Mầu nhiệm tình yêu nhập thể và sự công chính của Thánh Giuse
- T7, 20/12/2025 - 15:51
- Lm Anmai, CSsR
CHÚA NHẬT IV MÙA VỌNG
MẦU NHIỆM TÌNH YÊU NHẬP THỂ VÀ SỰ CÔNG CHÍNH CỦA THÁNH GIUSE TRONG CHƯƠNG TRÌNH CỨU ĐỘ CỦA THIÊN CHÚA
Kính thưa cộng đoàn, hôm nay chúng ta cùng nhau bước vào một trong những trang Tin Mừng thâm trầm và kín đáo nhất của Tân Ước, đoạn văn ghi lại gốc tích của Đức Giê-su Ki-tô, nhưng lại được dệt nên từ những dằng xé nội tâm và sự thinh lặng vâng phục của thánh Giuse. Thông thường, khi nói về Giáng Sinh, chúng ta hay nghĩ ngay đến máng cỏ, đến các thiên thần hát ca hay các mục đồng hối hả. Nhưng đoạn Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta đi vào một “đêm tối” trước khi ánh sáng bừng lên, đi vào cái đêm tối của tâm hồn thánh Giuse để hiểu được giá trị của đức tin và cái giá của ơn cứu độ. Câu chuyện bắt đầu bằng một sự kiện gây chấn động, một sự kiện có khả năng phá vỡ mọi trật tự xã hội và tôn giáo thời bấy giờ: "Bà Ma-ri-a, mẹ Người, đã thành hôn với ông Giu-se. Nhưng trước khi hai ông bà về chung sống, bà đã có thai do quyền năng Chúa Thánh Thần." Chỉ một câu ngắn gọn, thánh sử Mát-thêu đã đặt chúng ta đối diện với sự va chạm khủng khiếp giữa kế hoạch của Thiên Chúa và toan tính của con người.
Để hiểu thấu đáo nỗi lòng của thánh Giuse, chúng ta cần đặt mình vào bối cảnh văn hóa và lề luật Do Thái thời bấy giờ. Đính hôn hay thành hôn ở giai đoạn đầu không chỉ là một lời hứa hẹn lãng mạn, mà là một giao ước pháp lý ràng buộc chặt chẽ. Dù chưa về chung sống, nhưng trên giấy tờ và trước mặt lề luật, họ đã là vợ chồng. Sự chung thủy là tuyệt đối. Thế nên, việc Đức Maria mang thai khi họ chưa chung sống không chỉ là một cú sốc tình cảm đối với Giuse, mà là một thảm họa về mặt danh dự và pháp lý. Một người đàn ông Do Thái sùng đạo, thuộc dòng dõi Đa-vít, đang chuẩn bị xây dựng tổ ấm, bỗng chốc đối diện với một thực tế phũ phàng không thể giải thích. Sự im lặng của Thiên Chúa lúc này thật đáng sợ. Đức Maria không giải thích, vì Mầu Nhiệm quá lớn lao làm sao có thể diễn tả bằng lời? Thiên Chúa cũng chưa lên tiếng. Chỉ còn lại Giuse với sự cô đơn cùng cực trước một sự thật hiển nhiên: người vợ mình yêu thương đang mang thai, và đứa con đó không phải là của mình.
Đây chính là lúc Tin Mừng mạc khải cho chúng ta thấy chiều sâu thăm thẳm của khái niệm "Người Công Chính". Thánh Mát-thêu viết: "Ông Giu-se, chồng bà, là người công chính và không muốn tố giác bà, nên mới định tâm bỏ bà cách kín đáo." Thưa anh chị em, thế nào là công chính? Theo quan niệm thông thường của Cựu Ước, người công chính là người tuân giữ Lề Luật một cách nghiêm ngặt. Mà Lề Luật Môsê quy định rất rõ ràng: nếu một người phụ nữ ngoại tình hay thất tiết, cô ấy phải bị tố giác và chịu sự trừng phạt của cộng đồng, thậm chí là ném đá, để tẩy rửa sự ô uế khỏi dân Israel. Nếu Giuse là một người "công chính" theo kiểu nệ luật, ông buộc phải tố giác Maria để bảo vệ danh dự của mình và sự trong sạch của lề luật. Nhưng ở đây, sự công chính của Giuse đã vượt lên trên văn tự của lề luật để chạm đến trái tim của lề luật, đó là Tình Yêu và Lòng Thương Xót.
Sự công chính của Giuse không phải là sự tuân thủ mù quáng các quy tắc xử phạt, mà là sự tôn trọng phẩm giá con người ngay cả khi không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Ông đứng trước ngã ba đường: một bên là Luật pháp đòi hỏi sự minh bạch và trừng phạt, một bên là Tình yêu và sự tôn trọng đối với người nữ mình đã chọn. Giuse đã chọn con đường thứ ba, con đường đau khổ nhất cho chính mình: nhận lấy sự thiệt thòi. Khi định tâm "bỏ bà cách kín đáo", Giuse chấp nhận mang tiếng là kẻ phụ bạc, kẻ hủy hôn không lý do, để bảo vệ danh dự và tính mạng cho Đức Maria. Ông thà để người đời trách móc mình là người chồng vô trách nhiệm còn hơn là để Maria phải chịu nhục nhã hay nguy hiểm. Đây là đỉnh cao của sự công chính: sự công chính được mặc lấy hình hài của lòng bao dung. Qua đó, Thánh Giuse đã dọn đường cho luật mới của Đức Giê-su sau này: Luật của lòng thương xót thắng vượt sự xét đoán.
Trong chính khoảnh khắc tăm tối nhất của sự giằng xé nội tâm đó, khi con người đã dùng hết khả năng suy luận và lòng tốt của mình mà vẫn đi vào ngõ cụt, thì Thiên Chúa can thiệp. "Ông đang toan tính như vậy, thì kìa sứ thần Chúa hiện đến báo mộng." Chúng ta hãy chú ý chi tiết "Ông đang toan tính". Giuse không hành động bốc đồng. Ông suy đi nghĩ lại, ông trăn trở. Thiên Chúa thường chờ đợi chúng ta đi đến tận cùng giới hạn của con người, để khi Ngài can thiệp, chúng ta mới nhận ra đó hoàn toàn là ân sủng chứ không phải tài năng của ta. Trong giấc mộng, sứ thần gọi ông: "Này ông Giu-se, con cháu Đa-vít". Lời gọi này không chỉ là một danh xưng, mà là một lời nhắc nhở về căn tính và sứ mạng. Giuse không chỉ là một bác thợ mộc ở Nadaret, ông là mắt xích quan trọng trong lời hứa cứu độ ngàn đời. Ông thuộc hoàng tộc Đa-vít, và chính nhờ ông mà Đấng Mêsia sẽ được tháp nhập hợp pháp vào dòng dõi vua Đa-vít, để ứng nghiệm lời các ngôn sứ.
Lời sứ thần tiếp tục: "Đừng ngại đón bà Ma-ri-a vợ ông về, vì người con bà cưu mang là do quyền năng Chúa Thánh Thần." Đây là chìa khóa giải mã mầu nhiệm. Nỗi sợ của Giuse được giải tỏa không phải bằng một lời an ủi sáo rỗng, mà bằng một sự thật thần linh. Có những nhà thần học cho rằng, nỗi sợ của Giuse ("đừng ngại") không hẳn là sợ Maria ngoại tình, mà là nỗi sợ kính (kính sợ Thiên Chúa). Có thể Giuse đã lờ mờ nhận ra sự thánh thiêng nơi Maria, thấy mình quá nhỏ bé và bất xứng để chạm vào mầu nhiệm vĩ đại ấy, nên ông muốn rút lui để nhường chỗ cho Thiên Chúa. Nhưng dù là sợ hãi theo nghĩa con người hay kính sợ theo nghĩa thần học, sứ thần đã khẳng định vai trò không thể thay thế của ông. Ông không phải là người thừa trong kế hoạch này. Thiên Chúa cần ông. Thiên Chúa cần một người cha trần thế để che chở cho Con Một của Ngài.
Sứ thần trao cho Giuse hai mệnh lệnh cụ thể, và cũng là hai đặc ân lớn lao: "Ông phải đặt tên cho con trẻ là Giê-su" và đón nhận lời hứa "Chính Người sẽ cứu dân Người khỏi tội lỗi". Trong văn hóa Do Thái, người đặt tên chính là người cha hợp pháp, người có quyền và trách nhiệm trên đứa trẻ. Khi trao cho Giuse quyền đặt tên, Thiên Chúa đã trao cho ông quyền làm cha thật sự của Đấng Cứu Thế về mặt pháp lý và dưỡng dục. Tên gọi "Giê-su" (Yeshua) có nghĩa là "Đức Chúa cứu độ". Ngay từ khi chưa chào đời, sứ mạng của Hài Nhi đã được xác định rõ ràng. Ngài đến không phải để giải phóng dân Israel khỏi ách đô hộ của La Mã như mong đợi chính trị thời bấy giờ, cũng không phải để đem lại sự thịnh vượng vật chất thuần túy. Ngài đến để giải quyết vấn đề căn cơ nhất của nhân loại: Tội lỗi. Tội lỗi là bức tường ngăn cách con người với Thiên Chúa, là nguyên nhân của mọi đau khổ và sự chết. Đức Giê-su đến để phá vỡ bức tường đó, để hàn gắn mối tương quan đã bị gãy đổ từ vườn Địa Đàng.
Để làm sáng tỏ thêm ý nghĩa của sự kiện này, thánh sử Mát-thêu đã trích dẫn lời ngôn sứ I-sai-a: "Này đây, Trinh Nữ sẽ thụ thai và sinh hạ một con trai, người ta sẽ gọi tên con trẻ là Em-ma-nu-en, nghĩa là Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta." Ở đây chúng ta thấy một sự song đối tuyệt vời giữa hai danh xưng: Giê-su và Em-ma-nu-en. "Giê-su" nói lên sứ mạng: Cứu độ. "Em-ma-nu-en" nói lên bản chất và phương cách: Ở cùng. Thiên Chúa không cứu độ con người từ xa, không phán một lời từ trời cao để xóa tội. Ngài chọn cách "ở cùng". Ngài nhập thể, trở nên xương thịt, sống giữa chúng ta, chịu đựng những giới hạn của chúng ta, và chia sẻ thân phận con người với chúng ta. Sự hiện diện của Thiên Chúa không còn đóng khung trong Hòm Bia Giao Ước hay nơi Cực Thánh của Đền Thờ, mà giờ đây, Ngài hiện diện bằng xương bằng thịt, trong cung lòng một Trinh Nữ, và sau này là trong mái nhà của Giuse. "Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta" là lời an ủi lớn nhất cho nhân loại. Dù chúng ta có đang ở trong tăm tối, đau khổ, hay tội lỗi, Thiên Chúa vẫn đang ở đó, bên cạnh, "cùng" chịu đựng và "cùng" vượt qua với chúng ta.
Nhìn lại thái độ của Giuse sau khi tỉnh giấc, chúng ta thấy một bài học đức tin sống động và mạnh mẽ hơn bất kỳ lời giảng nào. Câu 24 viết: "Khi tỉnh giấc, ông Giu-se làm như sứ thần Chúa dạy, và đón vợ về nhà." Không một lời thắc mắc. Không một sự do dự. Không yêu cầu thêm bằng chứng. Giuse đã "làm" ngay lập tức. Trong toàn bộ các sách Tin Mừng, thánh Giuse không nói một lời nào. Ngài là người đàn ông của sự thinh lặng. Nhưng sự thinh lặng của Ngài không phải là sự trống rỗng, mà là sự lắng nghe trọn vẹn và hành động quyết liệt. Đức tin của Giuse là đức tin của sự vâng phục bằng hành động ("Obedience of Faith"). Ông đã từ bỏ "chương trình riêng" của đời mình, từ bỏ những toan tính về một cuộc sống bình lặng, để bước vào một cuộc phiêu lưu đầy rủi ro của Thiên Chúa.
Hành động "đón vợ về nhà" của Giuse mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc cho mỗi người tín hữu chúng ta. "Đón Maria về nhà" cũng chính là đón nhận Chúa Giê-su, đón nhận Mầu Nhiệm, và đón nhận cả những điều khó hiểu, những thánh giá mà Thiên Chúa gửi đến. Nhà của Giuse từ nay không còn là nơi chỉ có những toan tính đời thường, mà đã trở thành cung điện của Vua các vua, là đền thờ của Thiên Chúa hằng sống. Khi Giuse đón Maria, ông đón cả một trách nhiệm nặng nề, một tương lai bất định với những cuộc trốn chạy sang Ai Cập, những lo toan sinh kế, nhưng ông cũng đón nhận chính Nguồn Cội của Hạnh Phúc và Bình An. Chúng ta cũng vậy, để Thiên Chúa đi vào cuộc đời mình, chúng ta phải chấp nhận sự xáo trộn. Thiên Chúa không bao giờ để yên cho chúng ta trong sự an toàn giả tạo. Ngài xáo trộn để tái tạo, Ngài phá vỡ những kế hoạch hẹp hòi để mở ra những chân trời cứu độ mênh mông.
Giáo huấn từ đoạn Tin Mừng này còn soi rọi vào đời sống gia đình ngày nay. Gia đình Thánh Gia được hình thành không phải trong sự suôn sẻ, dễ dàng, mà khởi đầu bằng những khủng hoảng và thử thách đức tin. Nhưng chính nhờ sự công chính, lòng bao dung và sự vâng phục Thiên Chúa của người cha, gia đình ấy đã đứng vững. Thánh Giuse dạy cho những người làm cha, làm chồng bài học về sự bảo vệ và che chở. Bảo vệ gia đình không chỉ là mang về tiền bạc, mà là bảo vệ sự hiện diện của Thiên Chúa trong gia đình mình, là biết gạt bỏ cái tôi ích kỷ để lắng nghe tiếng Chúa và lắng nghe nhau. Sự im lặng của Giuse là sự im lặng cần thiết để gìn giữ hòa khí, để suy xét và để yêu thương sâu sắc hơn. Nếu Giuse ồn ào, nóng nảy, tố giác hay oán trách, chương trình cứu độ có lẽ đã rẽ sang một hướng khác bi thảm hơn. Nhưng nhờ sự điềm tĩnh và tín thác của ngài, Ngôi Lời đã có một mái nhà êm ấm để lớn lên.
Hơn nữa, câu chuyện này còn mời gọi chúng ta suy ngẫm về sự tác động của Chúa Thánh Thần. Đức Maria thụ thai do quyền năng Chúa Thánh Thần. Đây là một sáng tạo mới. Trong sách Sáng Thế, Thần Khí Chúa bay là là trên mặt nước để tạo dựng vũ trụ từ hỗn mang. Giờ đây, Thần Khí lại bao phủ Đức Maria để tạo dựng một nhân loại mới nơi Đức Giê-su. Quyền năng ấy vẫn đang hoạt động trong Giáo Hội và trong mỗi tâm hồn chúng ta. Đôi khi chúng ta cảm thấy cuộc đời mình bế tắc, cằn cỗi như một mảnh đất hoang, nhưng nếu chúng ta mở lòng ra như Maria và Giuse, Chúa Thánh Thần có thể làm nảy sinh sự sống từ những nơi không ngờ nhất. Mầu nhiệm Giáng Sinh nhắc nhở ta rằng không có gì là không thể đối với Thiên Chúa, miễn là con người biết cộng tác bằng sự khiêm cung và tin tưởng.
Trở lại với danh hiệu Em-ma-nu-en, "Thiên Chúa ở cùng chúng ta". Đây là cốt lõi của niềm tin Kitô giáo. Thiên Chúa không phải là một vị thần dửng dưng, ngự trên chín tầng mây xanh thẳm nhìn xuống nhân loại lầm than. Ngài đã xắn tay áo vào cuộc. Ngài đã đi vào lịch sử nhân loại bằng con đường thấp hèn nhất: một bào thai, một đứa trẻ yếu ớt cần được chở che. Điều này đảo lộn mọi quan niệm về quyền lực của thế gian. Quyền năng của Thiên Chúa được thể hiện qua sự yếu đuối của tình yêu, qua sự âm thầm của hạt giống gieo vào lòng đất. Giuse đã là người đầu tiên (cùng với Maria) chiêm ngắm và phục vụ cho sự "đảo lộn" vĩ đại này. Ngài đã bồng ẵm Thiên Chúa trên tay, đã dạy Thiên Chúa nói, đã dạy Thiên Chúa làm mộc. Một mầu nhiệm khủng khiếp và ngọt ngào! Đấng tạo dựng vũ trụ lại chấp nhận để cho một thụ tạo của mình đặt tên và nuôi dưỡng.
Qua bài Tin Mừng hôm nay, Giáo Hội muốn nhắn nhủ mỗi người chúng ta: Đừng sợ đón nhận Chúa vào đời, dù việc đó có thể làm đảo lộn những kế hoạch riêng tư của bạn. Đừng sợ những khó khăn, thử thách khi sống đời sống đức tin, bởi vì bạn không đi một mình. Có "Em-ma-nu-en" đang ở cùng bạn. Hãy học nơi thánh Giuse sự phân định thiêng liêng: biết dừng lại những toan tính cá nhân, biết lắng nghe tiếng Chúa trong thinh lặng, và khi đã hiểu ý Chúa thì can đảm hành động ngay không chần chừ. Hãy học cách trở nên "người công chính" theo tinh thần mới: công chính là lấy tình yêu thương để đối đãi với người khác, là bao dung trước những lầm lỗi hay những điều mình chưa thấu hiểu, là giữ gìn danh dự cho tha nhân hơn là thỏa mãn sự hiếu thắng của bản thân.
Thưa cộng đoàn, thế giới chúng ta đang sống đầy rẫy những ồn ào và vội vã. Người ta vội vã kết án, vội vã từ bỏ, vội vã quay lưng. Hình ảnh thánh Giuse trầm ngâm suy nghĩ và sau đó âm thầm hành động là một liều thuốc quý giá cho căn bệnh của thời đại. Ngài dạy ta rằng: Tình yêu thật sự cần sự hy sinh, và đức tin thật sự cần sự can đảm. Can đảm để tin vào điều không thể, can đảm để bảo vệ mầm sống của Thiên Chúa đang lớn lên trong những hoàn cảnh bi đát nhất. Mỗi khi chúng ta gặp bế tắc trong cuộc sống hôn nhân, trong công việc, hay trong đời sống tu trì, hãy nhớ đến giấc ngủ và sự tỉnh thức của Giuse. Trong giấc ngủ của sự phó thác, Thiên Chúa sẽ vẽ đường. Và trong sự tỉnh thức của đức tin, chúng ta sẽ bước đi.
Đức Giê-su Ki-tô, Đấng Cứu Độ, đã đến trong trần gian không phải bằng con đường vinh quang chói lọi, mà qua cánh cửa của một gia đình trần thế với đầy đủ những lo toan. Ngài đã thánh hóa đời sống gia đình, thánh hóa những dằng xé nội tâm của con người. Vì thế, không có nỗi đau nào của chúng ta mà Ngài không hiểu, không có sự bối rối nào của chúng ta mà Ngài không thấu cảm. Khi chúng ta gọi tên "Giê-su", là chúng ta đang kêu cầu sức mạnh cứu độ. Khi chúng ta tin vào "Em-ma-nu-en", là chúng ta đang xác tín rằng mình không bao giờ đơn độc.
Cuối cùng, mầu nhiệm Nhập Thể mời gọi chúng ta trở thành những "Giuse khác" và những "Maria khác" cho thời đại hôm nay. Chúng ta được mời gọi "cưu mang" Chúa Giê-su trong tâm hồn mình bằng ân sủng, và "sinh" Ngài ra cho thế giới bằng những hành động bác ái yêu thương. Chúng ta cũng được mời gọi che chở sự hiện diện của Chúa trong anh chị em mình, không tố giác, không lên án, nhưng bao dung và nâng đỡ. Đó chính là con đường nên thánh giữa đời thường, con đường mà thánh Giuse đã đi qua và đang dẫn lối cho chúng ta. Ước gì mỗi người chúng ta, khi đối diện với những nghịch cảnh của cuộc đời, cũng biết "làm như sứ thần Chúa dạy", đón nhận thánh ý Chúa về nhà mình, để ngôi nhà tâm hồn ta trở thành nơi Thiên Chúa ngự trị, nơi tình yêu cứu độ được tỏa sáng và lan truyền đến muôn người. Đó là ý nghĩa sâu xa và thâm thúy nhất của bài Tin Mừng hôm nay, mở ra cho chúng ta cánh cửa bước vào Mùa Giáng Sinh với một tâm thế hoàn toàn mới: tâm thế của sự tín thác tuyệt đối và tình yêu hiến dâng trọn vẹn.
Kính thưa anh chị em, câu chuyện Giáng sinh của Chúa Giêsu không bắt đầu bằng tiếng hát thiên thần, mà bắt đầu bằng sự im lặng đầy can đảm của một người đàn ông. Giuse đã chiến đấu với chính mình để bảo vệ sự sống, bảo vệ phẩm giá của người khác. Trong một xã hội thích ném đá, thích bêu rếu, thích vạch trần đời tư, Giuse đã chọn cách "kín đáo" của tình thương. Đó là một cuộc cách mạng thầm lặng. Nếu Giuse không "đón vợ về", thì Maria sẽ ra sao? Hài Nhi sẽ ra sao? Chương trình cứu độ sẽ đi về đâu? Có thể nói, cái gật đầu âm thầm của Giuse cũng quan trọng không kém tiếng "Xin Vâng" của Đức Maria. Cả hai đã cùng nhau tạo nên một không gian an toàn để Thiên Chúa có thể hạ sinh. Ngày nay, Thiên Chúa vẫn đang tìm kiếm những không gian như thế. Ngài tìm kiếm những tâm hồn biết thinh lặng trước thị phi, biết bao dung trước lỗi lầm, và biết can đảm gánh vác trách nhiệm. Ngài đang tìm những Giuse mới để bảo vệ sự thật và tình yêu trong một thế giới đầy dối trá và hận thù.
Vậy nên, mỗi khi nhìn vào hang đá Bêlem, đừng chỉ nhìn thấy sự bình yên lãng mạn. Hãy nhìn thấy sóng gió đã qua đi nhờ sự vững tay chèo của Giuse. Hãy nhìn thấy sức mạnh của một người đàn ông không cần nói một lời nào để chứng minh mình đúng, mà dùng cả cuộc đời để làm điều đúng. Đó là sự "công chính" mà Tin Mừng muốn khắc ghi vào tâm khảm chúng ta. Hãy để Lời Chúa hôm nay thấm nhập vào từng thớ thịt, từng suy nghĩ của chúng ta, để biến đổi cách chúng ta cư xử với người thân, với cộng đoàn. Hãy để Chúa Thánh Thần, Đấng đã tác tạo nên thai nhi Giêsu, cũng tái tạo trái tim chúng ta nên giống trái tim của Đấng Cứu Thế: hiền lành, khiêm nhường và đầy ắp yêu thương. Amen.
Lm. Anmai, CSsR