Nhảy đến nội dung

Hãy trở lại và tạ ơn - Dấu lạ trong tâm hồn

CHÚA NHẬT XXVIII THƯỜNG NIÊN – NĂM C

(2 V 5,14-17; Tv 97; 2 Tm 2,8-13; Lc 17,11-19)

I. Khởi đầu – Nỗi khát khao được chữa lành và tìm thấy chính mình

Anh chị em thân mến,

Có những vết thương không chỉ nằm trên da thịt. Có những khoảng cách vô hình chia lìa chúng ta với chính bản thân, với tha nhân, và với Thiên Chúa. Có khi, chúng ta sống giữa bao âm thanh nhưng vẫn cô độc, giữa bao tiện nghi mà vẫn cảm thấy trống rỗng. Con người thời nào cũng khát được chữa lành — không chỉ khỏi bệnh tật thân xác, mà sâu xa hơn, là khỏi căn bệnh của sự xa cách và vô nghĩa.

Chúa Nhật này, Lời Chúa mở ra một lộ trình vừa tâm lý vừa tâm linh, đưa ta từ sự khép kín của nỗi đau đến kinh nghiệm gặp gỡ Đấng cứu độ. Nó đi từ vô thức bị giam hãm đến ý thức biết ơn, từ sự bị loại trừ đến hiệp thông sâu xa với Thiên Chúa.

II. Hành trình của Na-a-man – Sự khiêm hạ mở đường cho chữa lành

Bài đọc I kể về Na-a-man, vị tướng ngoại bang đầy uy quyền nhưng mang trong mình căn bệnh phong cùi — một căn bệnh vừa sinh học vừa biểu tượng. Phong cùi là hình ảnh của sự tách biệt và sợ hãi: người phong bị coi là ô uế, bị loại ra ngoài cộng đồng. Trong ngôn ngữ phân tâm học, đó là sự mặc cảm tự ti và cô lập. Nhưng cũng chính nơi đau thương ấy, Na-a-man được dẫn đi trên một con đường giải phóng.

Ngạc nhiên thay, con đường ấy không phải là quyền năng ồn ào hay nghi thức phức tạp. Chỉ là bảy lần tắm trong sông Gio-đan — một hành vi giản dị, gần như tầm thường. Nhưng để cúi mình xuống, để bước xuống làn nước bình dân ấy, Na-a-man phải hạ bệ cái tôi kiêu hãnh, phải đối diện với sự thật mình cũng là phàm nhân yếu đuối. Đây chính là bước ngoặt tâm lý và thiêng liêng: chỉ ai chấp nhận tính mong manh của mình mới có thể bắt đầu chữa lành.

Khi trở về, da thịt ông được đổi mới, nhưng quan trọng hơn: tâm hồn ông được tái sinh. Ông không chỉ khỏi bệnh, ông đã gặp Thiên Chúa, và lời tuyên xưng của ông vang lên như một khám phá hiện sinh: “Nay tôi biết rằng trên khắp cõi đất không có Thiên Chúa nào khác ngoài Israel.”

III. Người Samari trở lại – Tâm lý của lòng biết ơn và sự gặp gỡ

Tin Mừng Luca nối dài hành trình của Na-a-man bằng hình ảnh mười người phong. Họ được chữa lành trên đường đi, nhưng chỉ một người ngoại bang quay trở lại.

Ở đây, Chúa Giêsu đặt câu hỏi vừa mang tính luân lý, vừa hàm chứa chiều sâu phân tâm:

“Không phải cả mười người đều được sạch sao? Thế mà chỉ có một người ngoại bang trở lại tôn vinh Thiên Chúa.”

Trong mười con người ấy, chín người có thể đã vui mừng, nhưng niềm vui chưa trở thành sự gặp gỡ. Họ mang lấy ơn mà không để ơn ấy chạm vào căn tính sâu nhất của mình. Chỉ người Samari — kẻ bị xem thường, bị coi là “khác” — mới có đủ sự chân thành để quay lại và cúi đầu tạ ơn.

Lòng biết ơn không chỉ là một hành vi lễ phép. Trong chiều kích tâm lý, nó là một động tác giải phóng ta khỏi cái tôi tự mãn, đưa ta ra khỏi ảo tưởng tự lập để bước vào mối tương quan sống động. Trong chiều kích thiêng liêng, lòng biết ơn chính là cánh cửa mở ra mầu nhiệm Thiên Chúa. Người Samari không chỉ được chữa lành da thịt, nhưng qua lời Chúa Giêsu: “Lòng tin của anh đã cứu chữa anh” — anh được chữa lành tận căn: trở thành con người trọn vẹn, hiệp thông với Đấng Cứu Độ.

IV. Hiện sinh Kitô hữu – Kiên tâm chịu đựng và cùng hiển trị

Thánh Phaolô trong thư gửi Timôthê (2 Tm 2,8-13) nhắc ta: đời Kitô hữu không tránh được đau khổ và phận người giới hạn. Nhưng trong Đức Kitô, nỗi khổ có thể trở thành con đường sinh thành nhân vị:

“Nếu ta kiên tâm chịu đựng, ta sẽ cùng hiển trị với Đức Ki-tô.”

Đây là một lối suy tư vừa triết lý hiện sinh vừa nhân học Kitô giáo: con người không được định nghĩa bằng thành công hay thất bại, nhưng bằng sự gắn bó và trung tín. Giữa thử thách, ai kiên tâm vẫn có thể khám phá một ý nghĩa sâu xa hơn chính bản thân, một Đấng đã đi trước chúng ta trong đau khổ và đã mở ra sự sống phục sinh.

V. Thiên Chúa của sự mặc khải trong lịch sử nhân sinh

Thánh Vịnh hôm nay vang vọng:

“Chúa đã mặc khải ơn Người cứu độ trước mặt chư dân.”

Đây không chỉ là một tuyên bố thần học, mà còn là một chân lý nhân học thiêng liêng: Thiên Chúa luôn tự tỏ mình qua chính dòng chảy của đời sống, qua những biến cố tưởng chừng bình thường — một dòng sông Gio-đan, một hành trình đi gặp tư tế, một giây phút quay đầu tạ ơn. Điều thiêng liêng không ở đâu xa, nó chờ ta nơi chính đời thường khi ta đủ khiêm tốn và đủ biết ơn.

VI. Lời mời gọi cho chúng ta hôm nay

• Hãy nhìn thẳng vào những vùng phong cùi trong tâm hồn mình: những vết thương quá khứ, những mặc cảm bị loại trừ, những cơn sợ hãi thầm kín. Đừng chạy trốn, đừng che giấu; hãy để Thiên Chúa dẫn ta đến dòng sông của sự thật và chữa lành.

• Hãy trở lại và tạ ơn. Đừng để những phép lạ âm thầm trong đời ta — sự bình an, tình yêu, hơi thở mỗi ngày — trôi qua trong im lặng. Lòng biết ơn không chỉ làm đẹp tâm hồn, nó còn mở ra cánh cửa cho Thiên Chúa bước vào.

• Hãy kiên tâm chịu đựng trong hy vọng. Cuộc sống có thể khó, nhưng trong Đức Kitô, mỗi khổ đau có thể trở thành hạt giống của sự sống mới.

VII. Kết – Một lời nguyện

Lạy Chúa, xin cho chúng con trái tim biết lắng nghe và khiêm hạ như Na-a-man, đôi chân biết quay trở lại như người Samari, và lòng trung tín như Phaolô. Xin chữa lành những vùng da tâm hồn đã xơ cứng vì sợ hãi. Xin mở mắt chúng con để thấy đời mình đang ngập tràn ơn cứu độ, để mỗi ngày trở thành một khúc ca tạ ơn, và để trong mọi khổ đau, chúng con vẫn tin rằng Chúa đang âm thầm làm cho chúng con trở nên trọn vẹn và tự do trong Ngài. Amen.

+++++++++

thứ Hai, tuần XXVIII Thường niên năm lẻ

BÀI GIẢNG: DẤU LẠ TRONG TÂM HỒN — HÀNH TRÌNH HIỆN SINH CỦA NIỀM TIN

(Dựa trên các bài đọc thứ Hai, tuần XXVIII Thường niên năm lẻ: Rm 1,1-7; Tv 97,1-4; Lc 11,29-32)

1. Mở đầu: Khi con người khát khao một “dấu lạ”

Con người hiện đại — mệt mỏi vì lý trí, trống rỗng giữa tiện nghi, cô đơn giữa đám đông — vẫn luôn khao khát một “dấu lạ”.

Không phải dấu lạ của phép màu, mà là dấu lạ của ý nghĩa, dấu lạ của một Tình Yêu có thật trong thế giới nhiều giả dối này.

Khi Đức Giê-su nói:

“Thế hệ này là một thế hệ gian ác; chúng đòi dấu lạ, nhưng sẽ không được thấy dấu lạ nào ngoài dấu lạ ông Giô-na.” (Lc 11,29)

Ngài không hờn giận, nhưng như một nhà trị liệu tâm linh đang chỉ ra căn bệnh của tâm hồn:

— Chúng ta muốn thấy mà không muốn tin,

— Muốn chứng cứ mà không muốn gặp gỡ,

— Muốn cảm xúc mà không muốn hoán cải.

“Dấu lạ Giô-na” chính là nghịch lý của đức tin:

Cái chết dẫn đến sự sống,

Sự mất mát mở ra ơn cứu độ,

Và trong lòng tăm tối của bụng cá, con người chạm vào ánh sáng của Thiên Chúa.

2. Tâm lý của dấu lạ: Khát vọng được nhìn thấy và nỗi sợ phải tin

Trong chiều sâu của phân tâm học, con người mang trong mình một xung năng hướng về cái tuyệt đối. Freud gọi đó là “ảo tưởng tôn giáo”, Jung gọi đó là “nguyên mẫu Thượng Đế”, còn thần học gọi là hình ảnh Thiên Chúa trong ta.

Con người tìm kiếm dấu lạ, thực ra là tìm lại chính mình — hình ảnh nguyên sơ bị đánh mất.

Khi ta đòi dấu lạ, là vì ta chưa dám tin vào khả năng thần linh nơi chính mình, nơi sự sống đang đập trong ta.

Tội của “thế hệ gian ác” không phải là sự dữ hiển nhiên, mà là sự mù tâm linh:

Một tấm lòng đã quen với ánh sáng nhân tạo nên không còn nhận ra ánh sáng huyền nhiệm của Thiên Chúa trong đời thường.

3. Thần học của ân sủng: “Nhờ Đức Ki-tô, chúng tôi đã nhận được đặc ân và chức vụ Tông Đồ…” (Rm 1,5)

Thánh Phao-lô, con người từng cuồng tín và kiêu hãnh, đã trải qua cuộc phân rã bản ngã trên đường Đa-mát.

Ánh sáng Chúa chiếu xuống không chỉ làm ông mù đôi mắt, mà mở đôi mắt nội tâm — nhìn thấy chính mình trong chân lý.

Từ giây phút ấy, ông nhận ra:

Dấu lạ không nằm trong những hiện tượng phi thường,

mà nằm trong ơn được biến đổi.

Ơn gọi Tông đồ không phải là một chức vụ danh dự, mà là một ơn chữa lành bản thể:

được mời gọi ra khỏi bản năng chiếm hữu, để trở thành khí cụ cho một tình yêu vượt khỏi mọi biên giới.

Như thế, ơn gọi mỗi người — trong tâm lý sâu thẳm — chính là lời mời bước ra khỏi cái tôi đóng kín, để “làm cho các dân ngoại vâng phục Tin Mừng”: nghĩa là, làm cho phần ngoại quốc trong chính tâm hồn mình — phần xa lạ, hoang vu, nổi loạn — cũng được quy phục trước Ánh Sáng.

4. Nhân học cứu độ: Con người – nơi Thiên Chúa biểu dương ơn cứu độ

Thánh vịnh hôm nay hát:

“Chúa đã biểu dương ơn Người cứu độ.” (Tv 97)

Không ở đâu khác, mà ngay trong thân phận con người.

Trong nước mắt, trong giới hạn, trong những va đập của đời sống — nơi đó, ơn cứu độ được biểu dương.

Đây là điểm gặp gỡ giữa thần học và hiện sinh học:

Con người không cần thoát khỏi đời để gặp Thiên Chúa,

nhưng gặp Ngài trong chính sự mong manh của mình.

Khi ta biết nhìn vào bóng tối của mình với lòng trung thực, khi ta không còn chạy trốn sự yếu đuối, thì chính lúc ấy — như Giô-na trong bụng cá — ta được bao bọc bởi lòng thương xót.

5. Dấu lạ đích thực: Chính con người được biến đổi

Thế hệ hôm nay vẫn đòi dấu lạ — bằng công nghệ, bằng những trải nghiệm tâm linh tức thời, bằng tín hiệu “vũ trụ gửi đến”…

Nhưng dấu lạ mà Đức Ki-tô hứa ban không phải là “cảm giác huyền bí”, mà là biến đổi tâm thức.

Dấu lạ ấy xảy ra khi:

• Một người học cách tha thứ thay vì trả đũa,

• Khi một linh hồn mỏi mệt biết ngẩng lên và tiếp tục tin,

• Khi trong im lặng, con người vẫn chọn yêu thương, dù chẳng còn gì để hy vọng.

Đó là dấu lạ của Giô-na – chết đi để sống lại.

6. Kết luận: Đời sống – một bài Thánh ca của dấu lạ

Nếu Phao-lô là chứng nhân của “ơn gọi”, nếu Giô-na là biểu tượng của “hoán cải”, thì ta cũng được mời bước vào dòng chảy cứu độ ấy.

Tâm lý học nói rằng: “Con người chỉ thực sự sống khi dám đối diện với cái chết.”

Thần học nói thêm: “Và chỉ thật sự yêu khi dám để Thiên Chúa sống trong mình.”

Hãy để dấu lạ Giô-na trở thành dấu lạ của chính bạn —

Khi những giằng xé nội tâm trở thành đất mầu cho hạt giống ân sủng,

Khi vết thương trở thành cánh cửa mở ra ơn gọi,

Và khi đời bạn – dù mong manh – vẫn phản chiếu một Tình Yêu không đổi thay.

“Chúa đã biểu dương ơn Người cứu độ.”

— Và dấu lạ ấy, chính là bạn.

(Kết bài — Lời nguyện trầm tư)

Lạy Chúa, xin cho con thôi tìm kiếm những dấu lạ bên ngoài,

nhưng biết nhận ra Ngài đang ẩn mình trong những dao động của tâm hồn.

Xin biến những vết thương của con thành chứng tích của ân sủng,

để trong thân phận nhỏ bé,

con cũng trở thành “dấu lạ của lòng thương xót” cho thế hệ con đang sống.

Amen.

 

Danh mục:
Tác giả: