Lễ Đức Mẹ đi thăm viếng - Niềm vui không ai lấy mất được
- T6, 30/05/2025 - 15:06
- Lm Anmai, CSsR
LỄ ĐỨC MẸ ĐI THĂM VIẾNG – NGÀY 31 THÁNG 5
Ngày 31 tháng 5 hằng năm, Giáo Hội Công Giáo long trọng cử hành Lễ Đức Mẹ Đi Thăm Viếng, một ngày lễ mang ý nghĩa sâu sắc về sự hiệp nhất, tình yêu và niềm vui cứu độ. Đây là dịp để các tín hữu cùng nhau chiêm ngưỡng vai trò đặc biệt của Đức Maria trong chương trình cứu chuộc của Thiên Chúa, đồng thời suy niệm về đức tin và lòng bác ái của Mẹ. Lễ này không chỉ là một biến cố lịch sử được ghi lại trong Tin Mừng, mà còn là một lời mời gọi sống động, thúc đẩy mọi Kitô hữu sống đức tin, yêu thương và hiệp nhất với nhau trong Đức Kitô.
Lễ Đức Mẹ Đi Thăm Viếng được thiết lập tương đối muộn trong lịch sử Giáo Hội, vào khoảng thế kỷ 13 hoặc 14. Ban đầu, ngày lễ này được cử hành ở một số nơi với mục đích cầu nguyện cho sự hiệp nhất trong Giáo Hội. Chỉ gần đây, Giáo Hội mới chính thức ấn định ngày lễ này vào ngày 31 tháng 5, nằm giữa Lễ Truyền Tin (25 tháng 3) và Lễ Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả (24 tháng 6). Vị trí này trong niên lịch phụng vụ không phải ngẫu nhiên, mà phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa các biến cố trong cuộc đời Đức Maria, Đức Giêsu và các nhân vật quan trọng trong lịch sử cứu độ.
Cuộc thăm viếng của Đức Maria đến với bà Êlisabét, được ghi lại trong Tin Mừng theo Thánh Luca (1,39-45), là trung tâm của ngày lễ. Biến cố này không chỉ là một câu chuyện về tình thân gia đình, mà còn mang ý nghĩa thần học sâu sắc. Đức Maria, sau khi nhận lời “Xin vâng” với Thiên Chúa qua lời truyền tin của sứ thần Gabriel, đã vội vã lên đường đến vùng đồi núi để thăm người chị họ Êlisabét, lúc đó đang mang thai Thánh Gioan Tẩy Giả. Hành động này cho thấy lòng bác ái, sự khiêm nhường và đức tin sống động của Đức Maria, khi Mẹ không chỉ đón nhận ơn gọi của Thiên Chúa mà còn mang niềm vui cứu độ đến cho người khác.
Như mọi ngày lễ kính Đức Maria, Lễ Đức Mẹ Đi Thăm Viếng có mối liên hệ mật thiết với Đức Giêsu và công trình cứu chuộc của Người. Trong biến cố này, hai nhân vật chính bề ngoài là Đức Maria và bà Êlisabét, nhưng ẩn sâu bên trong là Đức Giêsu – Đấng Cứu Thế – và Thánh Gioan Tẩy Giả – vị Tiền Hô. Khi Đức Maria bước vào nhà ông Dacaria và bà Êlisabét, Thánh Gioan trong lòng mẹ đã “nhảy lên vì vui mừng” (Lc 1,44). Niềm vui này không chỉ là cảm xúc cá nhân, mà là niềm vui cứu độ, báo trước sự hiện diện của Đấng Thiên Sai. Chính sự hiện diện của Đức Giêsu trong lòng Đức Maria đã làm bùng lên niềm vui thánh thiêng, lan tỏa đến những người xung quanh.
Bà Êlisabét, được tràn đầy Chúa Thánh Thần, đã cất lời ca tụng Đức Maria: “Em được chúc phúc hơn mọi người phụ nữ, và người con em đang cưu mang cũng được chúc phúc” (Lc 1,42). Lời ca tụng này không chỉ tôn vinh Đức Maria, mà còn là lời tuyên xưng đức tin của Giáo Hội thời sơ khai. Đức Maria được gọi là “Mẹ của Chúa tôi” (Lc 1,43), một danh hiệu mang tính cách mạng, khẳng định vai trò độc nhất của Mẹ trong mầu nhiệm Nhập Thể. Tuy nhiên, sự sùng kính Đức Maria không bao giờ tách rời Thiên Chúa. Lời ca tụng của bà Êlisabét bắt đầu bằng việc ngợi khen Thiên Chúa vì những điều kỳ diệu Người đã thực hiện qua Đức Maria, sau đó mới hướng đến việc tôn vinh đức tin và sự vâng phục của Mẹ.
Sau lời chào của bà Êlisabét, Đức Maria đã đáp lại bằng bài ca Magnificat (Lc 1,46-55), một bài thánh thi tuyệt đẹp, ngợi khen sự cao cả của Thiên Chúa và bày tỏ lòng biết ơn vì những ơn lành Người ban. Bài ca này không chỉ là lời cầu nguyện cá nhân của Đức Maria, mà còn là tiếng nói của toàn thể Giáo Hội qua mọi thời đại. Trong Magnificat, Đức Maria nhận thức sâu sắc rằng mọi vinh quang của Mẹ đều đến từ Thiên Chúa: “Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa, thần trí tôi hớn hở vui mừng vì Thiên Chúa, Đấng cứu độ tôi” (Lc 1,46-47).
Bài ca Magnificat cũng cho thấy chiều sâu của đức tin và lòng khiêm nhường của Đức Maria. Mẹ không chỉ ca ngợi Thiên Chúa vì đã chọn Mẹ làm Mẹ Đấng Cứu Thế, mà còn nhận ra rằng Thiên Chúa nâng cao những kẻ thấp hèn, lật đổ những kẻ kiêu ngạo và ban ơn cho những ai kính sợ Người. Lời ca này là một lời tiên tri, loan báo vương quốc của Thiên Chúa, nơi công lý, tình yêu và lòng thương xót ngự trị. Qua Magnificat, Đức Maria trở thành mẫu gương cho mọi Kitô hữu, mời gọi chúng ta sống đức tin cách trọn vẹn và luôn hướng về Thiên Chúa trong mọi sự.
Trong truyền thống Kitô giáo, Đức Maria thường được ví như Hòm Bia Giao Ước mới. Trong Cựu Ước, Hòm Bia là nơi lưu giữ các tấm bia khắc ghi Giao Ước của Thiên Chúa với dân Israel, biểu tượng cho sự hiện diện của Thiên Chúa giữa dân Người. Hòm Bia được vua Đavít long trọng rước về Giêrusalem, và trước sự hiện diện của Hòm Bia, vua Đavít đã nhảy múa vì vui mừng (2 Sm 6,14-15). Tương tự, Đức Maria, khi cưu mang Đức Giêsu – Lời Thiên Chúa nhập thể – đã trở thành Hòm Bia mới, mang Thiên Chúa đến với nhân loại.
Sự so sánh này không chỉ mang tính biểu tượng, mà còn có ý nghĩa thần học sâu sắc. Cũng như Hòm Bia thời xưa giúp kết hợp 12 chi tộc Israel, Đức Maria, qua vai trò làm Mẹ Thiên Chúa, có sức mạnh kết hợp mọi Kitô hữu trong Đức Kitô. Hành trình của Đức Maria đến thăm bà Êlisabét là một hành trình mang Chúa đến cho nhân loại, làm bùng lên niềm vui cứu độ và khơi dậy đức tin. Giống như Thánh Gioan Tẩy Giả nhảy múa trong lòng mẹ trước sự hiện diện của Đức Giêsu, mỗi người chúng ta cũng được mời gọi vui mừng và dâng lời ca tụng Thiên Chúa vì ơn cứu độ.
Lễ Đức Mẹ Đi Thăm Viếng không chỉ là dịp để tôn kính Đức Maria, mà còn là lời mời gọi mạnh mẽ hướng đến sự hiệp nhất giữa các Kitô hữu. Trong lịch sử, việc sùng kính Đức Maria đôi khi đã gây ra những chia rẽ giữa các cộng đoàn Kitô giáo. Tuy nhiên, Lễ Đức Mẹ Đi Thăm Viếng nhắc nhở chúng ta rằng sự sùng kính Đức Maria đích thực luôn dẫn chúng ta đến với Đức Kitô và từ đó đến với nhau. Đức Maria, với vai trò là Mẹ Thiên Chúa và Mẹ của Giáo Hội, là cầu nối thiêng liêng, mời gọi mọi người vượt qua những khác biệt để cùng nhau xây dựng một cộng đoàn đức tin sống động.
Hành động của Đức Maria khi vội vã lên đường đến với bà Êlisabét là một tấm gương sáng ngời về lòng bác ái và sự dấn thân. Mẹ không giữ niềm vui cứu độ cho riêng mình, mà mang niềm vui ấy đến với người khác. Hôm nay, chúng ta cũng được mời gọi noi gương Đức Maria, mang tình yêu và niềm hy vọng của Đức Kitô đến với những người xung quanh, đặc biệt là những người đang cần sự nâng đỡ và an ủi.
Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II, trong thông điệp “Mẹ Đấng Cứu Chuộc”, đã viết:
“Được thúc giục bởi lòng bác ái, Đức Maria đã đến nhà người bà con… Trong khi mọi lời của bà Êlisabét đều đầy ý nghĩa, lời sau cùng của bà dường như quan trọng hơn cả: ‘Phúc cho ai tin rằng lời Chúa nói với họ sẽ được thể hiện’ (Lc 1,45). Những lời này tiết lộ một nội dung căn bản về Thánh Mẫu Học, đó là chân lý về Đức Maria, người đã trở nên thực sự hiện diện trong mầu nhiệm của Đức Kitô chỉ vì ngài ‘đã tin’.”
Lời suy niệm của Đức Giáo Hoàng nhấn mạnh rằng đức tin là chìa khóa để hiểu vai trò của Đức Maria. Mẹ không chỉ là người được “đầy ơn phúc” (Lc 1,28), mà còn là người đã đáp lại ơn phúc ấy bằng một đức tin trọn vẹn. Đức tin của Đức Maria không chỉ là sự chấp nhận thụ động, mà là một hành trình dấn thân, chấp nhận mọi thử thách để hoàn toàn phó thác vào thánh ý Thiên Chúa. Chính đức tin ấy đã biến Đức Maria thành Hòm Bia mới, mang Thiên Chúa đến với nhân loại và trở thành mẫu gương cho mọi Kitô hữu.
Lễ Đức Mẹ Đi Thăm Viếng là một lời nhắc nhở rằng Đức Maria không chỉ là Mẹ Thiên Chúa, mà còn là Mẹ của chúng ta, luôn đồng hành và dẫn dắt chúng ta đến với Con của Mẹ. Qua hành trình của Mẹ đến với bà Êlisabét, chúng ta được mời gọi sống đức tin cách cụ thể, mang niềm vui cứu độ đến cho người khác và xây dựng sự hiệp nhất trong Giáo Hội. Hãy để bài ca Magnificat của Đức Maria vang vọng trong tâm hồn chúng ta, thúc đẩy chúng ta ngợi khen Thiên Chúa và sống trọn vẹn cho Người.
Cầu xin Đức Maria, Hòm Bia Giao Ước mới, tiếp tục cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta luôn biết tín thác vào Thiên Chúa và trở thành những chứng nhân của tình yêu và niềm vui cứu độ trong thế giới hôm nay.
Lm. Anmai, CSsR
NIỀM VUI KHÔNG AI LẤY MẤT ĐƯỢC
Trong căn phòng tiệc ly, dưới ánh sáng lập lòe của những ngọn đèn dầu, Chúa Giêsu ngồi giữa các môn đệ. Không khí nặng nề bởi những lời Người vừa nói: về sự ra đi, về thập giá, về những thử thách sắp đến. Các môn đệ bối rối, lo lắng, và đầy sợ hãi. Họ đã bỏ mọi sự để theo Thầy – nghề nghiệp, gia đình, giấc mơ – nhưng giờ đây, họ đối diện với một tương lai mịt mù. “Thầy đi đâu? Chúng con sẽ ra sao?” Những câu hỏi ấy dường như treo lơ lửng trong không trung.
Giữa khoảnh khắc u tối ấy, Chúa Giêsu nhìn vào mắt các môn đệ với tình yêu vô bờ. Người không che giấu sự thật: “Anh em sẽ khóc lóc và than van, còn thế gian sẽ vui mừng” (Ga 16,20). Nhưng Người không dừng lại ở đó. Như một người Thầy, một người Cha, một người Bạn, Người tiếp tục với một lời hứa đầy sức mạnh: “Thầy sẽ gặp lại anh em!” (Ga 16,22). Không phải “có lẽ”, không phải “biết đâu”, mà là một khẳng định chắc chắn: “Thầy sẽ ở cùng anh em, ở với anh em, ở trong anh em!” Và hơn thế nữa, Người ban cho họ một bảo chứng: “Niềm vui của anh em, không ai lấy mất được.”
Lời hứa này không chỉ dành cho các môn đệ năm xưa, mà còn vang vọng đến mỗi người chúng ta hôm nay. Cuộc sống của chúng ta không thiếu những “đêm tối” – những lúc bệnh tật, mất mát, thất bại, hay cảm giác cô đơn đè nặng. Có những khoảnh khắc chúng ta tự hỏi: “Lạy Chúa, Ngài đang ở đâu? Sao Ngài im lặng?” Nhưng Tin Mừng hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng Chúa Giêsu không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Người biết nỗi đau của chúng ta, vì Người đã đi qua đau khổ. Người hứa sẽ gặp lại chúng ta, và với sự hiện diện của Người, mọi nỗi buồn sẽ trở thành niềm vui – một niềm vui vĩnh cửu, bất diệt.
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về lời hứa này. Chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của đau khổ và niềm vui trong đời sống đức tin, cách Chúa biến đổi bóng tối thành ánh sáng, và làm thế nào để chúng ta sống với niềm vui Phục Sinh giữa những cơn bão của cuộc đời.
Chúa Giêsu không né tránh thực tế khắc nghiệt của cuộc sống. Người thẳng thắn nói với các môn đệ: “Anh em sẽ khóc lóc và than van” (Ga 16,20). Những lời này là một sự chuẩn bị tâm lý cho những gì sắp xảy ra: cuộc khổ nạn của Người. Các môn đệ sẽ chứng kiến Thầy mình bị bắt, bị tra tấn, và bị đóng đinh trên thập giá. Họ sẽ trải qua những giờ phút đau đớn nhất, khi cả thế giới của họ dường như sụp đổ. “Thế gian” – những kẻ chống đối Chúa – sẽ vui mừng, tưởng rằng họ đã chiến thắng.
Hãy tưởng tượng tâm trạng của các môn đệ trong ngày Thứ Sáu Tuần Thánh. Phêrô, người từng thề sẽ chết vì Thầy, đã chối Thầy ba lần. Gioan, người môn đệ được yêu, chỉ biết đứng lặng dưới chân thập giá, bất lực nhìn Thầy chịu chết. Các môn đệ khác thì lẩn trốn trong sợ hãi, hoang mang vì giấc mơ về một Đấng Mêsia giải phóng Israel đã tan vỡ. Họ khóc lóc, than van, và cảm thấy mình bị bỏ rơi.
Chúng ta cũng có những “Thứ Sáu Tuần Thánh” trong đời mình. Đó là khi chúng ta mất đi một người thân yêu, đối diện với căn bệnh hiểm nghèo, hay bị tổn thương trong các mối quan hệ. Đó là khi công việc thất bại, tài chính kiệt quệ, hay khi chúng ta cảm thấy lời cầu nguyện của mình không được đáp lời. Có những lúc chúng ta cảm thấy Chúa xa cách, và thế gian – với những cám dỗ, bất công, và đau khổ – dường như đang chiến thắng.
Nhưng Chúa Giêsu không để chúng ta chìm trong tuyệt vọng. Người biết nỗi đau của chúng ta, vì Người đã từng trải qua nó. Người đã khóc khi Lazarô qua đời (Ga 11,35), đã run sợ trong vườn Cây Dầu (Lc 22,44), và đã kêu lên trên thập giá: “Lạy Chúa, sao Ngài bỏ con?” (Mt 27,46). Đức tin Công giáo không phải là một lời mời gọi trốn tránh đau khổ, mà là một lời mời gọi đối diện với đau khổ cùng với Chúa – Đấng đã đi qua đau khổ và chiến thắng nó.
Đau khổ, trong ánh sáng của Tin Mừng, không phải là một lời nguyền, mà là một “khúc dạo đầu”. Như bản nhạc giao hưởng, những nốt trầm buồn bã chỉ là sự chuẩn bị cho những giai điệu rực rỡ. Như hạt giống phải nứt vỡ trong lòng đất để nảy mầm, đau khổ là con đường dẫn chúng ta đến một niềm vui sâu xa hơn – niềm vui của sự sống mới, niềm vui của Phục Sinh.
Để giúp các môn đệ hiểu rằng đau khổ không phải là kết thúc, Chúa Giêsu dùng một hình ảnh sống động và đầy nhân bản: hình ảnh người phụ nữ sinh con. Người nói: “Người đàn bà khi sinh con thì lo buồn vì đến giờ của mình; nhưng khi sinh con rồi, bà không còn nhớ đến cơn đau nữa, bởi được vui mừng vì một con người đã sinh ra trong thế gian” (Ga 16,21).
Hình ảnh này thật sự tuyệt vời vì nó chạm đến một kinh nghiệm phổ quát của nhân loại. Sinh nở là một trong những khoảnh khắc kỳ diệu nhất, nhưng cũng đau đớn nhất. Một người mẹ khi chuyển dạ phải đối diện với những cơn đau tưởng chừng không chịu nổi. Có những giây phút bà cảm thấy kiệt sức, sợ hãi, thậm chí tuyệt vọng. Nhưng khi đứa con chào đời, khi tiếng khóc đầu tiên vang lên, mọi đau đớn lập tức tan biến. Niềm vui được ôm con vào lòng lớn hơn bất kỳ nỗi đau nào. Vì sao? Vì một sự sống mới đã ra đời. Vì tình yêu đã chiến thắng.
Chúa Giêsu dùng hình ảnh này để nói về mầu nhiệm Phục Sinh. Các môn đệ sẽ trải qua “cơn đau sinh nở” khi chứng kiến Thầy chịu chết. Nhưng cơn đau ấy sẽ dẫn đến một niềm vui vô biên: niềm vui gặp lại Đấng Phục Sinh. Niềm vui ấy không chỉ là sự trở lại của Chúa Giêsu, mà còn là sự khai sinh một thế giới mới – thế giới của ân sủng, của hy vọng, và của sự sống đời đời.
Hình ảnh người phụ nữ sinh con còn mang một ý nghĩa sâu xa hơn: nó nói về bản chất của mọi đau khổ trong đời sống đức tin. Mỗi thử thách, mỗi nỗi buồn đều có thể trở thành một “cơn đau sinh nở” – một cơ hội để Thiên Chúa làm điều mới mẻ. Một gia đình tan vỡ có thể dẫn đến sự tha thứ và hàn gắn. Một thất bại trong công việc có thể mở ra con đường mới. Một căn bệnh có thể giúp ta khám phá ý nghĩa sâu xa của sự sống. Như Chúa Giêsu đã biến thập giá thành vinh quang, Người cũng biến đổi những “thập giá” trong đời ta thành những con đường dẫn đến sự sống.
Hãy suy ngẫm về điều này: nếu không có cơn đau sinh nở, sẽ không có tiếng khóc chào đời. Nếu không có Thứ Sáu Tuần Thánh, sẽ không có Chúa Nhật Phục Sinh. Nếu không có những đêm tối trong đời ta, chúng ta sẽ không bao giờ biết trân quý ánh sáng. Đức tin không phải là sự trốn tránh đau khổ, mà là sức mạnh để đi qua đau khổ với hy vọng, biết rằng Chúa đang đồng hành và đang chuẩn bị một niềm vui lớn lao hơn.
Câu nói cao điểm trong Tin Mừng hôm nay là lời hứa của Chúa Giêsu: “Thầy sẽ gặp lại anh em, và lòng anh em sẽ vui mừng, và niềm vui của anh em không ai lấy mất được” (Ga 16,22). Đây không phải là một lời an ủi mơ hồ, mà là một khẳng định chắc chắn. Chúa Giêsu không nói “có lẽ” hay “biết đâu”, mà Người tuyên bố: “Thầy sẽ gặp lại anh em.” Và Người đã giữ lời.
Sau ngày Phục Sinh, các môn đệ đã gặp lại Chúa Giêsu. Từ những con người sợ hãi, trốn tránh, họ trở thành những chứng nhân can đảm, sẵn sàng rao giảng Tin Mừng bất chấp bách hại và cái chết. Phêrô, người từng chối Thầy, đã trở thành cột trụ của Giáo Hội, sẵn sàng chịu đóng đinh vì đức tin. Gioan, người môn đệ trẻ tuổi, đã viết những lời đầy lửa mến: “Điều chúng tôi đã thấy và đã nghe, chúng tôi loan báo cho anh em” (1 Ga 1,3). Điều gì đã biến đổi họ? Chính là sự hiện diện của Đấng Phục Sinh – sự hiện diện mang lại niềm vui bất diệt.
Lời hứa “Thầy sẽ gặp lại anh em” không chỉ là một sự kiện xảy ra một lần trong lịch sử. Nó là một thực tại liên tục trong đời sống của chúng ta. Chúa Giêsu vẫn đang gặp gỡ chúng ta hôm nay – trong Thánh Lễ, trong Lời Kinh Thánh, trong Bí tích Hòa giải, trong những người nghèo khổ, và trong những khoảnh khắc thầm lặng của cầu nguyện. Người hiện diện trong từng biến cố của cuộc đời ta, dù là niềm vui hay nỗi buồn. Và nơi nào có Chúa, nơi ấy có sự sống, có hy vọng, và có niềm vui.
Niềm vui mà Chúa Giêsu hứa ban khác biệt hoàn toàn với niềm vui của thế gian. Niềm vui thế gian – như tiền bạc, danh vọng, hay khoái lạc – chỉ là tạm thời. Nó có thể bị cướp mất bởi thất bại, bệnh tật, hay thời gian. Nhưng niềm vui Phục Sinh là niềm vui sâu xa, bắt nguồn từ mối tương quan với Thiên Chúa. Đó là niềm vui của một người biết rằng mình được yêu thương vô điều kiện, được cứu chuộc bởi máu Chúa Kitô, và được mời gọi vào sự sống đời đời. Không ai, không điều gì – kể cả đau khổ hay cái chết – có thể cướp mất niềm vui ấy.
Chúa Giêsu khẳng định rằng niềm vui của các môn đệ – và của chúng ta – là “niềm vui không ai lấy mất được.” Đây là một lời tuyên bố táo bạo, đặc biệt khi chúng ta nhìn vào thế giới đầy đau khổ và bất công. Làm thế nào để chúng ta có thể sống với niềm vui này giữa những thử thách của cuộc đời? Câu trả lời nằm ở sự hiện diện của Chúa Giêsu.
Khi các môn đệ gặp lại Đấng Phục Sinh, họ không chỉ tìm lại niềm vui, mà còn được biến đổi tận căn. Họ không còn là những con người yếu đuối, sợ hãi. Họ trở thành những người loan báo Tin Mừng với lòng can đảm, sẵn sàng đối diện với mọi nghịch cảnh. Tông đồ Phaolô, dù bị tù đày, vẫn viết: “Anh em hãy vui mừng luôn mãi trong Chúa! Tôi nhắc lại: hãy vui mừng!” (Pl 4,4). Điều gì giúp Phaolô vui mừng giữa lao tù? Chính là sự hiện diện của Chúa – Đấng mà ông biết luôn ở cùng ông.
Trong đời sống hôm nay, chúng ta cũng được mời gọi sống niềm vui này. Niềm vui Phục Sinh không có nghĩa là chúng ta không bao giờ buồn, không bao giờ khóc. Chúa Giêsu không hứa một cuộc đời không nước mắt, nhưng Người hứa rằng nước mắt của chúng ta sẽ được biến đổi. Niềm vui của chúng ta không phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài, mà phụ thuộc vào sự hiện diện của Chúa trong lòng ta.
Hãy nghĩ về những chứng nhân đức tin trong lịch sử. Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, dù mắc bệnh lao và chịu nhiều đau đớn, vẫn sống với niềm vui sâu xa vì biết rằng Chúa đang ở cùng. Mẹ Têrêsa Calcutta, giữa những khu ổ chuột đầy đau khổ, vẫn mỉm cười vì thấy Chúa trong những người nghèo. Những con người này không phủ nhận đau khổ, nhưng họ chọn sống với niềm vui bắt nguồn từ đức tin.
Chúng ta cũng được mời gọi sống như thế. Khi đối diện với khó khăn, hãy tự hỏi: “Tôi có đang tìm kiếm Chúa trong hoàn cảnh này không? Tôi có đang đặt hy vọng vào lời hứa của Người không?” Một người sống trong niềm vui Phục Sinh không phải là người không bao giờ buồn, mà là người biết rằng nỗi buồn không có tiếng nói cuối cùng. Họ là những chứng nhân của hy vọng, mang ánh sáng Tin Mừng đến những góc tối của thế giới.
Lời Chúa hôm nay không chỉ là một bài học lý thuyết, mà là một lời mời gọi thay đổi cách sống. Làm thế nào để chúng ta sống “niềm vui không ai lấy mất được” giữa những thử thách của cuộc đời? Dưới đây là năm cách cụ thể:
Kiên nhẫn trong đau khổ
Khi đối diện với nỗi buồn, hãy nhớ rằng đó chỉ là một “khúc dạo đầu”. Như người phụ nữ sinh con, cơn đau của chúng ta sẽ dẫn đến một điều mới mẻ. Hãy kiên nhẫn cầu nguyện, ngay cả khi không cảm thấy gì. Hãy tin tưởng rằng Chúa đang làm việc, ngay cả khi chúng ta không thấy.
Một người mẹ đơn thân ở giáo xứ tôi từng chia sẻ rằng khi chồng bỏ rơi cô và hai con nhỏ, cô đã rơi vào tuyệt vọng. Nhưng qua cầu nguyện và sự hỗ trợ của cộng đoàn, cô dần tìm lại ý nghĩa cuộc sống. Cô nói: “Tôi nhận ra rằng Chúa không bỏ tôi. Ngài đã biến nỗi đau của tôi thành sức mạnh để yêu thương và chăm sóc các con.”
Tìm Chúa trong mọi sự
Chúa Giêsu hứa: “Thầy sẽ gặp lại anh em.” Người đang hiện diện trong Thánh Lễ, trong Lời Chúa, trong Bí tích Hòa giải, và trong những người xung quanh chúng ta. Hãy tìm kiếm Chúa trong những khoảnh khắc nhỏ bé của cuộc sống: một nụ cười của con trẻ, một lời an ủi từ bạn bè, hay một giây phút tĩnh lặng trước Thánh Thể.
Ví dụ thực tế: Một bệnh nhân ung thư từng kể rằng trong những ngày đau đớn nhất, anh tìm thấy niềm vui khi đọc Tin Mừng mỗi sáng. Anh nói: “Lời Chúa như một người bạn, nhắc tôi rằng tôi không cô đơn. Dù thân xác đau, lòng tôi vẫn bình an.”
Loan báo niềm vui
Niềm vui Phục Sinh không phải là thứ giữ riêng cho mình. Như các môn đệ, chúng ta được mời gọi chia sẻ niềm vui ấy với người khác. Một lời nói khích lệ, một hành động yêu thương, hay một chứng tá đức tin có thể thắp sáng hy vọng cho người đang chìm trong bóng tối.
Ví dụ thực tế: Một nhóm bạn trẻ trong giáo xứ đã tổ chức thăm viếng những người già neo đơn. Họ mang đến không chỉ thực phẩm, mà còn những câu chuyện, nụ cười, và lời cầu nguyện. Một cụ ông nói: “Các cháu đã mang Chúa đến cho tôi. Lâu lắm rồi tôi mới cười vui như vậy.”
Sống với hy vọng
Đức tin Công giáo là đức tin vào một Thiên Chúa chiến thắng sự chết. Dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, chúng ta biết rằng Chúa đang dẫn chúng ta đến sự sống đời đời. Hãy sống với hy vọng rằng mọi đau khổ sẽ được biến đổi, và niềm vui của chúng ta sẽ trọn vẹn trong Chúa.
Ví dụ thực tế: Một giáo viên từng chia sẻ rằng khi trường học bị đóng cửa vì dịch bệnh, cô cảm thấy mất phương hướng. Nhưng cô bắt đầu dạy học trực tuyến miễn phí cho trẻ em nghèo. Cô nói: “Tôi nhận ra rằng Chúa dùng khó khăn để mời gọi tôi phục vụ. Niềm vui của tôi là thấy các em cười qua màn hình.”
Cậy dựa vào cộng đoàn
Chúng ta không đi một mình trên hành trình đức tin. Cộng đoàn giáo xứ, gia đình, và bạn bè là những kênh dẫn Chúa đến với chúng ta. Hãy mở lòng chia sẻ nỗi đau và niềm vui của mình, và để cộng đoàn nâng đỡ ta.
Ví dụ thực tế: Một người cha mất con vì tai nạn giao thông đã tìm được an ủi khi tham gia nhóm cầu nguyện trong giáo xứ. Anh nói: “Tôi nhận ra rằng Chúa đang nói với tôi qua những người bạn đồng hành. Họ giúp tôi tìm lại niềm vui.”
Niềm vui Phục Sinh trong bối cảnh hôm nay
Trong thế giới hiện đại, niềm vui Phục Sinh càng trở nên cấp thiết. Chúng ta sống trong một thời đại đầy bất ổn: chiến tranh, dịch bệnh, khủng hoảng kinh tế, và sự phân cực trong xã hội. Nhiều người cảm thấy mất phương hướng, chìm trong lo âu và tuyệt vọng. Nhưng Tin Mừng hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng Chúa Giêsu vẫn đang hiện diện, vẫn đang gặp gỡ chúng ta, và vẫn đang ban tặng niềm vui bất diệt.
Hãy nhìn vào những tấm gương sáng ngời trong thời đại chúng ta. Đức Giáo hoàng Phanxicô, trong tông huấn Niềm Vui Tin Mừng (Evangelii Gaudium), kêu gọi chúng ta sống như những “người mang niềm vui Phục Sinh.” Những tổ chức như Caritas, dù làm việc trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, vẫn mang lại hy vọng cho hàng triệu người nghèo khổ. Những cộng đoàn đức tin, dù nhỏ bé, vẫn là ánh sáng giữa bóng tối.
Chúng ta cũng được mời gọi trở thành những “người mang niềm vui” trong môi trường của mình. Một nụ cười chân thành, một lời nói tử tế, hay một hành động bác ái nhỏ bé có thể thay đổi cuộc đời của người khác. Khi chúng ta sống với niềm vui Phục Sinh, chúng ta trở thành dấu chỉ sống động của sự hiện diện của Chúa trong thế giới.
Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi chúng ta sống trong niềm vui Phục Sinh – niềm vui không ai lấy mất được. Đó là niềm vui bắt nguồn từ lời hứa của Chúa Giêsu: “Thầy sẽ gặp lại anh em.” Dù cuộc đời có những “giờ đau đớn”, dù có những “nỗi buồn” không tên, chúng ta tin rằng Chúa là Đấng trung thành. Người đã biến thập giá thành vinh quang, và Người sẽ biến những “thập giá” trong đời ta thành những con đường dẫn đến sự sống.
Hãy để niềm vui này trở thành sức mạnh cho chúng ta. Hãy để nó thúc đẩy chúng ta yêu thương nhiều hơn, tha thứ nhiều hơn, và phục vụ nhiều hơn. Hãy để nó nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta không đơn độc, rằng Chúa đang hiện diện, và rằng Người đang dẫn chúng ta đến một niềm vui vĩnh cửu.
Chúng ta cùng dâng lời cầu nguyện:
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin ban cho chúng con một đức tin kiên vững để vượt qua mọi thử thách, một tình yêu bền bỉ để mang niềm vui đến cho người khác, và một niềm hy vọng không lay chuyển vào lời hứa của Ngài. Xin cho chúng con luôn sống trong niềm vui không ai lấy mất được, vì Ngài là nguồn vui đích thực của chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR