Hãy đứng thẳng và ngẩng đầu lên
- T4, 26/11/2025 - 22:07
- Lm Anmai, CSsR
Thứ Năm Tuần XXXIV - Mùa Thường Niên
Tin Mừng
Giê-ru-sa-lem sẽ bị dân ngoại giày xéo, cho đến khi mãn thời của dân ngoại.
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.
20 Khi ấy, Đức Giê-su nói với các môn đệ rằng : “Khi anh em thấy thành Giê-ru-sa-lem bị các đạo binh vây hãm, bấy giờ anh em hãy biết rằng đã gần đến ngày khốc hại của thành. 21 Bấy giờ, ai ở miền Giu-đê, hãy trốn lên núi ; ai ở trong thành, hãy bỏ đi nơi khác ; ai ở vùng quê, thì chớ vào thành. 22 Thật vậy, đó sẽ là những ngày báo oán, ngày mà tất cả những gì đã chép trong Kinh Thánh sẽ được ứng nghiệm. 23 Khốn thay những người mang thai và những người đang cho con bú trong những ngày đó !
“Vì sẽ có cơn khốn khổ cùng cực trên đất này, và cơn thịnh nộ sẽ giáng xuống dân này. 24 Họ sẽ ngã gục dưới lưỡi gươm, sẽ bị đày đi khắp các dân các nước, và Giê-ru-sa-lem sẽ bị dân ngoại giày xéo, cho đến khi mãn thời của dân ngoại.
25 “Sẽ có những điềm lạ trên mặt trời, mặt trăng và các vì sao. Dưới đất, muôn dân sẽ lo lắng hoang mang trước cảnh biển gào sóng thét. 26 Người ta sợ đến hồn xiêu phách lạc, chờ những gì sắp giáng xuống địa cầu, vì các quyền lực trên trời sẽ bị lay chuyển. 27 Bấy giờ thiên hạ sẽ thấy Con Người đầy quyền năng và vinh quang ngự trong đám mây mà đến. 28 Khi những biến cố ấy bắt đầu xảy ra, anh em hãy đứng thẳng và ngẩng đầu lên, vì anh em sắp được cứu chuộc.”
Hãy đứng thẳng và ngẩng đầu lên
Kính thưa quý ông bà và anh chị em, Những ngày cuối cùng của năm Phụng vụ luôn mời gọi chúng ta suy tư về những thực tại cuối cùng, về ngày tận thế và về sự trở lại trong vinh quang của Đức Ki-tô. Các bài đọc trong tuần này, và đặc biệt là bài Tin Mừng hôm nay, mang một màu sắc mà chúng ta thường gọi là “cánh chung”, tức là nói về thời sau hết. Và phải thành thật mà nói, ngôn ngữ của các bài đọc này thường khiến chúng ta cảm thấy bất an, lo lắng, thậm chí là sợ hãi. Chúng ta nghe về chiến tranh, về các đạo binh vây hãm, về ngày khốc hại, về báo oán, về khốn khổ cùng cực. Chúng ta nghe về những điềm lạ kinh hoàng trên trời, về biển gào sóng thét, và về việc người ta sợ đến hồn xiêu phách lạc. Đây không phải là những lời mà chúng ta muốn nghe để bắt đầu một ngày mới. Chúng ta sống trong một thế giới vốn đã có quá nhiều tin tức xấu, và dường như ngay cả Kinh Thánh hôm nay cũng đang góp thêm vào bức tranh ảm đạm đó. Nhưng thưa anh chị em, nếu chúng ta dừng lại ở nỗi sợ hãi, chúng ta đã đọc sai sứ điệp của Chúa. Vì giữa tất cả những hình ảnh về sự sụp đổ và hỗn loạn, Chúa Giê-su đã gieo vào lòng các môn đệ, và gieo vào lòng chúng ta hôm nay, một mệnh lệnh của niềm hy vọng: “Khi những biến cố ấy bắt đầu xảy ra, anh em hãy đứng thẳng và ngẩng đầu lên, vì anh em sắp được cứu chuộc.”
Trước hết, chúng ta cần hiểu rằng Chúa Giê-su đang nói về hai “ngày tận thế” khác nhau, đan xen vào nhau. “Ngày tận thế” thứ nhất, và là bối cảnh trực tiếp, chính là sự sụp đổ của thành Giê-ru-sa-lem. Khi Chúa Giê-su nói những lời này, Ngài đang đứng trước một tương lai rất gần. Chỉ khoảng bốn mươi năm sau khi Ngài nói tiên tri, vào năm 70 sau Công nguyên, các đạo binh Rô-ma đã thực sự kéo đến, vây hãm thành thánh. Những ai đọc lại lịch sử của cuộc chiến này, qua lời kể của sử gia Josephus, sẽ thấy những gì Chúa Giê-su mô tả không hề cường điệu. Đó thực sự là “những ngày báo oán”. Đền Thờ, niềm tự hào của dân Do Thái, trung tâm phụng tự của họ, đã bị san bằng bình địa, không còn hòn đá nào trên hòn đá nào. Dân chúng ngã gục dưới lưỡi gươm, bị bắt làm nô lệ, bị đày ải đi khắp các nước. “Giê-ru-sa-lem sẽ bị dân ngoại giày xéo”. Đối với người Do Thái thời đó, đây chính là tận thế. Thế giới của họ, như họ đã biết, đã hoàn toàn sụp đổ. Niềm tin, văn hóa, và trung tâm tôn giáo của họ đã bị hủy diệt. Chúa Giê-su, với tư cách là một tiên tri, đã cảnh báo dân Ngài. Ngài đưa ra những chỉ dẫn rất thực tế: “Ai ở miền Giu-đê, hãy trốn lên núi; ai ở trong thành, hãy bỏ đi nơi khác”. Lời cảnh báo này cho thấy tình yêu mục tử của Ngài. Ngài không muốn dân mình bị hủy diệt. Ngài muốn họ được cứu. Và lịch sử ghi lại rằng, cộng đoàn Ki-tô hữu đầu tiên tại Giê-ru-sa-lem, khi thấy những dấu hiệu này, đã nhớ lời Chúa và trốn sang vùng Pella, và họ đã được an toàn. Điều này khẳng định một sự thật: Lời Chúa là lời hằng sống, là lời cứu độ, không chỉ cho linh hồn mà còn cho cả cuộc sống thực tế của chúng ta.
Nhưng Chúa Giê-su không chỉ là một nhà tiên tri dự báo về một biến cố lịch sử. Ngài dùng sự sụp đổ của Giê-ru-sa-lem, cái “tận thế” trong tầm mức địa phương, để nói về một cái “Tận Thế” vĩ đại và phổ quát hơn, đó là ngày Ngài trở lại để phán xét toàn thể nhân loại. Ngôn ngữ của bài Tin Mừng chuyển đổi rất rõ ràng. Từ hình ảnh của “các đạo binh vây hãm” trên mặt đất, Chúa Giê-su chuyển sang các hình ảnh vũ trụ: “sẽ có những điềm lạ trên mặt trời, mặt trăng và các vì sao”. Từ nỗi kinh hoàng của một dân tộc, Ngài chuyển sang nỗi lo lắng hoang mang của “muôn dân”. Đây là lúc “các quyền lực trên trời sẽ bị lay chuyển”. Ngôn ngữ này được gọi là ngôn ngữ khải huyền, một loại văn chương dùng những hình ảnh biểu tượng, hùng vĩ, và có phần kinh khiếp để diễn tả một thực tại thần linh vượt trên mọi hiểu biết của con người. Nó không phải là một bản tin dự báo thời tiết hay một bài báo khoa học về vũ trụ. Nó là một bài thần học. Nó muốn nói rằng: toàn bộ trật tự của thế giới cũ, thế giới đã bị tội lỗi và sự chết thống trị, sẽ phải sụp đổ. Tất cả những gì con người coi là vĩnh cửu, là quyền lực, là nơi nương tựa – dù đó là mặt trời, mặt trăng, các đế chế, hay các hệ thống quyền lực chính trị – đều sẽ bị lay chuyển tận gốc rễ. Không có gì trong thụ tạo này là tuyệt đối. Chỉ một mình Thiên Chúa là tuyệt đối.
Và đây chính là điểm mấu chốt. Tại sao thế giới cũ phải bị lay chuyển? Để thế giới mới có thể xuất hiện. Tại sao các quyền lực cũ phải sụp đổ? Để Quyền Lực thật sự được biểu lộ. “Bấy giờ thiên hạ sẽ thấy Con Người đầy quyền năng và vinh quang ngự trong đám mây mà đến.” Đây là đỉnh điểm của lịch sử. Đây là điều mà toàn bộ Cựu Ước đã mong chờ. “Con Người” (Son of Man) là một tước hiệu đến từ sách tiên tri Đa-ni-en, nói về một Đấng đến từ Thiên Chúa, sẽ nhận lấy quyền bính trên mọi dân mọi nước, và triều đại của Ngài sẽ không bao giờ qua đi. Chính Chúa Giê-su đã tự nhận tước hiệu này cho mình. Ngài, Đấng đã đến trong âm thầm, khiêm hạ tại Bê-lem. Ngài, Đấng đã sống như một người tôi tớ, rửa chân cho các môn đệ. Ngài, Đấng đã bị thế gian xét xử, kết án, và đóng đinh như một tên tội đồ. Bây giờ, Ngài sẽ trở lại. Nhưng Ngài trở lại không phải trong sự yếu đuối của thân phận con người, mà trong “đầy quyền năng và vinh quang”. Ngài đến không phải để bị xét xử, mà là để xét xử. Ngài đến không phải để bị giày xéo, mà để quy tụ muôn dân. Sự trở lại của Ngài là sự chiến thắng cuối cùng của Tình Yêu trên hận thù, của Ánh Sáng trên bóng tối, của Sự Sống trên sự chết.
Khi hiểu được điều này, chúng ta mới có thể hiểu được mệnh lệnh tưởng như nghịch lý của Chúa Giê-su ở cuối bài Tin Mừng. Trong khi cả thế giới “sợ đến hồn xiêu phách lạc” (v. 26), thì các môn đệ được lệnh phải làm gì? “Anh em hãy đứng thẳng và ngẩng đầu lên” (v. 28). Đây là một sự tương phản kinh ngạc. Thế gian thì co rúm lại trong sợ hãi, còn người môn đệ thì đứng thẳng. Thế gian thì cúi gằm mặt xuống đất, nhìn vào sự hỗn loạn và tuyệt vọng, còn người môn đệ thì ngẩng đầu lên trời, nhìn về phía Đấng đang đến. Tại sao lại có sự khác biệt này? Phải chăng người Ki-tô hữu là những kẻ vô cảm trước đau khổ, hay là những người mơ mộng hão huyền, không nhận thức được thực tại phũ phàng? Không, thưa anh chị em. Người Ki-tô hữu thấy rõ mọi sự hỗn loạn. Họ cũng cảm nhận được “biển gào sóng thét”, có khi còn rõ hơn người khác. Nhưng họ đọc những dấu chỉ này bằng một cặp kính khác. Thế gian nhìn thấy sự sụp đổ và họ thấy đó là sự kết thúc. Người môn đệ nhìn thấy sự sụp đổ và họ nghe Chúa nói đó là sự khởi đầu. Thế gian thấy hỗn loạn và gọi đó là hủy diệt. Người môn đệ thấy hỗn loạn và gọi đó là cơn đau đẻ, những cơn quặn thắt của một thế giới mới đang được sinh ra.
“Anh em hãy đứng thẳng và ngẩng đầu lên, vì anh em sắp được cứu chuộc.” Lý do để chúng ta đứng thẳng không phải vì chúng ta mạnh mẽ, nhưng vì Đấng Cứu Chuộc chúng ta mạnh mẽ. Lý do để chúng ta ngẩng đầu không phải vì chúng ta vô tội, nhưng vì chúng ta đã được tha thứ. “Sự cứu chuộc” (redemption) – đó là từ chìa khóa. Đối với thế gian, ngày Chúa đến là ngày phán xét và thịnh nộ. Nhưng đối với những ai thuộc về Ngài, đó là ngày của ơn cứu chuộc. Đó là ngày mà mọi bất công sẽ bị xóa tan. Đó là ngày mà mọi giọt nước mắt sẽ được lau khô. Đó là ngày mà những người trung tín, những người đã chịu đau khổ vì danh Chúa, sẽ được vinh thăng cùng với Ngài. Đó là ngày mà thân xác yếu hèn, hay hư nát của chúng ta sẽ được biến đổi, trở nên giống như thân xác vinh hiển của Ngài. Đó là ngày mà tất cả những gì chúng ta đã hy sinh, tất cả những lời cầu nguyện thầm lặng, tất cả những việc bác ái mà không ai biết đến, tất cả sẽ được Thiên Chúa nhớ đến và ban thưởng. Khi chúng ta nhìn vào ngày tận thế với viễn cảnh đó, thì đó không còn là một ngày đáng sợ, mà là một ngày đáng mong chờ. Thánh Phao-lô đã gọi đó là “ngày giải thoát” của toàn thể thụ tạo.
Sứ điệp này có ý nghĩa gì với chúng ta hôm nay, trong cuộc sống thường nhật của chúng ta? Chúng ta đang sống trong cái “thời của dân ngoại”, cái thời gian ở giữa lần đến thứ nhất và lần đến thứ hai của Chúa. Chúng ta cũng đang chứng kiến những “Giê-ru-sa-lem” của riêng mình bị sụp đổ. Có thể đó là sự sụp đổ của những kế hoạch và dự định của chúng ta. Có thể đó là sự sụp đổ của sức khỏe, của một mối quan hệ, của sự nghiệp. Có thể chúng ta đang thấy “các đạo binh” của cám dỗ, của nghi ngờ, của tuyệt vọng đang vây hãm tâm hồn mình. Có thể chúng ta đang nhìn ra thế giới và thấy “biển gào sóng thét” của chiến tranh, của hận thù, của chia rẽ, của dịch bệnh, của thiên tai do biến đổi khí hậu. Có thể chúng ta cũng cảm thấy “lo lắng hoang mang”, thậm chí là “hồn xiêu phách lạc” trước một tương lai bất định. Chúng ta cảm thấy mình quá nhỏ bé trước những vấn nạn khổng lồ của thời đại. Chúng ta dễ dàng bị cám dỗ cúi đầu xuống, co rúm lại trong sự sợ hãi, ích kỷ, và chỉ lo cho sự an toàn của bản thân mình.
Chính trong những lúc đó, lời Chúa Giê-su vang lên, mạnh mẽ và cấp bách: “Hãy đứng thẳng và ngẩng đầu lên!” Đứng thẳng có nghĩa là gì? Đó là tư thế của phẩm giá. Đứng thẳng là tư thế của người tự do, không phải của người nô lệ. Chúng ta được cứu chuộc rồi, chúng ta không còn là nô lệ cho tội lỗi, cho sự sợ hãi, hay cho cái chết nữa. Đứng thẳng là can đảm đón nhận trách nhiệm của mình trong thế giới này. Đừng trốn chạy. Đừng thờ ơ. Hãy đứng thẳng và làm chứng cho sự thật, ngay cả khi thế giới xung quanh đang chìm trong dối trá. Hãy đứng thẳng và sống cho công lý, ngay cả khi bất công đang lan tràn. Hãy đứng thẳng và thực thi bác ái, ngay cả khi hận thù đang bủa vây. Tư thế “đứng thẳng” của người Ki-tô hữu là một lời tuyên tín. Đó là lời tuyên bố rằng, dù thế giới này có hỗn loạn đến đâu, chúng ta vẫn tin vào một trật tự cao hơn của Thiên Chúa.
Và “ngẩng đầu lên” nghĩa là gì? Đó là tư thế của niềm hy vọng. Người thất vọng luôn cúi gằm mặt xuống đất. Người hy vọng thì ngẩng đầu lên trời. Ngẩng đầu lên là hướng tâm hồn về với Chúa trong cầu nguyện. Giữa mọi tiếng gào thét của thế gian, chúng ta cần biết ngẩng đầu lên để lắng nghe tiếng thì thầm của Thiên Chúa. Ngẩng đầu lên là nhìn xa hơn những vấn đề trước mắt, để thấy được bức tranh lớn lao của Thiên Chúa. Ngẩng đầu lên là không để cho những nỗi lo “cơm áo gạo tiền” hay những thú vui tạm bợ của đời này đè bẹp chúng ta, như chính Chúa Giê-su sẽ cảnh báo ngay sau đoạn này: “Phải coi chừng, kẻo lòng anh em ra nặng nề vì chè chén say sưa, vì lo lắng việc đời” (Lc 21:34). Người môn đệ phải sống một cuộc đời tỉnh thức, một cuộc đời luôn ngẩng cao đầu, sẵn sàng cho ngày Chúa đến.
Thưa anh chị em, mỗi khi chúng ta cử hành Thánh Lễ, chúng ta đang thực thi chính mệnh lệnh này. Chúng ta đang tuyên x un g điều chúng ta mong đợi. Sau mỗi lần truyền phép, chúng ta tung hô: “Lạy Chúa, chúng con loan truyền Chúa đã chịu chết, và tuyên xưng Chúa đã sống lại, cho tới khi Chúa đến.” Mỗi Thánh Lễ là một bản tóm lược của toàn bộ lịch sử cứu độ. Chúng ta tưởng niệm Cuộc Khổ Nạn của Ngài (sự sụp đổ của Giê-ru-sa-lem), chúng ta tuyên xưng sự Phục Sinh của Ngài (bảo chứng cho sự cứu chuộc), và chúng ta mong chờ ngày Ngài trở lại trong vinh quang (sự xuất hiện của Con Người). Bí tích Thánh Thể chính là lương thực, là sức mạnh giúp chúng ta “đứng thẳng”. Chính sự hiện diện của Chúa Ki-tô Phục Sinh trong Thánh Thể là lý do để chúng ta “ngẩng đầu lên”. Ngài đã đến, Ngài đang ở đây, và Ngài chắc chắn sẽ trở lại. Ngài là An-pha và Ô-mê-ga, là Khởi Nguyên và Tận Cùng.
Vì vậy, thưa anh chị em, chúng ta đừng để những hỗn loạn của thời đại này cướp đi niềm vui và hy vọng của chúng ta. Đừng để nỗi sợ hãi về tương lai làm chúng ta tê liệt. Thế giới này sẽ qua đi, nhưng Lời Chúa thì không bao giờ qua đi. Các quyền lực trần gian sẽ trỗi lên rồi sụp đổ, như chúng đã luôn như vậy. Nhưng Triều Đại của Chúa Ki-tô sẽ tồn tại vĩnh viễn. Khi chúng ta thấy chiến tranh, bất công, đau khổ, chúng ta hãy buồn, hãy xót thương, hãy hành động để thay đổi, nhưng đừng tuyệt vọng. Vì chúng ta biết rằng, đây không phải là hồi kết. Đây chỉ là những dấu hiệu cho thấy ngày cứu chuộc của chúng ta đã gần đến.
Xin cho Lời Chúa hôm nay giải thoát chúng ta khỏi mọi nỗi sợ hãi. Xin cho Thánh Thần của Ngài ban cho chúng ta sức mạnh để “đứng thẳng” giữa một thế giới đang khom lưng vì gánh nặng của tội lỗi và tuyệt vọng. Và xin cho niềm hy vọng vào ngày Chúa quang lâm luôn thôi thúc chúng ta “ngẩng đầu lên”, sống mỗi ngày như thể đó là ngày cuối cùng, nhưng cũng là ngày đầu tiên của một vĩnh cửu hạnh phúc. Và khi khoảnh khắc cuối cùng của đời ta, hay của cả thế giới này, thật sự đến, chúng ta sẽ không còn “hồn xiêu phách lạc”, nhưng sẽ vui mừng chạy ra đón Ngài, Đấng Cứu Chuộc chúng ta, với tư thế của những người con yêu dấu đã luôn đứng thẳng và ngẩng đầu mong chờ Cha mình trở về. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Thứ Sáu Tuần XXXIV - Mùa Thường Niên NHỮNG LỜI KHÔNG BAO GIỜ QUA ĐI
- Lm. Anmai, CSsR
- https://youtu.be/onvGWWRQU1c
Khi thấy những điều đó xảy ra, anh em hãy biết là Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần.
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.
29 Khi ấy, Đức Giê-su kể cho các môn đệ nghe một dụ ngôn. Người nói : “Anh em hãy xem cây vả cũng như tất cả những cây khác. 30 Khi nhìn cây đâm chồi, thì anh em biết là mùa hè đã gần đến. 31 Anh em cũng vậy, khi thấy những điều đó xảy ra, thì hãy biết là Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần. 32 Thầy bảo thật anh em : thế hệ này sẽ chẳng qua đi, trước khi mọi điều ấy xảy ra. 33 Trời đất sẽ qua đi, nhưng những lời Thầy nói sẽ chẳng qua đâu.”
NHỮNG LỜI KHÔNG BAO GIỜ QUA ĐI
Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,
Chúng ta đang ở vào những ngày cuối cùng của một năm phụng vụ. Chỉ còn vài ngày nữa, Giáo Hội sẽ bước sang một Mùa Vọng mới, một Mùa Chờ Đợi mới. Tâm tình của những ngày cuối năm này luôn là một tâm tình đặc biệt. Nó vừa là một sự nhìn lại, một sự tổng kết, lại vừa là một sự ngóng trông, một sự chờ đợi điều gì đó sắp xảy ra. Và trong tâm tình đó, đoạn Tin Mừng ngắn mà chúng ta vừa nghe hôm nay, trích từ bài giảng về thời cuối cùng của Chúa Giê-su theo Thánh Luca, mang một ý nghĩa thật sâu sắc. Chúa dùng một hình ảnh hết sức bình dị, gần gũi với tất cả mọi người, đặc biệt là những người nông dân Do Thái thời đó: hình ảnh cây vả. "Anh em hãy xem cây vả cũng như tất cả những cây khác. Khi nhìn cây đâm chồi, thì anh em biết là mùa hè đã gần đến."
Thật vậy, thưa anh chị em, không ai trong chúng ta, dù là một nhà bác học hay một người nông dân bình dị, lại không biết đọc những dấu chỉ của thiên nhiên. Mùa đông giá lạnh, cây cối trơ trụi lá, tưởng chừng như đã chết. Nhưng rồi, khi những cơn gió bấc bớt lạnh, khi ánh nắng xuân bắt đầu ấm áp, những chồi non bé nhỏ bắt đầu cựa mình trỗi dậy. Và khi những chồi non ấy xuất hiện, người ta biết chắc một điều: mùa hè, mùa của sự sống, mùa của hoa trái, đang đến rất gần. Đó là một quy luật bất biến của vũ trụ, một lời hứa của thiên nhiên không bao giờ sai hẹn. Chúa Giê-su đã dùng chính cái kinh nghiệm rất "đời" đó để nói về một thực tại rất "Trời": thực tại về Triều Đại Thiên Chúa.
Chúa nói: "Anh em cũng vậy, khi thấy những điều đó xảy ra, thì hãy biết là Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần." "Những điều đó" là gì? Trong bối cảnh của bài giảng này, "những điều đó" là những dấu chỉ có vẻ đáng sợ mà Chúa đã nói đến trước đó: chiến tranh, động đất, đói kém, dịch bệnh, bách hại, và sự sụp đổ của những biểu tượng tưởng chừng vĩ đại nhất. Khi nghe đến những điều này, con người tự nhiên sẽ cảm thấy hoang mang, lo sợ, thậm chí là tuyệt vọng. Con người thấy thế giới này thật hỗn loạn, thật vô nghĩa, và dường như Thiên Chúa đã bỏ rơi con người. Nhưng Chúa Giê-su lại cho chúng ta một cái nhìn hoàn toàn khác. Người mời gọi chúng ta đừng chỉ nhìn vào bề mặt của sự kiện, đừng chỉ thấy sự tàn phá, mà hãy nhìn xuyên qua nó, hãy đọc những dấu chỉ ấy bằng con mắt của đức tin.
Cũng giống như những cơn đau quằn quại của người phụ nữ sắp sinh con, nó không phải là dấu chỉ của sự chết, mà là dấu chỉ của một sự sống mới sắp sửa chào đời. Những hỗn loạn, những sụp đổ của thế giới này, dưới cái nhìn của Kitô hữu, không phải là dấu chấm hết, mà là những dấu hiệu cho thấy "mùa hè vĩnh cửu" của Thiên Chúa, "Triều Đại" của Ngài, đang đến rất gần. Đây là một thông điệp vĩ đại của niềm hy vọng. Trong một thế giới thường xuyên bị bao phủ bởi bóng tối của bạo lực, của bất công, của khổ đau, Chúa Giê-su thắp lên cho chúng ta một ngọn lửa. Ngọn lửa đó nói với chúng ta rằng, lịch sử này không phải là một vòng luẩn quẩn vô nghĩa, mà nó đang đi về một cái đích. Và cái đích đó chính là sự chiến thắng toàn vẹn của Thiên Chúa, sự thiết lập vĩnh viễn của Triều Đại yêu thương và công lý của Ngài.
Khi chúng ta nhìn vào thế giới hôm nay, chúng ta thấy gì? Chúng ta thấy những "cây vả" của thời đại chúng ta đang đâm chồi. Chúng ta thấy chiến tranh vẫn còn đó, không chỉ ở Ukraine, ở Trung Đông, mà còn âm ỉ ở nhiều nơi khác. Chúng ta thấy sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc, sự tàn phá môi trường ngày càng nghiêm trọng. Chúng ta thấy những giá trị đạo đức truyền thống dường như đang bị lung lay, và con người dường như đang mất phương hướng. Rất nhiều người, kể cả các Kitô hữu, đang cảm thấy mệt mỏi và lo lắng. Chúng ta tự hỏi: Triều Đại Thiên Chúa ở đâu? Tại sao dường như sự dữ đang thắng thế?
Chúa Giê-su trả lời cho chúng ta hôm nay: "Hãy biết là Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần." Sự "gần" của Thiên Chúa không phải là một cái "gần" theo kiểu đo lường của con người về không gian và thời gian. "Thế hệ này sẽ chẳng qua đi, trước khi mọi điều ấy xảy ra." Lời này của Chúa đã làm tốn biết bao giấy mực của các nhà chú giải. Nhưng có lẽ, "thế hệ này" không chỉ muốn nói đến thế hệ của các môn đệ, mà còn muốn nói đến "th thế hệ" của những người tin, thế hệ của Giáo Hội. Chúa muốn nói rằng, kể từ khi Ngài đến, kể từ cuộc Khổ Nạn và Phục Sinh của Ngài, nhân loại đã bước vào "thời cuối cùng". Triều Đại Thiên Chúa không phải là một cái gì đó chỉ ở tương lai xa xôi, mà nó đã "ở giữa" chúng ta rồi. Nó đã bắt đầu rồi.
Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần trong chính con người và sứ điệp của Đức Giê-su. Nó đã đến gần khi một người biết tha thứ cho kẻ thù của mình. Nó đã đến gần khi một người giàu biết chia sẻ cho người nghèo. Nó đã đến gần khi một người dám nói lên sự thật bất chấp nguy hiểm. Nó đã đến gần khi có những cộng đoàn tụ họp lại để cầu nguyện, để bẻ bánh, và để yêu thương phục vụ. "Cây vả" của Triều Đại Thiên Chúa đang đâm chồi mỗi ngày trong cuộc sống của chúng ta, trong những hành động yêu thương, hy sinh, và can đảm nhỏ bé mà chúng ta thực hiện. Chúng ta có đủ tinh tường để nhận ra những chồi non ấy không? Hay chúng ta chỉ tập trung vào những cành cây khô trụi lá của sự dữ?
Và rồi, thưa anh chị em, Chúa Giê-su đã cho chúng ta một sự bảo đảm, một cái mỏ neo vững chắc để chúng ta bám vào giữa những sóng gió của cuộc đời. Một lời khẳng định long trọng và tuyệt đối: "Trời đất sẽ qua đi, nhưng những lời Thầy nói sẽ chẳng qua đâu." Đây là câu nói kinh khủng nhất, và cũng là câu nói an ủi nhất trong toàn bộ Kinh Thánh. Kinh khủng, bởi vì nó nhắc chúng ta về tính chất tạm bợ, mong manh, và hữu hạn của mọi sự trên đời này. "Trời đất sẽ qua đi." Mọi thứ chúng ta thấy, chúng ta chạm vào, chúng ta xây dựng, tất cả sẽ qua đi. Tiền bạc, danh vọng, quyền lực, sắc đẹp, sức khỏe, và ngay cả vũ trụ này, với các thiên hà, các ngôi sao, một ngày nào đó cũng sẽ tàn lụi. Mọi thứ đều là phù vân, như lời của sách Giảng Viên.
Con người hiện đại chúng ta thường quên mất điều này. Chúng ta sống như thể chúng ta sẽ ở đời đời trên mặt đất này. Chúng ta bám víu vào của cải vật chất, chúng ta xây dựng những "tháp Ba-ben" của riêng mình, chúng ta tìm kiếm sự an toàn trong những gì là tạm bợ. Và đó là lý do tại sao chúng ta lo lắng, chúng ta sợ hãi khi thấy những thứ đó bị đe dọa, bị mất mát. Lời Chúa hôm nay như một tiếng chuông cảnh tỉnh, kéo chúng ta ra khỏi cơn mê ngủ. Ngài mời gọi chúng ta hãy đặt hy vọng của mình vào một cái gì đó vững chắc hơn, một cái gì đó không bao giờ qua đi.
Và cái đó là gì? "Những lời Thầy nói sẽ chẳng qua đâu." Đây chính là niềm an ủi vĩ đại. Giữa một thế giới mà mọi thứ đều thay đổi, mọi thứ đều trôi qua, có một thứ không bao giờ thay đổi, không bao giờ qua đi: đó là Lời của Chúa Giê-su. Lời của Ngài không phải là những âm thanh thoáng qua, mà chính là Ngôi Lời, là chính Thiên Chúa. Lời của Ngài là Lời hứa về tình yêu, Lời hứa về sự tha thứ, Lời hứa về sự sống đời đời. Lời của Ngài là tảng đá mà trên đó chúng ta có thể xây dựng cuộc đời mình. Khi chúng ta xây dựng cuộc đời mình trên Lời Chúa, chúng ta sẽ không bị sụp đổ, cho dù "trời đất" của chúng ta có "qua đi" – cho dù chúng ta có gặp thất bại, bệnh tật, hay mất mát người thân.
Thưa anh chị em, sống trong những ngày cuối năm phụng vụ này, chúng ta được mời gọi sống tâm tình của người "biết đọc dấu chỉ thời đại". Không phải để tò mò tiên đoán ngày tận thế, nhưng là để sống tỉnh thức và hy vọng. Tỉnh thức để nhận ra những "chồi non" của Triều Đại Thiên Chúa đang đâm lên mỗi ngày trong cuộc sống của chúng ta và trong thế giới xung quanh. Và hy vọng, bởi vì chúng ta biết rằng, dù thế giới này có hỗn loạn đến đâu, thì cuối cùng, Thiên Chúa vẫn là người chiến thắng. Mùa hè của Ngài chắc chắn sẽ đến.
Sống trong một thế giới mà mọi thứ đều có "hạn sử dụng", từ đồ ăn, thức uống cho đến các mối quan hệ và các lý tưởng, chúng ta được mời gọi để bám vào cái duy nhất không bao giờ "hết hạn": đó là Lời Hằng Sống của Chúa Giê-su Kitô. Chúng ta được mời gọi để trở thành những chứng nhân cho niềm hy vọng đó. Khi người ta thấy chúng ta, những Kitô hữu, sống bình an giữa lo âu, sống yêu thương giữa hận thù, sống quảng đại giữa ích kỷ, họ sẽ phải tự hỏi: Đâu là nền tảng của họ? Điều gì làm cho họ có thể đứng vững như vậy? Và lúc đó, chúng ta có thể hãnh diện trả lời rằng: Nền tảng của chúng tôi là một Lời hứa. Một Lời hứa sẽ không bao giờ qua đi, ngay cả khi trời đất này qua đi. Xin cho chúng ta, mỗi người, biết dùng cuộc đời mình để làm cho Lời Hứa ấy trở nên sống động và đáng tin cậy giữa lòng thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR