Những bài viết về ĐTC Phanxicô
- T2, 28/04/2025 - 16:30
- Lm Anmai, CSsR
VỀ LỄ TANG ĐỨC GIÁO HOÀNG PHANXICÔ: MỘT HÀNH TRÌNH TIỄN ĐƯA ĐẦY Ý NGHĨA
Hôm nay, ngày 26 tháng 4 năm 2025, chúng ta cùng nhau nhìn lại lễ tang của Đức Giáo Hoàng Phanxicô – một sự kiện không chỉ đánh dấu sự ra đi của một vị lãnh đạo tinh thần vĩ đại của Giáo hội Công giáo, mà còn là dịp để toàn thể cộng đoàn tín hữu suy ngẫm về cuộc đời, sứ vụ và di sản của ngài. Lễ tang của Đức Thánh Cha, diễn ra vào sáng nay tại Vatican, là một nghi thức thiêng liêng, phản ánh rõ nét tinh thần khiêm nhường, sự đơn giản và lòng thương xót mà ngài đã sống và truyền tải trong suốt triều đại của mình.
I. Bối cảnh và diễn tiến lễ tang Đức Giáo Hoàng Phanxicô
Đức Giáo Hoàng Phanxicô, tên thật là Jorge Mario Bergoglio, đã qua đời vào sáng ngày 21 tháng 4 năm 2025, Lễ Phục Sinh ngày thứ hai, tại nơi cư trú của ngài – Nhà Thánh Marta trong nội thành Vatican. Ngài ra đi ở tuổi 88, sau 12 năm lãnh đạo Giáo hội Công giáo hoàn vũ. Theo thông báo chính thức, nguyên nhân qua đời của ngài là do đột quỵ dẫn đến ngừng tim không thể hồi phục, sau một thời gian sức khỏe suy yếu vì viêm phổi nặng. Sự ra đi của ngài đã để lại niềm tiếc thương vô hạn cho hơn 1,3 tỷ tín hữu Công giáo trên toàn thế giới.
Ngay sau khi Đức Thánh Cha qua đời, chuông Đền thờ Thánh Phêrô vang lên, cờ Vatican được treo rủ, báo hiệu một thời kỳ tang lễ bắt đầu. Đức Hồng Y Kevin Farrell, Hồng y Nhiếp chính của Giáo hội Công giáo Roma, đã chủ sự nghi thức xác nhận sự qua đời và tẩn liệm tại Nhà Thánh Marta vào tối ngày 21/4. Tiếp đó, một loạt các nghi thức đã diễn ra trong khuôn khổ 9 ngày tang lễ truyền thống của Giáo hội.
- Ngày 23/4/2025: Thi hài của Đức Thánh Cha được di quan từ Nhà Thánh Marta đến Đền thờ Thánh Phêrô để các tín hữu đến kính viếng. Đoàn rước đi qua Quảng trường Thánh Marta và Quảng trường các vị Tử đạo Roma Tiên khởi, vào Đền thờ qua cửa chính. Tại Bàn thờ Tuyên xưng Đức tin, Đức Hồng Y Farrell chủ sự Phụng vụ Lời Chúa, mở đầu thời gian kính viếng kéo dài 3 ngày. Hơn 25.000 người từ khắp nơi trên thế giới đã xếp hàng để viếng ngài, với sự hiện diện của Đội Cận vệ Thụy Sĩ túc trực bên linh cữu.
- Ngày 26/4/2025: Thánh lễ an táng chính thức diễn ra vào lúc 10 giờ sáng tại Quảng trường Thánh Phêrô, do Đức Hồng Y Giovanni Battista Re, Niên trưởng Hồng y đoàn, chủ sự. Sau Thánh lễ, nghi thức Tiễn biệt được cử hành, và quan tài của Đức Thánh Cha được đưa vào Đền thờ Thánh Phêrô, trước khi di chuyển đến nơi an nghỉ cuối cùng tại Vương cung Thánh đường Đức Bà Cả – nơi ngài đã chọn theo di nguyện.
Lễ tang của Đức Giáo Hoàng Phanxicô không chỉ là một nghi thức phụng vụ, mà còn là một sự kiện toàn cầu, thu hút sự chú ý của hàng triệu người, bao gồm các nhà lãnh đạo thế giới như Tổng thống Pháp Emmanuel Macron, Tổng thống Mỹ Donald Trump và Tổng thống Ukraina Volodymyr Zelensky. An ninh tại Roma được thắt chặt với hàng chục ngàn cảnh sát, trực thăng và các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt, phản ánh tầm quan trọng của sự kiện này.
II. Những điểm nổi bật trong nghi thức tang lễ
Lễ tang của Đức Giáo Hoàng Phanxicô mang nhiều dấu ấn đặc biệt, phản ánh tinh thần và mong muốn của ngài về một Giáo hội “nghèo cho người nghèo”. Dưới đây là một số điểm nổi bật:
- Sự đơn giản trong nghi thức
Một trong những thay đổi quan trọng trong lễ tang lần này là việc sử dụng quan tài đơn giản làm bằng gỗ và kẽm, thay vì ba lớp quan tài truyền thống (gỗ bách, chì và sồi) như trước đây. Quyết định này xuất phát từ sửa đổi mà chính Đức Thánh Cha đã thực hiện vào tháng 11/2024 đối với Ordo Exsequiarum Romani Pontificis (Nghi thức tang lễ cho Đức Giáo hoàng). Điều này cho thấy mong muốn của ngài về một tang lễ không xa hoa, không phô trương, mà tập trung vào ý nghĩa thiêng liêng.
Trong di chúc của mình, Đức Thánh Cha yêu cầu được mai táng tại Vương cung Thánh đường Đức Bà Cả, trong một ngôi mộ đơn giản, chỉ khắc tên ngài bằng tiếng Latinh: “Franciscus”. Ngài từ chối mọi đồ trang trí đặc biệt, thể hiện tinh thần khiêm nhường mà ngài đã sống suốt đời.
- Hình ảnh đôi giày đen – Biểu tượng của sự khiêm nhường
Hình ảnh thi hài Đức Thánh Cha trong quan tài, với đôi giày đen cũ kỹ, đã gây xúc động mạnh mẽ cho cộng đồng tín hữu. Đôi giày ấy không phải là một vật dụng mới, mà là đôi giày ngài đã mang trong suốt nhiều năm, đồng hành cùng ngài trên những hành trình mục vụ đến với người nghèo, người bị bỏ rơi. Đôi giày sờn cũ, đầy vết xước, như kể lại câu chuyện về một vị Giáo hoàng luôn bước đi giữa đoàn chiên, không ngại dấn thân vào những nơi khó khăn nhất. - Tinh thần mục tử được nhấn mạnh
Trưởng ban nghi lễ phụng vụ của Giáo hoàng, Tổng Giám mục Diego Ravelli, đã khẳng định rằng tang lễ này không phải là tang lễ của một vị vua, mà là của một người chăn chiên. Điều này được thể hiện qua cách tổ chức nghi thức: không có những nghi lễ quá trang trọng hay xa hoa, mà tập trung vào lời cầu nguyện, sự tưởng nhớ và tinh thần hiệp thông của cộng đoàn. Thánh lễ an táng tại Quảng trường Thánh Phêrô được tổ chức với sự tham dự của hàng triệu tín hữu, nhưng không mang tính chất phô trương, mà là một lời mời gọi mọi người cùng cầu nguyện và suy ngẫm về lòng thương xót của Thiên Chúa. - Sự hiện diện của các tín hữu từ khắp nơi
Trong 3 ngày kính viếng tại Đền thờ Thánh Phêrô, hàng chục ngàn tín hữu đã đến để nhìn ngài lần cuối. Không phân biệt giàu nghèo, quốc tịch hay địa vị, tất cả đều chung một lòng thương tiếc và biết ơn vị Giáo hoàng đã sống vì người khác. Sự hiện diện của các nhà lãnh đạo thế giới cũng cho thấy tầm ảnh hưởng của Đức Thánh Cha không chỉ trong Giáo hội, mà còn đối với toàn thể nhân loại.
III. Ý nghĩa sâu sắc của lễ tang Đức Giáo Hoàng Phanxicô
Lễ tang của Đức Giáo Hoàng Phanxicô không chỉ là một nghi thức tiễn đưa, mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, phản ánh cuộc đời và sứ vụ của ngài:
- Một Lời Nhắc Nhở Về Sự Khiêm Nhường
Sự đơn giản trong lễ tang của Đức Thánh Cha là một bài học lớn cho tất cả chúng ta. Trong một thế giới thường chạy theo sự hào nhoáng và quyền lực, ngài đã chọn cách sống và ra đi với sự khiêm nhường. Đôi giày đen cũ kỹ, chiếc quan tài gỗ đơn sơ, và ngôi mộ không trang trí là những biểu tượng nhắc nhở chúng ta rằng giá trị thực sự của một con người không nằm ở vẻ bề ngoài, mà ở trái tim và những việc tốt đẹp họ đã làm cho người khác. - Tinh Thần Phục Vụ Đến Hơi Thở Cuối Cùng
Ngay cả trong những ngày cuối đời, Đức Thánh Cha vẫn không ngừng phục vụ. Trước khi qua đời, ngài đã đến Đền thờ Thánh Phêrô để cầu nguyện, thăm các tù nhân, và ban phép lành Urbi et Orbi trong dịp Lễ Phục Sinh, dù sức khỏe rất yếu. Hành động này cho thấy ngài luôn đặt đoàn chiên lên trên hết, không bao giờ quên sứ vụ của một người mục tử. Lễ tang của ngài là một lời mời gọi mỗi người chúng ta sống đời Kitô hữu với tinh thần phục vụ, luôn nghĩ đến người khác thay vì chỉ nghĩ cho bản thân. - Lòng Thương Xót – Di Sản Lớn Nhất Của Đức Thánh Cha
Đức Giáo Hoàng Phanxicô được gọi là “Giáo hoàng của lòng thương xót”. Trong suốt triều đại của mình, ngài đã không ngừng kêu gọi Giáo hội trở thành “ốc đảo thương xót giữa lòng đại dương vô cảm”. Lễ tang của ngài là dịp để chúng ta nhìn lại di sản này: một Giáo hội không loại trừ, không phán xét, mà luôn mở rộng vòng tay đón nhận mọi người, đặc biệt là những người nghèo khổ và bị bỏ rơi. Hình ảnh ngài đơn độc cầu nguyện giữa Quảng trường Thánh Phêrô trong đại dịch Covid-19 năm 2020 vẫn còn in đậm trong tâm trí nhiều người – đó là hình ảnh của một vị Giáo hoàng luôn đồng hành với nhân loại trong những lúc đau thương nhất. - Sự Hiệp Thông Của Giáo Hội Hoàn Vũ
Lễ tang của Đức Thánh Cha là một minh chứng cho sự hiệp thông của Giáo hội. Hàng triệu tín hữu trên khắp thế giới, từ Roma đến Việt Nam, đã cùng hiệp ý cầu nguyện cho ngài. Tại Việt Nam, hơn 7,5 triệu người Công giáo đã tham dự các Thánh lễ để cầu nguyện cho linh hồn Đức Thánh Cha. Điều này cho thấy rằng dù ngài đã ra đi, tinh thần của ngài vẫn tiếp tục kết nối và quy tụ Dân Chúa trong tình yêu và đức tin.
IV. Nhận định về tầm ảnh hưởng của Đức Giáo Hoàng Phanxicô qua lễ tang
Lễ tang của Đức Giáo Hoàng Phanxicô không chỉ là một sự kiện để tưởng nhớ, mà còn là dịp để chúng ta nhận định về tầm ảnh hưởng của ngài đối với Giáo hội và thế giới:
- Một Giáo Hoàng Của Sự Gần Gũi
Đức Thánh Cha Phanxicô là vị Giáo hoàng đầu tiên đến từ châu Mỹ Latinh, và ngài đã mang đến một luồng gió mới cho Giáo hội. Ngài không chỉ là một nhà lãnh đạo, mà còn là một người cha, một người anh em của tất cả mọi người. Ngài đã phá bỏ những rào cản lịch sử bằng cách gặp gỡ các lãnh đạo Hồi giáo, ký Tuyên ngôn Abu Dhabi (2019) để thúc đẩy hòa bình giữa các tôn giáo. Lễ tang của ngài là một lời khẳng định rằng Giáo hội không phải là một tổ chức xa cách, mà là một cộng đoàn của tình yêu, nơi mọi người đều được đón nhận. - Một Giáo Hội Nghèo Cho Người Nghèo
Đức Thánh Cha đã từng nói: “Tôi muốn một Giáo hội nghèo cho người nghèo.” Lễ tang của ngài là minh chứng sống động cho lý tưởng này. Sự đơn giản trong nghi thức, sự lựa chọn nơi an nghỉ tại Vương cung Thánh đường Đức Bà Cả, và tinh thần không phô trương đã truyền cảm hứng cho chúng ta sống một đời Kitô hữu chân thực, không chạy theo vật chất, mà tập trung vào việc phục vụ và yêu thương. - Một Lời Kêu Gọi Tân Phúc Âm Hóa
Đức Thánh Cha Phanxicô đã đặt nền móng cho công cuộc Tân Phúc Âm hóa, kêu gọi Giáo hội đổi mới để phù hợp với thế giới hiện đại. Lễ tang của ngài là một lời nhắc nhở rằng sứ mạng này vẫn cần được tiếp tục. Chúng ta được mời gọi ra khỏi chính mình, đến với những “vùng ngoại biên” của xã hội, mang Tin Mừng đến cho những người đang sống trong bóng tối của nghèo đói, bất công và đau khổ.
V. Bài Học Cho Giáo Dân Từ Lễ Tang Đức Giáo Hoàng Phanxicô
Lễ tang của Đức Thánh Cha không chỉ là dịp để tưởng nhớ, mà còn là cơ hội để mỗi người giáo dân chúng ta rút ra những bài học cho đời sống đức tin:
- Sống Khiêm Nhường và Đơn Giản
Đôi giày đen cũ kỹ của Đức Thánh Cha là một bài học sống động về sự khiêm nhường. Chúng ta không cần phải chạy theo những thứ xa hoa để chứng tỏ giá trị của mình. Thay vào đó, hãy sống đơn sơ, chân thành, và luôn nghĩ đến người khác. - Yêu Thương và Phục Vụ Người Nghèo
Đức Thánh Cha đã dành cả cuộc đời để nâng đỡ những người nghèo khổ. Chúng ta cũng được mời gọi noi gương ngài, bằng cách chia sẻ với những người kém may mắn, lắng nghe và đồng hành với những ai đang đau khổ trong cộng đoàn của mình. - Sống Với Lòng Thương Xót
Lòng thương xót là trung tâm của sứ điệp mà Đức Thánh Cha để lại. Hãy mở rộng trái tim để tha thứ, để yêu thương, và để đón nhận mọi người, ngay cả những người khác biệt với chúng ta. Một Giáo hội của lòng thương xót là một Giáo hội sống động và gần gũi. - Hiệp Thông Trong Cầu Nguyện
Sự hiệp thông của Giáo hội trong những ngày tang lễ nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không phải là hành trình cá nhân, mà là hành trình của một cộng đoàn. Hãy luôn cầu nguyện và nâng đỡ lẫn nhau, đặc biệt trong những lúc khó khăn.
VI. Kết Luận: Hành Trình Tiếp Nối Di Sản Của Đức Giáo Hoàng Phanxicô
Lễ tang của Đức Giáo Hoàng Phanxicô không phải là điểm kết thúc, mà là một khởi đầu mới cho Giáo hội. Sự ra đi của ngài mở ra một giai đoạn chuyển giao, với mật nghị Hồng y sắp tới để bầu chọn vị Giáo hoàng mới. Tuy nhiên, di sản của ngài – sự khiêm nhường, lòng thương xót, và tinh thần phục vụ – sẽ mãi là ngọn đuốc soi đường cho chúng ta.
Hôm nay, khi chúng ta nhìn lại hình ảnh thi hài Đức Thánh Cha trong quan tài, với đôi giày đen cũ kỹ, chúng ta không chỉ thấy một vị Giáo hoàng đã ra đi, mà còn thấy một người mục tử đã sống trọn vẹn cho Chúa và cho đoàn chiên. Hãy để lễ tang này trở thành một lời mời gọi mỗi người chúng ta sống tốt hơn, yêu thương nhiều hơn, và dấn thân nhiều hơn cho sứ mạng của Giáo hội.
Tạm biệt Đức Giáo Hoàng Phanxicô – vị Giáo hoàng của lòng người, người cha tinh thần của nhân loại. Ngài đã ra đi, nhưng tinh thần của ngài sẽ mãi sống trong trái tim chúng ta, thúc đẩy chúng ta tiếp tục hành trình Tân Phúc Âm hóa, mang tình yêu của Chúa đến với mọi người. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
DI SẢN CỦA MỘT VỊ GIÁO HOÀNG: CÂU CHUYỆN CẢM ĐỘNG VỀ TÌNH ANH EM QUA LỜI KỂ CỦA MARIA ELENA
Bạn có bao giờ tự hỏi điều gì ẩn sâu trong trái tim một vị Giáo Hoàng, nơi mà cả thế giới không thể chạm tới? Khi Đức Giáo Hoàng Francis (Francisco) rời xa ánh hào quang của Vatican, lặng lẽ sau ống kính máy quay, một người phụ nữ ngồi trong nỗi đau thầm lặng. Không phải với tư cách là tín hữu của Giáo hội Công giáo toàn cầu, mà là một người em gái. Maria Elena Bergoglio, người em út và cũng là người thân duy nhất còn sống của ngài, đã giữ im lặng suốt nhiều năm. Nhưng giờ đây, khi anh trai bà qua đời, bà phá vỡ sự im lặng, hé lộ một bí mật gia đình khiến bạn không khỏi tò mò và tan chảy trong lòng thương xót. Đây không phải câu chuyện về vàng bạc hay ngai vàng, mà là câu chuyện về tình yêu, hy sinh, và một di sản lay động tận sâu thẳm linh hồn.
Jorge Mario Bergoglio sinh ngày 17 tháng 12 năm 1936 tại Buenos Aires, Argentina, trong một gia đình di cư gốc Ý chạy trốn khỏi chế độ phát xít. Cha ngài, một nhân viên kế toán đường sắt, và mẹ, một người nội trợ, nuôi dưỡng năm người con trong hoàn cảnh khó khăn nhưng đầy tình yêu thương. Là con trai lớn còn sống sau khi anh trai Alberto qua đời, Jorge sớm trở thành trụ cột gia đình, đặc biệt sau cái chết của cha. “Khi cha qua đời, Jorge đứng lên,” Maria Elena nhớ lại. “Anh ấy làm việc nhiều hơn, giúp mẹ và giữ chúng tôi bên nhau. Anh ấy không bao giờ than vãn.”
Lớn lên trong khu phố lao động nghèo ở Buenos Aires, Jorge là một cậu bé yêu bóng đá, có tài năng về khoa học, và luôn che chở cho các em. Với Maria Elena, anh là người anh trai kể chuyện trước giờ đi ngủ, dạy bà cầu nguyện, và lén để chocolate dưới gối. Nhưng Jorge cũng mang trong mình một khát vọng lớn lao hơn. Năm 21 tuổi, sau một cơn nhiễm trùng nghiêm trọng khiến ngài phải cắt bỏ một phần lá phổi, Jorge cảm nhận được ơn gọi thiêng liêng. Ngài từ bỏ công việc kỹ thuật viên hóa học, lao công, và bảo vệ quán bar để bước vào chủng viện, bắt đầu hành trình trở thành linh mục dòng Tên.
Quyết định theo đuổi ơn gọi linh mục của Jorge không chỉ thay đổi cuộc đời ngài mà còn làm đảo lộn cả gia đình. “Tôi cảm thấy như đã mất anh ấy,” Maria Elena thú nhận. Dù tự hào, bà và mẹ không thể giấu nỗi đau khi Jorge dần xa cách, dâng hiến đời mình cho Thiên Chúa và Giáo hội. Ngôi nhà trở nên tĩnh lặng hơn, bàn ăn thiếu một chỗ ngồi, và mẹ họ khóc nhiều hơn. “Mẹ cố nở nụ cười, nhưng đôi mắt bà kể câu chuyện thật,” Maria Elena nói. “Mẹ hiểu rằng một khi Jorge dâng hiến đời mình cho Thiên Chúa, chúng tôi sẽ ít gặp anh, ít nghe anh nói.”
Dù vậy, gia đình vẫn ủng hộ Jorge. Họ giữ gìn từng lá thư, từng bức ảnh, và từng bài báo về hành trình của anh – từ linh mục dòng Tên, đến giám mục, tổng giám mục Buenos Aires, và hồng y vào năm 2001 dưới triều đại Đức Giáo Hoàng John Paul II. Năm 2013, ở tuổi 76, Jorge được bầu làm Giáo Hoàng, lấy tước hiệu Francis (Francisco) để vinh danh Thánh Francis of Assisi, vị thánh của người nghèo và động vật. Với thế giới, đó là khoảnh khắc lịch sử. Nhưng với gia đình, đó là ngày vừa hạnh phúc vừa đau đớn. “Chúng tôi biết mình sẽ không bao giờ thực sự có anh ấy trở lại,” Maria Elena nói. “Anh ấy thuộc về cả thế giới.”
Đức Giáo Hoàng Francis nổi tiếng với lối sống giản dị, khác xa hình ảnh xa hoa thường thấy ở Vatican. Ngài từ chối ngai vàng lộng lẫy, máy bay riêng, hay căn hộ sang trọng, chọn sống trong nhà khách thay vì cung điện Giáo Hoàng. Ngài mang giày cũ, tự xách túi, và luôn giữ sự khiêm nhường. Với thế giới, ngài dường như không sở hữu gì. Nhưng sau khi ngài qua đời, Maria Elena tiết lộ rằng anh trai bà đã để lại một gia tài quý giá hơn bất kỳ vật chất nào – một di sản của tình yêu, hy sinh, và đức tin.
Trong ngôi nhà khiêm tốn ở Ituzaingó, Argentina, Maria Elena cất giữ một hộp gỗ cũ chứa hàng chục lá thư viết tay từ Jorge. Những lá thư không mang tính giáo điều, mà là những dòng chữ giản dị từ anh trai gửi em gái: “Dù ở Roma xa xôi, anh luôn mang em trong lòng. Anh cầu nguyện cho em mỗi sáng.” Một lá thư khác viết: “Anh biết mẹ sẽ tự hào về cả hai chúng ta. Hãy tiếp tục, em nhé. Thiên Chúa thấy tất cả.” Có lá thư kèm một bông hoa ép khô từ vườn Vatican, hay một bức ảnh hai anh em lúc nhỏ. “Anh ấy không chỉ viết,” Maria Elena thì thầm, “anh ấy gửi cho tôi những phần của chính mình.”
Lá thư cuối cùng, gửi vài tuần trước khi ngài qua đời, viết: “Cơ thể anh mệt mỏi, nhưng trái tim anh vẫn mạnh mẽ, và em, Hermana, luôn là một phần của sức mạnh ấy.” Những lời ấy khiến Maria Elena rơi nước mắt, không chỉ vì đó là lời từ biệt, mà vì chúng nhắc bà nhớ về cậu bé từng nắm tay bà khi cha qua đời, từng gọi bà là “Chinita” và mang lại can đảm khi thế giới dường như quá rộng lớn.
Dù được yêu mến, Đức Giáo Hoàng Francis không tránh khỏi chỉ trích. Một số người cáo buộc ngài im lặng trong thời kỳ độc tài quân sự ở Argentina (1976-1983), khi hai linh mục dòng Tên, Orlando Yorio và Francisco Jalics, bị bắt giữ và tra tấn. Những người khác đồn đại rằng ngài trở thành linh mục vì thất tình, rằng ngài từng yêu và chạy đến Giáo hội để tìm an ủi. Maria Elena bác bỏ những tin đồn này. “Người ta nói những điều họ không hiểu,” bà nói. “Họ thấy một bức ảnh và nghĩ rằng họ biết cả câu chuyện.”
Theo Maria Elena, Jorge đã mạo hiểm mạng sống để bảo vệ người khác trong thời kỳ đen tối. Là lãnh đạo dòng Tên ở Argentina, ngài làm việc thầm lặng, bí mật giúp đỡ những người bị đe dọa, bao gồm cả các linh mục. “Nếu anh ấy lên tiếng công khai, họ sẽ giết anh ấy,” bà giải thích. Một số nhân chứng, bao gồm những người sống sót, đã ghi nhận công lao của ngài trong việc cứu mạng họ. Về tin đồn tình cảm, bà khẳng định: “Jorge cảm nhận ơn gọi từ khi còn thiếu niên, lâu trước bất kỳ câu chuyện nào. Anh ấy không chạy trốn tình yêu, anh ấy chạy đến với một tình yêu lớn hơn – Thiên Chúa.”
Maria Elena giữ im lặng trong nhiều năm, không công khai bảo vệ anh trai. Nhưng sau khi ngài qua đời, bà cảm thấy cần phải lên tiếng, không chỉ vì Jorge mà vì sự thật. “Anh ấy không hoàn hảo, anh ấy là con người,” bà nói. “Nhưng anh ấy không bao giờ yếu đuối, không bao giờ giả tạo, và không bao giờ im lặng vì lý do sai trái.”
Câu chuyện của Maria Elena không chỉ là về Đức Giáo Hoàng, mà còn về cái giá mà gia đình bà đã trả. Khi Jorge bước vào chủng viện, mọi thứ trong gia đình thay đổi. “Chúng tôi không tan vỡ, nhưng cảm nhận được vết nứt,” bà nói. Khi ngài trở thành Giáo Hoàng, áp lực từ truyền thông và công chúng càng lớn. Nhà báo gõ cửa, những bí mật gia đình bị lôi ra mổ xẻ, nhưng Maria Elena chọn im lặng. “Chúng tôi đã dâng anh ấy cho thế giới. Đó là của lễ của chúng tôi, và nó bắt nguồn từ tình yêu,” bà nhớ lại lời mẹ.
Dù xa cách, Jorge vẫn giữ liên lạc qua những lá thư, những tấm thiệp sinh nhật, và những lời cầu nguyện. “Cầu nguyện cho anh, đừng ngừng lại, anh cảm nhận được lời cầu nguyện của em từ đây,” ngài viết. Những lá thư ấy là cầu nối giữa một vị Giáo Hoàng và gia đình, là minh chứng rằng dù thuộc về cả thế giới, ngài vẫn là người anh trai của bà. “Anh ấy không bao giờ ngừng là Jorge của tôi,” Maria Elena nói. “Ngay cả khi làm Giáo Hoàng, anh ấy vẫn là người lén ra ngoài chơi bóng đá và dặn tôi, ‘Đừng mách ba má.’”
Với Maria Elena, di sản của anh trai không nằm ở danh hiệu hay quyền lực, mà ở lòng tốt, sự phục vụ, và đức tin mà ngài truyền cảm hứng. “Anh ấy không để lại của cải vật chất, nhưng những gì anh ấy trao tặng khiến chúng tôi bật khóc,” bà nói. Đó là những lá thư, những hy sinh thầm lặng, và tình yêu không bao giờ được nói ra công khai. Đó là cách ngài khiến mọi người cảm nhận được sự quan tâm, từ những người nghèo khổ đến các nhà lãnh đạo thế giới.
Dù đôi khi bà ước Jorge không trở thành Giáo Hoàng để có thêm thời gian bên anh, Maria Elena biết rằng những gì ngài làm là xứng đáng. “Tôi nhìn thấy những người anh ấy giúp đỡ, những cuộc đời anh ấy chạm đến, và tôi biết điều đó đáng giá,” bà chia sẻ. Giờ đây, khi chiếc áo trắng đã được gấp lại và chuông Vatican ngừng vang, Maria Elena vẫn thắp một ngọn nến để tưởng nhớ Jorge – không phải vị Giáo Hoàng, mà là cậu bé từng dắt bà đến trường, người mang lại can đảm khi thế giới dường như quá rộng lớn.
Câu chuyện của Maria Elena là một bài thánh ca lặng lẽ về gia đình, về tình yêu vượt qua khoảng cách và thời gian. Đó là câu chuyện về một người em gái yêu anh trai mình hơn bất kỳ lời nào có thể diễn tả, và về một vị Giáo Hoàng không bao giờ ngừng là người anh trai lớn. Di sản của Đức Giáo Hoàng Francis không được đong đếm bằng vàng bạc, mà bằng những lá thư, những giọt nước mắt, và tình yêu bền bỉ được viết trên trái tim.
“Thế giới mất đi một vị Giáo Hoàng,” Maria Elena nói, “nhưng tôi mất đi Jorge của tôi, và tôi sẽ không bao giờ ngừng yêu anh ấy.” Trong một thế giới chạy theo tiêu đề giật gân, sự thật của Maria Elena nhắc nhở chúng ta rằng đôi khi, kho báu quý giá nhất nằm trong những phong bì cũ, cất kỹ trong ngăn kéo, buộc bằng dải ruy băng phai màu. Đó là di sản của Jorge Mario Bergoglio, được nhìn qua đôi mắt của người hiểu ngài nhất – người em gái Maria Elena.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI TỪ BIỆT DỊU DÀNG: TÌNH BẠN THIÊNG LIÊNG GIỮA ĐỨC GIÁO HOÀNG FRANCISCO VÀ MASIMILIANO STRADI
Bạn có bao giờ tự hỏi, trong khoảnh khắc cuối đời, khi mọi ánh hào quang thế gian tan biến, điều gì thực sự còn lại trong trái tim con người? Không phải danh vọng, quyền lực hay những nghi lễ trang trọng, mà là những sợi dây kết nối giản dị, chân thành giữa con người với con người. Hôm nay, tôi mời bạn bước vào một câu chuyện ít ai biết, một câu chuyện sẽ khiến trái tim bạn rung lên từng nhịp xúc động, quặn thắt vì thương tiếc, nhưng cũng ấm áp bởi lòng trắc ẩn và niềm tin vào tình người. Đó là câu chuyện về tình bạn thiêng liêng giữa Đức Giáo Hoàng Francisco – vị cha chung dẫn dắt hàng tỷ tín hữu Công giáo – và Masimiliano Stradi, người y tá tận tụy đã nắm tay ngài trong những hơi thở cuối cùng.
Làm sao một người y tá bình thường lại trở thành “thiên thần hộ mệnh” của một vị giáo hoàng? Tại sao, trong khoảnh khắc đối diện với cái chết, Đức Francisco chỉ muốn nói lời “cảm ơn” với người bạn ấy? Và điều gì khiến lời từ biệt giản dị của ngài để lại một nỗi đau ngọt ngào, khiến chúng ta không thể cầm lòng? Hãy ở lại với tôi, vì câu chuyện này không chỉ lay động trái tim bạn, mà còn khiến bạn tự hỏi: Liệu ta đã thực sự trân quý những người bên cạnh, trước khi thời gian trôi qua và mọi thứ trở thành quá muộn?
Hãy quay trở lại sáng ngày 21 tháng 4 năm 2025, một ngày bắt đầu như bao ngày khác tại bệnh viện Gemelli ở Roma. Những hành lang yên tĩnh vang vọng tiếng kêu đều đặn của máy móc y tế, xen lẫn tiếng bước chân khe khẽ của các y tá đổi ca. Nhưng trong một căn phòng đặc biệt, một mối quan hệ kỳ diệu đang đi đến hồi kết đầy xúc động. Vào lúc 5:30 sáng, trong ánh bình minh mờ nhạt len lỏi qua khung cửa sổ, Đức Giáo Hoàng Francisco nằm trên giường bệnh. Cơ thể từng tràn đầy sức sống của ngài giờ đây suy yếu sau nhiều tháng chiến đấu với căn bệnh viêm phổi hai bên. Hơi thở nặng nhọc, sắc mặt nhợt nhạt, nhưng đôi mắt đầy biểu cảm – từng nhìn thẳng vào các nhà lãnh đạo thế giới lẫn những người nghèo khổ – vẫn tỉnh táo, tập trung vào một người đàn ông gần như không rời khỏi ngài suốt nhiều tuần qua.
Người đó là Masimiliano Stradi, một y tá người Ý 56 tuổi, với mối liên kết vượt xa bổn phận nghề nghiệp. Stradi không chỉ là một nhân viên y tế bình thường. Với hơn ba thập kỷ chăm sóc các vị giáo hoàng, đôi tay lành nghề và trái tim đầy lòng trắc ẩn đã mang lại cho ông một vị trí đặc biệt trong lịch sử Vatican. Nhưng chính mối quan hệ với Đức Francisco đã trở thành di sản đẹp đẽ nhất của ông, một câu chuyện về tình bạn, lòng biết ơn, và sự đồng hành thiêng liêng trong những khoảnh khắc mong manh nhất của đời người.
Mối quan hệ giữa Đức Francisco và Stradi bắt đầu một cách nghiêm túc vào tháng 7 năm 2021, khi vị giáo hoàng phải trải qua một ca phẫu thuật khẩn cấp vì bệnh viêm túi thừa nặng. Ca mổ phức tạp, đòi hỏi cắt bỏ một phần ruột kết, khiến nhiều người lo ngại cho sự hồi phục của ngài, khi đó đã 84 tuổi. Trong những ngày nguy kịch ấy, chính Stradi đã điều phối việc chăm sóc với sự tỉ mỉ đến từng chi tiết. Ông không chỉ đảm bảo các thủ tục y tế được thực hiện hoàn hảo, mà còn mang đến sự an ủi tinh thần, như một người bạn đồng hành thầm lặng.
Một buổi chiều trong quá trình hồi phục, khi Stradi đang điều chỉnh ống truyền dịch, Đức Francisco bất ngờ nắm chặt cổ tay ông với sức mạnh đáng kinh ngạc. Nhìn thẳng vào mắt người y tá, ngài thì thầm: “Con đã cứu mạng cha, Masimiliano.” Stradi, vốn khiêm tốn, cố gắng từ chối lời khen, nhưng Đức Francisco khăng khăng: “Không, con đã lắng nghe khi người khác có thể do dự. Chúa đã hành động qua đôi tay con.” Từ khoảnh khắc ấy, một điều gì đó sâu sắc hơn sự tôn trọng nghề nghiệp đã nảy mầm – một tình bạn được xây dựng trên sự tin cậy, lòng dễ tổn thương, và sự ngưỡng mộ lẫn nhau.
Đức Francisco từng nói với các cố vấn thân cận rằng Stradi sở hữu “trái tim của một người chữa lành đích thực,” không chỉ chăm sóc thân thể mà còn nhìn thấy linh hồn. Quyết định của ngài vào năm 2022, khi bổ nhiệm Stradi làm điều phối viên chăm sóc sức khỏe cá nhân, phản ánh rõ những giá trị của ngài. Trong khi các giáo hoàng trước đây thường chọn bác sĩ cho vai trò này, Đức Francisco lại chọn một y tá – một quyết định mang tính cách mạng, tôn vinh những người làm việc thầm lặng, thường không được ghi nhận. “Trong Masimiliano,” ngài từng nói trong một buổi tiếp kiến riêng, “cha thấy khuôn mặt của Chúa Kitô, Đấng chữa lành, không hiện diện trong những cử chỉ lớn lao, mà trong những hành động thương xót hàng ngày.”
Tình bạn giữa Đức Francisco và Stradi ngày càng bền chặt qua những khoảnh khắc nhỏ bé, thân mật mà công chúng hiếm khi thấy. Khi ngài bị đau thần kinh tọa, khiến việc đứng trở nên đau đớn, Stradi đã nghĩ ra một chuỗi động tác giãn cơ nhẹ nhàng để xoa dịu cơn đau. Trong những đêm mất ngủ hành hạ vị giáo hoàng, Stradi đôi khi đọc to các văn bản thiêng liêng, giọng nói trầm tĩnh của ông như liều thuốc an thần cho tâm trí bất an của ngài. Vào tháng 2 năm 2025, khi sức khỏe của Đức Francisco suy giảm nghiêm trọng, chính Stradi là người đầu tiên nhận ra những thay đổi tinh vi trong nhịp thở của ngài và khăng khăng yêu cầu chăm sóc y tế ngay lập tức. Chẩn đoán xác nhận ngài mắc viêm phổi hai bên – một căn bệnh đặc biệt nguy hiểm với một người ở tuổi của ngài và có tiền sử bệnh hô hấp.
Những gì diễn ra sau đó là 38 ngày nằm viện đầy thử thách, đẩy sức chịu đựng của cả hai người đến giới hạn. Stradi gần như không rời khỏi ngài, thường ngủ trên một chiếc giường gấp trong phòng bệnh, tỉnh dậy ngay khi nhịp thở của ngài có chút thay đổi. Ông cẩn thận theo dõi thời gian dùng thuốc, điều chỉnh mức oxy, kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn, và quan trọng nhất, mang lại sự hiện diện kiên định của một người bạn. “Có điều gì đó thiêng liêng khi chăm sóc người bệnh,” Stradi từng nói với một đồng nghiệp trong một lần nghỉ hiếm hoi. “Nó không chỉ là thuốc men. Nó là cách dùng sự hiện diện của mình để nói rằng: Bạn không đơn độc trong bóng tối này.”
Một khoảnh khắc đặc biệt xúc động xảy ra vào đầu tháng 4 năm 2025, khoảng ba tuần sau khi nhập viện. Đức Francisco đã trải qua một đêm khó khăn với cơn sốt và ho dữ dội. Khi ánh sáng buổi sáng len lỏi qua rèm cửa bệnh viện, vẽ nên những giải vàng rực rỡ khắp căn phòng, ngài dường như trầm tư hơn thường lệ. Stradi, đang chỉnh lại gối cho ngài, bất ngờ bị Đức Francisco nắm chặt tay với sức mạnh không ngờ. “Con là thiên thần hộ mệnh của cha, Masimiliano,” ngài nói, giọng run vì xúc động. “Chúa đã sai con đến để dẫn dắt cha qua thung lũng này.” Stradi, nghẹn ngào vì cảm xúc, chỉ biết gật đầu. Sau đó, ông tâm sự với một đồng nghiệp rằng mình cảm thấy không xứng đáng với niềm tin ấy, nhưng quyết tâm dâng trọn tâm sức để đáp lại.
Suốt cuối tháng 3 và đầu tháng 4, Đức Francisco dường như hồi phục. Cơn sốt giảm, mức oxy cải thiện, và các bác sĩ thận trọng nhắc đến khả năng đưa ngài về nơi cư trú tại Nhà Thánh Marta trong Vatican. Trong thời gian này, những cuộc trò chuyện giữa hai người ngày càng sâu sắc. Đức Francisco chia sẻ ký ức về tuổi thơ ở Argentina, những ngày đầu làm linh mục, và hành trình bất ngờ dẫn ngài đến ngôi vị giáo hoàng. “Cha chưa bao giờ muốn làm giáo hoàng,” ngài tâm sự một buổi tối khi Stradi kiểm tra dấu hiệu sinh tồn. “Nhưng cha đã cố gắng trở thành vị giáo hoàng mà Chúa muốn cha trở thành.” Stradi chân quý những cuộc trò chuyện này, nhận ra đó vừa là đặc ân vừa là trách nhiệm thiêng liêng.
Đến giữa tháng 4, dù các bác sĩ lạc quan, những người thân cận với Đức Francisco nhận thấy những dấu hiệu tinh vi cho thấy ngài cảm nhận hành trình trần thế của mình đang khép lại. Ngài bắt đầu sắp xếp giấy tờ, viết những dòng ngắn gửi bạn bè thân thiết, và dành nhiều thời gian hơn để cầu nguyện. Một buổi tối, trong bệnh viện chìm trong tĩnh lặng, ngài hỏi Stradi: “Con có tin thiên đàng đẹp đẽ không?” Stradi đáp: “Con tin nó vượt xa những gì chúng ta có thể tưởng tượng, thưa Đức Thánh Cha.” Đức Francisco gật đầu chậm rãi. “Cha cũng nghĩ vậy. Nhưng cha tin rằng những khuôn mặt chúng ta sẽ gặp trên đó còn đẹp hơn cả chính nơi ấy.”
Chúa Nhật Phục Sinh năm 2025, rơi vào ngày 20 tháng 4, là một cột mốc đặc biệt. Dù sức khỏe mong manh, Đức Francisco bày tỏ mong muốn mãnh liệt được xuất hiện lần cuối trước các tín hữu tại Quảng trường Thánh Phêrô. Các bác sĩ kịch liệt phản đối, lo ngại rằng sự gắng sức có thể gây nguy hiểm chết người. Stradi thấy mình rơi vào thế khó, giữa sự thận trọng nghề nghiệp và sự thấu hiểu nhu cầu tinh thần của ngài. Khi thảo luận về khả năng này, Đức Francisco nhìn ông với đôi mắt vừa cương quyết vừa dễ tổn thương: “Con nghĩ cha có thể làm được không, Masimiliano?” Sau một hồi cân nhắc kỹ lưỡng, Stradi đáp: “Nếu chúng ta thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa, nếu thời gian ngắn gọn, và nếu con ở bên ngài mọi lúc, thưa Đức Thánh Cha, con tin Ngài có thể.”
Stradi tổ chức một kế hoạch y tế tỉ mỉ chưa từng có: bình oxy di động, thuốc cấp cứu, và một đội ngũ y tế được bố trí chiến lược. Ông đích thân điều chỉnh xe giáo hoàng để đáp ứng nhu cầu y tế mà không gây chú ý trước công chúng. Khi xe giáo hoàng chậm rãi di chuyển quanh Quảng trường Thánh Phêrô, đám đông ban đầu xì xào ngạc nhiên, rồi chìm vào sự tôn kính thinh lặng. Đức Francisco, dù yếu ớt, giơ tay ban phép lành, nụ cười mệt mỏi toát lên sự thanh thản sâu sắc. Stradi đứng lặng lẽ phía sau, túi y tế sẵn sàng, mắt không rời ngài. Với hầu hết mọi người, ông chỉ là một nhân viên Vatican bình thường, nhưng thực tế, ông là lý do duy nhất khiến khoảnh khắc công khai cuối cùng này trở thành hiện thực.
Khi trở về bệnh viện, Đức Francisco kiệt sức nhưng mãn nguyện. Stradi giúp ngài trở lại giường, kết nối lại thiết bị theo dõi. Đức Francisco ngước nhìn ông, đôi mắt lấp lánh cảm xúc: “Cảm ơn con đã đưa cha đến Quảng trường. Hôm nay, cha đã sống.” Stradi, cố kìm nước mắt, chỉ đáp: “Con sẽ luôn ở đây, thưa Đức Thánh Cha.” Cả hai không biết rằng những lời ấy sẽ trở thành lời tiên tri, và thời gian còn lại của họ ngắn ngủi đến nhường nào.
Sáng ngày 21 tháng 4 bắt đầu như bao ngày khác. Stradi đến ca trực ngay trước 5:00 sáng, kiểm tra bệnh án và lặng lẽ ngồi vào chiếc ghế bên giường. Đức Francisco đang ngủ yên, nhịp thở đều đặn hơn những ngày trước. Khoảng 5:30 sáng, ngài khẽ cựa mình và mở mắt. Ánh mắt thoáng bối rối, rồi tập trung vào khuôn mặt Stradi. Người y tá ngay lập tức nhận ra điều gì đó khác lạ – một sự thay đổi tinh vi trong sắc mặt, một nhịp thở bất thường. Với kinh nghiệm bao năm, Stradi biết có điều chẳng lành.
Khi ông đưa tay định bấm nút gọi bác sĩ, Đức Francisco đột nhiên trải qua một cơn bệnh bất ngờ – một cơn đột quỵ, tiếp theo là suy tim. Đôi mắt ngài khẽ mở to, như thể nhận ra điều đang xảy ra. Trong khoảnh khắc tỉnh táo giữa lằn ranh của sự sống và cái chết, ngài gom hết sức lực còn lại để thực hiện một cử chỉ đầy ý nghĩa. Ngài chậm rãi giơ bàn tay run rẩy lên, vẫy nhẹ – không phải cái vẫy tay trang trọng của một vị giáo hoàng, mà là một lời từ biệt giản dị, thân mật, chỉ dành cho những người thân yêu nhất. Đôi mắt ngài, ngấn lệ, khóa chặt vào Stradi. Với sự tỉnh táo đáng kinh ngạc, ngài thì thầm những lời cuối cùng: “Gracias, mi amigo. Nos vemos en la casa del Padre.” – “Cảm ơn con, bạn của cha. Chúng ta sẽ gặp lại nhau trong nhà của Chúa Cha.”
Stradi, trái tim tan nát nhưng tràn đầy tình yêu, nắm lấy tay ngài và đáp lại bằng giọng nói vững vàng dù lệ tuôn rơi: “Cho đến lúc đó, thưa Đức Thánh Cha. Xin Ngài an nghỉ.” Vài phút sau, Đức Francisco chìm vào trạng thái vô thức. Khi đội ngũ y tế đến, ngài đã lặng lẽ rời khỏi trần thế trong bình an, như Vatican sau này thông báo. Mọi thứ diễn ra rất nhanh, và ngài không phải chịu đau đớn.
Khi tin tức về sự ra đi của Đức Francisco lan truyền khắp thế giới, các nhà lãnh đạo toàn cầu gửi lời chia buồn, đám đông tụ tập tại Quảng trường Thánh Phêrô, chuông vang lên khắp Roma. Các nhà bình luận nhắc đến di sản của ngài: lòng thương xót, sự bênh vực cho người nghèo, nỗ lực cải cách Giáo hội, và nhấn mạnh vào việc bảo vệ môi trường. Nhưng trong một góc tĩnh lặng của bệnh viện Gemelli, Masimiliano Stradi đứng một mình bên cửa sổ căn phòng giờ đây trống vắng, nhìn ánh sáng buổi sáng tràn qua chiếc giường không còn người nằm. Trong tay ông là cây thánh giá mòn nhẵn, món quà thầm lặng mà Đức Francisco đã trao cho ông trong những giây phút cuối cùng – một kỷ vật không cần lời giải thích giữa những người bạn.
Câu chuyện về Đức Francisco và Masimiliano không chỉ gây xúc động vì lời từ biệt cuối cùng, mà còn bởi ý nghĩa sâu sắc của mối quan hệ giữa họ. Trong một thế giới đầy tham vọng về quyền lực và danh vọng, hai người đàn ông này – một người ngồi trên ngai Tòa Thánh Phêrô, một người dành cả đời phục vụ bên giường bệnh – đã tìm thấy trong nhau sự kết nối con người thuần khiết nhất. Mối quan hệ của họ là một lời nhắc nhở rằng khi cuộc đời kết thúc, danh hiệu và quyền lực không còn ý nghĩa. Những gì còn lại là sự chân thành trong các mối quan hệ, lòng biết ơn, và tình yêu chúng ta chia sẻ với nhau.
Đức Francisco, người suốt triều đại của mình nhấn mạnh lòng thương xót và phẩm giá con người, đã sống trọn vẹn những giá trị này cho đến hơi thở cuối cùng qua mối quan hệ với người y tá đã trở thành bạn của ngài. Cái vẫy tay từ biệt giản dị ấy – không phải phép lành giáo hoàng trang trọng, mà một lời chào thân mật giữa hai người bạn – chứa đựng một bài học sâu sắc. Nó nói lên sự thật phổ quát rằng di sản ý nghĩa nhất của chúng ta không được xây dựng qua những thành tựu vĩ đại hay của cải tích lũy, mà qua những cuộc đời ta đã chạm đến và những trái tim ta đã nắm giữ.
Khi mặt trời tiếp tục mọc trên bầu trời Roma sáng hôm ấy, ánh sáng ấm áp chiếu qua cửa sổ bệnh viện, phủ lên chiếc giường trống nơi Đức Francisco đã trút hơi thở cuối. Masimiliano Stradi, cuối cùng để mình khóc òa, nắm chặt cây thánh giá – không chỉ như một thánh tích của một nhà lãnh đạo tôn giáo, mà như một kỷ vật của một người bạn. Trong những ngày tiếp theo, khi cả thế giới thương tiếc Đức Giáo Hoàng và chuẩn bị cho các nghi thức tang lễ long trọng, Stradi trở lại với công việc tại bệnh viện. Nhiều người hỏi ông về những trải nghiệm với ngài, khát khao những câu chuyện nội tình, nhưng Stradi hiếm khi chia sẻ, trân trọng sự thân mật thiêng liêng của lời từ biệt. Khi ông nói điều gì, thì chỉ là: “Ngài dạy tôi rằng lòng biết ơn là lời cầu nguyện mạnh mẽ nhất. Lời cuối cùng của ngài là ‘cảm ơn.’”
Câu chuyện về Đức Francisco và Masimiliano nhắc nhở chúng ta rằng sự thánh thiện đích thực không nằm ở những tuyên ngôn vĩ đại hay nghi thức phức tạp, mà ở sự kết nối con người chân thành. Nó dạy chúng ta rằng ngay cả những người giữ vị trí được kính trọng nhất trên thế giới, trong sâu thẳm, vẫn chỉ là con người với nhu cầu về lòng trắc ẩn, tình bạn, và phẩm giá. Có lẽ di sản đẹp đẽ nhất của mối quan hệ này là bài học về cách sống với lòng biết ơn và cách ra đi với sự thanh thản. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, dù ở địa vị nào, tất cả chúng ta cuối cùng đều là những lữ khách trên cùng một hành trình, được củng cố bởi những người bạn đồng hành bên ta.
Trong lời từ biệt cuối cùng ấy, cái vẫy tay nhẹ nhàng và lời thì thầm “cảm ơn,” Đức Francisco không chỉ để lại sự kết thúc của một cuộc đời phi thường, mà còn để lại bài học cuối cùng và quan trọng nhất của ngài: Lòng biết ơn vượt qua cả cái chết, trở thành nhịp cầu nối liền thế giới này với bất cứ điều gì đang chờ đợi phía bên kia. Hãy nhớ rằng, khi chúng ta bước đi trên hành trình của riêng mình, đôi khi những lời mạnh mẽ nhất ta có thể dành cho những người đã chăm sóc ta chỉ đơn giản là: “Cho đến lần gặp lại.”
Nguyện cho tất cả chúng ta học được cách sống với lòng biết ơn, và khi thời khắc từ biệt đến, biết nói lời giã biệt với sự thanh thản, lòng biết ơn, và bình an, như Đức Francisco đã thể hiện trong những giây phút thiêng liêng cuối cùng bên “thiên thần hộ mệnh” của ngài, Masimiliano Stradi.
Lm. Anmai. CSsR
MƯỜI HÀNH VI NGÔN SỨ CỦA ĐỨC PHANXICÔ: HÀNH TRÌNH CỦA LÒNG THƯƠNG XÓT VÀ HÒA BÌNH
Khi Đức Giáo hoàng Phanxicô bước lên ngai tòa Thánh Phêrô vào ngày 13 tháng 3 năm 2013, cả thế giới đã chứng kiến sự khởi đầu của một triều đại giáo hoàng khác biệt. Là vị Giáo hoàng đầu tiên đến từ Nam Mỹ, người đầu tiên mang tên Thánh Phanxicô Assisi, và cũng là người đầu tiên chọn sống trong sự giản dị thay vì xa hoa của Vatican, ngài đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trong lòng hàng tỷ người. Với phong cách khiêm nhường, lòng trắc ẩn sâu sắc, và tinh thần ngôn sứ, Đức Phanxicô không chỉ nói về tình yêu và hòa bình mà còn sống trọn vẹn những giá trị ấy qua từng hành động cụ thể. Những cử chỉ của ngài – từ việc cúi đầu xin giáo dân cầu nguyện, rửa chân cho tù nhân, đến quỳ xin hòa bình – đã vượt qua ranh giới tôn giáo, văn hóa, và chính trị, trở thành ngọn hải đăng hy vọng trong một thế giới đầy chia rẽ và đau khổ. Dưới đây là mười hành vi ngôn sứ tiêu biểu, được mở rộng và phân tích để minh họa hành trình phi thường của ngài trong việc mang Tin Mừng đến với mọi ngóc ngách của nhân loại.
- Ngày 13 tháng 3 năm 2013 – Đức Thánh Cha Phanxicô được giáo dân chúc phúc
Buổi tối ngày 13 tháng 3 năm 2013 đã ghi dấu một khoảnh khắc chưa từng có trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Khi Đức Phanxicô xuất hiện trên ban-công Đền thờ Thánh Phêrô, không ai có thể ngờ rằng vị Tân Giáo hoàng sẽ phá vỡ mọi nghi thức truyền thống. Trong chiếc áo chùng trắng đơn sơ, không đeo thánh giá vàng hay bất kỳ biểu tượng quyền lực nào, ngài đứng trước hàng trăm ngàn người tụ họp tại Quảng trường Thánh Phêrô và đại lộ Via della Conciliazione. Với giọng nói ấm áp và gần gũi, ngài cất lời: “Anh chị em thân mến, trước khi tôi ban phép lành cho anh chị em, tôi xin anh chị em cầu nguyện để Chúa chúc lành cho tôi.” Sau đó, ngài cúi đầu trong thinh lặng, để lại một khoảng khắc thiêng liêng kéo dài mười lăm giây, nơi Giáo hoàng và đoàn chiên hòa quyện trong lời cầu nguyện chung.
Hành động này không chỉ thể hiện sự khiêm nhường mà còn gửi đi thông điệp rằng Giáo hội không phải là một định chế cao vời, chỉ biết ban phát ân sủng, mà là một cộng đoàn sống động, nơi mọi người cùng nâng đỡ nhau trong đức tin. Nó gợi nhắc tinh thần của Thánh Phanxicô Assisi, vị thánh đã từ bỏ mọi của cải để sống nghèo khó và trở thành khí cụ của hòa bình. Trong những năm tiếp theo, Đức Phanxicô tiếp tục củng cố hình ảnh một “Giáo hoàng của dân chúng” bằng cách từ chối ở trong cung điện Giáo hoàng, chọn sống trong căn hộ đơn sơ tại Nhà khách Santa Marta, và thường xuyên xuất hiện giữa đám đông để bắt tay, ôm hôn, và lắng nghe những người bình thường. Hành vi này đã đặt nền móng cho triều đại của ngài, một triều đại tập trung vào sự phục vụ, đồng hành, và tình yêu thương.
Hành động cúi đầu xin chúc phúc cũng mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong bối cảnh Giáo hội lúc bấy giờ đang đối mặt với nhiều khủng hoảng, từ các vụ bê bối lạm dụng tình dục đến sự mất niềm tin của giáo dân. Bằng cách đặt mình ngang hàng với đoàn chiên, Đức Phanxicô đã khơi dậy một luồng sinh khí mới, mời gọi Giáo hội trở về với cội nguồn Tin Mừng: một Giáo hội của lòng thương xót, gần gũi với người nghèo và những ai đau khổ. Hành vi này không chỉ là một khoảnh khắc lịch sử mà còn là lời tuyên ngôn cho sứ mạng của ngài: xây dựng một Giáo hội “đi ra ngoài,” sẵn sàng lắng nghe và chữa lành những vết thương của thế giới.
- Ngày 28 tháng 3 năm 2013 – Rửa chân cho các tù nhân
Chỉ vài ngày sau khi được bầu chọn, Đức Phanxicô đã khiến cả thế giới kinh ngạc khi Vatican thông báo rằng ngài sẽ cử hành Thánh lễ Tiệc Ly tại một nhà tù dành cho thanh thiếu niên phạm pháp ở Casal del Marmo, thay vì trong các vương cung thánh đường lộng lẫy của Rôma. Trong không gian đơn sơ của nhà nguyện trại giam, ngài quỳ xuống rửa chân và hôn chân mười hai thiếu niên, bao gồm cả những người không phải Công giáo, phụ nữ, và người Hồi giáo. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử một Giáo hoàng phá lệ truyền thống, đưa nghi thức rửa chân – vốn tượng trưng cho sự phục vụ khiêm nhường của Chúa Giêsu – ra khỏi khuôn khổ nghi lễ trang trọng để đến với những người bị xã hội gạt ra bên lề.
Hành động này không chỉ tái hiện Bữa Tiệc Ly mà còn gửi đi thông điệp mạnh mẽ rằng tình yêu của Thiên Chúa không loại trừ bất kỳ ai, bất kể quá khứ hay hoàn cảnh của họ. Trong bài giảng ngắn gọn tại nhà tù, ngài nói: “Tôi làm điều này với tất cả trái tim, vì đó là bổn phận của tôi, như Chúa Giêsu đã làm với các môn đệ.” Cử chỉ ấy đã chạm đến trái tim của không chỉ các thiếu niên trong trại giam mà còn hàng triệu người trên thế giới, những người chứng kiến qua các phương tiện truyền thông. Nó cũng đặt ra một tiền lệ cho triều đại của ngài: mang Tin Mừng đến những nơi bị lãng quên, nơi mà ánh sáng của hy vọng thường không chạm tới.
Trong những năm tiếp theo, Đức Phanxicô duy trì truyền thống này, đưa nghi thức rửa chân đến các trại tị nạn, trung tâm phục hồi cho người khuyết tật, nhà dưỡng lão, và thậm chí cả những khu ổ chuột ở các quốc gia nghèo khó. Mỗi lần, ngài chọn những người đại diện cho những nhóm bị xã hội coi thường: người nhập cư, người vô gia cư, người mắc bệnh hiểm nghèo. Đặc biệt, vào năm 2021, ngài gây sốc khi bất ngờ đến thăm Hồng y Angelo Becciu – người đã bị ngài bãi nhiệm vì cáo buộc tham nhũng – để thể hiện tinh thần tha thứ và hòa giải. Những hành động này không chỉ là biểu tượng mà còn là lời mời gọi toàn thể Giáo hội sống động hơn trong việc đồng hành với những người bị gạt ra bên lề xã hội.
Hành vi rửa chân của Đức Phanxicô cũng mang ý nghĩa thần học sâu sắc. Nó nhắc nhở rằng Bí tích Thánh Thể, được tưởng niệm trong Thánh lễ Tiệc Ly, không chỉ là việc cử hành trong nhà thờ mà còn phải được sống thực qua việc phục vụ người khác. Bằng cách quỳ xuống trước những người bị xã hội khinh miệt, ngài đã minh họa lời dạy của Chúa Giêsu: “Ai muốn làm người đứng đầu, thì phải làm người rốt hết, và làm người phục vụ mọi người” (Mc 9,35). Hành động này đã truyền cảm hứng cho hàng ngàn linh mục và giáo dân trên toàn thế giới, khuyến khích họ tìm cách phục vụ những người yếu thế trong cộng đoàn của mình.
- Ngày 6 tháng 11 năm 2013 – Nụ hôn dành cho người bệnh
Một trong những hình ảnh cảm động nhất của triều đại Đức Phanxicô là khoảnh khắc ngài ôm hôn ông Vinicio Riva, một người Ý 53 tuổi mắc căn bệnh di truyền hiếm gặp khiến gương mặt và cơ thể ông bị biến dạng nghiêm trọng. Trong buổi tiếp kiến chung tại Quảng trường Thánh Phêrô, khi nhìn thấy ông Riva ngồi trên xe lăn giữa đám đông, Đức Phanxicô không chút do dự tiến đến gần. Ngài đặt tay lên gương mặt biến dạng của ông, kéo ông vào vòng tay ấm áp, và hôn ông thật lâu. Không một lời nói, chỉ có cử chỉ của tình yêu và sự chấp nhận. Khoảnh khắc ấy đã khiến hàng ngàn người có mặt tại quảng trường rơi nước mắt và lan truyền khắp thế giới như một biểu tượng của lòng trắc ẩn.
Hành động này phản ánh tư tưởng xuyên suốt trong các bài giảng và thông điệp của ngài, đặc biệt là trong Tông huấn Fratelli Tutti (2020), nơi ngài kêu gọi: “Hãy chạm vào thân xác đau khổ của Chúa Kitô nơi người nghèo, đừng ban phát từ xa mà hãy đến gần, dù điều đó có nghĩa là phải chịu đựng mùi hôi hay sự khó chịu.” Nụ hôn dành cho ông Riva không chỉ là một cử chỉ cá nhân mà còn là lời tuyên ngôn rằng mọi con người, bất kể ngoại hình hay hoàn cảnh, đều mang hình ảnh của Thiên Chúa và xứng đáng được yêu thương. Trong một thế giới bị ám ảnh bởi vẻ đẹp bề ngoài và sự hoàn hảo, hành động của ngài là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về giá trị nội tại của mỗi con người.
Cử chỉ này cũng có tác động sâu rộng đến cách Giáo hội tiếp cận những người bị xã hội xa lánh. Nhiều giáo xứ và tổ chức Công giáo trên toàn thế giới đã lấy cảm hứng từ hành động của Đức Phanxicô để tổ chức các chương trình chăm sóc cho người bệnh, người khuyết tật, và người vô gia cư. Ông Vinicio Riva sau này chia sẻ rằng khoảnh khắc được Giáo hoàng ôm hôn đã thay đổi cuộc đời ông, giúp ông cảm nhận được tình yêu và sự chấp nhận mà ông chưa từng trải qua. Hành vi của Đức Phanxicô đã trở thành ngọn lửa truyền cảm hứng, khuyến khích mọi người vượt qua định kiến và sợ hãi để mở rộng vòng tay với những ai đang đau khổ.
Hành động này cũng mang một ý nghĩa thần học quan trọng. Trong truyền thống Kitô giáo, việc chạm vào người bệnh là cách Chúa Giêsu thể hiện lòng thương xót và quyền năng chữa lành của Ngài. Bằng cách ôm hôn ông Riva, Đức Phanxicô đã tiếp nối sứ mạng của Chúa Giêsu, trở thành dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa trong thế giới hiện đại. Hành vi này không chỉ là một khoảnh khắc cảm xúc mà còn là lời mời gọi Giáo hội trở thành “bệnh viện dã chiến,” sẵn sàng chữa lành những vết thương thể xác và tinh thần của nhân loại.
- Ngày 28 tháng 3 năm 2014 – Giáo Hoàng đi xưng tội công khai
Trong một cử chỉ chưa từng có tiền lệ, Đức Phanxicô đã khiến các nhiếp ảnh gia tại Đền thờ Thánh Phêrô kinh ngạc khi ngài không ngồi tòa giải tội như thông lệ mà tiến đến một tòa giải tội khác để xưng tội. Hình ảnh vị Giáo hoàng quỳ trước một linh mục để lãnh nhận Bí tích Hòa Giải đã lan truyền khắp thế giới, trở thành biểu tượng mạnh mẽ về sự khiêm nhường và tầm quan trọng của việc sám hối. Trong vài phút ngắn ngủi, ngài đã gửi đi thông điệp rằng không ai, kể cả Giáo hoàng, đứng trên nhu cầu nhận lãnh lòng thương xót của Thiên Chúa.
Hành động này nhằm khơi dậy trong lòng giáo dân ý nghĩa của Bí tích Hòa Giải, một bí tích thường bị lãng quên trong đời sống hiện đại. Trong bài giảng sau đó, ngài nhấn mạnh: “Bí tích Hòa Giải là nơi chúng ta gặp gỡ lòng thương xót của Thiên Chúa. Đừng sợ hãi, hãy đến và để Chúa tha thứ.” Cử chỉ công khai xưng tội của ngài không chỉ là một hành động cá nhân mà còn là lời mời gọi toàn thể Giáo hội sống tinh thần sám hối và hòa giải. Nó cũng phản ánh phong cách lãnh đạo của ngài: một vị Giáo hoàng không đặt mình trên đoàn chiên mà luôn đồng hành cùng họ trong hành trình đức tin.
Năm sau, ngài khai mạc Năm Thánh Lòng Thương Xót (2015-2016), nhấn mạnh rằng lòng thương xót là trung tâm của đời sống Kitô giáo. Trong suốt năm thánh, ngài khuyến khích các giáo xứ trên toàn thế giới tổ chức các buổi xưng tội thường xuyên, mở các “Cửa Thánh” tại các nhà thờ chính tòa, và tạo điều kiện để mọi người dễ dàng tiếp cận bí tích này. Ngài cũng đích thân ngồi tòa giải tội tại nhiều sự kiện, như Ngày Giới trẻ Thế giới, để khuyến khích người trẻ tìm lại vẻ đẹp của sự tha thứ. Hành vi công khai xưng tội của ngài đã trở thành một cột mốc quan trọng, giúp Giáo hội tái khám phá giá trị của Bí tích Hòa Giải trong việc chữa lành và đổi mới đời sống thiêng liêng.
Hành động này cũng mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong bối cảnh thế giới hiện đại, nơi mà khái niệm tội lỗi và sám hối thường bị xem nhẹ hoặc bị thay thế bởi các liệu pháp tâm lý. Bằng cách công khai xưng tội, Đức Phanxicô đã khẳng định rằng việc nhìn nhận yếu đuối và tìm kiếm sự tha thứ không phải là dấu hiệu của sự thất bại mà là con đường dẫn đến sự tự do và bình an nội tâm. Hành vi này đã khuyến khích hàng triệu người trên thế giới, cả Công giáo và không Công giáo, suy ngẫm về giá trị của sự tha thứ trong các mối quan hệ cá nhân và cộng đoàn.
- Ngày 12 tháng 2 năm 2016 – Vòng ôm lịch sử với Chính Thống Giáo
Gần một thiên niên kỷ sau cuộc ly giáo năm 1054 chia cắt Giáo hội Công giáo và Chính Thống giáo, Đức Phanxicô đã viết nên một trang sử mới khi gặp Thượng phụ Kirill của Chính Thống giáo Matxcơva tại sân bay Havana, Cuba. Trong khoảnh khắc lịch sử, hai nhà lãnh đạo ôm nhau và trao nhau nụ hôn hòa bình, đánh dấu bước tiến quan trọng trong hành trình hiệp nhất Kitô giáo. Tuyên bố chung được ký kết sau đó nhấn mạnh cam kết chung trong việc bảo vệ các giá trị Kitô giáo, đối phó với các thách thức toàn cầu như bạo lực, nghèo đói, và sự suy thoái đạo đức, đồng thời kêu gọi các Kitô hữu đoàn kết để đối mặt với các cuộc bách hại tôn giáo.
Cuộc gặp gỡ này không chỉ là một sự kiện ngoại giao mà còn là một cử chỉ ngôn sứ, thể hiện khát vọng của Đức Phanxicô trong việc chữa lành những vết thương lịch sử giữa hai nhánh Kitô giáo. Trong bài phát biểu tại Havana, ngài nói: “Chúng ta là anh em, và chúng ta chia sẻ cùng một phép Rửa. Chúng ta phải bước đi cùng nhau, cầu nguyện cùng nhau, và làm việc cùng nhau vì vinh quang của Thiên Chúa.” Lời nói ấy, kết hợp với vòng ôm của ngài với Thượng phụ Kirill, đã truyền cảm hứng cho các nỗ lực đại kết trên toàn thế giới, từ các buổi cầu nguyện chung đến các dự án xã hội hợp tác giữa Công giáo và Chính Thống giáo.
Tuy nhiên, con đường hòa giải không hề dễ dàng. Cuộc chiến tranh ở Ukraina (2022) đã làm gia tăng căng thẳng giữa hai Giáo hội, đặc biệt khi Đức Phanxicô thẳng thắn kêu gọi Thượng phụ Kirill không trở thành “người giúp lễ cho Putin” trong bối cảnh xung đột. Lời kêu gọi này, dù gây tranh cãi, thể hiện sự can đảm của ngài trong việc lên tiếng cho công lý và hòa bình, ngay cả khi điều đó có thể làm tổn hại đến các mối quan hệ ngoại giao. Dù gặp phải trở ngại, hành động của ngài tại Cuba vẫn là một cột mốc quan trọng, minh chứng cho tinh thần đối thoại và tình huynh đệ giữa các nhánh Kitô giáo.
Cuộc gặp gỡ tại Havana cũng có tác động sâu rộng đến các cộng đoàn Kitô giáo trên toàn cầu. Nó khuyến khích các nhà lãnh đạo tôn giáo tổ chức các buổi gặp gỡ đại kết, từ các hội nghị thần học đến các sự kiện cầu nguyện chung. Hành động của Đức Phanxicô đã mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ Công giáo-Chính Thống, nơi mà sự khác biệt về thần học và lịch sử không còn là rào cản cho tình yêu và sự hợp tác. Hành vi này là minh chứng cho tầm nhìn của ngài về một Giáo hội hiệp nhất, nơi các Kitô hữu cùng nhau làm chứng cho Tin Mừng trong một thế giới đang khao khát hy vọng.
- Ngày 4 tháng 2 năm 2019 – Tình huynh đệ với Hồi Giáo
Trong chuyến tông du lịch sử đến Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Đức Phanxicô và Đại Giáo sĩ Imam Ahmed Al-Tayeb của Đại học Al-Azhar đã cùng ký “Văn kiện về Tình Huynh đệ Nhân loại vì Hòa bình Thế giới và Chung sống”. Sự kiện này diễn ra tám trăm năm sau cuộc gặp gỡ giữa Thánh Phanxicô Assisi và Vua Hồi giáo Al-Malik al-Kamil, một biểu tượng của đối thoại liên tôn trong thời Trung cổ. Văn kiện được ký tại Abu Dhabi lên án mọi hình thức bạo lực và cực đoan nhân danh tôn giáo, đồng thời kêu gọi sự tôn trọng lẫn nhau giữa các tôn giáo và bảo vệ quyền của những người yếu thế.
Hành động này không chỉ là một bước tiến trong quan hệ Công giáo-Hồi giáo mà còn là lời đáp trả mạnh mẽ trước thập niên bạo lực do tổ chức Hồi giáo tự xưng Daech gây ra. Trong bài phát biểu tại Abu Dhabi, Đức Phanxicô nhấn mạnh: “Không có bạo lực nào có thể được biện minh bằng tôn giáo. Tôn giáo phải là nguồn mạch của hòa bình và tình huynh đệ.” Lời nói ấy, kết hợp với việc ký kết văn kiện, đã biến Abu Dhabi thành biểu tượng của đối thoại liên tôn, truyền cảm hứng cho các sáng kiến hòa bình trên toàn cầu. Văn kiện này sau đó được Liên Hợp Quốc công nhận và trở thành nền tảng cho nhiều chương trình đối thoại liên tôn.
Trong những năm tiếp theo, Đức Phanxicô tiếp tục thúc đẩy tinh thần của văn kiện này qua các chuyến tông du đến các quốc gia Hồi giáo như Iraq (2021) và Maroc (2019). Tại Iraq, ngài gặp Đại Giáo sĩ Ali al-Sistani, một trong những nhà lãnh đạo Hồi giáo Shiite quan trọng nhất, để củng cố thông điệp về hòa bình và chung sống. Những cuộc gặp gỡ này không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn có tác động chính trị, giúp làm dịu căng thẳng ở các khu vực bị chia rẽ bởi xung đột tôn giáo. Hành động của ngài tại Abu Dhabi đã khẳng định vai trò của Giáo hội Công giáo như một cầu nối giữa các nền văn hóa và tôn giáo, trong một thế giới đang đối mặt với sự phân cực và thù hận.
Hành vi này cũng mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Trong bối cảnh chủ nghĩa bài Hồi giáo gia tăng ở nhiều quốc gia phương Tây, cử chỉ của Đức Phanxicô là một lời nhắc nhở rằng đối thoại và sự tôn trọng là con đường duy nhất để xây dựng một thế giới hòa bình. Nó cũng khuyến khích các cộng đoàn Công giáo trên toàn thế giới tham gia vào các sáng kiến liên tôn, từ các buổi cầu nguyện chung đến các dự án xã hội hỗ trợ người nhập cư và người tị nạn. Hành động của ngài tại Abu Dhabi là minh chứng cho tầm nhìn của ngài về một nhân loại đoàn kết, nơi mọi người được gọi là anh chị em, bất kể niềm tin hay nguồn gốc.
- Ngày 11 tháng 4 năm 2019 – Quỳ xin hòa bình cho Nam Sudan
Trong một cử chỉ chưa từng có, Đức Phanxicô đã quỳ xuống hôn chân hai nhà lãnh đạo đối địch của Nam Sudan – Tổng thống Salva Kiir và lãnh đạo phe đối lập Riek Machar – để cầu xin họ chấm dứt cuộc nội chiến tàn khốc đã cướp đi hàng ngàn sinh mạng kể từ khi nước này độc lập năm 2011. Hành động diễn ra tại Vatican, trong một cuộc gặp gỡ hòa bình do ngài tổ chức, và được các nhà báo quốc tế chứng kiến. Với giọng nói khẩn thiết và đôi mắt đẫm lệ, ngài nói: “Tôi cầu xin các anh, như một người anh em, hãy mang lại hòa bình. Đừng để dân chúng tiếp tục chịu đau khổ.”
Hành động này không chỉ là biểu tượng của lòng thương xót mà còn thể hiện vai trò của ngài như một nhà ngoại giao hòa bình. Việc một vị Giáo hoàng, người đứng đầu Giáo hội Công giáo toàn cầu, quỳ xuống trước các nhà lãnh đạo chính trị là điều chưa từng thấy trong lịch sử. Cử chỉ ấy đã khiến cả thế giới xúc động, lan truyền khắp các phương tiện truyền thông và trở thành nguồn cảm hứng cho các nỗ lực hòa giải trên toàn cầu. Nó cũng phản ánh tinh thần của Thánh Phanxicô Assisi, người đã từng đặt mình vào giữa lằn ranh của chiến tranh để cầu xin hòa bình.
Tháng 2 năm 2023, Đức Phanxicô cùng Tổng giám mục Canterbury Justin Welby thực hiện chuyến tông du lịch sử đến Nam Sudan, trở thành chuyến viếng thăm đầu tiên của một Giáo hoàng đến quốc gia non trẻ này. Trong chuyến đi, ngài tiếp tục kêu gọi các bên đối thoại và xây dựng hòa bình, đồng thời gặp gỡ các nạn nhân của chiến tranh để lắng nghe câu chuyện của họ. Dù Nam Sudan vẫn còn nhiều thách thức, hành động của Đức Phanxicô đã góp phần tạo ra một làn sóng hy vọng, khuyến khích các tổ chức quốc tế và các nhà lãnh đạo tôn giáo tham gia vào tiến trình hòa bình.
Hành vi này cũng mang ý nghĩa thần học sâu sắc. Trong truyền thống Kitô giáo, việc quỳ xuống là dấu hiệu của sự khiêm nhường và cầu xin ân sủng. Bằng cách quỳ trước các nhà lãnh đạo Nam Sudan, Đức Phanxicô đã minh họa lời dạy của Chúa Giêsu: “Phúc cho những người xây dựng hòa bình, vì họ sẽ được gọi là con cái Thiên Chúa” (Mt 5,9). Hành động này là lời mời gọi Giáo hội và thế giới không chỉ cầu nguyện cho hòa bình mà còn tích cực hành động để chấm dứt xung đột và bất công.
- Ngày 27 tháng 3 năm 2020 – Phép lành giữa đại dịch
Khi đại dịch COVID-19 khiến cả thế giới chìm trong hoảng loạn và cách ly, Đức Phanxicô đã đứng một mình giữa Quảng trường Thánh Phêrô trống vắng, dưới cơn mưa nặng hạt, để ban phép lành Urbi et Orbi – “cho thành phố Rôma và toàn thế giới.” Hình ảnh ngài bước đi khó nhọc, với chiếc áo choàng trắng ướt sũng và cây thánh giá trong tay, đã trở thành biểu tượng của hy vọng giữa bóng tối. Hàng triệu người trên thế giới, từ những bệnh nhân trong bệnh viện đến các gia đình trong cảnh cách ly, đã theo dõi trực tuyến và cảm nhận được sự an ủi thiêng liêng từ cử chỉ của ngài.
Trước đó, ngài đã đến Vương cung thánh đường Đức Bà Cả để dâng nước Ý – quốc gia chịu thiệt hại nặng nề nhất lúc bấy giờ – cho sự che chở của Đức Mẹ. Ngài cũng mang theo cây thánh giá gỗ từ nhà thờ San Marcello, cây thánh giá từng được rước qua các đường phố Rôma trong đại dịch thế kỷ 16, như một dấu chỉ của niềm tin và hy vọng. Trong bài giảng ngắn gọn, ngài nhắc nhở: “Chúng ta đang ở trên cùng một con thuyền, và chỉ có thể vượt qua cơn bão này nếu chúng ta cùng chèo.” Lời nói ấy không chỉ an ủi những người đang đau khổ mà còn kêu gọi tinh thần đoàn kết toàn cầu trong cuộc chiến chống đại dịch.
Buổi cầu nguyện đặc biệt này không chỉ là lời đáp trả của Giáo hội trước khủng hoảng mà còn là lời nhắc nhở rằng đức tin có thể mang lại ánh sáng ngay cả trong những thời khắc đen tối nhất. Hình ảnh Đức Phanxicô đứng một mình giữa quảng trường trống vắng đã trở thành một trong những khoảnh khắc biểu tượng nhất của triều đại ngài, minh họa vai trò của Giáo hội như một người mẹ ôm ấp nhân loại trong những lúc khó khăn. Nó cũng khuyến khích các cộng đoàn Công giáo trên toàn thế giới tổ chức các buổi cầu nguyện trực tuyến, hỗ trợ y tế, và chăm sóc cho những người bị ảnh hưởng bởi đại dịch.
Hành động này cũng mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Trong một thế giới bị chia rẽ bởi chính trị và bất bình đẳng, cử chỉ của Đức Phanxicô là lời kêu gọi đoàn kết, nhắc nhở rằng nhân loại chỉ có thể vượt qua các thách thức toàn cầu nếu cùng nhau hành động vì lợi ích chung. Hành vi này đã củng cố hình ảnh của ngài như một nhà lãnh đạo tinh thần toàn cầu, người không chỉ nói về hy vọng mà còn sống trọn vẹn giá trị ấy qua hành động.
- Ngày 6 tháng 4 năm 2022 – Giương cao lá cờ Ukraina
Trong bối cảnh chiến tranh Ukraina bùng nổ, Đức Phanxicô đã có một hành động mạnh mẽ khi giương cao lá cờ xanh vàng của Ukraina trong buổi tiếp kiến chung tại Vatican. Với giọng nói trầm buồn, ngài chia sẻ: “Lá cờ này đến từ chiến tranh, từ thành phố Boutcha bị tàn phá. Nó mang theo nỗi đau của hàng triệu người.” Ngài công khai tố cáo “cuộc thảm sát” tại Boutcha và lên án sự tàn bạo của xung đột, kêu gọi thế giới không thờ ơ trước khổ đau của người dân Ukraina.
Hành động này không chỉ thể hiện lập trường rõ ràng của ngài về hòa bình mà còn khẳng định vai trò của Giáo hội trong việc lên tiếng cho công lý. Trong những tháng tiếp theo, ngài liên tục kêu gọi ngừng bắn và hỗ trợ nhân đạo, đồng thời gửi các phái đoàn Vatican đến Ukraina để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng bởi chiến tranh. Ngài cũng gặp gỡ các gia đình tị nạn Ukraina tại Vatican, lắng nghe câu chuyện của họ và cầu nguyện cùng họ. Những cử chỉ này đã biến ngài thành tiếng nói của những người không có tiếng nói, nhắc nhở thế giới về trách nhiệm đạo đức trong việc bảo vệ phẩm giá con người.
Hành vi giương cờ Ukraina cũng mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Trong lịch sử, Giáo hoàng thường giữ vai trò trung lập trong các xung đột quốc tế, nhưng Đức Phanxicô đã chọn đứng về phía những người bị áp bức, lên án sự xâm lược và kêu gọi hòa bình. Hành động này đã gây tranh cãi ở một số khu vực, nhưng nó cũng củng cố hình ảnh của ngài như một nhà lãnh đạo can đảm, sẵn sàng nói sự thật ngay cả khi điều đó không được tất cả mọi người ủng hộ.
Hành động này cũng truyền cảm hứng cho các sáng kiến hòa bình trên toàn thế giới. Nhiều giáo xứ và tổ chức Công giáo đã tổ chức các chương trình quyên góp và hỗ trợ cho người tị nạn Ukraina, lấy cảm hứng từ lời kêu gọi của Đức Phanxicô. Hành vi của ngài là minh chứng cho tinh thần ngôn sứ của Giáo hội, luôn đứng về phía công lý và bảo vệ những người yếu thế trong một thế giới đầy bất công.
- Ngày 5 tháng 1 năm 2023 – Tiễn biệt Đức Bênêđíctô XVI
Lần đầu tiên trong lịch sử hiện đại, một Giáo hoàng đương nhiệm chủ sự lễ an táng cho người tiền nhiệm. Tại Quảng trường Thánh Phêrô, Đức Phanxicô đã tiễn biệt Đức Bênêđíctô XVI – vị Giáo hoàng đã từ nhiệm năm 2013 – với tất cả sự kính trọng và tình thương. Trong bài giảng, ngài gọi Đức Bênêđíctô là “người bạn trung tín của Chúa Giêsu” và cầu nguyện cho ngài được hưởng niềm vui vĩnh cửu. Sau thánh lễ, ngài đặt tay lên quan tài gỗ bách và cúi đầu, một cử chỉ giản dị nhưng đầy ý nghĩa, thể hiện sự nối kết giữa hai triều đại giáo hoàng.
Hành động này không chỉ là lời tri ân dành cho Đức Bênêđíctô mà còn là minh chứng cho sự hiệp nhất trong Giáo hội, bất chấp những khác biệt về phong cách và tư tưởng giữa hai vị Giáo hoàng. Trong khi Đức Bênêđíctô được biết đến với sự tập trung vào thần học và truyền thống, Đức Phanxicô mang phong cách mục vụ, gần gũi với người nghèo và những người bên lề xã hội. Tuy nhiên, qua cử chỉ tiễn biệt, ngài đã khẳng định rằng cả hai triều đại đều phục vụ cùng một sứ mạng: loan báo Tin Mừng và dẫn dắt Giáo hội qua những thách thức của thời đại.
Hành vi này cũng mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong bối cảnh Giáo hội đối mặt với sự phân cực nội bộ. Một số nhóm bảo thủ trong Giáo hội đã so sánh hai vị Giáo hoàng để tạo ra sự chia rẽ, nhưng hành động của Đức Phanxicô đã dập tắt những tranh cãi ấy, nhấn mạnh rằng Giáo hội là một gia đình, nơi các thế hệ kế thừa và tôn vinh lẫn nhau. Hành lễ an táng cũng thu hút hàng ngàn người từ khắp thế giới, chứng kiến sự kiện lịch sử này qua các phương tiện truyền thông, củng cố hình ảnh của Đức Phanxicô như một nhà lãnh đạo biết xây dựng cầu nối giữa quá khứ và tương lai.
Hành động này cũng có tác động thiêng liêng đến các tín hữu. Nhiều người Công giáo trên toàn thế giới đã tìm thấy sự an ủi trong lời cầu nguyện của Đức Phanxicô, nhắc nhở họ về hy vọng của sự sống đời sau. Hành vi của ngài là lời mời gọi Giáo hội sống tinh thần hiệp nhất và yêu thương, ngay cả trong những thời khắc đau buồn.
Kết luận
Mười hành vi ngôn sứ của Đức Phanxicô không chỉ là những khoảnh khắc lịch sử mà còn là những lời mời gọi mạnh mẽ để Giáo hội và thế giới sống theo tinh thần Tin Mừng. Qua sự khiêm nhường, lòng thương xót, và cam kết vì hòa bình, ngài đã tái định hình vai trò của Giáo hoàng trong thời đại hiện đại, biến ngai tòa Thánh Phêrô thành ngọn hải đăng của hy vọng. Những hành động của ngài – từ việc cúi đầu trước giáo dân, rửa chân cho tù nhân, đến quỳ xin hòa bình – đã chạm đến trái tim hàng tỷ người, nhắc nhở rằng tình yêu và lòng trắc ẩn có thể vượt qua mọi ranh giới của tôn giáo, văn hóa, và chính trị.
Trong một thế giới đầy chia rẽ và đau khổ, Đức Phanxicô đã trở thành tiếng nói của tình huynh đệ, kêu gọi nhân loại xây dựng một “văn minh của tình yêu.” Hành trình của ngài là minh chứng cho sức mạnh của đức tin, không chỉ qua lời nói mà qua những hành động cụ thể, giản dị nhưng sâu sắc. Từ Quảng trường Thánh Phêrô đến những vùng ngoại biên của thế giới, từ các nhà tù đến các khu vực chiến tranh, ngài đã mang Tin Mừng đến với mọi người, không phân biệt giàu nghèo, khỏe mạnh hay đau yếu, Công giáo hay không Công giáo. Triều đại của Đức Phanxicô là một lời nhắc nhở rằng Giáo hội được gọi để trở thành ánh sáng cho thế giới, và mỗi người trong chúng ta được mời gọi để trở thành khí cụ của hòa bình và lòng thương xót.
Hành vi của ngài không chỉ truyền cảm hứng cho người Công giáo mà còn cho tất cả những ai khao khát một thế giới công bằng và nhân ái hơn. Trong những năm tới, khi thế giới tiếp tục đối mặt với các thách thức như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng, và xung đột, những bài học từ các hành vi ngôn sứ của Đức Phanxicô sẽ vẫn là kim chỉ nam, dẫn dắt nhân loại hướng đến một tương lai tươi sáng hơn, nơi mà mọi người được gọi là anh chị em, và tình yêu chiến thắng mọi nỗi sợ hãi.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp
BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH TRỊ CỦA ĐỨC PHANXICÔ QUA CÁC CHUYẾN TÔNG DU
Đức Giáo hoàng Phanxicô, vị giáo hoàng đầu tiên đến từ châu Mỹ Latinh và là người đứng đầu Giáo hội Công giáo không thuộc châu Âu trong gần 1.300 năm, đã để lại dấu ấn đặc biệt trên bản đồ địa chính trị thế giới thông qua các chuyến tông du của mình. Với 46 chuyến tông du ra ngoài nước Ý, thăm 67 quốc gia, ngài trở thành một trong những vị giáo hoàng di chuyển nhiều nhất trong lịch sử. Các chuyến đi của ngài không chỉ là hành trình mục vụ mà còn là những tuyên ngôn mạnh mẽ về các ưu tiên của ngài: chăm lo cho người nghèo, thúc đẩy đối thoại liên tôn, xây dựng hòa bình và mở rộng tầm nhìn của Giáo hội ra toàn cầu. Qua bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về ý nghĩa địa chính trị và mục vụ của các chuyến tông du của Đức Phanxicô, cũng như cách ngài định hình lại vai trò của Giáo hội trong thế giới hiện đại.
Một hành trình không ngừng nghỉ
Tính đến năm 2025, Đức Phanxicô đã thực hiện 46 chuyến tông du quốc tế, trung bình mỗi năm khoảng 4 chuyến, ngang bằng với tần suất di chuyển của Thánh Gioan Phaolô II, một trong những vị giáo hoàng nổi tiếng với các chuyến đi quốc tế. Dù đại dịch Covid-19 đã khiến toàn bộ kế hoạch tông du năm 2020 bị hủy bỏ, ngài vẫn không ngừng nỗ lực để thực hiện các chuyến đi, ngay cả khi tuổi cao và sức khỏe suy yếu. Chuyến đi dài 12 ngày đến Đông Nam Á và châu Đại Dương vào tháng 9 năm 2024 là minh chứng rõ nét cho sự kiên định của ngài. Đây là chuyến đi đến châu lục cuối cùng mà ngài chưa từng đặt chân đến, khẳng định cam kết của ngài trong việc mang thông điệp của Giáo hội đến mọi ngõ ngách trên thế giới.
Các chuyến đi của Đức Phanxicô không chỉ đơn thuần là những chuyến thăm mục vụ mà còn phản ánh một tầm nhìn chiến lược. Ngài ưu tiên những khu vực bị lãng quên, những quốc gia nghèo khó hoặc đang chịu ảnh hưởng bởi xung đột. Từ châu Phi đến châu Á, từ Nam Mỹ đến Trung Đông, ngài đã đến những nơi mà ít vị giáo hoàng trước đây từng đặt chân, như Myanmar, Bắc Macedonia, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, Bahrain, Nam Sudan, Mông Cổ và Papua New Guinea. Những lựa chọn này không ngẫu nhiên mà phản ánh rõ ràng bốn định hướng chính trong triều đại của ngài: chăm sóc người nghèo, thúc đẩy đối thoại liên tôn, tham gia các sự kiện quốc tế và kêu gọi hòa bình.
Châu Âu: “Bà già mệt mỏi” trong tầm nhìn của Đức Phanxicô
Là vị giáo hoàng đầu tiên đến từ châu Mỹ Latinh, Đức Phanxicô mang một góc nhìn độc đáo về châu Âu, cái nôi của Công giáo. Trong bài phát biểu trước Nghị viện châu Âu tại Strasbourg vào ngày 25 tháng 11 năm 2014, ngài đã gọi châu Âu là “bà già mệt mỏi”, ám chỉ sự suy giảm sức sống và tầm ảnh hưởng của lục địa này trong bối cảnh toàn cầu hóa. Lời nhận xét này đã gây tranh cãi, với nhiều người cho rằng ngài đang xem nhẹ vai trò của châu Âu trong Giáo hội, đồng thời chuyển trọng tâm từ Bắc bán cầu sang Nam bán cầu.
Thực tế, các chuyến tông du của ngài phần nào củng cố quan điểm này. Trong số 67 quốc gia ngài đã đến, chỉ một phần nhỏ là các quốc gia Công giáo truyền thống ở châu Âu như Pháp, Tây Ban Nha hay Đức. Thay vào đó, ngài ưu tiên những khu vực ngoại vi, những nơi mà Giáo hội ít hiện diện hoặc đang đối mặt với thách thức lớn. Chuyến tông du đầu tiên của ngài vào tháng 7 năm 2013 đến Lampedusa, hòn đảo nhỏ của Ý và là điểm đến của hàng ngàn người di cư từ châu Phi, đã gửi đi một thông điệp mạnh mẽ: ngài muốn Giáo hội đứng về phía những người bị gạt ra bên lề xã hội, thay vì chỉ tập trung vào các trung tâm quyền lực truyền thống.
Tuy nhiên, cách nhìn nhận rằng Đức Phanxicô đang bỏ quên châu Âu có thể quá đơn giản. Ngài không nhằm mục đích làm giảm vai trò của châu Âu mà muốn mở rộng tầm nhìn của Giáo hội ra toàn cầu, đưa Giáo hội thoát khỏi tâm thế “tự quy chiếu” vào chính mình. Các chuyến đi của ngài đến những quốc gia như Romania, Thụy Điển, Thụy Sĩ hay Bồ Đào Nha cho thấy ngài vẫn quan tâm đến châu Âu, nhưng theo cách khác: không phải là cái nôi độc tôn của Công giáo, mà là một phần của một thế giới đa dạng hơn, nơi Giáo hội cần đối thoại và hòa nhập.
Bốn định hướng chiến lược trong các chuyến tông du
Theo linh mục Dòng Tên Pierre de Charentenay, các chuyến tông du của Đức Phanxicô được định hình bởi bốn định hướng chính, mỗi định hướng đều phản ánh một khía cạnh trong sứ mệnh của ngài.
- Đến với người nghèo và những vùng ngoại vi
Đức Phanxicô thường xuyên chọn những điểm đến xa xôi, nghèo khó hoặc ít được chú ý. Ngài đã đến Trung Phi, Nam Sudan, Bangladesh, Myanmar, và cả những quốc gia có cộng đồng Công giáo nhỏ bé như Mông Cổ hay Đông Timor. Những chuyến đi này không chỉ nhằm mục đích củng cố đức tin mà còn để thể hiện sự gần gũi của Giáo hội với những người bị lãng quên. Tại Panama, Chile hay Philippines, dù số lượng giáo dân khác nhau, ngài đều nhấn mạnh thông điệp về công lý xã hội, bảo vệ người nghèo và chăm sóc môi trường.
Chuyến đi đến Canada năm 2022 là một ví dụ tiêu biểu. Tại đây, ngài đã chính thức xin lỗi các cộng đồng bản địa vì những đau thương mà họ phải chịu đựng tại các trường nội trú Công giáo, nơi hàng ngàn trẻ em bị lạm dụng hoặc mất mạng. Hành động này không chỉ là một cử chỉ hòa giải mà còn là lời khẳng định rằng Giáo hội phải chịu trách nhiệm về những sai lầm trong quá khứ.
- Thúc đẩy đối thoại liên tôn và đại kết
Đức Phanxicô là một trong những vị giáo hoàng tích cực nhất trong việc thúc đẩy đối thoại giữa các tôn giáo và các nhánh Kitô giáo. Ngài đã đến nhiều quốc gia Hồi giáo như Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Maroc, Ai Cập, Thổ Nhĩ Kỳ và Iraq, nơi ngài gặp gỡ các lãnh đạo tôn giáo quan trọng như Đại Imam của Al-Azhar, Sheikh Ahmed el-Tayeb, và Đại Ayatollah Ali Sistani. Năm 2019, tại Abu Dhabi, ngài đã ký “Tài liệu về Tình huynh đệ Nhân loại vì Hòa bình Thế giới và Sống chung”, một cột mốc quan trọng trong quan hệ Công giáo-Hồi giáo.
Ngoài ra, ngài cũng không ngừng nỗ lực xây dựng cầu nối với các Giáo hội Kitô giáo khác. Chuyến đi đến Nam Sudan vào tháng 2 năm 2023, cùng với Tổng Giám mục Canterbury Justin Welby và người đứng đầu Giáo hội Scotland Iain Greenshields, là một biểu tượng mạnh mẽ của sự hiệp nhất giữa các nhánh Kitô giáo trong nỗ lực thúc đẩy hòa bình. Tương tự, chuyến hành hương đại kết đến Genève năm 2018 nhân dịp kỷ niệm 70 năm Hội đồng Đại kết các Giáo hội đã để lại ấn tượng sâu sắc về cam kết của ngài đối với sự hiệp thông.
- Tham gia các sự kiện quốc tế
Đức Phanxicô thường xuyên tham dự các sự kiện quốc tế lớn để truyền tải thông điệp của mình. Ngài đã đến Rio de Janeiro (2013), Krakow (2016), Panama (2019) và Lisbon (2023) để tham dự Ngày Giới trẻ Thế giới, nơi ngài truyền cảm hứng cho hàng triệu người trẻ về đức tin và trách nhiệm xã hội. Năm 2014, ngài đến Hàn Quốc để tham dự Ngày Giới trẻ châu Á, và năm 2017, ngài đến Bồ Đào Nha để kỷ niệm 100 năm Đức Mẹ hiện ra tại Fatima.
Các chuyến đi khác, như đến Marseille để tham dự Đại hội Địa Trung Hải hay đến Bỉ để kỷ niệm 600 năm Đại học Louvain, cho thấy ngài không chỉ quan tâm đến các vấn đề tôn giáo mà còn đến các vấn đề văn hóa, giáo dục và xã hội. Những sự kiện này là cơ hội để ngài kêu gọi sự đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia, các tôn giáo và các cộng đồng.
- Kêu gọi hòa bình và hòa giải
Hòa bình là một trong những trọng tâm lớn nhất trong các chuyến tông du của Đức Phanxicô. Ngài đã đến những khu vực đầy xung đột như Thánh Địa (Israel và Palestine), Bosnia-Herzegovina, Colombia, Iraq, Cộng hòa Dân chủ Congo và vùng Caucasus (Armenia, Georgia, Azerbaijan). Tại Đông Timor, ngài ca ngợi nỗ lực của quốc gia này trong việc xây dựng hòa bình sau cuộc đấu tranh giành độc lập kéo dài hàng thập kỷ.
Năm 2015, chuyến đi đến Cuba và Hoa Kỳ của ngài đã góp phần thúc đẩy sự hòa giải giữa hai quốc gia sau nhiều năm căng thẳng. Tương tự, chuyến đi đến Ireland năm 2018, trong khuôn khổ Ngày Gia đình Thế giới, là dịp để ngài bày tỏ sự hối tiếc về các vụ lạm dụng tình dục do hàng giáo sĩ gây ra, một bước đi quan trọng trong việc khôi phục lòng tin vào Giáo hội.
Một tầm nhìn toàn cầu cho Giáo hội
Các chuyến tông du của Đức Phanxicô không chỉ là những chuyến đi mục vụ mà còn là những tuyên ngôn về một Giáo hội toàn cầu, không bị giới hạn bởi biên giới địa lý hay văn hóa. Ngài không tìm cách đảo ngược trật tự Bắc-Nam, mà muốn đưa Giáo hội ra khỏi trung tâm, hướng tới những vùng ngoại vi của thế giới. Thông điệp của ngài là rõ ràng: Giáo hội phải hiện diện ở mọi nơi, từ những quốc gia giàu có đến những vùng đất nghèo khó, từ những trung tâm quyền lực đến những nơi bị lãng quên.
Dù đã ở tuổi 88 và sức khỏe không còn như trước, Đức Phanxicô vẫn không ngừng lên đường. Ngài tin rằng “gặp gỡ” là chìa khóa để xây dựng hy vọng, bất kể đối tượng là người tin hay không tin, người dân thường hay chính trị gia. Chuyến đi cuối cùng của ngài, được dự kiến đến Nicea (Thổ Nhĩ Kỳ) nhân dịp 1.700 năm Công đồng Nicea, đã không diễn ra như kế hoạch. Thay vào đó, ngài đã bắt đầu một chuyến đi khác – chuyến đi về với Chúa, để lại một di sản vĩ đại về tình yêu, hòa bình và đối thoại.
Kết luận
Bản đồ địa chính trị của Đức Phanxicô được vẽ nên bởi lòng trắc ẩn, sự can đảm và một tầm nhìn vượt ra ngoài những giới hạn truyền thống. Qua 46 chuyến tông du, ngài đã mang Giáo hội đến gần hơn với những người bị gạt ra bên lề, xây dựng cầu nối giữa các tôn giáo và các quốc gia, đồng thời kêu gọi một thế giới hòa bình và công bằng hơn. Di sản của ngài không chỉ là những chuyến đi, mà là một lời nhắc nhở rằng Giáo hội phải luôn là ánh sáng cho thế giới, ở mọi nơi và trong mọi hoàn cảnh.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp
NGHỊCH LÝ TRONG CUỘC ĐỜI ĐỨC THÁNH CHA PHAN-XI-CÔ: HÀO QUANG TỪ SỰ KHIÊM NHƯỜNG
Khi Đức Thánh Cha Phan-xi-cô qua đời, cả thế giới dường như dừng lại trong khoảnh khắc đau buồn và tiếc thương. Các hãng thông tấn quốc tế, các kênh truyền hình, các trang báo mạng từ khắp nơi trên địa cầu đồng loạt đưa tin về sự ra đi của ngài, kèm theo những lời lẽ tràn đầy cảm xúc, sự kính trọng và lòng ngưỡng mộ. Không chỉ cộng đồng Công giáo toàn cầu, những người coi ngài như vị Cha chung nhân từ, mà cả những kênh thông tin không thuộc về Giáo hội – vốn trước đây hiếm khi nhắc đến Công giáo – cũng bày tỏ sự mất mát to lớn này với những bài viết sâu sắc, cảm động. Điều này khiến nhiều người đặt câu hỏi: Tại sao một con người, dù vĩ đại đến đâu, lại có thể chạm đến trái tim của cả những người không cùng niềm tin, không cùng văn hóa, và thậm chí cả những người từng thờ ơ với Giáo hội? Câu trả lời nằm ở chính cuộc đời và những nghịch lý tuyệt đẹp mà Đức Thánh Cha Phan-xi-cô đã sống.
Ngài được cả thế giới biết đến như biểu tượng của lòng thương xót, sự khiêm nhường tột bậc, tinh thần phục vụ không mệt mỏi và tình yêu thương không phân biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhìn lại hành trình cuộc đời ngài, đặc biệt là những nghịch lý đã làm nên hào quang rực rỡ của vị Giáo hoàng đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trong lòng nhân loại.
Trong một thế giới mà con người thường khao khát danh vọng, quyền lực và sự nổi bật, Đức Thánh Cha Phan-xi-cô đã chọn con đường ngược lại. Ngài không tìm cách nâng mình lên, không khao khát sự ngưỡng mộ từ đám đông, mà luôn tìm cách “dìm mình xuống” trong sự khiêm nhường và giản dị. Chính sự lựa chọn này đã khiến ngài trở thành một nhân vật độc nhất, không chỉ trong lịch sử Giáo hội mà còn trong lịch sử nhân loại.
Ngay từ khi còn là Tổng Giám mục tại Buenos Aires, ngài đã sống một cuộc đời khác biệt đến mức khiến nhiều người kinh ngạc. Thay vì cư ngụ trong Tòa Tổng Giám mục sang trọng với đầy đủ tiện nghi, ngài chọn một căn hộ nhỏ bé, đơn sơ gần đó. Đây là một quyết định chưa từng có tiền lệ trong lịch sử Giáo hội, bởi các vị Tổng Giám mục thường được kỳ vọng sống trong những nơi tương xứng với vai trò và trách nhiệm của mình. Nhưng với ngài, sự gần gũi và giản dị là cách để sống đúng với sứ vụ của một người mục tử.
Hằng ngày, thay vì di chuyển bằng xe hơi sang trọng với tài xế riêng, ngài chọn xe buýt công cộng và tàu điện ngầm làm phương tiện đi lại. Hình ảnh một vị Tổng Giám mục hòa mình vào dòng người đông đúc trên các phương tiện công cộng đã trở thành biểu tượng cho sự khiêm nhường và lòng yêu thương dành cho những người bình dân. Ngài không chỉ sống gần dân chúng mà còn thực sự trở thành một phần trong cuộc sống của họ.
Thậm chí, ngài còn tự tay chuẩn bị bữa tối cho mình, không muốn làm phiền bất kỳ ai. Những công việc tưởng chừng nhỏ nhặt ấy lại phản ánh một tinh thần tự lập và sự tôn trọng sâu sắc đối với người khác, dù là những người ở vị trí thấp nhất trong xã hội.
Khi được bầu làm Giáo hoàng vào năm 2013, cả thế giới hướng về ngài với sự tò mò và kỳ vọng. Và ngay từ những giây phút đầu tiên trong vai trò mới, Đức Thánh Cha Phan-xi-cô đã khiến tất cả phải ngỡ ngàng bởi những hành động giản dị nhưng đầy ý nghĩa.
Sau khi đắc cử, trước khi giơ tay ban phép lành đầu tiên cho dân Chúa, ngài đã cúi đầu xin cộng đoàn cầu nguyện cho mình để được Chúa dẫn dắt. Hành động này không chỉ thể hiện sự khiêm nhường mà còn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ: ngài không coi mình là người đứng trên tất cả, mà là một người cần sự nâng đỡ từ cộng đoàn và từ Thiên Chúa.
Thay vì chuyển đến Dinh Tông Tòa – nơi ở chính thức và sang trọng dành cho các vị Giáo hoàng – ngài chọn sống tại Nhà khách Santa Marta, một nơi ở khiêm tốn hơn nhiều. Quyết định này không chỉ giúp ngài gần gũi hơn với các linh mục, nhân viên và khách viếng thăm, mà còn là lời tuyên ngôn rằng ngài muốn sống như một người phục vụ, chứ không phải một vị vua.
Những vật dụng cá nhân của ngài cũng phản ánh lối sống giản dị ấy. Ngài tiếp tục mang đôi giày cũ đã sờn, đeo chiếc nhẫn bạc đơn sơ thay vì những món trang sức đắt tiền thường dành cho Giáo hoàng. Chiếc xe ngài sử dụng cũng là những chiếc xe bình dân, khác xa với những chiếc xe sang trọng vốn là biểu tượng của quyền lực. Những chi tiết nhỏ này, tưởng chừng không đáng chú ý, lại chính là minh chứng cho một lối sống nhất quán và chân thành.
Đức Thánh Cha Phan-xi-cô không chỉ khiêm nhường trong cách sống mà còn thể hiện tinh thần phục vụ không phân biệt trong mọi hành động của mình. Ngài đã phá vỡ những rào cản truyền thống để đến gần với những người bị xã hội bỏ quên, những người bị coi là “ngoài lề”.
Trong các nghi thức Thứ Năm Tuần Thánh hằng năm, ngài quỳ xuống rửa và hôn chân các tù nhân, người tị nạn, người khuyết tật và thậm chí cả những người Hồi giáo. Những hành động này không chỉ là biểu tượng của lòng thương xót mà còn là lời mời gọi toàn thể nhân loại hãy yêu thương và phục vụ lẫn nhau, bất kể tôn giáo, sắc tộc hay hoàn cảnh.
Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong triều đại của ngài là vào năm 2019, khi ngài quỳ xuống hôn chân các nhà lãnh đạo Nam Sudan để cầu xin họ chấm dứt nội chiến và mang lại hòa bình cho đất nước đang chìm trong đau khổ. Hành động này, với một vị Giáo hoàng đã ở tuổi 82, đã khiến cả thế giới lặng đi vì xúc động. Đó không chỉ là cử chỉ của một nhà lãnh đạo tôn giáo, mà còn là tiếng nói của một con người khao khát hòa bình và sẵn sàng hy sinh danh dự cá nhân để đạt được điều đó.
Ngay cả trong những giây phút cuối đời, Đức Thánh Cha Phan-xi-cô vẫn giữ vững tinh thần khiêm nhường. Thay vì được an táng tại Đại Thánh đường Phê-rô – nơi an nghỉ của hầu hết các vị Giáo hoàng tiền nhiệm – ngài chọn Nhà nguyện Pauline thuộc Vương cung Thánh đường Đức Bà Cả làm nơi yên nghỉ. Đây là nơi ngài thường dừng lại cầu nguyện trước và sau mỗi chuyến tông du, một nơi thấm đẫm ý nghĩa tâm linh đối với ngài.
Ngài cũng từ chối quan tài ba lớp cầu kỳ – một truyền thống lâu đời dành cho các Giáo hoàng – để nằm trong một cỗ quan tài gỗ đơn sơ, không chạm khắc, không trang trí. Mộ phần của ngài được đặt chìm trong lòng đất, không có những phù điêu hay tượng đài hoành tráng, chỉ khắc dòng chữ giản dị: Phan-xi-cô. Sự lựa chọn này không chỉ là lời khẳng định cuối cùng về lối sống khiêm nhường mà còn là di sản tinh thần ngài để lại cho hậu thế.
Thật kỳ diệu thay, chính những điều mà thế gian coi là “hèn hạ” – sống đơn sơ, phục vụ kẻ thấp kém, từ chối danh vọng – lại trở thành hào quang rực rỡ bao bọc lấy Đức Thánh Cha Phan-xi-cô. Trong khi nhiều người tìm cách nâng mình lên để được ngưỡng mộ, ngài chọn hạ mình xuống để trở thành ánh sáng cho nhân loại. Những hành động khiêm nhường của ngài không làm giảm giá trị con người ngài, mà ngược lại, khiến ngài được cả thế giới tôn kính.
Lời dạy của Chúa Giê-su trong Tin Mừng vang vọng qua cuộc đời ngài: “Ai tôn mình lên sẽ bị hạ xuống, còn ai tự hạ mình xuống sẽ được tôn lên” (Mt 23,12). Đức Thánh Cha Phan-xi-cô đã sống trọn vẹn lời dạy ấy, và chính sự khiêm nhường của ngài đã chạm đến trái tim của hàng tỷ người, bất kể họ thuộc tôn giáo nào hay đến từ đâu.
Di sản vẫn sống mãi
Cuộc đời Đức Thánh Cha Phan-xi-cô là một bài học sống động về sức mạnh của sự khiêm nhường và lòng thương xót. Ngài không chỉ là vị Giáo hoàng của người Công giáo, mà còn là biểu tượng của hy vọng, tình yêu và hòa bình cho toàn thể nhân loại. Những nghịch lý trong cuộc đời ngài – từ chối danh vọng để được tôn vinh, hạ mình để được nâng lên – sẽ mãi là nguồn cảm hứng cho các thế hệ mai sau.
Khi nhìn lại hành trình của ngài, chúng ta không chỉ thấy một vị thánh sống mà còn thấy một con người đã sống trọn vẹn ý nghĩa của tình yêu và sự phục vụ. Đức Thánh Cha Phan-xi-cô đã rời bỏ thế gian, nhưng ánh sáng từ cuộc đời ngài vẫn tiếp tục soi đường cho chúng ta, nhắc nhở rằng sự vĩ đại không nằm ở quyền lực hay danh vọng, mà ở trái tim biết yêu thương và bàn tay sẵn sàng phục vụ.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ RA ĐI CỦA ĐỨC GIÁO HOÀNG PHANXICÔ VÀ THÔNG ĐIỆP NHÂN VĂN GỬI ĐẾN THẾ GIỚI
Sự ra đi của Đức Giáo hoàng Phanxicô không chỉ là một sự kiện gây chấn động toàn cầu, mà còn là một khoảnh khắc để cả thế giới, từ những người theo đạo đến những người không cùng niềm tin, dừng lại và suy ngẫm. Cuộc đời tận hiến của Ngài – một hành trình sống thánh thiện, đầy yêu thương và khiêm nhường – đã để lại một di sản vĩnh cửu. Từ cách Ngài sống, làm việc, đến những giây phút cuối cùng, tất cả đều toát lên một tinh thần nhân văn sâu sắc, khiến người ta không chỉ kính phục mà còn xúc động.
Một cuộc đời tận hiến và bài học từ mạng xã hội
Khi tin tức về sự ra đi của Đức Giáo hoàng Phanxicô lan truyền, cả thế giới đã bày tỏ lòng tiếc thương vô hạn. Trên các nền tảng mạng xã hội, những bài viết đầy cảm xúc và ý nghĩa xuất hiện, trong đó có những chia sẻ của linh mục Anton Maria Vũ Quốc Thịnh. Là một trong số ít linh mục dám bước vào không gian số, ông không ngần ngại viết, tranh luận và bảo vệ đức tin với góc nhìn sâu sắc. Những bài giảng của ông không chỉ là lời nói, mà là những lời mời gọi người nghe phải đào sâu tâm linh, tự soi chiếu bản thân và sống đức tin qua hành động.
Qua những bài viết như của linh mục Thịnh, tôi nhận ra rằng đức tin không chỉ là những lời tuyên xưng hay nghi thức bề ngoài. Đức tin thật sự nằm ở cách một người Kitô hữu vâng phục, lắng nghe lời Chúa và không ngừng hoàn thiện chính mình. Đức Giáo hoàng Phanxicô là hiện thân sống động của tinh thần ấy. Ngài không chỉ rao giảng về lòng nhân ái, mà đã sống trọn vẹn điều đó, từ những hành động nhỏ nhất đến những quyết định mang tầm vóc toàn cầu.
Hành động cuối cùng: Một thông điệp vượt thời gian
Điều khiến cả thế giới không thể quên về Đức Giáo hoàng Phanxicô chính là hành động cuối cùng của Ngài trước khi về với Chúa. Thay vì để lại một di nguyện thông thường, Ngài đã để Tòa Thánh Vatican thực hiện một cử chỉ đầy ý nghĩa: mời 40 người – gồm người di cư, người nghèo, người chuyển giới và tù nhân – đứng trên các bậc thềm của Vương cung thánh đường Đức Bà Cả trong lễ tang vào ngày 26 tháng 4 năm 2025 để nói lời tiễn biệt. Đây không chỉ là một nghi thức, mà là một thông điệp mạnh mẽ gửi đến toàn nhân loại.
Hành động này mang tính biểu tượng sâu sắc, đặc biệt trong bối cảnh thế giới đang chia rẽ bởi các chính sách nhập cư khắc nghiệt và sự kỳ thị đối với những người yếu thế. Thông điệp của Ngài dường như nhắm trực tiếp đến những nhà lãnh đạo như cựu Tổng thống Mỹ Donald Trump, người từng nổi tiếng với các chính sách siết chặt nhập cư. Lời kêu gọi của Đức Giáo hoàng vang lên rõ ràng: “Đừng truy cùng đuổi tận những người di cư, nhập cư. Hãy cho họ một con đường sống, vì họ là con người. Họ biết cầu nguyện, biết tha thứ, và biết sống tử tế nếu được trao cơ hội.”
Chiếc quan tài gỗ sồi đơn sơ mà Ngài chọn không chỉ là biểu tượng của sự khiêm nhường, mà còn là lời nhắc nhở rằng giá trị của một con người không nằm ở danh vọng hay tài sản. Ngài đã dự liệu mọi chi tiết, từ cách tổ chức lễ tang đến việc chọn những người tiễn biệt mình. Sự lựa chọn này không chỉ khiến cả thế giới xúc động, mà còn đặt ra một câu hỏi lớn cho nhân loại: Liệu chúng ta đã thực sự đối xử công bằng với những người bị gạt ra bên lề xã hội?
40 người đặc biệt – Những người bạn cuối cùng của Đức Giáo hoàng
Theo Vatican News, sáng ngày 26 tháng 4 năm 2025, trước khi Đức Giáo hoàng Phanxicô được an táng tại Vương cung thánh đường Đức Bà Cả, 40 người đặc biệt đã được mời đến để đặt những bông hoa hồng trắng, nói lời từ biệt Ngài. Họ là những người di cư không giấy tờ, người nghèo không còn gì để mất, người chuyển giới bị gia đình ruồng bỏ, và những tù nhân từng vấp ngã. Trong mắt xã hội, họ thường bị coi là những thành phần thấp kém, bị né tránh, dè bỉu, thậm chí xua đuổi. Nhưng trong trái tim Đức Giáo hoàng, họ là những người con yêu dấu nhất.
Hành động mời những con người này tham dự lễ tang không chỉ là một cử chỉ nhân văn, mà còn là một tuyên ngôn mạnh mẽ về giá trị của sự bình đẳng. Họ không đứng sau rào chắn, không bị đẩy ra ngoài lề như thường lệ. Thay vào đó, họ được đứng trước lễ đài, trở thành những người bạn cuối cùng tiễn đưa Đức Giáo hoàng. Họ nói lời cảm ơn đến vị Giáo hoàng thiện lành, người cha nhân hậu đã luôn dang rộng vòng tay, ôm lấy những con người bị xã hội lãng quên.
Giám mục phụ tá Giáo phận Roma, Benoni Ambarus, chia sẻ rằng đây là một quyết định đầy cảm xúc. Ông nhấn mạnh rằng Đức Giáo hoàng sẽ được vây quanh bởi Mẹ Maria – người mà Ngài yêu mến – và những người con thân yêu của Ngài trong những bước đi cuối cùng. Ý tưởng này xuất phát từ một cuộc trò chuyện giữa Giám mục Ambarus và Tổng Giám mục Diego Ravelli, trưởng văn phòng nghi lễ của Giáo hoàng. Ban đầu, họ muốn tôn vinh sự hiện diện của người nghèo, nhưng sau đó đã mở rộng để bao gồm cả những người vô gia cư, di cư, tù nhân và cựu tù nhân – những người đại diện cho những tầng lớp yếu thế nhất của xã hội.
Hành động này không chỉ là một lời nhắc nhở về lòng nhân ái, mà còn là một lời phản biện tinh tế đối với các chính sách nhập cư khắc nghiệt trên toàn cầu. Trong khi nhiều quốc gia đang xây dựng những bức tường để ngăn chặn người di cư, Đức Giáo hoàng đã phá bỏ những rào cản vô hình ấy, để những con người bị xã hội khinh miệt được đứng ở vị trí trang trọng nhất trong lễ tang của mình. Họ không phải là những người “lên đời”, mà là những người được yêu thương bởi một con người đã dành cả cuộc đời để bảo vệ họ.
Một lễ tang không giống ai, nhưng gần Chúa nhất
Lễ tang của Đức Giáo hoàng Phanxicô là một sự kiện không giống bất kỳ lễ tang nào khác trong lịch sử. Chiếc quan tài gỗ sồi đơn giản, không rát vàng, không phủ nhung, không mang bất kỳ dấu ấn của danh vọng, đã nói lên tất cả. Mọi thứ được sắp xếp nhẹ nhàng nhưng đầy toan tính của lòng nhân hậu. Ngài biết rõ mình muốn gì: khi ra đi, hãy để những người thấp cổ bé họng nhất được nói lời cuối cùng.
Tòa Thánh Vatican đã khiến cả thế giới sửng sốt khi không chọn các chính khách, tỷ phú hay vua chúa để đứng hàng đầu, mà chọn 40 con người từng bị loại khỏi mọi bữa tiệc danh giá. Sự lựa chọn này không chỉ gây xúc động, mà còn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh các chính sách nhập cư của ông Donald Trump từng khiến hàng triệu người di cư rơi vào cảnh khốn cùng. Những con người đứng bên quan tài Đức Giáo hoàng hôm ấy chính là những người từng bị xem là “gánh nặng” trong mắt ông.
Có người gọi đây là một lễ tang “không giống ai”, nhưng thực tế, đó là lễ tang gần Chúa nhất. Vì chỉ ở nơi ấy, sự bình đẳng tuyệt đối mới được hiện thực hóa. Người giàu hay nghèo, quyền quý hay thất thế, tất cả đều có thể đứng cạnh nhau, nếu họ mang trong mình một trái tim biết yêu thương và dung thứ. Hành động này không chỉ là một lời nhắn gửi đến ông Trump, mà còn đến toàn thể nhân loại: Hãy dừng lại việc truy cùng đuổi tận, hãy cho những con người yếu thế một cơ hội để sống, để cầu nguyện, để ăn năn và để trở thành những con người tử tế.
Di sản của một vị Giáo hoàng nhân hậu
Sự ra đi của Đức Giáo hoàng Phanxicô không khép lại một câu chuyện, mà mở ra một chương mới cho những ai ở lại. Với hành động cuối cùng, Ngài đã viết lại định nghĩa về sự xứng đáng. Không phải chức vụ, không phải danh tiếng, cũng không phải thân phận quyết định giá trị của một con người. Chỉ cần có một trái tim biết yêu thương, biết khát khao sửa sai, bất kỳ ai cũng xứng đáng được đứng gần điều thiêng liêng nhất.
Di sản của Ngài không chỉ nằm ở những bài giảng hay những quyết định mang tầm vóc toàn cầu, mà còn ở cách Ngài sống như một bài giảng sống động. Ngài từng ăn tiệc cùng người nghèo, tặng túi ngủ cho người vô gia cư, phát kem cho những người khốn khó, và lập Ngày Thế giới Người nghèo để nhắc nhở thế giới không được lãng quên họ. Ngài cũng là vị Giáo hoàng đầu tiên cởi mở với người đồng tính, gần gũi với tội nhân, và luôn tìm cách giúp họ hoàn lương. Tất cả những hành động ấy đều xuất phát từ lời dạy của Chúa Giêsu: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.”
Câu chuyện về 40 người đặc biệt trong lễ tang của Ngài là một lời tuyên xưng rằng Vatican sẽ mãi đứng về phía những người yếu thế. Nhà thờ và Tòa Thánh trên khắp thế giới sẽ tiếp tục là điểm tựa tinh thần cho những ai lầm đường lạc lối, những ai bị xã hội gạt ra bên lề. Hành động này không chỉ là một cú lật kịch bản tinh tế, mà còn là một lời nhắc nhở rằng lòng nhân ái và sự bao dung luôn là câu trả lời cho những chia rẽ của thế giới.
Lời kết: Một lời mời gọi thay đổi
Sự ra đi của Đức Giáo hoàng Phanxicô là một lời mời gọi cả thế giới nhìn lại chính mình. Chúng ta có thể không đồng ý với tất cả những gì Ngài đã làm, nhưng không ai có thể phủ nhận rằng Ngài đã sống một cuộc đời trọn vẹn cho Thiên Chúa và tha nhân. Thông điệp cuối cùng của Ngài – qua hình ảnh 40 người đặc biệt đứng trên bậc thềm Vương cung thánh đường – là một lời kêu gọi mạnh mẽ: Hãy yêu thương, hãy bao dung, hãy cho những con người yếu thế một cơ hội.
Cả thế giới đang cầu nguyện để không chỉ ông Donald Trump, mà tất cả chúng ta, có thể suy nghĩ lại. Hãy mở rộng trái tim với những người nghèo khổ, những người không nhà cửa, những người bị xã hội ruồng bỏ. Hãy yêu thương họ như cách Đức Giáo hoàng Phanxicô đã làm, ôm họ vào lòng và chọn cách hiến dâng trọn vẹn cho những giá trị thiêng liêng nhất. Di sản của Ngài sẽ mãi là ngọn lửa soi sáng, dẫn đường cho những ai khao khát thay đổi và xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.
Lm. Anmai, CSsR
MỘT CHÚT VỀ SÁCH "HY VỌNG" CỦA ĐỨC GIÁO HOÀNG PHANXICÔ
"Hy Vọng" là một tác phẩm tự sự sâu sắc, trong đó Đức Giáo Hoàng Phanxicô, vị giáo hoàng đầu tiên đến từ Nam Mỹ và là tu sĩ Dòng Tên đầu tiên đảm nhận ngôi vị giáo hoàng, chia sẻ hành trình cuộc đời, niềm tin và những suy tư thần học mang đậm tính nhân văn. Cuốn sách không chỉ là câu chuyện về một con người đặc biệt, mà còn là lời mời gọi mạnh mẽ hướng tới hành động, lòng trắc ẩn và niềm tin vào khả năng thay đổi của nhân loại. Với phong cách kể chuyện giản dị, chân thành và đầy cảm xúc, Đức Phanxicô đưa người đọc qua những giai đoạn then chốt trong cuộc đời mình, đan xen với những bài học sâu sắc về hy vọng, đức tin và trách nhiệm đối với thế giới.
1. Tuổi thơ và cội nguồn gia đình
Jorge Mario Bergoglio, tên khai sinh của Đức Giáo Hoàng Phanxicô, sinh ngày 17 tháng 12 năm 1936 tại Buenos Aires, Argentina, trong một gia đình nhập cư gốc Ý. Gia đình ông sống trong khu phố Flores, một khu vực trung lưu giản dị, nơi những giá trị Công giáo truyền thống và tình đoàn kết cộng đồng được đề cao. Cha ông, Mario, là một nhân viên kế toán đường sắt, còn mẹ, Regina, là một người nội trợ tận tụy chăm lo cho năm người con. Từ nhỏ, Jorge đã được cha mẹ dạy dỗ về giá trị của lao động chân chính, sự khiêm tốn và lòng trắc ẩn dành cho những người kém may mắn.
Những ký ức tuổi thơ của Jorge gắn liền với những buổi sum họp gia đình, những bữa ăn đậm chất Ý do bà nội Rosa chuẩn bị, và những giờ cầu nguyện tại nhà thờ địa phương. Ông đặc biệt ấn tượng với hình ảnh người bà nội, một phụ nữ sùng đạo và mạnh mẽ, đã truyền cho ông tình yêu dành cho Chúa và lòng cảm thông sâu sắc với người nghèo. Những năm tháng này đã gieo mầm cho một Jorge trẻ tuổi một niềm tin mãnh liệt vào Thiên Chúa và một trái tim luôn hướng về những người bị lãng quên trong xã hội.
Trong sách, Đức Phanxicô kể lại những câu chuyện nhỏ nhưng đầy ý nghĩa về thời thơ ấu, như việc ông từng mê bóng đá và tango – những nét văn hóa đặc trưng của Argentina – và cách ông học được ý nghĩa của sự chia sẻ qua những lần giúp đỡ hàng xóm. Những trải nghiệm này không chỉ định hình nhân cách của ông, mà còn trở thành nền tảng cho triết lý lãnh đạo sau này: luôn gần gũi với con người, đặc biệt là những người ở tầng lớp thấp nhất.
2. Con đường tu trì và những thử thách ban đầu
Khi còn là một thanh niên, Jorge Mario Bergoglio trải qua một biến cố thay đổi cuộc đời: một căn bệnh phổi nghiêm trọng suýt cướp đi mạng sống của ông ở tuổi 21. Trong thời gian nằm viện, ông đối mặt với nỗi đau thể xác và sự bất an về tương lai. Chính trong những khoảnh khắc tuyệt vọng ấy, ông cảm nhận được một tiếng gọi sâu sắc từ Thiên Chúa, thúc đẩy ông suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống và vai trò của mình trong thế giới.
Năm 1958, Jorge quyết định gia nhập Dòng Tên (Dòng Chúa Giêsu), một dòng tu nổi tiếng với sự kết hợp giữa đời sống cầu nguyện, học thuật và sứ vụ phục vụ. Quyết định này không chỉ phản ánh khát vọng dâng hiến cuộc đời cho Thiên Chúa, mà còn cho thấy sự cam kết của ông đối với việc giáo dục và chăm sóc những người bị gạt ra bên lề xã hội. Tuy nhiên, con đường tu trì của ông không hề bằng phẳng. Ông đối mặt với những nghi ngờ nội tâm, những câu hỏi về đức tin, và cả những khó khăn trong việc cân bằng giữa lý trí và cảm xúc.
Trong những năm đào tạo tại Dòng Tên, Jorge được tiếp xúc với các tác phẩm thần học và triết học, từ Thánh I-nhã Loyola đến các nhà tư tưởng hiện đại. Những bài học này giúp ông phát triển một tư duy sắc sảo nhưng linh hoạt, luôn tìm cách áp dụng đức tin vào thực tiễn. Ông cũng trải qua những giai đoạn thử thách, chẳng hạn như khi phải đối mặt với sự cô lập và những xung đột nội bộ trong dòng tu. Những khó khăn này, như Đức Phanxicô chia sẻ, đã tôi luyện ông trở thành một người lãnh đạo biết lắng nghe và kiên nhẫn.
3. Vai trò lãnh đạo trong thời kỳ khủng hoảng
Những năm 1970 đánh dấu một giai đoạn đen tối trong lịch sử Argentina, khi đất nước rơi vào vòng xoáy của chế độ độc tài quân sự (1976-1983). Là Giám tỉnh Dòng Tên Argentina từ năm 1973 đến năm 1979, Jorge Mario Bergoglio phải đối mặt với những quyết định vô cùng khó khăn. Thời kỳ này, hàng ngàn người bị bắt cóc, tra tấn và giết hại trong cái gọi là "Chiến tranh Bẩn". Với vai trò lãnh đạo, ông phải tìm cách bảo vệ các tu sĩ và giáo dân khỏi sự đàn áp, đồng thời tránh đối đầu trực tiếp với chế độ để không gây nguy hiểm thêm cho cộng đồng.
Trong "Hy Vọng", Đức Phanxicô thẳng thắn chia sẻ về những tranh cãi xung quanh vai trò của mình trong giai đoạn này. Một số người chỉ trích rằng ông đã không đủ mạnh mẽ trong việc lên án chế độ, trong khi những người khác ghi nhận những nỗ lực thầm lặng của ông để cứu người. Ông kể lại những lần bí mật hỗ trợ những người bị truy đuổi, giúp họ trốn ra nước ngoài hoặc cung cấp nơi trú ẩn an toàn. Những câu chuyện này không chỉ làm sáng tỏ sự phức tạp của thời kỳ đó, mà còn cho thấy lòng can đảm và sự khôn ngoan của ông trong việc điều hướng những tình huống gần như không thể.
Đức Phanxicô cũng phản ánh về những bài học đau đớn mà ông rút ra từ thời kỳ này. Ông thừa nhận rằng những sai lầm và hạn chế của mình đã dạy ông về sự khiêm tốn và tầm quan trọng của việc lắng nghe ý kiến từ nhiều phía. Những trải nghiệm này đã định hình triết lý lãnh đạo của ông sau này: đặt con người lên trên hết, và luôn tìm kiếm con đường hòa giải thay vì đối đầu.
4. Từ Tổng Giám mục đến Hồng Y: Một cuộc sống giản dị
Năm 1992, Jorge Mario Bergoglio được bổ nhiệm làm Giám mục Phụ tá của Buenos Aires, và chỉ sáu năm sau, ông trở thành Tổng Giám mục của thành phố này. Năm 2001, ông được phong làm Hồng Y. Trong vai trò này, ông tiếp tục gây chú ý bởi lối sống giản dị và sự tận tụy với người nghèo. Thay vì chuyển đến dinh thự sang trọng dành cho Tổng Giám mục, ông chọn sống trong một căn hộ nhỏ. Ông thường xuyên tự mình đi xe buýt hoặc tàu điện ngầm để đến các khu ổ chuột, nơi ông thăm viếng, cầu nguyện và lắng nghe những người dân sống trong cảnh khốn khó.
Hồng Y Bergoglio trở thành một tiếng nói mạnh mẽ bênh vực những người di cư, người vô gia cư và các nạn nhân của bất công xã hội. Ông không ngần ngại chỉ trích các cấu trúc kinh tế và chính trị gây ra bất bình đẳng, đồng thời kêu gọi một "Giáo hội nghèo cho người nghèo". Những bài giảng và hành động của ông đã truyền cảm hứng cho hàng ngàn người, không chỉ trong phạm vi Argentina mà còn trên toàn thế giới Công giáo.
Trong sách, Đức Phanxicô chia sẻ rằng thời gian làm Tổng Giám mục là giai đoạn ông cảm nhận rõ nhất sứ mệnh của mình: mang Tin Mừng đến với những người bị lãng quên. Những câu chuyện về các cuộc gặp gỡ của ông với những người dân bình thường – từ một người mẹ đơn thân đấu tranh nuôi con đến một cụ già sống cô đơn – cho thấy một vị mục tử không chỉ nói về tình thương, mà còn sống trọn vẹn với điều đó.
5. Cuộc bầu chọn lịch sử và sứ mệnh Giáo hoàng
Năm 2013, thế giới Công giáo chấn động khi Đức Giáo Hoàng Biển Đức XVI tuyên bố thoái vị – một sự kiện hiếm có trong lịch sử Giáo hội. Trong mật nghị Hồng Y, Jorge Mario Bergoglio, khi đó đã 76 tuổi, được bầu làm Giáo hoàng thứ 266, một kết quả bất ngờ đối với cả chính ông lẫn cộng đồng quốc tế. Việc chọn một vị giáo hoàng đến từ Nam Mỹ, khu vực chiếm gần một nửa số tín hữu Công giáo trên thế giới, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử.
Ông chọn danh hiệu "Phanxicô", lấy cảm hứng từ Thánh Phanxicô Assisi, vị thánh nổi tiếng với đời sống nghèo khó, tình yêu dành cho thiên nhiên và sứ mạng hòa bình. Quyết định này không chỉ phản ánh lý tưởng cá nhân của ông, mà còn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ về hướng đi mới của Giáo hội: đơn sơ, gần gũi và tập trung vào những vấn đề cấp bách của nhân loại.
Trong vai trò Giáo hoàng, Đức Phanxicô đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng, từ việc đơn giản hóa bộ máy Vatican đến việc mở rộng đối thoại với các tôn giáo khác và các cộng đồng bị gạt ra bên lề. Ông cũng trở thành một tiếng nói toàn cầu về các vấn đề như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng kinh tế và khủng hoảng di cư. Những thông điệp của ông, như tông huấn Laudato Si’ về chăm sóc ngôi nhà chung, đã thu hút sự chú ý không chỉ của người Công giáo mà còn của cả những người không theo đạo.
6. Hy vọng: Sợi chỉ đỏ xuyên suốt
Xuyên suốt "Hy Vọng", Đức Phanxicô nhấn mạnh rằng hy vọng không phải là một khái niệm trừu tượng hay mơ hồ, mà là một sức mạnh cụ thể, thúc đẩy con người hành động và vượt qua nghịch cảnh. Ông kể lại những câu chuyện cảm động về những con người bình thường mà ông đã gặp trong suốt cuộc đời: một tù nhân tìm thấy ý nghĩa cuộc sống qua đức tin, một người di cư vượt qua mọi khó khăn để xây dựng lại cuộc đời, hay một nạn nhân chiến tranh vẫn giữ vững lòng tha thứ. Những câu chuyện này không chỉ minh họa sức mạnh của hy vọng, mà còn cho thấy rằng nó thường nảy sinh từ những khoảnh khắc đen tối nhất.
Đức Phanxicô nhấn mạnh rằng hy vọng không đồng nghĩa với sự lạc quan hời hợt. Thay vào đó, nó đòi hỏi sự can đảm, kiên trì và trách nhiệm. Ông kêu gọi mỗi người nuôi dưỡng hy vọng thông qua những hành động cụ thể: giúp đỡ người khác, bảo vệ môi trường, và xây dựng các mối quan hệ dựa trên lòng trắc ẩn và sự thấu hiểu.
7. Suy tư về những thách thức của thế giới hiện đại
Trong "Hy Vọng", Đức Giáo Hoàng Phanxicô thẳng thắn đối diện với những vấn đề cấp bách của thời đại, từ chủ nghĩa tiêu thụ tràn lan đến sự thờ ơ trước nghèo đói và khủng hoảng sinh thái. Ông cảnh báo rằng một thế giới bị chi phối bởi lợi nhuận và cá nhân chủ nghĩa đang dần đánh mất ý nghĩa của sự liên đới và phẩm giá con người. Tuy nhiên, thay vì chỉ trích, ông đề xuất một tầm nhìn tích cực: một "nền văn minh tình thương" đặt con người làm trung tâm, nơi mọi người được khuyến khích sống đơn giản, chia sẻ với nhau và chăm sóc ngôi nhà chung của nhân loại.
Đức Phanxicô đặc biệt nhấn mạnh vai trò của đối thoại trong việc giải quyết xung đột và xây dựng hòa bình. Ông kêu gọi các cá nhân, cộng đồng và quốc gia vượt qua những chia rẽ về tôn giáo, văn hóa hay chính trị, để cùng nhau tìm kiếm những giải pháp chung cho các vấn đề toàn cầu. Những lời kêu gọi này không chỉ là lý thuyết, mà được minh họa qua chính cuộc sống của ông – một vị giáo hoàng sẵn sàng gặp gỡ các nhà lãnh đạo thế giới, các nạn nhân chiến tranh, và cả những người vô thần để thảo luận về tương lai của nhân loại.
8. Phong cách kể chuyện: Gần gũi và đầy cảm hứng
Một trong những điểm nổi bật của "Hy Vọng" là phong cách viết của Đức Phanxicô: chân thành, không giáo điều, và dễ dàng chạm đến trái tim người đọc. Ông kể chuyện như một người bạn, một người cha, chia sẻ không chỉ những thành công mà cả những thất bại, những nghi ngờ và những khoảnh khắc yếu đuối của mình. Những lời tự vấn, những câu cầu nguyện thầm kín, và những suy tư sâu sắc về đức tin khiến người đọc cảm thấy như đang trò chuyện trực tiếp với ngài.
Cuốn sách cũng tràn ngập những hình ảnh sống động và những câu chuyện đời thường, từ những buổi tối ấm cúng trong căn hộ nhỏ ở Buenos Aires đến những lần gặp gỡ đầy cảm xúc với các bệnh nhân hay người vô gia cư. Chính sự kết hợp giữa trí tuệ thần học, lòng nhân ái và sự khiêm tốn đã khiến "Hy Vọng" trở thành một tác phẩm không chỉ dành cho người Công giáo, mà cho bất kỳ ai đang tìm kiếm ý nghĩa trong một thế giới đầy biến động.
Lời mời gọi hành động
"Hy Vọng" không chỉ là câu chuyện về cuộc đời Đức Giáo Hoàng Phanxicô, mà còn là một lời mời gọi mạnh mẽ để mỗi người nhìn lại cuộc sống, đức tin và trách nhiệm của mình đối với thế giới. Trong một thời đại bị chia rẽ bởi xung đột, bất công và tuyệt vọng, cuốn sách nhắc nhở rằng chỉ cần còn một tia hy vọng, con người vẫn có thể vực dậy, chữa lành và xây dựng lại.
Đức Phanxicô không kêu gọi những hành động vĩ đại từ các nhà lãnh đạo hay các tổ chức lớn. Thay vào đó, ông nhấn mạnh rằng sự thay đổi bắt đầu từ mỗi cá nhân: một nụ cười dành cho người lạ, một bàn tay chìa ra giúp đỡ, một khoảnh khắc lắng nghe chân thành. Với "Hy Vọng", ông không chỉ chia sẻ câu chuyện của riêng mình, mà còn khơi dậy trong mỗi người đọc niềm tin rằng, dù thế giới có tối tăm đến đâu, ánh sáng của hy vọng và tình thương luôn có thể tỏa rạng.
Lm. Anmai, CSsR