Nhảy đến nội dung

Ngày tận thế dưới ánh sáng triết học

NGÀY TẬN THẾ DƯỚI ÁNH SÁNG TRIẾT HỌC

Trong dòng chảy miên viễn của tư tưởng nhân loại, khái niệm “Tận Thế” luôn chiếm giữ một vị trí trung tâm, vượt lên trên giới hạn của những lời tiên tri hay sự kiện lịch sử thuần túy. Nó không chỉ là sự chờ đợi một biến cố vũ trụ mang tính hủy diệt, mà còn là một biểu tượng siêu hình sâu sắc, nơi con người đối diện với những câu hỏi căn cốt nhất về sự tồn tại, ý nghĩa, và chân lý. Trong triết học, Tận Thế (Eschaton) trở thành một phép ẩn dụ mạnh mẽ, một công cụ chẩn đoán về tình trạng hiện sinh của con người và nền văn minh. Nó là biểu tượng về giới hạn không thể vượt qua của hiện hữu, là ngưỡng cửa mà tại đó, sự hữu hạn của thân xác và trí tuệ phải cúi đầu trước Vô Hạn và Hư Vô. Cái gọi là Ngày Tận Thế, xét trong chiều kích triết học, thực chất là một câu hỏi hiện sinh vĩ đại, chất vấn sự kiên cố của cái nền tảng đạo đức, chân lý, và mục đích sống mà chúng ta đã dày công xây dựng. Khi nền tảng đó tan rã, cái chấm dứt không phải là vật chất, mà là ý nghĩa mà chúng ta gán cho vật chất.

Chiều kích siêu hình đầu tiên về sự chấm dứt này có thể được truy nguyên từ Triết học Platon, dù ông không trực tiếp dự báo về một ngày hủy diệt. Thay vì đặt trọng tâm vào sự kết thúc của thế giới vật chất, Platon hướng sự chú ý của chúng ta vào sự giải thoát của cái phi vật chất. Đối với Platon, thế giới chúng ta đang sống, cái thế giới của thân xác, của sự thay đổi và hư hoại, chỉ là một cái bóng, một nhà tù giam hãm linh hồn. Ông tuyên bố dứt khoát rằng thân xác và mọi vật chất sẽ qua đi, tuân theo luật vô thường, nhưng linh hồn – bản chất chân thực của con người – và Thế giới các Ý niệm (World of Forms) thì tồn tại vĩnh hằng, bất biến. Tận thế, trong ngữ cảnh Platon, không phải là một bi kịch mà là một cuộc Phục Sinh về mặt siêu hình: đó là sự chấm dứt của ảo ảnh, là khoảnh khắc linh hồn thoát khỏi ngục tù của xác thịt và vật chất để trở về quê hương đích thực của mình, nơi Chiếc Đẹp, Chân Lý, và Thiện Hảo tuyệt đối ngự trị. Cái kết của vật chất là điều kiện tiên quyết cho sự khởi đầu của nhận thức chân thật và sự tồn tại vĩnh cửu của linh hồn. Từ đó, Tận thế trở thành một sự kiện cá nhân, một sự kiện vinh quang, chứ không phải một tai họa toàn cầu, một lời mời gọi sống sao cho linh hồn sẵn sàng cho cuộc trở về ấy.

Trong khi Platon nhìn nhận Tận thế như một cuộc thăng thiên của linh hồn, Triết học Khắc kỷ (Stoicism) lại trình bày một quan điểm hoàn toàn khác, đan xen vào định luật tuần hoàn của vũ trụ. Các triết gia Khắc kỷ vĩ đại như Marcus Aurelius hay Epictetus tin vào một học thuyết gọi là Ekpyrosis (Sự Bùng Cháy Vũ Trụ). Theo học thuyết này, vũ trụ không hướng đến một kết thúc tuyệt đối và vĩnh viễn, mà trải qua các chu kỳ hủy diệt và tái sinh không ngừng. Toàn bộ thế giới sẽ định kỳ bị đốt cháy trong một trận đại hỏa hoạn vũ trụ (Conflagration), tan biến thành Logos (Lý Trí Vũ Trụ) thuần khiết, chỉ để rồi tái sinh một cách hoàn hảo, lặp lại y hệt chu kỳ trước đó. Quan điểm này loại bỏ nỗi sợ hãi về sự chấm dứt bằng cách biến Tận thế thành một phần tất yếu của quá trình tự điều chỉnh và đổi mới của vũ trụ. Không có tận thế tuyệt đối, chỉ có sự đổi mới triệt để, sự tái tạo theo định luật tối cao của tự nhiên. Bài học lớn nhất của Khắc kỷ về Tận thế là sự chấp nhận: con người nên sống hòa hợp với định luật vũ trụ, chấp nhận sự thay đổi và hư hoại là bản chất của vạn vật. Cái chết của thế giới cũng chỉ là một sự kiện tự nhiên, giống như cái chết của một cá nhân, cần được đón nhận bằng sự điềm tĩnh (apatheia) và lòng dũng cảm.

Bước sang thế kỷ XIX, Friedrich Nietzsche đã công bố một bản án mang tính tri thức đối với nền tảng của nền văn minh phương Tây, một bản án mà ông gọi là Cái Chết của Thiên Chúa. Lời tuyên bố "Thiên Chúa đã chết. Và chính chúng ta đã giết Người" không phải là một phát ngôn vô thần, mà là lời công bố về một Tận thế hoàn toàn mới: Tận thế của ý nghĩa. Sự sụp đổ của các thiết chế tôn giáo và hệ thống siêu hình tuyệt đối đã tạo ra một khoảng trống luân lý khổng lồ, khiến con người bị đẩy vào trạng thái Hư Vô (Nihilism) – một thế giới nơi không còn bất kỳ giá trị, chân lý hay mục đích khách quan nào có thể làm nền tảng. Tận thế của Nietzsche không phải là thế giới bị lửa thiêu hay nước nhấn chìm, mà là sự tan vỡ của trật tự đạo đức tuyệt đối, là khoảnh khắc con người nhận ra mình đang trôi dạt vô định trong một vũ trụ lạnh lùng, câm lặng và trống rỗng. Thách thức mà Nietzsche đặt ra cho nhân loại là tìm cách vượt qua sự hủy diệt ý nghĩa này bằng cách trở thành Siêu Nhân (Übermensch) – người đủ mạnh mẽ để tự mình kiến tạo lại các giá trị, trở thành người vẽ bản đồ cho chính cuộc đời mình trên nền hoang tàn của những tín điều cũ kỹ. Tận thế là lời mời gọi con người trưởng thành và tự do.

Chuyển sang thế kỷ XX, triết học hiện sinh đã đưa khái niệm Tận thế từ chiều kích vũ trụ về với cá nhân, nhấn mạnh sự hữu hạn của đời người. Martin Heidegger, trong công trình Sein und Zeit (Tồn Tại và Thời Gian), đã đặt Cái Chết (Der Tod) vào trung tâm của hiện hữu. Đối với Heidegger, Tận thế của vũ trụ không quan trọng bằng tận thế của mỗi cá nhân – cái chết riêng biệt và không thể chuyển nhượng của mỗi người. Ông lập luận rằng, chỉ khi con người ý thức được một cách sâu sắc và không ngừng nghỉ rằng mình là Tồn Tại Hướng Đến Cái Chết (Sein-zum-Tode), con người mới thực sự bắt đầu sống một cuộc đời Đích Thực (Eigentlich). Cái chết chính là Tận thế của riêng mỗi người, là khả năng cuối cùng, khả năng không thể bị vượt qua, và là cái làm nên sự độc đáo của mỗi Dasein (Hiện Hữu). Heidegger không mời gọi sự tuyệt vọng; ngược lại, ông mời gọi con người đón nhận Tận thế cá nhân như một cơ hội để thoát khỏi sự tầm thường của cuộc sống hàng ngày (das Man), để dấn thân vào những lựa chọn tự do, sống trọn vẹn từng khoảnh khắc như thể mỗi ngày đều là ngày cuối cùng.

Jean-Paul Sartre và Albert Camus, những nhà tư tưởng lỗi lạc của chủ nghĩa hiện sinh và phi lý, đã mang đến hai góc nhìn tương đồng nhưng sắc nét về sự chấm dứt này. Albert Camus, trong triết học về Cái Phi Lý (The Absurd), cho rằng Tận thế luôn sẵn có trong thế giới của chúng ta, không phải vì một thánh phán nào, mà vì sự mâu thuẫn cố hữu giữa khát vọng kiếm tìm ý nghĩa của con người và sự câm lặng lạnh lùng của vũ trụ. Tận thế là khoảnh khắc nhận ra sự vô nghĩa. Tuy nhiên, Camus mời gọi con người nổi loạn chống lại sự vô nghĩa đó bằng cách ý thức và chấp nhận nó, và tìm thấy niềm vui trong cuộc sống ngay cả khi nó không có mục đích cuối cùng.

Trong khi đó, Jean-Paul Sartre lại coi Tận thế như một sự giải phóng tối thượng. Với tuyên bố "Hiện hữu có trước bản chất" (Existence precedes essence), Sartre cho rằng cuộc sống vốn không có một "bản chất định trước" hay một ý nghĩa tuyệt đối nào. Mọi lựa chọn đều là tự do, và mọi ý nghĩa đều được cá nhân kiến tạo. Tận thế vì thế không là gì cả ngoài một biên giới nơi sự bất lực của con người trước Hư Vô được phơi bày triệt để, nhưng chính tại nơi giao thoa của sợ hãi và hư vô ấy, tự do tuyệt đối được phát sinh. Tận thế là sự bất lực khi không thể tìm thấy một lời giải đáp cố định, nhưng cũng là điểm khởi đầu cho một sự tự do tuyệt đối trong việc định hình ý nghĩa của chính mình.

Tóm lại, qua lăng kính của triết học, Ngày Tận Thế đã được tháo gỡ khỏi xiềng xích của những lời tiên tri để trở thành một khái niệm động, một thách thức tri thức và một kinh nghiệm hiện sinh. Từ sự giải thoát linh hồn khỏi cõi vật chất của Platon, đến vòng tuần hoàn đổi mới không ngừng của Khắc kỷ, và đỉnh điểm là sự sụp đổ của nền tảng ý nghĩa trong tuyên bố của Nietzsche, các nhà triết học đã biến Tận thế thành một phép thử đối với khả năng chịu đựng và tự kiến tạo của con người.

Heidegger nhắc nhở chúng ta rằng Tận thế không phải là một sự kiện ngoại vi, mà là sự thật cốt lõi nhất của bản thân chúng ta – sự hữu hạn. Camus và Sartre chỉ ra rằng đối diện với Tận thế của ý nghĩa (sự phi lý và hư vô) chính là nơi con người có thể tìm thấy sự tự do đích thực để lựa chọn và tạo ra giá trị cho một thế giới không được ban tặng sẵn.

Cuối cùng, Ngày Tận Thế dưới ánh sáng triết học không phải là một ngày để chờ đợi trong sợ hãi, mà là một ý niệm để suy tư sâu sắc. Nó là tấm gương phản chiếu, buộc mỗi cá nhân phải hỏi: Ý nghĩa của đời tôi nằm ở đâu khi mọi nền tảng tuyệt đối đã sụp đổ? Tôi sẽ sống đích thực như thế nào khi cái chết là điều chắc chắn? Tận thế là câu hỏi triết học vĩ đại nhất, và câu trả lời luôn nằm ở cách chúng ta chọn sống trong hiện tại.

Lm. Anmai, CSsR.

Tác giả: