Nhảy đến nội dung

Ngày Sinh nhật Thánh GH Phaolo II

Vào Một Ngày Như Hôm Nay, Thánh Gioan Phaolô II, Vị Giáo Hoàng Hành Hương, Đã Ra Đời.

Vào một ngày như hôm nay, ngày 18 tháng 5 năm 1920, tại thị trấn nhỏ bé Wadowice, Ba Lan, một ánh sáng thiêng liêng đã ló dạng. Karol Józef Wojtyła, người sau này trở thành Đức Giáo Hoàng Thánh Gioan Phaolô II, đã chào đời trong một gia đình khiêm tốn nhưng tràn đầy đức tin. Ngài là con út trong ba anh em, sinh ra từ lòng yêu thương của ông Karol Wojtyła, một hạ sĩ quan trong quân đội Ba Lan, và bà Emilia Kaczorowska, một người mẹ nhân từ nhưng sớm rời xa cõi đời khi ngài mới tám tuổi. Gia đình Wojtyła đã trải qua nhiều mất mát: người anh cả Edmund qua đời năm 1932, và người chị Olga, người mà ngài chưa từng gặp, đã ra đi trước khi ngài chào đời. Tuy nhiên, chính trong những thử thách ấy, hạt giống đức tin của ngài đã được gieo mầm và nảy nở.

Thai kỳ của bà Emilia là một hành trình đầy gian nan. Theo cuốn sách Emilia và Karol Wojtyła. Cha mẹ của Thánh John Paul II của tác giả Milena Kindziuk, bà Emilia đã phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng. Bác sĩ đầu tiên, Jan Moskala, đã khuyên bà nên chấm dứt thai kỳ, cho rằng việc tiếp tục mang thai có thể đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, với đức tin kiên định và tình yêu mãnh liệt dành cho sự sống, ông Karol và bà Emilia đã đưa ra một quyết định đầy can đảm: đứa con của họ sẽ được sinh ra, bất chấp mọi hiểm nguy. Họ tìm đến bác sĩ Samuel Taub, một người Do Thái giàu lòng nhân ái, người đã xác nhận những rủi ro nhưng không bao giờ đề nghị phá thai. Vào lúc 5 giờ chiều ngày 18 tháng 5 năm 1920, trong khi ông Karol và người anh cả Edmund tham dự buổi cầu nguyện giờ kinh tại nhà thờ, bà Emilia, với sự hỗ trợ của bà đỡ, đã sinh hạ ngài Karol. Trong khoảnh khắc thiêng liêng ấy, bà yêu cầu mở cửa sổ để âm thanh đầu tiên mà con trai bà nghe được là bài thánh ca tôn vinh Đức Mẹ Maria – Kinh Cầu Đức Mẹ Loreto. Chính giây phút ấy đã định hình hành trình đức tin của ngài, một hành trình sẽ chiếu sáng cả thế giới.

Tuổi thơ của Đức Giáo Hoàng tương lai không hề dễ dàng. Sự ra đi của mẹ khi ngài mới tám tuổi để lại một khoảng trống lớn trong trái tim cậu bé Karol. Tuy nhiên, cha của ngài, một người đàn ông sùng đạo và mẫu mực, đã trở thành điểm tựa vững chắc. Trong cuốn tự truyện Món Quà và Bí Ẩn, Đức Giáo Hoàng Thánh Gioan Phaolô II đã mô tả cha mình như “chủng viện đầu tiên” của ngài, một người đã truyền cảm hứng cho ơn gọi linh mục qua đời sống cầu nguyện và sự tận hiến. Dưới sự hướng dẫn của cha, ngài đã lãnh nhận Bí tích Rước Lễ Lần Đầu ở tuổi chín và Bí tích Thêm Sức ở tuổi mười tám, đánh dấu những cột mốc quan trọng trong hành trình đức tin.

Karol Wojtyła lớn lên trong một cộng đồng giàu truyền thống Công giáo, nơi đức tin là kim chỉ nam cho mọi khía cạnh của cuộc sống. Ngài học tập tại Trường Trung học Wadowice, nơi ngài thể hiện tài năng vượt trội trong học thuật, văn chương và sân khấu. Năm 1938, ngài ghi danh vào Đại học Jagiellonian ở Krakow, theo đuổi đam mê văn học và triết học. Tuy nhiên, giấc mơ học thuật của ngài sớm bị gián đoạn bởi bóng tối của Chiến tranh Thế giới thứ II.

Năm 1939, Đức Quốc xã xâm lược Ba Lan, và Đại học Jagiellonian bị đóng cửa. Để tránh bị trục xuất và sinh tồn trong hoàn cảnh khắc nghiệt, Karol Wojtyła buộc phải làm việc tại một mỏ đá và sau đó là nhà máy hóa chất Solvay từ năm 1940 đến 1944. Những năm tháng lao động vất vả đã tôi luyện ý chí và lòng kiên định của ngài. Dù sống trong cảnh cơ cực, ngài vẫn duy trì đời sống cầu nguyện và tham gia các hoạt động văn hóa bí mật, bao gồm việc sáng tác thơ và biểu diễn kịch, nhằm bảo tồn bản sắc Ba Lan trước sự áp bức của kẻ thù.

Chính trong giai đoạn này, ngài cảm nhận được tiếng gọi thiêng liêng từ Thiên Chúa. Năm 1942, bất chấp nguy hiểm, ngài bí mật ghi danh vào các khóa đào tạo tại đại chủng viện ở Krakow, được hướng dẫn bởi Đức Tổng Giám mục Adam Stefan Sapieha, một nhân vật quan trọng trong Giáo hội Ba Lan. Ngài đã học tập trong điều kiện khắc nghiệt, khi mà bất kỳ hoạt động tôn giáo nào cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng dưới chế độ Đức Quốc xã. Tuy nhiên, ngài không bao giờ chùn bước, bởi ngài tin rằng ơn gọi linh mục là con đường Thiên Chúa đã chọn cho mình.

Sau khi chiến tranh kết thúc, chủng viện được mở cửa trở lại, và Karol Wojtyła tiếp tục hành trình đào tạo. Tuy nhiên, Ba Lan giờ đây lại rơi vào vòng kiềm tỏa của chế độ cộng sản Liên Xô, mang đến những thách thức mới. Dù vậy, ngài vẫn kiên trì theo đuổi sứ mạng của mình với lòng nhiệt thành và sự phó thác.

Ngày 1 tháng 11 năm 1946, Karol Wojtyła được thụ phong linh mục tại Krakow, một khoảnh khắc mà sau này ngài mô tả là “khắc ghi không thể phai mờ” trong tâm hồn. Ở tuổi 26, ngài nhận được “món quà là chức linh mục của Chúa Kitô” và trở thành người phục vụ Bí tích Thánh Thể. Ngay sau đó, Đức Hồng y Sapieha gửi ngài đến Rôma để tiếp tục học tập. Tại đây, ngài lấy bằng Tiến sĩ Thần học vào năm 1948 với luận án về đức tin trong các tác phẩm của Thánh Gioan Thánh Giá, một vị thánh mà ngài vô cùng kính trọng.

Trở về Ba Lan, ngài đảm nhận nhiều vai trò trong Giáo hội, từ việc phục vụ tại các giáo xứ đến giảng dạy thần học tại Đại học Công giáo Lublin. Ngày 4 tháng 7 năm 1958, Đức Giáo Hoàng Pius XII bổ nhiệm ngài làm Giám mục Phụ tá của Krakow. Ngài được tấn phong giám mục vào ngày 28 tháng 9 cùng năm tại Nhà thờ Chính tòa Wawel, một sự kiện đánh dấu bước ngoặt trong sứ mạng của ngài. Năm 1964, Đức Giáo Hoàng Thánh Phaolô VI bổ nhiệm ngài làm Tổng Giám mục Krakow, và vào năm 1967, ngài được tấn phong Hồng y.

Trong vai trò lãnh đạo Giáo hội Ba Lan, ngài đã thể hiện sự khôn ngoan và can đảm khi đối mặt với chế độ cộng sản. Ngài tích cực tham gia Công đồng Vatican II (1962–1965), đóng góp vào việc soạn thảo hai văn kiện quan trọng: Dignitatis Humanae về tự do tôn giáo và Gaudium et Spes về vai trò của Giáo hội trong thế giới hiện đại. Những đóng góp này đã khẳng định tầm nhìn sâu sắc của ngài về phẩm giá con người và sứ mạng của Giáo hội.

Ngày 28 tháng 9 năm 1978, Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô I qua đời đột ngột, để lại Giáo hội trong sự bàng hoàng. Các hồng y được triệu tập về Rôma, và vào ngày 14 tháng 10, trong mật nghị tại Nhà nguyện Sistine, Hồng y Karol Wojtyła được bầu làm Giáo hoàng với tám phiếu bầu. Ngài chọn danh hiệu Gioan Phaolô II, bày tỏ sự kế thừa tinh thần của người tiền nhiệm và lòng kính trọng đối với hai vị Giáo hoàng vĩ đại là Thánh Gioan XXIII và Thánh Phaolô VI. Sự kiện này đã phá vỡ truyền thống kéo dài hơn bốn thế kỷ khi một vị Giáo hoàng không phải người Ý được bầu chọn.

Triều đại của Đức Giáo Hoàng Thánh Gioan Phaolô II kéo dài 26 năm và năm tháng, trở thành một trong những triều đại dài nhất trong lịch sử Giáo hội. Ngài được mệnh danh là “Giáo hoàng hành hương” nhờ 104 chuyến tông du đến khắp nơi trên thế giới, từ những ngôi làng nghèo khó ở châu Phi đến các thành phố hiện đại ở châu Âu và châu Mỹ. Mỗi chuyến đi là một lời mời gọi hòa bình, đoàn kết và tôn trọng phẩm giá con người.

Trong triều đại của ngài, Đức Giáo Hoàng đã đối mặt với nhiều thử thách lớn lao. Ngày 13 tháng 5 năm 1981, ngài bị ám sát tại Quảng trường Thánh Phêrô bởi Mehmet Ali Agca, một sát thủ người Thổ Nhĩ Kỳ. Dù bị thương nặng, ngài đã sống sót và sau đó công khai tha thứ cho kẻ tấn công mình. Ngài tin rằng Đức Mẹ Fatima đã “làm chệch hướng” viên đạn để cứu mạng sống của ngài, và lòng sùng kính Đức Mẹ của ngài càng trở nên sâu sắc. Một năm sau, vào ngày 12 tháng 5 năm 1982, ngài tiếp tục sống sót sau một vụ tấn công khác, củng cố thêm đức tin và sứ mạng của ngài.

Đức Giáo Hoàng Thánh Gioan Phaolô II đã để lại một di sản sâu sắc và trường tồn. Ngài là một trong những nhân vật quan trọng góp phần vào sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Âu, đặc biệt tại quê hương Ba Lan, nơi ngài đã truyền cảm hứng cho phong trào Đoàn Kết và khơi dậy hy vọng cho hàng triệu người. Ngài không ngừng lên tiếng bảo vệ sự sống, từ thai nhi đến người già yếu, và nhấn mạnh giá trị của gia đình như nền tảng của xã hội.

Ngài cũng là một nhà tư tưởng vĩ đại, với hàng loạt thông điệp và tông huấn mang tính định hướng, như Redemptor Hominis (1979), Centesimus Annus (1991) và Evangelium Vitae (1995). Những văn kiện này không chỉ phản ánh tầm nhìn thần học sâu sắc mà còn đưa ra những giải pháp cho các vấn đề đạo đức và xã hội của thời đại.

Đức Giáo Hoàng Thánh Gioan Phaolô II qua đời ngày 2 tháng 4 năm 2005, để lại một Giáo hội mạnh mẽ hơn và một thế giới được truyền cảm hứng bởi tình yêu và lòng nhân ái của ngài. Ngài được Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI phong chân phước vào ngày 1 tháng 5 năm 2011 và được Đức Giáo Hoàng Phanxicô phong thánh vào ngày 27 tháng 4 năm 2014. Ngày lễ kính ngài được ấn định vào ngày 22 tháng 10, kỷ niệm ngày ngài nhậm chức Giáo hoàng.

Cuộc đời của Đức Giáo Hoàng Thánh Gioan Phaolô II là một bài ca về đức tin, lòng can đảm và tình yêu. Từ một cậu bé sinh ra trong nghèo khó ở Wadowice, ngài đã trở thành ánh sáng dẫn đường cho hàng tỷ người trên toàn thế giới. Ngài là hiện thân của lời mời gọi “Đừng sợ hãi!” – một thông điệp mà ngài lặp lại trong bài giảng nhậm chức năm 1978. Di sản của ngài tiếp tục sống mãi, nhắc nhở chúng ta rằng, ngay cả trong những thời khắc đen tối nhất, ánh sáng của Thiên Chúa luôn tỏa rạng qua những tâm hồn dám dâng hiến trọn vẹn cho Ngài.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

 

Danh mục:
Tác giả: