Lều thiêng, tim người, và cuộc gặp gỡ vĩnh hằng
- T4, 30/07/2025 - 20:25
- Lm Giuse THÁNH GIÁ
Thứ năm tuần 17 TN năm lẻ
BÀI GIẢNG : “LỀU THIÊNG, TIM NGƯỜI, VÀ CUỘC GẶP GỠ VĨNH HẰNG”
(Suy niệm các bài đọc thứ Năm, tuần XVII thường niên – năm lẻ)
⸻
I. DẪN NHẬP: GIỮA NHỮNG LỀU TẠM VÀ NIỀM KHÁT THÁNH
Có những khoảnh khắc, ta đi qua cuộc đời như người hành hương lặng lẽ băng qua sa mạc, tay cầm gậy, chân dẫm bụi khô, lòng khắc khoải tìm bóng mát thiêng liêng. Đó không chỉ là hình ảnh tượng trưng – đó là hiện sinh. Giữa muôn tiếng ồn của thế giới hiện đại, có một tiếng gọi thinh lặng vang lên từ nơi sâu thẳm: “Con ở đâu?” – tiếng của Thiên Chúa, vẫn vang vọng từ vườn Địa Đàng thuở đầu tiên.
Hôm nay, ba bài đọc Kinh Thánh không chỉ là những bản văn cổ kính, mà là ba nhịp đập của một trái tim đang kiếm tìm Thiên Chúa: trong Lều Hội Ngộ, nơi Đền Thánh, và giữa Nước Trời. Mỗi nơi là một không gian linh thiêng, không chỉ được dựng nên bởi bàn tay người, mà được mở ra bởi cõi lòng khao khát – trái tim biết thờ lạy, biết vâng lời, và biết đợi chờ ánh sáng cuối cùng.
⸻
II. THIÊN CHÚA – ĐẤNG ĐANG Ở GIỮA CHÚNG TA
Trong bài đọc I (Xh 40,16-21.34-38), ta bắt gặp một biểu tượng đặc biệt: Đám mây. Đó không chỉ là một hiện tượng tự nhiên, nhưng là biểu tượng của sự hiện diện sống động và bao phủ của Thiên Chúa. Khi đám mây phủ lều, dân không lên đường – khi mây cất lên, họ lên đường. Cuộc hành trình của dân không dựa vào bản đồ nhưng vào hơi thở nhiệm mầu của Thiên Chúa.
Hành trình tâm linh của mỗi người cũng vậy. Có những giai đoạn, ta như bị ngưng lại giữa đám mây mù – chẳng biết đi đâu, chẳng thấy gì phía trước. Nhưng chính lúc đó, Thiên Chúa đang hiện diện cách mạnh mẽ nhất – như đám mây phủ đầy, ẩn giấu sự thánh thiêng giữa vô minh và mệt mỏi.
Freud từng nói: “Vô thức là một đám mây.” Nhưng đám mây trong Xuất Hành không đơn thuần là sự mù mờ của tâm lý, mà là biểu tượng của một sự thật thiêng liêng vượt khỏi lý trí – nơi chỉ ai biết lắng nghe từ bên trong mới có thể nhận ra.
⸻
III. TRÁI TIM HÀNH HƯƠNG – KHÁT KHAO SỰ HIỆN DIỆN
Thánh Vịnh 83 là một bài ca của tâm hồn khao khát:
“Linh hồn tôi khao khát mòn mỏi được vào tới hành lang đền thánh…”
Đây là khúc nhạc sâu lắng của một trái tim yêu Thiên Chúa đến tận xương tủy – không phải yêu vì luật lệ, mà vì đã được chạm đến một vẻ đẹp thiêng liêng không thể gọi tên. Đó là tâm lý của người yêu – thứ tình yêu vượt ngoài phân tích.
Tâm linh ở đây không phải là lánh đời, nhưng là đi sâu vào lòng đời với đôi mắt mở rộng trước mầu nhiệm. Một con chim sẻ, một cánh én cũng tìm được chỗ trong nhà Chúa – điều đó nói lên rằng ngay cả bản năng sinh tồn tự nhiên nhất cũng biết tìm về Nơi Thánh, thì huống chi là trái tim con người.
Triết học hiện sinh dạy rằng con người là một sinh thể biết-khát. Nhưng Thánh Vịnh hé mở cho ta thấy: cái ta khát không phải là lạc thú hay ý nghĩa, mà là sự hiện diện – một Ai Đó mà chỉ khi gặp được, ta mới thật sự hiện hữu.
⸻
IV. NƯỚC TRỜI – KHÔNG GIAN CỦA PHÂN ĐỊNH VÀ ĐÁP TRẢ
Tin Mừng theo Thánh Matthêu (13,47-53) kết thúc chuỗi dụ ngôn về Nước Trời bằng hình ảnh chiếc lưới kéo mọi thứ vào bờ, để rồi phân định cá tốt – cá xấu. Đây là một ẩn dụ sâu xa về cuộc đời: mọi chọn lựa, mọi hành động, mọi hồi đáp với ân sủng đều được gom lại trong chiếc lưới vô hình của thời gian – và sẽ có ngày “bờ” hiện ra, nơi sự thật không thể né tránh.
Phân tâm học nhấn mạnh vai trò của vô thức và động cơ ẩn giấu. Nhưng Tin Mừng đi xa hơn: nó không chỉ vạch rõ động cơ, mà còn kêu gọi ta phân định điều gì là tốt – xấu trước mặt Thiên Chúa. Không phải mọi “mong muốn” đều là điều đáng được giữ lại – mà chỉ điều gì hợp với thánh ý, hợp với sự thật và tình yêu mới còn mãi trong lưới Nước Trời.
Người môn đệ, như được nói cuối đoạn Tin Mừng, là “người kinh lý” trong kho tàng đức tin – biết lấy ra cái mới lẫn cái cũ. Đó là biểu tượng cho hành trình trưởng thành thiêng liêng, khi ta không chối bỏ quá khứ (Cựu Ước), không tuyệt đối hóa mới lạ (Tân Ước), mà biết đón nhận mọi thứ trong ánh sáng của một Đức Kitô hằng sống.
⸻
V. ĐỈNH CAO: NƠI THÁNH LÀ CHÍNH TÂM HỒN BIẾT YÊU
Kinh nghiệm tâm linh đích thực không hệ tại nơi chốn vật lý, nhưng là tâm hồn trở thành nơi cư ngụ của Thiên Chúa. Từ Lều Hội Ngộ, đến Đền Thờ, và đến Nước Trời – tất cả những “nơi” ấy chỉ là hình bóng của một nơi thánh sâu xa hơn: tâm hồn con người được thánh hiến.
Nếu Môsê vâng lời, nếu người hành hương khao khát, nếu người môn đệ phân định – thì hôm nay, mỗi chúng ta cũng được mời gọi: hãy trở thành lều thiêng sống động, nơi Thiên Chúa có thể “ngự giữa chúng ta”.
Đây không chỉ là hành trình đạo đức, mà là hành trình hiện sinh, nơi ta đi từ cái tôi mù mờ vô thức đến cái tôi được khai mở bởi ánh sáng Thiên Chúa. Từ đám mây, đến ánh vinh quang. Từ chiếc lưới, đến bờ hiệp thông.
⸻
VI. KẾT: GIỮA SA MẠC NỘI TÂM, MỘT LỀU VẪN ĐANG CHỜ ĐƯỢC DỰNG LÊN
Thế giới hôm nay đầy lều tạm – nơi người ta trú ẩn trong ảo tưởng, trong tiêu thụ, trong cô đơn. Nhưng Thiên Chúa vẫn kiên nhẫn mời gọi:
“Hãy dựng một Lều Hội Ngộ trong tâm con.”
Và khi ta dám dựng lên chiếc lều ấy bằng gỗ hy vọng, vải lòng tin, và dây tình yêu, thì một đám mây sẽ lại bao phủ đời ta – không phải để làm ta mù lòa, mà để đưa ta vào ánh sáng.
Amen.
⸻
Khi ông Mô-sê bước xuống từ núi Xi-nai, khuôn mặt ông chói sáng đến mức người khác không dám đến gần. Nhưng ông không hề biết mình rực rỡ. Một ánh sáng không phải do ông tạo nên, nhưng là kết quả của cuộc gặp gỡ – một cuộc gặp gỡ biến đổi bản thể. Cuộc gặp gỡ ấy đã lột bỏ khỏi ông Mô-sê lớp vỏ của cái tôi cũ kỹ, phàm tục, để mặc lấy ánh sáng của Thiên Chúa.
Đây không chỉ là một trình thuật tôn giáo. Đây là một biểu tượng hiện sinh: gặp gỡ Thiên Chúa chính là đánh mất mình – và trong khi đánh mất ấy, ta lại tìm thấy một bản thể thật hơn, sâu hơn, và sống động hơn.
⸻
I. Con người: một hữu thể đang chuyển mình giữa cái tối tăm và ánh sáng
Nhà phân tâm học C.G. Jung từng nói: “Chúng ta không trở nên khai sáng bằng cách tưởng tượng ra ánh sáng, nhưng bằng cách nhận thức được bóng tối.” Mô-sê đã trải qua sa mạc, sợ hãi, cả những lúc muốn từ bỏ, để rồi mới có thể bước vào vầng sáng của Thiên Chúa.
Vầng sáng trên khuôn mặt ông không phải là thứ hào quang của cái tôi, mà là ánh phản chiếu của một Đấng Khác.
Cái đẹp của Mô-sê là cái đẹp của một con người đã để cho bản thân bị cháy rụi trong lò lửa nhiệm mầu của Thiên Chúa, và được tái sinh trong vinh quang không thuộc về mình.
⸻
II. Những người tìm thấy kho báu: những kẻ điên khôn ngoan
Trong dụ ngôn, có người tìm thấy kho báu chôn trong ruộng, và người thương gia tìm được viên ngọc quý. Họ bán tất cả để chiếm lấy nó. Trong mắt người đời, họ là những kẻ mất trí – bán tất cả để đổi lấy một điều mà người khác không thấy giá trị.
Nhưng trong cái nhìn của Đức Giê-su, đó là sự khôn ngoan chân thực: dám đánh đổi toàn bộ cuộc đời cho một điều gì đó thiêng liêng hơn, vĩnh cửu hơn, và thẳm sâu hơn tất cả những gì mắt thấy tai nghe.
Đó là một quyết định mang tính hiện sinh sâu sắc – nơi con người dám bước khỏi cái vỏ an toàn để sống thật với ước mơ nguyên tuyền của linh hồn.
⸻
III. Khao khát gặp gỡ – một vết thương thần thánh trong tim nhân loại
Trong Thánh Vịnh hôm nay, chúng ta nghe đến các tổ phụ: ông Mô-sê, ông A-ha-ron, ông Sa-mu-en – những con người đã dám cầu khẩn Thiên Chúa, và Người đã đáp lời. Họ là những linh hồn đã để cho nỗi khao khát gặp gỡ Thiên Chúa trở thành vết thương thiêng liêng trong tim mình.
Vết thương ấy không hủy diệt họ, nhưng mở ra trong họ một khả năng yêu – một khả năng thờ lạy – một khả năng sống cao hơn tất cả những logic phàm tục.
⸻
IV. Gặp Thiên Chúa là bị thiêu đốt – và được chữa lành
Đức tin không phải là một sở hữu, nhưng là một cuộc phiêu lưu – một hành trình bị thiêu đốt trong tình yêu.
Gặp Thiên Chúa là bị hút vào một cơn lốc nội tâm, nơi mọi điều mình tưởng là quan trọng trở nên nhẹ tênh, và cái mình từng sợ mất lại chính là cái phải bỏ đi.
Đó là hành trình tâm linh – hành trình thần học thiêng liêng, nơi linh hồn gặp gỡ Chân Lý không qua khái niệm, nhưng qua tương quan tình yêu. Và chính trong tương quan ấy, con người trở thành chính mình, một “ai đó” được soi chiếu bởi Ánh Sáng Tuyệt Đối.
⸻
V. Lời mời gọi: Dám sống thánh giữa một thế giới lạc hướng
Chúng ta đang sống trong một thời đại bị phân mảnh – nơi con người bị lôi kéo về muôn hướng, đánh mất trung tâm nội tâm của mình.
Bài đọc hôm nay mời ta quay về “núi Xi-nai” trong lòng mình – nơi có thể gặp gỡ Thiên Chúa trong thinh lặng, trong chân thật, trong nước mắt và trong ngọn lửa thiêng của ân sủng.
Chỉ những ai dám rời bỏ “cánh đồng đời mình”, dám bán đi “tài sản” của những cái tôi giả tạo, mới có thể tìm thấy kho báu thật – là sự hiện diện biến đổi của Thiên Chúa.
⸻
Lời kết
Trong một thế giới say ngủ giữa ánh đèn giả tạo, người Kitô hữu được mời gọi trở thành gương mặt chói sáng như Mô-sê, trở thành người bán tất cả như người thương gia, và trở thành người biết quỳ gối trong thinh lặng như các tổ phụ.
Bởi vì cuối cùng, chúng ta không được sinh ra để sở hữu thế giới, mà để thuộc về một Ai đó – Đấng đang chờ ta nơi trái tim của chính mình.
Amen.