Một chút về Đức Lêô XIV
- T6, 09/05/2025 - 07:50
- Lm Anmai, CSsR
MỘT CHÚT VỀ ĐỨC LÊÔ XIV
Trong dòng chảy lịch sử hơn hai thiên niên kỷ của Giáo hội Công giáo, mỗi vị giáo hoàng đều để lại một dấu ấn độc đáo, phản ánh những thách thức, khát vọng và nỗi đau của thời đại. Nhưng hiếm có ai mang trong mình sự giao thoa văn hóa, tinh thần, và sứ mệnh như Đức Giáo Hoàng Leo 14, vị giáo hoàng đầu tiên đến từ Hoa Kỳ, nhưng lại mang tâm hồn của một người Peru, hòa quyện trong nhịp thở của châu Mỹ Latinh. Sự xuất hiện của ngài không chỉ là một cột mốc lịch sử, mà còn là một biểu tượng sống động của hy vọng, hòa giải, và sự thấu hiểu trong một thế giới đang bị chia rẽ bởi chiến tranh, bất bình đẳng, và những vết thương tinh thần mà công nghệ hay quyền lực không thể chữa lành. Cuộc đời, sứ mệnh, và tâm tình của ngài là một bài ca dài bất tận về sự từ bỏ, lòng trắc ẩn, và khát vọng mang lại ánh sáng cho những góc tối nhất của nhân loại, nơi mà con người khao khát một phép màu giản dị: được lắng nghe và thấu hiểu.
Sinh năm 1955 tại Chicago, Illinois, trong một gia đình Công giáo gốc nhập cư, Đức Leo 14, khi còn là một cậu bé, đã sớm nhận ra rằng cuộc sống không chỉ là những con đường trải nhựa của đô thị hiện đại hay ánh hào quang của giấc mơ Mỹ. Gia đình ngài, dù không giàu có, luôn nuôi dưỡng trong cậu bé một đức tin sâu sắc và lòng trắc ẩn với những người kém may mắn. Những câu chuyện về các vị thánh, những người từ bỏ tất cả để sống vì người khác, đã khắc sâu vào tâm hồn non trẻ của ngài, trở thành ngọn lửa dẫn lối cho hành trình sau này. Chính điều này đã đưa ngài đến với ơn gọi tu trì, và thay vì chọn con đường dễ dàng của một linh mục tại các giáo xứ thịnh vượng ở Mỹ, ngài gia nhập dòng Thánh Augustinô, một dòng tu nổi tiếng với sự tận tụy và lối sống giản dị. Nhưng điều làm nên sự khác biệt trong hành trình của ngài không phải là quyết định trở thành linh mục, mà là lựa chọn từ bỏ sự thoải mái để đến với những vùng đất xa xôi, nơi mà ngay cả ánh sáng của văn minh dường như cũng không chạm tới.
Năm 1985, ở tuổi 30, ngài rời Hoa Kỳ để đến Peru, một đất nước vào thời điểm đó đang chìm trong nghèo đói, bất ổn chính trị, và xung đột nội bộ. Bắc Peru, nơi ngài đặt chân tới, là một vùng đất khắc nghiệt, nơi người dân bản địa nói tiếng Quechua sống trong những ngôi làng thiếu thốn cả nước sạch lẫn điện. Đối với một người được đào tạo tại các trường đại học danh giá như Villanova và Roma, việc hòa mình vào cuộc sống của người dân bản địa không phải là điều dễ dàng. Nhưng ngài không đến với tư cách một nhà truyền giáo truyền thống, mang theo những bài giảng khô khan hay tham vọng cải đạo. Thay vào đó, ngài chọn cách sống như một người trong số họ, học tiếng Quechua, chia sẻ những bữa ăn đạm bạc chỉ gồm khoai tây và ngô, và lắng nghe những câu chuyện về cuộc sống, niềm vui, và nỗi đau của họ. Chính sự gần gũi này đã khiến ngài được người dân yêu mến, không phải như một vị linh mục ngoại quốc, mà như một người anh em, một người bạn.
Quyết định nhập quốc tịch Peru sau hơn hai thập kỷ phục vụ là một tuyên ngôn mạnh mẽ về sự gắn bó của ngài với vùng đất này. Nó không chỉ là một hành động pháp lý, mà còn là sự khẳng định rằng ngài thuộc về những con người bị lãng quên, những người sống ở rìa của xã hội. Trong khi nhiều người khác có thể coi việc từ bỏ quốc tịch Mỹ là một sự hy sinh, với ngài, đó là một sự giải phóng. Ngài từng nói: “Quốc tịch không định nghĩa con người, mà trái tim của họ làm điều đó.” Và trái tim của ngài, dù mang dòng máu Hoa Kỳ, đã hòa nhịp với những nhịp đập của châu Mỹ Latinh, nơi mà đức tin, đau khổ, và hy vọng đan xen trong từng hơi thở. Lựa chọn này không chỉ là một hành động cá nhân, mà còn là một thông điệp gửi đến thế giới: rằng con người không được định nghĩa bởi biên giới hay quyền lực, mà bởi tình yêu và sự dấn thân cho những điều cao cả hơn.
Nhưng điều khiến Đức Giáo Hoàng Leo 14 trở thành một biểu tượng không chỉ nằm ở hành trình cá nhân của ngài, mà còn ở triết lý sống và sứ mệnh mà ngài mang đến cho Giáo hội và thế giới. Là một nhà triết học và thần học gia uyên thâm, ngài có thể dễ dàng dành cả cuộc đời để viết sách, giảng dạy tại các trường đại học lớn, hay tranh luận về các vấn đề thần học phức tạp. Nhưng ngài chọn cách sống khác, một cuộc sống mà tri thức không phải là vũ khí để khẳng định bản thân, mà là công cụ để thấu hiểu và phục vụ. “Tôi không đến đây để giảng đạo, tôi đến để lắng nghe,” ngài từng nói, và câu nói này đã trở thành kim chỉ nam cho toàn bộ sứ vụ của ngài. Trong một thế giới mà mọi người dường như chỉ muốn nói, chỉ muốn được nghe, sự im lặng và lắng nghe của ngài là một liều thuốc quý giá, một lời mời gọi nhân loại quay về với những giá trị cốt lõi của sự kết nối và đồng cảm.
Tâm tình của Đức Giáo Hoàng Leo 14 là một sự hòa quyện giữa lòng trắc ẩn sâu sắc và sự khiêm nhường tuyệt đối. Ngài không coi mình là một nhà lãnh đạo đứng trên cao, mà là một người bạn đồng hành, một người anh em của những ai đang đau khổ. Trong những năm tháng ở Peru, ngài đã chứng kiến những nỗi đau không thể diễn tả bằng lời: những gia đình mất đi người thân vì nghèo đói, những đứa trẻ không có cơ hội đến trường, những cộng đồng bị tàn phá bởi xung đột và thiên tai. Nhưng thay vì để những điều đó làm ngài chùn bước, chúng đã nuôi dưỡng trong ngài một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu và sự đoàn kết. Ngài thường kể lại câu chuyện về một bà cụ ở làng Quechua, người đã tặng ngài một củ khoai tây – món quà duy nhất bà có – như một cách để cảm ơn ngài đã ngồi nghe bà kể về cuộc đời mình. “Tôi học được rằng đôi khi, món quà lớn nhất không phải là những gì bạn cho đi, mà là thời gian bạn dành để lắng nghe,” ngài chia sẻ. Chính những khoảnh khắc như thế đã định hình tâm hồn ngài, khiến ngài trở thành một vị giáo hoàng không chỉ nói về tình yêu, mà còn sống trọn vẹn với nó.
Khi được bầu làm giáo hoàng, ngài đã khiến cả thế giới ngỡ ngàng. Một người Mỹ gốc Peru, một linh mục sống giữa những người nghèo, giờ đây đứng trên ban công của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô, nhìn xuống hàng triệu con người đang chờ đợi lời nói đầu tiên của ngài. Nhưng thay vì một bài phát biểu dài dòng về giáo lý hay quyền lực của Giáo hội, ngài chỉ nói về hai từ: “hòa giải” và “hy vọng”. Và rồi, ngài im lặng. Khoảnh khắc im lặng đó, kéo dài chỉ vài giây nhưng đủ để cả Quảng trường Thánh Phêrô chìm vào một sự tĩnh lặng đầy xúc động, đã trở thành biểu tượng cho triều đại của ngài. Đó không phải là sự im lặng của sự thiếu hụt ngôn từ, mà là sự im lặng của một người đã học cách lắng nghe, cách cảm nhận nỗi đau của nhân loại, và cách để những khoảnh khắc giản dị nói lên tất cả. Trong tâm tình của ngài, sự im lặng không phải là sự vắng mặt của âm thanh, mà là một không gian để trái tim con người được lên tiếng, để những vết thương được chữa lành, và để hy vọng được nhen nhóm.
Người ta gọi ngài là “giáo hoàng của những vùng biên”, một danh xưng không chỉ nói về hành trình cá nhân của ngài, mà còn về sứ mệnh mà ngài đại diện. Trong một thế giới đang bị chia rẽ bởi chiến tranh, khủng hoảng khí hậu, bất bình đẳng kinh tế, và những vết thương tinh thần mà công nghệ không thể chữa lành, ngài mang đến một thông điệp rằng niềm tin không nằm ở những ngai vàng hay những tòa nhà tráng lệ, mà ở dưới lòng đất, nơi con người thật sự đau khổ và chờ đợi một phép màu giản dị: được thấu hiểu. Ngài không hứa hẹn những giải pháp vĩ đại, không đưa ra những kế hoạch cải tổ phức tạp. Thay vào đó, ngài mời gọi mỗi người, dù là người Công giáo hay không, dừng lại một chút, nhìn vào lòng mình, và tìm cách chữa lành những vết thương của chính mình và của thế giới xung quanh. Tâm tình của ngài là một lời nhắc nhở rằng, trong một thế giới đầy ồn ào và hỗn loạn, đôi khi điều cần thiết nhất là sự tĩnh lặng, là khoảnh khắc để con người trở về với chính mình và với nhau.
Hành trình của Đức Giáo Hoàng Leo 14 là một lời chứng sống động về sức mạnh của sự từ bỏ và lòng trắc ẩn. Ngài đã từ bỏ ánh hào quang của một cuộc sống tiện nghi ở Mỹ để sống giữa những người nghèo nhất, từ bỏ quyền lực của một học giả để trở thành một người lắng nghe, và từ bỏ sự an toàn của một cuộc đời ổn định để dấn thân vào những vùng đất khắc nghiệt. Nhưng trong sự từ bỏ đó, ngài đã tìm thấy ý nghĩa thực sự của cuộc sống: không phải là những gì ta sở hữu, mà là những gì ta trao đi. Tâm tình của ngài là một ngọn lửa nhỏ nhưng bền bỉ, thắp sáng trong bóng tối của một thế giới đang cần chữa lành hơn bao giờ hết. Ngài không chỉ là người đứng đầu Giáo hội Công giáo, mà còn là một biểu tượng của hy vọng, một người nhắc nhở chúng ta rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, tình yêu và sự thấu hiểu luôn là liều thuốc mạnh mẽ nhất.
Trong từng lời cầu nguyện bằng tiếng Quechua, từng bữa ăn chia sẻ với người dân nghèo, và từng khoảnh khắc im lặng đầy ý nghĩa, Đức Giáo Hoàng Leo 14 đã viết nên một câu chuyện không chỉ thuộc về Giáo hội, mà thuộc về toàn thể nhân loại. Ngài là hiện thân của một thế giới tốt đẹp hơn, nơi mà con người không bị chia rẽ bởi biên giới, tôn giáo, hay quyền lực, mà được kết nối bởi trái tim và khát vọng chung về một cuộc sống ý nghĩa. Tâm tình của ngài là một lời mời gọi tất cả chúng ta – dù ở bất kỳ đâu, thuộc bất kỳ đức tin nào – hãy dừng lại, lắng nghe, và cùng nhau xây dựng một thế giới nơi mà mỗi người đều được yêu thương, được thấu hiểu, và được trao cho cơ hội để tỏa sáng.
Lm. Anmai, CSsR