Nhảy đến nội dung

Hãy đi, và cũng hãy làm như vậy – Tình yêu vượt qua mọi định kiến

Hãy đi, và cũng hãy làm như vậy – Tình yêu vượt qua mọi định kiến

(lc 10:25-37)

Đoạn Tin Mừng hôm nay (Lc 10:25-37) không chỉ là một trong những dụ ngôn nổi tiếng nhất của Đức Giê-su; đó còn là bản tuyên ngôn về cách thức Thiên Chúa muốn chúng ta sống để được hưởng sự sống đời đời.

Câu chuyện bắt đầu bằng một câu hỏi: “Thưa Thầy, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời làm gia nghiệp?” Đây là câu hỏi muôn thuở, câu hỏi đi tìm ý nghĩa cuộc đời, câu hỏi mà mỗi người chúng ta, dù là linh mục, tu sĩ hay giáo dân, đều mang trong lòng. Người đặt câu hỏi là một người thông luật, một học giả thông thái, một chuyên gia về Lề Luật Mô-sê. Ông ta không hỏi vì thiếu kiến thức, mà như Tin Mừng ghi nhận, ông muốn thử Đức Giê-su.

Đức Giê-su không trực tiếp trả lời, Ngài đẩy câu hỏi về cho chính người hỏi: “Trong Luật đã viết gì? Ông đọc thế nào?” Đây là một phương pháp sư phạm tuyệt vời: câu trả lời đã có sẵn trong chính hệ thống niềm tin của họ.

Và người thông luật đã trả lời một cách hoàn hảo: “Ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn, hết sức lực, và hết trí khôn ngươi, và yêu mến người thân cận như chính mình.”

Đây là sự hợp nhất của hai điều răn lớn nhất (Đệ Nhị Luật 6:5 và Lê-vi 19:18). Người thông luật đã trả lời đúng một cách tuyệt đối, đến nỗi Đức Giê-su phải xác nhận: “Ông trả lời đúng lắm. Cứ làm như vậy là sẽ được sống.”

Mọi sự có thể đã kết thúc ở đây. Con đường đã rõ: Yêu mến Thiên Chúa và Yêu mến người thân cận. Tuy nhiên, chính vào lúc này, câu chuyện lại rẽ sang một hướng khác, một hướng đi vạch trần căn bệnh cố hữu của con người và tôn giáo: Sự tìm kiếm giới hạn và sự biện minh cho chính mình.

Trước khi đến với dụ ngôn, chúng ta hãy dừng lại một chút ở câu trả lời của người thông luật. Ông đã diễn tả tình yêu Thiên Chúa bằng bốn từ khóa: Hết lòng, hết linh hồn, hết sức lực, và hết trí khôn. Đây không chỉ là một hành động, mà là một sự dâng hiến toàn bộ, không điều kiện.

1.    Hết lòng (Bằng trái tim): Tình yêu phải là trung tâm, là ý chí, là cảm xúc. Đó là nơi phát xuất của mọi chọn lựa.

2.    Hết linh hồn (Bằng chính sự sống): Cam kết sâu sắc nhất, sẵn sàng hy sinh. Tình yêu này vượt qua khoảnh khắc, là mục đích sống.

3.    Hết sức lực (Bằng hành động): Dùng mọi khả năng, tài năng, thời gian, của cải để phục vụ Thiên Chúa. Tình yêu không chỉ là cảm xúc mà phải là hành động cụ thể.

4.    Hết trí khôn (Bằng lý trí): Tôn thờ Thiên Chúa bằng sự hiểu biết, bằng việc tìm kiếm chân lý, bằng sự trưởng thành trong đức tin.

Tình yêu Thiên Chúa phải là tổng thể. Nó không cho phép sự chia sẻ, không chấp nhận sự thờ ơ, không để lại một góc nào trong con người chúng ta.

Và khi người thông luật kết hợp tình yêu Thiên Chúa với “yêu mến người thân cận như chính mình,” ông đã chạm tới trọng tâm của Mạc Khải. Điều răn này không phải là hai điều răn riêng biệt, mà là hai mặt của cùng một đồng xu cứu độ.

  • Chúng ta yêu mến Thiên Chúa vô hình bằng cách yêu thương con cái Ngài hữu hình.
  • Thiếu vắng tình yêu tha nhân, mọi hình thức sùng đạo, mọi nghi lễ phụng tự, mọi lời cầu nguyện đều trở nên rỗng tuếch và giả dối. Thánh Gioan đã khẳng định: “Ai không yêu thương người anh em mình thấy, thì không thể yêu mến Thiên Chúa mình không thấy” (1 Ga 4:20).

Vậy, vấn đề của người thông luật không phải là không biết Luật, mà là không muốn sống trọn vẹn Luật. Chính vì lý do đó, Tin Mừng viết: “Tuy nhiên, ông ấy muốn chứng tỏ là mình có lý, nên mới thưa cùng Đức Giê-su rằng: ‘Nhưng ai là người thân cận của tôi?’”

Câu hỏi “Ai là người thân cận của tôi?” thoạt nghe có vẻ hợp lý, nhưng nó là một câu hỏi mang tính giới hạn. Người thông luật đang tìm kiếm một ranh giới để đặt ra, để biết mình phải yêu ai và được phép không yêu ai.

Vào thời Đức Giê-su, người Do Thái thường diễn giải từ “người thân cận” theo nghĩa hẹp: chỉ những người cùng chủng tộc, cùng tôn giáo, hoặc ít nhất là bạn bè. Bằng cách giới hạn định nghĩa, họ có thể dễ dàng tuyên bố: “Tôi đã hoàn thành bổn phận,” và tự mãn về sự công chính của mình. Họ dùng Luật Pháp như một tấm lá chắn để biện minh cho sự thiếu sót của lòng trắc ẩn.

Đức Giê-su không trả lời bằng một định nghĩa triết học hay một điều luật mới. Ngài trả lời bằng một câu chuyện, một kinh nghiệm sống động, một thách thức trực tiếp vào lương tâm và định kiến của người thông luật. Ngài kể: “Một người kia từ Giê-ru-sa-lem xuống Giê-ri-khô...”

Con đường từ Giê-ru-sa-lem xuống Giê-ri-khô là một con đường khét tiếng nguy hiểm. Nó dốc, quanh co, vắng vẻ, và thường được gọi là “Con đường Máu” (The Bloody Pass) vì nạn cướp bóc xảy ra liên miên.

Nạn nhân trong câu chuyện là một người ẩn danh – một người không được gọi tên, không biết gốc gác, không rõ tôn giáo. Anh ta là bất kỳ ai, một biểu tượng phổ quát cho nhân loại bị thương tổn. Anh ta “bị rơi vào tay kẻ cướp. Chúng lột sạch người ấy, đánh nhừ tử, rồi bỏ đi, để mặc người ấy nửa sống nửa chết.”

Tình trạng của nạn nhân: Hoàn toàn bất lực, cần sự giúp đỡ tuyệt đối, nằm giữa ranh giới sống và chết.

Đây là hình ảnh của mỗi người chúng ta khi sa ngã vào tay tội lỗi hay gặp phải khó khăn, đau khổ. Chúng ta bị lột trần mọi sự tự hào, sức lực, bị đánh đập bởi những thử thách và bị bỏ mặc trong sự cô đơn cùng cực.

Sau nạn nhân, hai nhân vật quan trọng đầu tiên xuất hiện trên con đường ấy là những người đại diện cho Hệ thống Tôn giáoHệ thống Luật Pháp của Israel: Thầy tư tếThầy Lê-vi.

Thầy Tư Tế (Người đại diện cho Phụng vụ và Tôn giáo):

o   Ông là người giữ gìn sự thánh thiêngtinh tuyền trong Đền Thờ.

o   Ông trông thấy nạn nhân, nhưng vì Luật quy định (Lv 21:1), việc chạm vào một xác chết (hay một người gần chết) có thể khiến ông bị ô uế, không được làm phận sự trong Đền Thờ.

o   Ông đã phải đưa ra một quyết định khủng khiếp: Nghi thức tôn giáo hay Lòng Thương xót nhân loại? Tránh ô uế hay Cứu một mạng người?

o   Ông chọn tránh qua bên kia mà đi.

Thầy Lê-vi (Người đại diện cho sự Phục vụ và Giảng dạy Luật):

o   Ông là trợ tá của Thầy Tư Tế, người hiểu rõ Lề Luật và có nhiệm vụ giảng giải cho dân chúng.

o   Ông cũng đi tới chỗ ấy, thấy thế, và cũng tránh qua bên kia mà đi.

Hành động của hai người này là một cú sốc đối với thính giả Do Thái giáo. Đức Giê-su đang tố cáo một thực trạng bi đát: Tôn giáo đã trở thành một lớp vỏ bọc bên ngoài khi Lề Luật được ưu tiên hơn Mạng sống Con người. Sự sùng đạo của họ là hình thức và ích kỷ, đặt sự thuận tiện cá nhânsự tinh tuyền nghi thức lên trên nhu cầu cấp bách của đồng loại.

Họ thấy rõ tình trạng của nạn nhân, nhưng họ lại nhanh chóng đi đến một lý luận hợp lý để thoái thác trách nhiệm: “Đây không phải là vấn đề của tôi,” “Tôi có công việc quan trọng hơn là việc Đền Thờ,” hoặc “Người này có thể đã chết, và tôi sẽ bị ô uế.”

Chúng ta phải tự hỏi: Có bao nhiêu lần chúng ta đã hành động như vị Tư Tế và Lê-vi trong cuộc đời mình? Có phải sự bận rộn, áp lực công việc, hay những “quy tắc riêng” của chúng ta đã khiến chúng ta “tránh qua bên kia mà đi” trước những người thân cận đang bị tổn thương, đang cô đơn ngay trong gia đình hay giáo xứ?

Khi niềm hy vọng gần như tắt hẳn, Đức Giê-su giới thiệu nhân vật thứ ba: “Nhưng một người Sa-ma-ri kia đi đường…”

Đây là đỉnh điểm của dụ ngôn, một sự đảo lộn hoàn toàn mọi định kiến của thính giả.

Người Sa-ma-ri là kẻ thù không đội trời chung của người Do Thái. Họ bị coi là lạc giáo, là những kẻ lai tạp, không được phép giao tiếp hay thờ phượng chung (Ga 4:9). Nếu người thông luật đang tìm kiếm một người mà anh ta không phải yêu, thì người Sa-ma-ri chính là câu trả lời của anh ta!

Thế nhưng, chính người ngoại cuộc, người bị khinh miệt này lại là người duy nhất thực hiện trọn vẹn Điều Răn lớn nhất.

Điều gì đã khiến ông hành động? Tin Mừng ghi nhận một hành động duy nhất, nhưng là cội rễ của mọi hành động sau đó: “thấy vậy thì động lòng thương.”

Trong tiếng Hy Lạp, từ này là splagchnizomai, một từ cực mạnh có nghĩa là “lòng ruột bị xoắn lại, động lòng trắc ẩn sâu sắc.” Đây là từ mà Tin Mừng dùng để mô tả chính tình thương của Thiên Chúa Cha đối với đứa con hoang đàng, hay lòng thương của Đức Giê-su trước đám đông dân chúng.

Lòng thương xót của người Sa-ma-ri không phải là một cảm xúc thoáng qua (như Tư Tế và Lê-vi có thể đã cảm thấy), mà là một sự dấn thân nội tâm khiến ông không thể không hành động.

Người Sa-ma-ri đã không hỏi:

  • “Người này có phải là người Do Thái không?” (Vấn đề tôn giáo/chủng tộc).
  • “Ai đã khiến anh ta bị như vậy?” (Vấn đề chính trị/xã hội).
  • “Tôi có bị ô uế không?” (Vấn đề luật pháp/nghi thức).

Ông chỉ thấy nhu cầu của một con người, và động lòng thương. Đối với ông, tính người (humanity) vượt lên trên mọi rào cản chủng tộc, tôn giáo và thù hận.

Lòng trắc ẩn không dừng lại ở cảm xúc; nó biến thành hành động cụ thể, hy sinh. Người Sa-ma-ri đã thực hiện một chuỗi hành động cho thấy tình yêu của ông là hoàn hảo và trọn vẹn:

1.    Ông ta lại gần (Vượt qua sự sợ hãi): Hành động đầu tiên là phá vỡ khoảng cáchchấp nhận rủi ro (kẻ cướp có thể còn ẩn nấp).

2.    Lấy dầu lấy rượu xức vết thương (Cung cấp sự chữa lành): Rượu để sát trùng, dầu để làm dịu vết thương. Ông dùng những gì quý giá nhất mình có.

3.    Băng bó lại (Chăm sóc cá nhân): Ông đích thân làm, một hành động đòi hỏi sự kiên nhẫn và vệ sinh cá nhân.

4.    Đặt người ấy trên lưng lừa của mình (Chấp nhận sự bất tiện): Ông từ bỏ phương tiện di chuyển của mình, có lẽ phải đi bộ trong khi người bị thương nằm trên lưng lừa.

5.    Đưa về quán trọ mà săn sóc (Đảm bảo an toàn): Ông không chỉ sơ cứu, mà còn đưa nạn nhân đến nơi trú ẩnở lại để chăm sóc qua đêm.

6.    Lấy ra hai quan tiền (Đảm bảo tài chính): Hai quan tiền (hai denarii) là tiền công của hai ngày lao động, một số tiền đáng kể. Đây là một sự hy sinh tài chính thực sự.

7.    Sẽ hoàn lại bác (Cam kết lâu dài): Ông trao lời hứa cam kết chịu trách nhiệm cho mọi chi phí phát sinh trong tương lai. Tình yêu của ông là mãi mãi cho đến khi công việc hoàn tất.

Đây không phải là một hành động từ thiện bình thường. Đây là một kỳ công của Lòng Thương Xót, một tình yêu không tính toán. Người Sa-ma-ri đã không chỉ cho đi những gì ông có; ông đã cho đi chính bản thân mình: thời gian, sự an toàn, tiền bạc, và sự cam kết tương lai.

Nếu Thiên Chúa đòi chúng ta yêu Ngài hết lòng, hết linh hồn, hết sức lực, hết trí khôn, thì Người Sa-ma-ri đã cho chúng ta thấy cách thể hiện tình yêu đó: Yêu người thân cận mà không cần định danh, không cần biết người đó có xứng đáng hay không, mà chỉ cần biết người đó đang cần.

Sau khi kể xong dụ ngôn, Đức Giê-su quay lại với người thông luật và đặt một câu hỏi mới, câu hỏi này là chìa khóa mở ra toàn bộ ý nghĩa của đoạn Tin Mừng: “Vậy theo ông nghĩ, trong ba người đó, ai đã tỏ ra là người thân cận với người đã bị rơi vào tay kẻ cướp?”

Đức Giê-su đã hoán đổi câu hỏi ban đầu:

  • Câu hỏi của Luật sư: "Ai là người thân cận của tôi?" (Câu hỏi tập trung vào người nhậnngười hỏi).
  • Câu hỏi của Đức Giê-su: "Ai đã tỏ ra là người thân cận với người bị nạn?" (Câu hỏi tập trung vào hành độngngười thực hiện).

Người thông luật không thể gọi tên "người Sa-ma-ri" (vì định kiến), nhưng anh ta buộc phải gọi tên hành động đó: “Chính là kẻ đã thực thi lòng thương xót đối với người ấy.” Anh ta đã buộc phải nhận ra rằng danh tính (ai) không quan trọng bằng hành động (làm gì).

Và lời kết luận của Đức Giê-su là Lời mời gọi cho mỗi người chúng ta: “Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.”

Đây là một lệnh truyền. Cứu rỗi không phải là một học thuyết để tranh luận, mà là một phong cách sống để thực thi.

“Hãy đi” (Go) – nghĩa là đừng dừng lại, đừng đứng yên trong sự an toàn của mình, đừng đóng khung mình trong những nghi thức hay định kiến cũ kỹ. Hãy ra khỏi nhà thờ, ra khỏi cộng đoàn thân quen, để đến với “con đường Giê-ru-sa-lem – Giê-ri-khô” của ngày hôm nay.

Ai là người thân cận của chúng ta hôm nay?

  • Họ là những người nghèo đói vật chất, hay nghèo đói tinh thần.
  • Họ là những người bị cô lập, bị xã hội ruồng bỏ vì bệnh tật, vì giới tính, vì quá khứ.
  • Họ là những người già cô đơn trong chính ngôi nhà của mình.
  • Họ là những người trẻ đang bị “cướp đoạt” niềm tin, hy vọng, và ý nghĩa cuộc sống bởi những cám dỗ, bởi sự thờ ơ của người lớn.

Đức Giê-su dạy chúng ta rằng: Người thân cận của bạn là bất cứ ai đang cần bạn nhất, ngay tại thời điểm hiện tại, bất kể họ là ai.

Chúng ta trở lại với câu hỏi ban đầu: “Tôi phải làm gì để được sự sống đời đời làm gia nghiệp?”

Chúng ta đã có câu trả lời trọn vẹn: Không phải là biết luật, mà là Sống luật; không phải là định nghĩa “người thân cận,” mà là Hành động như một “người thân cận.”

Người Sa-ma-ri Nhân Hậu là hình ảnh hoàn hảo nhất của Đức Ki-tô.

  • Giống như nạn nhân bị cướp bóc, nhân loại chúng ta đã bị tội lỗi và sự chết đánh đập.
  • Thiên Chúa Cha (vị Tư Tế) và Lề Luật (vị Lê-vi) đã không thể hoàn toàn cứu chuộc chúng ta (vì sự yếu đuối của xác thịt).
  • Chỉ có Đức Giê-su, Đấng đã mặc lấy thân phận “người xa lạ” với thế gian, đã “động lòng thương,” đã đến gần bằng việc nhập thể, đã “xức dầu và băng bó” bằng Máu và Nước từ cạnh sườn, đã “đặt chúng ta lên lưng” bằng việc vác Thập giá, và đã “trả tiền” bằng chính Mạng sống mình trên đồi Can-vê. Ngài là Người Sa-ma-ri tối cao.

Sự sống đời đời không phải là phần thưởng được ban cho những người biết luật, mà cho những người sống luật như Đức Ki-tô đã sống.

Thách đố cuối cùng của dụ ngôn là: Chúng ta không được phép đứng trên đường Giê-ru-sa-lem – Giê-ri-khô với tư cách người quan sát hay người tìm định nghĩa nữa. Chúng ta phải trở thành người Sa-ma-ri. Chúng ta phải để cho lòng ruột mình động lại trước nỗi đau của người khác.

Nếu chúng ta muốn có sự sống đời đời, chúng ta phải đi theo con đường hy sinh, rủi ro, và không tính toán của lòng thương xót. Chỉ khi chúng ta cho đi vô điều kiện, chúng ta mới thực sự nhận được tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa.

Xin cho lời của Đức Giê-su: “Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy,” trở thành kim chỉ nam cho đời sống Kitô hữu của mỗi người chúng ta, để mỗi ngày, chúng ta biến tình yêu thành hành động cụ thể. Amen.

Lm. Anmai, CSsR


 

HÃY ĐI VÀ LÀM NHƯ VẬY: HÀNH TRÌNH TỪ LỀ LUẬT ĐẾN LÒNG THƯƠNG XÓT

Đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe hôm nay là một trong những trang Tin Mừng quen thuộc và được yêu mến nhất. Quen thuộc đến nỗi đôi khi chúng ta có nguy cơ nghe nó mà không còn thực sự lắng đọng, yêu mến đến nỗi chúng ta có thể chỉ giữ lại một câu chuyện đẹp mà quên đi tính chất cấp tiến và đòi hỏi triệt để của nó. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau xin Chúa Thánh Thần giúp chúng ta đọc lại câu chuyện này với một tâm hồn mới, một đôi tai mới, để Lời Chúa thực sự chất vấn và biến đổi cuộc sống của chúng ta.

Bối cảnh của câu chuyện bắt đầu bằng một cuộc đối thoại, một cuộc thử thách. Một người thông luật, một chuyên gia về Lề Luật Môsê, đứng lên để thử Đức Giê-su. Đây không phải là một câu hỏi xuất phát từ lòng khao khát tìm kiếm chân lý, mà từ ý muốn gài bẫy, muốn xem Thầy Giê-su có dạy điều gì đi ngược lại với truyền thống hay không. Ông ta đặt ra một câu hỏi nền tảng, một câu hỏi mà có lẽ ai trong chúng ta cũng đã từng tự hỏi trong sâu thẳm lòng mình: "Thưa Thầy, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời làm gia nghiệp?"

Đây là câu hỏi về cùng đích của cuộc sống. Nó không hỏi về cách để thành công, để giàu có, hay để hạnh phúc tạm bợ ở đời này. Nó hỏi về vĩnh cửu, về sự sống đích thực, về kho tàng không bao giờ hư mất. Đức Giê-su, với sự khôn ngoan của Thiên Chúa, đã không trả lời trực tiếp. Người mời gọi nhà thông luật tự trả lời bằng cách quay về với chính kho tàng kiến thức của ông: "Trong Luật đã viết gì? Ông đọc thế nào?"

Và người thông luật đã trả lời một cách hoàn hảo, không sai một chữ. Ông đã tóm tắt toàn bộ Lề Luật và các Ngôn Sứ chỉ trong một câu duy nhất, điều mà sau này chính Chúa Giêsu cũng đã khẳng định: "Ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn, hết sức lực, và hết trí khôn ngươi, và yêu mến người thân cận như chính mình."

Thưa anh chị em, nếu câu chuyện dừng lại ở đây, mọi thứ dường như quá đơn giản. Người thông luật biết câu trả lời đúng. Chúa Giê-su cũng xác nhận: "Ông trả lời đúng lắm. Cứ làm như vậy là sẽ được sống." Vấn đề của con người, và của chính chúng ta, thường không nằm ở chỗ chúng ta không biết điều phải làm, mà là chúng ta không muốn làm hoặc tìm cách giới hạn điều mình phải làm.

Và đó chính là lúc bi kịch của Lề Luật được hé mở. Để "muốn chứng tỏ là mình có lý", để biện minh cho một lối sống có thể còn thiếu sót tình yêu thương, người thông luật đặt ra câu hỏi thứ hai, câu hỏi trung tâm của bài Tin Mừng hôm nay, câu hỏi đã khơi mào cho một trong những dụ ngôn vĩ đại nhất: "Nhưng ai là người thân cận của tôi?"

Câu hỏi này, thoạt nghe rất hợp lý, nhưng thực chất nó ẩn chứa một cái bẫy tinh vi của sự ích kỷ. Nó là một nỗ lực để vẽ ra một ranh giới, một vòng tròn an toàn. Bên trong vòng tròn là "người thân cận" – những người tôi có bổn phận phải yêu thương. Đó có thể là gia đình, bạn bè, đồng hương, đồng đạo. Còn bên ngoài vòng tròn đó là ai? Là những người xa lạ, những người khác biệt, những người thù địch. Họ không phải là "người thân cận", và do đó, tôi không có bổn phận phải yêu họ. Câu hỏi "Ai là người thân cận của tôi?" thực chất là một cách hỏi khác đi của câu: "Tôi có thể không yêu thương ai?"

Và Chúa Giê-su, thay vì đưa ra một định nghĩa, một danh sách, Người đã kể một câu chuyện. Một câu chuyện sẽ mãi mãi thay đổi cách chúng ta nhìn về tha nhân và về chính mình.

Thưa anh chị em, mỗi chi tiết trong dụ ngôn của Chúa Giê-su đều mang một ý nghĩa sâu sắc. Câu chuyện bắt đầu bằng một hành trình, một con đường. Con đường từ Giê-ru-sa-lem xuống Giê-ri-khô không chỉ là một địa danh có thật, nó còn mang một ý nghĩa biểu tượng. Giê-ru-sa-lem là thành thánh, nơi có Đền Thờ, là trung tâm phụng tự, là nơi Thiên Chúa hiện diện. Giê-ri-khô, ngược lại, là một thành phố thuộc về thế gian, một trung tâm thương mại. Con đường này dốc đứng, dài khoảng 27 cây số, đi qua vùng hoang địa khô cằn, vắng vẻ và nổi tiếng là nơi nguy hiểm, đầy những hang đá cho bọn cướp ẩn náu.

Hành trình "đi xuống" từ Giê-ru-sa-lem đến Giê-ri-khô có thể được xem là hình ảnh của hành trình của mỗi con người chúng ta. Chúng ta được tạo dựng từ nơi thánh thiêng, từ tình yêu của Thiên Chúa, nhưng chúng ta lại đi xuống con đường của thế gian, một con đường đầy những rủi ro, cạm bẫy và nguy hiểm. Trên con đường đó, bất kỳ ai trong chúng ta cũng có thể trở thành nạn nhân.

Và đây, nhân vật đầu tiên xuất hiện: "một người kia". Chúa Giêsu không cho ông ta một cái tên, một quốc tịch, một tôn giáo, hay một địa vị xã hội. Ông ta chỉ đơn giản là "một người". Sự vô danh này là một chủ ý. Bởi vì khi không có danh tính, ông ta có thể là bất kỳ ai. Ông ta có thể là một người Do Thái, một người ngoại, một người giàu, một người nghèo. Ông ta chính là hiện thân của nhân loại, của mỗi người trong chúng ta trong cơn cùng quẫn, đau khổ.

Người đàn ông này "bị rơi vào tay kẻ cướp". Bọn cướp đã lấy đi của ông tất cả. "Chúng lột sạch người ấy, đánh nhừ tử, rồi bỏ đi, để mặc người ấy nửa sống nửa chết."

·        "Lột sạch": Ông bị tước đoạt hết tài sản, của cải vật chất. Nhưng sâu xa hơn, ông bị lột đi cả nhân phẩm, bị phơi bày ra một cách trần trụi và nhục nhã.

·        "Đánh nhừ tử": Ông bị tổn thương nặng nề về thể xác, đau đớn và kiệt quệ.

·        "Bỏ đi": Ông bị bỏ rơi, bị gạt ra bên lề của sự sống, bị xem như không còn tồn tại.

"Nửa sống nửa chết". Tình trạng này mô tả một con người đang ở ranh giới mong manh nhất, hoàn toàn bất lực, không thể tự cứu mình. Ông không thể lên tiếng kêu cứu, không thể tự mình băng bó vết thương. Sự sống của ông giờ đây phụ thuộc hoàn toàn vào lòng thương xót của người khác, của những người sẽ đi qua con đường này.

Anh chị em thân mến, con đường Giê-ri-khô không phải là một nơi xa xôi trong quá khứ. Nó chính là con đường chúng ta đi mỗi ngày. Người đàn ông "nửa sống nửa chết" kia cũng không phải là một nhân vật trong truyện cổ.

·        Đó có thể là người ăn xin mà chúng ta vội vã lướt qua ở góc đường.

·        Đó có thể là người đồng nghiệp đang bị trầm cảm, đang chết dần trong sự cô độc mà chúng ta không hay biết.

·        Đó có thể là một người thân trong gia đình đang mang một gánh nặng tâm hồn mà không dám chia sẻ cùng ai.

·        Đó có thể là một người nhập cư bị kỳ thị, bị tước đoạt nhân phẩm.

·        Đó có thể là một nạn nhân của bạo lực gia đình, của bất công xã hội, đang nằm đó "nửa sống nửa chết" trong chính ngôi nhà của mình.

·        Và đôi khi, đó chính là bản thân chúng ta, trong những lúc sa ngã, thất bại, cảm thấy bị cuộc đời lột sạch, đánh nhừ tử và bỏ rơi.

Chúa Giê-su mời gọi chúng ta hãy mở to mắt để nhìn ra những con đường Giê-ri-khô trong thế giới hôm nay và nhận diện những nạn nhân đang nằm bên vệ đường cuộc đời của chúng ta. Bởi vì, chỉ khi chúng ta thực sự thấy được họ, chúng ta mới có thể trả lời được câu hỏi "ai là người thân cận của tôi". Và cách chúng ta phản ứng với nạn nhân đó sẽ quyết định chúng ta là ai trong câu chuyện của Chúa.

Sau khi Chúa Giêsu đã vẽ nên một bức tranh bi đát về người bị nạn, Người bắt đầu đưa các nhân vật khác vào câu chuyện. Và hai nhân vật đầu tiên xuất hiện là những người mà ai cũng mong đợi sẽ ra tay cứu giúp.

"Tình cờ, có thầy tư tế cũng đi xuống trên con đường ấy. Trông thấy nạn nhân, ông tránh qua bên kia mà đi."

Thầy tư tế là một nhân vật vô cùng quan trọng trong xã hội Do Thái. Ông là người thuộc dòng dõi A-a-ron, có nhiệm vụ phục vụ trong Đền Thờ Giê-ru-sa-lem. Ông là người đại diện cho dân dâng hy lễ lên Thiên Chúa, là người thông thạo Lề Luật, là người được xem là thánh thiện, gần gũi với Thiên Chúa nhất. Ông ta cũng "đi xuống" từ Giê-ru-sa-lem, có lẽ là sau khi đã chu toàn các nghi lễ phụng tự của mình. Ông ta đi trên cùng một con đường, và quan trọng nhất, ông ta "trông thấy nạn nhân".

Động từ "trông thấy" ở đây có nghĩa là ông ta đã nhận diện được tình hình. Ông ta không phải là không biết. Nhưng phản ứng của ông là gì? "Ông tránh qua bên kia mà đi." Một hành động có ý thức. Ông ta cố tình tạo ra một khoảng cách vật lý tối đa giữa mình và người bị nạn.

Tại sao một người thánh thiện như vậy lại hành xử một cách nhẫn tâm? Các nhà chú giải Kinh Thánh đã đưa ra nhiều giả thuyết, tất cả đều cho thấy bi kịch của một tôn giáo chỉ còn là hình thức:

Sợ bị ô uế theo luật: Lề Luật Môsê (sách Lêvi 21:1-4) quy định rằng một tư tế không được đến gần một xác chết, nếu không sẽ bị ô uế và không thể thi hành các nghi lễ thánh. Người đàn ông kia đang "nửa sống nửa chết", rất có thể ông ta sẽ chết. Vì vậy, để giữ sự "trong sạch" cho các nghi lễ, thầy tư tế đã chọn hy sinh một mạng người. Lề luật, vốn được ban hành để hướng con người đến sự sống và sự thánh thiện, giờ đây lại trở thành lý do để từ chối sự sống và lòng nhân ái. Đây là đỉnh cao của một thứ tôn giáo vụ hình thức, nơi các quy tắc quan trọng hơn con người.

Sự sợ hãi cá nhân: Con đường vắng vẻ, có thể bọn cướp vẫn còn lẩn khuất đâu đó. Dừng lại giúp đỡ có thể khiến chính ông trở thành nạn nhân tiếp theo. Đây là một nỗi sợ rất con người. Nhưng nó cho thấy tình yêu bản thân của ông lớn hơn tình yêu tha nhân.

Sự vội vã và dửng dưng: Có thể ông ta đang có một công việc quan trọng khác ở Giê-ri-khô. Ông ta không có thời gian cho những chuyện "bao đồng". Nạn nhân không phải là vấn đề của ông.

Tiếp theo là thầy Lê-vi. "Rồi một thầy Lê-vi đi tới chỗ ấy, thấy thế, cũng tránh qua bên kia mà đi." Thầy Lê-vi cũng là một chức sắc tôn giáo, thuộc chi tộc Lê-vi, có nhiệm vụ phụ giúp các tư tế trong Đền Thờ. Ông ta cũng là một người hiểu biết Lề Luật. Và phản ứng của ông ta lặp lại y hệt như thầy tư tế: thấy, và tránh đi.

Sự xuất hiện của hai nhân vật này không phải là ngẫu nhiên. Chúa Giê-su đang nhắm thẳng vào giới lãnh đạo tôn giáo Do Thái thời đó. Ngài muốn chỉ ra một sự thật đau lòng: việc biết Lề Luật, việc giữ các nghi lễ một cách tỉ mỉ, việc có một địa vị tôn giáo cao trọng, hoàn toàn không đảm bảo rằng một người có lòng thương xót. Thậm chí, một lòng sùng kính sai lệch có thể dẫn đến sự vô cảm, biến trái tim con người thành chai đá.

Thưa anh chị em, câu chuyện này là một lời cảnh tỉnh nghiêm khắc cho mỗi người chúng ta, những người tự nhận mình là Kitô hữu. Chúng ta có thể là những người đi lễ mỗi ngày, đọc kinh không sót một giờ, tham gia đủ mọi hội đoàn, giữ luật một cách cẩn thận. Nhưng tất cả những điều đó sẽ trở nên vô nghĩa, thậm chí là một sự xúc phạm đến Thiên Chúa, nếu chúng ta đi qua một người anh em đang đau khổ mà lại "tránh qua bên kia mà đi".

·        Chúng ta có đang "tránh" một người đồng nghiệp gặp khó khăn vì sợ ảnh hưởng đến công việc của mình không?

·        Chúng ta có đang "tránh" một vấn đề bất công trong xã hội vì sợ phiền phức, sợ bị liên lụy không?

·        Chúng ta có đang "tránh" một người thân đang cần sự lắng nghe của chúng ta vì chúng ta "không có thời gian" không?

Thầy tư tế và thầy Lê-vi đại diện cho một thứ đức tin chỉ hướng lên trên (chỉ lo việc thờ phượng Thiên Chúa) mà quên đi chiều kích hướng ra ngoài (phục vụ tha nhân). Họ đã tách rời hai điều răn lớn nhất mà chính nhà thông luật đã đọc lên. Họ yêu mến Chúa trong Đền Thờ, nhưng họ không thể nhận ra hình ảnh của Chúa nơi một con người trần trụi và đau khổ nằm bên vệ đường. Sự thất bại của họ là một lời nhắc nhở rằng, đức tin không có hành động bác ái là một đức tin chết.

Sau khi đã mô tả sự thất bại của những người được kỳ vọng nhất, Chúa Giê-su đưa vào câu chuyện một nhân vật mà không một người Do Thái nào có thể ngờ tới, một nhân vật gây sốc.

"Nhưng một người Sa-ma-ri kia đi đường, tới chỗ nạn nhân, thấy vậy thì động lòng thương."

Để hiểu được sức công phá của chi tiết này, chúng ta cần biết mối quan hệ giữa người Do Thái và người Sa-ma-ri vào thời Chúa Giê-su. Họ là hai dân tộc thù địch truyền kiếp. Người Do Thái xem người Sa-ma-ri là một dân tộc lai căng, lạc giáo, không trong sạch. Họ không giao du, không nói chuyện, thậm chí đi đường cũng tránh không đi qua vùng đất Sa-ma-ri. Trong Tin Mừng Gioan, người phụ nữ bên giếng Gia-cóp đã ngạc nhiên hỏi Chúa Giê-su: "Ông là người Do Thái mà lại xin tôi, một phụ nữ Sa-ma-ri, cho uống nước ư?" (Ga 4,9). Việc một người Do Thái gọi một người Do Thái khác là "người Sa-ma-ri" là một sự sỉ nhục nặng nề (x. Ga 8,48).

Vậy mà, Chúa Giê-su đã chọn chính kẻ thù, kẻ bị khinh miệt, kẻ bị xem là "ngoại đạo" này làm người anh hùng của câu chuyện. Đây là một đòn giáng mạnh vào sự tự mãn và thói đạo đức giả của những người chỉ biết dựa vào Lề Luật và nguồn gốc chủng tộc.

Người Sa-ma-ri này cũng "đi đường", cũng "tới chỗ nạn nhân", và cũng "thấy". Cho đến đây, hành động của ông vẫn giống như hai người kia. Nhưng có một chi tiết đã làm thay đổi tất cả, một chi tiết là chìa khóa của toàn bộ dụ ngôn: "thấy vậy thì động lòng thương".

Động từ Hy Lạp được sử dụng ở đây là esplanchnisthē. Đây không phải là một cảm giác thương hại thoáng qua, một sự tội nghiệp từ trên nhìn xuống. Esplanchnisthē có gốc từ splanchna, có nghĩa là "ruột gan", "nội tạng". "Động lòng thương" ở đây có nghĩa là một cảm xúc trào dâng từ sâu thẳm con người, một sự đau đớn quặn thắt trong ruột gan khi chứng kiến nỗi đau của người khác. Đó là một sự đồng cảm đến mức cảm nhận được nỗi đau của người kia như là của chính mình.

Đây chính là sự khác biệt căn bản giữa người Sa-ma-ri và hai chức sắc tôn giáo kia. Thầy tư tế và thầy Lê-vi cũng thấy bằng mắt, nhưng đó là cái nhìn của lý trí, của Lề Luật, của sự tính toán thiệt hơn. Họ thấy một vấn đề cần phải tránh. Người Sa-ma-ri thì thấy bằng trái tim. Cái thấy của ông lập tức kết nối ông với nỗi đau của người bị nạn. Lòng thương xót của ông không phải là một bổn phận được quy định trong sách vở, mà là một phản ứng tự nhiên, một sự thôi thúc từ bên trong không thể cưỡng lại được.

Trái tim của người Sa-ma-ri là một trái tim không bị chai cứng bởi những định kiến tôn giáo hay ranh giới xã hội. Ông không dừng lại để hỏi: "Người này có phải là người Do Thái không? Anh ta có phải là người thân cận của tôi không? Anh ta có xứng đáng để tôi giúp không?". Không, trái tim của ông không đặt câu hỏi. Trái tim của ông chỉ cảm nhận nỗi đau và thôi thúc ông hành động.

Thưa anh chị em, lòng thương xót đích thực bắt đầu từ đây. Nó không bắt đầu từ một quyết định của lý trí hay một sự tuân thủ lề luật, mà từ một trái tim biết rung động, biết "quặn đau" trước nỗi khổ của người khác. Chúa Giê-su mời gọi chúng ta hãy cầu xin cho có được một "trái tim Sa-ma-ri" như vậy. Một trái tim không bị vô cảm trước những tin tức về chiến tranh, đói nghèo trên thế giới. Một trái tim không dửng dưng trước những bất hạnh của những người sống ngay bên cạnh chúng ta.

Bởi vì, một khi trái tim đã thực sự "động lòng thương", hành động sẽ tự khắc tuôn chảy. Lòng thương xót sẽ không bao giờ chỉ dừng lại ở cảm xúc. Nó sẽ biến thành những hành động cụ thể, thực tế và quảng đại. Và đó chính là những gì người Sa-ma-ri đã làm tiếp theo.

Lòng thương xót đích thực không bao giờ là một cảm xúc suông. Nó là một động lực mạnh mẽ thúc đẩy hành động. Sau khi "động lòng thương", người Sa-ma-ri đã thực hiện một chuỗi 9 hành động cụ thể, chi tiết và trọn vẹn. Mỗi hành động đều cho thấy một khía cạnh của tình yêu thương đích thực. Chúng ta hãy cùng nhau phân tích kỹ chuỗi hành động này, bởi nó chính là một "cẩm nang" về cách thực thi bác ái Kitô giáo.

1. "Ông ta lại gần": Hành động đầu tiên là xóa bỏ khoảng cách. Trong khi thầy tư tế và thầy Lê-vi "tránh qua bên kia", người Sa-ma-ri đã chủ động bước đến, vượt qua lằn ranh của sự sợ hãi và định kiến. Lòng thương xót đòi hỏi chúng ta phải ra khỏi vùng an toàn của mình, dám tiếp cận, dám đối diện với nỗi đau của tha nhân.

2. & 3. "Lấy dầu lấy rượu xức vết thương": Dầu và rượu là những phương thuốc sơ cứu phổ biến thời đó. Rượu dùng để sát trùng, dầu dùng để xoa dịu vết thương. Hành động này cho thấy một sự quan tâm cụ thể, thực tế. Ông không chỉ thương hại, ông bắt tay vào việc chữa trị. Dầu và rượu cũng là những hình ảnh gợi lên các bí tích của Hội Thánh, những phương thế mà Chúa dùng để chữa lành những vết thương tâm hồn của chúng ta.

4. "Và băng bó lại": Sau khi chữa trị, ông cẩn thận bảo vệ vết thương. Điều này cho thấy sự dịu dàng, ân cần. Lòng bác ái không chỉ là hành động, mà còn là thái độ. Chúng ta có thể giúp đỡ người khác, nhưng với một thái độ trịch thượng, ban ơn. Người Sa-ma-ri đã hành động với tất cả sự trân trọng dành cho người bị nạn.

5. "Rồi đặt người ấy trên lưng lừa của mình": Con lừa là phương tiện di chuyển duy nhất của ông, là tài sản quý giá của ông. Bằng cách đặt người bị nạn lên lừa, còn mình thì đi bộ, người Sa-ma-ri đã chia sẻ chính những gì thiết yếu nhất của mình. Ông sẵn sàng chịu thiệt thòi, vất vả vì người khác. Ông thực sự "gánh lấy" gánh nặng của người anh em.

6. "Đưa về quán trọ": Ông không chỉ sơ cứu rồi bỏ đi. Ông nhận ra rằng người bị nạn cần một nơi an toàn đểพัก ngơi và hồi phục. Ông đã đưa anh ta vào một cộng đồng, một nơi có sự chăm sóc. Lòng thương xót đích thực không chỉ là một hành động cứu trợ tức thời, mà còn phải có tầm nhìn xa hơn, tìm kiếm một giải pháp bền vững cho người khốn khổ.

7. "Mà săn sóc": Đến quán trọ rồi, ông không giao ngay cho chủ quán. Chính ông đã ở lại để tiếp tục chăm sóc. Ông đã cho đi thứ quý giá nhất không phải là tiền bạc, mà là thời gian và sự hiện diện của mình. Đôi khi, điều một người đau khổ cần nhất không phải là của cải vật chất, mà là một sự hiện diện chân thành, một người sẵn sàng ngồi lại bên cạnh họ.

8. "Hôm sau, ông lấy ra hai quan tiền, trao cho chủ quán": Hai quan tiền (hai denarii) tương đương với hai ngày lương của một người lao động. Đây là một số tiền đáng kể. Nó cho thấy sự quảng đại của ông. Ông không chỉ giúp đỡ trong khả năng của mình, ông còn giúp một cách hào phóng. Tình yêu thương đích thực không bao giờ tính toán.

9. "Nhờ bác săn sóc cho người này, có tốn kém thêm bao nhiêu, thì khi trở về, chính tôi sẽ hoàn lại bác": Đây là đỉnh cao của lòng thương xót. Người Sa-ma-ri đã nhận lãnh trách nhiệm trọn vẹn cho người bị nạn cho đến khi anh ta hoàn toàn bình phục. Lời hứa "tôi sẽ hoàn lại" giống như một tấm séc đã được ký khống. Nó cho thấy một sự cam kết vô điều kiện. Ông không chỉ giúp đỡ rồi quên đi, ông đã tạo ra một mối liên kết lâu dài.

Thưa anh chị em, chín hành động này vẽ nên một bức tranh hoàn hảo về lòng bác ái. Nó đòi hỏi sự dấn thân cá nhân ("lại gần"), sự chăm sóc cụ thể ("xức dầu, băng bó"), sự chia sẻ tài sản ("đặt lên lừa"), sự hy sinh thời gian ("săn sóc"), sự quảng đại về tiền bạc ("hai quan tiền"), và một cam kết bền vững ("sẽ hoàn lại").

Khi nhìn vào chuỗi hành động này, chúng ta được mời gọi tự vấn: Lòng bác ái của tôi thường dừng lại ở đâu? Tôi có dám "lại gần" những người khó khăn không, hay chỉ giúp đỡ từ xa? Tôi có sẵn sàng cho đi thời gian của tôi, hay chỉ cho đi những thứ thừa thãi? Lòng bác ái của tôi có phải là một sự cam kết, hay chỉ là một hành động từ thiện nhất thời? Chúa Giê-su, qua hình ảnh người Sa-ma-ri, đã đặt ra một tiêu chuẩn rất cao cho tình yêu thương.

Sau khi kể xong dụ ngôn, Chúa Giê-su không kết luận. Người quay lại và đặt một câu hỏi cho chính người thông luật, người đã bắt đầu cuộc đối thoại. Và đây là một nước cờ sư phạm vô cùng tài tình.

Người thông luật đã hỏi: "Ai là người thân cận của tôi?" Đây là một câu hỏi hướng về đối tượng. Nó xuất phát từ một vị thế trung tâm, nhìn ra xung quanh để xác định xem ai là người xứng đáng nhận được tình yêu của mình. Nó là một câu hỏi của sự phân loại, của việc định nghĩa.

Chúa Giê-su, sau câu chuyện, đã không trả lời câu hỏi đó. Người lật ngược lại vấn đề. Người hỏi: "Vậy theo ông nghĩ, trong ba người đó, ai đã tỏ ra là người thân cận với người đã bị rơi vào tay kẻ cướp?"

Anh chị em có thấy sự khác biệt tinh tế nhưng vô cùng quan trọng không?

·        Câu hỏi của người thông luật là: Ai là người thân cận? (Tập trung vào đối tượng)

·        Câu hỏi của Chúa Giê-su là: Ai đã hành động như một người thân cận? (Tập trung vào chủ thể và hành động)

Chúa Giê-su đã dịch chuyển trọng tâm từ việc xác định danh tính của người thân cận sang việc trở thành một người thân cận. Người thân cận không phải là một phạm trù để chúng ta định nghĩa, mà là một vai trò mà chúng ta phải đảm nhận. Vấn đề không phải là người nằm bên vệ đường kia có thuộc "vòng tròn" của tôi hay không. Vấn đề là tôi có sẵn sàng bước ra khỏi vòng tròn an toàn của mình để biến anh ta thành người thân cận của tôi hay không.

Người thân cận không phải là người sống gần tôi, người cùng tôn giáo với tôi, hay người cùng quốc tịch với tôi. Người thân cận của tôi là bất kỳ ai đang cần đến tôi, và tôi trở thành người thân cận của họ ngay khi tôi đáp lại tiếng kêu cứu của họ bằng lòng thương xót.

Với câu hỏi này, Chúa Giê-su đã phá tan mọi ranh giới, mọi bức tường mà con người dựng lên để phân biệt "chúng ta" và "bọn họ". Tình yêu thương không còn bị giới hạn bởi luật lệ, chủng tộc, hay tôn giáo. Nó trở nên phổ quát. Bất kỳ ai, ở bất cứ đâu, trong bất kỳ hoàn cảnh nào, nếu cần đến lòng thương xót của tôi, thì ngay lúc đó, họ chính là người thân cận mà Thiên Chúa trao cho tôi.

Và người thông luật, dù có thể không muốn, cũng đã phải thừa nhận sự thật. Ông ta không thể trả lời một cách máy móc "người Sa-ma-ri", có lẽ vì từ đó quá khó để thốt ra khỏi miệng một người Do Thái. Thay vào đó, ông trả lời dựa trên hành động: "Chính là kẻ đã thực thi lòng thương xót đối với người ấy."

Ông ta đã hiểu ra bài học. Người thân cận không được định nghĩa bởi Lề Luật, mà bởi lòng thương xót. Ông đã tự mình trả lời cho câu hỏi của chính mình, không phải bằng lý thuyết suông, mà bằng một sự thật sống động được rút ra từ câu chuyện.

Thưa anh chị em, bài học này cũng dành cho chúng ta. Chúng ta thường có xu hướng phân loại người khác. Người này tốt, người kia xấu. Người này đáng giúp, người kia không đáng. Người này thuộc phe ta, người kia thuộc phe địch. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta hãy từ bỏ thói quen phân loại đó. Thay vì hỏi "Ai là người thân cận của tôi?", chúng ta hãy tự hỏi mỗi ngày: "Hôm nay, tôi có thể trở thành người thân cận cho ai?"

Khi chúng ta bắt đầu nhìn thế giới qua lăng kính của câu hỏi thứ hai này, trái tim của chúng ta sẽ mở ra. Chúng ta sẽ không còn thấy những người xa lạ, mà chỉ thấy những người anh em, chị em đang cần đến tình yêu của chúng ta. Và đó là lúc chúng ta bắt đầu thực sự sống theo Tin Mừng. Nhưng biết thôi chưa đủ. Câu chuyện kết thúc bằng một mệnh lệnh.

Cuộc đối thoại giữa Chúa Giê-su và người thông luật kết thúc bằng một mệnh lệnh ngắn gọn, rõ ràng và không thể trốn tránh: "Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy."

Đây là đỉnh điểm của toàn bộ trình thuật. Chúa Giê-su không nói: "Ông hãy suy nghĩ về điều đó" hay "Đó là một câu chuyện hay, ông hãy ghi nhớ". Không, Người nói: "HÃY ĐI VÀ LÀM". Toàn bộ dụ ngôn, toàn bộ cuộc đối thoại, cuối cùng quy về một hành động cụ thể. Đức tin Kitô giáo không phải là một hệ thống triết học để suy gẫm, cũng không phải là một bộ luật để học thuộc lòng. Nó là một con đường để đi, một lối sống để thực hành.

Mệnh lệnh "Hãy đi và cũng hãy làm như vậy" được trao cho người thông luật, nhưng hôm nay, nó được trao cho từng người trong chúng ta đang ngồi trong nhà thờ này. Sau khi đã nghe Lời Chúa, chúng ta không thể tiếp tục sống như cũ. Chúng ta được sai đi để hành động.

Làm "như vậy" là làm gì?

·        Là có một trái tim biết "động lòng thương" trước nỗi đau của người khác.

·        Là dám "lại gần", vượt qua mọi rào cản của sự sợ hãi và định kiến.

·        Là ra tay giúp đỡ một cách cụ thể, thực tế và quảng đại, không tính toán.

·        Là nhận lãnh trách nhiệm cho người anh em của mình cho đến cùng.

·        Là trở thành một người thân cận cho bất kỳ ai đang cần đến chúng ta.

Đi đâu để "làm như vậy"? Chúng ta không cần phải đi đâu xa. Con đường Giê-ri-khô ở ngay xung quanh chúng ta.

·        Trong gia đình của chúng ta: Có thể có một thành viên đang cảm thấy bị bỏ rơi, bị hiểu lầm, đang "nửa sống nửa chết" trong sự cô đơn. Hãy "đi" đến với họ, lắng nghe họ, và băng bó những vết thương tâm hồn của họ.

·        Nơi làm việc của chúng ta: Có thể có một đồng nghiệp đang bị áp lực, bị đối xử bất công. Hãy "đi" và lên tiếng bảo vệ họ, nâng đỡ tinh thần họ.

·        Trong khu xóm của chúng ta: Có thể có một gia đình đang gặp khó khăn về kinh tế, một người già neo đơn. Hãy "đi" và chia sẻ những gì chúng ta có, dành thời gian thăm hỏi họ.

·        Trong giáo xứ của chúng ta: Có thể có người mới đến còn bỡ ngỡ, có người đã lâu không đến nhà thờ vì một lý do nào đó. Hãy "đi" và chào đón họ, mời gọi họ quay về.

Anh chị em thân mến, dụ ngôn Người Sa-ma-ri Nhân Hậu không phải là một lời kêu gọi làm từ thiện theo kiểu ban phát, bố thí. Nó là một lời kêu gọi thực hiện một cuộc cách mạng trong trái tim và trong hành động. Nó đòi hỏi chúng ta phải từ bỏ lối sống ích kỷ, lấy mình làm trung tâm, để mặc lấy một trái tim biết xót thương như trái tim của Thiên Chúa.

Làm sao chúng ta có thể làm được điều này? Sức riêng của chúng ta chắc chắn là không đủ. Chính vì thế, chúng ta cần phải cầu nguyện. Xin Chúa ban cho chúng ta một trái tim mới, một trái tim bằng thịt, biết rung cảm và yêu thương, thay cho trái tim bằng đá chai cứng và vô cảm của chúng ta. Chúng ta cần phải đến gần với nguồn mạch của lòng thương xót là chính Chúa Giêsu, đặc biệt là qua các bí tích.

Mỗi khi chúng ta phạm tội và đến với Bí tích Hòa Giải, chúng ta chính là người bị nạn nằm bên vệ đường, và Chúa Giêsu là vị Linh mục tối cao, không tránh né, đã đến để xức dầu tha thứ và băng bó những vết thương tội lỗi của chúng ta.

Và mỗi khi chúng ta tham dự Thánh lễ, chúng ta lại được đón nhận chính Tình Yêu đã tự hiến. Và điều này dẫn chúng ta đến ý nghĩa sâu xa nhất của dụ ngôn này.

Trong truyền thống của các Giáo phụ, dụ ngôn Người Sa-ma-ri Nhân Hậu không chỉ là một bài học luân lý. Nó còn là một dụ ngôn về chính Đức Giêsu Kitô và công trình cứu chuộc của Người.

·        Người bị nạn chính là toàn thể nhân loại, là A-đam đã rời bỏ thành thánh Giê-ru-sa-lem (vườn Địa đàng) để đi xuống thế gian, và đã rơi vào tay kẻ cướp là ma quỷ, bị lột sạch ân sủng, bị đánh nhừ tử bởi tội lỗi, và bị bỏ mặc "nửa sống nửa chết", không thể tự cứu mình.

·        Thầy tư tế và thầy Lê-vi đại diện cho Lề Luật Cựu Ước, dù tốt đẹp nhưng đã bất lực, không thể cứu chữa được con người.

·        Và người Sa-ma-ri Nhân Hậu không ai khác hơn chính là Đức Giêsu Kitô. Ngài là Đấng từ trời cao "đi đường" xuống thế gian. Dù Ngài và nhân loại có một khoảng cách vô tận, Ngài đã không ngần ngại "lại gần" chúng ta trong mầu nhiệm Nhập Thể. Khi thấy nhân loại bị thương tích vì tội lỗi, Ngài đã "động lòng thương".

o   Ngài đã dùng rượu là Máu châu báu của Ngài và dầu là ơn Chúa Thánh Thần để chữa lành những vết thương của chúng ta.

o   Ngài đã băng bó chúng ta bằng các bí tích của Hội Thánh.

o   Ngài đã đặt chúng ta lên vai Ngài, như người mục tử nhân lành vác chiên lạc, và gánh lấy tội lỗi của chúng ta trên cây thập giá.

o   Ngài đã đưa chúng ta về quán trọ là chính Hội Thánh, nơi chúng ta được an toàn và được tiếp tục chăm sóc.

o   Ngài đã trả giá cho chúng ta bằng chính mạng sống của mình, và trao cho các Tông đồ (những người "chủ quán") sứ mệnh tiếp tục chăm sóc chúng ta, và Ngài hứa sẽ trở lại để hoàn tất mọi sự.

Thưa anh chị em, khi chúng ta nhìn dụ ngôn dưới ánh sáng này, chúng ta nhận ra rằng, trước khi chúng ta được kêu gọi để trở thành người Sa-ma-ri nhân hậu, chúng ta đã là những người bị nạn được Người Sa-ma-ri Tối Hậu là Đức Kitô cứu chữa. Chúng ta không thể cho đi lòng thương xót nếu trước đó chúng ta chưa nhận lãnh lòng thương xót.

Và ngay giây phút này, trên bàn thờ này, Người Sa-ma-ri Tối Hậu ấy lại đang hiện diện. Ngài đang chuẩn bị trao ban cho chúng ta chính Mình và Máu Thánh Ngài, là dầu và rượu thần linh để tiếp tục chữa lành, nuôi dưỡng và ban sức mạnh cho chúng ta. Bàn tiệc Thánh Thể chính là quán trọ nơi chúng ta được nghỉ ngơi và hồi phục.

Khi chúng ta lên rước lễ, chúng ta hãy ý thức rằng chúng ta đang đón nhận chính Lòng Thương Xót vào trong con người mình. Và khi Thánh lễ kết thúc, vị linh mục sẽ nói: "Lễ xong, chúc anh chị em đi bình an". Lời chúc đó cũng chính là một mệnh lệnh, lặp lại lời của Chúa Giê-su trong bài Tin Mừng hôm nay: "Hãy đi và cũng hãy làm như vậy."

Được nuôi dưỡng bằng chính Tình Yêu của Người Sa-ma-ri Giê-su, chúng ta được sai đi từ nhà thờ này để bước vào con đường Giê-ri-khô của thế giới. Hãy mở to mắt để nhận ra những người anh em đang nằm bên vệ đường. Hãy mở rộng trái tim để "động lòng thương". Và hãy mở rộng đôi tay để hành động như chính Chúa đã hành động với chúng ta. Amen.

Lm. Anmai, CSsR


 

Con Đường Dẫn Đến Sự Sống Đời Đời

Từ Điều Răn Tình Yêu Đến Hành Động Thương Xót

(Dựa trên Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo Thánh Lu-ca 10:25-37)

Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, chúng ta đối diện với một cuộc đối thoại tưởng chừng như chỉ là một cuộc "thử thách" trí tuệ, nhưng thực chất lại chạm đến tận cùng ý nghĩa của đời sống con ngườimục đích tối hậu của đức tin chúng ta. Một người thông luật, một chuyên gia về Lề Luật Môsê, đã đứng lên và hỏi Đức Giê-su một câu hỏi mang tính chất quyết định: “Thưa Thầy, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời làm gia nghiệp?” (c. 25).

Đây không chỉ là câu hỏi của một người thông luật Do Thái giáo cách đây hai ngàn năm; đây là câu hỏi vĩnh cửu của nhân loại. Nó vọng lại trong tim mỗi người chúng ta, dù chúng ta ở bất cứ hoàn cảnh nào, dù chúng ta đang làm gì: Ý nghĩa của đời tôi là gì? Tôi phải sống như thế nào để đời tôi không hư mất?

Đức Giê-su không trả lời trực tiếp ngay. Ngài, với tư cách là Đấng làm trọn Lề Luật, đã khôn ngoan đưa người hỏi trở về với chính nguồn tri thức mà ông nắm giữ: “Trong Luật đã viết gì? Ông đọc thế nào?” (c. 26).

Câu trả lời của người thông luật là một câu trả lời hoàn hảo, là nền tảng của mọi tôn giáo độc thần, là điều răn tối thượng: “Ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn, hết sức lực, và hết trí khôn ngươi, và yêu mến người thân cận như chính mình.” (c. 27).

Tuyệt vời! Người thông luật đã tự tìm ra lời giải. Đức Giê-su xác nhận: “Ông trả lời đúng lắm. Cứ làm như vậy là sẽ được sống.” (c. 28).

Nhưng chính tại điểm này, câu chuyện mới thực sự bắt đầu. Sau khi đã xác định được CÁI PHẢI LÀM (Yêu Chúa và yêu người), thì vấn đề đặt ra là PHẠM VI của tình yêu ấy.

Điều răn kép mà người thông luật nhắc lại không phải là hai điều răn riêng biệt, mà là hai mặt của cùng một đồng tiền thiêng liêng. Không thể có một mà thiếu đi cái kia.

. Yêu Mến Thiên Chúa Bằng Toàn Thể Hữu Thể

Chúng ta phải yêu mến Thiên Chúa bằng hết lòng, hết linh hồn, hết sức lực, và hết trí khôn (c. 27). Điều này đòi hỏi:

·        Hết lòng (Trái tim): Là trung tâm của cảm xúc, ý chí và quyết định. Tình yêu Chúa phải là ưu tiên số một, là nguồn mạch của mọi khao khát.

·        Hết linh hồn (Sự sống): Tình yêu không chỉ là cảm xúc thoáng qua mà phải thấm nhập vào mọi hơi thở, mọi hành động, mọi sự hiện hữu.

·        Hết sức lực (Hành động): Tình yêu này phải được cụ thể hóa bằng những hy sinh, những việc làm, bằng sự dấn thân và phục vụ trong đời sống hằng ngày.

·        Hết trí khôn (Lý trí): Tình yêu phải là một quyết định có ý thức, được nuôi dưỡng bằng sự học hỏi Lời Chúa, bằng việc tìm hiểu và nhận biết Thiên Chúa.

Tóm lại, yêu Chúa là một sự hiến dâng toàn vẹn, không chấp nhận sự chia sẻ hay dối trá.

. Yêu Mến Người Thân Cận Như Chính Mình

Nếu việc yêu mến Thiên Chúa là điều thuộc về chiều kích thẳng đứng, hướng về trời cao, thì việc yêu mến người thân cận lại là chiều kích nằm ngang, kết nối con người với nhau. Điều răn này đòi hỏi chúng ta phải đặt mình vào vị trí của người khác, phải tôn trọng phẩm giá và đáp ứng nhu cầu của họ.

Mệnh lệnh “như chính mình” không phải là dễ dàng. Nó đòi hỏi một sự hy sinh tiện nghi và một sự vượt thoát khỏi cái tôi ích kỷ của chúng ta. Yêu người không chỉ là cảm thấy yêu, mà là hành động để người đó được sống, được hạnh phúc, được phục hồi phẩm giá.

Người thông luật đã nhận thức được rằng, nếu ông đã biết rõ điều răn này, thì ông đã tìm thấy chìa khóa sự sống đời đời. Nhưng ông lại vấp phải một cạm bẫy tâm lý thường gặp.

Đoạn Tin Mừng cho biết: “Tuy nhiên, ông ấy muốn chứng tỏ là mình có lý, nên mới thưa cùng Đức Giê-su rằng: ‘Nhưng ai là người thân cận của tôi?’” (c. 29).

Sự chuyển hướng này từ câu hỏi thứ nhất sang câu hỏi thứ hai là điểm mấu chốt:

1.    Câu hỏi 1: “Tôi phải làm gì?” (Hỏi về HÀNH ĐỘNG).

2.    Câu hỏi 2: “Ai là người thân cận của tôi?” (Hỏi về GIỚI HẠN).

Tại sao người thông luật lại hỏi như vậy?

·        Muốn Chứng tỏ là mình có lý: Ông muốn biện minh cho những giới hạn, những việc chưa làm của mình. Ông muốn tìm một định nghĩa rõ ràng, một ranh giới an toàn để loại trừ một số người ra khỏi vòng trách nhiệm.

·        Tìm Sự Thoát Ly: Trong xã hội Do Thái lúc bấy giờ, khái niệm “người thân cận” thường được giới hạn trong vòng người Do Thái, hoặc thậm chí chỉ là những người cùng một nhóm tôn giáo. Người thông luật muốn Đức Giê-su xác nhận rằng, ông không cần phải quan tâm đến người ngoại bang, người tội lỗi, hay người Sa-ma-ri.

Người thông luật đang biến tình yêu từ một Mệnh lệnh hành động thành một Vấn đề lý thuyết. Ông đang cố gắng đặt chiếc “hàng rào an toàn” xung quanh trái tim mình.

Đức Giê-su không trả lời bằng một định nghĩa trừu tượng, mà bằng một CÂU CHUYỆN – một phương pháp giáo huấn lay động tâm hồn hơn bất kỳ luận lý nào. Đó chính là Dụ ngôn Người Sa-ma-ri Tốt Lành.

Đức Giê-su kể: “Một người kia từ Giê-ru-sa-lem xuống Giê-ri-khô, dọc đường bị rơi vào tay kẻ cướp…” (c. 30).

Con Đường Nguy Hiểm

Con đường từ Giê-ru-sa-lem xuống Giê-ri-khô (dài khoảng 27km) là một đoạn đường hiểm trở, dốc đứng, đi qua những hẻm núi cằn cỗi và đầy hang động, nổi tiếng là nơi bọn cướp thường xuyên hoành hành.

·        Giê-ru-sa-lem (Thánh): Đại diện cho sự gần gũi với Thiên Chúa, sự an toàn của Lề Luật.

·        Giê-ri-khô (Trần thế): Đại diện cho trần gian, cuộc sống đời thường.

·        Sự xuống dốc: Mang tính biểu tượng về sự sa ngã, sự rời xa khỏi thánh địa để đến với cạm bẫy trần gian.

Người bị cướp: “Chúng lột sạch người ấy, đánh nhừ tử, rồi bỏ đi, để mặc người ấy nửa sống nửa chết.” (c. 30).

·        Sự Vô Danh: Điều quan trọng nhất là Đức Giê-su không gọi người này là người Do Thái, người Sa-ma-ri, hay bất cứ tên gọi nào khác. Ông ta chỉ đơn thuần là “một người kia”. Sự vô danh này nhấn mạnh tính phổ quát của nỗi đau khổ.

·        Tình trạng: Bị lột sạch (mất phẩm giá), bị đánh nhừ tử (mất sức lực), nửa sống nửa chết (mất hy vọng). Nạn nhân tượng trưng cho bất cứ ai trong chúng ta, khi bị tội lỗi hay khó khăn tấn công, rơi vào tình trạng bất lực và cần đến sự cứu giúp.

Trên con đường ấy, lần lượt hai người đi qua, và cả hai đều là những nhân vật đại diện cho sự thiêng liêng và tôn giáo lúc bấy giờ.

Thầy Tư Tế (Priest)

“Tình cờ, có thầy tư tế cũng đi xuống trên con đường ấy. Trông thấy nạn nhân, ông tránh qua bên kia mà đi.” (c. 31).

·        Thầy Tư Tế là người có vị trí cao nhất trong đời sống tôn giáo, là người làm việc trực tiếp trong Đền Thờ, dâng lễ vật lên Thiên Chúa.

·        Biện minh có thể: Theo Luật Môsê (Lê-vi 21:1), một Tư Tế sẽ bị ô uế nếu chạm vào xác chết. Nếu nạn nhân đã chết, việc chạm vào sẽ làm ông không thể thực hiện nhiệm vụ trong Đền Thờ. Vì thế, ông ta chọn sự thanh sạch nghi lễ hơn lòng thương xót. Ông ưu tiên Luật Đền Thờ hơn Luật Tình Yêu.

·        Kết quả: Sự thờ phượng Thiên Chúa của ông trở nên vô nghĩa khi nó không dẫn đến hành động cụ thể với con người.

Thầy Lê-vi (Levite)

“Rồi một thầy Lê-vi đi tới chỗ ấy, thấy thế, cũng tránh qua bên kia mà đi.” (c. 32).

·        Thầy Lê-vi là phụ tá của Tư Tế, cũng là người phục vụ trong Đền Thờ.

·        Biện minh có thể: Có thể ông cũng có nỗi sợ tương tự về sự ô uế hoặc sợ bị bọn cướp phục kích. Dù không chịu áp lực nghi lễ nặng nề như Tư Tế, ông vẫn chọn sự an toàn cá nhân và sự tiện lợi hơn sự dấn thân.

·        Kết quả: Cả hai người, những người được trông đợi nhất trong cộng đoàn Do Thái về sự nhân hậu, đã thất bại trong bài kiểm tra về tình yêu. Họ đi đường vòng để tránh đi trách nhiệmgiả vờ không nhìn thấy nhu cầu của người khác. Sự ngoan đạo của họ chỉ là hình thức bên ngoài, không chạm được đến Lòng Thương Xót (Mercy).

Sau thất bại của những người "có đạo" và "có luật", nhân vật thứ ba xuất hiện: Người Sa-ma-ri.

“Nhưng một người Sa-ma-ri kia đi đường, tới chỗ nạn nhân, thấy vậy thì động lòng thương.” (c. 33).

·        Đối với người Do Thái, người Sa-ma-ri là kẻ thù tôn giáokẻ ngoại lai đáng khinh miệt. Họ bị coi là những người bội giáo, có dòng máu pha trộn, và thờ phượng sai lạc.

·        Đức Giê-su đặt người anh hùng của câu chuyện vào chính phe bị xã hội loại trừkỳ thị nhất. Đây là một sự phản đòn ngoạn mục đối với người thông luật và thính giả.

Nền Tảng Của Mọi Hành Động: Động Lòng Thương

Cụm từ then chốt là “động lòng thương” (splagchnizomai trong tiếng Hy Lạp). Từ này trong Tin Mừng chỉ dành để mô tả Thiên Chúa hoặc Đức Giê-su khi Ngài thấy sự đau khổ. Nó mô tả một phản ứng đến từ tận cùng ruột gan, một sự thương cảm nội tâm sâu sắc và mãnh liệt.

·        Khác với Tư Tế và Lê-vi: Họ thấy, nhưng lý trí đã chặn đứng cảm xúc.

·        Người Sa-ma-ri: Thấy, và lòng thương xót lập tức trào dâng, vượt qua mọi rào cản tôn giáo, xã hội, và sợ hãi cá nhân.

Hành Động Thương Xót Cụ Thể

Lòng thương xót không chỉ dừng lại ở cảm xúc; nó biến thành hành động cụ thểtốn kém:

1.    Lại gần: Vượt qua khoảng cách sợ hãi và ô uế.

2.    Xức dầu, rượu và băng bó: Cung cấp sự chăm sóc y tế khẩn cấp, sử dụng những vật liệu cá nhân quý giá.

3.    Đặt trên lưng lừa của mình: Chấp nhận sự bất tiện và chậm trễ trong hành trình cá nhân.

4.    Đưa về quán trọ mà săn sóc: Đảm bảo nạn nhân được an toàn trong đêm.

5.    Chi tiền và hứa trở lại: Cam kết tài chính và trách nhiệm lâu dài.

“Hôm sau, ông lấy ra hai quan tiền, trao cho chủ quán và nói: ‘Nhờ bác săn sóc cho người này, có tốn kém thêm bao nhiêu, thì khi trở về, chính tôi sẽ hoàn lại bác.’” (c. 35).

·        Hai quan tiền: Là một số tiền lớn, đủ để nuôi sống một người trong nhiều tuần. Đây là một sự hy sinh tài chính đáng kể.

·        Lời hứa trở lại: Đây là một sự cam kết trách nhiệm lâu dài. Người Sa-ma-ri không chỉ giải quyết vấn đề trước mắt mà còn lo liệu cho tương lai của nạn nhân.

·        Kết luận: Lòng thương xót thật sự không hề rẻ. Nó đòi hỏi thời gian, tiền bạc, sự bất tiện, và một sự cam kết vượt quá giới hạn của bổn phận.

2. Sự Thay Đổi Góc Nhìn (The Paradigm Shift)

Sau khi kể xong dụ ngôn, Đức Giê-su quay lại hỏi người thông luật: “Vậy theo ông nghĩ, trong ba người đó, ai đã tỏ ra là người thân cận với người đã bị rơi vào tay kẻ cướp?” (c. 36).

Đây là câu hỏi thiên tài và là đỉnh cao của bài giảng:

·        Câu hỏi của Luật sư:Ai là người thân cận của tôi?” (Tìm kiếm đối tượng để hạn chế).

·        Câu hỏi của Chúa Giê-su: “Ai đã tỏ ra là người thân cận với người đã bị cướp?” (Tìm kiếm người hành động để dấn thân).

Đức Giê-su đã chuyển trọng tâm từ việc ĐỊNH NGHĨA (Who deserves my love?) sang việc HÀNH ĐỘNG (How can I be the one who gives love?).

Người thông luật không thể gọi tên "người Sa-ma-ri" (vì lòng kỳ thị), nhưng ông buộc phải trả lời sự thật: “Chính là kẻ đã thực thi lòng thương xót đối với người ấy.” (c. 37).

Lời kết của Đức Giê-su là Mệnh lệnh Lịch sử cho tất cả chúng ta: “Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.” (c. 37).

Mệnh lệnh “Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy” là lời kết thúc, cũng là lời khởi đầu. Nó thách đố chúng ta từ bỏ sự an toàn của định nghĩa và lý thuyết để bước vào sự nguy hiểm của hành động.

"Người thân cận" của chúng ta không còn là một khái niệm mơ hồ nữa:

·        Người thân cận của chúng ta là người đồng nghiệp đang bị áp lực công việc đến mức kiệt sức.

·        Người thân cận của chúng ta là người nghèo khó bị gạt ra bên lề xã hội, là người nhập cư đang tìm kiếm một cuộc sống mới, là người thất bại trong hôn nhân đang chịu tổn thương.

·        Người thân cận của chúng ta là cả người thân, bạn bè, lẫn những người chúng ta không thích (những người Sa-ma-ri của riêng mình), những người có quan điểm chính trị, tôn giáo, hay lối sống khác biệt với mình, nhưng đang cần được lắng nghe và tôn trọng.

Trong thế giới hiện đại, chúng ta dễ dàng trở thành Tư Tế và Lê-vi. Chúng ta tránh né trách nhiệm bằng cách:

·        Sự Thanh Sạch Nghi Lễ Mới: Cắm đầu vào công việc, vào internet, vào sự giải trí riêng tư (tránh qua bên kia).

·        Sợ Hãi và Tiện Lợi: "Để người khác lo," "Đó không phải là vấn đề của tôi," "Tôi không có đủ thời gian/tiền bạc."

Sự sống đời đời mà chúng ta tìm kiếm không phải là phần thưởng được trao cho người trả lời đúng câu hỏi, mà là cho người hành động đúng với Lời Chúa dạy. Tình yêu Chúa (trục đứng) phải trở thành Lòng Thương Xót cụ thể với con người (trục ngang).

Người Sa-ma-ri Tốt Lành chính là hình ảnh tiên báo về Đức Giê-su Ki-tô, Đấng đã "xuống" từ trời cao, đã đến với nhân loại "nửa sống nửa chết" vì tội lỗi, đã băng bó vết thương chúng ta bằng Máu và Nước từ cạnh sườn Ngài, và đã trả giá cho sự sống đời đời của chúng ta bằng mạng sống của Ngài. Ngài là Người Thân Cận Tuyệt Đối.

Chúng ta hãy xin Chúa ban cho chúng ta ánh mắt của sự thương xót để chúng ta có thể nhìn thấy những nạn nhân nằm dọc bên đường đời; xin Chúa ban cho chúng ta trái tim của Ngài để chúng ta động lòng thương; và xin Chúa ban cho chúng ta đôi tay và đôi chân can đảm của Người Sa-ma-ri để chúng ta “hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.”

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: