Được chọn vì được Thiên Chúa xót thương
- T5, 25/09/2025 - 09:05
- Lm. Anthony Trung Thành
“Được chọn vì được Thiên Chúa xót thương.” (Rm 9,16)
BÀI GIẢNG LỄ TẠ ƠN TÂN LINH MỤC GIUSE NGUYỄN ĐỨC PHONG
Giáo xứ Lập Thạch, ngày 23/09/2025
1. Ơn gọi: Hồng ân từ lòng xót thương
“Được chọn vì được Thiên Chúa xót thương” (Rm 9,16) là câu Lời Chúa mà Tân chức Giuse Nguyễn Đức Phong đã chọn làm châm ngôn sống cho đời linh mục của mình. Đây là một chân lý đã được minh chứng qua biết bao ơn gọi trong lịch sử cứu độ. Một trong những minh chứng hùng hồn nhất cho chân lý này chính là ơn gọi của Thánh Gioan Maria Vianney, vị thánh bổn mạng các cha xứ.
Cuộc đời ngài là bằng chứng sống động cho thấy Thiên Chúa chọn gọi không dựa vào tài năng hay thành tích nhưng do lòng xót thương. Thật vậy, từ thuở nhỏ, ngài đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc học. Khi vào chủng viện, ngài liên tục gặp trở ngại với các môn triết học và thần học. Dù nỗ lực hết mình, kiến thức của ngài vẫn rất hạn chế. Sau nhiều lần thi sát hạch không đủ điểm để tiến lên chức linh mục, nhiều người tưởng rằng ngài sẽ không còn hy vọng. Thế nhưng, chính trong sự yếu kém đó, lòng thương xót của Thiên Chúa đã biểu lộ.
Nhận thấy đời sống thánh thiện, lòng nhiệt thành và sự kiên nhẫn bền bỉ của ngài, Bề trên đã quyết định cho ngài chịu chức linh mục, bất chấp những trở ngại về học vấn. Chính Bề trên đã nói: “Thôi, cho thầy chịu chức vì thầy bền chí, chứ nếu cứ khảo hạch mãi thì không bao giờ đỗ được.” Như vậy, ơn gọi của Thánh Gioan Maria Vianney là minh chứng cụ thể cho lòng thương xót của Thiên Chúa. Thánh nhân đã đón nhận hồng ân ấy bằng một trái tim nhiệt thành, dấn thân không mệt mỏi trên hành trình dâng hiến.
2. Ba bài đọc Lời Chúa: Minh chứng cho chân lý ơn gọi
“Được chọn vì được Thiên Chúa xót thương” (Rm 9,16) cũng là chủ đề xuyên suốt ba bài Lời Chúa được chọn đọc trong thánh lễ hôm nay.
Bài đọc I cho thấy Ngôn sứ Giêrêmia, khi đứng trước tiếng gọi của Chúa, đã thú nhận sự yếu kém và bất lực hoàn toàn của mình: “Ôi! Lạy Đức Chúa là Chúa Thượng, con đây còn quá trẻ, con không biết ăn nói.” Nghe vậy, Chúa động viên khích lệ ông: “Đừng nói ngươi còn trẻ! Ta sai ngươi đi đâu, ngươi cứ đi; Ta truyền cho ngươi nói gì, ngươi cứ nói. Đừng sợ chúng, vì Ta ở với ngươi để giải thoát ngươi.” Và Thiên Chúa đã chủ động đặt lời Ngài vào miệng Giêrêmia, biến ông từ một người “không biết ăn nói” trở thành một ngôn sứ vĩ đại.
Lịch sử Cựu Ước còn ghi lại nhiều trường hợp tương tự. Chẳng hạn, khi được Chúa gọi, ông Môsê đã từ chối với lý do ông là người “nói năng chậm chạp, ăn nói không rành” (Xh 4,10). Ngôn sứ Isaia khi được gọi cũng thốt lên: “Khốn thân tôi, tôi chết mất, vì tôi là một người có môi miệng ô uế” (Is 6,5). Nhưng sau đó, Thiên Chúa đã khẳng định sẽ ở cùng Môsê và đặt lời Ngài trên môi miệng Isaia, biến sự yếu kém của họ thành sức mạnh để thực thi sứ mạng. Như vậy, ơn gọi của Giêrêmia, Môsê hay Isaia, cũng như ơn gọi của Thánh Gioan Maria Vianney, không đặt nền tảng trên khả năng của con người mà trên chính sự can thiệp kỳ diệu của Thiên Chúa.
Giáo huấn của Thánh Phaolô trong Bài đọc II cũng củng cố chân lý trên khi tuyên bố rằng tình yêu nhưng không là nền tảng của mọi đặc sủng. Ngài đã khẳng định mạnh mẽ: “Người ta được chọn không phải vì muốn hay chạy vạy, nhưng vì được Thiên Chúa xót thương.” Thật vậy, ơn gọi không phải là phần thưởng cho sự xứng đáng, nhưng là cuộc gặp gỡ giữa sự yếu đuối của con người và lòng thương xót của Thiên Chúa. Đây cũng là giáo huấn căn bản mà Giáo lý Hội Thánh Công giáo khẳng định: mọi đặc sủng đều phát xuất từ tình yêu nhưng không của Thiên Chúa (x. GLHTCG số 153-155).
Một lần nữa, lời khẳng định “Không phải anh em đã chọn Thầy, nhưng chính Thầy đã chọn anh em” của Chúa Giêsu trong Bài Tin Mừng hôm nay nhấn mạnh tính chủ động của Thiên Chúa trong việc chọn lựa ơn gọi dâng hiến. Thiên Chúa luôn đi bước trước để chọn gọi. Tuy nhiên, ơn gọi đó không phải là sự áp đặt, nhưng là một lời mời gọi mà con người được tự do đón nhận và đáp trả.
Chúng ta thấy rõ điều này qua cách Chúa chọn các môn đệ của Ngài: Ngài không tìm kiếm những người có học thức hay quyền lực, nhưng lại chọn những con người yếu đuối, tầm thường để làm nên những việc vĩ đại. Chẳng hạn, Ngài chọn Simon Phêrô, một ngư phủ bình thường. Sau tiếng gọi ấy, ông lập tức bỏ lại mọi sự để đi theo Ngài. Dù sau này, trong lúc yếu đuối, ông đã chối Thầy đến ba lần, nhưng chính lòng xót thương của Chúa đã nâng đỡ và biến ông thành Tảng Đá, vị Giáo hoàng đầu tiên của Hội Thánh. Ngài chọn Lêvi (Mátthêu), một người thu thuế bị xã hội khinh ghét, và khi nghe tiếng gọi, ông đã đứng dậy đi theo Chúa, từ bỏ công việc và lối sống cũ, trở thành Tông đồ và tác giả sách Tin Mừng. Ngài cũng đã chọn Phaolô, một người từng bách hại các Kitô hữu, nhưng sau khi được Chúa Kitô biến đổi, ông đã toàn tâm toàn ý trở thành Tông đồ loan báo Tin Mừng cho dân ngoại.
Những câu chuyện này cho thấy: bên cạnh lòng xót thương của Thiên Chúa, sự đáp trả quảng đại và dứt khoát của con người là một phần không thể thiếu trong ơn gọi. Như vậy, cả ba bài đọc Lời Chúa hôm nay đều làm nổi bật một chân lý cốt lõi: ơn gọi dâng hiến là sáng kiến tuyệt đối của Thiên Chúa, một hồng ân nhưng không khởi đi từ lòng thương xót của Ngài, đồng thời cũng đòi hỏi sự đáp trả quảng đại và dứt khoát của con người.
3. Đáp trả ơn gọi: Trở thành chứng nhân lòng thương xót
Nếu ơn gọi khởi đi từ lòng thương xót, thì cách đáp trả duy nhất là trở thành hiện thân của lòng thương xót ấy. Đức Giêsu chọn gọi các môn đệ không phải để họ hưởng thụ vinh quang, mà – như bài Tin Mừng hôm nay cho biết – để họ ở lại trong tình yêu của Ngài và ra đi “sinh được hoa trái.” Hoa trái ấy chính là tình yêu thương, sự phục vụ và lòng thương xót mà những người được chọn phải sống và trao ban.
Thật vậy, ơn gọi là một lời mời bước vào mối tương quan mật thiết với Chúa Kitô, để từ đó, tình yêu được tuôn chảy và lan tỏa đến mọi người. Tác giả Vũ Lê Huân đã diễn tả sống động ý nghĩa này trong bài hát Linh mục chứng nhân lòng thương xót:
“Linh mục của Chúa Kitô.
Từ thuở hư vô, Chúa thương chọn con,
rồi Chúa gọi con giữa muôn phàm nhân,
để giờ đây, Ngài nâng con lên hàng tư tế.
Linh mục được Chúa sai đi, nguyện sẽ thực thi sứ mệnh Chúa trao,
lạy Chúa trời cao thánh hiến đời con,
được trở nên chứng nhân Lòng thương xót của Ngài.”
Lời bài hát khẳng định: ơn gọi linh mục khởi nguồn từ lòng thương xót của Chúa; vì thế, sứ mệnh của các ngài là trở nên chứng nhân của lòng thương xót ấy qua ba chiều kích căn bản: ngôn sứ, tư tế và mục tử.
Trong sứ vụ ngôn sứ, linh mục công bố Tin Mừng về lòng thương xót của Thiên Chúa, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng cả cuộc sống khiêm nhường, sẵn sàng tha thứ và bao dung.
Với chức năng tư tế, linh mục là trung gian giữa Thiên Chúa và con người qua việc cử hành các bí tích. Đặc biệt, trong Bí tích Thánh Thể và Hòa Giải, linh mục làm cho tình yêu thương xót của Chúa Kitô trở nên hữu hình. Ở tòa giải tội, ngài là người cha, là lương y chữa lành những vết thương tâm hồn bằng lòng thương xót Thiên Chúa.
Trong sứ mạng mục tử, linh mục được ví như người mục tử nhân lành, hết lòng chăm sóc đoàn chiên. Vai trò này đòi hỏi các ngài phải đến với mọi người, nhất là những ai đang đau khổ, lầm lạc. Linh mục phải là người cha, người anh, người bạn, sẵn sàng lắng nghe và đồng hành với con cái Chúa.
Trong thánh thi Kinh Sáng của Phụng vụ hôm nay – lễ nhớ Thánh Piô Năm Dấu – đã phác họa chân dung linh mục rất đầy đủ:
“Đây linh mục, những con người thánh hiến,
suốt cuộc đời là chủ tế trung kiên.
Ðem tình thương người mục tử nhân hiền,
dâng trọn vẹn cho đoàn chiên chẳng tiếc.
Hồng ân Chúa, những hồng ân đặc biệt,
lãnh nhận rồi phân phát cả cho dân.
Thắt đai lưng như đầy tớ chuyên cần,
chờ đợi chủ, tay cầm đèn sáng rực.
Không mỏi mệt nhưng kiên trì tỉnh thức,
suốt đêm trường hay mãi tới canh khuya.
Miễn làm sao kịp khi chủ trở về,
mở ngay cửa nghênh đón Người vội vã.
Vinh tụng Chúa Cha, Vua Trời cao cả,
cùng Chúa Con, Đấng chuộc tội cứu đời,
và Thánh Thần, lửa yêu mến sáng soi,
hằng hiển trị bây giờ và mãi mãi.”
Như vậy, khi linh mục sống trọn vẹn ba chiều kích ngôn sứ, tư tế và mục tử, các ngài trở thành khí cụ hữu hiệu của lòng thương xót Chúa. Sứ vụ của họ là hiện thực hóa tình yêu của Chúa Kitô, mang lại hy vọng cho những ai đang khao khát được chữa lành và đón nhận.
4. Gương mẫu linh mục: Sống trọn ba sứ mạng
Nhìn lại lịch sử Giáo Hội, chúng ta thấy biết bao mẫu gương linh mục đã sống trọn vẹn sứ mạng ấy.
Thánh Gioan Maria Vianney: Sau khi cảm nhận được Thiên Chúa xót thương chọn gọi, ngài đã chu toàn sứ vụ tư tế một cách phi thường qua tòa giải tội. Ngài dành hàng chục giờ mỗi ngày để lắng nghe và tha thứ, trở thành kênh dẫn hữu hình của lòng thương xót Chúa. Sứ vụ ngôn sứ của ngài được thể hiện qua những bài giảng đơn sơ nhưng có sức biến đổi tâm hồn, vì chúng phát xuất từ một đời sống khiêm nhường và kết hiệp mật thiết với Thiên Chúa. Ngài cũng là một mục tử nhân lành, tận tụy chăm sóc đoàn chiên, hướng dẫn họ đến gần Chúa.
Thánh Piô Năm Dấu: Giáo Hội mừng kính hôm nay, ngài là chứng nhân sống động của lòng thương xót Chúa qua đời sống khổ hạnh. Dấu thánh trên thân thể ngài không chỉ là dấu chỉ đau khổ nhưng còn là bằng chứng kết hợp mật thiết với Chúa Giêsu. Qua đó, sứ vụ ngôn sứ của ngài không chỉ nơi lời nói, nhưng còn thể hiện qua chính thân thể với dấu thánh như một lời rao giảng hùng hồn, mời gọi hoán cải và tin tưởng vào lòng thương xót Chúa. Đồng thời, qua việc tận tâm hướng dẫn các linh hồn, đặc biệt trong Bí tích Hòa Giải, ngài đã chu toàn sứ vụ mục tử, trở thành vị linh hướng vĩ đại, mang lại hy vọng và chữa lành cho biết bao người.
Ngoài hai vị thánh trên, thời đại nào cũng có những linh mục chu toàn ba sứ mạng ngôn sứ, tư tế và mục tử – dù âm thầm hay công khai, xa hay gần ngay bên cạnh chúng ta mà nhiều khi ta không nhận ra. Bởi lẽ, linh mục, dù ở đâu, cũng được mời gọi trở thành chứng nhân của lòng thương xót: âm thầm phục vụ, hy sinh thầm lặng và tận tụy với đoàn chiên. Chính những điều ấy là bằng chứng hùng hồn cho tình yêu của Chúa.
5. Cộng đoàn Dân Chúa: Đồng hành và nâng đỡ linh mục
Để trở thành chứng nhân lòng thương xót Chúa không hề dễ dàng, bởi linh mục cũng là những con người với yếu đuối và bất toàn. Thực tế cho thấy, trong khi hầu hết các linh mục chu toàn bổn phận và sống thánh thiện, thì vẫn còn đó một số ít chưa làm tròn sứ mạng, thậm chí gây gương mù gương xấu. Điều này nhắc nhở rằng để chu toàn sứ vụ, linh mục phải không ngừng nỗ lực cộng tác với ơn Chúa. Nghĩa là, trước khi ra đi để sinh hoa trái, các linh mục cần ở lại với Chúa trong đời sống cầu nguyện, lãnh nhận các bí tích, nhất là Bí tích Giao Hòa và Thánh Thể. Đồng thời, linh mục luôn cần sự hiệp thông và nâng đỡ của toàn thể Dân Chúa.
Cầu nguyện: Cộng đoàn được mời gọi cầu nguyện cho các linh mục. Vì các ngài mang trong mình những yếu đuối và gánh nặng sứ vụ. Lời cầu nguyện của cộng đoàn là nguồn sức mạnh thiêng liêng, giúp các ngài chu toàn sứ vụ cách trọn vẹn.
Cộng tác: Nhờ Bí tích Rửa Tội, mọi Kitô hữu đều tham dự vào chức vụ tư tế, ngôn sứ và vương giả của Chúa Kitô. Do đó, cộng đoàn có trách nhiệm cùng linh mục xây dựng giáo xứ, chia sẻ sứ mạng loan báo Tin Mừng và phục vụ người nghèo. Từ việc dạy giáo lý, thực hiện bác ái cho đến tham gia các ban ngành, hội đoàn, mỗi người đều góp phần làm cho sứ vụ của linh mục phong phú và hiệu quả hơn.
Hiệp thông: Linh mục là cha, là anh, là bạn của cộng đoàn; thay mặt Chúa để phục vụ. Hiệp thông với linh mục không chỉ là tôn trọng, mà còn là đồng hành, góp ý chân thành và xây dựng, giúp các ngài sống tốt hơn để chu toàn sứ vụ. Khi giáo dân biết đồng hành, nâng đỡ và gắn bó với linh mục trong mọi hoàn cảnh, Giáo Hội sẽ thực sự trở thành gia đình của Thiên Chúa, nơi tình thương được biểu lộ rõ nét nhất.
6. Lời kết
Từ những suy niệm trên, một lần nữa chúng ta xác tín rằng: ơn gọi dâng hiến nói chung, và đặc biệt ơn gọi linh mục, không khởi đi từ khả năng hay công lao con người, nhưng hoàn toàn là hồng ân nhưng không từ lòng thương xót Thiên Chúa.
Tân chức Giuse đã xác tín điều đó khi chọn câu châm ngôn sống: “Được chọn vì được Thiên Chúa xót thương.” Điều này mời gọi Tân chức và các linh mục luôn biết sống khiêm nhường và đáp lại tình thương ấy bằng cách trở thành chứng nhân của lòng thương xót.
Xin Chúa thương trợ giúp Cha Giuse và các linh mục trở thành chứng nhân sống động của lòng thương xót Chúa bằng cách: trung kiên trong sứ vụ ngôn sứ, sốt sắng trong sứ vụ tư tế, và nhiệt thành trong sứ vụ mục tử. Đồng thời, xin Chúa cho mỗi Kitô hữu, nhờ Bí tích Rửa Tội, cũng trở nên chứng nhân sống động của lòng thương xót Chúa, để cùng với các linh mục làm cho lòng thương xót của Thiên Chúa được lan tỏa khắp nơi. Amen.
Lm. Anthony Trung Thành