Nhật ký sau khi chết: tiếng gọi từ vùng đất hư vô
- T4, 12/11/2025 - 21:18
- Lm Anmai, CSsR
NHẬT KÝ SAU KHI CHẾT: TIẾNG GỌI TỪ VÙNG ĐẤT HƯ VÔ
Vào một ngày vô định, không tiếng kèn báo hiệu, không lời chia tay trọn vẹn, tôi đã lìa bỏ cuộc đời. Cái chết đến nhẹ nhàng như một cơn gió thoảng qua, nhưng sự chuyển đổi lại dữ dội như một vụ nổ nội tâm. Tôi không biến mất, mà trở thành một người quan sát bất đắc dĩ, một linh hồn lạnh lùng đứng cạnh thân xác đang nguội lạnh, cứng đờ và thấy: Mọi thứ bỗng trở nên rõ ràng đến kinh ngạc. Màn kịch trần gian tôi từng tham gia giờ đây được vén màn. Những giọt nước mắt rưng rưng của người thương ta là nỗi đau chân thật, là sợi dây tình nghĩa cuối cùng còn sót lại. Nhưng đau đớn hơn, tôi đã thấy người ghét ta, ánh mắt lấp lánh niềm vui chiến thắng, như thể cái chết của tôi là sự kết thúc ngọt ngào cho mối hiềm khích dài dằng dặc của họ. Khoảnh khắc ấy, tôi nhận ra: Sinh thời, tôi đã dùng quá nhiều năng lượng để xây đắp vật chất và đối đầu với sự ghét bỏ, mà quên bồi đắp cho những tình cảm chân thật đang rưng rưng kia.
Ngày động quan, thân thể ta được đưa vào lòng đất mẹ, hướng về trời tây như một hành trình trở về cội nguồn. Khung cảnh đưa tiễn là một phép thử cuối cùng cho những mối quan hệ. Người ghét ta, họ nhìn nấm mộ với niềm vui khó giấu, như thể đang nhìn thấy một tảng đá nặng trĩu vừa được gỡ bỏ khỏi con đường của họ. Còn người thương ta, họ chẳng nỡ quay đầu nhìn lần cuối, bởi sợ hãi cái khoảnh khắc chấp nhận sự vĩnh viễn chia lìa. Linh hồn tôi đứng đó, bất lực chứng kiến sự trân trọng và sự khinh miệt cuối cùng dành cho cái vỏ bọc từng là bản thân tôi. Cái thân ấy, từng được bao bọc trong nhung lụa, từng được chải chuốt và nâng niu hơn cả linh hồn, giờ đây bị bàn tay thô bạo của đất mẹ ôm trọn, bắt đầu hành trình trở về với hư vô.
Chỉ ba tháng sau, sự thật trần trụi của kiếp người đã phơi bày. Thân xác ta trương sình, bốc mùi hôi thối, tan rã không chút thương tiếc theo quy luật nghiệt ngã của tự nhiên. Thuở còn sống, tôi từng ghét côn trùng, kinh tởm mọi loài sâu bọ; giờ đây, giòi bọ lại chính là những vị khách trung thành nhất, gặm nhấm cái thân mà ta từng nâng niu, từng tàn sát sinh linh để nuôi dưỡng nó bằng thức ngon, áo đẹp. Sự kiêu hãnh của thân thể đã sụp đổ hoàn toàn. Cảm giác ân hận dâng lên không phải vì mất đi của cải, mà vì sự ngu muội của linh hồn khi đã dùng cả đời để bảo vệ, trang hoàng cho một thứ phù du như thân xác vật lý. Phải chi tôi đã dành một phần nhỏ sự chăm sóc đó để nuôi dưỡng cái tâm, bồi đắp lòng nhân ái, thì có lẽ giờ đây tôi đã không cay đắng đến thế.
Một năm trôi qua, thân thể ta đã rã tan gần hết, chỉ còn lại những sợi gân, mảnh xương mỏng manh. Nấm mộ đìu hiu đón gió thổi, cỏ hoang bắt đầu bao phủ, như một dấu hiệu cho thấy thế giới đã bắt đầu lãng quên. Ngày giỗ ta, họ mở tiệc linh đình, hát hò, vui cười. Đó không phải là tiệc tưởng nhớ, mà là tiệc của người sống, lấy cái chết của người khác làm cái cớ để hội họp và vui vẻ. Kẻ ghét ta, đôi lúc nhắc tên ta nhưng vẫn mang theo sự bực tức dai dẳng, cố tìm thêm một lỗi lầm nữa để khẳng định sự đúng đắn của mình. Người thương ta, thỉnh thoảng khóc thầm trong đêm vắng, nhưng những giọt nước mắt đó cũng dần cạn khô, vì cuộc sống riêng tư với những lo toan mới đã chiếm lấy tâm trí họ. Tình thương của nhân loại là quý giá, nhưng nó cũng hữu hạn, nó phải nhường chỗ cho dòng đời tiếp diễn.
Mười năm sau, ta chẳng còn thân thể nữa, chỉ còn ít xương tàn lẫn lộn trong đất. Bằng chứng vật lý về sự tồn tại của tôi đã gần như biến mất. Kẻ ghét ta, họ đã già, chỉ còn nhớ tên ta một cách mơ hồ, những oán hận ngày xưa đã hóa thành bệnh tật, thành gánh nặng của tuổi già. Người thương ta, ký ức phai nhạt theo dòng đời, chỉ còn là một bức ảnh cũ kỹ, một cái tên thỉnh thoảng được nhắc đến trong những câu chuyện buồn. Tôi nhận ra, sự sống của một con người chỉ kéo dài chừng nào nó còn nằm trong tâm trí người khác. Và tâm trí con người thì quá mong manh và chật hẹp, không đủ chỗ cho một ký ức lâu dài về một người đã khuất.
Vài chục năm sau, tôi đã hoàn toàn trở thành hư vô đối với thế giới này. Nấm mộ hoang tàn, bia đá đổ nát, quan tài đã mục nát, cỏ mọc đầy, không còn dấu vết của bàn tay chăm sóc. Người ghét ta, đã về với cát bụi; người thương ta, cũng đã bước theo ta về miền vô định. Không ai biết ta từng tồn tại, ngoại trừ những hạt bụi đang tan rã cùng xương tàn của tôi. Bạn bè, người thân — mỗi người một nơi, và rồi cũng mỗi người một nấm mồ. Những gì ta giữ, những của cải chắt chiu, những bí mật nắm giữ, tất cả đã mất. Những gì ta để lại, những cơ nghiệp, những ngôi nhà, những chiếc xe, tất cả đã rơi vào tay kẻ khác, những kẻ không hề biết đến tôi.
Trong phút giây tỉnh ngộ tuyệt đối này, lòng tôi dâng lên một nỗi buồn sâu thẳm, một sự ân hận và tiếc nuối không thể diễn tả. Cả một đời tranh giành, hơn thua, phấn đấu vì danh vọng, địa vị, vì sự công nhận của xã hội. Tôi đã vắt kiệt sức lực, đánh đổi thời gian bên người thân, thậm chí làm tổn thương người khác để đạt được những mục tiêu phù phiếm. Nhưng cuối cùng, tôi không mang theo nổi một nhành cây, một ngọn cỏ từ khu vườn tôi yêu quý nhất. Của cải, danh vọng, địa vị... tất cả chỉ là ảo ảnh, là bọt nước xà phòng, tan biến theo làn gió vô thường. Chúng không phải là chân lý. Chúng chỉ là phương tiện để sống, chứ không phải là mục đích của sự sống.
Và rồi, sự thật hiện ra như một ánh sáng chói lòa xua tan màn đêm vô minh: Điều duy nhất ta mang theo được, điều duy nhất tồn tại ngoài quy luật tan rã của vật chất và sự phai nhạt của ký ức, chính là điều ta đã cho đi — tình thương, lòng nhân, đạo đức. Đó là vốn liếng vĩnh cửu, là hành trang duy nhất mà linh hồn mang theo về cõi vĩnh hằng. Nó không nằm trong ngân hàng, không được ghi trên bia đá, mà được khắc sâu trong trái tim những người ta từng yêu thương và giúp đỡ.
Bao nhiêu phồn hoa, bao nhiêu ngã rẽ cuộc đời, bao nhiêu niềm vui và nỗi buồn, tất cả chỉ thoáng qua trong chốc lát. Trăm năm sau, những đế chế kiên cố nhất cũng chỉ còn lại nắm cát vàng. Cuộc đời này như nước chảy hoa trôi, lợi danh như mây bay tan biến. Sự ganh đua, sự hờn oán, tất cả trở thành vô nghĩa trước nấm mồ hoang lạnh. Chỉ có tình thương, sự tử tế và lòng vị tha là còn ở lại đời, là chất keo kết dính linh hồn tôi với sự sống chân thật.
Đã biết chốn này là quán trọ, một điểm dừng chân tạm bợ trên hành trình về nhà vĩnh cửu. Vậy thì hơn thua, hờn oán — để làm chi? Tôi tự hỏi, và cũng muốn hỏi những người còn đang hăm hở trên cõi tạm: "Tại sao không dừng lại một chút, ngay lúc này, khi thân thể còn ấm, khi ký ức còn rõ ràng, để bồi đắp điều duy nhất mà bạn có thể mang theo?" Hãy thử ngồi bên nấm mộ lạnh của bất cứ ai, người giàu hay kẻ nghèo, người nổi tiếng hay kẻ vô danh, mà hỏi: “Họ mang theo được những gì?” Câu trả lời duy nhất luôn là: Tình yêu mà họ đã trao đi, và sự thánh thiện mà họ đã gầy dựng. Hãy sống như thể mỗi ngày là cơ hội cuối cùng để yêu thương.
Lm. Anmai, CSsR.