Ngộ độc thủy ngân đã rút ngắn cuộc đời thánh Têrêsa Hài Đồng
- T6, 23/05/2025 - 21:12
- Lm Anmai, CSsR
NGỘ ĐỘC THỦY NGÂN ĐÃ RÚT NGẮN CUỘC ĐỜI THÁNH TÊRÊSA HÀI ĐỒNG GIÊSU: PHÁT HIỆN MỚI TỪ NGHIÊN CỨU ĐỘC CHẤT HỌC
Một phát hiện gây sốc về cái chết của vị thánh trẻ tuổi
Vào ngày 20 tháng 5 năm 2025, một nghiên cứu độc chất học được công bố đã làm sáng tỏ một khía cạnh đau lòng trong những ngày cuối đời của Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, vị thánh bổn mạng của nước Pháp và là một trong những nhân vật được yêu mến nhất trong lịch sử Công giáo. Nghiên cứu tiết lộ rằng ngộ độc thủy ngân, một kim loại độc hại được sử dụng trong các phương pháp điều trị y tế vào cuối thế kỷ 19, đã góp phần đẩy nhanh cái chết của thánh nữ và làm trầm trọng thêm những đau đớn mà ngài phải chịu đựng trong những ngày cuối đời. Phát hiện này không chỉ làm sáng tỏ nguyên nhân cái chết của Thánh Têrêsa mà còn mở ra một góc nhìn mới về bối cảnh y học thời bấy giờ, đồng thời làm nổi bật sự kiên nhẫn và đức tin phi thường của vị thánh trẻ tuổi trước nghịch cảnh.
Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, còn được biết đến với tên gọi “Bông Hoa Nhỏ” hay “Thánh Nữ Lisieux”, qua đời vào ngày 30 tháng 9 năm 1897, ở tuổi 24, tại tu viện Cát Minh ở Lisieux, Pháp. Cái chết của ngài được ghi nhận là do bệnh lao cấp tính, một căn bệnh phổ biến và gần như không thể chữa trị vào thời điểm đó. Tuy nhiên, nghiên cứu mới do giáo sư Philippe Charlier, một chuyên gia pháp y học nổi tiếng và trưởng phòng thí nghiệm tại Đại học Paris-Saclay, thực hiện đã chỉ ra rằng việc sử dụng thuốc chứa thủy ngân trong quá trình điều trị bệnh lao đã vô tình làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của thánh nữ, rút ngắn thời gian sống và gia tăng nỗi đau mà ngài phải chịu đựng.
Nghiên cứu này được tiến hành nhân dịp kỷ niệm 100 năm cuộc hành hương Herbitzheim, một sự kiện tôn giáo quan trọng tại vùng Alsace, Pháp, được mệnh danh là “Lisieux nhỏ bé”. Cuộc hành hương này, bắt đầu từ năm 1925 và được tổ chức hàng năm vào Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống, từng là một trong những sự kiện Công giáo lớn nhất tại Pháp trước Thế chiến thứ hai, thu hút khoảng 600.000 người mỗi năm. Herbitzheim, một ngôi làng nhỏ ở vùng Alsace, trở thành điểm đến tâm linh quan trọng nhờ sự sùng kính dành cho Thánh Têrêsa, người được tuyên phong chân phước vào năm 1923 và tuyên thánh vào năm 1925. Để đánh dấu cột mốc 100 năm này, tổng giáo phận Strasbourg đã cho phép giáo sư Charlier và nhóm nghiên cứu của ông thực hiện một phân tích độc chất học trên các di vật của thánh nữ, cụ thể là hai sợi tóc được lưu giữ cẩn thận.
Sợi tóc, một trong những di vật quý giá còn sót lại từ thánh nữ, được gửi đến một phòng thí nghiệm tại Đan Mạch để phân tích dưới sự hợp tác của giáo sư Rasmussen, một chuyên gia về phân tích hóa học. Trong số hai sợi tóc, một sợi không đủ điều kiện để phân tích do bị hư hỏng hoặc không chứa đủ dữ liệu hóa học. Tuy nhiên, sợi tóc còn lại đã cung cấp một kho thông tin quý giá, phản ánh chính xác tình trạng sức khỏe của Thánh Têrêsa trong bốn tuần cuối đời, khi ngài nằm tại phòng y tế của tu viện Lisieux.
Phân tích sợi tóc đã mang lại những phát hiện đáng kinh ngạc. Kết quả cho thấy nồng độ sắt và đồng trong cơ thể Thánh Têrêsa giảm mạnh, một dấu hiệu rõ ràng của sự suy kiệt sinh lý và rối loạn trao đổi chất do ngộ độc. Quan trọng hơn, sợi tóc ghi nhận hai mức tăng đột biến nồng độ thủy ngân trong mười ngày cuối đời của thánh nữ, cho thấy ngài đã tiếp xúc với kim loại độc hại này ngay trước khi qua đời. “Những mức tăng đột biến này là bằng chứng rõ ràng về việc Thánh Têrêsa đã được điều trị bằng thuốc chứa thủy ngân, có thể là một phần của liệu pháp y tế nhằm chống lại bệnh lao,” giáo sư Charlier giải thích trong một cuộc phỏng vấn với tờ Aleteia.
Thủy ngân, vào cuối thế kỷ 19, là một thành phần phổ biến trong nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh truyền nhiễm, bao gồm cả bệnh lao. Các bác sĩ thời bấy giờ, với kiến thức y học còn hạn chế, thường sử dụng các hợp chất chứa thủy ngân như calomel (thủy ngân clorua) hoặc thủy ngân nitrat để điều trị các bệnh nghiêm trọng, tin rằng chúng có thể tiêu diệt vi khuẩn hoặc tăng cường sức đề kháng của cơ thể. Tuy nhiên, thủy ngân là một chất cực kỳ độc hại, có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến gan, thận, hệ thần kinh và các cơ quan khác. Trong trường hợp của Thánh Têrêsa, việc sử dụng thuốc chứa thủy ngân không chỉ không chữa được bệnh lao mà còn làm trầm trọng thêm tình trạng suy kiệt của ngài, đẩy nhanh quá trình suy giảm sức khỏe và gia tăng những cơn đau đớn tột cùng.
“Bác sĩ tại tu viện Lisieux, với ý định tốt, có lẽ đã sử dụng một liệu pháp chứa thủy ngân để cố gắng cứu chữa cho Thánh Têrêsa. Tuy nhiên, thay vì mang lại hiệu quả, nó đã gây ra một biến chứng iatrogène – tức là một tác hại không mong muốn từ sự can thiệp y tế,” giáo sư Charlier nhấn mạnh. Biến chứng iatrogène này, theo ông, đã rút ngắn đáng kể thời gian sống của thánh nữ, khiến cái chết đến nhanh hơn so với tiến trình tự nhiên của bệnh lao.
Để hiểu rõ hơn về tác động của ngộ độc thủy ngân đối với Thánh Têrêsa, cần xem xét bối cảnh y học vào cuối thế kỷ 19. Bệnh lao, còn được gọi là “căn bệnh thế kỷ” vào thời điểm đó, là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở châu Âu. Căn bệnh này, do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, tấn công chủ yếu vào phổi, dẫn đến các triệu chứng như ho ra máu, sốt, suy nhược và đau đớn kéo dài. Vào thời điểm Thánh Têrêsa qua đời, không có phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh lao. Thuốc kháng sinh như streptomycin chỉ được phát minh vào những năm 1940, và vaccine BCG (Bacillus Calmette-Guérin) cũng chưa xuất hiện. Các bác sĩ thường dựa vào các phương pháp điều trị mang tính thử nghiệm, bao gồm nghỉ ngơi, dinh dưỡng tốt, không khí trong lành và đôi khi là các loại thuốc hóa học như thủy ngân hoặc i-ốt.
Tại tu viện Lisieux, nơi Thánh Têrêsa sống những năm cuối đời, điều kiện y tế còn hạn chế hơn nữa. Các nữ tu, dù được chăm sóc tận tình, thường chỉ có thể dựa vào sự hỗ trợ của các bác sĩ địa phương hoặc các phương pháp điều trị truyền thống. Trong trường hợp của Thánh Têrêsa, bệnh lao của ngài đã tiến triển đến giai đoạn cuối, với các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, đau ngực và suy nhược toàn thân. Việc sử dụng thuốc chứa thủy ngân, có lẽ là một nỗ lực tuyệt vọng để kìm hãm sự tiến triển của bệnh, đã vô tình gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, tên khai sinh là Marie-Françoise-Thérèse Martin, sinh ngày 2 tháng 1 năm 1873 tại Alençon, Pháp, trong một gia đình Công giáo đạo hạnh. Là con út trong số chín người con của ông Louis Martin và bà Zélie Guérin (cả hai đều được tuyên thánh vào năm 2015), Têrêsa lớn lên trong một môi trường tràn đầy đức tin và tình yêu. Từ nhỏ, cô đã thể hiện một lòng sùng kính đặc biệt với Chúa Giêsu và mong muốn dâng hiến cuộc đời mình cho Thiên Chúa. Ở tuổi 15, bất chấp những rào cản về độ tuổi, Têrêsa được đặc cách gia nhập dòng Cát Minh ở Lisieux, nơi cô sống một cuộc đời đơn sơ, cầu nguyện và phục vụ.
Dù cuộc đời ngắn ngủi, Thánh Têrêsa đã để lại một di sản tâm linh sâu sắc thông qua “con đường nhỏ” – một linh đạo nhấn mạnh sự thánh thiện trong những việc nhỏ bé hàng ngày, được thực hiện với tình yêu lớn lao. Trong cuốn tự truyện Truyện một tâm hồn (Histoire d’une Âme), được biên soạn từ các bản viết tay của ngài, Têrêsa chia sẻ về hành trình đức tin của mình, nhấn mạnh rằng bất kỳ ai, dù nhỏ bé hay yếu đuối, đều có thể đạt đến sự thánh thiện thông qua việc phó thác và yêu mến Thiên Chúa. Ngài viết: “Tôi quá nhỏ bé để leo lên con đường gập ghềnh dẫn đến sự hoàn thiện... Tôi muốn tìm một con đường nhỏ, thẳng, mới mẻ... Chỉ có tình yêu mới làm sống động Giáo hội.”
Linh đạo “con đường nhỏ” của Thánh Têrêsa đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới, từ các tín hữu bình thường đến các vị giáo hoàng. Đức Giáo hoàng Piô X, người tuyên phong chân phước cho Têrêsa vào năm 1923, gọi ngài là “vị thánh lớn nhất của thời hiện đại”. Năm 1997, Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II tuyên bố Têrêsa là Tiến sĩ Hội thánh, một danh hiệu hiếm hoi dành cho những người có đóng góp đặc biệt về thần học và linh đạo. Têrêsa là một trong bốn phụ nữ được phong danh hiệu này, bên cạnh Thánh Têrêsa Avila, Thánh Catarina Siena và Thánh Hildegard Bingen.
Ngày 17 tháng 5 năm 2025 đánh dấu kỷ niệm 100 năm tuyên phong thánh cho Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, một sự kiện được tổ chức trọng thể tại nhiều giáo phận trên thế giới, đặc biệt là tại Lisieux và Herbitzheim. Buổi lễ tại Lisieux, nơi Thánh Têrêsa sống và qua đời, đã thu hút hàng chục ngàn khách hành hương, bao gồm các giám mục, linh mục, tu sĩ và giáo dân từ khắp nơi. Các bài giảng trong dịp này nhấn mạnh không chỉ sự thánh thiện của Têrêsa mà còn lòng can đảm của ngài khi đối diện với đau khổ và cái chết ở độ tuổi còn rất trẻ.
Giáo sư Philippe Charlier, người đứng đầu nghiên cứu độc chất học, chia sẻ rằng việc tiếp cận di vật của Thánh Têrêsa và đọc Truyện một tâm hồn đã để lại trong ông một ấn tượng sâu sắc. “Tôi không biết rõ Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu trước khi bắt đầu nghiên cứu này. Để hiểu hơn về người mà, theo một nghĩa nào đó, đã trở thành ‘bệnh nhân’ của tôi, tôi đã đọc Truyện một tâm hồn. Cũng như nhiều người, tôi không thể không xúc động trước hình ảnh một con người có lời nói mang tính phổ quát,” ông nói. Những lời này phản ánh sức ảnh hưởng của Thánh Têrêsa, không chỉ đối với các tín hữu Công giáo mà còn đối với những người ngoài Kitô giáo, những người bị cuốn hút bởi sự đơn sơ và chân thành trong linh đạo của ngài.
Phát hiện về ngộ độc thủy ngân không làm thay đổi thực tế rằng Thánh Têrêsa qua đời vì bệnh lao, nhưng nó bổ sung một tầng ý nghĩa mới cho câu chuyện về sự đau khổ của ngài. Việc ngài phải chịu đựng không chỉ những cơn đau do bệnh tật mà còn những tác động phụ từ một phương pháp điều trị sai lầm cho thấy sự kiên nhẫn và đức tin phi thường của thánh nữ. Trong những ngày cuối đời, dù phải đối mặt với đau đớn tột cùng, Têrêsa vẫn giữ vững niềm tin vào Thiên Chúa và tiếp tục sống linh đạo “con đường nhỏ” của mình. Ngài từng nói: “Tôi không hối tiếc vì đã dâng mình cho tình yêu,” một tuyên bố phản ánh sự phó thác hoàn toàn của ngài cho ý định của Thiên Chúa.
Phát hiện này cũng làm sáng tỏ những hạn chế của y học thế kỷ 19, khi các bác sĩ, dù có ý định tốt, đôi khi gây ra những hậu quả nghiêm trọng do thiếu hiểu biết về tác động của các loại thuốc. Biến chứng iatrogène, như trong trường hợp của Thánh Têrêsa, là một lời nhắc nhở về sự cần thiết của nghiên cứu khoa học và sự cẩn trọng trong thực hành y tế. Đồng thời, nó cũng làm nổi bật sự tiến bộ của y học hiện đại, khi các phương pháp điều trị bệnh lao và các bệnh truyền nhiễm khác đã được cải thiện đáng kể, cứu sống hàng triệu người mỗi năm.
Cuộc hành hương Herbitzheim, nơi khởi nguồn cho nghiên cứu này, không chỉ là một sự kiện tôn giáo mà còn là một biểu tượng của lòng sùng kính dành cho Thánh Têrêsa. Được tổ chức lần đầu tiên vào năm 1925, ngay sau khi Têrêsa được tuyên thánh, cuộc hành hương này nhanh chóng trở thành một trong những sự kiện Công giáo lớn nhất tại Pháp. Trước Thế chiến thứ hai, nó thu hút khoảng 600.000 người mỗi năm, chỉ đứng sau cuộc hành hương Lourdes. Dù quy mô đã giảm trong những thập kỷ gần đây do các thay đổi xã hội và tôn giáo, Herbitzheim vẫn là một điểm đến tâm linh quan trọng, đặc biệt đối với những người yêu mến Thánh Têrêsa.
Sự kiện kỷ niệm 100 năm vào năm 2025 đã mang lại một làn sóng mới cho cuộc hành hương, với các hoạt động như thánh lễ, cầu nguyện, hội thảo và triển lãm về cuộc đời của Thánh Têrêsa. Phát hiện về ngộ độc thủy ngân, được công bố ngay trước sự kiện, đã thu hút sự chú ý của cả cộng đồng Công giáo và giới khoa học, tạo ra một cuộc đối thoại độc đáo giữa đức tin và khoa học. Nhiều khách hành hương bày tỏ sự xúc động khi biết rằng Thánh Têrêsa không chỉ chịu đau khổ vì bệnh tật mà còn vì những sai lầm y tế, nhưng vẫn giữ được niềm vui và niềm tin trong suốt hành trình của mình.
Cái chết của Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, dù bị đẩy nhanh bởi ngộ độc thủy ngân, không làm lu mờ di sản tâm linh mà ngài để lại. Ngược lại, phát hiện này càng làm nổi bật lòng can đảm và đức tin của ngài khi đối diện với đau khổ. Trong một thế giới đầy bất ổn và thử thách, “con đường nhỏ” của Thánh Têrêsa tiếp tục là nguồn cảm hứng cho những ai tìm kiếm sự thánh thiện trong những điều bình dị nhất. Như ngài từng viết: “Tình yêu chứng tỏ chính nó qua hành động, vì thế tôi sẽ rải hoa, và không có cơ hội nào để thể hiện tình yêu mà tôi sẽ bỏ qua.”
Nghiên cứu của giáo sư Philippe Charlier và nhóm của ông không chỉ làm sáng tỏ một phần lịch sử mà còn mời gọi chúng ta suy ngẫm về mối quan hệ giữa khoa học, đức tin và sự đau khổ. Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, dù chỉ sống 24 năm trên trần thế, đã để lại một dấu ấn vĩnh cửu, nhắc nhở chúng ta rằng ngay cả trong những giây phút đen tối nhất, tình yêu và niềm tin vẫn có thể tỏa sáng.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp