Niềm hy vọng vượt trên mọi tàn phá - Kiên trì làm chứng giữa thù hận
- T3, 25/11/2025 - 07:46
- Lm Anmai, CSsR
Thứ Ba Tuần XXXIV - Mùa Thường Niên
Niềm hy vọng vượt trên mọi tàn phá
Tin Mừng: Sẽ không còn tảng đá nào trên tảng đá nào.
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.
5 Khi ấy, nhân có mấy người nói về Đền Thờ lộng lẫy nguy nga với những phiến đá đẹp và những đồ dâng cúng, Đức Giê-su bảo : 6 “Những gì anh em đang chiêm ngưỡng đó sẽ có ngày bị tàn phá hết, không còn tảng đá nào trên tảng đá nào.” 7 Họ hỏi Người : “Thưa Thầy, vậy bao giờ các sự việc đó sẽ xảy ra, và khi sắp xảy ra, thì có điềm gì báo trước ?”
8 Đức Giê-su đáp : “Anh em hãy coi chừng kẻo bị lừa gạt, vì sẽ có nhiều người mạo danh Thầy đến nói rằng : ‘Chính ta đây’, và : ‘Thời kỳ đã đến gần’ ; anh em chớ có theo họ. 9 Khi anh em nghe có chiến tranh, loạn lạc, thì đừng sợ hãi. Vì những việc đó phải xảy ra trước, nhưng chưa phải là chung cục ngay đâu”. 10 Rồi Người nói tiếp : “Dân này sẽ nổi dậy chống dân kia, nước này chống nước nọ. 11 Sẽ có những trận động đất lớn, và nhiều nơi sẽ có ôn dịch và đói kém ; sẽ có những hiện tượng kinh khủng và điềm lạ lớn lao từ trời xuất hiện.”
Anh chị em thân mến, những ngày cuối cùng của năm Phụng vụ luôn mời gọi chúng ta hướng về những thực tại cuối cùng, về sự kết thúc của thời gian và sự mong manh của vạn vật. Đoạn Tin Mừng theo thánh Lu-ca chúng ta vừa nghe hôm nay là một trong những diễn từ mang tính mặc khải, hay còn gọi là "diễn từ cánh chung", mà Chúa Giê-su ngỏ với các môn đệ. Bối cảnh rất trang trọng: ngay tại Đền Thờ Giê-ru-sa-lem, công trình biểu tượng cho niềm tin, niềm tự hào dân tộc và sự hiện diện hữu hình của Thiên Chúa giữa dân Người. Khi những người xung quanh đang trầm trồ, thán phục vẻ đẹp huy hoàng, sự kiên cố của "những phiến đá đẹp và những đồ dâng cúng", thì Chúa Giê-su đã đưa ra một lời tiên báo gây chấn động, một gáo nước lạnh dội thẳng vào tâm thức của họ: “Những gì anh em đang chiêm ngưỡng đó sẽ có ngày bị tàn phá hết, không còn tảng đá nào trên tảng đá nào.”
Hãy thử tưởng tượng chúng ta đang đứng ở đó, trong khoảnh khắc ấy. Đền Thờ không chỉ là một công trình kiến trúc. Đó là trái tim của Do Thái giáo. Đó là nơi trời đất giao thoa. Đó là bảo chứng cho lời hứa của Thiên Chúa. Việc xây dựng và tái thiết Đền Thờ là một thiên trường ca của cả dân tộc. Vậy mà, Chúa Giê-su, Vị Thầy mà họ đang tin tưởng đi theo, lại nói rằng tất cả sẽ sụp đổ, sụp đổ một cách triệt để, "không còn tảng đá nào trên tảng đá nào." Lời tuyên bố này không chỉ là một dự báo về một biến cố lịch sử (mà thực sự đã xảy ra vào năm 70 sau Công nguyên khi quân đội Rô-ma tàn phá Giê-ru-sa-lem), mà còn là một bài học thần học sâu sắc về sự tạm bợ của tất cả những gì thuộc về thế giới này, ngay cả những điều thiêng liêng và vĩ đại nhất trong mắt con người. Con người luôn có xu hướng bám víu vào những gì hữu hình, kiên cố. Chúng ta xây dựng sự an toàn của mình trên những "phiến đá" của của cải, danh vọng, quyền lực, những mối quan hệ, hay thậm chí là những cơ cấu tổ chức tôn giáo vững chắc. Chúng ta muốn tin rằng chúng là vĩnh cửu. Nhưng Chúa Giê-su cảnh báo chúng ta: tất cả những thứ đó, dù đẹp đẽ hay vĩ đại đến đâu, đều sẽ qua đi.
Phản ứng của các môn đệ, và cũng là phản ứng tự nhiên của con người chúng ta, là sự tò mò xen lẫn sợ hãi. Họ không hỏi "Tại sao?", nhưng họ hỏi "Bao giờ?" và "Có điềm gì báo trước?". Con người luôn muốn kiểm soát, muốn biết trước tương lai, muốn có một tấm bản đồ, một thời gian biểu cho các biến cố. Chúng ta muốn biết khi nào khủng hoảng sẽ xảy ra để chuẩn bị, khi nào tận thế sẽ đến để lo liệu. Chúng ta tìm kiếm các "điềm lạ". Nhưng Chúa Giê-su đã trả lời họ không phải bằng cách đưa ra một thời khóa biểu, mà bằng một lời cảnh báo về những nguy cơ còn lớn hơn cả sự sụp đổ của Đền Thờ. Nguy cơ lớn nhất không phải là chiến tranh hay động đất, mà là sự lừa dối và sự sợ hãi. Lời cảnh báo đầu tiên của Ngài là: "Anh em hãy coi chừng kẻo bị lừa gạt".
Thật vậy, lịch sử đã chứng kiến không biết bao nhiêu người mạo danh, bao nhiêu kẻ tự xưng là Đấng Cứu Thế, bao nhiêu nhà "tiên tri" loan báo "thời kỳ đã đến gần". Khi con người hoang mang, khi các nền tảng dường như lung lay, đó là lúc những kẻ lừa dối dễ dàng gieo rắc tư tưởng của chúng nhất. Chúng lợi dụng nỗi sợ hãi của con người để trục lợi, để xây dựng đế chế riêng, để lôi kéo người ta đi vào con đường lầm lạc. Chúa Giê-su nói rõ: "anh em chớ có theo họ." Điều này đòi hỏi người môn đệ phải có một sự phân định sắc bén. Chúng ta không được phép ngây thơ. Chúng ta phải "coi chừng", phải dùng ánh sáng Tin Mừng và sự hướng dẫn của Giáo Hội để soi xét mọi trào lưu, mọi tư tưởng, mọi lời hứa hẹn "cứu rỗi" dễ dãi mà thế gian đưa ra. Sự tỉnh thức này không phải là sự nghi ngờ tiêu cực, mà là sự khôn ngoan của người biết rằng chỉ có một Vị Thầy duy nhất là Đức Ki-tô, và chỉ có một Tin Mừng duy nhất là Tin Mừng của Ngài.
Lời cảnh báo thứ hai của Chúa Giê-su là: "Đừng sợ hãi." Khi nghe nói đến chiến tranh, loạn lạc, dân này nổi dậy chống dân kia, nước này chống nước nọ, rồi động đất, ôn dịch, đói kém... tất cả những điều này nghe thật kinh khủng. Và thực tế là chúng ta đang sống trong một thế giới đầy dẫy những điều đó. Chỉ cần mở một bản tin buổi sáng, chúng ta thấy chiến tranh vẫn nổ ra, bạo lực vẫn leo thang, thiên tai vẫn tàn phá, dịch bệnh vẫn đe dọa, sự bất công và đói nghèo vẫn còn đó. Tin Mừng không phải là một liều thuốc an thần để nói rằng mọi thứ đều tốt đẹp. Chúa Giê-su là một người thực tế. Ngài nói rõ: "những việc đó phải xảy ra trước, nhưng chưa phải là chung cục ngay đâu". Ngài không hứa hẹn một cuộc sống dễ dàng, một con đường trải hoa hồng. Ngài không hứa sẽ cất chúng ta ra khỏi giông bão, nhưng Ngài hứa sẽ ở cùng chúng ta trong giông bão.
"Đừng sợ hãi" không có nghĩa là chúng ta trở nên vô cảm hay chai lì trước đau khổ. Nhưng đó là lời mời gọi đặt niềm tin vào một thực tại lớn hơn, một sự quan phòng của Thiên Chúa vượt trên mọi hỗn loạn. Sự hỗn loạn, chiến tranh, thiên tai... tự bản chất chúng không phải là dấu hiệu của "chung cục". Chúng là một phần của lịch sử nhân loại sa ngã. Cái "chung cục" mà chúng ta mong chờ không phải là sự hủy diệt, mà là sự quang lâm của Con Người, là sự chiến thắng cuối cùng của tình yêu trên sự chết. Nỗi sợ hãi làm chúng ta tê liệt. Nó khiến chúng ta chỉ tập trung vào việc tự bảo vệ mình, co cụm lại và mất đi lòng bác ái. Chúa Giê-su muốn các môn đệ của Ngài, ngay cả giữa lúc "kinh khủng" nhất, vẫn phải là những chứng nhân của hy vọng, những người mang ánh sáng bình an của Ngài. Bình an không phải là sự vắng bóng của chiến tranh, mà là sự hiện diện của Đức Ki-tô.
Bài học Tin Mừng hôm nay không phải để chúng ta ngồi đoán già đoán non về ngày tận thế, cũng không phải để chúng ta sống trong tâm trạng bi quan, phó mặc. Trái lại, đây là lời mời gọi sống tỉnh thức và can đảm trong chính giây phút hiện tại. Khi Chúa Giê-su nói về sự sụp đổ của Đền Thờ, Ngài đang ngầm loan báo về một Đền Thờ mới, vĩnh cửu, không phải do tay con người làm nên, mà chính là Thân Thể Phục Sinh của Ngài. Và qua Bí tích Rửa tội, mỗi chúng ta cũng đã trở nên đền thờ sống động của Chúa Thánh Thần. Thay vì lo lắng về những "phiến đá" vật chất sẽ bị tàn phá, chúng ta được mời gọi hãy xây dựng và chăm sóc "Đền Thờ" thiêng liêng trong tâm hồn mình. Đền Thờ ấy được xây bằng những viên đá của đức tin, đức cậy và đức mến. Đền Thờ ấy được trang hoàng bằng những "đồ dâng cúng" là những việc lành phúc đức, những hành động hy sinh, tha thứ, và yêu thương.
Thế giới này rồi sẽ qua đi. Mọi công trình vĩ đại của con người, mọi đế chế hùng mạnh, mọi tài sản chúng ta tích cóp... tất cả sẽ ở lại. "Sẽ không còn tảng đá nào trên tảng đá nào." Sự thật này không phải để làm chúng ta tuyệt vọng, mà là để giải thoát chúng ta khỏi sự nô lệ vật chất. Nó giúp chúng ta nhận ra điều gì mới thực sự quan trọng, điều gì mới thực sự tồn tại vĩnh cửu. Đó chính là linh hồn của chúng ta, là mối tương quan của chúng ta với Thiên Chúa, và là tình yêu chúng ta trao ban cho nhau. Chỉ có tình yêu mới vượt qua được sự tàn phá của thời gian. Chỉ những gì được xây dựng trên nền tảng là Đức Ki-tô mới có thể đứng vững.
Vì vậy, thưa anh chị em, khi chúng ta bước vào những ngày cuối cùng của năm Phụng vụ, chúng ta hãy can đảm đối diện với sự thật về thân phận mỏng giòn của mình và sự tạm bợ của thế giới này. Nhưng chúng ta đối diện với nó không phải bằng nỗi sợ hãi của những kẻ không có hy vọng. Chúng ta đối diện với nó bằng niềm tin vững chắc vào lời hứa của Chúa Giê-su. Ngay cả khi thế giới xung quanh chúng ta có "loạn lạc", "động đất" hay "ôn dịch", ngay cả khi chính "Đền Thờ" của cuộc đời chúng ta (sức khỏe, sự nghiệp, gia đình) dường như đang sụp đổ, chúng ta hãy nhớ rằng: nền tảng thật của chúng ta là Đức Ki-tô. Ngài là Tảng Đá góc tường không bao giờ bị lay chuyển. Giữa mọi lời lừa dối, tiếng của Ngài là tiếng nói của sự thật. Giữa mọi nỗi sợ hãi, sự hiện diện của Ngài là bình an đích thực.
Xin Chúa cho chúng ta ơn tỉnh thức để không bị lừa gạt bởi những "cứu tinh" giả hiệu của thế gian. Xin cho chúng ta ơn can đảm để không sợ hãi trước những hỗn loạn của thời cuộc. Và trên hết, xin cho chúng ta một tình yêu mãnh liệt, để trong khi chờ đợi ngày Chúa quang lâm, chúng ta không ngừng xây dựng Đền Thờ của Thiên Chúa ngay tại trần gian này, một Đền Thờ được xây bằng những viên đá sống động của tình yêu thương, sự tha thứ và lòng nhân ái. Để rồi, khi mọi thứ "tảng đá trên tảng đá" của thế gian này sụp đổ, chúng ta sẽ không bị hủy diệt, nhưng được quy tụ vĩnh viễn trong Đền Thờ vinh quang và vĩnh cửu của Nước Trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
+++++++++++
Thứ Tư Tuần XXXIV - Mùa Thường Niên
Tin Mừng: Vì danh Thầy, anh em sẽ bị mọi người thù ghét. Nhưng dù một sợi tóc trên đầu anh em cũng không bị mất đâu.
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.
12 Khi ấy, Đức Giê-su nói với các môn đệ rằng : “Người ta sẽ tra tay bắt và ngược đãi anh em, nộp anh em cho các hội đường và bỏ tù, điệu anh em đến trước mặt vua chúa quan quyền vì danh Thầy. 13 Đó sẽ là cơ hội để anh em làm chứng cho Thầy. 14 Vậy anh em hãy ghi lòng tạc dạ điều này, là anh em đừng lo nghĩ phải bào chữa cách nào. 15 Vì chính Thầy sẽ cho anh em ăn nói thật khôn ngoan, khiến tất cả địch thủ của anh em không tài nào chống chọi hay cãi lại được. 16 Anh em sẽ bị chính cha mẹ, anh chị em, bà con và bạn hữu bắt nộp. Họ sẽ giết một số người trong anh em. 17 Vì danh Thầy, anh em sẽ bị mọi người thù ghét. 18 Nhưng dù một sợi tóc trên đầu anh em cũng không bị mất đâu. 19 Có kiên trì, anh em mới giữ được mạng sống mình.”
Kiên trì làm chứng giữa thù hận, vững tin vào lời hứa bảo vệ của Thiên Chúa
Thưa quý ông bà và anh chị em, Chúng ta đang ở trong những ngày cuối cùng của năm Phụng vụ. Giáo hội, qua các bài đọc Lời Chúa, đang hướng tâm trí chúng ta về những thực tại cuối cùng, về thời cánh chung, về cuộc quang lâm của Đức Ki-tô. Và trong bối cảnh đó, bài Tin Mừng hôm nay không vẽ nên một bức tranh màu hồng, không hứa hẹn một con đường dễ dàng. Trái lại, Chúa Giê-su chuẩn bị tâm lý cho các môn đệ, và cho mỗi người chúng ta, về một thực tại không thể tránh khỏi của người môn đệ: đó là sự bách hại, là thù ghét, là gian truân, tất cả chỉ vì một lý do duy nhất: "vì danh Thầy".
Chúa Giê-su nói rất rõ ràng và trực tiếp: "Người ta sẽ tra tay bắt và ngược đãi anh em, nộp anh em cho các hội đường và bỏ tù, điệu anh em đến trước mặt vua chúa quan quyền vì danh Thầy." Đây không phải là một lời tiên đoán mơ hồ, mà là một bản mô tả chi tiết những gì sẽ xảy ra. Lịch sử Giáo hội sơ khai, qua sách Công vụ Tông đồ, đã chứng minh từng lời này là sự thật. Các tông đồ đã bị bắt, bị đánh đòn, bị tống ngục. Thánh Phê-rô và Gio-an bị điệu ra trước Thượng Hội Đồng. Thánh Phao-lô bị đưa ra trước mặt các quan tổng trấn Phê-lích, Phét-tô và vua Hê-rô-đê Ác-ríp-pa. Hơn hai ngàn năm qua, dòng máu các thánh tử đạo đã tưới gội khắp nơi trên thế giới, từ các hý trường Rô-ma, đến những cánh đồng các nước, đến các trại tập trung của thế kỷ 20, và ngay cả trong thế kỷ 21 này, tại nhiều nơi trên thế giới, các Ki-tô hữu vẫn đang là nhóm tôn giáo bị bách hại nhiều nhất. Họ bị giết, bị xua đuổi, bị tước đoạt tài sản. Lời Chúa không bao giờ cũ.
Nhưng tại sao? Tại sao "danh Thầy" lại là nguyên cớ của sự thù ghét? Danh Giê-su, một cái tên có nghĩa là "Thiên Chúa cứu độ", một danh mà khi nghe đến, như lời thánh Phao-lô, "cả trên trời, dưới đất và trong nơi âm phủ, mọi loài phải bái quỳ". Tại sao danh mang lại ơn cứu độ lại bị chống đối? Thưa, chính vì danh ấy là sự thật. Danh ấy là ánh sáng. Mà ánh sáng thì phơi bày bóng tối. Danh Giê-su là hiện thân của một hệ giá trị hoàn toàn đi ngược lại với não trạng của thế gian. Thế gian tôn vinh quyền lực, Chúa Giê-su tôn vinh sự phục vụ. Thế gian tìm kiếm giàu có, Chúa Giê-su chọn sống nghèo khó. Thế gian đề cao cái tôi, Chúa Giê-su kêu gọi từ bỏ mình. Thế gian cổ võ sự hưởng thụ, Chúa Giê-su mời gọi vác thập giá. Khi người môn đệ sống và rao giảng những giá trị của Nước Trời, họ trở thành một cái gai, một sự phiền toái, một lời chất vấn lương tâm đối với những ai đang sống trong bóng tối của sự ích kỷ, bất công và giả dối. Vì vậy, thế gian ghét họ, cũng như thế gian đã ghét Thầy của họ trước.
Sự bách hại không chỉ đến từ bên ngoài, từ "vua chúa quan quyền". Chúa Giê-su còn chỉ ra một thực tại đau đớn hơn gấp bội: "Anh em sẽ bị chính cha mẹ, anh chị em, bà con và bạn hữu bắt nộp. Họ sẽ giết một số người trong anh em." Đây mới là vết thương sâu nhất. Kẻ thù không phải là người xa lạ, mà là người thân trong gia đình, là bạn bè ta tin tưởng. Lịch sử cũng đã chứng kiến điều này. Sự chia rẽ bi thảm nhất chính là sự chia rẽ vì đức tin. Khi một người chọn Chúa làm gia nghiệp, làm lẽ sống tối thượng, họ có thể phải đối diện với sự không hiểu, sự cản trở, thậm chí là sự khinh miệt và chối bỏ từ chính những người mình yêu thương nhất. Lời Chúa có sức mạnh như một lưỡi gươm phân rẽ. Nó đòi hỏi một sự chọn lựa dứt khoát. Và khi chúng ta chọn Chúa, chúng ta có thể làm mất lòng người thân. Đây là một cuộc tử đạo trong tâm hồn, một sự hy sinh âm thầm nhưng không kém phần khắc nghiệt. Chúng ta có thể không bị nộp cho quan quyền, nhưng chúng ta có thể bị "nộp" cho sự cô đơn, sự hiểu lầm, sự loại trừ ngay trong chính ngôi nhà của mình.
Đối diện với một viễn cảnh tăm tối và đáng sợ như vậy, phản ứng tự nhiên của con người là hoang mang, là lo lắng, là tìm cách tự vệ. Nhưng Chúa Giê-su lại đưa ra một chỉ dẫn thật bất ngờ: "Đó sẽ là cơ hội để anh em làm chứng cho Thầy. Vậy anh em hãy ghi lòng tạc dạ điều này, là anh em đừng lo nghĩ phải bào chữa cách nào." Chúa lật ngược tình thế. Ngài không xem sự bách hại là một thảm họa, mà là một "cơ hội" – một cơ hội bằng vàng để làm chứng. Phiên tòa của thế gian bỗng trở thành giảng đường của Nước Trời. Nhà tù không còn là nơi giam hãm, mà là bục giảng để loan báo Tin Mừng. Sự đau khổ không phải là một ngõ cụt, mà là một phương tiện để minh chứng cho sức mạnh của Thiên Chúa.
Đây chính là chìa khóa để hiểu tinh thần của người tử đạo. Các ngài không tìm đến cái chết, nhưng các ngài cũng không trốn chạy khi phải đối diện với sự chọn lựa giữa sự sống thể lý và lòng trung thành với Đức Ki-tô. Khi bị điệu ra trước quan quyền, các ngài không lo sợ, không tìm cách bào chữa khôn khéo. Điều các ngài quan tâm duy nhất là làm sao để Danh Chúa được cả sáng qua lời nói và cả sự thinh lặng của mình. Các ngài làm chứng không phải bằng sự thông thái của loài người, mà bằng một sức mạnh đến từ bên trên. "Vì chính Thầy sẽ cho anh em ăn nói thật khôn ngoan, khiến tất cả địch thủ của anh em không tài nào chống chọi hay cãi lại được." Lời hứa này đã được ứng nghiệm nơi thánh Tê-pha-nô, người mà các đối thủ "không thể đương đầu nổi với sự khôn ngoan và với Thần Khí đã ban cho ông". Lời hứa đó cũng ứng nghiệm nơi hàng ngàn, hàng vạn chứng nhân vô danh, những con người đơn sơ, chất phác, nhưng đã trả lời trước tòa án một cách phi thường, khiến cho chính các lý hình cũng phải kinh ngạc. Đó là sự khôn ngoan của Thập giá, một sự khôn ngoan "điên rồ" trong mắt thế gian, nhưng lại là sức mạnh và quyền năng của Thiên Chúa.
Sự bách hại ngày nay có thể không còn đẫm máu như xưa, ít nhất là tại nhiều nơi. Nhưng nó tinh vi hơn, âm thầm hơn. Đó là sự bách hại của một nền văn hóa dửng dưng với Thiên Chúa, một xã hội muốn loại trừ đức tin ra khỏi quảng trường công cộng, đẩy nó vào một góc riêng tư. Đó là sự mỉa mai, chế nhạo khi chúng ta sống theo các giá trị Tin Mừng: bị gọi là "lỗi thời" khi bảo vệ sự sống, bị xem là "kỳ quặc" khi giữ đức khiết tịnh, bị coi là "ngu dốt" khi tin vào phép lạ và sự sống đời sau. Đó là áp lực của đám đông, của dư luận, muốn chúng ta phải "giống như mọi người", phải thỏa hiệp, phải pha loãng Tin Mừng cho vừa khẩu vị của thế gian. Trong bối cảnh đó, lời Chúa vẫn mời gọi chúng ta xem đây là "cơ hội để làm chứng". Làm chứng bằng một đời sống ngay thẳng giữa một thế giới đầy gian dối. Làm chứng bằng sự tha thứ giữa một xã hội cổ võ hận thù. Làm chứng bằng niềm hy vọng giữa bao tuyệt vọng. Làm chứng bằng sự kiên định trong đức tin, không phải bằng lời nói hùng hồn, mà bằng chính sự bình an và niềm vui mà thế gian không thể lý giải, cũng không thể cất đi được.
Và rồi, Chúa Giê-su đưa ra một lời hứa dường như mâu thuẫn, nhưng lại là tâm điểm của niềm tin Ki-tô giáo. Ngay sau khi nói "Họ sẽ giết một số người trong anh em", Ngài lại khẳng định: "Nhưng dù một sợi tóc trên đầu anh em cũng không bị mất đâu." Làm sao có thể hiểu được điều này? Làm sao một người bị giết mà tóc lại không bị mất? Rõ ràng, Chúa Giê-su không nói về sự an toàn thể lý. Ngài đã nói rõ là "một số người" sẽ bị giết. Lời hứa của Ngài vượt xa hơn thế. Nó chạm đến sự bảo vệ tối hậu, sự an toàn vĩnh cửu. "Sợi tóc" là hình ảnh nói lên sự quan phòng chi li, đầy yêu thương của Thiên Chúa. Ngài biết rõ chúng ta, Ngài trân trọng từng chi tiết nhỏ nhất của cuộc đời ta. Thế gian có thể giết chết thân xác, nhưng chúng không thể đụng đến linh hồn, không thể cướp đi căn tính thật của chúng ta là con cái Thiên Chúa.
"Không một sợi tóc bị mất" có nghĩa là, trong cái nhìn của Thiên Chúa, không có gì là vô nghĩa, không có giọt nước mắt nào bị lãng quên, không có sự hy sinh nào là uổng phí. Mọi sự, kể cả cái chết vì Danh Chúa, đều nằm trong kế hoạch yêu thương của Ngài và sẽ được biến đổi để mang lại vinh quang. Cái chết của người tử đạo không phải là một thất bại, mà là một chiến thắng. Thân xác bị hủy diệt đó sẽ được Thiên Chúa phục sinh trong ngày sau hết, một thân xác còn vinh hiển hơn gấp bội, không thiếu một sợi tóc nào mà Thiên Chúa đã không trân quý. Đây là niềm hy vọng lớn lao nhất của chúng ta. Dù chúng ta có mất tất cả, mất bạn bè, mất gia đình, mất tài sản, thậm chí mất cả mạng sống này, nhưng nếu chúng ta giữ được Chúa, chúng ta không mất gì cả. Chúng ta được tất cả. Ngược lại, nếu chúng ta có được cả thế gian mà đánh mất linh hồn mình, thì chúng ta mất trắng.
Làm thế nào để đứng vững giữa thử thách và đạt được lời hứa vĩ đại ấy? Chúa Giê-su đưa ra một phương thế duy nhất, một mệnh lệnh cuối cùng trong bài Tin Mừng hôm nay: "Có kiên trì, anh em mới giữ được mạng sống mình." Từ "kiên trì" (hay "nhẫn nại", "bền đỗ" – hupomonē trong tiếng Hy Lạp) không chỉ là sự chịu đựng một cách thụ động, mà là một sự bền bỉ, tích cực, một sự trung thành không lay chuyển, một sự bám trụ vào Chúa Giê-su bất chấp mọi sóng gió. Đó là một sức mạnh nội tâm, một ân sủng đến từ Chúa Thánh Thần, giúp chúng ta không bỏ cuộc. Đức tin không phải là một cảm xúc nhất thời, mà là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên trì. Kiên trì trong cầu nguyện hằng ngày, ngay cả khi thấy khô khan. Kiên trì sống bác ái, ngay cả khi bị đối xử bất công. Kiên trì giữ luật Chúa, ngay cả khi bị thế gian chế giễu. Kiên trì đi theo con đường hẹp, ngay cả khi con đường thênh thang đầy cám dỗ.
"Giữ được mạng sống mình" ở đây không phải là giữ được mạng sống thể lý này, vì như Chúa đã nói, có người sẽ bị giết. "Mạng sống" (psyche) ở đây chính là sự sống đích thực, sự sống vĩnh cửu, sự sống thần linh mà Thiên Chúa ban tặng. Sự kiên trì chính là điều kiện để bảo vệ và phát triển mầm sống ân sủng đó cho đến ngày thành toàn. Trong cuộc chạy đua đức tin, không phải người chạy nhanh nhất sẽ thắng, mà là người chạy đến cùng. Không phải người khởi đầu tốt đẹp sẽ được cứu, mà là người "bền đỗ đến cùng". Sự kiên trì là nhân đức của thời sau hết, là dấu chỉ của người môn đệ đích thực.
Thưa cộng đoàn, Lời Chúa hôm nay vừa là một lời cảnh báo, vừa là một lời an ủi vĩ đại. Cảnh báo chúng ta đừng ảo tưởng về một đức tin dễ dãi, không thập giá. Nhưng cũng an ủi chúng ta rằng, trong mọi gian nan, chúng ta không bao giờ đơn độc. Có Chúa ở cùng. Ngài ban cho ta sự khôn ngoan để làm chứng. Ngài gìn giữ ta trong sự quan phòng yêu thương của Ngài, đến nỗi "một sợi tóc trên đầu cũng không bị mất". Ngài mời gọi chúng ta kiên trì.
Chúng ta hãy nhìn lên các thánh tử đạo, đặc biệt là các thánh tử đạo Việt Nam, những người đã sống trọn vẹn bài Tin Mừng này. Các ngài đã bị bắt, bị tù đày, bị điệu ra trước vua chúa quan quyền. Các ngài đã bị chính người thân bắt nộp. Các ngài đã bị thù ghét. Các ngài đã bị giết. Nhưng các ngài đã làm chứng một cách phi thường. Các ngài đã không lo lắng phải bào chữa, nhưng đã trả lời bằng sự khôn ngoan của Chúa Thánh Thần. Và giờ đây, các ngài đang hưởng vinh quang, không một "sợi tóc" nào của các ngài bị mất trước mặt Thiên Chúa. Các ngài đã kiên trì cho đến cùng và đã "giữ được mạng sống" vĩnh cửu của mình.
Xin cho mỗi chúng ta, khi bước đi trên con đường đức tin của mình, dù phải đối diện với những thử thách lớn lao hay chỉ là những khó khăn, hiểu lầm, cám dỗ thường ngày, cũng luôn nhớ đến lời hứa của Chúa. Xin cho chúng ta ơn can đảm để biến mọi thử thách thành "cơ hội làm chứng". Xin cho chúng ta ơn khôn ngoan của Chúa Thánh Thần để biết nói và biết im lặng đúng lúc. Và trên hết, xin cho chúng ta ơn kiên trì, bền đỗ đến cùng, để một ngày kia, chúng ta cũng được Chúa đón vào Nước Trời, nơi mọi giọt nước mắt sẽ được lau khô, mọi bất công sẽ được đền bù, và chúng ta sẽ nhận ra rằng, quả thật, không một sợi tóc nào của chúng ta đã bị mất trong bàn tay yêu thương của Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR