Linh mục sống niềm hy vọng
- T5, 18/12/2025 - 04:55
- Lm. Anthony Trung Thành
Linh mục sống niềm hy vọng
Linh mục - người trở nên dấu chỉ của niềm hi vọng - là yếu tố nằm trong căn tính và sứ mạng của những mục tử thuộc về Chúa Chúa Kitô giữa nhân loại, nhất là trong bối cảnh thế giới đầy những bất an. Thêm vào đó, tâm hồn người mục tử cũng không thiếu những vùng tối: mệt mỏi vì sứ vụ, đau khổ trước những hiểu lầm, bối rối khi thấy cộng đoàn nguội lạnh, và chạnh lòng khi bao nỗ lực chưa sinh hoa trái. Chính trong bối cảnh đó, nói đến “sống niềm hy vọng” của đời linh mục là điều hết sức cần thiết, vì giúp linh mục trở về với cội nguồn sâu xa nhất của đời linh mục: Đức Kitô chịu đóng đinh và Phục Sinh, Đấng đã hứa “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20).
Những suy tư sau đây muốn mời gọi các linh mục trở về với nền tảng của niềm hy vọng, học cách sống và gìn giữ hy vọng giữa những thử thách của hôm nay; đồng thời, qua ánh sáng Thánh Thể, Thập Giá Đức Kitô, gương sống của Mẹ Maria – Ngôi Sao Hy Vọng – và chứng từ của Đức Hồng y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận, để mỗi ngày niềm vui sâu xa của ơn gọi và sứ mạng linh mục được thắp sáng lại nơi chúng ta.
I. NIỀM HY VỌNG – NỀN TẢNG CỦA ĐỜI LINH MỤC
1. Lời hứa của Chúa – điểm tựa căn bản
Đời linh mục luôn đan xen giữa ánh sáng và bóng tối: có những lúc rực rỡ như bình minh Phục Sinh, khi sứ vụ trổ sinh hoa trái, khi cộng đoàn sốt sắng, khi các bí tích được cử hành long trọng; nhưng cũng có những giai đoạn u tối do mệt mỏi, cô đơn, hiểu lầm, thậm chí là khủng hoảng nội tâm.
Chính trong những chuyển động ấy, linh mục chỉ có thể đứng vững nếu bám vào lời hứa bất biến của Đức Giêsu: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20). Không có lời hứa này, đời linh mục rất dễ tùy thuộc vào cảm xúc: hăng say khi thuận lợi, chao đảo khi gặp khó khăn.
Nhưng vì tin rằng Chúa luôn ở đó, linh mục có thể tiến bước giữa thử thách mà không sợ hãi, ý thức rằng hy vọng của mình không dựa trên sự ổn định của hoàn cảnh, nhưng trên sự trung tín của Thiên Chúa đang đồng hành từng ngày.
2. Hy vọng là ân ban – không phải lạc quan tự nhiên
Niềm hy vọng mà linh mục sống không phải là một tâm trạng lạc quan tự nhiên hay một cảm xúc tích cực nhất thời, nhưng là một ân ban của Thiên Chúa. Đức Bênêđictô XVI nhấn mạnh rằng niềm hy vọng Kitô giáo không phải là một ý tưởng trừu tượng, mà là một hồng ân được Thiên Chúa ban tặng, nhờ đó con người có thể đối diện với mọi thực tại của cuộc sống, bởi họ biết rằng cuộc đời mình được hướng về một mục đích tối hậu mà chính Thiên Chúa bảo đảm[1].
Đối với linh mục, điều đó có nghĩa là mỗi ngày ngài không chỉ “làm việc cho Chúa”, nhưng trước hết được mời gọi sống từ mối tương quan sống động với Đức Kitô. Càng để cho Đức Kitô chạm vào tâm hồn và thanh luyện các động lực bên trong, linh mục càng được củng cố trong niềm xác tín rằng đời mình có một ý nghĩa sâu xa và một đích đến vững chắc.
3. Hy vọng lớn lên giữa sự yếu đuối
Công đồng Vaticanô II, nhắc rằng: linh mục, dù mang nhiều yếu đuối, vẫn có thể tiến tới sự thánh thiện nhờ Đấng đã kêu gọi họ[2]. Yếu đuối không phải là lý do để thoái lui hay mặc cảm, cũng không phải là rào cản khiến linh mục không xứng đáng với ơn gọi.
Trái lại, chính sự mỏng dòn nhân loại lại trở thành mảnh đất để quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa được biểu lộ rõ ràng hơn. Hy vọng của linh mục không dựa trên việc mình hoàn hảo, nhưng dựa trên chân lý rằng Thiên Chúa vẫn tiếp tục yêu thương và hoạt động trong một khí cụ rất giới hạn.
Nhờ đó, linh mục có thể khiêm tốn nhìn nhận sự yếu đuối, nhưng không rơi vào nản lòng; trái lại, càng khiêm nhường ý thức mình cần ơn Chúa hơn.
4. Hy vọng trong những điều âm thầm nhỏ bé của mục vụ
Hy vọng không chỉ được nuôi dưỡng trong những biến cố lớn lao hay những thành công mục vụ rõ rệt. Tông huấn Niềm Vui Tin Mừng nhắc chúng ta rằng Thiên Chúa bước vào lịch sử cụ thể của đời ta và làm cho lịch sử đó trở thành lịch sử của Người[3]. Nói cách khác, Thiên Chúa không đứng ngoài cuộc đời con người, nhưng đi vào chính những biến cố cụ thể của nó, để từ bên trong, Ngài dẫn lịch sử ấy tới ơn cứu độ. Vì thế, nhiều khi dấu chỉ đáng tin nhất của hy vọng không nằm ở những “con số” hay kết quả có thể đo đếm, nhưng ở những khoảnh khắc kín đáo, âm thầm nơi ân sủng chạm đến một con người cách nhẹ nhàng mà sâu xa.
Cụ thể, trong đời sống mục vụ hằng ngày: qua những cuộc thăm viếng âm thầm, một lời khuyên nhỏ dành cho người tội lỗi, một cuộc trò chuyện với người trẻ đang hoang mang, một lần xức dầu cho bệnh nhân nghèo, hay đôi khi chỉ những điều rất giản dị: một ánh mắt bớt khép kín, một lời tâm sự được mở ra, hay một lời xin cầu nguyện đơn sơ. Những điều ấy không tạo nên “sự kiện”, cũng không mang lại kết quả tức thì, nhưng lại âm thầm mở ra một lối đi mới cho tâm hồn; và chính trong những khoảnh khắc như thế, linh mục có thể nhận ra những dấu chỉ tuy nhỏ bé nhưng rất thật của niềm hy vọng.
Dưới cái nhìn đức tin, chính những khoảnh khắc ấy là nơi Thiên Chúa âm thầm gieo hạt. Linh mục sống hy vọng khi biết trân trọng những mầm sống mong manh này, không nóng vội đòi thấy hoa trái, nhưng kiên nhẫn trung tín trong tình yêu mục tử, tin rằng không có một cử chỉ yêu thương nào là vô ích trước mặt Chúa.
II. SỐNG NIỀM HY VỌNG TRONG CÁC THỬ THÁCH HÔM NAY
1. Bối cảnh mục vụ đầy biến động
Khi nhìn vào thực tế hôm nay, linh mục không thể không chạnh lòng: nhiều nơi nhà thờ vắng dần, đặc biệt trong các giờ kinh tối sáng và cả những Thánh lễ ngày thường; giới trẻ bị cuốn vào mạng xã hội, các trào lưu giải trí hay sa vào các tệ nạn; nhiều gia đình rạn nứt, ly thân, ly dị; đức tin của không ít người trở nên nguội lạnh, một số người đến nhà thờ vì thói quen hơn là vì niềm xác tín sống động.
Những thực tế ấy không chỉ làm thay đổi bộ mặt sinh hoạt của giáo xứ, mà còn tác động trực tiếp đến con tim người mục tử. Có khi linh mục gieo vãi rất nhiều, dốc sức tổ chức, giảng dạy, đồng hành, nhưng rồi hoa trái thấy được lại ít ỏi, khiến lòng không khỏi hoang mang, đôi khi tự hỏi: “Mình làm thế này có ích gì không? Mình đã sai ở đâu chăng?”
2. Hy vọng giải phóng linh mục khỏi áp lực phải “thành công”
Trong bối cảnh ấy, lời Thánh Phaolô nhắc nhở: “Người gieo, kẻ tưới, nhưng Thiên Chúa mới cho mọc lên” (1 Cr 3,6). Câu nói này không chỉ là một chân lý thần học, nhưng còn là một sự giải phóng nội tâm cho linh mục.
Người mục tử được mời gọi làm phần của mình với tất cả lương tâm, trách nhiệm và lòng yêu mến; nhưng kết quả, thời điểm và cách thức Thiên Chúa làm cho hạt giống sinh hoa lại nằm trong tay Người. Ý thức đó giúp linh mục cởi bỏ áp lực phải “thành công bằng mọi giá”, thay vào đó là thái độ trung tín, kiên trì và phó thác.
Hy vọng không phải là ảo tưởng về một mục vụ lúc nào cũng suôn sẻ, mà là sự bình an sâu xa vì biết rằng, ngay cả khi mình không thấy, Thiên Chúa vẫn âm thầm hoạt động.
3. Hy vọng như một cung cách sống mới
Đức Bênêđictô XVI đã khẳng định: “Ai hy vọng thì hành động khác đi”[4]. Người có hy vọng không sống buông xuôi, cũng không hành động cách cuống cuồng để tự chứng tỏ, nhưng bước đi trong bình an, có chiều sâu và biết kiên trì.
Đối với linh mục, hy vọng là động lực để tiếp tục bước đến với những người đang xa cách, dù đã nhiều lần thất vọng; để tiếp tục đến thăm những gia đình rạn nứt, dù bề ngoài dường như không có gì thay đổi; để tiếp tục đầu tư cho giới trẻ, dù nhiều em vẫn hững hờ.
Hy vọng không xóa đi khó khăn, nhưng cho linh mục một cách chọn lựa: hoặc đóng lại lòng mình, hoặc vẫn bền bỉ gieo hạt trong yêu thương và tin tưởng.
4. Hy vọng giữa sự cô đơn mục tử
Một trong những thử thách âm thầm nhưng sâu xa của linh mục là sự cô đơn. Có những điều không dễ chia sẻ với giáo dân, cũng khó nói với gia đình; có những trách nhiệm, những áp lực mà chỉ người trong cuộc mới hiểu. Đôi khi, linh mục cảm thấy mình phải gánh nhiều chuyện một mình, không muốn phiền ai, hoặc không biết mở lời thế nào.
Trong những hoàn cảnh ấy, chứng từ của ĐHY Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận trở nên nguồn an ủi lớn lao. Giữa cảnh tù đày, bị cô lập, tưởng như bị bỏ quên, ngài vẫn có thể xác tín rằng: “Tôi chọn hy vọng, vì tôi biết rằng Chúa không bao giờ bỏ rơi tôi”[5]; và hơn nữa, “Càng bị bỏ rơi, tôi càng thuộc trọn về Chúa”[6].
Từ đáy sâu của đau khổ và cô đơn, ngài không để lòng mình chua chát, nhưng để niềm hy vọng bén rễ sâu hơn trong tương quan với Chúa. Điều đó gợi cho linh mục hôm nay một con đường: ngay cả khi không ai hiểu mình, vẫn có Chúa luôn ở đó, lắng nghe và đồng hành.
5. Hy vọng được tái sinh trong Thánh Thể
Bên cạnh những nỗi cô đơn, linh mục còn dễ rơi vào tình trạng mệt mỏi thiêng liêng, khi bị áp lực mục vụ bào mòn, khi những kỳ vọng từ nhiều phía đè nặng, khi chính bản thân không còn cảm thấy lửa, mà vẫn phải tiếp tục “thi hành chức vụ”.
Trong hoàn cảnh đó, lời khuyên của Thánh Gioan Phaolô II vang lên như một lời mời gọi trở về nguồn: “Khi cảm thấy mệt mỏi, hãy trở về với Thánh Thể; nơi đó linh mục tìm được ánh sáng và sức mạnh”[7]. Chính trong Thánh lễ, nơi linh mục hằng ngày cử hành, Chúa Giêsu trao hiến chính mình một cách khiêm hạ và trung thành; cũng ở đó, linh mục được mời gọi dâng những mỏi mệt, giới hạn, khô khan của mình vào cùng một hy tế.
Khi ở lại lâu hơn với Chúa Giêsu Thánh Thể, linh mục để cho ánh mắt và trái tim của Thầy chữa lành mình, và từ đó, hy vọng được khơi dậy lần nữa, không phải như một cảm xúc hưng phấn, nhưng như một sức mạnh âm thầm cho phép linh mục tiếp tục lên đường.
III. LÀM THẾ NÀO ĐỂ LINH MỤC SỐNG HY VỌNG?
1. Trở về với “lửa đầu tiên” của ơn gọi
Mỗi linh mục đều có một câu chuyện riêng về ngày Chúa gọi mình: một biến cố, một cuộc gặp gỡ, một ánh sáng nội tâm, một cảm nghiệm mạnh mẽ về tình yêu Chúa. Những kỷ niệm ấy không chỉ là chuyện quá khứ, mà là kho tàng thiêng liêng phải thường xuyên trở về.
Đức Thánh Cha Phanxicô đã khuyên các linh mục và người trẻ: “Đừng bao giờ quên khoảnh khắc Đức Kitô đã chạm vào cuộc đời bạn”[8]. Bởi lẽ, khi giông bão nổi lên, khi bị hiểu lầm, khi bản thân thấy mình yếu đuối, việc nhớ lại khoảnh khắc đầu tiên ấy giúp linh mục một lần nữa nghe lại tiếng Chúa gọi mình bằng tên và trao phó cho mình một sứ mạng cụ thể.
Chính nơi “điểm khởi đầu” đó, linh mục được mời nghe lại lời mời: “Hãy bắt đầu lại với Thầy”, và nhờ đó, hy vọng được thắp sáng trở lại.
2. Nuôi dưỡng hy vọng bằng đời cầu nguyện
Không thể có hy vọng bền vững nếu đời linh mục thiếu cầu nguyện. Cầu nguyện không chỉ là làm tròn một bổn phận, nhưng là nơi linh hồn được nghỉ ngơi trong vòng tay Chúa, là “căn phòng kín” nơi linh mục có thể trút những tâm sự sâu kín, những nỗi sợ và buồn phiền khó diễn tả với người khác.
Thánh Têrêsa Avila khẳng định: “Solo Dios basta – Một mình Thiên Chúa là đủ” (x. lời kinh “Nada te turbe”). Khi linh mục để cho câu này thấm vào mình, ngài nhận ra rằng hy vọng của mình không dựa trên sức riêng, trên thành tích, trên cái nhìn của người đời, nhưng trên chính sự hiện diện trung tín của Thiên Chúa.
Công đồng Vaticanô II cũng nhấn mạnh rằng linh mục tìm được sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn trong sự thân mật với Đức Kitô[9]. Điều đó có nghĩa là, nếu muốn giữ được hy vọng giữa bao biến động, linh mục không thể bỏ qua những khoảng thời gian riêng tư với Chúa trong ngày: chầu Thánh Thể, giờ kinh Phụng vụ, việc xét mình mỗi tối, những giây phút cầu nguyện đơn sơ nhưng chân thành. Ở đó, Chúa nâng đỡ ngài từ bên trong.
3. Hy vọng trong cái nhìn mục tử
Hy vọng còn thể hiện trong cách linh mục nhìn người khác và đọc các biến cố. Đức Bênêđictô XVI từng nói rằng mục tử cần là người đầu tiên nhận ra những mầm sống nhỏ bé của ân sủng nơi đoàn chiên[10]. Một cái nhìn chỉ chăm chăm vào sai lỗi, thất bại, yếu đuối sẽ dễ dẫn đến bi quan, phê phán, chán nản.
Trái lại, cái nhìn của hy vọng biết nhận ra cả những bước tiến nhỏ nhất, cả những cố gắng vụng về, cả những dấu chỉ âm thầm của ơn Chúa nơi những con người rất giới hạn. Khi một linh mục vui mừng vì một tội nhân quay lại dù còn yếu đuối; trân trọng một gia đình đang loay hoay gắn kết lại; kiên nhẫn với những người trẻ đang chập chững tập sống đức tin – chính lúc ấy, ngài đang sống hy vọng và gieo hy vọng cho họ.
4. Hy vọng lớn lên trong sự hiệp thông linh mục
Thánh Gioan Phaolô II khẳng định rằng: không linh mục nào có thể làm chứng cho Tin Mừng một mình[11]. Ơn gọi linh mục được sống trong Hội Thánh và với Hội Thánh, chứ không phải là hành trình đơn độc.
Khi linh mục biết mở lòng ra với anh em, dám nói về những khó khăn, dám xin lời khuyên, dám đón nhận sự nâng đỡ, lắng nghe và sửa dạy, thì chính ngài để cho hy vọng được nâng đỡ bằng hy vọng của người khác. Nhiều khi, người ta kiệt sức không phải vì công việc quá nhiều, nhưng vì phải gánh mọi sự trong cô đơn.
Ngược lại, khi có thể nói với nhau: “Anh không một mình. Tôi ở đây với anh”, linh mục đoàn trở thành nơi Chúa tỏ lộ sự dịu dàng và trung tín của Người.
5. Hy vọng như một quyết định thiêng liêng mỗi ngày
Cuối cùng, hy vọng không phải một làn sóng cảm xúc đến rồi đi, mà là một quyết định thiêng liêng, một chọn lựa lặp đi lặp lại. Mỗi ngày, linh mục được mời gọi chọn tin rằng Thiên Chúa trung tín hơn cảm xúc của mình, chọn trở về với Chúa, chọn tiếp tục yêu thương, chọn không khép lại trước những thất vọng, chọn tìm lại niềm vui trong việc phục vụ.
Chính sự “tập luyện” thiêng liêng này làm cho niềm hy vọng của linh mục không chỉ là một ý niệm đẹp, mà là một thực tại sống động trong đời sống hằng ngày.
IV. ĐỨC KITÔ – NGUỒN CỘI CỦA NIỀM HY VỌNG LINH MỤC
1. Thập Giá – nơi hy vọng được tái sinh
Khi đối diện với những giới hạn cá nhân, những chống đối, hiểu lầm, thất bại trong mục vụ, linh mục dễ bị cám dỗ nghĩ rằng mình đã sai đường hoặc vô dụng. Nhưng nếu chiêm ngắm Đức Kitô trên Thập Giá, linh mục sẽ thấy một mầu nhiệm hoàn toàn khác: dưới mắt người đời, Thập Giá là dấu chấm hết, là thất bại ê chề; còn trong kế hoạch Thiên Chúa, đó lại là cánh cửa mở vào ơn cứu độ và niềm hy vọng mới cho nhân loại.
Đức Bênêđictô XVI quả quyết: “Ai gắn bó với Đức Kitô phục sinh sẽ không bao giờ thất vọng”[12]. Như thế, hy vọng của linh mục không đặt nơi kết quả mục vụ, nơi những tràng pháo tay, hay nơi năng lực cá nhân, nhưng đặt nơi Đấng đã chết và sống lại vì mình.
2. Linh mục – người canh thức bình minh hy vọng
Thánh Gioan Phaolô II đã gọi các linh mục là “những người canh thức bình minh của hy vọng”[13]: những người đứng ở ranh giới giữa đêm tối và ngày mới, giữa đau khổ và ơn cứu độ, giữa tội lỗi và lòng thương xót.
Họ chia sẻ với đoàn chiên những đêm dài thao thức, nhưng không để mình bị nuốt chửng bởi bóng tối; họ giúp người khác nhìn thấy, thấp thoáng nơi chân trời, ánh sáng đang lên từ Đức Kitô Phục Sinh. Hình ảnh này mời gọi linh mục chấp nhận ở lại trong những hoàn cảnh u tối của con người – bệnh tật, đổ vỡ, tội lỗi, bế tắc – nhưng không đánh mất niềm tin rằng Thiên Chúa vẫn có thể làm điều mới mẻ.
3. Hy vọng được tuyên xưng trong mỗi Thánh Lễ
Mỗi Thánh Lễ linh mục cử hành là một lời tuyên xưng sống động về niềm hy vọng của Hội Thánh. Trong lời truyền phép “Này là Mình Thầy… Này là Máu Thầy…”, linh mục không chỉ lặp lại cử chỉ của Chúa Giêsu, nhưng trao cho thế giới chính Đức Kitô – Đấng duy nhất có thể biến đổi trái tim con người và lịch sử nhân loại.
Có những khi có thể linh mục cảm thấy khô khan, mệt mỏi, phiền muộn; nhưng Thánh Lễ vẫn luôn là hành động hy vọng cao nhất của Hội Thánh. Mỗi lần đứng tại bàn thờ, linh mục có thể âm thầm thưa với Chúa: “Hy vọng của con ở nơi Chúa, chứ không ở nơi con”, và từ đó, để cho Thánh Thể nuôi dưỡng mình, chữa lành mình và sai mình đi một lần nữa.
V. ĐỨC MARIA – MẪU GƯƠNG HOÀN HẢO CỦA NIỀM HY VỌNG
1. Hy vọng của Mẹ trong tiếng “Xin Vâng”
Trong lịch sử cứu độ, không ai sống niềm hy vọng một cách tinh tuyền như Đức Maria. Niềm hy vọng của Mẹ khởi đầu bằng tiếng “Xin vâng” trong biến cố Truyền Tin: “Này tôi là nữ tỳ của Chúa, xin xảy ra cho tôi như lời sứ thần nói” (Lc 1,38).
Mẹ không được cho xem trước toàn bộ con đường phía trước, không biết hết những thập giá sẽ phải trải qua, nhưng Mẹ biết rõ rằng Thiên Chúa là Đấng trung tín. Niềm hy vọng của Mẹ vì thế không dựa trên những bảo đảm nhân loại, mà trên sự tin tưởng tuyệt đối nơi lời hứa của Thiên Chúa.
Linh mục hôm nay cũng được mời gọi học lấy thái độ đó: dám đặt tương lai, kế hoạch, ước mơ của mình vào tay Chúa, hơn là cố kiểm soát mọi sự theo ý riêng.
2. Hy vọng trong thinh lặng và kiên trì
Ngay sau tiếng “Xin vâng”, Đức Maria bước vào một chuỗi biến cố đầy thử thách: mang thai trong hoàn cảnh dễ bị hiểu lầm, sinh Con trong cảnh nghèo khó, đưa Con trốn sang Ai Cập, trở về sống âm thầm tại Nadarét… Thế nhưng Tin Mừng chỉ ghi một chi tiết rất đẹp: “Mẹ ghi nhớ tất cả những điều ấy và suy niệm trong lòng” (Lc 2,19).
Hy vọng của Mẹ không ồn ào, không đòi hỏi lời giải thích ngay lập tức, không cần những dấu lạ liên tiếp để củng cố niềm tin; nhưng được nuôi dưỡng trong thinh lặng cầu nguyện, nơi Mẹ để cho Thiên Chúa dần dần giải thích mọi sự theo thời gian của Người.
Linh mục cũng chỉ có thể giữ được hy vọng khi biết trở về với không gian thinh lặng nội tâm, nơi những nỗi mệt mỏi, hiểu lầm, băn khoăn được đặt trước mặt Chúa, để Người thanh luyện, chữa lành và biến chúng thành chất liệu của một niềm tin trưởng thành hơn.
3. Hy vọng đứng vững dưới chân Thập Giá
Đỉnh cao của niềm hy vọng nơi Đức Maria là dưới chân Thập Giá. Canvê là nơi mà, theo cái nhìn của con người, mọi hy vọng dường như tắt ngúm: Con của Mẹ bị treo lên như tội phạm, bị nhục mạ, bị bỏ rơi. Nhưng chính tại đó, Tin Mừng lại ghi: “Đứng gần thập giá Đức Giêsu có thân mẫu Người” (Ga 19,25).
Mẹ “đứng” đó – không bỏ chạy, không thét gào, không tuyệt vọng, nhưng cũng không hiểu hết điều đang xảy ra. Sự đứng vững ấy diễn tả một niềm phó thác sâu xa: Mẹ tin rằng Thiên Chúa vẫn đang hành động, ngay cả khi mọi sự dường như sụp đổ.
Khi linh mục phải đối diện với những “thập giá mục vụ” – những thất bại, những hiểu lầm, những mất mát khó chấp nhận – Mẹ mời gọi linh mục đứng đó với Mẹ, không bỏ cuộc, cũng không đóng cửa lòng trong cay đắng, nhưng dâng mọi sự lên Chúa với niềm tin rằng Ngài có thể biến thất bại thành nguồn ơn cứu độ.
4. Hy vọng trong cộng đoàn Hội Thánh sơ khai
Sau biến cố Thập Giá và Phục Sinh, Đức Maria hiện diện giữa cộng đoàn các Tông đồ đang hoang mang, lo sợ, và Sách Công Vụ ghi lại hình ảnh rất đẹp ấy: “Tất cả đều đồng tâm nhất trí, chuyên cần cầu nguyện, cùng với Đức Maria, thân mẫu Đức Giêsu” (Cv 1,14).
Mẹ hiện diện không phải như một nhân vật chỉ để tôn kính, nhưng như một người Mẹ thực sự, nâng đỡ, an ủi, củng cố niềm tin và hy vọng cho các mục tử tiên khởi của Hội Thánh.
Ngày nay, Đức Maria cũng hiện diện một cách âm thầm như thế trong đời linh mục, nhất là trong những lúc linh mục cảm thấy yếu đuối, lạc hướng hoặc cô đơn. Mẹ trở nên nơi nương náu, là người Mẹ mà linh mục có thể chạy đến để xin thêm lòng tin, cậy, mến.
5. Đức Maria – người đồng hành của linh mục
Nhìn lên Đức Maria, linh mục có thể tìm thấy ba điểm tựa quan trọng cho hành trình hy vọng.
Trước hết, Mẹ giúp linh mục tin vào kế hoạch của Thiên Chúa hơn là kế hoạch của bản thân; khi mọi sự không diễn ra như dự tính, Mẹ dạy linh mục cầu nguyện: “Xin xảy ra cho con theo ý Chúa.”
Kế đến, Mẹ dạy linh mục kiên nhẫn giữ hy vọng trong thinh lặng, vì không phải khó khăn nào cũng có lời giải đáp ngay lập tức; có những điều phải chờ thời gian và ân sủng của Chúa để được sáng tỏ.
Sau cùng, Mẹ giúp linh mục đứng bên cạnh những thập giá của đoàn chiên: có những tình cảnh đau thương mà linh mục không thể “giải quyết”, nhưng được mời gọi đơn giản hiện diện, lắng nghe, chia sẻ, và ở lại – như Mẹ đã đứng dưới chân Thập Giá.
6. Đức Maria– Ngôi Sao Hy Vọng
Đức Bênêđictô XVI đã dành cho Đức Maria một tước hiệu rất đẹp: Ngôi Sao Hy Vọng[14]. Như các thủy thủ xưa nhìn sao Bắc Đẩu để định hướng trong đêm tối, thì người Kitô hữu, đặc biệt là linh mục, được mời gọi nhìn lên Đức Maria để tìm lại hướng đi, khi sứ vụ trở nên mịt mù, khi những chọn lựa trở nên khó khăn.
Mẹ không lấy đi thập giá khỏi vai linh mục, nhưng Mẹ giúp ngài hiểu rằng thập giá không phải là điểm kết thúc, mà là con đường đi qua để đến Phục Sinh.
VI. ĐỨC HỒNG Y PHANXICÔ XAVIÊ NGUYỄN VĂN THUẬN – MẪU GƯƠNG SỐNG HY VỌNG
Giữa những chứng nhân sống động của niềm hy vọng trong thời đại hôm nay, Đức Hồng y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận nổi lên như một hình ảnh đặc biệt gần gũi với đời sống linh mục. Cuộc đời của ngài cho thấy rằng hy vọng Kitô giáo là một chọn lựa đức tin được thanh luyện trong thử thách, đau khổ và tưởng chừng như bị bỏ rơi.
Bị giam cầm suốt mười ba năm, trong đó có chín năm biệt giam, ĐHY Nguyễn Văn Thuận bị tước mất mọi phương tiện mục vụ, mọi hoạt động bên ngoài, mọi dấu chỉ “thành công” theo tiêu chuẩn thông thường. Trong hoàn cảnh ấy, ngài không để cho lòng mình chìm trong cay đắng hay tuyệt vọng, nhưng chọn sống một con đường khác: con đường của hy vọng.
Hy vọng của ngài không hệ tại ở việc sớm được trả tự do, cũng không đặt nơi những thay đổi hoàn cảnh bên ngoài, nhưng bén rễ sâu trong xác tín rằng Thiên Chúa hiện diện ngay trong nhà tù, ngay trong sự cô lập, ngay trong từng giây phút tưởng như vô nghĩa. Chính trong bóng tối ấy, ngài học cách biến hiện tại thành nơi gặp gỡ Chúa, biến những giới hạn thành cơ hội yêu mến, và biến đau khổ thành lời cầu nguyện.
Đối với linh mục hôm nay, chứng từ ấy mang một ý nghĩa đặc biệt. Trong những lúc sứ vụ gặp bế tắc, khi bị hiểu lầm, khi cảm thấy đơn độc, khi bao cố gắng không mang lại kết quả như mong đợi, ĐHY Nguyễn Văn Thuận nhắc chúng ta rằng: hy vọng không đến từ việc kiểm soát tương lai, nhưng từ việc trung tín sống trọn vẹn giây phút hiện tại với Chúa. Như ngài đã sống, linh mục được mời gọi không chờ đợi một hoàn cảnh lý tưởng để yêu mến và phục vụ, nhưng biết để cho Chúa hành động ngay trong những gì đang là[15].
Cuộc đời ĐHY Nguyễn Văn Thuận cho thấy một chân lý căn bản của niềm hy vọng Kitô giáo: không có hoàn cảnh nào đủ tối để dập tắt ánh sáng của Thiên Chúa, nếu con người biết đặt trọn niềm tin nơi Người. Ngài trở thành mẫu gương cho linh mục trong việc sống hy vọng không ồn ào, không phô trương, nhưng bền bỉ, khiêm tốn và sâu xa; một niềm hy vọng được nuôi dưỡng bằng cầu nguyện, bằng Thánh Thể, bằng sự kết hợp mật thiết với Đức Kitô chịu đóng đinh và phục sinh.
Nhìn lên ĐHY Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận, linh mục hôm nay có thể tìm thấy một người anh cả trong đức tin, người nhắc nhở rằng: dù ở bất cứ hoàn cảnh nào, linh mục vẫn có thể trở thành chứng nhân của hy vọng, không phải bằng những gì mình làm được, nhưng bằng chính cách mình ở lại với Chúa và phó thác trọn vẹn trong tay Người.
VII. KẾT LUẬN
Thế giới hôm nay đầy những lo âu: bất ổn xã hội, khủng hoảng gia đình, hoang mang về tương lai và sự cạn kiệt niềm tin. Trong bối cảnh ấy, linh mục được mời gọi trở nên chứng nhân của một niềm hy vọng khác, không dựa trên những bảo đảm vật chất hay thành công trần thế, nhưng trên sự hiện diện trung tín của Thiên Chúa. Như Đức Giáo hoàng Phanxicô nhắn gửi, linh mục được kêu gọi trở thành mục tử “mang mùi chiên” và là chứng nhân của hy vọng giữa dân Chúa[16]: không phải như một nhà quản trị hoàn hảo hay một chiến lược gia tài ba, nhưng như một người cha, một người bạn đồng hành, một mục tử biết ở lại bên cạnh con người trong những đêm tối của cuộc đời để cùng họ chờ ánh sáng.
Sống niềm hy vọng ấy đòi linh mục mỗi ngày biết trở về với Chúa trong cầu nguyện và Thánh Thể, biết gieo hy vọng bằng sự hiện diện yêu thương và kiên trì trong sứ vụ, biết mở lòng hiệp thông với anh em linh mục, và biết bắt đầu lại giữa những giới hạn của bản thân. Như Thánh Phaolô nhắc nhở: “Trong niềm hy vọng thì hãy vui mừng; trong gian truân hãy kiên nhẫn” (Rm 12,12). Chính khi linh mục vui mừng trước những điều nhỏ bé Chúa đang âm thầm thực hiện, kiên nhẫn trước những chậm trễ và kháng cự, và trung tín trong những bổn phận hằng ngày, là lúc ngài đang góp phần xây dựng một nền văn hóa hy vọng cho cộng đoàn mình.
Xin cho đời linh mục trở thành khí cụ của hy vọng, để bất cứ nơi nào linh mục hiện diện – ở bàn thờ, trong tòa giải tội, bên giường bệnh, giữa một gia đình đổ vỡ hay cạnh một người trẻ đang lạc hướng – ánh sáng của Đức Kitô được thắp lên qua sự hiện diện và lời nói của ngài. Ước gì mỗi linh mục trở thành một “ngọn nến cháy sáng” trong đêm tối trần gian, không phải bằng ánh sáng của riêng mình, nhưng bằng ánh sáng của Đức Kitô, Đấng là nguồn cội mọi niềm hy vọng; và trong sâu thẳm tâm hồn, không ngừng thưa với Chúa: “Lạy Chúa, xin dùng con để thắp lên hy vọng của Chúa nơi các tâm hồn.” Amen.
Lm. Anthony Trung Thành
[1]x. Thông điệp Spe Salvi – “Được cứu độ trong niềm hy vọng”, số 1, ban hành ngày 30.11.2007
[2] x. Công đồng Vaticanô II, Presbyterorum Ordinis – Sắc lệnh về Đời sống và Thừa tác vụ Linh mục, số 12, 7.12.1965
[3] x. Tông huấn Evangelii Gaudium – Niềm Vui Tin Mừng, số 4, ban hành ngày 24.11.2013.
[4] x. Thông điệp Spe Salvi – “Được cứu độ trong niềm hy vọng”, số 2, 30.11.2007.
[5] x. Đường Hy Vọng, Số 1.
[6] x. Đường Hy Vọng, Số 2.
[7] x. Bài giảng Lễ Tiệc Ly năm 2024.
[8] x. Tông huấn Christus Vivit – Đức Kitô Sống, số 150, 25.3.2019.
[9] x. Công đồng Vaticanô II, Presbyterorum Ordinis – Sắc lệnh về Đời sống và Thừa tác vụ Linh mục, số 14, 7.12.1965.
[10] x. Bài giảng Lễ Dầu, Đức Bênêđictô XVI, 2006
[11] x. Tông huấn Pastores Dabo Vobis – Về việc đào tạo linh mục trong bối cảnh hiện nay, số 74, 25.3.1992.
[12] x. Thông điệp Spe Salvi – Được cứu độ trong niềm hy vọng, số 27, 30.11.2007.
[13] x. Sứ điệp Ngày Thế giới Cầu nguyện cho Ơn gọi lần thứ 30, 1993.
[14] x. Thông điệp Spe Salvi – Được cứu độ trong niềm hy vọng, số 49, 30.11.2007.
[15] x. FX. Nguyễn Văn Thuận, Đường Hy Vọng; Năm Chiếc Bánh và Hai Con Cá.
[16] x. ĐGH Phanxicô, Thánh lễ Truyền Dầu, 28.3.2013; Evangelii Gaudium, 86