Nhảy đến nội dung

Khởi đầu chứ không phải kết thúc - Ơn gọi làm chứng nhân cho Chúa Kitô

CHÚA THĂNG THIÊN:

KHỞI ĐẦU CHỨ KHÔNG PHẢI KẾT THÚC

Khi nhìn về cuộc đời của Đức Giêsu, biến cố Thăng Thiên dường như đánh dấu điểm kết thúc – kết thúc thời gian Ngài sống giữa loài người. Nhưng Tin Mừng Luca và sách Công vụ Tông đồ lại hé mở một chân trời mới: “Ngài rời khỏi các ông và được đem lên trời” (Lc 24,51), nhưng không phải để lìa xa mãi mãi. Ngược lại, Ngài hứa ban Thánh Thần và trao cho các môn đệ một sứ mạng: làm chứng cho Ngài “Anh em sẽ nhận được sức mạnh của Thánh Thần khi Ngài ngự xuống trên anh em. Bấy giờ anh em sẽ là chứng nhân của Thầy tại Giêrusalem, trong khắp các miền Giuđê, Samari và cho đến tận cùng trái đất” (Cv 1,8).

Thánh Lêô Cả từng khẳng định: “Sự Thăng Thiên của Chúa không phải là một sự chấm dứt, nhưng là làm cho bản tính con người nên cao cả, được nâng lên bên hữu Chúa Cha” (Sermo de Ascensione Domini). Điều này cũng có nghĩa rằng, trong Đức Kitô, tương lai chúng ta đã được mở ra: nơi Ngài đi đến là nơi chúng ta được mời gọi bước vào.

1. Một Thiên Chúa không còn hữu hình – nhưng hiện diện sâu xa hơn

Các môn đệ đã từng có Chúa bên cạnh – thấy tận mắt, nghe tận tai, chạm tận tay. Nhưng giờ đây, Chúa không còn hiện diện theo cách ấy nữa. Tuy nhiên, trong thư Do Thái, tác giả khẳng định: “Chúa Kitô đã vào chính cõi trời, để giờ đây ra đứng trước mặt Thiên Chúa chuyển cầu cho chúng ta” (Dt 9,24). Chúa Giêsu không biến mất, Ngài thay đổi cách hiện diện. Từ nay, Ngài ở gần hơn bao giờ hết – nơi cõi lòng những ai tin yêu và bước theo Ngài.

Thánh Augustinô viết: “Chúa Giêsu lên trời, nhưng Ngài không rời bỏ chúng ta; Ngài vẫn hiện diện nơi chúng ta bằng chính Thánh Thần của Ngài” (In Ioannis Evangelium Tractatus). Ngày nay, nhiều người có cảm giác Thiên Chúa vắng mặt trước nỗi đau, chiến tranh hay bất công. Nhưng chính trong những khoảnh khắc tưởng như vắng mặt ấy, Chúa lại hiện diện sâu xa hơn, như cha Maximilian Kolbe trong trại tập trung Auschwitz, đã tự nguyện hy sinh để cứu mạng một người cha. Hành động hy sinh của cha Maximilian là sự hiện diện sống động của một Chúa Kitô luôn ở lại với nhân loại và sẵn sàng hy sinh vì mỗi người.

2. Ơn gọi và sứ mạng của mọi Kitô hữu

Chúa Giêsu đã trao một sứ mạng rõ ràng: “Chính anh em là chứng nhân về những điều này” (Lc 24,48), và “anh em sẽ là chứng nhân... cho đến tận cùng trái đất” (Cv 1,8). Trong thần học của Giáo hội sơ khai, vai trò “chứng nhân - ​μαρτυρία” không chỉ là kể lại chuyện đã thấy, mà là sống đến cùng niềm tin vào Đấng Phục Sinh, kể cả sẵn sàng chấp nhận cái chết. Thánh Têrêsa thành Calcutta từng nói: “Chúng ta không được mời gọi để thành công, mà để trung tín.” Sự trung tín ấy chính là cách sống chứng nhân cụ thể nhất.

Ngày nay, làm chứng cho Chúa không luôn đồng nghĩa với đổ máu, nhưng có thể là tin tưởng vững vàng vào Thiên Chúa giữa một xã hội đầy hoài nghi, hành xử trung thực giữa một môi trường đồi bại, tha thứ những tổn thương sâu sắc. Một linh mục trẻ từng chia sẻ rằng, ngài bị đe doạ khi lên tiếng bảo vệ người nghèo bị cưỡng chế đất bất công. Nhưng ngài nói: “Nếu mình không làm chứng cho sự thật, thì Thăng Thiên chỉ còn là một lễ tưởng niệm, không phải là cuộc sống.”

Trước khi sai đi, Chúa Giêsu không thúc ép các môn đệ phải ra đi ngay, mà căn dặn: “Hãy ở lại trong thành, cho đến khi nhận được quyền năng từ trời cao ban xuống” (Lc 24,49). Đây là một bài học quý giá: sứ vụ không thể tự mình làm được; cần phải chờ Thánh Thần. Không phải ngẫu nhiên mà việc Thăng Thiên và Hiện Xuống gắn kết chặt chẽ. Thăng Thiên mà không có Thánh Thần Hiện Xuống sẽ chỉ là một sự chia tay buồn bã.

Thánh Gioan Phaolô II viết: “Giáo hội không thể loan báo Tin Mừng nếu không nhờ quyền năng của Chúa Thánh Thần. Không có Thánh Thần, mọi công việc truyền giáo chỉ là hoạt động nhân đạo” (Redemptoris Missio số 30).

Cha sở một xứ đạo nhỏ bé vùng quê nước Ý kể rằng ông cụ già nhất xứ sáng nào cũng ngồi cầu nguyện thinh lặng rất lâu trước Thánh Thể. Khi cha sở hỏi ông cầu xin điều gì, cụ nói: “Con chỉ ngồi đây để Chúa đổ đầy vào con.” Đó chính là hình ảnh của người ở lại chờ Thánh Thần 0 để rồi ra đi không phải với sức lực hạn chế của bản thân, mà là với “quyền năng từ trời cao ban xuống” (Lc 24: 49).

3. Được mời gọi đến gần Thiên Chúa

Tác giả thư Hípri xác quyết: “Nhờ máu Chúa Giêsu, chúng ta được mạnh dạn bước vào cung thánh… con đường mới và sống động” (Hípri 10,19-20). Trong cái nhìn của người Do Thái, cung thánh là nơi Thiên Chúa ngự, nơi con người không thể tùy tiện vào. Nhưng nhờ Thập Giá và sự Phục Sinh, Chúa Giêsu đã mở toang bức màn ngăn cách ấy.

 

Điều đó có nghĩa là mỗi chúng ta đều được mời gọi đến gần Thiên Chúa với “lòng chân thành và đức tin trọn vẹn” (Hípri 10,22). Niềm tin không phải là cảm xúc nhất thời, mà là một quyết định sống theo sự thật, dù có thể phải chịu hiểu lầm, thiệt thòi.

Một bạn trẻ, muốn đi tu tận hiến đời mình cho Chúa nhưng bị cha mẹ phản đối, chia sẻ: “Con chỉ xin một điều: được sống đời mình như một câu trả lời cho tình yêu của Thiên Chúa.” Ước vọng ấy chính là hành trình bước vào cung thánh – không phải bằng đôi chân thể lý, nhưng bằng cuộc sống dâng hiến mỗi ngày.

Thật lạ sau khi Chúa Giêsu “rời khỏi các ông và được đem lên trời” (Lc 24: 51), các môn đệ “lòng đầy hoan hỷ” (Lc 24,52), trong khi lẽ ra họ phải buồn bã. Nhưng họ vui, vì hiểu rằng việc Chúa rời khỏi là để gần gũi họ hơn. Họ hoan hỷ và “hằng ở trong Đền Thờ mà chúc tụng Thiên Chúa” (Lc 24,53). Đây không phải là niềm vui cảm tính, nhưng là một niềm vui từ Chúa Thánh Thần - niềm vui khi biết mình có sức mạnh của Thánh Thần để thực thi sứ mạng yêu thương vô điều kiện.

Đức Bênêđictô XVI nói: “Chúa Thánh Thần ban cho chúng ta niềm vui. Và Ngài chính là niềm vui. Niềm vui là món quà bao gồm tất cả các món quà khác. Đó là biểu hiện của hạnh phúc, của sự hòa hợp với chính mình, điều chỉ có thể đến từ sự hòa hợp với Chúa và với các thụ tạo của Ngài. Bản chất của niềm vui là tỏa sáng; nó phải tự truyền đạt. Tinh thần truyền giáo của Giáo hội không gì khác hơn là động lự cthông truyền niềm vui đã được ban tặng (Diễn văn Giáng sinh gửi Giáo triều Rôma, 2008)

4. Đừng chỉ đứng nhìn trời!

Hai thiên thần đã hỏi: “Hỡi những người Galilê, sao còn đứng nhìn trời?” (Cv 1,11). Câu hỏi ấy là một lời thức tỉnh. Đức Kitô lên trời không phải để chúng ta cứ ngước mắt lên trời mà quên bước đi trong cuộc sống này. Ngày nay, nhiều Kitô hữu có thể chỉ lo giữ các nghi thức, tập tục trong đạo, nhưng lại quên sống đạo. Có khi chúng ta quá chú trọng đến việc lên thiên đàng, mà quên rằng con đường lên thiên đàng phải đi qua những chọn lựa cụ thể nơi trần thế: yêu thương, hy sinh, phục vụ.

Tác giả thư Do Thái khẳng định: “Ngài sẽ xuất hiện lần thứ hai, nhưng lần này không phải để xoá bỏ tội lỗi, mà để cứu độ những ai trông đợi Ngài” (Hípri 9: 28). Việc trông đợi không phải là thụ động chờ đợi, mà là sống trong tư thế sẵn sàng - như người đầy tớ khôn ngoan canh cửa chờ chủ về. Đó là một hy vọng không làm chúng ta buông xuôi, nhưng thúc đẩy chúng ta sống tốt hơn mỗi ngày.

Lễ Thăng Thiên không phải là một nghi lễ nhớ về quá khứ, nhưng là lời mời gọi hiện tại: hãy sống Thăng Thiên hôm nay, vì Chúa luôn hiện diện, hãy làm chứng cho một Đấng Phục Sinh đang ở giữa chúng ta, và hãy để Thánh Thần dẫn chúng ta đi đến tận cùng trái đất - tận cùng con tim con người. Sứ mạng ấy không dành cho những người hoàn hảo, nhưng cho những ai biết vâng theo Ý Chúa, biết chờ đợi Ngài, và biết yêu thương mọi người.

Đức Phanxicô đã nhấn mạnh:

Lý do đầu tiên cho việc loan báo Tin Mừng là tình yêu của Chúa Giêsu mà chúng ta đã lãnh nhận, kinh nghiệm cứu độ thôi thúc chúng ta ngày càng yêu mến Ngài nhiều hơn. Có tình yêu nào không cảm thấy nhu cầu nói với người yêu, chỉ ra người yêu, làm cho người yêu được biết đến? Nếu chúng ta không cảm thấy cháy bỏng ước muốn chia sẻ tình yêu này, chúng ta cần phải tha thiết cầu nguyện để Ngài một lần nữa đánh động lòng chúng ta. Chúng ta cần nài xin ơn Chúa hằng ngày, xin Ngài mở những trái tim lạnh nhạt của chúng ta và khuấy động đời sống ơ hờ và hời hợt của chúng ta…Tốt biết bao khi đứng trước tượng chịu nạn, hay quỳ gối trước Thánh Thể, và chỉ đơn giản ở trong sự hiện diện của Ngài! Tốt biết bao khi một lần nữa Ngài đánh động cuộc đời chúng ta và thúc đẩy chúng ta chia sẻ sự sống mới của Ngài!” (Evangelii Gaudium, số 264).

Phêrô Phạm Văn Trung

ƠN GỌI LÀM CHỨNG NHÂN CHO CHÚA KITÔ

Bài Tin Mừng hôm nay nói về việc Chúa Giêsu lên trời. Đây là khởi đầu cho một cách hiện diện mới của Ngài, luôn ở bên những ai theo Ngài, không lệ thuộc không gian - thời gian. Trước khi Ngài ra đi, Ngài đã hứa rằng Ngài sẽ sai Chúa Thánh Thần đến ban sức mạnh cho họ: “Thầy sẽ gửi cho anh em điều Cha Thầy đã hứa. Còn anh em, hãy ở lại trong thành, cho đến khi nhận được quyền năng từ trời cao ban xuống” (Lc 24: 49). Các môn đệ không bị bỏ lại trong nỗi buồn, nhưng họ tràn đầy niềm vui và mong đợi Chúa Thánh Thần đến: “Các ông bái lạy Ngài, rồi trở lại Giêrusalem, lòng đầy hoan hỷ, và hằng ở trong Đền Thờ mà chúc tụng Thiên Chúa” (Lc 24: 54).

 

1. Khổ hình của Chúa Kitô là cánh cửa dẫn đến sự sống mới

Chúa Giêsu đã tiên báo về con đường mà Ngài phải đi, một con đường không phải được trải hoa hồng mà thấm đẫm đau khổ và hy sinh. Ngài khẳng định: “Chúa Kitô phải chịu khổ hình, rồi ngày thứ ba, từ cõi chết sống lại” (Lc 24,46). Lời tiên tri này không chỉ là một dự báo, mà còn là một mặc khải sâu sắc về ý nghĩa của sự đau khổ, sự phục sinh và vinh quang vĩnh cửu. Điều đó cho thấy rằng sự chết không phải là dấu chấm hết, mà là cánh cửa dẫn đến một sự sống mới đời đời, vượt quá những giới hạn trần gian: “Sau đó, Ngài dẫn các ông tới gần Bêtania, rồi giơ tay chúc lành cho các ông. Và đang khi chúc lành, thì Ngài rời khỏi các ông và được đem lên trời” (Lc 24: 50-51). Việc Chúa Giêsu lên trời nhắc nhở chúng ta rằng niềm tin của chúng ta vào Chúa Kitô không bị thực tại trần thế nào giới hạn được, bởi vì không gì có thể cản trở sự tốt lành của Chúa Kitô, thể hiện qua quyền năng tha thứ, chữa lành và làm cho mỗi người tin Ngài trở lại chính là họ cách trọn vẹn. Trong khi đó, nếu chúng ta đặt niềm tin của mình vào bất cứ ai hoặc bất cứ điều gì khác, chúng ta sẽ thất vọng một cách bi thảm.

 

Edith Stein (1891-1942), sinh ra trong một gia đình Do Thái ở Đức, sớm bộc lộ trí tuệ vượt trội và niềm đam mê tri thức, đặc biệt là triết học hiện tượng – phenomenology, dưới sự hướng dẫn của triết gia Edmund Husserl. Cô nhanh chóng trở thành một nhà tư tưởng lỗi lạc.

 

Thế chiến thứ nhất bùng nổ, Edith tình nguyện làm y tá, và việc chứng kiến những đau khổ đã khiến cô suy tư sâu sắc về ý nghĩa cuộc đời. Bước ngoặt lớn đến vào năm 1921 khi cô đọc truyện của Thánh Têrêsa Avila, tìm thấy “chân lý” và quyết định trở thành người Công giáo vào năm 1922, bất chấp sự phản đối từ gia đình.

 

Khi Đức Quốc xã lên nắm quyền vào năm 1933, Edith, vì có nguồn gốc Do Thái, nên không thể tiếp tục giảng dạy. Cô quyết định thực hiện nguyện vọng: gia nhập tu viện Cát Minh ở Cologne, lấy tên là Têrêsa Bênêđícta Thánh Giá. Cuộc sống tu viện là sự chiêm niệm sâu sắc, nơi cô tiếp tục viết sách, kết hợp triết học và thần học.

 

Để bảo vệ vị nữ tu khỏi mối đe dọa từ Đức Quốc xã, Edith được chuyển đến tu viện ở Hà Lan vào năm 1938. Tuy nhiên, vào tháng 8 năm 1942, cô và em gái Rosa bị Gestapo bắt giữ. Cả hai chị em bị đưa đến trại tập trung Auschwitz và chết trong phòng hơi ngạt vào ngày 9 tháng 8 năm 1942.

 

Thánh Augustinô, một trong những nhà thần học vĩ đại của Giáo hội, đã đào sâu hơn ý nghĩa của biến cố Chúa Giêsu chịu khổ nạn, chịu đóng đinh và chịu chết khi ngài nhấn mạnh: “Thập giá của Chúa Kitô là trường học của tình yêu, nơi chúng ta học cách hy sinh và trao ban chính mình” (De Trinitate, XIII, 10). Thập giá không chỉ là biểu tượng của sự đau khổ tột cùng, mà còn là đỉnh cao của tình yêu thương vô điều kiện. Trên Thập giá, Chúa Giêsu đã hiến dâng chính mình vì nhân loại, không giữ lại bất cứ điều gì. Từ Thập giá của Chúa Giêsu, chúng ta học được bài học quý giá về lòng quảng đại, sự tha thứ và khả năng yêu thương vượt lên trên nỗi đau. Đó là nơi tình yêu được thể hiện một cách trọn vẹn nhất, mời gọi mỗi người chúng ta noi theo và sống đời mình, trong hoàn cảnh cụ thể riêng mình, với tình yêu thương hy sinh.

 

Câu chuyện của Edith Stein minh chứng cho sự hy sinh này. Vào năm 1998, Edith Stein được Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II tuyên phong là thánh tử đạo và được tuyên bố là đồng bổn mạng của châu Âu. Cuộc đời Edith là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của đức tin, trí tuệ và tình yêu thương, vượt qua mọi rào cản để tìm kiếm chân lý và dâng hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa, đón nhận mọi Thánh giá, bất kể tính mạng.

 

2. Sứ mạng rao giảng sám hối nhờ quyền năng Chúa Thánh Thần

Sứ mạng trọng đại mà Chúa Giêsu trao phó cho các môn đệ, và qua đó cho toàn thể Giáo hội, chính là việc rao giảng sự sám hối và ơn tha tội. Ngài ủy thác rõ ràng: “Phải nhân danh Ngài mà rao giảng cho muôn dân, bắt đầu từ Giêrusalem, kêu gọi họ sám hối để được ơn tha tội” (Lc 24: 47). Lời dạy này không chỉ là một mệnh lệnh, mà còn là một lời mời gọi đầy yêu thương từ Thiên Chúa, thúc giục con người nhìn lại những sai lầm, quay về với Ngài để lãnh nhận lòng thương xót vô biên. Đây là một sứ mạng đòi hỏi quyền năng của Chúa Thánh Thần: “Thầy sẽ gửi cho anh em điều Cha Thầy đã hứa. Còn anh em, hãy ở lại trong thành, cho đến khi nhận được quyền năng từ trời cao ban xuống” (Lc 24: 49). Chúa Thánh Thần là Đấng sẽ hướng dẫn các môn đệ và ban sức mạnh để lời rao giảng của họ chạm đến trái tim con người, biến đổi cuộc đời của nhiều người, giúp họ cảm nhận được tình yêu cứu dộ của Thiên Chúa, qua Chúa Giêsu Kitô.

 

Sám hối không phải là sự hối tiếc đơn thuần, mà là một sự hoán cải nội tâm sâu sắc, một quyết định chân thành từ bỏ tội lỗi và hướng về ánh sáng của Thiên Chúa. Thánh Augustinô đã từng nói: “Chính Chúa thúc giục con người tìm sự vui thỏa trong việc ngợi khen Ngài, vì Chúa đã tạo dựng chúng con cho Chúa, nên tâm hồn chúng con áy náy không ngừng cho tới khi được nghỉ yên trong Chúa” (Confessions 1,I,1). Đức Giáo Hoàng Phanxicô cũng thường xuyên mời gọi mỗi người chúng ta quyết tâm hoán cải trở về với lòng thương xót của Cha: “Lòng thương xót luôn hiện diện, luôn sẵn sàng, nhưng nếu bạn không nhận mình là kẻ có tội, làm sao bạn có thể mở lòng đón nhận lòng thương xót ấy?” Ngài nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng thương xót Chúa: “Lòng thương xót chính là căn tính của Thiên Chúa, là nhịp đập của trái tim Ngài, là nền tảng cho đời sống Giáo hội và là con đường dẫn chúng ta đến với Chúa” (Bài giảng Chúa Nhật đầu tiên trong Sứ Vụ Giáo Hoàng).

 

3. Lời mời gọi sống niềm hy vọng

Cuộc sống luôn tiềm ẩn những thử thách và khó khăn, đôi khi khiến chúng ta chùn bước. Thế nhưng, Lời Chúa không ngừng mời gọi chúng ta: “Chúng ta hãy tiếp tục tuyên xưng niềm hy vọng của chúng ta cách vững vàng” (Hípri 10,23). Niềm hy vọng này không phải là sự lạc quan hời hợt, mà là một đức tin kiên vững vào tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa, Đấng luôn giữ lời hứa. Dù trong bão tố cuộc đời hay đối diện với sự mất mát, việc giữ vững niềm hy vọng giúp chúng ta tìm thấy sức mạnh nội tâm, vượt qua tuyệt vọng và tin tưởng vào một tương lai tươi sáng hơn, nơi ơn lành của Chúa luôn hiện diện.

 

Tại một giáo xứ nhỏ thuộc Giáo phận Phú Cường, chị Maria, 38 tuổi, sống cùng chồng, anh Phêrô, một thợ xây, và ba con nhỏ. Năm 2023, chị được chẩn đoán mắc ung thư máu, một cú sốc lớn khi gia đình vốn đã khó khăn vì ảnh hưởng kinh tế hậu đại dịch COVID-19. Thu nhập ít ỏi của anh Phêrô không đủ chi trả hóa trị, khiến cả nhà rơi vào cảnh túng quẫn. Dẫu vậy, chị Maria luôn nhớ đến và nhắc nhở gia đình câu Lời Chúa trong Thư Do Thái: “Chúng ta hãy tuyên xưng niềm hy vọng của chúng ta cách vững vàng, vì Đấng đã hứa là Đấng trung tín” (Hípri 10,23).

 

Dù đau đớn vì hóa trị, chị Maria không bỏ Thánh lễ, thường xuyên cầu nguyện cùng cộng đoàn. Chị dạy các con đọc kinh Mân Côi mỗi tối, truyền cho các con bài học về niềm tin và hy vọng. Cộng đoàn giáo xứ trở thành chỗ dựa vững chắc: hội Caritas quyên góp hỗ trợ tài chính, các chị em trong hội Legio Mariae thay phiên chăm sóc, và cha xứ thường xuyên thăm viếng, ban Bí tích Xức dầu bệnh nhân. Anh Phêrô, dù kiệt quệ tài chánh và sức lực, vẫn tham gia ca đoàn phục vụ cộng đoàn.

 

Năm 2024, bệnh tình chị Maria thuyên giảm đáng kinh ngạc, được bác sĩ xem là “phép màu y học”. Chị chia sẻ: “Đức tin giúp tôi vượt qua bóng tối. Chúa không hứa đời sống dễ dàng, nhưng Ngài luôn trung tín.” Câu chuyện của chị lan tỏa, khích lệ giáo dân sống kiên vững giữa khó khăn. Gia đình chị trở thành chứng nhân sống động cho niềm hy vọng Công giáo (Nguồn: dựa trên bài viết “Chứng nhân niềm hy vọng” trên tonggiaophansaigon.com, ngày 15 tháng 8 năm 2024).

 

o   Đức Giêsu truyền dạy: “Chính anh em là chứng nhân về những điều này” (Lc 24,48).

o   Thánh Grêgôriô Cả nói: “Mỗi người chúng ta được mời gọi trở thành sứ giả của Tin Mừng, không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính đời sống của mình” (Homiliae in Evangelia, số 29).

o   Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II kêu gọi: “Đừng sợ! Hãy mở rộng cửa cho Chúa Kitô!” (Thánh Lễ bắt đầu sứ vụ Phêrô, Chúa Nhật 22/10/1978).

Mỗi người chúng ta được mời gọi trở thành ánh sáng của Tin Mừng, thành chứng nhân của Chúa Kitô, trong thế giới hôm nay, trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống.

 

Phêrô Phạm Văn Trung

Tác giả: