Nhảy đến nội dung

Người Công Giáo và vấn đề thờ ông bà cha mẹ

NGƯỜI CÔNG GIÁO VÀ VẤN ĐỀ THỜ ÔNG BÀ CHA MẸ

Trong dòng chảy văn hóa hàng ngàn năm của dân tộc Việt Nam, đạo lý "Uống nước nhớ nguồn" và lòng hiếu thảo với ông bà, cha mẹ, tổ tiên đã trở thành một nền tảng đạo đức vững chắc, một sợi dây vô hình kết nối các thế hệ. Tục thờ cúng tổ tiên không đơn thuần là một tín ngưỡng, mà là biểu hiện sống động của lòng biết ơn, là cách để con cháu tưởng nhớ và noi theo gương sáng của những người đã khuất.

Tuy nhiên, trong lịch sử, đã có một định kiến khá phổ biến cho rằng người Công giáo "bỏ ông bà", "không thờ cúng tổ tiên". Định kiến này xuất phát từ những khác biệt trong cách thể hiện đức tin và những hiểu lầm về mặt lịch sử - văn hóa. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc làm sáng tỏ rằng, người Công giáo không hề từ bỏ cội nguồn. Trái lại, họ đã "thăng cấp" niềm tin hiếu kính ấy, làm cho nó trở nên sâu sắc hơn, phù hợp hơn với giáo lý đức tin và sự khôn ngoan của con người trong thời đại mới. Đây là một cuộc hội nhập văn hóa đầy tinh tế, nơi đức tin và truyền thống không loại trừ nhau mà cùng nhau tỏa sáng, làm giàu thêm cho đời sống tâm linh của người tín hữu.

Để hiểu được sự chuyển hóa trong cách thể hiện lòng hiếu kính của người Công giáo, trước hết, chúng ta cần phải hiểu rõ giá trị cốt lõi của tục thờ cúng tổ tiên trong văn hóa Việt.

. Biểu Hiện Của Lòng Hiếu Thảo và Biết Ơn: Cốt lõi của việc thờ cúng tổ tiên chính là chữ "Hiếu". Công cha nghĩa mẹ, công ơn của tổ tiên đã khai hoang lập nghiệp, gìn giữ non sông, tạo dựng nên gia đình, dòng họ là điều mà con cháu đời đời khắc ghi. Bàn thờ gia tiên là nơi con cháu hướng về, không chỉ trong những ngày giỗ, lễ Tết, mà còn trong những sự kiện trọng đại của cuộc đời như cưới hỏi, sinh con, làm nhà... để "báo cáo" và cầu mong sự phù hộ. Đây là một hành vi xuất phát từ tình yêu thương và lòng biết ơn sâu sắc.

. Sợi Dây Gắn Kết Gia Đình và Cộng Đồng: Ngày giỗ của một vị tổ tiên không chỉ là ngày của một gia đình, mà thường là ngày họp mặt của cả một dòng họ. Mọi người từ khắp nơi trở về, cùng nhau chuẩn bị mâm cỗ, cùng nhau ôn lại kỷ niệm về người đã khuất. Bàn thờ gia tiên trở thành trung tâm của sự đoàn kết, nhắc nhở mọi người về một cội nguồn chung, từ đó củng cố tình thân và trách nhiệm với nhau.

. Giáo Dục Về Đạo Đức và Nếp Sống: Nhìn lên bàn thờ, con cháu không chỉ thấy hình ảnh của ông bà, mà còn được nhắc nhở về những lời dạy, những tấm gương đạo đức, những giá trị tốt đẹp mà các thế hệ đi trước đã để lại. "Cây có cội, nước có nguồn", việc thờ cúng là một bài học thường trực về nguồn cội, về cách sống sao cho xứng đáng với tổ tiên, không làm hổ danh gia đình, dòng tộc.

Như vậy, có thể thấy tục thờ cúng tổ tiên mang những giá trị nhân văn vô cùng cao đẹp. Nó không phải là một hình thức mê tín dị đoan, mà là một biểu hiện văn hóa tâm linh chứa đựng đầy tình người và đạo lý. Bất kỳ một tôn giáo nào khi đến với Việt Nam, nếu muốn bén rễ sâu vào lòng dân tộc, đều không thể bỏ qua giá trị nền tảng này.

Sự ngộ nhận "người Công giáo bỏ tổ tiên" không phải tự nhiên mà có. Nó bắt nguồn từ một giai đoạn lịch sử phức tạp và sự khác biệt căn bản trong quan niệm thần học.

. Vấn Đề "Thờ Phượng" và "Tôn Kính": Trong đức tin Công giáo, chỉ có một Thiên Chúa duy nhất là Đấng Tạo Hóa, đáng được "thờ phượng" (adoration). Mọi hành vi thờ phượng dành cho bất kỳ ai hay bất kỳ vật gì khác ngoài Thiên Chúa đều bị coi là đi ngược lại với điều răn thứ nhất. Các Thánh, và đặc biệt là Đức Trinh Nữ Maria, được "tôn kính" (veneration) một cách đặc biệt, nhưng không bao giờ được "thờ phượng" như Thiên Chúa.

Trong khi đó, ngôn ngữ Việt Nam thường dùng chữ "thờ" một cách khá linh hoạt. Chúng ta có "thờ Trời", "thờ Phật", nhưng cũng có "thờ ông bà", "thờ Mẫu", "thờ Thành Hoàng". Các nhà truyền giáo phương Tây thời kỳ đầu, khi tiếp xúc với văn hóa Việt, đã gặp khó khăn trong việc phân biệt các sắc thái này. Họ nhìn thấy những hành vi như vái lạy, dâng hương, cúng tế trước bàn thờ gia tiên và đánh đồng nó với hành vi "thờ phượng" ngẫu tượng, một điều cấm kỵ trong đức tin của họ.

. Cuộc Tranh Cãi Về Lễ Nghi (The Rites Controversy): Đây là một cuộc tranh luận kéo dài trong Giáo hội Công giáo vào thế kỷ 17-18, chủ yếu diễn ra tại Trung Quốc nhưng có ảnh hưởng lớn đến Việt Nam. Vấn đề cốt lõi là liệu các nghi thức tôn kính Khổng Tử và tổ tiên có phải là hành vi tôn giáo hay chỉ là nghi lễ mang tính xã hội, văn hóa. Cuối cùng, Tòa Thánh vào thời điểm đó đã ra những sắc lệnh cấm người Công giáo tham gia vào các nghi lễ này. Quyết định này, dù xuất phát từ sự cẩn trọng thần học, đã vô tình tạo ra một bức tường ngăn cách giữa người Công giáo và cộng đồng, gieo vào lòng nhiều người Việt Nam suy nghĩ rằng theo đạo là phải từ bỏ truyền thống cha ông.

Những hiểu lầm này đã ăn sâu vào tiềm thức xã hội trong một thời gian dài, gây ra những tổn thương và chia rẽ không đáng có. Tuy nhiên, cùng với thời gian và sự hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa bản địa, Giáo hội Công giáo đã có những bước chuyển mình quan trọng.

Để hiểu được sự "thăng cấp" trong niềm tin, chúng ta cần tìm hiểu quan niệm của người Công giáo về sự chết và mối liên hệ giữa người sống và người chết. Đây chính là chìa khóa thần học để giải quyết vấn đề.1. Sự Chết Không Phải Là Hết: Đối với người Công giáo, sự chết không phải là một sự chấm dứt hoàn toàn. Nó chỉ là một cuộc vượt qua từ cuộc sống trần thế để bước vào sự sống vĩnh cửu. Linh hồn con người là bất tử. Sau khi chết, linh hồn sẽ đối diện với sự phán xét của Thiên Chúa và sẽ đi về một trong ba trạng thái: Thiên Đàng (hưởng hạnh phúc vĩnh cửu với Chúa), Luyện Ngục (thanh luyện những thiếu sót cuối cùng trước khi vào Thiên Đàng), hoặc Hỏa Ngục (xa cách Chúa vĩnh viễn).

Quan niệm này có một điểm tương đồng rất lớn với niềm tin của người Việt: người chết vẫn còn "sống" ở một cõi khác, vẫn dõi theo và có thể tương tác với con cháu.

. Mầu Nhiệm "Các Thánh Thông Công" (Communion of Saints): Đây là một trong những tín điều quan trọng và đẹp đẽ nhất của đức tin Công giáo. Giáo lý này dạy rằng tất cả các tín hữu, dù còn sống ở trần gian (Giáo hội tại thế), hay đang được thanh luyện (Giáo hội thanh luyện), hoặc đã ở trên Thiên Đàng (Giáo hội khải hoàn), đều được liên kết với nhau một cách mật thiết trong Chúa Kitô.

• Sự thông công này có hai chiều:

o Từ dưới lên: Những người còn sống ở trần gian có thể giúp đỡ các linh hồn trong luyện ngục bằng lời cầu nguyện, việc hy sinh, và đặc biệt là qua Thánh Lễ. Chúng ta cầu nguyện cho ông bà tổ tiên, xin Chúa tha thứ những lỗi lầm và sớm đưa các ngài về hưởng Nhan Thánh Chúa.

o Từ trên xuống: Những người đã ở trên Thiên Đàng (các Thánh và cả ông bà tổ tiên của chúng ta, những người mà chúng ta tin rằng đã được cứu độ) có thể cầu nguyện thay cho chúng ta trước tòa Chúa. Các ngài trở thành những người chuyển cầu, xin ơn lành của Chúa xuống cho con cháu.

Mầu nhiệm "Các Thánh Thông Công" chính là cây cầu thần học vững chắc, kết nối người Công giáo với tổ tiên của mình một cách sâu sắc và ý nghĩa. Mối liên hệ này không chỉ dừng lại ở việc tưởng nhớ, mà là một sự hiệp thông sống động trong cầu nguyện và tình yêu.

Trên nền tảng thần học đó, người Công giáo Việt Nam đã không "bỏ" mà "thăng cấp" việc hiếu kính tổ tiên. Sự thăng cấp này thể hiện ở cả nhận thức và hành động.

. Chuyển Hóa Nhận Thức: Từ "Thờ" Sang "Kính" Sự thay đổi quan trọng nhất nằm ở việc làm rõ ý nghĩa: người Công giáo không "thờ lạy" tổ tiên như một vị thần, mà là "tôn kính, tưởng nhớ và biết ơn". Bàn thờ trong gia đình Công giáo được gọi là "bàn thờ gia tiên" nhưng cách bài trí thể hiện rõ sự phân biệt này.

• Vị trí trung tâm và cao nhất luôn là Thánh Giá Chúa Giêsu, biểu tượng của tình yêu cứu độ.

• Bên dưới hoặc hai bên có thể có tượng Đức Mẹ, Thánh Giuse (bổn mạng gia đình).

• Hình ảnh của ông bà, cha mẹ đã qua đời được đặt ở vị trí trang trọng nhưng thấp hơn, thể hiện sự tôn kính trong khuôn khổ đức tin vào Thiên Chúa là Đấng Tối Cao.

Sự sắp đặt này tự nó đã là một bài giáo lý: chúng ta yêu mến, biết ơn ông bà cha mẹ, và đặt trọn vẹn tình yêu đó trong Tình Yêu lớn hơn của Thiên Chúa.

. Thăng Hoa Hành Động: Từ Cúng Tế Sang Cầu Nguyện và Bác Ái Cách thức thể hiện lòng hiếu thảo cũng được nâng lên một tầm mức mới, mang ý nghĩa thiêng liêng và thiết thực hơn.

• Ngày Giỗ: Thay vì chỉ có mâm cao cỗ đầy để "cúng", người Công giáo biến ngày giỗ thành một dịp cầu nguyện đặc biệt. Cả gia đình cùng nhau tham dự Thánh Lễ để cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất. Đây là hành động cao quý và ý nghĩa nhất mà người sống có thể làm cho người chết theo đức tin Công giáo. Bữa ăn giỗ vẫn được duy trì, nhưng nó mang ý nghĩa của sự sum họp, yêu thương, chia sẻ và tưởng nhớ, chứ không phải là bữa ăn dâng cho người cõi âm.

• Dâng Hương, Hoa, Nến: Các hành vi này vẫn được duy trì, nhưng mang một ý nghĩa mới. Nén hương được đốt lên tượng trưng cho lời cầu nguyện bay lên trước tòa Chúa (như trong sách Khải Huyền). Hoa tươi biểu trưng cho lòng mến và sự sống lại. Ánh nến tượng trưng cho ánh sáng của Chúa Kitô Phục Sinh và niềm hy vọng vào sự sống vĩnh cửu.

• Việc Bác Ái: Một hình thức hiếu thảo mới và rất cao đẹp là làm các việc từ thiện, bác ái nhân danh người đã qua đời. Ví dụ, trong ngày giỗ, gia đình có thể đóng góp giúp đỡ người nghèo, người bệnh tật, hoặc ủng hộ một công trình của giáo xứ và xin mọi người nhớ đến cầu nguyện cho ông bà của mình. Hành động này vừa giúp ích cho xã hội, vừa sinh công đức cho linh hồn người đã khuất.

Như vậy, lòng hiếu thảo không mất đi, mà còn trở nên phong phú, sâu sắc và mang giá trị cứu độ.

Sự chuyển biến tích cực này không phải là một nỗ lực tự phát, mà đã nhận được sự hướng dẫn và khuyến khích từ chính Giáo hội Công giáo toàn cầu và tại Việt Nam.

. Công Đồng Vatican II và Tinh Thần Cởi Mở: Cuộc cách mạng thực sự đến từ Công Đồng Vatican II (1962-1965). Công Đồng đã mở ra một kỷ nguyên mới của đối thoại và hội nhập văn hóa. Giáo hội nhận ra rằng đức tin Kitô giáo không hủy diệt những giá trị chân, thiện, mỹ có sẵn trong các nền văn hóa, mà trái lại, thanh luyện và làm cho chúng được viên mãn.

. Huấn Thị "Plane Compertum Est" (1964): Đây là một văn kiện bước ngoặt của Tòa Thánh. Huấn thị này đã chính thức cho phép người Công giáo Việt Nam được tham dự vào các nghi lễ tôn kính tổ tiên, miễn là các nghi lễ đó chỉ mang ý nghĩa dân sự, xã hội và gia đình, loại bỏ những gì là mê tín dị đoan. Văn kiện nêu rõ: "Những cử chỉ, thái độ và nghi lễ có một ý nghĩa thuần túy thế tục, dân sự, do tập quán cổ truyền của dân tộc... Giáo hội không những không ngăn cấm mà còn muốn... được thích nghi để trở nên những biểu lộ lòng ái quốc chân thành."

. Hướng Dẫn Của Hội Đồng Giám Mục Việt Nam: Kể từ đó, Hội Đồng Giám Mục Việt Nam đã nhiều lần ra các thư chung, các văn bản hướng dẫn cụ thể để giúp người tín hữu thực hành việc tôn kính tổ tiên sao cho phù hợp với đức tin Công giáo và văn hóa dân tộc. Các Giám mục khuyến khích việc lập bàn thờ gia tiên, tổ chức các nghi thức cầu nguyện trong ngày giỗ, Tết và trân trọng những giá trị đạo hiếu của cha ông.

Những nỗ lực này cho thấy Giáo hội không chỉ "cho phép" mà còn "chủ động" trong việc tìm kiếm một con đường hòa hợp, nhìn nhận lòng hiếu thảo với tổ tiên là một giá trị Tin Mừng cần được phát huy.

Trải qua một hành trình dài của lịch sử với những hiểu lầm và định kiến, giờ đây chúng ta có thể khẳng định một cách chắc chắn: Người Công giáo Việt Nam không hề "bỏ ông bà tổ tiên". Họ yêu mến và hiếu kính tổ tiên theo một cách thế mới, một cách thế được "thăng cấp" bởi ánh sáng của đức tin.

• Sự thăng cấp này không làm mất đi, mà còn làm giàu thêm ý nghĩa của lòng hiếu thảo. Nó vượt lên trên những biểu hiện vật chất bên ngoài để đi vào chiều sâu của sự hiệp thông thiêng liêng. Mối liên hệ với tổ tiên không còn là một chiều (con cháu dâng cúng) mà là hai chiều (con cháu cầu nguyện cho tổ tiên, và tổ tiên chuyển cầu cho con cháu).

• Nó giải thoát con người khỏi những ràng buộc của sự mê tín, lo sợ. Thay vì lo lắng cúng lễ không chu đáo sẽ bị quở phạt, người Công giáo thực hành lòng hiếu thảo trong sự bình an, tin tưởng và yêu mến.

• Nó chứng tỏ sức sống mãnh liệt của đức tin Công giáo khi có khả năng hội nhập vào nền văn hóa bản địa, tôn trọng và phát huy những giá trị tốt đẹp nhất của dân tộc. Lòng hiếu thảo, vốn là một giá trị nhân bản phổ quát, khi được đặt trong đức tin Kitô giáo, lại càng trở nên rạng rỡ hơn.

Cuối cùng, hình ảnh một gia đình Công giáo quây quần bên bàn thờ gia tiên, nơi có Thánh Giá Chúa ở trung tâm và di ảnh ông bà ở bên dưới, cùng nhau đọc kinh cầu nguyện trong ngày giỗ, chính là biểu tượng đẹp đẽ nhất cho sự hòa quyện này. Đó là nơi trời và đất giao thoa, nơi đức tin và văn hóa gặp gỡ, nơi tình yêu Thiên Chúa và tình hiếu thảo với tổ tiên không hề mâu thuẫn, mà cùng nhau xây dựng nên một nền tảng gia đình vững chắc và một tâm hồn Việt Nam phong phú, sâu sắc.

Lm. Anmai, CSsR