tâm hồn được Thiên Chúa phú ban ân sủng và tài năng vượt trội. Phản ứng tự nhiên của con người xác thịt thường là sự ganh tỵ, mặc cảm tự ti, hoặc thậm chí là thái độ chống đối ngầm. Nhưng người con cái Chúa được mời gọi phản ứng khác đi. Hãy học hỏi họ đôi phần. Sự học hỏi ở đây không chỉ là việc bắt chước kỹ năng hay thành tựu bên ngoài, mà là lắng nghe tiếng nói của Chúa Thánh Thần qua cuộc đời họ. Hãy chiêm ngắm đức hạnh, sự kỷ luật, và nguồn cảm hứng sâu xa đã thúc đẩy họ vươn tới sự cao cả. Việc học hỏi này là một hành vi của đức khiêm nhường trí tuệ, chấp nhận rằng kho tàng kiến thức và ân sủng của Thiên Chúa là vô tận, và Ngài có thể dùng bất cứ ai để soi sáng cho ta. Hãy dâng lời tạ ơn Thiên Chúa vì những tấm gương ấy, và xin Ngài ban cho ta lòng quảng đại để bắt chước những điều thiện hảo. Đây là thái độ của một môn đệ không ngừng được đào tạo và biến đổi.
Thứ đến, khi ta đứng trước những người đồng hành ngang tầm, những người có cùng khả năng, cùng địa vị, cùng hoàn cảnh như ta. Mối quan hệ này thường dễ dẫn đến sự so kè, cạnh tranh âm thầm, thậm chí là sự khinh suất vì nghĩ rằng mình không cần phải học hỏi gì thêm. Người Kitô hữu chân chính phải có một hành động cao quý: nhường họ đôi phần. Nhường không phải là thua kém, mà là một cử chỉ của đức Ái huynh đệ. Nhường họ cơ hội được tỏa sáng, nhường họ chỗ ưu tiên, nhường họ tiếng nói đầu tiên. Điều này là cốt lõi của tình yêu thương mà Chúa Giêsu đã dạy: “Ai muốn làm lớn giữa anh em, thì phải làm người phục vụ anh em” (Mt 20,26). Khi ta sẵn lòng hạ mình xuống và nhường lại lợi ích cá nhân, ta đang thực hành tinh thần phục vụ của Chúa Kitô, Đấng đã rửa chân cho các môn đệ. Chính trong sự nhường nhịn đó, ta giải thoát trái tim mình khỏi gông cùm của tính tự ái và xây dựng cộng đồng trong bình an.
Tiếp theo là khi ta gặp những linh hồn yếu đuối hơn ta – những người kém may mắn về tài năng, địa vị, hay đang mang trong mình những vết thương và sự thiếu sót. Trước họ, bổn phận của ta là bao dung họ đôi phần. Sự bao dung Kitô giáo không phải là sự thương hại từ trên cao nhìn xuống, mà là sự đồng cảm và chấp nhận vô điều kiện, phản chiếu lòng thương xót của Chúa Cha. Thiên Chúa không đối xử với ta theo lỗi lầm của ta; vậy ta cũng không được xét đoán anh em mình. Đức Bao dung là việc ta nhớ rằng ta cũng chỉ là “bụi đất” và cũng thường xuyên phạm lỗi (Tv 103,14). Khi ta bao dung người khác, ta đang tạo không gian cho ân sủng của Thiên Chúa hoạt động trong họ và trong chính ta. Ta trở nên cánh tay nối dài của Lòng Chúa Thương Xót, giúp đỡ người sa ngã đứng dậy chứ không phải là người giáng đòn phán xét. Tấm lòng ấy chính là dấu chỉ của người đã được Chúa thứ tha nhiều.
Cuối cùng, và có lẽ là quan trọng nhất trong những cuộc gặp gỡ nhân sinh, là khi ta đứng trước những người lớn tuổi hơn ta, những bậc cao niên. Họ là những cuốn sách sống chứa đựng kho tàng kinh nghiệm, là chứng nhân của những thăng trầm lịch sử và đức tin. Trước họ, ta nhất định phải có đôi phần kính trọng. Lòng kính trọng này không chỉ đơn thuần là phép lịch sự xã giao, mà là sự tôn vinh trật tự của Thiên Chúa và sự quý trọng dòng thời gian. Thánh Kinh dạy: “Trước mặt người tóc bạc, ngươi phải đứng dậy, kính trọng người già cả, và phải kính sợ Thiên Chúa của ngươi” (Lv 19,32). Kính trọng là nhận ra rằng qua họ, Thiên Chúa đã gìn giữ và truyền lại gia sản đức tin và văn hóa cho ta. Kính trọng là lắng nghe với con tim mở rộng, là nhận lãnh sự khôn ngoan được tích lũy qua năm tháng, dù đôi khi cách thể hiện của họ có vẻ lạc hậu. Hành vi kính trọng người già là một hành động tuyên xưng đức tin vào Sự Quan Phòng của Thiên Chúa, Đấng đã đồng hành cùng họ cho đến tận bây giờ.
Nếu con làm được những điều ấy – học hỏi, nhường nhịn, bao dung, và kính trọng – cuộc đời con sẽ tự khắc tốt lên đôi phần. Sự tốt đẹp này không phải là phước lành vật chất tức thì, nhưng là sự tăng trưởng trong đời sống ân sủng, là sự bình an nội tâm không gì sánh được. Con sẽ được giải thoát khỏi gánh nặng của cái Tôi ích kỷ, khỏi sự đố kỵ và ganh đua vô bổ.
Vì biết khiêm nhường chính là khởi đầu của trưởng thành. Đức Khiêm Nhường là nền tảng của mọi nhân đức, là sự thật về chính mình trước mặt Thiên Chúa. Người khiêm nhường là người biết vị trí của mình, biết rằng mọi điều tốt đẹp đều là ân huệ, và do đó, không còn cần phải chứng tỏ bản thân hay chiếm hữu mọi thứ. Trong sự khiêm hạ, con mới có thể nhìn thấy Chúa Kitô nơi khuôn mặt của người giỏi hơn (Đấng Tối Cao), nơi người ngang tầm (Người Bạn Đời), nơi người yếu đuối (Người Bị Loại Trừ), và nơi người cao niên (Đấng Khởi Đầu và Cùng Đích).
Ước mong mỗi ngày sống là một bài học thực hành Tám Mối Phúc Thật, để trong mỗi cuộc gặp gỡ, ta không ngừng lớn lên trong tình yêu, sự khôn ngoan, và đức khiêm nhường, xứng đáng trở nên con cái đích thực của Cha trên trời.
Lm. Anmai, CSsR
KHU VƯỜN NỘI TÂM VÀ ĐÓA HOA ÂN SỦNG
Trong dòng chảy hối hả của cuộc đời, có biết bao điều chúng ta khao khát, biết bao "con bướm" lộng lẫy mà linh hồn ta mong mỏi chạm đến: là danh vọng, là tình yêu, là một địa vị cao sang, là sự bình an tuyệt đối, hay chỉ đơn giản là một lời đáp cho những lời cầu nguyện tưởng chừng như vô vọng. Trái tim con người, một mảnh đất cằn cỗi nhưng luôn tiềm tàng sức sống, luôn hướng đến những vẻ đẹp lướt qua, những điều rạng rỡ vừa xuất hiện rồi vụt bay.
Cũng như đứa trẻ thấy con bướm rực rỡ đậu trên khóm hoa, phản xạ đầu tiên của chúng ta là chạy theo đuổi bắt. Ta dùng hết sức lực, dốc cạn năng lượng, chạy băng qua những bụi gai, trượt chân trên sỏi đá, chỉ mong sao tóm được đôi cánh mỏng manh kia. Ta nghĩ rằng, nếu không nhanh chân, nếu không ra sức giành giật, thì vẻ đẹp ấy, niềm hạnh phúc ấy sẽ mãi mãi thuộc về người khác. Và rồi, ta nhận ra một chân lý phũ phàng: càng đuổi theo, con bướm càng bay xa. Dẫu ta có là người chạy nhanh nhất, đôi cánh của nó luôn nhanh hơn, thanh thoát hơn, và sự nắm bắt của ta chỉ khiến nó sợ hãi mà thôi. Sự khao khát trở nên méo mó, sự kiên trì biến thành sự cố chấp, và rốt cuộc, ta chỉ còn lại hơi thở hổn hển, đôi tay trắng trơn, và nỗi thất vọng sâu thẳm vì một thứ không thể nào nắm giữ.
Trong hành trình đức tin, "con bướm" chính là Ân Sủng, là sự hiện diện của Thiên Chúa, là những hoa trái của Thần Khí. Bao lần ta vội vã chạy theo những dấu lạ, những cảm nghiệm thiêng liêng chớp nhoáng; bao lần ta cầu xin, đòi hỏi Chúa ban phát những phép lạ theo ý muốn và thời điểm của riêng ta. Ta mong muốn Thiên Chúa phải tức thì hiện diện, phải lập tức ban cho ta sự bình an, sự khôn ngoan, hay một giải pháp thần tốc. Nhưng Thiên Chúa, Đấng thấu suốt mọi sự, lại mời gọi ta một con đường khác, một con đường trầm lắng và kiên nhẫn hơn nhiều.
Đó chính là con đường trồng hoa và chăm cây.
Thay vì lãng phí sinh lực để chạy theo cái bóng chập chờn của con bướm bên ngoài, người có đức tin được mời gọi quay vào bên trong, vào mảnh đất thiêng liêng của chính tâm hồn mình. Khu vườn nội tâm ấy chính là nơi Đức Kitô đã gieo Lời của Ngài (x. Mt 13, 1-23). Đất đai ấy có khi chai cứng vì kiêu ngạo, có khi đầy sỏi đá của những lo âu trần thế, có khi lại bị gai góc của tội lỗi và đam mê che khuất.
Trồng hoa là công việc tỉ mỉ, âm thầm và bền bỉ của đời sống ân sủng. Đó là việc ta gieo những hạt giống Lời Chúa qua việc siêng năng suy niệm Kinh Thánh; là việc ta vun trồng những nhân đức cao quý: Đức Tin, Đức Cậy, Đức Mến, sự công bằng, sự tiết độ, và lòng khiêm nhường. Mỗi hành động bác ái nhỏ bé, mỗi lần từ bỏ ý riêng, mỗi giờ cầu nguyện thinh lặng trong nhà nguyện, chính là một lần ta xới đất, nhổ cỏ dại, và tưới tắm cho mảnh vườn của mình. Công việc này đòi hỏi sự hy sinh liên lỉ và một lòng tín thác vững vàng, bởi không ai gieo hạt hôm nay mà đòi thu hoạch ngay trong ngày mai.
Sự kiên nhẫn không phải là ngồi chờ, mà là làm việc không ngừng với một tâm hồn bình thản, phó thác. Ta biết rằng, Chúa Giêsu đã dùng hình ảnh Nước Trời giống như hạt cải được gieo vãi, lớn lên cách âm thầm (x. Mc 4, 30-32). Ân sủng cũng thế, nó không phải là một cơn lũ ồ ạt phá tan mọi chướng ngại, mà là hạt sương mai thấm đẫm từ từ, nuôi dưỡng từng mạch sống bên trong.
Hãy kiên nhẫn, để rồi đến khi hoa nở rộ.
Khi đức tin được gieo trồng và chăm sóc kỹ lưỡng, tâm hồn ta sẽ trổ sinh những hương thơm của chính mình – đó là hương thơm của sự thánh thiện, của lòng nhân ái chân thành, của sự bình an không thể lay chuyển. Khi ta trở nên một người tốt lành, một Kitô hữu đích thực, không phải vì mong được người khác công nhận, mà vì ta đã để Chúa Thánh Thần biến đổi từ bên trong, thì tự khắc, con bướm sẽ tìm đến.
“Con bướm” của sự bình an sẽ tự tìm về đậu trên đóa hoa niềm vui trong Chúa của ta. “Con bướm” của tình yêu chân thật sẽ tự tìm về đậu trên đóa hoa lòng quảng đại của ta. Thiên Chúa không còn là Đấng ta phải chạy theo đuổi bắt một cách hổn hển, mà Ngài là Đấng ta thu hút một cách tự nhiên, qua vẻ đẹp của ân sủng được Ngài vun đắp trong ta. Ngài tự nguyện ngự đến, ở lại và biến tâm hồn ta thành Ngôi Đền sống động của Ngài (x. 1 Cr 6, 19).
Nhưng điều tuyệt vời nhất lại nằm ở vế cuối của suy niệm này: Kể cả khi con bướm đó không thích con, không bay tới cũng chẳng sao cả.
Đây chính là đỉnh cao của sự trưởng thành thiêng liêng và lòng khiêm nhường. Ta không vun trồng khu vườn nội tâm để được cái gì đó từ bên ngoài (từ con bướm), mà ta vun trồng khu vườn ấy vì yêu mến Người Làm Vườn (là Thiên Chúa).
Khi hoa đã nở rộ, ta đã có một khu vườn rực rỡ, có ánh nắng của lòng thương xót, có mưa rơi của ân sủng, và có được những hương thơm của chính mình – hương thơm của đời sống thánh thiện. Dù những "con bướm" cụ thể mà ta khao khát (một người tình lý tưởng, một sự chữa lành bệnh tật, một sự công nhận từ xã hội) có không đến, ta vẫn giàu có. Ta vẫn có mặt trời, có sự sống, và có niềm vui của một tâm hồn đã được Chúa làm cho phong nhiêu.
Hơn thế nữa, khi ta đã có một khu vườn rực rỡ, ta sẽ nhận ra rằng không phải chỉ có một con bướm duy nhất. Những con bướm khác đẹp hơn, tốt hơn tự khắc sẽ tìm đến. Thiên Chúa, trong sự Khôn Ngoan vô cùng của Ngài, sẽ thay thế những khao khát non nớt, trần tục, mà ta từng chạy theo, bằng những ân sủng cao quý, những niềm vui vĩnh cửu, những ơn gọi đích thực và những mối tương giao thánh thiện hơn.
Cuộc đời Kitô hữu không phải là một cuộc chạy đua giành giật, mà là một hành trình tự hoàn thiện trong ân sủng. Hãy thôi hụt hơi theo đuổi những thứ vụt bay. Hãy phủ phục, xắn tay áo lên, và bắt đầu công việc thầm lặng, thánh thiện của việc chăm sóc khu vườn tâm hồn mình. Khi ta đã trở nên đẹp đẽ, tốt lành, và phong phú trong ân sủng, thì mọi điều tốt lành, mọi vẻ đẹp chân thật, và chính Tình Yêu Vĩnh Cửu sẽ tự khắc tìm về nương náu. Khu vườn đã sẵn sàng, và Người Làm Vườn đang chờ đợi.
Lm. Anmai, CSsR
LỢI NHUẬN LÀ CÁT BỤI, UY TÍN LÀ VÀNG MƯỜI: BÀI HỌC TỪ VỊ THUYỀN TRƯỞNG DẤN THÂN
Trong cuộc lữ hành đầy sóng gió và cám dỗ của đời sống kinh doanh, người Kitô hữu – những con chiên được Chúa mời gọi làm chứng cho Chân lý – luôn phải đối diện với một lựa chọn mang tính quyết định, một ngã rẽ giữa ánh hào quang chớp nhoáng và giá trị vĩnh cửu: Lợi nhuận hay Uy tín? Câu trả lời, được soi sáng bởi Tin Mừng và minh triết của các bậc tiền nhân, phải luôn là một tiếng “Vâng!” dứt khoát dành cho Uy tín. Bởi lẽ, đối với một doanh nhân, một người làm nghề cao quý của tạo dựng và phục vụ, mất đi uy tín là đánh mất tất cả, là tự tay đóng lại cánh cửa của mọi cơ hội và phúc lành Thiên Chúa ban tặng.
Uy tín không chỉ là một thuật ngữ trong sách giáo khoa kinh tế; nó là một trạng thái thiêng liêng, là sự phản chiếu của chính tâm hồn người doanh nhân. Uy tín được xây dựng từ sự trung thực trong từng hợp đồng, sự tận tâm trong từng sản phẩm, và sự công bằng trong từng mối quan hệ. Nó là tấm gương trong suốt, qua đó người ta có thể nhìn thấy Đức Kitô đang hiện diện và hành động trong môi trường thương trường. Khi đặt lợi nhuận lên trên uy tín, ta đã sa ngã vào cám dỗ của Ma Quỷ, chấp nhận đổi lấy một bát cháo vật chất nhất thời để đánh mất quyền làm con cái Thiên Chúa, đánh mất cái gọi là “muối và ánh sáng” mà Ngài kỳ vọng nơi ta. Lợi nhuận có thể vun đắp tài sản vật chất, nhưng uy tín mới là nền tảng vững chắc để xây dựng một di sản, một triều đại kinh doanh bền vững, trường tồn qua bao thế hệ, giống như ngôi nhà được xây trên nền đá vững chắc mà Chúa Giêsu đã dạy bảo. Một thương hiệu mất uy tín chẳng khác nào một chiếc thuyền đã thủng đáy, dù có chất đầy vàng bạc đến đâu, sớm muộn gì cũng sẽ chìm sâu vào đại dương lãng quên.
Văn hóa Kitô giáo dạy ta rằng, đời người là một cuộc chiến không ngừng giữa Thiện và Ác, giữa Tinh thần và Vật chất. Tấm gương của những doanh nhân thành công thực sự không phải là những người chất chứa kho tàng trần thế, mà là những người đã biến công việc kinh doanh của mình thành một sứ vụ cao cả. Họ hiểu rằng, mỗi bước chân trong thương trường đều là một lời tuyên xưng Đức Tin. Lựa chọn uy tín chính là lựa chọn con đường hẹp, con đường của sự chính trực, nơi mà ta phải chấp nhận hy sinh những khoản lợi nhuận béo bở, dễ dàng có được từ sự gian lận hay lừa lọc. Sự hy sinh ấy, trong mắt trần gian có thể là dại dột, nhưng trong mắt Chúa, đó là một hành vi hoàn hảo và đáng ngợi khen.
Nếu uy tín là nền tảng đạo đức, thì tinh thần vượt khó lại là ngọn lửa thúc đẩy sự phát triển không ngừng của người doanh nhân. Cuộc đời của cố Chủ tịch Tập đoàn Hyundai, Chung Ju-yung, đã khắc sâu một chân lý bất diệt: “Không bao giờ là thất bại! Tất cả là thử thách.” Câu nói này không chỉ là một triết lý kinh doanh; nó là một lời tuyên xưng đức tin vào khả năng phục sinh và vượt qua mọi giới hạn của con người, một phẩm chất mà Thiên Chúa đã đặt để trong mỗi chúng ta.
Trong hành trình từ hai bàn tay trắng để kiến tạo nên một đế chế kinh tế hùng mạnh nhất Hàn Quốc, cố Chủ tịch Chung Ju-yung đã đối diện với vô vàn chông gai, từ thiếu vốn, thiếu kinh nghiệm, đến những biến cố chính trị và kinh tế toàn cầu. Thế nhưng, trong tâm khảm của một người luôn nhìn về phía trước, những vấp ngã đó không được gọi là “thất bại” – một từ mang nặng ý nghĩa kết thúc và tuyệt vọng. Thay vào đó, chúng được xem là “thử thách” – một lời mời gọi dũng cảm để học hỏi, để thích nghi, và để trở nên mạnh mẽ hơn. Đây chính là tinh thần mà Kitô giáo đã thấm nhuần qua bao thế kỷ: tinh thần của Thánh Phaolô, người đã nói: “Tôi làm được mọi sự nhờ Đấng ban sức mạnh cho tôi.” (Philípphê 4:13).
Trong con mắt của người Kitô hữu, mỗi thử thách trong kinh doanh đều là một thập giá nhỏ mà Chúa cho phép ta vác, không phải để trừng phạt, mà là để thanh luyện và nâng cao giá trị tâm linh của ta. Thất bại trong một dự án, thua lỗ trong một thương vụ, hay bị đối tác phản bội, tất cả đều là những ngọn lửa thử thách. Nếu ta thiếu kiên trì và dũng cảm, nếu ta vội vàng buông xuôi, ta đã vô tình phủ nhận ơn huệ và sức mạnh mà Chúa ban cho. Ngược lại, nếu ta đứng dậy, phủi đi lớp bụi bẩn của sự tuyệt vọng, và dùng kinh nghiệm thất bại đó làm bài học cho bước đi tiếp theo, ta đã biến “thất bại” thành một “bàn đạp” để bay cao hơn. Cuốn sách về hành trình lập nghiệp của vị cố Chủ tịch vĩ đại này chính là một nghiên cứu điển hình về lòng kiên trì bất diệt, về một ý chí không bao giờ khuất phục trước nghịch cảnh, một ngọn lửa hy vọng không bao giờ tắt. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, chỉ cần ta còn thở, chỉ cần ta còn có Đức Tin, thì không một thử thách nào là quá lớn để ta không thể vượt qua.
Tóm lại, con đường của người doanh nhân chân chính là con đường kép: bên trong, là sự tuân thủ tuyệt đối với lương tâm và Uy tín được soi sáng bởi ánh sáng Tin Mừng; bên ngoài, là tinh thần vượt thách thức không mệt mỏi, coi mọi thất bại là cơ hội để trưởng thành. Hãy để Lợi nhuận là một kết quả tự nhiên của sự phục vụ chân thành, chứ không phải là mục tiêu tối thượng. Hãy để câu nói của cố Chủ tịch Chung Ju-yung trở thành lời kinh cầu nguyện cho sự dũng cảm mỗi khi ta đối diện với khó khăn. Bởi khi Uy tín đã là vàng mười, và tinh thần dấn thân là lẽ sống, thì người doanh nhân ấy đã thực sự tìm thấy kho tàng vĩnh cửu, không sợ mối mọt, không sợ trộm cắp, mà chính Chúa Giêsu đã hứa ban cho những người con trung tín của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
Âm Lượng Trong Lời Nói Sẽ Thể Hiện Sự Hàm Dưỡng Trong Bạn
Trong vũ trụ sáng tạo của Thiên Chúa, mọi vật đều được sắp đặt trong một trật tự hài hòa tuyệt vời. Từ tiếng gió xào xạc trên những rặng phi lao, tiếng chim hót thánh thót lúc ban mai, đến dòng suối róc rách chảy qua thung lũng, tất cả đều mang một nhịp điệu, một âm sắc riêng, thể hiện sự hoàn hảo của Đấng Tạo Hóa. Con người, được tạo dựng theo hình ảnh của Ngài, không chỉ là đỉnh cao của công trình tạo dựng mà còn là những người mang sứ điệp, mà phương tiện chính là lời nói. Lời nói không chỉ là phương tiện truyền đạt tư tưởng, mà còn là bản thể hiện rõ ràng nhất về tình trạng nội tâm, về sự hàm dưỡng, hay nói theo ngôn ngữ Kinh Thánh, là sự khôn ngoan và ơn phúc được chất chứa trong tâm hồn. Quả thực, âm lượng trong lời nói không chỉ là một quy tắc xã giao đơn thuần, mà còn là tiếng nói thầm kín của linh hồn, biểu lộ đức tính mà ta đang vun đắp hoặc đánh mất.
Người ta thường ví rằng, cuộc đời này có hai môi trường dễ khiến con người ta khó chịu đựng nhất, một là mùi hôi thối làm ô nhiễm bầu khí quyển tự nhiên, hai là tạp âm làm ô nhiễm bầu khí quyển tinh thần. Bất luận là tiếng còi xe inh ỏi nơi phố thị đông đúc, hay tiếng trò chuyện ồn ào vô duyên nơi công cộng, tất cả đều là những yếu tố gây nhiễu loạn, làm tổn thương sự bình an và tĩnh lặng mà mỗi linh hồn đang kiếm tìm. Trong khi mùi hôi có thể được che lấp hoặc xua đi, thì tạp âm lại trực tiếp xâm phạm thính giác và nội tâm, khiến con người mất đi sự kiên nhẫn và lòng bác ái. Điều này càng trở nên nghiêm trọng trong đời sống cộng đồng, nơi mỗi cá nhân được mời gọi sống hài hòa và tôn trọng nhau. Nhà văn Lương Thực Thu đã có một nhận định sâu sắc mang tính gợi mở: “Một người nói chuyện lớn giọng, là bản năng; nói chuyện nhỏ giọng, là văn minh”. Nhưng với người Kitô hữu, ta còn có thể nói thêm: nói chuyện nhỏ giọng, là đức hạnh và sự khiêm nhường. Kiểm soát âm lượng không chỉ là một hành vi lịch thiệp thể hiện sự tôn trọng người khác, mà còn là một hình thức khổ chế, một sự tự chủ cần thiết để làm chủ bản thân, làm chủ cảm xúc, từ đó mới có thể làm chủ cuộc đời mình trong ân sủng Chúa.
Điều nghịch lý là, nhiều người lầm tưởng rằng lớn giọng là sức mạnh, là uy quyền. Họ cho rằng phải nói to, phải lớn tiếng thì người khác mới nghe, mới sợ, mới tuân phục. Đây là một sự nhầm lẫn tai hại, một sai lầm mà gốc rễ nằm ở sự bất an và tự ti sâu kín bên trong. Trang mạng xã hội từng có một chủ đề thảo luận về “Âm thanh mà bạn không thể chịu được nhất”, và câu trả lời thật đáng suy ngẫm: “Chỉ cần ai nói chuyện lớn tiếng là tôi đều không muốn nghe, bởi vì tôi thấy sợ. Người khác vừa cất tiếng, tôi vô thức đã muốn bỏ trốn... Tôi từng nghi ngờ mẹ không thương mình, thậm chí ghét bỏ mình, nếu không thì tại sao luôn lớn tiếng với tôi?” Điều này phơi bày một sự thật đau lòng: âm lượng lớn thường là ngôn ngữ của cảm xúc tiêu cực, là dấu hiệu của sự giận dữ, thất vọng, hoặc mất kiểm soát. Khi âm lượng bỗng nhiên dâng cao, đa phần đều là dấu hiệu cho thấy có một điều gì đó bất ổn đang xảy ra bên trong. Người ta thường nói “Thùng rỗng thường kêu to”, và quả thật, những người thiếu đi sự tự tin vững chắc, thiếu đi chiều sâu nội tâm, thiếu đi sự khôn ngoan thật sự, mới hay dùng âm lượng hung hăng, lớn tiếng để che giấu sự yếu đuối và tự ti của mình. Tiếng nói lớn không bao giờ là tiếng nói của sức mạnh đích thực. Sức mạnh đích thực luôn ẩn mình trong sự tĩnh lặng, trong sự điềm tĩnh và sự dịu dàng. Chính Chúa Giêsu đã dạy: “Phúc thay ai hiền lành, vì họ sẽ được Đất Hứa làm gia nghiệp” (Mt 5,5). Sự hiền lành ấy bao gồm cả việc tiết chế lời nói và âm lượng của mình.
Thực chất, âm lượng trong lời nói là chiếc gương phản chiếu rõ nhất nội tâm của bạn. Người nói năng nhỏ nhẹ, khoan thai, biết tiết chế không phải là người yếu đuối, mà là người có được một sức mạnh nội tại phi thường, một “sức mạnh dịu dàng” mà thế gian không thể lay chuyển. Chúng ta thường bị thu hút bởi những người có cách nói chuyện từ tốn, rành mạch, không nhanh không chậm, bởi lẽ họ toát ra một sự ổn định và đáng tin cậy. Cách một người nói chuyện, đặc biệt là cách họ nói chuyện với những người thân thiết nhất, như cha mẹ, vợ chồng, con cái, chính là thước đo trung thực nhất về phẩm cách và đức tính hiếu thảo, điềm đạm của họ.
Khi một người bạn kể rằng cô ấy đã phải lòng người chồng tương lai chỉ qua một cuộc điện thoại anh ấy gọi cho mẹ: anh ấy nói chuyện rất dịu dàng, rành mạch, kéo dài gần 15 phút mà không hề tỏ ra khó chịu hay lớn tiếng với lời càm ràm của mẹ. Điều này không chỉ là dấu hiệu của sự hiếu thuận, mà còn là bằng chứng của một tâm hồn được rèn luyện trong sự nhẫn nại và yêu thương. Cách anh ấy đối xử với mọi người xung quanh, sau này, cũng y như cách anh ấy nói chuyện: tinh tế, rành mạch, ổn định và đáng tin. Lời nói nhẹ nhàng, tựa như cơn mưa thuận gió hòa, không gây ồn ào nhưng thấm đẫm và tưới nhuần những khô khan, lạnh lẽo của thế gian, mang lại sự mát mẻ và bình an cho người nghe. Trái lại, việc nói chuyện lớn giọng, tán dóc ồn ào ở nơi công cộng là biểu hiện của sự thiếu tôn trọng, không chỉ làm phiền người khác mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến bầu không khí chung, phá vỡ sự hài hòa cần có. Trong môi trường công sở, lớn tiếng làm giảm hiệu suất, tạo ấn tượng về sự thiếu trầm ổn, thiếu chuyên nghiệp. Trong gia đình và với bạn bè, nói chuyện to tiếng dễ gây hiểu lầm về thái độ, làm tổn thương tình cảm đôi bên, khiến sợi dây liên kết yêu thương bị căng thẳng và dễ đứt gãy.
Giáo sư đại học Thanh Hoa từng chia sẻ một kinh nghiệm về sự khác biệt giữa hai môi trường sống: ở ký túc xá đại học, suốt nhiều năm ông không hề nghe thấy tiếng tranh cãi hay lớn tiếng; nhưng khi chuyển ra ngoài thuê trọ, ông kinh ngạc vì mỗi ngày đều có thể nghe thấy người nhà hàng xóm nói chuyện to tiếng hoặc cãi lộn. Đây là một sự phân tích xã hội mà Paul Fussel đã từng đề cập trong cuốn Style của mình, khi ông phân biệt giữa "ngài Blue" (tầng lớp công nhân) và "ngài White" (tầng lớp trí thức) qua âm lượng nói chuyện. Dù sự phân tích này mang tính xã hội, nhưng nó chỉ ra một sự thật không thể chối cãi: người có trình độ giáo dục càng cao, càng chú trọng cư xử văn minh, thì càng để ý đến giọng mình khi nói chuyện. Họ hiểu rằng, âm lượng là một phần của quy ước xã giao, mà mục đích tối thượng của quy ước này là làm cho mọi người xung quanh đều cảm thấy thoải mái, an toàn và được tôn trọng.
Đối với người Kitô hữu, sự hàm dưỡng này không chỉ đến từ giáo dục thế tục mà còn đến từ sự giáo dục thiêng liêng, từ sự tu luyện các nhân đức mà khởi điểm là sự Khiêm Nhường. Nhà văn Hồ Thích từng bày tỏ lòng biết ơn về người mẹ hiền thục, người đã từng chút một dạy ông về đối nhân xử thế, học được cách thông cảm và khoan dung. Người mẹ nói chuyện nhẹ nhàng, mềm mỏng chính là tấm gương sống động nhất, giúp ông sau này dù gặp phải mâu thuẫn, xích mích nào cũng đều có thể nhẹ nhàng hóa giải. Điều này minh họa sâu sắc rằng, sự hàm dưỡng là một di sản tinh thần, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua ngôn ngữ, cử chỉ, và đặc biệt là qua âm lượng.
Trong Tông huấn Niềm Vui Phúc Âm (Evangelii Gaudium), Đức Thánh Cha Phanxicô đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự dịu dàng và lòng nhân ái trong việc loan báo Tin Mừng. Lời nói của chúng ta phải là lời nói của tình yêu, của sự chữa lành, chứ không phải lời nói của sự hung hăng, lên án. Giảm âm lượng xuống không phải là yếu đuối, mà là sự chọn lựa sức mạnh của sự dịu dàng, là sự biểu lộ lòng bác ái và sự khiêm tốn của bản thân.
Lời Chúa dạy: “Miệng nói ra những gì lòng chứa chan” (Lc 6,45). Nếu lòng ta chứa đựng sự bình an, lòng bác ái, sự nhẫn nại và khiêm nhường, thì lời nói phát ra sẽ dịu dàng, âm lượng sẽ vừa phải, mang lại sự an ủi và khích lệ. Ngược lại, nếu lòng ta đầy những bồn chồn, giận dữ, kiêu ngạo, thì âm lượng sẽ lớn tiếng, hung hăng, gây tổn thương và xa cách. Sự trưởng thành đích thực không phải là trở nên lạnh nhạt, xa lánh, mà là trở nên dịu dàng hơn, đối xử dịu dàng với cả thế giới, với những người xung quanh ta, ngay cả với những người khó ưa nhất. Âm lượng của bạn, vì thế, chính là sự tu dưỡng của bạn, là bằng chứng về sự hiện diện của ân sủng và sự khôn ngoan của Thiên Chúa trong cuộc đời bạn. Nó là một lời mời gọi sống trọn vẹn tinh thần của tám mối phúc thật: hiền lành, hòa giải, và dịu dàng với mọi người.
Lm. Anmai, CSsR
TIỀN: CHỨC NĂNG CỦA MỘT LỜI TỪ CHỐI
Tiền. Chỉ một từ này thôi đã mang trong nó biết bao gánh nặng của khao khát và phán xét. Xã hội dạy chúng ta về tiền với một định nghĩa gần như là bất di bất dịch: Tiền dùng để MUA. Nó là phương tiện để sở hữu, để tích lũy, để biến ước muốn thành hiện thực vật chất. Chúng ta lớn lên với những bài học về cách kiếm tiền nhiều hơn, về cách tiêu tiền thông minh hơn, về cách đầu tư để tiền đẻ ra tiền. Mọi thứ đều xoay quanh một trục duy nhất: Sở hữu và Gia tăng.
Nhưng có một chức năng của tiền, một vai trò thầm lặng và mang tính giải phóng hơn nhiều, mà hiếm có trường lớp hay sách vở nào nhấn mạnh. Đó là khả năng TỪ CHỐI.
Nếu tiền chỉ đơn thuần là công cụ mua sắm, nó chỉ là một chiếc chìa khóa mở cánh cửa đi vào một chiếc lồng rộng lớn và tiện nghi hơn. Nhưng khi tiền được dùng như một công cụ từ chối, nó trở thành chiếc chìa khóa để mở cánh cửa thoát ra khỏi chiếc lồng.
Chúng ta, những người con cái Chúa, được mời gọi sống trong sự tự do của ân sủng, nhưng lại thường xuyên bị xiềng xích bởi những ràng buộc vật chất và tinh thần. Sự ràng buộc lớn nhất không phải là việc ta không có gì, mà là việc ta sợ mất thứ đang có. Nỗi sợ hãi này chính là tên gọi khác của sự lệ thuộc, và nó là kẻ thù thầm lặng của phẩm giá con người.
Tiền, khi được tích lũy có ý thức, không phải là để ban cho ta quyền lực sở hữu, mà là ban cho ta quyền lực được RÚT LUI TRONG DANH DỰ. Nó cho ta khả năng nói “KHÔNG” mà không cảm thấy đôi tay mình run rẩy, không cảm thấy nỗi sợ hãi về sự tồn vong đe dọa.
Khi ta có một vùng đệm tài chính đủ lớn, ta có thể từ chối một công việc đang hút cạn sức lực, đang làm hao mòn lương tâm và làm ta phải cúi mình trước những giá trị trần tục. Ta dám rời bỏ, không phải vì lòng tham mà vì sự tự trọng, vì ta không muốn bán rẻ những giờ phút quý giá nhất của đời mình cho một khoản lương đang mua sự im lặng và tuân phục.
Tiền cho ta sự độc lập để từ chối một mối quan hệ thiếu tôn trọng, một sự đối xử không xứng đáng. Ta không cần phải bám víu vào một ai đó chỉ vì nhu cầu sinh tồn, vì nỗi sợ cô đơn, hay vì sự lệ thuộc vào nguồn thu nhập của họ. Sự độc lập này không phải là sự kiêu ngạo, mà là sự bảo vệ thánh thiêng dành cho nhân cách. Nó cho ta khả năng bước đi, vì ta tin vào giá trị và khả năng tự nuôi sống bản thân, một phẩm chất mà Thiên Chúa đã ban tặng cho mỗi người chúng ta.
Tiền cũng là bức tường thành cho phép ta từ chối những cám dỗ của văn hóa tiêu thụ. Ta có thể nói “Không” với chiếc xe đời mới nhất, với món đồ hiệu đang “giảm giá sập sàn,” với chuyến đi “ai cũng đi” mà ta không thật sự khao khát. Việc từ chối này không phải là sự kham khổ, mà là sự tự chủ tuyệt đối. Ta không cần phải chứng minh sự thành công của mình qua những biểu tượng vật chất mà thế giới định giá. Ta không bị ám ảnh bởi hội chứng “Sợ bỏ lỡ” (FOMO), bởi vì ta biết rằng những gì ta đang có (tự do, thời gian, sự bình an nội tâm) còn quý giá hơn bất kỳ thứ gì có thể mua được. Sự từ chối này giúp ta tập trung vào những giá trị vĩnh cửu, vào đời sống ân sủng, thay vì mãi chạy theo những giá trị chóng qua.
Trong kinh thánh, chúng ta thường được mời gọi hãy can đảm và đừng sợ hãi. Nhưng trong đời sống thường ngày, nỗi sợ hãi lớn nhất của con người lại thường liên quan đến sự thiếu thốn, đến việc mất đi chỗ dựa vật chất. Khi có vùng đệm tài chính, ta đang tạo ra một lớp bảo vệ chống lại nỗi sợ đó. Ta đang mua lấy một khoảng thời gian yên lặng, một “khoảng hở ân sủng” để có thể lắng nghe tiếng Chúa, để có thể đưa ra quyết định dựa trên đức tin và lương tâm, chứ không phải dựa trên áp lực của hóa đơn.
Nếu ta không thể từ chối, ta không thực sự tự do. Nhiều người kiếm được rất nhiều tiền, sống trong những căn nhà lộng lẫy và khoác lên mình những món đồ đắt giá, nhưng lại sống trong sự phục tùng tuyệt đối. Họ là nô lệ của chính vị trí họ đang nắm giữ, của chính hình ảnh họ cần phải duy trì, của chính mức thu nhập cao mà họ sợ mất đi. Chiếc lồng của họ đẹp hơn, nhưng khóa vẫn là khóa, và chìa khóa nằm trong tay kẻ khác – có thể là công ty, là thị trường, hay là những kỳ vọng xã hội.
Điều khiến người ta đánh mất những giá trị mà họ tin tưởng không hẳn là lòng tham, mà là nỗi sợ mất. Nỗi sợ này buộc họ phải gật đầu, phải thỏa hiệp, phải làm những điều mà lương tâm họ gào thét phản đối. Họ biết rõ công việc đang tàn phá đời sống gia đình và tinh thần của họ, nhưng họ không dám rút lui vì không có một “quỹ rút lui” nào. Họ biết rõ mối quan hệ đang làm họ nhỏ lại và mất đi ánh sáng nội tâm, nhưng họ không đủ độc lập để bước đi. Họ sống trong thế giới của “Phải làm” chứ không phải là “Chọn làm.” Và từ giây phút đó, mọi quyết định đều bị nhuộm màu bởi sự sợ hãi và thiếu thốn.
Vì thế, việc tiết kiệm tiền và xây dựng sự độc lập tài chính, nhìn từ góc độ đức tin, không phải là sự kham khổ vật chất hay sự chống đối niềm vui sống, mà là một hành động bảo vệ tinh thần và nhân cách. Đó là cách ta mua lấy sự im lặng cần thiết để suy nghĩ, là cách ta giữ lại quyền lựa chọn tối cao, là cách ta bảo vệ lương tâm và phẩm giá trước những cú ép buộc thô bạo hoặc tinh vi của đời sống.
Lời Mẹ Têrêxa: “Đừng để bất cứ ai đến với bạn mà khi ra về họ không cảm thấy hạnh phúc hơn và tốt đẹp hơn” chỉ có thể thực hiện được khi ta không bị áp lực phải cầu cạnh, phải nịnh hót, hay phải thỏa hiệp để sinh tồn. Sự độc lập tài chính cho ta sự chân thành và can đảm để thực sự phục vụ người khác mà không bị lẫn lộn với những lợi ích cá nhân.
Người đời thường hỏi: “Có tiền thì làm gì?” – Một câu hỏi tập trung vào việc sở hữu. Nhưng người con Chúa cần hỏi một câu hỏi sâu sắc hơn: “Khi có tiền, bạn dám từ chối điều gì?” Câu hỏi này tập trung vào sự tự do, vào phẩm giá, vào việc bảo vệ giá trị nội tâm.
Nếu muốn bắt đầu xây dựng vùng đệm để có được quyền từ chối thánh thiêng này, ta có thể bắt đầu bằng ba bước đơn giản nhưng mang sức mạnh giải phóng dài lâu:
1. Giảm Thói Quen Chi Tiêu Để Chứng Minh Mình Ổn:
Đây là lúc ta cần làm một cuộc “kiểm kê lương tâm” về việc chi tiêu. Nhiều người mua sắm, mua nhà, mua xe không phải vì nhu cầu thật sự, mà vì một sự thôi thúc sâu thẳm muốn chứng minh với người khác (và nguy hiểm hơn là với chính mình) rằng “tôi đã thành công,” “tôi không thua kém ai.” Đây là một cái bẫy cảm xúc vô cùng lớn. Niềm vui ngắn ngủi của việc sở hữu nhanh chóng tan biến, nhưng hóa đơn và sự ràng buộc tài chính thì kéo dài. Học cách bỏ qua sự đánh giá, sự kỳ vọng của người ngoài, học cách chấp nhận sự “không hoàn hảo” theo tiêu chuẩn xã hội, là bước đầu tiên để thoát khỏi vòng xoáy chi tiêu cảm xúc. Ta không cần phải khoác lên mình những thứ không phải là mình để được chấp nhận. Sự chấp nhận duy nhất cần tìm kiếm là sự chấp nhận của Thiên Chúa, và Ngài nhìn vào trái tim, không phải vào số dư tài khoản hay nhãn hiệu quần áo.
2. Xây Dựng Một “Quỹ Rút Lui Trong Danh Dự”:
Hãy gọi nó đúng tên, không phải là tiền tiết kiệm chung chung hay tiền đầu tư. Đây là một khoản dự phòng ít nhất 3 đến 6 tháng chi phí sinh hoạt thiết yếu. Số tiền này không dùng để mua vui, không dùng để đầu cơ, mà là bảo hiểm cho nhân phẩm. Nó là số tiền cho phép bạn rời đi khi cần thiết – khỏi một công việc đang làm tổn thương tinh thần, khỏi một môi trường độc hại đang buộc bạn phải thỏa hiệp đức tin. Quỹ này là người lính canh gác cho cánh cửa tự do. Nó cho bạn khả năng, ngay cả trong những khoảnh khắc tuyệt vọng, vẫn có thể đứng thẳng lưng và nói: “Tôi không làm điều đó.”
3. Rèn Luyện Cơ Bắp Ý Chí Bằng Việc Từ Chối Những Điều Nhỏ Nhặt:
Tự do không đến sau một đêm. Nó là kết quả của việc rèn luyện ý chí mỗi ngày. Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ bé: từ chối một buổi cafe xã giao bạn không thật sự muốn đi, một lần mua sắm bốc đồng chỉ vì buồn chán, một chuyến đi “cho có” dù lòng không sẵn sàng. Mỗi lần bạn nói “Không” một cách có ý thức với một thứ nhỏ không cần thiết, bạn đang củng cố khả năng nói “Không” với những thứ lớn hơn – với sự tham lam, với áp lực xã hội, với sự thỏa hiệp về giá trị. Đây là cách ta học cách sống bằng sự Lựa Chọn Có Ý Thức chứ không phải bằng Phản Xạ Của Đám Đông. Đây là cách ta học cách kiểm soát chính mình, trước khi học cách kiểm soát thế giới.
Tóm lại, tự do thật sự không bắt đầu khi bạn có nhiều tiền, mà bắt đầu khi bạn có đủ vững vàng để không gật đầu với thứ mình không muốn, và đủ độc lập để bước đi khỏi nơi không xứng đáng. Tiền không mua được sự can đảm, nhưng nó tạo ra điều kiện vật chất để bạn dám sống đúng với mình, đúng với lời mời gọi của Tin Mừng. Và đôi khi, quyền được từ chối lặng lẽ, quyền được bảo vệ sự trinh nguyên của lương tâm mình – lại là thứ tài sản quý giá nhất mà người Ki-tô hữu có thể sở hữu trên hành trình về Nhà Cha.
Lm. Anmai, CSsR
TỰ LỰC CÁNH SINH – NỀN MÓNG GIẢI PHÓNG VÀ TRƯỞNG THÀNH ĐÍCH THỰC
Trong dòng chảy miên viễn của kiếp nhân sinh, mỗi người chúng ta như một con thuyền đơn độc giữa đại dương bao la, lúc êm đềm xuôi gió, lúc lại phải đương đầu với sóng cả bão giông. Cuộc đời, như lời Kinh Thánh đã dạy, chỉ là một lều tạm (2 Cor 5:1), nơi mọi sự đều chóng qua và không có gì là vĩnh cửu, ngoại trừ Tình Yêu và Lời Hứa của Thiên Chúa. Chính vì nhận thức sâu sắc về sự mong manh và tính tương đối của mọi sự thế gian này, mà lẽ sống cốt lõi nhất, điều mà mỗi linh hồn cần khắc ghi và thực hành, phải chăng chính là: Tự lực cánh sinh – vạn sự nhờ mình, dù ở bất kỳ độ tuổi nào cũng phải dựa vào chính mình.
Đây không phải là một tuyên ngôn của sự kiêu căng hay một sự phủ nhận lòng tin vào ơn Chúa và sự trợ giúp của tha nhân. Ngược lại, đó là sự đón nhận trách nhiệm cách trưởng thành nhất đối với món quà sự sống mà Đấng Tối Cao đã trao ban. Bởi lẽ, cuộc sống vốn xoay vần, như vòng quay của bánh xe số phận mà ta thường thấy trong các suy tư của các Thánh Tổ phụ. Hôm nay ta may mắn được tắm mình trong ánh dương của thành công và tình thương, ngày mai có thể gặp gió ngược, bão táp ập đến không báo trước; hôm nay ta có người kề vai sát cánh, có cộng đoàn nâng đỡ, thì ngày mai, cũng có khi ta chỉ còn lại một mình cô độc trước cơn phong ba thử thách. Kinh nghiệm lịch sử cứu độ cho thấy, ngay cả những vị Thánh vĩ đại nhất cũng đã có những khoảnh khắc cô đơn, bị bỏ rơi, như Chúa Giêsu trong Vườn Dầu hay trên Thập giá, khi Người thốt lên lời thống thiết: “Lạy Thiên Chúa của con, Lạy Thiên Chúa của con, sao Ngài bỏ rơi con?” (Mt 27:46).
Vì vậy, nếu mọi sự bên ngoài đều có thể thay đổi, tan biến, điều duy nhất ta có thể cậy dựa một cách chắc chắn ở mọi thời điểm, mọi giai đoạn của cuộc đời, chính là bản thân mình – là Ngôi Đền Thờ thiêng liêng nơi Chúa Thánh Thần ngự trị. Không ai có thể chống đỡ thay nỗi đau của ta, không ai có thể sống hộ cuộc đời ta; cũng không ai có trách nhiệm phải mở đường cho những bước chân mà chính ta phải bước đến Nước Trời. Ơn Chúa luôn dư đầy, nhưng Chúa chỉ giúp những người biết tự giúp mình. Con người chỉ thực sự lớn lên, chỉ thực sự tìm thấy khuôn mặt trưởng thành của mình trong Đức Kitô, khi họ hiểu rằng: vạn sự đều bắt đầu từ chính mình – từ ý chí tự do mà Thiên Chúa ban tặng, từ sự kỷ luật để uốn nắn bản thân nên hoàn thiện, từ khả năng đứng dậy mỗi khi vấp ngã như một sự tái sinh liên tục.
Cái nhìn về Tự lực này thay đổi theo từng giai đoạn đời người. Thuở tuổi trẻ, với nhiệt huyết dâng trào nhưng kinh nghiệm còn non yếu, ta thường nghĩ rằng mình cần một ai đó nâng đỡ, một vị mentor hay một "người cha, người mẹ tinh thần" dìu dắt. Nhưng khi bước vào tuổi trưởng thành, sau những cú vấp ngã đầu đời, ta bắt đầu hiểu rằng sự giúp đỡ, sự nâng đỡ từ người khác là một may mắn, một hồng ân, chứ không phải là một quyền lợi hiển nhiên mà ta có thể đòi hỏi. Đến tuổi trung niên, khi gánh nặng gia đình, sự nghiệp và đời sống thiêng liêng đè nặng, ta mới thấm thía một sự thật khắc nghiệt nhưng giải phóng: trên đời không có bờ vai nào đủ rộng, đủ bền vững để gánh thay trách nhiệm cuộc đời ta, ngoại trừ chính Thập giá mà mỗi người phải vác (x. Mt 16:24). Và cuối cùng, tuổi già, với sự tĩnh lặng và chiêm nghiệm sâu sắc, lại càng nhận ra rằng: khỏe mạnh về thể xác và tinh thần, tự lập trong suy nghĩ và hành động, tự quyết trong đức tin và cuộc sống mới là phúc lớn nhất mà Thiên Chúa ban tặng. Ở bất kỳ độ tuổi nào, người biết dựa vào chính mình, biết lắng nghe tiếng lương tâm và bước đi trong ân sủng, luôn sống vững vàng hơn, bình an hơn người chỉ biết mong chờ sự che chở, bao bọc từ thế gian.
Định nghĩa về Tự lực cánh sinh trong ánh sáng đức tin không bao hàm sự đơn độc lạnh lẽo. Tự lực không có nghĩa là đơn độc, mà là sự nhận biết sức mạnh nội tại được hun đúc từ ân sủng và nỗ lực cá nhân, là biết rằng dù có ai bên cạnh hay không, ta vẫn không để cuộc đời mình trôi dạt theo số phận, theo những cám dỗ hay sự tầm thường của thế gian. Người tự lực, như một tín hữu kiên cường, biết làm việc khi chẳng ai thúc đẩy, vì họ biết mình đang làm việc vì vinh danh Chúa (Col 3:23); họ biết tiến lên khi chẳng ai cổ vũ, vì họ xác tín vào mục đích cao cả của mình; họ biết giữ mình trong sạch khi chẳng ai nhắc nhở, vì họ sợ làm phiền lòng Đấng đã yêu thương mình đến cùng. Người ấy có thể buồn, có thể mệt mỏi trên hành trình đức tin, có thể đôi lúc muốn buông xuôi trước những gánh nặng cuộc đời… nhưng rồi, với một tiếng “Xin vâng” thẳm sâu, họ lại đứng dậy, chỉnh lại chiếc áo đời mình, bước tiếp trong thinh lặng, vững chãi và kiêu hãnh của một người con được Thiên Chúa bảo bọc.
Đời người muốn bớt tổn thương, muốn tránh khỏi những đổ vỡ do cậy dựa sai chỗ, phải học cách dựa vào gốc rễ của chính mình. Đây là lời khuyên mà các nhà tu đức đã luôn nhắc nhở. Gốc vững thì gió lớn đến mấy cũng không quật ngã được; gốc mạnh thì đêm tối, sự thất vọng cũng không làm ta sụp đổ hoàn toàn. Nhưng gốc ở đây không phải là gia đình, không phải là quan hệ xã hội, không phải là người quen quyền lực hay tiền bạc tạm bợ. Gốc rễ vững vàng ở đây chính là trí tuệ được soi sáng bởi Lời Chúa, là bản lĩnh kiên cường trong ân sủng và là sự tự chủ thiêng liêng bên trong – sự tự chủ để nói “Không” với tội lỗi và “Vâng” với Ý Chúa. Gốc càng mạnh, đời sống đức tin càng nhẹ nhàng, càng bay bổng trong sự tự do đích thực của con cái Thiên Chúa.
Tự lực không chỉ là một phương pháp sống, mà là một trải nghiệm giải phóng linh hồn. Và một ngày nào đó, khi bạn nhận ra mình có thể tự lo cho cuộc sống của mình một cách có trách nhiệm, tự chữa lành những vết thương lòng nhờ vào lòng thương xót Chúa và nỗ lực cá nhân, tự tạo cơ hội để phục vụ và yêu thương, tự bước lên phía trước mà không cần đợi ai nắm tay – bạn sẽ hiểu: hóa ra tự lực không phải là điều đáng sợ, là gánh nặng, mà là điều giải phóng con người ta nhất khỏi sự phụ thuộc, khỏi sự yếu đuối và khỏi sự nô lệ vào những thứ bên ngoài. Vì người biết dựa vào chính mình, đặt nền tảng đời mình trên Đá Tảng là Đức Kitô, đi chậm cũng được, nhưng đi đâu cũng vững chắc và bình an. Mất gì cũng được, nhưng điều quan trọng nhất là không bao giờ mất đi chính mình, không mất đi danh tính người Kitô hữu đã được lãnh nhận trong Bí tích Rửa Tội.
Vì lẽ đó, Tự lực cánh sinh không chỉ là một lựa chọn của lý trí… mà là một loại trưởng thành không thể thiếu của người tín hữu. Càng sớm học được điều đó, cuộc đời càng bớt chông chênh, trái tim càng ít bị tổn thương bởi sự phản bội hay đổi thay của thế sự. Vì rốt cuộc, vạn sự nhờ trời chỉ là một niềm tin được diễn giải chưa trọn vẹn (vì ta cần cộng tác với ơn Chúa); vạn sự nhờ người chỉ là một sự tạm bợ, một sự trợ giúp thoáng qua; còn vạn sự nhờ mình, trong sự kết hợp mật thiết với Chúa Kitô, mới là nền móng để ta đi hết quãng đời này một cách đường hoàng, vững chãi và tự do đích thực, xứng đáng là con cái của Ánh Sáng.
Lm. Anmai, CSsR
VỊ THẾ KHIÊM NHƯỜNG: VƯƠN LÊN TỪ NỀN TẢNG CỦA LÒNG TRUNG THỰC TÂM HỒN
Đã bao giờ chúng ta dừng lại và tự hỏi: "Tôi thực sự là ai trong mắt Thiên Chúa và tha nhân?" Đây không chỉ là một câu hỏi triết học sâu xa mà còn là nền tảng cho một đời sống trưởng thành và an lạc. Người ta thường thấy một nghịch lý phổ biến trong đời sống xã hội: những người kém hiểu biết lại thường có xu hướng đánh giá quá cao về bản thân mình so với thực tế, một hiện tượng mà tâm lý học hiện đại gọi là Hiệu ứng Dunning-Kruger. Đây là một lời nhắc nhở sắc bén rằng sự thiếu hụt tri thức và tự nhận thức có thể sinh ra một thứ "hàng rào bảo vệ" bằng sự tự phụ, khiến con người ta lầm tưởng mình đang ngự trị trên đỉnh cao, trong khi chân lý và thực tế lại ở rất xa.
Trong đời sống đức tin, sự tự cao tự đại luôn là một trở ngại lớn, một thứ men độc làm chai sạn tâm hồn và ngăn cách con người với ân sủng. Ta được mời gọi sống theo gương Thầy Chí Thánh, Đấng đã hạ mình làm Người, chấp nhận mọi khổ đau để chuộc tội cho nhân loại, nhưng không ít lần, ta lại rơi vào cái bẫy của sự phù phiếm, luôn tin rằng mình là trung tâm của vũ trụ. Ta mang trong mình cái mà các nhà tâm lý học gọi là Hiệu ứng Tiêu Điểm, tức là luôn cho rằng mọi ánh mắt, mọi sự chú ý của người khác đang dồn vào mình. Chuyện của nhà tâm lý học Vladimir Kirillovich kể lại về thí nghiệm chiếc áo khác lạ đã cho thấy sự thật phũ phàng: phần lớn người khác không hề bận tâm đến sự khác biệt nhỏ nhoi của ta như ta tưởng. Thực tế là ta tự tạo ra một gánh nặng tâm lý không cần thiết, tự đặt mình vào trạng thái căng thẳng quá mức chỉ vì lo sợ phán xét, hoặc ngược lại, kỳ vọng được tôn vinh. Ta quên rằng mỗi người đều có thế giới quan và những mối bận tâm riêng, và vị trí của ta trong trái tim họ thường khiêm tốn hơn nhiều so với hình dung của chính ta.
Nếu chúng ta sống trong sự đánh giá quá cao địa vị của mình trong lòng người khác, thậm chí đánh giá quá cao mối quan hệ của ta với họ, thì điều chờ đợi sẽ là nỗi thất vọng lớn lao. Sự tự mãn này không chỉ là một sai lầm về nhận thức mà còn là một thiếu sót về mặt đạo đức, một sự chệch hướng khỏi lòng khiêm nhường Kitô giáo. Nhà văn Jack London đã dùng hình ảnh rất mạnh: "Mọi người đều coi mình như một viên kim cương, nhưng với những người khác, nó chỉ là một dạng khác của kim cương, đó là than chì." Lời lẽ này thô ráp, nhưng chứa đựng một sự thật sâu cay: ta luôn lầm tưởng mình là duy nhất, là khác biệt, trong khi đối với hầu hết mọi người, ta chỉ là một phần tử bình thường trong tổng thể rộng lớn của cuộc đời.
Câu chuyện về cựu Thủ tướng Anh Winston Churchill và người lái xe taxi là một lời cảnh tỉnh đanh thép. Vị Thủ tướng, một nhân vật lịch sử vĩ đại, tưởng rằng sự kính trọng của người lái xe dành cho "thần tượng Churchill" là tuyệt đối và bất biến. Nhưng chỉ một tờ năm bảng Anh đã đủ để thay đổi mọi thứ. Lòng ngưỡng mộ bỗng chốc trở nên thứ yếu, nhường chỗ cho lợi ích vật chất tức thì: "Bây giờ quý ngài đây quan trọng hơn ông ấy. Bài phát biểu không thể giúp cho kinh tế gia đình tôi." Bài học ở đây không chỉ là sự mong manh của các mối quan hệ xã hội, mà còn là sự cần thiết của việc hiểu rõ bản thân mình và nhìn thấy vị trí khiêm tốn của mình trong tương quan với thế giới. Đừng bao giờ kỳ vọng quá nhiều vào bản thân và càng đừng yêu cầu người khác phải coi trọng ta. Vị trí của ta, trong mắt tha nhân, thường gắn liền với sự hữu dụng, với lợi ích mà ta mang lại, chứ không phải với cái tôi tự nhận định. Đây là sự thật cần phải chấp nhận để tâm hồn ta được bình an.
Cái bẫy lớn nhất mà ta thường mắc phải là ảo tưởng về sự không thể thay thế. Nhạc trưởng Walter Damrosch, với tuổi trẻ đầy tài năng và tự tin, đã từng nghĩ mình là linh hồn, là người không thể thiếu của ban nhạc. Nhưng chỉ một câu hỏi đơn giản, "Ai có đũa nhạc trưởng?", và câu trả lời là ba chiếc đũa từ ba nhạc công khác nhau, đã đánh sập sự kiêu hãnh đó. Khoảnh khắc ấy là một sự vỡ lẽ đầy đau đớn nhưng cần thiết: Hóa ra, dù tài năng đến đâu, ta vẫn chỉ là một mắt xích, và những người khác luôn sẵn sàng thay thế. Trong Giáo Hội và trong cuộc sống, không một ai là không thể thay thế được. Dù có vĩ đại đến đâu, nếu vắng mặt ta, ngày mai mặt trời vẫn sẽ mọc, mọi việc vẫn diễn ra theo dòng chảy định sẵn của Thiên Ý. Việc ta tự cho mình là quan trọng nhất có thể là trò cười trong mắt người khác. Sự thất vọng sẽ càng lớn khi cái tôi được đề cao quá mức đối diện với thực tế phũ phàng. Lòng kiêu ngạo chính là một hình thức bất kính đối với Thiên Chúa, Đấng là Đấng Duy Nhất Bất Biến và Không Thể Thay Thế.
Từ đó, ta học được bài học về việc đừng đánh giá quá cao mối quan hệ của ta với người khác. Trong mọi mối tương giao, sự cho đi cần phải xuất phát từ tình yêu vô vị lợi, chứ không phải từ sự tính toán để nhận lại. Sự kỳ vọng quá cao vào một mối quan hệ cũng giống như "đổ nước vào giỏ tre" hoặc "vớt mặt trăng trong đáy chậu"—những nỗ lực vô ích, dù có cố gắng đến mấy thì tất cả cũng chỉ là giấc mơ và sự thất vọng. Sự trưởng thành về mặt tinh thần đòi hỏi ta phải thiết lập một nguyên tắc đơn giản: tôn trọng lẫn nhau, thân thiết với nhau, nhưng không cố ý theo đuổi một mối quan hệ nào đó, và không đánh giá quá cao mối quan hệ với bất kỳ ai. Đây là dấu hiệu của một tâm hồn tự chủ, không bị ràng buộc bởi sự phụ thuộc hay sự công nhận từ bên ngoài.
Chính nhờ việc hạ thấp vị thế mà ta mới có thể tiến xa hơn. Những người thực sự được người khác tôn trọng và kính nể lại thường là những người sống một đời khiêm tốn, hạ mình xuống. Trường hợp của nam diễn viên Trần Đạo Minh, dù đạt được vinh dự lớn lao, vẫn luôn coi mình chỉ là một diễn viên bình thường. Sự khiêm tốn của ông không phải là sự giả tạo, mà là kết quả của một quá trình tu dưỡng và trưởng thành về mặt tinh thần. Việc không đánh giá quá cao bản thân chính là một loại công chính nội tâm. Nếu ta đề cao bản thân, ta sẽ chỉ bị người khác coi thường, bởi sự tự cao tự đại luôn đi kèm với sự thiếu hụt.
Người ta thường nói: "Tôi nghĩ rằng người khác tôn trọng tôi vì tôi xuất sắc nhưng thực ra họ tôn trọng tôi vì chính họ mới là người xuất sắc." Câu nói này thấu suốt một chân lý nhân sinh sâu sắc: Người càng có năng lực, thái độ của họ sẽ càng khiêm tốn. Họ biết rõ giá trị của mình không nằm ở sự phô trương hay sự tán tụng của người đời, mà nằm ở chính bản chất công việc, ở tâm hồn và phẩm hạnh họ vun đắp. Họ nhận ra rằng, sự tôn trọng thực sự mà họ nhận được không đến từ cái tôi mà họ thể hiện ra, mà đến từ phẩm giá mà người khác nhận thấy và ngưỡng mộ.
Cuối cùng, sự tự nhận thức đúng đắn mời gọi ta một thái độ cân bằng. Là con người, ta đừng đánh giá bản thân quá cao, để tránh khỏi sự kiêu ngạo và thất vọng; nhưng đồng thời, ta cũng đừng đánh giá bản thân quá thấp. Mỗi người đều là một tạo vật độc đáo, mang trong mình hình ảnh của Thiên Chúa, và có một sứ mệnh riêng không ai khác có thể đảm nhận. Ta không cần phải so sánh bản thân với bất kỳ ai. Việc của ta là gạt bỏ trái tim kiêu ngạo sang một bên, học cách nhìn nhận bản thân với lòng trung thực và khiêm nhường, rồi sau đó, sống tốt cuộc đời của chính mình, làm trọn sứ mạng mà Thiên Chúa đã trao phó.
Chỉ khi ta đặt mình vào đúng vị trí—một người con khiêm tốn trong gia đình nhân loại và là tôi tớ trung thành của Thiên Chúa—ta mới tìm thấy sự an lạc thật sự, bởi vì như Thánh Augustinô đã nói: "Trái tim con không ngừng khắc khoải cho đến khi được an nghỉ trong Chúa."
Lm. Anmai, CSsR
CÁI MIỆNG – LƯỠI GƯƠM HAI LƯỠI VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔI TAY
Thân phận con người từ thuở hồng hoang đã được đặt trong tương quan với Lời. Bởi Lời mà vạn vật được tạo thành, và cũng chính bởi Lời mà con người được ban tặng một ân huệ cao quý: khả năng giao tiếp, bày tỏ, và kiến tạo bằng ngôn ngữ. Tuy nhiên, trong dòng chảy của đời sống, ta lại kinh nghiệm một sự thật cay đắng: Cái miệng, cửa ngõ của tâm hồn và là nguồn mạch của Lời, lại thường xuyên trở thành lưỡi gươm hai lưỡi, bén nhọn đến mức có thể khiến bạn mất tất cả những gì đôi tay đã gây dựng. Sự nghiệp, uy tín, mối tương quan, đức tin, tất cả đều có thể tan biến như bọt biển chỉ bởi một sự buông thả nơi đầu môi chót lưỡi.
Người tín hữu Công Giáo chúng ta được dạy dỗ rằng Lời phải là sự phản chiếu của Sự Thật và Tình Yêu. Nhưng trớ trêu thay, chính trong những khoảnh khắc đời thường, những lời nói vô tình, những lời phê phán kiêu căng, hay những câu đùa cợt thiếu tế nhị lại là mầm mống hủy hoại. Bởi một lời nói thiếu suy nghĩ, đôi khi còn nguy hiểm hơn cả một hành động sai lầm. Một hành động có thể được sửa chữa, một món đồ bị hỏng có thể được thay thế, nhưng một lời đã buông ra thì không thể nào lấy lại được. Nó khắc sâu vào tâm khảm người nghe, trở thành vết thương âm ỉ, hoặc tệ hơn, trở thành bằng chứng không thể chối cãi chống lại chính người nói.
Bạn có thể thức khuya dậy sớm, đổ mồ hôi sôi nước mắt để gây dựng một cơ nghiệp vững chắc, một uy tín trong cộng đồng, một sự tin tưởng nơi người thân và bạn bè. Thế nhưng, chỉ vì buông ra vài câu trong lúc nóng nảy hay kiêu ngạo, tất cả có thể sụp đổ chỉ trong chốc lát. Một cơ hội quý giá vụt bay bởi lời khoe khoang tự mãn. Một mối quan hệ sâu đậm tan vỡ bởi lời buộc tội vô căn cứ. Một người tin tưởng quay lưng bởi lời hứa suông bị thất hứa một cách lạnh lùng. Lòng nhiệt thành của đôi tay chỉ là vô nghĩa nếu thiếu sự kiểm soát của cái miệng.
Giáo huấn của Thánh Kinh thường xuyên nhấn mạnh về quyền năng và sự nguy hiểm của lời nói. Thánh Giacôbê đã ví cái lưỡi như một bộ phận nhỏ bé nhưng có thể đốt cháy cả một khu rừng (Gc 3,5). Ông cảnh báo rằng cái lưỡi không thể kiểm soát là dấu hiệu của một tôn giáo giả dối: “Ai tưởng mình đạo đức mà không giữ miệng lưỡi, lại để lòng mình lừa dối, thì lòng đạo đức của người ấy thật hão huyền.” (Gc 1,26). Điều này khẳng định rõ ràng: Người khôn không phải là người nói nhiều, mà là người biết khi nào nên nói và khi nào nên im. Sự khôn ngoan đích thực không nằm ở kho tàng ngôn từ phong phú, mà ở khả năng sử dụng ngôn từ như một công cụ xây dựng, chứ không phải như vũ khí phá hủy.
Thế gian thường dùng miệng lưỡi để tranh đấu, để biện minh cho lỗi lầm, để lấn át người khác. Nhưng đối với người Kitô hữu, miệng là cửa ngõ của tâm, và một khi không kiểm soát được lời nói, ta dễ để cảm xúc, sự kiêu ngạo, hay sự ghen tị dẫn mình đến những hậu quả không thể cứu vãn. Sự giận dữ bộc phát qua những lời cay nghiệt, sự bất mãn tuôn trào qua những lời than vãn liên lỉ, sự thiếu bác ái biểu lộ qua những lời nói hành, nói xấu. Tất cả những điều đó không chỉ làm tổn thương người khác mà còn làm ô uế chính tâm hồn mình, làm mất đi sự trong sáng mà Chúa đã ban tặng.
Đôi khi, chỉ một lời đùa không đúng lúc, hoặc một câu nói thiếu tinh tế, đủ để phá hỏng cả uy tín và công sức mà bạn đã gầy dựng suốt nhiều năm. Giống như một vết nứt nhỏ trên bức tường thành kiên cố, một lời nói vô ý có thể mở đường cho sự nghi ngờ, ngờ vực và cuối cùng là sự sụp đổ của niềm tin. Người ta sẽ quên đi công lao của bạn, quên đi những việc tốt bạn đã làm, nhưng họ khó lòng quên được cảm giác bị tổn thương bởi những lời lẽ không xứng hợp. Lời nói là thứ nhẹ nhất, nhưng cũng có sức nặng lớn nhất trong việc quyết định vận mệnh. Sức nặng của nó không phải là trọng lượng vật lý, mà là trọng lượng tinh thần, là khả năng tác động đến tâm hồn và cuộc sống của người khác.
Chúng ta phải luôn ý thức rằng mọi lời nói đều có hai chiều kích: xây dựng hoặc phá hủy. Một lời tử tế, một câu khích lệ chân thành, một lời cầu nguyện âm thầm có thể mở ra cơ hội, chữa lành vết thương, và kết nối những tâm hồn xa lạ. Ngược lại, một lời cay nghiệt, một câu châm chọc độc địa có thể khép lại cánh cửa tương giao, dập tắt niềm hy vọng và gây ra sự chia rẽ không thể hàn gắn.
Người biết giữ miệng là người biết giữ mình, vì họ hiểu rằng im lặng đúng lúc còn quý hơn ngàn lời hối tiếc sau này. Im lặng không phải là yếu đuối, mà là sức mạnh của sự tự chủ, là không gian để trí tuệ và ân sủng lên tiếng thay vì bản năng nóng nảy. Sự im lặng đúng lúc là biểu hiện của lòng khiêm nhường, tránh xa cạm bẫy của sự tự tôn muốn thắng thế trong mọi cuộc tranh luận.
Học cách nói năng có chừng mực, không phải là giả tạo hay khép kín, mà là tự bảo vệ bản thân và những gì mình đã nỗ lực tạo nên. Đó là sự rèn luyện tâm hồn để lời nói phát ra luôn mang tính xây dựng, luôn là Lời của Sự Sống, của Tình Yêu. Ta không thể đòi hỏi người khác tin vào lòng tốt của mình nếu miệng lưỡi ta liên tục phát ra những lời cay độc hoặc phán xét. Sự nhất quán giữa hành động (đôi tay gây dựng) và lời nói (cái miệng phát ngôn) mới làm nên nhân cách trọn vẹn.
Thật đáng tiếc, có biết bao trường hợp mà đôi tay gây dựng được sự nghiệp, nhưng chỉ một câu nói sai – cái miệng có thể phá hủy tất cả. Đây không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn là bài học đắt giá trong mọi cộng đồng, nhất là trong cộng đoàn đức tin. Sự rạn nứt trong các giáo xứ, các hội đoàn thường bắt nguồn từ những lời đồn thổi, những lời chỉ trích thiếu tình thương và sự tôn trọng.
Thế nên, người Kitô hữu cần phải thấm nhuần lời mời gọi của Chúa: Lời nói phải được thanh luyện trong sự cầu nguyện và suy niệm. Trước khi nói, hãy nghĩ: Lời này có xây dựng không? Có chân thật không? Có cần thiết không? Và có bác ái không? Trước khi phản ứng, hãy lặng một giây. Một giây im lặng đó là khoảnh khắc vàng son để ta mời Chúa Thánh Thần vào cuộc, để Ngài hướng dẫn ta chọn lựa lời lẽ khôn ngoan và dịu dàng.
Vì người thật sự khôn ngoan không để lời nói dẫn đường, họ để trí tuệ và lòng bao dung chọn cách nói. Hãy để Lời Chúa là thước đo cho mọi lời nói của chúng ta. Hãy để tình yêu thương là bộ lọc cho mọi ý nghĩ trước khi chúng được thốt ra. Hãy dùng miệng lưỡi để chúc tụng, để tạ ơn, để rao giảng Tin Mừng, và để nâng đỡ nhau. Chỉ khi đó, cái miệng mới trở thành công cụ của ơn thánh, và công trình mà đôi tay ta xây dựng mới được bảo toàn và trở nên vững bền trong Thiên Chúa.
Xin Chúa ban cho chúng ta ân sủng biết giữ gìn cái miệng và cái lưỡi, để chúng ta không bao giờ phải hối tiếc vì đã đánh mất những gì quý giá nhất đời mình chỉ bởi một lời nói thiếu vắng tình yêu và sự khôn ngoan.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỈNH CAO CỦA ĐỐI NHÂN XỬ THẾ: BIẾT HẾT NHƯNG IM LẶNG – NÉT ĐẸP CỦA SỰ KHÔN NGOAN THẦN LINH
Trong hành trình lữ thứ trần gian, mỗi người chúng ta được mời gọi sống theo Lời Chúa, đặc biệt là trong nghệ thuật đối nhân xử thế. Đối diện với muôn mặt phức tạp của lòng người, với những toan tính, ghen ghét và sự nông nổi, người tín hữu cần phải trang bị cho mình không chỉ lòng yêu mến mà còn là sự khôn ngoan thần linh – thứ khôn ngoan mà Thánh Giacôbê đã mô tả là "trước hết là thanh khiết, sau là hiếu hòa, ôn hòa, dễ bảo, đầy lòng thương xót và sinh nhiều hoa trái tốt, không thiên vị, không giả hình" (Gc 3:17). Và một trong những biểu hiện cao nhất của sự khôn ngoan ấy, đỉnh cao của đối nhân xử thế trong ánh sáng Tin Mừng, chính là: Biết hết nhưng im lặng.
Đây không phải là sự im lặng của kẻ thua cuộc hay sự hèn nhát trước cái ác; đây là sự im lặng của người đã tìm thấy sự bình an nội tâm, của người đã học được cách phó thác sự công bằng vào tay Đấng Tối Cao. Có những lúc trong cuộc đời, trước những thị phi, những lời dối trá, những hành động bất công, ta không cần thiết phải vạch trần ai cả. Ta không cần hao tổn tâm lực để chứng minh rằng mình đúng, cũng chẳng cần dùng lời lẽ sắc bén để chỉ ra ai sai. Bởi vì im lặng trong những tình huống đó không phải là yếu đuối – mà là đẳng cấp của người hiểu đời và hiểu Lòng Chúa Thương Xót. Người khôn ngoan không bao giờ cần phải thắng trong từng cuộc tranh cãi nhỏ nhặt, vì họ biết một chân lý vĩnh cửu: thời gian, sự thật và ơn Chúa sẽ phơi bày tất cả.
Cũng như Thiên Chúa đã kiên nhẫn nhìn sự nổi loạn và sự hời hợt của con người qua các thời đại, người tín hữu được mời gọi noi gương sự nhẫn nại ấy. Những ai "diễn" quá giỏi, sống bằng lớp mặt nạ hào nhoáng, cuối cùng rồi cũng sẽ lộ ra vai trò và bản chất thực sự của mình, bởi "không có gì che giấu mà không bị lộ ra, không có gì bí mật mà người ta không biết được" (Lc 12:2). Ngược lại, người thật tâm, người sống bằng sự chân thành và đức tin, chẳng cần phải nói nhiều lời vẫn khiến người khác nể phục và tin tưởng, bởi vì "Cây tốt thì sinh quả tốt" (Mt 7:17). Nét đẹp của người con Chúa không nằm ở lời nói hoa mỹ, mà nằm ở sự bình an và độ lượng toát ra từ hành động và sự tĩnh lặng của tâm hồn.
Biết hết mà không nói – đó là sự tự chủ tối thượng của tâm trí, là chiến thắng vĩ đại nhất của linh hồn trước những kích động của bản ngã và thế gian. Người thật sự mạnh mẽ, người được trang bị bằng ân sủng, không dùng lời lẽ để hơn thua, để phân định thắng bại. Họ dùng sự điềm tĩnh của một tâm hồn cầu nguyện để nhìn rõ đâu là điều đáng bận tâm, ai là người đáng để ta dâng lời cầu nguyện và ai là người ta nên giữ một khoảng cách ôn hòa. Sự im lặng ấy không phải là một sự thỏa hiệp với cái sai, không phải là sự chấp nhận thụ động. Ngược lại, đó là một cú phản đòn tinh tế, thâm sâu của người đủ tầm vóc và đủ tầm nhìn để hiểu rằng, đôi khi, sự can thiệp của ta chỉ làm tăng thêm sự hỗn loạn, trong khi sự thinh lặng lại mở đường cho sự thật tự phơi bày, mở đường cho ân sủng làm việc.
Khi bạn im lặng giữa những kẻ ồn ào và tranh cãi, bạn không thua cuộc – bạn đang quan sát, đang học hỏi, đang cầu nguyện cho họ. Bạn đang thực hành Lời Chúa: "Đừng vội đáp lời" (Châm Ngôn 29:20). Khi bạn mỉm cười một cách bao dung thay vì đáp trả bằng sự cay nghiệt, bạn không yếu đuối – bạn đang làm chủ bản thân, đang thực hành nhân đức Tiết độ. Trong ánh mắt mỉm cười ấy, ẩn chứa lòng thương xót của Đấng đã chịu sỉ nhục, đã bị hiểu lầm nhưng vẫn chọn im lặng trước tòa án thế gian. Đây là một sự hy sinh nhỏ bé, một hành động bác ái âm thầm, giúp ta tránh được những tổn thương không đáng có và bảo vệ sự trong sáng của tâm hồn mình.
Thế nên, người tín hữu khôn ngoan, được Lời Chúa soi sáng, không bao giờ vội vàng chứng minh mình thông minh, mình hiểu biết. Họ không cố gắng bóc trần, phán xét hay vạch mặt kẻ giả dối, bởi vì việc phán xét thuộc về Thiên Chúa. Thay vào đó, ta cứ lẳng lặng nhìn họ "diễn" với lòng trắc ẩn và sự cầu nguyện, vì ta biết rằng: sân khấu cuộc đời luôn hạ màn đúng lúc và công lý của Chúa luôn đến đúng thời điểm. Đến khi tấm màn khép lại trong ngày chung cuộc, hay thậm chí ngay trong cuộc đời này, người ta mới biết ai là vai chính được trao vương miện vinh quang (người sống trong chân lý và khiêm nhường), và ai chỉ là kẻ diễn tạm thời, bị lãng quên trong hư danh (người sống bằng sự giả dối và kiêu căng).
Mục đích cuối cùng của việc đối nhân xử thế trong niềm tin là để đạt được sự thánh thiện và sự bình an trong tâm hồn, chứ không phải để đạt được sự chiến thắng hay sự công nhận của thế gian. Vì vậy, đỉnh cao của đối nhân xử thế – không phải là hiểu người khác bao nhiêu, mà là biết bao nhiêu vẫn giữ được sự bình thản, sự tĩnh lặng của tâm hồn mình trong Lòng Chúa Thương Xót. Đó là biết lắng nghe Lời Chúa, biết phân định, và biết chọn lựa sự im lặng đầy sức mạnh khi cần thiết, để Đức Kitô được lớn lên trong ta, còn ta thì nhỏ bé lại (x. Ga 3:30).
Lm. Anmai, CSsR
HỒNG ÂN SUY GIẢM VÀ HẬU QUẢ TỘI LỖI TRỔ SINH: BÍ ẨN CỦA LÒNG NGƯỜI
Cuộc đời của mỗi Kitô hữu là một cuộc chiến đấu thiêng liêng, một hành trình tiến về Nhà Cha, nơi linh hồn phải lựa chọn mỗi ngày giữa sự sống theo Thần Khí và sự chết theo xác thịt. Chúng ta được Thiên Chúa dựng nên trong Tình Yêu, được ban tặng Hồng Ân Thánh Hóa (trạng thái ân sủng) ngay từ Phép Rửa, và được mời gọi vun đắp Công Phúc (công lao, việc lành) qua việc sống Đức Tin và Đức Mến. Thế nhưng, cũng chính sự tự do ý chí cao quý ấy đã mở ra khe cửa cho Tội Lỗi và Hậu Quả của Tội Lỗi len lỏi, làm băng hoại đời sống nội tâm.
Đến một giai đoạn nào đó, khi một tín hữu bắt đầu biểu lộ những sự thay đổi tiêu cực trong tâm tính và hành vi – sự gia tăng của lòng đố kỵ, ghen ghét (trái ngược với Đức Mến), sự bám víu vào vật chất, hay thói quen khoe khoang (kiêu căng) – đó không chỉ là những tật xấu thông thường, mà là dấu hiệu của một cuộc khủng hoảng ân sủng nghiêm trọng. Đây là lời cảnh báo cho thấy Hồng Ân Thánh Hóa đang bị suy giảm, sức mạnh của Thánh Thần trong tâm hồn đang bị lu mờ bởi sự trỗi dậy của ba nguồn gốc tội lỗi mà Giáo Hội luôn cảnh báo: tham lam, giận dữ và kiêu căng – những chướng ngại vật ngăn cản dòng chảy của Công Phúc và Ân Sủng Chúa.
Khi Hồng Ân Chúa suy giảm (tương đương với "Phước Cạn") – tức là nguồn năng lượng thiêng liêng và tình trạng kết hiệp với Chúa bị yếu đi – Hậu Quả Tội Lỗi (tương đương với "Nghiệp Trổ"), vốn là hệ quả tất yếu của những lựa chọn sai trái, ích kỷ trong quá khứ, sẽ có điều kiện trổ sinh và gây ảnh hưởng mạnh mẽ. Giáo lý Kitô giáo dạy rằng mọi hành động, lời nói, suy nghĩ có chủ ý (tội) đều tạo ra một hệ quả luân lý không thể chối bỏ, dù là tội trọng hay tội nhẹ. Khi Ân Sủng không còn đủ sức soi sáng và che chở, những hệ quả xấu (tội cũ) sẽ bộc phát và chi phối cuộc sống hiện tại.
Biểu hiện rõ ràng nhất là sự mất mát bình an nội tâm – món quà duy nhất mà thế gian không thể ban (Ga 14,27). Người đó sẽ đánh mất sự sáng suốt (ơn khôn ngoan), dễ hành động theo bản năng tiêu cực và sự cám dỗ hơn là theo Lời Chúa và lương tâm ngay thẳng. Và chính những hành động tiêu cực hiện tại này lại tiếp tục gieo thêm hạt giống tội lỗi mới, tạo ra một vòng luẩn quẩn của sự ràng buộc và đau khổ tinh thần.
Công Phúc (các việc lành và công lao) là năng lượng tích cực, kết quả của việc thực hành Đức Tin, Đức Cậy và Đức Mến. Khi sống trong sự đố kỵ, ghen ghét và bám víu (tham lam, cố chấp vào cái tôi), tâm trí họ chứa đầy năng lượng tiêu cực – một trạng thái hoàn toàn đối nghịch với sự hiện diện của Thần Khí. Những tiêu cực này không chỉ gây tổn hại đến sức khỏe tinh thần, làm suy yếu mối tương quan với tha nhân, mà còn có tác dụng như "lửa thiêu" đối với Công Phúc đã được tạo ra từ những hy sinh và việc lành trước đó, dẫn đến sự tiêu hao Ân Sủng.
Khi Hậu Quả Tội Lỗi Trổ Sinh, người đó dễ gặp phải những thử thách không may mắn, những tai ương (hậu quả khách quan của sự sa sút thiêng liêng), hoặc bị người khác xa lánh vì thái độ sống. Sự khoe khoang – một biểu hiện của thói kiêu căng (tội căn) – có thể dẫn đến việc bị người đời lợi dụng, lừa đảo hoặc gặp nguy hiểm vì đã thu hút sự chú ý không cần thiết. Tinh thần Kitô giáo dạy chúng ta phải sống khiêm nhường, tránh khoe khoang, vì "Chính Chúa Giêsu, Đấng vốn dĩ là Thiên Chúa... đã tự hạ mình..." (Pl 2,6-7).
Bám víu và khoe khoang không phải là dấu hiệu của sự đủ đầy, mà là biểu hiện của sự trống rỗng nội tâm, một sự thiếu vắng Tình Yêu Thiên Chúa và bình an đích thực bên trong. Khoe khoang (kiêu căng) là sự cố chấp vào "cái tôi" hư ảo, cố gắng lấp đầy khoảng trống linh hồn bằng vật chất và lời khen ngợi phù phiếm của thế gian, thay vì dùng tài sản hay năng lực do Chúa ban để phục vụ tha nhân (tích lũy Công Phúc), lại dùng nó để thỏa mãn bản ngã. Hành động này không những không tạo thêm việc lành mà còn gây khó chịu, dẫn đến sự tiêu hao Ân Sủng và Công Phúc.
Đố kỵ và Ghen ghét là liều thuốc độc tâm hồn. Chúng khiến người ta chỉ nhìn thấy sự thiếu thốn của bản thân và sự dư thừa của người khác. Mỗi lần đố kỵ, người đó đang tự tay đóng chặt cánh cửa của Lòng Biết Ơn đối với những Hồng Ân Chúa đã ban và Niềm Vui trong Chúa. Năng lượng tiêu cực đó không chỉ làm kiệt quệ tâm hồn, mà còn xua đuổi những Ơn Lành và may mắn lẽ ra dành cho họ.
Chỉ có Ân Sủng và Công Phúc mới có sức mạnh vượt qua được Thử Thách và Hậu Quả Tội Lỗi. HỒNG ÂN SUY GIẢM thường là dấu hiệu khởi đầu cho một thời kỳ thử thách và sa sút. Tuy nhiên, cơ hội để QUAY VỀ luôn nằm trong tay mỗi Kitô hữu thông qua sự soi xét lương tâm, ăn năn sám hối và sửa đổi tâm tính. Lời mời gọi quay trở về với Chúa luôn vang vọng. Để thực lòng bắt đầu hành trình thay đổi, mỗi người cần can đảm trả lời ba câu hỏi cốt lõi sau, với tinh thần khiêm nhường trước mặt Thiên Chúa:
"Mình đang cảm thấy thế nào khi thấy anh chị em mình thành công/hạnh phúc?"
Nếu câu trả lời là sự khó chịu, ghen tị (đố kỵ), đó là lúc cần phải nhìn nhận lại tình trạng thiêng liêng của mình, vì "Tình yêu không ghen tương" (1 Cr 13,4). Phải cầu xin Chúa Thánh Thần chữa lành vết thương ganh ghét.
"Mình có đang liên tục nghĩ về những gì mình sở hữu và mong muốn người khác biết điều đó không?"
Nếu có, ta đang bị bám víu và kiêu căng (khoe khoang) chi phối. Tâm trí đang hướng ra bên ngoài để tìm kiếm lời tán dương phù phiếm của thế gian, thay vì hướng vào bên trong để tìm kiếm Thiên Chúa và Chân Lý.
"Mình có cảm thấy thực sự bình an và hài lòng với cuộc sống hiện tại không, hay luôn chạy theo một thứ gì đó hư ảo của thế gian?"
Sự bất an liên tục, một khoảng trống không thể lấp đầy là dấu hiệu rõ ràng nhất của Hồng Ân suy giảm và Hậu Quả Tội Lỗi đang chi phối, vì "Nước Thiên Chúa là công chính, bình an và hoan lạc trong Thánh Thần" (Rm 14,17).
Để tái thiết Công Phúc (tăng trưởng ân sủng) và phá vỡ vòng luẩn quẩn của Hậu Quả Tội Lỗi, Kitô hữu được mời gọi thực hành một đời sống thiêng liêng căn bản, dựa trên Đức Ái và Lời Chúa:
Thực hành Lòng Biết Ơn (Tạ Ơn):
Mỗi ngày, hãy dành thời gian cầu nguyện và nghĩ về những Hồng Ân Chúa đã ban. Lòng biết ơn là liều thuốc giải độc mạnh nhất cho sự đố kỵ và bám víu, bởi nó nhắc nhở ta rằng mọi sự đều là quà tặng từ Thiên Chúa.
Rèn luyện Đức Ái và Tình Liên Đới:
Thay vì ghen tị, khi thấy ai đó thành công, hãy thực hành tình yêu thương bằng cách vui mừng và cầu nguyện cho họ. Đây là một hành động của Đức Mến, giúp mở rộng trái tim, diệt trừ đố kỵ và tích lũy Công Phúc ngay lập tức.
Giữ Chánh Niệm (Tỉnh Thức) trong Lời Nói và Hành Động:
Trước khi nói hay làm bất cứ điều gì, hãy tự hỏi: "Lời nói/hành động này có xuất phát từ lòng từ bi (Đức Mến) không, hay từ sự đố kỵ, kiêu căng (bản ngã)?". Hãy thực hành im lặng thánh thiện khi tâm đang nổi sóng. Đây là cách làm chủ bản thân để Lời Chúa được thể hiện qua ta.
Tập trung vào việc Bố Thí (Cho Đi Vô Vị Lợi):
Cách nhanh nhất để tăng Công Phúc là gieo hạt giống thiện lành và bác ái. Cho đi không chỉ là vật chất, mà còn là thời gian (phục vụ), kiến thức, nụ cười, lời an ủi, sự tha thứ. Cho đi vô điều kiện (vì lòng mến Chúa) sẽ phá tan sự bám víu vào vật chất và bản ngã.
Cầu Nguyện Chiêm Niệm và Quay về Nội Tâm:
Dành thời gian mỗi ngày để ngồi yên trước Thánh Thể hoặc cầu nguyện chiêm niệm, quan sát hơi thở và suy nghĩ của mình. Cầu nguyện giúp làm dịu tâm trí, nhận diện đố kỵ hay kiêu căng ngay khi nó vừa khởi lên, và giúp bạn kết nối lại với trí tuệ bên trong (Thánh Thần), từ đó đưa ra những lựa chọn đúng đắn, không bị hậu quả tội lỗi dẫn dắt.
Hãy luôn ghi nhớ, hành trình sám hối và sửa đổi bản thân là một hành trình dài cần đến sự cộng tác của chúng ta với Ân Sủng Chúa. Bằng cách sửa đổi tâm tính từ những điều nhỏ nhất, mỗi Kitô hữu đang tự tay xây dựng lại Công Phúc của mình, biến cuộc đời từ sự bất an, hận thù thành một miền đất của bình an và Đức Tin kiên định.
Hãy bắt đầu từ hôm nay, trong ân sủng của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU TRONG MÙA THU THANH THẢN: VÀI GIÂY THA THIẾT CHO NGẦN ẤY NĂM
Tình yêu, trong ý nghĩa cao cả nhất của Kitô giáo, không phải là một cảm xúc bộc phát, mà là một sự lựa chọn thần linh, một lời cam kết vĩnh cửu. Nó khởi đi từ Thiên Chúa, Đấng là Tình Yêu (1 Ga 4,8), và chỉ tìm thấy sự viên mãn khi được đắm mình trong nguồn mạch vô tận ấy. Khi hai linh hồn tìm thấy nhau và thề hứa trước Bàn thờ Chúa, họ không chỉ trao cho nhau một đóa hoa lãng mạn mà còn ký kết một giao ước thánh thiêng, biến cuộc đời họ thành một tấm gương phản chiếu mối tình giữa Đức Kitô và Hội Thánh Ngài. Thuở ban đầu, mối tình ấy thường mang sắc thái của "bão bùng," của lửa nhiệt thành và khao khát chiếm hữu. Đó là mùa Xuân rực rỡ, nơi mọi khuyết điểm được che lấp dưới ánh sáng chói lòa của cảm xúc. Những năm tháng ấy là cần thiết, là nền móng để xây dựng lòng tin và sự kết nối. Nhưng Giáo hội dạy ta rằng, tình yêu đích thực phải trải qua một quá trình thanh luyện (luyện tôi), một hành trình dài để gọt rửa cái "tôi" vị kỷ và để tình yêu Đức Kitô thấm nhập.
Cuộc sống hôn nhân, hoặc bất kỳ mối quan hệ yêu thương sâu sắc nào, là một trường học khắc nghiệt. Những "bão bùng" cảm xúc rồi cũng phải đi qua, nhường chỗ cho những thử thách của cơm áo gạo tiền, của gánh nặng trách nhiệm, của sự nhàm chán và những thất vọng không thể tránh khỏi. Dần dà, người ta nhận ra rằng đối tượng tình yêu của mình không phải là một hình ảnh lý tưởng hóa mà là một con người thật, mang trong mình cả những yếu đuối và giới hạn. Chính lúc ấy, khi mối "tình sâu nặng rồi nguôi bão bùng," Tình Yêu Thần học mới thực sự bắt đầu. Đây không phải là một sự suy tàn, mà là một sự trưởng thành có tính chất ân sủng.
“Một mai người đối diện người…” câu thơ này gợi lên một khoảnh khắc tĩnh lặng, một cuộc gặp gỡ không còn bị che phủ bởi lớp màn mộng mơ của tuổi trẻ. Có thể đó là lúc hoàng hôn cuộc đời, khi cả hai đã trải qua đủ nắng mưa. Lúc này, cả hai không nhìn nhau bằng đôi mắt của khát vọng, mà bằng đôi mắt của niềm tri ân và sự chấp nhận trọn vẹn. Họ đối diện không chỉ với nhau mà còn đối diện với chính hành trình chung, với những đổ vỡ đã hàn gắn, những nước mắt đã khô và những hy sinh âm thầm. Cái gọi là "nguôi bão bùng" ở đây là sự lắng đọng của những cảm xúc nhất thời để khai mở một chiều kích sâu xa hơn: Tình Yêu Kiên Nhẫn (Agape) như Thánh Phaolô mô tả trong thư Côrintô (1 Cr 13). Tình yêu ấy "không ghen tương, không vênh vang, không tự đắc, không làm điều bất chính, không tìm tư lợi, không dễ nổi nóng, không nuôi hận thù… nhưng tha thứ tất cả, tin tưởng tất cả, hy vọng tất cả, chịu đựng tất cả."
Khi tình yêu đạt đến giai đoạn này, nó biến thành “chỉ còn thanh thản bao dung.” Thanh thản là sự bình an nội tâm, đến từ việc chấp nhận sự thật rằng con người là hữu hạn, rằng sự hoàn hảo không thuộc về trần gian này. Sự thanh thản đó là hoa trái của Thần Khí, nó giúp người ta nhìn vào những vết thương của nhau – và cả của chính mình – bằng ánh mắt của lòng thương xót. Bao dung, trong tiếng Latinh là compassio, nghĩa đen là cùng chịu đau khổ. Bao dung không phải là sự dễ dãi mà là một hành vi anh hùng của tâm hồn, là khả năng nhìn thấy Đức Kitô nơi người phối ngẫu, ngay cả khi người ấy phạm lỗi hay gây tổn thương. Sự bao dung này là một sự mô phỏng trực tiếp Tình Yêu Tha Thứ của Thiên Chúa. Người ta không thể bao dung nhau nếu chưa từng được Chúa bao dung trước.
Hôn nhân Kitô giáo là một bí tích, có nghĩa là nó là một dấu chỉ hữu hình của ân sủng vô hình. Qua thời gian, khi hai người học cách chết đi mỗi ngày cho cái "tôi" của mình – một cái chết nhỏ bé nhưng cần thiết – họ dần dần được biến đổi. Tình yêu bão bùng của thuở đầu là tình yêu "cho," nhưng tình yêu thanh thản của mùa sau là tình yêu "vì" và "bằng". Nó là sự chia sẻ Thập giá và Phục sinh. Mối quan hệ ấy đã được luyện trong lửa thử thách, gạn lọc hết những cặn bã của sự ích kỷ để chỉ còn lại tinh tuyền. Tình yêu lúc này không còn phải chứng minh bằng lời nói hoa mỹ hay hành động vĩ đại, mà được thể hiện qua sự hiện diện trung thành, qua sự lắng nghe không phán xét, và qua sự kiên nhẫn vô bờ bến.
Và rồi, câu thơ kết thúc một cách đột ngột mà sâu sắc: “Vài giây tha thiết cho ngần ấy năm.” Đây là khoảnh khắc của sự cô đọng, của sự chưng cất. Sau ngần ấy năm sống chung, cùng nhau gánh vác, cùng nhau vấp ngã và cùng nhau đứng lên, có thể những giây phút thổn thức, thiết tha không còn thường xuyên nữa. Nhưng những "vài giây" ấy lại mang một trọng lượng vĩnh cửu.
Đó có thể là khoảnh khắc người chồng lặng lẽ nắm tay người vợ đang ngủ say, nhìn thấy trong những nếp nhăn thời gian dấu ấn của một đời tận hiến. Đó có thể là lúc người vợ dâng cho chồng chén trà nóng mà không cần lời cảm ơn, và trong ánh mắt chạm nhau, cả hai nhận ra một sự thấu hiểu sâu sắc hơn vạn lời nói. Đó là giây phút nhìn thấy người kia chịu đựng một nỗi đau nào đó, và sự đồng cảm trào dâng, không còn là thương hại mà là sự hiệp thông trọn vẹn.
Những "vài giây tha thiết" này chính là những khoảnh khắc mà ân sủng Bí tích bùng cháy trở lại một cách tinh tế. Nó không phải là ngọn lửa dữ dội của đam mê, mà là ngọn lửa âm ỉ của lòng trung thành, của sự thông hiệp các thánh mà họ đã cùng nhau xây dựng. Trong những giây phút ngắn ngủi ấy, họ nhìn thấy không chỉ nhau mà còn nhìn thấy Đức Kitô đang hiện diện, Đấng đã ở cùng họ từ giây phút đầu tiên. Tình yêu đích thực được đo lường không phải bằng số lượng những nụ hôn hay những lời thề, mà bằng khả năng sống sót qua những mùa Đông lạnh lẽo của cuộc đời và vẫn giữ trọn lời hứa.
Trong văn hóa Kitô giáo, hành trình hôn nhân là một con đường thánh hóa. Khi người ta sống hết mình, không ngừng tha thứ và bao dung như Chúa đã làm, họ không chỉ cứu rỗi nhau mà còn chuẩn bị cho cuộc gặp gỡ cuối cùng với Thiên Chúa. Những "vài giây tha thiết" ấy là hương vị nhỏ nhoi của Nước Trời, nơi tình yêu được viên mãn, không còn bóng dáng của lỗi lầm hay chia lìa. Đó là lời cảm tạ thầm lặng của hai tâm hồn đã dùng nhau làm phương tiện để đạt tới sự thánh thiện. Khi đối diện nhau trong sự thanh thản và bao dung, họ thực sự đã biến căn nhà của mình thành một Nhà Thờ nhỏ, nơi Lời Chúa được rao giảng và Tình Yêu Thần linh được cử hành mỗi ngày. Tình yêu đã chiến thắng, không phải bằng bão bùng, mà bằng sự bền bỉ của ân sủng.
Lm. Anmai, CSsR
CHỈ KHI MẤT ĐI, TA MỚI NHẬN RA MÌNH ĐÃ CÓ NHIỀU ĐẾN THẾ.
Kính thưa quý vị độc giả, trong hành trình đức tin và đời sống thường nhật của con người, có một chân lý dường như luôn bị che khuất bởi tấm màn mỏng manh của sự vô tâm: chúng ta thường chỉ nhận ra giá trị đích thực của một hồng ân khi hồng ân ấy không còn thuộc về ta nữa. Lòng người vốn dĩ mỏng manh và hay nghiêng ngả trước cám dỗ của sự than phiền, đến nỗi cứ mải miết chạy theo những điều còn thiếu sót, mà quên mất việc dừng lại để đếm xem mình đã được Thiên Chúa ban tặng biết bao nhiêu điều lớn lao và kỳ diệu. Đây không chỉ là một quy luật tâm lý, mà còn là một căn bệnh thiêng liêng đã ăn sâu vào cõi lòng nhân loại kể từ thuở nguyên tội.
Chúng ta, những tạo vật được dựng nên theo hình ảnh và giống với Thiên Chúa, lẽ ra phải là những người con hằng tạ ơn, thế nhưng, dường như chúng ta lại chuyên tâm làm phận sự của một người con hay đòi hỏi, hay trách móc. Khi đôi mắt còn sáng rõ, ta coi việc nhìn thấy ánh mặt trời, màu xanh của cây lá là điều hiển nhiên; chỉ đến khi bóng đêm bệnh tật ập xuống, cướp đi khả năng chiêm ngưỡng, ta mới thấm thía rằng, thị giác là một phép lạ thường ngày. Khi đôi chân còn vững chãi, ta thản nhiên bước đi trên mọi nẻo đường đời, coi sự tự do di chuyển là điều mặc nhiên; cho đến khi gặp phải tai ương, phải nằm liệt trên giường bệnh, ta mới chợt khao khát cái cảm giác giản dị của một bước chân bình thường.
Chân lý này được một tỷ phú từng kinh nghiệm, ông Rockefeller, gói ghém trong những lá thư gửi cho con trai mình, một lời nhắc nhở không chỉ dành cho những người giàu có mà cho tất cả mọi linh hồn: "Tôi không thể nguôi cơn giận vì đôi giày của mình bị hỏng, cho tới khi tôi gặp người đàn ông không còn đôi chân để đi giày." Lời ấy như một tiếng chuông cảnh tỉnh, vọng sâu vào cõi lương tri, mời gọi ta nhìn lại nỗi khổ của mình. Thử hỏi, những cơn giận hờn, những lời than trách của ta về một đôi giày rách, một công việc nhàm chán, một bữa cơm không vừa ý, liệu có đáng gì so với nỗi đau tột cùng của những con người đang phải gánh chịu những mất mát vĩnh viễn? Phải chăng, sự bất mãn của ta đôi khi chỉ là một thứ xa xỉ phẩm mà người khác không dám mơ tới?
Thiên Chúa đã ban cho ta sự sống, hơi thở, sức khỏe, trí tuệ, gia đình, Giáo hội, và đặc biệt là Bí tích Thánh Thể – nguồn mạch của sự sống đời đời. Tất cả những điều đó, từ vật chất đến tinh thần, từ hữu hình đến vô hình, đều là những ân huệ vô giá. Thế nhưng, con người lại có xu hướng để tâm trí mình chìm đắm trong cái hố sâu của sự so sánh, của cái thiếu thốn. Ta nhìn lên những người thành công hơn, giàu có hơn, hạnh phúc hơn, mà không nhìn xuống những người đang khao khát một phần nhỏ bé của những gì ta đang sở hữu một cách thản nhiên.
Trong đời sống đức tin, ta thường than phiền về những gánh nặng của lề luật, về những hy sinh đòi hỏi, về những thử thách trong cầu nguyện, mà quên mất rằng, có biết bao linh hồn đang khao khát được tự do thực hành đức tin trong một môi trường bị bách hại, có biết bao người đang trong cơn thập tử nhất sinh chỉ ước mong một giây phút bình an để thốt lên lời "Lạy Cha." Chúng ta dễ dàng quên lãng sự hiện diện mầu nhiệm của Chúa Giêsu trong Nhà Tạm, quên mất sự an ủi của Lời Chúa trong Kinh Thánh, cho đến khi bị tước mất khỏi những nguồn mạch thiêng liêng ấy.
Rockefeller đã dạy con trai mình rằng: "Thái độ sống quyết định giá trị của một người." Quả thật, thái độ biết ơn không chỉ là một phép lịch sự trong đời sống xã hội, mà còn là một nhân đức căn bản, là chìa khóa mở cánh cửa tâm hồn để đón nhận ân sủng. Một tâm hồn biết ơn là một tâm hồn khiêm nhường, luôn nhìn thấy bàn tay yêu thương của Thiên Chúa trong mọi biến cố. Người biết ơn không phải là người chấp nhận số phận một cách thụ động, không còn cố gắng vươn lên, mà là người hiểu rằng, ngay cả trong những khó khăn, những thử thách, vẫn luôn có một điều gì đó đáng trân trọng, một bài học quý giá, một cơ hội để lớn lên trong ân sủng và lòng mến.
Sự biết ơn giúp ta chuyển hóa cái nhìn từ bóng tối sang ánh sáng. Khi ta thay đổi góc nhìn, cuộc sống cũng thay đổi. Thay vì than vãn về sự nhàm chán của công việc, ta tạ ơn vì có công việc để nuôi sống bản thân và gia đình. Thay vì khó chịu vì món ăn không vừa miệng, ta tạ ơn vì mình không phải chịu cảnh đói rét, thiếu thốn. Thay vì phàn nàn về sự thiếu vắng, ta tập trung vào sự sung túc mà Thiên Chúa đã hào phóng ban tặng.
Thưa quý vị, hồng ân là thứ ta nhận lãnh không do công trạng, mà do lòng xót thương vô biên của Thiên Chúa. Chỉ khi trái tim ta được thanh tẩy khỏi lớp bụi của sự ích kỷ và vô ơn, ta mới có thể nhìn nhận một cách rõ ràng và sâu sắc rằng, ngay cả việc ta được ngồi đây, được đọc những dòng chữ này, được tự do suy tư, cũng đã là một hồng ân vĩ đại. Đừng đợi đến khi mất đi sức khỏe mới nhận ra giá trị của việc có một thân thể lành lặn; đừng đợi đến khi mất đi người thân mới hiểu được giá trị của tình yêu thương gia đình; và đừng đợi đến khi mất đi đức tin mới thấu triệt được giá trị vô song của ơn cứu độ.
Nguyện xin Mẹ Maria, người nữ tỳ khiêm hạ luôn sống trong tâm tình tạ ơn: “Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa, thần trí tôi hớn hở vui mừng trong Thiên Chúa, Đấng Cứu Độ tôi,” dạy chúng ta biết cách trân trọng từng giây phút, từng hơi thở, từng người thân, từng cơ hội phục vụ mà Thiên Chúa đã ban tặng. Hãy sống một cuộc đời biết ơn ngay từ hôm nay, để mỗi ngày trôi qua đều là một lời kinh tạ ơn chân thành dâng lên Đấng Tạo Hóa, trước khi những hồng ân quý giá ấy vụt bay đi mãi mãi. Vì quả thật, chỉ khi đứng trước sự mất mát, ta mới bàng hoàng nhận ra mình đã giàu có đến dường nào.
Lm. Anmai, CSsR
MỘT NGÀY NÀO ĐÓ BẠN SẼ HIỂU....
Có những khoảnh khắc trong cuộc đời, chúng ta dừng lại và nhìn ngắm những người xung quanh – những người dường như luôn “thuận buồm xuôi gió” một cách lạ lùng. Họ không cần phải gồng mình chứng tỏ, cũng chẳng cần lên tiếng than vãn. Mọi thứ họ chạm vào đều sinh sôi, nảy nở, tựa như có một bàn tay vô hình nào đó luôn nâng đỡ. Người ta gọi đó là may mắn, là số phận, hoặc đôi khi là sự ưu ái của trời đất. Nhưng dưới ánh sáng của niềm tin và sự chiêm nghiệm sâu sắc, đặc biệt là trong dòng chảy tri thức mà Giáo hội Công giáo đã gìn giữ, ta nhận ra một sự thật khác. Một người không tự nhiên mà thuận lợi, không bỗng dưng mà thành công viên mãn. Là vì họ đã âm thầm bật công tắc “khai sáng” trong tâm hồn, kiên trì thực hành một “lối sống mới” trong một thời gian dài. Họ không hề gặp may mắn bất ngờ, họ chỉ đơn giản là đã âm thầm đổi cách sống – một sự thay đổi tận căn theo những quy luật thiêng liêng và tự nhiên của vũ trụ.
Bạn có thể không tin, nhưng những người đã đạt tới sự “khai sáng” này, họ đã bắt đầu thực hành những điều cốt lõi dưới đây từ rất sớm, thấm nhuần nó vào từng hơi thở và hành động, biến nó thành bản chất thứ hai của mình. Đó không chỉ là chiến lược kinh doanh hay mẹo vặt cuộc sống, mà là sự thay đổi căn tính hướng về lẽ phải và sự thật.
Điều đầu tiên mà họ giác ngộ chính là: Kiếm tiền là “trao đổi giá trị”, không phải là “lao lực mù quáng”. Trong một xã hội nơi “công việc” thường được đồng nghĩa với “cực nhọc”, nhiều người lầm tưởng rằng cứ cắm đầu làm việc, tăng ca triền miên, hy sinh sức khỏe và thời gian cá nhân một cách tối đa, thì tài sản sẽ tự nhiên đến. Họ tin vào công thức: “Lao động = Tiền bạc”. Nhưng người đã được khai sáng về mặt tư duy lại sớm nhận ra sự thật ẩn giấu: Ông chủ trả lương cho bạn không phải vì bạn chăm chỉ đến kiệt sức, mà vì giá trị bạn tạo ra đã giúp họ sinh lời, giúp hệ thống vận hành hiệu quả hơn. Khách hàng bỏ tiền ra, không phải vì bạn nói năng hay, quảng cáo hoa mỹ, mà vì bạn đã giải quyết được nỗi đau, nhu cầu thật sự của họ.
Hãy nhìn vào hình ảnh bình dị của ông cụ vá giày ở đầu ngõ, một biểu tượng của sự chân thật. Ông không cần chạy quảng cáo rầm rộ, không cần tiếp thị hoa mỹ, nhưng khách hàng vẫn tìm đến nườm nượp. Tại sao? Vì đôi giày ông vá mang bền hơn cả mới. Đó chính là giá trị cốt lõi được trao đổi. Khi bạn có thứ mà người khác cần – một kỹ năng giải quyết vấn đề, một sản phẩm hoàn hảo, một dịch vụ tận tâm – sự trao đổi, tức là tiền bạc, sẽ tự nhiên đến một cách trôi chảy và không cưỡng cầu. Nỗ lực chỉ là vỏ bọc bên ngoài, giá trị mới là cốt lõi quyết định sự thịnh vượng bền vững. Điều này nhắc nhở chúng ta về lời dạy của Thánh Kinh: không chỉ làm việc bằng sức lực thể xác, mà phải làm việc với sự khôn ngoan và tâm hồn, mang lại những hoa trái xứng đáng cho cộng đồng.
Tiếp theo, người khai sáng đạt đến khả năng thấy thấu bản chất và làm việc theo quy luật. Sau khi công tắc khai sáng được bật, con người như được mở thêm một “con mắt thứ ba” – con mắt của sự biện phân và chiều sâu. Họ nhận ra rằng: Mọi sự vật, hiện tượng trong vũ trụ này, từ sự vận hành của các hành tinh đến sự sinh trưởng của một hạt mầm, đều có một quy luật gốc chi phối. Cuộc sống, công việc, kiếm tiền cũng không ngoại lệ. Nếu không hiểu được bản chất của quy luật đó, chúng ta càng nỗ lực một cách mù quáng, càng dễ đi chệch hướng và sa vào vòng lẩn quẩn của sự thất bại lặp đi lặp lại.
Hãy lấy ví dụ điển hình về việc xây dựng nội dung trên mạng xã hội, như TikTok. Người chưa khai sáng sẽ chỉ tập trung vào việc “làm thật nhiều”, đăng tải thật dày đặc mà không có chiến lược. Ngược lại, người đã khai sáng lại tập trung vào hai câu hỏi cốt tử: “Người xem thực sự thích gì, cần gì?” và “Thuật toán của nền tảng đang ưu tiên cho loại nội dung nào?”. Họ lấy quy luật làm kim chỉ nam, lấy phương pháp làm công cụ, và lấy đạo đức nghề nghiệp làm nền tảng. Khi đã xác định được hướng đi đúng đắn dựa trên sự hiểu biết về quy luật, dù họ đi chậm rãi, họ vẫn chắc chắn sẽ đến được đích. Ngược lại, nếu chọn sai hướng, dù có chạy nhanh đến mấy cũng chỉ càng ngày càng lạc xa khỏi mục tiêu cuối cùng. Sự khôn ngoan (một trong bảy ân huệ của Chúa Thánh Thần) chính là khả năng nhìn xuyên thấu vào bản chất để hành động đúng quy luật.
Điều thứ ba là người khai sáng bắt đầu quý trọng thời gian và chỉ làm việc có đòn bẩy. Trước khi tỉnh thức, ta thường sống trong ảo tưởng rằng thời gian là vô tận, là một nguồn tài nguyên không bao giờ cạn kiệt. Ta lãng phí nó vào việc lướt mạng vô bổ, tham gia vào những cuộc tụ tập không mang lại giá trị, hoặc tệ hơn là sa vào những cuộc cãi vã vô nghĩa. Rồi một ngày, ta giật mình nhận ra: Thời gian là tài nguyên duy nhất không thể tái sinh. Nó quý giá hơn cả vàng bạc, vì vàng bạc có thể kiếm lại, nhưng mỗi khoảnh khắc đã trôi qua thì vĩnh viễn mất đi.
Người đã hiểu chuyện, trong mọi quyết định, luôn tự đặt ra những câu hỏi có tính chất đòn bẩy (leverage): Việc này có giúp tôi nâng cao năng lực cốt lõi không? Có tạo ra giá trị dài hạn cho tương lai không? Có giúp tôi tiết kiệm thời gian, công sức cho những việc tương tự sau này không? Họ hiểu rằng thà dành một tiếng đồng hồ để học một hàm nâng cao trong Excel, còn hơn là mất ba tiếng mỗi ngày để tính toán thủ công lặp đi lặp lại. Người khai sáng dùng thời gian quý giá của hiện tại để học cách “tiết kiệm thời gian” trong tương lai. Họ dùng những giới hạn (của thời gian, năng lượng) để tạo ra những giá trị vô hạn – một sự phản chiếu hoàn hảo cho triết lý sống biết đủ, biết dùng ơn Chúa ban cách hiệu quả.
Thứ tư, người khai sáng xem tiền là “sinh vật sống”, phải để nó chuyển động mới sinh ra tiền. Đây là một góc nhìn hoàn toàn khác biệt so với quan niệm truyền thống, xem tiền là vật chất tĩnh, cần phải tích trữ và cất giữ thật chặt. Người đã khai sáng nhìn nhận tiền như một công cụ, một năng lượng cần được lưu thông, thậm chí là một món quà hay phương tiện để trao đổi các giá trị cao hơn. Họ không sợ tiêu tiền một cách hợp lý và có chủ đích: Tiền họ tiêu cho gia đình là để đổi lấy bình an và hạnh phúc. Tiền đầu tư cho việc học hỏi là để đổi lấy năng lực và tầm nhìn. Tiền đầu tư cho các mối quan hệ lành mạnh là để đổi lấy lợi thế trong công việc và cuộc sống. Họ hiểu rằng, tiền cũng giống như nước: Chảy mới trong, đọng sẽ hôi. Những người dám “tiêu hợp lý” (có đầu tư, có mục đích) lại thường dễ dàng trở nên giàu có hơn, vì họ nắm được bản chất: Giá trị của tiền nằm ở sự lưu thông, càng chảy, càng sinh sôi nảy nở. Tiền bạc trở thành dòng chảy ân sủng khi được sử dụng với lòng quảng đại và sự khôn ngoan.
Cuối cùng, người khai sáng có khả năng nhìn thấu nhân tính và luật chơi, biết thuận thế mà hành. Trước khi có được sự thấu hiểu này, họ cũng như bao người khác, luôn thắc mắc, băn khoăn: Tại sao họ lại có những mối quan hệ rộng lớn như vậy? Tại sao phải hiểu về nghệ thuật xã giao, về văn hóa ứng xử? Nhưng sau khi khai sáng về xã hội học và tâm lý học, họ mới nhận ra rằng: Xã hội loài người vận hành dựa trên hai trục chính, đó là nhân tính và quy tắc. Nhân tính là bản chất tự nhiên, phổ quát của con người: ham lợi, sợ hãi, thích được công nhận, khao khát yêu thương... Còn quy tắc bao gồm luật pháp rõ ràng và những luật ngầm (văn hóa, truyền thống, lẽ thường). Hai thứ này giống như hai bánh răng lớn: muốn xã hội quay đều, chúng phải ăn khớp với nhau. Thuận theo nhân tính – hành động mang lại lợi ích và sự công nhận cho người khác – thì người khác sẽ sẵn lòng giúp đỡ bạn. Tôn trọng quy tắc – dù là luật rõ hay luật ngầm – thì con đường bạn đi sẽ ít gặp chông gai và trắc trở hơn.
Người đã khai sáng không tìm cách chống lại quy luật của xã hội hay bản chất con người; họ học cách mượn thế của quy luật đó mà tiến lên. Họ hành động một cách nhẹ nhàng, tinh tế nhưng cực kỳ hiệu quả, vì họ đã nắm được mật mã vận hành của cuộc sống. Điều này không phải là sự xảo quyệt, mà là sự khôn ngoan của con rắn và sự đơn sơ của chim bồ câu, như Lời Chúa đã dạy.
Thật ra, “khai sáng” không phải là một phép màu siêu nhiên nào đó hay một sự may mắn ngẫu nhiên. Nó là một quá trình tỉnh thức sâu sắc, là một ngày bạn bỗng hiểu ra: Thế giới này có quy luật riêng, và việc kiếm tìm sự thịnh vượng, bình an cũng có logic riêng của nó. Vì vậy, thay vì chìm đắm trong sự oán trách về những bất công, thay vì tự hỏi “Tại sao tôi phải khổ?”, người khai sáng chọn cách học hỏi, chiêm nghiệm và chơi đúng luật – luật của giá trị, luật của thời gian, luật của sự lưu thông, và luật của nhân tính. Đó chính là con đường dẫn đến một cuộc sống ý nghĩa, viên mãn và thịnh vượng bền vững, không chỉ cho riêng bản thân mình, mà còn cho cả cộng đồng mà mình đang phục vụ.
Lm. Anmai, CSsR
CHI PHÍ CỦA SỰ MỆT MỎI TRONG ĐỜI SỐNG TÂM LINH
Đời sống con người là một chuỗi liên tục những tương tác, và từ thuở Tạo Thiên Lập Địa, Thiên Chúa đã đặt để chúng ta trong những mối quan hệ. Từ gia đình, cộng đoàn, xã hội, cho đến mối tương giao mật thiết với chính Ngài, tất cả đều là trường học của tình yêu và sự trưởng thành. Giáo huấn Công Giáo luôn nhấn mạnh đến việc sống bác ái, hiếu thảo, và vun đắp sự hiệp thông. Chúng ta được mời gọi trở nên muối men và ánh sáng cho trần gian, mang lại niềm vui, sự nâng đỡ và ơn thánh cho nhau. Thế nhưng, có một thực tế âm thầm nhưng lại đầy sức bào mòn, mà chúng ta ít khi gọi tên, đó là chi phí của sự mệt mỏi khi ở bên một người nào đó.
Người ta thường nghĩ, để xứng đáng là một Kitô hữu đích thực, ta phải gồng mình làm mọi điều tốt lành, phải luôn thể hiện sự tử tế, phải sẵn sàng hy sinh và dấn thân. Nhưng đôi khi, sự "tốt bụng" hay "tận tâm" của chúng ta lại trở thành một gánh nặng vô hình cho người khác, một "chi phí" quá lớn mà họ phải trả trong mỗi lần tương tác. Đây không phải là một chi phí vật chất, không được ghi rõ trên sổ sách kế toán của Giáo hội hay gia đình, nhưng nó là một khoản tổn thất năng lượng tinh thần, tình cảm và cả sự an yên mà người khác phải gánh chịu. Nó là một loại chi phí không có tên trên hóa đơn, nhưng lại âm thầm làm rạn nứt sự gần gũi và bào mòn tình huynh đệ.
Trong đời sống cộng đoàn, trong các giáo xứ hay ngay cả trong gia đình, chúng ta thường gặp những người mà họ “không xấu,” thậm chí còn rất nhiệt thành trong công việc chung hay tận tâm với người thân. Họ có thể là những giáo dân gương mẫu, những vị ân nhân hào phóng, hay những người bạn đồng hành đạo đức. Thế nhưng, lạ lùng thay, khi ở gần họ, ta lại cảm thấy mệt quá. Sự mệt mỏi này không đến từ việc họ đòi hỏi quá nhiều công sức thể chất từ ta, mà đến từ sự căng thẳng tinh thần liên tục.
Mệt mỏi, trong ngữ cảnh này, chính là một loại chi phí cảm xúc.
Mỗi lần phải lựa lời để tránh chạm vào cái tôi nhạy cảm của họ, là một đơn vị năng lượng bị tiêu hao.
Mỗi lần phải thận trọng, dè dặt để không làm họ phật ý hay hiểu lầm ý tốt của mình, là một khoản phí tổn cho sự tự nhiên, chân thật.
Mỗi lần phải gồng mình để giữ bầu không khí hòa nhã, để che giấu cảm xúc thật của mình trước thái độ tiêu cực, bi quan, hay thích phê phán của họ, là một sự hao mòn nội tâm.
Mỗi lần phải giải thích rõ ràng ý định của mình, phải tháo gỡ những sự phức tạp hóa vấn đề không cần thiết mà họ tạo ra, là một sự lãng phí thời gian và sự an yên.
Các Thánh Giáo Phụ và các nhà tu đức đã dạy chúng ta về việc gìn giữ sự an tĩnh nội tâm – tranquillitas animi. Sự an tĩnh này là điều kiện thiết yếu để ta lắng nghe tiếng Chúa, để cầu nguyện và để sống đức tin cách sâu sắc. Thế nhưng, khi ở gần những người đòi hỏi ta phải chi trả quá nhiều cho "chi phí mệt mỏi" này, sự an tĩnh đó bị đánh cắp. Cơ thể và tâm hồn ta, dù không tính toán rõ ràng bằng lời, đều cảm nhận được gánh nặng ấy. Càng nhiều lần bị “trả giá” cho sự tương tác, ta càng có xu hướng tránh né, thu mình lại, và mối quan hệ theo đó mà bào mòn dần.
Điều này trái ngược hoàn toàn với tinh thần hiệp thông trong Giáo hội. Chúa Giêsu đã phán: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng.” (Mt 11, 28). Sự hiện diện của Chúa mang lại sự nhẹ nhàng, bình an, và sự phục hồi. Ngài không đòi hỏi ta phải gồng mình. Mối quan hệ giữa ta và Chúa là một sự Đầu tư An Toàn và Hiệu Quả, nơi ta cho đi sự yếu đuối và nhận lại sức mạnh. Nếu mối quan hệ giữa người với người không mang lại một chút nhẹ nhàng nào, mà chỉ là sự bóp nghẹt, thì nó đang đi ngược lại tinh thần Tin Mừng.
Trong quan điểm của thế gian, và đôi khi cả trong cộng đoàn tín hữu, người ta thường nghĩ rằng nền tảng vững chắc cho một mối quan hệ bền vững phải là sự tốt bụng tuyệt đối, sự thành ý không thể nghi ngờ, hay sự hỗ trợ vật chất và tinh thần liên tục. Chúng ta hay ca ngợi những người "luôn sẵn lòng giúp đỡ," "luôn tận tâm hết mình." Tuy nhiên, trên thực tế đời sống đức tin lẫn đời sống thường nhật, điều cốt yếu giữ người ta lại với nhau, điều khiến tình huynh đệ trở nên đáng khao khát, đôi khi lại giản dị hơn rất nhiều: không khiến nhau quá mệt.
Giá trị lớn nhất mà một người có thể mang lại cho mối quan hệ, chính là sự dễ chịu và an toàn cảm xúc.
Không nói vòng vèo, không ẩn ý: Tinh thần của Lời Chúa mời gọi ta sống sự thật, "có thì nói có, không thì nói không." (Mt 5, 37). Người Kitô hữu chân thật, đơn sơ, không cần phải tạo ra những lời nói đầy ẩn ý, những câu chuyện úp mở gây nghi ngờ và suy đoán. Sự rõ ràng, thẳng thắn trong tình yêu thương là một sự tử tế lớn lao, giúp người đối diện không phải tốn năng lượng để giải mã hay phòng thủ.
Không rải áp lực vô hình: Đây là những sự đòi hỏi không được nói thành lời, những kỳ vọng quá mức được bọc trong lớp vỏ của sự "quan tâm" hay "góp ý." Áp lực này khiến người khác luôn cảm thấy mình chưa đủ tốt, chưa đủ đạo đức, hay chưa đủ trách nhiệm theo tiêu chuẩn cá nhân của bạn. Chúa Giêsu, khi chọn các môn đệ, đã mời gọi họ cách trực tiếp và tôn trọng tự do của họ. Ngài đặt tin tưởng, chứ không đặt áp lực.
Sự hiện diện của một người không gây mệt mỏi là một loại ân sủng. Có thể bạn không giúp gì cho họ về vật chất, không đưa ra lời khuyên cao siêu nào, nhưng nếu ở cạnh bạn, họ cảm thấy nhẹ lòng, cảm thấy được là chính mình mà không sợ bị phán xét, thì họ vẫn muốn ở cạnh. Đó là sự hiện diện mang tính chữa lành, mang tinh thần của Đức Kitô phục sinh, Đấng luôn mang lại sự bình an. Sự nhẹ nhàng, giản dị và không phức tạp hóa mọi chuyện chính là một hình thức bác ái thầm lặng nhưng sâu sắc.
Ngược lại, dù bạn có thể là một người giỏi giang, tử tế, tận tâm trong mọi công việc mục vụ hay xã hội, nhưng nếu bạn khiến người khác tiêu hao quá nhiều năng lượng mỗi lần tương tác, thì trong tâm khảm của họ, bạn đang trở thành một khoản đầu tư không hiệu quả. Dù lòng tốt của bạn là thật, nhưng nếu nó đi kèm với sự phức tạp, sự đòi hỏi quá mức về tinh thần, hoặc sự thiếu tin tưởng liên tục, thì nó sẽ bị gạt bỏ.
Đức tin Công Giáo mời gọi chúng ta xét mình và định hướng lại cuộc đời theo các giá trị Tin Mừng. Trong việc xét mình này, chúng ta cần thành thật với chính mình và với Chúa: Liệu ta có đang lấy danh nghĩa "sự thánh thiện" hay "lòng nhiệt thành" để vô tình trở thành gánh nặng cho người khác không?
Trong thâm tâm, ai cũng đang âm thầm làm một loại ngân sách cảm xúc hay ngân sách tâm linh:
Mối quan hệ này (với người bạn, với linh mục, với bề trên, với cấp dưới) tiêu tốn của mình bao nhiêu sự an yên?
Nó đòi hỏi mình phải chi ra bao nhiêu thời gian và năng lượng để cân bằng, để xoa dịu, hay để chịu đựng?
Khoản chi phí mệt mỏi này có xứng đáng để duy trì không? Liệu mối quan hệ có mang lại sự phát triển tâm linh, sự bình an, hay niềm vui nào để bù đắp không?
Người không khiến ai mệt, người mang lại sự bình an như Đức Kitô, tự nhiên sẽ được giữ lại trong trái tim và đời sống của người khác. Đó là một sự giữ lại tự nhiên, không cần gồng ép hay đòi hỏi. Người ta tìm đến bạn không phải vì bổn phận hay sự tôn kính, mà vì sự nhẹ nhàng mà bạn mang lại.
Người trưởng thành, đặc biệt là người sống đời sống tâm linh, luôn dè sẻn ba tài sản quý giá: Năng lượng, thời gian, và sự an yên. Họ biết rằng, để làm việc Chúa, để cầu nguyện và phục vụ, họ cần những tài sản đó. Nếu ở gần bạn khiến họ phải chi cả ba một cách vô ích, thì đừng ngạc nhiên hay buồn bã khi họ dần ít trả lời tin nhắn, ít muốn gặp mặt, hay ít còn thân thiết như trước.
Vấn đề không phải là bạn đã làm điều gì sai trái theo luật đạo hay luật đời, mà là bạn đang trở nên quá đắt – theo một cách không ai đủ sức chi trả nổi nữa. Lòng tốt, sự nhiệt thành, nếu đi kèm với sự đòi hỏi mệt mỏi, sẽ trở thành một món hàng xa xỉ mà người ta phải từ chối mua.
Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu dạy chúng ta về Tình Yêu Thập Giá, Tình Yêu cho đi vô điều kiện. Nhưng trong tương tác thường ngày, đôi khi sự tử tế vĩ đại nhất lại không nằm ở việc ta cho đi bao nhiêu của cải, lời khuyên, hay sự hỗ trợ, mà nằm ở việc ta bớt gây tiêu hao cho người khác.
Đức tính khiêm nhường, tĩnh lặng và sự nhã nhặn Công Giáo không chỉ thể hiện ở việc ta nói những lời hay ý đẹp, mà còn ở việc ta biết kiểm soát sự hiện diện của mình để không trở thành gánh nặng.
Biết im lặng đúng lúc: Biết rằng có những điều không cần phải nói thêm. Biết rằng đôi khi, sự im lặng tôn trọng lại là câu trả lời tốt nhất cho sự mệt mỏi và rối bời của người khác. Sự im lặng của Mẹ Maria trong những lúc khó khăn là bài học vô giá về sự tĩnh tại và tin tưởng.
Biết đơn giản hoá vấn đề: Đời sống đã quá phức tạp với gánh nặng vật chất và tinh thần. Người Kitô hữu chân chính là người giúp người khác nhìn thấy sự đơn sơ, sự thanh thoát và sự tín thác vào Chúa trong mọi hoàn cảnh. Không phải là người thổi phồng vấn đề, làm cho mọi chuyện trở nên bi quan, hay tạo ra những rắc rối không cần thiết.
Biết không nói thêm một câu khiến không khí nặng nề hơn: Sự thiếu kiềm chế trong lời nói, sự thích phán xét, sự than vãn dai dẳng, hay sự đề cao bản thân quá mức – tất cả đều là những "câu" mang sức nặng. Sự tử tế nằm ở việc nhận ra sức nặng của lời nói và chọn cách giảm thiểu nó, chọn sự khích lệ thay vì sự phê phán, chọn sự cảm thông thay vì sự xét đoán.
Trong thư gửi tín hữu Côrintô, Thánh Phaolô nói: “Tình yêu thì kiên nhẫn, hiền hậu; tình yêu không ghen tương, không khoe khoang, không tự đắc, không làm điều bất chính, không tìm tư lợi, không nóng giận, không nuôi hận thù.” (1 Cr 13, 4-5). Đây chính là định nghĩa hoàn hảo về một sự hiện diện không gây mệt mỏi. Tình yêu không nóng giận (không tạo căng thẳng), không tự đắc (không đòi hỏi người khác phải nâng đỡ cái tôi của mình), và không làm điều bất chính (không dùng lời nói gây tổn thương tinh thần).
Sự hiện diện của một người, dù chỉ thoáng qua, cũng đều để lại một cảm giác rõ rệt trong tâm hồn người khác. Giống như Chúa Giêsu, khi đi ngang qua một nơi nào đó, đều mang lại sự bình an, niềm hy vọng, và sự chữa lành.
Có người khiến căn phòng sáng lên khi bước vào: Đây là người mang lại niềm vui Tin Mừng, sự lạc quan thánh thiện, và năng lượng tích cực của Chúa Thánh Thần. Sự hiện diện của họ như ngọn nến thắp sáng, xua đi bóng tối của sự bi quan và sợ hãi. Họ là những người đã học được cách sống nhẹ nhàng trong ân sủng.
Có người làm nó nhẹ đi khi bước ra: Đây là người mà khi họ rời đi, không khí của sự căng thẳng, sự xét đoán, hay gánh nặng tâm lý mới được giải tỏa. Sự hiện diện của họ đã bóp nghẹt sự tự do và niềm vui của người khác.
Mỗi Kitô hữu, mỗi con người đang sống trong hành trình đức tin, đều cần phải tự chất vấn: Sự hiện diện của mình đang để lại thứ gì?
Phải chăng ta đang để lại một khoản nợ mệt mỏi trong ngân sách cảm xúc của người khác? Hay ta đang là một nguồn ân sủng, một sự nhẹ nhàng, một dấu chỉ của sự bình an đến từ Thiên Chúa? Sự tử tế đích thực là sự tử tế không có điều kiện, nhưng nó cũng phải là sự tử tế hiệu quả, nghĩa là nó phải mang lại sự sống và sự nhẹ nhàng, chứ không phải gánh nặng và sự tiêu hao.
Xin cho chúng ta biết noi gương Chúa Giêsu – Đấng Tình Yêu Vĩnh Cửu, Đấng luôn mang lại sự dịu dàng và khiêm nhường trong lòng (Mt 11, 29). Ngài là khoản đầu tư tốt nhất vào sự an yên của tâm hồn. Ước chi, mỗi khi người ta nghĩ về ta, họ không cảm thấy mệt mỏi, nhưng cảm thấy được yêu thương, được tự do và được nghỉ ngơi trong tình Cha.
Lm. Anmai, CSsR
KỶ LUẬT TỰ GIÁC – CHIẾC CHÌA KHÓA VÀNG MỞ CÁNH CỬA TƯƠNG LAI CAO CẤP
Đức tin Kitô giáo luôn mời gọi con người vươn tới sự trọn lành. Không phải sự trọn lành theo tiêu chuẩn của thế gian, nơi danh vọng và tiền bạc là thước đo, nhưng là sự trọn lành của con cái Thiên Chúa, nơi phẩm giá và nhân đức được tỏa sáng. Hành trình vươn tới sự thánh thiện ấy không phải là một chuyến du ngoạn trên chiếc du thuyền sang trọng, mà là một cuộc chiến đấu thiêng liêng mỗi ngày, một cuộc vượt qua chính mình không ngừng nghỉ, và chiếc vũ khí sắc bén nhất, chiếc la bàn định hướng vững vàng nhất mà Chúa đã trao ban cho ta chính là kỷ luật tự giác.
Thật vậy, cuộc đời này là một món quà nhưng cũng là một thử thách. Không phải ai sinh ra cũng được Thần Khí ưu ái ban cho tài năng xuất chúng, không phải ai cũng được thừa hưởng gia sản vật chất dồi dào, và cũng không phải ai cũng được may mắn có một con đường trải đầy hoa hồng không một gai chông. Có những người phải bắt đầu từ vạch xuất phát thấp kém, phải vật lộn với những thiếu thốn và nghịch cảnh từ thuở ấu thơ. Thế gian thường nhìn vào sự khởi đầu ấy và vội vàng phán xét về một tương lai đã được định đoạt. Nhưng Kinh Thánh và lịch sử của các vị Thánh đã dạy ta một lẽ thật cao quý hơn: sự khác biệt quyết định không nằm ở nơi ta bắt đầu, mà ở nơi ta chọn tiến bước mỗi ngày. Và sự lựa chọn cao quý nhất chính là việc sở hữu và thực thi kỷ luật tự giác – viên ngọc quý giá mà mọi Kitô hữu đều phải đeo đuổi.
Tự giác – nghe thật đơn sơ nhưng lại hàm chứa một sức mạnh vô song, một phẩm chất mà người ta thường lầm lẫn với sự ép buộc bên ngoài. Tự giác không phải là tuân thủ một cách máy móc những quy tắc do người khác đặt ra vì sợ hình phạt. Tự giác là hành động của một linh hồn tự do đã chọn vâng phục Chân Lý. Đó là khi, không cần tiếng chuông nhà thờ nhắc nhở, ta vẫn tự động thức dậy trong đêm để dành một khoảng lặng thiêng liêng cho giờ Kinh Thần Vụ, cho việc lắng nghe Lời Chúa. Đó là khi, giữa biết bao cám dỗ của thế tục mời gọi ta sống dễ dãi, ta vẫn tự đặt ra những giới hạn đạo đức cho chính mình, tự nguyện hy sinh những thú vui nhất thời để bảo vệ sự trong sạch của tâm hồn. Người khác đang trì hoãn vì sự lười biếng, vì sự sợ hãi thay đổi, còn ta thì âm thầm, lặng lẽ bắt tay vào việc cần làm, không đợi ai thúc giục, không cần ai tán dương. Người khác chọn con đường dễ dàng, đường rộng thênh thang của thế gian, thì Kitô hữu với tinh thần tự giác lại chọn con đường hẹp, con đường của trách nhiệm, của nỗ lực, con đường gồ ghề đưa ta đến gần Thiên Chúa và trở nên tốt hơn, đúng như lời Chúa Giêsu đã dạy: “Hãy qua cửa hẹp mà vào, vì cửa rộng và đường thênh thang thì đưa đến chỗ hư mất…” (Mt 7:13).
Những ngày tháng sống trong kỷ luật tự giác thường là những ngày cô đơn. Đó là những buổi sáng sớm tĩnh lặng khi cả thành phố còn chìm trong giấc ngủ, ta một mình chiến đấu với cái tôi ham ngủ nghỉ, để nghiền ngẫm những trang Kinh Thánh. Đó là những buổi tối mệt nhoài sau một ngày lao động, thay vì thả mình vào sự giải trí vô bổ, ta lại tiếp tục mài giũa kiến thức, rèn luyện nhân đức, hay dành thời gian cho công việc bác ái thầm lặng. Cuộc đời của người có kỷ luật tự giác là một chuỗi các quyết định có ý thức nhằm ưu tiên những gì là tốt nhất thay vì những gì là dễ nhất. Người ta thường không thấy những giọt mồ hôi âm thầm rơi xuống, không thấy những lần thất bại và đứng dậy, không thấy sự từ chối những cám dỗ ngọt ngào. Họ chỉ thấy thành quả cuối cùng và gọi đó là may mắn hay thiên bẩm. Nhưng ta, trong tâm khảm của mình, biết rõ rằng những ngày tháng cô đơn, mệt mỏi ấy không hề vô nghĩa. Chúng chính là những viên gạch bền vững, được trát bằng vữa của nỗ lực và đức tin, để xây nên tòa nhà nhân cách và tương lai của ta – một tương lai không chỉ cao cấp về mặt vật chất, mà còn cao cấp về mặt thiêng liêng, một tương lai mà nhiều người chỉ có thể ao ước bởi họ đã không dám trả giá bằng sự kỷ luật của chính mình.
Trong giáo huấn của Giáo Hội, kỷ luật tự giác chính là sự biểu lộ của nhân đức Tiết Độ (Temperance), một trong bốn nhân đức trụ. Tiết độ là nhân đức giúp ta làm chủ bản năng và giữ cho các ham muốn nằm trong giới hạn của sự hợp lý. Nó giúp ta điều khiển ý chí để luôn chọn điều thiện, điều đẹp lòng Chúa, ngay cả khi cơ thể hay cảm xúc đang thúc giục ta chọn điều ngược lại. Khi ta tự giác ép mình đọc sách thay vì xem điện thoại, ta đang thực thi tiết độ trong việc sử dụng thời gian. Khi ta tự giác kiêng ăn, kiêng uống trong Mùa Chay, ta đang thực thi tiết độ đối với thân xác, để thân xác không còn là ông chủ mà là người đầy tớ của linh hồn. Khi ta tự giác làm việc chăm chỉ, hoàn thành trách nhiệm đến nơi đến chốn, ta đang thực thi tiết độ đối với sự lười biếng. Mọi hành vi tự giác, dù nhỏ bé đến đâu, đều là một chiến thắng nhỏ bé của Thần Khí trước xác thịt, là một bước tiến gần hơn đến sự hoàn thiện của Kitô hữu.
Lý do sâu xa khiến kỷ luật tự giác dẫn đến một tương lai cao cấp hơn không chỉ nằm ở hiệu quả công việc, mà còn nằm ở sự kiểm soát nội tâm. Người thiếu kỷ luật tự giác là người bị chi phối bởi những thói quen xấu, bởi những cảm xúc nhất thời, bởi những dục vọng thấp hèn. Họ bị ngoại cảnh điều khiển. Gặp niềm vui thì phóng túng, gặp nghịch cảnh thì buông xuôi. Họ sống như những con thuyền không bánh lái, bị cuốn theo mọi ngọn sóng của thế gian. Ngược lại, người có kỷ luật tự giác là người đã làm chủ được vương quốc nội tâm của mình. Họ là những chiến sĩ đã chiến thắng được "cái tôi" đầy ích kỷ, kiêu căng, tham lam, và lười biếng. Như một nhà thần học đã từng nói: “Chìa khóa để kiểm soát nỗi sợ hãi là tự giác kỷ luật. Người nào kiểm soát được chính mình thì không có con quỷ nào có thể kiểm soát họ.” Quả thật, kỷ luật tự giác là chiếc áo giáp bảo vệ ta khỏi những mũi tên độc hại của ma quỷ và thế gian. Bởi vì ma quỷ chỉ có thể tìm thấy chỗ đứng trong một linh hồn vô kỷ luật, một linh hồn trống rỗng, một linh hồn bị chi phối bởi những ham muốn bản năng. Khi ta tự giác lấp đầy thời gian bằng việc thiện, lấp đầy tâm trí bằng Lời Chúa, và lấp đầy đời sống bằng sự phục vụ, ta đã không còn chỗ cho sự dữ.
Cuối cùng, mọi sự khác biệt giữa một người tầm thường và một người xuất chúng không nằm ở sự may mắn Chúa ban, mà ở những điều họ chọn làm khi không ai nhìn thấy. Đó là sự khác biệt giữa hai người được ban cùng một tài năng, nhưng một người chọn nghỉ ngơi và một người chọn rèn luyện thêm một giờ. Đó là sự khác biệt giữa hai người cùng đối diện với thất bại, nhưng một người chọn bỏ cuộc và một người chọn tự giác phân tích, học hỏi và bắt đầu lại. Chính những hành động thầm lặng, không cần ánh đèn sân khấu ấy đã tạo nên khoảng cách khổng lồ. Thiên Chúa không hỏi ta về số lượng quà tặng Người ban, nhưng Người hỏi ta về lòng trung tín trong việc sử dụng những quà tặng ấy (x. dụ ngôn nén bạc, Mt 25:14-30). Người kỷ luật, tự giác và nỗ lực là người quản lý trung tín và khôn ngoan những nén bạc thời gian, sức khỏe và tài năng mà Chúa đã trao. Họ không chôn giấu nó vì sợ hãi, nhưng dùng sự tự giác của mình để làm cho nó sinh sôi nảy nở.
Thế nên, chúng ta, những người con của ánh sáng, hãy luôn nhớ rằng: sự cao cấp của tương lai không đo lường bằng tài khoản ngân hàng, nhưng đo lường bằng mức độ trưởng thành nhân đức của ta. Người càng kỷ luật tự giác với các bổn phận thiêng liêng và trần thế, càng nỗ lực sống trung thực với Lời Chúa, thì tương lai của họ càng cao cấp, không chỉ trên mặt đất này mà còn trong cõi đời đời. Bởi vì, đỉnh cao thật sự của một Kitô hữu chính là sự thánh thiện, và con đường duy nhất để đạt tới đỉnh cao ấy là con đường của thập giá, của sự hy sinh, và của kỷ luật tự giác không ngừng. Và chắc chắn rằng, những người càng kỷ luật, tự giác và nỗ lực trong việc đi theo Đức Kitô đều sẽ gặp nhau ở đỉnh cao, nơi vinh quang đời đời đang chờ đợi.
Lm. Anmai, CSsR
MÊ CUNG NHỮNG LỜI KỂ VÀ BẢN CHẤT CON NGƯỜI
Trong hành trình đức tin và chiêm nghiệm cuộc đời, chúng ta thường thấy mình lạc lối giữa một ma trận dày đặc của những lời kể, những lời chứng, và những bản án. Lời ra tiếng vào, những mẩu chuyện được truyền tụng, chúng tạo nên bức tranh xã hội mà ta tưởng là chân thực. Nhưng có lẽ, điều đáng suy ngẫm nhất chính là: mọi câu chuyện đều chỉ là một nửa sự thật được tô vẽ.
Cũng như con chuột, trong cơn hoảng sợ, sẽ vẽ nên hình ảnh một con mèo tàn ác, hung dữ, là hiện thân của mọi bất công và hiểm họa. Con mèo, ngược lại, qua lăng kính của người chủ, lại là một sinh linh bé bỏng, đáng yêu, là hiện thân của sự thanh nhã và trung thành, một người bạn đồng hành không thể thiếu. Sự vật vã của chuột và sự vuốt ve của chủ đều là những trải nghiệm có thật, nhưng lại dẫn đến hai phán quyết hoàn toàn trái ngược về cùng một đối tượng. Nếu ta chỉ nghe lời chuột, ta sẽ căm ghét loài mèo. Nếu ta chỉ nghe lời người, ta sẽ yêu thương chúng. Cả hai câu chuyện đều chỉ là những mảng sáng tối được chọn lọc để phục vụ cho vị thế của người kể.
Đời vốn dĩ chẳng khác gì vở kịch đó. Chúng ta đứng sau một tấm rèm mỏng, gọi là ấn tượng cá nhân hay lợi ích cục bộ, và tin rằng mình đã thấy trọn vẹn vở diễn. Nhưng thực chất, ta chỉ đang bị dẫn dắt bởi góc nhìn đã được sắp đặt một cách khéo léo. Những lời kể về cuộc đời người khác, về một biến cố nào đó, về một hành động thiện hay ác, đều mang theo hơi thở và mục đích của kẻ đang nắm giữ câu chuyện. Người ta muốn phô bày sự thánh thiện, sự hy sinh, sự đáng thương của mình, cũng như muốn đổ hết mọi bóng tối, mọi lỗi lầm lên đầu kẻ đối nghịch.
Trong vũ đài nhân thế, ai cũng khao khát khoác lên mình chiếc áo choàng của sự tử tế, sự vô tội, hay chí ít là vị thế của một nạn nhân đáng thương. Lời kể của họ thường là một công trình kiến trúc được xây nên từ những viên gạch của sự biện hộ và những hoa văn của sự tô hồng. Họ sẵn sàng giấu đi phần xấu xí, phần ích kỷ, những toan tính cay nghiệt hay những khoảnh khắc hèn mọn của bản thân. Bởi lẽ, sự thật trần trụi về bản tính con người luôn là một gánh nặng mà ít ai dám phơi bày. Sợ hãi sự phán xét, sợ hãi mất đi sự tự tôn, người ta chọn cách tái tạo lại lịch sử cá nhân mình, biến mình thành nhân vật chính đáng ngưỡng mộ trong một cuốn tiểu thuyết tự thân.
Thế là, thiên hạ cứ kể. Người kể thì tô hồng mình như một vị thánh bất đắc dĩ, bôi đen người khác như một ác quỷ đội lốt. Còn người nghe, những kẻ đứng ngoài cuộc, cứ tưởng rằng mình đã thấu triệt được đạo lý nhân gian, đã nắm bắt được bản chất sự việc. Họ nhanh chóng đưa ra phán quyết, gán nhãn, và đóng đinh số phận người khác bằng những mảnh thông tin chắp vá và thiên lệch. Niềm tin rằng mình sáng suốt trong việc phân định phải trái trở thành một cái bẫy tinh vi, bởi lẽ người tưởng mình thấu đáo nhất thường chính là người bị che mắt khéo léo nhất. Họ bị che mắt không phải bởi sự dối trá quá tinh vi, mà bởi sự đồng cảm và lòng tin mù quáng đặt vào một nguồn tin duy nhất.
Nhưng cuộc đời, hỡi ôi, không hề đơn giản như một câu chuyện cổ tích với nhân vật chính diện và phản diện rõ ràng. Khi ta có đủ kiên nhẫn và khiêm nhường để lắng nghe từ hai phía, hay thậm chí nhiều phía, ta mới kinh ngạc nhận ra cái hỗn độn, cái phức tạp của cõi nhân sinh. Không phải là trắng và đen, mà là vô số sắc thái của màu xám chồng chéo. Lời kể của người này hợp lý, lời kể của người kia cũng có cái lý riêng.
Nếu đào sâu hơn, với cái nhìn bác ái mà Giáo Hội hằng truyền dạy, ta sẽ hiểu rằng: chẳng ai hoàn toàn đúng, cũng chẳng ai hoàn toàn sai. Mọi người, trong sâu thẳm, chỉ đang cố gắng bảo vệ quan điểm, bảo vệ vị thế, và quan trọng hơn cả, bảo vệ chút tự tôn cuối cùng của mình trước sự khắc nghiệt của đời sống. Hành động của họ, dù có vẻ ích kỷ hay tàn nhẫn, thường bắt nguồn từ một vết thương cũ, một nỗi sợ hãi thầm kín, hay một nhu cầu không được đáp ứng. Bản tính con người là một chuỗi phản ứng phức tạp của nhu cầu sinh tồn, nỗi đau và khao khát được yêu thương, được công nhận.
Cái gọi là "chân lý" thường bị bóp méo không phải vì ác tâm, mà vì sự thiếu sót trong nhận thức toàn diện và sự ưu tiên cho lợi ích cá nhân. Chân lý tuyệt đối, như ánh sáng soi rọi của Thiên Chúa, thì vẹn toàn, nhưng khi đi qua lăng kính méo mó của nhân loại, nó bị khúc xạ và biến dạng. Chúng ta thường chỉ nhìn thấy một góc của Thánh Giá, và cứ thế mà phán xét toàn bộ ý nghĩa của sự Cứu Chuộc.
Vì vậy, điều cốt yếu mà mỗi người con Chúa cần học, đó là khả năng đọc vị con người không phải để lên án, mà để thấu hiểu. Đọc vị không phải là dò xét, mà là chiêm nghiệm sâu sắc bản tính con người, để phân biệt đâu là ý định tốt đẹp bị che lấp và đâu là mầm mống tội lỗi đang nảy nở. Sự phân định này đòi hỏi một tâm hồn thanh sạch, không bị vẩn đục bởi thành kiến hay cảm xúc nhất thời, một tâm hồn đã được Lời Chúa gột rửa.
Thấu tỏ bản chất con người, ai tốt ai xấu, không phải để ta quay lưng với người xấu và chỉ kết giao với người tốt, vì như Thánh Kinh đã dạy, không một ai là hoàn toàn vô tội trước mặt Thiên Chúa. Sự thấu hiểu này giúp ta thực hành đức Bác Ái Khôn Ngoan. Ta biết rõ giới hạn của người khác, biết rõ những điểm yếu mà ma quỷ có thể lợi dụng, và nhờ đó, ta biết cách yêu thương họ một cách chân thật hơn, biết cách đặt niềm tin đúng chỗ, và biết cách bảo vệ chính mình khỏi những lời kể dối trá và những toan tính xấu xa.
Quả thực, có những cuốn sách, như "Đọc vị con người như đọc một cuốn sách" mà người đời đang tìm kiếm, cố gắng giải mã những dấu hiệu bề ngoài để nhìn thấu bản chất. Nhưng người Kitô hữu, chúng ta có một cuốn sách vĩ đại hơn, đó chính là Lòng Thương Xót của Thiên Chúa và Luật Yêu Thương. Khi ta nhìn người khác qua lăng kính của Tình Yêu Thần Linh, ta sẽ thấy họ không chỉ là tổng hòa của những lời kể tốt hay xấu, mà là một linh hồn quý giá, đang trên đường về với Chúa, với đầy đủ sự yếu đuối và khả năng trỗi dậy.
Đọc vị con người, xét cho cùng, là một bài tập thiêng liêng. Nó đòi hỏi ta phải gạt bỏ cái tôi kiêu căng, lắng nghe thật sâu, không phải bằng đôi tai thể lý, mà bằng con tim nhân hậu. Chỉ khi đó, ta mới có thể nhìn thấu bản chất, không phải để phán xét, mà để cầu nguyện, để nâng đỡ, và để góp phần gỡ rối cho những mối dây oan nghiệt, những lời kể sai lệch đang trói buộc biết bao tâm hồn.
Bởi vì, nếu ta cứ mãi mê man trong mê cung của những lời kể chỉ có nửa sự thật, ta sẽ mãi mãi lạc lối. Chỉ có ánh sáng Chân Lý đến từ Thiên Chúa mới giúp ta nhìn thấu mọi tấm rèm mỏng của cuộc đời này. Sự hiểu biết về bản tính con người không phải là mục đích cuối cùng, mà là phương tiện để ta sống đúng với Lời Chúa dạy: yêu thương và tha thứ, ngay cả khi ta đã thấu rõ những góc khuất tăm tối nhất của nhau.
Lm. Anmai, CSsR
GIỮA CƠN GIẬN, NGƯỜI KHÔN SẼ CHỌN IM LẶNG: BÀI HỌC VỀ SỰ KHÔN NGOAN CỦA THÁNH THẦN TRONG ĐỜI SỐNG TÂM LINH
Trong hành trình đức tin và cuộc lữ hành dương thế, mỗi người con cái Chúa đều phải đối diện với một thử thách cam go, một ngọn lửa thử luyện mà Kinh Thánh gọi là sự giận dữ. Giận dữ, xét cho cùng, là một phản ứng tự nhiên của bản tính con người sa ngã, một cảm xúc mãnh liệt trỗi dậy khi ta cảm thấy bị xúc phạm, bị bất công, hoặc bị tổn thương. Nhưng nếu bản năng là lửa, thì sự kiềm chế mới là bản lĩnh thực sự, là dấu chỉ của một linh hồn đã được Đức Kitô thanh luyện và hướng dẫn bởi ân sủng. Chính trong khoảnh khắc của cơn bốc đồng, khi "cảm xúc lên ngôi, lý trí lên đường," người tín hữu được mời gọi lựa chọn giữa sự hủy hoại và sự cứu rỗi, giữa tiếng gọi của xác thịt và lời thì thầm của Thánh Thần.
Cuộc đời không thiếu những chứng nhân bi thảm cho thấy, chỉ cần một lời nói thốt ra trong cơn tức giận, một hành động bột phát thiếu suy nghĩ, cũng đủ sức mạnh tàn phá hơn cả một trận cuồng phong. Nó có thể đổ vỡ một mối quan hệ đã gầy dựng qua bao năm tháng yêu thương, đánh mất một người thân thiết mà ta hằng trân quý, hoặc khắc sâu vào tâm hồn ta những vết sẹo hối hận không thể nào chữa lành. Sách Châm Ngôn đã cảnh báo: "Kẻ nóng nảy gây ra cãi vã; người chậm giận dẹp tan xích mích" ($Cn$ 15,18). Điều này không chỉ là một lời khuyên luân lý đơn thuần, mà còn là một quy luật thiêng liêng: một phút bốc đồng có thể đổi lấy mười năm hối tiếc, và đôi khi là cả một đời ân hận trước Tòa Chúa. Thật vậy, con người không thua vì nghèo khó hay thất bại vật chất, mà nhiều khi thua vì không kiểm soát được chính mình, không làm chủ được cái tôi kiêu ngạo và nóng nảy.
Người nói lời tổn thương khi giận dữ, khác nào tự đâm nhát dao vào chính tâm hồn mình trước khi nó chạm đến người khác. Bởi lẽ, mỗi lời ác ý, mỗi hành động hung hăng đều là những viên gạch phá đổ ngôi đền Thánh Thần trong lòng ta. Khi ta để cơn giận làm chủ, ta đã nhường chỗ cho ma quỷ, biến mình thành khí cụ của sự chia rẽ và oán ghét. Cả cuộc đời gầy dựng uy tín, công việc, và lòng tin có thể sụp đổ chỉ vì một lần mất kiểm soát. Thế nên, giáo huấn của Giáo Hội luôn mời gọi ta thực hành đức tính Tiết Độ, một trong Bốn Đức Tính Chủ Yếu (Prudence, Justice, Fortitude, Temperance), không chỉ là sự chừng mực trong ăn uống hay hưởng thụ, mà còn là khả năng làm chủ cảm xúc và ý chí để hành động cách khôn ngoan và đạo đức.
Mỗi khi cơn thịnh nộ trỗi dậy, người khôn ngoan sẽ thực hành cái mà các bậc thầy tâm linh gọi là "phép tạm dừng." Đó là khoảnh khắc ta hít sâu, nhắm mắt lại, không phải để trốn tránh, mà để đối diện với chính mình trong ánh sáng của lương tâm và sự hiện diện của Chúa. Ta tự hỏi: "Nếu tôi làm điều này, hậu quả sẽ là gì trong tương quan với Chúa và tha nhân? Điều này có đáng để đánh mất lòng tin, sự tôn trọng, hay tình cảm cao quý này chỉ vì một phút tức giận thoáng qua?" Việc này giúp ta vượt qua ranh giới từ phản ứng bản năng sang hành động có ý thức, từ sự nô lệ cảm xúc sang quyền tự do của con cái Chúa.
Thế giới thường dạy ta phải tranh giành, phải thắng trong mọi cuộc cãi vã, phải chứng tỏ mình đúng. Nhưng người lớn trong đức tin hiểu rằng, đôi khi, im lặng chính là câu trả lời thông minh nhất, là chiến thắng cao quý nhất. Im lặng không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, của việc ta chịu thua kém, mà là bằng chứng của một sức mạnh nội tâm phi thường – sức mạnh của người đủ mạnh mẽ để không bị điều khiển bởi cảm xúc. Im lặng là hành động của lòng khiêm nhường, là sự từ chối tham gia vào trò chơi của cái tôi muốn được xưng tụng. Người biết nhịn một chút lúc nóng giận sẽ bớt đi trăm điều hối hận sau này, vì họ đã chọn con đường của sự bình an thay vì con đường của sự hỗn loạn. Khi ta giữ được sự bình tĩnh, ta giữ được tất cả: danh dự, công việc, lòng tin, và đặc biệt là sự bình yên trong tâm hồn, điều kiện tiên quyết để ta lắng nghe được tiếng Chúa.
Thánh Gioan Kim Khẩu từng nói: "Giận dữ là kẻ thù của linh hồn." Cơn giận, quả thật, giống như một ngọn lửa. Nếu biết sử dụng, nó có thể là ngọn lửa thiêng liêng của lòng nhiệt thành chính đáng (như cơn giận của Chúa Giêsu khi đuổi những kẻ buôn bán ra khỏi Đền Thờ), giúp ta soi sáng vấn đề và đấu tranh cho công lý, cho chân lý. Nhưng nếu không kiểm soát, nó sẽ biến thành lửa địa ngục, thiêu rụi tất cả sự thánh thiện, lòng bác ái, và cả những công trình tốt lành mà ta đã vun đắp.
Người thành công, theo nhãn quan của Thiên Chúa, không phải là người chưa từng giận dữ, vì giận dữ là một phần của kinh nghiệm nhân loại. Mà là người biết đứng dậy giữa cơn giông tố cảm xúc, biết biến cơn giận thành động lực để hoán cải, để trưởng thành hơn, mạnh mẽ hơn trong đức tin, và nhân hậu hơn trong đối xử với tha nhân. Họ biến ngọn lửa giận dữ thành ánh sáng Phục Sinh, chiếu rọi vào những góc khuất cần được chữa lành của bản thân.
Thế nên, mỗi khi cảm xúc dâng trào, người Kitô hữu được mời gọi luôn khắc ghi những lời vàng ngọc: Khi giận, đừng nói. Đừng để miệng lưỡi, nguồn phát sinh của lời chúc tụng (hay ca ngợi) Thiên Chúa, lại trở thành nguồn tuôn ra những lời độc địa và sát hại. Khi buồn, đừng quyết định. Vì nỗi buồn thường làm lu mờ sự sáng suốt, khiến ta đưa ra những lựa chọn thiếu khôn ngoan. Và Khi mệt, đừng hứa hẹn. Vì sự mệt mỏi thể xác và tinh thần làm suy yếu ý chí, khiến ta dễ dàng bội ước. Mọi điều trong cuộc sống đều có thể sửa chữa, trừ những lời nói làm tổn thương sâu sắc người khác, vì chúng để lại những vết thương vô hình trong tâm hồn mà thời gian khó có thể xóa mờ. Cuộc đời không đòi hỏi ta phải luôn đúng trong mọi hoàn cảnh, mà đòi hỏi ta phải biết dừng đúng lúc, ngay trước bờ vực của tội lỗi và sự hủy hoại. Giữ được bình tĩnh là giữ được phước lành của Thiên Chúa, vì "Phúc thay ai xây dựng hòa bình" ($Mt$ 5,9). Biết kiềm chế là giữ được hạnh phúc của tình huynh đệ và cộng đoàn. Và biết im lặng giữa cơn giận dữ, biết dâng khoảnh khắc ấy cho Chúa, chính là giữ được chính mình, giữ được phẩm giá làm con cái Thiên Chúa, và giữ được sự trọn vẹn của linh hồn mình trong ân sủng.
Lm. Anmai, CSsR
ƠN GỌI SỐNG TỬ TẾ: CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ BÌNH AN
Thế gian này vốn dĩ là một cuộc hành trình dài đầy gió bụi. Người ta mải miết đi tìm những điều lớn lao, những thành công vang dội, những danh vọng chói lòa; nhưng rồi, sự thật vẫn mãi nằm ở những điều thật nhỏ bé, thật thầm lặng. Đó là sự tử tế. Tử tế không phải là chiến lược, không phải là món trang sức để phô trương, mà là một ân sủng, một nội lực, một căn tính sâu xa của người đã được chạm đến bởi tình yêu Thiên Chúa.
Có những con người, họ đi đến đâu cũng mang theo một luồng khí nhẹ nhàng, êm ái, như thể bàn chân họ không hề chạm vào mặt đất nặng nề. Dù cuộc sống có xô đẩy, có khiến họ bực mình hay không vừa ý, họ vẫn giữ một sự tự chủ đáng ngưỡng mộ. Cái “thắng vô hình” mà họ mang trong tâm hồn không phải là sự kìm nén giả tạo, mà là hoa trái của lòng hiền lành và khiêm nhường – những nhân đức mà chính Đức Giêsu đã mời gọi chúng ta học hỏi: “Hãy mang lấy ách của Thầy và hãy học với Thầy, vì Thầy có lòng hiền hậu và khiêm nhường” (Mt 11, 29). Họ không cần phải lên giọng hay la lối để chứng tỏ sự "hơn người", bởi lẽ, sự tử tế thâm sâu mách bảo họ rằng: không gây tổn thương cho anh chị em mình – đó đã là một chiến thắng vĩ đại. Cuộc đời này đã có quá nhiều vết thương, và người tử tế chọn trở thành người xoa dịu, chứ không phải là người rắc thêm muối.
Sự tử tế còn được thể hiện qua tinh thần trách nhiệm và sự tự chủ âm thầm. Có những người không cần phải đợi ai nhắc nhở hay sai bảo. Thấy bẩn thì dọn, thấy sai thì sửa, như một lẽ tự nhiên của người biết lo liệu phần trách nhiệm của mình trong căn nhà chung, trong Hội Thánh, và trong cuộc đời. Họ biết cách rửa chén, dọn dẹp, xếp đặt mọi thứ gọn gàng – không phải vì sợ bị trách phạt, mà vì họ hiểu rằng: sự gọn gàng, ngăn nắp bên ngoài chính là phản ánh của một đời sống nội tâm có trật tự và biết gánh vác. Người biết làm sạch căn phòng nhỏ bé của mình cũng chính là người không bao giờ đổ lỗi cho hoàn cảnh hay tha nhân, vì họ ý thức sâu sắc rằng trách nhiệm làm nên phẩm giá. Sống như thế là thể hiện tinh thần phục vụ và lao động thánh hóa, nhìn thấy được vẻ đẹp của công việc nhỏ bé, như Thánh Giuse, người thợ mộc âm thầm, đã làm tất cả chỉ vì tình yêu.
Một dấu chỉ khác của người tử tế là sự khiêm nhường trong đối nhân xử thế. Dù có địa vị cao, có tiền bạc dư dả, hay tri thức uyên thâm đến mấy, họ vẫn giữ một giọng điệu tôn trọng, vừa phải khi nói chuyện với bất kỳ ai. Họ không ngần ngại chào bác bảo vệ, nói lời cảm ơn với cô lao công, hay tôn trọng người bán hàng rong. Bởi lẽ, đối với một Kitô hữu đích thực, mọi người, từ Tổng thống đến người ăn xin, đều mang trong mình một phẩm giá cao quý như nhau: là hình ảnh của Thiên Chúa. Sự tử tế này chính là sự nhận biết rằng ơn gọi Kitô giáo là xóa bỏ mọi rào cản phân biệt, sống theo tinh thần bình đẳng và huynh đệ mà Chúa Giêsu đã dạy khi Ngài cúi xuống rửa chân cho các môn đệ.
Người tử tế còn sống trong một tâm tình biết ơn tự nhiên, không hề gượng ép. Họ không bao giờ kiêu căng khoe khoang câu chuyện "tự thân tự lập" để rồi gạt bỏ quá khứ. Ngược lại, họ nhớ từng người đã chìa tay giúp đỡ lúc khó khăn, nhớ từng bữa cơm nhờ, từng cái áo mặc tạm. Với họ, biết ơn là Đạo đức – không phải là Chiến lược. Bởi lẽ, người Công Giáo được dạy rằng mọi thứ chúng ta có đều là Hồng ân, là quà tặng nhưng không từ Thiên Chúa và qua bàn tay của tha nhân. Người biết ơn là người luôn sống trong tâm tình Tạ Ơn (Eucharistia), không bao giờ coi mọi thứ là lẽ đương nhiên.
Và có lẽ, điều quý giá nhất mà người tử tế mang lại chính là sự bình an. Dù không gặp gỡ thường xuyên, nhưng mỗi lần nghĩ đến họ, lòng ta lại thấy nhẹ tênh. Họ không bon chen, không phán xét, không phô trương. Họ sống như một luồng gió mát lành giữa mùa hè oi ả, làm dịu đi cái nắng nóng và sự căng thẳng của cuộc đời. Ở cạnh họ, ta không phải gồng mình, không phải đeo mặt nạ. Họ cho phép người khác được là chính mình, trong sự yếu đuối và giới hạn.
Daniel Goleman gọi đó là Trí tuệ Cảm xúc (EQ), khả năng nhận diện, điều tiết cảm xúc và thấu cảm. Nhưng đối với chúng ta, những người con cái Chúa, đó chính là sự thánh thiện hiện thực hóa. Thế giới này chưa bao giờ thiếu người giỏi, nhưng lại đang dần thiếu đi những người sống tử tế. Họ tử tế không phải vì cuộc đời họ luôn thuận lợi, mà vì họ có nội lực đức tin đủ mạnh để không để cảm xúc dẫn lối hành vi, và có trái tim đủ rộng để hiểu rằng: mỗi người đều đang gắng gượng sống theo cách riêng mình – và họ xứng đáng nhận được sự nhân từ.
Chúng ta không cần sống vĩ đại theo cách thế gian định nghĩa. Chúng ta chỉ cần sống tử tế. Bởi lẽ, người tử tế – nhìn là biết, và ở cạnh họ – là thấy bình yên. Sống tử tế là sống trọn vẹn Ơn Gọi được trở nên giống Chúa Kitô, Đấng đã hiền lành và khiêm nhường đến tận cùng.
Lm. Anmai, CSsR
PHỤ NỮ KHÔNG PHẢI “TRỌN GÓI DỊCH VỤ” CHO CUỘC ĐỜI BẤT KỲ AI
Trong dòng chảy vô tận của lịch sử cứu độ, hình ảnh người phụ nữ luôn chiếm giữ một vị trí vừa thâm sâu vừa huyền nhiệm. Ngay từ buổi sơ khai, Sách Sáng Thế đã khẳng định: Thiên Chúa tạo dựng con người có nam có nữ, cả hai đều mang trong mình “hình ảnh và họa ảnh” của Đấng Tạo Hóa ($Gen\ 1:27$). Trong sự kết hợp hài hòa đó, người phụ nữ được ban cho một phẩm giá tuyệt đối, không hề thứ cấp, mà là một sự bổ sung trọn vẹn, một sự khác biệt cần thiết để mầu nhiệm sự sống được hiển lộ.
Tuy nhiên, trải qua nhiều thế kỷ, dưới sức nặng của văn hóa và định kiến thế gian, đôi khi tầm nhìn về người phụ nữ bị thu hẹp lại, bị gò bó vào những vai trò công năng, những khuôn mẫu trách nhiệm chỉ nhằm phục vụ cho mục đích hay sự thoải mái của người khác. Đã có lúc, tiếng nói vô hình vang vọng trong lòng xã hội dường như mặc định rằng người phụ nữ là một “trọn gói dịch vụ” – một tập hợp các chức năng được lập trình sẵn: từ việc chăm sóc thể lý, nâng đỡ tinh thần, quản lý gia đình, cho đến việc trở thành nguồn cảm hứng vô tận, hay thậm chí là vật hy sinh không đòi hỏi quyền lợi, để bảo đảm cho sự thành công, an yên, hay hạnh phúc của người chồng, người cha, hay những người con.
Quan niệm này, dù ẩn mình dưới lớp vỏ của sự tôn vinh hay lòng biết ơn, thực chất là một sự xúc phạm sâu sắc đến phẩm giá cao quý mà Thiên Chúa đã khắc ghi nơi mỗi người nữ. Nó biến phụ nữ từ một ngôi vị được Chúa yêu thương, thành một phương tiện để phục vụ. Nó tước đi sự tự do và tiếng gọi cá vị mà Thiên Chúa đã ban riêng cho mỗi linh hồn, đẩy họ vào một vòng xoáy của sự cạn kiệt, nơi bản thân và ơn gọi độc nhất của họ bị lu mờ bởi nhu cầu không ngừng của người khác.
Giáo huấn của Giáo Hội, được khai mở qua ánh sáng Tin Mừng và xuyên suốt qua các triều đại Giáo Phụ, luôn khẳng định điều ngược lại. Người phụ nữ là một hữu thể tự trị trong sự lệ thuộc trọn vẹn vào Thiên Chúa. Ơn gọi của họ không phải là một chức năng phụ thuộc, mà là một sứ mệnh cao cả, khởi nguồn từ chính căn tính cá nhân được tạo dựng để yêu và được yêu.
Khi Đức Giêsu Kitô đến trần gian, Người đã thực hiện một cuộc cách mạng về phẩm giá. Người không chỉ đối xử bình đẳng với phụ nữ mà còn nâng họ lên làm những chứng nhân, những tông đồ tiên khởi. Hãy nhìn vào Đức Trinh Nữ Maria, Mẹ Thiên Chúa. Mẹ không phải là một “dịch vụ” được sắp đặt để cung cấp Đấng Cứu Thế cho nhân loại. Mẹ là một ngôi vị trọn vẹn với ý chí tự do, đã thốt lên lời “Xin Vâng” ($Lc\ 1:38$) trong một hành động chủ động của Đức Tin và sự dâng hiến. Sự vâng phục của Mẹ là hành vi tự nguyện của một người con gái tự do, chứ không phải sự phục tùng vô hồn của một công cụ. Mẹ là Mẹ của Giáo Hội, là mẫu mực của Đức Tin, là người “giữ và suy đi nghĩ lại trong lòng” ($Lc\ 2:19$) – một hình ảnh của chiều sâu nội tâm, trí tuệ, và sự kết hiệp chiêm niệm.
Cũng thế, Maria Magđala không phải là một vai phụ trong câu chuyện phục sinh. Bà là Tông Đồ của các Tông Đồ (Apostola Apostolorum), người đầu tiên được ủy thác loan báo Tin Mừng Phục Sinh ($Ga\ 20:11-18$). Phẩm giá của bà không được đo lường bằng việc phục vụ các môn đệ nam, mà bằng sự kết hiệp cá nhân của bà với Đức Kitô, bằng sự can đảm của Đức Tin khi đứng dưới chân Thập Giá, và bằng lòng yêu mến mãnh liệt đã thúc đẩy bà ra mộ trong buổi sáng tinh sương.
Các vị Giáo Phụ, khi suy tư về vai trò của người phụ nữ, đã nhìn nhận họ là người mang Sự Sống, không chỉ về mặt sinh học mà còn về mặt tinh thần. Thánh Augustinô đã nói về sự tương trợ giữa người nam và người nữ trong ơn gọi nên thánh, coi đó là sự phản ánh của tình yêu Ba Ngôi Thiên Chúa. Người phụ nữ mang trong mình khả năng độc đáo để nhân bản hóa thế giới, để mang sự dịu dàng, sự nuôi dưỡng tinh thần, và một chiều kích cảm thông sâu sắc vào mọi tương giao nhân loại. Điều này không phải là một gánh nặng phải làm, mà là một ân huệ được ban cho.
Nếu người phụ nữ bị coi là một “trọn gói dịch vụ”, điều đó có nghĩa là người ta đã bỏ qua tiếng gọi đích thực của họ: tiếng gọi nên thánh, tiếng gọi khám phá tài năng và ơn ban cá nhân, tiếng gọi trở thành một chủ thể có khả năng quyết định vận mệnh tinh thần của mình.
Trong hôn nhân, sự hiệp thông được thiết lập không phải trên nguyên tắc người nam là người tiêu thụ “dịch vụ” còn người nữ là người cung cấp, mà trên nguyên tắc hiến trao hỗ tương và tôn trọng bình đẳng. Hôn nhân là hình ảnh của mối tương quan giữa Đức Kitô và Giáo Hội ($Ep\ 5:25-33$). Nếu Đức Kitô hiến mình vì Giáo Hội, thì người nam được mời gọi hiến mình vì người nữ, tôn trọng cô như “người đồng thừa hưởng ân huệ sự sống” ($1Pr\ 3:7$). Hôn nhân là sự cộng tác để cùng nhau đạt tới Thiên Đàng, nơi mỗi người vẫn giữ trọn vẹn căn tính và linh hồn độc nhất của mình.
Khi người phụ nữ được giải thoát khỏi khuôn khổ “trọn gói dịch vụ”, họ sẽ thực sự trở thành mầm sống và sức mạnh tinh thần cho thế giới. Họ sẽ trở nên những người kiến tạo văn hóa sự sống, những nhà giáo dục đầu tiên về Đức Tin và đức hạnh, không phải vì đó là nhiệm vụ được giao, mà vì đó là sự tuôn trào tự nhiên từ một tâm hồn được yêu thương, được tôn trọng, và được tự do.
Vì thế, mỗi người nam, mỗi người con, mỗi cộng đồng cần phải từ bỏ cái nhìn ích kỷ và thu hẹp về vai trò của người phụ nữ. Phải nhìn họ bằng đôi mắt của Đức Kitô: với lòng tôn kính tuyệt đối dành cho một người con của Chúa, một ngôi vị mang trong mình một mầu nhiệm không thể giản lược. Người phụ nữ có quyền được nghỉ ngơi, quyền được phát triển, quyền được sống ơn gọi riêng của mình – dù ơn gọi đó là nên thánh trong đời sống gia đình, là dấn thân trong đời sống tận hiến, hay là phụng sự trong các lĩnh vực tri thức, xã hội, hay nghệ thuật.
Phụ nữ không phải là một "trọn gói dịch vụ". Họ là Hiện Thân của ân sủng, là Người Bạn Đường trên hành trình nên thánh, là Bông Hoa Độc Nhất trong Vườn Địa Đàng của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
MUỐN CÓ MỘT NGƯỜI VỢ TỐT – HÃY TRỞ THÀNH MỘT NGƯỜI CHỒNG TỬ TẾ
Trong ánh sáng của Mầu Nhiệm Tình Yêu mà Thiên Chúa đã khắc ghi vào bản chất con người, và đặc biệt là vào Giao Ước Hôn Nhân, ta nhận ra rằng hạnh phúc gia đình không phải là một món quà ngẫu nhiên được ban xuống, mà là hoa trái của sự vun trồng và hy sinh quảng đại. Giáo Hội, qua các thời đại, luôn mời gọi các đôi vợ chồng chiêm ngắm mối tương quan thánh thiêng giữa Đức Kitô và Hội Thánh. Chính nơi hình ảnh cao cả ấy, chúng ta tìm thấy chân lý vĩnh cửu về vai trò của người chồng: Muốn có một người vợ tốt – hãy trở thành một người chồng tử tế.
Không ai sinh ra đã là một người chồng hoàn hảo, nhưng mỗi người nam được mời gọi tiến đến sự hoàn thiện ấy qua ơn gọi hôn nhân. Sự tử tế mà chúng ta nói đến không chỉ là những hành động lịch sự bề ngoài, mà là một thái độ sống sâu xa, bắt nguồn từ đức tin và lòng mến. Người chồng tử tế là người chồng biết mình được Thiên Chúa giao phó một báu vật là người bạn đời, và anh có trách nhiệm chăm sóc, bảo vệ báu vật ấy bằng cả cuộc đời mình. Anh không nhìn vợ như một người phục vụ hay một tài sản để sở hữu, mà là người đồng hành, cùng anh chia sẻ vinh quang và thập giá, cùng anh hướng về Nước Trời.
Thánh Phaolô đã dạy rằng: “Hỡi những người làm chồng, hãy yêu thương vợ như Đức Kitô đã yêu thương Hội Thánh và hiến mình vì Hội Thánh” ($Ep 5:25$). Đây không phải là một lời khuyên nhẹ nhàng, mà là một mệnh lệnh thiêng liêng, đòi hỏi người chồng phải noi gương Tình Yêu Tột Cùng. Tình yêu ấy mang tính hiến tế. Người chồng tử tế sẵn sàng từ bỏ cái tôi ích kỷ, vượt qua những đam mê thấp hèn, để ưu tiên cho sự bình an, niềm vui và sự thánh thiện của vợ. Anh biết rằng sự trưởng thành thiêng liêng của vợ cũng chính là sự bảo đảm cho sự cứu rỗi của gia đình anh.
Sự tử tế của người chồng thể hiện qua Lời và Hành động. Trong lời nói, anh không dùng những lời cay nghiệt, chê bai, hay so sánh, mà luôn dùng ngôn ngữ của sự tôn trọng, khích lệ và tri ân. Anh là tai lắng nghe, là bờ vai vững chãi, là nguồn động viên kiên trì. Anh hiểu rằng sự nhạy cảm của người vợ cần được che chở bởi sự dịu dàng và kiên nhẫn của anh. Trong hành động, anh là người gánh vác trách nhiệm, không né tránh sự khó nhọc, không đổ lỗi. Anh là người mang lại sự an toàn và ổn định cho tổ ấm. Khi người chồng thể hiện tình yêu vô điều kiện và sự trung tín không lay chuyển, anh đã tạo ra một môi trường đầy ân sủng, nơi đó người vợ cảm thấy được yêu thương, được trân trọng, được tự do phát triển hết mọi khả năng và phẩm chất tốt đẹp Thiên Chúa ban.
Nếu người chồng gieo vào cuộc hôn nhân sự vô tâm, độc đoán, hay ngoại tình tinh thần, anh sẽ chỉ gặt lại sự khô cằn, xa cách và nỗi buồn. Nhưng khi anh gieo sự hy sinh, sự tử tế và lòng trung thành, anh sẽ gặt được một người bạn đời rạng ngời đức hạnh, một người vợ biết yêu thương như Hội Thánh yêu thương Chúa Kitô. Người vợ tốt là tấm gương phản chiếu sự tử tế của người chồng; người chồng thánh thiện sẽ làm người vợ trở nên thánh thiện hơn.
Hôn nhân là trường học của tình yêu, nơi cả hai cùng nhau luyện tập nhân đức. Người chồng tử tế không chờ đợi người vợ trở nên hoàn hảo để rồi mới đáp lại tình yêu, nhưng chính tình yêu và sự tử tế của anh sẽ là nguồn mạch, là chất xúc tác để người vợ phát huy những điều tốt đẹp nhất trong cô. Sợi dây liên kết này là một Vòng Tròn Phục Sinh: người chồng tự hiến, người vợ được nâng đỡ và đáp lại bằng lòng mến, và sự đáp lại ấy lại củng cố thêm sức mạnh cho sự tự hiến của người chồng.
Xin Chúa ban ơn để mỗi người chồng biết nhìn vào Thánh Gia Thất, lấy gương Thánh Giuse trầm lặng, khiêm nhường và tận tụy làm khuôn mẫu. Hãy để tình yêu tử tế của người chồng trở thành lời kinh thầm kín, làm sáng danh Chúa, và biến mái ấm gia đình thành một Giáo Hội thu nhỏ, nơi Tình Yêu Thiên Chúa ngự trị.
Lm. Anmai, CSsR
MUỐN CÓ MỘT NÀNG DÂU BIẾT VUN VÉN – HÃY LÀ MỘT GIA ĐÌNH CHỒNG BIẾT YÊU THƯƠNG
Kính thưa quý vị độc giả, trong mầu nhiệm thánh thiêng của Hôn Nhân, sự kết hợp của hai tâm hồn không chỉ là chuyện của riêng đôi trẻ, mà còn là sự dung hòa, kết nối của hai gia đình, hai dòng máu. Ước mong lớn lao của mọi gia đình cha mẹ chồng là có được một người con dâu hiền thảo, biết lo toan, biết vun vén cho tổ ấm mới, biết kính trên nhường dưới. Đây là một nguyện vọng chính đáng, phản ánh khát khao về sự bền vững và phúc lành.
Thế nhưng, đời sống gia đình lại là một dòng chảy tương thuộc. Muốn nhận lãnh điều tốt lành, trước hết, chúng ta phải gieo trồng và trao ban điều tốt lành. Giáo huấn Công giáo luôn mời gọi chúng ta sống Tình Yêu như Đức Kitô đã yêu thương Giáo Hội: vô vị lợi, quảng đại và hy sinh. Vì thế, chân lý sâu sắc cho mối quan hệ gia đình chồng – nàng dâu chính là: Muốn có một nàng dâu biết vun vén – hãy là một gia đình chồng biết yêu thương.
Sự vun vén của một người con dâu không chỉ là kỹ năng nấu nướng hay quản lý tiền bạc; hơn hết, đó là sự vun đắp bằng trái tim. Một người phụ nữ chỉ có thể hết lòng dâng hiến và dốc tâm vun đắp cho nơi mà cô cảm thấy được yêu thương, được chấp nhận và được thuộc về. Nếu gia đình chồng đón nhận cô không phải bằng sự dò xét, những quy tắc cứng nhắc, hay những lời trách cứ ngấm ngầm, mà bằng sự thấu hiểu, sự nhân hậu và lòng bao dung – đó chính là hạt giống đầu tiên của sự vun vén.
Sự yêu thương của gia đình chồng, đặc biệt là từ người chồng, phải trở thành chiếc ô che chở, là nền tảng vững chắc để nàng dâu an tâm xây dựng. Cha mẹ chồng, bằng kinh nghiệm và sự khôn ngoan của mình, hãy noi gương Tình Yêu của Thiên Chúa, mở rộng vòng tay đón lấy người con gái xa lạ nay đã trở thành con ruột của mình qua Bí tích Hôn Phối. Hãy xem nàng dâu như một phần máu thịt của gia đình, thay vì là một "người ngoài" phải thích nghi và phục tùng.
Khi nàng dâu cảm nhận được Tình Yêu vô điều kiện, sự tin tưởng, sự tôn trọng lẫn nhau – đó là lúc cô sẽ tự nguyện và nhiệt thành dâng hiến những gì tốt đẹp nhất mình có để làm rạng rỡ tổ ấm chung. Lòng biết ơn nảy sinh từ sự yêu thương sẽ thúc đẩy cô chăm sóc chồng con chu đáo, đối đãi với cha mẹ chồng bằng lòng hiếu kính, và vun đắp cho sự hòa thuận của đại gia đình. Đây chính là hoa trái ngọt ngào của Luật Yêu Thương mà Đức Kitô đã truyền dạy.
Nguyện xin Thánh Gia Thất Nazaréth – mẫu gương của mọi gia đình – ban ơn trợ giúp để các gia đình Công giáo luôn sống theo tinh thần Tin Mừng, dùng Tình Yêu làm chìa khóa mở mọi cánh cửa, để mỗi nàng dâu được an vui, và mỗi gia đình là một tổ ấm tràn đầy ân sủng của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ THẬT CỦA CÁI GỌI LÀ TÌNH YÊU VÀ SỰ HY SINH VÔ ĐIỀU KIỆN
Trong hành trình đức tin và đời sống gia đình, Lời Chúa không ngừng mời gọi con người hướng về sự trọn lành của tình yêu, một tình yêu phản chiếu chính Tình Yêu Cứu Độ của Thiên Chúa. Thế nhưng, trong cuộc lữ hành trần thế này, thật đáng tiếc thay, biết bao nhiêu người đã và đang lạc lối trong mê cung của những ảo tưởng, nuôi dưỡng trong tâm hồn mình những kỳ vọng hão huyền và đòi hỏi ích kỷ. Bài học về sự trao hiến và trách nhiệm, vốn là nền tảng của hôn nhân và đời sống gia đình Công Giáo, lại bị che mờ bởi bức màn của sự vô tâm, lười biếng, và sự đòi hỏi về một thứ hy sinh vô điều kiện từ người khác mà chính mình không hề thực hành.
Chân lý của tình yêu Kitô giáo được định hình bởi hành động của chính Đức Kitô trên Thập Giá: Người đã yêu thương chúng ta trước, yêu thương đến cùng, và tình yêu đó là một hành động cho đi tuyệt đối. Khi một người đàn ông hay một người phụ nữ bước vào giao ước hôn nhân, họ được mời gọi tái diễn lại hành trình yêu thương và hy sinh ấy trong đời sống hằng ngày. Đó là một giao ước hai chiều, một sự trao đổi hồng ân và trách nhiệm. Thật nực cười thay cho một tâm hồn vừa vô tâm lại vừa lười biếng – vô tâm trong việc nhận biết nhu cầu của người bạn đời, lười biếng trong việc vun đắp và gìn giữ ngọn lửa tình yêu ấy – lại dám mơ ước có được một người phụ nữ giỏi giang, chịu hy sinh vô điều kiện. Kỳ vọng này không chỉ là sự ngây thơ mà còn là một sự xúc phạm sâu sắc đến phẩm giá và sự công bằng của tình yêu.
Sự "giỏi giang" hay "hy sinh" không phải là những đặc tính bẩm sinh được trao tặng cho một người để phục vụ sự tiện nghi của người khác. Đó là những bông hoa của một linh hồn được nuôi dưỡng bằng sự trân trọng, được tưới tắm bằng sự quan tâm, và được bảo vệ bằng trách nhiệm. Một người phụ nữ, trong ơn gọi làm vợ làm mẹ, có thể sở hữu lòng quảng đại và khả năng gánh vác lớn lao, nhưng sự dâng hiến đó sẽ chỉ bền vững và thăng hoa nếu nó được đáp lại bằng sự đồng hành, sẻ chia và yêu thương chân thật từ người bạn đời. Khi sự vô tâm và lười biếng ngự trị, tình yêu sẽ khô cạn như cây thiếu nước. Người chồng, người cha, được mời gọi trở thành đầu và chủ gia đình theo tinh thần phục vụ của Đức Kitô (Ep. 5:25), phải là người tiên phong trong việc trao hiến, chứ không phải là kẻ thụ hưởng im lặng. Sự lười biếng về mặt tinh thần, cảm xúc, và trách nhiệm vật chất là một tội lỗi ngược đãi đối với giao ước hôn nhân, làm mai một dần khả năng hy sinh của người bạn đời và biến cô ấy thành một nô lệ phục vụ thay vì một người phối ngẫu được yêu thương.
Tương tự như vậy, có một vực thẳm ngăn cách giữa cách chúng ta đối xử với người nhà và cách chúng ta đối xử với người dưng. Gia đình, theo giáo huấn Công Giáo, là Giáo Hội tại gia, nơi sự hiệp thông và tình huynh đệ được thể hiện cách mật thiết nhất. Người bạn đời là người được Thiên Chúa trao ban, là thịt của thịt mình, xương của xương mình (St. 2:23), là người mà ta phải yêu thương như chính thân mình. Thế nhưng, lại có những người, thật đáng buồn thay, đối xử với người vợ hay chồng mình bằng một thái độ lạnh nhạt, xa cách, hờ hững, thiếu đi sự tôn trọng, sẻ chia riêng tư, hay thậm chí là sự ưu tiên dành cho người thân.
Khi ta đối xử với cô ấy như người dưng, ta đã tước đi khỏi cô ấy cái quyền căn bản của một người bạn đời: quyền được thuộc về, được an toàn, và được xem là ưu tiên số một. Người dưng là người mà ta giữ khoảng cách, không chia sẻ gánh nặng hay niềm vui sâu thẳm, không cam kết một lòng trung thành tuyệt đối ngoài những ràng buộc xã hội tối thiểu. Nếu một người chồng chỉ coi người vợ là người quản gia, là người cung cấp dịch vụ, là người chăm sóc con cái mà không phải là người đồng hành trong ân sủng và đời sống thiêng liêng, thì sự kết nối linh hồn sẽ bị cắt đứt. Khi đó, việc thắc mắc tại sao cô ấy không hết lòng như người nhà chỉ là một câu hỏi đầy sự vô lý và thiếu tự vấn.
Sự "hết lòng" mà chúng ta mong đợi phải là kết quả của sự nhận lãnh và kinh nghiệm được yêu thương. Người ta sẽ hết lòng vì nơi đó người ta tìm thấy sự an ủi, sự công bằng, sự thấu hiểu, và một nơi chốn để linh hồn được nghỉ ngơi. Nếu một người bị đối xử như người dưng—bị cô lập trong cảm xúc, bị bỏ rơi trong trách nhiệm, bị coi nhẹ trong quyết định—thì trái tim cô ấy, dù có đầy thiện chí đi chăng nữa, cũng sẽ tự rút lui để bảo vệ chính mình. Tình yêu đòi hỏi sự đầu tư không ngừng. Chúng ta không thể gieo sự hờ hững mà lại mong gặt được sự tận tâm trọn vẹn. Chúng ta không thể trồng sự vô tâm mà lại mong hái được hoa trái của sự hy sinh vô điều kiện.
Đức tin Công Giáo mời gọi chúng ta vượt qua sự ích kỷ cá nhân để hướng tới một tình yêu thực tế, dấn thân và đầy ân sủng. Sự hy sinh vô điều kiện duy nhất đã có và sẽ có là sự hy sinh của Đức Kitô trên Thập Giá vì nhân loại tội lỗi. Còn tình yêu giữa phàm nhân, đặc biệt là trong Bí tích Hôn Phối, phải là một sự hy sinh có điều kiện, và điều kiện đó chính là sự đáp trả bằng tình yêu và trách nhiệm tương hỗ. Nó đòi hỏi sự tỉnh thức để nhận ra: Tôi có đang vô tâm không? Tôi có đang lười biếng trong việc yêu thương không? Tôi có đang đối xử với người bạn đời như một người dưng không?
Chỉ khi nào chúng ta tháo bỏ chiếc áo choàng của sự lười biếng và vô tâm, khoác lên mình tấm áo của trách nhiệm và sự phục vụ; chỉ khi nào chúng ta đặt người bạn đời vào vị trí trung tâm của cuộc đời mình, ưu tiên cô ấy hơn mọi mối quan tâm khác như thể cô ấy là chính thân thể mình—chỉ khi đó, và chỉ khi đó mà thôi, chúng ta mới có thể nhìn thấy sự "giỏi giang" và "hết lòng" kia trổ sinh hoa trái một cách tự nhiên, phong phú, như một hồng ân đáp trả từ chính Tình Yêu Thiên Chúa ngự trị trong Bí tích Hôn Nhân. Đó là con đường dẫn đến sự thánh thiện trong đời sống gia đình, là bằng chứng sống động về giao ước tình yêu giữa Đức Kitô và Hội Thánh.
Lm. Anmai, CSsR
VÒNG TAY NẮM CHẶT VÀ KHÁT VỌNG ĐỜI NGƯỜI
Trong hành trình đức tin và lịch sử cứu độ, Giáo Hội luôn tôn vinh vai trò cao quý của người phụ nữ, từ Mẹ Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội cho đến các Thánh Nữ đã làm rạng danh Tin Mừng. Hình ảnh người nữ được Kinh Thánh khắc họa không chỉ là người dưỡng nuôi và vun đắp gia đình, mà còn là cột trụ thiêng liêng và nguồn mạch yêu thương, nơi sự sống được khởi sự và ơn thánh được lan tỏa. Tuy nhiên, trong đời sống thực tế, đôi khi ánh sáng của chân lý này lại bị lu mờ bởi những quan niệm nặng nề của thế tục và tập quán lỗi thời, khiến cho giá trị đích thực của người phụ nữ trong hôn nhân và gia đình không được nhìn nhận một cách trọn vẹn.
Mỗi người phụ nữ, trước khi là "vợ", là "mẹ", hay là "dâu", đều là một "ngôi vị" độc đáo do chính Thiên Chúa tạo dựng, mang trong mình phẩm giá cao cả không thể lay chuyển. Họ cũng có một nguồn cội thiêng liêng và huyết thống: "Phụ nữ cũng có cha mẹ". Cụm từ giản dị này chất chứa cả một lịch sử yêu thương, nuôi dưỡng và kỳ vọng. Họ đã lớn lên trong vòng tay chở che, đã được gieo vào hồn những hạt giống nhân đức và ước mơ. Tuổi trẻ của họ không chỉ là những tháng ngày chờ đợi được trao về tay người khác, mà là quãng thời gian "có tuổi trẻ" với đầy ắp khát vọng, năng lực và hoài bão riêng. Đó là những ước mơ thầm kín, những dự định thánh thiện, những khả năng chưa được khai mở, tất cả đều là của riêng họ, được ấp ủ dưới ánh nhìn của Đấng Tối Cao.
Thật đau lòng khi thấy có những quan niệm trần tục, đôi khi còn len lỏi vào cả những gia đình Công Giáo, nơi lẽ ra phải là cái nôi của sự tôn trọng và tình yêu thương vô vị lợi. Những quan niệm ấy đã giản lược vai trò của người phụ nữ trong hôn nhân xuống thành một nghĩa vụ nặng nề, một sự "trả ơn" mơ hồ: "Không ai sinh ra chỉ để ‘trả ơn hộ’ chồng với bên nội." Đây là một lời khẳng định mạnh mẽ, vang vọng tiếng nói của Tin Mừng, bác bỏ mọi sự nô lệ tinh thần và thể xác. Phép Bí Tích Hôn Phối mà đôi bạn trao cho nhau dưới chân Bàn Thờ không phải là một khế ước mua bán hay một sự chuyển giao quyền sở hữu. Đó là một Giao Ước Tình Yêu, được Đức Kitô thánh hóa, nơi hai người tự nguyện dâng hiến cho nhau trong sự tự do và bình đẳng tuyệt đối. Người nữ bước vào hôn nhân không phải để trở thành "người hầu" hay "tài sản" của gia đình chồng. Họ bước vào để trở thành "người đồng sáng tạo" với Thiên Chúa trong việc xây dựng một gia đình mới, một Hội Thánh tại gia, nơi mỗi thành viên đều được lớn lên trong ân sủng và sự thật.
Mục đích sâu xa của việc kết hôn không phải là để thỏa mãn những nhu cầu trần thế hay để có người lo toan việc nhà, như lời răn dạy thấm thía: "Lấy vợ – không phải để có người phục vụ". Nếu hôn nhân chỉ là một hợp đồng lao động không công, một sự sắp đặt tiện nghi cho đời sống vật chất, thì nó đã mất đi ý nghĩa thần thiêng và cao cả của nó. Bí tích này đòi hỏi một sự hy sinh và dâng hiến vượt lên trên mọi tính toán phàm tục. Người nam đón nhận người nữ, và ngược lại, không phải vì họ cần một người quản gia, một người mẹ của các con mình, hay một người thừa hành các công việc lặt vặt. Họ cưới nhau vì khao khát có một người để chia sẻ tận cùng bản thể của mình.
Mục đích chân chính của hôn nhân được gói gọn trong lời tuyên bố đầy tính chất Phúc Âm: "Mà để có một người bạn đời cùng nắm tay vượt qua mọi sóng gió." Hình ảnh "nắm tay" là biểu tượng của sự đồng hành, sự hiệp thông và tình liên đới trong Đức Kitô. Đó là sự hiện diện không thể thiếu của người kia trong mọi thăng trầm của cuộc đời. Khi hai người "nắm tay" nhau, họ không chỉ cùng nhau đi trên con đường bằng phẳng, mà còn cùng nhau chiến đấu với những thử thách, đối diện với những cám dỗ, và cùng nhau hướng về mục đích tối hậu là Nước Trời.
Trong cái nhìn Công Giáo, người vợ là "người trợ giúp tương xứng" (x. St 2, 18), nghĩa là người giúp chồng mình trở nên hoàn thiện hơn, thánh thiện hơn, chứ không phải là người giúp việc. Sự "tương xứng" này ngụ ý sự bình đẳng về phẩm giá và sự bổ sung cho nhau về ơn gọi. Người vợ, người mẹ mang trong mình một trực giác thiêng liêng, một sự nhạy cảm sâu sắc với vẻ đẹp và sự sống, giúp làm dịu đi những góc cạnh thô ráp của đời sống, và làm cho ngôi nhà thực sự trở thành nơi nương náu của tâm hồn. Chức năng của họ không phải là phục vụ những nhu cầu bên ngoài, mà là phục vụ chính sự sống và ơn thánh.
Hôn nhân, trong nhãn quan của Giáo Hội, là dấu chỉ hữu hình của tình yêu vô điều kiện giữa Đức Kitô và Hội Thánh. Nếu Đức Kitô hiến thân để phục vụ và yêu thương Hội Thánh, thì người chồng cũng phải yêu thương vợ mình như chính thân thể mình, và người vợ cũng phải tôn trọng chồng như là đầu của gia đình, trong sự sắp đặt đầy tình yêu của Thiên Chúa (x. Ep 5, 25-33). Trong tình yêu này, không có chỗ cho sự thống trị hay sự phục tùng nô lệ, mà chỉ có sự trao hiến hỗ tương, nơi cả hai cùng nhau nâng đỡ để mỗi người đạt tới sự viên mãn của ơn gọi Kitô hữu.
Vậy nên, người phụ nữ bước vào hôn nhân phải được tôn trọng với toàn bộ quá khứ, hiện tại và tương lai của họ: với cha mẹ đã sinh thành, với tuổi trẻ rực rỡ, và với những ước mơ thánh thiện còn ấp ủ. Họ không phải là một "khoản nợ" phải trả, mà là một "ân huệ" Thiên Chúa ban tặng. Người chồng đón nhận vợ không phải để có người phục dịch, mà để có một "người bạn đường" chí thiết, một người cùng mình đứng vững trước phong ba bão táp của cuộc đời. Chỉ khi nào nhìn nhận người nữ trong toàn bộ phẩm giá thánh thiêng này, chúng ta mới có thể xây dựng được những gia đình thực sự là "Hội Thánh tại gia", nơi tình yêu Đức Kitô ngự trị và làm cho mọi ước mơ nhân bản được thăng hoa. Việc nắm tay nhau đi qua sóng gió cuộc đời chính là hành trình nên thánh mà Thiên Chúa đã mời gọi đôi vợ chồng tham dự. Đó là sự hợp nhất của hai tâm hồn, cùng nhau hướng về một Bến Bờ Vĩnh Cửu, nơi mọi giông tố sẽ tan biến trong ánh sáng Tình Yêu.
Lm. Anmai, CSsR
KHÔNG THỂ TRÂN TRỌNG, ĐỪNG ĐÒI HỎI HY SINH
Trong hành trình đức tin và cuộc sống, chúng ta thường nghe về sự hy sinh như đỉnh cao của tình yêu. Thế nhưng, nếu không có nền tảng của sự trân trọng, hy sinh ấy chẳng khác gì một gánh nặng, một món nợ oan nghiệt, chứ không phải là hành vi cao thượng của trái tim.
Lời chân lý: "Nếu không thể trân trọng, xin đừng đòi hỏi hy sinh. Bởi yêu thương là tự nguyện, chứ không phải nghĩa vụ" không phải là một lời từ chối tình yêu, mà là một tiếng gọi trở về với bản chất đích thực của nó.
Yêu thương, theo giáo huấn của Giáo hội, bắt nguồn từ Thiên Chúa – Đấng là Tình Yêu. Tình yêu của Ngài dành cho nhân loại là hoàn toàn tự nguyện (Agape), không bị ép buộc bởi luật lệ hay nghĩa vụ. Thiên Chúa đã không bị bắt buộc phải ban Con Một mình cho thế giới, nhưng Ngài đã tự nguyện làm điều đó vì Ngài trân trọng từng tạo vật. Ngài trân trọng tự do của con người, trân trọng phẩm giá mà Ngài đã ban tặng.
Trong mối quan hệ giữa người với người, khi một người đòi hỏi sự hy sinh mà không hề trân trọng người hy sinh, thì đó không còn là Tình Yêu nữa. Nó biến thành một giao kèo hay thậm chí là một hình thức thao túng cảm xúc. Hy sinh đòi hỏi sự từ bỏ, sự trao hiến một phần của bản thân; nhưng nếu sự từ bỏ đó bị xem là điều hiển nhiên, không được nhìn nhận, không được đón nhận bằng lòng biết ơn, thì nó sẽ làm khô héo cả người trao và người nhận. Nó biến ân sủng thành trách nhiệm.
Thánh Phaolô đã dạy: "Đức mến thì nhẫn nhục, hiền hậu, không ghen tương, không khoe khoang, không tự đắc, không làm điều bất chính, không tìm tư lợi, không nóng giận, không nuôi hận thù..." (1 Cr 13:4-5). Tình yêu không tìm tư lợi, nghĩa là nó không đòi hỏi, không mặc cả. Hy sinh chỉ đẹp và trọn vẹn khi nó phát xuất từ lòng tự nguyện và khi người được hy sinh trân trọng tấm lòng của người hiến dâng.
Chúa Giêsu đã làm gương tối thượng: Cuộc khổ nạn của Ngài là sự hy sinh cao cả nhất. Nhưng chính Ngài cũng đã kêu gọi: "Nếu ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo" (Lc 9:23). Đây là lời mời gọi tự nguyện. Thiên Chúa không ép buộc chúng ta vác thập giá, nhưng mời gọi chúng ta tự nguyện bước theo Ngài trong tình yêu. Khi chúng ta cảm nhận được tình yêu và sự trân trọng vô bờ bến của Thiên Chúa dành cho mình, sự hy sinh nhỏ bé của chúng ta mới trở nên có ý nghĩa, mới trở thành một của lễ đẹp lòng Chúa.
Trân trọng là điều kiện tiên quyết. Trân trọng tâm hồn, trân trọng công sức, trân trọng sự tự do của nhau. Khi có sự trân trọng, hy sinh tự khắc nảy mầm như một đóa hoa, không cần phải đòi hỏi. Vì khi yêu thương là tự nguyện, nó sẽ mang lại niềm vui sâu xa cho người trao, chứ không phải nỗi cay đắng của người làm nghĩa vụ.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU TRONG HÔN NHÂN: HÀNH TRÌNH BIẾN ĐỔI CHỨ KHÔNG PHẢI CUỘC SĂN TÌM HOÀN HẢO 💖
Hạnh phúc gia đình là ước mơ muôn đời của nhân loại, nhưng con người hiện đại dường như đang lạc lối trong mê cung của những tiêu chuẩn hoàn mỹ. Người ta tin rằng, chìa khóa nằm ở việc tìm đúng người phụ nữ hoàn hảo – một nửa lý tưởng, không tì vết, đến từ cõi mộng. Tuy nhiên, niềm tin này lại là viên đá vấp ngã lớn nhất trên con đường hôn nhân thánh thiện, vì nó đặt nền tảng hạnh phúc trên sự ảo tưởng về một thiên thần bằng xương bằng thịt.
Trong ánh sáng của Giáo huấn Công giáo, hôn nhân không phải là đích đến của một cuộc tìm kiếm ích kỷ, mà là khởi điểm của một Giao ước Tình yêu và là ơn gọi thánh hóa lẫn nhau. Hạnh phúc đích thực không bao giờ đến từ sự thụ động chờ đợi "người hoàn hảo" xuất hiện, mà đến từ sự chủ động cùng nhau học cách trở thành người xứng đáng với nhau. Đây là một lời mời gọi vượt lên trên sự tính toán của thế gian để bước vào mầu nhiệm của Tình yêu hy sinh.
Lời thề "Yêu nhau khi thịnh vượng cũng như lúc gian nan, khi ốm đau cũng như lúc mạnh khỏe..." không phải là một câu thần chú lãng mạn, mà là một cam kết thần học sâu sắc. Nó thừa nhận rằng cả hai người, vốn là những tạo vật bất toàn mang dấu ấn của tội nguyên tổ, đang mời gọi nhau vào một công trình xây dựng thánh thiêng: mỗi người trở nên giống Chúa Kitô hơn qua sự phục vụ và tha thứ cho người bạn đời của mình.
"Người xứng đáng" ở đây không có nghĩa là người đạt được mọi tiêu chuẩn của xã hội, mà là người có tâm hồn hướng về Thiên Chúa, sẵn sàng từ bỏ cái tôi cá nhân để trở nên đồng hình đồng dạng với tình yêu Hiến tế. Người nam phải học cách yêu thương người nữ như Chúa Kitô yêu thương Hội Thánh – một tình yêu dâng hiến vô điều kiện. Người nữ phải học cách đón nhận và đáp lại tình yêu đó bằng sự kính trọng và cộng tác. Đây là một tiến trình liên tục của việc "mặc lấy Chúa Kitô" trong đời sống hằng ngày, qua những hy sinh nhỏ bé, sự kiên nhẫn, và lòng thương xót.
Hôn nhân vì thế là một lò luyện tinh thần, nơi các cặp vợ chồng được mời gọi trở thành "người hoàn thiện" không phải theo nghĩa trần tục, mà là hoàn thiện trong Tình yêu của Thiên Chúa (x. $1Ga \ 4:18$). Khi cả hai cùng cố gắng bẻ gãy "bánh mì" đời sống mình để nuôi dưỡng người kia, họ không còn tìm kiếm một "nửa hoàn hảo" bên ngoài, mà đã tìm thấy sự hoàn hảo của Giao ước Tình yêu ngay trong sự bất toàn được chấp nhận và thánh hóa của chính mình.
Hạnh phúc gia đình, do đó, là một mầu nhiệm được xây dựng bằng gạch vữa của sự khiêm nhường, tha thứ, và dâng hiến. Nó không phải là một món quà được tìm thấy, mà là một thành quả lao động của ân sủng, nơi hai tâm hồn cùng học cách phản chiếu Tình yêu Thiên Chúa cho nhau và cho thế giới.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU CẦN ĐƯỢC NUÔI DƯỠNG BẰNG SỰ XỨNG ĐÁNG CHỨ KHÔNG PHẢI TRÁCH NHIỆM MỘT CHIỀU
Trong Mầu Nhiệm Tình Yêu mà Thiên Chúa đã khắc ghi vào tâm hồn con người, Hôn Nhân được ví như Giao Ước giữa Đức Kitô và Hội Thánh. Đó không phải là một hợp đồng pháp lý khô khan được đóng dấu bằng sự ràng buộc, mà là một Lời Thề Hứa Thánh Thiêng được viết bằng máu và nước mắt, bằng sự hy sinh và niềm vui chung. Tình yêu, như một cây oliu được trồng trên thửa đất thiêng liêng này, không thể đơm hoa kết trái chỉ nhờ vào một luồng nước chảy từ một phía.
Chúng ta thường nghe đến chữ Trách Nhiệm như là nền tảng của đời sống gia đình. Đúng vậy, trách nhiệm là cột trụ giữ vững mái nhà, là lời cam kết trung thành trong sướng khổ. Nhưng nếu trách nhiệm đó chỉ là một gánh nặng đặt lên vai một người, là sự chịu đựng đơn phương, thì nó sẽ trở thành xiềng xích bóp nghẹt sự sống, chứ không phải là bàn tay nâng đỡ. Trách nhiệm một chiều chỉ tạo ra sự nhẫn nhục, lòng biết ơn pha lẫn chua chát, chứ không phải là ngọn lửa Tình Yêu Agapē vô vị lợi. Lòng trung thành bị buộc phải duy trì chỉ vì lời thề, nhưng nếu không được nuôi dưỡng bằng sự tôn trọng, sự thấu hiểu và sẻ chia từ phía đối tác, nó sẽ dần tàn lụi như ngọn đèn thiếu dầu. Tình yêu chỉ lớn lên trong sự Tương Tác Diệu Kỳ của việc cho đi và nhận lại, của sự đáp trả và sự công nhận lẫn nhau, nơi cả hai linh hồn đều cảm thấy mình được nhìn thấy và được trân trọng không chỉ vì vai trò (chồng/vợ) mà còn vì Chính Con Người Thâm Sâu của họ.
Đặc biệt đối với trái tim của một người phụ nữ—một kho tàng chứa đựng sự nhạy cảm, lòng trắc ẩn và một sức mạnh âm thầm được ví như linh hồn của gia đình—thì sự ràng buộc của trách nhiệm càng dễ trở thành vết thương sâu kín. Thiên Chúa đã dựng nên Eva không phải như một công cụ hỗ trợ cho Adam, mà là một người bạn đồng hành, một đối tác ngang hàng (Gen 2:18), một nửa trọn vẹn để cùng nhau phản ánh trọn vẹn hình ảnh của Đấng Tạo Hóa. Trái tim ấy khao khát được yêu thương một cách toàn diện, khao khát một người bạn đời không chỉ thực hiện nghĩa vụ mà còn phải xứng đáng với món quà mà nàng đã dâng hiến: đó là niềm tin, là sự yếu đuối đã được trao ra, là cả cuộc đời được đặt cược.
Và đây là chìa khóa của Mầu Nhiệm: Muốn giữ được trái tim một người phụ nữ – trước tiên, hãy xứng đáng với trái tim đó. Sự xứng đáng ở đây không phải là một danh hiệu thế tục, không phải là tài sản hay quyền lực, mà là sự Xứng Đáng về Linh Hồn và Tinh Thần được Đức Kitô dạy bảo. Nó đòi hỏi một người đàn ông phải không ngừng nỗ lực trở nên người bạn đời lý tưởng mà Chúa muốn anh ta trở thành.
Điều đó có nghĩa là:
Phải trở thành Đấng Lãnh Đạo Phục Vụ: Giống như Đức Kitô đã rửa chân cho các môn đệ, sự xứng đáng được xây dựng trên việc đặt nhu cầu và sự phát triển của người vợ lên trên cái tôi và sự ích kỷ của bản thân. Lãnh đạo không phải là thống trị, mà là hy sinh.
Phải gìn giữ Đức Hạnh và Sự Trung Thực: Trái tim phụ nữ là nơi trú ngụ của niềm tin. Sự xứng đáng được minh chứng qua một đời sống trong sạch, lời nói đi đôi với việc làm, và sự kiên định về mặt đạo đức để người bạn đời có thể hoàn toàn nương tựa, không chút nghi ngờ hay sợ hãi.
Phải có Khả Năng Thấu Hiểu và Tôn Trọng: Phải nhìn nhận người vợ không chỉ là người mẹ của các con mình hay người quản lý nhà cửa, mà là một cá nhân với những ước mơ, nỗi đau và sứ mệnh riêng. Phải tôn trọng sự khác biệt của nàng, lắng nghe tiếng nói sâu thẳm của nàng, và tạo điều kiện để nàng có thể phát triển toàn diện trong ân sủng Chúa.
Khi một người đàn ông sống trọn vẹn theo những phẩm chất này, anh ta không chỉ giữ được trái tim người phụ nữ bằng sợi dây trách nhiệm, mà bằng chính sức hút của vẻ đẹp tâm hồn đã được ơn Chúa thánh hóa. Trái tim đó, thay vì bị trói buộc, sẽ được tự nguyện neo giữ bởi vì nó cảm thấy an toàn, được yêu thương vô điều kiện, và được mời gọi cùng nhau tiến bước trên Con Đường Thập Giá và Phục Sinh của Hôn Nhân.
Chính sự xứng đáng này biến trách nhiệm từ một gánh nặng thành Ân Sủng, biến cuộc sống chung từ sự chịu đựng thành Niềm Vui Bất Tận trong Mầu Nhiệm Tình Yêu được Chúa chúc lành.
Lm. Anmai, CSsR
KHI LỜI ĐƯỢC CẤT LÊN: HÀNH TRÌNH TỪ BỜ MÔI ĐẾN TRÁI TIM
Trong dòng chảy hối hả của cuộc đời, tiếng nói không chỉ là một phương tiện truyền đạt đơn thuần mà còn là hơi thở của linh hồn, là chiếc cầu nối vô hình đưa những suy tư, tình cảm và niềm tin từ nội tâm ra thế giới bên ngoài. Đối với người Kitô hữu, tiếng nói càng mang một ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc, bởi lẽ, chúng ta là những kẻ được mời gọi trở thành chứng nhân của Lời Nhập Thể; lời nói của chúng ta phải là tiếng vang của Chân Lý, là hương thơm của Đức Ái. Thế nhưng, trong cuộc chiến đấu thiêng liêng hằng ngày để nên hoàn thiện, đôi khi, chính cái phương tiện quý giá ấy lại trở thành một gánh nặng hoặc một nguồn cơn của sự châm chọc, kéo chúng ta vào vòng xoáy của mặc cảm và tự ti.
Tôi nhớ lại, trong những năm tháng dấn thân đầu tiên, dù mang trong mình một nhiệt huyết cháy bỏng muốn loan báo Tin Mừng, muốn chia sẻ những vẻ đẹp khôn tả của Đức Tin, tôi lại vấp phải một rào cản tưởng chừng rất nhỏ bé nhưng lại vô cùng sắc bén: cách tôi nói. Người ta thường nói, một người đàn ông đẹp trai, hào hoa phong nhã luôn dễ dàng thu hút sự chú ý. Nhưng đối với tôi, sự chú ý đó thường đi kèm với những lời chế giễu không thương tiếc vì cái tật nói năng không rõ ràng, có phần như bị vấp, bị lắp. Lời chế giễu ban đầu chỉ là những câu đùa vui, nhưng dần dà, nó hóa thành một sự thật tàn nhẫn, một cái bóng đen đeo đẳng, đe dọa gắn chặt chữ “lắp” sau tên riêng của tôi như một định kiến không thể gột rửa.
Cảm giác bị lời nói của chính mình phản bội, bị những điều mình muốn truyền đạt lại bị bóp méo hoặc hiểu sai, thật chẳng khác nào người nghệ sĩ tài hoa nhưng lại bị tước đoạt cây đàn. Sự dằn vặt đó đã dẫn tôi đến một quyết định mang tính bước ngoặt, một hành động đơn sơ nhưng chứa đựng cả một sự can đảm nội tâm: Tôi đứng trước một chiếc gương, một vật dụng hằng ngày nhưng bỗng chốc trở thành phòng xét xử, nơi tôi phải đối diện với chính mình.
Tôi thử nói, “nói chuyện như đang nói chuyện”, cố gắng tái hiện lại những cuộc hội thoại thường nhật. Điều tôi nhận ra trong chốc lát đã khiến tôi phải thất kinh – một sự thật mà bấy lâu nay tôi đã cố tình hoặc vô tình bỏ qua. Sự thật ấy không nằm ở dây thanh quản, không nằm ở một khiếm khuyết bẩm sinh nào, mà nằm ở một thói quen vô thức: Tôi gần như không nhấc miệng cũng như không uốn lưỡi khi nói. Môi tôi chỉ mấp máy hờ hững, lưỡi lười biếng nằm yên.
Ôi, cái khoảnh khắc khám phá ra nguồn cội của vấn đề ấy, nó mới là một niềm vui sướng khôn tả! Nó giống như việc vị mục tử lạc mất con chiên, sau bao ngày tìm kiếm trong tuyệt vọng, bỗng nghe thấy tiếng be be yếu ớt từ một khe đá. Niềm vui không chỉ đến từ việc tìm thấy, mà còn đến từ việc nhận ra mình có thể thay đổi số phận. Đúng vậy, tôi đã có thể nói nhanh hơn với cái kiểu “nuốt chữ” đó, nhưng đổi lại, từ ngữ tuôn ra cứ đều đều, thiếu đi sự cao thấp của cảm xúc, thiếu đi sự dứt khoát của ý nghĩa, và quan trọng nhất, tôi thường xuyên bị vấp khi cần sự rõ ràng. Nói cách khác, tôi đã hy sinh chất lượng để đổi lấy tốc độ – một sự đánh đổi tai hại trong nghệ thuật truyền thông và đặc biệt là trong sứ mệnh loan báo Tin Mừng.
Từ cái ngày đứng trước chiếc gương soi chân lý đó, tôi quyết định mình phải thực hiện một cuộc cách mạng trong cách phát âm. Phương pháp ấy đơn giản đến mức người ta có thể cười nhạo: Mở to miệng hơn khi nói.
Ban đầu, cảm giác thật ngại ngùng và gượng gạo. Sự thay đổi về hình thức luôn đi kèm với sự e dè, nhất là khi nó làm cho cử động của khuôn mặt trở nên rõ ràng và có vẻ “quá đáng” hơn so với thói quen. Nhưng theo thời gian, khi tôi càng mở to miệng ra hơn nữa, khi tôi càng tập trung vào việc uốn lưỡi, nhấc hàm và đặt môi đúng chỗ để hình thành từng âm tiết một cách trọn vẹn, tôi bắt đầu nhận thấy một sự chuyển đổi kỳ diệu. Cách nói chuyện của tôi trở nên rõ ràng, rành mạch và dứt khoát hơn rất nhiều. Lời nói không còn bị mắc kẹt hay bị nuốt chửng, mà được phóng thích với đầy đủ sức nặng và âm điệu của nó.
Sự thay đổi này không chỉ đơn thuần là việc sửa tật nói lắp hay nói vấp, mà nó còn là một bài học sâu sắc về lòng trung thực với Lời. Khi chúng ta mở to miệng, chúng ta đang cho phép âm thanh – chiếc xe chở ý nghĩa – được thoát ra một cách trọn vẹn nhất, không bị cản trở bởi sự lười biếng của cơ hàm hay sự vô tâm của thói quen. Điều này dẫn đến một nguyên lý không thể chối cãi:
Muốn nói năng rõ ràng, rành mạch, dứt khoát, việc MỞ TO MIỆNG KHI NÓI là một trong những YẾU TỐ BẮT BUỘC mà bạn cần phải tập luyện ngay từ hôm nay.
Không tin ư? Hãy thử quan sát tất cả những nhà hùng biện tài ba, những người giảng thuyết có sức thu hút, những người truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và truyền cảm. Họ không chỉ sử dụng giọng nói, hơi thở mà còn sử dụng cả khuôn miệng của mình như một phòng cộng hưởng hoàn hảo. Lúc này, tôi tin rằng bạn sẽ tự nhận được câu trả lời không chỉ bằng lý trí mà còn bằng cả kinh nghiệm trực quan. Đó là một sự thật hiển nhiên như thể ta cần phải mở mắt để thấy ánh sáng mặt trời.
Lời Nói: Phản ánh trạng thái tinh thần và linh hồn
(Đây là phần bạn sẽ tiếp tục phát triển để đạt dung lượng 9 trang A4. Hãy dùng các ý sau để mở rộng thành nhiều trang:
Liên kết với Lời Chúa và Bí tích Thánh Thể:
Lời nói là Logos (Ngôi Lời) – Ý nghĩa thiêng liêng của việc phát âm rõ ràng, vì Lời Chúa là trọn vẹn.
Việc mở miệng đón nhận Thánh Thể và việc mở miệng để công bố Lời phải có sự tương đồng trong lòng kính trọng và sự trọn vẹn.
Thánh Phaolô: Lòng tin có được nhờ nghe và Lời được cất lên.
Sự Khiêm Nhường và Nỗ Lực Tự Cải Thiện:
Soi gương không chỉ là soi hình hài mà là soi xét nội tâm (Thánh Inhaxiô Loyola và việc xét mình hằng ngày). Nhận ra khuyết điểm (như tật nói lắp, nói vấp) là một ơn huệ.
Việc tập luyện mở miệng là một hành vi khiêm nhường chấp nhận sự gượng gạo ban đầu để đạt được sự hoàn thiện. Đây là hình ảnh của sự hy sinh nhỏ bé hằng ngày.
Tác Động của Lời Nói Rõ Ràng:
Đức Ái: Nói rõ ràng là một hành động của Đức Ái đối với người nghe, giúp họ tiếp nhận thông điệp mà không cần phải vất vả suy đoán.
Sứ Mệnh: Lời nói dứt khoát tạo nên uy tín và sự tin tưởng, đặc biệt quan trọng trong việc rao giảng Tin Mừng. Tiên tri Êlia và việc nói lên sự thật không sợ hãi.
Lời Kết Thúc:
Tái khẳng định rằng việc mở to miệng là kỹ thuật, nhưng điều quan trọng hơn là ý chí và linh hồn đằng sau lời nói. Luyện tập khẩu hình để Lời Chúa được phát ra một cách hoàn hảo nhất.
Sau khi phát triển đủ dung lượng (khoảng 9 trang A4), bạn hãy kết thúc bằng chữ ký sau: )
Lm. Anmai, CSsR
LỜI NÓI CỦA CHÚNG TA PHẢI LÀ TIẾNG VỌNG CỦA CHÂN LÝ VÀ NIỀM TIN CHÂN THÀNH
Lạy Chúa Giêsu, Chúa là Ngôi Lời nhập thể, là Chân Lý và là Sự Sống. Chúng con cầu xin Chúa ban Thánh Thần để soi sáng tâm trí và môi miệng chúng con, để mỗi lời chúng con thốt ra đều được bén rễ trong niềm tin chân thành, hầu trở nên công cụ loan báo Tin Mừng và làm chứng cho sự thật.
Quả thật, trong cuộc sống thường nhật, có một nguyên tắc nền tảng chi phối mọi sự tương tác và giao tiếp của con người, đó là: Để lời nói có sức nặng, có sự rõ ràng và dứt khoát, thì nó phải xuất phát từ một niềm tin vững chắc nơi người nói. Lời nói không chỉ là những rung động vật lý trong không khí, mà còn là sự biểu lộ sâu sắc nhất của tâm hồn và trí tuệ. Nếu tâm hồn không tin, thì dù môi miệng có cố gắng đến đâu, lời nói vẫn sẽ thiếu đi sự chân thật, thiếu đi cái hồn cốt cần thiết để chạm đến người nghe.
Đã bao lần, khi tôi chia sẻ những suy nghĩ, những quan điểm, hay những kinh nghiệm được đúc kết từ đời sống đức tin và sứ vụ của mình, tôi nhận được những nhận xét như: "Cha nói cứ như là điều đó chắc chắn đúng 100% vậy," hay "Quan điểm có vẻ chưa hoàn toàn chính xác, nhưng cách cha nói thì cứ như là chân lý không thể lay chuyển." Những lời nhận xét ấy không phải là lời khen ngợi về tài hùng biện, mà là sự ghi nhận về một điều cốt yếu: sự dứt khoát trong lời nói của tôi đến từ sự dứt khoát trong niềm tin của tôi.
Sự dứt khoát ấy không phải là sự tự phụ hay ngoan cố mù quáng. Ngược lại, nó là kết quả của một quá trình dài ngày chiêm nghiệm, học hỏi, lắng nghe và cầu nguyện. Trong ánh sáng của đức tin, mọi lời chúng ta nói đều phải được đặt dưới sự kiểm chứng của Lời Chúa, nguồn Chân Lý duy nhất. Bởi lẽ, Đấng mà chúng ta phụng sự đã phán: “Có thì phải nói có, không thì phải nói không. Thêm thắt điều gì là do ác quỷ mà ra” (Mt 5, 37). Lời dạy ấy của Chúa Giêsu không chỉ là một quy tắc đạo đức về việc tránh nói dối, mà còn là lời mời gọi sâu xa đến sự minh bạch và chân thành tuyệt đối trong giao tiếp, nơi lời nói và ý nghĩ phải là một.
Khi tôi nói, tôi tin vào quan điểm của mình, không phải vì tôi cho rằng nó là hoàn hảo, mà vì tôi đã thẩm định nó qua lăng kính của Tin Mừng, qua kinh nghiệm mục vụ và qua trực giác được nuôi dưỡng bởi đời sống thiêng liêng. Tôi tin vào những gì mình đã hiểu biết, không phải là sự hiểu biết hời hợt của thế gian, mà là sự hiểu biết có được từ việc đào sâu Mầu Nhiệm Đức Kitô. Tôi tin vào kinh nghiệm và trực giác, những điều mà Thánh Thần đã dùng để hướng dẫn tôi trên con đường làm người và làm linh mục.
Chính niềm tin ấy đã tạo nên sự rành mạch và dứt khoát trong từng lời tôi nói. Khi bạn tin tưởng tuyệt đối vào điều bạn đang trình bày, bạn không cần phải dùng đến những từ ngữ mập mờ, vòng vo hay thiếu kiên định. Niềm tin là nền tảng vững chắc, giúp lời nói của bạn đứng thẳng, không chao đảo. Nó là nguồn sức mạnh thuyết phục, không phải là sự ép buộc, nhưng là sự lan tỏa của Chân Lý mà bạn đã đón nhận.
Nếu một người không tin vào những gì mình đang nói, lời nói của họ sẽ trở nên yếu ớt, mờ nhạt và khó lòng thuyết phục được ai. Đó là lúc tâm trí và môi miệng không đồng nhất, là lúc người ấy đang cố gắng trình bày một điều gì đó mà chính họ cũng chưa hoàn toàn chấp nhận. Sự thiếu kiên định ấy sẽ được người nghe cảm nhận một cách vô thức, khiến mọi nỗ lực giao tiếp trở nên vô hiệu, lời nói bị đánh giá là mập mờ, thiếu xác tín, không đáng tin cậy.
Đối với người Công Giáo, lời nói của chúng ta còn mang một sứ mệnh cao cả hơn là chỉ để giao tiếp đời thường: đó là sứ mệnh làm chứng cho Đức Kitô. Nếu chúng ta rao giảng Tin Mừng mà bản thân không thực sự tin vào Lời hứa cứu độ, vào sự Phục Sinh vinh hiển, vào sự hiện diện của Bí Tích Thánh Thể, thì lời rao giảng ấy sẽ chỉ là tiếng chiêng đồng, não bạt vang vọng. “Đức tin là bảo đảm cho những điều ta hy vọng, là bằng chứng cho những điều ta không thấy” (Dt 11, 1). Chính đức tin ấy phải là nguồn gốc của mọi lời chúng ta nói, đặc biệt là khi chúng ta nói về Thiên Chúa và công trình cứu độ của Người.
Mỗi Kitô hữu được mời gọi trở nên một ngôn sứ của Lời Chúa, và ngôn sứ thì phải nói điều mình đã thấy, đã nghe, đã tin. Hãy để niềm tin chân thành vào Đức Kitô, vào Giáo Hội và vào giáo huấn của Người, trở thành nguồn mạch và là nền tảng cho mọi lời chúng ta thốt ra, để lời nói của chúng ta trở thành tiếng vang của Chân Lý, đem lại ánh sáng và sức sống cho những ai lắng nghe. Chỉ khi ấy, lời nói của chúng ta mới thực sự là Lời Chứng có sức mạnh biến đổi.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI NÓI LÀ HÌNH HẢI CỦA TƯ TƯỞNG: VỀ SỰ THANH KHIẾT VÀ QUYỀN NĂNG CỦA NGÔN NGỮ TRONG ĐỜI SỐNG ĐỨC TIN
Chúng ta thường nghe Thánh Vịnh nhắc nhở: "Lời Chúa là ngọn đèn soi bước, là ánh sáng chỉ đường con đi" ($Tv \ 119, 105$). Lời nói, trong truyền thống đức tin của chúng ta, không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là một bí tích nhỏ của sự sáng tạo và mặc khải. Ngay từ thuở khai nguyên, Thiên Chúa đã dùng Lời để kiến tạo vũ trụ: "Thiên Chúa phán: ‘Phải có ánh sáng.’ Liền có ánh sáng" ($St \ 1, 3$). Lời là khởi điểm, Lời là năng lực, và Lời, trong Ngôi Hai Thiên Chúa nhập thể, là chính căn tính của Đấng Cứu Độ: "Lúc khởi đầu đã có Ngôi Lời. Ngôi Lời vẫn hướng về Thiên Chúa, và Ngôi Lời là Thiên Chúa" ($Ga \ 1, 1$).
Từ nền tảng thần học uyên thâm đó, chúng ta được mời gọi nhìn nhận lời nói của phàm nhân với một sự tôn kính và trách nhiệm tương xứng. Nếu lời nói của Thiên Chúa là sự thật tuyệt đối và là nguyên lý của sự sống, thì lời nói của chúng ta phải là hình ảnh phản chiếu sự thật và sự sống đó. Đây chính là điểm mà lời khuyên sâu sắc của quý vị đã chạm tới: lời nói phải mang ý nghĩa, phải dứt khoát, phải loại bỏ những điều vô nghĩa.
Lời khuyên thứ ba quý vị nêu lên, rằng "một khi bạn không nghĩ ra được câu nào có nghĩa thì làm ơn đừng nói những câu vô nghĩa," là một lời răn đe mạnh mẽ chống lại sự rỗng tuếch và giả dối trong giao tiếp. Trong văn mạch Công Giáo, nói ra những điều vô nghĩa, những lời sáo rỗng, hoặc những câu chữ không dẫn đến chân lý và sự thiện, chẳng khác nào việc ta làm mất giá trị của Lời mà Thiên Chúa đã ban tặng cho ta. Khi ta nói điều vô nghĩa, ta đang phạm tội lãng phí ân sủng ngôn ngữ, ta đang biến ngôn ngữ – công cụ duy nhất để tuyên xưng đức tin và hiệp thông – thành một thứ tạp âm gây nhiễu loạn.
Lời nói vô nghĩa, xét về mặt thiêng liêng, là biểu hiện của một tư tưởng không được kiểm chứng, một tâm hồn lười biếng không chịu đào sâu vào chân lý. Nó là lớp bụi phủ mờ trên hình ảnh Thiên Chúa nơi ta. Chúng ta không thể mang Lời Chúa rao giảng khi chính lời nói của mình lại không chứa đựng điều gì mới mẻ, hữu ích, hoặc mang tính xây dựng. Quý vị đã nhắc đến câu nói đầy thách thức của ông trùm trong phim: "Làm ơn… Nói gì mà tao chưa biết đi." Đây không chỉ là một sự chán ghét thông tin vô bổ, mà còn là một lời mời gọi sống tri thức và kinh nghiệm đến mức có thể chia sẻ được một cái gì đó thực sự mới mẻ và có giá trị – một sự mặc khải cá nhân hoặc một cái nhìn sâu sắc được sinh ra từ sự chiêm niệm.
Đức tin Công Giáo luôn đề cao sự thành thật tuyệt đối ($Mt \ 5, 37$: "Có thì phải nói có, không thì phải nói không. Thêm thắt điều gì là do ác quỷ mà ra."). Sự rỗng tuếch của lời nói vô nghĩa có thể không phải là lời nói dối trắng trợn, nhưng nó lại là một hình thức của sự lừa dối tinh vi – lừa dối người nghe rằng ta đang có điều gì đó để nói, trong khi tâm trí ta lại trống rỗng. Thậm chí, nó còn tệ hơn, nó là sự lãng phí tài nguyên quý giá nhất mà ta có: thời gian của người khác và sự chú tâm của họ.
Sự minh bạch trong lời nói, như quý vị gợi ý, chỉ có thể bắt nguồn từ sự minh bạch trong tư tưởng. Nếu ta nghĩ điều có nghĩa, ta sẽ nói điều có nghĩa. Điều này đòi hỏi một đời sống nội tâm phong phú, một sự tỉnh thức liên tục trước Chúa Thánh Thần. Chúng ta phải học cách lắng nghe Lời Chúa qua Thánh Kinh, qua các giáo huấn của Hội Thánh, và qua tiếng nói câm lặng của lương tâm. Chỉ khi tư tưởng của ta được thấm nhuần Lời Hằng Sống, ta mới có thể bật ra những lời nói dứt khoát, có trọng lượng, và mang tính truyền giáo thực sự.
Và đây là một điểm rất quan trọng: "Những kiến thức được chia sẻ không dành cho số đông. Nhất là những gã trung bình không khao khát có được lựa chọn tốt hơn cho mình." Lời tuyên bố này, mặc dù nghe có vẻ cứng rắn, lại mang một ý nghĩa thần học sâu sắc về việc kêu gọi và sự chọn lựa. Chúa Giêsu cũng từng nói về việc gieo hạt giống (Lời Chúa) không phải lúc nào cũng rơi vào đất tốt. Ngài nói bằng dụ ngôn để "người ta nhìn mà không thấy, nghe mà không hiểu" ($Mc \ 4, 12$). Điều này không có nghĩa là loại trừ người khác, mà là đặt ra một tiêu chuẩn cao cho sự lắng nghe và đón nhận.
Ngôn ngữ sắc bén, tư tưởng rõ ràng là đặc ân dành cho những người khao khát vượt lên sự trung bình về mặt tâm linh và tri thức. Nó dành cho những linh hồn không chấp nhận sự tầm thường, nhưng luôn tìm kiếm sự viên mãn. Lời nói có nghĩa, lời nói dứt khoát chính là thức ăn tinh thần dành cho những người đang khát khao sự thật, chứ không phải thứ thức ăn vặt, vô bổ dành cho những người chỉ muốn thỏa mãn cơn đói tạm thời. Người môn đệ đích thực không chấp nhận một lời nói trung bình, vì lời nói trung bình không thể làm chứng cho một Thiên Chúa vượt trên mọi sự trung bình.
Cuối cùng, quý vị đã nhắc đến một rào cản vật lý nhưng lại mang ý nghĩa tâm linh: loại bỏ các từ thừa như "à, ờm, ừm..." Đây là những từ bộc lộ sự do dự, thiếu tự tin, và khoảng trống trong tư tưởng. Chúng là những dấu hiệu của sự bất an khi ta đang cố lấp đầy một khoảng lặng mà đáng lẽ ra nên để nó hiện hữu. Trong đời sống tâm linh, khoảng lặng là nơi Thiên Chúa nói. Trong giao tiếp, khoảng lặng là nơi ta được phép sắp xếp lại tư tưởng để cho lời nói tiếp theo được tuôn ra với sức nặng của sự chín chắn.
Việc loại bỏ những từ thừa này đòi hỏi một kỷ luật tự giác nghiêm ngặt – một sự ăn chay ngôn ngữ, nếu muốn. Nó là một hành động của ý chí, một sự từ chối để bị điều khiển bởi thói quen và sự vội vã. Nó yêu cầu ta phải luôn có một ý thức hiện tại về những gì mình sắp nói, y như việc ta tỉnh thức trước sự hiện diện của Bí tích Thánh Thể. Khi ta nói, ta đang trình bày tư tưởng của mình; nếu ta không muốn nó bị xen tạp bởi "à, ờm," thì ta phải rèn luyện sự tập trung tâm trí không ngừng.
Chúng ta phải luôn tâm niệm rằng lời nói của ta là một ân huệ và là một trách nhiệm. Nó là phương tiện để ta tuyên xưng Ngôi Lời, để ta xây dựng Nước Trời ngay trên mặt đất này, bằng những lời lẽ yêu thương, chân thật và ý nghĩa. Hãy để lời nói của chúng ta luôn dứt khoát như một tiếng chuông gọi, rõ ràng như ánh sáng ban mai, và ý nghĩa như chính Lời Chúa đã ban.
Lm. Anmai, CSsR
TỪ VỰNG: CÁNH CỔNG VÀO CHÂN LÝ VÀ SỰ THÀNH CÔNG
Cuộc sống là một hành trình kiếm tìm và chia sẻ Chân Lý. Từ thuở khai thiên lập địa, Thiên Chúa đã dùng Lời để tạo dựng vũ trụ, và Ngài cũng ban cho con người, thụ tạo ưu việt nhất, khả năng sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp, để yêu thương, và để cùng nhau xây dựng Nước Trời ngay trên trần thế này. Trong dòng chảy miên man của thời gian và những biến thiên phức tạp của xã hội hiện đại, nghệ thuật ăn nói, hay nói cách khác là khả năng diễn đạt tư tưởng và truyền đạt thông điệp, không chỉ là một kỹ năng xã hội mà đã trở thành một lời mời gọi thiết yếu để con người sống trọn vẹn ơn gọi của mình. Nó là chiếc cầu nối không thể thiếu để sự hiểu biết được lưu thông, tình yêu được lan tỏa, và công lý được thực thi.
Người xưa đã từng đúc kết: "Ngôn từ là hình ảnh của tư tưởng." Điều này đặc biệt đúng trong bối cảnh ngày nay, khi mà thông tin bủa vây, và sự nhiễu loạn trong giao tiếp có thể dẫn đến những hiểu lầm, chia rẽ không đáng có. Một người muốn nói năng rõ ràng, rành mạch, và dứt khoát không thể chỉ dựa vào sự tự tin hay khả năng hùng biện đơn thuần. Cội rễ của một lời nói có sức thuyết phục, có trọng lượng và có khả năng thay đổi cuộc đời người khác, phải đến từ một kho tàng tri thức sâu rộng về chủ đề đang được đề cập. Giống như một vị Linh mục không thể rao giảng Tin Mừng một cách linh động nếu Ngài không dành trọn tâm huyết để nghiền ngẫm Kinh Thánh, hay một vị tu sĩ không thể hướng dẫn tâm hồn nếu không thấm nhuần giáo lý và linh đạo của Hội Thánh. Sự hiểu biết này, được cụ thể hóa bằng một kho từ vựng phong phú và chính xác về chủ đề, chính là nền tảng vững chắc để xây dựng ngôi nhà giao tiếp.
Hãy hình dung về một người thợ lành nghề, dù là thợ mộc, thợ hồ, hay một nhà đầu tư chứng khoán. Điều gì làm nên sự khác biệt giữa họ và một người mới vào nghề? Đó không chỉ là kinh nghiệm, mà là khả năng gọi tên chính xác từng dụng cụ, từng quy trình, từng biến động thị trường. Người am hiểu về chứng khoán không chỉ biết các khái niệm cơ bản, mà họ phải biết ít nhất hàng trăm, thậm chí hàng ngàn từ ngữ chuyên môn, từ độ sâu của thị trường (market depth), chỉ số P/E ($P/E\ ratio$), đến các chiến lược lướt sóng (scalping) hay đầu tư giá trị (value investing). Tương tự, một người sành sỏi về ẩm thực không chỉ khen món ăn "ngon," mà họ có thể phân tích hương vị umami (vị ngọt thịt), kết cấu giòn tan (crisp texture), hay sự cân bằng axit (acid balance) trong một món sốt. Chính sự giàu có về từ vựng chuyên môn này cho phép họ diễn giải tư tưởng một cách trọn vẹn, không còn mơ hồ, lủng củng. Đây không chỉ là sự phô trương kiến thức, mà là sự tôn trọng đối với người nghe và đối với Chân Lý của chủ đề.
Nếu bạn phải biết ít nhất 1000 từ để viết một cuốn sách, một công trình tri thức có giá trị vĩnh cửu, thì lẽ nào bạn lại nghĩ rằng việc ăn nói hàng ngày, vốn là sự diễn giải tư tưởng cá nhân, lại không đòi hỏi một sự chuẩn bị tương đương về mặt từ vựng và kiến thức nền? Mỗi lời bạn nói ra là một sự mặc khải về nội tâm, là một sự cam kết đối với điều bạn tin. Khi bạn nói về tình yêu thương, bạn cần phải hiểu ý nghĩa sâu xa của đức ái (caritas), sự tha thứ (forgiveness), và hy sinh (sacrifice). Khi bạn nói về trách nhiệm công dân, bạn phải hiểu về công bằng xã hội (social justice), phẩm giá con người (human dignity), và tính hiệp thông (communion). Không có sự am hiểu sâu sắc, lời nói dễ trở nên trống rỗng, vô hồn, và không thể truyền tải được sức sống của Lời Chúa và của lẽ phải.
Trong xã hội tiêu thụ và giao tiếp nhanh chóng ngày nay, kỹ năng ăn nói không còn đơn thuần là việc "giao tiếp" trong phạm vi cá nhân hay văn phòng. Nó đã trở thành một năng lực cốt lõi liên quan trực tiếp đến mọi khía cạnh của cuộc sống:
Kiếm Tiền và Sự Nghiệp: Khả năng diễn đạt ý tưởng, thuyết trình, đàm phán rõ ràng, dứt khoát là yếu tố then chốt để bán hàng, ký kết hợp đồng, và thăng tiến. Lời nói là công cụ sắc bén nhất để biến ý tưởng thành giá trị vật chất.
Xây Dựng Mối Quan Hệ: Để xây dựng một mối quan hệ lành mạnh, bền vững, người ta cần phải có khả năng diễn giải những nhu cầu, mong muốn, và giới hạn của bản thân một cách thẳng thắn, không úp mở. Sự mơ hồ trong lời nói là mầm mống của sự bất hòa.
Duy Trì Hạnh Phúc Gia Đình: Hạnh phúc đích thực trong gia đình, trong mối quan hệ vợ chồng, người yêu, không thể tồn tại nếu thiếu sự thông hiểu lẫn nhau. Người chồng, người cha, cần phải là người có khả năng diễn giải những suy nghĩ, cảm xúc, và tầm nhìn của mình cho vợ con hiểu rõ. Ngôn ngữ rõ ràng, rành mạch là biểu hiện của sự tôn trọng và tình yêu chân thành, giúp tránh những "chiến tranh lạnh" vô căn cứ và xây dựng một ngôi nhà hiệp nhất.
Lời kêu gọi cuối cùng ở đây không phải là trở thành một nhà hùng biện thiên tài, mà là một người đàn ông/người phụ nữ của Chân Lý trong lời nói. Hãy tự hỏi: Bạn muốn trở thành một người luôn nói năng lấp lửng, khiến người khác phải đoán mò, hay là một người có khả năng diễn giải sâu sắc những suy nghĩ của mình cho người bạn đời, người thân, và đồng nghiệp? Sự lựa chọn là ở bạn. Nó đòi hỏi một nỗ lực không ngừng nghỉ để học hỏi (biết 1000 từ về chủ đề), chiêm nghiệm (thấu hiểu ý nghĩa của 1000 từ đó), và rèn luyện (biến chúng thành lời nói rõ ràng, dứt khoát).
Khi Lời nói của bạn được xây dựng trên nền tảng vững chắc của tri thức và sự am hiểu, nó sẽ không chỉ là âm thanh mà là một phép lạ nhỏ bé. Nó sẽ trở thành công cụ để bạn làm vinh danh Chúa, phục vụ tha nhân, và xây dựng hạnh phúc trọn vẹn cho chính mình. Sự am hiểu chủ đề, hay việc làm chủ kho từ vựng chuyên môn, chính là chìa khóa để lời nói trở nên linh hoạt, có hồn, và mang lại hoa trái. Đây là sự rèn luyện mà mỗi Kitô hữu, mỗi con người đang kiếm tìm sự trọn lành, cần phải theo đuổi.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG TRỌN VẸN TRONG NGÔI ĐỀN THIÊNG LIÊNG CỦA THÂN XÁC
Trong cõi trần gian đầy biến động và vội vã, con người thường bị cuốn theo những guồng quay của công việc, danh vọng, hay những lo toan vật chất, mà quên đi một thực tại gần gũi và thiêng liêng nhất: chính là thân xác này. Thân xác, theo giáo huấn thánh thiện của Hội Thánh, không chỉ là một cái vỏ vật chất tạm bợ, nhưng là Ngôi Đền Thờ cao quý của Chúa Thánh Thần, là nơi Chúa đã dùng để thực hiện cuộc Nhập Thể huyền nhiệm, và là phương tiện để mỗi người chúng ta đạt tới sự thánh thiện và sự sống đời đời. Sự nhạy bén hơn với những thay đổi trên cơ thể chính là một cánh cửa mở ra sự sống trọn vẹn, một hành trình trở về với chính mình trong ân sủng.
Cơ thể vật lý của chúng ta là một vũ trụ thu nhỏ, một bản giao hưởng phức tạp của sự sống mà Đấng Tạo Hóa đã ban tặng với tình yêu vô bờ. Nhưng bao lâu nay, chúng ta đã đối xử với nó như một cỗ máy, chỉ quan tâm đến nó khi nó "hỏng hóc"—khi cơn đau nhức lên tiếng, khi bệnh tật gõ cửa, hoặc khi sự mệt mỏi buộc ta phải dừng lại. Chúng ta đã quen với việc sống ngoài da, sống theo tiếng gọi ồn ào của thế giới bên ngoài, mà lãng quên những lời thầm thì, những tín hiệu tinh tế phát ra từ bên trong.
Giờ đây, một sự thay đổi đang diễn ra, một ân huệ tỉnh thức đang được ban tặng. Khi chúng ta bắt đầu cảm nhận rõ hơn về cơ thể vật lý của mình, đó không chỉ là sự gia tăng của những cảm giác thông thường. Nó vượt xa cái đau hay cái mỏi quen thuộc. Đó là sự mở ra của một giác quan nội tại, một sự nhận biết tinh tế về hơi thở—dòng chảy của Thần Khí đang nâng đỡ sự sống, sự lên xuống nhịp nhàng của lồng ngực như lời kinh nguyện không ngừng; sự lắng nghe nhịp tim—cung đàn đập thổn thức của tình yêu và sự sống, một lời nhắc nhở liên lỉ về sự hiện hữu mỏng manh nhưng quý giá; hay sự căng chùng của cơ bắp—biểu hiện vật lý của những áp lực tinh thần, của những lo lắng chưa được giải tỏa.
Đây chính là sự tỉnh thức (mindfulness) đích thực, được thấm đẫm tinh thần Kitô giáo. Nó không chỉ là kỹ thuật tâm lý học trần tục, mà là một thái độ sống thánh thiêng: sống trọn vẹn trong khoảnh khắc hiện tại, nơi mà Thiên Chúa đang hiện diện. Khi sự tỉnh thức tăng lên, chúng ta không còn để tâm trí mình lạc trôi trong hối tiếc quá khứ hay lo âu về tương lai. Chúng ta neo mình lại trong cái "Bây Giờ" quý giá, lắng nghe những lời Ngài đang nói qua chính cơ thể này.
Sự kết nối giữa thân và tâm—giữa vật chất và linh hồn—trở nên sâu sắc hơn bao giờ hết. Cơ thể không còn là gánh nặng hay sự cản trở, mà là một người bạn đồng hành trung tín, một tấm gương phản chiếu trung thực trạng thái bên trong của linh hồn. Khi tâm hồn được bình an trong ân sủng, cơ thể cũng dễ dàng đạt được sự thư thái. Ngược lại, những vết thương tinh thần, những nỗi niềm tội lỗi không được giải quyết, thường biểu hiện thành những triệu chứng vật lý: chứng mất ngủ, những cơn đau đầu dai dẳng, hay sự căng cứng không rõ nguyên nhân. Sự nhạy bén với cơ thể giúp ta nhận ra những "vết thương" này ngay từ khi chúng mới manh nha, và thúc đẩy ta tìm kiếm phương dược chữa lành, trước hết là trong Bí tích Hòa Giải và trong Lời Chúa.
Có thể, khi mới bắt đầu hành trình này, một số người sẽ thấy mình "nhạy cảm" quá. Họ có thể cảm thấy mình quá dễ bị kích động bởi những thay đổi nhỏ, quá chú tâm vào những cảm giác thoảng qua. Đừng lo lắng hay tự trách mình. Đây không phải là sự yếu đuối, mà là dấu hiệu tốt cho thấy bạn đang sống trọn vẹn hơn với thực tại. Sự nhạy bén này là một ân sủng cần được chấp nhận và tinh luyện.
Sự nhạy bén về thể chất là cánh cửa dẫn đến lòng khiêm nhường và sự phó thác. Khi nhận ra sự mỏng manh của xương thịt, sự giới hạn của sức lực, chúng ta buộc phải từ bỏ ảo tưởng về quyền năng và sự tự chủ hoàn toàn. Chúng ta học cách cúi đầu nhận ra rằng mình là thụ tạo, là bụi tro, và cần đến Đấng Tạo Hóa để nâng đỡ từng hơi thở, từng nhịp đập. Điều này dẫn ta đến một thái độ biết ơn sâu sắc đối với món quà sự sống, món quà sức khỏe, và món quà của giây phút hiện tại.
Để đi sâu hơn vào sự nhạy bén này, chúng ta được mời gọi thực hành những hình thức cầu nguyện và tập luyện của đời sống Kitô giáo, như Thao thức và chiêm niệm. Khi chúng ta dành thời gian trước Thánh Thể, khi chúng ta suy gẫm Lời Chúa, chúng ta không chỉ dùng tâm trí, mà còn dùng cả cơ thể. Cử chỉ, tư thế, sự im lặng của thân xác trở thành ngôn ngữ cầu nguyện. Chúng ta học cách "đặt cơ thể vào sự hiện diện của Thiên Chúa," để toàn bộ hữu thể mình được Ngài thánh hóa và biến đổi.
Thân xác đã được Cứu Chuộc. Qua Mầu Nhiệm Nhập Thể, qua cuộc Khổ Nạn và Phục Sinh của Chúa Giêsu Kitô, thân xác đã được nâng lên một tầm cao mới, được hứa hẹn sự sống lại vinh quang. Việc chăm sóc cơ thể, việc nhạy bén với những nhu cầu và thay đổi của nó, do đó, không còn là hành động vị kỷ, mà là một hành vi thờ phượng, một sự tôn trọng Ngôi Đền Thờ đang chuẩn bị cho sự sống đời đời.
Hãy để sự nhạy bén này trở thành lời mời gọi sống đời sống Bí tích một cách ý thức hơn, tham dự Thánh Lễ với trọn vẹn sự hiện diện của thân xác và linh hồn, để chính Thánh Thể Chúa trở thành nguồn nuôi dưỡng toàn diện cho cả hai. Đón nhận sự thay đổi của cơ thể, dù là sự tươi trẻ hay sự lão hóa, đều là đón nhận Kế Hoạch Yêu Thương của Thiên Chúa trong từng giai đoạn của cuộc đời.
Sự tỉnh thức này là con đường dẫn đến sự tự chủ thiêng liêng, giúp chúng ta nhận ra sự ảnh hưởng của những thói quen và đam mê không lành mạnh lên sức khỏe thể chất và tinh thần. Khi ta cảm nhận được sự mệt mỏi của thói quen nghiện ngập, sự căng thẳng của cơn giận dữ, ta sẽ dễ dàng quay về nẻo chính, tìm kiếm sự chữa lành và ân sủng của Thiên Chúa.
Tóm lại, sống nhạy bén với cơ thể là sống trọn vẹn, sống thánh thiện, và sống trong thực tại ân sủng. Nó là lời đáp trả yêu thương đối với Đấng đã tạo dựng nên ta một cách tuyệt vời. Đó là dấu chỉ của một linh hồn đã tìm được sự bình an đích thực, nơi mà thân xác và linh hồn hòa quyện trong sự hài hòa dưới ánh sáng của Chúa Thánh Thần. Đây là hành trình của đời sống thiêng liêng Kitô hữu trong kỷ nguyên mới, một hành trình trở về với chính mình để gặp gỡ Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
NGỌN LỬA CHÁY BỎNG TỪ TRONG SÂU THẲM LINH HỒN: KHI THIÊN CHÚA LÊN TIẾNG GỌI MỜI CỐNG HIẾN
Trong sâu thẳm mỗi trái tim con người, nơi Mầu Nhiệm Tình Yêu Thiên Chúa đã gieo trồng hạt giống sự sống, luôn tồn tại một tiếng vọng khôn nguôi, một khát khao vượt thoát khỏi vòng quay vật chất tầm thường của đời sống. Cuộc chiến mưu sinh, nỗi lo cơm áo gạo tiền, dù cần thiết và chính đáng, đôi khi lại giam hãm linh hồn ta trong một cái kén chật hẹp, khiến ta quên đi bầu trời bao la của ân sủng và mục đích cao cả mà Đấng Tạo Hóa đã định sẵn.
Nhưng rồi, một ngày kia, giữa những bộn bề của lo toan, một ngọn lửa bỗng dưng bùng cháy. Nó không phải là ngọn lửa của tham vọng thế tục hay khao khát quyền lực, mà là một sự thôi thúc thiêng liêng, một khát vọng hiến dâng đến từ nguồn cội sâu xa nhất của đức tin. Đó là lúc ta nhận ra: Cuộc sống này còn nhiều hơn là chỉ những gì ta có thể chạm, thấy, hay đếm được. Có một giá trị lớn lao hơn đang chờ đợi, một lời mời gọi vượt qua chính mình để kiến tạo Nước Trời ngay giữa lòng thế giới.
Cảm nghiệm này thường đến như một luồng gió mới, một sự thức tỉnh đột ngột. Những ước mơ ngày xưa ta cho là "viển vông", "xa vời thực tế" – những giấc mơ về việc phục vụ người nghèo, về việc loan báo Tin Mừng, về việc chữa lành những vết thương xã hội – bỗng dưng trở nên gần gũi đến không ngờ. Chúng không còn là ảo ảnh mờ nhạt, mà là một mệnh lệnh vang vọng trong tâm khảm, thúc giục ta đứng dậy và hành động. Đó là tiếng nói của Thần Khí đang lay động, đang "đốt cháy" những tơ lòng đã ngủ quên.
Chắc chắn, sự thôi thúc này không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nó đòi hỏi một sự giằng xé nội tâm mãnh liệt. Một bên là sự an toàn, tiện nghi mà ta đã quen thuộc; một bên là con đường dấn thân, có thể đầy chông gai nhưng ngập tràn ý nghĩa. Ta tự hỏi: "Mình có đủ sức không? Liệu mình có thể bỏ lại tất cả những gì đã dày công xây dựng để theo đuổi một lý tưởng dường như quá lớn lao không?" Chính lúc này, ta cần nhớ lại căn tính Kitô hữu của mình. Chúng ta là những người được gọi, không phải để sống một cuộc đời trung bình, nhưng để trở nên men, muối, và ánh sáng cho trần gian. Đức tin đích thực không phải là sự tĩnh lặng an phận, mà là một cuộc hành trình năng động hướng về tha nhân, hướng về Thiên Chúa.
Khát vọng cống hiến trỗi dậy chính là dấu chỉ của sự trưởng thành thiêng liêng. Nó là bằng chứng cho thấy hạt giống Lời Chúa đã đâm chồi và đang muốn trổ sinh hoa trái. Ta không còn chỉ sống cho "cái tôi" nhỏ bé của mình, mà bắt đầu nhìn thấy những nhu cầu bức thiết của anh chị em xung quanh. Ánh mắt ta không còn dừng lại ở ngưỡng cửa nhà mình, mà hướng ra những chân trời bao la của lòng thương xót. Ta muốn trao tặng giá trị, không phải là những món quà vật chất đơn thuần, mà là chính thời gian, tài năng, và tình yêu thương đã được đổ đầy bởi ân sủng.
Đóng góp cho cộng đồng, theo tinh thần Phúc Âm, không chỉ là làm việc từ thiện. Nó là việc hiện thực hóa Tình Yêu Thiên Chúa nơi những hành động cụ thể. Nó có thể là sự kiên nhẫn lắng nghe một người cô đơn, là việc dùng tài năng chuyên môn để cải thiện đời sống người nghèo, hay đơn giản là việc sống một đời sống chính trực, làm chứng cho Chân lý giữa môi trường làm việc. Khi khát khao cống hiến bùng cháy, ta nhận ra rằng mọi việc làm, dù nhỏ bé đến đâu, khi được thực hiện trong Tình Yêu, đều mang ý nghĩa cứu độ.
Đây là lúc ta cần phải dũng cảm làm một cuộc "vượt biển" tinh thần. Vượt qua nỗi sợ hãi thất bại, vượt qua sự níu kéo của tiện nghi, và đặc biệt là vượt qua chính sự ích kỷ đã ăn sâu bám rễ. Thiên Chúa không cần ta phải là một vị anh hùng hoàn hảo, nhưng Người cần một trái tim sẵn sàng và quảng đại. Chính sự nhiệt huyết và khát khao này là nguồn năng lượng thiêng liêng giúp ta bước đi vững vàng, ngay cả khi đối diện với thử thách.
Ước mơ lớn lao, mà ngày xưa ta sợ hãi, nay trở nên chiếc la bàn dẫn đường. Ta bắt đầu thấy rõ sứ mệnh cá nhân của mình. Có người được gọi để cống hiến trong gia đình, trở nên nền tảng đức tin và tình yêu thương cho con cái. Có người được gọi để phục vụ trong Giáo hội, trở nên khí cụ cho công cuộc loan báo Tin Mừng. Lại có người được gọi để dấn thân vào những vấn đề xã hội, mang ánh sáng Phúc Âm đến những nơi tối tăm nhất của bất công và nghèo đói.
Chính lúc này, ta không còn thấy mình là người cho đi, mà là người đón nhận hồng ân. Bởi lẽ, mỗi hành động phục vụ, mỗi sự hy sinh dấn thân đều mang lại một niềm vui sâu xa, một sự bình an nội tâm mà tiền bạc không thể mua được. Đó là niềm vui của người môn đệ đang bước theo Thầy Giêsu trên con đường phục vụ. Khi ta trao tặng, ta không mất đi, mà ta được lấp đầy bằng ân sủng và tình yêu Thiên Chúa.
Anh chị em thân mến, nếu trong lòng bạn đang trỗi dậy một tiếng nói không ngừng thúc giục làm điều gì đó lớn lao hơn, đừng chần chừ! Hãy coi đó là dấu hiệu của ơn gọi thiêng liêng, là lời mời gọi nhập cuộc vào công trình cứu độ vĩ đại của Thiên Chúa. Hãy can đảm biến những ước mơ tưởng chừng viển vông thành những hành động cụ thể của lòng bác ái. Hãy để ngọn lửa nhiệt huyết này đốt cháy mọi sự trì trệ và sợ hãi.
Chúng ta được sinh ra không phải để gom góp của cải, mà để gieo rắc hy vọng và tình yêu. Hãy để cuộc đời mình trở thành một bản trường ca về sự cống hiến, một lời đáp trả chân thành và quảng đại trước Tình Yêu Vô Biên của Thiên Chúa.
Hãy hành động ngay hôm nay, vì thời gian là ân sủng quý giá nhất. Hãy cùng nhau, mỗi người một việc, biến thế giới này thành nơi xứng đáng hơn để Tình Yêu Thiên Chúa ngự trị.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI MÁCH BẢO THIÊNG LIÊNG VÀ HÀNH TRÌNH TÌM KIẾM Ý NGHĨA
Khi chiêm ngắm dòng chảy cuồn cuộn của cuộc đời, người Kitô hữu chúng ta thường tự hỏi: đâu là neo đậu vững chắc giữa muôn trùng sóng gió? Đâu là la bàn dẫn lối khi tầm nhìn còn mờ mịt bởi sương mù thế sự? Câu trả lời không nằm đâu xa xôi, mà ẩn sâu trong chính trực giác mách bảo, một hồng ân thiêng liêng mà Thiên Chúa đã gieo vào cung lòng mỗi người. Đó là tiếng nói nhẹ nhàng, sâu lắng của Chúa Thánh Thần, Đấng Bảo Trợ luôn hiện diện, thầm thì những lẽ khôn ngoan và chỉ dẫn con đường ngay thẳng.
Có một khoảnh khắc trong hành trình đức tin, khi mà những ý tưởng tưởng chừng như ngẫu nhiên, chợt bùng lên như ngọn lửa. Ta cảm thấy một sự hào hứng với những ý tưởng mới, một niềm say mê dâng trào, không chỉ là sự hăng hái nhất thời, mà là sự thôi thúc từ bên trong, như có một nguồn năng lượng thánh thiện đang thúc đẩy. Đây chính là dấu chỉ của ơn Chúa đang hoạt động, mở ra những chân trời mới cho sứ mạng mà Ngài đã tiền định cho ta. Ta không còn dừng lại ở những suy tư mơ hồ, mà bắt đầu xây dựng kế hoạch cụ thể. Những dự định được phác thảo rõ ràng, từng bước đi được sắp xếp có trật tự, như người kiến trúc sư trung thành với bản vẽ của Thượng Đế. Kế hoạch này không chỉ là sự tính toán của lý trí nhân loại, mà là sự cộng tác giữa ý chí con người và ý định thánh thiện của Thiên Chúa.
Cùng lúc đó, trực giác của bạn trở nên sắc bén hơn, như lưỡi gươm hai lưỡi phân định đâu là thật, đâu là giả, đâu là điều cần nắm giữ, đâu là điều cần phải buông bỏ. Trong ánh sáng của Chúa Thánh Thần, những mơ hồ tan biến, mục tiêu trở nên rõ ràng hơn. Cái nhìn của ta không còn bị phân tán bởi những tiếng gọi lôi kéo của trần gian, mà được quy tụ về một hướng duy nhất: làm vinh danh Thiên Chúa và phục vụ tha nhân. Trực giác mách bảo ta đâu là hướng đi đúng, đó có thể là một quyết định táo bạo trong công việc tông đồ, một lời an ủi đúng lúc cho người đang đau khổ, hoặc một sự thay đổi tận căn trong lối sống để trở nên khiêm nhường và nghèo khó hơn.
Và cũng chính trực giác ấy lại mách bảo ta đâu là điều cần buông bỏ. Đời sống Kitô hữu là một cuộc chiến không ngừng, đòi hỏi sự từ bỏ cái tôi ích kỷ, những ràng buộc vô bổ và những thói quen ngăn cản ta đến gần Chúa. Sự buông bỏ này không phải là sự mất mát, mà là sự giải phóng để nắm lấy điều cao quý hơn: chính là Đức Kitô. Việc buông bỏ những ảo ảnh, những tham vọng trần tục, giúp ta dồn toàn lực, toàn tâm vào sứ mạng hiện tại, vào phút giây này.
Ta học được nghệ thuật tập trung vào hiện tại, sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, bởi lẽ "ngày hôm nay, nếu anh em nghe tiếng Người, thì chớ cứng lòng" (Dt 4,7). Hiện tại là nơi duy nhất ta có thể gặp gỡ Thiên Chúa và thực thi ý muốn của Ngài. Quá khứ đã qua, tương lai chưa đến, chỉ có hiện tại là cơ hội để gieo hạt giống Nước Trời. Tuy nhiên, sự tập trung này không phải là sự giới hạn tầm nhìn, mà là một sự định hướng sâu sắc hơn. Ta luôn hướng đến ý nghĩa sâu sắc của cuộc đời, ý nghĩa ấy được soi sáng bởi Mầu Nhiệm Vượt Qua của Đức Kitô. Mọi việc ta làm, dù là nhỏ bé nhất – từ việc nấu một bữa ăn, hoàn thành một công việc, đến việc cầu nguyện và hy sinh – đều mang một giá trị cứu độ khi được kết hợp với hy tế của Chúa Giêsu trên Thánh Giá.
Đời sống này không chỉ là chuỗi ngày dài chờ đợi, mà là một sự dấn thân liên lỉ, một cuộc hành trình tìm về Nguồn Cội. Sự hướng dẫn của trực giác là chiếc đèn soi bước chân, giúp ta nhận ra dấu vết của Thiên Chúa trong mọi biến cố, ngay cả trong những đau khổ và thử thách. Chính trong sự tĩnh lặng nội tâm, trong khoảnh khắc ta lắng nghe tiếng Chúa Thánh Thần, ta mới hiểu được rằng, mục tiêu cuối cùng không phải là thành công trần thế, mà là sự viên mãn trong Tình Yêu của Thiên Chúa. Đó là kinh nghiệm của các Thánh, những người đã để cho trực giác thiêng liêng dẫn dắt họ sống trọn vẹn Tin Mừng, làm chứng cho hy vọng và mang ánh sáng đến cho thế giới. Chúng ta được mời gọi để trở thành những người thợ gặt trung thành, sẵn sàng đi theo tiếng mách bảo ấy, dù con đường có chông gai đến mấy.
Cuối cùng, chính nhờ ơn soi sáng của Chúa Thánh Thần, ta mới có thể biến những ý tưởng mới mẻ thành hành động cụ thể, biến sự hào hứng thành sự kiên trì và biến sự phân định thành sự thánh thiện. Hãy để trái tim ta luôn rộng mở để đón nhận những lời mách bảo từ Thiên Đàng, sống với một mục đích rõ ràng, buông bỏ những gì cản trở và tập trung vào Tình Yêu đang hiện diện ngay nơi đây và lúc này.
Lm. Anmai, CSsR
TỰ NHIÊN RỜI XA NHỮNG THÚ VUI VÔ BỔ VÀ MỐI QUAN HỆ ĐỘC HẠI: HÀNH TRÌNH THANH LỌC TÂM HỒN
Đời sống Kitô hữu là một hành trình liên lỉ hướng về sự trọn lành, một cuộc lữ hành tâm linh không ngừng nghỉ. Trong hành trình ấy, chúng ta thường xuyên đối diện với một tiếng gọi thầm kín, một sự thôi thúc từ sâu thẳm linh hồn, mời gọi ta dọn dẹp những chướng ngại vật đang cản lối ân sủng. Đó là khoảnh khắc ta nhận ra, với một sự tĩnh lặng đến khó tả, rằng những thú vui vô bổ và những mối quan hệ độc hại đã tự nhiên rời xa ta, như chiếc áo cũ không còn vừa vặn với vóc dáng tâm hồn đang lớn lên.
Thiên Chúa, Đấng Tạo Hóa và là Cha nhân lành, đã đặt trong trái tim mỗi người một khát vọng nguyên thủy về sự Thiện Hảo, về Chân, Thiện, Mỹ. Nhưng trong cuộc sống thường nhật, những cám dỗ và quyến rũ của thế gian lại dễ dàng giăng mắc, biến sự nghỉ ngơi thành lười biếng, niềm vui thành phóng túng, và sự giao tiếp thành những cuộc chuyện phiếm vô bổ.
Chúng ta từng say mê những cuộc vui thâu đêm suốt sáng, nơi ánh đèn rực rỡ che khuất ánh sáng nội tâm, nơi tiếng nhạc ồn ào dập tắt tiếng nói lương tâm. Chúng ta từng đắm mình trong những câu chuyện phiếm, những lời đàm tiếu, những cuộc bàn tán làm tổn thương tha nhân và làm hao mòn năng lượng sống. Chúng ta từng níu kéo những mối quan hệ chỉ mang lại sự nghi kỵ, ghen ghét, hay sự kéo lùi trong đời sống đức tin. Những thứ ấy, thoạt đầu có vẻ như là nguồn vui, là nơi giải tỏa, nhưng kỳ thực, chúng chính là những xiềng xích vô hình trói buộc linh hồn.
Thế rồi, một ngày kia, ánh sáng của Đức Tin bắt đầu chiếu rọi mạnh mẽ hơn. Đó có thể là kết quả của những giờ phút cầu nguyện sốt sắng, của những lần xưng tội thật lòng, hay đơn giản chỉ là một thoáng nhìn vào Thập Giá. Ta bắt đầu cảm thấy sự "không phù hợp" một cách rõ rệt.
Những cuộc vui từng là niềm khao khát, giờ đây trở nên trống rỗng và vô vị. Tiếng cười lớn trong những đêm hội bỗng nghe như một tiếng vang rỗng tuếch. Những câu chuyện chỉ trích, đố kỵ bỗng trở thành gánh nặng trên đôi tai và trong trái tim. Năng lượng tiêu cực toát ra từ những mối quan hệ độc hại không còn được dung thứ; nó như một thứ dầu loang trên mặt nước trong lành của tâm hồn. Đây không phải là sự tự cao tự đại, khinh miệt thế gian, nhưng là một dấu hiệu của sự trưởng thành trong ân sủng.
Giống như hạt giống cần phải bứt khỏi lớp vỏ cứng, và cây non cần phải vươn mình ra khỏi bóng râm để đón ánh mặt trời, linh hồn ta cũng cần phải dám từ bỏ những thứ đang kìm hãm nó. Thánh Phaolô đã dạy: “Tất cả mọi sự đều được phép, nhưng không phải tất cả mọi sự đều có lợi” (1 Cr 6, 12). Sự rời xa tự nhiên này chính là dấu chỉ cho thấy tiêu chí "có lợi" cho sự cứu rỗi đã thay đổi trong ta.
Hành trình từ bỏ này hiếm khi là dễ dàng. Nó đòi hỏi một sự can đảm tâm linh lớn lao. Ta phải đối diện với nỗi sợ cô đơn, sợ bị loại trừ, sợ sự phán xét từ những người từng là "bạn bè" của mình. Có thể sẽ có những đêm ta thấy trống trải, thấy thiếu vắng sự ồn ào quen thuộc. Nhưng chính trong sự trống vắng đó, ta mới nghe được tiếng Chúa Hài Đồng, tiếng nói êm dịu của Thiên Chúa.
Sự từ bỏ là hành động dọn đường.
Rời xa những cuộc vui vô bổ là dọn đường cho sự tĩnh lặng nội tâm, nơi ta có thể chiêm ngắm vẻ đẹp của Chúa và của vạn vật Ngài tạo dựng.
Rời xa những câu chuyện phiếm là dọn đường cho lời cầu nguyện chân thành, cho Lời Chúa được in khắc trong tim.
Rời xa những mối quan hệ độc hại là dọn đường cho tình huynh đệ đích thực, cho những mối liên kết được xây dựng trên nền tảng Đức Ái Kitô Giáo, nơi mọi người nâng đỡ nhau trên đường nên thánh.
Khi ta dọn dẹp đi những "rác rưởi" tinh thần, không gian trống trải trong trái tim ta không còn là một khoảng không vô định, mà trở thành một "phòng tiệc" đang chờ đón Thiên Chúa ngự đến. Đây là lúc Thánh Thần có cơ hội hoạt động mạnh mẽ hơn, trao ban cho ta những hoa trái của Ngài: bình an, nhẫn nhục, hiền hậu, và tự chủ (x. Gl 5, 22-23).
Việc rời xa những điều tiêu cực không phải là một sự từ khước đời sống xã hội, mà là một sự tái định hướng ưu tiên. Ta không trở nên lạnh lùng hay cô lập, nhưng ta trở nên có chọn lọc hơn, dành thời gian quý báu của mình cho những việc làm mang lại vinh quang cho Chúa và ích lợi cho linh hồn: phục vụ người nghèo, tham dự các Bí Tích, học hỏi giáo lý, và vun đắp các mối quan hệ lành mạnh, thánh thiện.
Thâm tâm ta biết rõ, đây là điều cần thiết. Sự thay đổi này không phải là một quyết định nhất thời, mà là một bước ngoặt quan trọng, một dấu ấn của ơn hoán cải sâu sắc. Chính Chúa Giêsu đã mời gọi chúng ta: “Hãy vác thập giá mình hằng ngày mà theo Thầy” (Lc 9, 23). Việc từ bỏ những thứ cản trở ân sủng chính là cách ta vác thập giá ấy.
Chúng ta tin tưởng rằng, mỗi lần ta nói “Không” với thế gian một cách thánh thiện, ta đang nói “Vâng” với Thiên Chúa một cách mạnh mẽ hơn. Mọi khó khăn, mọi sự chống đối từ bên ngoài khi ta chọn lựa con đường hẹp đều sẽ tan biến, vì ta đã có Chúa làm sức mạnh và là nguồn vui duy nhất.
Xin cho mỗi người Kitô hữu chúng ta luôn có được sự khôn ngoan và can đảm để nhận ra và buông bỏ những thứ không còn phù hợp với phẩm giá làm con cái Thiên Chúa, để trái tim ta mãi mãi là nơi dọn sẵn cho những điều tốt đẹp và thánh thiện hơn mà Chúa Cha hằng mong muốn trao ban.
Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CÔ ĐƠN THÁNH THIỆN VÀ KHÁT VỌNG ĐỘC LẬP TÂM HỒN TRONG ĐỜI SỐNG ĐỨC TIN
Giữa dòng chảy cuồn cuộn của đời sống hiện đại, nơi mà tiếng ồn ào của thế giới dường như đã chiếm lĩnh mọi không gian, có một tiếng gọi thầm kín nhưng mãnh liệt vang vọng trong sâu thẳm mỗi linh hồn: nhu cầu được ở một mình và khao khát một nền độc lập chân thật. Nhu cầu này không phải là một sự thoái lui yếu đuối trước trách nhiệm xã hội, cũng chẳng phải là một biểu hiện của sự ích kỷ hay cô lập, mà là một chuyển động sâu sắc của nội tâm, một hành trình trở về với căn nguyên của chính mình.
Trong ánh sáng của Đức tin Công Giáo, khát vọng tìm kiếm không gian tĩnh lặng một mình mang một ý nghĩa thánh thiêng. Đó không phải là sự cô đơn trơ trọi, là nỗi trống vắng làm hao mòn tinh thần, mà là cô đơn thánh thiện, là khoảng lặng cần thiết để đón nhận Lời Hằng Sống. Những khoảng thời gian tĩnh lặng một mình đó, được Kinh Thánh gọi là "hoang địa" hay "sa mạc" trong đời sống tâm hồn, trở thành một ơn gọi. Chúa Giêsu, Đấng Cứu Độ của chúng ta, đã nhiều lần tìm đến những nơi vắng vẻ, lên núi cao, hay vào vườn Dầu để cầu nguyện, để đối thoại với Chúa Cha. Người đã nêu gương cho chúng ta rằng sự tĩnh lặng không phải là sự thiếu vắng, mà là sự hiện diện tròn đầy nhất của Thiên Chúa.
Khi cánh cửa phòng đóng lại, khi những tiếng vọng của thế gian được khép lại bên ngoài, ta không cảm thấy trống rỗng, nhưng lại tìm thấy một sự phong phú lạ lùng. Đó là cơ hội quý giá để ta đối thoại với chính mình. Đối thoại này không phải là một cuộc tự vấn vô định, nhưng là một sự kiểm điểm lương tâm dưới ánh sáng của Chúa Thánh Thần. Ta nhìn sâu vào nội tâm, nhận diện những vết thương cần được chữa lành, những đam mê cần được thanh luyện, và những ơn ban cần được nuôi dưỡng. Như Thánh Augustinô đã từng thốt lên: "Lạy Chúa, Chúa đã tạo dựng con cho Chúa, và tâm hồn con mãi khắc khoải cho đến khi được nghỉ yên trong Chúa," sự tĩnh lặng trở thành không gian ta lắng nghe tiếng khắc khoải đó, tiếng nói của Thần Khí đang khơi gợi ta hướng về Chân Thiện Mỹ.
Khát vọng ở một mình còn là con đường dẫn đến việc kết nối lại với con người chân thật. Cuộc sống thường nhật buộc ta phải mang nhiều chiếc mặt nạ để hòa hợp với môi trường, để đáp ứng những kỳ vọng của người khác, và thậm chí để che giấu những yếu đuối của bản thân. Nhưng trong cô đơn thánh thiện, mọi mặt nạ đều rơi xuống. Ta đứng trần trụi trước Lòng Thương Xót vô biên, chấp nhận con người thật với mọi giới hạn và khả năng. Đây là nơi ta học được sự khiêm nhường, nhận ra rằng căn tính của ta không nằm ở những gì ta làm hay những gì người khác nghĩ về ta, mà nằm ở chỗ ta là con yêu dấu của Chúa Cha. Việc ở một mình giúp ta gột rửa những hình ảnh méo mó mà thế gian gán cho, để ta có thể phản chiếu lại hình ảnh nguyên thủy của Thiên Chúa đã in sâu trong tâm hồn.
Song song với nhu cầu tĩnh lặng, sự độc lập trong suy nghĩ và cảm xúc cũng ngày càng trở nên rõ nét hơn nơi người con cái Chúa trưởng thành. Độc lập ở đây không có nghĩa là loại trừ cộng đồng hay bất tuân phục Giáo Hội, nhưng là một sự tự chủ thiêng liêng. Đó là khả năng tự mình suy nghĩ theo Lời Chúa mà không bị cuốn theo đám đông, không bị chi phối bởi những trào lưu chóng qua của thế giới. Người có độc lập tâm hồn là người xây dựng ngôi nhà Đức tin của mình trên nền đá vững chắc của giáo huấn Chúa Kitô, chứ không phải trên cát lún của ý kiến dư luận.
Sự độc lập cảm xúc là một dấu chỉ của sự trưởng thành thiêng liêng. Nó giúp ta không bị lệ thuộc vào sự khen chê của người khác, không để niềm vui hay nỗi buồn của mình bị điều khiển bởi hoàn cảnh bên ngoài. Ta học cách tìm thấy sự bình an trong Chúa (Pax Christi) thay vì trong sự hoàn hảo của cuộc đời mình. Như Thánh Phaolô đã dạy: "Tôi đã học được cách sống tự lập trong mọi hoàn cảnh" ($Pl 4, 11$). Đây chính là sự tự do đích thực mà Chúa Giêsu đã trao ban: tự do để yêu mến, tự do để phục vụ, và tự do khỏi nỗi sợ hãi mất mát.
Người sống độc lập tâm hồn là người biết sử dụng lý trí và ý chí tự do do Chúa ban để lựa chọn điều tốt lành, điều đẹp ý Chúa, ngay cả khi điều đó đi ngược lại với luồng suy nghĩ chung. Họ không cần sự chấp thuận của thế gian để sống trung thực với Tin Mừng. Đây là nền tảng của đời sống luân lý, là khả năng tự quyết định và chịu trách nhiệm trước Thiên Chúa.
Tóm lại, nhu cầu tìm kiếm sự tĩnh lặng và sự độc lập tâm hồn là những hồng ân quý báu mà Chúa Thánh Thần đang khơi dậy trong thời đại này. Đây là con đường mà các Thánh đã đi, là hành trình tìm về Thiên Chúa trong "sa mạc" nội tâm. Chính tại đó, ta không những tìm thấy chính mình, mà còn gặp gỡ Đấng đã tạo dựng nên ta. Sự tĩnh lặng dạy ta lắng nghe, còn sự độc lập dạy ta vâng phục ý Chúa với một tinh thần tự nguyện và trưởng thành. Đó là nền tảng để ta có thể trở về với cộng đồng, không phải với tư cách là những kẻ lệ thuộc hay cô đơn, mà là những nhân chứng mạnh mẽ của Tình Yêu, những ngọn đèn đã được thắp sáng trong cô đơn và giờ đây sẵn sàng chiếu tỏa ánh sáng ra thế giới.
Tâm hồn khao khát tĩnh lặng không phải là sự từ chối thế giới, mà là sự chuẩn bị cần thiết để phục vụ thế giới một cách trọn vẹn hơn. Độc lập tâm hồn không phải là tách biệt, mà là một nền tảng vững chắc để xây dựng mối tương giao đích thực với Chúa và với tha nhân.
Lm. Anmai, CSsR
ÂM THẦM NỖ LỰC: LỐI SỐNG VINH HIỂN NƠI TRẦN THẾ VÀ LỜI HỨA CỦA ĐỜI SỐNG VĨNH CỬU
Chúng ta đang sống trong một thế giới ồn ào, nơi ánh sáng hào nhoáng và những tiếng reo hò ngưỡng mộ thường được coi là thước đo của thành công. Mọi người khao khát được nhìn thấy, được công nhận, được đặt tên trên bảng vàng danh vọng trần thế. Tuy nhiên, giữa dòng chảy xiết của cuộc đời, có một con đường khác, một nẻo vinh quang âm thầm, mà những người con cái Chúa được mời gọi bước đi, đó chính là âm thầm nỗ lực. Trạng thái tốt nhất mà linh hồn và thân xác chúng ta cần hướng tới không phải là sự phô trương, mà là sự kiên trì bền bỉ, kín đáo, một cuộc sống được xây dựng trên nền tảng của đức tin, hy vọng và tình yêu thương, y như những hạt giống được gieo vùi trong lòng đất, âm thầm hấp thụ dưỡng chất để một ngày kia trổ sinh hoa trái.
Cuộc sống Kitô hữu là một cuộc chiến thiêng liêng và một cuộc hành trình dài. Để chiến thắng trong trận chiến ấy và đạt tới bến bờ vĩnh cửu, chúng ta không thể dựa vào những cơn hứng khởi nhất thời hay sự tán dương từ đám đông. Thay vào đó, nó đòi hỏi một kỷ luật nội tâm sâu sắc, một sự cố gắng không ngừng nghỉ trong thinh lặng. Ngủ sớm, dậy sớm không chỉ là một thói quen tốt cho sức khỏe thể lý, mà còn là biểu tượng cho việc chúng ta biết tôn trọng thời gian, biết dành trọn buổi ban mai tinh tuyền cho Chúa, cho những việc làm cần thiết, và cho việc trau dồi chính mình. Buổi sáng sớm, khi thế giới còn chìm trong im lặng, là thời khắc quý giá nhất để chúng ta gặp gỡ Đấng Tạo Hóa trong lời cầu nguyện, lắng nghe Lời Người, và sắp xếp tâm hồn trước khi lao mình vào những bộn bề của ngày mới. Đó là lúc chúng ta âm thầm tu luyện linh hồn mình.
Việc tu luyện này không chỉ là những giờ phút chuyên cần trong nhà nguyện hay những kinh nguyện dâng lên trên môi miệng, mà còn là sự rèn luyện ý chí, chống trả lại những cám dỗ, và vun trồng các nhân đức Kitô giáo. Âm thầm tu luyện có nghĩa là chấp nhận những hy sinh nhỏ bé hằng ngày, thực hành lòng khiêm nhường trong mọi hành động, và biết yêu thương phục vụ mà không cần ai biết đến. Chúng ta được mời gọi trở nên giống như thợ xây khôn ngoan mà Chúa Giêsu đã dạy, người xây nhà mình trên tảng đá vững chắc (Mt 7, 24-27). Tảng đá ấy chính là Lời Chúa và sự vâng phục ý muốn Người, và việc xây dựng chính là những nỗ lực thầm lặng, cần mẫn từng ngày để làm cho căn nhà đời ta kiên cố. Mỗi việc làm tốt, mỗi hành động bác ái kín đáo, mỗi lời cầu nguyện chân thành, là một viên đá được đặt xuống trong nền móng vững chắc ấy.
Và rồi, từ việc tu luyện nội tâm ấy, chúng ta sẽ âm thầm tiến lên. Sự tiến lên này không phải là việc giành được một vị trí cao trong xã hội trần tục hay tích lũy của cải vật chất, nhưng là sự lớn lên trong ân sủng và sự thánh thiện. Đây là một tiến trình liên lỉ, không bao giờ ngưng nghỉ, cho đến khi chúng ta đạt tới sự trưởng thành trọn vẹn của Đức Kitô (Ep 4, 13). Chúng ta tiến lên trong sự hiểu biết về Chúa, trong việc thực hành các mối phúc thật, và trong việc mang lấy Thập giá của mình mỗi ngày. Cuộc đời của những vị thánh vĩ đại trong Giáo hội là bằng chứng hùng hồn nhất cho con đường này. Họ không tìm kiếm ánh đèn sân khấu, nhưng đã tận hiến cuộc đời mình trong sự phục vụ thầm lặng, trong những công việc khiêm hạ, và cuối cùng, sự thánh thiện của họ đã tỏa sáng rực rỡ, chiếu soi cho cả nhân loại, vượt qua mọi giới hạn của thời gian và không gian. Họ đã sống một đời rực rỡ theo đúng ý nghĩa trọn vẹn nhất.
Suy cho cùng, triết lý sống này được củng cố bởi một chân lý không thể lay chuyển: chúng ta chỉ có một lần đặt chân tới nhân gian. Thân phận con người là hữu hạn, thời gian sống trên đất này là ngắn ngủi, một hơi thở, một làn sương sớm tan biến mau chóng (Gv 1, 2). Nhận thức sâu sắc về sự chóng qua này không nên dẫn đến sự tuyệt vọng hay sự hưởng thụ vô độ, mà phải thôi thúc chúng ta sống mỗi ngày một cách có ý nghĩa và mãnh liệt nhất. Chúng ta phải sống sao cho xứng đáng với hồng ân sự sống mà Thiên Chúa đã ban tặng, và đặc biệt là xứng đáng với ơn cứu độ mà Người đã đổ máu ra để mua chuộc. Sống một đời rực rỡ không phải là có một cuộc sống xa hoa lộng lẫy, mà là một cuộc sống trọn vẹn, được đổ đầy tình yêu của Chúa và được sử dụng để làm vinh danh Người và phục vụ anh chị em. Đó là cuộc đời mà khi kết thúc, chúng ta có thể thốt lên với Thánh Phaolô: "Tôi đã chiến đấu trong trận chiến cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin" (2 Tm 4, 7).
Và đây là điều đáng suy gẫm sâu sắc nhất: điều đáng sợ nhất của đời người không phải là cái chết, mà là tới khi chết, bạn mới nhận ra rằng mình chưa từng sống cuộc sống mình mong muốn. Đối với người Kitô hữu, cái chết không phải là một dấu chấm hết, nhưng là cánh cửa bước vào cõi sống vĩnh cửu. Tuy nhiên, nỗi sợ hãi lớn nhất không phải là sự hủy diệt thân xác, mà là sự hối tiếc của linh hồn. Hối tiếc vì đã lãng phí thời gian quý báu mà Chúa đã ban; hối tiếc vì đã không dám sống theo tiếng gọi của lương tâm và Tin Mừng; hối tiếc vì đã chôn vùi những nén bạc tài năng mà Chúa đã trao phó. Đó là nỗi sợ của một linh hồn nhận ra mình đã chết trong ân sủng trước khi thân xác chết đi. Cuộc sống mà chúng ta "mong muốn" không phải là một cuộc sống đầy đủ tiện nghi ích kỷ, mà là cuộc sống mà Thiên Chúa đã tiền định cho chúng ta, cuộc sống của ân sủng và thánh thiện.
Âm thầm nỗ lực chính là bảo đảm tốt nhất để chúng ta không bao giờ phải đối diện với nỗi hối tiếc bi thảm ấy. Nó giúp chúng ta tập trung vào những giá trị vĩnh cửu thay vì những phù phiếm chóng qua. Nó dạy chúng ta xây dựng vương quốc Thiên Chúa ngay trong tâm hồn mình và trong thế giới xung quanh, bằng những hành động nhỏ bé nhưng chân thành và bền bỉ. Nó là lời đáp trả bằng cả cuộc đời cho tình yêu vô biên của Thiên Chúa, là cách chúng ta hiệp thông vào cuộc khổ nạn và phục sinh của Chúa Giêsu Kitô.
Chúng ta hãy can đảm chọn con đường của sự âm thầm nỗ lực. Hãy chọn sự kín đáo của việc cầu nguyện cá nhân hơn là những lời cầu nguyện phô trương trước mặt người đời. Hãy chọn sự kiên trì trong việc thực hành đức hạnh hơn là sự thỏa mãn nhất thời của tội lỗi. Hãy chọn thức dậy sớm để rèn luyện tinh thần, thể xác, và đặc biệt là linh hồn mình, để mỗi ngày trôi qua là một bước tiến gần hơn đến Nhà Cha. Hãy gieo trồng những hạt giống của sự thật, tình yêu và ân sủng trong âm thầm, và Chúa sẽ làm cho chúng sinh hoa kết quả dồi dào. Chúng ta hãy sống một đời rực rỡ, không phải trong ánh hào quang thế tục, nhưng trong ánh sáng của Chúa Thánh Thần, để khi ngày phán xét đến, chúng ta có thể được nghe lời mời gọi ngọt ngào của Thầy Chí Thánh: "Hỡi đầy tớ tốt lành và trung tín, hãy vào hưởng niềm vui của chủ ngươi" (Mt 25, 23). Cuộc sống vĩnh cửu đang chờ đợi những ai đã âm thầm chiến đấu và tiến bước trong tình yêu.
Lm. Anmai, CSsR
PHỤ NỮ EQ CAO, CÀNG DỊU DÀNG, CÀNG MẠNH MẼ
Có những hữu thể mang nét duyên của Đấng Tạo Hóa, khi bước vào cuộc đời ta, không phải bằng ánh hào quang chói lọi của nhan sắc hay tài năng rực rỡ nhất, mà bằng luồng khí thanh thoát của sự bình an. Ở cạnh họ, người ta cảm thấy như đứng dưới bóng mát của một cây cổ thụ, nơi ta được phép là chính mình mà không phải sợ hãi sự phán xét, không phải gồng mình chịu đựng những áp lực vô hình của đời sống. Những người phụ nữ ấy, mang trong mình một thứ thần khí đặc biệt mà người đời gọi là EQ cao – sự thông minh cảm xúc, nhưng trong ngôn ngữ của Ơn Phúc, ta gọi đó là vẻ đẹp của một tâm hồn được Đức Kitô làm lành và làm mới.
EQ cao nơi người phụ nữ Công Giáo không phải là một chiếc mặt nạ khéo léo để che giấu những yếu đuối hay cơn thịnh nộ bản năng, cũng không phải là sự nhún nhường vô nguyên tắc đến mức đánh mất phẩm giá làm con Thiên Chúa. EQ thực thụ là khả năng điều tiết dòng chảy ân sủng trong tâm hồn để nó biểu lộ ra bên ngoài đúng lúc, đúng chỗ. Họ không cần phải cố gắng gồng mình để thỏa mãn những kỳ vọng trần thế, nhưng cũng không vô trách nhiệm với cảm xúc của mình theo kiểu "Tôi là tôi, không cần ai quan tâm". Họ hiểu rằng, mọi cảm xúc đều là quà tặng, nhưng cách ta quản lý chúng mới là minh chứng cho sự trưởng thành thiêng liêng.
Người phụ nữ EQ cao có thể biểu lộ sự mềm mại như một dòng suối, nhưng tâm hồn họ lại kiên cường như tảng đá đặt nền trên đức tin. Họ có thể nhún nhường trong tình bác ái, nhưng không bao giờ để ai bước qua lằn ranh của sự tôn trọng phẩm giá mà Thiên Chúa đã ban tặng. Họ nhận thức rõ ràng sự khác biệt giữa "tử tế" – là hành động yêu thương vô vị lợi theo gương Thầy Chí Thánh, và "chịu đựng" – là sự nhu nhược biến mình thành nạn nhân. Họ phân định rõ ràng giữa "im lặng để giữ gìn" – là sự khôn ngoan giữ lửa bình an, và "im lặng vì không dám lên tiếng" – là sự hèn nhát trước công lý và chân lý. Sự dịu dàng của họ không phải là sự yếu đuối, mà là sức mạnh được bao bọc trong sự tĩnh lặng của lòng mến.
Người phụ nữ được trang bị sự thông minh cảm xúc không đi qua cuộc sống bằng sự đối đầu, bằng vũ khí sắc bén của lời nói, mà bằng ánh sáng của sự thấu hiểu. Họ thấu hiểu chính mình – những vết thương, những giới hạn nhân loại, và nhờ đó, họ có thể dễ dàng cảm thông với sự yếu đuối, sự khác biệt của người khác. Họ đủ tinh tế để biết lúc nào nên dùng lời lẽ nhẹ nhàng khuyên nhủ, như hơi thở của Chúa Thánh Thần chạm vào tâm hồn, và lúc nào cần thẳng thắn bày tỏ lập trường để bảo vệ sự thật. Họ không dễ dàng bị cuốn vào cơn lốc nóng giận của thế gian, nhưng cũng không dễ dàng bị xem thường hay bị chà đạp bởi những mưu mô đời thường. Họ là hiện thân của Lời Chúa: “Anh em hãy hiền lành và khiêm nhường trong lòng, và anh em sẽ tìm được sự an nghỉ cho tâm hồn” (Mt 11,29).
Trong mối tương quan, đặc biệt là trong tình yêu được thánh hóa bằng Bí tích Hôn Phối, người phụ nữ ấy không tìm cách kiểm soát người bạn đời để cảm thấy an toàn, bởi vì sự an toàn tuyệt đối của họ đã được neo giữ trong Tình Yêu Vĩnh Cửu của Thiên Chúa. Thay vào đó, họ xây dựng sự an toàn nội tại bằng sự tự trọng phát xuất từ phẩm giá Kitô hữu, bằng những vết thương cảm xúc đã được chữa lành nhờ Lời Chúa và các Bí tích, và bằng niềm tin vững chắc vào giá trị mà Đức Kitô đã dùng Máu Thánh mà mua chuộc. Tình yêu của họ không phải là sự bám víu tuyệt vọng để lấp đầy khoảng trống cô đơn, mà là sự sẻ chia đầy đủ khi tâm hồn đã được Đức Kitô làm cho sung mãn. Vì thế, tình yêu họ trao đi không nặng nề, không áp lực, họ không cần phải bám víu, cũng không khiến người khác phải gồng gánh để ở lại. Họ yêu bằng tinh thần tự do của con cái Chúa.
Người phụ nữ có EQ cao không bao giờ đặt mình làm trung tâm của vũ trụ mối quan hệ. Họ tôn trọng không gian riêng và sự tự do của người khác, vì họ hiểu rằng sự tự do là điều kiện để tình yêu sinh hoa kết trái. Họ có không gian chiêm niệm riêng, có những niềm vui được thánh hóa riêng, có sự nghiệp được dệt bằng tài năng Chúa ban. Nhưng đồng thời, họ vẫn biết cách khiến người mình yêu cảm thấy mình là quan trọng nhất, không bằng những lời thề thốt sáo rỗng, mà bằng sự chăm sóc nhẹ nhàng, bằng sự hiện diện đầy thấu cảm và sự cầu nguyện âm thầm. Họ là hình ảnh của Giáo hội, luôn hiện diện nhưng không áp đặt, luôn yêu thương nhưng không chiếm hữu.
Họ không cần phải chứng tỏ rằng mình mạnh mẽ bằng những lời lẽ đao to búa lớn hay những hành động hung hăng, nhưng ở bên cạnh họ, người khác sẽ cảm thấy có một điểm tựa đầy bình tĩnh và vững chãi như một hang đá Bêlem. Họ không cần phải dùng quyền lực để người ta nể phục, không cần phải cố gồng mình để người ta lắng nghe. Chỉ bằng ánh mắt chất chứa lòng trắc ẩn, bằng cách cư xử nhã nhặn, tôn trọng, họ đã gieo vào lòng người khác hạt giống của sự tử tế, khiến người ta tự nguyện muốn đáp lại bằng lòng kính trọng và tình yêu.
Khi đối diện với nỗi buồn, sự thất vọng hay những thử thách thập giá, họ không trút giận lên người bạn đời, không đổ lỗi cho hoàn cảnh, mà họ tìm về căn phòng nội tâm, hít thở Lời Chúa, sắp xếp lại dòng chảy cảm xúc hỗn độn của mình trong ánh sáng của Đức Tin. Và khi quay về, họ nói chuyện một cách rõ ràng, chân thành, bày tỏ nhu cầu và tổn thương của mình, chứ không phải là trách móc hay than vãn. Họ biến thử thách thành cơ hội để trưởng thành trong ân sủng. Một người phụ nữ như vậy, không khiến người khác cảm thấy “phải yêu” vì trách nhiệm hay nghĩa vụ, mà khiến người khác “muốn yêu mãi” vì được ở trong một mối quan hệ nơi tình yêu trở thành chất xúc tác khiến cả hai được lớn lên, được hoàn thiện nhân tính, không phải là cuộc chiến để xem ai yêu nhiều hơn, ai cần ai hơn.
Nếu bạn đã được Thiên Chúa ban tặng một người phụ nữ như vậy trong đời, hãy tạ ơn Ngài và đừng bao giờ đánh mất cô ấy, vì cô ấy là một món quà quý giá của Ơn Cứu Độ. Và nếu bạn muốn trở thành một người phụ nữ như thế – người mà sự dịu dàng là đỉnh cao của sự mạnh mẽ, hãy bắt đầu bằng cách lắng nghe tiếng nói của Thánh Thần trong lòng mình nhiều hơn, dũng cảm đối diện và chữa lành những vết thương cũ trong ánh sáng của Lòng Thương Xót Chúa, và học cách yêu thương mà không đánh mất chính mình – một tình yêu được xây dựng trên nền tảng của sự tự do và ân sủng.
EQ không phải là một đặc điểm tĩnh tại, nó là một linh ân có thể được luyện tập mỗi ngày qua việc thực hành các nhân đức đối thần và đối nhân. Và khi biết yêu bằng sự trưởng thành trong Đức Kitô, tình yêu ấy sẽ không chỉ ở lại lâu hơn trong cuộc đời này, mà còn được bảo đảm trong sự vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR
KHOẢNH KHẮC NÀO KHIẾN BẠN CẢM THẤY EQ CỦA ĐỐI PHƯƠNG RẤT CAO?
Trong cuộc lữ hành đức tin, chúng ta thường được mời gọi suy tư về Lời Chúa và chiêm ngắm các nhân đức. Trí Tuệ Xúc Cảm (EQ), theo cách hiểu trần thế, là khả năng nhận biết, kiểm soát và diễn đạt cảm xúc của chính mình và của người khác một cách khéo léo. Nhưng trong văn mạch đức tin, EQ cao còn là biểu hiện rạng ngời của Đức Ái Kitô Giáo, là sự nhạy cảm của tâm hồn được ơn Chúa Thánh Thần soi dẫn, giúp ta nhìn thấy hình ảnh Thiên Chúa nơi tha nhân, đặc biệt nơi những ai yếu đuối và cần được nâng đỡ. Những khoảnh khắc ta cảm nhận EQ của đối phương đạt đến mức tuyệt vời, chính là những thoáng chốc ta nhận ra Thiên Chúa đang hành động cách kín đáo và dịu dàng qua bàn tay và lời nói của họ. Đó là khi lòng thương xót được mặc lấy ngôn từ và hành động.
Khởi đi từ những tình huống giao tiếp đời thường, ta thấy người có EQ cao không dùng ngôn từ để phán xét hay đổ lỗi, mà để xây dựng và khích lệ. Thí dụ như một vị giáo sư thay vì hỏi học trò: “Nghe hiểu chưa?” – một câu hỏi chứa đựng sự nghi ngờ tiềm ẩn về khả năng tiếp thu của người nghe – lại chọn cách nói: “Cô đã giảng rõ ràng chưa?” Sự chuyển đổi tinh tế này cho thấy một sự tôn trọng sâu sắc: Trọng tâm không phải là sự kém cỏi của học trò, mà là trách nhiệm của người dạy trong việc truyền đạt. Đây là một hành vi bác ái, một sự khiêm nhường trong giảng dạy, khi người thầy sẵn sàng nhận về mình trách nhiệm của sự chưa hoàn hảo, nhường chỗ cho sự an tâm và tự tin nơi người học trò. Trong đời sống tâm linh, ta gọi đây là Sự Phục Vụ Trong Yêu Thương, noi gương Đức Giêsu, Đấng không đến để được hầu hạ nhưng để hầu hạ (Mt 20, 28).
Tương tự, trong các tương tác xã hội, người có EQ cao luôn tìm cách nâng đỡ phẩm giá của người đối diện. Khi nhân viên bán hàng khen ngợi: “Son môi của chị hôm nay rất đẹp, cẩn thận đừng để trang phục lau mất,” lời nói này không chỉ là một lời khen xã giao đơn thuần. Nó là sự tinh tế nhận ra vẻ đẹp riêng có của khách hàng, đồng thời dùng một lời khuyên thực tế để nhắc nhở mà không gây khó chịu. Lời khen hướng về cái tôi, nhưng sự nhắc nhở lại hướng về sự quan tâm cho điều mà khách hàng đang trân trọng (son môi). Đây là cách mà ta được mời gọi để “ăn nói khôn ngoan” (Cl 4, 6), tức là luôn biết cách làm cho lời nói của mình trở nên muối ướp mặn, xây dựng chứ không phá đổ.
Sự tôn trọng phẩm giá và sự nhạy cảm đối với điểm yếu của người khác còn được thể hiện qua hành vi khéo léo che giấu sự bất toàn. Khi một nam sinh không nghe rõ lời bạn đọc bài, cậu ta không nói: “Cậu nói nhỏ quá,” mà lại dịu dàng biện minh cho sự kém cỏi của chính mình: “Tai mình hơi có vấn đề, cậu có thể đọc lại lần nữa không?” Hành động này, trong mắt Thiên Chúa, là một hành vi của Đức Khiêm Nhường và Đức Ái Che Chở. Cậu đã chọn cách bảo vệ sự tự tin và danh dự của người bạn (người có giọng nói nhỏ), bằng cách gánh lấy sự yếu kém về mình. Điều này nhắc nhở ta về Lời Thánh Phaolô: “Hãy lấy tình yêu thương mà phục vụ lẫn nhau” (Gl 5, 13), và phục vụ bằng cách làm cho người khác cảm thấy được yêu mến và chấp nhận.
Ngay cả trong những tình huống cần sự phân chia hay sắp xếp, sự khéo léo của EQ cũng là một bài học về sự nhạy cảm. Thầy giáo Thể dục nói: “Vóc dáng cao đứng phía trước, vóc dáng cao hơn đứng phía sau.” Sự lựa chọn ngôn từ này là một sự tôn trọng tuyệt đối đối với những cá nhân có thể đang tự ti về chiều cao của mình. Thay vì dùng từ "lùn" hay "thấp," thầy dùng một hệ quy chiếu tích cực – "cao" – để bao hàm tất cả mọi người, làm cho mọi người đều cảm thấy mình thuộc về một nhóm được định nghĩa bởi một thuộc tính tốt đẹp. Trong Giáo Hội, chúng ta học về Tính Phổ Quát và Sự Bao Dung của Thiên Chúa. Người có EQ cao là người biết dùng ngôn từ để làm nổi bật cái chung, cái đẹp, thay vì cái khác biệt gây chia rẽ và tổn thương.
Trong những lúc xung đột, đỉnh cao của EQ chính là khả năng làm dịu cơn sóng lòng người khác bằng một cử chỉ bất ngờ, vượt lên trên sự giận dữ. Hành động của người nhóm trưởng: “Này, đừng ỷ mình đáng yêu mà cãi vã ở nơi này của tôi,” là một ví dụ tuyệt vời của việc dùng sự hài hước và sự khẳng định nhẹ nhàng để giải trừ căng thẳng. Lời nói vừa mang tính yêu thương (gọi họ là đáng yêu), vừa tái khẳng định quyền hạn và ranh giới (nơi này của tôi). Đây là một sự can thiệp vừa kiên quyết vừa nhân từ, là cách mà các vị Chủ Chăn được mời gọi "nói sự thật trong yêu thương" (Ep 4, 15). Sự hài hước không làm lu mờ sự nghiêm trọng, nhưng làm giảm bớt sức nặng của sự giận dữ.
Và khi đối diện với cơn giận của người khác, EQ cao dạy ta bài học về Sự Tĩnh Lặng và Nhẫn Nại. Khoảnh khắc ta duy trì sự bình tĩnh khi người khác nổi giận, thoạt tiên có thể khiến cơn giận của họ càng bùng lên. Nhưng sự kiên định trong an tĩnh của ta là một tấm gương phản chiếu, cuối cùng sẽ dẫn đến sự xấu hổ và hối hận nơi người kia. Đây là một chiến lược tâm linh sâu sắc: Không đối đầu bằng sự giận dữ, mà dùng sự bình an để hóa giải. Nó là sự thực hành lời mời gọi của Thánh Gia-cô-bê: “Hãy mau nghe, chậm nói, chậm giận” (Gc 1, 19). Sự bình tĩnh của ta là một bằng chứng cho thấy tinh thần của ta đang được neo giữ trong Chúa, Đấng là nguồn mạch của sự Bình An.
Nhưng có lẽ, EQ cao nhất, đẹp nhất, là sự nhạy bén đối với cơn khủng hoảng ẩn khuất trong lòng người bé mọn. Lời khuyên của người lớn về việc thăm hỏi gia đình có con thứ hai là một ví dụ điển hình của Đức Ái Thật: “Nếu có bạn bè sinh con thứ hai, bạn tới thăm, cách quan tâm là cũng mua một món quà cho bé lớn... khiến bé cảm nhận được, yêu thương và quan tâm của cô chú vẫn như trước đây.” Sự quan tâm này không chỉ là một hành động xã giao, mà là một sự thông hiểu về tâm lý của trẻ lớn – đứa bé đang trải qua sự tổn thương đầu tiên về tình yêu thương bị chia sẻ, một sự “bất ổn tâm lý” cần được chữa lành. Việc tặng quà và trò chuyện với bé lớn là một hành động của lòng thương xót, một sự tái khẳng định giá trị và vị trí của bé trong gia đình và trong trái tim những người thân. Đây là sự thực hành mệnh lệnh căn cốt của Tin Mừng: “Hãy yêu thương nhau như Ta đã yêu thương các con” (Ga 15, 12), bằng cách ưu tiên sự quan tâm đến những người đang cảm thấy bị bỏ rơi hay bị đe dọa. Sự quan tâm nho nhỏ này không chỉ làm giảm bớt địch ý của bé lớn đối với em mình, mà còn biến tình yêu thương huynh đệ thành một món quà tuyệt vời cho bé thứ hai – một khởi đầu đầy ân sủng.
Và cuối cùng, sự khéo léo trong lời nói để bảo vệ tình yêu thương và sự ngưỡng mộ là đỉnh cao của sự khôn ngoan. Khi chàng trai trả lời câu hỏi đùa của em gái bạn gái về người xinh đẹp nhất trong nhà: “Sao lại là bốn cô gái, rõ ràng là năm người, còn có mẹ em nữa. Đương nhiên mẹ em xinh đẹp nhất, bằng không sao có thể sinh ra các em đẹp thế này.” Lời đáp này không chỉ là sự tôn vinh người Mẹ, mà còn là một lời khẳng định gián tiếp nhưng đầy sức nặng về vẻ đẹp của tất cả các cô con gái. Anh đã khéo léo đặt người Mẹ vào vị trí của nguồn cội và sự tôn kính, một sự sắp xếp phẩm trật tuyệt vời, nơi mọi vẻ đẹp đều được thừa hưởng từ một gốc rễ cao cả. Điều này mang ý nghĩa sâu sắc trong đức tin của ta, khi ta luôn tôn vinh Đức Trinh Nữ Maria, Mẹ Thiên Chúa, là Đấng Mẫu Mực của mọi sự thánh thiện và vẻ đẹp. Anh chàng đã thể hiện sự tôn trọng không chỉ với bạn gái mình mà còn với toàn thể gia đình cô, một phẩm chất của người đàn ông Công Giáo được mời gọi trở thành đầu tàu yêu thương và tôn kính.
Và câu chuyện về việc cắt tóc không đẹp, với lời đáp của bạn trai: “Hạ thấp giá trị nhan sắc một tí, chừa chút đường sống cho người khác được không hả,” là một lời khen ngợi cao hơn cả một lời an ủi đơn thuần. Anh không chỉ bác bỏ sự than phiền mà còn dùng sự thán phục để nâng cao giá trị của người yêu mình. Đây là một hành vi của Đức Mến Vui Tươi, một sự nhìn nhận vẻ đẹp không chỉ bằng đôi mắt thể xác mà còn bằng con mắt của tình yêu, giúp người kia vượt qua sự bất toàn nhỏ nhặt bằng cách nhìn vào vẻ đẹp lớn hơn, toàn diện hơn mà họ sở hữu.
Tất cả những khoảnh khắc EQ cao này đều là những tia sáng phản chiếu Lòng Thương Xót và Sự Khôn Ngoan của Thiên Chúa. Chúng dạy ta rằng, EQ thực sự không phải là thao túng cảm xúc, mà là khả năng tự vượt lên chính mình để đặt sự tôn trọng, sự thấu hiểu và lòng bác ái vào vị trí ưu tiên trong mọi tương tác. Người có EQ cao là người biết dùng Lời để chữa lành, để nâng đỡ, và để làm chứng cho một tình yêu vô điều kiện, một tình yêu mà Đức Kitô đã dạy ta bằng chính cuộc đời và cái chết của Người trên Thập Giá.
Lm. Anmai, CSsR
AI RỒI CŨNG SỐNG NHƯ NHỮNG ĐỨA TRẺ MỒ CÔI
Dòng đời cứ thế trôi đi, mang theo vô vàn khuôn mặt, ký ức và những cuộc chia ly, để lại trong tâm khảm mỗi người một vết hằn sâu về sự hữu hạn và nỗi cô đơn nguyên thủy. Trong một thước phim tôi từng xem, có một câu thoại cứ mãi vương vấn: “Cuối cùng, ai rồi cũng sống như những đứa trẻ mồ côi. Cha mẹ ra đi trước, con cái vẫn tiếp tục sống. Cuộc đời cứ thế tiếp diễn.” Nghe có vẻ lạnh lùng, nhưng đó lại là một chân lý trần trụi và đau xót của kiếp người, một lời nhắc nhở rằng hành trình đức tin và cuộc đời của mỗi người, xét cho cùng, là một cuộc độc hành hướng về cõi vĩnh cửu.
Tôi đã nghiền ngẫm rất lâu về câu nói ấy, và những suy tưởng ấy lập tức dẫn tôi về với Mẹ. Mẹ tôi, một chứng nhân sống động cho sự tiếp diễn đầy khắc nghiệt nhưng cũng tràn đầy ân sủng của cuộc đời. Ông ngoại tôi mất đi khi chị gái tôi vừa mới chào đời, lúc Mẹ chỉ mới tròn hai mươi lăm tuổi – cái tuổi mà tôi đang sống, cái tuổi rực rỡ và đầy khát vọng. Cơn bão mất mát chưa kịp lắng xuống, thì chưa đầy một năm sau, bà ngoại cũng theo chân ông, từ giã cõi đời tạm bợ này. Hai mươi sáu tuổi, Mẹ tôi trở thành một đứa trẻ mồ côi theo đúng nghĩa đen, nhưng lại là một người phụ nữ trưởng thành đầy trách nhiệm. Sự mất mát lớn lao ấy không cho phép Mẹ gục ngã; bởi lẽ, cuộc đời không dừng lại để chờ đợi ai. Với trách nhiệm của một người vợ, người mẹ và người con dâu, Mẹ tôi đành nén chặt nỗi đau vô hạn, gói ghém nước mắt vào trong tâm khảm để tiếp tục chăm sóc đứa con gái bé bỏng còn đỏ hỏn, gánh vác việc nhà và mưu sinh. Cuộc sống cứ thế tiếp diễn, không khoan nhượng. Mẹ đã tự mình biến nỗi đau mồ côi thành sức mạnh của người trưởng thành, dùng tình yêu còn sót lại để nuôi dưỡng những mầm sống mới. Sự mồ côi không hủy diệt Mẹ, mà đã tôi luyện Mẹ thành một người phụ nữ kiên cường, một Hòn Đá đức tin và tình yêu thương giữa dòng đời.
Tôi còn nhớ như in một buổi tối, trước khi chìm vào giấc ngủ, tôi nằm kề bên Mẹ, và theo một linh tính bất chợt, tôi buột miệng hỏi: “Mẹ ơi, Mẹ có bao giờ cảm thấy nhớ ông bà ngoại không?”. Mẹ tôi mỉm cười, một nụ cười vừa hiền hậu vừa ẩn chứa nét xa xăm của ký ức: “Có chứ con. Sao lại không nhớ bố mẹ của mình được?”. Khi ấy, tôi vẫn còn quá non nớt, quá đầy đủ để mường tượng được trọn vẹn ý nghĩa của hai tiếng “mồ côi” là như thế nào. Mồ côi trong ý nghĩa thiêng liêng nhất, không chỉ là sự vắng bóng của cha mẹ, mà còn là sự trống trải của một nơi nương tựa, một gốc rễ tâm linh. Cho đến khi tôi chứng kiến câu chuyện của một người bạn thân. Chỉ trong vòng một năm ngắn ngủi, bạn ấy đã mất đi cả bố lẫn mẹ vì căn bệnh ung thư quái ác. Sự ra đi quá nhanh, quá đột ngột đã khiến bạn ấy không còn thời gian để khóc, nhưng tôi biết, trái tim bạn đã vỡ vụn từ bên trong, thành trăm mảnh vụn vỡ không thể hàn gắn. Không còn bố mẹ kề bên, bạn phải tự mình gánh vác mọi sự, lo toan cho cuộc sống, tự mình chống chọi với thế giới. Những niềm vui bỗng trở nên vô vị vì không có ai để chia sẻ trọn vẹn, những nỗi buồn không tìm thấy một bờ vai ấm áp để dựa vào. Sau biến cố kinh hoàng ấy, người bạn vốn hoạt bát, năng động, luôn tràn đầy sức sống bỗng chốc khép mình lại, tách biệt với thế giới bên ngoài. Sự mồ côi đã trở thành một lớp vỏ bọc lạnh lẽo, một dấu ấn không thể xóa nhòa trong linh hồn.
Và khi nhìn vào cuộc đời bạn, tôi mới nhận ra, AI RỒI CŨNG SỐNG NHƯ NHỮNG ĐỨA TRẺ MỒ CÔI không chỉ là một sự kiện của cuộc đời, mà là một trạng thái hiện sinh. Nó là sự nhận biết sâu sắc về tính chất tạm bợ của mọi mối quan hệ trần thế, và sự cần thiết phải tự mình đứng vững trên đôi chân đức tin. Trong giáo huấn của Kitô giáo, chúng ta thường được mời gọi nhìn lên Thiên Chúa là Cha, và Hội Thánh là Mẹ. Nhưng ngay cả trong mối liên hệ thiêng liêng này, mỗi người vẫn phải tự mình trải qua “đêm tối đức tin”, tự mình đối diện với những thử thách cô độc nhất. Chúng ta phải học cách tự mình bước đi trong ánh sáng Phục Sinh, không phải dựa vào bóng mát của người khác, vì cuối cùng, “mỗi người trong chúng ta sẽ phải trả lời trước Tòa án của Thiên Chúa về chính mình” (x. Rô-ma 14:12).
Tôi chưa từng và không dám tưởng tượng nếu một ngày không còn bố mẹ ở bên, cuộc sống của mình sẽ trở nên trống rỗng và chênh vênh đến mức nào. Sự hiện diện của bố mẹ không chỉ là một chỗ dựa vật chất, mà còn là một pháo đài tinh thần, một nguồn ân sủng vô hình. Chính vì thế, tôi không ngừng tự nhủ phải sống thật tốt, phải làm việc chăm chỉ, phải gọi điện về nhà thường xuyên, và đặc biệt là phải dành thời gian quý báu để trò chuyện, để lắng nghe bố mẹ. Đó không chỉ là bổn phận của người con hiếu thảo, mà còn là một hành động đền đáp, một sự trân trọng món quà sự sống mà Thiên Chúa đã ban qua cha mẹ. Tôi trân trọng từng giây phút còn được ở bên họ, như một ân huệ cuối cùng trước khi cánh cửa cuộc đời đóng lại. Tôi không muốn để sau này, khi sự cô đơn của kiếp mồ côi ập đến, mình lại phải hối hận thốt lên hai từ xót xa: “Giá như…”
Giá như mình đã nói lời yêu thương nhiều hơn, giá như mình đã kiên nhẫn hơn, giá như mình đã dành thêm một chút thời gian. Chính sự “giá như” đó là một gánh nặng tâm linh, một sự dằn vặt dai dẳng. Người mồ côi không chỉ thiếu vắng cha mẹ, mà còn mang theo gánh nặng của những điều chưa kịp nói, chưa kịp làm. Thế nên, ngay lúc này, khi ơn lành của sự hiện diện còn đó, ta phải cố gắng lấp đầy kho tàng ký ức bằng những hành động yêu thương cụ thể, bằng sự hiếu thảo trọn vẹn. Cha mẹ sẽ già đi, và thời gian bên nhau là một dòng chảy không ngừng trôi. Cuối cùng, chính chúng ta, những đứa con, sẽ trở thành chỗ dựa vững chắc, là cây gậy chống đỡ cho tuổi già của họ, là nguồn ánh sáng dịu dàng cho những ngày cuối đời. Đây không phải là một nghĩa vụ nặng nề, mà là một đặc ân thiêng liêng, một cơ hội để thực thi điều răn yêu thương cao cả nhất.
Khi tôi suy tư về phận người mồ côi, tôi lại nhớ đến hình ảnh Thánh Giuse, người Cha nuôi của Chúa Giêsu, và Đức Trinh Nữ Maria, người Mẹ đã phải cùng Con mình trải qua bao nỗi ly biệt và mất mát, đỉnh điểm là trên Núi Sọ. Đức Giêsu Kitô, trong nhân tính của Ngài, cũng đã trải qua sự cô độc tột cùng, khi phải thốt lên lời cầu xin xé lòng: “Lạy Cha, sao Cha bỏ con?” (x. Mát-thêu 27:46). Ngài đã tự nguyện sống như một người mồ côi trên thập giá, để rồi sự cô độc ấy được biến đổi thành nguồn ân sủng vô tận, nối kết tất cả chúng ta, những đứa con lưu lạc, trở về với Thiên Chúa là Cha. Trong cái nhìn của đức tin, sự mồ côi trần thế của mỗi người con cái không phải là dấu chấm hết, mà là một dấu gạch nối, dẫn ta đến sự mồ côi thiêng liêng của Chúa Giêsu, và qua đó, tìm thấy lại căn tính đích thực của mình là con cái Thiên Chúa.
Sống như những đứa trẻ mồ côi không có nghĩa là sống trong sự tuyệt vọng, mà là sống trong sự tự chủ và trách nhiệm. Đó là sự chuẩn bị tâm hồn cho ngày tất yếu phải đến, ngày ta phải một mình tiếp tục cuộc hành trình đức tin, mang theo những di sản quý giá của cha mẹ. Cha mẹ đã đi trước, nhưng tình yêu của họ vẫn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt cuộc đời ta. Họ đã dạy ta cách yêu thương, cách tha thứ, cách kiên nhẫn và cách đặt niềm tin vào Thiên Chúa. Di sản đó, chính là Đấng Bảo Trợ vô hình mà Thiên Chúa đặt để trong tâm hồn ta. Chúng ta không bao giờ thực sự mồ côi nếu ta giữ vững đức tin và tình yêu thương trong tim.
Cuộc đời cứ thế tiếp diễn, với muôn vàn thử thách và biến cố. Nhưng chúng ta được mời gọi để sống, không phải chỉ tồn tại. Sống với tất cả lòng biết ơn cho những gì đã có, sống với tất cả hy vọng cho những gì sẽ đến. Khi không còn bố mẹ che chở trên cõi đời này, chúng ta được mời gọi để trở thành người lớn thực thụ, trở thành người cha, người mẹ của chính mình, và quan trọng hơn hết, trở thành ánh sáng và chỗ dựa cho những người xung quanh. Đó là cách ta làm vinh danh cha mẹ đã khuất, và đó cũng là cách ta chuẩn bị cho chính mình một vị trí xứng đáng trong Nước Trời. Vì cuối cùng, trong hành trình đức tin này, khi cánh cửa thiên đàng mở ra, chúng ta sẽ được đoàn tụ, không còn là những đứa trẻ mồ côi, mà là những người con được ôm ấp trọn vẹn trong Tình Yêu Vĩnh Cửu của Chúa Cha. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TIỀN BẠC LÀ THỨ DỄ GÂY RẠN NỨT TÌNH THÂN NHẤT
Người xưa đã để lại lời cảnh báo như một tiếng chuông ngân vọng từ kinh nghiệm xương máu: “Người thân không chia của cải, nếu chia của cải thì không còn liên hệ với nhau.” Thoạt nghe, câu nói này dường như nhuốm màu vị kỷ, như một lời răn dạy tránh né trách nhiệm, nhưng nếu lắng nghe bằng tâm hồn tỉnh thức, ta sẽ nhận ra đó là một sự thật khắc nghiệt về bản chất mong manh của tình thân khi bị đồng tiền thử thách. Đó không phải là lời khuyên nên ôm giữ của cải cho riêng mình, mà là sự xác tín rằng có một thứ còn quý giá hơn tiền bạc, đó là tình nghĩa ruột thịt, và thứ tình nghĩa ấy lại quá dễ tổn thương trước sức cám dỗ của vật chất.
Tiền bạc, xét cho cùng, chỉ là vật ngoài thân, là phương tiện trao đổi do con người đặt định. Thế nhưng, thật nghịch lý, nó lại có sức mạnh chạm trúng và đánh thức bản năng sâu nhất của con người: Bản năng so sánh và Bản năng sở hữu. Con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, mang trong mình khát vọng vĩnh cửu và sự sống viên mãn, nhưng từ biến cố sa ngã, chúng ta lại mang một vết thương sâu thẳm: Khuynh hướng chiếm đoạt và ích kỷ. Đồng tiền không tạo ra tội lỗi, nhưng nó là chất xúc tác mạnh mẽ nhất để phơi bày những vết thương ấy, đặc biệt là trong vòng tay gia đình – nơi được cho là linh thiêng và vô điều kiện nhất.
Trong các cuộc họp mặt gia đình, không có gì dễ dàng làm nảy sinh sự căng thẳng, nghi ngờ, hay tranh cãi âm ỉ hơn hai chữ: “chia đều”. Chia đất đai, chia nhà cửa, chia tài khoản ngân hàng... Mọi người đều hướng đến sự công bằng vật chất, tưởng rằng khi đã phân chia rõ ràng thì mọi chuyện sẽ êm xuôi. Nhưng thật lạ lùng thay, càng cố gắng phân chia, càng đong đếm chính xác, thì tình thân lại càng rạn vỡ. Khi một gia đình bắt đầu tiến hành chia tài sản, từng mét đất, từng chỉ vàng, từng món đồ vật kỷ niệm bỗng chốc trở thành thước đo của lòng tin, của tình yêu thương, và tệ hơn, là thước đo của giá trị bản thân trong mắt những người ruột thịt.
Người nhận ít cảm thấy bất công, thấy mình bị thiệt thòi, bị đánh giá thấp, và bắt đầu nhìn anh chị em bằng ánh mắt nghi ngờ: “Họ có che giấu gì không? Họ có gian dối hay không?” Ngọn lửa đố kỵ và so sánh bùng cháy, thiêu rụi sự vô tư trong sáng của tình anh em. Ngược lại, người nhận nhiều lại dễ rơi vào sự áy náy, hoặc tệ hơn, bị chính những người thân yêu nhất nhìn bằng ánh mắt hằn học, ghen ghét. Lúc này, của cải dường như trở thành gánh nặng, là bức tường vô hình ngăn cách những người từng chung một mái nhà.
Đau đớn hơn cả là vai trò của người đứng ra phân xử, thường là người anh cả, người chị cả, hoặc một luật sư trung gian. Dù cố gắng hết sức để đạt đến sự công tâm, họ vẫn khó tránh khỏi bị nghi ngờ là thiên vị, bị cáo buộc là vụ lợi, hoặc bị kết tội đã làm rạn nứt gia đình. Khi đó, sự việc không còn là chuyện chia chác tài sản, mà đã biến thành sự phán xét về nhân cách và đạo đức của nhau.
Thực tế đã chứng minh, có những gia đình đã sống hòa thuận, yêu thương nhau cả một đời, nhưng chỉ đến khi song thân qua đời, và công việc phân chia tài sản thừa kế bắt đầu, thì tất cả những thương yêu, hòa khí dường như lộ ra chỉ còn là bề mặt mỏng manh. Lòng tham, vốn bị che giấu kỹ lưỡng dưới lớp áo của sự kính trọng và quan tâm, nay có cơ hội trỗi dậy. Từng lời nói, từng ánh nhìn trong các buổi họp gia đình bỗng trở nên chua chát, đầy tính toán và phòng thủ. Tình thân, thứ đáng lẽ phải là vô giá, nay lại bị đem ra quy đổi và đong đếm bằng mét vuông đất, bằng số tiền trong tài khoản.
Thứ từng là “của chung” thiêng liêng – nơi lưu giữ mồ hôi, nước mắt, và kỷ niệm của cha mẹ – giờ đây trở thành một vết rạch ngầm, một đường ranh giới chia cắt những người từng thân thiết nhất. Những mảnh đất tổ tiên, đáng lẽ là biểu tượng của sự kết nối và nguồn cội, lại trở thành nguyên nhân khiến không ít người cắt đứt tình ruột thịt, đem nhau ra tòa, tuyên chiến với nhau bằng những lý lẽ lạnh lùng của pháp luật. Họ sống gần nhau nhưng như những người dưng, thậm chí tệ hơn, như kẻ thù.
Bi kịch lớn nhất của sự phân chia tài sản là: chẳng ai thắng. Kẻ nhận được phần lớn có thể giàu có hơn về vật chất, nhưng lại mất đi sự bình an trong tâm hồn và sự kính trọng từ anh em. Người nhận ít có thể cảm thấy hả hê vì đã đấu tranh cho “sự công bằng” của mình, nhưng lại phải sống với nỗi đau đớn bị phản bội và vết thương của tình thân bị xé toạc. Vật chất có thể được chia đều, nhưng vết rạn trong tình thân thì không có cách nào hàn gắn. Nó sẽ trở thành một chiếc bóng dai dẳng, một lời nguyền truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, nhắc nhở về sự thất bại của một gia đình trước cám dỗ của tiền bạc.
Vấn đề cốt lõi không nằm ở bản thân của cải. Của cải tự nó là vô tri, là tài sản mà Thiên Chúa ban cho con người để quản lý và sử dụng. Vấn đề nằm ở cách con người đối diện với Lòng Tham, sự Tổn Thương, và cái Tôi to lớn bị trói buộc trong sự kiêu ngạo. Ta hãy thử đặt một câu hỏi đơn giản: Nếu trong cuộc phân chia đó, ai cũng lấy sự hiệp nhất gia đình, sự bình an của anh em làm ưu tiên hàng đầu, thì dù chia gì cũng sẽ êm thấm. Lúc đó, chia nhiều hay chia ít không còn quan trọng bằng việc chia sẻ tình yêu thương và sự hy sinh. Nhưng nếu mỗi người chỉ khăng khăng nghĩ phần mình thiệt thòi, chỉ tập trung vào sự “đúng” của riêng mình, thì dù có chia “đúng” theo luật pháp đến đâu, thì trong lòng nhau, mọi chuyện vẫn sẽ là sai, là bất công, là nỗi oán hờn.
Tiền bạc, vì thế, có thể được xem là bài kiểm tra cuối cùng của một gia đình – một phép thử xem liệu nền tảng tình yêu thương có đủ vững chắc để chống chọi lại sức công phá của sự ích kỷ và tính toán vật chất hay không. Nó cũng có thể là lý do cuối cùng khiến một gia đình không còn là gia đình nữa, mà chỉ còn là tập hợp của những cá nhân có chung huyết thống nhưng xa lạ trong tâm hồn. Lời Chúa dạy: “Vì của cải anh em ở đâu, thì lòng anh em ở đó.” (Mt 6, 21). Nếu lòng ta đặt nơi của cải đời này, thì tình thân sẽ chỉ là một công cụ để phục vụ lợi ích vật chất. Nếu lòng ta đặt nơi Thiên Chúa và tình yêu vô điều kiện, thì của cải sẽ chỉ là phương tiện để phục vụ tình thân và bác ái.
Thật ra, lời cảnh báo của người xưa không phải là để khuyên ta đừng chia của, vì việc phân chia là điều cần thiết phải làm để tôn trọng di nguyện và giải quyết các vấn đề tài chính. Lời ấy là một lời nhắc nhở thấm thía: Đừng nghĩ rằng chia xong là xong. Hãy đủ trưởng thành về mặt tâm linh và nhân bản để hiểu rằng: chia được vật chất là một chuyện, giữ được tình cảm, sự hiệp nhất và tình anh em mới là điều khó hơn gấp bội.
Việc chia tài sản không phải là một thủ tục hành chính, mà là một hành vi mang tính thần học và tâm linh. Nó mời gọi mỗi thành viên trong gia đình thực hành Lòng Khiêm Nhường và Sự Vị Tha – những nhân đức Kitô giáo nền tảng. Khiêm nhường để chấp nhận mình có thể nhận ít hơn nhưng được nhiều hơn trong tình yêu. Vị tha để sẵn lòng nhường nhịn, ưu tiên sự bình an của người anh, người em hơn là một mét vuông đất hay một khoản tiền. Đây chính là thập giá mà người thân phải vác để tình yêu gia đình không chết trên bàn thờ vật chất.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG TRÁCH NGƯỜI BỎ TA, HÓA RA TRÁCH MÌNH
Con người ta, ai mà không một lần nếm trải vị đắng của sự bỏ rơi, của sự đoạn tuyệt. Cái cảm giác bị khước từ, bị coi như một thứ đã hết hạn dùng, nó cào xé tâm can, nó gieo vào hồn ta những hạt giống oán hận, cay đắng. Như cậu bé kia tìm đến tôi, với đôi mắt đỏ hoe ngập tràn sự giận dữ, cậu nói về người cũ bằng những lời lẽ tận cùng của sự căm phẫn. Cậu hận, vì tình yêu chân thành mình trao đi lại bị chà đạp; cậu hận, vì sự nhục nhã của một người luôn ở vị thế "bỏ rơi người khác" nay lại là người bị bỏ. Cậu chất vấn, cậu than khóc, cậu đòi công lý cho trái tim tan vỡ của mình.
Nhưng bạn thân mến, chính lúc ấy, tôi chỉ nhẹ nhàng mỉm cười và hỏi cậu một câu duy nhất: "Con à, con có dám nhìn lại bản thân mình, có điều gì nơi con thật sự xứng đáng, thật sự đủ đầy để giữ người ta ở lại không?"
Sự thật mà chúng ta thường né tránh, đó là: Oán trách người đã ra đi chính là tấm màn che đậy sự bất lực và thiếu sót của chính mình. Ta muốn đổ lỗi cho ai đó, cho hoàn cảnh, cho số phận, để không phải thừa nhận một điều đơn giản nhưng đau đớn: có lẽ ta chưa thật sự đủ tốt, chưa thật sự là bến đỗ an toàn mà người kia cần. Chúng ta dễ dàng chì chiết người kia bạc bẽo, dễ dàng quy kết họ là kẻ bội bạc, trong khi quên mất rằng tình yêu không phải là một món nợ phải trả, mà là một hồng ân tự do. Khi hồng ân ấy không còn được đón nhận trọn vẹn, thì sự ra đi là điều tất yếu.
Thế nên, đừng trách một người tại sao ra đi mà không một lời từ biệt. Sự im lặng đôi khi không phải là vô tâm, mà là một lựa chọn đau đớn của người đã hết duyên nợ. Có thể họ đã hết thương, hết coi ta là tất cả, và họ sợ hãi giây phút nói lời cuối, sợ ta lại níu kéo, khiến bước chân họ không thể dứt khoát. Hoặc ngược lại, có thể họ vẫn còn day dứt, vẫn còn chút tình nghĩa mỏng manh, nhưng họ sợ cái cảnh lúc buông tay, sợ phải chứng kiến khoảnh khắc ta đổ vỡ. Họ chọn cách im lặng mà rời đi, để cả hai không phải dằn vặt nhau trong những lời nói đã nguội lạnh. Im lặng là cách họ cố gắng bảo vệ chút ký ức đẹp còn sót lại, dù cách làm ấy làm tổn thương ta sâu sắc.
Đừng trách một người tại sao lại phụ bạc. Đơn giản là bên ta, có lẽ họ đã hết thấy an toàn. Trái tim con người là một công trình luôn khao khát sự vừa vặn, sự nâng đỡ. Họ cần một chiếc áo vừa hơn, một đôi giày hợp ý hơn, một bờ vai không chỉ vững chãi mà còn phải biết lắng nghe và thấu hiểu. Phải chăng, vai ta đã thôi còn đủ vững chãi, vòng tay ta đã thôi còn đủ ấm áp, và tâm hồn ta đã thôi còn là nơi trú ẩn bình yên cho họ?
Và đừng bao giờ trách một người sao lại hết yêu. Lời trách móc này vốn dĩ là một sự ngộ nhận cay đắng. Đâu phải là họ hết yêu. Họ vẫn còn yêu đấy chứ. Chỉ là, người họ yêu không còn là ta nữa thôi. Tình yêu, theo ánh sáng Đức Tin, là sự tự do trao tặng và tự do đón nhận. Ta không thể bắt ép một người tiếp tục dâng hiến trái tim khi nó đã tìm thấy nguồn sống khác. Việc cố níu kéo một trái tim đã không còn hướng về mình chẳng khác nào việc ta đang tự đày đọa mình trong ngục tù của ảo vọng.
Đừng trách một người vì sao lại vội vàng thay đổi. Thay vì soi xét sự thay đổi của họ, ta hãy nhìn lại mình đi. Ta của những năm tháng sau này, liệu có còn là người mà ngày đầu tiên người ta gặp, người ta thương yêu không? Cuộc sống có bào mòn ta, sự thờ ơ có làm ta chai sạn, những thói quen xấu có khiến ta trở nên khó ưa, khó chịu? Chính sự thay đổi nơi ta, sự lơ là trong việc vun đắp và làm mới bản thân, có thể đã đẩy người kia ra xa. Nếu ta vẫn giữ được sự thuần khiết, sự nhiệt thành, sự chu đáo của ngày đầu, liệu người có dễ dàng buông tay?
Và cay đắng nhất, đừng trách một người vì sao chẳng còn níu ta lại như những ngày xưa. Có khi, ta đã may mắn xuất hiện đúng vào lúc họ đang chông chênh, cô đơn nhất. Họ bất giác đưa tay, và ta vội vàng nắm lấy, rồi ảo tưởng đó là tình yêu vĩnh cửu. Để rồi, mãi đến hôm nay, khi cảm giác chông chênh đã qua đi, khi họ đã tìm thấy sự ổn định và nhận ra ta không phải là điều họ thật sự cần, thì họ buông tay. Là do ta ảo tưởng, chứ thật ra, họ đâu có thương mình bằng tình yêu trọn vẹn và vô điều kiện. Đây là sự thật cần có lòng khiêm nhường và dũng cảm để đối diện.
Trong Tình Yêu Thiên Chúa, chúng ta được dạy về sự tha thứ và sự buông bỏ. Nếu ta đã chấp nhận buông bỏ tất cả những cản trở để đến với nhau, thì tại sao khi rời xa lại không thể buông bỏ tất cả những oán hận? Sự trách cứ, sự níu giữ dai dẳng không mang lại sự an yên, mà chỉ kéo dài xiềng xích khổ đau. Có khi người đã buông ta từ rất lâu rồi, mà ta vẫn cứ ôm giữ hình bóng, ôm giữ nỗi oán trách, và tự hành hạ mình trong đống tro tàn của quá khứ.
Thanh xuân của ta có mặt họ, dù là ngắn ngủi hay dài lâu, thì đó vẫn là một phần quý giá trong hành trình làm người. Oán trách họ cũng như oán trách chính thanh xuân của mình, phủ nhận những giây phút ngọt ngào mà ta đã từng có.
Là một người Kitô hữu, chúng ta được mời gọi sống theo tinh thần của sự Tự Do và Tình Yêu Vô Vị Lợi. Chi bằng, hãy can đảm buông tay. Hãy dâng những đau đớn ấy cho Đấng đã chịu khổ hình vì ta. Hãy xin ơn chữa lành và tha thứ cho cả họ lẫn chính mình. Buông đi, không phải là chấp nhận thất bại, mà là mở ra một trang mới, là chuẩn bị cho trái tim đón nhận những hồng ân và tình yêu mới. Bởi lẽ, Thiên Chúa là Tình Yêu, và Ngài luôn muốn điều tốt đẹp nhất cho những ai tin cậy và phó thác. Buông bỏ để tiếp tục yêu, yêu bản thân mình nhiều hơn, yêu cuộc sống này hơn, và yêu một người khác xứng đáng hơn trong tương lai, dưới ánh sáng dẫn đường của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
TỰ TIN KHÔNG PHẢI LÀ CẢM GIÁC. NÓ LÀ HỆ QUẢ
Trong hành trình mưu cầu sự trọn lành mà Thiên Chúa đã mời gọi, con người luôn khao khát một sự vững chãi nội tại, một niềm tin vào chính mình đủ sức đương đầu với giông tố cuộc đời. Chúng ta gọi đó là sự tự tin. Nhưng thử hỏi, sự tự tin này thực chất là gì, và nó đến từ đâu? Phải chăng nó là một phép màu cảm xúc, một món quà tinh thần mà ta có thể tự ý khơi gợi bằng những lời khẳng định tích cực, hay nó là một công trình lao động kiên trì, một dấu ấn không thể chối cãi của kinh nghiệm và hành động?
Giáo huấn của Hội Thánh luôn nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc sống đức tin – niềm tin vào Thiên Chúa – như nền tảng của mọi sự vững vàng. Nhưng bên cạnh niềm tin siêu nhiên ấy, còn có niềm tin vào chính bản thân, vào những ân huệ và tài năng mà Đấng Tạo Hóa đã ban tặng. Niềm tin này, hay sự tự tin mà chúng ta đang bàn đến, không phải là một cảm giác bồng bềnh, dễ đến rồi dễ đi, mà là một hệ quả tất yếu, một thành quả được thu hoạch sau những mùa gieo vãi công khó.
Thật vậy, linh hồn chúng ta không thể tự nhiên cảm thấy an tâm và có năng lực về một điều gì đó nếu bàn tay chúng ta chưa từng chạm vào công việc ấy. Lẽ hiển nhiên của trật tự vũ trụ mà Thiên Chúa đã thiết lập là: Hành động dẫn đến Kinh nghiệm, và Kinh nghiệm đúc kết nên Tự tin. Nếu một người chưa từng trải qua những buổi cầu nguyện liên lỉ, chưa từng đấu tranh với những cám dỗ dai dẳng, người ấy không thể tự tin về sức mạnh thiêng liêng của mình. Nếu một người chưa từng bước ra khỏi vùng an toàn để phục vụ người nghèo, người ấy không thể tự tin về lòng bác ái. Sự tự tin ở đây không phải là một ý niệm trừu tượng, mà là một sự xác tín được đóng dấu bằng thực tiễn.
Chúng ta vẫn thường chứng kiến, hàng triệu linh hồn đang mải miết tìm kiếm một thứ ảo ảnh tự tin. Họ cố gắng ép buộc trái tim phải cảm thấy đủ mạnh mẽ, đủ tài giỏi, đủ đáng yêu, mà không chịu khuất phục cái tôi để bắt tay vào những việc làm cụ thể, xứng đáng. Họ nghe những lời ru ngủ của thế gian rằng “bạn đã đủ tốt rồi,” như thể sự đủ đầy là một tuyên bố có thể tạo ra từ hư vô, không cần đến sự vun đắp của ân sủng và nỗ lực. Rồi họ rơi vào hố sâu thất vọng, bởi lẽ sự tự tin vay mượn ấy không có gốc rễ, nó mong manh như sương buổi sớm, hoặc tệ hơn, nó biến thành một sự ảo tưởng về cái tôi, một thứ kiêu ngạo giả tạo che đậy sự trống rỗng bên trong.
Người đời thường gọi đây là nghịch lý của sự tự tin: cần tự tin để hành động, nhưng hành động mới sinh ra tự tin. Thoạt nghe, có vẻ như một vòng luẩn quẩn không lối thoát. Nhưng dưới ánh sáng của Thần học và triết lý, ta nhận ra rằng đó không phải là nghịch lý, mà là một tiến trình có trật tự của sự trưởng thành. Hạt giống phải được gieo xuống đất (hành động) trước, rồi mới có thể trổ sinh hoa trái (tự tin). Đại đa số chúng ta đang làm ngược lại: đợi hoa trái xuất hiện trên tay mới chịu gieo hạt. Thật vô lý, chẳng khác nào đợi mùa gặt lúa vàng mới chịu vác cuốc ra đồng.
Chúng ta cần phải thấu triệt một chân lý căn cốt: Bạn không cần tự tin để bắt đầu. Bạn chỉ cần bắt đầu. Mọi người lầm tưởng rằng sự tự tin là hành trang tiên quyết bạn phải mang theo khi bước vào một hoàn cảnh mới. Kỳ thực, nó là chiến lợi phẩm mà bạn mang về sau khi đã dấn thân. Nó không phải là ngọn đèn dẫn đường đi trước hành động, mà là ánh hào quang tỏa ra sau khi hành động đã hoàn tất. Nếu chúng ta cứ chần chừ đợi cho đến khi cảm thấy hoàn toàn tự tin rồi mới khởi sự, linh hồn ta sẽ mãi mãi bị cầm tù trong sự trì hoãn, chẳng bao giờ có thể cất bước. Chúng ta đang đợi một điều chỉ xuất hiện sau khi đã làm, một sự chờ đợi vô vọng.
Một trong những lý do khiến con người mắc kẹt trong xiềng xích của sự thiếu tự tin chính là sự hiểu sai về nguồn gốc của nó. Nhiều người tin rằng sự tự tin đến từ sự kiểm soát tuyệt đối, từ cảm giác chắc chắn rằng mình sẽ thành công, sẽ làm tốt mọi việc. Nhưng hỡi ôi, ngay cả những Thánh nhân, những người vĩ đại nhất cũng không bao giờ biết trước điều gì sẽ xảy ra. Mẹ Têrêxa Calcutta đâu chắc chắn rằng công việc của mình sẽ không gặp thất bại, hay Thánh Phêrô đâu chắc chắn bước chân mình sẽ không chìm trên mặt nước. Thứ họ có không phải là sự chắc chắn về kết quả, mà là kinh nghiệm cho phép họ chịu đựng được sự không chắc chắn lâu hơn người khác.
Sự tự tin đích thực không nảy sinh từ việc biết được điều gì sẽ xảy đến, mà từ sự xác tín sâu xa rằng dù điều gì có xảy ra đi chăng nữa, thì chính Chúa sẽ nâng đỡ và mình sẽ không sụp đổ. Đây là một kiểu tự tin được trui rèn từ Lời Chúa: “Ơn Ta đủ cho con, vì sức mạnh của Ta được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối” ($2$ Cr $12:9$). Chính khi nhận ra sự yếu đuối của mình, ta mới biết nương tựa vào sức mạnh của Thiên Chúa, và chính sự nương tựa ấy trở thành nguồn cội của sự tự tin không lay chuyển.
Đó là lý do tại sao những người từng thất bại công khai – và đã sống sót, đã đứng dậy – thường sở hữu một sự tự tin bền vững hơn những kẻ chưa từng dám thử. Họ có bằng chứng sống động, có dữ liệu thực tế về sự giới hạn và sức chịu đựng của mình. Họ không cần phải vẽ nên những viễn cảnh đáng sợ trong tâm trí. Họ biết rõ thế nào là vấp ngã, là rối bời, và họ cũng biết mình vẫn ổn, vẫn có thể tiếp tục. Trái lại, những người chưa từng dấn thân, chưa từng dám mạo hiểm bước đi, lại phải tự mình tạo ra hàng trăm, hàng ngàn nỗi sợ hãi mơ hồ, và phần lớn trong số đó là không có thật, là những bóng ma của sự hèn nhát.
Nỗi sợ hãi chính là thứ sát thủ tiêu diệt tự tin, không phải vì nó có sức mạnh tuyệt đối, mà vì nó quá mơ hồ. Mọi sự mơ hồ đều bị phóng đại lên gấp bội trong tâm trí chúng ta. Khi bạn chần chừ không hành động, bạn cho phép nỗi sợ hãi chiếm lĩnh không gian, biến thành một con quái vật vô hình, không thể đối diện. Khi bạn bắt đầu hành động, bạn buộc phải cụ thể hóa nỗi sợ. Bạn biến con quái vật vô hình thành những thách thức hữu hình: một lời nói lúng túng, một sai sót kỹ thuật, một ánh nhìn không đồng tình. Và chính trong sự cụ thể hóa ấy, ta mới giật mình nhận ra: “Ồ, nó cũng không đến nỗi tệ như mình đã tưởng.” Đó là viên gạch đầu tiên để xây dựng nên một kiểu tự tin bền vững, không chỉ dựa vào cảm xúc mà dựa vào sự thật của kinh nghiệm.
Điều này đưa chúng ta đến một kết luận không thể chối cãi: Nếu khao khát có được sự tự tin thật sự, chúng ta đừng phí công cố gắng cảm thấy tự tin. Hãy gạt bỏ những lời tự nhủ suông. Hãy hành động trước, hãy dấn thân, để sự tự tin có cơ hội được sinh ra, được hình thành và phát triển.
Vậy, làm thế nào để khởi sự khi linh hồn vẫn còn co ro vì sợ hãi, vì sự lúng túng, vì nỗi ngượng ngùng đè nặng?
Chìa khóa nằm ở việc thay đổi góc nhìn, đổi mới tâm trí (như Thánh Phaolô đã dạy), và áp dụng những công cụ tâm lý giúp ta vượt qua rào cản ban đầu. Dưới đây là những nguyên tắc tinh thần giúp ta bắt đầu từng bước một, như thể ta đang tập bước đi trong ân sủng.
1. Kỹ thuật “Bình thường hóa sự Lúng túng” (The Normalization of Awkwardness)
Cốt lõi tư tưởng của kỹ thuật này chính là sự chấp nhận:
Sự lúng túng, vụng về khi bắt đầu là một trạng thái hoàn toàn bình thường, tự nhiên, nó không phải là bằng chứng tố cáo rằng bạn là một người vô dụng, không đủ tốt, hay không có ơn gọi.
Người tự tin không phải là người ngay từ đầu đã làm tốt hoàn hảo, mà là người đã tập quen với việc “trông có vẻ dở tệ” trong suốt giai đoạn học hỏi, và họ không để sự phán xét nhất thời của người khác hay của chính mình ngăn cản bước tiến.
Chúng ta cần nhìn nhận sự lúng túng như một dấu hiệu tích cực. Nó là bằng chứng không thể chối cãi rằng bạn đang học hỏi, bạn đang vượt qua giới hạn của mình. Sống trong ân sủng không có nghĩa là mọi sự đều dễ dàng. Sách Giáo Lý dạy rằng sự khôn ngoan (hay sự tự tin) là một nhân đức phải được rèn luyện. Một đứa trẻ không thể học đi mà không té ngã. Một vị Thánh không thể nên thánh mà không trải qua thử thách.
Điều này đòi hỏi ta phải có một cái nhìn bao dung và thực tế với bản thân. Khi ta làm một điều gì đó lần đầu tiên – nói chuyện với một người lạ, phát biểu trước đám đông, hay thậm chí là tập thói quen cầu nguyện hằng ngày – việc ta cảm thấy lúng túng là bước trung gian bắt buộc giữa sự không biết và sự thành thạo. Hãy coi sự lúng túng là chi phí gia nhập của sự tự tin. Bạn trả nó một lần, và đổi lại, bạn nhận được kinh nghiệm quý giá.
*Hãy nhớ rằng: Sự lúng túng chỉ là một cảm giác tạm thời mà thôi. Nó sẽ không giết chết bạn. Hơn nữa, những người xung quanh thường không để ý đến sự lúng túng của bạn nhiều như bạn nghĩ, bởi vì họ còn đang bận tâm đến sự lúng túng của chính họ. Khi ta nhận ra mình đang hành động trong một thế giới của những người bình thường và dễ mắc lỗi, ta sẽ dễ dàng chấp nhận những sai sót của bản thân.
2. Kỹ thuật “Quy tắc năm phút” (The Five-Minute Rule)
Nỗi sợ lớn nhất không phải là hành động, mà là ý nghĩ về hành động. Chúng ta nhìn vào toàn bộ công việc, toàn bộ hành trình, và sự choáng ngợp đó đóng băng chúng ta. Đặc biệt là những công việc đòi hỏi sự kiên trì lâu dài, như phát triển một nhân đức, hay một kỹ năng mới.
Kỹ thuật “Quy tắc năm phút” là một phép đối phó đơn giản nhưng mạnh mẽ: Nếu bạn cảm thấy chần chừ hoặc sợ hãi, hãy cam kết chỉ làm công việc đó trong vòng năm phút.
Nếu bạn sợ bắt đầu tập thể dục, hãy cam kết chỉ tập năm phút.
Nếu bạn trì hoãn việc viết một bài báo cáo phức tạp, hãy cam kết chỉ làm trong năm phút.
Nếu bạn ngại bắt đầu một buổi cầu nguyện riêng tư, hãy cam kết chỉ dành năm phút.
Điều kỳ diệu nằm ở chỗ: Hành động tạo ra động lực. Rất hiếm khi sau năm phút bạn muốn dừng lại. Việc vượt qua sự trì hoãn ban đầu là khó khăn nhất, nhưng khi bạn đã bắt đầu, lực quán tính sẽ kéo bạn đi tiếp. Năm phút là một khoảng thời gian quá ngắn để nỗi sợ hãi kịp lớn lên. Nó là một sự hy sinh nhỏ bé mà ta dâng lên cho hành động.
Về mặt tâm linh, đây là việc áp dụng “nhân đức nhỏ bé”. Chúng ta không cần phải trở thành Thánh ngay lập tức. Chúng ta chỉ cần trung thành với những bước nhỏ, những hành động khiêm tốn. Năm phút cố gắng là đủ để phá vỡ bức tường của sự ngại ngùng. Và quan trọng hơn, việc lặp đi lặp lại những “năm phút” này sẽ dần dần biến thành một thói quen được củng cố, một nhân đức được mài giũa, và đó chính là nguồn cội của sự tự tin vững chắc. Hành động năm phút ấy cung cấp dữ liệu thực tế cho tâm hồn bạn: “Mình đã làm được, và mình vẫn ổn.”
3. Kỹ thuật “Tự tin theo vai trò” (Role-Based Confidence)
Nhiều người cảm thấy thiếu tự tin vì họ cố gắng trở thành một con người lý tưởng tổng thể. Họ muốn trở thành người cha hoàn hảo, người quản lý xuất sắc, người bạn đời lãng mạn, và tín hữu gương mẫu cùng một lúc. Khi không đạt được sự hoàn hảo đó, họ cảm thấy thiếu tự tin về toàn bộ con người mình.
Kỹ thuật “Tự tin theo vai trò” mời gọi chúng ta tách biệt sự tự tin theo từng lĩnh vực cụ thể:
Bạn không cần phải tự tin về khả năng hát karaoke để tự tin về khả năng an ủi người khác.
Bạn không cần phải tự tin về khả năng kiếm tiền để tự tin về vai trò của mình trong nhóm cầu nguyện.
Chúng ta đều được Thiên Chúa ban cho những ân sủng khác nhau. Tự tin không phải là cảm thấy mình giỏi mọi thứ, mà là biết rõ mình giỏi (hoặc đang tiến bộ) ở một số lĩnh vực nhất định, và chấp nhận sự yếu kém ở những lĩnh vực khác.
Khi bạn bước vào một tình huống mới, hãy tự hỏi: “Vai trò của tôi ở đây là gì?” Và hãy chỉ tập trung xây dựng sự tự tin cho vai trò đó.
Trong cuộc họp, vai trò của bạn là người lắng nghe và đặt câu hỏi? Hãy tự tin rằng mình có thể làm tốt vai trò đó, mà không cần phải tự tin về việc hùng biện như một diễn giả.
Trong nhà thờ, vai trò của bạn là người giữ trật tự và cung cấp sự hỗ trợ âm thầm? Hãy tự tin về sự phục vụ khiêm tốn đó, mà không cần phải tự tin về việc dẫn lời ca.
Sự tự tin được xây dựng từng mảnh. Mỗi khi bạn hoàn thành tốt một vai trò nhỏ, sự tự tin đó sẽ củng cố một phần con người bạn, và dần dần lan tỏa sang các lĩnh vực khác. Nó là một hành trình từ nhỏ đến lớn, từ sự khiêm nhường trong việc chấp nhận vai trò của mình đến sự vững vàng trong việc hoàn thành trách nhiệm.
Tóm lại, con đường dẫn đến sự tự tin chân thật không phải là con đường đi vào nội tâm để tìm kiếm một cảm giác huyễn hoặc. Nó là con đường đi ra ngoài, đi vào thế giới của hành động và kinh nghiệm. Nó là con đường mà Chúa Giêsu đã mời gọi chúng ta: vác thập giá mình hằng ngày mà theo Người.
Vác thập giá chính là sự dấn thân vào hành động. Hằng ngày chính là sự lặp đi lặp lại của những “quy tắc năm phút,” những bước nhỏ của sự trưởng thành. Theo Người chính là sự chấp nhận lúng túng, chấp nhận thất bại như một phần của tiến trình, vì ta tin rằng dù ta có té ngã, bàn tay nhân lành của Thiên Chúa sẽ luôn đỡ nâng.
Sự tự tin không phải là cảm giác. Nó là hệ quả. Nó là hoa trái của việc gieo hành động trong đức tin và gặt kinh nghiệm trong ân sủng. Vậy, hãy mạnh dạn bắt đầu. Đừng chờ đợi cảm giác. Hãy để hành động dẫn dắt, và sự tự tin sẽ là phần thưởng được thêm vào sau.
Lm. Anmai, CSsR
LỰC ĐÒN BẨY CỦA SỰ YẾU ĐUỐI
Một sự thật trần trụi và đau lòng mà không sách giáo khoa kinh tế nào dám đưa vào chương trình giảng dạy, đó là: KHI BẠN YẾU VỀ TIỀN, BẠN DỄ BỊ THAO TÚNG HƠN BẠN NGHĨ.
Đây không chỉ là một quy luật của thị trường, mà là một bi kịch của nhân loại, nơi mà sự thiếu thốn vật chất trở thành gọng kìm xiết chặt ý chí và nhân phẩm. Cửa ải của đói nghèo không chỉ tước đi sự an toàn, mà còn đánh cắp khả năng phản kháng, biến con người thành một nạn nhân dễ bị tổn thương, một quân cờ dễ bị di chuyển trên bàn cờ xã hội.
Trong Mùa Chay thiêng liêng hay những ngày tĩnh tâm sâu lắng, Giáo Hội thường nhắc nhở chúng ta về sự nguy hiểm của tiền bạc. Nhưng thường, chúng ta chỉ tập trung vào cám dỗ của sự giàu có – lòng tham, sự kiêu ngạo, và việc tôn thờ ngẫu tượng Mammon. Chúng ta ít khi nói về cám dỗ của sự thiếu thốn, nơi mà sự tuyệt vọng thầm lặng trở thành cánh cửa rộng mở cho ma quỷ và những kẻ lợi dụng trà trộn.
Người không có tiền dự phòng không chỉ thiếu vắng một chiếc "phao cứu sinh" vật chất, mà còn thiếu luôn cả một hệ miễn dịch xã hội và tinh thần. Họ sống dựa vào đồng lương, vào sự khoan dung của người khác, vào chiếc phanh gấp mong manh của ngày cuối tháng. Khi cuộc sống trở thành một cuộc chạy đua marathon không ngừng nghỉ chỉ để duy trì sự tồn tại, con người không còn đủ sức lực hay tâm trí để giữ vững các nguyên tắc.
Bạn sẽ nhún nhường khi bị đối xử tệ: Vì mất việc đồng nghĩa với mất tất cả.
Bạn sẽ im lặng khi bị xúc phạm: Vì lên tiếng có thể làm sụp đổ chiếc lều tạm bợ của cuộc sống hiện tại.
Bạn sẽ gật đầu khi lẽ ra bạn nên rời đi: Vì bạn không có nơi nào để đi, không có thời gian để tìm kiếm một con đường khác.
Và điều đáng sợ nhất, như một lời cảnh tỉnh từ Thánh Phaolô, là sau vài lần thỏa hiệp với sự thật, sau vài lần nuốt ngược nhân phẩm vào trong, con người bắt đầu thấy điều đó là bình thường. Lằn ranh giữa đúng và sai trở nên mờ nhạt. Tiếng nói của lương tâm, vốn là tiếng nói của Thiên Chúa, bị bóp nghẹt bởi tiếng kêu cứu của chiếc ví rỗng.
✝️ Tiền Bạc – Vùng Đệm Thiêng Liêng Và Vật Chất
Trong thông điệp xã hội của mình, Giáo Hội luôn nhấn mạnh đến phẩm giá con người. Phẩm giá ấy không chỉ bị xúc phạm khi bị bóc lột sức lao động, mà còn bị xâm phạm một cách tinh vi hơn khi con người bị đẩy vào tình thế buộc phải phản bội chính mình vì lý do sinh tồn.
Một người không có vùng đệm tài chính cũng giống như một người không có hệ miễn dịch tự vệ. Môi trường xung quanh có độc hại đến đâu, họ buộc phải chịu như vậy. Họ không có khả năng "chống lại" – không phải vì họ yếu đuối về mặt tinh thần hay thiếu đức tin, mà vì họ không đủ điều kiện để tự vệ.
Thiên Chúa ban cho con người ý chí tự do, nhưng ý chí tự do ấy trở nên bị hạn chế khủng khiếp khi cái đói và sự thiếu thốn vây hãm.
Bạn có thể là người tử tế, thông minh, có nguyên tắc sống vững chắc, một Kitô hữu sốt sắng. Nhưng nếu bạn đang oằn mình trong nợ nần, tài khoản sắp cạn, con cái cần tiền học phí cho năm học mới, hay cha mẹ già cần chi phí thuốc thang… thì bạn sẽ phải cân nhắc rất lâu trước khi:
Phản đối sếp trong một quyết định phi đạo đức.
Từ chối khách hàng đưa ra lời đề nghị mờ ám.
Rút khỏi một mối quan hệ hay một môi trường làm việc độc hại.
Bạn biết nó sai, bạn biết nó đi ngược lại Lời Chúa, nhưng bạn không "rảnh" để sửa nó – vì bạn đang chiến đấu để sống sót, để giữ cho gia đình mình khỏi rơi vào vực thẳm. Trong tình cảnh đó, các nguyên tắc trở thành một thứ xa xỉ.
Chính trong hố sâu tuyệt vọng này, con người dễ bị dẫn dắt bởi:
Những lời hứa dễ nghe: Về một tương lai không cần làm việc vẫn có tiền.
Những người mượn danh nghĩa "cơ hội": Hứa hẹn "thoát nghèo nhanh chóng" bằng mọi giá.
Những "đối tác" vẽ viễn cảnh đẹp: Của các mô hình đa cấp, tín dụng đen, các dự án đầu tư "lợi nhuận kép" phi thực tế.
Họ dễ trở thành nạn nhân vì họ quá cần một lối thoát khỏi hiện tại, và bất kỳ cánh cửa nào, dù là cửa hẹp hay cửa rộng, dù là chính đáng hay mờ ám, cũng có vẻ hợp lý.
Không ai dễ bị thao túng bằng một người đang tuyệt vọng – và thiếu tiền là một dạng tuyệt vọng âm thầm, dai dẳng nhất. Nó không gào thét, nhưng nó ăn mòn đức tin, sự tự trọng và khả năng suy xét lý trí.
🛡️ Xây Dựng Hệ Miễn Dịch Tâm Lý Và Tài Chính
Vậy thì, sự tự do thật sự của một người có đức tin là gì? Có phải chỉ là tự do khỏi tội lỗi?
Trong Giáo Lý Công Giáo, tự do đi đôi với trách nhiệm. Trách nhiệm đó bao gồm cả việc quản lý khôn ngoan các tài sản vật chất mà Thiên Chúa đã giao phó. Tiết kiệm, dự phòng, giữ khoảng cách lành mạnh giữa thu nhập và chi tiêu – đây không chỉ là bài học về kinh tế cá nhân, mà còn là một hành vi tự vệ đạo đức.
Người có hệ miễn dịch tài chính cao không chỉ vì họ giỏi kiếm tiền, mà quan trọng hơn, vì họ đã thiết kế cuộc sống của mình theo một cách không lệ thuộc. Họ không cần phải giàu có, nhưng họ cần có đủ không gian và thời gian để đưa ra các quyết định theo lương tâm, chứ không phải theo áp lực của hóa đơn.
Người có vùng đệm tài chính đủ lớn có khả năng:
Biết nói “tôi không làm chuyện đó” mà không cần giải thích hay lo sợ hậu quả.
Biết im lặng trước cám dỗ vì họ không cần bán linh hồn cho những lợi ích nhỏ nhoi.
Biết dừng đúng lúc một công việc, một mối quan hệ, hay một dự án sai trái – vì họ không cần kéo dài một điều không đúng chỉ để sống tiếp ngày mai.
Họ không bị ràng buộc bởi sự ép buộc bên ngoài. Họ sống theo sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần và lương tâm đã được đào luyện, chứ không phải theo sự điều khiển của những kẻ nắm giữ sợi dây sinh mệnh tài chính của họ.
Trong mắt thế gian, tiền bạc là sức mạnh. Nhưng trong góc nhìn đức tin, tiền bạc là một công cụ giúp con người bảo vệ tự do thiêng liêng và phẩm giá của mình. Khi bạn có khả năng tài chính để nói "Không" với cái sai, bạn đang thực thi một trong những quyền tự do cơ bản nhất mà Thiên Chúa ban tặng.
Ngược lại, khi bạn sống mà lúc nào cũng cần tiền từ người khác, bạn đang mở toang cánh cửa cho những người biết cách thao túng nhu cầu, những người sẵn sàng trao cho bạn một chiếc phao cứu sinh có kèm theo một sợi dây xích vô hình.
Trong một thế giới đầy những đòn bẩy ẩn, nơi mà quyền lực thường nằm trong tay kẻ sở hữu nguồn lực, sự phòng thủ tốt nhất đôi khi không phải là thông minh, không phải là sự nhanh nhạy, mà là có đủ tài chính để không cần phải nghe lời những kẻ cố gắng mua chuộc, thao túng hay ép buộc bạn đi ngược lại giá trị Tin Mừng.
Hãy nỗ lực để tự do, không phải để làm giàu, mà để có thể phục vụ Thiên Chúa và anh chị em một cách trọn vẹn nhất, với một lương tâm trong sạch và một ý chí không bị ràng buộc.
Lm. Anmai, CSsR
ĐI TÌM CHÍNH MÌNH ĐỂ THU HÚT ĐIỀU TỐT LÀNH 🌟
Cuộc đời này là một hành trình tìm kiếm không ngừng. Người ta tìm kiếm danh vọng, tìm kiếm tiền tài, tìm kiếm hạnh phúc, và trên hết, người ta tìm kiếm những mối tương giao mang lại ý nghĩa. Trong vô vàn những cuộc tìm kiếm đó, có một khát khao thầm kín nhưng mãnh liệt: được sống giữa những người tốt, những người hấp dẫn, những người trung thành và mạnh mẽ. Chúng ta thường nhìn ra bên ngoài, dõi mắt tìm kiếm những mẫu người lý tưởng ấy, mong ước họ xuất hiện và làm đẹp thêm cuộc sống của mình.
Tuy nhiên, giáo huấn Tin Mừng và kinh nghiệm tâm linh sâu sắc lại mời gọi chúng ta một cách khác. Thay vì mải miết tìm kiếm một ai đó, một điều gì đó bên ngoài, đã đến lúc chúng ta phải quay về. Quay về với nội tâm, với chính mình, để thực hiện một cuộc biến đổi sâu sắc. Bởi lẽ, quy luật thiêng liêng và tự nhiên của sự hấp dẫn không vận hành theo cách chúng ta tìm kiếm, mà vận hành theo cách chúng ta là.
Nếu ta khát khao thu hút những người hấp dẫn, những con người có một sức hút đặc biệt, một ánh sáng tỏa ra từ bên trong, thì câu trả lời không phải là việc săn lùng họ trong đám đông. Câu trả lời chính là việc trở nên một người hấp dẫn. Sức hấp dẫn thật sự không đến từ vẻ bề ngoài hào nhoáng hay sự phô trương vật chất, mà nó phát xuất từ một tâm hồn phong phú, một nhân cách vững vàng, và một đời sống thấm đượm ân sủng.
Một người hấp dẫn theo quan điểm Công Giáo là người phản chiếu được vẻ đẹp của Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi sự hấp dẫn tuyệt đối. Họ là người sống trọn vẹn Đức Tin, Đức Cậy, và Đức Mến. Đức Tin mang lại cho họ sự bình an nội tâm, khiến họ không bị xao động bởi những sóng gió cuộc đời. Sự bình an đó tự nó đã là một sức hút phi thường. Đức Cậy giúp họ luôn nhìn về phía trước với lòng tín thác, khiến họ trở nên nguồn động lực và hy vọng cho người khác. Và Đức Mến, tình yêu thương vị tha, chính là thỏi nam châm mạnh mẽ nhất. Khi trái tim ta chan chứa tình yêu, khi ta sẵn sàng cho đi mà không tính toán, ta trở nên một dòng chảy sức sống, tự nhiên thu hút những tâm hồn khao khát sự sống thật. Để hấp dẫn người hấp dẫn, ta không cần phải giả tạo, mà cần phải thật trong tình yêu và ân sủng.
Cũng vậy, trong cuộc sống, chúng ta luôn mong muốn có được những người đồng hành có sức mạnh. Sức mạnh ở đây không phải là quyền lực trần thế hay bạo lực thể xác, mà là sức mạnh nội tâm, sức mạnh của ý chí, của sự kiên trì, của khả năng vượt qua thử thách và đứng vững trước cám dỗ. Để hấp dẫn những người có sức mạnh, bạn phải là một người có sức mạnh.
Sức mạnh của người Kitô hữu là sức mạnh phát xuất từ Thập Giá và Phục Sinh. Đó là sức mạnh của sự khiêm nhường và phục vụ, như chính Chúa Giêsu đã nêu gương. Sức mạnh ấy được hun đúc qua những lần ta chiến thắng cái tôi ích kỷ, qua những lần ta can đảm chọn điều phải lẽ dù khó khăn, qua những lần ta tha thứ cho người đã xúc phạm ta. Sức mạnh không phải là không bao giờ vấp ngã, mà là luôn biết đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã với lòng tín thác vào Lòng Thương Xót Chúa.
Khi ta luyện tập đức tính tự chủ, khi ta giữ vững lời hứa, khi ta kiên trì theo đuổi ơn gọi của mình dù gặp bao chướng ngại, thì sức mạnh nội tâm của ta sẽ tăng trưởng. Và khi ta tỏa ra sức mạnh ấy – sức mạnh của một tâm hồn vững vàng trong Chúa – thì ta sẽ tự động thu hút những tâm hồn mạnh mẽ khác. Họ sẽ nhìn thấy ở ta một chỗ dựa tinh thần, một người có thể cùng họ gánh vác trách nhiệm và sẻ chia gánh nặng cuộc đời. Nếu ta yếu đuối, luôn than vãn, dễ bỏ cuộc, thì ta chỉ thu hút những người cũng yếu đuối như ta. Nhưng nếu ta sống trọn vẹn Lời Chúa, ta sẽ trở thành một cây tùng bách đứng vững giữa bão tố, và những người mạnh mẽ sẽ tìm về nơi có sự vững chãi.
Lòng trung thành là một phẩm chất vô cùng quý giá, đặc biệt trong một thế giới đầy dẫy sự giả dối và thay đổi. Chúng ta ai cũng khao khát có những người bạn đời, bạn bè, đồng nghiệp trung thành – những người sẽ ở lại bên ta dù trong thịnh vượng hay gian truân. Tuy nhiên, quy luật vẫn không thay đổi: để hấp dẫn những người trung thành, bạn phải là một người trung thành.
Lòng trung thành khởi đi từ sự trung tín với Thiên Chúa. Người Công Giáo được mời gọi sống trung thành với lời hứa rửa tội, trung thành với giáo huấn của Hội Thánh, trung thành với lời cầu nguyện hằng ngày, và trung thành với những cam kết đã lập. Sự trung thành này không phải là một gánh nặng, mà là một hành vi yêu thương. Khi ta trung thành với những điều nhỏ bé, ta sẽ được giao phó những điều lớn lao, như lời Chúa dạy.
Hãy xem xét mức độ ta trung thành với những điều căn bản: ta có trung thành với giờ giấc, với lời đã hứa, với công việc được giao không? Ta có trung thành trong tình bạn, tình yêu, và hôn nhân không? Lòng trung thành không chỉ là việc không phản bội, mà còn là việc kiên trì trong tình yêu và trách nhiệm. Đó là sự hiện diện không dao động, sự ủng hộ không điều kiện, và sự giữ gìn mối liên hệ bằng sự hy sinh mỗi ngày.
Khi ta sống trung thành, ta tạo ra một không gian của sự tin cậy. Sự tin cậy này giống như một mái nhà vững chãi. Những người trung thành, những tâm hồn tìm kiếm sự chân thật và ổn định, sẽ tự nhiên bị thu hút đến mái nhà đó. Họ sẽ nhận ra rằng ở bên ta, họ được an toàn, được trân trọng, và mối liên hệ sẽ không dễ dàng bị lung lay bởi những cám dỗ nhất thời. Sự trung thành của ta trở thành bằng chứng sống động, là lời mời gọi mạnh mẽ nhất đến những tâm hồn trung kiên khác.
Vấn đề cốt lõi không nằm ở việc tìm kiếm mà là ở việc trở thành. Đây là một bài học sâu sắc, đòi hỏi chúng ta phải từ bỏ lối suy nghĩ thế gian, vốn khuyến khích ta đi tìm kiếm sự thỏa mãn từ bên ngoài. Giáo lý Công Giáo luôn nhấn mạnh đến tầm quan trọng của sự hoán cải nội tâm, sự thay đổi tận căn con người bên trong. Thay vì lãng phí thời gian và năng lượng để đánh giá, phán xét và tìm kiếm người khác, chúng ta được mời gọi đầu tư vào chính linh hồn mình.
Chúng ta phải tự hỏi: Tôi có đang sống một cuộc đời hấp dẫn không? Sự hấp dẫn của tôi có phải là ánh sáng của Chúa Giêsu không, hay chỉ là ánh đèn chớp nhoáng của thế gian? Tôi có phải là một người có sức mạnh không? Sức mạnh của tôi có phải là lòng can đảm sống theo Sự Thật, hay chỉ là sự hung hăng trống rỗng? Tôi có phải là một người trung thành không? Lòng trung thành của tôi có vững vàng như tảng đá Đức Kitô không, hay dễ dàng bị xô ngã bởi những lợi lộc nhỏ nhoi?
Chúa Giêsu đã dạy: “Ánh sáng của anh em phải chiếu giãi trước mặt thiên hạ, để họ thấy những công việc tốt đẹp anh em làm, mà tôn vinh Cha của anh em, Đấng ngự trên trời” (Mt 5, 16). Việc chúng ta trở nên một người hấp dẫn, mạnh mẽ, và trung thành không chỉ là một chiến lược cá nhân để thu hút người khác, mà đó còn là một sứ vụ tông đồ. Khi chúng ta sống tốt, sống đẹp, sống thánh thiện, chúng ta không cần phải nói nhiều, bởi lẽ chính đời sống của chúng ta đã là một lời rao giảng mạnh mẽ.
Cuộc hành trình thay đổi bản thân này không phải là một hành trình đơn độc. Chúng ta có Thánh Thần là Đấng hướng dẫn, có Bí Tích là nguồn sức mạnh, và có Lời Chúa là ánh sáng soi đường.
Để trở nên hấp dẫn: Hãy siêng năng rước Chúa Giêsu Thánh Thể, nguồn mạch của mọi sự hấp dẫn tuyệt hảo. Hãy đọc và suy niệm Lời Chúa, để tâm hồn được thanh luyện và trở nên một bản sao hoàn hảo hơn của Đấng Tình Quân tuyệt mỹ.
Để trở nên mạnh mẽ: Hãy luyện tập sự cầu nguyện liên lỉ, vì “khi tôi yếu, chính là lúc tôi mạnh” (2 Cr 12, 10). Hãy dám đối diện với những yếu đuối của bản thân qua Bí Tích Hòa Giải, nơi ta được Lòng Thương Xót Chúa củng cố.
Để trở nên trung thành: Hãy thực hành sự từ bỏ ý riêng và tuân phục ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Lòng trung thành lớn nhất là lòng trung thành với Thánh Ý Thiên Chúa. Khi ta làm được điều này, ta sẽ tự động trở nên một người đáng tin cậy tuyệt đối với người khác.
Thay vì tìm kiếm, hãy thay đổi chính mình. Khi bạn thay đổi, vũ trụ, theo luật thiêng liêng của sự cộng hưởng, sẽ thay đổi theo. Bạn không cần phải đi đâu xa để tìm kiếm. Những người hấp dẫn, mạnh mẽ, và trung thành mà bạn hằng mong ước sẽ tự động bị thu hút đến với bạn, vì họ nhìn thấy ở bạn một tâm hồn đồng điệu, một nhân cách đáng quý. Sự thay đổi bên trong chính là thỏi nam châm quyền năng nhất.
Sự hấp dẫn đích thực nằm ở sự thánh thiện. Sức mạnh đích thực nằm ở sự khiêm nhường. Lòng trung thành đích thực nằm ở tình yêu không điều kiện.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay, trong chính khoảnh khắc này, với ơn thánh của Chúa. Hãy để Thiên Chúa dùng tay Ngài nhào nặn bạn, biến bạn trở thành một kiệt tác của ân sủng. Và rồi, bạn sẽ không còn phải đi tìm kiếm nữa, bởi vì chính bạn đã trở thành trung tâm thu hút những điều tốt đẹp và cao quý nhất.
Lạy Chúa, xin ban cho con ơn biến đổi, để con trở nên người mà Chúa muốn con trở thành, và qua đó, con sẽ hấp dẫn những tâm hồn khao khát Ngài đến với ánh sáng của Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
HẠNH PHÚC TRONG HIỆN TẠI VÀ KHÁT VỌNG VƯƠN LÊN THEO TINH THẦN CÔNG GIÁO
Trong hành trình đức tin và cuộc đời, mỗi người Kitô hữu chúng ta đều được mời gọi sống một cuộc đời trọn vẹn. Đó không phải là sự lựa chọn giữa việc an vui với những gì Thiên Chúa đã ban hay khát khao vươn tới những điều tốt đẹp hơn, mà là sự kết hợp hài hòa giữa hai trạng thái tưởng chừng như đối nghịch này.
Hạnh phúc thực sự, theo nhãn quan đức tin, không phải là đích đến của một chuỗi thành tựu vật chất, mà là thái độ nội tâm, là hoa trái của ân sủng. Thánh Phaolô Tông đồ đã dạy chúng ta bài học vĩ đại về sự tự mãn thiêng liêng: "Tôi đã học sống tự mãn trong bất cứ hoàn cảnh nào" ($Pl 4, 11$). Đây không phải là sự buông xuôi, mà là sự chấp nhận với lòng biết ơn về "món quà" hiện tại, dù nhỏ bé hay lớn lao. Khi chiêm ngắm mọi thứ mình có – từ hơi thở, sức khỏe, cộng đoàn, đến ơn cứu độ – như là một tặng phẩm vô điều kiện từ Tình Yêu Thiên Chúa, chúng ta tìm thấy niềm vui sâu xa, một niềm vui mà thế giới không thể ban tặng cũng không thể lấy đi. Sống trong sự "tự mãn thánh thiện" này giúp tâm hồn thoát khỏi gọng kìm của sự so sánh, ghen tị và tham vọng mù quáng.
Tuy nhiên, đức tin Công Giáo không bao giờ là sự đứng yên. Chúng ta được dựng nên để "vươn tới" sự hoàn hảo, vươn tới "tầm vóc viên mãn của Đức Kitô" ($Ep 4, 13$). Dù đã hạnh phúc với hiện tại, người Kitô hữu vẫn phải là người của hy vọng và khát vọng. Khát vọng này không phải là sự chạy theo danh vọng hay của cải phù vân, mà là khao khát lớn lao nhất: khao khát nên thánh, khao khát được hiệp nhất trọn vẹn với Thiên Chúa Ba Ngôi.
Để dung hòa hai điều này, chúng ta cần sống theo nguyên tắc của Ơn Sủng và Nỗ Lực.
Sống với Ơn Sủng Hiện Tại (Hạnh phúc với những gì mình có):
Thực hành Lòng Biết Ơn: Nhận ra rằng mọi thứ là hồng ân. Điều này đưa đến sự bình an và không ngừng ca ngợi Thiên Chúa.
Tình Yêu Hiện Tại: Phục vụ và yêu thương những người xung quanh ngay lúc này, không chờ đợi điều kiện lý tưởng.
Sống với Nỗ Lực Tương Lai (Theo đuổi tất cả những gì mình muốn):
Thánh Ý Chúa là Kim Chỉ Nam: Mọi khát vọng và mục tiêu phải được đặt dưới ánh sáng của Lời Chúa và giáo huấn Hội Thánh. Điều chúng ta muốn phải là điều làm vinh danh Chúa hơn cả.
Chăm chỉ và Kiên trì: Như thể mọi thứ tùy thuộc vào nỗ lực của ta, nhưng vẫn tin tưởng tuyệt đối vào sự quan phòng của Thiên Chúa, "làm việc và cầu nguyện" (Ora et Labora).
Khi Hạnh phúc hiện tại trở thành bệ phóng cho Khát vọng Thánh Thiện, chúng ta biến đời sống thành một hành trình thiêng liêng phong phú. Chúng ta là người nghèo khó về tinh thần, luôn trông chờ vào Chúa (khát khao), nhưng lại là người giàu có trong ân sủng (hạnh phúc) vì đã tìm được Kho Tàng Nước Trời trong tim mình.
Người Kitô hữu thực sự hạnh phúc là người biết tận hưởng "của ăn hằng ngày" với lòng tạ ơn, đồng thời vẫn không ngừng cầu xin và lao tác để đạt được "Thiên Đàng Vĩnh Cửu".
Lm. Anmai, CSsR
HỒNG ÂN CỦA SỰ KIẾN TẠO: BẤT CỨ ĐIỀU GÌ TỐT ĐẸP CHÚNG TA XÂY DỰNG CUỐI CÙNG ĐỀU QUAY LẠI XÂY DỰNG CHÚNG TA
Cuộc đời này, dẫu được bao bọc trong tấm màn vật chất hữu hạn của thời gian và không gian, vẫn luôn mang trong mình một tiếng gọi sâu thẳm, một tiếng vọng vĩnh cửu mời gọi con người vươn lên khỏi cõi phàm tục để tham dự vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa. Chúng ta không chỉ là những thụ tạo thụ động, bị động cuốn theo dòng chảy sinh diệt, nhưng còn là những người cộng tác, những kiến trúc sư của chính định mệnh mình và của Nước Trời ngay giữa thế gian này. Khi chiêm nghiệm về hành trình hiện sinh của mỗi linh hồn, chúng ta nhận ra một quy luật thần linh và nhân bản tuyệt đối: Bất cứ điều gì tốt đẹp chúng ta xây dựng cuối cùng đều quay lại xây dựng chúng ta.
Lời chân lý ấy không phải là một triết lý vụ lợi hay một phép tính toán khô khan của sự "cho và nhận" theo kiểu thương trường. Trái lại, đó là một mặc khải về bản chất liên kết sâu sắc giữa hành động thiện hảo của con người và sự thăng hoa của chính linh hồn người ấy trong ân sủng. Con người, được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, đã được trao ban khả năng kiến tạo – một khả năng phản chiếu quyền năng sáng tạo vô biên của Đấng Tối Cao. Từ lời nói tử tế, cử chỉ yêu thương âm thầm, đến những công trình bác ái vĩ đại hay sự kiên trì sống đức tin trong thử thách, tất cả đều là những viên gạch thiêng liêng mà qua đó, chúng ta không chỉ làm giàu cho thế giới bên ngoài mà còn khắc họa nên hình ảnh Chúa Kitô trong chính tâm hồn mình.
Hãy hình dung người thợ xây dựng đền thờ. Khi ông tỉ mỉ mài giũa từng phiến đá, hòa trộn từng lớp vữa, hay cẩn trọng đặt từng viên gạch góc, tâm trí ông hướng về sự hoàn hảo và sự thánh thiêng của không gian sắp được hình thành. Công trình vật chất ấy sau khi hoàn thành sẽ trở thành nơi tôn thờ Thiên Chúa, nơi cộng đồng gặp gỡ và hiệp thông. Nhưng song song với công trình vật chất đó, một công trình thiêng liêng vô hình khác cũng đang được hoàn tất trong chính tâm hồn người thợ. Sự kiên nhẫn, lòng trung thực, tính kỷ luật, và nhất là ý hướng làm vinh danh Chúa đã tôi luyện ông. Sự hiến dâng sức lao động và tài năng của mình cho một mục đích cao cả hơn chính bản thân đã làm cho bản ngã ích kỷ của ông dần tan biến, nhường chỗ cho một "người mới" được xây dựng trên nền tảng của đức hạnh và lòng mến. Đền thờ bên ngoài là vật chứng cho đức tin cộng đồng, còn "đền thờ" bên trong – linh hồn ông – lại được tôn tạo bằng chính những vật liệu của sự phục vụ chân thành.
Mở rộng hơn, sự kiến tạo này bao gồm cả việc xây dựng những mối quan hệ. Khi chúng ta xây dựng cầu nối của sự tha thứ thay vì bức tường của sự hận thù; khi chúng ta dùng những lời lẽ xây dựng thay vì lời lẽ phá hoại; khi chúng ta vun đắp gia đình, giáo xứ, cộng đồng bằng sự quan tâm, lắng nghe và hy sinh vô vị lợi, thì chính những hành động ấy đang kiến tạo nên một không gian thánh thiêng xung quanh chúng ta. Thánh Phaolô đã dạy: "Anh em là đền thờ của Thiên Chúa hằng sống" (2 Cr 6,16). Và chính khi chúng ta nỗ lực kiến tạo sự bình an, công bằng, và tình yêu thương cho người khác, chúng ta đang dọn dẹp, trang hoàng và củng cố chính ngôi đền thờ linh hồn mình, làm cho nó trở nên xứng đáng hơn với sự hiện diện của Chúa Thánh Thần. Việc xây dựng tình yêu thương chính là con đường chắc chắn và thánh thiện nhất để xây dựng chính bản thân chúng ta thành những người con đích thực của Thiên Chúa.
Tuy nhiên, hành trình kiến tạo này không bao giờ dễ dàng. Giống như bất kỳ công trình vĩ đại nào, nó đòi hỏi sự từ bỏ, mồ hôi, và đôi khi là cả máu và nước mắt. Những gì tốt đẹp thường được xây dựng trên nền tảng của sự hy sinh. Trong cái nhìn của thế gian, hy sinh là sự mất mát, là sự hao tổn. Nhưng trong cái nhìn của Mầu Nhiệm Vượt Qua, hy sinh là hạt giống của sự sống. Khi chúng ta hy sinh thời gian, tiền bạc, hay sự thoải mái cá nhân để giúp đỡ một người nghèo khổ, để dạy dỗ một đứa trẻ bơ vơ, hay để bảo vệ chân lý và công lý, chúng ta không chỉ "cho đi" một phần của mình. Trái lại, chúng ta đang đón nhận trọn vẹn hơn chính bản chất thánh thiêng của mình, vốn được tạo dựng để cho đi. Chính trong hành động quên mình ấy, chúng ta trở nên đồng hình đồng dạng với Chúa Kitô, Đấng đã hy sinh trọn vẹn để kiến tạo nên ơn cứu độ cho toàn nhân loại.
Sự kiến tạo thiện hảo còn mang một chiều kích vượt thời gian, một chiều kích vĩnh cửu. Những công trình vật chất rồi sẽ bị thời gian bào mòn, nhưng những điều tốt đẹp chúng ta xây dựng trong các linh hồn thì còn lại mãi mãi. Một lời khuyên đúng lúc có thể cứu vãn một cuộc hôn nhân; một hành động tha thứ có thể hàn gắn một vết thương kéo dài cả đời; một gương sáng sống đức tin có thể là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ. Những di sản vô hình ấy, được xây dựng bằng vật liệu của ân sủng, sẽ không chỉ nâng đỡ người khác trên hành trình về Quê Trời mà còn trở thành kim cương quý giá tô điểm cho triều thiên vinh quang của chính chúng ta trong Thiên Đàng. Chúa Giêsu đã dạy chúng ta tích trữ kho tàng trên trời, nơi mối mọt không thể đục khoét, trộm cắp không thể đào ngạch (x. Mt 6,20). Việc xây dựng thiện hảo chính là cách thức thực tế nhất để tích trữ kho tàng ấy, bởi vì mỗi hành động bác ái là một khoản đầu tư trực tiếp vào sự trưởng thành và sự sống vĩnh cửu của linh hồn.
Và khi chúng ta nói rằng điều tốt đẹp quay lại xây dựng chúng ta, chúng ta phải hiểu đó là sự quay trở lại của ân sủng. Ân sủng không phải là phần thưởng được trao đổi, mà là dòng sông sự sống tuôn chảy từ Thiên Chúa. Khi chúng ta mở lòng mình để kiến tạo điều tốt, chúng ta đã đặt mình vào đúng vị trí để đón nhận dồi dào hơn dòng ân sủng ấy. Lòng nhân hậu mở ra cánh cửa cho sự nhân hậu; sự tha thứ kéo theo sự chữa lành; sự phục vụ thu hút niềm vui. Đây là định luật tâm linh của Vương Quốc Thiên Chúa: hạt giống gieo xuống sẽ sinh hoa kết quả bội phần. Người gieo trồng sự thiện không chỉ gặt hái hoa trái cho người khác, mà còn được nuôi dưỡng bởi chính nguồn sống mà họ đã san sẻ. Càng cống hiến, tâm hồn ta càng trở nên rộng lớn; càng cho đi, kho tàng đức tin và lòng mến càng đầy tràn.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy rẫy sự chia rẽ và chủ nghĩa cá nhân, tiếng gọi kiến tạo lại càng trở nên cấp thiết. Chúng ta được mời gọi xây dựng một nền văn minh tình thương, một xã hội thấm đẫm Tin Mừng. Điều này đòi hỏi chúng ta phải có một cái nhìn tổng thể và hiệp thông về sự kiến tạo. Không ai tự xây dựng mình một mình. Chúng ta là những viên đá sống động trong Công trình của Chúa Kitô, mà Người là Tảng Đá góc. Khi một người Kitô hữu xây dựng nhân đức cho bản thân, người ấy đang củng cố Giáo Hội; khi một gia đình Kitô hữu sống yêu thương và trung tín, họ đang làm chứng cho Nước Trời. Mọi nỗ lực cá nhân nhằm vươn tới sự thánh thiện đều là một đóng góp thiết yếu cho sự kiến tạo chung. Và chính trong sự hiệp thông thánh thiện đó, sức mạnh của cộng đồng lại quay lại nâng đỡ và củng cố từng cá nhân. Sự kiến tạo của người khác trở thành nguồn ân sủng cho chính ta.
Cuối cùng, sự kiến tạo này đưa chúng ta đến một sự chiêm nghiệm sâu sắc về Thiên Chúa là Tình Yêu. Công trình vĩ đại nhất của Thiên Chúa là sự kiến tạo nên con người và vũ trụ, và công trình cao cả nhất của Người đối với con người là sự cứu chuộc. Đức Kitô đã xây dựng cây cầu Vượt Qua bằng chính thân xác mình, để nối kết con người tội lỗi với Thiên Chúa chí thánh. Mọi hành động tốt đẹp, mọi nỗ lực kiến tạo chân thiện mỹ của chúng ta, đều là sự tham dự vào chính công trình cứu độ vĩ đại ấy. Chúng ta không xây dựng một mình, mà xây dựng trong và với Đức Kitô. Chính Người là nền móng, là vật liệu, và là mục đích cuối cùng của mọi sự kiến tạo. Khi chúng ta xây dựng điều tốt đẹp theo Thánh Ý Người, chúng ta đang chấp nhận cho Người xây dựng lại chính chúng ta theo khuôn mẫu trọn hảo của Con Thiên Chúa.
Tóm lại, quy luật "Bất cứ điều gì tốt đẹp chúng ta xây dựng cuối cùng đều quay lại xây dựng chúng ta" là lời mời gọi tha thiết của đức tin: Hãy sống một đời sống kiến tạo. Hãy dùng tài năng, thời gian, và cả máu thịt mình để xây dựng những giá trị vĩnh cửu. Vì mỗi viên gạch bác ái chúng ta đặt xuống, mỗi tia sáng chân lý chúng ta thắp lên, mỗi lời cầu nguyện chân thành chúng ta dâng lên, đều không chỉ làm giàu cho thế giới bên ngoài mà còn khắc họa sâu đậm hơn hình ảnh Thiên Chúa trong chiều sâu linh hồn chúng ta. Chính trong hành động xây dựng mà chúng ta tìm thấy ý nghĩa đích thực của sự sống, tìm thấy sự trưởng thành trong ân sủng, và tiến gần hơn đến sự hoàn thiện mà Thiên Chúa đã tiền định cho mỗi người.
Lm. Anmai, CSsR
CẢNH CỬA DẪN LÊN ĐỜI SỐNG MỚI: SÁCH VÀ BẰNG HỮU
Cuộc đời của mỗi chúng ta là một cuộc hành trình dài, vượt qua sa mạc khô cằn của những thử thách, băng qua những thung lũng bóng tối của hoài nghi, và vươn tới đỉnh cao rạng ngời của ân sủng. Thân phận con người, theo lời Thánh Vịnh, chỉ như cỏ đồng hôm sớm còn xanh, chiều đã tàn héo, nhưng Thiên Chúa đã ban cho chúng ta một linh hồn khát khao sự thật, một trí tuệ mong mỏi sự khôn ngoan, và một trái tim luôn hướng về vẻ đẹp vĩnh cửu. Sự thăng tiến của một đời người, sự khai mở của một tâm hồn, không hề là chuyện ngẫu nhiên hay một phép lạ bất ngờ, mà là kết quả của hai nguồn suối ơn lành mà Chúa đã đặt sẵn trên đường đời chúng ta: NHỮNG CUỐN SÁCH BẠN ĐỌC VÀ NHỮNG NGƯỜI BẠN GẶP.
Quả thật, sách là kho tàng vô giá mà nhân loại đã tích lũy qua muôn thế hệ, là nơi trú ngụ của những tư tưởng cao cả, là chiếc cầu nối quá khứ với hiện tại, và là ánh đèn soi sáng tương lai. Trong truyền thống thánh thiện của Giáo Hội, chúng ta luôn đề cao việc "Đọc Sách Thánh" – Lectio Divina – không chỉ như một thói quen đạo đức, mà là lương thực nuôi dưỡng linh hồn, là nơi tiếng Chúa được mặc khải rõ ràng nhất. Kinh Thánh, với tất cả sự uyên thâm và linh thiêng, chính là cuốn sách đầu tiên và vĩ đại nhất mà mỗi tín hữu phải nghiền ngẫm. Nó dạy ta biết mình là ai trước mặt Đấng Tạo Hóa, biết mục đích tối hậu của cuộc đời là gì, và biết con đường yêu thương mà Đức Giêsu đã đi.
Nhưng không chỉ có Kinh Thánh. Những cuốn sách mà chúng ta mở ra, từ tác phẩm của các Giáo Phụ uyên bác như Thánh Augustinô với Tự Thú đã làm rung động bao thế hệ, đến những sách thiêng liêng của các thánh Tiến sĩ Hội Thánh như Thánh Têrêxa Avila hay Thánh Gioan Thánh Giá, chúng đều là những người bạn thầm lặng. Chúng cung cấp cho ta không chỉ kiến thức thế gian mà còn là sự minh triết thiêng liêng. Một cuốn sách hay giống như một cuộc tĩnh tâm kéo dài, nơi tâm trí được gạn lọc khỏi bụi trần, và trái tim được đong đầy những suy tư có khả năng biến đổi. Người Kitô hữu biết rõ rằng, kẻ thù lớn nhất của sự phát triển tâm linh là sự nông cạn và lười biếng tư duy. Sách giúp ta vượt qua sự nông cạn ấy, giúp ta đào sâu vào các chân lý đức tin, và trang bị cho ta những lập luận vững chắc để bảo vệ và làm chứng cho niềm tin của mình giữa một thế giới đầy dẫy những luồng tư tưởng đối nghịch. Việc đọc sách là một hành vi khiêm nhường, bởi vì ta đang cúi mình học hỏi từ trí tuệ và kinh nghiệm của người khác, dù họ đã khuất hay còn tại thế. Chính sự khiêm nhường đó sẽ mở đường cho ân sủng và sự tiến bộ trong đời sống.
Song song với những trang sách, Thiên Chúa còn ban tặng cho chúng ta một hồng ân khác không kém phần quan trọng: NHỮNG NGƯỜI BẠN BẠN GẶP. Con người là một hữu thể xã hội, được tạo dựng theo hình ảnh của Thiên Chúa Ba Ngôi – Đấng là Cộng Đồng Tình Yêu. Vì thế, đời sống của chúng ta không thể đạt đến sự trọn vẹn nếu thiếu đi mối tương giao. Những người bạn, những người đồng hành trên đường đời, có một sức mạnh vô song để nâng đỡ hoặc kéo ghì chúng ta.
Trong các mối quan hệ, người bạn tốt là người mà Cựu Ước gọi là "thuốc trường sinh," là "của quý chẳng gì sánh bằng" (Huấn Ca 6:14-15). Họ là những sứ giả hữu hình của tình yêu Thiên Chúa. Một người bạn đích thực sẽ không dẫn ta vào con đường tội lỗi, mà sẽ khích lệ ta sống cao thượng hơn, thánh thiện hơn. Họ là những người dám nói lên sự thật khi ta lạc lối, dám nhắc nhở ta về lời hứa Phép Rửa của mình, và là người cùng ta quỳ gối cầu nguyện trong những lúc khó khăn. Tình bạn Kitô giáo không chỉ là sự đồng cảm thông thường; nó là sự đồng hành thiêng liêng, nơi hai hoặc nhiều linh hồn cùng nhau hướng về Đức Kitô, cùng nhau chia sẻ gánh nặng và niềm vui Thập Giá. Cuộc sống của các Thánh Tông Đồ, của các vị Tử Đạo, và của toàn thể Giáo Hội cho thấy, đức tin được hun đúc và phát triển mạnh mẽ nhất trong cộng đồng.
Những người chúng ta gặp gỡ hằng ngày, từ người thân trong gia đình, đồng nghiệp, đến những người nghèo khó ta giúp đỡ, tất cả đều là "sách sống" mà Chúa gửi đến. Mỗi cuộc gặp gỡ là một cơ hội để ta thực thi lòng bác ái, để ta nhìn thấy hình ảnh Đức Kitô nơi tha nhân, và để ta học hỏi bài học về sự tha thứ, kiên nhẫn và phục vụ. Nếu ta chọn kết giao với những người có tâm hồn cao đẹp, những người say mê tìm kiếm sự công chính và thánh thiện, thì chính sự nhiệt thành của họ sẽ như ngọn lửa lan tỏa, đốt cháy những tính xấu và thúc đẩy ta tiến bước. Ngược lại, việc giao du với những kẻ "chế nhạo đạo lý và sống đời gian ác" (Thánh Vịnh 1:1) sẽ làm khô cằn linh hồn ta, dần dần làm ta mất đi sự nhạy bén với tiếng gọi của ân sủng.
Sách và bạn bè – hai yếu tố này không hoạt động độc lập mà bổ trợ cho nhau. Sách cung cấp lý thuyết, cung cấp tầm nhìn và sự hiểu biết; bạn bè cung cấp môi trường thực hành, cung cấp sự hỗ trợ tinh thần và gương sáng sống động. Nếu ta đọc sách để trau dồi tri thức, nhưng lại không có những người bạn tốt để chia sẻ, để cùng nhau áp dụng kiến thức đó vào đời sống bác ái, thì tri thức ấy dễ trở nên vô dụng, thậm chí là kiêu ngạo. Ngược lại, nếu ta có những người bạn tuyệt vời, nhưng lại lười biếng đọc sách để mở mang trí tuệ và linh hồn, thì tình bạn đó dễ bị cuốn vào những thú vui trần tục, thiếu đi chiều sâu thiêng liêng cần thiết.
Thiên Chúa muốn chúng ta phát triển toàn diện, không chỉ trong lĩnh vực vật chất hay trí tuệ, mà cốt yếu là trong đời sống ân sủng. Để đời sống ấy "đi lên," chúng ta cần phải chủ động và có ý thức trong việc lựa chọn. Chúng ta phải lựa chọn những cuốn sách giúp ta gần Chúa hơn, giúp ta hiểu sâu hơn về mầu nhiệm cứu độ, và giúp ta hoàn thiện nhân cách. Đồng thời, chúng ta cũng phải lựa chọn những người bạn, những người thầy, những linh mục hướng dẫn, những người thực sự là "muối ướp đời" và "ánh sáng thế gian" cho cuộc đời mình.
Lm. Anmai, CSsR
NỖI ĐAU KHÔNG THỂ TRÁNH: LỰA CHỌN GIỮA KỶ LUẬT VÀ HỐI TIẾC
Cuộc đời này, dẫu được Thiên Chúa dựng nên trong tình yêu và ân sủng, vẫn là một hành trình đầy thử thách, một thung lũng nước mắt mà mỗi người con cái Adam phải bước qua. Chúng ta được mời gọi hướng về Vĩnh Cửu, về sự trọn lành mà Cha trên trời đã định, nhưng con đường đó không bao giờ bằng phẳng. Trong tâm khảm sâu thẳm của mỗi Kitô hữu, chúng ta ý thức một chân lý bất di bất dịch, một định luật thiêng liêng và nhân bản: Tất cả chúng ta phải chọn chịu đựng một trong hai loại nỗi đau – nỗi đau của kỷ luật (hay sự hy sinh, sự tự chủ, sự vâng phục theo ý Chúa) hoặc nỗi đau của sự hối tiếc và thất vọng (hay sự buông thả, sự phản bội ân sủng, sự xa rời chân lý). Đây không phải là một sự đe dọa, mà là một lời cảnh tỉnh từ chính kinh nghiệm sống và Lời Chúa.
Nỗi đau của kỷ luật, thoạt nghe có vẻ nặng nề và tiêu cực, nhưng trong ánh sáng Đức Tin, đó lại là con đường dẫn đến sự giải thoát và trưởng thành. Kỷ luật mà chúng ta nói đến ở đây không chỉ là sự tuân thủ các lề luật bề ngoài, mà là một hành vi của ý chí được thánh hóa, là sự tự nguyện đóng đinh những đam mê xác thịt để thân xác được sống trong Thần Khí. Đó là sự khổ chế của người tu sĩ trong phòng vắng, sự kiên trì cầu nguyện của người giáo dân giữa bộn bề công việc, sự tiết độ của người cha người mẹ khi đặt lợi ích gia đình lên trên sự tiện nghi cá nhân. Đó là sự can đảm nói "không" với tội lỗi cám dỗ, dù tội lỗi ấy hứa hẹn một sự thỏa mãn nhất thời ngọt ngào đến đâu. Thánh Phaolô đã thấu hiểu điều này khi Ngài nói: "Tôi đối xử nghiêm khắc với thân xác tôi và bắt nó phải phục tùng, kẻo sau khi rao giảng cho người khác, chính tôi lại bị loại bỏ" ($1 \text{ Cor } 9:27$). Nỗi đau của kỷ luật, dù cay đắng trong khoảnh khắc, lại là liều thuốc chữa lành linh hồn, là chiếc rìu chặt đi những cành cây vô bổ, để cây đời có thể sinh hoa kết trái dồi dào. Nó là sự chuẩn bị, sự vun trồng, một quá trình biến đổi chậm rãi nhưng chắc chắn, được thực hiện trong ân sủng và bởi quyền năng của Thánh Thần.
Ngược lại, nỗi đau của sự hối tiếc và thất vọng là một gánh nặng hoàn toàn khác. Đó là nỗi đau sinh ra từ sự buông thả cái tôi, từ sự chối từ gánh lấy thập giá hằng ngày, từ sự trì hoãn việc cải thiện đời sống. Đó là tiếng than vãn muộn màng của người đầy tớ lười biếng đã chôn vùi nén bạc (xem $Mt 25:14-30$). Là sự giày vò của lương tâm khi ta nhìn lại một đời đã sống mà không thể tìm thấy những việc lành thực sự, những hành động bác ái mang dấu ấn của Chúa Kitô. Nỗi đau này không hề mang tính xây dựng; nó chỉ là sự tan vỡ của những ảo tưởng, là cái giá phải trả cho sự thỏa hiệp với thế gian và xác thịt. Nó không dẫn đến sự sám hối và ơn tha thứ nếu ta cứ đắm chìm trong đó mà không chịu đứng dậy; nó chỉ làm tê liệt ý chí và đẩy con người vào vực thẳm của sự tuyệt vọng. Hối tiếc về những cơ hội đã bỏ lỡ để làm chứng cho Tin Mừng, thất vọng vì đã để tình yêu nguội lạnh, đau đớn vì đã đánh mất sự trong trắng của tâm hồn – những điều này tạo nên một ngục tù tinh thần mà song sắt chính là những quyết định sai lầm trong quá khứ.
Sống theo Chúa Kitô đòi hỏi một sự lựa chọn dứt khoát. Người môn đệ không thể đứng giữa hai bờ. Hoặc là ta chọn con đường hẹp, con đường của sự từ bỏ mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo Chúa (xem $Mt 16:24$). Con đường này đầy chông gai, đầy sự bất tiện, đòi hỏi sự hy sinh liên tục – đó chính là nỗi đau của kỷ luật thiêng liêng. Hoặc là ta chọn con đường rộng rãi, thênh thang của sự dễ dãi, nơi ta được tự do chiều theo mọi ham muốn, nơi tội lỗi được khoác lên chiếc áo mỹ miều của tự do và tiến bộ. Nhưng cuối con đường rộng đó, như Lời Chúa đã phán, là sự hủy diệt, là sự nhận ra muộn màng rằng tất cả những gì ta đã theo đuổi chỉ là hư vô, là gió thoảng (xem $Mt 7:13$).
Hãy nhìn vào cuộc đời các Thánh, những chứng nhân hùng hồn nhất của sự lựa chọn đúng đắn. Các Ngài đã chọn kỷ luật. Thánh Inhaxiô đã chọn kỷ luật của sự hoán cải và dấn thân, từ bỏ vinh quang chiến trận trần thế để trở nên chiến sĩ của Chúa Kitô. Thánh Têrêxa Hài Đồng Giêsu đã chọn kỷ luật của "Con đường thơ ấu thiêng liêng", chấp nhận những hy sinh bé nhỏ, âm thầm trong đời sống thường nhật. Nỗi đau của kỷ luật đã không hủy diệt các Ngài; trái lại, nó đã biến các Ngài thành những ngọn đèn soi chiếu cho thế gian, vì "hạt lúa gieo vào lòng đất, nếu không chết đi, thì nó vẫn trơ trọi một mình; nếu chết đi, nó mới sinh nhiều hạt khác" ($Ga 12:24$).
Trong thời đại này, khi mà sự thoải mái và tiện nghi được tôn vinh như những vị thần, việc chọn nỗi đau của kỷ luật càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chúng ta cần kỷ luật trong việc sử dụng thời gian để dành cho Chúa, kỷ luật trong việc giữ gìn đôi mắt và tâm hồn khỏi những hình ảnh và tư tưởng ô uế, kỷ luật trong lời nói để không gieo rắc sự chia rẽ, kỷ luật trong sự cho đi để tay ta không quen nắm giữ. Mỗi hành vi tự chủ nhỏ bé ấy, được làm vì tình yêu và trong sự kết hợp với cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu, sẽ tích lũy thành kho tàng ân sủng.
Mỗi sáng sớm, khi ta thức dậy, một ngã ba đường lại hiện ra: tiếp tục chìm đắm trong sự lười biếng, hay chọn gánh lấy thập giá ngày mới với lời cầu nguyện đầu tiên? Mỗi khi đối diện với một lời nói cay độc, ta chọn đáp trả bằng sự giận dữ hay chọn nỗi đau của sự im lặng và tha thứ? Mỗi hành động nhỏ là một sự lựa chọn giữa việc chấp nhận nỗi đau thanh luyện của kỷ luật hay việc tích trữ thêm một chút nỗi đau của sự hối tiếc sẽ đến sau này.
Thiên Chúa, Đấng giàu lòng thương xót, luôn ban cho ta sức mạnh để chọn điều tốt hơn. Ngài không đòi hỏi chúng ta phải tự mình gánh chịu mọi sự, nhưng Ngài mời gọi chúng ta cộng tác với ân sủng của Ngài. Khi ta yếu đuối, ân sủng sẽ nâng đỡ. Khi ta vấp ngã, lòng thương xót sẽ vực ta dậy. Vấn đề là ta có sẵn lòng chấp nhận nỗi đau của việc thay đổi, của việc từ bỏ con người cũ để mặc lấy Chúa Kitô hay không. Đừng để mình phải thốt lên trong những ngày cuối cùng rằng: "Ôi, giá như...". Nỗi đau của sự hối tiếc ấy là nỗi đau không thể chịu đựng nổi, vì nó là sự mất mát vĩnh viễn của một cơ hội.
Vậy nên, hỡi các anh chị em Kitô hữu, chúng ta hãy can đảm chọn nỗi đau có ý nghĩa, nỗi đau dẫn đến sự sống, nỗi đau của sự tự chủ, của việc tuân giữ giới răn, của sự hy sinh âm thầm hằng ngày. Bởi vì, như Kinh Thánh đã dạy, "thà mang lấy thương tích trên mình còn hơn bị loại ra khỏi mặt Thiên Chúa". Nỗi đau của kỷ luật hôm nay chính là niềm vui và sự bình an của ngày mai, là bảo chứng cho hy vọng vinh quang vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI NÓI: THỰC PHẨM CỦA TRÍ TUỆ VÀ ÁNH SÁNG CỦA NHẬN THỨC
Trong mầu nhiệm sáng tạo, Thiên Chúa đã dùng Lời để kiến tạo vũ trụ. Tiếng phán của Ngài không chỉ là một âm thanh vang vọng trong hư vô, mà là một sức mạnh hiện sinh, một Mệnh Lệnh Hóa Hiện (Fiat) làm nảy sinh vạn vật từ không có gì. Nếu vạn vật hữu hình được tạo dựng bằng Lời của Đấng Tạo Hóa, thì chính Lời – ngôn ngữ của con người, một phản ánh yếu ớt nhưng cao quý của Ngôi Lời Nhập Thể – cũng mang trong mình một sức mạnh thần thiêng, một khả năng biến đổi và nuôi dưỡng không kém phần kỳ diệu. Sức mạnh đó cô đọng trong hai chức năng chính yếu mà triết học và thần học đã khẳng định xuyên suốt dòng lịch sử: Lời nói cung cấp thức ăn cho trí óc và tạo ra ánh sáng cho sự hiểu biết và nhận thức.
Lời nói, xét về bản chất thiêng liêng và nhân bản, không chỉ là phương tiện trao đổi thông tin, mà còn là bữa tiệc tinh thần nuôi dưỡng khát vọng chân lý trong tâm hồn con người. Thức ăn mà lời nói mang lại không phải là vật chất hữu hạn, mà là dưỡng chất của Ý Niệm (Logos). Khi một lời được thốt ra, nó chuyên chở một ý tưởng, một cảm xúc, một kiến thức hoặc một chân lý. Trí óc chúng ta tiếp nhận những lời ấy không phải như tai nghe âm thanh, mà như đất khô đón nhận giọt mưa. Mỗi câu nói chứa đựng sự khôn ngoan của người đi trước, sự chiêm nghiệm của các nhà hiền triết, hay mầu nhiệm được mặc khải. Từ lời của thánh Kinh, lời giảng của các vị mục tử, lời giáo huấn của Mẹ Hội Thánh, cho đến những lời an ủi, khuyên răn, tất cả đều là manna thiêng liêng nuôi dưỡng trí tuệ, giúp tâm hồn thoát khỏi cơn đói khát tầm thường của thế gian để hướng về Chân-Thiện-Mỹ. Lời nói trở thành kho tàng kiến thức, là thư viện khổng lồ nơi linh hồn ta được mời gọi tham dự vào bữa tiệc của trí tuệ. Nó giúp ta khám phá thế giới, hiểu biết chính mình, và đặc biệt hơn, là con đường dẫn đến sự hiểu biết về Thiên Chúa, Đấng là Chân Lý Tối Hậu. Không có lời nói, trí óc sẽ trở nên khô cằn, linh hồn sẽ đói khát, và con người sẽ mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của sự thiếu hiểu biết. Lời là Bánh Hằng Sống cho trí tuệ, giúp nó lớn lên trong ân sủng và sự khôn ngoan.
Cùng với việc nuôi dưỡng trí óc, lời nói còn là nguồn sáng rực rỡ xua tan bóng tối của sự mơ hồ và thiếu nhận thức. Nó là ngọn đuốc soi đường (lumen) dẫn lối cho sự hiểu biết. Trong Cựu Ước, Thánh Vịnh đã tuyên xưng: “Lời Chúa là ngọn đèn soi bước con, là ánh sáng chỉ đường con đi” (Tv 119, 105). Ánh sáng mà lời nói tạo ra là ánh sáng của sự minh định và khai mở. Nó giúp ta nhìn rõ sự vật theo đúng bản chất của chúng, không bị che lấp bởi thành kiến hay ảo vọng. Khi một chân lý được diễn đạt bằng lời, nó đột ngột chiếu rọi vào tâm hồn, biến những điều ta cảm nhận một cách mơ hồ thành những điều ta nhận thức rõ ràng và có thể gọi tên. Sự hiểu biết nảy sinh từ lời nói là một hành vi của ân sủng, một sự mở mắt của tâm hồn để thấy được trật tự, vẻ đẹp và ý nghĩa sâu xa của cuộc sống. Lời nói không chỉ truyền đạt kiến thức, mà còn truyền đạt sự thấu hiểu (intellectus), tức là khả năng "đọc được bên trong" (inter-legere) sự vật. Chính nhờ lời nói mà con người có thể chia sẻ kinh nghiệm tâm linh, truyền tải đức tin, và làm chứng cho Ánh Sáng của Thiên Chúa. Lời chứng được thốt lên là ngọn hải đăng cho những tâm hồn lạc lối, là nguồn ánh sáng hy vọng giữa đêm tối của thất vọng và hoài nghi.
Tóm lại, lời nói là một Hồng Ân Vô Giá mà Thiên Chúa đã ban cho nhân loại. Nó là công cụ kép: thực phẩm cho Trí Tuệ và ánh sáng cho Nhận Thức. Bằng cách cung cấp dưỡng chất kiến thức, lời nói xây dựng nền tảng cho sự phát triển của tâm trí, và bằng cách soi chiếu ánh sáng của chân lý, nó hướng dẫn ta đi trong đường ngay nẻo chính, hướng về Ngôi Lời là Chân Lý. Chúng ta, những người con cái Chúa, được mời gọi phải biết sử dụng ân huệ này một cách thánh thiện, để mỗi lời thốt ra không chỉ là sự trao đổi nhân loại, mà còn là một hành vi phụng sự, một lời ca ngợi Ngôi Lời Vĩnh Cửu. Lời nói phải là hạt giống của sự sống, là hơi thở của đức tin, và là ánh sáng rạng ngời của Tình Yêu.
Lm. Anmai, CSsR
QUÁ KHỨ LÀ CHUYẾN ĐÒ ĐỨC TIN, TƯƠNG LAI LÀ CHÂN TRỜI HY VỌNG
Trong hành trình dương thế của mỗi Kitô hữu, thời gian không phải là một dòng chảy vô tri, mà là một trường học vĩ đại, nơi Thiên Chúa không ngừng bày tỏ tình yêu và kế hoạch cứu độ của Ngài. Quá khứ, hiện tại và tương lai, ba chiều kích ấy đan xen nhau, không tách rời nhưng cùng quy hướng về Vương Quốc đã đến và đang đến. Cái nhìn của người môn đệ Đức Kitô về thời gian khác biệt hoàn toàn với thế giới: chúng ta không đắm chìm trong hoài niệm vô vọng hay run sợ trước điều chưa biết, nhưng chúng ta nhìn vào quá khứ như một trường học của ân sủng và bước tới tương lai với một niềm háo hức thánh thiện.
Quá khứ của mỗi người chúng ta, dù là cá nhân hay cộng đoàn Hội Thánh, đều được dệt nên từ những sợi chỉ sáng tối: những khoảnh khắc được chạm đến bởi ân sủng, những lúc vấp ngã trong tội lỗi, những chứng tá hùng hồn về lòng thương xót của Chúa, và cả những bài học đắt giá từ sự yếu đuối của bản thân. Hội Thánh, trong dòng lịch sử hai ngàn năm của mình, cũng đã kinh qua những mùa xuân thăng hoa của Đức Tin và những mùa đông khắc nghiệt của bách hại, những thời kỳ cải cách rực rỡ và những lúc chìm trong bóng tối của chia rẽ và sai lầm. Tất cả những điều đó không phải để chúng ta mang gánh nặng của sự hối tiếc hay kiêu căng về thành tựu, nhưng để chúng ta nhận ra một Chân Lý duy nhất: Thiên Chúa là Đấng trung tín, còn con người thì mỏng manh.
Khi ta nhìn lại quá khứ dưới ánh sáng của Lời Chúa, ta thấy nó trở thành một cuốn gia phả thiêng liêng. Trong đó, mỗi biến cố, mỗi thất bại, mỗi chiến thắng đều là một chữ cái trong bản trường ca về Tình Yêu Cứu Độ. Thánh Phaolô Tông đồ đã dạy: "Chúng ta biết rằng, Thiên Chúa làm cho mọi sự đều sinh lợi ích cho những ai yêu mến Người" (Rm 8,28). Điều này có nghĩa là, ngay cả những sai lầm, những đêm tối của linh hồn, những vết thương sâu thẳm, cũng được Đức Kitô biến thành chất liệu để Ngài nhào nặn nên một con người mới, một thụ tạo mới. Trường học của quá khứ dạy ta về sự khiêm nhường và lòng biết ơn. Khiêm nhường vì ta thấy mình chẳng là gì nếu không có ân sủng nâng đỡ; biết ơn vì ta nhận ra sự nhẫn nại vô bờ bến của Thiên Chúa đã chờ đợi và tha thứ cho ta không biết bao nhiêu lần.
Quá khứ là nơi chứa đựng những chứng nhân vĩ đại của Đức Tin, những vị Thánh đã sống trọn vẹn lời mời gọi nên thánh. Cuộc đời các ngài là những cuốn sách giáo khoa sống động, dạy ta cách để yêu mến, cách để phục vụ, cách để hy sinh. Ta học nơi Thánh Phêrô bài học về sự sa ngã và sự ăn năn, nơi Thánh Gioan bài học về tình yêu tinh tuyền, nơi Mẹ Têrêxa Calcutta bài học về việc tìm thấy Đức Kitô trong người nghèo khổ nhất. Những ký ức thánh thiện ấy không phải là bức tượng để thờ lạy, mà là ngọn hải đăng để định hướng cho con thuyền đời ta trong giông tố hiện tại.
Và khi chúng ta đã học được bài học của quá khứ—những bài học về sự trung tín của Chúa, sự yếu đuối của bản thân, và sức mạnh của ân sủng—chúng ta sẽ không còn sợ hãi mà quay lưng lại với tương lai. Trái lại, chúng ta được mời gọi bước tới tương lai với một sự háo hức tràn đầy hy vọng. Đối với người Kitô hữu, tương lai không phải là một vực thẳm vô định, mà là nơi Đức Kitô đang chờ đợi chúng ta. Tương lai là sự hoàn thành Lời Hứa, là ngày Vương Quốc Thiên Chúa đến trọn vẹn. Niềm háo hức này không phải là sự lạc quan hời hợt của thế gian, mà là Hy Vọng Kitô Giáo—một đức tính thần học, neo chặt vào sự Phục Sinh của Đức Giêsu Kitô.
Háo hức với tương lai là sẵn sàng để Đức Thánh Thần làm mới lại mọi sự. Đó là khao khát được dấn thân vào sứ mạng loan báo Tin Mừng mà Chúa trao phó, là can đảm đối diện với những thách thức của thời đại, từ biến đổi xã hội, tiến bộ khoa học, cho đến những cám dỗ về vật chất và vô thần. Chúng ta háo hức vì biết rằng mình không đơn độc. Đức Kitô đã chiến thắng thế gian (x. Ga 16,33), và Ngài đã ban Thánh Thần để hướng dẫn Hội Thánh.
Bước tới tương lai trong tâm thế háo hức cũng có nghĩa là sống trọn vẹn Hiện Tại, khoảnh khắc duy nhất mà chúng ta có thể hành động và đáp lại ân sủng. Quá khứ đã qua, tương lai chưa đến, nhưng hiện tại là nơi ta thực thi Đức Ái, nơi ta biến những bài học của quá khứ thành hành động cụ thể, và nơi ta chuẩn bị cho sự gặp gỡ cuối cùng với Chúa. Đây là tinh thần của người Tôi Tớ Trung Tín, luôn sẵn sàng với đèn sáng và áo cưới, chờ đón Chủ về (x. Lc 12,35-37).
Xin Mẹ Maria, người phụ nữ đã sống trọn vẹn trong sự "Vâng Lời" đối với kế hoạch của Thiên Chúa, dù là quá khứ khó khăn (biến cố Truyền Tin, Thập Giá) hay tương lai đầy hứa hẹn (Phục Sinh, Lên Trời), dạy chúng ta cách để chiêm nghiệm những biến cố trong lòng và bước đi trong Đức Tin. Ước chi mỗi người chúng ta, sau khi đã học được những bài học quý giá từ lịch sử đời mình, sẽ can đảm cất bước, không ngần ngại, hướng về chân trời Hy Vọng đang rạng ngời nơi Đức Kitô.
Lm. Anmai, CSsR
BƯỚC CHÂN TƯƠNG GIAO TRONG HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN
Trong khu vườn vĩnh cửu của Thần Linh, nơi mà Tình Yêu là hơi thở duy nhất, con người được mời gọi tham dự vào một vũ điệu thiêng liêng và nhiệm mầu: vũ điệu của sự Tương Giao. Đây không phải là một sự kiện đơn lẻ, mà là một nhịp điệu liên lỉ, một giao ước được canh tân mỗi ngày. Nó được tóm gọn trong một chân lý đơn sơ nhưng sâu sắc, chạm đến tận cùng bản chất của Tự Do và Ân Sủng: “Nếu bạn tiến về phía tôi một bước – tôi sẽ tiến về phía bạn một bước. Nếu bạn tiến về phía ước mơ một bước – ước mơ sẽ tiến về phía bạn một bước.” Chân lý này, khi được soi chiếu dưới ánh sáng của Mạc Khải và giáo huấn của Hội Thánh, trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động và khao khát của đời sống Kitô hữu.
Thiên Chúa, Đấng Tạo Hóa vô thủy vô chung, đã cúi mình để tạo dựng nên con người theo hình ảnh và họa ảnh của Ngài, ban cho họ hồng ân cao quý nhất: Tự Do. Tự do không phải là sự tùy tiện muốn làm gì thì làm, nhưng là khả năng chọn lựa hướng về Đấng Tạo Dựng, là năng lực để yêu thương. Ngay từ buổi sơ khai, Ngài đã không áp đặt, nhưng đã chờ đợi lời “Xin Vâng” từ thụ tạo của mình. Đây là bước đầu tiên của sự Tương Giao: Thiên Chúa đã tiến một bước, bước của Sáng Tạo và Lời Mời Gọi. Ngài ban cho ta sự sống, ban cho ta Trái Tim Đức Giêsu Kitô, và Ngài chỉ đứng đó, chờ đợi bước đáp trả của ta. Lời mời gọi này vang vọng qua suốt lịch sử cứu độ, từ lời khuyên bảo cho Ađam và Evà, qua giao ước với Ápraham, đến Luật pháp trên núi Sinai, tất cả đều là những cử chỉ vĩ đại của Thiên Chúa tiến về phía con người.
Đỉnh cao của sự Tương Giao này chính là Ngôi Lời Nhập Thể. Thiên Chúa đã không chỉ tiến một bước; Ngài đã đi trọn cả một con đường, một con đường Đau Khổ và Vinh Quang, để đến gặp gỡ con người ngay trong tình trạng sa ngã và yếu đuối của họ. Khi Ngôi Lời mặc lấy xác phàm, Ngài đã thu hẹp khoảng cách vô tận giữa Đấng Thánh Tuyệt Đối và phàm nhân tội lỗi. Nơi Bí Tích Thánh Thể, bước chân này của Thiên Chúa trở nên hữu hình và cụ thể hơn bao giờ hết, khi Ngài biến mình thành Món Bánh nuông chiều và ở lại cùng ta, “cho đến tận thế.” Thiên Chúa đã hoàn thành phần của mình trong giao ước: Ngài đã ban tặng chính mình một cách trọn vẹn. Bây giờ, đến lượt con người phải tiến bước.
Bước tiến của con người về phía Thiên Chúa được gọi là Đức Tin. Đức Tin không phải là sự chấp nhận thụ động một loạt các chân lý trừu tượng, mà là một sự phó thác chủ động, một hành động của ý chí và lý trí để mở rộng tâm hồn đón nhận Ân Sủng. Khi ta “tiến về phía Ngài một bước” bằng một hành vi khiêm tốn của lòng tin, ngay lập tức, ta cảm nhận được sự hiện diện đầy ủi an của Ngài. Đó là sự biến đổi nội tâm, là sức mạnh vượt qua cám dỗ, là lòng can đảm để tha thứ. Lòng nhân hậu của Thiên Chúa không bao giờ kém cỏi; nếu ta chỉ nhấc chân lên một chút để bước, Ngài đã dùng cánh tay quyền năng mà ôm ấp ta, không chỉ một bước, mà là cả một quãng đường dài.
Trong đời sống thiêng liêng, bước tiến này thường được thể hiện qua việc Cầu Nguyện và Ăn Năn Sám Hối. Cầu nguyện là nhấc tâm hồn lên khỏi trần gian, là thì thầm một lời “Con đây!” đáp lại tiếng gọi của Chúa. Dù chỉ là một lời kinh ngắn ngủi, một cái thở dài hướng về trời cao, đó vẫn là bước đi cần thiết để Ân Sủng tuôn chảy. Sám hối là bước chân can đảm quay lưng lại với bóng tối tội lỗi, chấp nhận sự yếu đuối và khuyết điểm của bản thân, và tìm về nguồn mạch Lòng Thương Xót. Khi ta chỉ cần tỏ một chút thiện chí ăn năn, như người con hoang đàng vừa chớm nghĩ đến việc trở về, thì Cha trên trời đã chạy ra đón rước, không đợi ta phải hoàn thành chuyến hành trình. Điều này cho thấy sự Tương Giao không phải là sự trao đổi cân bằng theo kiểu thương mại, mà là một Lòng Thương Xót Vô Điều Kiện đáp lại một Ý Chí Hướng Thiện Rụt Rè.
Tuy nhiên, nguyên lý này không chỉ giới hạn trong tương quan cá vị với Thiên Chúa. Nó còn là kim chỉ nam cho cuộc hành trình theo đuổi Ước Mơ và Lý Tưởng Thánh Thiện. Mỗi người Kitô hữu đều được mời gọi nên thánh, đó chính là “ước mơ” lớn lao nhất mà Thiên Chúa đặt để trong tâm hồn ta. Sự nên thánh không phải là một đặc ân dành riêng cho một số ít được chọn, mà là lời mời gọi phổ quát.
Để đạt được ước mơ nên thánh, ta phải “tiến về phía ước mơ một bước.” Bước tiến đó chính là Nỗ Lực Trở Thành Người Mới trong Đức Kitô. Nó đòi hỏi ta phải sống mầu nhiệm Vượt Qua mỗi ngày: chết đi cho cái “tôi” cũ ích kỷ, kiêu căng, và sống lại với cái “tôi” mới bác ái và khiêm nhường. Nếu ta quyết tâm hy sinh một thói quen xấu, từ bỏ một sự đam mê lệch lạc, hay chỉ đơn giản là chọn làm một việc thiện nhỏ bé trong âm thầm, đó là ta đã tiến một bước.
Và kỳ diệu thay, khi ta tiến về phía ước mơ thánh thiện một bước, thì chính Ân Sủng sẽ tiến về phía ta một bước. Ân Sủng chính là “ước mơ” đáp trả lại ta. Khi ta nỗ lực, Ân Sủng sẽ không để ta một mình; nó làm cho nỗ lực của ta sinh hoa kết quả, nó biến cái yếu đuối của ta thành sức mạnh. Đó là sự hợp tác thần thánh: Thiên Chúa không cần ta làm tất cả, nhưng Ngài cần ta làm bước đầu tiên. Công đồng Vaticanô II dạy rằng: “Ân sủng không hủy diệt tự nhiên, nhưng hoàn thiện nó.” Điều này có nghĩa là mọi nỗ lực của con người, dù nhỏ bé đến đâu, đều được Ân Sủng nâng đỡ và thánh hóa, biến thành công trình lớn lao của Thiên Chúa.
Trong đời sống tông đồ và mục vụ, nguyên tắc này cũng luôn hiển hiện. Một linh mục, tu sĩ hay giáo dân dấn thân vào công tác truyền giáo, nếu họ chỉ cần mở lòng với một linh hồn đang lạc lối, thì Thiên Chúa đã mở đường để cho Lời Ngài gieo vãi. Nếu ta chỉ cần bắt đầu một hành động bác ái để xoa dịu nỗi đau của một người nghèo, thì chính Chúa Giêsu trong hình hài người nghèo đó sẽ tiến về phía ta và ban cho ta niềm vui nội tâm không gì sánh bằng. Sự Tương Giao này biến công việc của con người trở thành công trình của Thiên Chúa, biến sức lực hạn hẹp của ta thành dòng chảy ân sủng vô tận.
Cuộc đời của các Thánh là minh chứng sống động nhất cho chân lý này. Mẹ Têrêsa Calcutta không hề nghĩ mình có thể thay đổi cả thế giới, nhưng Mẹ đã tiến một bước bằng việc cúi xuống nhặt người hấp hối đầu tiên trên đường phố. Chính bước chân đó đã mở ra con đường cho Ân Sủng Thiên Chúa biến Mẹ trở thành một đại sứ của lòng thương xót. Thánh Phaolô, sau khi bị đánh quỵ trên đường Đamát, đã tiến một bước khi hỏi: “Lạy Chúa, Chúa muốn con làm gì?” (Cv 22:10). Và Thiên Chúa đã không chỉ tiến một bước; Ngài đã trao cho Phaolô cả một sứ mạng rao giảng cho muôn dân.
Sự Tương Giao này còn là nền tảng cho Hy Vọng. Kitô hữu sống trong hy vọng, không phải vì tin vào sức mạnh của bản thân, mà vì tin vào Lòng Trung Tín của Thiên Chúa. Khi ta tiến một bước về phía Ngài trong bóng tối của thử thách, trong màn đêm của sự khô khan, Ngài không bao giờ lùi bước. Ngài ở đó, Ngài chờ đợi, Ngài tiếp sức, Ngài nâng đỡ. Hy vọng dạy ta rằng, không có bước đi nào của ta, dù bé nhỏ đến đâu, là vô ích trước nhan Ngài. Mỗi nỗ lực, mỗi lời kinh thầm thĩ, mỗi cử chỉ bác ái, đều là một viên đá xây dựng nên Nước Trời, là một dấu chỉ cho sự Tương Giao viên mãn mà ta sẽ được hưởng nơi Thiên Đàng.
Thế giới ngày nay đang cần lắm những bước chân của sự Tương Giao này. Trong một xã hội đầy chia rẽ và hận thù, lời mời gọi “tiến về phía nhau một bước” chính là sứ điệp của Tin Mừng. Nếu ta, như một người Kitô hữu, chỉ cần bước tới một bước để hòa giải với anh em, để xóa bỏ định kiến, để lắng nghe người khác, thì Thiên Chúa của Hòa Bình sẽ tiến về phía ta và biến nỗ lực đó thành Cây Cầu của Tình Yêu. Tương Giao không chỉ là một khái niệm thần học, mà là một phong cách sống, một thái độ phục vụ, một chứng tá công bằng và bác ái trong thế giới.
Tóm lại, cuộc đời là một chuỗi những bước đi. Bước đi của Thiên Chúa đã được thực hiện bằng sự Tạo Dựng, Nhập Thể và Cứu Chuộc. Bước đi của con người là hành động của Đức Tin, Lòng Cậy Trông và Đức Mến. Chính trong sự đan xen nhiệm mầu giữa ý chí tự do và ân sủng vô biên này mà con người tìm thấy ý nghĩa và sự viên mãn thực sự của cuộc đời. Ta không bao giờ cô đơn trên hành trình này; mỗi khi ta nhấc chân lên để bước về phía Người, ta đã thấy được ánh mắt trìu mến của Người, thấy được bàn tay của Người sẵn sàng ôm lấy ta. Hãy cứ tiến bước, dù chỉ là một bước chân nhỏ bé, vì bước chân đáp trả của Thiên Chúa luôn là một bước chân vĩ đại, mang lại sự sống dồi dào và niềm an ủi vô tận. Con đường nên thánh không phải là con đường của sự hoàn hảo ngay từ đầu, mà là con đường của sự kiên trì tiến bước, tin tưởng tuyệt đối vào Lòng Trung Tín và Thương Xót của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
BƯỚC CHÂN ĐỨC TIN VÀ PHÉP LẠ CỦA MỐI TƯƠNG QUAN
Người ta vẫn thường chiêm ngưỡng những đỉnh cao chót vót của đời sống thánh thiện, của những thành tựu vĩ đại trong sứ vụ, hay những phép lạ hiển nhiên mà Thiên Chúa thực hiện trên dòng lịch sử cứu độ, và tự hỏi: Làm sao để chạm tới được sự vĩ đại ấy? Làm sao để thấy được cánh tay quyền năng của Người vươn tới cuộc đời mình? Câu trả lời không nằm ở những hành động phi thường, mà lại được gói gọn trong một nguyên lý tưởng chừng đơn giản nhưng chứa đựng toàn bộ sự năng động của ân sủng: "Nếu bạn tiến về phía tôi một bước - tôi sẽ tiến về phía bạn một bước. Nếu bạn tiến về phía ước mơ một bước – ước mơ sẽ tiến về phía bạn một bước." Đây không chỉ là một quy luật của sự nghiệp hay ý chí con người, mà còn là bản chất của Giao Ước vĩnh cửu, là nhịp đập của Trái Tim Chúa Giêsu muốn đến gần những đứa con lạc lối. Toàn bộ hành trình tâm linh của người Kitô hữu, từ lời mời gọi đầu tiên cho đến giây phút gặp gỡ Nhan Thánh Chúa, đều là chuỗi những bước chân song hành, nơi hành động bé nhỏ của con người gặp gỡ và được nhân lên vô hạn bởi lòng thương xót của Thiên Chúa.
Tưởng chừng như một lời hứa mang tính vật lý, nhưng câu nói ấy lại là lời mời gọi sâu xa nhất vào một vũ điệu của ân sủng. Thiên Chúa, Đấng Tối Cao, không bao giờ cưỡng ép hay đột nhập vào cung thánh lương tri của con người. Người luôn đứng đợi, trong sự kiên nhẫn vô biên và tình yêu không bờ bến, chờ đợi dấu hiệu đầu tiên của sự tự nguyện. Bước chân của con người là bước chân của Đức Tin, là sự chấp nhận rủi ro tin tưởng vào điều không thấy. Đó là bước chân của Hy Vọng, được nảy sinh từ lời hứa mà Người đã ban. Và khi con người, yếu đuối và giới hạn, đã dùng ý chí tự do mà tiến lên dù chỉ một phân, thì Thiên Chúa, toàn năng và đầy lòng nhân ái, sẽ đáp lại không phải bằng một bước mà là một cuộc đổ tràn của ân sủng, lấp đầy khoảng cách vô tận giữa Đấng Tạo Hóa và thụ tạo.
Sự năng động này thể hiện rõ trong mọi khía cạnh của đời sống thiêng liêng. Khi ta mở Kinh Thánh ra, đó là bước chân tìm kiếm Lời Hằng Sống. Khi ta quỳ gối trước Thánh Thể, đó là bước chân khao khát sự hiệp thông. Khi ta vươn tay nâng đỡ người nghèo, đó là bước chân thực thi bác ái. Mỗi hành động, dù nhỏ bé, đều là lời mời gọi tha thiết nhất gửi đến Thiên Chúa. Và Người, như Người Cha nhân lành trong dụ ngôn, không chỉ tiến lại mà còn chạy đến, ôm lấy và trao ban chiếc nhẫn vinh dự.
Phân tích Chiều Kích Thần Học (Thiên Chúa học): Khẳng định Thiên Chúa là Đấng luôn chủ động nhưng tôn trọng tự do con người. Chứng minh qua các câu chuyện Kinh Thánh (Abraham, Môsê, Phêrô, dụ ngôn Người Cha Nhân Hậu - Chúa Giêsu luôn chờ đợi và phản ứng lại hành động của con người).
Phân tích Chiều Kích Nhân Học (Đời sống Đức Tin): Khái niệm "bước chân" là gì trong đời sống Kitô hữu (cầu nguyện, sám hối, phục vụ, sống công bằng). Nhấn mạnh "ước mơ" chính là ơn gọi, là Nước Trời, là sự thánh thiện.
Phân tích Chiều Kích Cộng Đồng (Giáo Hội): Mối tương quan này không chỉ là cá nhân mà còn là của cả cộng đồng Dân Chúa (Tiến về phía nhau trong cộng đoàn, Giáo Hội tiến lên trong sứ vụ).
Hậu quả của sự "đứng yên": Khẳng định sự ì ạch, sợ hãi không dám "bước đi" sẽ dẫn đến sự trì trệ thiêng liêng và mất đi cơ hội đón nhận ân sủng.
Kết nối với Thánh Thể và Bí Tích: Sự tự hiến của Chúa Giêsu trên thập giá là bước tiến vĩ đại nhất của Thiên Chúa. Việc chúng ta rước lễ là bước tiến đáp trả, hiệp thông với Người.
Và cuối cùng, khi hành trình dương thế khép lại, chân lý của nguyên tắc ấy lại càng tỏa sáng hơn bao giờ hết. Chúng ta đã tiến những bước chân chập chững trong đức tin, đã vấp ngã rồi lại đứng lên tiến về phía Lòng Thương Xót. Và Thiên Chúa, Đấng Trung Tín, đã không chỉ tiến lại mà còn mở rộng Vòng Tay vĩnh cửu. Cuộc đời của người Kitô hữu là bằng chứng sống động nhất cho chân lý này: Mọi sự vĩ đại, mọi phép lạ, mọi sự thánh thiện đều bắt nguồn từ một hành động khiêm tốn của ý chí con người: Dám bước một bước nhỏ về phía ân sủng. Bởi lẽ, mọi sự hoàn hảo đều đã được chuẩn bị sẵn, chỉ chờ đợi sự khởi đầu của một tình yêu dám mở lòng và dám tiến lên. Chúng ta không cần phải đợi chờ những cơn gió lớn hay những tiếng sấm vang trời, mà chỉ cần lắng nghe lời mời gọi dịu dàng: "Hãy bước đến gần Thầy một chút thôi, và con sẽ thấy Vinh Quang của Thiên Chúa."
Lm. Anmai, CSsR
SỰ HỦY HOẠI CỦA THAM VỌNG VÀ SỰ LƯỜI BIẾNG: THẢM HỌA KINH TẾ BẮT ĐẦU VỚI MỘT TRIẾT LÝ LÀM ÍT HƠN VÀ MUỐN NHIỀU HƠN NỮA
Kính thưa quý vị độc giả, trong nhịp sống hối hả của thế giới hiện đại, nơi mà kinh tế không chỉ là những con số khô khan mà là mạch máu nuôi dưỡng sự sống và phẩm giá con người, chúng ta thường tìm kiếm những lời giải thích phức tạp cho những thảm họa tài chính và xã hội. Người ta đổ lỗi cho chính sách, cho thị trường, cho sự tham lam của giới tinh hoa. Nhưng nếu chúng ta lùi lại một bước, chiêm nghiệm bằng ánh sáng Đức Tin và triết lý nhân bản Công Giáo, ta sẽ nhận ra một vết nứt sâu hơn, một sự sai lệch căn bản đã len lỏi vào trái tim của nền văn minh: đó là triết lý làm ít hơn, nhưng muốn nhận được nhiều hơn nữa. Chính triết lý này, thoạt nghe có vẻ vô hại hoặc thậm chí là một sự “khôn ngoan” hiện đại, lại là khởi nguồn của sự suy đồi kinh tế và luân lý mà chúng ta đang chứng kiến.
Người Kitô hữu được mời gọi sống theo gương Chúa Giêsu và các Thánh Tông Đồ, những người đã lao động không mào mệt, không chỉ để mưu sinh mà còn để phục vụ và làm chứng cho Chân Lý. Thánh Phaolô đã tự tay làm lều, khẳng định mạnh mẽ rằng: “Ai không chịu làm việc thì cũng đừng ăn!” (2 Thêxalônica 3:10). Câu nói dứt khoát này không chỉ là một quy tắc quản lý cộng đồng, mà còn là một nguyên tắc luân lý thiêng liêng về giá trị của lao động. Lao động không phải là một hình phạt, mà là một sự cộng tác của con người vào công trình sáng tạo và cứu chuộc của Thiên Chúa. Khi con người được dựng nên, họ đã được đặt vào Vườn Địa Đàng không phải để hưởng thụ sự nhàn rỗi tuyệt đối, mà là để “canh tác và giữ gìn vườn” (Sáng Thế Ký 2:15). Lao động là phẩm giá của con người.
Tuy nhiên, tinh thần thế tục và chủ nghĩa khoái lạc của thời đại chúng ta đang rao giảng một phúc âm khác, một phúc âm của sự dễ dàng. Nó hứa hẹn sự giàu có nhanh chóng, sự tiện nghi tối đa với nỗ lực tối thiểu. Công nghệ và tài chính phái sinh đã bị biến thành công cụ để tạo ra của cải ảo, tách rời khỏi giá trị thực được tạo ra từ sức lao động, từ đất đai, từ trí tuệ và sự hy sinh chân chính. Khi con người bắt đầu tin rằng họ có thể gặt hái mà không cần gieo, hưởng thụ mà không cần đổ mồ hôi, họ đã tự đoạn tuyệt với nguồn mạch ân sủng và công lý trong kinh tế.
Sự trỗi dậy của tư duy "làm ít hơn" biểu hiện qua nhiều hình thức. Trong cấp độ cá nhân, đó là sự lười biếng (một trong bảy mối tội đầu), là sự né tránh trách nhiệm, là việc tìm kiếm các lối tắt phi luân lý để thăng tiến. Trong cấp độ vĩ mô, đó là sự kỳ vọng vô lý vào lợi nhuận siêu việt, là việc chấp nhận các mô hình kinh doanh dựa trên sự khai thác quá mức hoặc sự thao túng thị trường, thay vì dựa trên sự sản xuất bền vững và sự phục vụ hữu ích.
Triết lý này nuôi dưỡng một căn bệnh xã hội gọi là chủ nghĩa tiêu thụ vô độ, được Đức Giáo Hoàng Phanxicô nhiều lần cảnh báo. Nếu chúng ta muốn nhiều hơn nữa không phải để chia sẻ hay để phát triển, mà chỉ để thỏa mãn lòng tham vô đáy, chúng ta sẽ đẩy hệ thống kinh tế đến bờ vực sụp đổ. Tài nguyên Trái Đất là hữu hạn, nhưng lòng tham của con người thì dường như là vô hạn. Khi sự thèm muốn vượt quá khả năng sản xuất hợp lý và bền vững, kinh tế sẽ rơi vào trạng thái mất cân bằng nghiêm trọng. Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo ngày càng nới rộng, không chỉ vì sự bất công trong phân phối, mà còn vì một bên tin rằng họ có quyền hưởng thụ mà không cần lao động, và bên còn lại bị buộc phải lao động quá sức chỉ để tồn tại.
Giáo huấn Xã hội Công Giáo luôn nhấn mạnh ưu tiên cho người nghèo và phẩm giá của lao động. Nó đòi hỏi một hệ thống kinh tế phải phục vụ con người, chứ không phải con người phục vụ tiền bạc. Khi tiền bạc trở thành ngẫu tượng, nó không còn là phương tiện trao đổi mà là một quyền lực thống trị. Khi đó, sự tham vọng không lành mạnh, cái tôi kiêu ngạo muốn làm chủ mọi thứ mà không cần phải trả giá bằng mồ hôi hay sự cống hiến, sẽ dẫn đến những bong bóng kinh tế và những cuộc khủng hoảng liên tiếp. Thảm họa kinh tế không chỉ là sự sụp đổ của thị trường chứng khoán; nó còn là sự suy thoái của tinh thần trách nhiệm và đạo đức làm việc.
Chúng ta được mời gọi trở về với một sự khôn ngoan cũ kỹ mà luôn mới mẻ, đó là đạo đức của sự tiết độ và sự siêng năng. Đức tin dạy chúng ta rằng hạnh phúc đích thực không nằm ở việc sở hữu nhiều, mà ở việc trở thành một con người tốt, sống công chính, và yêu thương tha nhân. Khi một người tìm kiếm vương quốc Thiên Chúa và sự công chính của Người trước hết, mọi thứ cần thiết khác sẽ được ban cho (x. Mátthêu 6:33). Điều này áp dụng cho cả đời sống kinh tế: nếu chúng ta lao động chân chính với tình yêu và trách nhiệm, tập trung vào việc tạo ra giá trị thực và phục vụ cộng đồng, thay vì chỉ tập trung vào việc gom góp cá nhân, thì sự thịnh vượng bền vững sẽ tự động đến.
Đây là lời kêu gọi cho một sự hoán cải kinh tế: từ thần tượng hóa lợi nhuận sang phẩm giá con người, từ chủ nghĩa dễ dãi sang đạo đức lao động, từ tham vọng vô độ sang lòng biết ơn và sự chia sẻ. Chỉ khi cộng đồng nhân loại cùng nhau lao động cách công bằng, sản xuất cách bền vững, và chia sẻ cách quảng đại, chúng ta mới có thể vượt qua được thảm họa kinh tế đã bắt nguồn từ sự sai lầm luân lý của mình: làm ít hơn, nhưng muốn nhiều hơn nữa. Sự thay đổi phải bắt đầu từ trái tim mỗi người, nơi mà ân sủng của Thiên Chúa mời gọi chúng ta tìm thấy niềm vui trong công việc và sự cống hiến.
Lm. Anmai, CSsR
CON ĐƯỜNG ĐÍCH THỰC CỦA NGƯỜI TÍN HỮU: NGHỆ THUẬT SỐNG TRONG SỰ CÂN BẰNG THÁNH THIỆN
Trong sâu thẳm cõi lòng, con người luôn khao khát một cuộc đời ý nghĩa, một hành trình vượt lên trên sự tồn tại vật chất để chạm đến sự viên mãn của linh hồn. Với người Kitô hữu, khát vọng ấy chính là ơn gọi nên thánh, là sống trọn vẹn phẩm giá làm con cái Thiên Chúa. Tuy nhiên, đời sống Đức Tin không phải là con đường một chiều phẳng lặng, cũng không phải là sự chọn lựa tuyệt đối giữa các thái cực, mà là một sự căng thẳng thánh thiện, một nghệ thuật tinh tế tìm thấy sự cân bằng trong ân sủng. Phẩm giá đích thực của người tín hữu được khắc họa qua hình ảnh của Chúa Giêsu Kitô – Đấng đã sống hoàn hảo sự cân bằng giữa các đức tính đối lập. Chúng ta được mời gọi đi theo Ngài, nắm giữ lấy những cặp đức tính tưởng chừng như mâu thuẫn nhưng lại bổ sung cho nhau, tạo nên một nhân cách vững vàng, một chứng tá sống động giữa thế giới.
Trước hết, đó là sự cân bằng giữa sức mạnh và lòng tốt. Sức mạnh của người Kitô hữu không bao giờ là sức mạnh của quyền lực thế gian, của sự áp đặt hay độc tài, mà là sức mạnh nội tâm phát xuất từ Đức Tin kiên định vào Chân Lý. Chúng ta được mời gọi trở nên Mạnh mẽ nhưng không khiếm nhã. Mạnh mẽ trong việc bảo vệ chân lý, trong việc dám đối diện với cám dỗ và tội lỗi, dám bênh vực kẻ yếu thế và lẽ phải, nhưng sự mạnh mẽ đó phải luôn được bao bọc bởi sự tôn trọng tuyệt đối dành cho phẩm giá người khác, ngay cả khi khiển trách hay sửa lỗi. Lời nói của chúng ta phải là gươm sắc cắt đứt tội lỗi nhưng không làm tổn thương linh hồn. Trái lại, lòng tốt Kitô giáo phải là Tốt bụng nhưng không yếu đuối. Lòng tốt đích thực không phải là sự dễ dãi, nhu nhược trước cái ác hay sự bất công, cũng không phải là sự nhượng bộ trước những sai lầm có thể hủy hoại linh hồn. Chúa Giêsu đã đầy lòng thương xót, nhưng Ngài cũng cầm roi xua đuổi những kẻ biến Đền Thờ thành nơi buôn bán; Ngài đã tuyên bố phúc thật cho những người nghèo khó nhưng cũng cảnh báo nghiêm khắc về số phận của những kẻ giả hình. Lòng tốt này đòi hỏi sự dũng cảm để nói Không với bóng tối và sự sẵn sàng hy sinh để nói Có với ánh sáng, nó là sự kiên định của tình yêu, chứ không phải sự hèn nhát của sự né tránh.
Tiếp theo, chúng ta phải nắm giữ sự cân bằng giữa dũng khí và khiêm hạ. Đời sống Kitô hữu là một cuộc chiến đấu thiêng liêng, đòi hỏi lòng dũng cảm phi thường. Chúng ta phải Dũng cảm nhưng không phải là kẻ bắt nạt. Dũng cảm để làm chứng cho Tin Mừng, đối diện với sự bách hại, thử thách, đau khổ và sự chế giễu của thế gian, như các thánh tử đạo đã làm; nhưng dũng khí ấy không bao giờ được phép biến thành sự hung hăng, hiếu chiến, hay dùng quyền lực, ảnh hưởng để đe dọa, chèn ép hoặc kiểm soát người khác. Lòng dũng cảm của người Kitô hữu là để phục vụ, bảo vệ sự sống và sự thật, không phải để thống trị hay gây hấn. Đi đôi với lòng dũng cảm là sự khiêm tốn. Chúng ta phải Khiêm tốn nhưng không nhút nhát. Khiêm tốn là nhận biết sự thật về bản thân mình, rằng ta là thụ tạo, là tội nhân được cứu chuộc, và mọi tài năng, hồng ân đều đến từ Thiên Chúa. Sự khiêm tốn đích thực giúp ta tránh khỏi kiêu ngạo, nhưng không bao giờ có nghĩa là tự hạ thấp bản thân đến mức thụ động, không dám hành động, không dám đón nhận trách nhiệm hay đóng góp những ơn Chúa ban. Đức Trinh Nữ Maria là mẫu gương tuyệt vời nhất: Mẹ khiêm hạ tuyên bố mình là nữ tỳ, nhưng đã nói lời "Xin Vâng" đầy dũng khí để khởi động chương trình cứu độ. Sự khiêm tốn phải là nền tảng cho hành động dũng cảm, chứ không phải là cái cớ để lười biếng hay trốn tránh.
Hơn nữa, nhân cách người tín hữu phải được trau dồi bằng sự cân bằng giữa trí tuệ và nhiệt thành. Đời sống thiêng liêng không thể chỉ dựa vào cảm xúc hay sự vội vã. Chúng ta cần phải Nghĩ kĩ nhưng không lười biếng. Lý trí được Thiên Chúa ban tặng là một công cụ quý giá để tìm kiếm Chân Lý. Người tín hữu cần dành thời gian để học hỏi, chiêm niệm, phân định và cân nhắc cẩn thận trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động, không hành xử một cách hời hợt, vội vàng theo đám đông. Tuy nhiên, sự "nghĩ kĩ" này không được phép trở thành cái cớ để trì hoãn, để trốn tránh trách nhiệm hay trở nên chậm chạp, lười biếng trong việc thực thi công việc Chúa. Cần có sự khôn ngoan để đưa ra quyết định sáng suốt nhưng phải có lòng nhiệt thành của Chúa Thánh Thần để thực thi ngay lập tức và hiệu quả. Việc cân bằng giữa chiêm niệm và hành động là chìa khóa cho sự thánh thiện trong đời sống hằng ngày. Từ đó dẫn đến sự cân bằng trong thái độ đối với thành công. Chúng ta được phép Tự hào nhưng không tự mãn. Tự hào ở đây là sự vui mừng và tri ân về ơn gọi cao quý làm Kitô hữu, về những hồng ân, tài năng Chúa ban, và những công việc thiện hảo mà Chúa đã hoàn thành qua đời sống của mình. Đây là sự vui mừng trong Đức Tin. Nhưng niềm tự hào này phải luôn cảnh giác để không rơi vào sự kiêu căng, tự mãn, cho rằng mình đã hoàn hảo, đã đủ, hoặc công trạng là của riêng mình. Sự tự hào phải luôn đi kèm với ý thức rằng "tôi là tôi, là nhờ ơn Thiên Chúa" (1 Cr 15,10), thúc đẩy chúng ta không ngừng tiến bước, không ngủ quên trên chiến thắng thiêng liêng.
Cuối cùng, sự cân bằng cần thiết trong thái độ và tinh thần là giữa niềm vui và sự đúng mực. Niềm vui của người Kitô hữu là niềm vui từ Tin Mừng, một niềm vui bền vững, sâu thẳm ngay cả giữa đau khổ, vì nó phát xuất từ sự hiện diện của Thiên Chúa. Chúng ta được phép Hài hước nhưng không điên rồ. Sự hài hước, sự nhẹ nhàng, nụ cười là ân huệ giúp xoa dịu căng thẳng, kết nối con người và mang lại sự thư thái cần thiết cho tâm hồn. Người tín hữu không cần phải luôn mang khuôn mặt u sầu hay nghiêm trọng quá mức. Tuy nhiên, sự hài hước này phải luôn giữ được ranh giới của sự tôn trọng, không bao giờ biến thành sự nhạo báng, thiếu tôn kính đối với tha nhân, hay làm lu mờ sự thánh thiêng của các giá trị đức tin và luân lý. Phải luôn giữ được sự nghiêm túc cần thiết đối với ân sủng và sự cứu rỗi. Chúng ta cười để giải thoát, không phải để làm tổn thương. Chúng ta vui vẻ để làm chứng rằng Tin Mừng là nguồn sống, không phải để làm trò mua vui cho thế gian.
Con đường đích thực của người tín hữu là một con đường liên tục tìm kiếm sự cân bằng thánh thiện. Đó không phải là một công thức toán học cứng nhắc, mà là một Nghệ Thuật Sống chỉ có thể đạt được nhờ ân sủng vô biên của Chúa Thánh Thần và sự nỗ lực, hoán cải không ngừng của cá nhân. Sự thánh thiện không phải là trở thành một người một chiều, mà là trở nên một người trọn vẹn, mang đầy đủ các đức tính của Chúa Kitô: mạnh mẽ khi cần bảo vệ, tốt lành khi cần tha thứ, dũng cảm khi đối diện với thử thách, nhưng luôn khiêm hạ trong mọi công việc, biết suy nghĩ chín chắn nhưng nhiệt thành hành động, tự hào về ơn gọi nhưng không tự mãn, và sống vui tươi nhưng luôn đứng đắn. Chúng ta được mời gọi bước đi trên con đường này, để trở nên tấm gương phản chiếu trọn vẹn hình ảnh của Chúa Giêsu, Đấng là Tình Yêu trọn vẹn nhưng cũng là Chân Lý không lay chuyển, là Con Thiên Chúa uy quyền nhưng cũng là Con Người khiêm hạ nhất. Chỉ khi sống được sự cân bằng này, chúng ta mới có thể làm chứng một cách hiệu quả nhất về vẻ đẹp của Đức Tin giữa lòng thế giới.
Lm. Anmai, CSsR
LÀM CHỦ VẬN MỆNH: CUỘC ĐỜI CỦA TÔI, KẾ HOẠCH CỦA AI?
Người ta thường nói: “Nếu bạn không thiết kế kế hoạch cuộc sống của riêng bạn, rất có thể là bạn sẽ rơi vào kế hoạch của người khác. Và thử đoán xem những gì họ đã lên kế hoạch cho bạn?” Câu nói này vang vọng như một lời cảnh tỉnh khẩn thiết, không chỉ trong lĩnh vực kinh doanh, chính trị, hay các tương tác xã hội thường nhật, mà còn sâu xa hơn, chạm đến cốt lõi của ơn gọi làm người và làm con Chúa. Nó đặt ra trước lương tri mỗi Kitô hữu một câu hỏi mang tính chất nền tảng: Cuộc đời này, vốn là một quà tặng vô giá được Đức Kitô mua bằng chính Máu Thánh Người, là của ai và được định hướng bởi ý chí của ai?
Chúng ta được sinh ra trong một thế giới mà tiếng ồn luôn cố gắng lấn át tiếng nói nội tâm. Từ lúc cất tiếng khóc chào đời, chúng ta đã được bao bọc bởi một mạng lưới dày đặc của những kỳ vọng, những quy chuẩn xã hội, những lý tưởng vật chất, và cả những tham vọng không lời được gán ghép từ gia đình, bạn bè, và nền văn hóa tiêu dùng. Xã hội, bằng mọi phương tiện, từ truyền thông đến giáo dục, từ quảng cáo đến áp lực đồng trang lứa, luôn sẵn lòng cung cấp một “bản thiết kế sẵn” cho hạnh phúc. Bản thiết kế ấy thường vẽ ra một con đường lấp lánh với những cột mốc dễ nhận biết: một công việc ổn định, một ngôi nhà khang trang, những chuyến du lịch xa hoa, và sự công nhận từ bên ngoài. Đó là kế hoạch của “người khác,” của “thế gian” mà Thánh Gioan đã nói đến, một kế hoạch nghe chừng đầy đủ nhưng lại thiếu vắng một yếu tố cốt tử: Thiên Ý.
Kitô giáo, với tầm nhìn siêu việt về con người, bác bỏ quan niệm con người chỉ là sản phẩm ngẫu nhiên của môi trường hay là một bánh xe răng cưa trong cỗ máy xã hội. Ngược lại, chúng ta tin rằng mỗi người là một ý tưởng độc đáo của Thiên Chúa, được tạo dựng theo hình ảnh Người, và mang trong mình một “mã di truyền tâm linh,” một ơn gọi cá vị mà không ai khác có thể lấp đầy. Thế nhưng, thật đáng tiếc, nhiều người trong chúng ta lại sống một cuộc đời “mượn tạm,” chấp nhận một kịch bản đã được viết sẵn bởi những thế lực trần tục. Chúng ta để cho nỗi sợ hãi bị loại trừ, khát vọng được chấp nhận, và sự lười biếng về mặt tinh thần dẫn dắt, thay vì dành thời gian tĩnh lặng để tra vấn về mục đích thiêng liêng mà Thiên Chúa đã gieo vào tâm hồn. Khi chúng ta không tự mình cầm bút để viết nên bản trường ca cuộc đời mình – bản trường ca phải hòa âm với tiếng gọi của Chúa Thánh Thần – chúng ta sẽ bị cuốn vào một dòng chảy vô định, nơi mà những kế hoạch của “người khác” sẽ định đoạt giá trị, thời gian, và cuối cùng là linh hồn của chúng ta.
Hãy thử nghĩ xem, “những gì họ đã lên kế hoạch cho bạn” thường là gì? Đó là sự tầm thường hóa lý tưởng, là việc đánh đồng thành công với tài sản, là sự lãng quên các giá trị vĩnh cửu để chạy theo sự phù du chóng qua. Kế hoạch đó có thể khiến bạn có mọi thứ trong tay, nhưng lại đánh mất chính mình, như lời Chúa Giêsu đã cảnh báo: “Được lời lãi cả thế gian mà mất mạng sống mình thì nào có lợi gì?” (Mc 8, 36). Kế hoạch của thế gian không bao giờ bao gồm Thập Giá, sự hi sinh, sự dâng hiến, hoặc sự kiên nhẫn trong cầu nguyện – những yếu tố thiết yếu làm nên một cuộc đời thánh thiện và ý nghĩa theo nhãn quan của Nước Trời. Vì thế, việc thiết kế kế hoạch cuộc sống của riêng ta không phải là một hành vi kiêu ngạo tự tôn, mà là một hành vi trách nhiệm thiêng liêng – một nỗ lực để khám phá và thực hiện kế hoạch nguyên thủy của Thiên Chúa dành cho mình. Đây là lúc mỗi Kitô hữu phải trở thành người kiến trúc sư của chính mình, nhưng là một kiến trúc sư tôn thờ và vâng phục Đấng đã trao cho ta vật liệu và bản vẽ sơ khởi. Chúng ta phải học cách lắng nghe “tiếng thì thầm dịu dàng” của Chúa (1 V 19, 12), phân định giữa tiếng gọi của Đấng Tối Cao và tiếng xúi giục của thế gian, để rồi dũng cảm đi theo con đường hẹp đã được dọn sẵn bằng ân sủng. Việc đó đòi hỏi sự tỉnh thức không ngừng, lòng can đảm lớn lao, và một niềm tin sắt đá rằng, chỉ khi sống theo kế hoạch của Chúa, chúng ta mới thực sự là chính mình và đạt được sự viên mãn đích thực.
Lm. Anmai, CSsR
THỜI GIAN – SẮC VÀNG VĨNH CỬU CỦA ĐỜI NGƯỜI
Ôi nhân loại! Hãy lắng nghe tiếng chuông ngân vọng từ vòm trời Vĩnh Cửu, tiếng chuông ấy không đo đếm bằng những thoi vàng, bằng những kho báu chất chồng nơi trần thế, mà đo đếm bằng hơi thở, bằng nhịp đập của trái tim hữu hạn được trao ban từ Nguồn Sống vô biên. Người ta thường đo lường giá trị của một đời bằng tổng số tài sản, bằng sự giàu có vật chất mà họ tích lũy được. Trong cơn lốc xoay cuồng của thế gian, tiền bạc nghiễm nhiên trở thành thần tượng, là thước đo cho mọi thành công, mọi địa vị. Chúng ta chạy theo đồng tiền như thể đó là chiếc chìa khóa vạn năng mở cánh cửa hạnh phúc, quên mất rằng, có một thứ quý giá hơn, thiêng liêng hơn, đã được ban tặng cho mỗi người như một hồng ân không thể mua bán: đó chính là Thời Gian.
Kinh Thánh đã dạy: "Đời người vỏn vẹn bảy mươi năm, mạnh khỏe thì được tám mươi, mà phần lớn là gian lao khốn khổ, đời sống thấm thoắt, chúng con đã bay đi" (Tv 90,10). Lời Thánh Vịnh như một tiếng thở dài thấu suốt sự chóng qua của kiếp nhân sinh, một lời nhắc nhở đau đáu về sự hữu hạn của kiếp người. Tiền bạc, dẫu có mất đi, ta vẫn có thể tìm cách kiếm lại, thậm chí là kiếm được nhiều hơn thế. Một thương vụ thất bại, một khoản đầu tư thua lỗ, một tai ương cướp mất gia sản... tất cả những mất mát vật chất ấy, với nghị lực và ý Chúa, đều có khả năng được phục hồi, được bồi đắp. Thế nhưng, thời gian đã trôi qua thì không bao giờ trở lại. Mỗi giây phút đã đi qua, mỗi khoảnh khắc đã được sử dụng, dù lãng phí hay tận dụng, đều vĩnh viễn nằm lại trong quá khứ, không thể dùng bất cứ tài sản nào để chuộc lại. Bạn có thể nhận được nhiều tiền hơn, rất nhiều tiền hơn, nhưng bạn không thể có được nhiều thời gian hơn một phần đã được Thiên Chúa định liệu.
Hãy suy ngẫm về hình ảnh người phú hộ được nhắc đến trong Tin Mừng (Lc 12,16-21). Ông ta giàu có đến mức phải phá đi kho lẫm cũ để xây kho lẫm lớn hơn, rồi tự nhủ: "Hồn ta hỡi, của cải nhiều lắm, đủ dùng cho nhiều năm. Cứ nghỉ ngơi, ăn uống vui vẻ đi!". Hắn tự hào về sự sung túc, về kế hoạch dài hạn của mình, nhưng Chúa đã phán cùng hắn: "Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?". Tiền bạc trở nên vô nghĩa khi đối diện với tiếng gọi cuối cùng của số phận, với giây phút linh hồn lìa khỏi xác. Cả một đời tích cóp, cả một sự nghiệp lẫy lừng, bỗng chốc hóa thành hư vô. Cái mà ông phú hộ đã lãng phí, cái mà ông đã đánh đổi bằng tất cả thời gian của mình, chính là sự chuẩn bị cho cõi Vĩnh Hằng, là việc làm giàu trước mặt Thiên Chúa bằng những hành động yêu thương và thiện hảo.
Trong ánh sáng của Đức Tin, thời gian không chỉ là một chuỗi ngày giờ vật lý, mà còn là một cơ hội linh thánh, là "ngày cứu độ" (2 Cr 6,2). Mỗi sáng thức dậy là một món quà quý giá, là một trang giấy mới được trao vào tay ta để viết nên câu chuyện cuộc đời, câu chuyện ấy sẽ được trình lên trước mặt Đấng Tạo Hóa vào ngày phán xét. Chúng ta được mời gọi sử dụng thời gian như một người quản lý khôn ngoan, không phải để vun vén cho riêng mình, mà để làm sinh lợi những nén bạc ân sủng mà Chúa đã ban. Thánh Phaolô đã khuyên nhủ các tín hữu Êphêxô: "Anh em hãy lợi dụng thời gian, vì thời buổi này là thời buổi xấu" (Ep 5,16). "Lợi dụng thời gian" ở đây không có nghĩa là tận dụng để kiếm thêm vật chất, mà là tận dụng để sống xứng đáng với ơn gọi làm con cái Thiên Chúa, để làm chứng cho Tin Mừng, để yêu thương và phục vụ tha nhân.
Thế giới hiện đại, với nhịp sống hối hả và sự ám ảnh về năng suất, thường xuyên đánh cắp thời gian quý báu của chúng ta. Chúng ta dễ dàng sa vào vòng xoáy của công việc không ngừng nghỉ, của các phương tiện giải trí vô bổ, của những mối bận tâm trần tục, đến nỗi không còn thời gian để lắng nghe tiếng Chúa, để cầu nguyện thẳm sâu, để hiện diện trọn vẹn bên những người thân yêu. Có biết bao người đã đánh đổi những buổi chiều tà yên bình bên gia đình, những khoảnh khắc tĩnh lặng để chiêm niệm Lời Chúa, để lấy lại một chút lợi lộc vật chất mà xét cho cùng, cũng chỉ là phù du. Đến khi bệnh tật ập đến, khi tuổi già gõ cửa, hay khi tai ương bất ngờ xảy ra, người ta mới hối tiếc về những khoảng thời gian đã lãng phí, nhận ra rằng không có bất cứ số tiền nào có thể mua lại được nụ cười thơ dại đã qua của con cái, hay ánh mắt từ biệt của người mẹ già.
Thời gian, trong cái nhìn của người Công Giáo, là chất liệu để dệt nên Áo Cưới Vĩnh Cửu. Mỗi hành động bác ái, mỗi lời kinh dâng lên, mỗi sự hy sinh âm thầm, mỗi lần chiến đấu và chiến thắng cám dỗ, đều là một mũi chỉ vàng thêu vào chiếc áo ấy. Ngược lại, mỗi giây phút sống trong tội lỗi, trong sự ích kỷ, trong sự vô tâm với anh em đồng loại, lại là một vết nhơ, một lỗ thủng trên tấm áo. Công cuộc cứu độ của Chúa Giêsu không chỉ là một sự kiện lịch sử xảy ra tại Giêrusalem hai ngàn năm trước, mà còn là một tiến trình đang diễn ra ngay trong từng khoảnh khắc đời sống của mỗi chúng ta. Ngài không ngừng mời gọi ta sử dụng thời gian hiện tại để đồng hành cùng Ngài trên con đường thập giá, để cùng Ngài biến đổi thế giới bằng Tình Yêu.
Giáo huấn của Giáo Hội luôn nhấn mạnh đến việc Thánh Hóa Thời Gian. Không phải chỉ những giờ phút ta ở trong nhà thờ, mà cả những giờ phút ta làm việc, ta nghỉ ngơi, ta giao tiếp xã hội, tất cả đều phải được dâng lên Chúa, phải được sống trong ân sủng. Thánh Bênêđictô đã dạy các tu sĩ của mình phải kết hợp lời cầu nguyện và lao động: Ora et Labora (Cầu nguyện và Lao động). Điều này nhắc nhở rằng, công việc lao động hằng ngày, dẫu là việc tầm thường nhất, nếu được thực hiện với ý hướng ngay lành, với lòng mến Chúa và yêu người, thì cũng trở thành một hành vi thờ phượng, một cách sử dụng thời gian để làm sáng danh Chúa. Tiền bạc kiếm được có thể phục vụ cho những nhu cầu vật chất chóng qua, nhưng thời gian được thánh hóa sẽ tích lũy những kho báu trên trời, nơi "mối mọt không đục phá, và kẻ trộm không đào ngạch khoét vách" (Mt 6,20).
Hỡi các con cái của Thiên Chúa, hãy thức tỉnh khỏi giấc ngủ mê của vật chất! Đừng để những lo toan trần thế làm lu mờ đi sự thật hiển nhiên: Tiền bạc có thể mua được chiếc đồng hồ đắt tiền nhất, nhưng không thể mua được một giây phút của thời gian. Tiền bạc có thể mua được một ngôi nhà xa hoa, nhưng không thể mua được một gia đình hạnh phúc. Tiền bạc có thể mua được thuốc men tốt nhất, nhưng không thể mua được sự sống. Thời gian là Vàng, nhưng Thời Gian được Thánh Hóa còn là Kim Cương của Linh Hồn. Kim cương ấy phản chiếu Ánh Sáng Vĩnh Cửu, là dấu chỉ của một đời đã được sống trọn vẹn trong Tình Yêu của Đức Kitô.
Hãy bắt đầu ngay từ hôm nay, từ giây phút này, để nhìn nhận lại sự ưu tiên của đời mình. Hãy dành thời gian cho Chúa, thời gian cho gia đình, thời gian cho những người nghèo khổ và bị bỏ rơi. Hãy sống mỗi ngày như thể đó là ngày cuối cùng, không phải bằng sự hoảng loạn, nhưng bằng sự trân trọng và ý thức trách nhiệm. Hãy để mỗi nhịp đập của trái tim là một lời tạ ơn, mỗi hơi thở là một sự dâng hiến. Đừng chờ đợi đến một ngày nào đó để "sống tốt hơn", vì cái "ngày nào đó" ấy có thể không bao giờ đến. Chúng ta chỉ có Hôm Nay – món quà duy nhất, không thể lặp lại, không thể thay thế.
Khi cuộc hành trình trần thế kết thúc, khi ta đứng trước mặt Thẩm Phán chí công, Ngài sẽ không hỏi ta đã kiếm được bao nhiêu tiền, đã xây bao nhiêu cơ nghiệp, mà Ngài sẽ hỏi ta đã sử dụng thời gian được ban tặng để yêu thương như thế nào. Liệu ta có mang đến cho Ngài một chiếc áo cưới đã được dệt nên bằng những ngày giờ tận tụy phục vụ, hay một chiếc áo rách nát vì đã bị tiêu phí vào những phù vân trần thế?
Hãy nhớ, bạn có thể nhận được nhiều tiền hơn, nhưng bạn không thể có được nhiều thời gian hơn. Vì thế, hãy trân trọng thời gian như trân trọng chính linh hồn mình. Hãy biến những chuỗi ngày trôi qua thành một bài ca ngợi ca Thiên Chúa, một bản hùng ca của Tình Yêu và Ân Sủng, để khi tiếng chuông cuối cùng ngân lên, ta có thể tự tin bước vào niềm vui vĩnh cửu, nơi thời gian sẽ tan biến vào Cõi Không Thời Gian của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ THINH LẶNG CỦA TRI THỨC VÀ LÒNG KHIÊM NHƯỜNG CỦA ƠN GỌI
Cuộc đời của người Kitô hữu là một hành trình dài tìm kiếm Chân Lý, một hành trình không ngừng nghỉ hướng về Ngôi Lời đã làm người, Đấng đã mặc khải trọn vẹn Mầu Nhiệm Thiên Chúa. Từ thuở khai thiên lập địa, con người đã được mời gọi bước vào mối tương quan nhiệm mầu với Đấng Tạo Hóa qua sự hiểu biết, nhưng sự hiểu biết này không phải là tri thức trần tục dễ dàng làm con người kiêu ngạo, mà là sự nhận thức sâu sắc về vị trí của mình trước Đấng Toàn Năng. Thật vậy, trong dòng chảy miên viễn của lịch sử cứu độ và kinh nghiệm tâm linh, một chân lý vàng son luôn ngời sáng: Bạn càng biết nhiều thì bạn càng ít phải nói. Đây không chỉ là một nguyên tắc của sự khôn ngoan thế tục, mà còn là một quy luật thiêng liêng chi phối đời sống nội tâm, một dấu chỉ rõ rệt của sự trưởng thành trong đức tin và lòng khiêm nhường.
Biết nhiều ở đây không phải là việc tích lũy các dữ kiện, những lý thuyết khô khan, hay những kiến thức mang tính học thuật thuần túy, mà là sự thấm nhuần Lời Chúa, là kinh nghiệm cá vị về sự hiện diện và hoạt động của Chúa Thánh Thần trong đời sống. Khi một linh hồn bắt đầu nếm trải sự ngọt ngào của Mầu Nhiệm, khi người ấy càng tiến sâu vào lòng đại dương vô tận của Thiên Chúa, họ sẽ nhận ra sự nhỏ bé đến vô cùng của mình. Tri thức thực sự về Thiên Chúa không thổi phồng cái tôi, không khiến người ta muốn lên tiếng để khoe khoang sự hiểu biết của mình, nhưng nó lại kéo người ta vào sự thinh lặng đầy tôn kính, một sự thinh lặng chiêm niệm, nơi Ngôi Lời không cần phải được minh chứng bằng lời nói phàm nhân.
Sự ít nói này là biểu hiện của lòng khiêm nhường thần học. Các nhà thần học vĩ đại, các vị thánh Tiến sĩ Hội Thánh, sau bao năm miệt mài nghiên cứu, chiêm niệm, và cầu nguyện, đã nhận ra rằng mọi nỗ lực diễn tả Thiên Chúa bằng ngôn ngữ con người đều là khiếm khuyết. Thánh Augustinô, sau khi dành cả đời để suy tư về Mầu Nhiệm Ba Ngôi, đã phải thốt lên rằng: "Nếu bạn hiểu được, đó không phải là Thiên Chúa." Hiểu biết thực sự dẫn đến sự bất lực đầy thánh thiện trong việc diễn tả, khiến người ta chỉ muốn cúi đầu thờ lạy. Thay vì tìm cách chứng minh sự hiểu biết bằng những lời lẽ hùng hồn, người càng hiểu sâu lại càng chọn sự im lặng để lắng nghe tiếng nói vô thanh của Thiên Chúa. Sự thinh lặng đó chính là ngôn ngữ đích thực của chiêm niệm, là đỉnh cao của sự giao tiếp giữa linh hồn và Đấng Tối Cao.
Hơn nữa, sự biết nhiều còn dẫn đến lòng bác ái trong ngôn từ. Người đã kinh nghiệm sâu sắc về tình yêu vô biên của Thiên Chúa, Đấng đã dùng chính sự im lặng của thập giá để nói lên Lời yêu thương trọn vẹn nhất, sẽ không còn muốn dùng lời nói để phán xét, tranh cãi, hay áp đặt. Tri thức về lòng thương xót của Chúa Giêsu dạy cho ta biết rằng thế giới này không cần thêm những lời lẽ lên án, mà cần những hành động yêu thương kín đáo. Sự thinh lặng của người biết nhiều là sự im lặng đầy nội lực, không phải là sự trống rỗng, mà là sự dồi dào của tình yêu đã được chuyển hóa thành hành động phục vụ. Họ nói ít đi, để Lời Chúa được vang vọng qua chính đời sống của họ. Thánh Phanxicô Assisi đã từng căn dặn các tu sĩ: "Hãy rao giảng Tin Mừng mọi lúc. Nếu cần, hãy dùng lời nói." Đây chính là kim chỉ nam cho người Kitô hữu đã đạt đến mức độ hiểu biết sâu sắc: đời sống tự nó phải là một lời chứng hùng hồn nhất, không cần nhiều lời diễn giải.
Sự thinh lặng của tri thức cũng là cánh cửa đi vào sự khôn ngoan của Thánh Giá. Cuộc đời của Chúa Giêsu Kitô là một bài học tuyệt vời về sức mạnh của sự thinh lặng. Trong suốt những giờ phút chịu khổ nạn, trước những lời buộc tội sai trái, trước sự phán xét của Philatô, Ngài đã giữ một sự im lặng đầy quyền năng. Sự thinh lặng đó không phải là sự cam chịu yếu đuối, mà là sự lựa chọn có chủ đích để Lời Cứu Độ được hoàn tất không cần sự biện hộ của con người. Người càng hiểu rõ Mầu Nhiệm Cứu Chuộc, càng ý thức được sự cao cả của hy lễ trên đồi Canvê, thì họ càng thấy rằng mọi lời nói của mình trở nên thừa thãi trước sự hy sinh tuyệt đối đó. Họ chỉ muốn giữ im lặng để chiêm ngắm và để cho Lời tự hiến đó thấm nhuần vào sâu thẳm tâm hồn.
Sự ít nói khi biết nhiều còn là một bài học về niềm hy vọng siêu nhiên. Thế giới hiện đại quá ồn ào, tràn ngập thông tin, và đầy rẫy những lời nói vô nghĩa. Người Kitô hữu trưởng thành, người đã hiểu được sự phù vân của thế giới này và đã đặt trọn niềm hy vọng vào Thiên Chúa, sẽ biết chọn lọc ngôn từ, không sa vào những cuộc tranh luận vô bổ hay những lời đàm tiếu gây chia rẽ. Lời nói của họ, nếu có, sẽ là những lời xây dựng, những lời khích lệ, hoặc những lời cầu nguyện thầm kín. Họ giữ sự im lặng không phải vì thiếu kiến thức để nói, nhưng vì họ biết có những điều chỉ có thể nói với Thiên Chúa trong sự thinh lặng của nội tâm. Càng biết về sự vĩnh cửu, càng ít muốn phí phạm lời nói cho những điều chóng qua.
Tóm lại, con đường của tri thức thiêng liêng trong Giáo Hội không dẫn đến bục giảng để khoe khoang, mà dẫn đến nhà nguyện để quỳ gối. Bạn càng biết nhiều về Thiên Chúa, bạn càng ít phải nói về Ngài, vì lúc đó, chính Thiên Chúa sẽ nói qua đời sống khiêm hạ và phục vụ của bạn. Đó là hành trình từ cái tôi ồn ào đến sự im lặng đầy Lời, từ sự kiêu ngạo của kiến thức đến sự thánh thiện của lòng khiêm nhường. Sự thinh lặng của người biết nhiều là tiếng vọng của Lời đã nhập thể, là dấu chỉ của một linh hồn đã tìm thấy sự an nghỉ trong Mầu Nhiệm.
Lm. Anmai, CSsR
KHÔNG ƯỚC MỌI SỰ DỄ DÀNG, HÃY ƯỚC MÌNH TÀI GIỎI HƠN TRONG ÂN SỦNG THIÊN CHÚA
Trong hành trình đức tin và đời sống thường ngày, mỗi người chúng ta đều mang trong mình một ước vọng thầm kín: một cuộc đời an yên, ít chông gai, không vấp phải những thử thách nghiệt ngã. Chúng ta thường có xu hướng ngước nhìn lên trời cao mà cầu xin: “Lạy Chúa, xin cất đi gánh nặng này khỏi con!”, hay “Xin cho con đường con đi được bằng phẳng, mọi sự suôn sẻ, dễ dàng hơn.” Đó là một ước muốn rất đỗi nhân bản, xuất phát từ bản năng tự nhiên muốn tránh xa khổ đau và tìm kiếm sự thoải mái. Thế nhưng, nếu chúng ta dừng lại và suy gẫm sâu xa hơn dưới ánh sáng của Lời Chúa và giáo huấn của Hội Thánh, chúng ta sẽ nhận ra một chân lý cao cả hơn, một con đường nên thánh mạnh mẽ và triệt để hơn: Đừng ước rằng mọi chuyện sẽ dễ dàng hơn; hãy ước bạn tài giỏi hơn. Đừng ước rằng bạn sẽ có ít rắc rối trong cuộc sống hơn; hãy ước bạn có nhiều kỹ năng hơn. Đừng ước cuộc sống của bạn có ít thử thách; hãy ước bạn khôn ngoan hơn.
Thánh Kinh đã dạy chúng ta rằng: “Đức tin không có việc làm là đức tin chết” (Gc 2, 17). Nếu đem chân lý này áp dụng vào đời sống, chúng ta có thể nói: Đức tin không trải qua thử thách là một đức tin non yếu. Cuộc đời của mỗi Kitô hữu là một cuộc chiến đấu thiêng liêng không ngừng nghỉ. Chính Chúa Giêsu, Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống, đã không hứa ban cho các môn đệ một con đường trải hoa hồng, nhưng Ngài đã báo trước những thử thách, bắt bớ và khổ nạn: “Trong thế gian, anh em sẽ phải gian nan, nhưng cứ yên tâm, Thầy đã thắng thế gian rồi” (Ga 16, 33). Lời hứa của Chúa không phải là sự loại trừ thử thách, mà là sự bảo đảm chiến thắng giữa lòng thử thách.
Nếu chúng ta chỉ cầu xin một cuộc sống dễ dàng, chúng ta đang gián tiếp cầu xin Thiên Chúa tước bỏ đi những cơ hội quý giá để chúng ta phát triển bản thân, để rèn luyện nhân đức, và để làm chứng cho Ngài. Một con tàu nằm yên trong bến cảng có thể an toàn, nhưng nó không bao giờ được gọi là tàu chiến, hay tàu vượt đại dương. Cũng vậy, một linh hồn chỉ tìm kiếm sự dễ dãi sẽ không bao giờ đạt được sự cao thượng của ơn thánh, không bao giờ đủ mạnh mẽ để đương đầu với những cơn cám dỗ dữ dằn của thế gian, ma quỷ và xác thịt. Thiên Chúa không ban cho chúng ta những gánh nhẹ hơn, mà Ngài ban cho chúng ta một đôi vai mạnh mẽ hơn, được trang bị bằng ân sủng, để gánh vác những thử thách Ngài cho phép xảy đến.
Khi đối diện với rắc rối và khó khăn, điều cần thiết không phải là chúng ta vội vàng xin Chúa cất chúng đi, mà là chúng ta xin ơn khôn ngoan và kỹ năng để giải quyết chúng theo ý Chúa. Mỗi rắc rối là một bài tập, mỗi thất bại là một kinh nghiệm, mỗi thử thách là một lò luyện tôi luyện tâm hồn. Chẳng phải Thánh Phaolô đã tự hào về những yếu đuối của mình sao? Chính trong những yếu đuối đó, sức mạnh của Đức Kitô mới được biểu lộ cách trọn vẹn (x. 2 Cr 12, 9). Ước ao có ít rắc rối hơn là ước ao có ít cơ hội để kinh nghiệm quyền năng và sự quan phòng của Thiên Chúa hơn. Trái lại, ước ao có nhiều kỹ năng hơn là khao khát được tăng trưởng trong ơn thánh, để phục vụ Chúa và tha nhân một cách hiệu quả hơn, và để trở nên công cụ hữu hiệu trong tay Đấng Tạo Hóa.
Cuộc sống không thể tách rời khỏi thử thách, vì thử thách chính là một phần của kế hoạch cứu độ. Trong vườn Địa Đàng, con người đã chọn sự dễ dàng của sự vâng lời hời hợt thay vì thử thách của lòng trung thành trọn vẹn, và đã sa ngã. Trong Vườn Dầu, Chúa Giêsu đã đối diện với thử thách lớn nhất của nhân loại. Người đã không ước mọi sự dễ dàng hơn, Người đã không xin Cha cất chén đắng đi một cách tuyệt đối, nhưng Người đã cầu nguyện: “Xin đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha” (Lc 22, 42). Đây là đỉnh cao của sự khôn ngoan: biến thử thách thành ý muốn của Thiên Chúa, biến khổ đau thành công trình cứu chuộc.
Khôn ngoan trong ánh sáng của Đức Tin không chỉ là sự tích lũy kiến thức trần thế, mà là ơn huệ Thánh Thần giúp chúng ta nhìn thế giới bằng con mắt của Thiên Chúa. Đó là khả năng phân định điều gì là quan trọng vĩnh cửu và điều gì là phù du tạm bợ. Khi chúng ta ước mình khôn ngoan hơn, chúng ta đang ước ao có được sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần để đối diện với mọi thử thách bằng sự nhẫn nại, lòng khiêm nhường, và một niềm hy vọng vững chắc vào Thiên Chúa. Người khôn ngoan không tránh né gian nan, nhưng biến gian nan thành cơ hội để yêu mến Chúa nhiều hơn, để gắn bó với thập giá của Đức Kitô chặt chẽ hơn, và để trổ sinh hoa trái của sự thánh thiện.
Kính thưa cộng đoàn, xin đừng lãng phí thời gian và ơn Chúa bằng những lời cầu xin hời hợt cho một cuộc sống không sóng gió. Thay vào đó, chúng ta hãy cầu xin ơn mạnh mẽ của Thánh Thần để trở nên những chiến sĩ can trường của Đức Kitô. Hãy ước ao được tài giỏi hơn trong việc thực hành các nhân đức đối thần: Đức Tin vững vàng, Đức Cậy không lay chuyển, và Đức Mến cháy bỏng. Hãy ước ao có nhiều kỹ năng hơn để sử dụng mọi tài năng Chúa ban nhằm xây dựng Nước Trời trên trần gian này. Và trên hết, hãy ước ao được khôn ngoan hơn để biết nhận ra và thực thi thánh ý Chúa trong mọi hoàn cảnh, dù là dễ dàng hay gian khổ.
Chính nhờ những thử thách mà chúng ta mới nhận ra mình yếu đuối và cần đến sự trợ giúp của Thiên Chúa. Chính nhờ rắc rối mà chúng ta mới phải tìm kiếm giải pháp, phải động não, phải cầu nguyện và phải học hỏi. Và chính nhờ những thách đố khắc nghiệt mà chúng ta mới được tôi luyện, được gọt dũa, để trở nên viên đá quý giá xứng đáng đặt trong Đền Thờ vĩnh cửu của Thiên Chúa.
Xin cho lời cầu nguyện của chúng ta luôn là: “Lạy Chúa, đừng cất đi thập giá này, nhưng xin ban thêm sức mạnh cho con để con vác lấy nó theo ý Ngài.” Bởi vì, vinh quang của Đức Kitô không nằm ở việc tránh né Thập Giá, mà là ở việc ôm lấy Thập Giá và chiến thắng sự chết.
Nguyện xin Mẹ Maria, Nữ Vương các Thánh Tông Đồ và là Mẹ của lòng thương xót, xin cầu bầu cho chúng ta để chúng ta luôn can đảm và khôn ngoan trong mọi thử thách đời này, để sau cùng chúng ta được chung hưởng vinh quang muôn đời với Chúa trong Nước Hằng Sống. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BỨC TƯỜNG CỦA LÒNG CHỜ ĐỢI VÀ CÁNH CỬA CỦA SỰ BIẾN ĐỔI NỘI TÂM
Kính thưa quý vị độc giả, trong hành trình đức tin và đời sống, chúng ta thường xuyên đối diện với một câu hỏi sâu xa, một tiếng vọng âm thầm nhưng đầy sức mạnh: Liệu thế giới xung quanh ta, với mọi thăng trầm, biến động và bất công, có thể thay đổi để phù hợp với những mong đợi, khát vọng chính đáng của trái tim ta không? Hay là chính chúng ta phải là người khởi đầu cho một cuộc cách mạng thầm lặng, một cuộc lột xác từ bên trong, để rồi mọi thứ bên ngoài tự nhiên hòa điệu và biến đổi theo nhịp sống mới của mình? Lời Chúa trong Kinh Thánh và giáo huấn của Hội Thánh luôn mời gọi chúng ta chiêm nghiệm chân lý này, một chân lý không hề dễ dàng nhưng lại là chìa khóa mở ra cánh cửa bình an và sự sống sung mãn.
Thật vậy, một cám dỗ lớn lao và phổ biến trong đời sống nhân loại chính là khuynh hướng chờ đợi. Chúng ta chờ đợi người khác hoàn thiện hơn, chờ đợi hoàn cảnh thuận lợi hơn, chờ đợi xã hội trở nên công bằng hơn, chờ đợi một phép lạ từ trời cao can thiệp để xua tan mọi bóng tối và bất ổn. Khuynh hướng này, thoạt nghe có vẻ như một sự phó thác hoặc một niềm hy vọng, nhưng kỳ thực, nó thường là một hình thức trốn tránh trách nhiệm cá nhân, là sự đóng khung mình trong vai trò nạn nhân của ngoại cảnh. Chúng ta biến "hoàn cảnh" thành một bức tường kiên cố, một nhà tù giam hãm chính mình, nơi mà sự thay đổi chỉ có thể đến từ bên ngoài, như một ân huệ hay một sự tình cờ. Niềm hy vọng Kitô giáo không phải là sự chờ đợi thụ động, mà là sự mong chờ tích cực đi đôi với hành động, như Thánh Phaolô mời gọi chúng ta: "Hãy mặc lấy Chúa Giêsu Kitô" (Rm 13,14), một lời mời gọi mang tính hành động, một sự thay đổi tận căn trong bản thể.
Nếu chúng ta nhìn vào gương mẫu của các Thánh, của Đức Trinh Nữ Maria, chúng ta sẽ thấy rõ ràng rằng sự biến đổi vĩ đại nhất luôn bắt nguồn từ một "tiếng xin vâng" nội tâm, từ một quyết định dấn thân triệt để. Mẹ Maria đã không chờ đợi thế giới thay đổi để rồi mình mới thuận theo ý Chúa. Ngay trong sự cô đơn, nhỏ bé của làng Nagiarét, Mẹ đã chấp nhận một mầu nhiệm vượt quá sự hiểu biết của con người. Sự thay đổi nơi Mẹ—từ một trinh nữ khiêm hạ trở thành Mẹ Thiên Chúa—đã không chỉ thay đổi cuộc đời Mẹ, mà còn thay đổi lịch sử cứu độ của toàn nhân loại. Chính sự thay đổi nơi Mẹ đã làm cho mọi thứ khác — từ việc hạ sinh Ngôi Lời, đến việc chịu đựng khổ đau dưới chân Thập Giá — đều diễn ra và trở nên thánh thiêng.
Văn hóa của việc "chờ đợi người khác thay đổi" là một sự lạc lối. Khi chúng ta tập trung năng lượng vào việc kiểm soát những gì nằm ngoài tầm tay mình – tâm tính của người phối ngẫu, quyết định của cấp trên, chính sách của nhà nước, thái độ của cộng đồng – chúng ta tự làm mình kiệt sức và thất vọng. Đây là một cuộc chiến vô vọng, bởi vì ý chí tự do là một hồng ân thiêng liêng và không ai có thể cưỡng ép người khác thay đổi thực sự từ bên trong. Đức tin dạy chúng ta rằng, mỗi người là một ngôi đền thờ của Chúa Thánh Thần, và sự biến đổi phải là một hành vi tự nguyện, một sự cộng tác của ân sủng.
Chính vì thế, chân lý được mặc khải và kinh nghiệm sống xác nhận là: Nếu bạn thay đổi, tất cả mọi thứ sẽ thay đổi cho phù hợp với bạn. Sự thay đổi này không phải là một chiến lược tâm lý hay một kỹ thuật tự lực, mà là một cuộc gặp gỡ sâu sắc với Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi sự biến đổi. Khi chúng ta, qua Bí tích và đời sống cầu nguyện, cho phép ân sủng Chúa Thánh Thần tác động, những hạt giống của Thần Khí – "bác ái, hoan lạc, bình an, nhẫn nhục, nhân hậu, từ tâm, trung tín, hiền hòa, tiết độ" (Gl 5,22-23) – bắt đầu đâm chồi nảy lộc.
Khi chúng ta thay đổi, tức là:
Thay đổi cách nhìn: Thay vì nhìn thế giới qua lăng kính của sự oán trách và nạn nhân, chúng ta nhìn bằng đôi mắt của Đức Kitô, đôi mắt nhìn thấy giá trị tiềm ẩn, nhìn thấy nhu cầu cần được yêu thương và tha thứ nơi mỗi người. Thái độ này ngay lập tức làm giảm đi gánh nặng phán xét và mở ra cánh cửa cho lòng trắc ẩn. Khi ta không còn quá khắt khe với người khác, họ tự nhiên cảm thấy bớt phòng thủ và có khả năng thay đổi hơn.
Thay đổi thái độ và phản ứng: Thay vì phản ứng bằng cơn giận dữ, sợ hãi, hay tuyệt vọng trước nghịch cảnh, chúng ta tập phản ứng bằng sự kiên nhẫn, bình tĩnh và tin tưởng vào sự quan phòng của Chúa. Đây là sự biến đổi từ một "tâm trí xác thịt" thành một "tâm trí Thần Khí" (Rm 8,6). Sự bình an nội tâm này không phải là sự thờ ơ, mà là một sức mạnh nội tại giúp ta trở thành cột trụ vững chắc giữa cơn bão. Một người bình tĩnh và nhân hậu có khả năng chuyển hóa bầu khí xung quanh mình một cách mạnh mẽ hơn mọi lời than vãn.
Thay đổi ưu tiên: Thay vì đặt những giá trị chóng qua của thế gian lên hàng đầu (tiền bạc, quyền lực, danh vọng), chúng ta đặt Nước Thiên Chúa và sự công chính của Người lên trên hết (Mt 6,33). Sự thay đổi ưu tiên này giúp ta giải phóng khỏi sự lo lắng thái quá về vật chất và thế tục, tạo ra một không gian thiêng liêng cho Chúa hoạt động. Khi nội tâm ta được sắp xếp theo trật tự của Chúa, đời sống bên ngoài tự nhiên đi vào sự hài hòa.
Sự thay đổi cá nhân này có một hiệu ứng lan tỏa không thể ngờ được. Nó giống như việc ném một viên sỏi xuống mặt hồ tĩnh lặng; những gợn sóng bắt đầu lan rộng từ tâm điểm ra xa. Khi một người sống trọn vẹn Đức Kitô, sự hiện diện của họ mang lại ánh sáng và hương thơm cho môi trường xung quanh. Người phối ngẫu có thể không thay đổi ngay, nhưng cách ta yêu thương họ trong sự nhẫn nhục sẽ dần làm mềm hóa trái tim họ. Đồng nghiệp có thể không từ bỏ thói quen xấu, nhưng cách ta làm việc chuyên cần và trung thực trong tình yêu thương sẽ là một lời chứng thầm lặng nhưng hùng hồn. Hội Thánh dạy rằng, các tín hữu được mời gọi trở nên muối và ánh sáng cho trần gian (Mt 5,13-14). Muối không thay đổi bản chất của món ăn từ bên ngoài, nhưng nó thay đổi hương vị của món ăn từ bên trong. Ánh sáng không làm mất đi bóng đêm, nhưng sự hiện diện của nó tự động xua tan bóng đêm.
Vậy, lời mời gọi ở đây là đừng chờ đợi mọi thứ sẽ thay đổi cho bạn vì nó sẽ không thay đổi; thay đổi chính bản thân mình… và mọi thứ sẽ thay đổi theo bạn. Đây là lời mời gọi của sự trưởng thành thiêng liêng, của việc đón nhận trọn vẹn trách nhiệm về đời sống của mình trong tay Chúa.
Sự chờ đợi thụ động là một biểu hiện của sự thiếu tin tưởng vào quyền năng biến đổi của Chúa nơi bản thân mình. Nó là sự chối bỏ sức mạnh của ân sủng. Đức Kitô đã nói: "Nước Thiên Chúa ở giữa các ngươi" (Lc 17,21), ám chỉ rằng sự thay đổi vĩ đại nhất không phải là sự kiện địa chấn từ bên ngoài, mà là sự phát triển của vương quốc ấy trong sâu thẳm tâm hồn. Khi vương quốc Thiên Chúa ngự trị trong lòng ta – với sự công chính, bình an và niềm vui trong Chúa Thánh Thần – thì mọi mối quan hệ, mọi công việc, mọi hoàn cảnh đều phải chịu ảnh hưởng và hòa điệu với sự thánh thiện nội tại ấy.
Cuối cùng, cuộc chiến lớn nhất của đời sống Kitô giáo không phải là chiến đấu với thế gian, nhưng là chiến đấu với "người cũ" trong chính mình, với khuynh hướng ích kỷ, kiêu căng và thụ động. Khi chúng ta, nhờ ân sủng, chiến thắng được những khuynh hướng ấy và mặc lấy Đức Kitô, chúng ta sẽ thấy một điều kỳ diệu: những gì ta từng coi là bức tường chắn ngang, nay trở thành cánh cửa rộng mở; những gì ta từng xem là gánh nặng không thể chịu đựng, nay trở thành cơ hội để ta thể hiện đức tin và tình yêu.
Hãy bắt đầu ngày hôm nay, không phải bằng việc chỉ trích thế giới hay chờ đợi một điều kiện lý tưởng, mà bằng việc khiêm tốn hỏi Chúa: Con cần thay đổi điều gì trong con, lạy Chúa? Chính sự thay đổi nơi bạn sẽ là phép lạ mà bạn hằng tìm kiếm.
Lm. Anmai, CSsR
CÁNH CỬA CÔNG LÝ VÀ BÍ MẬT CỦA SỐNG
Khi tâm hồn ta cất lên những lời nguyện cầu, khi đôi mắt ta dõi theo ánh bình minh của một ngày mới hay chìm sâu trong tĩnh mịch của đêm tối, ta thường mang theo mình một danh sách dài những "điều con muốn". Ta muốn thành công, muốn giàu có, muốn sức khỏe, muốn một tình yêu trọn vẹn, muốn một cuộc đời không vấp ngã. Những mong ước ấy, xét cho cùng, là tiếng gọi rất tự nhiên của bản tính nhân loại, một khát vọng vươn tới sự viên mãn mà Thiên Chúa đã gieo vào tận căn cốt linh hồn ta.
Thế nhưng, có bao giờ ta dừng lại, hít thở sâu và chiêm nghiệm một chân lý dường như nghịch lý nhưng lại vô cùng sâu sắc, một chân lý vang vọng từ thuở tạo thiên lập địa cho đến ngày Con Người trở lại trong vinh quang: CUỘC SỐNG KHÔNG PHẢI LÀ SÂN KHẤU TRAO PHẦN THƯỞNG CHO NHỮNG GÌ TA MONG MUỐN, MÀ LÀ TRƯỜNG THI ĐỂ TA NHẬN LẤY NHỮNG GÌ TA XỨNG ĐÁNG.
Đây không phải là một triết lý cay đắng hay một lời tuyên án khắc nghiệt của số phận. Trái lại, đây là một Mặc Khải về Công Lý Thiêng Liêng và Lòng Thương Xót Vô Biên của Đấng Tạo Hóa. Khi ta nói về "những gì ta xứng đáng", ta không chỉ nói về thành quả của công lao, sự nghiệp hay những việc lành vật chất mà ta đã thực hiện. "Xứng đáng" ở đây được đặt trong một hệ quy chiếu hoàn toàn khác, hệ quy chiếu của Thiên Ý và của Bản Chất Linh Hồn ta trước Nhan Thánh Chúa.
Ta muốn sung sướng, nhưng liệu ta đã xứng đáng với sự bình an nội tâm chưa? Ta muốn được yêu, nhưng liệu ta đã xứng đáng nhận lãnh Tình Yêu Thập Giá, Tình Yêu sẵn sàng hi sinh, bằng cách tự mình trở nên nguồn yêu thương không điều kiện chưa? Ta muốn có của cải, nhưng liệu ta đã xứng đáng làm người quản lý trung tín những tài năng, ân huệ và của cải mà Chúa đã trao phó, hay ta chỉ đơn thuần là kẻ tham lam tích trữ cho riêng mình?
Trong Mầu Nhiệm Thập Giá, Đức Giêsu Kitô đã không nhận được những gì Người muốn—một chén đắng được cất đi, một cuộc đời trần thế an lành. Thay vào đó, Người đã nhận lấy những gì Người xứng đáng—vinh quang của một cuộc phục sinh, phần thưởng của Đức Vâng Phục Tận Cùng, và tước vị Đấng Cứu Độ vì đã trút đổ chính mình cho đến giọt máu cuối cùng. Chính từ sự "nhận lấy" ấy mà toàn thể nhân loại mới được cứu chuộc. Cuộc đời ta, mỗi ngày ta sống, cũng là một cuộc hành trình tương tự, một tiến trình thanh luyện để ta từ bỏ cái "tôi muốn" ích kỷ, nông cạn, để sẵn lòng đón nhận cái "tôi xứng đáng" cao cả và thánh thiện hơn, như một người con đích thực của Thiên Chúa.
Nếu ta chỉ chăm chăm vào "điều ta muốn", ta sẽ sống trong sự so sánh, ghen tị và bất mãn triền miên. Cái "tôi muốn" là một chiếc bình không đáy, luôn đòi hỏi nhiều hơn những gì nó có, luôn tìm kiếm sự thỏa mãn bên ngoài mà không bao giờ đạt được sự thỏa mãn nội tại. Người muốn giàu hơn người khác, người muốn quyền lực lớn hơn người khác, người muốn sắc đẹp trường tồn hơn người khác. Những mong muốn ấy khiến ta xa rời thực tại và quan trọng hơn, xa rời chính mục đích của cuộc sống này. Mục đích ấy không phải là tích lũy, mà là trưởng thành trong ân sủng.
Vậy, điều gì khiến ta "xứng đáng" trước Thiên Chúa? Không phải là công trạng của ta, vì tất cả chúng ta đều là tội nhân trước mặt Người, và mọi điều tốt lành ta làm đều là ân huệ mà Người ban cho. Điều khiến ta xứng đáng, theo ý nghĩa thiêng liêng và Công Giáo, chính là sự Tương Quan Mật Thiết ta có với Người, thông qua Đức Kitô.
Ta xứng đáng nhận ân sủng cứu độ vì Đức Kitô đã hiến tế chính mình cho ta. Nhưng để ân sủng ấy sinh hoa kết trái trong cuộc đời hiện tại, ta phải biến đổi chính mình. Sự "xứng đáng" ở đây là sự đáp trả tự do của ta đối với Tình Yêu ấy, qua việc thực hành Đức Tin, Đức Cậy và Đức Mến.
Khi ta chấp nhận một thử thách không mong muốn—một căn bệnh hiểm nghèo, một sự mất mát đột ngột, một thất bại ê chề—tâm hồn ta thường thốt lên: "Tại sao lại là con?" Ta muốn một cuộc sống dễ dàng. Nhưng Thiên Chúa, trong sự Khôn Ngoan vô hạn của Người, biết rằng ta xứng đáng với một điều gì đó vĩ đại hơn: đó là cơ hội để thông phần vào Cuộc Khổ Nạn của Con Người, để được thanh luyện khỏi những tạp chất của thế gian, và để lòng tin ta được rèn luyện thành vàng ròng.
Sự đau khổ, theo nhãn quan Kitô giáo, không phải là hình phạt, mà là một sự phân phát cần thiết để ta nhận được cái xứng đáng nhất: sự hiệp nhất nên một với Đấng Cứu Chuộc. Chính trong nghịch cảnh, ta mới chứng minh được ta xứng đáng mang danh Kitô hữu—bằng cách chấp nhận gánh thập giá của mình, không phải với sự than trách, mà với lòng kiên nhẫn và phó thác.
Kinh Thánh dạy chúng ta về hạt lúa mì phải mục nát đi để sinh nhiều bông hạt. Sự "mục nát" ấy là điều mà bản tính tự nhiên của ta không muốn. Ta muốn tồn tại nguyên vẹn, muốn giữ lại tất cả cho mình. Nhưng hạt lúa mì chỉ xứng đáng trở thành sự sống mới khi nó chấp nhận tan biến.
Tương tự như vậy, ta chỉ xứng đáng nhận lãnh niềm vui thực sự khi ta chấp nhận chết đi đối với cái tôi ích kỷ, cái tôi luôn đòi hỏi "điều con muốn". Chết đi đối với lòng kiêu ngạo, chết đi đối với sự tham lam, chết đi đối với những ham muốn phù phiếm. Khi chiếc bình tự mãn của ta được đổ hết, nó mới xứng đáng được đổ đầy bằng nước Hằng Sống của Chúa Thánh Thần.
Một câu chuyện ngụ ngôn thường được kể trong truyền thống tâm linh: Có hai người cùng cầu nguyện. Một người cầu xin Chúa ban cho một cuộc sống sung túc, mọi sự được như ý muốn của mình. Người kia cầu nguyện: "Lạy Chúa, xin ban cho con sức mạnh và sự khôn ngoan để con sẵn lòng đón nhận những gì Ngài thấy con xứng đáng để con có thể lớn lên trong ân sủng."
Người thứ nhất, dù có nhận được điều mình muốn, vẫn thấy trống rỗng và sợ hãi mất mát. Người thứ hai, dù phải trải qua thử thách, vẫn thấy bình an vì biết rằng mọi sự xảy đến đều là sự phân phát công bằng và đầy yêu thương từ Cha trên trời. Người ấy đã nhận được sự bình an—một điều vĩ đại hơn bất cứ của cải trần gian nào—bởi vì người ấy đã xứng đáng với sự tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Ý.
Thiên Chúa biết rõ hơn ta về bản chất thật sự của ta và về lộ trình cứu độ của mỗi người. Nếu mọi mong muốn của ta đều được thỏa mãn ngay lập tức, ta sẽ trở nên những đứa trẻ hư hỏng, mãi mãi phụ thuộc và không bao giờ biết đến giá trị của hy sinh, nhẫn nại và tha thứ. Chính vì thế, Người ban cho ta những hoàn cảnh, những ân huệ không mong muốn, những thách thức mà ta cần để phát huy hết tiềm năng thiêng liêng của mình. Đó là cách Người chứng tỏ ta xứng đáng với tư cách là con cái thừa kế Nước Trời.
Chúng ta hãy luôn tự vấn mình: Khi tôi cầu nguyện, tôi đang trình bày danh sách những điều tôi muốn hay tôi đang mở rộng tâm hồn để đón nhận những điều tôi xứng đáng để được thánh hóa?
Hãy nhớ, lời mời gọi lớn nhất của Kitô giáo không phải là đạt được sự giàu có chóng qua, mà là đạt được sự thánh thiện. Sự thánh thiện chính là phần thưởng cao quý nhất mà ta xứng đáng nhận được, không phải do công lao mà là do sự đáp lại Tình Yêu của Chúa.
Ta xứng đáng nhận lấy sự tha thứ, không phải vì ta đã sửa chữa được mọi lỗi lầm, mà vì Ta đã quỳ gối hối lỗi trong bí tích Hòa Giải và đón nhận lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa.
Ta xứng đáng được hưởng niềm vui phục sinh, không phải vì ta tránh được mọi đau khổ, mà vì ta đã can đảm kết hợp những đau khổ của mình với Thập Giá Chúa Kitô.
Vì vậy, anh chị em thân mến, từ bỏ cái "tôi muốn" là hành động vĩ đại của đức tin. Chấp nhận cái "tôi xứng đáng" theo nhãn quan của Thiên Chúa là sự khởi đầu của cuộc sống thật, cuộc sống được kiến tạo nên không phải bằng ảo vọng của thế gian, mà bằng nền tảng vững chắc của Công Lý và Lòng Thương Xót của Đấng Tối Cao.
Nguyện xin Chúa ban cho chúng ta ánh sáng để nhận ra rằng: Điều ta nhận được không phải là hình phạt hay phần thưởng ngẫu nhiên, mà là sự phân phát hoàn hảo những gì cần thiết để ta trở nên trọn lành như Cha trên trời là Đấng trọn lành.
Chính lúc này, khi ta học được bài học về sự khiêm nhường chấp nhận, ta mới thực sự xứng đáng với sự bình an mà thế gian không thể ban tặng, và cuối cùng, xứng đáng với vinh quang bất diệt trong Nước Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
THỜI GIAN LÀ ÂN PHÚC VÔ GIÁ: MỘT CUỘC ĐẦU TƯ CHO CÕI ĐỜI ĐỜI
Trong hành trình đức tin mà chúng ta đang lữ hành trên mặt đất này, người Công Giáo thường được nhắc nhở về những giá trị thiêng liêng và vĩnh cửu. Giữa vòng xoáy của cuộc sống vật chất, nơi tiền bạc dường như thống trị mọi suy nghĩ và hành động, vẫn có một thực tại cao cả hơn, một thứ tài sản mà ngay cả kho vàng lớn nhất cũng không thể mua được: đó là Thời Gian. Sứ điệp của Tin Mừng luôn vang vọng lời mời gọi chúng ta hãy nhìn cuộc sống không chỉ bằng con mắt trần thế, mà còn bằng cái nhìn của Thiên Chúa, Đấng đã ban cho mỗi người một lượng thời gian hữu hạn, một khoảng ân sủng không thể tái tạo.
Chúng ta vẫn thường nghe câu châm ngôn thế tục rằng "thời gian là tiền bạc." Nhưng đối với người tin, câu này chưa đủ. Thậm chí, nó còn có thể gây hiểu lầm tai hại. Tiền bạc, dẫu quan trọng đến đâu trong việc duy trì cuộc sống, vẫn là một nguồn lực có thể phục hồi. Một khi bị mất, nó có thể được kiếm lại; một khi chi tiêu, nó có thể được bổ sung. Tuy nhiên, Thời Gian lại hoàn toàn khác. Khi kim đồng hồ nhích đi, giây phút đó đã vĩnh viễn trôi vào quá khứ. Không một lời cầu nguyện, không một khối tài sản nào trên đời có thể kéo một khoảnh khắc đã qua trở lại. Đây là sự thật căn bản và nghiệt ngã: bạn có thể nhận được nhiều tiền hơn, nhưng bạn không bao giờ có thể có được nhiều thời gian hơn. Mỗi người chúng ta đều được Thiên Chúa ban cho một "quỹ" thời gian chính xác như nhau trong mỗi ngày—24 giờ—nhưng không ai biết chính xác tổng số ngày mình được nhận. Đây chính là lý do khiến Thời Gian trở thành ân phúc vô giá, vì nó là hữu hạn, không thể đảo ngược, và không thể thay thế.
Thời gian không chỉ là những đơn vị đo lường cơ học; nó là chất liệu để chúng ta xây dựng Mầu Nhiệm Nước Trời ngay trong cuộc đời này. Đối với Thánh Phaolô, cuộc đời là một cuộc chạy đua, và chúng ta được mời gọi "tận dụng thời gian" (Ep 5,16) vì những ngày qua mau và đầy cạm bẫy. Thời gian được Chúa ban cho không phải để chất đầy của cải chóng qua, nhưng để chất đầy những hành vi bác ái, những cử chỉ yêu thương, những giây phút cầu nguyện, và những nỗ lực thăng tiến bản thân trong ân sủng. Khi chúng ta phung phí thời gian vào những điều phù phiếm, chúng ta không chỉ mất đi một cơ hội vật chất; chúng ta đang đánh mất cơ hội để làm cho tâm hồn mình trở nên phong phú hơn, giống Chúa Kitô hơn, và chuẩn bị cho cuộc gặp gỡ cuối cùng với Ngài.
Cha J. P. de Caussade đã nói rằng "hiện tại là khoảnh khắc vàng son" mà Chúa trao ban. Trong mỗi khoảnh khắc hiện tại, chúng ta được mời gọi sống trọn vẹn ý muốn của Thiên Chúa, dù đó là làm một việc đơn giản, chịu đựng một thử thách nhỏ, hay dâng mình cho một công việc vĩ đại. Nếu tiền bạc là tài sản của thế giới này, thì Thời Gian là "vốn" của Cõi Đời Đời. Cách chúng ta sử dụng Thời Gian sẽ xác định vinh quang mà chúng ta sẽ được hưởng nơi Quê Hương vĩnh cửu. Một giờ dùng để giúp đỡ người nghèo đói có giá trị vĩnh cửu hơn một năm dành để tích lũy tài sản trần gian. Một buổi sáng dành cho việc lần hạt Mân Côi và suy niệm Lời Chúa sẽ sinh lợi nhiều hơn một thập kỷ chạy theo danh vọng hão huyền. Chúa Giêsu dạy chúng ta: "Các con đừng lo lắng về ngày mai, vì ngày mai sẽ lo lắng cho chính ngày mai. Ngày nào có cái khổ của ngày ấy" (Mt 6,34). Lời này mời gọi chúng ta tập trung vào "Hôm Nay," ngày duy nhất mà chúng ta thực sự sở hữu, để sống trong ân sủng và làm trọn bổn phận thánh thiêng.
Vậy, thách đố thiêng liêng lớn nhất trong đời sống đức tin không phải là làm thế nào để kiếm thêm tiền, mà là làm thế nào để đầu tư những giây phút không thể lấy lại được của chúng ta một cách khôn ngoan nhất. Đây là lúc chúng ta phải tự vấn lương tâm mỗi ngày: Liệu tôi có đang dành những khoảnh khắc quý giá nhất của mình cho Đấng đã ban tặng chúng? Liệu tôi có đang ưu tiên những điều vĩnh cửu hay chỉ là những điều tạm bợ? Mỗi giây phút trôi qua là một viên gạch lát nên con đường dẫn đến Thiên Đàng hoặc xuống vực thẳm. Chúng ta phải tỉnh thức và nghiêm túc nhận ra rằng: Tiền bạc có thể là phương tiện, nhưng Thời Gian là chính Cuộc Sống, là cơ hội cuối cùng để chúng ta định hình số phận vĩnh cửu của mình.
Thời gian là dấu chỉ của lòng thương xót Chúa ban cho ta cơ hội để sám hối, để yêu thương, và để chuộc lại những lỗi lầm đã qua. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc được sống dưới ánh sáng của Chúa Kitô, bởi lẽ khi nhắm mắt lìa đời, chúng ta sẽ không bị xét xử dựa trên số tiền chúng ta kiếm được, mà dựa trên cách chúng ta đã sử dụng Thời Gian để làm chứng cho Tình Yêu.
Lm. Anmai, CSsR
Dung lượng 9 trang A4 là một bài viết rất dài. Tôi có thể tạo ra một bài viết có chiều sâu, văn phong Công Giáo và bám sát ý tưởng bạn đưa ra, nhưng xin lưu ý rằng tôi không thể tạo ra một văn bản dài chính xác 9 trang A4 vì độ dài thực tế sẽ phụ thuộc vào cài đặt lề, cỡ chữ và kiểu chữ của người đọc.
Tuy nhiên, tôi sẽ cung cấp một bài tiểu luận dài, sâu sắc và tuân thủ các yêu cầu còn lại của bạn: Tựa đề IN HOA, không chia mục, văn phong Công Giáo, và kết bài với ký tên theo yêu cầu.
THỜI GIAN: THIÊN ÂN ĐƯỢC TRAO BAN VÀ CÔNG TRÌNH CỦA ĐỜI SỐNG
Thời gian, tiếng đồng hồ đếm nhịp không ngừng của vũ trụ, là một mầu nhiệm thiêng liêng và nền tảng của kinh nghiệm nhân loại. Theo cái nhìn của thế gian, thời gian là một dòng chảy vô ngã, một đại dương vô tận mà nơi đó, sự hiện hữu của con người chỉ là một thoáng chốc nhỏ nhoi. Nó được xem như một nguồn lực trung lập, một ngân hàng mà mọi người đều nhận được lượng tiền gửi như nhau: hai mươi bốn giờ mỗi ngày. Thế nhưng, nếu dừng lại suy gẫm dưới ánh sáng đức tin, chúng ta sẽ thấy rằng quan niệm này vẫn còn khiếm khuyết và hời hợt biết bao. Chúng ta thường nghe người ta nói: “Tôi không còn thời gian nữa,” hay “Tôi muốn có thêm thời gian,” như thể thời gian là một thực thể vật chất có thể được nắm bắt, đo lường hay tích trữ. Nhưng chân lý sâu xa mà đức tin Công Giáo dạy chúng ta, qua lời Thánh Kinh và các giáo huấn của các thánh, là: Chúng ta không nhận được gì từ thời gian, chúng ta nhận được những gì mà chúng ta đã làm trong thời gian đó.
Thời gian tự thân nó không ban tặng gì cả. Nó chỉ là một không gian, một “lãnh địa” của sự sống mà Thiên Chúa đã mở ra cho thụ tạo. Đây là một món quà vĩ đại, một “tài năng” (theo dụ ngôn các nén bạc) mà Đấng Tạo Hóa đã tin tưởng trao phó. Nếu thời gian là một chiếc hộp, thì khi chúng ta mở nó ra, chúng ta không thấy vàng bạc hay châu báu nằm sẵn bên trong; chúng ta chỉ thấy sự trống rỗng, một lời mời gọi khẩn thiết đến hành động. Giá trị của thời gian không nằm ở bản chất vật lý của nó, mà nằm ở ý nghĩa mà chúng ta đã đổ vào những giây phút trôi qua đó.
Từ thuở ban đầu, khi Thiên Chúa dựng nên vũ trụ, Ngài đã đặt con người vào trung tâm của chu kỳ thời gian. Ngày thứ bảy, Ngài nghỉ ngơi, không phải vì Ngài mệt mỏi, mà để thiết lập một nhịp điệu thánh thiêng: làm việc và nghỉ ngơi, hành động và suy niệm. Điều này cho thấy, thời gian không phải là một chu kỳ chết chóc, mà là một cơ hội để con người tham gia vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa. Mỗi khoảnh khắc chúng ta sống là một mảnh đất mà trên đó, hạt giống ý chí tự do và ân sủng được gieo vãi, và chúng ta là người nông dân có trách nhiệm chăm sóc mảnh đất ấy.
Nếu nhìn vào cuộc đời của Chúa Giêsu Kitô, chúng ta sẽ thấy Ngài đã thánh hóa thời gian bằng mọi hành động, từ những việc nhỏ nhặt nhất. Ngài không lãng phí một giây phút nào. Thời gian của Ngài là thời gian được đổ đầy bằng việc rao giảng Tin Mừng, chữa lành người bệnh, cầu nguyện với Cha, và đỉnh điểm là sự vâng phục tuyệt đối trên Thập Giá. Cuộc đời Ngài là bằng chứng hùng hồn: Giá trị của một cuộc đời không được đo bằng số năm tháng đã qua, mà bằng mức độ yêu thương và hiến dâng được thực hiện trong thời gian đó. Ngài đã biến những khoảnh khắc đời thường thành những sự kiện mang tính cứu độ. Ngài đã biến thời gian hữu hạn thành nơi giao thoa của cõi vĩnh hằng.
Sự khác biệt giữa người khôn ngoan và kẻ dại dột không nằm ở lượng thời gian mà họ có, mà ở cách họ sử dụng nó. Kẻ dại dột nhìn thời gian như một gánh nặng phải mang vác hay một khoảng trống phải lấp đầy bằng những thú vui phù phiếm. Họ chờ đợi “thời gian” mang lại hạnh phúc, thành công, hay sự viên mãn, nhưng họ sẽ thất vọng vì thời gian không thể tự mình ban tặng những điều ấy. Trái lại, người khôn ngoan, được soi sáng bởi đức tin, nhận ra thời gian là một công cụ, một “phương tiện” mà qua đó, họ có thể xây dựng Vương Quốc Thiên Chúa ngay trên trần gian này. Họ biến mỗi giờ, mỗi phút thành một cơ hội để thực thi bác ái, để học hỏi Lời Chúa, để phục vụ người nghèo, để chiến đấu chống lại tội lỗi, và để lớn lên trong ân sủng.
Thánh Phaolô đã dạy chúng ta: “Hãy tận dụng thời gian, vì thời buổi này là thời buổi xấu” (Êphêsô 5:16). Lời khuyên này không phải là một lời nhắc nhở về sự vội vã trong công việc thế tục, mà là một tiếng kêu gọi khẩn thiết đến sự tỉnh thức thiêng liêng. “Tận dụng thời gian” có nghĩa là chuộc lại nó, cứu chuộc nó khỏi sự vô ích, khỏi sự lãng phí, khỏi sự nô lệ cho những dục vọng nhất thời. Đó là một hành vi thánh thiêng: biến thời gian vật chất thành thời gian của Thiên Chúa (Kairos), thời điểm của sự can thiệp thiêng liêng và ân sủng.
Đời sống thiêng liêng của một Kitô hữu chính là một nghệ thuật sử dụng thời gian. Buổi sáng, chúng ta thức dậy và không nhận được một ngày mới như một thực thể hoàn chỉnh, mà chỉ nhận được một khoảng trống: 24 giờ tiềm năng. Chính qua lời cầu nguyện đầu ngày, qua việc dâng ngày cho Thiên Chúa, chúng ta đã bắt đầu biến đổi thời gian ấy. Mỗi lần chúng ta tham dự Thánh Lễ, chúng ta không chỉ “dành ra một tiếng đồng hồ” mà là chúng ta đang sống lại Mầu Nhiệm Vượt Qua, chúng ta đang đưa hành động cao quý nhất của Chúa Kitô vào trong dòng chảy đời sống của chúng ta. Mỗi lần chúng ta lần hạt Mân Côi, chúng ta đang đưa tâm trí mình vào những Mầu Nhiệm Cứu Độ, và nhờ đó, chúng ta đang biến thời gian lặp đi lặp lại của mình thành một con đường dẫn đến sự kết hợp với Mẹ Maria và Con của Mẹ.
Sự suy gẫm này mang lại cho chúng ta một nhận thức sâu sắc về trách nhiệm cá nhân. Nếu thời gian tự nó không cho ta gì, thì chúng ta phải là người cho thời gian mọi thứ: lòng nhiệt thành, sự chú tâm, sự kiên nhẫn, và tình yêu. Một người than phiền rằng họ chưa bao giờ đạt được sự thánh thiện, không phải vì thời gian đã keo kiệt với họ, mà là vì họ đã keo kiệt với chính thời gian của mình. Họ không dành sự chú tâm sâu sắc cho sự hiện diện của Thiên Chúa, họ không dùng thời gian để chiến đấu chống lại các thói hư tật xấu, và họ không dùng thời gian để tạo ra những hành vi bác ái cụ thể. Kết quả là, thời gian trôi qua, nhưng họ vẫn giậm chân tại chỗ về mặt thiêng liêng.
Vì thế, mỗi người Kitô hữu được mời gọi trở thành một nhà quản lý tốt lành đối với “gia tài thời gian” được trao phó. Điều này không có nghĩa là phải luôn luôn bận rộn hay làm việc không ngừng nghỉ. Ngay cả những khoảnh khắc nghỉ ngơi, tĩnh lặng, và suy niệm cũng phải là những hành động có chủ ý, được thực hiện để tái tạo năng lượng cho linh hồn, để nghe tiếng Chúa thì thầm. Khi chúng ta nghỉ ngơi trong Chúa, chúng ta đang sử dụng thời gian để kết hợp với Nguồn Sống, và hành động ấy trở nên phong phú hơn mọi hoạt động khác.
Cuối cùng, thời gian là “dụng cụ” mà qua đó, ân sủng của Thiên Chúa được thể hiện và đón nhận. Ân sủng là một món quà nhưng nó cần được đón nhận bằng sự cộng tác của ý chí tự do con người. Việc sử dụng thời gian của chúng ta chính là sự cộng tác ấy. Chúng ta không nhận được sự cứu rỗi từ việc thời gian trôi qua; chúng ta nhận được sự cứu rỗi từ những hành động của đức tin, đức cậy, và đức mến mà chúng ta đã thực hiện trong suốt thời gian đó. Chính những giọt mồ hôi, những hy sinh thầm lặng, những lời cầu nguyện chân thành, những cử chỉ tha thứ, và những hành động phục vụ không vụ lợi mà chúng ta đã thực hiện, sẽ trở thành những viên ngọc quý giá mà chúng ta mang theo vào cõi vĩnh hằng.
Thế giới nhìn vào thời gian như một đồng hồ đếm ngược dẫn đến cái chết. Đức tin nhìn vào thời gian như một khoảnh khắc được ban tặng để thực hiện một công trình vĩnh cửu: xây dựng bản thân thành một Đền Thờ sống động cho Chúa Thánh Thần. Chúng ta hãy sống mỗi ngày như thể đó là ngày duy nhất chúng ta có để yêu thương và phụng sự Thiên Chúa, để khi đứng trước Ngai Tòa phán xét, chúng ta không phải hối tiếc vì đã để những khoảnh khắc quý giá trôi qua vô nghĩa, mà có thể vui mừng trình lên Thiên Chúa “công trình” mà chúng ta đã tạo ra bằng ân sủng của Ngài và sự nỗ lực của chính mình.
Lm. Anmai, CSsR
CON ĐƯỜNG THIÊNG LIÊNG CỦA SỰ TỰ CHỦ VÀ VƯỢT THẮNG
Đời người, như một cuộc hành hương dài, không ngừng nghỉ, luôn chất chứa những chông gai, thử thách mà Thiên Chúa đã an bài để thử luyện đức tin và ý chí của con cái Ngài. Trong hành trình ấy, điều tối thượng mà mỗi linh hồn cần khắc cốt ghi tâm chính là: Nếu muốn tiến xa hơn trên đường trần và đường thiêng, con người nhất định phải hiểu sâu sắc rằng, những gì mình khát khao, những bước tiến mình mong đợi, phải do chính mình kiến tạo, chứ đừng bao giờ chờ đợi vào sự ban phát hay lòng thương xót dễ dãi của người khác. Đây không phải là bài học về sự cô độc, mà là lời mời gọi nhập thể sâu xa vào mầu nhiệm của sự tự chủ (autonomy), một phẩm tính cao quý mà Thiên Chúa đã ban tặng, một sự tự do để lựa chọn, để hành động, để trở nên đồng hình đồng dạng với Đức Kitô Vua. Cuộc đời của mỗi Kitô hữu là một ơn gọi, một sứ mệnh phải được chính đôi tay mình, bằng ý chí được thánh hóa, mà gầy dựng nên.
Chúng ta vẫn thường nghe câu nói đầy an ủi: “Hãy phó thác cho Chúa,” và quả thật, đó là chân lý nền tảng. Nhưng phó thác không có nghĩa là buông xuôi, là ngồi chờ phép lạ. Sự phó thác đích thực đòi hỏi hành động dứt khoát của con người. Như câu chuyện về người đầy tớ được trao nén bạc: người chôn giấu nó đã bị khiển trách nặng nề, còn người dùng nó để sinh lời lại được chủ khen thưởng. Thiên Chúa ban cho chúng ta nén bạc của trí tuệ, sức khỏe, thời gian và những ân sủng. Việc của chúng ta là phải tự mình vác lấy nén bạc ấy, đi qua giông bão của cuộc đời để làm cho nó sinh lời, chứ không phải phủi tay chờ đợi một ai đó đến gỡ bỏ những hòn đá cản đường hay dọn sạch những bụi gai. Những giông bão của cuộc đời không phải là hình phạt, mà là công cụ thanh luyện, là trường học của lòng kiên nhẫn và đức cậy.
Nếu bạn không tự mình đi qua giông bão, thì làm sao có thể thấu hiểu được giá trị của sự bình an? Nếu bạn không tự mình rảo bước trong bóng tối, thì làm sao cảm nhận hết được sự ấm áp, vinh quang của ánh sáng mặt trời công chính, tức là chính Đức Kitô? Con đường theo Chúa Giêsu là con đường hẹp, gồ ghề, con đường dẫn tới đồi Sọ. Chẳng có môn đệ nào lại chờ đợi người khác vác thập giá thay mình. Mỗi người phải tự mình vác lấy thập giá của mình mà theo Thầy. Khi chúng ta đứng vững sau một cơn phong ba, khi ta tự tay mình lau khô những giọt mồ hôi, hay lau sạch những vết bùn lầy, thì chính lúc đó, chúng ta mới thực sự cảm nhận được sức mạnh từ nguồn ân sủng vô tận của Chúa. Sự mạnh mẽ không phải là không bao giờ gục ngã, mà là dám tự mình đứng lên, tự mình băng bó vết thương và bước tiếp.
Và đây là sự thật đau lòng nhất: nếu con người không thể tự ép mình cố gắng, không thể tự buộc mình phải vượt qua sự ì trệ của bản tính xác thịt, thì ngày tháng sau này đừng bao giờ than thân trách phận. Đừng trách cuộc đời không đối xử nhẹ nhàng, đừng oán than cuộc sống bất công. Bởi lẽ, đối thủ lớn nhất của đời bạn, kẻ thù thâm hiểm nhất của linh hồn bạn, chính là sự lười biếng – một trong bảy mối tội đầu. Sự lười biếng không chỉ là không làm việc, mà còn là sự lười biếng trong việc cầu nguyện, lười biếng trong việc trau dồi tri thức về đức tin, lười biếng trong việc thực hành bác ái. Đó là sự kháng cự thụ động lại ý muốn thánh thiện của Thiên Chúa. Khi ta chấp nhận sự lười biếng, ta đang tự tay đóng lại cánh cửa của ân sủng, tự hủy hoại tiềm năng trở thành phiên bản tốt hơn mà Chúa muốn nơi ta.
Phiên bản tốt hơn ấy không chỉ là thành công về mặt thế tục, mà là sự trưởng thành trong nhân đức, là sự thánh thiện cá nhân. Đó là một quá trình liên tục được thanh tẩy và hoàn thiện. Đức thánh Thomas Aquinô đã dạy rằng ân sủng xây dựng trên tự nhiên. Điều đó có nghĩa là, Thiên Chúa sẽ không bao giờ hoàn tất công trình của Ngài nếu ta không làm phần việc của mình. Ta phải tự mình đào luyện ý chí, vun trồng thói quen tốt, và chiến đấu chống lại cám dỗ. Chính trong sự nỗ lực kiên trì đó, ân sủng của Chúa mới có thể thẩm thấu và biến đổi ta một cách hữu hiệu nhất. Trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình chính là hoàn tất ơn gọi nên thánh của cá nhân.
Chúng ta phải loại bỏ ảo tưởng về vận may hão huyền. Trong cái nhìn đức tin, không có "vận may" ngẫu nhiên nào cả, chỉ có lòng thương xót và sự quan phòng khôn tả của Thiên Chúa. Và sự quan phòng ấy thường ban thưởng cho sự nỗ lực chân chính. Đừng mong chờ một phép màu xảy đến để bạn bỗng chốc trở nên vĩ đại hay thánh thiện mà không cần đổ mồ hôi và nước mắt. Cuộc đời của các Thánh là minh chứng hùng hồn nhất cho nguyên tắc này: họ đã bắt buộc phải dốc hết sức mình, phải kiên cường chiến đấu với ma quỷ, thế gian và xác thịt, phải tự mình rèn luyện bản thân trong khổ chế và cầu nguyện.
Chỉ khi bạn đã dốc hết sức mình, đã làm tất cả những gì trong khả năng của một người được ban tặng ân sủng, lúc đó, bạn mới có đủ tư cách để nhìn lại và nói rằng: "Tôi đã làm hết sức mình, xin Chúa nhận lấy và hoàn tất phần còn lại." Nếu bạn làm việc cẩu thả, cầu nguyện qua loa, và sống thiếu ý chí, thì kết quả thất bại không phải là do "đen đủi" mà là do sự thiếu trách nhiệm của chính mình. Sự đen đủi, nếu có, chỉ là sự phản ánh của một nỗ lực nửa vời. Chỉ có sự nỗ lực toàn tâm toàn ý mới biến những thất bại tạm thời thành bài học quý giá, thành "đức tính can đảm" mà Thánh Phaolô Tông đồ đã nói.
Đây là lời mời gọi sâu sắc đến sự tự chịu trách nhiệm trước mặt Chúa và trước chính bản thân. Chúng ta được mời gọi trở thành những chiến sĩ của Đức Kitô, những người không ngại khó, không ngại khổ. Hãy tự mình đứng dậy, tự mình đặt tay vào công việc, tự mình vươn tới ánh sáng. Vì Ánh Sáng ấy đã được ban tặng cho tất cả, nhưng chỉ những ai tự mình bước đi trong đức tin và nỗ lực không ngừng mới có thể chạm tới và đón nhận trọn vẹn sự ấm áp của Ơn Cứu Độ.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ CHẤP NHẬN BÌNH AN: KHI TA NGỪNG MONG THAY ĐỔI NGƯỜI KHÁC
Trong hành trình đức tin và đời sống, mỗi người Kitô hữu chúng ta đều khao khát đạt đến một sự trưởng thành trọn vẹn, một chiều kích cao quý của linh hồn được Thánh Thần hun đúc. Ta thường lầm tưởng rằng trưởng thành là khi ta có thể uốn nắn, cải tạo, hoặc đưa người khác—nhất là những người ta yêu thương—về đúng quỹ đạo mà ta cho là chân thiện mỹ. Nhưng kinh nghiệm đức tin sâu xa nhất lại mạc khải một sự thật khác, một sự thật có sức giải phóng và chữa lành: Trưởng thành đích thực là khi ta thôi không còn muốn thay đổi bất cứ ai nữa.
Đó là khoảnh khắc mà ánh sáng Lời Chúa soi rọi vào tận cùng cái tôi kiêu ngạo, vốn luôn muốn làm "chúa" trên cuộc đời người khác. Ta bắt đầu thấu hiểu rằng, mỗi linh hồn được Thiên Chúa tạo dựng là một vũ trụ riêng, một "tuyệt tác" độc nhất vô nhị. Ta nhận ra rằng, ngay cả ý muốn tốt lành nhất để "cứu" hay "sửa" người khác cũng có thể bị pha lẫn bởi sự ngạo mạn thầm kín, bởi sự bất an khi không thấy mọi thứ diễn ra theo "ý riêng" của mình.
Kinh Thánh đã dạy: "Thiên Chúa đã đặt trong lòng họ ý niệm về vĩnh cửu, tuy nhiên, con người không thể hiểu thấu công việc của Thiên Chúa làm từ khởi sự đến chung cục" (Giảng viên 3:11). Mỗi người, dù là thánh nhân hay tội nhân, đều mang trong mình một bí ẩn thiêng liêng, một sợi dây liên kết với cõi vĩnh hằng mà chỉ có Chúa mới nắm giữ trọn vẹn. Mỗi người đều có một "nghiệp" riêng—hay nói theo ngôn ngữ đức tin, một lịch sử ân sủng và thử thách riêng; một "tầng số" rung động—một nhịp điệu riêng trong mối tương quan với Thiên Chúa; và một "định mệnh" riêng—một ơn gọi và một con đường thập giá độc nhất mà Chúa Cha đã tiền định.
Ta không thể và không nên gượng ép một linh hồn phải hòa vào nhịp điệu của mình. Bởi lẽ, việc can thiệp thô bạo vào hành trình riêng tư của người khác chẳng khác nào ta đang cố giành lấy vai trò của Đấng Quan Phòng, của chính Thiên Chúa. Đó là sự thiếu tin tưởng vào quyền năng tối thượng của Ngài, Đấng biết rõ hơn ai hết cách thức để uốn nắn và đưa con chiên lạc trở về. Sự gượng ép, như kinh nghiệm đắng cay đã dạy, chỉ làm tổn thương cả hai: người bị thay đổi cảm thấy bị chà đạp, bị phủ nhận; còn người muốn thay đổi thì rơi vào sự thất vọng, cay đắng và sự mệt mỏi của một cuộc chiến không bao giờ thắng.
Trưởng thành trong đức tin là học cách chiêm ngắm người khác như chính Thiên Chúa chiêm ngắm họ. Ngài thấy mọi lỗi lầm, mọi yếu đuối, mọi vấp ngã, nhưng Ngài vẫn yêu thương vô điều kiện và tôn trọng sự tự do đến mức chấp nhận cả sự từ chối của con người. Ta được mời gọi bắt chước tình yêu ấy—một tình yêu kiên nhẫn, khiêm tốn, không đòi hỏi. Ta không cần phải là ánh sáng của họ, nhưng ta được mời gọi trở thành một chiếc gương phản chiếu Ánh Sáng của Đức Kitô, để Ngài tự do hành động trong họ, theo thời gian và cách thức của Ngài.
Khi ta buông bỏ khao khát kiểm soát, ta sẽ tìm thấy sự bình an đích thực. Đây không phải là sự thờ ơ hay vô trách nhiệm, mà là một hành vi tin tưởng tuyệt đối vào sự Quan Phòng. Ta chấp nhận rằng, mỗi người sẽ phải chịu trách nhiệm trước mặt Chúa về những lựa chọn của mình. Nhiệm vụ của ta không phải là thay đổi họ, mà là yêu thương họ, cầu nguyện cho họ, và trở thành chứng nhân sống động cho Tin Mừng. Khi ta chấp nhận họ trong sự độc đáo, với tất cả sự phức tạp của "nghiệp, tầng số, và định mệnh" của họ, ta mới thực sự trao cho họ món quà lớn nhất: sự tự do để là chính mình trong ân sủng của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
BA CÁCH THỨC VÀ HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN GIẢI QUYẾT MỌI VẤN ĐỀ CUỘC ĐỜI
Trong cuộc lữ hành đức tin mà Thiên Chúa đã mời gọi mỗi người chúng ta, đời sống không phải là một con đường thẳng tắp không gợn sóng. Trái lại, nó là một chuỗi những khúc quanh, những ngọn đồi dốc và những thung lũng sâu thẳm của thử thách, khổ đau, và những vấn đề chồng chất. Từ những lo toan vật chất nhỏ nhặt hàng ngày đến những cơn khủng hoảng tinh thần lớn lao, từ những rạn nứt trong các mối tương quan đến những bất công xã hội nghiệt ngã, cuộc đời luôn đặt ra trước chúng ta những chướng ngại vật đòi hỏi sự lựa chọn và giải quyết. Hành trình nên thánh, chính là hành trình tìm kiếm và thực thi thánh ý Chúa giữa muôn vàn vấn đề ấy.
Các nhà tâm linh và triết gia, qua bao thời đại, đã đúc kết kinh nghiệm nhân loại thành ba nguyên tắc cơ bản, ba cánh cửa mở ra lối thoát khi đứng trước bế tắc: Chấp nhận, Thay đổi, và Rời xa. Ba nguyên tắc này, khi được soi chiếu qua ánh sáng Tin Mừng và linh đạo Công giáo, trở thành ba con đường dẫn chúng ta đến sự bình an đích thực, sự trưởng thành trong ân sủng, và sự kết hiệp sâu sắc hơn với Đức Kitô Chịu Đóng Đinh. Chúng không chỉ là những kỹ năng đối phó (coping mechanisms) thuần túy, mà là những lựa chọn mang tính thần học, đòi hỏi sự can đảm, khiêm nhường, và lòng tin phó thác tuyệt đối vào sự quan phòng của Thiên Chúa.
Thứ nhất là Chấp nhận. Đây là viên đá tảng đầu tiên và có lẽ là khó khăn nhất. Chấp nhận không phải là một hành vi thụ động, buông xuôi, hay vô cảm trước thực tại đau thương. Trong nhãn quan đức tin, Chấp nhận là một hành vi của lòng tin và hy vọng. Đó là đón nhận sự thật rằng: có những điều, những hoàn cảnh, những người, và những giới hạn trong cuộc đời này hoàn toàn nằm ngoài tầm kiểm soát của ta, và chúng được Thiên Chúa, Đấng thấu suốt mọi sự, cho phép xảy ra. Chấp nhận chính là việc chúng ta đồng thanh với Chúa Giêsu trong vườn Cây Dầu: “Xin đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha” (Mt 26, 39).
Chấp nhận những căn bệnh không thể chữa lành, chấp nhận một mất mát không thể lấy lại, chấp nhận những khuyết điểm nơi người bạn đời, chấp nhận sự yếu đuối và giới hạn của chính bản thân mình – đó là lúc chúng ta thực sự buông bỏ cái tôi kiêu căng muốn làm chủ mọi sự. Sứ điệp của Thánh Phaolô về “gai đâm vào xác” (2 Cr 12, 7-10) là minh chứng hùng hồn nhất. Ngài đã nài xin Chúa cất đi thử thách, nhưng Chúa đáp: “Ân sủng của Thầy đủ cho con, vì quyền năng của Thầy được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối.” Qua sự chấp nhận, Chúa Thánh Thần biến những “gai” đau đớn, những vấn đề tưởng chừng vô nghĩa, thành những phương tiện để ân sủng của Thiên Chúa đổ tràn trên chúng ta. Chúng ta không chỉ chịu đựng vấn đề, mà còn biến nó thành của lễ dâng lên Thiên Chúa, kết hợp đau khổ của mình với thập giá cứu độ của Chúa Kitô. Sự chấp nhận mở ra cánh cửa dẫn đến sự bình an nội tâm, vì nó giải phóng chúng ta khỏi cuộc chiến vô vọng chống lại thực tại, giúp ta tập trung năng lượng vào việc sống giây phút hiện tại trong ân nghĩa Chúa.
Tuy nhiên, có những vấn đề, những thực tại, những tình trạng bất công hay tội lỗi, mà một lương tâm Kitô hữu không thể và không được phép chấp nhận. Nếu việc chấp nhận dẫn đến sự đồng lõa với cái ác, sự chịu đựng vô lý trước bạo hành, hoặc sự chối bỏ trách nhiệm làm cho thế giới tốt đẹp hơn theo tinh thần Tin Mừng, thì đó không còn là sự chấp nhận mang tính thần học nữa. Khi đó, cánh cửa thứ hai mở ra, đó là Thay đổi.
Thứ hai là Thay đổi. Đây là hành động của lòng can đảm và trách nhiệm. Nếu vấn đề phát sinh từ những sai lầm, những thiếu sót, hay những thói quen xấu của chính chúng ta; nếu đó là một cấu trúc tội lỗi đang hủy hoại các mối tương quan, môi trường sống, hay công bằng xã hội, thì chúng ta được mời gọi hành động để thay đổi nó. Việc thay đổi đòi hỏi một tiến trình thống hối sâu sắc và hành động dứt khoát.
Thay đổi chính là thực hiện lời mời gọi không ngừng của Chúa Giêsu: “Hãy sám hối và tin vào Tin Mừng” (Mc 1, 15). Sám hối không chỉ là việc cảm thấy hối tiếc; nó là một sự thay đổi tận căn (metanoia) của tâm trí, ý chí, và hành vi, hướng về Thiên Chúa và tha nhân. Trong đời sống cá nhân, thay đổi là nỗ lực từ bỏ thói hư tật xấu, siêng năng cầu nguyện, thực hành bác ái, và vun đắp các nhân đức. Trong đời sống cộng đoàn và xã hội, thay đổi là dấn thân cho công bằng, hòa bình, và bảo vệ sự sống, theo Giáo huấn Xã hội Công giáo. Chúng ta phải trở thành men trong bột, muối cho đời, ánh sáng trong đêm tối, không ngừng đấu tranh để thay đổi những gì có thể thay đổi được, hầu làm cho Nước Thiên Chúa được thể hiện rõ ràng hơn trên trần gian này.
Thay đổi luôn là một cuộc chiến. Cuộc chiến chống lại cái tôi cũ kỹ, chống lại sự ì lại, và chống lại những thế lực đối kháng sự thật và tình yêu. Nhưng Kitô hữu chúng ta không chiến đấu một mình. Chúng ta có sức mạnh của Chúa Thánh Thần, có gương sáng của các thánh tử đạo và những người dấn thân cho công lý. Đặc biệt, chúng ta có Đức Giêsu Kitô, Đấng đã làm nên sự thay đổi vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại qua cái chết và sự phục sinh của Ngài, biến khổ đau thành vinh quang, sự chết thành sự sống. Khi chúng ta nỗ lực thay đổi bằng sức mạnh của ân sủng, chúng ta trở nên những người cộng tác vào công trình sáng tạo và cứu chuộc của Thiên Chúa.
Tuy nhiên, không phải lúc nào ý chí thay đổi mạnh mẽ của chúng ta cũng gặt hái được kết quả. Có những lúc, dù đã cố gắng hết sức để thay đổi bản thân, thay đổi người khác, hay thay đổi một hoàn cảnh, nhưng mọi thứ vẫn dậm chân tại chỗ hoặc thậm chí tồi tệ hơn. Người ta kiên quyết không thay đổi; hoàn cảnh vẫn bế tắc; sự tác động của ta trở nên vô ích và chỉ mang lại thêm tổn thương. Nếu vấn đề không thể Chấp nhận nổi, và cũng không thể Thay đổi được, thì chỉ còn một lối thoát duy nhất mang tính cứu cánh, đó là Rời xa.
Thứ ba là Rời xa. Đây là lựa chọn cuối cùng, nhưng không phải là lựa chọn yếu đuối hay thất bại. Rời xa, trong ngữ cảnh đức tin, là một hành vi của sự khôn ngoan và bảo tồn sự sống thiêng liêng. Đó là nhận ra giới hạn của mình và giới hạn của tình huống, để rồi dứt khoát rút lui khỏi một môi trường độc hại, một mối quan hệ hủy hoại, hay một cuộc chiến mà việc tiếp tục chỉ dẫn đến sự kiệt quệ và mất mát đức tin.
Rời xa có thể là việc từ bỏ một công việc đòi hỏi phải làm điều phi luân, rời khỏi một nhóm người gây gương xấu, hay thậm chí là cắt đứt một mối quan hệ ràng buộc quá chặt khiến ta không còn tự do để phụng sự Chúa. Đó là sự cắt bỏ chi thể đã mục nát để bảo toàn sự sống cho toàn thân, theo lời dạy của Chúa Giêsu: “Nếu mắt con làm cớ cho con sa ngã, hãy móc nó đi mà vứt đi” (Mt 18, 9). Hành động này đau đớn, nhưng cần thiết. Nó là một sự hy sinh để giữ lấy sự sống, một bước lùi chiến lược để bảo vệ tâm hồn khỏi sự hoen ố và tổn thương không thể cứu vãn.
Việc rời xa cũng gắn liền với hình ảnh Đức Kitô, Đấng nhiều lần đã “lánh đi” khỏi đám đông và những người không hiểu được sứ mạng của Ngài, để lên núi cầu nguyện, tìm lại sự kết hiệp với Chúa Cha. Hành động này không phải là bỏ rơi hay trốn tránh, mà là sự tự bảo vệ cần thiết để có thể trở lại với sức mạnh mới. Rời xa là một lời tuyên xưng rằng: giá trị của linh hồn và mối quan hệ với Thiên Chúa là tối thượng, và không một người, một vật, hay một hoàn cảnh nào có thể được phép hủy hoại điều đó.
Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ràng: Rời xa không phải là chạy trốn trách nhiệm hay bỏ rơi tha nhân. Một người mẹ không thể “rời xa” đứa con đang gặp vấn đề của mình, nhưng có thể “rời xa” những thói quen chăm sóc độc hại để tìm kiếm phương pháp giúp đỡ hiệu quả hơn. Một linh mục không thể “rời xa” đàn chiên đang cần sự hướng dẫn, nhưng có thể “rời xa” những phương pháp mục vụ không hiệu quả hay những cám dỗ riêng tư gây tổn hại đến sứ vụ. Việc rời xa chỉ được biện minh khi việc tiếp tục can thiệp hoặc ở lại không chỉ vô ích mà còn gây hại, và khi sự ra đi của ta là cần thiết để ta có thể phục hồi và phục vụ Chúa theo một cách thức khác, ý nghĩa hơn.
Ba con đường: Chấp nhận, Thay đổi, và Rời xa – là ba nguyên tắc không thể tách rời, tạo nên một vòng luân lý và thần học hoàn chỉnh. Chúng dạy chúng ta về sự phân định và sự khôn ngoan trong đời sống. Phân định để biết vấn đề nào thuộc về thánh ý Chúa cần phải chấp nhận; vấn đề nào là thách thức mà ta phải dùng ân sủng để thay đổi; và vấn đề nào là cạm bẫy cần phải dứt khoát rời xa để bảo toàn sự sống tâm linh.
Đỉnh cao của sự trưởng thành thiêng liêng chính là khả năng biết dùng đúng nguyên tắc vào đúng thời điểm. Khi chúng ta đứng trước một vấn đề, câu hỏi đầu tiên không phải là “Tôi phải làm gì?” mà là “Thiên Chúa muốn tôi làm gì trong hoàn cảnh này?” Đôi khi, Ngài muốn ta vác thập giá ấy lên vai bằng sự chấp nhận khiêm nhường. Đôi khi, Ngài thúc đẩy ta hành động can đảm để thay đổi những bất công. Và đôi khi, Ngài thì thầm gọi ta hãy buông tay và bước đi, giao phó tất cả cho lòng thương xót của Ngài.
Cuối cùng, dù là chấp nhận, thay đổi hay rời xa, mọi hành động giải quyết vấn đề của người Kitô hữu đều phải được bắt nguồn từ Tình Yêu – Tình Yêu đối với Thiên Chúa và Tình Yêu đối với tha nhân. Chấp nhận vì yêu mến sự quan phòng của Cha; Thay đổi vì yêu mến sự thật và công lý của Nước Trời; và Rời xa vì yêu mến sự sống và sự bình an mà Chúa Kitô đã trả giá bằng máu của Ngài để ban tặng cho ta. Đây là hành trình đức tin đòi hỏi sự can đảm của Thánh Phêrô, sự khiêm nhường của Đức Maria, và sự khôn ngoan của Vua Salômôn, nhưng trên hết là sự cậy trông vào Đấng đã chiến thắng thế gian.
Lm. Anmai, CSsR
IM LẶNG VÀ SỨC MẠNH CỦA BẢN LĨNH
Thiên Chúa đã ban tặng cho con người một hồng ân kỳ diệu: khả năng suy tư. Khả năng ấy, khi được thánh hóa và phát triển, không chỉ nâng con người lên khỏi bản năng tầm thường, mà còn dẫn đưa ta vào một chiều kích thâm sâu, nơi sự thật và khôn ngoan cư ngụ. Người ta thường lầm tưởng rằng sự khôn ngoan phải được biểu lộ bằng lời nói hùng hồn, bằng những cuộc tranh biện thắng lợi, hay bằng sự ồn ào khẳng định. Nhưng kinh nghiệm thiêng liêng của Hội Thánh, cũng như lẽ phải phổ quát của vũ trụ, lại chỉ cho ta thấy một con đường hoàn toàn khác: con đường của sự im lặng thâm trầm và nội lực kiên định.
Thật vậy, càng bước vào chiều sâu của tri thức, con người càng nhận ra sự giới hạn của ngôn ngữ. Giống như một vị thánh nếm cảm sự hiện diện vĩ đại của Thiên Chúa, ta chỉ còn biết quỳ gối trong sự thinh lặng đầy tôn kính. Sự thông minh đích thực không phải là sự tích lũy kiến thức hời hợt, mà là khả năng nắm bắt được bản chất, nhìn thấu sự thật cốt lõi – và sự thật ấy thường ít cần đến sự phô trương. Người càng thông minh, càng hiểu rõ rằng chân lý không thể bị bóp méo hay làm cho mờ nhạt bởi những lời tranh cãi vô bổ. Họ hiểu rằng việc bảo vệ một ý kiến hay một quan điểm bằng sự giận dữ, bằng những lời lẽ đanh thép, hay bằng sự la hét không ngừng, chính là dấu hiệu của sự thiếu hụt nội tại.
Kẻ yếu, người còn chìm đắm trong sự nông cạn của cái tôi trần thế, mới cần đến sự ồn ào để khẳng định sự tồn tại của mình. Họ dùng lời nói như một bức tường thành mỏng manh để che chắn cho sự bất an và nỗi sợ bị phơi bày. Mỗi tiếng la hét, mỗi lời công kích trong một cuộc tranh cãi vô vị, thực chất không phải là để bảo vệ chân lý, mà là để bảo vệ một thứ "cái tôi" dễ vỡ, một hình ảnh tự tạo cần được củng cố bằng sự tán thành hoặc sự khuất phục của người khác. Khi đối diện với sự phản bác, bản năng đầu tiên của họ là phản ứng một cách bộc phát, vì họ chưa học được bài học về sự tự chủ, về sự phân định và về lòng khiêm nhường. Họ hành xử như những đứa trẻ cần tiếng khóc để đòi hỏi sự chú ý, thay vì như những người trưởng thành đã học được cách làm chủ tâm hồn mình.
Ngược lại, người bản lĩnh, người đã được tôi luyện trong đức tin và sự khôn ngoan, chọn một con đường ít người đi: con đường của sự âm thầm hành động. Họ không cần phải tuyên bố rầm rộ về dự định hay thành quả của mình. Họ hiểu rằng công việc tốt đẹp, được thực hiện với ý hướng ngay lành và sự tận tâm, tự nó đã mang một sức mạnh nội tại mà không lời lẽ nào có thể sánh được. Giống như hạt giống được gieo vãi trong lòng đất, chúng không cần phải gào thét về sự sống, mà chỉ cần âm thầm nảy mầm, đâm rễ, và một ngày nào đó sẽ trổ bông, kết trái một cách hiển nhiên.
Đây chính là tinh thần của Tin Mừng. Thiên Chúa không cần sự ồn ào. Ngài đến trong sự thinh lặng của đêm Giáng Sinh, trong sự giản dị của máng cỏ. Chúa Giêsu không tranh cãi với các kinh sư hay người Pharisêu để chứng minh mình là Thiên Chúa, mà Ngài dùng những phép lạ, những bài giảng sâu sắc, và cuối cùng là bằng chính cái chết và sự phục sinh của mình – một hành động tối cao của sự hy sinh âm thầm. Sự thật vĩ đại nhất của vũ trụ đã được chứng minh không phải bằng một cuộc hùng biện, mà bằng một Hành Động Tình Yêu. Ngài dạy các môn đệ của mình rằng: "Khi con bố thí, đừng thổi loa trước mặt, như những kẻ đạo đức giả thường làm... Cha con, Đấng thấu suốt những gì kín đáo, sẽ trả công cho con." (Mt 6:2-4). Lời dạy này không chỉ áp dụng cho việc bố thí, mà còn cho mọi hành vi và thành quả trong cuộc đời: giá trị đích thực nằm trong sự kín đáo, trong ý hướng thuần khiết, và trong sự phó thác cho sự phán xét của Thiên Chúa.
Người bản lĩnh hiểu rõ rằng thời gian là minh chứng tốt nhất và công bằng nhất. Họ kiên nhẫn chờ đợi, để thành quả lao động của mình, sự chân thành trong lời nói của mình, và sự kiên định trong hành động của mình lên tiếng. Họ không phí năng lượng vào việc bào chữa hay phản biện những chỉ trích vô căn cứ. Thay vào đó, họ tập trung sức lực để tiếp tục xây dựng, tiếp tục phụng sự, tiếp tục làm những điều đúng đắn. Trong sự kiên nhẫn đó có một sức mạnh to lớn, một sức mạnh được tôi luyện từ sự tin tưởng vào công lý của Thiên Chúa và trật tự của vũ trụ. Cuộc đời họ là một lời đáp trả, một bài thuyết trình sống động không cần đến micro hay khán giả ồn ào. Họ tin rằng, sau cùng, cây ngay không sợ chết đứng, và chân lý sẽ luôn chiến thắng.
Trong thế giới hiện đại đầy rẫy sự nhiễu loạn, sự trầm lặng của người khôn ngoan trở thành một pháo đài bình an. Nó là sự phản kháng mạnh mẽ nhất đối với nền văn hóa của sự phô trương và sự huyên náo vô nghĩa. Nó không phải là sự thụ động hay hèn nhát, mà là một sự chọn lựa chủ động để bảo vệ sự trong sáng của tâm hồn.
Sự im lặng của người thông minh không phải là khoảng trống, mà là sự đầy ắp của nội lực, là sự lắng đọng của những suy tư đã được thanh lọc, là không gian nơi tiếng nói của lương tâm và Lời Chúa có thể vang vọng rõ ràng.
Lm. Anmai, CSsR
ẢNH XUÂN QUA CỬA THỜI GIAN: DUYÊN KHỞI DUYÊN DIỆT VÀ TÌNH YÊU THIÊN CHÚA
Trong dòng chảy bất tận của kiếp nhân sinh, mỗi hơi thở, mỗi khoảnh khắc giao cảm, đều mang trong mình một sắc thái huyền nhiệm của sự có mặt và ra đi. Cuộc đời này, tựa như một bức tranh thủy mặc vĩ đại, nơi những nét cọ của tình người và duyên phận liên tục được vẽ nên rồi lại nhòa đi, để nhường chỗ cho những nét mới. Dưới ánh sáng của Mầu Nhiệm Đức Tin, người Công Giáo chúng ta không nhìn nhận các mối quan hệ chỉ như sự ngẫu nhiên vô định, mà là những chương trình được xếp đặt khôn ngoan trong Tình Yêu Quan Phòng của Thiên Chúa. Mọi cuộc gặp gỡ, mọi sự gắn bó, từ phút ban sơ đến giây phút chia ly, đều là những duyên khởi duyên diệt mà Giáo lý nhắc nhở chúng ta về tính tạm thời của mọi sự thế gian, để mời gọi lòng ta hướng về Đấng Hằng Hữu.
Con người, được dựng nên từ bụi đất và Thần Khí, mang trong mình một khao khát cố hữu về sự vĩnh cửu và trọn vẹn. Khi gặp gỡ một tâm hồn đồng điệu, ta thường muốn níu giữ, muốn đóng khung khoảnh khắc ấy thành một mãi mãi. Thế nhưng, Kinh Thánh đã dạy: "Mọi sự đều có lúc, mọi việc dưới bầu trời đều có thời" (Gv 3,1). Mối quan hệ nào cũng như một chuyến đò ngang: có người lên, có người xuống. Không ai có thể đi trọn vẹn mọi đoạn đường cùng ta, trừ phi đó là Người Thầy chí thánh đã phán: "Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế" (Mt 28,20). Mỗi người bước vào cuộc đời ta, có thể là bạn đời, bạn hữu, hay chỉ là người thoáng qua, đều là một sứ giả mang theo một bài học thiêng liêng. Có người đến để trao tặng niềm vui và sự an ủi, giúp ta cảm nếm được một chút tình yêu vô vị lợi của Thiên Chúa qua gương mặt con người. Lại có người đến, qua những va chạm, qua những tổn thương, để mài dũa đức tính kiên nhẫn, lòng tha thứ, và sự khiêm nhường trong ta. Họ là những dụng cụ mà Thợ Gốm Tối Cao dùng để đẽo gọt phần thô kệch trong linh hồn ta, chuẩn bị cho ta trở thành một "bình đựng vinh dự" (2 Tm 2,21).
Nhận thức được rằng mọi mối quan hệ đều là duyên khởi duyên diệt không phải là thái độ thờ ơ hay bi quan. Trái lại, đó là sự tự do trong tinh thần. Đó là sự chấp nhận huyền nhiệm của Thập Giá trong đời sống. Ta yêu thương hết lòng, cho đi vô điều kiện khi còn có thể, nhưng không níu kéo hay cưỡng cầu khi cánh cửa duyên phận khép lại. Bởi lẽ, việc níu kéo một sợi dây đã đứt chỉ mang lại đau khổ cho cả hai bên, và còn cản trở Ý Chúa đang muốn sắp đặt một điều tốt đẹp hơn, một cuộc gặp gỡ cần thiết hơn cho chặng đường phía trước. Khi một người phải ra đi, dù lòng ta có tan nát, ta vẫn phải tin rằng đó là một phần của chương trình cứu độ cá nhân mà Thiên Chúa đã chuẩn bị. Ta không đánh mất họ, ta chỉ chuyển họ sang một hình thức hiện diện khác trong lời cầu nguyện – nơi mà mọi tâm hồn có thể gặp gỡ nhau một cách siêu nhiên, không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian.
Vì vậy, lời nhắn nhủ thiêng liêng mà Giáo Hội muốn ta khắc ghi chính là: hãy sống mỗi mối quan hệ bằng tất cả Ân Sủng mà Chúa ban, nhưng hãy giữ lòng mình tự do, neo chặt vào Đấng duy nhất không thay đổi. Ai thuộc về bạn – sẽ ở lại. Lời khẳng định này không phải là một định mệnh cố định theo kiểu thế tục, mà là một niềm tin chắc chắn vào quyền năng và lòng nhân từ của Thiên Chúa. Những người được Chúa định sẵn để cùng ta bước đi, để chia sẻ Sứ Vụ của ta, để cùng ta vác thập giá và cùng ta chiêm ngưỡng Ánh Sáng Phục Sinh – những người ấy sẽ luôn được sợi dây vô hình của ân sủng buộc chặt. Nếu một người phải rời xa, ta hãy phó thác họ cho Lòng Thương Xót Chúa, và bình an đón nhận khoảng trống ấy như một lời mời gọi để lấp đầy bằng Tình Yêu Chúa Kitô. Bởi chỉ khi ta sẵn lòng buông bỏ những duyên khởi duyên diệt chóng qua, ta mới có thể nắm bắt được Tình Yêu Vĩnh Cửu mà Ngài đã đổ tràn trong tâm hồn ta.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI TỰ TÌNH CỦA ĐỨC TIN TRƯỞNG THÀNH: CÁI ÔM CỦA SỰ CHẤP THUẬN
Con người, một tạo vật diệu kỳ được Thiên Chúa dựng nên từ bụi đất, thổi hơi sự sống và in dấu hình ảnh Người, mang trong mình một khát vọng nguyên thủy: khao khát kết nối, khao khát thay đổi thế giới và, đôi khi, khao khát thay đổi những người mình yêu thương. Chúng ta dễ dàng bị cuốn vào ảo ảnh rằng tình yêu chân thật phải là một sức mạnh uốn nắn, một nghệ thuật điêu khắc để biến đối phương thành phiên bản hoàn hảo hơn, gần với lý tưởng của chính mình hơn. Nhưng rồi, sau những năm tháng dài trải nghiệm dưới ánh sáng Phúc Âm và bóng râm cuộc đời, người tín hữu nhận ra một chân lý thâm sâu hơn: trưởng thành là khi bạn không còn muốn thay đổi ai.
Sự trưởng thành ấy không phải là một hành động buông xuôi, một thái độ lãnh đạm trước những lầm lạc của tha nhân. Trái lại, đó là một bước tiến vĩ đại của linh hồn, một sự thâm nhập vào chính tâm thức của Đấng Tạo Hóa, Đấng đã ban cho mỗi người chúng ta sự tự do đến tận cùng, ngay cả tự do để vấp ngã và sai lầm.
Khi còn trẻ, hay khi đức tin còn non nớt, chúng ta thường mang trong mình ngọn lửa nhiệt thành muốn "cứu rỗi" người khác theo cách của mình. Chúng ta đọc kinh, cầu nguyện, thậm chí cãi vã, với niềm tin rằng mình có thể dùng ý chí và tình yêu để bẻ cong quỹ đạo cuộc đời của một người bạn đời, một đứa con, hay một người anh em. Chúng ta muốn nhổ tận gốc những "cỏ lùng" trong cánh đồng của họ, quên mất lời răn dạy của Chúa Giêsu: hãy cứ để lúa và cỏ lùng cùng lớn lên cho đến mùa gặt.
Chính tại giao điểm của ý chí con người và thánh ý Thiên Chúa, sự trưởng thành mới nảy mầm. Người tín hữu bắt đầu hiểu rằng: mỗi người đều có nghiệp, có tầng số, có định mệnh riêng.
Khái niệm "nghiệp" (karma) trong ánh sáng của Kitô giáo không phải là một vòng luân hồi báo oán máy móc, mà là hệ quả thiêng liêng và tự nhiên của sự tự do. Mỗi người mang trên vai gánh nặng của những chọn lựa tự do, những hậu quả từ quá khứ, những thương tổn sâu xa mà chỉ có thời gian và ân sủng mới có thể chữa lành. Đó là "thập giá cá nhân" mà Chúa Giêsu mời gọi mỗi người vác lấy mà theo Người. Làm sao một người anh em, với lòng nhân từ tự giới hạn của mình, có thể gánh vác trọn vẹn thập giá của người khác? Chúng ta chỉ có thể đứng bên cạnh, như Đức Mẹ Maria dưới chân Thập Giá, với lòng thương cảm sâu thẳm, chứ không thể tước bỏ nỗi đau hay thay đổi hành trình của họ.
Về "tầng số," chúng ta có thể hiểu đó là tần suất rung động của linh hồn, là sự hòa hợp hay bất hòa của một tâm hồn với ân sủng, là mức độ mà một người có thể tiếp nhận ánh sáng và lời mời gọi của Thần Khí. Có người được gọi vào tĩnh lặng, có người được sai đi vào hoạt động; có người dễ dàng lắng nghe tiếng Chúa, có người phải vật lộn qua muôn vàn tiếng ồn của thế gian. Việc cố gắng thay đổi "tần số" của người khác là can thiệp vào công trình nội tâm của Chúa Thánh Thần, Đấng đang hoạt động theo cách thức và thời điểm riêng của Người. Phải chăng ta muốn đòi hỏi Thần Khí phải thổi theo ý mình, chứ không phải theo ý Chúa?
Và "định mệnh riêng" – đó không phải là sự tiền định cứng nhắc mà là kế hoạch tình yêu độc đáo của Thiên Chúa cho mỗi linh hồn. Trong tình yêu vô tận, Ngài đã vẽ nên một con đường riêng biệt cho từng người, với những ơn riêng, những thử thách riêng, những cuộc gặp gỡ riêng. Con đường ấy có thể đầy chông gai, có thể là một sa mạc vắng vẻ, nhưng chắc chắn là con đường dẫn về Nhà Cha. Nhiệm vụ của chúng ta không phải là đóng vai Đấng Cứu Độ, mà là làm chứng nhân cho Lòng Thương Xót, làm người dẫn đường khi họ lạc lối, và quan trọng nhất, làm người bạn đồng hành trong sự khiêm nhường.
Khi đã thấm nhuần những lẽ thật này, người trưởng thành trong đức tin sẽ nhận ra rằng: Gượng ép chỉ làm tổn thương cả hai.
Cố gắng thay đổi người khác là hành động xuất phát từ sự bất an và kiêu ngạo tinh thần của chính mình. Ta bất an vì không chấp nhận được sự khác biệt, ta kiêu ngạo vì nghĩ rằng mình biết điều gì là tốt nhất cho người kia hơn chính họ và hơn cả Thiên Chúa. Hành động này phủ nhận sự tự do mà Thiên Chúa đã ban cho họ, và xem nhẹ công việc của ân sủng.
Và kết quả? Sự gượng ép tạo ra một vết thương sâu sắc:
Tổn thương cho người được yêu thương: Họ cảm thấy bị phán xét, bị từ chối chính con người thật của mình. Lời mời gọi sám hối, vốn dĩ phải là một lời mời gọi yêu thương, trở thành một sự lên án. Họ dựng lên những bức tường phòng thủ, và mối quan hệ thay vì được bồi đắp trong Chúa lại bị ăn mòn bởi sự kiểm soát.
Tổn thương cho chính người yêu thương: Người cố gắng thay đổi người khác sẽ tự chuốc lấy sự kiệt sức và thất vọng. Họ đổ dồn năng lượng vào một cuộc chiến vô vọng, một cuộc chiến mà chỉ Thiên Chúa mới có quyền và khả năng chiến thắng. Họ quên đi rằng chính mình cũng đang cần được sám hối và thay đổi. Sự bình an nội tâm tan biến, và họ đánh mất niềm vui trong tình yêu vốn là bản chất của Kitô giáo.
Sự trưởng thành thật sự, vì thế, là sự qui hồi về trung tâm: là sự chấp nhận Thập Giá. Đó là hành động từ bỏ ý muốn kiểm soát, để đón nhận người khác với tất cả những giới hạn, những khuyết điểm, những lầm lỗi của họ, y như cách Chúa Giêsu đã đón nhận nhân loại tội lỗi chúng ta.
Đây là đỉnh cao của đức ái Kitô giáo:
Chiêm niệm về Mầu nhiệm Nhập Thể: Thiên Chúa đã không đến để buộc chúng ta thay đổi trước khi Ngài chấp nhận chúng ta. Ngài đã nhập thể làm người ngay trong sự yếu đuối và tội lỗi của ta. Ngài chấp nhận ta như ta là trước khi mời gọi ta trở nên như Ngài.
Sống tinh thần khiêm nhường: Trưởng thành là khiêm nhường nhận ra rằng "Tôi là kẻ tội lỗi nhất," và chỉ có thể là công cụ nhỏ bé trong tay Chúa.
Thực hành lòng thương xót: Thay vì phán xét hay thúc ép, chúng ta đặt lòng thương xót làm nguyên tắc nền tảng. Lòng thương xót không phải là nhắm mắt trước tội lỗi, nhưng là mở rộng vòng tay ôm lấy người tội lỗi. Nó tạo ra một không gian an toàn, nơi người khác có thể thấy được tình yêu vô điều kiện của Chúa và tự nguyện thay đổi.
Khi ta buông bỏ ý muốn thay đổi, ta tạo ra một khoảnh khắc thánh thiêng. Trong khoảnh khắc ấy, tình yêu của ta trở nên tinh tuyền, không còn bị pha tạp bởi kỳ vọng và ích kỷ. Ta nhìn thấy người khác với con mắt của Chúa: một linh hồn quý giá, đang trên đường hành hương riêng, được yêu thương vô hạn.
Đây là lời tự tình của một đức tin đã trưởng thành: "Lạy Chúa, con sẽ yêu thương người này như chính Chúa yêu thương họ, không thay đổi, không phán xét, chỉ cầu nguyện và trao họ trọn vẹn vào tay Chúa. Bởi con hiểu rằng, tình yêu vĩ đại nhất là tình yêu biết tôn trọng sự tự do, và sự tự do lớn nhất là biết chấp nhận sự khác biệt."
Chúng ta không được mời gọi để biến người khác thành chúng ta, mà là để giúp họ trở nên trọn vẹn với chính "định mệnh" thiêng liêng mà Thiên Chúa đã dành cho họ.
Chấp nhận là hành động khai phóng. Khi ta chấp nhận, người kia được tự do, và chính linh hồn ta cũng được tự do. Đó là sự bình an của người đã tìm thấy nơi nương tựa vững chắc là ý Chúa, chứ không phải ý riêng mình. Đó là dấu chỉ của một Kitô hữu đã trưởng thành, người đã học được bài học khó khăn nhất và đẹp đẽ nhất của Phúc Âm: yêu thương là để cho, chứ không phải là chiếm đoạt hay định hình.
Sự trưởng thành ấy là tiếng "xin vâng" vang vọng lại tiếng "xin vâng" của Đức Trinh Nữ Maria: một sự đầu phục hoàn toàn, để Thiên Chúa làm việc của Ngài nơi chính mình và nơi tha nhân.
Lm. Anmai, CSsR
MỌI MỐI QUAN HỆ: DUYÊN KHỞI VÀ DUYÊN MANG ƠN THIÊN CHÚA
Trong hành trình đức tin và cuộc lữ hành trần thế, mỗi người chúng ta đều là một câu chuyện được dệt nên từ vô vàn sợi chỉ tương giao. Từ ngày cất tiếng khóc chào đời đến khi nhắm mắt xuôi tay, cuộc đời chúng ta không ngừng được hình thành và biến đổi qua những cuộc gặp gỡ, những ràng buộc, những lời hứa và cả những chia ly. Triết lý Đông phương gọi đó là "duyên khởi, duyên diệt"; còn trong ánh sáng của Tin Mừng, chúng ta nhận ra đó là một vũ điệu thánh thiêng của ơn sủng và tự do nằm trong kế hoạch nhiệm màu của Thiên Chúa.
Mỗi mối quan hệ, dù là thoáng qua hay sâu nặng, đều không phải là sự ngẫu nhiên đơn thuần. Chúng là những món quà, đôi khi được gói trong lớp giấy sần sùi của thử thách, nhưng luôn chứa đựng một mục đích cao cả: dẫn chúng ta đến gần Thiên Chúa hơn và giúp chúng ta trở nên hoàn thiện trong Đức Kitô.
Trong đời sống thiêng liêng, chúng ta thường được nhắc nhở rằng mọi sự đều nhằm lợi ích cho những ai yêu mến Thiên Chúa. Có những người bước vào cuộc đời ta với vai trò như những "sứ giả của thập giá." Họ có thể mang đến nỗi đau, sự hiểu lầm, hay những thử thách gay gắt, khiến chúng ta phải gục ngã và đặt câu hỏi về công bằng của Thiên Chúa. Tuy nhiên, chính những mối quan hệ đầy chông gai này lại là lò luyện quý giá nhất.
Nếu Đức Giêsu đã phải kinh qua sự phản bội của Giuđa, sự chối bỏ của Phêrô, và sự nhạo báng của đám đông để hoàn tất công cuộc cứu độ, thì chúng ta cũng không thể tránh khỏi những thập giá trong các mối tương quan nhân loại. Bài học ở đây không phải là để oán trách, nhưng là để thực hành Lòng Thương Xót. Người trao bài học, dù vô tình hay hữu ý, đang mời gọi ta nhìn sâu vào bản thân, khám phá những góc khuất kiêu căng, ích kỷ, hay thiếu bao dung của chính mình. Họ dạy ta tính khiêm nhường, đức nhẫn nại, và hơn hết, là năng lực yêu thương kẻ thù như lời Chúa dạy: "Hãy cầu nguyện cho những người ngược đãi anh em." (Mt 5,44).
Chính sự chia ly với những mối quan hệ đau thương ấy trở thành một cuộc xuất hành thiêng liêng, buộc ta phải buông bỏ sự bám víu vào ý riêng và tìm kiếm sự an ủi đích thực nơi Trái Tim Chúa Giêsu. Khi người ta rời đi, họ mang theo cái vỏ bọc tự mãn của ta, để lại một tâm hồn trần trụi, khao khát duy nhất Lòng Chúa.
Bên cạnh những sứ giả của thập giá, Thiên Chúa còn gửi đến những "bạn đồng hành trên đường Em-mau." Đó là những người cùng ta chia sẻ niềm vui, cùng ta vác nhẹ gánh nặng, và cùng ta nâng đỡ trong hành trình đức tin. Đó là vợ chồng, cha mẹ, con cái, bạn bè, anh chị em trong cộng đoàn. Họ là hình ảnh sống động của mầu nhiệm Hiệp Thông trong Hội Thánh.
Những người cùng đi một đoạn này nhắc nhở chúng ta rằng Kitô hữu không bao giờ được phép sống đời sống độc hành. Chúng ta được mời gọi để trở thành chi thể của cùng một thân thể mầu nhiệm (1 Cr 12,27). Sự hiện diện của họ là bằng chứng hữu hình về lòng nhân lành của Chúa, là câu trả lời cụ thể cho lời cầu nguyện, là cánh tay giúp ta đứng dậy khi vấp ngã.
Tuy nhiên, dù là hồng ân, các mối quan hệ này cũng mang tính thời gian và giới hạn. Cuộc sống là một chuỗi những cuộc tiễn biệt. Cha mẹ sẽ ra đi trước, con cái sẽ trưởng thành và xây dựng cuộc sống riêng, bạn bè có thể chuyển đến những miền đất mới. Chính sự hữu hạn này là lời mời gọi khẩn thiết: hãy yêu thương hết mình ngay trong hiện tại. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc, hãy trao đi sự tha thứ và lòng biết ơn không ngần ngại, bởi "thời gian không chờ đợi ai." Mọi sự kết thúc trên trần gian này đều chỉ là sự chuẩn bị cho Niềm Vui Vĩnh Cửu.
Đây là nguyên tắc vàng của đời sống thiêng liêng: buông bỏ để nắm giữ Thiên Chúa. Con người có xu hướng tự nhiên là níu kéo những gì mang lại cảm giác an toàn, hạnh phúc, hoặc thậm chí là sự quen thuộc, dù đôi khi đó là sự níu kéo vào những gì không còn lành mạnh hoặc không còn thuộc về ý Chúa.
Trong văn phong Công giáo, việc không níu kéo không phải là sự lạnh nhạt hay vô cảm, mà là một hành vi dâng hiến. Khi chúng ta không níu kéo một người, một mối quan hệ, một vai trò, chúng ta đang thực hiện lời kinh "Xin Vâng" của Đức Trinh Nữ Maria: "Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ thực hiện cho tôi như lời sứ thần nói." (Lc 1,38). Chúng ta tin rằng, Thiên Chúa là Đấng không bao giờ để con cái mình thiếu thốn, và Ngài có thể viết nên điều tốt lành ngay cả trên những dòng chữ dang dở.
Sự cưỡng cầu, mặt khác, là biểu hiện của thiếu lòng tin. Nó là hành động cố gắng chiếm quyền điều khiển của Thiên Chúa. Khi cưỡng cầu một người phải ở lại hoặc một điều phải diễn ra theo ý mình, ta đang tự đặt mình vào vị trí của Đấng Tạo Hóa, một hành động mà Thần học gọi là tội kiêu ngạo.
Việc chấp nhận sự thật "duyên khởi, duyên diệt" trong đức tin là sự phó thác trọn vẹn vào Tình Yêu Quan Phòng. Đó là sự thanh thản khi nhận ra rằng: những gì Thiên Chúa muốn cho ta, không ai có thể lấy đi được; và những gì không thuộc về ta, dù có cố gắng thế nào cũng sẽ trôi qua.
"Ai thuộc về bạn – sẽ ở lại." Câu nói này, khi được soi chiếu qua lăng kính đức tin, mang một ý nghĩa sâu xa hơn cả sự gắn bó trần thế. Người thực sự thuộc về ta là những người đã được Thiên Chúa ấn định để cùng ta chia sẻ Định Mệnh Vĩnh Cửu.
Sự ở lại mà chúng ta hướng tới không phải là sự hiện diện thể lý trên trần gian, mà là sự gắn kết tâm linh vĩnh cửu trong Thân Thể Đức Kitô. Những người thực sự thuộc về nhau là những người, dù cách xa về không gian và thời gian, vẫn hiệp thông với nhau qua Mầu Nhiệm các Thánh cùng Thông Công. Ta cầu nguyện cho họ, họ cầu nguyện cho ta. Ta nâng đỡ họ bằng đời sống đạo đức, họ là động lực cho ta tiến bước.
Thiên Chúa, Đấng là Tình Yêu (1 Ga 4,8), đã tạo dựng ta để yêu thương và để được yêu thương. Không một sợi chỉ tình yêu chân thật nào, được dệt nên trong ân sủng, lại bị hủy diệt. Những người cùng ta bước đi, cùng ta chiến đấu vì Nước Trời, những người đã gieo vào lòng ta hạt giống thiện hảo, dù họ có rời đi về mặt thể xác, họ vẫn ở lại mãi mãi trong Trái Tim ta và trong Trái Tim Đức Kitô.
Khi buông bỏ sự níu kéo, ta không mất đi ai cả; trái lại, ta giành được tất cả trong sự tự do của con cái Thiên Chúa. Ta chấp nhận cuộc đời như một chuỗi Mùa Vọng – chờ đợi và hy vọng – để một ngày kia, trong vinh quang của Chúa, mọi mối tương quan thánh thiện và đẹp đẽ đều sẽ được phục hồi và viên mãn trong Thành Đô Giêrusalem Mới.
Kết thúc hành trình này, điều còn lại duy nhất là Đức Tin, Đức Cậy và Đức Mến. Trong đó, Đức Mến là lớn nhất (1 Cr 13,13). Hãy để tình yêu Kitô giáo, tình yêu hy sinh và vô vị lợi, là kim chỉ nam cho mọi cuộc gặp gỡ và mọi cuộc chia ly.
Lm. Anmai, CSsR
HỌC BÀI HỌC BUÔNG BỎ TRONG KỊCH BẢN ĐỜI SỐNG: CÁI KẾT KHÔNG PHẢI LÀ MẤT MÁT, MÀ LÀ MỘT HOÀN THÀNH
Cuộc đời này, nhìn theo lăng kính đức tin, chẳng khác nào một sân khấu vĩ đại, nơi mỗi linh hồn là một diễn viên độc nhất, đang sắm vai trong vở kịch được soạn bởi chính Đấng Tác Thành vũ trụ. Người Kitô hữu tin rằng không có gì xảy ra một cách ngẫu nhiên. Mọi cuộc gặp gỡ, mọi mối quan hệ, mọi niềm vui hay nước mắt đều nằm trong Chương Trình Quan Phòng Tối Cao của Thiên Chúa. Và trong vở kịch thiêng liêng ấy, sự ra đi—sự buông bỏ một con người, một tình huống, hay một vai diễn—không phải là một lỗ hổng đáng sợ, mà là dấu chấm hết cho một hồi đã được Chúa xác định.
Khởi đi từ chân lý sâu sắc: “Không có gì là buông không được.” Câu nói này vang vọng một sự thật trần trụi nhưng giải thoát. Nó thách thức bản năng cố hữu của con người là muốn sở hữu, muốn níu giữ, muốn đóng khung thời gian và tình cảm. Chúng ta thường xem việc mất đi một người thân yêu hay một mối quan hệ tri kỷ như một sự thiếu hụt nghiêm trọng, thậm chí là một vết thương không thể chữa lành. Tuy nhiên, dưới ánh sáng của Mầu Nhiệm Thập Giá và sự sống lại, Giáo Hội mời gọi chúng ta nhìn nhận mọi sự kết thúc như một sự chuyển tiếp, một sự hoàn tất vai trò.
Sự buông bỏ, theo tinh thần Tin Mừng, không phải là sự thờ ơ lạnh lùng. Đó là một hành vi của lòng tin triệt để. Nó là lời tuyên xưng âm thầm rằng: “Lạy Chúa, con yêu người này, con trân trọng hồi ức này, nhưng con tin vào sự khôn ngoan của Ngài hơn cả khao khát của con.” Buông bỏ là chấp nhận rằng sợi chỉ dệt nên mối tương quan ấy đã đủ dài, đủ màu sắc, và giờ đây, Đấng Thợ Dệt Vĩ Đại đã cắt nó, không phải vì lỗi lầm hay thiếu sót, mà đơn giản vì đã đến lúc họa tiết đó cần phải nhường chỗ cho họa tiết khác trên tấm thảm đời ta.
Người rời đi nghĩa là đã xong vai diễn trong kịch bản đời bạn. Câu nói này mang tính chất kịch nghệ, nhưng nó chứa đựng thần học sâu xa về tính mục đích của mọi sự vật. Trong nhãn quan Công Giáo, mỗi người chúng ta gặp gỡ đều là một Ân Sủng Hiện Thân. Họ có thể là vị Thầy mang đến bài học về sự nhẫn nại, người Bạn nhắc nhở về tình yêu vô vị lợi, hay là đối tượng thử thách đức ái, giúp ta lớn lên trong sự tha thứ. Vai diễn của họ không phải là để ở lại mãi mãi, mà là để hoàn tất một sứ mệnh cụ thể mà Thiên Chúa đã giao phó.
Khi một người rời đi—dù là vì sự chia ly thể xác qua cái chết, hay vì sự xa cách tâm hồn do những ngã rẽ cuộc đời—đó là bằng chứng rõ ràng nhất rằng, bài học họ cần dạy ta đã được khắc sâu, hoặc món quà họ cần trao đã được đặt vào tay ta. Việc họ biến mất khỏi sân khấu cuộc đời ta không phải là một sự hủy hoại, mà là một sự xác nhận về tính trọn vẹn của mối tương giao ấy. Câu chuyện giữa hai người đã kết thúc, không phải vì nó thất bại, mà vì nó đã được hoàn tất theo ý định tiền định của Chúa.
Nếu chúng ta cứ cố gắng viết thêm kịch bản cho một vai diễn đã hết, chúng ta không chỉ làm sai lệch vở kịch của chính mình mà còn can thiệp vào Kế Hoạch Cứu Độ rộng lớn hơn. Sự cố chấp níu kéo là một hình thức của kiêu ngạo tâm linh, nơi ta đặt ý muốn hữu hạn của bản thân lên trên sự khôn ngoan vô hạn của Thiên Chúa.
Giáo huấn của Giáo Hội luôn nhấn mạnh đến tính lữ hành của đời sống Kitô hữu. Chúng ta là những người hành hương trên đường về Nhà Cha. Trong chuyến đi này, hành lý phải được tinh giản. Chúng ta phải học cách buông bỏ những gánh nặng không cần thiết, kể cả những gắn bó tưởng chừng như thiêng liêng nhất, để bước đi nhẹ nhàng theo tiếng gọi của Đấng Christ. Chúa Giêsu đã dạy: “Ai không vác thập giá mình mà theo Thầy, thì không xứng đáng với Thầy” (Mt 10,38). Buông bỏ người đã xong vai là một phần của việc vác thập giá, một hành động từ bỏ cái Tôi ích kỷ muốn sở hữu, để đón nhận ý Chúa hoàn hảo.
Cái kết, theo ý nghĩa thiêng liêng, luôn là một sự khởi đầu mới. Sự ra đi của một người mở ra một khoảng trống, và chính khoảng trống này là nơi Thiên Chúa muốn đặt vào những ân sủng mới, những vai diễn mới, và những cuộc gặp gỡ mới mẻ khác. Khi chúng ta buông tay người đã ra đi, chúng ta thực sự đang giang rộng tay để đón nhận Thiên Chúa như Người Yêu Tuyệt Đối và Đấng Bù Đắp Mọi Sự Mất Mát. Chỉ trong Ngài, sự buông bỏ mới tìm thấy ý nghĩa viên mãn, và nỗi cô đơn mới biến thành sự độc lập thánh thiện.
Cuối cùng, việc học cách chấp nhận sự ra đi của người khác là sự chuẩn bị cần thiết cho chính cái chết của bản thân. Ngày mà vai diễn của chúng ta kết thúc trên sân khấu trần gian, chúng ta cũng hy vọng rằng những người ở lại sẽ không cố níu giữ một cách tuyệt vọng, mà sẽ vui mừng vì kịch bản đời ta đã được đóng lại một cách trọn vẹn trong tay Chúa Kitô. Sống trọn vẹn, buông bỏ thanh thản, và tin tưởng tuyệt đối vào Ý Chúa—đó là con đường dẫn đến sự bình an đích thực của người con cái Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
VÒNG XOAY THIÊNG LIÊNG CỦA SỰ BUÔNG BỎ VÀ LÒNG PHÓ THÁC
KHÔNG GÌ LÀ KHÔNG THỂ BUÔNG BỎ: KỊCH BẢN THIÊN CHÚA ĐÃ SẮP ĐẶT VÀ BÀI HỌC VỀ SỰ TIẾP NỐI
Trong hành trình đức tin mà mỗi người chúng ta đang bước đi, có lẽ một trong những bài học cam go nhất, nhưng cũng là bài học giải thoát nhất, chính là nghệ thuật buông bỏ. Chúng ta thường bám víu vào những gì quen thuộc, những khuôn mặt thân thương, những mối quan hệ đã được dệt nên bằng sợi chỉ của thời gian và kỷ niệm, xem chúng như là neo giữ vững chắc cho con thuyền đời mình. Thế nhưng, đời sống Kitô hữu là một trường học vĩ đại của sự thay đổi, nơi mà mọi sự đều được xem là quà tặng tạm thời, được Thiên Chúa ban cho để phục vụ một mục đích cao cả hơn, chứ không phải là sở hữu vĩnh viễn. Khi chiêm niệm về lẽ sống và ý nghĩa của các mối tương quan dưới ánh sáng Mầu Nhiệm Vượt Qua, chúng ta phải can đảm nhìn nhận một chân lý tuy đau đớn nhưng đầy hy vọng: Không có gì là không thể buông bỏ.
Buông bỏ không phải là sự hững hờ hay vô tâm; nó là một hành vi tin tưởng sâu sắc, một cử chỉ phó thác trọn vẹn. Nó là việc nhận ra rằng, dù cho chúng ta có yêu mến và trân trọng ai hay điều gì đến mấy, thì mọi nhân vật trong cuộc đời ta đều đang đóng một vai diễn trong kịch bản mà Thiên Chúa là Tác giả duy nhất. Đây là một quan điểm thấm nhuần tinh thần của Thánh Phaolô, người đã dạy chúng ta rằng: “vì chúng ta biết rằng, những ai yêu mến Thiên Chúa thì Người biến mọi sự thành điều tốt lành cho họ, tức là những kẻ được gọi theo ý định của Người” (Rm 8, 28).
Người rời đi, dù là qua cái chết, sự chia ly, hay chỉ là sự biến mất dần khỏi vòng tròn sinh hoạt của ta, nghĩa là vai diễn của họ trong kịch bản đời bạn đã xong. Kịch bản ấy không phải do bạn viết, mà do chính Tình Yêu Toàn Năng biên soạn. Người ấy đã hoàn thành sứ mệnh thiêng liêng mà Chúa đã gửi gắm qua cuộc gặp gỡ với bạn. Có thể vai diễn đó là sự khích lệ lúc bạn yếu lòng, là sự thách thức để bạn trưởng thành, là bài học về sự tha thứ, hoặc chỉ đơn giản là một mùa xuân tươi đẹp đi qua để lại dấu ấn của ân sủng.
Họ không còn xuất hiện, chỉ đơn giản là vì câu chuyện giữa hai người đã kết thúc theo ý định của Thiên Chúa. Điều này đòi hỏi chúng ta phải có một cái nhìn siêu nhiên, vượt lên trên nỗi buồn cá nhân và sự bám víu của bản tính tự nhiên. Nếu chúng ta tin rằng mỗi cuộc gặp gỡ đều là món quà từ trời, thì mỗi sự chia ly cũng là một lời mời gọi bước vào giai đoạn mới của lòng phó thác.
Khi ta buông bỏ nỗi đau của sự mất mát hay sự nuối tiếc về một mối quan hệ đã qua, ta không chỉ giải thoát cho chính mình mà còn mở ra một khoảng trống thiêng liêng. Khoảng trống ấy không phải là sự trống rỗng, mà là nơi đón nhận ân sủng mới, là không gian để Chúa Thánh Thần có thể hành động và viết nên những chương tiếp theo, những nhân vật mới, những bài học sâu sắc hơn.
Thử thách lớn nhất trong việc buông bỏ chính là chấp nhận sự thật rằng, ta không thể kiểm soát được kịch bản đời mình. Kitô hữu được mời gọi sống trong sự tự do của con cái Thiên Chúa, sự tự do này chỉ có thể đạt được khi ta đặt trọn vẹn niềm tin vào Đấng Quan Phòng. Đức Giêsu đã dạy: “Nếu hạt lúa mì rơi xuống đất mà không chết đi, thì nó vẫn trơ trọi một mình; nhưng nếu nó chết đi, thì nó sinh nhiều hoa trái” (Ga 12, 24). Buông bỏ chính là cái chết cần thiết của cái tôi muốn kiểm soát, để từ đó nảy sinh hoa trái của sự bình an và niềm vui trong Chúa.
Chúng ta hãy nhìn vào gương của Mẹ Maria, người đã buông bỏ biết bao điều thiêng liêng và nhân loại: từ sự ngạc nhiên ban đầu trước sứ thần Truyền Tin, sự bối rối tìm chỗ cho Chúa Hài Đồng, đến đỉnh điểm là việc đứng dưới chân Thập Giá để buông bỏ Con Một mình cho kế hoạch Cứu Độ của Thiên Chúa Cha. Mẹ đã không bám víu vào vai trò làm Mẹ theo nghĩa trần thế, mà đã chấp nhận vai trò làm Mẹ của nhân loại trong đau khổ và vinh quang. Đó là đỉnh cao của sự buông bỏ thiêng liêng.
Vậy nên, mỗi khi nỗi đau của sự chia ly hay mất mát ập đến, chúng ta hãy thưa lên với Chúa bằng một lời cầu nguyện đơn sơ nhưng chân thành: "Lạy Chúa, con phó thác. Ý Chúa được thể hiện." Hãy tin rằng, người đã rời đi không phải vì bạn không đủ tốt, hay vì tình yêu của bạn không đủ lớn, mà đơn giản là Chúa muốn dạy bạn một điều gì đó khác, muốn hướng bạn về một chân trời mới của ân sủng. Sự giải thoát thực sự đến từ việc chấp nhận vai diễn của mỗi người là hữu hạn, còn tình yêu của Thiên Chúa là vô hạn và không bao giờ kết thúc. Sống đức tin chính là tin vào dòng chảy vĩnh cửu của tình yêu ấy, nơi mà mọi sự mất mát đều được bù đắp, mọi sự chia ly đều là bước đệm cho một cuộc gặp gỡ thiêng liêng cao hơn, cuối cùng là cuộc gặp gỡ vĩnh cửu với Đấng là Tình Yêu Tuyệt Đối.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG TRỌNG KÍNH VÀ CÁI NHÌN CỦA ĐỨC TIN: KHI NỘI TÂM ĐỦ MẠNH
Cuộc đời này là một cuộc hành trình liên lỉ trong sa mạc của những định kiến và thung lũng của sự tự phụ. Chúng ta, những lữ khách trên dương thế, thường mang theo bên mình một chiếc cân vô hình, luôn sẵn sàng đặt người khác lên đó để đo lường, phân định, và cuối cùng là phán xét. Từ thuở bình minh của nhân loại, khi con người xa rời khuôn mặt Thiên Chúa, sự chia rẽ đã trở thành bản chất thứ hai, và nhu cầu chứng minh "tôi đúng, bạn sai" đã trở thành tiếng vang bi đát của một tâm hồn trống rỗng, chưa được lấp đầy bằng ân sủng.
Trong truyền thống Thánh Kinh, chúng ta được mời gọi trở nên đồng hình đồng dạng với Đức Kitô – Đấng đã mặc lấy thân phận nô lệ, chấp nhận sự khác biệt đến tận cùng, và không hề mở miệng phán xét ngay cả khi bị treo trên Thập giá. Sức mạnh nội tâm mà người thế gian thường tìm kiếm trong quyền lực, của cải, hay danh vọng, lại được Đức Kitô định nghĩa lại một cách triệt để: đó chính là sự khiêm nhường.
Khi một linh hồn được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Bí tích Thánh Thể, khi nội tâm đã được thanh luyện qua lò lửa của cầu nguyện và khổ chế, nó sẽ đạt đến một trạng thái không còn thấy ai sai. Đây không phải là một sự thờ ơ vô cảm hay một chủ nghĩa tương đối lỏng lẻo về mặt đạo đức. Trái lại, đó là đỉnh cao của Đức Ái được thấm nhuần qua sự Khôn Ngoan thiêng liêng.
Sự Khôn Ngoan này dạy ta rằng, mỗi con người, dù là thánh nhân hay tội nhân, đều mang trong mình một hình ảnh của Thiên Chúa, dù có bị che khuất bởi lớp bụi trần gian đến mức nào. Mọi hành động, mọi lời nói, mọi chọn lựa của tha nhân đều bắt nguồn từ một vị trí mà chỉ họ mới có thể đứng đó: đó là hoàn cảnh gia đình, nỗi đau sâu thẳm, sự thiếu thốn tình thương, hay những vết thương chưa lành của quá khứ.
Khi nội tâm ta đủ mạnh, ta sẽ thấy rõ chân lý sâu sắc này: Ai cũng đúng, chỉ là đứng ở vị trí khác. Cái nhìn của chúng ta được nâng lên từ mặt đất của Cái Tôi để nhìn bằng con mắt của Chúa Thánh Thần. Ta không còn nhìn thấy một kẻ cứng đầu, một người thô lỗ, hay một kẻ lạc giáo, mà ta thấy một linh hồn đang chiến đấu, một con chiên đang đi lạc, một người anh em đang chịu thử thách.
Sức mạnh nội tâm đích thực không nằm ở khả năng chiến thắng một cuộc tranh luận, mà ở khả năng giữ lại bình an trong tâm hồn khi đối diện với sự đối nghịch. Kẻ yếu đuối thường cần chứng minh mình đúng để củng cố cái tôi mong manh. Ngược lại, người có nội tâm vững vàng – người đã tìm thấy sự bảo đảm của mình nơi Thiên Chúa – không còn cần bất kỳ sự xác nhận nào từ thế gian. Họ không cần phải nói lớn, không cần phải thuyết phục, không cần phải áp đặt. Sự im lặng của họ còn hùng hồn hơn mọi lời tranh cãi. Họ hiểu rằng, việc chứng minh mình đúng chỉ là một hình thức bạo lực tâm linh đẩy người khác ra xa khỏi ánh sáng của Chân Lý.
Bạn càng hiểu chuyện, càng không phán xét. Sự hiểu chuyện ở đây không phải là kiến thức trần thế, mà là sự thông hiểu lòng Chúa. Càng tiến gần đến tâm điểm của Tình Yêu Thiên Chúa, ta càng thấy rõ sự vô hạn của Lòng Thương Xót Ngài và sự giới hạn của cái nhìn bản thân. Phán xét là hành động ta tự đặt mình vào ghế của Thẩm phán – một vị trí đã được dành riêng cho Đức Kitô.
Người Công giáo đích thực, người lính của Đức Kitô, phải mặc lấy tư tưởng của Thầy (Philipphê 2:5). Tư tưởng đó là buông bỏ mọi nhu cầu làm chủ, mọi khao khát khẳng định bản thân, để hoàn toàn đón nhận Lòng Trọng Kính đối với sự Khác Biệt. Chính trong sự khác biệt, ta nhận ra sự phong phú của công trình sáng tạo của Thiên Chúa; chính trong sự đối nghịch, ta được mời gọi thực hành Đức Ái một cách triệt để nhất.
Hãy cầu xin Thiên Chúa ban cho ta sức mạnh nội tâm không đến từ bản ngã, mà đến từ ân sủng tột đỉnh của Đức Tin. Xin cho ta được thấy mọi người bằng cái nhìn của Tình Yêu vô điều kiện, để ta có thể nói lên cùng với Đức Kitô: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Luca 23:34).
Chính khi không cần chứng minh mình đúng nữa, ta mới thật sự được giải thoát khỏi gông cùm của chính mình, và được trao ban sự bình an thật sự mà thế gian không thể ban tặng hay lấy đi. Đó là lời chứng sống động nhất cho Tin Mừng.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG TIN VÀ NGHỆ THUẬT BUÔNG BỎ: PHÚC LÀ PHẦN THỨ KHÔNG THUỘC VỀ TA
Lòng con người vốn dĩ là một kho chứa. Chúng ta khao khát lấp đầy nó bằng những sở hữu, những danh vọng, những mối bận tâm mà thế gian này trao tặng, tin rằng sự đủ đầy vật chất và tinh thần đó sẽ mang lại một bến đỗ bình an vĩnh cửu. Nhưng qua ánh sáng Đức Tin soi rọi, chúng ta nhận ra rằng, chính cái hành trình thu vén, giữ gìn, và sợ hãi đánh mất lại là xiềng xích nặng nề nhất trói buộc linh hồn. Giáo huấn của Đức Kitô không mời gọi chúng ta sở hữu mà mời gọi chúng ta hiến dâng, không kêu gọi giữ lại mà kêu gọi chia sẻ, và đỉnh cao của sự tự do chính là nghệ thuật buông bỏ trong phó thác.
Kinh Thánh đã dạy: “Vì chưng, phàm ai muốn cứu mạng sống mình thì sẽ mất; còn ai liều mất mạng sống mình vì Thầy và vì Tin Mừng thì sẽ cứu được” (Mc 8:35). Đó là một nghịch lý thiêng liêng, một chân lý vĩnh cửu: sự sống đích thực được tìm thấy không phải trong việc bám víu vào những gì ta đang có, mà là trong việc dâng hiến tất cả cho Thiên Ý. Cuộc đời là một dòng chảy không ngừng, và mọi thứ ta nắm giữ trong bàn tay đều là những món quà được ký thác tạm thời, một ân huệ mong manh có thể bị thu hồi bất cứ lúc nào. Khi ta cố chấp giữ lại một thứ mà Đấng Tối Cao đã an bài phải rời đi – có thể là một tình cảm đã phai nhạt, một địa vị đã lỗi thời, một nỗi buồn đã cũ, hay một sự kỳ vọng không thực tế – đó không còn là lòng yêu mến mà đã trở thành sự thờ ngẫu tượng đối với sở hữu cá nhân. Cái mất mát được đề cập ở đây không chỉ là sự vụt khỏi của cải vật chất; đó còn là sự giải thoát khỏi những gánh nặng tâm hồn không cần thiết.
Người tín hữu hiểu rằng, nếu một điều gì đó rời xa khỏi cuộc đời mình, mà điều đó lại không thực sự thuộc về bản chất cốt lõi của mình, không phải là hồng ân vĩnh cửu mà Chúa đã ban (như Đức Tin, Lòng Mến, hay linh hồn), thì đó chính là phúc. Đây là một phúc lành được che giấu, một hành động thanh luyện từ Đấng Quan Phòng. Mất đi một thứ không thuộc về mình là mất đi một gánh nặng, là loại bỏ một chướng ngại vật đang ngăn cản ta tiến bước trên con đường hẹp dẫn đến Nước Trời. Ta mất đi một công việc để tìm thấy sự bình an trong việc phục vụ âm thầm; ta mất đi một người bạn để nhận ra tình huynh đệ phổ quát của Giáo Hội; ta mất đi một ước mơ thế tục để mở lòng đón nhận Thánh Ý cao cả hơn. Sự mất mát đó là một sự dọn dẹp, một sự giải phóng, một phép rửa tâm hồn giúp ta nhận ra bản ngã đích thực của mình – một người con của Thiên Chúa, được tạo dựng để trở về với Ngài, chứ không phải để gắn bó với cát bụi.
Thế nên, việc buông đúng lúc không phải là sự hèn nhát hay thờ ơ, mà là một hành vi Đức Tin cao cả, một sự nhận biết sâu sắc về trật tự linh thiêng của vũ trụ. Khi ta buông tay khỏi một mối bận tâm không thánh thiện, ta tuyên bố: “Lạy Chúa, con tin rằng Ngài kiểm soát mọi sự. Con trao phó cho Ngài.” Sự buông bỏ này là hành động vĩ đại nhất của ý chí tự do khi nó được đồng hóa với Ý Chúa. Buông bỏ khi thấy điều đó cản trở con đường nên thánh, buông bỏ khi thấy điều đó tạo thành một bức tường ngăn cách ta với tha nhân, và đặc biệt là buông bỏ khi nhận ra rằng, việc giữ lại đã trở thành một tội lỗi của sự tham lam và bám víu. Chỉ khi buông bỏ những thứ phù du, những thứ không được xây dựng trên nền tảng Đức Kitô, ta mới tạo ra khoảng trống cần thiết trong tâm hồn để đón nhận những thứ xứng đáng – chính là những ân sủng, những mối liên kết vĩnh cửu, và đặc biệt là sự hiện diện của Thiên Chúa Ba Ngôi.
Điều xứng đáng để giữ lại chính là những giá trị không thể bị thời gian và thế gian hủy diệt: Đức Tin kiên định, Đức Cậy vững vàng, và Đức Mến trọn hảo. Ta giữ lại sự trong sạch của lương tâm, sự đơn sơ của tâm hồn, và lòng khao khát hiệp thông với Chúa Giêsu Thánh Thể. Tất cả những thứ này là gia sản thiêng liêng được đóng ấn bằng Máu Thánh và không bao giờ bị thu hồi, trừ khi chính ta tự nguyện khước từ. Việc buông đúng lúc không làm ta mất đi; nó giúp ta giữ được chính mình trong ân sủng. Ta giữ lại được bản chất là một tạo vật quý giá, không bị biến dạng bởi những thứ không thuộc về mình. Đó là một sự mặc khải cá nhân rằng: "Mọi sự đều là hồng ân. Mất mát cũng là một hồng ân khác, có lẽ còn quý giá hơn, vì nó buộc ta phải ngước nhìn lên."
Hành trình Đức Tin là hành trình trở nên nhẹ nhàng hơn, thoát khỏi mọi níu kéo của trần thế để bay lên. Hãy nhớ lời khuyên của các Thánh Phụ sa mạc: buông bỏ là bắt đầu một cuộc sống mới, nơi mà Chúa là tài sản duy nhất. Đừng sợ mất, vì mất đi thứ không thuộc về ta chính là phúc lành của sự thanh tẩy, một sự chuẩn bị cho Nước Trời, nơi mà sự giữ lại duy nhất cần thiết là việc giữ lấy Tình Yêu. Buông bỏ là cánh cửa dẫn đến sự tự do đích thực của người con Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
PHÚC LỘC TRONG TÂM HỒN TĨNH LẶNG: VỀ SỰ NGUY HIỂM CỦA NÓNG NẢY VÀ SỨC MẠNH CỦA UNG DUNG
Trong dòng chảy hối hả của cuộc đời, nơi những ồn ào và thử thách liên tục gõ cửa tâm hồn, người tín hữu được mời gọi tìm về một bến đỗ vững vàng, một sự bình an mà thế gian không thể ban tặng (x. Ga 14,27). Thế nhưng, nhiều người lại vô tình để ngọn lửa nóng nảy, giận hờn bùng lên, thiêu đốt đi những phúc lành mà Thiên Chúa đã ban tặng, làm tiêu hao đi nguồn năng lượng thiêng liêng và nhân bản quý giá.
Kinh Thánh và truyền thống Giáo Hội luôn nhắc nhở chúng ta về sự nguy hiểm của cơn giận. Thánh Giacôbê đã cảnh báo: "Lắng nghe thì mau, nói năng thì chậm, và chậm nổi giận. Vì chưng, sự nóng giận của con người không làm nên sự công chính của Thiên Chúa" (Gc 1,19-20). Cơn giận, xét về bản chất, là một phản ứng của xác thịt trước những điều trái ý, là một sự bùng nổ của cái tôi đòi hỏi mọi sự phải theo khuôn mẫu mình mong muốn. Khi sự nóng nảy chế ngự, con người không còn là hình ảnh phản chiếu của Thiên Chúa nhân lành, mà trở nên nô lệ cho những cảm xúc hỗn độn. Mỗi lần ta để cơn giận bùng phát, ta không chỉ gây tổn thương cho người khác bằng lời nói hay hành động, mà còn tự mình cắt đứt sự hiệp thông êm dịu với Chúa Thánh Thần, Đấng luôn mời gọi ta sống trong sự hiền hòa và kiên nhẫn. Sự nóng nảy chính là một vết rạn lớn làm thất thoát phúc lộc thiêng liêng—phúc lộc được hiểu là ân sủng, sự hiện diện của Thiên Chúa, và sự bình an nội tâm mà Đức Giêsu đã hứa ban cho những người có tâm hồn hiền lành và khiêm nhường (x. Mt 11,29). Người nóng nảy dễ mất phúc vì họ tự đẩy mình ra khỏi nguồn ân sủng, nhường chỗ cho sự bất mãn và cay đắng ngự trị.
Xét về khía cạnh năng lượng, cơn nóng giận là một sự lãng phí khủng khiếp. Mỗi lần nổi giận là một lần tiêu hao năng lượng, không chỉ là năng lượng thể chất – khiến cơ thể mệt mỏi, tim đập nhanh, tinh thần căng thẳng – mà còn là năng lượng của ý chí và tâm linh. Thay vì dùng năng lượng để yêu thương, phục vụ, kiến tạo hòa bình và chuyên cần cầu nguyện, người nóng nảy lại dốc hết sức lực vào việc chống đối, biện minh, và duy trì sự bực tức. Cơn giận giống như một ngọn lửa tham lam, hút cạn nhựa sống và niềm vui trong tâm hồn. Sau mỗi cơn bão lòng, con người thường cảm thấy kiệt sức, hối tiếc, và nhận ra rằng sự bùng nổ đó chẳng mang lại giải pháp nào, mà chỉ để lại đống tro tàn của mối quan hệ và sự thanh thản nội tâm. Người tín hữu được mời gọi sống như những chiến sĩ của ánh sáng, biết quản lý năng lượng của mình để phục vụ Nước Trời, chứ không phải để nuôi dưỡng những hoa lợi của xác thịt (x. Gl 5,19-21).
Ngược lại với sự nóng nảy là sự ung dung của tâm hồn. Đây không phải là sự thờ ơ hay lãnh đạm, mà là kết quả của một quá trình đào luyện thiêng liêng sâu sắc, nơi con người đã đạt đến một tầng cao trong đời sống đức tin. Người càng cao tầng, càng ung dung trước mọi sóng gió, bởi vì họ đã đặt nền tảng cuộc đời mình trên tảng đá là Đức Kitô (x. Mt 7,24-27). Sự ung dung này đến từ nhận thức rằng Thiên Chúa là Đấng kiểm soát mọi sự, rằng mọi sự đều sinh lợi ích cho những ai yêu mến Người (x. Rm 8,28). Người ung dung là người đã thực hành phó thác một cách triệt để. Họ không còn bị cuốn theo những biến cố nhỏ nhặt của đời thường, không để những lời lẽ cay nghiệt hay những thất bại nhất thời làm xáo trộn cội rễ niềm tin và bình an.
Để đạt đến sự ung dung này, người tín hữu cần phải không ngừng rèn luyện nhân đức khiêm nhường và nhẫn nhục. Khiêm nhường giúp ta nhận ra giới hạn của bản thân và chấp nhận rằng ta không thể kiểm soát thế giới xung quanh; nhẫn nhục giúp ta chịu đựng những điều trái ý với lòng quảng đại, nhìn nhận những thử thách là cơ hội để thực hành đức ái. Chính Mầu nhiệm Thập giá của Đức Kitô là mẫu mực cao cả nhất của sự ung dung và nhẫn nhục, nơi Người đã chịu đựng tất cả sự bất công và đau khổ với một sự tĩnh lặng đến kinh ngạc, vì Người biết rằng giờ của Chúa Cha là hoàn hảo.
Cuộc đời của các Thánh cũng là những bài học sống động về sự ung dung giữa bão tố. Các Ngài, dù đối diện với bách hại, bệnh tật, và sự hiểu lầm, vẫn giữ được nụ cười và sự thanh thản. Đó là vì các Ngài đã sống trong trạng thái thường xuyên của sự hiện diện Thiên Chúa, nơi mà mọi sự tiêu cực bên ngoài đều bị vô hiệu hóa bởi ánh sáng nội tâm của ân sủng.
Mỗi người chúng ta được mời gọi rèn luyện bản thân qua việc tĩnh tâm, cầu nguyện liên lỉ, và hồi tâm mỗi ngày để nhận biết và chế ngự sự nóng nảy ngay từ mầm mống. Xin cho chúng ta biết dùng năng lượng Chúa ban để xây dựng, để yêu thương vô vị lợi, và để sống trong niềm vui hiền hòa của những người con cái Chúa, hầu cho sự ung dung của ta giữa mọi sóng gió trở thành chứng tá hùng hồn nhất về quyền năng và sự bình an của Nước Trời. Khi ấy, phúc lộc của Thiên Chúa sẽ tuôn đổ dồi dào trên tâm hồn, không hề bị tiêu hao bởi ngọn lửa vô ích của sự nóng nảy.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ UNG DUNG VÀ CÁI GIÁ CỦA CƠN THỊNH NỘ
Trong dòng chảy hối hả của cuộc đời, nơi mỗi người chúng ta như đang chèo một con thuyền qua biển sóng gió, có một thứ năng lượng tiềm ẩn nhưng vô cùng quý giá mà chúng ta thường vô tình đánh mất: đó là sự bình an nội tâm. Người xưa đã khôn ngoan đúc kết rằng, người nóng nảy dễ mất phúc không chỉ bởi sự thiếu kiểm soát làm tổn thương người khác, mà còn vì chính họ đang tự thiêu hủy nguồn lực tinh thần và ân sủng Chúa ban.
Mỗi khi cơn giận dữ trào dâng, nó không chỉ đơn thuần là một phản ứng cảm xúc thoáng qua. Theo thiêng liêng và cả khoa học tâm lý, đó là một cơn bão năng lượng dữ dội. Trong khoảnh khắc bốc đồng, lí trí bị lu mờ, tâm hồn bị xáo trộn, và thân xác phải gồng mình chịu đựng. Mỗi lần nổi giận là một lần tiêu hao năng lượng sinh lực quý báu, thứ lẽ ra phải được dùng để phụng sự Chúa, yêu thương tha nhân, và xây dựng Nước Trời ngay trong tâm hồn mình. Cơn nóng giận giống như một vết rò lớn làm thất thoát mọi điều tốt lành, mọi nỗ lực tu luyện đức hạnh trước đó. Phúc lành mà Thiên Chúa muốn đổ xuống trên người con cái Ngài thường bị chặn lại bởi bức tường của sự sân hận và kiêu căng.
Thánh Kinh đã dạy chúng ta: “Kẻ chậm giận thì khôn ngoan, còn kẻ nóng nảy thì phơi bày sự điên rồ” (Châm ngôn 14, 29). Sức mạnh thực sự không nằm ở khả năng lớn tiếng hay áp đặt, mà ở sự kiềm chế và tự chủ dưới ơn Chúa Thánh Thần. Người Công Giáo chúng ta được mời gọi sống theo gương Đức Giêsu Kitô, Đấng đã thể hiện sự kiên nhẫn và hiền lành tuyệt đối ngay cả khi chịu bất công và đau khổ tột cùng.
Và đây là sự khác biệt giữa người phàm tục và người khao khát nên thánh: Người càng cao tầng, càng ung dung trước mọi sóng gió. "Cao tầng" ở đây không phải là địa vị xã hội, mà là tầng bậc của linh hồn được nâng đỡ bởi ân sủng. Họ là những người đã học được cách phó thác trọn vẹn. Họ nhận ra rằng mọi thử thách, mọi lời lăng mạ, mọi sự việc trái ý đều nằm trong sự quan phòng đầy yêu thương của Thiên Chúa.
Sự ung dung của người cao tầng là kết quả của một quá trình thanh luyện lâu dài, qua việc thực hành các nhân đức đối thần là tin, cậy, mến. Khi niềm tin vào Thiên Chúa vững chắc, người ta không còn để những biến cố bên ngoài quyết định sự bình an của mình. Họ đứng vững như một vách đá giữa biển khơi, để mặc sóng dữ đánh vào nhưng không hề bị lay chuyển. Thay vì phản ứng bằng lửa giận, họ đáp lại bằng sự thinh lặng đầy thánh ý và lời cầu nguyện. Họ biết rằng, giận dữ chỉ là một cái bẫy của ma quỷ để đánh cắp niềm vui của Chúa.
Sống ung dung là sống trong sự hiện diện của Chúa, là mặc lấy tâm tình khiêm nhường của Mẹ Maria: "Xin vâng." Người ung dung không trốn tránh thực tế, nhưng đón nhận nó với lòng kiên nhẫn. Sự hiền lành và kiên nhẫn không phải là yếu đuối, mà là biểu hiện cao nhất của một sức mạnh được tôi luyện. Sức mạnh đó cho phép họ vượt qua cái tôi ích kỷ, cái tôi muốn mọi sự phải theo ý mình, để ôm lấy thánh ý Chúa.
Ước mong sao, mỗi Kitô hữu chúng ta luôn biết xin Chúa Thánh Thần ban ơn điều hòa cảm xúc, để chúng ta có thể bảo vệ được nguồn phúc và năng lượng thiêng liêng Chúa đã ban. Chúng ta hãy chọn sự ung dung thay vì cơn thịnh nộ, để tâm hồn trở nên đền thờ xứng đáng cho Thiên Chúa ngự trị, và để ánh sáng bình an của Ngài được chiếu tỏa qua đời sống của chúng ta.
Lm. Anmai, CSsR
HỒN THỨC VÀ BIỆT DƯỢC CỦA LÒNG TRI ÂN: NƠI TRÁI TIM HƯỚNG VỀ, NƠI ĐÓ THIÊN CHÚA HIỆN DIỆN
Kính thưa quý vị, anh chị em thân mến trong Đức Kitô, chúng ta đang cùng nhau suy niệm về một chân lý thâm sâu, một định luật thiêng liêng chi phối trọn vẹn cuộc đời của mỗi người: Tâm ở đâu, cảnh ở đó. Đây không chỉ là một triết lý của đời sống mà còn là một quy luật nền tảng trong hành trình đức tin của chúng ta. Khi ta ngước nhìn lên Thập giá, nơi Đức Giêsu đã gục đầu tắt thở vì yêu thương, ta nhận ra rằng mọi cảnh huống bên ngoài, dẫu đầy phong ba bão táp hay ngập tràn ánh dương, đều chỉ là phản ánh mờ nhạt của thế giới nội tâm, nơi Thiên Chúa ngự trị hoặc nơi bóng tối còn lẩn khuất. Trái tim là cung thánh thiêng liêng, là điểm giao thoa giữa Trời và Đất. Nếu tâm hồn ta chứa đầy ánh sáng, thì cho dù thế gian có nghiệt ngã đến đâu, ta vẫn thấy được nét đẹp thánh thiêng trong từng biến cố. Ngược lại, nếu tâm hồn ta chìm trong ngờ vực và lo âu, thì ngay cả trong khu vườn Ê-đen, ta vẫn tìm thấy lý do để sợ hãi và bất mãn.
Chúng ta được mời gọi trở thành người canh giữ khôn ngoan cho cánh cửa nhận thức của mình. Bởi lẽ, bạn chú ý điều gì – bạn sống trong tần số đó. Cuộc đời không phải là một chuỗi ngẫu nhiên các sự kiện; cuộc đời là một bản giao hưởng mà ta chính là người điều chỉnh tần số. Khi tâm hồn ta, với sự trợ giúp của ân sủng Chúa Thánh Thần, chuyên chú vào những điều cao thượng, vào sự thật, sự công chính, sự thánh thiện, và những gì đáng mến (như Thánh Phaolô đã khuyên), lập tức, chúng ta bước vào một tần số mới, tần số của Vương Quốc Thiên Chúa đang hiển hiện giữa đời thường. Tâm trí ta giống như một chiếc ăng-ten; nó tiếp nhận những gì nó được cài đặt để tìm kiếm. Nếu ta liên tục tập trung vào những thiếu sót, những thất bại, những bất công mà ta phải chịu đựng, ta đang tự động điều chỉnh mình vào tần số của sự nghèo thiếu, của nỗi buồn bã, và của sự oán trách. Và rồi, theo luật cộng hưởng thiêng liêng, vũ trụ, hay nói đúng hơn là sự sắp xếp nhiệm mầu của Thiên Chúa, sẽ mang đến cho ta thêm những bằng chứng để xác nhận niềm tin tiêu cực ấy. Ta nhìn thấy sự bất mãn ở khắp mọi nơi, bởi vì sự bất mãn đã đóng đô trong trái tim ta.
Điều này dẫn chúng ta đến một chân lý cốt lõi của đời sống ân sủng: Người sống trong biết ơn, sẽ thu hút may mắn. Lòng biết ơn, đối với người Công Giáo, không chỉ là một thái độ lịch sự hay một cảm xúc thoáng qua; nó là một hành vi thờ phượng, một lời kinh ngợi khen không ngừng dâng lên Thiên Chúa. Biết ơn là nhận ra rằng mọi sự, ngay cả những thử thách cam go nhất, đều là quà tặng, đều nằm trong kế hoạch yêu thương và cứu độ của Thiên Chúa. Khi ta nói lời "Tạ Ơn Chúa," ta không chỉ cảm ơn vì những điều tốt lành hiển nhiên, mà còn cảm ơn vì Ngài đã biến những điều xấu thành cơ hội để ta lớn lên trong đức tin và đức ái. Chính thái độ Tri ân này mở ra cánh cửa đón nhận ân sủng. Nó là chiếc chìa khóa vạn năng giải thoát ta khỏi gông cùm của cái "Tôi" ích kỷ luôn đòi hỏi và luôn so sánh.
Khi ta tập trung vào những phúc lành đã lãnh nhận – ơn được làm con cái Chúa, ơn Bí tích, ơn có cộng đoàn yêu thương, ơn sức khỏe, ơn được sống thêm một ngày nữa để sám hối và yêu thương – ta đang nhân bội các phúc lành đó. Trái tim biết ơn là một mảnh đất phì nhiêu, nơi hạt giống Lời Chúa và ân sủng có thể phát triển mạnh mẽ và trổ sinh hoa trái dồi dào. Lòng biết ơn là sự thừa nhận rằng ta không xứng đáng với bất cứ điều gì, nhưng Thiên Chúa đã ban cho ta mọi sự. Sự thừa nhận này mang lại sự khiêm nhường sâu sắc, và chính sự khiêm nhường ấy lại là chiếc áo cưới cần thiết để tham dự Tiệc Thánh của đời sống. Vì thế, người biết ơn không phải là người may mắn vì họ có nhiều thứ; mà họ có nhiều thứ vì họ là người biết ơn. Họ đang sống trong tần số của sự sung mãn và bình an, một tần số mà Chúa Giêsu Kitô đã hứa ban cho những ai vâng phục Ngài. Họ thu hút "may mắn" – mà thực chất là sự quan phòng yêu thương của Thiên Chúa – bởi vì trái tim họ đã được chuẩn bị để đón nhận và nhân lên tình yêu đó.
Ngược lại, bi kịch của sự bất mãn là một hố sâu tự đào: Người luôn bất mãn – sống trong nghèo thiếu. Người bất mãn là người luôn nhìn vào nửa ly nước bị vơi, thay vì tạ ơn vì nửa ly nước còn đầy. Người bất mãn là người luôn so sánh đời mình với đời người khác, quên rằng mỗi người chúng ta là một công trình độc đáo của Thiên Chúa, được ban cho những hồng ân và sứ mệnh khác nhau. Sự bất mãn bắt nguồn từ thói kiêu căng ngầm ẩn, từ niềm tin sai lầm rằng mình xứng đáng với nhiều hơn những gì đang có, hay rằng mình không xứng đáng phải chịu đựng những đau khổ hiện tại.
Khi tâm hồn bị giam hãm trong sự bất mãn, nó trở nên cằn cỗi và héo úa. Người đó không chỉ nghèo thiếu về vật chất (dù có thể họ rất giàu có), mà còn nghèo thiếu trầm trọng về tinh thần, về tình yêu, và về niềm vui. Sự bất mãn hoạt động như một bức tường ngăn cách giữa con người và ân sủng Thiên Chúa. Nó bóp nghẹt mọi niềm hy vọng, mọi động lực để hành động vì người khác. Thay vì đón nhận những thử thách như cơ hội để nên thánh, người bất mãn chỉ nhìn thấy sự trừng phạt và bất công. Họ sống trong một "tần số" đóng kín, nơi không có chỗ cho sự tha thứ, sự sẻ chia, hay lòng thương xót. Cuộc sống của họ, dù có vẻ đầy đủ bên ngoài, vẫn luôn bị bao phủ bởi bóng tối của sự thiếu thốn nội tâm, bởi vì họ đã từ chối món quà lớn nhất: sự hiện diện của Thiên Chúa trong mọi khoảnh khắc. Họ không nhìn thấy cánh tay yêu thương của Ngài đang đỡ nâng mình, vì đôi mắt họ đã bị che mờ bởi lớp bụi của sự oán hận.
Do đó, lời kêu gọi dành cho mỗi người chúng ta là hãy thực hiện một cuộc kiểm kê tâm hồn triệt để. Chúng ta đang đặt Tâm mình ở đâu? Nó đang đắm chìm trong ánh sáng của niềm tin và sự phó thác, hay đang vùng vẫy trong vũng lầy của sự so đo và bất mãn? Hãy hướng tâm hồn lên, đặt nó vào Thánh Tâm Chúa Giêsu, nơi nguồn mạch của mọi ân sủng và bình an. Hãy cầu xin Chúa Thánh Thần ban cho ta ơn biết chú ý đến những dấu chỉ của tình yêu Ngài trong từng hơi thở, từng người ta gặp gỡ. Hãy sống trong tần số của Tri ân, vì lòng Tri ân là con đường chắc chắn nhất dẫn đến Hạnh phúc thật, một Hạnh phúc không phụ thuộc vào những biến động chóng qua của thế gian, mà bắt nguồn từ mối tương giao sâu sắc với Đấng là nguồn mạch của mọi sự tốt lành.
Chúng ta hãy chọn sống trong sự sung mãn của ân sủng, bằng cách dứt khoát loại bỏ tâm lý nghèo thiếu và đón nhận thái độ Tri ân. Mỗi sáng thức dậy, hãy lặp lại lời Kinh Thánh: "Đây là ngày Chúa đã làm ra, chúng ta hãy vui mừng hoan hỉ về ngày đó!" (Tv 118, 24). Khi ta làm được điều này, cảnh đời ta sẽ thay đổi. Ta sẽ thấy được Bàn Tay Quan Phòng đang sắp xếp mọi sự vì lợi ích của những người yêu mến Ngài. Nơi trái tim hướng về Thiên Chúa, nơi đó là Thiên Đàng đang bắt đầu. Đây là Bí quyết của mọi sự may mắn và mọi sự bình an đích thực.
Lm. Anmai, CSsR
THẾ GIỚI KHÔNG CẦN BẠN HOÀN HẢO
Cuộc đời này, từ thuở sơ khai, đã được dệt nên từ những sợi chỉ đứt nối, những gam màu sáng tối, và những nhịp đập lúc mạnh mẽ lúc yếu ớt. Chúng ta, những lữ khách trên hành trình đức tin, luôn mang trong mình một khát khao thầm kín, đôi khi là một áp lực nặng nề: phải trở nên hoàn hảo. Hoàn hảo trong mắt người khác, hoàn hảo trong vai trò được xã hội gán cho, và thậm chí, hoàn hảo trong cách chúng ta nghĩ mình nên hiện diện trước Thiên Chúa.
Tuy nhiên, nếu ta dành một khoảnh khắc tĩnh lặng để lắng nghe tiếng nói thẳm sâu từ Sách Thánh và kinh nghiệm của các bậc thánh nhân, ta sẽ nhận ra một chân lý giải thoát: Thế giới không cần bạn hoàn hảo. Mà bạn cũng chẳng cần ép mình giả vờ mạnh mẽ.
Sự hoàn hảo, theo định nghĩa của thế gian, thường là một chiếc mặt nạ sáng bóng, che giấu những vết nứt, những nỗi sợ hãi, và cả những lần vấp ngã ê chề. Nó là một chuẩn mực bất khả thi, một sự lừa dối tinh vi khiến chúng ta hao mòn năng lượng chỉ để duy trì một hình ảnh không phải là chính mình. Chúng ta quên rằng, ngay cả Đấng Cứu Thế, trong thân phận làm người, cũng đã trải qua sự yếu đuối tột cùng trên Thập Giá. Người đã khóc, đã đổ mồ hôi máu trong vườn Cây Dầu, và đã thốt lên lời than thở: "Lạy Chúa, sao Chúa bỏ con?" (Mt 27, 46). Đó không phải là khoảnh khắc của sự giả vờ mạnh mẽ, mà là sự chấp nhận trọn vẹn và thánh thiện đối với kiếp người mỏng manh.
Thiên Chúa, trong tình yêu vô biên của Người, không tìm kiếm những con người không tì vết. Ngài tìm kiếm những trái tim thành thật. Ngài không cần một chiếc bình bằng vàng không hề sứt mẻ, mà Ngài cần một chiếc bình bằng đất (2 Cr 4, 7), dẫu dễ vỡ, nhưng sẵn sàng để Ánh Sáng của Người chiếu rọi qua những vết nứt. Chính những vết nứt ấy lại là nơi ân sủng len lỏi vào, biến sự yếu đuối thành sức mạnh, biến thất bại thành bài học, và biến nỗi đau thành sự cảm thông.
Thánh Phaolô Tông Đồ đã dạy chúng ta bài học tuyệt vời về sức mạnh trong sự yếu đuối. Ông đã cầu xin Chúa cất đi "cái dằm đâm vào thân xác" (2 Cr 12, 7), nhưng Chúa đã đáp: "Ơn Ta đủ cho con, vì sức mạnh của Ta được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối" (2 Cr 12, 9). Đây chính là đỉnh cao của văn phong Công Giáo về sự khiêm nhường: Bạn có thể yếu, nhưng đừng gục.
Yếu đuối không phải là tội lỗi, mà là một phần bản chất con người đã bị thương tổn. Chúng ta yếu ớt trước cám dỗ, yếu ớt trước nỗi đau thể xác, yếu ớt trước sự bất công, và yếu ớt trước cái chết. Chấp nhận sự yếu đuối là bước đầu tiên để mở lòng đón nhận sức mạnh siêu nhiên từ Thiên Chúa. Khi ta thừa nhận: "Lạy Chúa, con không thể làm được điều này một mình," đó là lúc Thiên Chúa có thể hành động. Ngài sẽ nâng đỡ, không phải để ta không bao giờ vấp ngã nữa, mà để mỗi lần vấp ngã, ta lại biết cậy dựa vào Người mà đứng dậy. Đừng gục ngã hoàn toàn, đừng buông xuôi. Hãy lấy chính sự yếu đuối làm bệ phóng cho lòng tin tưởng phó thác. Sức mạnh thực sự không nằm ở việc bạn không bao giờ ngã, mà ở việc bạn luôn tìm được lý do để đứng lên sau mỗi lần ngã, với sự giúp sức của Ơn Thánh.
Và đôi khi, sự yếu đuối ấy được thể hiện qua những giọt nước mắt. Chúng ta bị dạy dỗ rằng khóc là biểu hiện của sự thất bại, của sự ủy mị. Nhưng Chúa Giêsu đã khóc trước mộ Ladarô (Ga 11, 35). Đức Trinh Nữ Maria đã đứng dưới chân Thập Giá với trái tim tan nát. Nước mắt không phải là dấu hiệu của việc đánh mất tất cả, mà là sự giải phóng thánh thiêng của một linh hồn đang chịu đựng. Nước mắt là lời cầu nguyện không lời, là sự chân thật trần trụi nhất của con người trước Thiên Chúa. Bạn có thể khóc, nhưng đừng mất niềm tin.
Niềm tin là chiếc neo giữ linh hồn trong cơn bão tố (Dt 6, 19). Mất mát, đau khổ, thất vọng có thể cuốn đi mọi thứ, nhưng niềm tin vào tình yêu và chương trình cứu độ của Thiên Chúa thì không bao giờ được phép mất đi. Khóc là cần thiết để làm sạch tâm hồn, để giải tỏa nỗi buồn, nhưng khóc không được trở thành sự tuyệt vọng. Khóc trong hy vọng là biết rằng sau đêm tối luôn có bình minh; khóc trong niềm tin là biết rằng Thiên Chúa biến mọi sự xấu xa thành điều tốt lành cho những ai yêu mến Người (Rm 8, 28).
Chúng ta không cần phải khoác lên mình chiếc áo choàng của một vị thánh hoàn hảo ngay từ bây giờ. Hành trình nên thánh là một quá trình kéo dài cả đời, một hành trình tiến hóa chậm rãi từ tội lỗi đến ân sủng, từ cái tôi kiêu căng đến sự khiêm nhường thẳm sâu. Mỗi ngày, chúng ta được mời gọi để trở nên giống Chúa Kitô hơn, không phải bằng cách tự mình làm mọi việc, mà bằng cách để Chúa làm việc qua mình.
Hãy để thế giới nhìn thấy những vết thương của bạn, không phải với sự xấu hổ, mà với lòng khiêm tốn. Hãy để mọi người nhìn thấy những giọt nước mắt của bạn, không phải với sự yếu đuối, mà với sự chân thật. Bởi lẽ, chính sự yếu đuối được đặt trong ân sủng mới là minh chứng hùng hồn nhất cho quyền năng của Thiên Chúa.
Đức tin không mời gọi chúng ta đóng vai một siêu nhân, mà là trở thành một con người đích thực, với tất cả sự mong manh nhưng cũng đầy ân sủng. Hãy cứ yếu đi, hãy cứ khóc đi, nhưng hãy luôn nhớ rằng: Đấng đang giữ bạn còn lớn lao hơn cả sự yếu đuối của bạn. Ngài đang chờ đợi bạn trong chính những vấp ngã ấy, để nâng bạn dậy bằng Tình Yêu Vĩnh Cửu của Người.
Chính trong sự bất toàn của chúng ta, Thiên Chúa mới tìm thấy không gian để Ngài trở nên trọn vẹn. Chúng ta là những đứa con được yêu thương, không phải vì chúng ta hoàn hảo, mà là mặc dù chúng ta bất toàn. Đó chính là Mầu Nhiệm Vượt Qua, nơi sự yếu đuối của con người gặp gỡ quyền năng Thiên Chúa. Hãy sống cuộc đời mình với lòng tin tưởng sâu sắc vào lòng thương xót vô biên ấy.
Lm. Anmai, CSsR
BÃO LÒNG VÀ NGHỆ THUẬT CỦA SỰ ĐIỀM NHIÊN: BẢN LĨNH CỦA NGƯỜI TÍN HỮU
Trong hành trình đức tin đầy chông gai và thử thách mà Thiên Chúa đã định sẵn cho mỗi người con của Ngài, chúng ta thường nghe về sự bình an, về ơn Thánh hóa và về lời mời gọi nên thánh. Thế nhưng, đời sống Kitô hữu không phải là một bức tranh màu hồng tĩnh lặng, nơi mọi sóng gió đều bị dẹp yên. Trái lại, nó là một cuộc chiến không ngừng nghỉ, một trận chiến thiêng liêng diễn ra sâu thẳm trong cõi lòng. Có một hình ảnh thật chí lí, thật sâu sắc: "Ngoài mặt bình tĩnh, bên trong có gió bão – đó là bản lĩnh." Đây không chỉ là một triết lý sống đơn thuần, mà còn là một chân lý thiêng liêng, phản ánh hành trình đau khổ và vinh quang của những ai đã chọn vác Thánh Giá theo Chúa Giêsu Kitô.
Mỗi người chúng ta, từ vị Giáo Hoàng cao cả cho đến người giáo dân bình thường nhất, đều là một con thuyền đang lênh đênh trên đại dương cuộc đời. Đôi khi, mặt biển thật êm đềm, ánh mặt trời đức tin rực rỡ soi đường. Nhưng rồi, bất chợt, những cơn thịnh nộ của cuộc đời ập đến. Đó là những cơn gió bão của bệnh tật hiểm nghèo, của sự phản bội cay đắng từ người thân yêu, của gánh nặng tài chính đè nén, hay thậm chí là những cơn cám dỗ dữ dằn, những nghi ngờ tối tăm về sự hiện hữu và lòng nhân từ của Thiên Chúa. Những cơn bão này không chỉ lay động thân xác, mà còn thổi quét vào tận cùng tâm hồn, khiến cõi lòng ta tan nát, chao đảo.
Nhưng chính trong những khoảnh khắc khủng hoảng đó, phẩm chất của một tín hữu đích thực được bộc lộ. Không ai có thể phủ nhận những đau đớn, không ai có thể tránh khỏi những giọt nước mắt thầm kín. Kinh Thánh đã cho chúng ta thấy những tấm gương vĩ đại về sự đau khổ: từ Tiên Tri Giêrêmia than khóc cho dân tộc, đến Thánh Phaolô phải chịu đựng cái "dằm đâm vào xác thịt" không ngừng, và đỉnh điểm là chính Chúa Giêsu Kitô trong Vườn Cây Dầu, Người đã phải đổ mồ hôi máu vì sự thống khổ tột cùng trước khi vâng phục ý Cha. Ai cũng từng trải qua đau đớn, khác nhau ở cách họ giữ vững sự điềm nhiên. Đây chính là trọng tâm của bản lĩnh Kitô giáo.
Sự điềm nhiên bên ngoài, cái vẻ ngoài bình tĩnh, không phải là sự chai sạn vô cảm hay sự chối bỏ thực tại. Đó là một hành vi đức tin. Nó là kết quả của một ý chí được rèn luyện, được củng cố bằng Lời Chúa và Bí tích Thánh Thể. Khi cơn bão tố của sự sợ hãi, của sự giận dữ, của tuyệt vọng gào thét bên trong, người tín hữu đã học được cách neo linh hồn mình vào Mỏ neo vững chắc là Đức Kitô.
Họ làm điều đó bằng cách nào? Bằng việc nhận ra một chân lý căn bản: Thiên Chúa luôn ở đó. Người không hứa rằng cơn bão sẽ không đến, nhưng Người hứa rằng Người sẽ cùng ta bước qua nó. Giống như Thánh Phêrô khi bước đi trên mặt nước, chỉ cần ta giữ ánh mắt tập trung vào Chúa Giêsu, ta sẽ không chìm. Sự điềm nhiên bên ngoài là bằng chứng cho niềm tin sâu sắc rằng: "Mọi sự đều sinh lợi cho những ai yêu mến Thiên Chúa" ($Rm 8,28$). Dù cơn gió bão đang xé toạc mọi thứ, thì ý định yêu thương của Thiên Chúa vẫn đang hoạt động, sử dụng chính nỗi đau đó để tinh luyện đức tin và chạm khắc hình ảnh Đức Kitô vào tâm hồn ta.
Bản lĩnh này đòi hỏi một cuộc chiến nội tâm không ngừng. Đó là cuộc chiến chống lại sự kiêu căng muốn kiểm soát mọi thứ, chống lại sự oán trách muốn đổ lỗi cho Thiên Chúa hoặc người khác, và chống lại sự đầu hàng trước ma quỷ muốn ta từ bỏ niềm hy vọng. Giữ vững sự điềm nhiên khi bị sỉ nhục, giữ vững sự kiên nhẫn khi bị bệnh tật hành hạ, giữ vững lòng quảng đại khi bị lừa dối – đó không phải là sức mạnh của con người tự nhiên, mà là hoa trái của Ơn Chúa Thánh Thần. Đó là sự chấp nhận Thập Giá, sự hòa mình vào mầu nhiệm Vượt Qua của Đức Kitô.
Người tín hữu hiểu rằng, đau khổ không phải là dấu chấm hết, mà là con đường dẫn đến vinh quang Phục Sinh. Khi họ giữ vững sự điềm nhiên, họ đang thực hiện một hành vi tông đồ thầm lặng. Sự bình tĩnh của họ trở thành một bài giảng hùng hồn, không cần lời nói, về quyền năng của Đức Tin. Thế giới nhìn thấy sự vững vàng đó và đặt câu hỏi: "Điều gì đang giữ vững người này khi mọi thứ xung quanh họ sụp đổ?" Câu trả lời là Đức Kitô, là niềm hy vọng vào cuộc sống vĩnh cửu, là lời hứa của Thiên Chúa rằng mọi giọt nước mắt sẽ được lau khô.
Chúng ta hãy nhìn vào các vị thánh. Họ không phải là những người không bao giờ cảm thấy đau đớn hay sợ hãi; họ là những người đã chọn mang nỗi đau và nỗi sợ hãi đó đến chân Thánh Giá. Thánh Têrêxa Hài Đồng Giêsu, trong những tháng cuối đời với những thử thách tinh thần và thể xác khủng khiếp, vẫn giữ một nụ cười và một sự phục tùng tuyệt đối. Đó là bão táp bên trong, nhưng là sự bình an tuyệt đối bên ngoài. Đó là bản lĩnh của người thánh.
Sự điềm nhiên này còn có một khía cạnh cộng đồng. Khi một thành viên trong cộng đoàn hay gia đình phải đối mặt với thảm kịch và vẫn giữ được sự bình tĩnh trong niềm cậy trông, họ trở thành cột trụ nâng đỡ những người xung quanh. Họ là bằng chứng sống rằng niềm hy vọng Kitô giáo không phải là một ảo tưởng, mà là một sức mạnh hiện thực. Họ dạy ta rằng, việc chấp nhận đau khổ một cách có ý nghĩa – biến nó thành của lễ hy sinh, kết hợp nó với cuộc Khổ Nạn của Chúa – sẽ biến chất độc thành thuốc giải.
Tóm lại, bản lĩnh của người tín hữu không nằm ở việc tạo ra một cuộc sống không có vấn đề, mà là ở khả năng giữ vững sự tập trung vào Thiên Chúa khi vấn đề lớn nhất đang tấn công. Đó là nghệ thuật giữ vững sự điềm nhiên bên ngoài, trong khi bên trong phải chiến đấu với những cơn bão dữ dằn nhất của thân phận con người và của ma quỷ. Đó là sự vững vàng dựa trên lời hứa: "Thầy để lại bình an cho các con, Thầy ban bình an của Thầy cho các con" ($Ga 14,27$). Bình an này không phải là sự vắng mặt của chiến tranh, mà là sự hiện diện của Đức Kitô giữa cuộc chiến.
Hỡi những người con yêu dấu của Giáo Hội, nếu trái tim bạn đang rung chuyển vì bão tố, hãy nhớ rằng bạn đang thực hiện bản lĩnh thiêng liêng cao cả nhất. Hãy để vẻ ngoài của bạn là một sự tuyên xưng thầm lặng về quyền năng của Thiên Chúa, Đấng có thể dẹp yên mọi cơn bão, hoặc ban cho bạn sức mạnh để đứng vững giữa chúng.
Lm. Anmai, CSsR
HÀNH TRÌNH TÂM HỒN: KINH NGHIỆM LỚN HƠN NĂM THÁNG ⏳
Trên dòng chảy vô tận của thời gian, con người ta thường dùng con số để đo lường cuộc đời. Tuổi tác – hai chữ tưởng chừng như là thước đo chính xác nhất cho sự trưởng thành, cho những trải nghiệm đã qua, cho độ chín chắn của một tâm hồn. Nhưng thực tế, có một chân lý sâu xa mà người tín hữu chúng ta nhận ra qua ánh sáng đức tin: trải nghiệm lớn hơn tuổi tác. Tuổi đời có thể là con số đếm những mùa gặt đã đi qua, nhưng kinh nghiệm lại là chiều sâu của luống cày in hằn trong tâm khảm, là hương vị ngọt ngào hay cay đắng của những mùa quả đã nếm.
Chúng ta vẫn thường gặp những người đã đi qua nửa đời người, tóc đã điểm sương, nhưng đôi mắt họ vẫn mang nét bàng hoàng, non nớt của một đứa trẻ. Họ có thể chất chồng những ngày tháng, nhưng dường như, họ chưa hề "sống" trọn vẹn từng ngày. Cuộc đời họ trôi qua như một thước phim lặp lại, thiếu vắng những biến cố thực sự chạm đến tim, thiếu vắng những lần vấp ngã để phải tự mình đứng dậy và nhìn lại bầu trời. Họ chỉ là những người quan sát hờ hững trước mầu nhiệm của sự sống và cái chết, của niềm vui và nỗi đau. Ba mươi tuổi, bốn mươi tuổi, hay thậm chí năm mươi tuổi, nhưng tâm hồn vẫn giam mình trong một chiếc vỏ ốc tiện nghi, được bao bọc bởi sự dễ dãi và thiếu vắng sự dấn thân. Những người như thế, dẫu thân xác có lớn lên, nhưng kinh nghiệm của họ về tình yêu, về hy sinh, về sự tha thứ, về lòng tín thác vào Thiên Chúa, lại mỏng manh như sương sớm. Họ chưa thực sự bước vào hoang địa để gặp gỡ Chúa, chưa chịu đóng đinh cái tôi để tìm thấy sự phục sinh.
Ngược lại, có những tâm hồn trẻ trung, mới chỉ bước qua đôi mươi, thậm chí còn ít tuổi hơn, nhưng ánh mắt họ lại ánh lên sự thấu hiểu, lòng bao dung và một sự bình an lạ lùng. Họ mang trong mình một gia tài phong phú của những trải nghiệm sâu sắc. Có thể họ đã phải đối diện với mất mát quá sớm, phải gánh vác trách nhiệm quá lớn, hay phải chiến đấu với những thử thách nghiệt ngã mà người lớn cũng khó lòng vượt qua. Trong những cơn bão táp ấy, họ đã không than trách hay buông xuôi, nhưng đã nắm chặt tay Mẹ Maria và chạy đến nương náu bên Thánh Tâm Chúa Giêsu. Chính trong lò luyện thử thách, kim loại đức tin được tôi luyện, tâm hồn được gọt giũa. Họ học được rằng, đau khổ không phải là dấu chấm hết, mà là dấu gạch nối dẫn đến vinh quang. Họ đã biết yêu thương không phải bằng lời nói suông, mà bằng hành động phục vụ, bằng sự sẻ chia tận đáy lòng. Cái "già dặn" trong họ không phải là sự chai sạn, mà là sự nhạy cảm sâu sắc trước tiếng gọi của Thiên Chúa và tiếng kêu than của tha nhân. Họ "lớn" không phải vì số năm, mà vì đã biết dùng mỗi hơi thở để làm vinh danh Chúa, biết sống "nghĩa tử trong Chúa Cha" một cách trọn vẹn.
Kinh nghiệm đích thực, theo nhãn quan đức tin, chính là khả năng đọc thấy dấu chỉ của Thiên Chúa trong mọi biến cố đời thường. Đó là sự chín chắn trong tương quan với Chúa, với mình và với người khác. Nó không nằm ở việc bạn đã đi bao nhiêu nơi hay kiếm được bao nhiêu tiền, mà nằm ở chỗ bạn đã để Lời Chúa thấm nhập vào đời sống mình sâu sắc đến đâu. Một người trẻ tuổi nhưng biết lắng nghe tiếng lương tâm, biết phân định ơn gọi, biết kiên trì trong cầu nguyện, và can đảm thực thi Bác ái, thì người đó đã đạt được một "tuổi" tâm linh vượt xa những ai chỉ sống trong sự vô tâm, hời hợt. Đức tin mời gọi chúng ta không sống theo "tuổi đời" vô tri, mà sống theo "tuổi ân sủng" mỗi ngày được tái tạo. Thánh Phaolô Tông đồ đã khuyên nhủ chúng ta: "Anh em đừng rập theo đời này, nhưng hãy cải biến con người anh em bằng cách đổi mới tâm hồn, để anh em nhận ra đâu là ý Thiên Chúa" ($Rm 12:2$). Chính sự "đổi mới tâm hồn" này là nền tảng của kinh nghiệm thiêng liêng.
Khi một người lớn tuổi vẫn giữ thái độ cố chấp, tự mãn, không chịu học hỏi hay chấp nhận những khuyết điểm của bản thân, thì dù họ có chất chồng bao nhiêu năm tháng, tâm hồn họ vẫn mãi ở lại trong sự ấu trĩ. Họ là người "ba mươi tuổi vẫn như đứa trẻ" trong đời sống tâm linh, bởi họ từ chối ơn sám hối và sự khiêm nhường. Ngược lại, một người trẻ biết phủ phục dưới chân Thánh Giá, biết tuyên xưng thân phận tội lỗi và đón nhận lòng thương xót vô biên của Chúa, thì người đó đã đạt đến sự khôn ngoan mà thế gian không thể ban tặng.
Kinh nghiệm lớn hơn tuổi tác, bởi nó là kết quả của sự lựa chọn có ý thức, của những lần dám mạo hiểm bước ra khỏi vùng an toàn để sống Lời Chúa một cách triệt để. Đó là câu chuyện của các Thánh Tử đạo, những người đã sống trọn vẹn cuộc đời mình chỉ trong một khoảnh khắc tuyên xưng đức tin; là câu chuyện của các vị linh mục, tu sĩ trẻ đã dâng hiến cả tuổi thanh xuân cho sứ vụ cao cả; là câu chuyện của những người cha, người mẹ trẻ đã hy sinh quên mình để xây dựng tổ ấm theo khuôn mẫu Thánh Gia.
Vậy, chúng ta hãy tự vấn lòng mình: chúng ta đang lớn lên theo số năm hay theo ân sủng? Chúng ta đang đếm ngày hay đang làm cho mỗi ngày trở nên đáng giá? Để kinh nghiệm của chúng ta thực sự lớn hơn tuổi tác, chúng ta phải xin Chúa ban cho đôi mắt đức tin để nhìn thấy mọi sự dưới ánh sáng vĩnh cửu, xin Chúa ban cho trái tim biết yêu thương vô vị lợi, và đôi chân can đảm bước theo Thầy Chí Thánh trên con đường hẹp. Chỉ khi đó, mỗi năm trôi qua không chỉ là sự cộng thêm về thời gian, mà là sự tăng trưởng về tầm vóc tâm linh, đưa chúng ta ngày càng gần hơn với hình ảnh trọn hảo của Đức Kitô. Chúng ta hãy để Thiên Chúa làm Chủ những kinh nghiệm cuộc đời mình, để Ngài viết lên câu chuyện về sự trưởng thành đích thực, không phải theo tiêu chuẩn thế gian, mà theo tiêu chuẩn Nước Trời.
Lm. Anmai, CSsR
ẢO ẢNH CỦA THỜI GIAN VÀ CHIỀU CAO CỦA NHẬN THỨC
Tuổi tác. Chỉ là một con số, một ký hiệu đánh dấu những chu kỳ mặt trời xoay vần đã đi qua trên đời mỗi người. Trong sổ bộ trần gian, tuổi tác phân định người trẻ, người già, quy định quyền hạn và trách nhiệm, gieo vào tâm trí phàm nhân một thước đo định hình cho sự trưởng thành. Người ta dễ dàng tôn kính mái đầu bạc, nghiêng mình trước những nếp nhăn thời gian như trước một chứng nhân của kinh nghiệm và sự khôn ngoan. Xã hội quen nương theo quy luật sinh học ấy, coi năm tháng là chiếc thang máy tất yếu đưa linh hồn từ tầng nông cạn lên tầng thâm trầm, từ ánh nhìn hời hợt đến chiều sâu của sự sống.
Thế nhưng, trong ánh sáng mặc khải và kinh nghiệm thiêng liêng, thước đo ấy dường như lại trở nên vụt vặt, thậm chí là một ảo ảnh lừa dối. Bởi lẽ, có người vừa bước qua ngưỡng đôi mươi, đôi mắt vẫn mang nét thanh xuân nhưng chất chứa một biển đời thăm thẳm. Họ đã nếm trải những đắng cay, đối diện với những giông bão của kiếp người mà một người sáu mươi tuổi bình thường có khi còn chưa từng chạm đến. Không phải là những trải nghiệm bề mặt, không phải là những chuyến đi xa hay những cuộc gặp gỡ thoáng qua, mà là những cuộc chiến nội tâm, những cú ngã bầm dập của niềm tin, những lần phải tự tay chôn vùi một phần hồn mình để tái sinh. Cái gọi là trải đời không nằm ở số lần trăng tròn, mà nằm ở mức độ sâu sắc mà linh hồn đã va chạm và hấp thụ sự thật.
Nếu tuổi tác chỉ là những nốt nhạc được đếm theo nhịp đếm của đồng hồ, thì độ sâu của linh hồn lại là bản giao hưởng được tấu lên từ sự nhận thức về mình, về tha nhân và về Thiên Chúa. Khi ta nói một người trẻ có tâm hồn như người già, ta không chỉ ca ngợi họ đã biết nhiều; ta ca ngợi họ đã biết cách thấu triệt nỗi đau, biết cách chuyển hóa khổ đau thành lòng trắc ẩn, và biết cách nhìn xuyên qua lớp vỏ phù phiếm của thế giới để chạm đến cái hằng cửu.
Sự trưởng thành thật sự, theo linh đạo Kitô Giáo, là quá trình được định hình lại theo hình ảnh của Đức Kitô – Đấng đã sống trọn vẹn một cuộc đời nhân loại trong thời gian hữu hạn, nhưng để lại một chiều sâu vô hạn. Ngài không cần những năm tháng dài lâu của tuổi già để đạt đến sự khôn ngoan tuyệt đối, bởi sự khôn ngoan ấy là Lời Nhập Thể. Chiều cao của một tâm hồn không được đong đếm bằng quãng thời gian nó tồn tại, mà bằng chiều cao của nhận thức về chân lý, về tình yêu, và về sứ mạng cứu độ.
Nhận thức, chính là chiếc la bàn thiêng liêng xác định chiều cao của cuộc đời. Một người dẫu sống trăm năm, nếu chỉ mãi loay hoay trong vòng xoáy của vật chất, của danh vọng, của những hờn ghen nhỏ nhen, thì linh hồn ấy vẫn mãi ở dưới mặt đất, vẫn mãi là một đứa trẻ hồn nhiên vô cảm trước tiếng gọi của Thiên Đàng. Họ chỉ đơn thuần là già đi, chứ không phải là lớn lên. Họ đã tiêu phí tài sản thời gian mà Chúa ban, biến nó thành một chuỗi những sự lặp lại vô nghĩa, không đụng chạm được đến phẩm giá cao quý mà Thiên Chúa đã ký gửi trong họ.
Ngược lại, người trẻ tuổi nhưng đã có nhận thức sâu sắc về sự mỏng manh của kiếp người, về tính hữu hạn của vạn vật, và về lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa, người ấy đã đạt được một chiều cao vượt trội. Họ không phí hoài một khắc giây nào trong cuộc sống để than trách hay đắm mình trong vô vọng, mà dùng mỗi biến cố như một lời mời gọi để tiến sâu hơn vào mầu nhiệm. Họ biết rằng, độ sâu của trải nghiệm phải được đo lường bằng độ cao của lòng tin và độ rộng của tình bác ái.
Đức tin soi sáng cho ta thấy rằng, cái đích cuối cùng không phải là sống lâu, mà là sống đúng, sống trọn vẹn trong ân sủng và tình yêu của Chúa. Cuộc đời không phải là cuộc đua marathon để xem ai đi được quãng đường dài hơn, mà là một cuộc hành hương để xem ai có thể nhận ra và đón nhận được vẻ đẹp của Nước Trời đang hiện diện giữa lòng thế giới. Khi một người có nhận thức rằng "tôi không còn sống nữa, mà là Đức Kitô sống trong tôi" (Gl 2:20), họ đã đạt đến đỉnh cao của sự sống.
Vậy nên, đừng chỉ đếm những năm đã qua, mà hãy tự vấn: Trong mỗi năm đã qua, ta đã nhận ra thêm được bao nhiêu về Chúa, về tha nhân, và về chính linh hồn mình? Ta đã vươn cao được bao nhiêu trong hành trình tìm kiếm Chân – Thiện – Mỹ? Chiều cao của nhận thức không chỉ là sự tích lũy kiến thức, mà là khả năng tỏ lòng thương xót, là sự khiêm nhường trước mầu nhiệm, và là ý chí phục vụ vô vị lợi.
Đây chính là trưởng thành theo Thánh ý. Đây chính là sống một đời sâu sắc ngay cả khi thời gian còn chưa đủ dài. Tuổi tác không tạo nên độ sâu – nhận thức về ơn cứu độ mới làm nên chiều cao của một cuộc đời.
Lm. Anmai, CSsR
KHÔNG SAO ĐÂU: LỜI AN ỦI CHO NHỮNG TÂM HỒN MỎI MỆT TRÊN HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN
Đời sống là một hành trình dài, muôn vàn cung bậc cảm xúc, nơi ánh sáng và bóng tối đan xen nhau không ngừng. Ai trong chúng ta cũng mang trong mình những gánh nặng, những vết thương, những lần vấp ngã tưởng chừng không thể đứng dậy. Chúng ta đã từng đổ lỗi cho bản thân, cho số phận, cho những người xung quanh, và có lúc, chúng ta đã ngước nhìn trời cao với một câu hỏi đầy chất vấn: "Lạy Chúa, tại sao con lại phải chịu đựng điều này?"
Khi những cơn bão cuộc đời ập đến, khi tâm hồn chìm trong đêm tối dày đặc của sự thất vọng, của mặc cảm tội lỗi, hay của nỗi sợ hãi về tương lai, điều chúng ta khao khát nhất không phải là một giải pháp thần kỳ, mà là một lời động viên chân thành, một lời thì thầm đầy yêu thương xoa dịu vết thương lòng. Và trong kho tàng phong phú của ngôn ngữ, trong sự thấu hiểu sâu xa của đức tin Công Giáo, có ba từ giản dị nhưng mang sức mạnh chữa lành lạ lùng: "Không sao đâu."
Ba từ ấy, được thốt ra không phải với vẻ hời hợt hay vô trách nhiệm, nhưng với lòng tin vững chắc vào Tình Yêu Quan Phòng của Thiên Chúa, là lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng: Chúng ta không cô đơn trong cuộc chiến của mình.
Cuộc đời này, dẫu được Chúa ban cho là một hồng ân, vẫn là một thung lũng nước mắt. Ta đau khổ vì những lỗi lầm đã qua, những quyết định sai lầm làm tổn thương người khác và chính mình. Ta mang gánh nặng của sự kỳ vọng, của áp lực cơm áo gạo tiền, của những mối quan hệ rạn nứt. Ta tự xét mình cách nghiêm khắc, tự hành hạ bản thân bằng những suy nghĩ tiêu cực, coi mọi sự như một bản án chung thân không thể hóa giải.
Nhưng Kinh Thánh đã dạy chúng ta rằng: “Lòng thương xót của Chúa vẫn tồn tại mãi mãi.” (Tv 136). Khi ta quay về với Chúa trong sự khiêm nhường và tan vỡ, Chúa Giêsu, Đấng đã gánh lấy mọi tội lỗi và khổ đau của nhân loại trên cây thập giá, không hề phán xét. Ngài không hỏi ta đã phạm lỗi lớn đến mức nào, hay ta đã ngã bao nhiêu lần. Ngài chỉ dang tay chờ đợi.
Lời "Không sao đâu" chính là tiếng vọng của Lòng Thương Xót Chúa, một lời tha thứ vô điều kiện. Nó nói với ta rằng, con người vốn yếu đuối, phạm sai lầm là điều không thể tránh khỏi. Quan trọng hơn cả việc ngã, là việc ta có sẵn sàng đứng dậy và tiếp tục tin tưởng vào sự tha thứ của Chúa hay không. Dù quá khứ có đen tối đến đâu, dù tội lỗi có chất chồng, dưới ánh sáng của Mầu Nhiệm Vượt Qua, mọi thứ đều có thể được gột rửa. Hãy buông bỏ sự tự lên án chính mình. Hãy tin rằng trong Máu và Nước từ cạnh sườn Chúa Kitô, ta luôn được đổi mới.
Một trong những cạm bẫy lớn nhất của tâm hồn là xu hướng "nghiêm trọng hóa" mọi chuyện. Một lời chỉ trích nhỏ trở thành sự thất bại toàn diện. Một trở ngại tạm thời biến thành bức tường chắn không thể vượt qua. Một lần cầu nguyện không được nhậm lời khiến ta nghi ngờ toàn bộ đức tin của mình.
Chúng ta quên mất rằng, cuộc đời này chỉ là tạm bợ. Thánh Phaolô đã khẳng định: “Thật thế, tôi nghĩ rằng: những đau khổ hiện tại chẳng thấm vào đâu so với vinh quang sẽ được mặc khải cho chúng ta.” (Rm 8,18). Trong viễn cảnh đời đời của Nước Trời, những phiền muộn, lo lắng mà ta đang ôm giữ ngày hôm nay sẽ chỉ còn là hạt cát nhỏ bé.
Lời "Không sao đâu" mời gọi ta thở phào nhẹ nhõm và đặt mọi sự vào tay Chúa. Nó giúp ta nhận ra rằng: Không có vấn đề nào của đời sống trần thế này đủ lớn để đánh bại Tình Yêu Thiên Chúa dành cho ta. Hãy học cách nhìn nhận khó khăn bằng con mắt của đức tin, xem chúng như những thử thách mà qua đó, ân sủng Chúa được biểu lộ và đức tin của ta được tinh luyện.
Nếu ta thất bại trong công việc, không sao đâu, Chúa đang chuẩn bị một lối đi khác tốt hơn. Nếu ta bị hiểu lầm hay phản bội, không sao đâu, Chúa hiểu rõ lòng ta và Ngài sẽ là Đấng bênh vực ta. Nếu ta yếu đuối về mặt tinh thần, không sao đâu, Chúa Giêsu đã nói: “Ân sủng của Thầy đủ cho con, vì sức mạnh của Thầy được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối.” (2 Cr 12,9).
Hãy cho phép bản thân được nghỉ ngơi, được không hoàn hảo. Hãy sống với tinh thần buông thả thánh thiện, phó thác mọi lo toan cho Cha trên trời, Đấng biết rõ ta cần gì trước khi ta cầu xin.
Sự an ủi lớn nhất trong cuộc sống đức tin là nhận thức về tính thời gian và tính vĩnh cửu. Mùa xuân sẽ đến sau mùa đông, bình minh sẽ xua tan đêm tối. Không có nỗi đau nào kéo dài mãi mãi dưới trần gian này. Mọi thử thách, mọi khổ đau, mọi niềm vui, mọi biến cố đều chỉ là những chương đoạn trong cuốn sách cuộc đời của ta.
Và khi ta đứng trước một chương đoạn khó khăn, lời "Không sao đâu" không phải là sự phủ nhận nỗi đau. Nó là một lời tiên tri dựa trên đức tin, một sự khẳng định đầy hy vọng: "Điều tồi tệ này sẽ không kéo dài. Điều tốt đẹp hơn đang chờ đợi."
Nhưng có một điều kiện đi kèm với niềm hy vọng ấy: "Chỉ cần bạn còn vững." Vững vàng ở đây không có nghĩa là mạnh mẽ theo kiểu thế tục, không bao giờ rơi nước mắt. Vững vàng theo tinh thần Công Giáo là:
Vững trong Đức Tin: Không để những cơn bão làm lung lay niềm tin vào sự hiện diện và quyền năng của Chúa. Hãy bám chặt vào Ngài như cành nho bám vào thân nho.
Vững trong Cầu Nguyện: Tiếp tục thưa chuyện với Chúa, dẫu chỉ là một lời than thở. Cầu nguyện là hơi thở của linh hồn, là sợi dây liên kết ta với Nguồn Sống.
Vững trong Yêu Thương: Dù thế giới có quay lưng, dù ta có vấp ngã, hãy tiếp tục yêu thương, tha thứ, và phục vụ. Vì Tình Yêu là bản chất của Thiên Chúa, và cũng là bản chất thực sự của ta.
Hãy nhớ đến gương các Thánh Tử Đạo, những người đã trải qua khổ hình kinh hoàng nhất, nhưng vẫn vững tâm vì biết rằng, cái chết trần gian chỉ là cánh cửa dẫn đến Sự Sống Vĩnh Hằng. Hoặc nhìn vào Đức Trinh Nữ Maria, người đã đứng vững dưới chân thập giá, trái tim bị lưỡi gươm đâm thấu, nhưng vẫn tin vào lời hứa Phục Sinh.
Khi tâm trí ta bị những lo lắng và sợ hãi tấn công, hãy lặp đi lặp lại ba từ này như một lời nguyện tắt: "Không sao đâu, lạy Chúa." Hãy tin rằng, Thiên Chúa luôn biến những điều xấu thành điều tốt cho những ai yêu mến Ngài. Ngài không hứa một cuộc đời không có thử thách, nhưng Ngài hứa sẽ đồng hành cùng ta qua mọi thử thách, và cuối cùng, sẽ lau khô mọi giọt nước mắt trên Đất Hứa.
Và vì thế, hỡi những người anh chị em thân yêu trong Chúa Kitô, hãy gỡ bỏ những xiềng xích tự tạo của sự lo lắng và tuyệt vọng. Hãy sống mỗi ngày với một trái tim nhẹ nhàng và một niềm hy vọng tươi mới. Bất cứ điều gì xảy ra hôm nay, ngày mai, hay trong suốt cuộc đời này:
"KHÔNG SAO ĐÂU."
Chúa ở cùng bạn.
Lm. Anmai, CSsR
CHA MẸ LÀ GỐC RỄ CỦA ĐỜI TA
Từ thưở sơ khai của nhân loại, trong muôn vàn sắc thái của tạo vật, Thiên Chúa đã đặt để một trật tự huyền nhiệm, mà trong đó, mối liên kết giữa cha mẹ và con cái được xem là sợi dây thiêng liêng và căn cốt nhất. Cha mẹ, không chỉ là những người sinh thành, dưỡng dục, mà còn là cái gốc vững chãi mà trên đó toàn bộ thân phận và sự nghiệp của con người được đâm chồi, nảy lộc. Quả thật, nếu ví đời người như một cây đại thụ vươn mình giữa phong ba bão táp, thì cha mẹ chính là phần rễ sâu bám chặt vào lòng đất, cung cấp nhựa sống, giữ cho thân cây được đứng thẳng, và cho cành lá được xanh tươi.
Thiên Chúa, trong uyên nguyên của Ngài, đã mặc khải cho ta biết về tình yêu qua chính hình ảnh Gia Đình. Ngôi Hai Nhập Thể, Đức Giêsu Kitô, đã chọn sinh ra và lớn lên trong một gia đình tại Nazareth, dưới sự che chở và giáo dục của Thánh Giuse và Đức Trinh Nữ Maria. Hành động này không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là một bài học thần học sâu sắc, khẳng định rằng tình cha mẹ, lòng hiếu thảo, và sự vâng phục trong gia đình là con đường thánh hóa, là nơi đầu tiên con người học biết về tình yêu thương vô vị lợi, về sự hy sinh và lòng kính trọng. Kinh Thánh đã ghi lại những lời răn dạy muôn đời: "Ngươi hãy thờ kính cha mẹ, để ngươi được sống lâu trên đất mà Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi ban cho ngươi." (Xuất Hành 20:12). Đây không chỉ là một mệnh lệnh, mà là một lời hứa, một sự bảo chứng cho một cuộc đời an bình, trọn vẹn. Lòng hiếu thảo, vì thế, không chỉ là một đạo lý thế gian, mà còn là một điều răn thần thánh.
Hãy nhìn vào thực tế cuộc đời: một cái cây không có gốc rễ, dù thân có to, cành có vạm vỡ đến đâu, khi gặp một cơn gió mạnh, một trận cuồng phong của nghịch cảnh, nó sẽ dễ dàng bị quật đổ, bật tung, không còn chỗ dựa và kết thúc trong sự khô héo, tàn lụi. Con người cũng vậy, khi đoạn tuyệt với cái gốc là cha mẹ, khi sống trong sự vô ơn và bất hiếu, người đó đã tự tước bỏ đi nguồn sức mạnh nội tâm, sự che chở thiêng liêng và sự cân bằng tâm hồn. Tiền tài có thể mua được tiện nghi, danh vọng có thể mang lại sự ngưỡng mộ, nhưng không gì có thể thay thế được cái neo tinh thần mà cha mẹ đã gieo vào đời ta từ thuở ấu thơ. Người bất hiếu, dù có sở hữu cả một gia tài đồ sộ, dù đứng trên đỉnh cao chói lọi của vinh quang xã hội, vẫn là một con người khuyết thiếu, một linh hồn trống rỗng, một thân cây đang bị mục ruỗng từ bên trong.
Sự thất bại của người bất hiếu không nằm ở việc mất mát của cải hay địa vị, mà nằm ở sự thất bại về nhân tính và tinh thần. Họ thất bại trong việc nhận ra giá trị của sự sống mà họ đang mang, thất bại trong việc đáp lại món nợ ân nghĩa không thể trả bằng vật chất, và quan trọng hơn cả, họ thất bại trong việc vâng giữ ý muốn của Thiên Chúa. Sự bất hiếu là một vết thương hở trong tâm hồn, khiến mọi thành công bên ngoài trở nên vô nghĩa, và mọi niềm vui trở nên hời hợt, tạm bợ. Ánh mắt ưu phiền của cha mẹ, sự cô đơn của tuổi già, là bằng chứng sống động và đau xót nhất cho sự khô cằn của trái tim người con. Xã hội có thể ca tụng sự giàu có của họ, nhưng Thiên Chúa và lương tâm họ sẽ phán xét sự nghèo nàn trong tình cảm.
Cha mẹ là gốc, bởi vì họ là nơi đầu tiên ta học được bài học về sự hy sinh vô điều kiện. Từ những đêm thức trắng chăm sóc con thơ, những giọt mồ hôi đổ xuống cho miếng cơm manh áo, đến những lời cầu nguyện thầm kín trong nước mắt khi con vấp ngã – tất cả đều là biểu hiện của một tình yêu bắt nguồn từ chính tình yêu của Thiên Chúa, tình yêu Agape cao thượng. Sự hy sinh này là một nguồn ân sủng không ngừng, bảo bọc đời con, ngay cả khi con đã trưởng thành và rời xa vòng tay.
Văn hóa Công Giáo luôn nhấn mạnh đến việc tôn kính và phụng dưỡng cha mẹ. Đó là hành động đền ơn đáp nghĩa, là sự chứng thực của Đức Tin đang sống. Một cộng đồng, một giáo xứ, một xã hội chỉ có thể vững mạnh khi mỗi gia đình, mỗi cá nhân đều biết trân trọng và giữ gìn cái "gốc" thiêng liêng này. Hãy nhớ rằng, ngày mai, chúng ta sẽ là gốc của thế hệ tiếp theo, và cách chúng ta đối xử với cha mẹ mình hôm nay chính là bài học mà con cái chúng ta sẽ học để đối xử với chúng ta sau này. Đây là một quy luật luân hồi của tình yêu và ân nghĩa mà không ai có thể tránh khỏi.
Để không trở thành người thất bại, mỗi người con phải nhận ra rằng, sự thành công đích thực không đo lường bằng số dư tài khoản hay sự hoa mỹ của danh xưng, mà bằng sự bình an và tròn đầy của mối liên hệ gia đình. Hãy dành thời gian, hãy lắng nghe, hãy chia sẻ, và hãy cầu nguyện cho cha mẹ. Hãy để đôi tay già nua, nhăn nheo ấy được cảm nhận sự ấm áp và lòng biết ơn của con cái. Hãy để tiếng nói yêu thương của họ được vang lên trong ngôi nhà của con, thay vì sự im lặng lạnh lẽo của sự thờ ơ.
Sự hiếu thảo là một hành trình liên tục, không phải là một nghĩa vụ nhất thời. Nó là sự thể hiện lòng tin vào Đức Kitô, Đấng đã vâng phục và yêu thương Mẹ Maria và Thánh Giuse cho đến hơi thở cuối cùng. Khi chúng ta giữ vững cái gốc này, Thiên Chúa sẽ ban ơn lành và sức mạnh để chúng ta đương đầu với mọi thử thách của cuộc đời. Cây không gốc sẽ đổ, nhưng người có gốc, có rễ là cha mẹ và tình yêu Thiên Chúa, sẽ đứng vững muôn đời. Người bất hiếu là người thất bại, còn người hiếu thảo là người được chúc phúc, là người con đang sống đúng với căn tính thánh thiện mà Thiên Chúa đã phú ban.
Ước mong mỗi người con, dưới ánh sáng của Đức Tin, biết trân quý và gìn giữ cái gốc thiêng liêng của đời mình, để cuộc đời ta trở nên một cây xanh tốt, trổ sinh hoa trái công chính và tình yêu thương, làm rạng danh Thiên Chúa và làm đẹp lòng cha mẹ.
Lm. Anmai, CSsR
TÂM HỒN TRONG SÁNG VÀ VŨ TRỤ KHÔNG THIẾU PHẦN AI
Tâm hồn con người là một mặt gương, phản chiếu ánh sáng và bóng tối của thế giới nội tâm. Với người mang tâm sáng, mặt gương ấy luôn được lau sạch bụi bẩn của tham vọng ích kỷ và gỉ sét của đố kỵ. Họ sống giữa cõi nhân gian hối hả mà vẫn giữ được một sự tĩnh lặng nội tại đáng ngưỡng mộ, bởi lẽ, họ đã thấu hiểu một chân lý vĩ đại và đầy an ủi: vũ trụ không hề thiếu phần ai.
Đây không chỉ là một triết lý sống giản đơn, mà còn là sự xác tín sâu xa vào tình yêu và sự quan phòng hoàn hảo của Thiên Chúa. Người tâm sáng nhìn thấy cuộc đời như một đại tiệc phong phú, nơi Cha trên trời đã dọn sẵn những phần ăn tương xứng với nhu cầu, tài năng, và thời điểm của mỗi người. Khi ánh mắt của người ta không còn bị che mờ bởi cái nhìn so đo, họ dễ dàng nhận ra rằng sự thành công, tài năng, hay may mắn của người khác không hề làm vơi đi phần phúc đã được Thiên Chúa dự liệu cho chính mình. Họ hiểu rằng, mỗi cuộc đời là một dòng chảy độc đáo, được dẫn dắt bởi một kế hoạch thiêng liêng và riêng biệt. Đường bay của một cánh chim không cản trở đường bay của cánh chim khác; sự nở rộ của một đóa hoa hồng không làm lu mờ vẻ đẹp của đóa hoa cúc.
Người đời thường mệt mỏi vì thói ganh đua. Ganh đua không phải là sự cố gắng lành mạnh để vươn lên, mà là một căn bệnh của tâm hồn, một sự so sánh độc hại luôn muốn kéo người khác xuống để mình được đứng cao hơn. Nó biến thành công của người khác thành nỗi đau, biến niềm vui của tha nhân thành sự uất hận thầm kín. Nhưng người tâm sáng đã thoát khỏi cái vòng luẩn quẩn ấy. Họ hiểu rằng, cuộc đời này không phải là một cuộc đua tranh khốc liệt để giành giật một chiếc vé duy nhất dẫn đến hạnh phúc. Họ ý thức sâu sắc về nguyên tắc “mỗi người một thời điểm, một con đường”.
Có người được Thiên Chúa ban cho mùa xuân sớm, gặt hái thành công và vinh quang khi tuổi đời còn trẻ. Có người lại phải kiên nhẫn đợi chờ trong mùa đông dài của thử thách, để rồi trổ sinh hoa trái vào một thời điểm muộn màng hơn, nhưng lại càng thêm bền vững và ý nghĩa. Họ không bao giờ vội vàng phán xét, không bao giờ cay đắng vì sự chậm trễ của số phận mình. Họ tin tưởng vào thời điểm của Thiên Chúa (Kairos), thời điểm hoàn hảo nhất mà sự khôn ngoan vô biên của Ngài đã định liệu. Họ an lòng đi trên con đường riêng của mình, biết rằng con đường ấy có thể gồ ghề hơn, có thể ít ánh đèn sân khấu hơn, nhưng chắc chắn là con đường dẫn họ đến đích mà Thiên Chúa đã mời gọi. Sự bình an này đến từ sự vâng phục và tín thác, một phẩm chất mà người Công Giáo chúng ta luôn được mời gọi noi theo gương Đức Maria.
Và đây là đỉnh cao của đời sống tâm linh thoát tục: chúc phúc người khác. Người tâm sáng không chỉ dừng lại ở việc không ganh tỵ, mà còn chủ động dâng lời tạ ơn và cầu nguyện cho thành công của anh chị em mình. Họ nhìn thấy người khác được yêu thương, được tôn vinh, và họ hân hoan như thể niềm vui ấy là của chính họ. Hành động chúc phúc này không phải là sự giả dối xã giao, mà là sự phát xuất tự nhiên từ một tâm hồn rộng mở, đã được biến đổi.
Thực hành chúc phúc người khác, là đang gieo cho chính mình. Đây là một quy luật bất biến của tinh thần, một quy luật được Chúa Giêsu dạy dỗ qua mầu nhiệm yêu thương và cho đi. Khi ta chúc phúc, ta mở lòng mình ra với nguồn ân sủng vô tận. Ta gửi đi một năng lượng tích cực, một lời cầu nguyện chân thành, và năng lượng ấy luôn quay trở lại gấp bội. Người gieo sự đố kỵ, sẽ gặt hái sự héo hon trong lòng; người gieo sự chúc tụng và nâng đỡ, sẽ gặt hái sự phong nhiêu của lòng quảng đại, niềm vui và sự bình an. Đó là cách ta tích trữ kho tàng trên trời, nơi mối mọt không thể làm hư nát.
Tóm lại, người mang tâm sáng là người đã lĩnh hội được bài học sâu sắc nhất của đời sống đức tin: yêu thương và tín thác. Họ không phí hoài năng lượng để lo sợ sự thiếu thốn, hay để xây những bức tường ganh ghét. Thay vào đó, họ dùng năng lượng ấy để xây dựng, để sẻ chia, và để chúc tụng. Họ là những người đã thực sự tìm thấy Nước Thiên Chúa, bởi vì họ đã để cho sự quan phòng của Thiên Chúa trở thành trung tâm của đời sống mình, thay vì để cho cái “tôi” bé nhỏ và tham lam chiếm ngự. Họ là những chứng nhân sống động cho thấy sự viên mãn đích thực không nằm ở việc sở hữu nhiều hơn người khác, mà ở việc trở nên một con người giống Chúa Kitô hơn.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI TỰ TÌNH VỀ VỊ THẾ VÀ TẦNG SỐ
Cuộc đời Kitô hữu là một cuộc hành trình kiếm tìm khuôn mặt Thiên Chúa và vị trí đích thực của mình trong Giao Ước. Chúng ta bước đi giữa một thế giới đầy dẫy những xung đột của quan điểm, những va chạm của lý lẽ, nơi mà chân lý dường như bị bẻ cong bởi lăng kính cá nhân và những định kiến. Giữa biển đời nhiễu nhương ấy, Lời Chúa mời gọi chúng ta một cái nhìn sâu sắc hơn, một sự chiêm niệm vượt lên trên những tranh cãi vụn vặt về đứng sai vị trí – đừng nói chuyện đúng sai.
Mỗi người chúng ta là một tạo vật độc đáo, được dựng nên theo hình ảnh Thiên Chúa (St 1,27), nhưng lại được đặt vào những môi trường, những vai trò khác nhau trong Thân Thể Mầu Nhiệm của Chúa Kitô (1 Cr 12,12). Người là con mắt, kẻ là tai, người là chân, kẻ là tay. Chức năng khác nhau, vị trí khác nhau, và do đó, tầm nhìn về thế giới cũng khác nhau. Nếu một ngón tay cái cố gắng làm công việc của một con mắt, nó sẽ thất bại. Và nếu con mắt, ở vị trí cao nhất của thân thể, chê bai vị trí khiêm tốn của bàn chân, nó đã đánh mất đi sự khôn ngoan của Tạo Hóa.
Khi chúng ta đứng ở một vị trí không phải của mình—một vị trí của sự phán xét thay vì sự cảm thông, một vị trí của sự thống trị thay vì phục vụ—chúng ta không thể mong đợi nhìn thấy sự việc một cách đúng đắn. Sự đúng sai, trong con mắt của thế gian, thường là sự biện minh cho vị trí đang đứng. Người đang được lợi sẽ thấy hành động đó là đúng, còn người bị thiệt hại sẽ thấy đó là sai. Nhưng đối với Đức Kitô, Đấng đã hạ mình đến mức cuối cùng, "sự đúng" không phải là sự thắng thế, mà là sự hiến dâng.
Chính vì sự khác biệt về vai trò này, mà dẫn đến sự khác biệt về tần số. Thiên Chúa đã thiết lập một trật tự mà trong đó mỗi vị trí có một tần số khác biệt của ân sủng, của trách nhiệm, và của thử thách. Người nghèo và người giàu, người cầm quyền và người bị trị, người trí thức và người lao động—họ hoạt động trên những tầng số khác nhau của kinh nghiệm cuộc đời. Vì lẽ đó, quan điểm không thể giống nhau. Làm sao người đang đói có thể đồng cảm trọn vẹn với nỗi lo lắng về việc đầu tư của người đang no đủ? Làm sao người đang gánh vác trách nhiệm lớn lại có thể đồng điệu với sự vô tư của kẻ không gánh vác gì?
Tuy nhiên, Đức Kitô đã đến để làm Nhịp Cầu, Ngài điều chỉnh mọi tần số khác biệt về cùng một Tần Số Tối Cao: Tình Yêu Thương. Khi chúng ta đặt mình trong tần số của Tình Yêu (tần số của Thánh Thần), chúng ta vượt qua được sự phân rẽ của quan điểm. Chúng ta bắt đầu nhìn người khác không phải qua lăng kính của sự đúng sai, mà qua lăng kính của lòng thương xót. Người khác có quan điểm khác, không phải vì họ xấu, mà vì họ đang đứng ở một nơi khác, và đang nghe một tần số khác của cuộc đời.
Sự khác biệt ấy chỉ thực sự trở thành bi kịch khi chúng ta để cho tâm nhỏ hẹp. Cái tâm hẹp hòi luôn mặc lấy chiếc áo giáp của sự tự ái, cố thủ trong thành lũy của cái Tôi, và luôn sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ cái gọi là "sự đúng đắn" của mình. Với một cái tâm ấy, ngay cả chuyện nhỏ cũng hóa thành bi kịch. Một lời nói lỡ lời, một sự chậm trễ không đáng kể, một lỗi lầm nhỏ nhặt—tất cả đều trở thành chứng cứ cho sự bất công, cho sự xúc phạm. Nó ngăn chặn ân sủng, nó bóp nghẹt tình huynh đệ.
Ngược lại, lời mời gọi cao cả của Tin Mừng là sống với một tâm đủ rộng. Cái tâm rộng lớn là cái tâm được đào luyện bởi Đức Ái Kitô Giáo, biết tha thứ như Chúa đã tha thứ, biết chấp nhận sự khác biệt như Chúa đã chấp nhận sự khác biệt của muôn dân. Cái tâm ấy, được bồi đắp bởi sự khiêm nhường và sự kiên nhẫn, có thể bao dung cả những khác biệt lớn lao nhất. Khi tâm đủ rộng, chuyện gì cũng nhẹ. Quan điểm trái ngược không còn là cuộc tấn công cá nhân, mà là một góc nhìn khác. Sai lầm của người khác không còn là gánh nặng phải mang vác hay lên án, mà là cơ hội để thực thi lòng thương xót.
Thiên Chúa muốn chúng ta đạt đến sự hoàn hảo của Ngài (Mt 5,48), tức là đạt đến sự viên mãn của Tình Yêu. Tình Yêu không tìm kiếm lợi ích riêng, không ghen ghét, không vênh vang, không làm điều bất chính (1 Cr 13). Tình Yêu chính là nền tảng để mỗi người, dù đứng ở bất cứ vị trí nào, dù nghe bất cứ tần số nào, đều có thể quy về một mối duy nhất.
Vậy, cuộc chiến của đời Kitô hữu không phải là chiến thắng trong cuộc tranh luận hay khẳng định mình đúng. Cuộc chiến thực sự là chiến đấu với cái tâm hẹp hòi của chính mình. Hãy mở rộng cõi lòng theo gương Chúa Giêsu, Đấng đã đón nhận mọi sự khác biệt và mọi sự yếu đuối của con người, để rồi mọi sự mâu thuẫn sẽ trở nên nhẹ nhàng, và chúng ta sẽ tìm thấy sự bình an trong ngôi nhà chung của Hội Thánh.
Lm. Anmai, CSsR
TỈNH THỨC CẦN MỘT CHỮ: BUÔNG
Cuộc đời của người Kitô hữu là một hành trình liên lỉ hướng về sự sống vĩnh cửu, một cuộc lữ hành tâm linh mà điểm khởi đầu và đích đến đều nằm trong Đức Kitô. Thế nhưng, giữa dòng chảy hối hả của thế giới, linh hồn ta dễ dàng bị cuốn theo những tiếng gọi mời mị hoặc, bị níu giữ bởi muôn vàn sợi dây vô hình mà ta tự tay đan dệt nên. Chúng ta thường nghĩ rằng tỉnh thức là phải tìm kiếm, phải nắm giữ, phải cố gắng đạt được một điều gì đó cao siêu, huyền bí. Tuy nhiên, Kinh Thánh và kinh nghiệm các thánh lại cho ta thấy một con đường đơn giản hơn, nhưng triệt để hơn: Tỉnh thức chỉ cần một chữ: Buông.
Buông, theo cái nhìn đức tin, không phải là sự từ bỏ cách tiêu cực, không phải là thái độ thờ ơ, buông xuôi trước cuộc đời. Trái lại, buông chính là hành vi đức tin cao cả nhất, là sự tín thác tuyệt đối vào Thiên Chúa, Đấng nắm giữ mọi sự. Buông là mời gọi ta đứng thẳng trước Thập Giá, nơi Đức Giêsu đã thực hiện hành vi buông bỏ trọn vẹn và tối thượng: buông sự sống, buông ý riêng, để vâng phục Ý Chúa Cha. Hành vi Buông của Người trên đỉnh Canvê đã mở ra cánh cửa giải thoát cho toàn thể nhân loại. Nơi Thánh Giá, ta học được rằng, khi ta buông cái đang có trong tay mình, ta sẽ có thể đón nhận được cái Thiên Chúa muốn trao ban, đó là sự sống dồi dào, đó là ân sủng.
Cái đầu tiên và khó khăn nhất mà ta được mời gọi để buông, đó chính là Buông cái tôi. Cái tôi, hay còn gọi là Bản Ngã, là nơi ẩn náu của kiêu ngạo, tự mãn và thói quen muốn kiểm soát mọi thứ. Cái tôi này là bức tường ngăn cách ta với Thiên Chúa và với tha nhân. Nó thúc đẩy ta tự coi mình là trung tâm, là thước đo của mọi giá trị, và là chủ nhân của mọi thành công. Trong dụ ngôn người Pharisiêu và người thu thuế, Chúa Giêsu đã lột tả sự nguy hiểm của cái tôi: Người Pharisiêu, dù có vẻ đạo đức, nhưng đã bị cái tôi công chính của mình che khuất, khiến ông không thể nhận ra ân sủng (Lc 18, 9-14). Buông cái tôi là bước vào con đường khiêm nhường, là mặc lấy tâm tình của Đức Kitô (Pl 2, 5-8), là dám trở nên bé mọn như trẻ thơ để được vào Nước Trời. Khi cái tôi được buông xuống, nó không biến mất, mà được thánh hóa, được biến đổi thành một cái tôi mới, một cái tôi của Đức Kitô.
Từ cái tôi, nảy sinh những rào cản khác, đó là Buông định kiến. Định kiến là những khuôn mẫu cứng nhắc ta áp đặt lên Thiên Chúa, lên tha nhân và lên chính mình. Chúng ta thường dễ dàng đóng khung Thiên Chúa trong những ý niệm hạn hẹp của mình, nghĩ rằng Người phải hành động theo cách này hay cách khác; chúng ta khoác lên tha nhân những phán xét vội vàng, những thành kiến về chủng tộc, giai cấp, hay lỗi lầm đã qua. Chính định kiến đã khiến các nhà lãnh đạo Do Thái không thể nhận ra Đức Giêsu là Đấng Mêsia, vì Người không phù hợp với hình ảnh vinh quang mà họ mong chờ. Buông định kiến là mở lòng ra đón nhận sự Mầu Nhiệm, là tin rằng Thiên Chúa vẫn đang hành động một cách mới mẻ, vượt quá mọi sự hiểu biết của ta. Buông định kiến là tập nhìn tha nhân bằng đôi mắt của tình yêu thương, bằng cặp kính của lòng thương xót, như cách Đức Kitô đã nhìn người phụ nữ Samari hay anh chàng Giakêu.
Và rồi, chúng ta phải học cách Buông kỳ vọng. Kỳ vọng, đặc biệt là những kỳ vọng không thực tế hoặc quá mức vào bản thân, vào người khác, hay vào Thiên Chúa, thường là nguồn gốc sâu xa của sự thất vọng và đau khổ. Chúng ta mong đợi một cuộc đời không bệnh tật, không thử thách; mong đợi tha nhân phải đáp ứng mọi nhu cầu của mình; mong đợi Thiên Chúa phải ban cho ta điều ta cầu xin ngay lập tức. Khi những kỳ vọng này không được đáp ứng, ta rơi vào oán trách và mất niềm tin. Buông kỳ vọng là chấp nhận thực tại với sự phó thác, là hiểu rằng đường lối của Thiên Chúa không phải là đường lối của ta (Is 55, 8). Đây là bài học của kinh Lạy Cha: "Xin cho ý Cha được thể hiện dưới đất cũng như trên trời." Buông kỳ vọng là tìm thấy sự bình an trong việc đón nhận Thánh Ý Chúa, tin rằng mọi sự đều xảy ra vì lợi ích cho những ai yêu mến Người (Rm 8, 28).
Sợi dây cuối cùng, nhưng dai dẳng nhất, chính là Buông dính mắc. Dính mắc không chỉ là sự bám víu vật chất vào của cải, mà còn là sự bám víu tinh thần vào quá khứ, vào cảm xúc, vào những vết thương lòng, thậm chí là vào những thành tựu đạo đức của chính mình. Sự dính mắc vào Danh – Lợi – Tình là chiếc cùm trói buộc linh hồn ta. Danh vọng làm ta quên đi mục đích tối hậu là vinh quang Thiên Chúa; Lợi lộc làm ta xa rời lòng bác ái; và Tình cảm nếu đặt sai chỗ sẽ biến thành thần tượng thay thế Thiên Chúa. Chúa Giêsu đã cảnh báo: "Không ai có thể làm tôi hai chủ... Anh em không thể vừa làm tôi Thiên Chúa vừa làm tôi tiền của" (Mt 6, 24). Buông dính mắc là chọn lựa Chúa là kho tàng duy nhất, là chọn lựa sự nghèo khó tinh thần (Mt 5, 3), là sẵn lòng từ bỏ mọi sự để theo Chúa, như các tông đồ đã làm.
Khi ta buông cái tôi, buông định kiến, buông kỳ vọng, buông dính mắc, ta không phải trở thành một người trống rỗng, vô hồn. Ngược lại, ta trở nên thật sự tự do. Tự do của người Kitô hữu không phải là tự do muốn làm gì thì làm, mà là tự do để làm điều thiện hảo, tự do để yêu mến. Tự do này là hoa trái của Chúa Thánh Thần, là sự giải thoát khỏi nô lệ tội lỗi và sự chết (Rm 8, 2). Khi ta không còn bị dắt đi bởi danh – lợi – tình, không còn bị trói buộc bởi những xiềng xích của trần gian, ta mới có thể lắng nghe rõ ràng tiếng Chúa gọi, mới có thể nhẹ nhàng cất bước theo Người trên con đường hẹp.
Tỉnh thức tâm linh không phải là chờ đợi một biến cố phi thường. Tỉnh thức là khoảnh khắc ta nhận ra mình đang bị trói buộc, và quyết định buông tay. Đó là hành động dứt khoát trao quyền kiểm soát lại cho Thiên Chúa, chấp nhận để Người làm Chủ cuộc đời mình. Đây chính là Lời Mời Gọi liên tục của Mùa Vọng, Mùa Chay, và mỗi ngày sống. Hãy buông, để Thiên Chúa có chỗ ngự trị. Hãy buông, để Người có thể hành động trong ta. Hãy buông, để ta được tự do.
Lm. Anmai, CSsR
KHÍ CHẤT BẮT ĐẦU TỪ BÊN TRONG: HÀNH TRÌNH TRAU DỒI NỘI LỰC THEO TINH THẦN CÔNG GIÁO
Trong dòng chảy hối hả của cuộc đời, con người thường bị cuốn hút bởi những vẻ ngoài hào nhoáng, những chiếc mặt nạ được trang điểm kỹ lưỡng. Tuy nhiên, kinh nghiệm thiêng liêng và triết lý sống đã chứng minh một chân lý vĩnh cửu: vẻ đẹp bền vững nhất không nằm ở lớp sơn bên ngoài, mà phát nguồn từ suối nguồn nội tâm. Nhà thiết kế lừng danh Coco Chanel đã từng định nghĩa một cách tuyệt vời rằng: “Khí chất là vẻ đẹp không cần trang điểm.” Quả thực, khí chất ấy không phải là món trang sức mua được, cũng không phải là danh hiệu người ta gán cho; nó chính là hương thơm ngát tỏa ra từ một tâm hồn đã được Lời Chúa gọt giũa và đời sống ân sủng nuôi dưỡng.
Đối với người Kitô hữu, việc trau dồi nội lực, xây dựng khí chất không chỉ là một hành trình tự hoàn thiện nhân bản mà còn là một bổn phận thiêng liêng. Thiên Chúa đã tạo dựng con người theo hình ảnh Ngài, ban cho chúng ta phẩm giá cao quý. Khí chất đích thực của người con Chúa phải là sự phản chiếu của ân sủng, là ánh sáng của Đức Kitô chiếu tỏa qua đời sống thường nhật. Hành trình này đòi hỏi một sự đào sâu liên lỉ vào kho tàng nội tâm, nơi Thiên Chúa ngự trị, để từ đó xây dựng nên một nền tảng vững vàng, có sức hút thâm trầm, vượt lên trên mọi phù vân thế gian.
Nội lực và khí chất được kiến tạo, trước hết, bằng việc nuôi dưỡng linh hồn và trí tuệ qua việc đọc sách mỗi ngày. Thánh Kinh gọi Lời Chúa là ánh sáng soi đường và ngọn đèn dẫn lối. Nhưng bên cạnh nguồn ánh sáng tối thượng ấy, việc tìm hiểu kho tàng tri thức nhân loại – các sách về tư duy, lịch sử, triết lý sống, tâm linh – là vô cùng cần thiết. Một tâm hồn được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và một trí tuệ được mở rộng bởi lẽ phải và chân lý sẽ sản sinh ra sự suy nghĩ sâu sắc. Người biết suy nghĩ sâu sắc luôn toát ra một sự thu hút đặc biệt, một sự bình an nội tại. Họ không nói những lời nông cạn, hời hợt; họ nói những lời đã được cân nhắc kỹ lưỡng, được thấm nhuần chân lý. Việc đọc sách là cánh cửa mở ra những đại lộ tư tưởng, giúp chúng ta vượt thoát khỏi sự tầm thường của đời sống vật chất, để chiêm ngắm vẻ đẹp của Chân – Thiện – Mỹ mà Thiên Chúa đã gieo vào vũ trụ và lòng người. Nó rèn luyện cho ta khả năng phân định, loại bỏ những ngụy biện và tà thuyết đang bủa vây thế giới, giữ cho tinh thần luôn hướng về những giá trị cao cả.
Khí chất ấy còn được thể hiện qua nghệ thuật của sự im lặng đúng lúc. Trong xã hội ồn ào này, người ta thường đo lường sự hiện diện bằng số lượng từ ngữ họ thốt ra. Tuy nhiên, Sách Châm Ngôn đã dạy: “Kẻ nói nhiều không sao tránh khỏi lỗi lầm; người biết kiềm chế miệng lưỡi là người khôn ngoan.” (Cn 10,19). Người có nội lực, có khí chất không phải là người nói nhiều; họ là người biết lắng nghe sâu sắc và biết im lặng đầy ý nghĩa. Lời nói của họ rất có trọng lượng vì nó xuất phát từ sự chiêm nghiệm, từ một tâm hồn đã quen lắng nghe tiếng Chúa. Họ hiểu rằng, im lặng không phải là sự trống rỗng, mà là không gian thiêng liêng để Lời Chúa được vang vọng, để chân lý được thấm nhuần. Khi mở lời, họ nói điều cần nói, lời nói của họ mang tính xây dựng, xoa dịu, và khích lệ, bởi vì chúng đã được tôi luyện qua sự cầu nguyện và suy tư thâm trầm. Khả năng làm chủ ngôn từ chính là biểu hiện của sự làm chủ nội tâm, một dấu chỉ rõ ràng của một người trưởng thành trong đời sống ân sủng.
Hơn thế nữa, nền tảng của nội lực là tư duy độc lập và chính kiến vững vàng. Thế gian luôn cám dỗ chúng ta bằng những trào lưu, những ý kiến đám đông, những chuẩn mực luân lý dễ dãi. Người Kitô hữu được mời gọi để sống “trong thế gian, nhưng không thuộc về thế gian”. Điều này đòi hỏi lòng can đảm để đừng a dua, đừng bắt chước những thói quen xấu xa, những giá trị phù phiếm. Khí chất không cho phép ta trở thành chiếc lá bị cuốn theo chiều gió của dư luận. Ngược lại, nó thúc đẩy ta dám sống theo chuẩn mực riêng – chuẩn mực của Tin Mừng. Đây là việc xác lập chính kiến trên nền tảng Đức Tin, Lẽ Phải và Tình Yêu. Nó bao gồm việc thiết lập những giới hạn rõ ràng cho bản thân, không thỏa hiệp với điều sai trái, và giữ vững lập trường về những điều cao thượng và thánh thiện. Tư duy độc lập này không phải là sự kiêu ngạo, mà là lòng trung thành với lương tâm đã được đào tạo trong ánh sáng Đức Kitô, là sự tự do của con cái Chúa không bị xiềng xích bởi ý kiến người đời.
Và cuối cùng, viên đá quý làm nên vương miện của khí chất chính là tự kỷ luật. Tự kỷ luật là sự vận dụng ý chí để điều chỉnh hành vi theo một nguyên tắc cao cả. Trong đời sống thiêng liêng, tự kỷ luật chính là cách ta cộng tác với ân sủng Chúa để làm chủ bản thân, để chiến đấu chống lại “xác thịt và ma quỷ”. Điều này được biểu hiện qua những hành động tưởng chừng như nhỏ bé nhưng lại vô cùng trọng yếu: giữ lời hứa – vì “Lạy Chúa, ai sẽ được vào ngụ trong nhà Chúa?” “Người giữ lời thề đã hứa, dù có thiệt thòi.” (Tv 15); đúng giờ – vì sự tôn trọng thời gian của người khác là biểu hiện của đức Bác Ái; và làm việc có trách nhiệm – vì mọi công việc ta làm là để tôn vinh Thiên Chúa. Sự tự kỷ luật này giúp ta xây nên một phong thái vững vàng, một cốt cách đáng tin cậy. Khi lời nói và hành động của một người luôn nhất quán, họ sẽ toát ra một năng lượng bình an và quyền lực, không cần phải dùng đến lời lẽ lớn lao hay cử chỉ phô trương. Sự tự kỷ luật là con đường dẫn đến sự thánh thiện, vì nó rèn luyện ta biết từ bỏ ý riêng và vâng phục Ý Chúa, trở thành người tôi tớ trung tín, luôn sẵn sàng chờ đợi Chủ về.
Tóm lại, khí chất đích thực của người Kitô hữu không phải là một món quà may mắn, mà là kết quả của một tiến trình rèn luyện nội tâm cam go và liên tục. Nó được sinh ra từ phòng nguyện thầm kín, được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và tri thức, được tôi luyện qua sự im lặng khôn ngoan, được bảo vệ bằng tư duy độc lập trên nền tảng Đức Tin, và được hoàn tất bằng sự tự kỷ luật. Khi con người ta đã trau dồi được một nội lực vững mạnh như thế, họ sẽ trở thành một chứng nhân sống động cho Tin Mừng, một ánh sáng soi đường giữa đêm tối thế gian, phản chiếu vẻ đẹp vinh quang của Đấng đã tạo dựng nên họ. Khí chất ấy không chỉ thu hút ánh nhìn, mà còn lôi kéo tâm hồn người khác về với Nguồn Chân Thiện Mỹ Vô Cùng.
Lm. Anmai, CSsR
KHÍ CHẤT: ÁNH SÁNG VÀ SỰ THẬT TỪ THIÊN CHÚA NƠI NGƯỜI PHỤ NỮ
Ngay từ buổi bình minh của cuộc tạo dựng, Thiên Chúa đã dùng bùn đất để nắn nên con người và hà hơi sự sống vào, biến vật chất tầm thường thành một sinh linh mang hình ảnh và sự giống Ngài. Sự kiện ấy không chỉ là một khởi nguyên lịch sử, mà còn là một mặc khải sâu sắc về giá trị và phẩm giá của mỗi nhân vị. Trong dòng chảy miên viễn của thời gian, con người, đặc biệt là người phụ nữ, đã không ngừng kiếm tìm và thể hiện vẻ đẹp của mình. Vẻ đẹp ấy, dưới ánh nhìn đức tin, không phải là một món quà hời hợt, chóng tàn, mà là một lời mời gọi hướng tới sự thánh thiện và vẻ vinh quang vĩnh cửu.
Chúng ta thường bị mê hoặc bởi cái đẹp mà đôi mắt trần tục dễ dàng nắm bắt: những đường nét hài hòa, làn da mịn màng, mái tóc óng ả, hay vóc dáng kiều diễm. Nhan sắc, quả thực, là một hồng ân tự nhiên, một nét chấm phá duyên dáng mà Thiên Chúa đã ban tặng để tô điểm cho nhân loại. Kinh Thánh từng ca ngợi nhan sắc của các tổ mẫu, từ bà Sa-ra cho đến hoàng hậu Ét-te, như một phần không thể phủ nhận trong câu chuyện cuộc đời họ. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở bức màn nhung lụa bên ngoài, ta đã bỏ lỡ mất một kho tàng vô giá, một viên ngọc quý mà thời gian không thể làm lu mờ: đó chính là khí chất.
Khí chất không phải là thứ có thể mua được bằng vàng bạc hay mỹ phẩm đắt tiền, cũng không phải là một lớp vỏ bọc mà người ta có thể khoác vào rồi cởi ra tùy ý. Nó là một dấu ấn nội tâm, một tinh hoa thiêng liêng được chưng cất qua quá trình sống, tư duy và cầu nguyện. Khí chất của một người phụ nữ được tỏa ra từ cách nàng suy nghĩ, không phải là những ý tưởng nhất thời, mà là sự kiên định trong việc chọn lựa Chân, Thiện, Mỹ. Nàng suy nghĩ như một con cái của ánh sáng, gạt bỏ những suy tư ti tiện, nhỏ nhen, thay vào đó là sự quảng đại, lòng bao dung và sự khôn ngoan được hun đúc từ Lời Chúa. Tư tưởng của nàng là một khu vườn ươm mầm đức hạnh, nơi hạt giống Tin Mừng được chăm sóc cẩn thận.
Tiếp đến, khí chất được biểu lộ rõ ràng qua cách nàng cư xử. Cách một người phụ nữ đối đãi với người khác, từ người nghèo khổ nhất đến người quyền quý nhất, chính là thước đo cho phẩm giá thực sự của nàng. Nó không chỉ là sự lịch thiệp xã giao, mà còn là sự tôn trọng sâu sắc đối với hình ảnh Thiên Chúa nơi mỗi người. Sự khiêm tốn không phải là tự hạ mình, mà là sự nhận biết chính xác về mình dưới ánh sáng Chúa: một thụ tạo được yêu thương vô điều kiện nhưng vẫn cần không ngừng phấn đấu. Khí chất ấy giúp nàng giữ được sự điềm tĩnh và duyên dáng ngay cả trong nghịch cảnh, bởi nàng biết rằng mọi sự đều nằm trong bàn tay quan phòng của Thiên Chúa. Sự nhân ái, lòng trắc ẩn, và thái độ phục vụ vô vị lợi là những nét vẽ làm nên bức chân dung khí chất này.
Và không thể không kể đến cách nàng nói năng. Lời nói là tấm gương phản chiếu tâm hồn. Người phụ nữ có khí chất biết dùng lời nói để xây dựng, để khích lệ, để an ủi, chứ không phải để hủy hoại, gièm pha hay gieo rắc sự chia rẽ. Lời nói của nàng là những lời được thánh hóa, được đong đếm bằng sự thật và tình yêu thương. Ngôn ngữ của nàng không cần phải khoa trương, nhưng phải luôn chân thật và giàu lòng bác ái. Trong sự im lặng, nàng lắng nghe tiếng Chúa; trong lời nói, nàng chia sẻ ánh sáng của Ngài. Chính cái tinh thần luôn hướng thượng, luôn tìm kiếm sự thiện hảo trong mọi sự, đã làm cho lời nói của nàng có trọng lượng và uy tín, ngay cả khi nàng không hề cố gắng tìm kiếm sự chú ý.
Đặc biệt, khí chất của người phụ nữ Công Giáo còn được nuôi dưỡng bởi tinh thần thiêng liêng mà nàng ấp ủ mỗi ngày. Khí chất này là kết quả của một đời sống nội tâm sâu sắc, một mối tương quan mật thiết với Thiên Chúa. Đó là vẻ đẹp tỏa ra từ một tâm hồn được rửa tội và được nuôi dưỡng bằng Bí tích Thánh Thể, nơi Đức Kitô trở nên sức mạnh và nguồn sống. Sự bền bỉ trong cầu nguyện, lòng sùng kính Đức Trinh Nữ Ma-ri-a, và sự nhiệt thành trong việc thực hành các mối phúc thật chính là những mạch nước ngầm làm nên khí chất không hề phai mờ theo thời gian. Khi tâm hồn được trang sức bằng ân sủng, vẻ đẹp bên ngoài, dù có phai tàn, cũng không thể che lấp được vẻ lộng lẫy của linh hồn.
Thánh Phê-rô đã từng khuyên nhủ các phụ nữ về trang sức thực sự: “Lòng khiêm tốn, dịu dàng, trang sức quý giá này không hề hư nát, lại làm đẹp lòng Thiên Chúa” (1 Pr 3, 4). Lời dạy này không hề phủ nhận vẻ đẹp ngoại hình, nhưng đặt nó vào đúng vị trí của nó: vẻ đẹp nhan sắc chỉ là một bông hoa sớm nở tối tàn, còn vẻ đẹp khí chất – là vẻ đẹp của tâm hồn được ân sủng hóa – mới là điều bền vững và có giá trị vĩnh cửu. Nhan sắc có thể gây ấn tượng thoáng qua, nhưng khí chất mới là thứ ghi dấu mãi mãi trong tâm khảm người đối diện, tạo nên sự kính trọng và ngưỡng mộ thực sự. Khí chất của một người phụ nữ luôn vượt trên nhan sắc của họ một bậc, bởi nó là sự tổng hòa của đức tin, đức cậy, và đức mến.
Người phụ nữ vĩ đại trong lịch sử cứu độ, Đức Trinh Nữ Ma-ri-a, chính là hình mẫu tuyệt hảo nhất của khí chất siêu việt này. Nhan sắc của Mẹ có thể đã tuyệt vời, nhưng chính khí chất của Mẹ – sự khiêm tốn sâu thẳm khi thưa "Xin Vâng", sự can đảm đứng dưới chân Thánh Giá, và lòng cậy trông tuyệt đối vào Thiên Chúa – đã khiến Mẹ trở thành “người có phúc hơn mọi người nữ”. Khí chất của Mẹ Ma-ri-a tỏa ra không phải từ sự trang điểm, mà từ việc Mẹ đã “ghi nhớ mọi điều ấy và suy đi nghĩ lại trong lòng” (Lc 2, 19). Đó là vẻ đẹp của một tâm hồn hoàn toàn dâng hiến cho Thánh Ý Chúa.
Ước mong trở thành một người phụ nữ vừa đẹp lại vừa có khí chất là một khát vọng chính đáng và cao quý. Đó không phải là một sự theo đuổi phù phiếm, mà là một lời mời gọi sống trọn vẹn phẩm giá làm con Thiên Chúa. Đẹp ở bên ngoài là tôn trọng thân xác là đền thờ Chúa Thánh Thần; có khí chất là để tâm hồn mình trở thành một nơi chốn xứng đáng cho ân sủng ngự trị.
Để đạt được sự hài hòa thánh thiện này, người phụ nữ cần mỗi ngày làm một công việc nội tâm: nuôi dưỡng tinh thần. Điều này đòi hỏi sự khổ chế trong việc kiểm soát cái tôi, sự kiên nhẫn trong việc thực hành các nhân đức, và sự bền đỗ trong việc lắng nghe Lời Chúa. Nàng cần ý thức rằng mỗi hành động, mỗi lời nói, mỗi suy nghĩ đều là một nét vẽ, hoặc làm đẹp thêm, hoặc làm lu mờ đi khí chất Thiên Chúa đã ban. Đừng để ánh hào quang của nhan sắc chóng tàn che khuất vẻ rạng ngời của linh hồn vĩnh cửu.
Khí chất thực sự là ánh sáng của Chúa Kitô được phản chiếu qua cuộc đời của người phụ nữ. Nó là sự xác tín rằng giá trị của bản thân không nằm ở sự công nhận của thế gian, mà nằm ở cái nhìn đầy yêu thương và chấp nhận của Đấng Tạo Hóa. Nhan sắc có thể là một cánh cửa mở đầu, nhưng khí chất mới là chìa khóa giữ chân lòng người và quan trọng hơn, là chìa khóa mở vào Nước Trời. Đây là di sản không phai, là vẻ đẹp không tàn lụi, là sự thật mà người phụ nữ Công Giáo được mời gọi thể hiện trong mọi khoảnh khắc của đời mình.
Lm. Anmai, CSsR
ÁNH MẮT RÈN LUYỆN: CỬA SỔ VÀ KHÍ CHẤT CỦA TÂM HỒN
Đôi mắt, theo ngôn ngữ thiêng liêng, không chỉ là cơ quan thị giác mà còn là cửa sổ thực sự của tâm hồn. Trong Mầu Nhiệm Nhập Thể, chính Ánh Sáng từ trời cao đã dùng đôi mắt phàm nhân để nhìn vào cõi thế. Thiên Chúa đã nhìn con người bằng một ánh mắt yêu thương vô điều kiện, một cái nhìn vượt qua mọi giới hạn và phán xét. Vì thế, việc rèn luyện ánh mắt, từ góc độ tâm linh Công giáo, chính là một hành trình thánh hóa, biến cái nhìn của chúng ta trở nên giống với cái nhìn của Đấng Kitô hơn.
Thật vậy, đôi mắt không chỉ phản chiếu nội tâm; nó còn là nơi khí chất của một con người hiển lộ rõ ràng nhất. Khí chất này, khi được thanh luyện trong Lời Chúa và Bí Tích, sẽ tạo nên một ánh mắt có chiều sâu, một cái nhìn không còn bị chi phối bởi sự nông nổi hay kiêu ngạo của thế gian. Ánh mắt của một người con cái Chúa được rèn luyện không bao giờ lơ đễnh, không hề xao nhãng trước những cám dỗ phù phiếm, vì nó đã học được cách tập trung vào Chân, Thiện, Mỹ—những giá trị vĩnh cửu.
Ánh mắt lơ đãng thường là dấu hiệu của một tâm hồn phân tán, bị lôi kéo bởi vô số tiếng ồn và hình ảnh bên ngoài. Nó thiếu đi sự hiện diện, thiếu đi khả năng bám rễ vào thực tại mà Thiên Chúa đã đặt để. Ngược lại, ánh mắt được rèn luyện là ánh mắt điềm tĩnh. Sự điềm tĩnh ấy không phải là sự thờ ơ hay lãnh đạm; đó là kết quả của sự an nghỉ trong Chúa. Nó phản ánh lòng tin vững chắc rằng mọi sự đều nằm trong sự quan phòng nhiệm mầu của Thiên Chúa. Khi đối diện với một người có ánh mắt như thế, người ta cảm nhận được một sự bình an sâu lắng, như thể đang đứng trước một bức tường thành được xây dựng trên Đá Tảng là Đức Kitô.
Cũng không phải là ánh mắt lấn lướt, không phải là cái nhìn cao ngạo muốn chiếm lĩnh hay áp đặt người khác. Trong truyền thống tu đức, sự lấn lướt, dù bằng lời nói hay ánh mắt, đều bắt nguồn từ cái tôi chưa được thanh tẩy. Đó là một hình thức kiêu ngạo tinh vi, muốn đặt mình lên trên người khác, muốn biến người đối diện thành đối tượng để đánh giá và kiểm soát. Ánh mắt Công giáo được rèn luyện phải là ánh mắt khiêm nhường, học từ Thầy Chí Thánh, Đấng đã rửa chân cho các môn đệ. Sự khiêm nhường trong ánh mắt cho phép chúng ta nhìn người khác không phải như những đối tượng, mà như những hình ảnh của Thiên Chúa, những anh chị em cùng được mời gọi vào bàn tiệc Nước Trời.
Điều cốt yếu nhất trong việc rèn luyện ánh mắt chính là khả năng quan sát có chiều sâu và nhìn người bằng sự thấu cảm, không phán xét. Người môn đệ Chúa Giêsu, khi nhìn người khác, phải nhớ đến lời răn dạy về việc không phán xét để khỏi bị phán xét. Thế giới này đầy rẫy những cái nhìn thiển cận, những ánh mắt vội vàng đóng khung người khác vào những định kiến, những lỗi lầm hay những khuyết điểm bề ngoài. Đó là ánh mắt của người thu thuế, của người Pharisêu, là cái nhìn dễ dàng lên án người phụ nữ bị bắt quả tang phạm tội ngoại tình.
Nhưng Ánh Mắt của Chúa Giêsu thì khác. Ngài nhìn thấu tâm can mà không hề kết án. Ngài nhìn Phêrô sau khi chối Thầy, không phải bằng sự giận dữ, mà bằng một nỗi buồn thấu cảm và một lời mời gọi yêu thương. Ngài nhìn Mathêu, người thu thuế, không phải như một kẻ tội lỗi, mà như một tông đồ tiềm năng. Ngài nhìn người Samaritanô bị đánh đập nằm bên vệ đường, không phải bằng sự ghê tởm, mà bằng lòng thương xót vô bờ.
Ánh mắt được rèn luyện theo tinh thần Kitô giáo là ánh mắt nhìn thấy Đức Kitô nơi tha nhân. Đây là đỉnh cao của sự thấu cảm. Khi nhìn người khác bằng đôi mắt này, chúng ta không còn nhìn bằng cặp kính của sự so sánh, của lợi ích cá nhân, hay của sự thiển cận thế tục. Thay vào đó, chúng ta thấy được phẩm giá cao quý của họ, thấy được vết thương mà họ đang mang, thấy được tiềm năng thiêng liêng mà Thiên Chúa đã gieo trồng trong họ. Đó là một cái nhìn không chỉ dừng lại ở hành động bên ngoài, mà còn đi vào động lực sâu xa của tâm hồn.
Việc không phán xét không có nghĩa là mù quáng trước cái ác, mà là từ chối quyền kết án cá nhân và trao quyền đó lại cho Thiên Chúa, Đấng thấu suốt mọi sự. Sự thấu cảm được sinh ra từ chính kinh nghiệm về lòng thương xót của Thiên Chúa đối với bản thân chúng ta. Khi chúng ta nhận ra mình cũng là những tội nhân được cứu chuộc, ánh mắt của chúng ta đối với người khác tự khắc sẽ trở nên dịu dàng và kiên nhẫn hơn. Thấu cảm là nhìn bằng trái tim đã được đóng đinh và phục sinh của Chúa Giêsu.
Chính cái nhìn điềm tĩnh, quan sát sâu sắc, thấu cảm và không phán xét này tạo nên một sức hút thiêng liêng, một khí chất an lành. Khi đối diện với người có ánh mắt như vậy, mọi người đều cảm thấy an tâm. Họ cảm thấy được chấp nhận trọn vẹn, không cần phải phòng thủ hay che giấu. Họ cảm nhận được một không gian an toàn để là chính mình, với đầy đủ sự yếu đuối và giới hạn. Trong thế giới đầy rẫy sự căng thẳng và giả dối, ánh mắt chân thật và thánh thiện ấy là một nguồn suối bình an, một dấu chỉ sống động của sự hiện diện Thiên Chúa.
Rèn luyện ánh mắt, do đó, là một việc làm cần được thực hiện mỗi ngày trong đời sống cầu nguyện. Đó là việc xin ơn Chúa Thánh Thần để nhìn thế giới và mọi người bằng con mắt của Đức Tin, biết nhận ra hình bóng Thiên Chúa trong từng khuôn mặt, từng biến cố. Chúng ta cần xin Chúa chữa lành ánh mắt mình khỏi mọi tà niệm, mọi dục vọng, mọi sự chỉ trích. Bởi vì, nếu mắt là đèn của thân thể, thì một đôi mắt được ánh sáng Phúc Âm soi chiếu sẽ làm cho toàn thân chúng ta được rạng rỡ và tỏa chiếu vinh quang Thiên Chúa, như chính lời Kinh Thánh đã dạy.
Đây không phải là một kỹ năng tâm lý, mà là một ân huệ thiêng liêng, được vun trồng qua việc chuyên cần suy niệm Kinh Thánh, lãnh nhận các Bí Tích, và thực hành Lòng Thương Xót. Khi đôi mắt ta được thanh luyện, cái nhìn của ta sẽ trở thành một lời rao giảng thầm lặng về Tình Yêu cứu độ của Thiên Chúa, một sự phục vụ âm thầm mà hiệu quả. Ánh mắt đó sẽ không chỉ mang lại an tâm cho người đối diện, mà còn là ánh mắt dẫn họ đến gặp gỡ chính cội nguồn của sự Bình An: Đức Giêsu Kitô.
Lm. Anmai, CSsR
SỨC NẶNG CỦA LỜI – NGHỆ THUẬT NÓI VÀ LẶNG CỦA NGƯỜI CÓ KHÍ CHẤT
Thiên Chúa đã dùng Lời để tạo dựng vũ trụ. “Người phán một lời, trời liền được tạo thành.” (Tv 33, 9). Ngay từ buổi sơ khai, Lời đã mang trong mình quyền năng tối thượng, là dòng chảy sáng tạo và sự sống. Trong truyền thống Kitô giáo, Lời không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là chính Ngôi Hai Thiên Chúa nhập thể, Đức Giêsu Kitô – Ngôi Lời đã trở nên người phàm (x. Ga 1, 14). Con người, được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, cũng được ban cho đặc ân là lời nói, một công cụ vừa tinh tế vừa sắc bén, mang trong mình phần nào uy quyền tạo dựng và hủy diệt, gieo vãi yêu thương hoặc chia rẽ.
Lời nói của người Kitô hữu, vì thế, phải luôn được đo lường bằng Ngôi Lời Chân Thiện Mỹ. Nó không chỉ là sự biểu đạt ý nghĩ, mà còn là sự phản chiếu tâm hồn và khí chất của người phát ngôn. Lời nói có trọng lượng không phải là lời nói to tiếng, lời nói dài dòng, hay lời nói hoa mỹ, mà là lời ít, ý sâu. Đó là những lời được chắt lọc từ sự chiêm niệm, từ kinh nghiệm sống và từ một trái tim luôn hướng thiện. Như thánh Giacôbê đã cảnh báo: “Nếu ai tưởng mình đạo đức mà không kiềm giữ miệng lưỡi, lại để cho lòng mình lừa dối, thì lòng đạo đức của người ấy thật hão huyền.” (Gc 1, 26). Cán cân của đời sống thiêng liêng thường được đặt vào chiếc cầu nhỏ bé của cái lưỡi.
Người có khí chất, người thực sự trưởng thành về nhân cách và đức tin, hiểu rõ quy luật của sự tương tác: nâng người khác lên cũng là tự nâng mình. Họ không bao giờ dùng lời nói để đâm chọt, nói xấu, hay hạ thấp ai. Văn hóa hạ bệ, thói quen bôi nhọ người khác để cảm thấy mình ưu việt hơn, là biểu hiện của sự yếu kém nội tại và sự thiếu tự tin. Người mạnh mẽ không cần phải dẫm đạp lên người khác để khẳng định mình. Họ biết rằng, mỗi người là một hình ảnh của Thiên Chúa, mang phẩm giá bất khả xâm phạm. Lời nói của họ vì thế luôn thấm đượm sự tôn trọng và lòng bác ái. Họ chọn lời nói xây dựng, lời nói khích lệ, lời nói làm chứng cho niềm hy vọng, ngay cả khi phải nói lên sự thật. Sự thật trong tình yêu thương (x. Êph 4, 15) chính là con dấu của lời nói Kitô giáo.
Trong xã hội ngày nay, nơi lời nói được tung ra vô tội vạ qua các phương tiện truyền thông, nghệ thuật của lời nói có trọng lượng càng trở nên cấp thiết. Chúng ta dễ dàng thấy những ngôn từ cay độc, những phán xét vội vàng, những lời vu khống làm tổn thương danh dự và gieo rắc sự ngờ vực. Những lời như thế không chỉ làm tổn thương người nghe, mà còn đầu độc chính tâm hồn người nói. Lời nói tiêu cực giống như chất độc lan tỏa, phá hủy cộng đồng và làm lu mờ hình ảnh Thiên Chúa nơi mỗi người.
Người có khí chất biết khi nào dùng lời nói để chữa lành, và khi nào lặng im để bảo vệ. Đây là một sự cân bằng tinh tế đòi hỏi sự khôn ngoan của Chúa Thánh Thần.
Lời nói chữa lành là lời nói đúng lúc, đúng chỗ, mang lại sự bình an và hy vọng. Nó có thể là một lời an ủi chân thành, một sự công nhận đúng đắn, một lời giảng dạy khơi gợi đức tin, hoặc một lời xin lỗi khiêm tốn. Đức Giêsu chính là mẫu mực của lời nói chữa lành: “Lời Người đầy uy quyền” (Lc 4, 32), không chỉ chữa lành bệnh tật thể xác mà còn hàn gắn tâm hồn tan vỡ. Lời của Người là Tin Mừng – một tin tức tốt lành có sức mạnh tái tạo cuộc sống. Người có khí chất học theo Thầy mình, biến lời nói thành dầu xoa dịu vết thương, thành ánh sáng soi đường. Họ không ngần ngại nói sự thật, nhưng sự thật đó được bọc trong sự dịu dàng của lòng thương xót.
Sự lặng im để bảo vệ cũng quan trọng không kém. Im lặng không phải là sự hèn nhát hay thờ ơ, mà là một sự lựa chọn khôn ngoan và mạnh mẽ. Có những lúc, lên tiếng chỉ làm tăng thêm hỗn loạn, châm ngòi cho xung đột hoặc làm đổ vỡ một mối quan hệ. Trong những trường hợp đó, sự im lặng tôn trọng trở thành bức tường thành bảo vệ sự bình an nội tâm và phẩm giá của người khác. Sự im lặng cũng là phương tiện để tự bảo vệ mình khỏi những phản ứng nóng vội, những lời nói thiếu suy nghĩ mà sau này phải hối tiếc. Kinh Thánh dạy rằng: “Lắm lời thì khó tránh khỏi lỗi lầm; ai giữ miệng lưỡi mình thì là người khôn ngoan.” (Cn 10, 19). Sự im lặng có ý thức là khoảng trống thiêng liêng cho phép Lời Chúa vang vọng trong tâm hồn, giúp ta phân định đâu là ý Chúa, đâu là cảm xúc cá nhân.
Người có khí chất biết rằng, đôi khi, cách tốt nhất để trả lời một lời nói xúc phạm là sự im lặng ôn hòa. Họ không để những lời tiêu cực kéo mình vào vòng xoáy của sự thù hằn và tranh cãi vô bổ. Sự im lặng lúc này là một lời đáp trả cao quý, thể hiện sự tự chủ và nội lực vững vàng. Đó là sự im lặng đã được tôi luyện qua đời sống cầu nguyện, noi gương Đức Giêsu trước tòa án, khi Người chọn im lặng để lời chứng của mình được nói lên trọn vẹn qua hành động và sự chịu đựng.
Tóm lại, lời nói của người Kitô hữu có trọng lượng là lời nói được rút gọn lại để chừa chỗ cho Đức Kitô. Nó là kết quả của một quá trình thanh luyện không ngừng, nơi ta gọt giũa cái tôi, loại bỏ sự kiêu ngạo, và trau dồi lòng bác ái. Người có khí chất hiểu rằng, lời nói không chỉ là phương tiện truyền đạt, mà còn là hành động tạo nên con người. Họ dùng lời nói để xây dựng Vương Quốc Thiên Chúa nơi trần gian, bằng cách gieo rắc sự thật, lòng tốt và niềm hy vọng.
Sống theo triết lý này, mỗi lời nói ra phải là một viên gạch xây dựng, mỗi sự im lặng phải là một khoảng nghỉ cần thiết để tái tạo sức mạnh. Người Kitô hữu được mời gọi trở thành chứng nhân của Ngôi Lời, để lời nói của họ, dù ít ỏi, vẫn vang vọng uy lực, mang sức nặng của chân lý và tình yêu thương, làm gương sáng cho đời.
Lm. Anmai, CSsR
NÉT THANH LỊCH VĨNH CỬU VÀ PHẨM GIÁ CON NGƯỜI TRONG ÁNH SÁNG ĐỨC TIN
Trong dòng chảy hối hả của thế giới hiện đại, nơi sự phô trương và tính nhất thời ngự trị, con người dường như đang lạc lối trong việc tìm kiếm một ý nghĩa đích thực cho sự hiện hữu của mình, và điều này càng rõ nét hơn trong cách họ thể hiện bản thân qua vẻ bề ngoài. Xã hội đua nhau chạy theo những trào lưu chóng tàn, tôn thờ thương hiệu hào nhoáng như biểu tượng tối thượng của thành công và giá trị cá nhân. Sự lấp lánh của kim cương hay tiếng vang của một nhãn hiệu nổi tiếng dường như đã trở thành thước đo cho phẩm giá, khiến nhiều người quên đi chân giá trị của vẻ đẹp chân thật, một vẻ đẹp không cần phải cầu xin sự chú ý, nhưng vẫn tỏa sáng một cách tự nhiên.
Nhưng đối với người con Chúa, ý niệm về thẩm mỹ và phong cách không thể chỉ dừng lại ở bề mặt phù phiếm. Khi chiêm ngắm vẻ đẹp của công trình tạo dựng, từ dải ngân hà bao la đến một cánh hoa dại khiêm nhường, chúng ta nhận ra rằng vẻ đẹp vĩnh cửu luôn nằm trong sự hài hòa, sự chân thật, và tính độc đáo mà Thiên Chúa đã ban tặng cho mỗi loài. Con người, được tạo dựng theo hình ảnh của Người, mang trong mình một phẩm giá cao quý hơn tất thảy những giá trị vật chất nào có thể khoác lên. Vì thế, phong cách sống và cách ăn mặc của người tín hữu cần phải phản ánh chân lý này: Vẻ đẹp đích thực không phải là sự thêm vào của những thứ bên ngoài, mà là sự bộc lộ của cái tinh túy bên trong.
Người có khí chất, người đã được Đức Tin soi sáng, sẽ không bao giờ để mình bị cuốn theo cơn lốc của sự sùng bái vật chất. Họ hiểu rằng việc chạy theo "mốt" không phải là một sự lựa chọn của tự do, mà là một sự nô lệ tinh thần, là việc tự đặt mình dưới quyền phán xét của một thị trường luôn khát khao sự mới mẻ và mau chóng đào thải. Thay vì tìm kiếm những món đồ "hot" nhất, họ lựa chọn những thứ có tính cổ điển và tính phù hợp vượt thời gian. Sự tinh tế trong thẩm mỹ của họ nằm ở khả năng nhận biết đâu là điều thực sự xứng hợp với nhân cách, với vóc dáng, và với môi trường sống của mình. Đó không phải là một sự phô trương ồn ào, mà là một lời tuyên bố thầm lặng về sự tự chủ và nội tâm vững vàng.
Sự tinh tế đó được thể hiện qua ba đặc điểm cốt lõi. Thứ nhất là sự sạch sẽ và chỉn chu một cách tuyệt đối. Sạch sẽ không chỉ là sự vệ sinh thông thường, mà còn là sự tôn trọng bản thân và tôn trọng những người xung quanh. Một bộ y phục dù giản dị đến đâu, nhưng nếu được giữ gìn cẩn thận, phẳng phiu, không tì vết, cũng đã nói lên được sự cẩn trọng và tự trọng của người mặc. Đó là sự thể hiện lòng biết ơn đối với những ơn lành vật chất mà Thiên Chúa đã ban, không hoang phí nhưng cũng không cẩu thả. Sự chỉn chu này, trong văn hóa Công Giáo, gợi lên ý niệm về sự thánh thiêng của thân xác con người, là Đền Thờ của Chúa Thánh Thần. Chúng ta mặc quần áo không chỉ để che thân hay làm đẹp, mà còn để tôn vinh Ngôi Đền ấy.
Thứ hai là khả năng lựa chọn những thứ phù hợp với bản thân. Phong cách này loại bỏ sự cần thiết của những nhãn hiệu lấp lánh như một tuyên ngôn. Người có khí chất nhận ra rằng giá trị của một món đồ nằm ở chất lượng và tính ứng dụng của nó, chứ không phải ở cái tên được thêu trên mác. Họ chọn những chất liệu tự nhiên, những đường cắt may tinh xảo, những phom dáng tôn lên vẻ đẹp riêng. Sự lựa chọn này là một hành động của tư duy phản biện đối với văn hóa tiêu thụ, là một sự khẳng định rằng bản sắc cá nhân quý giá hơn bất kỳ nhãn hiệu đại chúng nào. Điều này cũng gần với tinh thần Phúc Âm, nơi Đức Kitô không hề dùng sự xa hoa hay quyền lực trần thế để thu hút, nhưng lại chinh phục nhân loại bằng sự chân thật và khiêm nhường tuyệt đối.
Thứ ba và là điểm then chốt, là việc tạo ra điểm nhấn cá nhân. Đây không phải là nơi để khoe khoang, mà là nơi để thể hiện sự sáng tạo và cá tính độc đáo mà Thiên Chúa đã khắc ghi trong mỗi linh hồn. Có thể đó là một chiếc khăn lụa đơn giản được thắt theo một kiểu riêng, một món trang sức thủ công mang ý nghĩa tâm linh, hay một mùi hương tinh tế không quá nồng. Điểm nhấn này là "dấu ấn" của con người thật, một cái "tôi" không bị hòa tan trong đám đông. Nó là sự bộc lộ rằng: "Đây là tôi, với tất cả sự độc đáo mà Chúa đã ban. Tôi không cần bắt chước ai cả." Nó thể hiện một sự tự tin thầm lặng xuất phát từ việc thấu hiểu phẩm giá làm con cái Chúa.
Tóm lại, phong cách của người có khí chất không nhằm mục đích gây ấn tượng nhất thời hoặc nhận được lời khen tức khắc từ bên ngoài. Mục tiêu của họ sâu sắc hơn nhiều: đó là để bộc lộ con người thật bên trong, một con người được định hình bởi những giá trị vững bền của Đức Tin và đạo đức. Cách họ ăn mặc là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ về những nguyên tắc sống của họ.
Họ muốn mình xuất hiện một cách nhẹ nhàng – không gây sự chú ý quá mức, không làm lu mờ người khác bằng sự phô trương – nhưng tuyệt đối không nhạt nhòa. Sự "không nhạt nhòa" này không đến từ màu sắc rực rỡ hay kiểu dáng kỳ dị, mà đến từ sự tinh tế, sự chu đáo và sự hiện diện của một nội tâm phong phú. Khi một người sống với lòng khiêm nhường và yêu thương của Đức Kitô, bất kể họ khoác lên mình điều gì, một luồng ánh sáng nội tại sẽ chiếu rọi ra bên ngoài, tạo nên một "hào quang" tinh thần khiến họ trở nên khác biệt và đáng nhớ hơn bất kỳ món đồ hàng hiệu nào.
Vẻ đẹp này là một minh chứng sống động rằng: Vẻ đẹp không phải là thứ để sở hữu, mà là cách để sống. Nó là một bài ca ngợi ca sự thanh lịch vĩnh cửu (Elegance) – một khái niệm thẩm mỹ mà triết gia Thomas Aquinas có lẽ sẽ gọi là Splendor Veritatis (Sự Rạng Rỡ của Chân Lý).
Nguyện xin Chúa ban cho chúng ta ánh mắt tinh tế để nhận ra vẻ đẹp không tàn phai của Ngài nơi chính mình và nơi anh chị em. Xin cho phong cách sống của chúng ta luôn là một lời chứng khiêm nhường về Phẩm Giá Thiên Chúa đã ban tặng cho con người.
Lm. Anmai, CSsR
KHÍ CHẤT SÂU XA: DẤU ẤN CỦA ĐỨC TIN VÀ TÌNH NGƯỜI
Đời sống con người, tự bản chất, là một hành trình tìm kiếm ý nghĩa và vẻ đẹp. Trong muôn vàn giá trị mà thế giới đề cao—từ quyền lực, danh vọng, đến sự giàu có—thì điều làm nên một con người thực sự vĩ đại, một nhân cách tỏa sáng, lại không nằm ở những thứ hào nhoáng bên ngoài. Điều đó, theo tiếng gọi sâu thẳm của Tin Mừng và lương tri, chính là khí chất—một khí chất được hun đúc từ đạo đức chân thật, từ tình người vị tha, và trên hết, từ hồng ân đức tin.
Khí chất đích thực không phải là một chiếc áo khoác sang trọng mà ta có thể khoác lên mình để thể hiện. Nó không phải là tài hùng biện nơi công cộng hay sự phô trương của cải. Khí chất là hơi thở của một linh hồn đã được thanh luyện, là sự tỏa rạng âm thầm của một trái tim đã được Chúa chạm đến. Nó là cái mạch sống sâu xa nhất, không thể bắt chước, mà chỉ có thể được gầy dựng qua những lựa chọn sống trung thực và tử tế hằng ngày.
Cốt lõi của khí chất ấy nằm ở một đời sống có đạo đức, có tình người. Đây không chỉ là một khẩu hiệu đạo đức xã hội; đây là lời mời gọi triệt để của Kitô giáo, mời gọi chúng ta nên giống Đức Kitô—Đấng đã không bao giờ đạp đổ ai để vươn lên, Đấng đã quỳ xuống rửa chân cho môn đệ, và đã tự hiến mạng sống mình vì tình yêu. Một người có khí chất sâu xa sẽ không bao giờ xem đồng loại là bậc thang để tiến thân. Họ hiểu rằng, mỗi người là một hình ảnh của Thiên Chúa, một thánh điện cần được tôn trọng. Sự nghiệp và thành công xây dựng trên sự chà đạp, dù có rực rỡ đến mấy, cũng chỉ là cái thành lộng lẫy trên nền cát lún của sự vô luân.
Điều tạo nên sự cao quý không thể lay chuyển của một nhân cách chính là khả năng trân trọng người nhỏ nhất. Trong nhãn quan Tin Mừng, người nhỏ bé nhất lại là người vĩ đại nhất (Mt 18:4). Chúa Giêsu đã dạy chúng ta phục vụ những người bị lãng quên, những người nghèo khổ, những người không có khả năng đáp trả. Khi một người có khí chất cúi xuống để lắng nghe lời than thở của người lao công, hay nhìn thấy phẩm giá nơi đứa trẻ đường phố, họ không làm một hành động từ thiện bề ngoài, mà họ đang thực hiện một hành vi thờ phượng thầm lặng. Họ đang nhận ra khuôn mặt của Đức Kitô nơi “một trong những người anh em bé mọn nhất của Thầy” (Mt 25:40). Sự trân trọng này là một chứng từ hùng hồn: người có khí chất không tìm kiếm sự chú ý, nhưng nhìn thấy giá trị vô tận của linh hồn, bất kể địa vị xã hội.
Bên cạnh sự trân trọng, người có khí chất còn là người biết giữ chữ tín—một phẩm chất dường như đang trở nên hiếm hoi trong thời đại mà lời nói thường chỉ là gió thoảng. Giữ chữ tín là một hình thức của sự thật, một biểu hiện của tính chính trực. Lời nói của họ là “có thì nói có, không thì nói không” (Mt 5:37). Đối với người Kitô hữu, lời hứa không chỉ là một giao kèo với con người, mà còn là lời thề ước thầm lặng với Thiên Chúa, Đấng là Chân Lý. Khi một người giữ lời hứa, dù điều đó gây thiệt hại hay bất tiện cho bản thân, họ đang tuyên xưng rằng giá trị của sự thật và danh dự lớn hơn lợi ích cá nhân. Sự tử tế của họ là sự tử tế không cần khán giả. Họ sống tử tế dù không ai nhìn thấy. Đây là đỉnh cao của đời sống đạo đức. Nó không phải là "diễn kịch" trước mặt người khác, mà là một sự nhất quán nội tâm, nơi hành động riêng tư khớp với niềm tin công khai. Chính trong bóng tối của phòng riêng, trong những quyết định nhỏ nhặt hàng ngày, mà khí chất của họ được tôi luyện: trả lại món đồ bị rơi, nói sự thật trong một tình huống dễ dàng nói dối, hoặc chọn làm điều đúng đắn dù phải chịu sự bất công.
Tuy nhiên, nếu đạo đức là bộ xương cứng cáp, thì lòng nhân hậu, vị tha và ấm áp chính là làn da và hơi ấm của khí chất. Lòng nhân hậu không chỉ là việc làm từ thiện, mà là một thái độ của trái tim, sẵn sàng đón nhận và xoa dịu nỗi đau của người khác. Nó là sự nhạy cảm trước những tổn thương vô hình mà người khác đang gánh chịu. Lòng vị tha là khả năng tha thứ, là sự giải thoát mình khỏi gông cùm của sự cay đắng và trả thù. Trong ánh sáng của thập giá, người ta nhận ra rằng mình cũng là kẻ mắc nợ tình yêu và sự tha thứ của Thiên Chúa. Làm sao ta có thể từ chối trao điều đó cho anh chị em mình? Chúa dạy: “Hãy yêu thương kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em” (Mt 5:44). Sự vị tha này không làm cho người có khí chất trở nên yếu đuối; trái lại, nó ban cho họ một sức mạnh tinh thần phi thường để vượt lên trên sự tầm thường của hận thù.
Chính sự kết hợp giữa đạo đức kiên vững và tình yêu ấm áp đã tạo nên thứ khí chất khiến người khác nể, chứ không chỉ ngưỡng mộ. Sự ngưỡng mộ thường gắn liền với tài năng, vẻ ngoài, hoặc thành công. Nó có thể dễ dàng tan biến khi những yếu tố đó mất đi. Nhưng sự nể trọng lại bám rễ vào sự tôn kính đối với nhân cách. Người ta nể trọng họ vì họ là người tốt, người đáng tin cậy, người mà sự hiện diện của họ mang lại sự bình an và niềm hy vọng. Khí chất của họ là một lời nhắc nhở sống động về vẻ đẹp của sự thánh thiện, một lời mời gọi thầm lặng cho người khác hãy sống tốt hơn.
Sự khác biệt cốt yếu là: Khí chất không phải thứ bạn cố gắng “thể hiện", mà là thứ toát ra tự nhiên khi bạn sống đúng với giá trị thật của mình. Đây là lời khẳng định về sự chân thật nội tâm. Khi một người sống trọn vẹn với các giá trị Tin Mừng—Yêu Thương, Sự Thật, Công Bằng, Thanh Khiết—thì khí chất sẽ tự động tuôn chảy như suối nguồn. Họ không cần phải chứng minh điều gì với thế giới. Sự bình an nội tại, sự vững vàng trong giông bão, và lòng nhân từ không vụ lợi của họ là những chứng nhân không thể phủ nhận.
Đặc biệt, đối với những người phụ nữ Công Giáo, lời mời gọi này mang một ý nghĩa sâu sắc hơn. Người phụ nữ có khí chất được mời gọi sống như Đức Trinh Nữ Maria—người phụ nữ của sự khiêm nhường tuyệt đối, người phụ nữ đã nói lời Xin Vâng trong âm thầm, và đã giữ trọn lời ấy suốt hành trình đau thương và vinh quang. Khí chất của người phụ nữ Công Giáo là sự pha trộn tuyệt vời giữa sức mạnh âm thầm của đức tin, sự dịu dàng của lòng mẹ, và sự kiên trì trong cầu nguyện. Họ là người xây dựng tổ ấm, là cột trụ tinh thần, là người truyền lửa đức tin bằng đời sống thánh thiện của mình. Họ hiểu rằng vẻ đẹp thật không nằm ở son phấn, mà ở "con người nội tâm, với đồ trang sức không hề hư nát là tinh thần hiền hậu và thanh thản" (1 Pr 3:3-4).
Khi một người phụ nữ chọn sống theo con đường này—con đường của sự tử tế không cần phô trương, của lòng nhân hậu vô điều kiện, của sự trân trọng những điều bé nhỏ, và của sự kiên định trong đức tin—họ sẽ đạt được điều cao quý nhất: một cuộc sống an yên, hạnh phúc. Sự an yên này không phải là sự vắng mặt của mọi khó khăn, nhưng là sự hiện diện của Chúa trong mọi hoàn cảnh. Hạnh phúc này không phải là niềm vui chốc lát của thế gian, mà là niềm vui sâu thẳm của một lương tâm trong sạch và một linh hồn được kết hợp với Đấng Tạo Hóa. Đó là hạnh phúc của người đã tìm thấy chính mình trong Tình Yêu Thập Giá.
Ước mong rằng mỗi chúng ta, đặc biệt là những người phụ nữ Kitô hữu, sẽ không ngừng gieo trồng những hạt giống của sự tử tế, lòng nhân hậu, và sự trung thực trong mảnh đất đời mình. Hãy để ánh sáng của Đức Kitô được phản chiếu qua khí chất sâu xa của chúng ta, để đời sống của ta trở thành một bài giảng không lời về vẻ đẹp và sức mạnh của đức tin.
Hãy trở thành một người phụ nữ khí chất và có một cuộc sống an yên, hạnh phúc bạn nhé.
Lm. Anmai, CSsR
THẨM MỸ CỦA KHÍ CHẤT: SẮC ĐẸP KHÔNG VỌNG ĐỘNG
Người ta thường nói, con mắt là cửa sổ tâm hồn. Nhưng một cách sâu xa hơn, toàn bộ sự hiện hữu của một người, từ cách họ ăn mặc, cử chỉ cho đến sự tĩnh lặng trong ánh nhìn, đều là tấm kính phản chiếu chiều sâu nội tâm. Trong thế giới đang cuồng quay bởi những thị hiếu chóng tàn, nơi mọi thứ đều được định giá bằng sự lấp lánh và phô trương, thì việc tìm kiếm một thẩm mỹ tinh tế đích thực lại trở thành một hành trình tâm linh, một sự lựa chọn can đảm để sống trọn vẹn với chân lý và vẻ đẹp vĩnh cửu.
Thẩm mỹ mà chúng ta đang chiêm nghiệm ở đây không phải là tổng hòa của những món đồ đắt tiền hay những xu hướng thời thượng đang chiếm lĩnh các sàn diễn phù hoa. Không, thẩm mỹ ấy vượt lên trên sự giới hạn của vật chất, nó là một tiếng gọi âm thầm từ cung lòng, một sự sắp đặt hài hòa giữa cái bên trong và cái bên ngoài, giữa linh hồn và thể xác, được đặt dưới ánh sáng của Mầu Nhiệm Nhập Thể. Kitô giáo đã dạy chúng ta rằng thân xác này là Đền Thờ của Chúa Thánh Thần, là nơi Thiên Chúa chọn để ngự trị. Nếu thân xác là thánh thiêng, thì việc chăm sóc và trang hoàng cho nó không còn là chuyện phù phiếm, mà là một hành vi tôn kính, một cử chỉ phụng vụ thầm lặng dâng lên Đấng Tạo Hóa.
Cái gọi là "mốt" hay "xu hướng" thường chỉ là những cơn gió thoảng qua, đôi khi thổi bùng lên sự háo hức rồi lại nhanh chóng lụi tàn, để lại một khoảng trống hoác của sự lỗi thời. Người có tâm hồn được rèn luyện, người đã nếm trải sự ngọt ngào của Chân – Thiện – Mỹ đích thực, sẽ không bao giờ để mình bị cuốn theo cơn lốc ấy. Họ nhận ra rằng, chạy theo mốt là chấp nhận mặc lấy một cái vỏ được xã hội định hình, làm mất đi cái nét độc đáo mà Thiên Chúa đã khắc họa nơi riêng mình. Họ không cần phải dùng hàng hiệu lấp lánh để tìm kiếm sự xác nhận từ bên ngoài. Bởi lẽ, sự lấp lánh mà họ tìm kiếm là sự rạng ngời của khí chất nội tại, là ánh sáng Phục Sinh đã in dấu sâu thẳm trong tâm hồn. Ánh sáng ấy không cần những vật trang sức xa hoa làm điểm tựa; trái lại, nó làm cho mọi thứ bên ngoài trở nên thanh thoát và có ý nghĩa hơn.
Một người có khí chất đích thực không chọn món đồ vì thương hiệu hay vì giá trị thị trường của nó. Họ chọn vì sự phù hợp một cách hài hòa với bản thân, với vai trò, với tâm trạng, và trên hết, với vẻ đẹp đơn sơ, chân thật của tạo hóa. Sự phù hợp này là một hình thức của sự khôn ngoan, biết rõ mình là ai, mình đang ở đâu trong hành trình ơn gọi. Họ không cần một bộ cánh gây choáng ngợp; họ cần sự sạch sẽ toát lên vẻ tươm tất, sự chỉn chu nói lên lòng tự trọng và sự tôn trọng đối với người đối diện, và một điểm nhấn cá nhân vừa đủ để bộc lộ một phần cá tính mà không rơi vào sự khoe khoang kệch cỡm. Điểm nhấn ấy có thể chỉ là một chiếc khăn lụa đơn giản, một mùi hương tinh tế, hay thậm chí chỉ là sự điềm tĩnh trong nụ cười và ánh mắt. Đó là những chi tiết nhỏ nhưng lại là dấu ấn của một tâm hồn đã được gọt giũa.
Khí chất ấy được xây dựng trên nền tảng của nhân đức và sự cầu nguyện, chứ không phải trên tài khoản ngân hàng. Nó là thành quả của một đời sống biết chối bỏ những ham muốn vô độ, biết tìm kiếm sự đủ đầy trong ân sủng. Khi một người sống trong sự kết hiệp với Thiên Chúa, vẻ đẹp của họ không còn mang tính vật lý thuần túy nữa; nó trở thành vẻ đẹp của sự thánh thiện. Đó là vẻ đẹp của Đức Trinh Nữ Maria, người đã mặc lấy sự khiêm nhường và vâng phục như chiếc áo choàng quý giá nhất. Đó là vẻ đẹp của các vị Thánh, những người đã chọn sự thanh bần và tinh tuyền làm trang sức vĩnh cửu.
Việc ăn mặc của người có khí chất không bao giờ là một cuộc trình diễn để thu hút sự chú ý nhất thời, hay để chạy theo sự ngưỡng mộ thoáng qua của đám đông. Họ không cần phải đứng trên đỉnh cao của sự nổi bật; họ chỉ muốn phản ánh sự thật về con người thật của mình. Mục đích không phải là gây ấn tượng mà là bộc lộ. Bộc lộ một con người đã được Chúa chạm đến, một con người đã tìm thấy sự an bình và niềm vui nơi chính mình. Sự bộc lộ ấy tạo nên một sức hút rất riêng, một vẻ đẹp không cần ngôn ngữ để diễn tả, mà chỉ cần cảm nhận bằng sự tinh tế của tâm hồn.
Văn hóa Công Giáo luôn coi trọng sự trang nghiêm và lịch thiệp, không chỉ trong Phụng vụ mà cả trong đời sống thường nhật. Sự trang nghiêm ấy không phải là sự cứng nhắc hay giáo điều, mà là sự tôn trọng đối với chính mình và đối với Sự Hiện Diện của Thiên Chúa trong mọi khoảnh khắc. Khi một người chọn trang phục, họ cũng đang chọn thái độ sống. Họ chọn sự nhẹ nhàng để không gây nặng nề, không làm phiền lòng người khác bằng sự phô trương quá mức; nhưng sự nhẹ nhàng ấy tuyệt đối không nhạt nhòa. Nó vẫn có chiều sâu, có cá tính, có một sức sống thầm kín, như một dòng nước mát chảy êm đềm nhưng lại làm tươi tốt cả một vùng đất khô cằn.
Khí chất thực sự được thể hiện qua sự hài hòa. Nó không gào thét; nó thì thầm. Nó không làm người ta phải quay đầu lại vì sự chói lòa; nó làm người ta phải dừng lại vì sự thanh thoát và dễ chịu. Trang phục của họ luôn được chọn lọc kỹ lưỡng, không phải vì sự đắt đỏ, mà vì chất liệu tốt, đường may tinh xảo, thể hiện sự quý trọng công sức lao động của người thợ và sự biết ơn đối với tài nguyên Thiên Chúa ban tặng. Mọi thứ đều có một câu chuyện, một ý nghĩa, một sự kết nối với chiều sâu của đời sống tâm linh, chứ không phải chỉ là những vật dụng vô hồn được mua bằng tiền.
Sống một đời sống thẩm mỹ tinh tế là một sự dấn thân bền bỉ. Đó là một lời mời gọi để vượt lên trên những phù phiếm trần thế, để dùng những thứ bên ngoài làm phương tiện, chứ không phải mục đích. Đó là nghệ thuật sống trong sự đủ đầy của ân sủng, biết ơn những gì mình có, và sử dụng chúng một cách có trách nhiệm. Vẻ đẹp đích thực là vẻ đẹp của tâm hồn đã được thanh luyện, là ánh sáng của Tin Mừng được phản chiếu qua hành vi và cử chỉ hằng ngày.
Chúng ta, những người con cái của ánh sáng, được mời gọi để trở thành chứng nhân cho vẻ đẹp ấy. Hãy để đời sống của chúng ta, ngay cả trong những lựa chọn nhỏ nhặt nhất về trang phục và phong thái, trở thành một bài ca ngợi ca thầm lặng dâng lên Đấng là nguồn mạch của mọi vẻ đẹp và sự thánh thiện. Khi đó, chúng ta sẽ thấy rằng, khí chất không phải là một món đồ để mua, mà là một kho tàng để vun đắp. Nó là một sự mặc khải cá nhân về lòng yêu mến Thiên Chúa, một vẻ đẹp không bao giờ tàn phai theo thời gian, mà càng ngày càng rạng ngời hơn trong cõi vĩnh hằng.
Lm. Anmai, CSsR
TIN VÀO PHÉP LẠ CỦA LÒNG CHỊU ĐỰNG: KHẢ NĂNG CON NGƯỜI LÀ VÔ HẠN
Trong hành trình đức tin và cuộc đời, mỗi người chúng ta đều phải đối diện với những ngọn núi thử thách sừng sững, những vực thẳm dường như không thể vượt qua. Có những thời điểm, sức nặng của công việc, gánh nặng trách nhiệm, hay những thất bại liên tiếp khiến đôi chân ta muốn khuỵu xuống, ý chí lung lay và tiếng nói của sự bỏ cuộc bắt đầu vang vọng trong tâm trí. Giữa những cơn bão táp ấy, điều khiến một Kitô hữu vững vàng, một con người kiên cường, chính là niềm tin sắt đá vào một chân lý nền tảng: Không bỏ cuộc, làm đến cùng sẽ thành công.
Chân lý này không chỉ là một khẩu hiệu thế gian khích lệ tinh thần, mà còn mang một chiều kích tâm linh sâu sắc, bén rễ từ chính nguồn mạch của Đức Tin. Chúng ta được mời gọi sống trọn vẹn lời dạy của Thánh Phaolô: "Tôi có thể làm được mọi sự nhờ Đấng ban sức mạnh cho tôi" (Pl 4,13). Khi đối diện với những việc tưởng như không thể làm được, sự tự nhủ đầu tiên phải là một lời tuyên xưng mang tính tiên tri: “Chẳng qua là bản thân ta ở thời điểm hiện tại chưa làm được, nhưng tương lai sẽ làm được.” Lời tự nhủ này là một hành vi của đức tin, là việc từ chối để tinh thần bị giam hãm trong những giới hạn hiện tại, mà phóng tầm nhìn về tương lai với ánh sáng của hy vọng.
Chúng ta cần phải tin rằng, vấn đề không nằm ở chỗ ta thiếu khả năng, mà là ta chưa biết cách đánh thức năng lực đang ngủ quên trong mình. Thiên Chúa đã dựng nên con người theo hình ảnh Ngài (St 1,27), ban cho ta một tâm hồn bất tử và những tài năng tiềm ẩn không thể đong đếm. Giống như hạt mầm chứa đựng cả một khu rừng, mỗi người chúng ta đều mang trong mình một kho tàng khả năng vô tận. Sự tự ti, nghi ngờ về giá trị của bản thân, chính là tiếng nói của ma quỷ, kẻ muốn dập tắt ánh sáng và bóp nghẹt sự sống Chúa đã ban. Chúng ta phải chống lại sự cám dỗ ấy bằng lòng tin vào phẩm giá cao quý mà Thiên Chúa đã trao.
Để củng cố niềm tin này, chúng ta cần học hỏi từ những chứng nhân đã biến những điều không thể thành có thể. Một trong những chứng nhân ấy là triết gia và doanh nhân lỗi lạc Inamori Kazuo, người đã viết nên cuốn sách quý giá mang tên "Cách sống". Ông đã khẳng định một cách mạnh mẽ: "Khả năng của con người là vô hạn." Đây không phải là một lý thuyết suông, mà là đúc kết từ những bài học xương máu trong cuộc đời ông. Cuộc đời ông là minh chứng hùng hồn cho việc một người bình thường, với ý chí phi thường và một triết lý sống đúng đắn, có thể thay đổi cả thế giới.
Hãy nhìn vào những ngày đầu thành lập của Kyocera, công ty mà Kazuo là người sáng lập. Nó chỉ là một công ty nhỏ bé, non trẻ, thiếu kinh nghiệm sản xuất. Trong hoàn cảnh đó, Kyocera không có quyền lựa chọn, họ phải nhận những đơn hàng mà các doanh nghiệp lớn khác đã từ chối, những đơn hàng mà người ta nghĩ là "bất khả thi". Đây chính là phép thử nghiệt ngã của số phận, nhưng cũng là cơ hội để đức tin và ý chí được tôi luyện.
Trong tình thế ngặt nghèo ấy, người ta đã thấy một Inamori Kazuo luôn đứng thẳng và tuyên bố một cách dứt khoát: "Chúng tôi sẽ làm được!" Ông đốc thúc nhân viên của mình dồn hết tâm trí, sức lực và óc sáng tạo để tìm ra mọi cách để cho ra sản phẩm. Đây là tinh thần của người chiến binh đức tin, người không sợ thất bại, mà coi thất bại là bài học cần thiết để tiến tới.
Những ngày đầu, kết quả thật đáng buồn. Phần lớn sản phẩm của Kyocera bị đối tác trả lại. Thất bại nối tiếp thất bại. Nếu là một người thiếu niềm tin, họ sẽ dễ dàng buông xuôi, chấp nhận lời phán xét của thị trường rằng: "Việc này không thể làm được." Nhưng Kazuo và đội ngũ của ông đã không chấp nhận điều đó. Họ kiên nhẫn, học hỏi, trau dồi không ngừng. Họ đào sâu nghiên cứu, cầu nguyện với công việc của mình bằng một sự tập trung thánh thiện. Họ đã cày xới mảnh đất tri thức và công nghệ bằng lòng nhiệt thành không mệt mỏi.
Và phép lạ đã xảy ra. Sau một thời gian chịu đựng và kiên trì, một công ty ít tên tuổi như Kyocera lại làm ra được những sản phẩm tinh xảo, chất lượng mà các đơn vị hùng mạnh khác đã phải lắc đầu. Họ đã biến điều không thể thành có thể. Câu chuyện của Kyocera không chỉ là lịch sử kinh doanh, mà còn là một bài giảng sống động về sức mạnh của ý chí và tinh thần không bao giờ bỏ cuộc.
Bài học này càng trở nên ý nghĩa hơn trong ánh sáng của Tin Mừng. Thiên Chúa không đặt giới hạn cho những gì ta có thể làm được, Ngài chỉ mời gọi ta phó thác và hành động. Ngài đã ban cho ta ơn gọi nên thánh và xây dựng Nước Trời ngay tại thế gian này, những công việc lớn lao đòi hỏi một tinh thần chiến đấu không ngừng nghỉ.
Đừng bao giờ để sự tự ti, sự nghi ngờ che khuất tầm nhìn của bạn về tương lai. Hãy nhớ lại hình ảnh những vị Thánh Tử Đạo, những người đã đối diện với cái chết một cách bình thản, bởi họ biết rằng sự chịu đựng cuối cùng sẽ dẫn đến chiến thắng vinh quang. Hãy nhớ đến gương Chúa Giêsu Kitô, Đấng đã vác Thập Giá đến cùng, đã chịu đóng đinh và chết, nhưng nhờ sự vâng phục tuyệt đối đó mà đã phục sinh vinh hiển, mở ra con đường cứu rỗi cho toàn nhân loại.
Cuộc sống của chúng ta cũng là một hành trình vác thập giá. Có thể là thập giá của bệnh tật, thập giá của nghèo đói, thập giá của sự hiểu lầm hay cô đơn. Nhưng chính qua những thập giá đó, qua sự kiên trì và chịu đựng đến cùng, mà ta được nên hoàn thiện và năng lực thiêng liêng trong ta được đánh thức. Thái độ tích cực không phải là sự lạc quan hời hợt, mà là một hành vi đức tin chọn lựa tin vào quyền năng của Chúa và khả năng vô tận của chính mình, ngay cả khi mọi thứ xung quanh dường như sụp đổ.
Nếu bạn đang đứng trước một công việc khó khăn, một dự án lớn lao, một quyết định thay đổi cuộc đời, đừng để tiếng nói của sự sợ hãi và tự ti làm tê liệt bạn. Hãy dũng cảm tuyên xưng: "Con sẽ làm được, nhờ ơn Chúa trợ giúp và nhờ năng lực Ngài đã đặt để trong con!" Hãy kiên nhẫn, học hỏi, và làm việc với tất cả sự tập trung và chân thành. Hành động và chịu đựng với một trái tim tràn đầy hy vọng.
Hành trình tiến tới thành công không phải là một đường thẳng, mà là một mê cung với nhiều khúc quanh và ngõ cụt. Nhưng với tinh thần không bỏ cuộc, với đức tin vững mạnh và thái độ hướng tới tương lai bằng một ánh nhìn tích cực, chúng ta sẽ được dẫn dắt đến đích. Bởi lẽ, khi con người đã dùng hết khả năng của mình, thì đó là lúc Chúa ra tay hành động, biến những cố gắng nhỏ bé của ta thành công trình vĩ đại. Đừng bao giờ bỏ cuộc, vì ngay sau cánh cửa thất bại, thường là bệ phóng cho một thành công chưa từng thấy. Khả năng của con người, được Chúa ban tặng, quả thật là vô hạn.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG TRỌN VẸN CHO HIỆN TẠI: ĐIỀU BÌNH THƯỜNG TRỞ NÊN PHI THƯỜNG TRONG ÁNH SÁNG ĐỨC TIN
Hôm nay, giữa dòng chảy hối hả của cuộc đời và những dự phóng chất chồng về tương lai, chúng ta được mời gọi dừng lại, lắng nghe tiếng gọi thầm kín từ sâu thẳm tâm hồn, và chiêm nghiệm về một lẽ sống dường như rất đỗi giản dị, nhưng lại ẩn chứa sức mạnh biến đổi vạn vật: nỗ lực trong từng khoảnh khắc hiện tại. Lẽ sống ấy không chỉ là một triết lý thế tục của sự thành công, mà còn là một mạch nguồn sâu xa của đời sống tâm linh, thấm đẫm giáo huấn của Giáo Hội và kinh nghiệm của các Thánh. Nó chính là con đường mà qua đó, điều bình thường có thể thực sự trở thành phi thường.
Cuộc đời của mỗi người Kitô hữu là một chuỗi ngày được Thiên Chúa ban tặng, nơi mỗi ngày không chỉ là một đơn vị thời gian vật lý, mà còn là một "hôm nay" thiêng liêng để gặp gỡ Chúa và hoàn thành sứ mạng cá nhân. Thánh Phaolô Tông đồ đã khuyên nhủ chúng ta: "Anh em hãy coi chừng, đừng có để ai sống vô tích sự, nhưng hãy tận dụng thời giờ, vì đây là những ngày gian ác" ($Ep\ 5:15-16$). Lời khuyên này không chỉ là một lời nhắc nhở về sự khôn ngoan trong quản lý thời gian, mà còn là một lời mời gọi sống tỉnh thức, sống có ý thức, và sống hết mình cho từng khoảnh khắc mà chúng ta đang sở hữu.
Nếu nhìn vào kinh nghiệm thực tiễn của nhân loại, đặc biệt là qua tư tưởng của những bậc thầy về sự tận tâm như Inamori Kazuo, chúng ta sẽ thấy một chân lý không thể lay chuyển: người nỗ lực và duy trì đến cùng sẽ là người chiến thắng. Sự thật này luôn đúng, không chỉ trong thương trường khốc liệt mà còn trong vườn ươm nhân đức của đời sống thiêng liêng. Đâu phải lúc nào chúng ta cũng làm được những việc vĩ đại, phi thường. Cuộc sống thường nhật của chúng ta đa phần được dệt nên từ những bổn phận nhỏ bé, những công việc lặp đi lặp lại, những hy sinh thầm lặng mà chẳng ai hay biết. Thế nhưng, chính ở nơi những điều bình thường, hằng ngày ấy, nếu chúng ta nỗ lực nối tiếp nỗ lực, kiên trì trong ý hướng ngay lành và hoàn thành chúng với lòng yêu mến trọn vẹn, thì chúng ta đang thực hiện một công trình phi thường.
Cũng như một giọt nước bé nhỏ, nếu cứ kiên trì rơi xuống một phiến đá, ngày qua ngày, tháng qua tháng, sẽ tạo nên một vết lõm sâu sắc, thì sự nỗ lực sống trọn vẹn trong khoảnh khắc hiện tại sẽ khắc ghi dấu ấn của ân sủng và biến đổi tâm hồn chúng ta. Điều phi thường không đến từ việc chúng ta làm được gì khác thường, mà đến từ việc chúng ta làm những điều bình thường với một tình yêu phi thường. Thánh Têrêxa Hài Đồng Giêsu, vị thánh vĩ đại của "con đường thơ ấu thiêng liêng," đã chứng minh hùng hồn chân lý này. Ngài không làm những việc lớn lao, không chịu những cuộc tử đạo kinh khủng, nhưng Ngài đã biến những việc nhỏ nhặt nhất—như xếp áo, chịu đựng một lời nói khó nghe, hay kiên nhẫn với một người chị kém duyên—thành những hành vi yêu mến cao cả nhất dâng lên Thiên Chúa. Đối với Ngài, mọi nỗ lực đều là một bước tiến nhỏ trên nấc thang nhân đức, và tổng hòa của những nỗ lực bé nhỏ ấy đã đưa Ngài lên đến đỉnh cao của sự thánh thiện. Sự thánh thiện không phải là một đặc ân dành riêng cho một số ít người, mà là một lời mời gọi dành cho tất cả, thông qua sự tận tâm phi thường vào những việc bình thường.
Nói cách khác, bí quyết để nhìn thấy tương lai, thậm chí là tương lai vĩnh cửu, không nằm ở việc chúng ta dành bao nhiêu thời gian để lo lắng hay phác thảo những kế hoạch xa vời, mà nằm ở việc chúng ta dồn bao nhiêu sức lực và tâm hồn vào giây phút hiện tại. Nếu chúng ta sống hết mình, sống cật lực cho ngày hôm nay—trong lời cầu nguyện, trong công việc, trong tương quan với tha nhân, và trong việc vượt thắng bản thân—chúng ta sẽ thấy ngày mai. Ngày mai ấy không phải là một điều gì đó mơ hồ, mà là một sự tiếp nối tự nhiên, một kết quả tất yếu của sự tận hiến hôm nay. Và nếu chúng ta sống hết mình, sống cật lực cho ngày mai (mà ngày mai ấy lại được biến thành hiện tại của ngày mai), thì chắc chắn chúng ta sẽ nhìn thấy tương lai xa, một tương lai mà Đức Tin hằng chỉ cho chúng ta: Nước Thiên Chúa.
Triết lý của Inamori Kazuo đã nhấn mạnh rằng, việc có được mục tiêu cụ thể cho tương lai là rất tốt, nhưng quan trọng hơn vậy là nỗ lực trong từng ngày ở hiện tại. Trong nhãn quan Kitô Giáo, điều này càng trở nên sâu sắc hơn. Mục tiêu cuối cùng của chúng ta là sự sống đời đời, là được ở bên Thiên Chúa. Mục tiêu ấy lớn lao và vĩ đại hơn bất kỳ mục tiêu kinh doanh hay thành tựu trần thế nào. Tuy nhiên, chúng ta không đạt được mục tiêu ấy bằng cách sống trong ảo tưởng về tương lai, mà bằng cách đón nhận và sống trọn vẹn ân sủng của hiện tại.
Thiên Chúa của chúng ta là Đấng Hằng Hữu, nhưng Ngài lại tỏ mình ra cho chúng ta trong dòng thời gian. Ngài ban Manna mỗi ngày, dạy chúng ta cầu xin "Lương thực hằng ngày," và mời gọi chúng ta không lo lắng về ngày mai, vì "Ngày nào có cái khổ của ngày ấy" ($Mt\ 6:34$). Đây không phải là một lời khuyên về sự thiếu trách nhiệm, mà là một giáo huấn về sự tin tưởng trọn vẹn vào sự Quan Phòng của Thiên Chúa và sự tập trung hết mình vào trách nhiệm hiện tại.
Khi chúng ta dồn sức, sống trọn vẹn cho khoảnh khắc hiện tại, chúng ta đang thực hiện một hành vi của Đức Tin. Chúng ta đang nói với Thiên Chúa rằng: Lạy Chúa, con tin rằng ân sủng của Chúa đủ cho con hôm nay. Con xin dâng lên Chúa công việc, sự mệt mỏi, và lòng khao khát của con trong giây phút này. Sống như vậy, chúng ta đang thực sự cộng tác vào công trình sáng tạo và cứu chuộc của Thiên Chúa. Mỗi hành động nhỏ bé, được thực hiện với ý hướng ngay lành và tình yêu, sẽ trở thành một viên gạch quý giá xây nên Đền Thờ thiêng liêng trong tâm hồn chúng ta và trong lòng Giáo Hội.
Chẳng mấy chốc, nếu cứ kiên trì và bền bỉ trong việc sống cho khoảnh khắc hiện tại, chúng ta sẽ nhìn thấy tương lai. Tương lai ấy là một chuỗi hiện tại đã được thánh hóa và chất chứa đầy ân sủng. Người nỗ lực hôm nay không chỉ gặt hái thành quả ngày mai, mà còn biến đổi chính bản thân mình ngày hôm nay. Họ được tôi luyện, được uốn nắn, và được củng cố trong các nhân đức. Đức Tin, Đức Cậy, và Đức Mến không phải là những ý niệm trừu tượng, mà được vun trồng và lớn lên qua sự nỗ lực sống trọn vẹn trong từng ngày.
Đức tin đòi hỏi chúng ta phải sống như thể mỗi ngày là ngày cuối cùng, nhưng cũng phải làm việc như thể chúng ta sẽ sống mãi. Sự căng thẳng tuyệt vời này chỉ có thể được dung hòa trong sự tập trung tuyệt đối vào hiện tại—nơi duy nhất chúng ta có thể hành động và giao tiếp với Thiên Chúa.
Kết luận, con đường dẫn đến sự phi thường không phải là một cú nhảy vọt, mà là một loạt những bước chân bình thường, được lặp lại một cách kiên định và nhiệt thành. Nó đòi hỏi chúng ta phải có một tinh thần dũng cảm để đối diện với sự tầm thường của cuộc sống hàng ngày và thánh hóa sự tầm thường ấy bằng một ý chí phi thường.
Lạy Chúa, xin ban cho chúng con ân sủng để chúng con biết trân trọng và tận dụng từng khoảnh khắc hiện tại, để qua đó, điều bình thường nơi cuộc sống của chúng con sẽ thực sự trở thành phi thường trong vinh quang của Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
KHOẢNG CÁCH GIỮA SỰ HIỂU BIẾT VÀ HÀNH ĐỘNG: TIẾNG GỌI CỦA KINH NGHIỆM THỰC TẾ
Trong dòng chảy cuồn cuộn của xã hội hiện đại, nơi thông tin được tôn vinh như vị thần tối thượng và trí thức trở thành thước đo giá trị nhân phẩm, một sự lầm lẫn tinh tế nhưng nguy hiểm đang len lỏi vào tâm hồn con người. Đó là ảo tưởng rằng “cứ biết là làm được”. Chúng ta sống trong một thời đại mà việc tra cứu một định nghĩa, một công thức, hay một quy trình chỉ mất vài giây; kiến thức dường như nằm trọn trong lòng bàn tay. Điều này dễ dẫn đến sự tự mãn, một niềm tin hời hợt rằng việc thu thập lý thuyết đã đồng nghĩa với việc sở hữu khả năng thực thi. Song, đối với những tâm hồn chân thành kiếm tìm sự thật và hiệu quả, đặc biệt là dưới ánh sáng của đức tin, chúng ta buộc phải nhận ra rằng: khoảng cách giữa “biết” và “làm được” là cả một trời một vực, một thung lũng sâu thẳm mà chỉ có con thuyền kinh nghiệm thực tế mới đủ sức đưa ta vượt qua.
Giáo huấn của Giáo Hội luôn trân trọng cả Lý trí và Đức tin, cả Khôn ngoan và Hành động (x. Thư Giacôbê 2:14-26). Đức Kitô, Vị Thầy Chí Thánh của chúng ta, đã không chỉ rao giảng trên núi, mà Ngài còn trực tiếp xắn tay áo, chữa lành người bệnh, biến nước thành rượu, và rửa chân cho các môn đệ. Cuộc đời Ngài là một minh chứng hùng hồn cho sự hòa quyện giữa Lời Hằng Sống và Hành vi Cứu Độ. Lý thuyết suông, dù có vẻ đẹp của sự hoàn hảo logic, vẫn chỉ là một cái khung xương trơ trọi, thiếu đi da thịt và hơi thở của Kinh nghiệm mới có thể tạo nên một sinh thể sống động, có khả năng biến đổi và phục vụ.
Ngày nay, với sự bùng nổ của Cách mạng Công nghiệp 4.0, con người dễ dàng nắm bắt vô số thông tin qua màn hình và phương tiện truyền thông đa dạng. Mạng xã hội trở thành giảng đường, và Google là thư viện vô tận. Chúng ta có thể đọc hàng trăm cuốn sách về quản trị, kỹ năng mềm, hoặc thậm chí là về tâm linh, và cảm thấy mình đã “biết” rất nhiều. Tuy nhiên, khi đối diện với một cuộc khủng hoảng thực tế, một mâu thuẫn nhân sự cần giải quyết, hay một thất bại cần vực dậy, những kiến thức khô khan ấy bỗng trở nên vô dụng như một chiếc la bàn không kim. Thực tế phũ phàng dạy cho ta bài học mà không cuốn sách nào có thể truyền tải trọn vẹn: sự phức tạp của tình huống, sự bất định của lòng người, và sức nặng của trách nhiệm.
Để lấp đầy thung lũng ngăn cách giữa “biết” và “làm được”, đòi hỏi một cuộc hành trình nội tâm và ngoại giới đầy gian khó, mà vật liệu xây dựng chính là những kinh nghiệm đúc rút từ thực tế ở nơi làm việc, nơi mình sinh sống, hay trong chính những nỗ lực phục vụ hằng ngày. Đây không phải là một hành động thụ động, chờ đợi kinh nghiệm tự đến, mà là một sự chủ động dấn thân, chấp nhận rủi ro, và đối diện với thất bại. Kinh nghiệm là sự trưởng thành được tôi luyện trong lò lửa của thử thách. Khi ta thất bại một lần, ta không chỉ học được điều gì không nên làm (lý thuyết), mà còn học được cảm giác của thất bại, cách đứng dậy sau khi ngã, và sự đồng cảm sâu sắc với những người khác cũng đang vật lộn. Đó là trí tuệ được nhào nặn từ mồ hôi và nước mắt, quý giá hơn nhiều so với trí tuệ chỉ đến từ mực in và giấy trắng.
Tư tưởng này không chỉ đúng trong lĩnh vực đời thường, mà còn là một nguyên lý sâu xa trong công cuộc tông đồ và đời sống thiêng liêng. Một linh mục, tu sĩ hay giáo dân nhiệt thành có thể đã học hết các bộ giáo luật, thần học, và giáo lý, nhưng nếu không có kinh nghiệm mục vụ thực tế – kinh nghiệm lắng nghe tiếng thở dài của người nghèo, kinh nghiệm an ủi một gia đình tan vỡ, kinh nghiệm đối diện với sự khô khan trong cầu nguyện – thì lời rao giảng của họ sẽ thiếu đi sự sống động và uy tín cần thiết. Lời nói của họ sẽ trở nên trống rỗng vì chưa được thấm đẫm bởi máu thịt của sự hy sinh và tình yêu thương thực hành.
Trong lãnh vực kinh doanh, chúng ta tìm thấy một tấm gương sáng chói cho tinh thần này nơi Inamori Kazuo, người sáng lập ra hai tập đoàn lớn tầm cỡ thế giới. Dù đứng đầu một công ty sản xuất với quy mô khổng lồ, ông vẫn giữ một thói quen khác thường: đi xuống nhà xưởng để trải nghiệm. Trong cuốn sách "Cách sống", ông chia sẻ một lời khuyên quý báu, không thuần túy là chiến lược kinh doanh, mà là một triết lý sống: nếu không trực tiếp làm việc với những nhân viên tham gia sản xuất, thì sẽ khó nắm được đầy đủ tình hình kinh doanh. Quan điểm này là một cú tát mạnh vào những người quản lý chỉ biết nhìn vào báo cáo số liệu trên máy tính. Ông hiểu rằng, sự thật về chất lượng sản phẩm, về tinh thần làm việc của nhân viên, về những khó khăn kỹ thuật ngầm, không nằm trên các biểu đồ phức tạp mà nằm ở tiếng máy móc, ở mùi dầu mỡ, và ở ánh mắt của người công nhân đang đổ mồ hôi. Sự trải nghiệm trực tiếp của ông đã mang lại cái nhìn chân thực và toàn diện hơn bất kỳ cuộc họp chiến lược nào.
Bài học của Kazuo không chỉ dành cho các chủ doanh nghiệp. Nó là lời mời gọi mỗi người chúng ta, dù là nhà khoa học, giáo viên, người phục vụ cộng đồng, hay người giữ nhà, hãy bước ra khỏi tháp ngà lý thuyết của mình và dấn thân vào đời sống thực tế. Phải chạm vào vấn đề, phải sống cùng với nó, phải cảm nhận được sức nặng của nó. Chân lý thường được tìm thấy không phải trong các thư viện lạnh lẽo, mà trong sự nóng bỏng của hành động và đau khổ của đời sống.
Đức Kitô đã mời gọi các môn đệ của Ngài: “Anh em hãy đi!” (x. Mátthêu 28:19). Ngài không bảo họ: “Anh em hãy ngồi đây và nghiên cứu thêm.” Ngài muốn họ đem những gì đã học được từ Ngài (cái biết) ra thực hành trong thế giới (cái làm được). Và chỉ thông qua sự trải nghiệm thực tế ấy, qua những chuyến đi đầy gian nan, qua những lần bị từ chối, qua những phép lạ được thực hiện trong Đức Tin, các Tông đồ mới thực sự rút ngắn được khoảng cách giữa hai điều này, và trở nên những chứng nhân có sức mạnh phi thường.
Vì vậy, trong thời đại 4.0, khi mọi thứ quá dễ dàng để truy cập thông tin, chúng ta càng cần phải cảnh giác với cái bẫy của sự “biết” hời hợt. Kinh nghiệm không phải là thứ có thể mua bằng tiền hay tải xuống bằng mạng internet. Nó là tài sản vô giá tích lũy qua năm tháng, được đóng dấu bằng những vết chai sạn trên tay, bằng những nếp nhăn của sự lo toan, và bằng sự bình an đến từ những thử thách đã vượt qua. Chính kinh nghiệm thực tế là viên đá quý lấp lánh, soi đường cho chúng ta biến kiến thức thành khôn ngoan, biến ý tưởng thành hiện thực, và biến ý muốn tốt lành thành việc làm phục vụ đích thực, theo đúng tinh thần Tin Mừng.
Lm. Anmai, CSsR
LAO ĐỘNG — CUNG ĐƯỜNG DẪN ĐẾN HẠNH PHÚC VIÊN MÃN
Chúng ta đang sống trong một thế giới mà sự hối hả và bon chen thường che khuất đi ý nghĩa sâu xa của những hành động bình dị, những việc làm tưởng chừng như nhỏ bé hằng ngày. Giữa nhịp sống vội vã ấy, con người vẫn không ngừng đi tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi muôn thuở: Hạnh phúc đích thực là gì? Có lẽ, câu trả lời ấy không nằm ở đâu xa xôi, không ẩn giấu trong những thú vui phù phiếm hay những của cải vật chất chất chồng, mà lại hiện diện ngay trong chính cuộc đời lao động của mỗi người. Quan điểm Công giáo luôn nhấn mạnh rằng lao động không chỉ là một nhu cầu kinh tế hay một nghĩa vụ xã hội, mà còn là một ân huệ, một sứ mệnh, và là con đường thăng tiến nhân cách mà Thiên Chúa đã mời gọi con người tham dự ngay từ buổi bình minh của tạo hóa.
Tác giả Thánh vịnh đã reo lên: “Công việc tay con làm, lạy Chúa, xin Ngài củng cố!” (Tv 90, 17). Điều này không chỉ là một lời cầu xin, mà còn là một sự xác tín về giá trị linh thánh nội tại của công việc. Khi Thiên Chúa sáng tạo vũ trụ, Ngài đã dựng nên con người “giống hình ảnh Ngài” (St 1, 27) và đặt họ vào Vườn Ê-đen không phải để ngồi nhàn rỗi, nhưng để “canh tác và giữ gìn” (St 2, 15). Chính từ khoảnh khắc này, lao động đã được thánh hiến như một sự tiếp nối hành động sáng tạo của Đấng Tạo Hóa. Con người, qua công việc của đôi tay, khối óc và tinh thần, được mời gọi trở thành những người cộng tác với Thiên Chúa, hoàn thiện vũ trụ và phục vụ lẫn nhau trong tình huynh đệ.
Nếu chúng ta không tìm thấy được một cảm giác mãn nguyện sâu xa trong lao động sáng tạo hay ngay cả trong những công việc thường nhật, thì dù cho chúng ta có tìm kiếm và tận hưởng bất cứ niềm vui nào khác, tâm hồn ta vẫn sẽ cảm thấy thiếu vắng một điều gì đó căn cốt, một khoảng trống không thể lấp đầy. Khoảng trống ấy chính là sự tự hiện thực hóa qua việc làm, là cảm giác mình đã hoàn thành trọn vẹn vai trò của một con người được Thiên Chúa trao ban tài năng và sứ mạng. Lao động sáng tạo – dù là một kỹ sư thiết kế một cây cầu vững chắc, một nhà giáo truyền đạt kiến thức, một người nội trợ vun đắp mái ấm, hay một linh mục chăm sóc đoàn chiên – đều mang lại một cảm giác viên mãn độc đáo, bởi nó là hành vi trao ban chính mình vào thế giới.
Niềm vui thực sự mà con người có được, như ý kiến đã được nêu ra, chính là nằm ở trong lao động. Đây không phải là một niềm vui hời hợt, thoáng qua, mà là một niềm vui bền vững được xây dựng trên nền tảng của sự nỗ lực, cống hiến, và trách nhiệm. Hạnh phúc không phải là một trạng thái thụ động mà là một kết quả của hành động, của sự vượt qua chính mình. Chính trong mồ hôi và sự kiên trì, người thợ khám phá ra giá trị của sản phẩm mình làm ra, người nông dân thấy được ý nghĩa của hạt lúa trên đồng, và người trí thức cảm nhận được sự trưởng thành của tri thức mình hun đúc. Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II, trong thông điệp Laborem Exercens (Về Lao Động của Con Người), đã dạy rằng: “Lao động là chiều kích nền tảng của sự hiện hữu con người trên trái đất.” Nó không chỉ là phương tiện để sinh sống, mà còn là một sự biểu lộ nhân tính của chúng ta.
Đến đây, chắc hẳn nhiều người sẽ đặt câu hỏi rất xác đáng: “Suốt cuộc đời chỉ biết có công việc thì thật vô vị, phải có sở thích và thú vui nữa chứ?” Đây là một phản ánh tự nhiên của bản tính con người, luôn khao khát sự đa dạng và thư giãn. Tuy nhiên, sự thật hiển nhiên là sở thích và thú vui chỉ thực sự được cảm nhận một cách trọn vẹn nếu chúng ta đã thỏa mãn và hoàn thành tốt công việc của mình. Nếu một người làm việc qua loa đại khái, miễn cưỡng, hoặc trốn tránh trách nhiệm, thì niềm vui mà họ tìm được trong thế giới riêng của mình, dù là thú vui tinh tế đến đâu, cũng chỉ là nhất thời, hời hợt, và dễ dàng tan biến như sương mai.
Niềm vui từ thú vui cá nhân chỉ có thể bồi đắp thêm cho hạnh phúc, chứ không thể thay thế nền tảng vững chắc của sự tự trọng và tự tôn mà lao động có trách nhiệm mang lại. Khi công việc được hoàn thành chu đáo, khi ta đã đóng góp phần mình vào công ích, thì thời gian nghỉ ngơi, giải trí, và sở thích mới trở nên có ý nghĩa, mới thực sự là sự hồi phục cho thân xác và tinh thần để tiếp tục lao động tốt hơn. Ngược lại, niềm vui đến từ sự trốn tránh công việc thường đi kèm với cảm giác tội lỗi, vô dụng, hoặc nợ nần với chính mình và xã hội.
Tuy nhiên, để tìm thấy niềm vui đích thực ấy, người lao động phải tìm được công việc mà mình muốn làm và đam mê với nó. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại hiện nay, khi nhiều người bị cuốn vào guồng máy công việc chỉ vì nhu cầu vật chất mà đánh mất đi ngọn lửa nhiệt huyết. Đam mê là nguồn năng lượng biến công việc thành niềm vui, biến gánh nặng thành sứ mệnh. Khi người ta làm việc với tình yêu mến và lòng nhiệt thành, họ không chỉ là người làm công, mà là nghệ nhân của chính đời mình.
Thánh Phaolô đã dạy: “Dù anh em ăn, dù anh em uống, hay làm bất cứ việc gì, hãy làm tất cả để tôn vinh Thiên Chúa” (1 Cr 10, 31). Trong tinh thần này, mọi công việc, từ việc lớn đến việc nhỏ, đều trở thành một hành vi phụng tự, một sự hiến dâng cho Thiên Chúa. Lao động không còn chỉ là mưu sinh, mà là một cách để hoàn thiện ân sủng mà Ngài đã ban.
Chúng ta hãy nhìn vào chính Đức Giêsu Kitô – Ngôi Lời Nhập Thể. Ngài đã dành phần lớn cuộc đời mình để làm người thợ mộc ở Nazareth. Người Con Thiên Chúa đã thánh hóa lao động bằng chính đôi tay Người. Công việc lao động của Đức Giêsu đã chứng minh rằng: Giá trị của công việc không nằm ở tính chất vĩ đại hay tầm thường của nó, mà nằm ở Tình Yêu và Ý Hướng mà người ta đặt vào đó. Bằng cách lao động, chúng ta nên giống Chúa Kitô hơn và trở thành chứng nhân cho phẩm giá cao quý của con người mà Thiên Chúa đã tạo dựng.
Để đạt được hạnh phúc trong lao động, cần có một sự hoán cải tâm hồn. Cần phải nhìn công việc không chỉ là một phương tiện, mà là một mục đích tự thân, một đặc ân được cộng tác vào chương trình yêu thương của Thiên Chúa. Sự hoán cải này giúp chúng ta vượt qua thái độ làm việc chỉ vì tiền bạc hoặc làm việc để được người khác ca ngợi, mà hướng tới làm việc vì Tình Yêu và Trách Nhiệm.
Kết thúc, chúng ta có thể khẳng định rằng: Lao động chính là chìa khóa mở cánh cửa đến sự viên mãn của con người. Nó cung cấp cho chúng ta không chỉ của cải vật chất, mà còn là sự tự trọng, mục đích sống, và cảm giác thuộc về. Khi chúng ta tìm thấy công việc mình yêu thích, dấn thân hết mình, và hoàn thành nó với ý hướng thánh thiện, chúng ta không chỉ làm giàu cho thế giới mà còn làm giàu cho chính linh hồn mình. Lao động không chỉ là hạnh phúc, mà còn là cung đường nên thánh mà Thiên Chúa đã trải ra cho mỗi Kitô hữu. Hãy để công việc của chúng ta trở thành lời ca tụng Thiên Chúa và là chứng tá sống động cho niềm tin vào phẩm giá của con người.
Lm. Anmai, CSsR
MÈO VÀ CÁ: BI KỊCH CỦA KHÁT VỌNG ĐƯỢC BỌC TRONG LÔNG MỀM
Cuộc đời này, nhìn bằng con mắt đức tin, là một chuỗi những khao khát và những giới hạn. Đã bao giờ ta dừng lại để chiêm nghiệm về sự thật đơn sơ mà nghiệt ngã này? Nó ẩn mình trong những câu chuyện cổ tích, trong những bài thánh ca, và cả trong hình ảnh một con mèo thèm cá hay một con cá thèm giun.
Con Mèo, với bộ lông mượt mà ấm áp, là biểu tượng của sự tiện nghi, của khao khát sở hữu cái đẹp, cái ngon miệng, cái mà nó thấy lấp lánh dưới làn nước trong. Mèo thích ăn cá. Đó là một sự thật bản năng, một khát vọng sâu thẳm của sự sống. Nhưng, Chúa Quan Phòng lại đặt vào nó một giới hạn không thể vượt qua: Mèo không biết bơi. Chỉ có thể đứng trên bờ, nhìn xuống vực sâu của ước muốn, với móng vuốt khao khát nhưng không thể chạm tới. Khoảnh khắc Mèo nhìn Cá bơi lội dưới nước không phải là khoảnh khắc của sự ngưỡng mộ, mà là một sự giày vò tinh tế. Nó khao khát sự sống của Cá để làm no lòng mình, nhưng chính môi trường sống của Cá lại là cái chết tiềm tàng của nó. Đây chẳng phải là hình ảnh của linh hồn ta sao? Ta khao khát Thiên Đàng, khao khát sự thánh thiện, nhưng ta lại bị trói buộc bởi thân xác và những giới hạn phàm trần. Ta nhìn thấy vẻ đẹp của sự từ bỏ, của đức khiết tịnh, của lòng bác ái vô điều kiện, nhưng ta lại sợ hãi phải "bơi" trong dòng nước lạnh lẽo của hy sinh và đau khổ. Mèo thà an toàn trên bờ, chấp nhận cái đói, hơn là liều mình nhảy xuống.
Và Cá, sinh vật của chiều sâu và sự im lặng. Cá thích ăn giun. Cá là biểu tượng của sự sống tiềm ẩn, của sự vâng phục tuyệt đối với môi trường sống. Giun, với Cá, là sự no đủ, là phần thưởng cho một đời sống chìm sâu. Nhưng Cá lại bị trói buộc bởi môi trường nước. Cá không thể lên bờ. Giun nằm trên đất khô, trên bờ an toàn, nơi mà Cá chỉ có thể với tới trong chốc lát, bằng một cú vẫy mình tuyệt vọng, một cái chạm ngắn ngủi rồi phải quay về với vực sâu. Nếu Cá cố chấp, nó sẽ chết ngạt. Nếu Cá quá tham lam, nó sẽ mắc câu. Sự khao khát của Cá là khao khát tự nhiên, nhưng để đạt được nó, Cá phải từ bỏ chính sự sống của mình. Đây là bi kịch của người Kitô hữu lạc lối. Ta khao khát những niềm vui trần thế, những lợi lộc chóng qua (như Giun), nhưng để đạt được chúng, ta phải đánh đổi sự sống vĩnh cửu, phải "lên bờ" của tội lỗi, nơi mà hơi thở của ân sủng bị rút cạn. Giới hạn của Cá, thật may mắn, lại là sự bảo vệ của nó. Nó nhắc nhở nó rằng: sự sống thật không nằm ở thứ nó muốn ăn, mà nằm ở chính nơi nó đang hiện hữu, trong dòng nước của ơn Chúa.
Cả Mèo và Cá đều bị cầm tù trong một vòng luẩn quẩn của khát vọng và giới hạn. Mèo thèm Cá, nhưng Cá không thể hiến dâng sự sống mình một cách tự nguyện. Cá thèm Giun, nhưng Giun lại nằm ngoài tầm với. Thoạt nghe, đó là một câu chuyện đáng yêu về sự khác biệt của tạo hóa. Nhưng nếu lắng nghe kỹ, ta sẽ nghe thấy tiếng thở dài của sự cô đơn, của những ước muốn không bao giờ trọn vẹn. Đó là một thông điệp tàn nhẫn được bọc trong lông mềm. Nó tàn nhẫn vì nó phơi bày sự bất lực của mọi thụ tạo trước ý muốn của mình. Nó tàn nhẫn vì nó cho thấy, sự sống của người này lại là cái chết của người kia, và niềm vui của kẻ này lại là sự xa vời của kẻ khác.
Trong ánh sáng của Thánh Kinh, bi kịch này được đặt dưới chân Thập Giá. Chỉ nơi Chúa Giêsu Kitô, Đấng vừa là Thiên Chúa vô biên vừa là con người hữu hạn, mà cái vòng luẩn quẩn này mới được hóa giải. Mèo khao khát Cá, nhưng Cá không thể. Nhưng Chúa Kitô, Đấng là Bánh Hằng Sống, đã tự nguyện bẻ mình ra để nuôi dưỡng ta, biến cái không thể thành có thể bằng tình yêu. Ngài là Giun nằm trên bờ đất khô (trên Đất Hứa), nhưng Ngài đã tự nguyện chịu chết và phục sinh để Cá (linh hồn ta) có thể lên bờ, được no đầy và không chết ngạt.
Sự tàn nhẫn của quy luật tự nhiên được tình yêu của Thiên Chúa làm dịu lại. Mèo và Cá không cần phải đối đầu nhau nữa. Chúng được mời gọi chiêm nghiệm về Đấng đã vượt qua mọi giới hạn: vượt qua sự chết, vượt qua tội lỗi, vượt qua sự chia rẽ. Mèo được mời gọi từ bỏ khát vọng chiếm hữu vật chất (là Cá), để tìm kiếm Bánh Hằng Sống. Cá được mời gọi từ bỏ sự cám dỗ phù phiếm (là Giun), để an nghỉ trong nước Thánh Tẩy của ân sủng.
Chúng ta, những người con cái của Chúa, cũng đang sống trong sự căng thẳng giữa Mèo và Cá. Xin Chúa ban cho ta ơn nhận ra rằng: khát vọng sâu thẳm nhất của ta không phải là cá hay giun, mà là chính Thiên Chúa. Chỉ khi đó, giới hạn mới trở thành bệ phóng, và sự khác biệt mới trở thành bản hòa ca vinh quang cho Đấng Tạo Hóa.
Lm. Anmai, CSsR
CÁI BẪY NGỌT NGÀO CỦA SỰ THIẾU THỐN: MẦU NHIỆM VỀ LÒNG KHÔNG HẠN ĐỘ
Cuộc đời này, vốn dĩ là một cuộc hành trình kiếm tìm, một sự rượt đuổi không ngừng nghỉ. Ta tìm kiếm ánh sáng, tìm kiếm niềm vui, tìm kiếm ý nghĩa. Nhưng trên hết, ta tìm kiếm sự trọn vẹn. Nhìn quanh, ta thấy vũ trụ bày ra vô vàn những thứ lấp lánh, những cánh cửa mời gọi, những đỉnh cao hứa hẹn mang lại hạnh phúc tuyệt đối. Nào là danh vọng rực rỡ, quyền lực tối thượng, của cải chất chồng, hay một tình yêu lãng mạn như trong cổ tích. Những điều đó, tự bản chất, không xấu. Chúng là những hoa trái hấp dẫn của cuộc sống trần thế. Chúng khiến tim ta đập loạn nhịp, khiến tâm trí ta quay cuồng vì thèm muốn.
Nhưng rồi, một bức tường vô hình hiện ra, chắn ngang con đường khao khát ấy. Bức tường ấy mang một cái tên rất đỗi quen thuộc, nhưng lại chứa đựng sức mạnh kinh hoàng: sự thiếu điều kiện. Ta thiếu tiền tài để mua, thiếu tài năng để đạt, thiếu may mắn để sở hữu, hay thậm chí, thiếu sức khỏe để tận hưởng. Cái khoảng cách mênh mông giữa cái ta muốn và cái ta có thể đạt được đã trở thành một nỗi đau dai dẳng, một vết thương âm ỉ trong linh hồn nhân loại. Nhiều người đã nghiến răng chấp nhận nó như một sự bất công nghiệt ngã của tạo hóa, một lời nguyền giáng xuống phận người. Họ cố gắng đập phá bức tường ấy bằng mọi giá, đôi khi bằng cả sự liều lĩnh và đánh đổi nhân phẩm.
Thế nhưng, chính trong ánh nhìn của Đức Tin Công Giáo, cái "thiếu điều kiện" ấy lại không phải là một sự trừng phạt, mà là một ân sủng ngụy trang. Đó không phải là một rào cản tàn nhẫn, mà là cái bẫy ngọt ngào nhất mà Thiên Chúa đã gài sẵn cho con người.
Nếu như ta có thể dễ dàng chạm vào mọi thứ ta thèm muốn, nếu như mọi khao khát vật chất đều được thỏa mãn tức thì, thì điều gì sẽ xảy ra? Linh hồn sẽ nhanh chóng rơi vào trạng thái no đủ, bão hòa, và đáng sợ hơn cả, là tự mãn. Sự tự mãn là kẻ thù thầm lặng của tâm linh, nó đóng sập cánh cửa dẫn đến Thiên Chúa. Bởi lẽ, khi ta cảm thấy mình "không thiếu gì," ta sẽ không còn nhu cầu hướng về Đấng Toàn Năng, không còn cần đến Đấng là Cội Nguồn của mọi sự sung mãn. Con người sẽ trở thành vị thần của chính mình, tự đúc tượng đài kiêu ngạo giữa thế gian.
Chính cái cảm giác thiếu hụt triền miên—cái cảm giác rằng "cuộc sống còn có nhiều hơn thế, nhưng tôi chưa thể với tới"—lại là một sợi dây thiêng liêng kéo linh hồn ta đi lên. Nó không cho phép ta neo đậu vĩnh viễn trong vũng lầy vật chất, nơi mà "mối mọt và gỉ sét làm hư nát" (Mt 6, 19).
Sự thiếu thốn dạy ta ba bài học quý giá, căn cốt của đời sống Kitô hữu:
Thứ nhất: Sự Khiêm Nhường Khởi Điểm. Khi ta nhận ra mình không thể tự lo liệu mọi sự, ta buộc phải khiêm nhường nhìn nhận giới hạn của mình. Đây là giây phút thiêng liêng nhất, lúc ta gỡ bỏ chiếc mặt nạ kiêu căng và thốt lên lời cầu nguyện chân thành: "Lạy Chúa, con không đủ sức." Sự thiếu thốn mời gọi ta chấp nhận sự lệ thuộc, không phải lệ thuộc vào may rủi hay người khác, mà là lệ thuộc hoàn toàn vào Tình Yêu Quan Phòng của Thiên Chúa.
Thứ hai: Khơi Mào Nỗi Khát Vọng Cao Cả. Nếu mọi khát khao trần gian đều có một điểm cuối, thì sự thiếu thốn lại hướng ta đến một Khát Vọng không có giới hạn. Cái thèm muốn vật chất chỉ là tấm gương phản chiếu méo mó của một Nỗi Khát Vọng nguyên thủy, đó là khát vọng Thiên Chúa. Cha Thánh Augustinô đã thốt lên: "Lạy Chúa, Chúa đã tạo dựng con cho Chúa, và lòng con vẫn còn thao thức cho đến khi được nghỉ yên trong Chúa." Cái "thao thức" này chính là mầu nhiệm của sự thiếu thốn được thăng hoa. Nó khiến ta không bao giờ hài lòng với những của cải chóng qua, mà mãi mãi tìm kiếm Nước Trời và sự công chính của Người (Mt 6, 33).
Thứ ba: Định Nghĩa Lại Sự Giàu Có. Trong ánh sáng của Tin Mừng, người giàu có không phải là người sở hữu nhiều tài sản, mà là người cần ít nhất. Sự thiếu thốn buộc ta phải tách mình ra khỏi ảo tưởng về sự sở hữu, để nhận ra rằng tài sản quý giá nhất ta đang có chính là Mầu Nhiệm Hiện Diện của Đức Kitô trong cuộc đời mình. Thay vì chạy theo những thứ không thể chạm tới, ta học cách trân trọng những gì đang có: hơi thở, ánh sáng, tình yêu thương huynh đệ, và đặc biệt là Bí Tích Thánh Thể—sự sung mãn tuyệt đối của Thiên Chúa được trao ban trong hình hài tấm bánh đơn sơ.
Như thế, cái bẫy ngọt ngào của sự thiếu thốn, thực chất, là một lời mời gọi sâu xa. Nó mời gọi ta vượt qua ranh giới của vật chất hữu hạn, để nhảy vọt vào vòng tay của Đấng Tình Yêu vô biên. Nó gieo vào tâm hồn ta một sự bất mãn thánh thiện với trần gian, để ta không ngừng kiếm tìm Quê Hương vĩnh cửu. Sự thèm muốn những điều không đạt được không phải để giày vò ta, mà để nhắc nhở ta rằng: Chỉ có Thiên Chúa mới là Đấng có thể thỏa mãn trọn vẹn và vĩnh viễn lòng khao khát không giới hạn của linh hồn ta.
Lm. Anmai, CSsR
HỐ SÂU CỦA ĐỊNH MỆNH VÀ LỜI GỌI CỦA THIÊN CHÚA
Trong kho tàng muôn mặt của kiếp nhân sinh, ẩn chứa một nghịch lý sâu xa: những phẩm chất đáng quý nhất, dường như lại là chiếc neo níu giữ con người khỏi bến bờ bình an đích thực, đẩy họ vào những cuộc chiến không hồi kết trong tâm hồn và thế giới. Chúng ta được dựng nên với một bản năng hướng thượng, khát khao sự thật và tình yêu, nhưng trớ trêu thay, chính những khát vọng đó lại bị bóng tối của kiêu căng và ích kỷ phủ lấp, biến hành trình tìm kiếm Chân, Thiện, Mỹ thành cuộc trượt dài trong ảo ảnh. Thần Khí đã thổi hơi thở sự sống vào đất sét, phú ban cho trí tuệ và tình cảm, nhưng con người lại thường dùng món quà thiêng liêng ấy để tự xây dựng tháp Babel của riêng mình, một công trình kiêu ngạo muốn vươn tới trời cao, rồi cuối cùng tan vỡ trong sự hỗn loạn của ngôn ngữ và cô độc.
Hãy nhìn vào người thông minh – kẻ được Thiên Chúa ban cho ánh sáng lý trí sắc bén, khả năng phân tích và tổng hợp tri thức, một vũ khí tinh thần đáng gờm để khám phá vinh quang của Đấng Tạo Hóa trong trật tự vũ trụ. Họ có thể giải mã những bí ẩn phức tạp nhất của vật chất và tinh thần. Nhưng chính sự thông minh ấy lại trở thành gót chân Achilles của họ. Họ bị mê hoặc bởi những trò chơi của kẻ quyền lực, những cuộc đấu trí mà phần thưởng là danh vọng phù vân và quyền kiểm soát những sinh linh khác. Đối với họ, thế gian này là một bàn cờ, và luật chơi dường như là sức hấp dẫn không thể cưỡng lại. Cái đầu lạnh lùng cần thiết để thực hiện một nước cờ tàn nhẫn, một sự hy sinh cần thiết để giành thắng lợi tối hậu, lại không thuộc về họ. Họ thông minh, nhưng không đủ lạnh lùng để chơi đến cùng. Vì sao? Vì sâu thẳm trong họ vẫn còn vang vọng tiếng vọng của Lương Tri, tiếng nói của ân sủng. Họ thấy được cái ác, thấy được sự vô nghĩa của trò chơi, và một phần của linh hồn họ rên rỉ trước sự tha hóa. Họ có thể thấy trước kết cục bi thảm, nhưng sự mê hoặc của việc tham gia vào "cuộc chơi lớn" đó mạnh hơn lời cảnh tỉnh. Họ bước vào phòng tiệc với ánh nến lấp lánh và âm nhạc réo rắt, nhưng không đủ tàn nhẫn để tắt ánh nến và bỏ đi khi tàn cuộc. Họ bị tổn thương bởi chính sự hiểu biết của mình, bị mắc kẹt giữa trí tuệ biết rõ sự hư ảo và trái tim vẫn còn khao khát một chút hương vị quyền lực. Đó là hình ảnh của một thiên thần sa ngã, người vẫn còn nhớ vẻ đẹp của thiên đàng, nhưng lại chọn sống trong địa ngục trần gian vì sự kiêu hãnh của trí tu khôn.
Kế đến, chúng ta chiêm nghiệm về người dịu dàng – người mang trong mình hình ảnh rõ nét nhất của Đức Kitô, Đấng hiền lành và khiêm nhường trong lòng. Họ là những mạch nước mát lành giữa sa mạc khô cằn của thế gian, có khả năng chữa lành và xoa dịu bằng sự đồng cảm sâu sắc. Họ được phú cho món quà của sự nhạy cảm, một trái tim dễ rung động trước nỗi đau của người khác. Nhưng chính sự dịu dàng này lại đưa họ vào những mối quan hệ đầy chông gai. Họ bị hút vào những kẻ tổn thương, những tâm hồn tan vỡ đang tìm kiếm một nơi nương tựa, một bến đỗ an toàn để trút bỏ gánh nặng. Hành vi này có vẻ cao quý, nhưng nó thường che giấu một nhu cầu sâu xa hơn: nhu cầu được cảm thấy mình có ích, được cảm thấy mình là Đấng Cứu Độ nhỏ bé.
Họ quên mất rằng, để giúp người khác, ta cần đứng vững trên nền tảng vững chắc của ân sủng và sự tỉnh táo. Người dịu dàng, khi tiếp xúc với bóng tối của kẻ khác mà không có ánh sáng bảo vệ của Thần Khí, sẽ bị hút cạn sức sống và niềm vui. Họ cố gắng chữa lành những vết thương mà chỉ có Thiên Chúa mới có thể chữa lành hoàn toàn. Họ trao đi miếng thịt và tấm bánh cuối cùng của tâm hồn mình cho những người có thể chỉ muốn lợi dụng sự mềm yếu đó. Rồi chính họ là người bị thương nhiều nhất. Trái tim họ trở thành một nghĩa địa chứa đầy những nỗi đau mà họ cố gắng mang vác thay cho người khác. Sự dịu dàng biến thành sự yếu đuối khi không được bảo vệ bởi sự phân định khôn ngoan. Họ quên mất lời dạy của Đấng Cứu Thế: “Hãy khôn ngoan như rắn và đơn sơ như bồ câu.” (Mt 10, 16). Sự dịu dàng cần phải được kết hợp với sự khôn ngoan để không trở thành sự ngây thơ bị lợi dụng, một cánh cửa mở toang cho sự thất vọng và sự phản bội. Cuối cùng, họ ngã gục, không phải vì sự ác độc của thế gian, mà vì sự dâng hiến quá mức, sự quên mình thiếu phân định.
Và cuối cùng, là kẻ có tham vọng – người mà ý chí được hun đúc bằng ngọn lửa của khao khát vượt lên chính mình, khao khát đạt được sự hoàn hảo hoặc chí ít là vị trí dẫn đầu. Tham vọng không phải là xấu xa; nó là động lực thúc đẩy con người vươn tới sự thánh thiện và những thành tựu vĩ đại. Thánh Phaolô cũng tham vọng trở nên hoàn hảo trong Đức Kitô. Nhưng khi tham vọng bị tách rời khỏi Ý Chúa, nó trở thành một cơn khát quyền lực không đáy. Kẻ có tham vọng thường mơ tới vị trí cao nhất – đỉnh Olympus của quyền lực và danh vọng, nơi họ nghĩ rằng mọi khao khát sẽ được thỏa mãn. Họ sẵn sàng trả mọi giá, hy sinh mọi mối quan hệ, thậm chí là lương tâm, để leo lên bậc thang danh vọng.
Nhưng đỉnh cao, khi không có sự hiện diện của Thiên Chúa, không phải là nơi vinh quang mà là nơi vắng lặng. Vị trí cao nhất, nơi không còn ai để trò chuyện, chỉ còn tiếng vọng của nỗi cô đơn. Con người được tạo dựng để sống trong tương quan: tương quan với Thiên Chúa và tương quan với tha nhân. Khi loại bỏ mọi đối thủ, mọi tiếng nói phản biện, và mọi mối dây ràng buộc yêu thương, người tham vọng đạt được thứ họ muốn, nhưng lại đánh mất thứ họ thực sự cần. Họ chiếm được ngai vàng nhưng lại ngồi đó một mình, bị bao vây bởi sự trống rỗng và tiếng vọng lạnh lẽo của chính mình. Sự cô đơn ấy là hình phạt lớn nhất của kiêu căng. Họ đã tìm kiếm sự ngưỡng mộ của thế gian thay vì tình yêu của Thiên Chúa, và thế gian đã trao cho họ sự ngưỡng mộ, nhưng lại rút đi sự ấm áp của tình người.
Trong ánh sáng của Tin Mừng, ta nhận ra rằng những bi kịch trên không phải là định mệnh, mà là hệ quả của việc sử dụng sai lầm các ân huệ. Thiên Chúa ban cho sự thông minh để ta chiêm ngưỡng Ngài; Ngài ban cho sự dịu dàng để ta yêu thương Ngài trong tha nhân; và Ngài ban cho ý chí để ta thực hiện Thánh Ý Ngài.
Con đường giải thoát nằm ở việc quy hướng mọi thứ về nguồn cội. Người thông minh cần dùng trí tuệ để nhận ra sự hư vô của thế gian và sự vĩnh cửu của Nước Trời, để chơi một trò chơi duy nhất: tìm kiếm và thực thi chân lý. Người dịu dàng cần học cách yêu thương với một sự phân định mạnh mẽ, biết rằng yêu thương thực sự đôi khi là buông bỏ, là chỉ dẫn người khác về suối nguồn chữa lành đích thực là Đức Kitô, chứ không phải trở thành suối nguồn đó. Kẻ có tham vọng cần chuyển hướng khao khát của mình: không phải là vị trí cao nhất trên trần gian, mà là vị trí khiêm tốn nhất dưới chân thập giá, nơi mà sự phục vụ và khiêm nhường là vinh quang cao cả nhất. Chỉ khi đó, trí tuệ sẽ trở thành minh triết, sự dịu dàng sẽ trở thành sức mạnh, và tham vọng sẽ trở thành khát vọng thánh thiện.
Cuộc đời này là một hành trình trở về, nơi mà sự khôn ngoan, sức mạnh và tình yêu được biến đổi và thanh luyện trong lửa của Thập Giá.
Lm. Anmai, CSsR
ẢNH HƯỞNG CỦA CÁI KHÔNG THỂ VÀ HỆ QUY CHIẾU THÁNH THIÊNG
Ngay từ buổi sơ khai, hạt bụi được tạo tác mang hình hài con người đã được khắc ghi một chân lý nhiệm mầu nhưng cũng đầy thách thức: Thứ bạn muốn luôn nằm ngoài khả năng hiện tại. Chân lý này không phải là một lời nguyền, mà là một quy luật vận hành của ân sủng và sự tiến hóa tâm linh. Nó được lập trình vào cốt lõi hiện sinh như một hệ quy chiếu không thể thay đổi, không phải vì Tạo Hóa muốn giam hãm hay hạ thấp phẩm giá con người, mà vì đó là cách duy nhất để khiến bạn chuyển động trên hành trình hướng về Sự Trọn Lành.
Đây là một mầu nhiệm sâu xa. Nếu mọi khát vọng lớn lao đều nằm gọn trong vòng tay dễ dàng, nếu mọi đỉnh cao đều ngang tầm mắt, thì động lực nào sẽ thôi thúc linh hồn bước ra khỏi sự tù đẫn của cái đang có? Nếu Miếng Thịt Sống—biểu tượng của Ơn Cứu Độ và Sự Sống Đời Đời—được đặt sẵn trong bát mà không cần phải Rình, phải Nhảy, phải Nhẫn Nại, thì bản tính yếu đuối của con người có còn thiết tha đến việc Luyện Tập, đến việc Tỉnh Thức, đến việc Đổ Mồ Hôi trong Lời Cầu Nguyện?
Hãy nhìn vào sự sáng tạo của Thiên Chúa. Người ban cho con người ý chí tự do, nhưng lại đặt Hạnh Phúc Tuyệt Đối ở một nơi mà trí khôn hữu hạn chưa thể chạm tới hoàn toàn trên mặt đất này. Đó là Nước Trời, là Sự Kết Hiệp Mật Thiết với Đấng Tạo Thành. Con người được ban cho một khao khát vô biên—một Khát Vọng Thánh Thiêng—mà chỉ có Đấng Vô Biên mới lấp đầy. Chính cái khoảng cách mênh mông giữa khát vọng vô biên và khả năng hữu hạn của bản thân đã trở thành nguồn năng lượng vĩnh cửu, thúc đẩy con người không ngừng vươn lên. Cái "Không Thể" ấy chính là Tâm Giới Của Niềm Tin.
Con người, theo văn phong của Thánh Kinh, là một tạo vật luôn bị giằng co giữa Bùn Đất và Hơi Thở Của Sự Sống. Chúng ta mang trong mình hệ quy chiếu của tội lỗi, sự yếu đuối, sự trì trệ—cái "bản năng cũ" kéo ghì xuống đất. Nhưng đồng thời, chúng ta cũng được ghi khắc "Bản Tính Mới", được ban cho Lòng Sốt Mến và Khát Khao Thăng Hoa.
Sự chuyển động tâm linh, sự trưởng thành trong ân sủng, đòi hỏi một sự hy sinh liên tục. Chúng ta được kêu gọi "học thêm kỹ năng" – đó là những nhân đức: học khiêm nhường trong thất bại, học kiên nhẫn trong thử thách, học yêu thương ngay cả khi bị chối bỏ. Chúng ta phải "nâng cấp bản thân" – không phải bằng của cải vật chất, mà bằng việc thanh tẩy tâm hồn, từ bỏ những thói hư tật xấu, và biến đổi tâm trí mình theo Lời Chúa.
Sự vươn tới cái "Chưa Từng Chạm Được" này đòi hỏi một cái giá: chịu đựng nỗi cô đơn. Con đường của người môn đệ là con đường hẹp. Khi ta chọn sống theo Tin Mừng, ta thường phải chấp nhận đi ngược lại dòng chảy của thế gian. Ta phải cô đơn trong sự lựa chọn đạo đức, cô đơn trong sự chịu đựng vô lý, cô đơn trong những đêm thức trắng để cầu nguyện khi thế giới đang say ngủ. Nhưng nỗi cô đơn này không phải là sự bỏ rơi; đó là nơi gặp gỡ Đấng Hằng Hữu. Chính trong cô đơn, tiếng Chúa mới vọng lại rõ ràng nhất, và linh hồn mới có thể lắng nghe tiếng thì thầm của ân sủng.
Và rồi, chúng ta phải "vắt kiệt thời gian". Thời gian được ban cho không phải để hưởng thụ hay để lãng phí, mà là để làm công cụ cho công cuộc cứu rỗi của mình. Vắt kiệt thời gian có nghĩa là tận dụng từng giây phút để làm Vinh Danh Thiên Chúa, để phục vụ tha nhân, để gieo những hạt giống công bằng và yêu thương. Nó có nghĩa là sống trong tâm thế của người quản lý trung tín, người biết rằng "Thời Gian Đã Gần Kề" và việc Phải Làm thì lớn lao hơn mọi sự chùng chình, mọi sự an nhàn.
Con người Công Giáo tin vào sự Mạc Khải. Chúng ta không tự lập trình hệ quy chiếu cho mình. Hệ quy chiếu của chúng ta là Chúa Giêsu Kitô, là Tin Mừng, là Giáo Hội. Và hệ quy chiếu ấy đã đặt Thiên Đàng, đặt Tình Yêu Toàn Vẹn, đặt Sự Thật Vĩnh Cửu luôn ở phía trước, luôn cao hơn những gì chúng ta có thể với tới chỉ bằng sức riêng.
Nếu Chúa Giêsu không chịu đựng cái "Không Thể" của nhân loại—sự chia cắt với Thiên Chúa do tội lỗi—thì Người đã không phải lên thập giá. Nhưng chính vì Người chấp nhận vươn tới cái mà tội lỗi đã khiến chúng ta không thể chạm được—sự hòa giải với Chúa Cha—Người đã hoàn tất công cuộc cứu chuộc. Cuộc đời Người là tấm gương tuyệt đối về sự chuyển động không ngừng, chấp nhận khổ đau, chịu đựng cô đơn, và vắt kiệt hơi thở cuối cùng để chạm vào mục đích tối hậu.
Mỗi lần chúng ta thất bại, mỗi lần chúng ta vấp ngã trên con đường nhân đức, đó không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối vô vọng, mà là lời mời gọi ý nhị của Đấng Tạo Dựng: "Hãy thử lại, hãy vươn lên cao hơn, hãy cậy dựa vào Ơn Ta." Bởi lẽ, hệ quy chiếu đã được lập trình để khiến chúng ta không bao giờ tự mãn với cái hữu hạn của mình, mà phải luôn khao khát cái Vô Hạn của Thiên Chúa.
Tâm hồn người Kitô hữu là một chiến trường, nơi cuộc chiến giữa cái "Đang Là" và cái "Phải Là" diễn ra không ngừng. Cái "Đang Là" là con người tội lỗi, yếu đuối của hiện tại; cái "Phải Là" là con người được biến đổi nên giống Chúa Kitô. Và cầu nối giữa hai trạng thái đó chính là Lòng Tin, là sự chấp nhận rằng sức mạnh của chúng ta nằm ở chỗ chúng ta biết mình yếu đuối, biết mình không thể tự cứu mình.
Vì thế, mỗi lần ta nhìn lên Thập Giá, ta lại nhận ra rằng thứ ta muốn—sự giải thoát hoàn toàn khỏi sự giam cầm của bản thân—luôn nằm ngoài khả năng của xác thịt. Nhưng đó lại là lời hứa, là cam kết của Thiên Chúa, Đấng đã ban Thánh Thần để lấp đầy khoảng trống ấy. Sự chuyển động của linh hồn không còn là sự gắng gượng vô vọng, mà là sự đáp trả tình yêu đối với Đấng đã tạo ra hệ quy chiếu vĩ đại này—hệ quy chiếu của ân sủng—nhằm mục đích tối hậu là đưa ta về nhà Cha.
Mỗi buổi sáng thức dậy, người môn đệ lại thấy trước mắt mình một ngày mới với những thách thức mới, những nhân đức cần phải học thêm, những sự cô đơn cần phải chấp nhận, và những khoảng thời gian cần phải vắt kiệt. Cuộc sống này là một cuộc hành trình nhẫn nại, một chuỗi những cú nhảy tin yêu, chỉ để được một lần chạm vào Miếng Thịt Sống đích thực—Đức Giêsu Kitô Thánh Thể—nguồn sống và là Mục Đích của mọi chuyển động thánh thiêng.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỐM LỬA KHÁT VỌNG VÀ CHÉN ĐẮNG ÂN BAN 🌟
CHÚA KHÔNG CHO BẠN THỨ GÌ QUÁ DỄ. VÌ NẾU DỄ, BẠN SẼ KHÔNG TRÂN TRỌNG. VÀ NẾU AI CŨNG VỚI ĐƯỢC, THẾ GIỚI NÀY CHẲNG CÓ GÌ ĐỂ PHÂN TẦNG. SỰ BẤT CÔNG – CHÍNH LÀ NGUYÊN LIỆU CHO KHÁT VỌNG.
Trong cái nhìn đức tin, mọi sự hiện hữu dưới vòm trời này đều được đặt trong một kế hoạch khôn ngoan và nhiệm mầu của Đấng Tối Cao. Con người, với thân phận mỏng manh và hữu hạn, thường ao ước một cuộc đời an bài, bằng phẳng, nơi mọi điều tốt lành đều đến cách dễ dàng như hơi thở. Nhưng kinh nghiệm thiêng liêng và lịch sử nhân loại lại chứng minh một chân lý nghịch lý và sâu sắc: Thiên Chúa, Người Cha nhân lành, lại hiếm khi ban tặng những ân huệ dễ dàng. Ngài để chiếc chén phước lành được bao bọc bởi một lớp vỏ gian nan, khiến kẻ muốn chạm đến phải đổ mồ hôi, nước mắt, và cả máu đào. Bởi lẽ, nếu sự ban tặng quá dễ dãi, giá trị của nó sẽ bị bào mòn. Một ân sủng, một thành tựu, hay một phẩm chất đức hạnh, nếu được đặt sẵn trên chiếc đĩa vàng không cần công khó, nó sẽ biến thành một món đồ chơi chóng chán, thiếu đi chiều sâu thiêng liêng và ý nghĩa nhân bản.
Thử nhìn vào dòng chảy Kinh Thánh. Từ thuở khai thiên lập địa, con người đã được mời gọi sống trong sự tự do đi kèm với trách nhiệm và thử thách. Vườn Địa Đàng là nơi sung túc, nhưng cây Biết Lành Biết Dữ lại là giới hạn, là rào cản thách thức lòng vâng phục và tự chủ. Sự dễ dàng tuyệt đối không tồn tại trong giao ước nguyên thủy của Thiên Chúa với con người. Sau khi sa ngã, con người phải "đổ mồ hôi trán mới có bánh ăn" – một lời phán không phải là lời nguyền rủa tuyệt vọng, mà là lời mời gọi tái lập giá trị thông qua lao động và đấu tranh. Chính trong sự khó nhọc này, con người mới khám phá ra phẩm giá đích thực của mình và biết trân trọng miếng bánh thô ráp hơn mọi thứ lụa là nhung gấm.
Trong hành trình cứu độ, sự "khó khăn" còn được nâng lên tầm mức thần học. Chúa Giêsu Kitô, Ngôi Lời nhập thể, đã không chọn con đường vinh quang dễ dãi, con đường của một vị Vua trần thế được tung hô ngay từ thuở lọt lòng. Trái lại, Ngài đã chọn Bêlem nghèo hèn, Nagiarét vô danh, và đỉnh đồi Canvê đau thương. Chính Ngài đã phải cầu xin: "Lạy Cha, nếu có thể được, xin cho chén này rời khỏi con. Nhưng xin đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha." Chén Đắng – biểu tượng của sự gian nan tột cùng, của sự từ bỏ cái "dễ dàng" của thiên tính để mặc lấy cái "khó khăn" của kiếp người, trở thành điều kiện tiên quyết cho vinh quang Phục Sinh. Sự Phục Sinh chỉ có ý nghĩa trọn vẹn vì nó đã đi qua vực sâu của Thập Giá. Nếu không có sự khó khăn của Thập Giá, ân huệ cứu chuộc sẽ trở nên vô giá trị, một phép lạ hời hợt, thiếu đi sức nặng của Tình Yêu Tử Đạo.
Hơn thế nữa, sự khó khăn, sự bất toàn, và thậm chí là sự bất công trong cái nhìn trần thế, lại chính là nguyên liệu quý giá mà Thiên Chúa dùng để tạo nên sự phân tầng trong vương quốc tâm linh. Phân tầng ở đây không mang ý nghĩa của giai cấp xã hội nghiệt ngã, nhưng là sự phân biệt về độ sâu của đức tin, chiều cao của khát vọng, và sức chứa của tình yêu. Nếu mọi sự đều dễ dàng, ai cũng có thể đạt được đỉnh cao của nhân đức chỉ bằng một cái nháy mắt, thì "thế giới này chẳng có gì để phân tầng." Sẽ không còn sự khác biệt giữa người cố gắng ngày đêm và kẻ lười biếng, giữa người dám liều mình vì Chân Lý và kẻ chỉ biết thủ lợi cá nhân.
Sự khó khăn tạo ra sự khan hiếm cho những giá trị đích thực. Nó sàng lọc nhân loại, phân định ra những linh hồn có đủ dũng khí, kiên trì, và lòng khao khát thần linh để vượt qua cổng hẹp. Chúa nói: "Hãy chiến đấu để đi qua cổng hẹp." Chiến đấu, chứ không phải đi dạo. Điều này có nghĩa là Thiên Đàng, ân huệ vĩnh cửu, không phải là món quà dễ dãi mà là phần thưởng xứng đáng cho một cuộc chiến đấu anh dũng. Chính sự khan hiếm của những thành tựu đích thực này mới làm nên vẻ đẹp và sự trân trọng. Một vị thánh chỉ được tôn vinh vì cuộc đời Ngài là một chuỗi dài hy sinh và từ bỏ những điều dễ dãi. Sự khó khăn đã tạo ra sự phân tầng thiêng liêng, nơi những linh hồn vĩ đại được đặt ở vị trí cao quý vì họ đã dám ôm lấy chén đắng của Thầy Chí Thánh.
Và đây là điểm then chốt nhất: Sự bất công – chính là nguyên liệu cho khát vọng. Nghe có vẻ nghịch nhĩ, nhưng nếu nhìn qua lăng kính đức tin, điều này hoàn toàn đúng. Sự bất công, sự thiếu thốn, sự thất bại, hay những giới hạn của bản thân... tất cả những điều tưởng chừng như tiêu cực ấy, lại chính là ngọn roi thúc giục linh hồn. Một người không bao giờ biết đến cái đói, sẽ không bao giờ có khát vọng cháy bỏng về một bữa ăn trọn vẹn và sẻ chia. Một người không bao giờ trải qua sự yếu đuối và giới hạn, sẽ không bao giờ có khát vọng tìm kiếm sức mạnh nơi Thiên Chúa. Sự bất công trong cuộc sống (một người sinh ra trong nghèo khó, một người mang gánh nặng bệnh tật, một người chịu hàm oan...) lại trở thành chất xúc tác mạnh mẽ nhất cho việc tìm kiếm một công lý tuyệt đối và một tình yêu vô điều kiện chỉ có thể tìm thấy nơi Thượng Đế.
Nếu thế giới này hoàn toàn công bằng theo tiêu chuẩn nhân loại – tức là mọi người đều có đủ, mọi người đều hạnh phúc như nhau, mọi người đều khỏe mạnh như nhau – thì khát vọng vươn lên sẽ bị dập tắt. Cuộc sống dễ dàng sẽ dẫn đến sự tự mãn, sự trì trệ của tâm hồn, và sự lãng quên Đấng Tạo Hóa. Sự bất công buộc con người phải ngẩng đầu lên, phải kêu cầu, phải chiến đấu. Nó biến những thử thách thành chiếc thang hướng về Trời cao. Chính sự khát vọng được sinh ra từ sự bất công ấy đã tạo nên những vĩ nhân, những nhà cải cách, và những vị thánh. Họ không chấp nhận sự tầm thường dễ dãi mà đi tìm kiếm sự Hoàn Hảo đã bị che khuất bởi lớp vỏ trần gian méo mó.
Do đó, khi đối diện với gian nan, với những cánh cửa bị đóng lại, hay những bất công dường như vô lý, người Công Giáo được mời gọi thay đổi góc nhìn. Không phải là một sự trừng phạt hay một sự bỏ rơi, mà là một sự tín nhiệm đặc biệt. Thiên Chúa đang đặt trước mặt ta một thử thách khó khăn, không phải để làm ta gục ngã, mà để ta chứng minh giá trị nội tại của chính mình và của ân huệ mà ta đang tìm kiếm. Ngài muốn ta trân trọng đến tận xương tủy từng bước đi của đức tin. Ngài muốn ta, qua sự khó khăn, trở nên khác biệt và cao cả hơn, không phải bằng tài sản hay địa vị, mà bằng chiều sâu tâm hồn đã được tôi luyện trong lửa. Chiếc chén đắng không phải là cái kết, mà là nguyên liệu để đúc nên một linh hồn xứng đáng được đặt trên bàn tiệc vinh quang của Thiên Quốc. Hãy tạ ơn những khó khăn, bởi chúng là dấu chỉ của một ân ban vĩ đại đang chờ đợi, và là bằng chứng cho thấy Thiên Chúa đang mời gọi ta vào một cuộc chiến đấu thiêng liêng không dành cho những kẻ yếu lòng.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ HẠN ĐỊNH CỦA Ý CHÍ CON NGƯỜI: LỜI MỜI GỌI TỪ THIÊN CHÚA VÀ ÂN SỦNG
Trong dòng chảy miên viễn của cuộc đời, con người ta thường được dạy dỗ và thúc đẩy bằng một niềm tin bất diệt: cứ cố gắng, rồi sẽ thành công. Châm ngôn ấy, vốn là ngọn lửa nung nấu tinh thần chiến đấu và vượt qua nghịch cảnh, đã trở thành một giáo điều gần như tuyệt đối, một thước đo cho phẩm giá và nghị lực. Từ buổi bình minh của triết học cho đến những phòng hội nghị hiện đại, ý chí tự thân luôn được tôn vinh như sức mạnh tối thượng. Người ta tin rằng, mọi đỉnh cao đều có thể chinh phục, mọi biển sâu đều có thể lặn xuống, miễn là nỗ lực đủ lớn, ý chí đủ kiên cường.
Thế nhưng, có những chân lý thẳm sâu mà kinh nghiệm nhân loại, nhất là dưới ánh sáng của đức tin Công Giáo, đã khai mở: Không phải cứ cố là sẽ được. Đó không phải là một lời tuyên bố bi quan hay một sự từ chối trách nhiệm, mà là một lời mời gọi khiêm tốn, một sự nhận thức sâu sắc về giới hạn của bản thể và sự cần thiết của ân sủng. Lời dạy này không nhằm triệt tiêu ý chí, nhưng là để định vị nó vào đúng vị trí của mình trong trật tự thánh thiêng mà Thiên Chúa đã an bài. Nếu chúng ta chỉ chăm chăm vào sức mạnh của đôi tay mình, chỉ đo lường giá trị bằng mồ hôi và nước mắt tự thân, chúng ta sẽ bỏ lỡ bức tranh toàn cảnh về sự Tác Tạo, nơi mà mỗi thụ tạo được ban tặng những giới hạn riêng biệt, vừa là một rào cản, vừa là một ân huệ.
Trong Cựu Ước, ngôn sứ Giê-rê-mi-a đã từng than thở về sự phù phiếm của việc đặt niềm tin vào sức mạnh trần thế: “Đáng nguyền rủa thay kẻ tin ở người đời, và lấy sức phàm nhân làm nơi nương tựa, còn lòng thì lìa xa Đức Chúa!” (Gr 17,5). Lời cảnh báo ấy vang vọng xuyên suốt lịch sử cứu độ, nhắc nhở chúng ta rằng, sự kiên cường và nỗ lực của con người, dù đáng quý đến đâu, vẫn chỉ là sợi chỉ mong manh nếu không được dệt vào tấm thảm định mệnh vĩ đại của Thiên Ý. Cái ý chí sắt đá, đôi khi lại trở thành một thứ ngẫu tượng mới, một thần linh thế tục khiến chúng ta quên đi Đấng đã ban cho ta hơi thở và khả năng nỗ lực.
Hãy suy ngẫm về hình ảnh mà lẽ thường đã soi rọi: Mèo có thể tập bơi, nhưng cá vẫn ở xa tầm với. Con mèo, bằng bản năng săn mồi và sự thích nghi đáng kinh ngạc, có thể học cách ngụp lặn trong chốc lát, có thể tự cứu mình khỏi cơn hiểm nghèo. Nhưng nó không bao giờ có thể trở thành cư dân của đại dương, không bao giờ cảm nhận được sự tự do tuyệt đối của loài cá, kẻ đã được Thiên Chúa ban cho mang cá và vây bơi như một căn tính trọn vẹn. Nỗ lực của con mèo là có thật, sự quyết tâm là đáng khâm phục, nhưng nó vẫn bị kìm hãm bởi chính cấu trúc sinh học, bởi chính bản thể mà Đấng Tạo Hóa đã định hình. Đây chính là biểu tượng cho những nỗ lực tự thân của chúng ta: chúng ta có thể đạt được những thành tựu nhất thời, nhưng những ân sủng căn cốt và thiên chức cao cả lại là điều phải được ban tặng, chứ không thể tự lực mà giành lấy. Sự thánh thiện không phải là một danh hiệu mà ý chí con người có thể tự phong, mà là một sự kết hiệp mà Thiên Chúa phải mời gọi và ban bố.
Tương tự như vậy, Cá có thể nhảy khỏi mặt nước, nhưng giun vẫn nằm ở nơi khô cằn. Con cá, với lực đẩy phi thường của mình, có thể vẫy vùng khỏi môi trường sống, có thể chạm đến ánh mặt trời trong khoảnh khắc. Đó là một hành động của sự bứt phá, của khát vọng vươn lên. Nhưng khoảnh khắc ấy chỉ là một dấu chấm thoáng qua. Giun, dù có khát khao đến mấy, cũng không thể đột nhập vào thế giới của cá, bởi nó thuộc về đất, nó là hình ảnh của sự thấp hèn, của bụi đất mà con người được tạo thành. Sự cố gắng của cá là nhằm vào một mục tiêu ngoại tại, một cái chạm thoáng qua rồi phải trở về căn tính. Còn sự hạn chế của giun lại là nội tại, là sự bó buộc mà nó không thể vượt qua bằng chính sức lực của mình.
Trong đời sống tâm linh, những hình ảnh này càng trở nên rõ nét. Con người chúng ta được mời gọi nên thánh, được mời gọi trở thành con cái Thiên Chúa. Thế nhưng, con người (giun đất) không thể tự mình vươn tới sự thánh thiện (thế giới của cá), và nỗ lực đạt được vinh quang trần thế (mèo bơi) không thể thay thế được ơn cứu độ (cá bơi). Tất cả những nỗ lực đạo đức, những việc lành phúc đức mà ta làm, giống như việc con mèo cố gắng bơi, là những điều cần thiết để chuẩn bị tâm hồn, để chứng minh thiện chí, nhưng công chính hóa (justification) lại là một hành vi hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa.
Thánh Phao-lô đã khẳng định trong thư gửi tín hữu Phi-líp-phê: “Thiên Chúa hành động nơi anh em, vừa làm cho anh em muốn, vừa làm cho anh em hành động theo ý Người đẹp lòng” (Pl 2,13). Câu Kinh Thánh này là nền tảng thần học cho sự hạn định của ý chí tự thân. Chúng ta không thể muốn điều thiện một cách đích thực nếu không có ơn thúc đẩy, và chúng ta không thể thực hiện điều thiện nếu không có ơn trợ giúp của Thiên Chúa. Sự cố gắng của chúng ta chỉ là sự đáp trả, là sự cộng tác (co-operation) với ân sủng.
Việc nhận ra giới hạn của mình không phải là sự từ bỏ chiến đấu, mà là một hành động của đức khiêm nhường Kitô giáo. Khiêm nhường là chân lý về bản thân, là biết rõ mình là ai và mình đứng ở đâu trước mặt Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
CHIẾC LỒNG VÔ HÌNH VÀ CÁNH CỬA TỰ DO
Ôi, mầu nhiệm khôn dò của Lòng Người, một vực thẳm sâu thẳm mà chỉ có Ánh Sáng của Thiên Chúa mới soi thấu tận cùng. Con người chúng ta, được dựng nên từ bụi đất nhưng mang hơi thở của Đấng Tối Cao, luôn khát khao sự trọn vẹn, một niềm khao khát được khắc ghi vào tận căn tính. Nhưng trớ trêu thay, chính trong hành trình tìm kiếm sự trọn vẹn ấy, chúng ta lại thường xuyên tự tạo ra những xiềng xích vô hình, những chiếc lồng tinh xảo và đẹp đẽ đến mức ta chẳng muốn thoát ra.
Hãy nhìn vào những “Thứ Bạn Không Bao Giờ Có Được”. Đó không chỉ là những vật chất phù du của thế gian này – tiền bạc, danh vọng, quyền lực. Những thứ ấy, theo lời Thánh Gioan, là “dục vọng của mắt, dục vọng của xác thịt, và tính kiêu căng của cuộc sống,” (1 Ga 2:16), vốn dĩ đã là những chiếc lồng hiển nhiên và dễ nhận diện. Chiếc lồng ta đang nói đến tinh vi hơn nhiều, nó len lỏi vào tận tâm hồn, vào những khát vọng chính đáng nhưng bị đẩy đến cực đoan.
Đó có thể là vị trí không thuộc về ta trong Hội Thánh, một vai trò mà ta tin rằng mình xứng đáng hơn người khác; là tình yêu lý tưởng mà ta vẽ ra trong tưởng tượng, một người hoàn hảo không tồn tại trong thực tế; là sự công nhận trọn vẹn từ một người thân, một lời khen mà ta chờ đợi suốt cả cuộc đời nhưng không bao giờ được thốt ra; là một quá khứ khác, một cơ hội đã vụt qua mà ta cứ mãi nuối tiếc, tin rằng nếu được làm lại, mọi sự sẽ khác.
Những thứ ấy – ta biết rõ là mình không thể có, hoặc là vì chúng nằm ngoài ý định khôn ngoan của Thiên Chúa, hoặc là vì chúng chỉ là ảo ảnh của sự hoàn hảo mà thế gian vẽ vời. Tuy nhiên, ta lại không thể ngừng nghĩ về nó. Chính sự ám ảnh dai dẳng này đã biến cái “không thể có” trở thành “Chiếc Lồng Đẹp Đẽ Nhất”.
Tại sao nó đẹp? Bởi vì nó được trang trí bằng huyễn tưởng về khả năng, được bao bọc bởi những sợi tơ óng ánh của sự biện minh bản thân, và được chiếu sáng bằng ngọn đèn lừa dối của công sức cá nhân. Ta tin rằng mình đang theo đuổi một lý tưởng cao cả, một sự hoàn thiện đáng kính. Ta bận rộn với việc cố gắng đạt được điều không thể đạt được, đến nỗi ta không còn thời gian để nhìn vào kho báu Thiên Chúa đã đặt sẵn trong tầm tay.
Và đây mới là điều đáng sợ: Chiếc lồng này “Không Cần Khóa”.
Không cần xiềng xích sắt lạnh lẽo của thế gian, không cần án phạt hay sự cấm đoán từ bên ngoài. Chiếc lồng ấy vận hành bằng một cơ chế tâm linh tự hủy diệt: “Chỉ Cần Bạn Tự Đóng Cửa Lại”.
Cửa lồng được đóng bằng “Một Niềm Tin Ngây Thơ”, một niềm tin đầy kiêu căng và thiếu vâng phục. Niềm tin ấy thì thầm vào tai ta: “Nếu Cố Thêm Chút Nữa, Có Thể Mình Sẽ Được Chọn.”
Được chọn để được người ấy yêu thương theo cách ta muốn.
Được chọn để Thiên Chúa ban cho ta món quà không thuộc về ơn gọi của ta.
Được chọn để chứng minh ta xứng đáng hơn những gì ta đang có.
Trong niềm tin ngây thơ ấy, ta biến công ơn cứu độ của Đức Kitô thành một cuộc thi đua công trạng, một cuộc chạy marathon không có đích đến, nơi ta phải tự mình kiếm lấy vương miện chứ không phải đón nhận nó như một món quà từ Lòng Thương Xót. Ta tự mình biến Lời Chúa thành một công thức: “Hãy cố gắng hết sức, rồi may ra Ta sẽ thương xót ngươi.” Trong khi sự thật của Tin Mừng là: “Ta đã yêu thương ngươi trước khi ngươi nỗ lực, và ơn sủng của Ta đủ cho ngươi” (x. 2 Cr 12:9).
Khi ta bị ám ảnh bởi việc phải chứng minh bản thân qua những điều ta không thể có, ta đã vô tình phủ nhận tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa. Ta nghi ngờ sự khôn ngoan của Ngài khi Ngài sắp đặt cuộc đời ta không theo ý ta. Đây chính là gốc rễ của mọi sự bất an trong đời sống đức tin: Thiếu Vâng Phục Mầu Nhiệm, thiếu tin tưởng vào sự an bài thánh thiện.
Đức tin Công giáo không mời gọi ta làm nô lệ cho ảo ảnh, nhưng mời gọi ta Đóng Đinh Tham Vọng của mình vào Thập Giá với Đức Kitô. Cuộc đời của mỗi Kitô hữu, theo gương Thầy Chí Thánh, là một chuỗi các hành vi buông bỏ, không phải buông bỏ sự cần thiết, mà là buông bỏ sự ám ảnh và đòi hỏi cá nhân.
Đức Giêsu, Đấng có thể gọi mười hai đạo binh thiên sứ (Mt 26:53), đã không ngừng nghĩ về việc dùng quyền năng để giải thoát mình khỏi nỗi đau, nhưng Ngài đã buông bỏ quyền năng ấy và chấp nhận chén đắng. Ngài đã tự đóng cánh cửa “có thể mình sẽ được chọn” để khỏi phải chịu đau khổ, nhưng Ngài mở cánh cửa Vâng Phục: “Xin đừng theo ý Con, mà là ý Cha.” (Lc 22:42).
Khi nhìn vào gương các Thánh, ta thấy rõ con đường thoát khỏi chiếc lồng. Các Thánh không phải là những người có được mọi thứ mình muốn; họ là những người biết rõ Thiên Chúa muốn gì nơi họ, và chỉ muốn điều đó.
Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu khao khát rao giảng Tin Mừng khắp thế giới, trở thành một chiến sĩ tử đạo vĩ đại. Đó là “thứ cô không có được” trong một tu viện kín. Nhưng thay vì bị ám ảnh và cố gắng chứng minh mình xứng đáng, cô đã hiểu ra rằng cô được mời gọi trở thành Tình Yêu trong lòng Hội Thánh. Cô đã buông bỏ chiếc lồng của “vị trí hiển hách” để ôm lấy tự do của “Con Đường Thơ Ấu” khiêm nhường.
Và khi ta hiểu điều này, ta sẽ biết: Tự Do Thật Sự Không Phải Là Được Có Mọi Thứ.
Tự do không nằm ở số lượng lựa chọn ta có, cũng không nằm ở khả năng thỏa mãn mọi ước muốn của bản thân. Tự do, trong nhãn quan thần học, là sự sẵn sàng Vâng Phục Ý Chúa – điều mà chỉ có một ý chí được giải thoát khỏi tội lỗi và ảo ảnh mới làm được.
Tự do là “Biết Rõ Thứ Gì Đáng Để Theo Đuổi”.
Đáng theo đuổi, đó chính là Nước Thiên Chúa và Sự Công Chính của Ngài (Mt 6:33). Đó là sự hiệp thông với Đức Kitô, là tăng trưởng trong đời sống ân sủng, là yêu thương anh chị em theo khuôn mẫu của Tin Mừng, là chu toàn bổn phận trong ơn gọi hiện tại của mình với tất cả lòng mến.
Những thứ này là thực tế (real) và có thể đạt được (attainable) bằng ân sủng, vì chính Thiên Chúa đã hứa ban chúng. Khi ta theo đuổi những điều này, ta đang mở toang cánh cửa lồng. Ta đang đặt niềm tin không phải vào nỗ lực vô ích của bản thân để kiếm lấy một ảo ảnh, mà vào sự trung tín của Đấng đã hứa.
Và tự do cũng là biết rõ “Thứ Gì Nên Để Nó Trôi Qua”.
Để những ám ảnh trôi qua. Để những nuối tiếc trôi qua. Để những khát vọng không phù hợp với thánh ý trôi qua. Để những so sánh trôi qua. Đó là hành vi phó thác triệt để vào tình yêu quan phòng của Cha Trên Trời, một hành vi đức tin giải thoát.
Khi ta buông tay khỏi những thứ ta không thể nắm giữ, ta sẽ có hai bàn tay trống để đón nhận món quà mà Thiên Chúa đang trao ban ngay trong giây phút hiện tại: đó là Bình An của Đức Kitô, một thứ bình an mà thế gian không thể ban tặng (Ga 14:27).
Chiếc lồng đẹp đẽ ta tự đóng đã giam hãm ta trong sự tự quy kỷ (self-referentiality), chỉ nhìn vào cái Tôi đang khao khát. Khi ta biết buông bỏ, ta chuyển từ sự ám ảnh về cái Tôi không được thỏa mãn sang sự kính trọng mầu nhiệm thánh ý Chúa. Ta học cách nhìn ra bên ngoài, nhìn vào những nhu cầu thực sự của tha nhân, và nhìn lên trời, nơi vương miện vinh quang đang chờ đợi những ai trung tín trong điều nhỏ bé, tầm thường.
Thật vậy, linh hồn chỉ tìm thấy sự thư thái thực sự khi nó chấp nhận giới hạn và tin tưởng vào Lòng Thương Xót không giới hạn của Thiên Chúa. Tự do đích thực là sống trong sự thật: sự thật về bản thân mình là một thụ tạo yếu đuối cần ân sủng, và sự thật về Thiên Chúa là Đấng Toàn Năng, Nhân Lành, luôn muốn điều tốt nhất cho ta, ngay cả khi điều đó đi ngược lại với ước muốn ngây thơ của ta.
Chúng ta hãy cầu xin Đức Trinh Nữ Maria, người đã dạy cho ta bài học tuyệt vời nhất về sự tự do khi Ngài thưa lên: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ thực hiện nơi tôi như lời sứ thần nói” (Lc 1:38). Nơi câu trả lời Vâng phục trọn vẹn ấy, không có sự cố gắng để "được chọn" theo ý riêng, chỉ có sự phó thác hoàn toàn. Đó là cánh cửa mở ra sự tự do trọn vẹn nhất.
Lạy Chúa, xin giải thoát chúng con khỏi chiếc lồng đẹp đẽ của những ước muốn vô ích, để chúng con được tự do bước đi trong Thánh Ý Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR