Nhảy đến nội dung

Niềm vui của những người bé mọn

 

 

Tin Mừng

Được Thánh Thần tác động, Đức Giê-su hớn hở vui mừng.

✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.

21 Được Thánh Thần tác động, Đức Giê-su hớn hở vui mừng nói : “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu kín không cho bậc khôn ngoan thông thái biết những điều này, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn. Vâng, lạy Cha, vì đó là điều đẹp ý Cha.

22 “Cha tôi đã giao phó mọi sự cho tôi. Và không ai biết người Con là ai, trừ Chúa Cha, cũng như không ai biết Chúa Cha là ai, trừ người Con, và kẻ mà người Con muốn mặc khải cho.”

23 Rồi Đức Giê-su quay lại với các môn đệ và bảo riêng : “Phúc thay mắt nào được thấy điều anh em thấy ! 24 Quả vậy, Thầy bảo cho anh em biết : nhiều ngôn sứ và nhiều vua chúa đã muốn thấy điều anh em đang thấy, mà không được thấy, muốn nghe điều anh em đang nghe, mà không được nghe.”

Thứ Ba Tuần I - Mùa Vọng  

Niềm vui của những người bé mọn

Remote video URL

 

Anh chị em thân mến, chúng ta đang sống trong những ngày đầu tiên của Mùa Vọng, một mùa được định nghĩa bởi sự chờ đợi, hy vọng và một chút gì đó thinh lặng, trầm lắng. Chúng ta chuẩn bị tâm hồn, thắp lên những cây nến của hy vọng, của bình an, như thể đang đi trong một hành lang dài, tối và chỉ mong thấy được ánh sáng ở cuối đường. Nhưng ngay trong bầu khí chờ đợi ấy, ngay trong ngày Thứ Ba của tuần đầu tiên, Phụng vụ lại cho chúng ta nghe một đoạn Tin Mừng bừng sáng. Nó không nói về sự chờ đợi, mà nói về sự vỡ òa. Nó không nói về bóng tối, mà nói về một mạc khải chói lòa. Nó không bắt đầu bằng một lời kêu than, mà bằng một tiếng reo: “Được Thánh Thần tác động, Đức Giê-su hớn hở vui mừng…”

Đây là một trong những khoảnh khắc hiếm hoi Tin Mừng ghi lại việc Chúa Giê-su bày tỏ một cảm xúc mãnh liệt, một niềm vui sướng không thể kìm nén. Và đây không phải là một niềm vui bình thường. Thánh Lu-ca dùng một từ rất mạnh: “hớn hở vui mừng” (exultavit), một niềm vui nhảy múa, một sự ngây ngất. Và nguồn gốc của niềm vui này còn được chỉ rõ hơn: “Được Thánh Thần tác động”. Đây là niềm vui của Ba Ngôi, niềm vui của Thiên Chúa. Chúa Giê-su vui vì điều gì? Ngài vui vì thấy kế hoạch cứu độ của Chúa Cha đang được thực hiện một cách hoàn hảo, nhưng lại theo một logic hoàn toàn đảo ngược với logic của con người. Ngài thốt lên: “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu kín không cho bậc khôn ngoan thông thái biết những điều này, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn. Vâng, lạy Cha, vì đó là điều đẹp ý Cha.”

Câu nói này của Chúa Giê-su chính là chìa khóa để chúng ta bước vào Mùa Vọng, và cũng là chìa khóa để hiểu toàn bộ mầu nhiệm Giáng Sinh. Có một sự phân chia rất rõ rệt: một bên là “bậc khôn ngoan thông thái” (sophois kai synetois), và bên kia là “những người bé mọn” (nepiois). Một bên bị giấu kín, một bên được mặc khải. Và điều oái oăm, điều tuyệt đẹp, là Thiên Chúa đã chọn “điều đẹp ý Cha” là mặc khải cho những người bé mọn. Vậy, trong Mùa Vọng này, chúng ta được mời gọi tự vấn: chúng ta đang đứng ở đâu? Chúng ta muốn trở thành ai?

Ai là những “bậc khôn ngoan thông thái” mà Chúa Giê-su nói đến? Họ không nhất thiết là những người có bằng cấp cao hay chỉ số IQ vượt trội. “Bậc khôn ngoan thông thái” trong cái nhìn của Tin Mừng là những người tự mãn với sự hiểu biết của mình. Họ là những kinh sư và Pha-ri-sêu, những người nghĩ rằng mình đã nắm giữ tất cả Lề luật, đã hiểu thấu mọi con đường của Thiên Chúa. Họ là những người dựa vào sức mình, vào sự tuân thủ tỉ mỉ của mình, vào địa vị xã hội của mình để đo lường sự thánh thiện. Họ là những người có một cái ly đã đầy ắp cái tôi, đầy ắp những định kiến, những công thức, những sự tự tin vào bản thân. Và vì ly đã đầy, nên không còn chỗ cho ân sủng, không còn chỗ cho sự ngạc nhiên, không còn chỗ cho mạc khải của Thiên Chúa. Thiên Chúa không thể rót đầy một cái bình đã tự nó chứa đầy. Ngài không thể mặc khải cho người đã nghĩ rằng mình biết tất cả. Đối với họ, Mùa Vọng không có ý nghĩa, vì họ không chờ đợi điều gì. Họ không cần Đấng Cứu Độ, vì họ nghĩ mình có thể tự cứu lấy mình.

Và Mùa Vọng đầu tiên, câu chuyện Giáng Sinh, đã chứng minh logic này một cách hoàn hảo. Ai là người đã bỏ lỡ mầu nhiệm Giáng Sinh? Đó là Hê-rô-đê, một vị vua “khôn ngoan” trong việc tính toán quyền lực, đến nỗi sẵn sàng giết hại trẻ thơ. Đó là các thượng tế và kinh sư, những người “thông thái” đến mức có thể trích dẫn chính xác sách Mi-kha rằng Đấng Mê-si-a sẽ sinh ra ở Bê-lem, nhưng họ lại không thèm nhấc chân lên đi tìm Ngài. Họ biết về Chúa, nhưng họ không biết Chúa. Họ có kiến thức, nhưng họ không có tình yêu. Họ “khôn ngoan” theo kiểu thế gian, và vì thế, Nước Trời đã bị giấu kín khỏi mắt họ.

Ngược lại, ai là những “người bé mọn”? “Nepiois” trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là trẻ sơ sinh, những đứa trẻ chưa biết nói. Đó là hình ảnh của sự lệ thuộc tuyệt đối, sự đơn sơ tuyệt đối, sự trống rỗng tuyệt đối. Những người bé mọn là những người biết mình không biết gì. Họ là những người biết mình yếu đuối, tội lỗi, và cần một Đấng Cứu Độ. Họ là những người có con tim rộng mở, một tâm hồn khao khát, một cái ly rỗng đưa lên trời và kêu xin: “Lạy Chúa, xin thương xót con!” Họ là những người không có gì để tự hào ngoài những yếu đuối của mình.

Và hãy nhìn xem ai là những người đã đón nhận mạc khải Giáng Sinh. Đó là Đức Trinh Nữ Ma-ri-a. Một thôn nữ vô danh ở một làng quê Na-da-rét. Điều gì khiến Mẹ vĩ đại? Không phải là sự giàu có hay học thức. Đó là lời “Xin Vâng”. Đó là sự khiêm nhường nhận mình là “nữ tỳ của Chúa”, một người “bé mọn” tuyệt đối, để rồi Thiên Chúa có thể làm nên những điều vĩ đại nơi Mẹ. Đó là Thánh Giu-se, một người thợ mộc công chính, một người “bé mọn” trong sự thinh lặng, không đòi hỏi, chỉ lắng nghe và tuân phục ý Chúa trong giấc mơ, dù ý Chúa có đảo lộn mọi kế hoạch của ông. Đó là các mục đồng, những con người bị xã hội Do Thái xếp vào hàng ô uế, không có giá trị, phải sống ngoài đồng hoang. Nhưng chính vì họ “bé mọn”, vì họ thức và chờ đợi, họ là những người đầu tiên được thiên thần báo tin vui và được chiêm ngắm Hài Nhi. Đó là các nhà Đạo sĩ từ phương Đông, dù có thể họ “khôn ngoan” về thiên văn, nhưng họ đủ “bé mọn” để nhận ra sự dốt nát của mình, đủ khiêm tốn để lên đường tìm kiếm một vì sao, và đủ đơn sơ để quỳ lạy thờ lạy một Hài Nhi trong máng cỏ.

Mùa Vọng, vì thế, là một cuộc hành trình để trở nên “bé mọn”. Đó là lời mời gọi chúng ta hãy dẹp bỏ đi những sự “khôn ngoan thông thái” của mình. Dẹp bỏ đi sự tự mãn rằng tôi đi lễ mỗi ngày, tôi đọc kinh đầy đủ, tôi tốt hơn người khác. Dẹp bỏ đi sự tính toán của Hê-rô-đê, sự thờ ơ của các kinh sư, sự đóng kín của quán trọ Bê-lem. Mùa Vọng là lúc chúng ta phải học cách làm một cái máng cỏ. Máng cỏ thì có gì? Nó trống rỗng. Nó hôi hám. Nó chẳng có gì đáng giá. Nhưng chính vì nó trống rỗng, nó mới có chỗ cho Chúa đến. Chúng ta có dám để cho tâm hồn mình trống rỗng như một máng cỏ không? Chúng ta có dám nhìn nhận sự hôi hám của tội lỗi, sự yếu đuối của bản thân, và khiêm tốn dâng nó cho Chúa, để Ngài biến nó thành nơi Ngài ngự?

Chúa Giê-su vui mừng, “hớn hở trong Thánh Thần”, vì kế hoạch của Cha thật tuyệt vời. Thiên Chúa không chọn những gì là vĩ đại, thông thái, quyền lực trong mắt thế gian. Ngài chọn sự yếu đuối, sự nhỏ bé, sự khiêm hạ. Ngài đã chọn một Hài Nhi để cứu độ thế giới. Ngài đã chọn cây thập giá để chiến thắng sự chết. Đây là logic của Nước Trời, một logic mà sự “khôn ngoan thông thái” của thế gian không bao giờ hiểu nổi. Nó chỉ có thể được đón nhận bằng con tim của một “người bé mọn”.

Niềm vui của Chúa Giê-su tiếp tục được thể hiện khi Ngài nói về mối tương quan của mình với Chúa Cha: “Cha tôi đã giao phó mọi sự cho tôi. Và không ai biết người Con là ai, trừ Chúa Cha, cũng như không ai biết Chúa Cha là ai, trừ người Con, và kẻ mà người Con muốn mặc khải cho.” Đây là một mạc khải sâu thẳm. Điều mà các “người bé mọn” được mặc khải không phải là một công thức thần học phức tạp. Đó là một mối tương quan. Đó là được biết Thiên Chúa không phải là một ông chủ xa vời hay một thẩm phán nghiêm khắc, mà là “Cha” (Abba), một người Cha thân thương. Chỉ có người Con mới biết Cha, và người Con ấy, qua việc trở nên “bé mọn” trong mầu nhiệm Nhập Thể, đã đến để “muốn” – Ngài chủ động muốn – mặc khải, chia sẻ cái gia sản quý giá nhất ấy cho chúng ta. Chúng ta, những người bé mọn, được mời gọi bước vào chính sự thân mật của Ba Ngôi. Chúng ta được gọi Thiên Chúa là Cha. Đó là điều vĩ đại nhất mà các bậc “khôn ngoan thông thái” tự mãn đã đánh mất.

Cuối cùng, Chúa Giê-su quay lại với các môn đệ, những người “bé mọn” đầu tiên đã bỏ mọi sự mà theo Ngài, và nói riêng với họ. Lời nói này cũng là nói riêng với từng người chúng ta hôm nay: “Phúc thay mắt nào được thấy điều anh em thấy! Quả vậy, Thầy bảo cho anh em biết: nhiều ngôn sứ và nhiều vua chúa đã muốn thấy điều anh em đang thấy, mà không được thấy, muốn nghe điều anh em đang nghe, mà không được nghe.”

Đây chính là mối phúc của Mùa Vọng, mối phúc của Giao Ước Mới. Anh chị em có nhận ra chúng ta đang hạnh phúc, đang có phúc như thế nào không? Abraham, Mô-sê, I-sai-a, Giê-rê-mi-a, Vua Đa-vít… tất cả các vị thánh vĩ đại trong Cựu Ước, họ là những ngôn sứ và vua chúa. Họ đã sống cả đời khao khát, chờ đợi Đấng Mê-si-a. Họ chỉ thấy Ngài từ xa, trong bóng tối của niềm tin, trong những hình ảnh mờ ảo của lời sấm. Họ đã “muốn thấy” và “muốn nghe”, nhưng họ đã chết trước khi lời hứa được thực hiện.

Còn chúng ta thì sao? Chúng ta, những người bé mọn của thế kỷ 21, chúng ta đang “thấy” và đang “nghe”. Chúng ta không chỉ thấy Ngài trong máng cỏ Bê-lem qua trang Tin Mừng. Chúng ta thấy Ngài hằng ngày trong Bí tích Thánh Thể. Chúng ta nghe Ngài nói hằng ngày qua Lời Chúa. Chúng ta chạm vào Ngài khi chúng ta yêu thương người anh em bên cạnh. Chúng ta có phúc hơn các ngôn sứ và vua chúa. Chúng ta đang sống trong thời đại đã được hoàn tất. Vấn đề là, chúng ta có thật sự “thấy” và “nghe” không? Hay chúng ta đã trở nên quá quen thuộc?

Mùa Vọng là thời gian để đánh thức lại mối phúc này. Nhiều khi chúng ta sống như những người Cựu Ước, vẫn cứ chờ đợi mà quên mất rằng Đấng Cứu Độ đã đến rồi. Chúng ta có phúc, nhưng chúng ta lại không cảm thấy mình có phúc. Chúng ta “thấy” nhưng lại không ngạc nhiên. Chúng ta “nghe” nhưng lại không rung động. Đó là bởi vì chúng ta đã đánh mất sự “bé mọn” của mình. Chúng ta đã để cho sự “khôn ngoan thông thái” của thế gian, của những lo toan, của chủ nghĩa tiêu dùng, của sự mệt mỏi và chán nản, làm cho đôi mắt đức tin của chúng ta mờ đi, làm cho đôi tai của chúng ta điếc đặc.

Tiếng reo vui của Chúa Giê-su trong Thánh Thần hôm nay là một lời cảnh tỉnh cho chúng ta. Ngài vui vì những người bé mọn đã hiểu. Ngài muốn chúng ta cũng trở nên bé mọn để chúng ta có thể chia sẻ niềm vui đó của Ngài. Mùa Vọng này, đừng cố gắng trở nên “khôn ngoan” hay “thông thái”. Đừng cố gắng xây dựng những công trạng vĩ đại. Hãy tập trở nên “bé mọn”.

Hãy bé mọn khi chúng ta quỳ gối cầu nguyện, nhận ra sự trống rỗng của mình và để Chúa lấp đầy. Hãy bé mọn khi chúng ta đến với tòa giải tội, thành thật thú nhận sự yếu đuối của mình mà không bào chữa. Hãy bé mọn khi chúng ta tham dự Thánh lễ, không phải như một thói quen, mà như một mục đồng lần đầu tiên thấy Hài Nhi, với sự ngỡ ngàng và thờ lạy. Hãy bé mọn khi chúng ta đọc Lời Chúa, không phải để phân tích, mà để Lời Chúa chạm vào và biến đổi. Hãy bé mọn khi chúng ta làm một việc bác ái, không phải để được ghi công, mà chỉ vì tình yêu.

Khi chúng ta dám trở nên “bé mọn”, chúng ta sẽ bắt đầu “thấy” và “nghe”. Chúng ta sẽ thấy Chúa không chỉ ở Bê-lem, mà ngay trong gia đình mình, trong giáo xứ mình, trong những người nghèo khổ chúng ta gặp. Chúng ta sẽ nghe được tiếng Chúa nói không chỉ trong Tin Mừng, mà trong tiếng khóc của một đứa trẻ, trong lời khuyên của một người bạn, trong sự thinh lặng của tâm hồn. Và khi đó, chúng ta sẽ hiểu được niềm vui “hớn hở trong Thánh Thần” của Chúa Giê-su. Đó sẽ không còn là sự chờ đợi mệt mỏi, mà là một Mùa Vọng tràn ngập ánh sáng và niềm vui, niềm vui của những người bé mọn được Thiên Chúa yêu thương và mặc khải mầu nhiệm Nước Trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

+++++++++++++++
 



 

Thứ Hai Tuần I - Mùa Vọng 

https://youtu.be/-9m451KmGh8

 

Từ phương đông phương tây, nhiều người sẽ đến dự tiệc trong Nước Trời.

✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.

5 Khi Đức Giê-su vào thành Ca-phác-na-um, có một viên đại đội trưởng đến gặp Người và nài xin : 6 “Thưa Ngài, tên đầy tớ của tôi bị tê bại nằm liệt ở nhà, đau đớn lắm.” 7 Người nói : “Chính tôi sẽ đến chữa nó.” Viên đại đội trưởng đáp : 8 “Thưa Ngài, tôi chẳng đáng Ngài vào nhà tôi, nhưng xin Ngài chỉ nói một lời là đầy tớ tôi được khỏi bệnh. 9 Vì tôi đây, tuy dưới quyền kẻ khác, tôi cũng có lính tráng dưới quyền tôi. Tôi bảo người này : ‘Đi !’, là nó đi, bảo người kia : ‘Đến !’, là nó đến, và bảo người nô lệ của tôi : ‘Làm cái này !’, là nó làm.” 10 Nghe vậy, Đức Giê-su ngạc nhiên và nói với những kẻ theo Người rằng : “Tôi bảo thật các ông : tôi không thấy một người Ít-ra-en nào có lòng tin như thế. 11 Tôi nói cho các ông hay : Từ phương đông phương tây, nhiều người sẽ đến dự tiệc cùng các tổ phụ Áp-ra-ham, I-xa-ác và Gia-cóp trong Nước Trời.”

TỪ PHƯƠNG ĐÔNG PHƯƠNG TÂY, HỌ SẼ ĐẾN DỰ TIỆC TRONG NƯỚC TRỜI – Lm. Anmai, CSsR https://youtu.be/-9m451KmGh8

Chúng ta đang bước đi những bước đầu tiên trong hành trình Mùa Vọng, một mùa của hy vọng, của tỉnh thức và chờ mong. Phụng vụ của Mùa Vọng như một bản giao hưởng vĩ đại, bắt đầu bằng những nốt nhạc trầm lắng, sâu sắc, mời gọi chúng ta nhìn vào thực tại của thế giới và của chính cõi lòng mình. Chúng ta chờ đợi điều gì? Chúng ta chờ đợi ai? Chúng ta chờ đợi một vị Vua, một Đấng Cứu Độ, Đấng đã đến trong âm thầm nơi máng cỏ Bê-lem, và Đấng sẽ trở lại trong vinh quang để hoàn tất công trình cứu độ. Giữa khung cảnh của niềm hy vọng và sự chờ đợi ấy, bài Tin Mừng hôm nay, trích từ thánh Mát-thêu, giới thiệu cho chúng ta một nhân vật tưởng chừng như không thuộc về niềm hy vọng của dân Ít-ra-en, nhưng lại trở thành mẫu mực tuyệt vời cho chính niềm hy vọng đó. Đó là một viên đại đội trưởng Rô-ma, một người ngoại giáo, một người thuộc lực lượng chiếm đóng. Ngang trái thay, chính từ nơi một người "đứng ngoài" giao ước cũ, Chúa Giê-su lại tìm thấy một đức tin mà Ngài phải "ngạc nhiên" và tuyên bố rằng: "Tôi bảo thật các ông: tôi không thấy một người Ít-ra-en nào có lòng tin như thế."

Câu chuyện xảy ra tại Ca-phác-na-um, trung tâm hoạt động của Chúa Giê-su. Khi Ngài vừa vào thành, một viên đại đội trưởng đến gặp. Chúng ta hãy dừng lại một chút để cảm nhận sự căng thẳng của bối cảnh này. Một sĩ quan Rô-ma, biểu tượng của quyền lực thế gian, biểu tượng của sự thống trị và áp bức đối với người Do Thái, lại chủ động "đến gặp và nài xin" (Matthêu 8:5) một thầy dạy người Do Thái đang nổi tiếng. Đây không phải là một cuộc gặp gỡ xã giao. Đây là một hành động vượt qua mọi rào cản về văn hóa, chính trị và tôn giáo. Người Rô-ma này đã hạ mình. Ông không sai lính đến, ông không ra lệnh, mà ông "đến gặp" và "nài xin". Động lực nào thúc đẩy ông làm một việc phi thường như vậy? Đó chính là tình yêu thương. Ông đến không phải vì mình, mà vì "tên đầy tớ của tôi bị tê bại nằm liệt ở nhà, đau đớn lắm" (c. 6). Ông cảm nhận được nỗi đau của người đầy tớ. Trong một xã hội mà đầy tớ hay nô lệ bị coi như một món tài sản, một công cụ lao động, thì sự quan tâm này của viên đại đội trưởng đã là một điều phi thường. Ông không chỉ quan tâm, mà còn "đau" cùng cái "đau đớn lắm" của người đầy tớ. Lòng trắc ẩn đã chiến thắng sự kiêu ngạo của quyền lực và phá vỡ bức tường ngăn cách chủ-tớ.

Trước lời nài xin khẩn thiết và đầy tình người ấy, Chúa Giê-su đáp lại ngay lập tức: "Chính tôi sẽ đến chữa nó" (c. 7). Câu trả lời của Chúa Giê-su cũng gây ngạc nhiên không kém. Ngài sẵn sàng "đến". Ngài sẵn sàng bước vào nhà của một người ngoại giáo, nhà của một sĩ quan Rô-ma. Theo luật Môi-sê, một người Do Thái chính thống khi bước vào nhà dân ngoại sẽ bị coi là ô uế về mặt nghi lễ. Nhưng đối với Chúa Giê-su, lề luật của tình thương vượt lên trên mọi lề luật về sự thanh sạch nghi lễ. Nỗi đau của con người quan trọng hơn bất cứ quy tắc nào. Lòng thương xót của Thiên Chúa không bị giới hạn bởi bất cứ biên giới nào, dù là quốc gia, chủng tộc hay tôn giáo. Chúa Giê-su chính là hiện thân của một Thiên Chúa "đến" với con người, đặc biệt là những người bị coi là "ở ngoài". Ngài là Đấng Emmanuel, nghĩa là "Thiên Chúa ở cùng chúng ta", Đấng đến để phá vỡ mọi bức tường chia rẽ. Mùa Vọng chính là mùa cử hành sự "đến" vô điều kiện này của Thiên Chúa. Ngài đến không phải vì chúng ta xứng đáng, mà vì chúng ta "đau đớn lắm" trong thân phận tê bại của tội lỗi.

Nhưng chính lúc Chúa Giê-su tỏ lòng sẵn sàng "đến", thì đức tin vĩ đại của viên đại đội trưởng mới thực sự bừng sáng, đạt đến đỉnh điểm của nó. Ông đáp: "Thưa Ngài, tôi chẳng đáng Ngài vào nhà tôi..." (c. 8). Đây là lời của một sự khiêm nhường thẳm sâu. "Tôi chẳng đáng". Ông, một người có địa vị xã hội, một người nắm trong tay quyền sinh sát, lại nhận ra sự bất xứng tuyệt đối của mình trước sự thánh thiện của Chúa Giê-su. Ông không chỉ là một người chủ tốt, ông còn là một người có tâm hồn nhạy bén, nhận ra sự hiện diện của Đấng Thánh. Ông ý thức mình là người ngoại, là người tội lỗi, không xứng đáng để Đấng Thánh bước vào căn nhà trần tục của mình. Sự khiêm nhường này không phải là một sự khép mình, mà là một sự mở toang. Chính khi nhận ra mình "chẳng đáng", ông lại càng chứng tỏ mình "rất đáng" đón nhận ơn chữa lành. Đức tin của ông không xây dựng trên sự tự mãn của bản thân, mà trên sự nhận biết chân thật về thân phận mình và về quyền năng của Thiên Chúa. Lời tuyên xưng "tôi chẳng đáng" này đã trở nên quen thuộc với chúng ta, khi Hội Thánh trân trọng đặt nó trên môi miệng mỗi tín hữu trước khi rước lễ: "Lạy Chúa, con chẳng đáng Chúa ngự vào nhà con...". Mùa Vọng mời gọi chúng ta lặp lại lời này với tất cả tâm tình của viên đại đội trưởng, nhận ra sự bất xứng của cõi lòng chúng ta, một "căn nhà" bề bộn, chật hẹp, để xin Chúa dọn dẹp và ngự vào.

Tiếp theo sự khiêm nhường, viên đại đội trưởng bày tỏ một sự hiểu biết đáng kinh ngạc về quyền năng của Chúa Giê-su, một sự hiểu biết xuất phát từ chính kinh nghiệm sống của ông: "...nhưng xin Ngài chỉ nói một lời là đầy tớ tôi được khỏi bệnh. Vì tôi đây, tuy dưới quyền kẻ khác, tôi cũng có lính tráng dưới quyền tôi. Tôi bảo người này: 'Đi!', là nó đi, bảo người kia: 'Đến!', là nó đến, và bảo người nô lệ của tôi: 'Làm cái này!', là nó làm" (c. 8-9). Đây là một lập luận của đức tin, một sự suy luận từ trật tự trần thế để vươn tới trật tự siêu nhiên. Ông hiểu thế nào là quyền bính. Trong quân đội, lời nói của người chỉ huy có sức mạnh tức thời, tạo ra hiệu quả ngay lập tức. Lời nói đồng nghĩa với hành động. Ông nhận ra ở nơi Chúa Giê-su một Quyền Bính còn lớn lao hơn quyền bính của hoàng đế Rô-ma. Đó là Quyền Bính trên cả sự sống và sự chết, trên cả bệnh tật và đau đớn. Ông không cần Chúa Giê-su phải "đến" tận nơi, không cần Ngài phải đặt tay hay làm một nghi thức phức tạp nào. Ông tin rằng chỉ cần "một lời" của Ngài mà thôi. Lời của Chúa Giê-su chính là Lời của Thiên Chúa, Lời sáng tạo, Lời chữa lành. Chỉ một Lời phán ra từ xa, vượt qua không gian, cũng đủ để phục hồi sự sống. Đây là một đức tin thuần khiết, không đòi hỏi dấu lạ, không cần bằng chứng hữu hình. Đó là sự phó thác tuyệt đối vào uy quyền của Lời Chúa.

Trước một đức tin và một sự khiêm nhường như vậy, chính Chúa Giê-su cũng phải "ngạc nhiên" (c. 10). Thật kỳ diệu khi con người có thể làm cho Thiên Chúa phải ngạc nhiên. Thiên Chúa không ngạc nhiên trước quyền lực của Rô-ma, không ngạc nhiên trước sự giàu có của các vua chúa, không ngạc nhiên trước các công trình vĩ đại của con người. Ngài ngạc nhiên trước vẻ đẹp của một tâm hồn tin tưởng. Ngài ngạc nhiên khi thấy một người ngoại giáo, một người vốn bị coi là "xa lạ", lại có một sự thấu hiểu về Ngài sâu sắc hơn cả những người Do Thái, những người "ở trong nhà", những người hằng ngày nghe Lời Chúa và chứng kiến phép lạ. Chúa Giê-su dùng sự ngạc nhiên này để dạy cho đám đông đi theo Ngài, và dạy cho chính chúng ta hôm nay: "Tôi bảo thật các ông: tôi không thấy một người Ít-ra-en nào có lòng tin như thế." Đây là một lời khen ngợi cao quý nhất, nhưng cũng là một lời cảnh báo nghiêm khắc. Lời cảnh báo cho những ai tự hào về "dòng dõi Áp-ra-ham", tự hào về việc mình là người "có đạo", nhưng lại thiếu một đức tin sống động, khiêm tốn và phó thác. Mùa Vọng là cơ hội để chúng ta tự vấn: Đức tin của chúng ta có làm Chúa "ngạc nhiên" hay đang làm Chúa "thất vọng"? Chúng ta có thực sự tin vào quyền năng của Lời Chúa, hay chúng ta vẫn luôn đòi hỏi những "bằng chứng", những "sự bảo đảm" theo kiểu trần thế?

Và rồi, từ sự ngạc nhiên trước một cá nhân, Chúa Giê-su mở ra một chân trời mới, một viễn cảnh phổ quát, một lời tiên tri làm chấn động nền tảng của mọi sự độc quyền tôn giáo. Đây chính là thông điệp Mùa Vọng quan trọng nhất của bài Tin Mừng hôm nay: "Tôi nói cho các ông hay: Từ phương đông phương tây, nhiều người sẽ đến dự tiệc cùng các tổ phụ Áp-ra-ham, I-xa-ác và Gia-cóp trong Nước Trời" (c. 11). Viên đại đội trưởng Rô-ma, đến từ "phương tây", chính là hình ảnh đầu tiên, là hoa trái báo trước của một mùa gặt vĩ đại. Bữa tiệc Nước Trời, bữa tiệc Messia mà dân Ít-ra-en hằng mong đợi, sẽ không còn là một đặc ân dành riêng cho con cháu Áp-ra-ham theo huyết thống. Nó được mở ra cho tất cả, cho "nhiều người", cho muôn dân "từ phương đông phương tây". Điều kiện duy nhất để được vào dự tiệc không phải là chủng tộc, không phải là việc tuân giữ lề luật bên ngoài, mà chính là "lòng tin như thế", một lòng tin khiêm nhường và phó thác như viên đại đội trưởng. Chúa Giê-su đến trong Mùa Vọng này là để khai mở bữa tiệc đó. Ngài đến để quy tụ con cái Thiên Chúa đang tản mác khắp nơi, để phá vỡ mọi bức tường ngăn cách, và để mời gọi tất cả nhân loại vào chung một bàn tiệc của tình yêu và sự sống vĩnh cửu.

Thông điệp của bài Tin Mừng hôm nay vang vọng mạnh mẽ trong Tuần đầu Mùa Vọng. Chúng ta được mời gọi hãy noi gương viên đại đội trưởng để chuẩn bị tâm hồn đón Chúa đến. Sự chuẩn bị đó bao gồm ba chiều kích căn bản. Thứ nhất, đó là lòng trắc ẩn. Đức tin của ông bắt đầu từ tình yêu thương dành cho người đầy tớ đang đau đớn. Mùa Vọng của chúng ta sẽ trở nên vô nghĩa nếu chúng ta chỉ lo chuẩn bị cho riêng mình mà quên đi những "người đầy tớ" đang "tê bại" và "đau đớn" xung quanh: những người nghèo khổ, bệnh tật, cô đơn, những người bị gạt ra bên lề xã hội. Chúng ta được mời gọi hãy "đến" với họ, "nài xin" Chúa cho họ, và trở thành cánh tay nối dài của lòng thương xót Chúa. Thứ hai, đó là sự khiêm nhường sâu thẳm. Chúng ta hãy can đảm nói với Chúa: "Lạy Chúa, con chẳng đáng..." Con chẳng đáng Chúa đến viếng thăm căn nhà tâm hồn con, vì nó còn quá nhiều bừa bộn, ích kỷ, kiêu căng. Nhưng chính vì con bất xứng, nên con lại càng cần Chúa đến. Sự khiêm nhường chính là "khoảng trống" cần thiết để Thiên Chúa có thể đổ đầy ân sủng của Ngài. Và thứ ba, đó là một đức tin tuyệt đối vào quyền năng của Lời Chúa. "Xin Ngài chỉ nói một lời." Mùa Vọng là mùa chúng ta được mời gọi siêng năng lắng nghe và suy niệm Lời Chúa. Chúng ta có tin rằng Lời Chúa trong Kinh Thánh, Lời Chúa qua giáo huấn của Hội Thánh, Lời Chúa trong Bí tích Giao hòa... có đủ sức mạnh để chữa lành chúng ta không? Chúng ta có tin rằng Lời Chúa trong Thánh Thể mà chúng ta sắp rước lấy có thể biến đổi con người tê bại của chúng ta không? Mùa Vọng là mùa để phục hồi niềm tin vào sức mạnh của "một Lời" duy nhất của Thiên Chúa, Lời có khả năng tái tạo mọi sự.

Lời hứa "Từ phương đông phương tây, nhiều người sẽ đến dự tiệc..." chính là niềm hy vọng lớn lao của Mùa Vọng. Bữa tiệc ấy đã được khai mở, và chúng ta là những người đang được mời gọi. Viên đại đội trưởng Rô-ma đã chỉ cho chúng ta con đường để bước vào. Đó không phải là con đường của sự tự mãn tôn giáo, nhưng là con đường của đức tin khiêm hạ, của tình yêu quan tâm, và của sự phó thác vào Lời Chúa. Khi chúng ta lặp lại lời của ông trong mỗi Thánh lễ, xin cho chúng ta không chỉ đọc bằng môi miệng, nhưng bằng cả trái tim. Xin cho Mùa Vọng này, mỗi người chúng ta, dù đến từ "phương đông" hay "phương tây" của cuộc đời, dù mang trong mình thân phận nào, cũng sẽ tìm thấy con đường đến với bàn tiệc Nước Trời, nơi Chúa Giê-su, Đấng Emmanuel, đang chờ đợi để chữa lành và ban cho chúng ta sự sống đời đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

Danh mục:
Tác giả: