Nhảy đến nội dung

Hành trình của các vị thánh về nhà Cha

CÁI CHẾT VINH HIỂN:

HÀNH TRÌNH CỦA CÁC VỊ THÁNH VỀ NHÀ CHA

Làm thế nào để đón nhận cái chết như một vị thánh?

1. Vẻ đẹp tuyệt vời của cái chết tốt lành và gương sáng của các vị thánh

Qua cuộc đời và nhất là qua cái chết của các vị thánh vĩ đại như Thánh Phanxicô Assisi, Chân phước Charles de Foucauld, Chân phước Carlo Acutis, Chân phước Zélie Martin... chúng ta thấy rõ một chân lý hân hoan: sự thánh thiện không phải là không biết đến sự yếu đuối mong manh của kiếp nhân sinh, nhưng đã biến đổi sự mong manh đó một cách nhiệm mầu. Những khoảnh khắc cuối cùng của các ngài khai mở một con đường hy vọng rạng ngời cho tất cả những ai kiếm tìm sự sống và cái chết với đôi mắt luôn hướng về Chúa Kitô Phục Sinh. Đối diện với đau khổ và cái chết, ai trong chúng ta không cảm thấy bất lực? Các Thánh cũng vậy. Thế nhưng, dù các ngài ra đi trong an bình tuyệt đối tại tu viện, hay hiên ngang chịu tử đạo, hoặc kiên nhẫn nằm trên giường bệnh, các ngài đều đã đối diện với những giây phút cuối cùng ấy bằng trọn vẹn Đức Tin kiên cường, sự Phó Thác tuyệt đối và Hy Vọng vinh hiển.

Trong tác phẩm của mình, “Các Thánh Chết Như Thế Nào?” Jacques Gauthier đã trân trọng mời gọi chúng ta chiêm ngắm những giờ phút cuối đời của các Thánh để thấu hiểu cách mỗi Kitô hữu có thể biến cái chết của mình thành một sự viên mãn huy hoàng.

 

2. Cái chết được cử hành như một nghi lễ vĩnh cửu

Trong khi tất cả các Thánh đều ôm ấp Chúa Kitô trong lòng khi qua đời, một số vị, như Thánh Phanxicô Assisi nhân từ, đã chọn cử hành một nghi lễ cuối cùng cho chính cái chết của mình. Vào buổi tối cuối cùng, Thánh Phanxicô, được các bạn đồng hành kính cẩn vây quanh, đã cùng nhau cất cao tiếng hát Thánh Vịnh 141. Ngài ban phép lành cho họ và yêu cầu họ xướng lên Bài Ca Các Tạo Vật – tác phẩm ngài đã sáng tác trong cảnh gần như mù lòa. Ngài còn trang trọng thêm vào một khổ thơ dành riêng cho cái chết, như những lời di chúc thiêng liêng cuối cùng: “Lạy Chúa, chúng con ngợi khen Chúa, vì có người chị của chúng con là Sự Chết, mà không ai sống sót thoát khỏi. Khốn cho những ai chết trong tội trọng; phúc cho những ai được chị ấy làm cho vui mừng khi thực hiện ý muốn của Chúa, vì cái chết thứ hai không thể làm hại họ.” Tuyệt diệu thay! Ngài muốn lắng nghe bài ca ấy tiễn biệt mình. Bài Tin Mừng về việc rửa chân được công bố, và ngài được xức tro như một dấu chỉ sám hối sâu sắc. Các tín hữu kính mến đến viếng ngài cho đến tận hơi thở cuối. Ngài đã rời cõi thế này trong an bình tuyệt đối vào đêm 3 rạng sáng 4 tháng 10 năm 1226.

3. Từ án tử hình đến phụng vụ Phục Sinh huy hoàng

Cũng chính trong âm vang hùng tráng của thánh ca và thánh vịnh mà mười sáu nữ tu dòng Cát Minh Compiègne đã can đảm bước lên án tử hình vào ngày 17 tháng 7 năm 1794. Bị xử tử bằng máy chém, các nữ tu đã biến nỗi kinh hoàng thành Phụng Vụ Phục Sinh rạng ngời, hận thù thành tha thứ cao thượng, bóng tối thành ánh sáng vĩnh cửu. Như Jacques Gauthier đã mô tả bằng lời lẽ tôn kính: “Mười sáu nữ tu dòng Cát Minh, trong trang phục áo choàng trắng tinh khiết, rời khỏi nhà tù và bước đi trên con đường dẫn đến máy chém như thể họ đang đi dự tiệc cưới thiêng liêng. “Chú rể kia rồi! Hãy ra đón Ngài” (Mt 25: 6). Niềm tin mãnh liệt vào Con Thiên Chúa đã giúp các nữ tu vượt thắng nỗi sợ hãi mà chính Chúa Giêsu đã gánh chịu vào Thứ Sáu Tuần Thánh. Những bài thánh ca, như Miserere – Xin thương xót và Salve Regina – Lạy Nữ vương, vang vọng giữa tiếng xe ngựa. Khi đến nơi hành quyết, các nữ tu quỳ gối, đọc kinh Te Deum - Tạ ơn, lập lại lời khấn dòng và hát vang Veni Creator – Cầu xin Chúa Thánh Thần. Nữ tu Cát Minh đầu tiên bước lên đoạn đầu đài, đọc Thánh Vịnh 116. Mười lăm người khác nối gót theo sau, người cuối cùng là vị bề trên đáng kính. Sứ điệp của các nữ tu dòng Cát Minh Compiègne, cũng như của Thánh Phanxicô Assisi, dù qua những cái chết khác nhau, vẫn gợi lên một niềm hân hoan cao cả: hân hoan về một cuộc đời kết hợp trọn vẹn với Chúa Kitô cho đến cùng, nơi mà chính cái chết biến thành một bài ca chiến thắng khải hoàn.

4. Ánh mắt đăm chiêu hướng về nơi vĩnh cửu

Tuy không tử vì đạo, Thánh Têrêsa thành Lisieux đáng kính, cũng như các nữ tu Compiègne, đã hát vang lòng thương xót của Chúa cho đến hơi thở cuối cùng, chỉ mong được sống và chết vì tình yêu cao cả: “Yêu Chúa, lạy Chúa Giêsu, quả là một mất mát vô cùng to lớn!... Hương thơm của con mãi mãi thuộc về Chúa, con muốn hát lên khi lìa đời: Con chết vì Tình Yêu!” (câu 17). Dù chịu đau đớn tột cùng, Thánh nữ không quên “Thiên Đàng của mình”. Ngài qua đời khi đang nhìn lên cây thánh giá vào ngày 30 tháng 9 năm 1897, với những lời cuối cùng đầy tôn kính: “Ôi! Con yêu mến Chúa!... Lạy Chúa... Con yêu mến Chúa...” Thiên đàng cũng là hướng đi rực rỡ mà chàng trai trẻ Chân phước Carlo Acutis khao khát. Khi biết bệnh tình nguy kịch, cậu đã thốt lên: “Chúa muốn đánh thức con!” Sau đó, cậu thì thầm: “Bố mẹ ơi, con đang sống trong luyện ngục rồi và con muốn lên thẳng Thiên đàng.” Chàng thiếu niên đã dâng nỗi đau khổ của mình cho Chúa Kitô với sự bình tĩnh và kiên nhẫn phi thường. Sau một đêm khủng khiếp, cậu hôn mê sâu và trái tim thánh thiện của cậu ngừng đập vào sáng ngày 12 tháng 10 năm 2006.

5. Sự đầu hàng hoàn toàn và tín thác vô biên

Cũng chính trong sự phó thác hoàn toàn vào Chúa mà Chân phước Frédéric Ozanam đã đối diện với những giây phút cuối đời. Mắc bệnh thận, ngài đã biến căn bệnh thành con đường phó thác cho tình yêu của Chúa: “Tôi cố gắng phó thác bản thân mình cho thánh ý Chúa một cách yêu thương.” Ngài qua đời an bình vào ngày 8 tháng 9 năm 1853, giữa vòng tay gia đình yêu dấu. Là mẹ của một gia đình đông con, Chân phước Zélie Martin biết rằng với căn bệnh ung thư vú, bà không còn kiểm soát được mọi sự. Dù đau buồn vì phải xa chồng và các con, bà đã sống những ngày cuối cùng trong sự phó thác và tin tưởng tuyệt đối. Trong lá thư cuối cùng, bà viết: “Đó là vì thời gian của tôi đã hết và Chúa muốn tôi được an nghỉ ở một nơi nào đó khác ngoài trái đất này.” Sau những đau đớn cùng cực, bà đã ra đi thanh thản ở tuổi 45, bên cạnh Louis, vào đêm ngày 28 tháng 8 năm 1877.

6. Hiến dâng cuộc đời cho người khác và cho Thiên Chúa

Sự hy sinh cao cả này cũng hiện diện nơi bảy tu sĩ Xitô ở Tibhirine và Thánh Charles de Foucauld tử đạo. Họ đã chọn ở lại với người dân địa phương, trung thành với ơn gọi hòa bình và tình huynh đệ. Jacques Gauthier nhận xét: “Họ mang đến cho thế giới một bài học tuyệt vời về chủ nghĩa nhân văn bằng cách chọn yêu thương, bằng cách làm điều thiện... Họ đã biến tôn giáo thành một hình thức của tình yêu.” Một trong những lời cuối cùng của Thánh Charles de Foucauld đã tóm tắt cuộc đời các ngài: “Người ta không bao giờ có thể yêu đủ.” Sự hiến dâng trọn đời mình một cách ý thức và yêu thương này cũng chói ngời nơi Thánh Edith Stein và Thánh Maximilian Kolbe, cả hai đều đã chịu cái chết vinh hiển tại Auschwitz. Thánh Maximilian Kolbe đã tự nguyện chịu tử đạo thay cho Francis Gajowniczek, một người chồng và một người cha gia đình. Thánh Kolbe nói: “Tôi là một linh mục Công giáo Ba Lan, tôi đã già, tôi muốn thay thế ông ấy vì ông ấy có vợ con.” Thánh nhân đã làm ứng nghiệm lời Chúa Giêsu: “Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người đã hy sinh mạng sống mình vì bạn hữu” (Ga 15:13$).

7. Cái chết là cửa ngõ dẫn đến sự thành toàn

Cái chết của các Đấng Thánh nhắc nhở chúng ta rằng sự thánh thiện không phải dành riêng cho một số ít linh hồn đặc biệt, mà là một con đường rộng mở cho tất cả mọi người. Cách các ngài đón nhận cái chết trở thành tấm gương cao vời về lòng tin, một con đường dâng lên Thiên Chúa. Như Cha Sở Ars đã khẳng định một cách chí lý: “Các thánh không phải ai cũng khởi đầu tốt đẹp, nhưng tất cả đều kết thúc tốt đẹp.” Nơi các ngài, chân lý về một cuộc đời trao ban đã được thực hiện trọn vẹn, nơi mà kết cục không còn là một sự chấm dứt bi thương, mà là một sự thành toàn vinh quang trong ánh sáng vĩnh cửu.

Anna Ashkova

Chuyển ngữ: Phêrô Phạm Văn Trung

https://fr.aleteia.org

Danh mục:
Tác giả: