Nhảy đến nội dung

Ngày 09 tháng 12 cung hiến nhà thờ Đức Bà Sài Gòn - Bài học về đức tin và chứng tá qua hơn một thế kỷ

NGÀY 09 THÁNG 12 CUNG HIẾN NHÀ THỜ ĐỨC BÀ SÀI GÒN

VÀI NÉT VỀ VƯƠNG CUNG THÁNH ĐƯỜNG ĐỨC BÀ

Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn, hay còn gọi chính thức là Vương cung Thánh đường Chính tòa Đức Bà Vô Nhiễm Nguyên Tội, là một trong những công trình kiến trúc tôn giáo nổi bật nhất tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Đây không chỉ là biểu tượng của đức tin Công giáo mà còn là chứng nhân lịch sử cho sự giao thoa văn hóa giữa Việt Nam và Pháp trong thời kỳ thuộc địa. Nhà thờ được xây dựng trong bối cảnh Pháp xâm lược và cai trị Nam Kỳ, với mục đích ban đầu là phục vụ nhu cầu tôn giáo cho các tín hữu Công giáo người Pháp và một phần người Việt theo đạo. Trước khi nhà thờ đá được xây dựng, địa điểm này từng là nơi có một ngôi chùa Việt Nam cổ, sau đó được thay thế bằng một nhà thờ gỗ nhỏ vào năm 1863 dưới thời Đức Cha Lefèvre. Tuy nhiên, nhà thờ gỗ này nhanh chóng xuống cấp do thời tiết khắc nghiệt và mối mọt, dẫn đến nhu cầu xây dựng một công trình kiên cố hơn.

Quá trình xây dựng bắt đầu khi Đức Cha Isidore Colombert, Giám quản Tông tòa Sài Gòn lúc bấy giờ, tổ chức một cuộc thi thiết kế vào năm 1876. Thiết kế của kiến trúc sư J. Bourard đã được chọn, với phong cách kiến trúc Roma cải biên kết hợp hài hòa với các yếu tố Gothic, tạo nên sự uy nghi và thanh lịch đặc trưng. Ông Bourard không chỉ là người thiết kế mà còn trúng thầu thi công và trực tiếp giám sát toàn bộ quá trình xây dựng. Viên đá đầu tiên được đặt vào ngày 07 tháng 10 năm 1877, đánh dấu sự khởi đầu của một công trình đồ sộ. Toàn bộ vật liệu xây dựng, từ xi măng, sắt thép, đến từng chiếc ốc vít, đều được vận chuyển từ Pháp sang Việt Nam bằng tàu biển, thể hiện sự đầu tư lớn từ chính quyền thực dân Pháp. Mặt ngoài của nhà thờ được xây dựng bằng loại gạch đặc biệt được sản xuất tại Marseille, Pháp. Loại gạch này có màu hồng đặc trưng, được để trần mà không cần tô trát, và qua hơn một thế kỷ, chúng vẫn giữ được màu sắc tươi mới, không bám bụi bẩn hay rêu mốc, nhờ vào chất lượng vượt trội và kỹ thuật chế tác tinh xảo.

Công trình có chiều dài 93 mét, chiều rộng 35 mét, và chiều cao vòm mái lên đến 21 mét, tạo nên không gian nội thất rộng lớn có thể chứa đến 1.200 người. Nội thất được trang trí với 56 ô kính màu do hãng Lorin ở Chartres, Pháp sản xuất, miêu tả các cảnh từ Kinh Thánh và các vị thánh, mang đến ánh sáng rực rỡ và huyền ảo khi mặt trời chiếu qua. Bàn thờ chính được làm từ đá cẩm thạch nguyên khối, và các chi tiết trang trí như tượng thánh, phù điêu đều được nhập khẩu từ châu Âu. Chi phí xây dựng và trang trí nội thất lúc bấy giờ lên đến 2.500.000 franc Pháp, một con số khổng lồ, và toàn bộ được đài thọ bởi Soái Phủ Nam Kỳ – cơ quan hành chính của chính quyền Pháp tại miền Nam Việt Nam.

Sau gần ba năm thi công, vào dịp Lễ Phục Sinh ngày 11 tháng 04 năm 1880, Đức Cha Colombert đã chủ sự nghi thức khánh thành và cung hiến nhà thờ một cách long trọng. Lễ cung hiến này đánh dấu việc nhà thờ chính thức trở thành nơi thờ phượng Chúa, với các nghi thức xức dầu thánh trên các bức tường và bàn thờ, tượng trưng cho sự thánh hiến. Hiện nay, ngay tại lối vào nhà thờ, bên trong hành lang, vẫn còn một chiếc bảng cẩm thạch được gắn trên bệ đá, ghi rõ ngày khởi công (07/10/1877), ngày khánh thành (11/04/1880), và tên của kiến trúc sư J. Bourard. Bảng này không chỉ là một di vật lịch sử mà còn là bằng chứng sống động cho hành trình xây dựng công trình này.

Sau khi khánh thành, nhà thờ tiếp tục được bổ sung các yếu tố quan trọng. Vào năm 1895, hai tháp chuông đôi được xây dựng thêm, mỗi tháp cao 57,6 mét, tạo nên hình dáng biểu tượng của nhà thờ mà chúng ta thấy ngày nay. Các tháp này chứa sáu quả chuông đồng lớn, được đúc tại Pháp bởi hãng Bollee ở Orleans, với tổng trọng lượng lên đến 28,85 tấn. Các quả chuông được đặt tên theo các nốt nhạc: Đô (8.785 kg), Rê (5.912 kg), Mi (4.315 kg), Sol (3.150 kg), La (2.237 kg), và Si (1.439 kg). Chúng được vận chuyển từ Pháp sang và lắp đặt với hệ thống rung chuông cơ học tinh xảo, vang vọng khắp trung tâm Sài Gòn vào các dịp lễ lớn. Trên đỉnh mỗi tháp là một cây thánh giá cao 3,5 mét, rộng 2 mét, nặng 600 kg, được mạ vàng lấp lánh. Tổng chiều cao từ mặt đất lên đến đỉnh thánh giá là 60,50 mét, khiến nhà thờ trở thành một trong những công trình cao nhất Sài Gòn thời bấy giờ.

Vào năm 1903, chính quyền Pháp đã cho dựng một bức tượng đồng ở quảng trường trước nhà thờ, miêu tả Đức Giám mục Pigneau de Béhaine (hay còn gọi là Bá Đa Lộc) mặc phẩm phục, dắt tay hoàng tử Cảnh – con trai vua Gia Long. Bức tượng này được đặt trên một trụ đá hoa cương đỏ cao lớn, tượng trưng cho mối quan hệ Pháp-Việt trong lịch sử. Tuy nhiên, vào năm 1945, trong bối cảnh Cách mạng Tháng Tám, bức tượng đồng bị phá bỏ để xóa bỏ biểu tượng thực dân. Dù vậy, trụ đá hoa cương vẫn còn nguyên vẹn tại vị trí cũ, trở thành một phần của lịch sử quảng trường.

Năm 1958 đánh dấu một sự kiện quan trọng khác: Linh mục Giuse Phạm Văn Thiên, lúc bấy giờ là chính xứ Giáo xứ Chính Tòa (sau này trở thành Giám mục Giáo phận Phú Cường và đã qua đời năm 2013), đã đặt tạc một bức tượng Đức Mẹ Hòa Bình bằng đá cẩm thạch trắng Carrara cao cấp từ Ý. Bức tượng được chế tác tại Pietrasanta, một thị trấn nổi tiếng về điêu khắc đá cách Roma khoảng 500 km. Ngày 15 tháng 02 năm 1959, bức tượng được vận chuyển về đến Sài Gòn và được công ty Société d'Entreprises dựng lên trên bệ đá hoa cương còn trống ở quảng trường trước nhà thờ. Chính tay Linh mục Thiên đã viết lời cầu nguyện: “Xin Đức Mẹ cho Việt Nam được hòa bình” bằng tiếng Việt và tiếng Latinh, rồi đọc to trước toàn thể quan khách và tín hữu có mặt trong buổi lễ. Lời cầu nguyện này phản ánh bối cảnh chiến tranh và bất ổn xã hội lúc bấy giờ, khi Việt Nam đang trong giai đoạn chia cắt và xung đột.

Chỉ hai ngày sau, vào chiều ngày 17 tháng 02 năm 1959, Đức Hồng y Gregorio Pietro Agagianian từ Roma đã đến Sài Gòn để chủ tọa lễ bế mạc Đại hội Thánh Mẫu toàn quốc. Ngài đã làm phép và khánh thành bức tượng Đức Mẹ Hòa Bình này, thu hút hàng ngàn tín hữu tham dự. Từ sự kiện này, nhà thờ chính thức được gọi với tên Nhà thờ Đức Bà, nhấn mạnh vai trò của Đức Maria trong đời sống đức tin của cộng đồng Công giáo Việt Nam.

Một cột mốc lịch sử khác là ngày 05 tháng 12 năm 1959, khi Tòa Thánh Vatican chính thức nâng Nhà thờ Đức Bà lên hàng Vương cung Thánh đường (Basilica Minor), qua một nghi thức cung hiến long trọng với việc xức dầu thánh. Điều này công nhận giá trị tôn giáo và kiến trúc của nhà thờ trên bình diện quốc tế. Từ đó, tên gọi chính thức trở thành Vương cung Thánh đường Đức Bà Sài Gòn. Năm 1960, Tòa Thánh thành lập hàng Giáo phẩm Việt Nam độc lập, với ba Tòa Tổng Giám mục tại Hà Nội, Huế và Sài Gòn. Nhà thờ Đức Bà từ đó trở thành Nhà thờ Chính tòa của vị Tổng Giám mục Sài Gòn, vai trò mà nó vẫn giữ đến ngày nay dưới sự quản lý của Tổng Giáo phận Thành phố Hồ Chí Minh (WGPSG – Website Giáo phận Sài Gòn).

Qua hơn 140 năm tồn tại, nhà thờ đã chứng kiến vô số biến cố lịch sử: từ thời kỳ thuộc địa Pháp, qua hai cuộc chiến tranh thế giới, Chiến tranh Việt Nam, đến thời kỳ hòa bình và phát triển hiện đại. Gần đây, từ năm 2017 đến 2024, nhà thờ trải qua đợt trùng tu lớn, bao gồm sửa chữa mái ngói, tường gạch, tháp chuông và hệ thống chiếu sáng, với chi phí hàng trăm tỷ đồng, nhằm bảo tồn di sản này cho thế hệ mai sau. Nhà thờ không chỉ là nơi thờ phượng mà còn là điểm du lịch nổi tiếng, thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm.

Ý NGHĨA VIỆC CUNG HIẾN.

Việc cung hiến một nhà thờ không chỉ là một nghi thức tôn giáo mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về mặt thiêng liêng, nhắc nhở tín hữu về mối liên hệ giữa trần thế và thiên đàng. Lịch sử Công giáo ghi nhận rằng, sau khi Hoàng đế Constantinô Đại Đế (Constantine the Great) chiến thắng Maxentius tại trận Milvian Bridge năm 312, ông đã ban hành Sắc lệnh Milan năm 313, cho phép Kitô giáo được tự do hoạt động và xây dựng đền thờ. Chính Hoàng đế Constantinô, dù ban đầu chưa rửa tội, đã tích cực hỗ trợ Giáo hội bằng cách tài trợ xây dựng nhiều nhà thờ lớn, như Vương cung Thánh đường Thánh Phêrô tại Roma. Ông chỉ chính thức gia nhập Công giáo và chịu phép rửa tội vào năm 337, ngay trước khi qua đời, bởi Đức Giám mục Eusebius của Nicomedia, chứ không phải Đức Giáo hoàng Sylvester như một số truyền thuyết kể lại. Tuy nhiên, theo truyền thống, câu chuyện về Constantinô và Đức Giáo hoàng Sylvester được kể để minh họa sự ngạc nhiên của vị hoàng đế trước vẻ đẹp của nhà thờ.

Trong câu chuyện đó, khi bước chân vào nhà thờ được trang hoàng lộng lẫy lần đầu tiên, Hoàng đế Constantinô đã hỏi Đức Giáo hoàng Sylvester: "Tâu Đức Thánh Cha, đây có phải là thiên đàng mà Thiên Chúa hứa ban cho những người giữ đạo không?" Đức Giáo hoàng Sylvester đã trả lời một cách khôn ngoan: "Tâu Đức Vua, nhà thờ này là nhà của Thiên Chúa trên trần gian, là hình bóng của Nước Thiên Đàng, là cửa ngõ dẫn vào Nước Thiên Đàng thực sự, chứ chưa phải là Thiên Đàng vĩnh cửu." Lời giải thích này nhấn mạnh rằng nhà thờ là nơi con người gặp gỡ Thiên Chúa qua các bí tích, đặc biệt là Thánh Lễ, và là bước đệm chuẩn bị cho đời sống vĩnh cửu. Chính vì vậy, tín hữu được khuyến khích siêng năng tham dự Thánh Lễ tại nhà thờ, đặc biệt vào các ngày Chúa Nhật và lễ trọng, để nuôi dưỡng đức tin và chuẩn bị cho Nước Trời. Nếu chỉ đứng ngoài sân hay thờ ơ với việc đến nhà thờ, thì làm sao có thể bước qua "cửa thiên đàng" để vào hưởng phúc muôn đời? Ý nghĩa này càng được nhấn mạnh trong bối cảnh cung hiến, khi nhà thờ được thánh hiến để trở thành nơi cư ngụ của Chúa Thánh Thể.

Ngoài ra, ngày lễ cung hiến nhà thờ còn nhắc nhở mỗi tín hữu rằng thân xác chúng ta chính là đền thờ của Thiên Chúa, theo lời Thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Côrintô: "Anh em há chẳng biết rằng anh em là Đền Thờ của Thiên Chúa, và Thánh Thần Thiên Chúa ngự trong anh em sao?" (1 Cr 3,16). Điều này được minh họa qua cuộc đời của Thánh Lucia, một trinh nữ tử đạo nổi tiếng của Giáo hội sơ khai, qua đời năm 304 tại Syracuse, Sicilia, dưới thời Hoàng đế Diocletian. Thánh Lucia sinh ra trong một gia đình quý tộc Kitô giáo, và từ nhỏ đã dâng mình cho Chúa, hứa giữ đức khiết tịnh. Khi bị toàn quyền Paschasius (không phải Parrhasius như một số biến thể) bắt và ép bỏ đạo, ngài đã can đảm chống lại. Truyền thuyết kể rằng, khi quan khen đôi mắt đẹp của ngài và đe dọa làm hại, Thánh Lucia đã tự khoét mắt mình ra và dâng cho quan, nhưng Chúa đã chữa lành phép lạ để ngài tiếp tục làm chứng. Quan tức giận nói: "Khi mưa roi đổ xuống mình mày, mày sẽ ít nói đi." Thánh nữ đáp: "Thưa quan, tôi tớ Thiên Chúa sẽ không ngớt nói những lời xứng hợp, vì Chúa Thánh Thần dùng miệng tôi mà nói." Quan hỏi: "Trong mày có Thánh Thần hả?" Thánh Lucia thưa: "Thưa quan, những linh hồn trong trắng là đền thờ của Thiên Chúa, nên có Chúa Thánh Thần ngự." Quan đe dọa đưa ngài vào nhà tội lỗi để làm ô uế, nhưng Chúa làm phép lạ khiến thân xác ngài trở nên nặng nề như núi, không ai lay chuyển được. Dù đổ dầu sôi, đốt lửa, ngài vẫn không cháy. Cuối cùng, quan dùng gươm chém đầu ngài, nhưng trước khi chết, Thánh Lucia còn tiên tri về sự sụp đổ của các hoàng đế bách hại Kitô giáo.

Câu chuyện của Thánh Lucia nhắc nhở rằng, qua Bí tích Rửa Tội, thân xác chúng ta được thánh hiến thành đền thờ của Chúa Ba Ngôi. Trong nghi thức cung hiến nhà thờ, Đức Giám mục xức dầu thánh trên các bức tường thành hình thánh giá, tượng trưng cho sự bảo vệ và thánh hóa. Tương tự, trong Bí tích Rửa Tội, linh mục xức dầu thánh trên ngực và đầu người chịu phép, cầu xin Chúa trục xuất ma quỷ, giải thoát khỏi bóng tối tội lỗi, và biến họ thành đền thờ của Chúa. Lời cầu nguyện trong nghi thức Rửa Tội: "Lạy Thiên Chúa toàn năng hằng hữu, Chúa đã sai Con Chúa xuống thế gian để trục xuất quyền lực các ác thần Satan ra khỏi chúng con, giải thoát chúng con khỏi tối tăm và đem vào ánh sáng kỳ diệu của Nước Chúa. Chúng con nài xin Chúa cho trẻ em này sau khi khỏi tội nguyên tổ được trở thành đền thờ của Chúa uy linh và xin Chúa cũng cho Thánh Thần ngự trong em. Nhờ Đức Kitô Chúa chúng con." Sau Rửa Tội, chúng ta trở thành đền thờ sống động, như Thánh Phaolô dạy trong 2 Cr 6,16: "Chúng ta là Đền Thờ của Thiên Chúa hằng sống."

Một minh chứng khác là câu chuyện của Thánh Ignatiô thành Antiôkia, vị giám mục tử đạo nổi tiếng vào đầu thế kỷ II. Thánh Ignatiô sinh khoảng năm 35-50 sau Công nguyên, là môn đệ của Thánh Gioan Tông đồ, và trở thành Giám mục Antiôkia từ năm 70. Dưới triều Hoàng đế Trajan (98-117), Kitô giáo bị cấm đoán, và Thánh Ignatiô bị bắt vì từ chối thờ cúng các thần La Mã. Tại tòa án, Hoàng đế Trajan chế nhạo đức tin Kitô giáo và gọi ngài là "kẻ xấu xa mang quỷ dữ". Thánh Ignatiô đáp: "Tâu Đức Vua, chẳng ai gọi người mang Thiên Chúa trong mình là kẻ mang quỷ dữ được." Hoàng đế hỏi: "Vậy ông mang Thiên Chúa trong mình ư?" Thánh nhân trả lời: "Tâu Đức Vua, phải – tôi mang Thiên Chúa trong mình, vì những người đã chịu phép Rửa Tội và sống đời sạch tội đều là đền thờ của Thiên Chúa." Nghe vậy, Hoàng đế Trajan kết án: "Ignatiô thành Antiôkia là người đã cậy mình vì mang Thiên Chúa trong mình, nên phải điệu đến Roma để làm mồi cho thú dữ." Thánh Ignatiô bị đưa đến Roma và tử đạo năm 107, bị sư tử xé xác trong đấu trường. Trên đường đi, ngài viết bảy bức thư nổi tiếng gửi các giáo đoàn, nhấn mạnh sự hiệp nhất trong Giáo hội và vai trò của Bí tích Thánh Thể.

Câu chuyện này nhấn mạnh hạnh phúc lớn lao của người Kitô hữu: được trở thành đền thờ sống động của Thiên Chúa. Không có vinh dự nào lớn hơn việc Chúa ngự trị trong tâm hồn chúng ta. Đó cũng là lý do Léonide, cha của nhà thần học Origène (185-254), đã hôn lên ngực con trai mình sau khi cậu bé chịu Rửa Tội, và giải thích với những người ngạc nhiên: "Tôi thờ lạy và hôn kính Thiên Chúa, đang ngự trong trái tim đứa con nhỏ của tôi đã chịu phép Rửa Tội." Origène sau này trở thành một trong những nhà thần học vĩ đại của Giáo hội, nhưng cử chỉ của cha ông nhắc nhở rằng mọi Kitô hữu, dù lớn nhỏ, đều là đền thờ thiêng liêng.

Lễ cung hiến Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn không chỉ kỷ niệm một công trình kiến trúc mà còn mời gọi mỗi chúng ta sống đời thánh thiện, giữ gìn thân xác và tâm hồn như đền thờ của Chúa, để một ngày kia được bước vào Nước Thiên Đàng vĩnh cửu.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

++++

VƯƠNG CUNG THÁNH ĐƯỜNG ĐỨC BÀ SÀI GÒN - BÀI HỌC VỀ ĐỨC TIN VÀ CHỨNG TÁ QUA HƠN MỘT THẾ KỶ

Hôm nay, khi chúng ta quy tụ nơi đây—trong lòng Vương Cung Thánh Đường Đức Bà Sài Gòn, chúng ta không chỉ đến để cử hành Lễ Tạ Ơn, mà còn là để chiêm ngưỡng một chứng nhân lịch sử, một biểu tượng đức tin kiên cường của Giáo hội Việt Nam.

Hơn một thế kỷ đã trôi qua kể từ ngày công trình vĩ đại này được khánh thành vào ngày 11 tháng 4 năm 1880. Thời gian lặng lẽ trôi, đã hơn một trăm năm mươi năm kể từ khi những viên gạch đầu tiên được đặt xuống. Ngôi Thánh Đường này đứng sừng sững giữa lòng Sài Gòn, chứng kiến biết bao thăng trầm lịch sử, bao niềm vui và nỗi buồn của dân tộc, và những bước chân vững vàng của Giáo hội Việt Nam.

Nhìn vào kiến trúc uy nghi này, lòng chúng ta không khỏi dâng lên niềm cảm phục và biết ơn. Nhưng ngôi nhà thờ này không chỉ là một công trình kiến trúc; nó là một bài giảng bằng đá, bằng gạch, bằng âm thanh, mời gọi chúng ta đào sâu hơn về căn tính Kitô hữu của mình. Nếu Chúa Giêsu là Đá Tảng Góc Tường của Hội Thánh (Ep 2,20), thì ngôi Thánh Đường này là một minh chứng cụ thể cho sức sống của hòn đá ấy xuyên qua mọi biến cố.

Chúng ta hãy bắt đầu bằng việc ngước nhìn lên cao. Vương Cung Thánh Đường này vươn lên cao tới 60,5 mét từ mặt đất lên đến đỉnh Thánh Giá. Chiều cao này, đặc biệt là hai tháp chuông cao 57,6 mét, không chỉ thể hiện kỹ thuật xây dựng tinh xảo mà còn là một biểu tượng thần học sâu sắc.

Trong thế giới trần tục, mọi thứ thường hướng về chiều ngang: tìm kiếm lợi ích, quyền lực, hưởng thụ vật chất. Nhưng ngôi thánh đường, qua chiều cao ấn tượng của mình, nhắc nhở chúng ta về chiều dọc của đời sống Kitô hữu - sự vươn lên đến Thiên Chúa. Mỗi lần chúng ta nhìn thấy cây Thánh Giá kiên vững trên đỉnh tháp, cao 3,5 mét, ngang 2 mét, nặng 600 kg, chúng ta được mời gọi:

  • Vươn lên khỏi những lo toan trần thế: Đừng để mình bị cuốn theo những giá trị chóng qua.
  • Sống đời cầu nguyện: Luôn kết nối tâm hồn với Thiên Chúa, nguồn mạch sự sống.
  • Tìm kiếm Thiên Đàng: Đặt niềm hy vọng vào quê hương vĩnh cửu.

Cây Thánh Giá trên đỉnh cao không phải là một vật trang trí, mà là dấu hiệu chiến thắng và là trọng tâm của đức tin. Nó là lời tuyên bố hùng hồn nhất giữa lòng đô thị ồn ào: Chúa Giêsu Kitô là Vua và là Đấng Cứu Độ duy nhất.

Bên cạnh chiều cao, chúng ta còn thấy chiều dài và chiều rộng của kiến trúc. Chiều dài toàn bộ Thánh Đường là 93 mét. Chiều ngang nơi rộng nhất là 35 mét. Những con số này nói lên điều gì về Hội Thánh?

Hội Thánh là một Công trình vĩ đại và toàn diện, được xây dựng trên một nền móng vững chắc. Nền móng đó chính là các Tông Đồ, và trên hết, là Chúa Giêsu Kitô – Đá Tảng Góc Tường.

Lời cầu nguyện của chúng ta hôm nay phải là: "Lạy Chúa Giêsu, Đá Tảng Góc Tường của Hội Thánh, xin tiếp tục gìn giữ cộng đoàn giáo phận chúng con."

Chúng ta phải tự hỏi: Đức tin của tôi có đủ chiều sâu và sự vững chắc để trở thành nền móng cho những thế hệ mai sau không? Hay nó chỉ là một lớp vôi mỏng dễ bị bong tróc trước sóng gió trần gian? Chúng ta được mời gọi không chỉ xây nhà cho Chúa bằng đá, mà phải xây dựng Ngôi Đền Thờ Tâm Hồn bằng lòng trung thành và sự kiên định trước mọi thử thách.

Năm 1895, hai tháp chuông được hoàn thiện, mang về sáu quả chuông đồng lớn, nặng tới 28,85 tấn, được đúc tại Pháp. Điều kỳ diệu là mỗi quả chuông mang một âm sắc khác nhau: Sol, La, Si, Đô, Rê, Mi.

Khi sáu chuông đồng cùng ngân vang, chúng tạo thành một hợp âm uy lực, truyền đi khắp Sài Gòn. Điều này chứa đựng một ý nghĩa thần học phong phú:

  • Sáu chuông đồng là Cộng Đồng Hội Thánh: Mỗi người chúng ta, dù là linh mục, tu sĩ, hay giáo dân; dù là người giàu hay người nghèo; dù là người có học hay thất học, đều có một "âm sắc" riêng – một ơn gọi, một tài năng, một sứ mạng riêng biệt.
  • Sự Khác Biệt Tạo Nên Hợp Âm: Nếu tất cả các chuông đều có cùng một âm sắc (chẳng hạn, chỉ toàn nốt Đô), âm thanh sẽ đơn điệu và yếu ớt. Chính sự khác biệt và bổ sung cho nhau (Sol, La, Si...) mới tạo nên sự phong phú, sức mạnh và vẻ đẹp của Giáo hội.

Chúng ta được mời gọi: hãy sống trọn vẹn "âm sắc" của mình, và đồng thời, hãy hòa âm với những anh chị em khác. Đừng ghen tị với âm sắc của người khác, nhưng hãy dùng tài năng Chúa ban để cùng nhau tạo nên bài ca Tình Yêu vang vọng giữa đời.

Tiếng chuông nhà thờ, dù trong chiến tranh hay hòa bình, dù trong buồn bã hay hân hoan, vẫn luôn vang lên. Nó là Lời Kêu Gọi không ngừng của Thiên Chúa giữa thế gian.

Lời mời gọi hôm nay là: "Giúp cho mỗi người biết sống đời chứng tá giữa xã hội hôm nay."

Chúng ta phải trở thành những "quả chuông sống" của Chúa Kitô. Tiếng chuông của chúng ta không phải là âm thanh cơ học, mà là:

  • Lời nói công chính trong môi trường làm việc.
  • Hành động yêu thương đối với người nghèo và người đau khổ.
  • Sự kiên nhẫn và lòng nhân hậu trong đời sống gia đình.

Tiếng chuông của Vương Cung Thánh Đường này đã vang lên hơn một thế kỷ, mời gọi người ta đến với Chúa. Giờ đây, chúng ta phải tiếp nối sứ mạng ấy bằng chính đời sống của mình.

Nội thất Thánh Đường được thiết kế thành một lòng chính, hai lòng phụ, và hai dãy nhà nguyện, với sức chứa lên tới 1.200 người. Vòm mái cao 21 mét tạo nên một không gian thoáng đãng, mang lại cảm giác thiêng liêng và siêu thoát.

Con số 1.200 người không chỉ là khả năng chứa đựng vật lý, mà là biểu tượng của lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Nơi đây, mọi người – bất kể xuất thân, giai cấp, hay tình trạng tội lỗi – đều được chào đón. Thánh Đường là nhà của Chúa Cha, nơi con chiên lạc được tìm thấy và được ôm ấp.

Nếu ngôi nhà thờ bằng đá này có thể mở rộng lòng mình để chứa đựng 1.200 con người, thì lòng của mỗi Kitô hữu chúng ta phải mở rộng hơn biết chừng nào để chứa đựng và chấp nhận những người anh em khác biệt, thậm chí là những người đã làm tổn thương mình.

Đức Cha Simon Hòa Nguyễn Văn Hiền đã chủ sự lễ cung hiến ngôi Thánh Đường này với tước hiệu Vương Cung Thánh Đường Đức Mẹ Vô Nhiễm vào ngày 09 tháng 12 năm 1959. Sự kiện này là sự xác nhận về vai trò trung tâm của Mẹ Maria trong lịch sử cứu độ và trong đời sống Giáo hội. Mẹ là gương mẫu của đức tin tinh tuyền, trung thành và vô nhiễm.

Lời cầu nguyện cuối cùng của chúng ta là: "giúp cho mỗi người biết gìn giữ gia sản đức tin truyền lại từ cha ông, như các Thánh Tử Đạo Việt Nam đã trung thành đến cùng."

Gia sản đức tin không phải là những cuốn sách cũ kỹ, mà là ngọn lửa sống động mà các bậc tiền nhân, đặc biệt là Các Thánh Tử Đạo Việt Nam, đã truyền lại bằng chính máu và mạng sống của mình. Giống như hai tháp chuông uy nghi kia đã đứng vững qua hàng thế kỷ, chúng ta phải:

  • Giữ vững Lời Chúa trong tâm hồn.
  • Duy trì các Bí tích trong đời sống.
  • Kiên trì làm điều thiện trong xã hội.

Sự trung thành đến cùng của các Thánh Tử Đạo chính là nền móng tinh thần giúp Giáo hội Việt Nam đứng vững và phát triển. Nhiệm vụ của chúng ta là không để ngọn lửa ấy tàn lụi, nhưng phải làm cho nó bừng cháy rực rỡ hơn qua đời sống chứng nhân của mình.

Vương Cung Thánh Đường Đức Bà Sài Gòn là một bài ca ca ngợi Thiên Chúa, một bản anh hùng ca về sự trung thành và lòng tin của Dân Chúa. Từ chiều cao của Thánh Giá, chiều sâu của nền móng, hợp âm của sáu chuông đồng, đến sức chứa của nội thất, mọi chi tiết đều mời gọi chúng ta sống một đời sống Kitô hữu có chiều sâu và chiều rộng.

Chúng ta hãy mang niềm kiêu hãnh và trách nhiệm này ra khỏi ngôi Thánh Đường:

  • Vươn lên bằng hy vọng và cầu nguyện.
  • Hòa âm bằng yêu thương và hiệp nhất.
  • Chứng tá bằng đời sống trung thực và công chính.

Chúng ta cùng lặp lại lời cầu nguyện đã in đậm trong tâm khảm: "Lạy Chúa Giêsu, Đá Tảng Góc Tường của Hội Thánh, xin tiếp tục gìn giữ cộng đoàn giáo phận chúng con: giúp cho mỗi người biết sống đời chứng tá giữa xã hội hôm nay, biết gìn giữ gia sản đức tin truyền lại từ cha ông, như các Thánh Tử Đạo Việt Nam đã trung thành đến cùng. Amen!"

Xin Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội, tước hiệu của ngôi Vương Cung Thánh Đường này, cầu bầu cho chúng ta. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Tác giả: