Nhảy đến nội dung

Gia phả con người trở thành gia phả hồng ân

Gia phả con người trở thành gia phả hồng ân

Suy Niệm Lễ Vọng Giáng Sinh 2025

(Mt 1, 1-25)

Thánh sử Mátthêu mở đầu Tin Mừng và toàn bộ Tân Ước bằng một câu tưởng chừng khô khan nhưng lại vô cùng sâu sắc:
“Gia phả của Chúa Giêsu Kitô, con vua Đa-víd, con của Abraham” (Mt 1,1).

Đây không chỉ là danh sách các thế hệ, nhưng là lời tuyên xưng đức tin: Thiên Chúa đã bước vào lịch sử con người, mang lấy huyết thống, ký ức, tội lỗi và hy vọng của nhân loại. Gia phả ấy chính là lịch sử cứu độ được viết bằng tên người thật, đời thật.

Gia phả hồng ân sự sống

Gia phả, trước hết, nhắc chúng ta một chân lý nền tảng: không ai tự ban sự sống cho mình. Sự sống là quà tặng được trao ban, được đón nhận và được truyền lại. Như Thánh Gioan khẳng định: “Không do khí huyết, không do ý muốn xác thịt, cũng không do ý muốn của đàn ông, nhưng do Thiên Chúa mà sinh ra” (Ga 1,13).

Trong truyền thống Israel, khi cha đặt tên cho con, ông không chỉ xác nhận huyết thống mà còn trao ban căn tính và sứ mạng. Vì thế, gia phả Chúa Giêsu cho thấy Người thuộc về một dân tộc, một lịch sử đức tin, và một lời hứa: lời hứa với Abraham (x. St 12,3) và lời hứa với Đa-víd (x. 2 Sm 7,12-16).

Như Công đồng Vaticanô II dạy: “Con Thiên Chúa… đã thực sự làm người, trở nên giống chúng ta trong mọi sự ngoại trừ tội lỗi” (GS 22). Gia phả thánh Matthêu viết là bằng chứng hùng hồn cho sự “thật” ấy.

Một gia phả đầy bóng tối và ánh sáng

Điều gây ngạc nhiên là gia phả Chúa Giêsu không che giấu tội lỗi. Vua Đa-víd, biểu tượng của vương quyền được nhắc đến cùng với “vợ ông Uria” (Mt 1,6), gợi lại tội ngoại tình và giết người (x. 2 Sm 11), chứng tỏ“lòng thương xót luôn lớn hơn tội lỗi” (x. Misericordiae Vultus, số 3). Chính trong những đổ vỡ của con người, Thiên Chúa vẫn trung thành và âm thầm dẫn lịch sử đến chỗ viên mãn nơi Đức Kitô.

Gia phả theo Mátthêu còn gây “chướng tai” đối với người Do Thái vì có tên năm người phụ nữ, trong đó bốn người là dân ngoại: Tamar, Rahab, Ruth, vợ ông Uria (Bétsabê), và cuối cùng là Đức Maria vợ của thánh Giuse, thuộc dòng dõi vua Đavít: bởi bà, Chúa Giêsu, Đấng Cứu Thế đã sinh ra.

Theo Đức cố Giáo hoàng Bênêđictô XVI, “qua những người phụ nữ này, thế giới dân ngoại bước vào gia phả của Chúa Giêsu” (Thời thơ ấu của Chúa Giêsu). Đây không phải là một chi tiết phụ, nhưng là một tuyên ngôn truyền giáo: ngay từ khởi đầu, ơn cứu độ đã vượt qua biên giới chủng tộc, luân lý và tôn giáo.

Các bà không phải là biểu tượng của sự hoàn hảo luân lý, nhưng là chứng nhân của một Thiên Chúa biết viết đường thẳng trên những dòng chữ cong. Điều này chuẩn bị cho lời Simeon tuyên xưng: “Ánh sáng soi đường cho dân ngoại” (Lc 2,32).

Đức Maria, một khởi đầu hoàn toàn mới

Khi đến Đức Maria, gia phả đột ngột đổi nhịp. Thánh Mátthêu không còn dùng công thức “ông này sinh ông kia”, nhưng viết:
“Giacóp sinh Giuse là bạn của Maria, mẹ của Chúa Giêsu gọi là Đức Kitô” (Mt 1,16).

Ở đây, Thiên Chúa trở thành tác nhân chính. Đức Giêsu không được sinh ra bởi ý muốn người nam, nhưng “do quyền năng Chúa Thánh Thần” (Mt 1,18.20). Đức Maria là nơi lịch sử loài người nhường chỗ cho hành động mới mẻ của Thiên Chúa.

Theo Thánh Irênê, “Đức Maria, nhờ sự vâng phục, đã trở nên nguyên nhân cứu độ cho chính mình và cho toàn thể nhân loại” (Adversus Haereses III,22,4). Mẹ là Eva mới, là khởi đầu của một nhân loại được tái sinh trong ân sủng.

Thánh Giuse, người công chính gìn giữ mầu nhiệm

Gia phả cũng làm nổi bật vai trò không thể thay thế của Thánh Giuse. Nhờ ngài, Chúa Giêsu được tháp nhập hợp pháp vào dòng dõi Đa-víd, để ứng nghiệm lời Kinh Thánh. Nhưng hơn thế, Giuse là mẫu gương của người “công chính” (Mt 1,19): công chính không chỉ theo luật, mà theo ý định cứu độ của Thiên Chúa.

Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II gọi Giuse là “người gìn giữ Đấng Cứu Thế” (Redemptoris Custos). Ngài dạy chúng ta biết đón nhận những điều vượt quá hiểu biết, bằng đức tin thinh lặng và vâng phục.

Chiêm ngắm gia phả Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi nhìn lại gia phả đức tin của chính mình: những con người đã sinh thành, giáo dục, cầu nguyện và hy sinh để đức tin được trao lại cho chúng ta.

Sau hết, chúng ta tạ ơn Thiên Chúa, Đấng đã cho chúng ta được sinh lại “nhờ nước và Thánh Thần” (Ga 3,5) trong lòng Mẹ Hội Thánh, để chúng ta được thuộc về gia đình mới của Đức Kitô, Đấng là “Thiên Chúa thật và là người thật”, niềm hy vọng duy nhất của chúng ta (x. 1 Tm 1,1).

Qua Thánh lễ Vọng Giáng Sinh này, ước gì, khi đọc lại và nghe gia phả của Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi sống đức tin cách khiêm tốn, biết ơn và đầy hy vọng, giữa một lịch sử còn nhiều đổ vỡ nhưng luôn được bao phủ bởi lòng thương xót của Thiên Chúa. Amen.

Lm. An-tôn Nguyễn Văn Độ


 

 

Danh mục: