Niềm vui của thánh Phanxicô - Con người say mê Tin Mừng
- T6, 03/10/2025 - 15:39
- Lm Anmai, CSsR
NIỀM VUI CỦA THÁNH PHANXICÔ
“Đây là ngày Chúa đã làm ra, nào ta hãy vui mừng hoan hỉ” (Tv 118, 24).
Đó là khúc hát của Giáo hội trong buổi sáng Phục sinh rạng ngời. Và đó cũng là lời chúc tôi muốn gửi đến từng người trong anh chị em: Chúa đã thật sự trỗi dậy từ cõi chết. Ngài đang đến với chúng ta. Ngài cho ta thấy cây thập giá: thứ vốn là biểu tượng của cái chết vào ngày Thứ Sáu Tuần Thánh, chỉ ba ngày sau đã nở hoa sự sống. Bởi lẽ, nhờ chính cây gỗ ấy mà niềm vui đã trở lại với thế gian. Đức Kitô cho chúng ta chiêm ngắm đôi tay, đôi chân và cạnh sườn đã bị đâm thâu của Ngài. Giờ đây, chúng là những vết thương vinh hiển: không còn đớn đau nơi Đấng đến để băng bó và chữa lành những thương tổn của chính chúng ta. Ai mà không cần đến niềm vui này chứ? Vì hôm nay là lễ Phục sinh, là ngày của Chúa.
Và năm nay, niềm vui ấy còn lớn lao hơn nữa. Chúng ta cùng nhau mừng kính thánh Phanxicô, con người khó nghèo đã chào đời tại Assisi cách đây hơn 800 năm. Có lẽ chưa từng có ai vui tươi trọn vẹn như ngài, “người nghèo bé nhỏ”. Ngài vui hơn tất cả chúng ta! Phải chăng ngài có một Tin Mừng khác? Không, Tin Mừng vẫn chỉ có một, hôm qua, hôm nay và mãi mãi. Vậy thì, sự khác biệt đến từ đâu?
Niềm vui đã bay đi đâu?
Niềm vui của chúng ta đã tan biến nơi đâu? Sao có quá nhiều u buồn trên thế giới, trong chính chúng ta, trong Giáo hội và trong trái tim mỗi người! Tấm màn sầu muộn này từ đâu mà phủ lên cuộc đời ta? “Nỗi buồn man mác” cứ quẩn quanh ta như một làn sương mỏng đến từ đâu vậy? Có phải chúng ta đang đổ bệnh không? Phải chăng là căn bệnh của khủng hoảng? Không hẳn, nhưng chẳng phải có quá nhiều người đang đau khổ đó sao? Hãy nghe một lá thư tôi vừa nhận được hôm qua: “Thưa cha, chồng con và con, chúng con dường như đang xa nhau, dù cả hai đều rất thiện chí. Nhưng có một khoảng cách bí ẩn nào đó cứ xen vào. Chúng con yêu nhau, và chúng con sợ mất nhau. Tại sao chúng con không thể thực sự tìm thấy nhau?” Tại sao có quá nhiều nỗi lo âu, phiền muộn trong từng gia đình, trong hầu hết mọi tâm hồn?
Ai sẽ chỉ cho ta thấy giếng Giacóp để ta có thể đến múc lấy nguồn nước của niềm vui? Biết bao người nam, người nữ, biết bao cặp vợ chồng đang ngồi bên thành giếng, mệt mỏi và khát lả vào giữa trưa của cuộc đời. Họ cũng giống như Đức Giêsu. Họ cũng thốt lên lời của Ngài: “Xin cho tôi uống nước” (Ga 4, 7). Giữa sa mạc của nền văn minh này, đâu là bờ giếng có thể ban đủ nước không chỉ cho Giacóp và đàn chiên, mà còn cho cả nhân loại? Bởi nỗi buồn có mặt ở khắp nơi và mang nhiều tên gọi. Ai cũng khao khát, khao khát nguồn nước của hy vọng và niềm vui. Nước hằng sống ấy nằm sâu dưới đáy giếng mà chỉ có Chúa mới múc lên được.
Đã đến lúc chúng ta phải lên đường tìm lại mạch nguồn của niềm vui. Nỗi buồn là điều không thể chấp nhận được trong mùa Phục sinh và trong năm dành cho thánh Phanxicô này.
“Tuổi trẻ vàng son”
Phanxicô đã bắt đầu cuộc đời mình giống như bao người trẻ hôm nay: một chàng trai trẻ trung, ham sống và mê đắm những cuộc vui. Assisi cũng có một thế hệ trẻ của riêng mình, một thế hệ sống vô tư, qua ngày. Đó là một thời kỳ mới: các thành phố thương mại mọc lên và đồng tiền thống trị khắp nơi. Gần như mọi thứ đều có thể, tựa như thời chúng ta những năm 1960. “Đó là một tuổi trẻ vàng son”, như ở đất nước này mười năm về trước. Ngày nay, ta vẫn có thể thấy hình ảnh đó trên các đường phố của mình. Người ta mô tả về Phanxicô: “Bạn bè đã chọn cậu làm người tổ chức những bữa tiệc hoành tráng và dĩ nhiên cậu phải trả mọi chi phí. Cậu thường làm thế. Khi đã no say, họ cùng nhau xuống đường, ca hát inh ỏi khắp thành phố. Cậu cầm cây gậy, là hoàng tử của họ, và đi sau cùng đoàn rước.” Ai mà chưa từng thấy cảnh tượng này? Chẳng có thành phố nào, đêm nào mà chuyện này không xảy ra. Giới trẻ hôm nay cũng có những thần tượng và những “hoàng tử” của riêng mình.
Nhưng điều đã xảy ra với Phanxicô cũng có thể xảy đến với họ: tâm hồn của chàng hoàng tử lại chẳng hề ở đó. Chúng ta hãy đọc tiếp: “Chàng hoàng tử Phanxicô lặng lẽ đi phía sau. Cậu chăm chú lắng nghe bạn bè hát. Nhưng đột nhiên Chúa viếng thăm cậu. Lòng cậu ngập tràn sự hiện diện của Ngài. Cậu không thể nói hay cử động được nữa.”
Ngày nay cũng vậy, liệu có những “hoàng tử” sẽ không còn cất tiếng hát nữa không? Khi tâm hồn họ không còn thuộc về cuộc vui. Vậy niềm vui của họ đã đi đâu? Nó đã bị một con sâu nhỏ đục khoét như một trái cây chín nẫu. Và rồi, tuổi trẻ của thời đại chúng ta sẽ đối diện với giờ phút của sự thật. Đó là lúc họ khao khát sự cô tịch và suy tư. Đó là lúc những câu hỏi trỗi dậy: liệu còn điều gì khác trong đời tôi không? Luôn có những hoàng tử được Chúa viếng thăm ngay giữa bữa tiệc. Vẫn có những chuyện mà chúng ta không thể tin nổi. Nhưng liệu có ai ở đó để lắng nghe, để đồng hành với họ trong giờ phút quyết định ấy không? Một linh mục hay một vị ngôn sứ? Có lẽ không, như lời ngôn sứ Giêrêmia: “Cả ngôn sứ lẫn tư tế, lang thang khắp xứ mà chẳng hiểu biết gì” (Gr 14, 18).
Trái tim cao thượng nhuốm màu sầu thương
Phanxicô có một trái tim cao thượng; nơi ngài có một khí chất hào hiệp: yêu thích những gì thuộc về con người và khao khát chiến đấu cho những giá trị ấy. Phanxicô đã mua ngựa, sắm vũ khí và lên đường đến Pérouse. Người ta mong chờ tin tức từ ngài. Sự hăng hái dẫn ngài đến những hành động dường như phi lý trí. Ngài không lùi bước trước bất cứ điều gì. Ngài cảm thấy trái tim mình được hun đúc bởi những lý tưởng của thời đại: danh dự của thành phố, của gia đình, và trên hết là vinh quang trên chiến trường.
Thời đại chúng ta cũng có vô số người trẻ như thế, họ mang trong mình một trái tim cao thượng như con chim bị nhốt trong lồng. Họ rất nhạy cảm với các giá trị của thời nay: công lý, hòa bình, liên đới với người nghèo, giải trừ vũ khí, quan tâm đến môi trường và vạn vật. Họ không thể chịu đựng được những vết thương của thế giới: nạn đói, áp bức, hiểm họa hạt nhân và vô số nơi người phong cùi vẫn còn tồn tại. Có nhiều hơn một Phanxicô sẵn sàng lên đường chiến đấu chống lại thành “Pérouse” của thời đại, và ngày nay họ từ chối một cuộc sống bình thường hay chìm đắm trong những điều tầm thường. Những Phanxicô muốn chiến đấu để thay đổi thế giới ấy vẫn luôn hiện diện: ngài đang đi trên những nẻo đường và đến các trường học của chúng ta.
Phanxicô có một trái tim cao thượng… nhưng ngài không tìm thấy niềm vui. Sự nhiệt huyết của ngài chỉ kéo dài một mùa hè. Rồi như một mùa thu ập đến trong đời, lá bắt đầu rụng. Không còn gì làm ngài say mê nữa, “cả ngựa, gươm giáo, thành phố bị bao vây” cũng chẳng làm ngài vui. Ngài thất vọng. Đó là thời khắc mà những ai muốn thoát khỏi sự tầm thường đều biết đến; những ai mơ về một điều gì đó cao cả hơn đều trải qua. Họ đã đào sâu để tìm kho báu, nhưng lại đối diện với một sự thật phũ phàng: không có thành phố nào bị chôn vùi, không có một Atlantis nào cả. Đây là giờ của sầu muộn; đây thường là giờ Chúa lên tiếng, nhưng người ta lại chẳng mấy bận tâm. Đây là giờ của bóng tối và phiền muộn, khi người ta thì thầm: hẳn phải có điều gì đó nhiều hơn những gì tôi đã thấy, nhưng bóng tối chẳng kéo dài: phải chuyển sang một điều khác. Hiện trạng này không thể chịu đựng được, nhưng điều gì sẽ đến? Bóng tối, hoàng hôn, hay bình minh? Đó là khởi đầu của ánh sáng hay của màn đêm đang chực chờ?
Hôn người phong
Để trả lời câu hỏi đó, bạn phải làm một điều gì đó: bạn không thể ngồi yên. Hãy hành động: một bước chân nhỏ thôi, một cử chỉ bé nhỏ cũng được. Có thể là một điều rất bình thường, nhưng là điều mà bạn đã luôn từ chối, đã luôn hẹn lần sau.
Phanxicô đã làm một cử chỉ để thoát ra: ngài làm một điều mà suốt nhiều năm ngài đã luôn từ chối và tự nhủ: “Mình sẽ không bao giờ làm được!”. Thế nhưng, nhờ ơn Chúa, ngài đã làm được: ngài ôm hôn một người phong cùi. Ngài đã liều mình; thật cay đắng khi phải hôn lên đôi môi biến dạng ấy. Nhiều năm sau, trong di chúc, ngài sẽ viết: “Chúa đã ban cho tôi, tu sĩ Phanxicô, ơn bắt đầu cuộc đời hoán cải như thế này: Khi còn sống trong tội lỗi, mỗi lần trông thấy người phong, tôi ghê tởm vô cùng. Nhưng chính Chúa đã dẫn tôi đến với họ và tôi đã tỏ lòng thương xót họ.”
Và ẩn giấu trong cử chỉ ấy là một niềm vui, như một cục vàng ròng nằm sâu trong lòng sông. Nếu tôi muốn thoát khỏi vũ trụ của tuyệt vọng hay sầu muộn, tôi chỉ có một lựa chọn: tôi phải bước một bước, phải làm một điều gì đó. Một bước nhỏ thôi, nhưng là một bước liều lĩnh. Tôi cần phải dấn thân. Có thể đã nhiều năm rồi tôi chưa ôm con mình thật chặt, chưa trò chuyện với chồng hay vợ mình, và sau những ngày đêm im lặng, tôi viết lá thư đầu tiên, tôi chào hỏi người mà tôi đã cố tình lảng tránh từ lâu. Những cử chỉ thật đơn giản, nhưng sao lại khó làm đến thế. Và khi tôi lao mình vào, điều từng là cay đắng sẽ biến thành ngọt ngào.
Với mỗi chúng ta, luôn có một người phong cùi đứng bên vệ đường. Biết đâu người phong ấy lại chính là Chúa: đã nhiều năm, tôi chưa hề thốt lên một lời ca ngợi Ngài, chưa hề thú nhận lỗi lầm của mình. Điều đó có vẻ quá khó, và rồi tự nhủ: cầu nguyện hay xưng tội thì có ích gì đâu?
Nhưng đột nhiên, có điều gì đó vỡ ra trong tôi: tôi liều mình nói ra. Ngay lúc ấy, niềm vui của sự tha thứ ngập tràn lòng tôi; tôi cảm thấy mình được tái sinh như một thân cây sau mùa đông dài giá lạnh.
Niềm vui của tiếng “vâng”
Nhưng nụ hôn dành cho người phong cùi luôn dẫn ta đi xa hơn: hướng về một con người của khổ đau, một con người đầy thương tích. Phanxicô đã gặp con người ấy trước tượng thánh giá ở nhà thờ San Damiano. Ngài nghe những lời thật đơn giản: “Phanxicô, con không thấy nhà Ta đang sụp đổ sao? Hãy đi sửa lại nhà Ta!”. Phanxicô hiểu lời này theo nghĩa đen: ngài trèo lên mái nhà thờ và xây lại từng viên đá một. Rồi ngài đi khắp thành phố, bắt đầu sửa chữa các nhà thờ. Bởi vì ngài tin rằng mình đã hiểu đúng lời Chúa.
Nhưng câu nói ấy còn một ý nghĩa khác mà Phanxicô chưa dám nghĩ tới lúc bấy giờ. Ngài sẽ hiểu, nhưng là nhiều năm sau đó: chính ngài và các anh em tu sĩ của ngài sẽ xây dựng lại Giáo hội của Chúa.
Một lời của Chúa luôn có hai tầng nghĩa: lời ấy nói nhiều hơn những gì người ta nghe được lần đầu. Lời ấy có hai nội dung. Vì vậy, thật khó để hiểu trọn vẹn sự phong phú của nó ngay từ đầu. Nhưng bạn thật có phúc nếu bạn cứ hiểu theo nghĩa đen, bởi vì trong sự ngây thơ ấy ẩn giấu một niềm vui độc nhất, một niềm vui không bao giờ trở lại. Niềm vui này, bạn chỉ nếm trải một lần: đó là niềm vui của đứa con làm theo điều mình đã nghe, làm ngay, nghe sao hiểu vậy và thực hành tức thì. Sau thời gian của tiếng “vâng” đầu tiên, sẽ đến thời gian của sự trưởng thành và học hỏi để sống một cuộc đời người lớn. Chúa sẽ tỏ cho ta những điều lớn lao hơn, và có những niềm vui khác đi kèm. Nhưng niềm vui của tiếng “vâng” ban đầu thì không bao giờ quay trở lại. Nếu bạn nghe tiếng Chúa, hãy làm điều Ngài bảo, theo cách bạn hiểu lúc ban đầu. Và hãy làm ngay không trì hoãn. Niềm vui của bạn sẽ được trọn vẹn. Sự chần chừ chỉ mang đến cho chúng ta sầu khổ.
Đừng viết giữa các dòng chữ… “Evangelium sine glosa”
Phanxicô không có một Tin Mừng nào khác với chúng ta. Vậy tại sao ngài lại vui sướng đến thế? Và tại sao niềm vui của chúng ta lại nhạt nhẽo như vậy? Sự khác biệt nằm ở đâu?
Là vì Phanxicô hiểu Tin Mừng một cách đơn sơ: ngài hiểu theo con chữ, theo nghĩa trần trụi của nó. Ngài để trống phần lề sách và không viết thêm bất kỳ ghi chú nào. Một Tin Mừng không bị chỉnh sửa, hay đúng hơn, một bản văn không có lời bình giải. Và Lời Chúa đến, sắc bén như mũi tên đâm thấu con tim. Lời ấy gây ra nhiều vết thương, nhưng chúng lại mau lành. Chúng ta đừng viết gì thêm giữa các dòng chữ: vì nếu làm vậy, chúng ta ngăn cản Lời Chúa chữa lành, chúng ta tước đi sức mạnh của Lời.
Tin Mừng cũng không từ chối những lời giải thích hay chú giải. Chúng hữu ích cho chúng ta, mang lại ánh sáng và sự hiểu biết. Nhưng niềm vui có sinh ra từ đó không? Đâu là nguồn vui nếu không phải là sự vâng phục của đức tin với một trái tim trẻ thơ? Có lẽ Phanxicô đã thường sai lầm khi chú giải “một cách khoa học”; nhưng ngài không bao giờ sai lầm về ý nghĩa sâu xa của Lời Chúa. Bởi vì ngài có một trái tim biết vâng lời và hoàn toàn tự do. Vì thế ngài hiểu ngay điều Chúa muốn nói. Nhưng hơn thế nữa, Phanxicô luôn ở trong truyền thống sống động của Giáo hội. Ở đó, giữa dòng chảy của con sông lớn, ngài đón nhận Lời Chúa. Ngài viết trong di chúc: “Sau khi Chúa đã ban cho tôi một số anh em, không ai chỉ bảo cho tôi phải làm gì, nhưng chính Đấng Tối Cao đã mặc khải cho tôi biết phải sống theo mẫu mực thánh Phúc Âm. Và tôi đã xin viết ra luật sống ấy một cách đơn sơ và ngắn gọn, và Đức Thánh Cha đã xác nhận cho tôi.” Người ta chỉ có thể hiểu Lời Chúa khi đặt Lời ấy trong truyền thống sống động của Giáo hội; trong Giáo hội có người lớn, người nhỏ, thánh nhân và tội nhân, người thông thái và người dốt nát, có các mục tử và những người bé mọn, có tất cả mọi người cùng lắng nghe Lời Chúa. Lời Chúa chỉ có thể được hiểu bởi người đón nhận Lời ấy trong lòng Mẹ Giáo hội. Chính trong Giáo hội, Lời Chúa mới có thể nảy mầm, lớn lên, được nuôi dưỡng, bảo vệ và luôn giữ được sự quân bình. Giống như một em bé trong lòng mẹ vậy...
“Phép lịch sự của con tim”
Phanxicô từ chối việc lựa chọn trong Tin Mừng. Tin Mừng của ngài là Tin Mừng của ngày hôm đó, như ngài đã đọc và hiểu. Ngài tham dự Thánh lễ như mọi người, do một linh mục bình thường cử hành, vào một ngày bình thường, trong một nhà thờ bình thường. Ngài lắng nghe. Ngày hôm đó, ngài để cho Tin Mừng nói lên điều nó muốn nói. Bởi vì ngài sợ rằng sự lựa chọn của mình sẽ làm Lời Chúa mất đi sự sắc bén và tính bất ngờ. Đây là một nguyên nhân của nỗi buồn: một con tim tự lựa chọn trong Tin Mừng sẽ không nghe được sứ điệp đang nói với chính mình. Không có niềm vui trong một trái tim đã được lập trình sẵn.
Nhưng một niềm vui bất ngờ sẽ ngập tràn con tim của người biết để mình trở nên dễ bị tổn thương trước phụng vụ của ngày hôm đó. Lời hằng sống, người ấy không tự chọn; người ấy đón nhận từ môi miệng của Giáo hội. Lời ấy được nói cho chính người ấy. Và thường là bất ngờ. Lời ấy thật mới mẻ. Chỉ có đôi tai biết đón nhận và dễ bị tổn thương mới nghe được âm thanh mới mẻ ấy. Sự tôn trọng Tin Mừng hằng ngày được gọi là “phép lịch sự của con tim” đối với Chúa. Phép lịch sự này tạo ra niềm vui của Chúa Thánh Thần trong tâm hồn.
“Vâng”, nhưng mà…
Sống theo Lời Chúa vượt quá sức của chúng ta: chúng ta không thể đạt tới. Nhưng tiếng “vâng” đầu tiên, của việc lắng nghe một cách khiêm hạ, mà không biết sẽ thực thi ra sao, lại chính là một nguồn vui, niềm vui của Đức Mẹ. Trái tim chúng ta thường sầu muộn chỉ vì một điều đơn giản là tiếng “vâng” của chúng ta thường đi kèm một tiếng “nhưng” để sửa chữa. Tiếng “nhưng” này giống như một tảng đá chặn đứng nguồn vui. Lẽ dĩ nhiên, Lời Chúa Giêsu vượt trên mọi sức lực con người. Nhưng điều bất khả đối với con người, thì Chúa có thể ban cho ta. Chúng ta hãy xin Chúa điều đó. Nhưng đừng kìm giữ niềm vui sẵn sàng tuôn chảy từ tiếng “vâng” đơn sơ trước Lời Chúa. Những gì chúng ta muốn thêm thắt vào chỉ làm cho chúng ta thêm sầu muộn mà thôi.
Cây và rễ
Tiếng “nhưng” thường đi kèm với tiếng “vâng” của chúng ta đến từ đâu?
Con người giống như một cây lớn. Chúa đã trồng nó trong khu vườn tạo vật, cho nó bám rễ sâu vào lòng đất bằng ba bộ rễ chính: khao khát chiếm hữu, ham muốn tình dục và phát triển cái tôi. Chúa đã dựng nên chúng ta như vậy, như ta đọc thấy ở những trang đầu Kinh Thánh. Và với lời bình: “Và Chúa thấy điều đó là tốt lành.” Nhưng cây của chúng ta lại giống cây thầu dầu của ngôn sứ Giôna: có một con sâu nhỏ đang gặm nhấm rễ cây. Cây của Giôna mọc lên trong một đêm, vững chãi và khỏe mạnh; đêm hôm sau, nó khô héo. Chúng ta cũng vậy: muốn có tiền bạc, lập gia đình, sinh con, phát triển bản thân: đó là một cái cây vững chãi và xinh tươi. Nhưng chỉ trong một đêm, mọi thứ có thể thay đổi. Tại sao ước muốn sở hữu lại trở thành một đam mê thái quá? Việc chạy theo tiền bạc, tình dục và cái tôi một cách vô độ chỉ dẫn đến cái chết. Điều vốn dĩ tốt đẹp và lành mạnh đã trở nên bệnh hoạn. Nhiều tế bào tốt gia tăng không kiểm soát: đó là ung thư. Và rồi đau khổ ập đến: điều đáng lẽ làm con người hạnh phúc lại đẩy con người vào sầu muộn. Phần lớn nỗi buồn của chúng ta sinh ra từ đó: chúng ta bám víu vào quá nhiều thứ, đến nỗi đánh mất sự tự do trọn vẹn của con cái Thiên Chúa. Con người cũ đã ngự trị trong ta. Chúng ta mang một vết thương từ nguyên thủy. Đó là nguyên nhân của việc chúng ta thiếu niềm vui: cây tốt và rễ tốt. Nhưng… có một con sâu.
Từ bỏ mọi sự. Để được gấp trăm lần.
“Thầy bảo thật anh em: chẳng hề có ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, mẹ cha, con cái hay ruộng đất, vì Thầy và vì Tin Mừng, mà ngay bây giờ, ở đời này, lại không nhận được nhà cửa, anh em, chị em, mẹ, con hay ruộng đất, gấp trăm, cùng với sự ngược đãi, và sự sống vĩnh cửu ở đời sau” (Mc 10, 29-30). Không ai hiểu đoạn văn này sâu sắc như Phanxicô.
“Con người cũ” không thể dập tắt trong chúng ta một khao khát tiềm ẩn khác, đó là trở nên một “con người mới”, được sinh ra bởi Chúa Thánh Thần. Chính vì thế, luôn có những người đi ngược dòng: sống nghèo khó, khiết tịnh và vâng phục. Họ khám phá ra một niềm vui mới. Họ đã từ bỏ mọi sự; nhưng họ sẽ nhận lại gấp trăm lần.
Phanxicô biết “con người cũ” nằm ở đâu trong thời đại của ngài; ngài biết khối u đang gặm nhấm xã hội lúc bấy giờ. Đó là tiền bạc; các thương gia ở Assisi có rất nhiều tiền. Bản thân Phanxicô cũng giàu có cho đến ngày nỗi buồn xâm chiếm tâm hồn ngài như sương mù, và làm trái tim ngài đau nhói. Và một ngày kia, ngài tự biến mình thành người nghèo nhất. Khi trở nên nghèo khó như Đức Giêsu và vì Đức Giêsu, ngài đã tự chữa lành cho mình cũng như cho một số người đương thời. Và ngày nay, ngài có thể chữa lành chúng ta, chính chúng ta và thời đại của chúng ta.
Nỗi buồn này đến từ đâu? Trong chúng ta và trong xã hội quanh ta ư? Tiền bạc? Tình dục bừa bãi? Sự phát triển của cái tôi mà thiếu khiêm hạ? Hay tất cả những điều đó gộp lại? Xin Chúa ban cho chúng ta một Phanxicô biết phân định. Một con người nhìn thấy nỗi đau của thời đại. Một con người có thể chữa lành nỗi đau ấy. Bởi vì niềm vui và hy vọng của nửa sau thế kỷ 20 này có thể dựa vào ngài.
Trong mỗi người chúng ta đều có một chút gì đó của Phanxicô. Bởi vì sâu thẳm trong tâm hồn, chúng ta biết rằng sự không dính bén vật chất làm cho ta tự do, cho ta một cái nhìn mới về sự vật và con người. Sau một thời gian ăn chay và kiêng khem, ai lại không tìm lại được cảm giác ngon miệng mới? Đó là sự khôn ngoan của Mùa Chay. Ai lại không tìm lại người bạn đời với một cái nhìn mới, sau một thời gian tình yêu gác lại đam mê để tìm ra một ngôn ngữ mới của sự trìu mến? Chúng ta mang theo quá nhiều hành lý. Chúng làm nặng con người chúng ta và không mang lại hạnh phúc. Nhiều đêm mất ngủ đến từ một tâm hồn lo lắng. Chúng ta sợ mất những gì mình có, chúng ta lo toan những gì mình thiếu. Nhưng người tự do thì ngủ ngon giấc như một đứa trẻ.
Trung tâm của sự thật
Sự tự do này mang lại cho Phanxicô một cái nhìn mới về vạn vật. Khi các giác quan được giải thoát, ngài hít thở bằng mọi lỗ chân lông. Mọi thứ đã thay đổi đối với ngài: đồ vật, cây cối, động vật, con người. Đó không chỉ là cảm nhận về vạn vật, mà là một cái nhìn khác, chạm đến tận trung tâm, tận mặt trong của sự vật. Phanxicô nhìn chúng như chúng vừa được sinh ra từ quyền năng sáng tạo của Chúa, như cách mọi thứ tuôn chảy từ bàn tay Ngài, tựa như nước từ một con suối. Bởi vì mọi thứ tồn tại đều được ban cho chúng ta từ thuở ban đầu. Sau đó, chúng ta mới có thể nắm lấy, biến đổi chúng theo ý mình. Nhưng trước khi chúng ta có thể chạm vào, chúng đã được Chúa ban tặng một cách nhưng không. Mặt trời, mặt trăng, các vì sao, nước và lửa, và ngay cả những thứ làm ta khổ sở hay tấn công ta: gió, giá lạnh, mưa và cả cái chết. Phanxicô gọi tất cả là anh chị em của ngài. Ngài nhìn vào trái tim của sự vật. Và cái nhìn đó làm ngài hân hoan với niềm vui của chính Đấng đã tạo dựng nên mọi sự.
Lịch sử còn lưu lại vô số những “cánh hoa đơn”, những cái nhìn của người nghèo nhỏ thành Assisi về con người, sự vật, biến cố. Ngài cấm anh em không được chặt cây sát gốc, để cây còn cơ hội mọc lại vào năm sau. Ngài không tự tay dập tắt ngọn đèn: ngài cứ để đuốc và nến cháy cho đến khi chúng tự lụi tàn; bởi vì ngài nói rằng mọi ánh sáng đều đến từ Chúa. Tôi là ai mà dám tự cho mình là chủ? Phanxicô còn nhặt cả những con giun đất: vì ngài sợ người qua đường sẽ giẫm lên chúng. Và vào mùa đông, ngài mang mật ong và rượu nóng cho đàn ong. Chuyện thật hay huyền thoại? Điều đó không quan trọng. Dù sao đi nữa, có một sự thật sâu sắc trong đó.
“Chúa đã ban cho tôi một số anh em…”
Bàn tay Chúa cũng ban tặng cho chúng ta nhiều người. “Chúa đã ban cho tôi một số anh em”: Phanxicô luôn nói như vậy mỗi khi ngài nói về Dòng của mình. Không phải ngài đã lập Dòng, mà chính Chúa đã ban Dòng cho ngài một cách nhưng không. “Chúa đã làm tất cả. Ngài ban cho tôi một số anh em.” Những lời này luôn trên môi ngài như một điệp khúc.
Quả thật, một cộng đoàn Kitô hữu trước hết không phải là kết quả từ nỗ lực của chúng ta: chính Chúa ban nó cho chúng ta. Chính Ngài trao ban chúng ta cho nhau, trước cả khi chúng ta chọn lựa nhau. Bởi vì trước khi có anh em hay chị em, đã có Chúa là Cha. Đây chính là giá trị của mọi cộng đoàn. Trước khi người nam chọn vợ, hay người nữ chọn chồng, Chúa đã đưa họ đến với nhau như lời Kinh Thánh đã nói. Ai xứng đáng với chồng mình hay vợ mình? Hoặc con cái mình? Chúa đã nói rằng trước khi anh chị em sinh con ra đời, Ngài đã ban chúng cho anh chị em rồi.
Tất cả đều được ban cho chúng ta nhờ ân sủng, trước khi chúng ta bắt tay vào làm bất cứ việc gì. Chúng ta thường quên điều này, và đó là lý do chúng ta hay sống trong lo âu. Từ đó, một cảm giác trách nhiệm quá mức đã cướp đi mọi niềm vui. Ai có thể trông coi một người được giao phó cho mình mà không sai sót? Không quên gì và không có lỗi lầm nào sao? Không hiếm khi gặp những bậc cha mẹ tuyệt vời mà lại tự trách mình: tôi đã làm mọi thứ cho con, nhưng sao chúng lại lớn lên như vậy? Tôi cần làm nhiều hơn nữa cho chồng tôi, cho vợ tôi, cho đứa con này, đứa con nọ… làm thêm nữa hoặc làm khác đi. Và họ đánh mất niềm vui: vì họ cảm thấy mình có lỗi. Điều này có chính đáng không? Làm sao chữa được nỗi lo âu này?
Chỉ có một liệu pháp duy nhất, đó là một lòng tin đơn sơ và khiêm hạ vào Chúa, Đấng luôn đi bước trước. Ngài trao ban và trông nom mọi sự Ngài đã ban. Nhất là con cái. Điều này không làm tôi hết trách nhiệm, nhưng nó ngăn tôi khỏi lo lắng phiền muộn. Chúa nói: “Ta trông nom chồng con, vợ con, con cái của con, giáo xứ của con; chính Ta đã ban họ cho con trước khi con làm bất cứ điều gì cho họ.”
Những ai sống trong hành động của ân sủng và hy vọng sẽ không trở nên lười biếng hay liều lĩnh, nhưng sẽ nhận được sự bình an, niềm vui và hy vọng của một người đã tìm thấy Cha của mình. Tất cả là ơn ban và hồng ân, trước khi trở thành nỗ lực để làm hay bổn phận phải chu toàn.
Giáo hội được ban cho chúng ta
Giáo hội cũng được ban cho chúng ta: anh em, chị em, và cả các vị mục tử. Chúa đã ban họ cho chúng ta, trước khi chúng ta được sinh ra cho sự sống đời đời. Chúng ta đón nhận Giáo hội trước khi làm việc xây dựng Giáo hội. Trong Giáo hội có sự buồn bã, không hài lòng và nhiều lời chỉ trích. Một phần nào đó, chúng có thể chính đáng; bởi vì Giáo hội gồm những con người yếu đuối và tội lỗi. Nhưng chúng ta đừng quên rằng trước tiên, Giáo hội là một hồng ân nhưng không của Chúa. Giáo hội được sinh ra từ cạnh sườn bị đâm thâu của Đấng bị đóng đinh và từ ngọn lửa của Lễ Hiện Xuống.
Vào thời của Phanxicô, Giáo hội cũng không hoàn hảo. Và so với thời nay, có lẽ Giáo hội thời đó còn thua kém. Chỉ có Chúa mới xét đoán được điều này. Nhưng đây là điều Phanxicô đã viết trong Di chúc của ngài: “Chúa đã ban và vẫn còn ban cho tôi ơn tin mạnh mẽ vào các linh mục sống theo quy luật Giáo Hội Rôma vì thánh chức của các ngài, nên dầu các ngài có bách hại tôi, tôi vẫn chạy đến với các ngài. Dù tôi có khôn ngoan như vua Salomon, nếu tôi gặp các linh mục thấp kém ở thế gian này, tôi cũng không muốn giảng dạy trong giáo xứ của các ngài, nếu các ngài không chấp thuận. Tôi muốn kính sợ, yêu mến và quý trọng các ngài cũng như tất cả các linh mục khác như là tôn chủ của tôi.” Và Phanxicô viết tiếp: “Tôi hành động như thế vì tôi không thấy có gì cụ thể trong thế gian này về Người Con chí thánh của Thiên Chúa, ngoài Mình và Máu rất thánh của Người, mà chính các ngài nhận lấy và chỉ các ngài mới được ban phát cho kẻ khác. Tôi muốn các mầu nhiệm rất thánh này được mọi người kính trọng, tôn sùng trên hết mọi sự... Nếu tôi bắt gặp những tấm giấy ghi chép Tên và Lời rất thánh của Chúa ở những nơi bất xứng, tôi muốn thu lại... Còn đối với tất cả các nhà thần học và những người ban phát lời chí thánh của Chúa, chúng ta phải quý mến và tôn kính: chúng ta phải xem các ngài như là những người thông ban cho chúng ta thần khí và sự sống.”
Hiếm có ai nói được những lời tinh tuyền về Giáo hội và các linh mục, về phép Thánh Thể và Kinh Thánh như trong Di chúc của người nghèo thành Assisi. Bất cứ nơi nào ngài và anh em đến rao giảng, một niềm vui lớn lao lại tràn ngập các thành thị và làng mạc. Bởi vì lời của một người yêu mến Giáo hội, như Giáo hội hiện hữu cụ thể trên đời, thì có hiệu quả. Lời người ấy mang lại niềm vui. Sự cải cách thật sự cho Giáo hội không bao giờ là kết quả của sự cay đắng trong tâm hồn của người kết án. Lẽ dĩ nhiên, những gì Phanxicô nói chưa phải là tất cả về Giáo hội. Còn cần phải nói thêm nhiều nữa. Nhưng chắc chắn không thể nói ít hơn được.
“Con ơi, đừng lo lắng nữa”
Phanxicô không ngừng nhắc lại: “Chúa đã ban cho tôi một số anh em”. Tuy vậy, đôi khi nhìn lại những gì xảy ra trong Dòng, ngài đã lo sợ rất nhiều. Rồi một ngày kia, Chúa đã nói lời trên với ngài; Chúa cũng nói lời này với mỗi người chúng ta, dù ta là ai: những bậc cha mẹ lo lắng, những linh mục tu sĩ mệt mỏi, thậm chí nản lòng; lời ấy được nói với những ai muốn giúp người khác sống mạnh mẽ và những ai cảm thấy lo âu. Chúa nói với Phanxicô: “Này con. Hãy học biết Ta là Chúa và đừng để mình lo lắng. Ta đã trao đàn chiên cho con, nhưng Ta vẫn là mục tử coi sóc đàn chiên. Con đừng quên điều đó. Ta đã chọn con, dù con mọn hèn nhỏ bé, để thế gian thấy rõ một điều: những gì Ta thực hiện qua con không do tài năng của con, nhưng do ân sủng của Ta. Ta là Đấng đã chọn con. Ta là Chúa. Tương lai Dòng của con là chuyện của Ta. Con đừng lo lắng làm chi.”
Niềm vui của sứ giả hòa bình
Phanxicô đi rao giảng ở các thành thị và nông thôn. Ngài rao giảng hòa bình. Một làn gió của hòa bình và hòa giải bay khắp vùng. Rồi bay xa hơn nữa, đến cả Ai Cập, nơi có vị vua Hồi giáo ngự trị. Trong biên niên sử của một cố vấn của vị vua ấy, vẫn còn ghi lại “câu chuyện về một tu sĩ”. Phanxicô không mang lại được hòa bình, và không hoán cải được nhà vua, nhưng ngài đã được đón tiếp và trở về bình an vô sự. Chưa bao giờ Kinh Thánh và kinh Koran lại gần nhau đến thế, khi “con người nhỏ bé dễ thương ấy” đứng trước nhà vua và nói về hòa bình hòa giải, và rao giảng về Đức Giêsu Kitô. Ngài chỉ diễn tả bằng một thứ tiếng Pháp không sành sỏi, ngôn ngữ của mẹ ngài. Thế nhưng người ta đã hiểu được lời ngài.
Phanxicô đã mang hòa bình đến cho hàng chục thị trấn nhỏ đang kình địch nhau của nước Ý. Vài năm sau, một sinh viên luật ghi lại: “Tôi học ở Bologne, và tôi có dịp nghe một bài giảng của Phanxicô trên quảng trường. Gần như cả thành phố đều có mặt. Ngài không có vẻ gì là một nhà hùng biện. Chỉ là một lời kêu gọi đơn giản hãy quên đi hận thù và sống hòa bình. Nhà giảng thuyết có một dáng vẻ rất tầm thường; người không đẹp và ăn mặc như một người nghèo. Nhưng người đã thành công trong việc hòa giải giới quý tộc của Bologne, trong lúc họ đang thù ghét nhau từ nhiều thế kỷ qua.”
Chuyện đó xảy ra vào thế kỷ 13 tại Bologne. Nhưng ngày nay, chúng ta có cần một con người hòa bình như vậy nữa không? Có nơi nào mà không phải là một “Bologne” không? Có nơi nào không có những con người không thể hòa giải? “Bình an và thiện hảo” (Pace e bene): đó là lời mà cả thế giới đang chờ đợi.
“Anh hãy luôn luôn thương xót”
Chúng ta cần một Phanxicô nhìn vào tận đáy lòng của mỗi người thời đại này, chạm đến nơi họ bị tổn thương và đang chờ đợi sự tha thứ. Bởi vì con người thời nay rất cần được hòa giải. Xin hãy nghe một đoạn thư Phanxicô gửi cho một anh em phục vụ: “Điều làm cho tôi biết được anh có yêu mến Chúa và yêu mến tôi, người tôi tớ của Người và của anh hay không, đó là không một anh em nào trên đời đã phạm mọi thứ tội có thể phạm được, mà sau khi đã gặp mặt anh để xin thương xót, lại ra đi mà không được anh tha thứ. Nếu người ấy không xin, thì phần anh, anh hãy hỏi người ấy có muốn được tha thứ không. Và nếu sau này người ấy có phạm tội trước mặt anh ngàn lần đi nữa, thì anh cứ yêu mến người ấy hơn là yêu mến tôi, hầu lôi kéo người ấy về với Chúa. Xin anh hãy luôn luôn thương xót những người như thế.”
Anh chị em thân mến, “hãy luôn luôn thương xót người khác.”
Niềm vui đưa người khác trở thành Kitô hữu
Hình ảnh Phanxicô loan báo Tin Mừng không quen thuộc với chúng ta lắm – trừ việc ngài giảng cho bầy chim và con sói ở Gubbio – trong khi đó lại là ơn gọi đích thực của ngài. Lời mời gọi của Chúa đã trở nên rõ ràng vào một buổi sáng tại nhà thờ Đức Mẹ các Thiên Thần, khi Phanxicô nghe bài Tin Mừng trong lễ một vị tông đồ: “người môn đệ phải lên đường, không mang bao bị, không mặc hai áo, không đi dép hay cầm gậy, để rao giảng Nước Trời” (Mt 10). Phanxicô vẫn hiểu theo cách trực tiếp và sát chữ. Ngài nói: “Đây rồi, đây là điều tôi muốn. Khi nghe những lời này, niềm vui của Thánh Linh đã lôi cuốn tôi.”
Phanxicô không thể im lặng, vì ngài đã cảm nhận Tin Mừng làm ngài vui sướng biết bao. Hạnh phúc này, ngài đã truyền như ngọn lửa cho hàng trăm anh em mới. Và chỉ trong vài năm, số anh em đã lên đến năm ngàn người. Chưa kể Clara và các chị em tại San Damiano; hàng trăm làng mạc và thành phố đã được nghe Tin Mừng. Một làn sóng phúc âm hóa đã tràn ngập cả đất nước, và vượt qua các biên giới.
Vâng, Phanxicô trước hết và trên hết là một nhà giảng thuyết, một người rao giảng Tin Mừng. “Khốn thân tôi nếu tôi không rao giảng Tin Mừng” (1 Cr 9,16). Niềm vui của ngài thật trọn vẹn. Và niềm vui của các anh em ngài cũng thế.
Quả vậy, tự mình tìm được Đức Giêsu đã là một niềm vui lớn lao. Nhưng niềm vui này vẫn chưa trọn vẹn, nếu nó không được thông truyền cho những người khác. Nó vẫn chưa đủ đối với người chưa từng dẫn đưa một ai khác trở thành Kitô hữu, cũng chưa đủ cho người chưa bao giờ nhìn thấy một tâm hồn mở ra cho Tin Mừng; như tâm hồn của năm môn đệ đầu tiên, của Saolô, của Corneille, của Lyđia.
Đó là thân phận của con người: con người chỉ hoàn tất công việc của mình khi trao ban sự sống cho người khác. Đó là khi trở thành cha hay mẹ, dù trong xác thịt hay tinh thần. Bởi vì ngay cả những người sống độc thân vì Nước Trời vẫn có thể là cha mẹ của nhiều người khác (xem Lc 18,18). Thật là niềm vui khôn tả khi đưa một người trở nên Kitô hữu.
Khởi điểm cho sự thiếu vắng niềm vui của chúng ta chính là chúng ta trao ban sự sống một cách quá dè dặt. Nhất là sự sống Chúa ban: chúng ta không dẫn ai trở thành Kitô hữu cả. Người ta nói đó là do chúng ta sợ. Chúng ta hoặc không loan báo Tin Mừng, hoặc loan báo quá ít.
Chúng ta còn nói về Chúa không? Phải chăng chỉ khi chúng ta ở một mình hoặc ở những nơi được quy định? Còn tại nhà, nơi làm việc hay trên đường phố thì sao? Sự khao khát Lời Chúa không hề kém lớn lao ở những nơi chúng ta sống phần lớn cuộc đời mình và nơi mà Danh Chúa không hề được nhắc đến.
Các nhà rao giảng và các ngôn sứ đâu cả rồi? Những người nói về Chúa đang ở đâu? Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã nói bên cạnh mộ thánh Phanxicô: “Hãy rời phòng thánh của anh em và ra đi loan báo Tin Mừng.”
Nơi đâu người nghèo được rao giảng Tin Mừng, ở đó có Nước Chúa. Phanxicô đã nói với mọi người, nhất là những người nông dân nghèo, người ăn xin, người bị gạt ra bên lề, những người chưa hề nghe nói về Nước Trời. Và họ đã lắng nghe: những người nghèo đã hiểu lời của con người nghèo thành Assisi. Còn chúng ta thì sao? Ai là người nghèo ngày nay được Chúa mặc khải các mầu nhiệm? Là đám đông chưa từng bước chân vào nhà thờ, là những người đau khổ, tù nhân và khách lạ. Và cả những người đang tôn thờ thần Moloch của chủ nghĩa tiêu thụ, họ đều khốn khổ. Hãy đi tìm và nói với họ. Và họ sẽ lắng nghe.
Tôi tin chắc rằng nếu ngày nay Phanxicô trở lại, ngài sẽ chọn đến với trẻ em. Ở đất nước chúng ta, có biết bao trẻ em chưa từng hoặc gần như chưa biết gì về Tin Mừng. Không ai nói với các em về Chúa; không ai dạy các em những lời thưa chuyện với Ngài. Nhiều trẻ em đã lớn lên, cô đơn, trong một thế giới không có Chúa. “Lũ trẻ thơ hoài công hỏi mẹ: ‘bánh con đâu?’, rồi ngã gục trên quảng trường... chúng trút linh hồn ngay trên tay mẹ” (Ac 2,11-12). Những lời này trong sách Ai Ca chẳng phải cũng đúng với chúng ta sao? Trẻ em của chúng ta quá ít được nghe Tin Mừng. Vì vậy, các em sớm đánh mất niềm vui và cái nhìn trong sáng. Ngay cả trong Giáo hội cũng vậy. Ai sẽ trả lời cho các em: “Tại sao con đến thế gian này? Tại sao bố bỏ đi? Tại sao con bị bệnh? Chúa là ai và Đức Giêsu là ai?” Đó là những câu hỏi của những đứa trẻ 7-8 tuổi. Và chúng ta cần trả lời cho các em.
Giáo hội rất cần lòng tin của trẻ em. Không có trẻ em, Giáo hội “chỉ còn sót lại như túp lều trong vườn nho” (Is 1,8). Một nền văn minh không có lời cầu nguyện của trẻ em thì giống như một năm không có mùa xuân. Cha xứ họ Ars đã có câu nói nổi tiếng: “Không dẫn dắt trẻ em đến với việc cầu nguyện là phạm một sự bất công đối với cả thế giới.”
Thứ Năm và Thứ Sáu Tuần Thánh của Phanxicô
Phanxicô là con người của niềm vui, của ánh sáng, của sự trong sáng. Đây không phải là một nét tính cách, mà là hoa trái của hồng ân Chúa. Bởi vì ngài đã biết đến những giờ phút tăm tối của mình, hơn một lần. Cuối đời, ngài đã sống lại Thứ Năm Tuần Thánh và đồi Gôngôtha của riêng mình. Trong nhiều tuần lễ, ngài sống một mình trên núi Alverna, trong bóng tối hoàn toàn. Các nguồn văn kể về một cuộc khủng hoảng huyền bí, một sự suy sụp sâu sắc: đó chính là Vườn Dầu của ngài. Các anh em nghe tiếng ngài khóc, như Chúa Giêsu đã khóc trong vườn. Ngài đã khóc nhiều giờ, tâm hồn rối bời bởi viễn cảnh đen tối về sự phát triển của Dòng; mọi thứ tuột khỏi tay ngài, ngài không còn gì để nói. Ngài nghĩ đến tất cả: ơn gọi của ngài có phải là ảo ảnh không? Ngài đã sai lầm chăng?
Bất chợt một thiên thần hiện đến: một thiên thần có vết thương ở tay và chân. Giờ đây, Phanxicô đã nên một với Chúa trên thập giá. Những vết thương bí mật, tức là các dấu đanh, ai sẽ giải thích được đây? Bằng chứng thì đã rõ ràng. Nhưng không thể giải thích được sao? Phanxicô đã trở nên một với Đấng Chịu Đóng Đinh trong tâm hồn, đến nỗi điều đó phải biểu lộ ra cả con người, đến tận da thịt của ngài. Bởi vì nếu điều xảy ra trong thân xác có thể vào tận tâm hồn, thì tại sao điều ngược lại không thể đúng? Điều xảy ra trong tâm hồn cũng in dấu hữu hình trong thân xác ngài.
Phanxicô đã sống ngày Thứ Sáu Thánh như thế. Và ngài nói như thánh Phaolô: “Từ nay, xin đừng ai gây phiền toái cho tôi nữa, vì tôi mang trên mình tôi những dấu tích của Đức Giêsu” (Gl 6,17).
Anh chị em thân mến, mỗi người chúng ta và cả thời đại này đều đang sống ngày Thứ Năm và Thứ Sáu Tuần Thánh của mình. Cả thế giới này là một Vườn Dầu, một đồi Gôngôtha. Có quá nhiều đau khổ trên thế gian, ở xa và ngay gần chúng ta. Kể ra chi tiết thì thật không thể chịu nổi. Với cái nhìn của đức tin: chúng ta không chỉ thấy máu của con người. Mọi vết thương của thế giới là những dấu đanh: đó là vết thương của Đức Kitô và máu ấy thuộc về Ngài. Mọi thương tích, kể cả của chúng ta, không chỉ là của chúng ta, mà còn là của Chúa nữa.
Chính xác hơn, vì đó là thân thể của Đức Kitô bị đâm thâu liên lỉ, vì đó là các vết thương của Ngài, nên chúng sẽ được chữa lành. Bởi Chúa Cha tôn vinh Chúa Con trên thập giá: Ngài biến đổi những thương tích của Con mình thành nguồn chữa lành. “Người phải mang thương tích cho chúng ta được chữa lành” (Is 53,5). Giống như cây trong sách Khải huyền, cây thập giá là cây sự sống, mà “lá cây dùng làm thuốc chữa lành các dân ngoại” (xem Kh 22,2).
Mỗi vết thương đòi hỏi nơi chúng ta sự kính trọng, và hơn thế nữa, mời gọi chúng ta đến một niềm cậy trông vô bờ.
Khi Phanxicô xuống núi, một sự thinh lặng bao quanh ngài: ngài chỉ sống với ngày Thứ Sáu Thánh của mình. Ngài đã 42 tuổi và mắt gần như mù lòa. Ngài đi lại khó khăn, nên anh em cho ngài ngồi trên lưng lừa. Để giảm đau, người ta dùng phương thuốc thô sơ của thời ấy: áp một thanh sắt nung đỏ vào thái dương ngài. Nhưng Phanxicô, như một người đã được hòa giải, đã chúc lành cho ngọn lửa đang làm ngài đau đớn: “Hỡi anh Lửa, hãy lịch sự nhé. Đừng làm tôi đau. Vì tôi luôn yêu mến anh và sẽ tiếp tục yêu mến anh.” Đó là một thứ ngôn ngữ chỉ được dùng trên thiên đàng, được nói ra vào ngày Thứ Bảy Tuần Thánh, khi mọi đau khổ đã qua và Đức Giêsu nghỉ yên trong mồ.
Phanxicô lui về tu viện San Damiano, ở trong một căn nhà nhỏ hỏng nát. Nơi đây lại là bóng tối và đôi mắt ngài không chịu được ánh sáng. Phanxicô đã biết đến ngày Thứ Bảy Thánh của mình, giờ của đau khổ và cô độc, giờ xuống ngục tổ tông. Không ai có thể nói điều gì đã xảy ra với ngài: có phải là sự đau khổ tột cùng không? Liệu Chúa có bỏ rơi ngài không?
Bài ca Phục sinh của Phanxicô
Cơn khủng hoảng này kéo dài hai tháng. Sau đó một ánh sáng bừng lên cho ngài. Đôi mắt ngài vẫn nhắm, nhưng đôi tai lại lắng nghe tinh tường hơn. Ngài nghe tiếng Chúa nói: “Phanxicô, con hãy vui mừng, hãy hân hoan giữa những đau khổ. Kể từ nay, hãy sống an bình, như thể con đã ở với Cha trong Nước Trời.”
Cõi lòng Phanxicô bùng cháy: giờ sống lại đã đến, Phục sinh đã nổ ra giữa đêm đen. Như một tiếng reo chiến thắng, bài ca chúc tụng vang lên từ thân xác hao gầy của Phanxicô: “Muôn lạy Chúa con thờ, con xin ca tụng, vì Ngài đã dựng nên muôn loài, đặc biệt là anh Mặt Trời, để cho có ngày và để sáng soi. Anh đẹp tuyệt vời, anh rạng ngời rực rỡ, lạy Chúa tối cao, anh là hình ảnh Chúa” (Bài ca Vạn vật). Con xin ca tụng vì chị Hằng Nga, muôn triệu vì sao, anh Gió, chị Nước, anh Lửa và mẹ Đất. Đây không chỉ là một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên; đây là bài ca Phục sinh của một con người đã Phục sinh, một bài ca của người lữ hành đi qua cõi chết để tiến về sự sống. Phanxicô đã mất tất cả; giờ đây ngài nhận lại tất cả.
Anh chị em thân mến, mỗi người chúng ta đều đã được dìm vào mầu nhiệm Phục sinh này: chúng ta biết ngày Thứ Năm Tuần Thánh của mình với bao lo âu xao xuyến. Chúng ta có ngày Thứ Sáu Tuần Thánh của mình, giờ của đau khổ cùng cực, khi mọi thứ dường như sụp đổ. Mỗi chúng ta cũng sẽ sống ngày Thứ Bảy Tuần Thánh: sự cam chịu âm thầm sau nỗi đau, những ngày cuối tuần cô độc. Cả thế giới này đang sống trong cuộc khổ nạn; thế giới đầy thương tích và lo âu. Đức Giáo hoàng Phaolô VI đã gọi thế giới này trong Di chúc của ngài là “một sân khấu huy hoàng và bi thảm”.
Nhưng sau Thứ Bảy Tuần Thánh là đến ngày Phục sinh. Giờ của đêm đen không bao giờ là giờ sau cùng. Anh chị em thân mến, chúng ta mang trong thân xác mình cuộc khổ nạn của Chúa, nhưng cũng mang cả sức mạnh của sự Phục sinh. Là người đã được rửa tội, chúng ta cùng chết, cùng được mai táng với Ngài, nhưng đã được sinh ra cho sự sống mới. Phép Rửa Tội đã ghép chúng ta vào cây sự sống, vào Chúa Phục sinh (xem Rm 6, 1-11). Sự chết đã bị đánh bại, và sự sống của Chúa ở trong chúng ta. Điều này vẫn còn vô hình, nhưng sự sống vĩnh cửu đã ở trong chúng ta như một sự thật, chứ không chỉ là một hy vọng. Từ hôm nay, chúng ta mang trong mình mầm mống của sự Phục sinh. Một ngày nào đó, mầm ấy sẽ nở hoa. “Ai ăn thịt và uống máu tôi, thì được sống muôn đời, và tôi sẽ cho người ấy sống lại vào ngày sau hết” (Ga 6, 54). Đối với những ai tin và sống điều này, thì đó đã là Phục sinh, dù họ còn phải đau khổ nhiều. “Cho nên chúng ta không chán nản... một chút gian truân tạm thời trong hiện tại sẽ mang lại cho chúng ta cả một khối vinh quang vô tận” (2 Cr 4,16).
Anh chị em thân mến, tôi chúc anh chị em có niềm vui lớn trong lễ Phục sinh của năm dành cho thánh Phanxicô. Chúc niềm vui và sự chữa lành cho mỗi người và cho những ai anh chị em yêu mến. Cũng chúc niềm vui, sự chữa lành và bình an cho cả thế giới “huy hoàng và bi thảm” này.
Chữa lành thời hiện tại
Thời đại của chúng ta rất cần được chữa lành. Cũng như thời thánh Phanxicô, chúng ta đang giúp khai sinh một thế giới mới. Một thế kỷ chết đi, một thế kỷ khác ra đời trong đau đớn. Chúng ta không cần một Phanxicô khác biết thấu hiểu và chữa lành thời đại của mình sao? Phanxicô đã đặt ngón tay vào những vết thương của thời ngài: tiền bạc, kiêu ngạo, ngu dốt về tôn giáo. Đó có phải là những nỗi đau của chúng ta hôm nay không? Có lẽ vậy. Nhưng còn những nỗi đau khác nữa không? Vậy thì, chúng ta cần ai đó giúp ta nhận ra chúng, với cả lòng thương yêu. Trước hết, chúng ta cần một medicus mundi (thầy thuốc chữa lành thế gian), biết trị liệu cho thời đại và an ủi con người. Người ấy đã đến chưa? Hay còn phải chờ? Có lẽ người ấy đã ở giữa chúng ta mà ta không biết. Chỉ có Chúa biết. Mỗi đứa trẻ sắp chào đời đều có thể là người ấy.
Xin Chúa cho chúng ta ơn đón nhận “một người nghèo bé nhỏ” cho thời đại chúng ta như thánh Phanxicô. Xin Chúa ban cho người ấy nhiều anh chị em. Xin Chúa ban cho chúng ta những người nam và nữ biết chữa lành, những người được gọi là “người thổi bùng tình thương”.
Anh chị em thân mến, “chúng ta được kêu gọi trở nên người thầy thuốc của nền văn minh tình thương... Chúng ta được mời gọi thổi bùng tình thương.” Những lời này của Đức Giáo hoàng Phaolô VI, tôi xin lấy làm lời của mình hôm nay, trong lễ Phục sinh này. Và xin phép thêm vào năm của thánh Phanxicô lời cầu chúc: “Pace e bene” – bình an và thiện hảo cho mỗi một người trong anh chị em.
Lm. Anmai, CSsR
++++++++++++
THÁNH PHANXICÔ, CON NGƯỜI SAY MÊ TIN MỪNG
Vào những trang sử u tối nhất của thời Trung Cổ, khi châu Âu chìm trong một đêm dài của chia rẽ, nghèo đói và bạo lực, khi đức tin dường như đã hóa thành một bộ luật khô khan và Thiên Chúa trở thành một vị Thẩm phán xa lạ ngự trên ngai cao phán xét, thì chính lúc đó, Ngài đã gửi đến trần gian một ngọn lửa nhỏ nhưng rực cháy: Phanxicô thành Assisi. Ngài đến không phải như một nhà chinh phạt, một triết gia hay một chính trị gia, mà như một làn gió mát lành, một tiếng hát trong trẻo để đánh thức những tâm hồn đang ngủ mê, để sưởi ấm những người nghèo khổ, vỗ về người đau đớn, bênh vực người bị áp bức và chỉ lối cho những ai đang lạc lối trong lo âu.
Phanxicô là một nghịch lý sống. Sinh ra trong nhung lụa, là con của một thương gia giàu có, ngài lại chọn cho mình manh áo vá của người nghèo hèn nhất. Được học hành và có tài thi ca, ngài lại vui thích trở thành "người điên của Chúa", nói và làm những điều mà thế gian cho là khờ dại. Với một trực giác phi thường được ơn trên soi sáng, ngài đã làm rúng động cả một lục địa khi mạnh mẽ nói "không" với tất cả những gì người đời tôn thờ: quyền lực, tiền tài, những cơ cấu xã hội cứng nhắc hay những mưu đồ chính trị đã và đang đè nặng lên đôi vai của những người anh em đồng loại, gây ra biết bao đau khổ.
Tại sao một chàng trai trẻ lại có thể bị cuốn hút vào một con đường lạ thường đến thế? Bởi vì Thiên Chúa đã chọn ngài cho một vai trò vô cùng đặc biệt trong dòng lịch sử cứu độ. Ngài được Chúa gỡ ra khỏi mạng nhện chằng chịt của những cơ cấu xã hội mục rỗng của "Thời kỳ đen tối", không phải để phá đổ, mà để làm một điều còn lớn lao hơn: đặt Tin Mừng của Đức Giêsu trở lại đúng vị trí trung tâm, làm nền tảng duy nhất cho đức tin Kitô hữu. Và qua đó, ngài bắt đầu công trình xây dựng lại Giáo hội và thế giới, không phải bằng gạch đá, mà bằng tình yêu.
Phanxicô có một niềm đam mê cháy bỏng với Tin Mừng. Đó không phải là một sự yêu thích tri thức, mà là một ngọn lửa thiêng đã thiêu đốt toàn bộ con người ngài, từ tâm trí đến con tim, từ lời nói đến hành động. Từ ngọn lửa ấy, vô số ánh lửa nhỏ hơn đã được tung ra, xé tan màn đêm dày đặc của thời đại. Mỗi ánh lửa ấy đều có tên gọi, đều được rút ra từ chính kho tàng Tin Mừng, và chúng cùng nhau tạo nên một luồng sáng vĩ đại, đủ sức xua tan bóng tối và tiếp tục chiếu rọi cho đến tận ngày nay.
MỘT DUNG MẠO MỚI CHO THIÊN CHÚA
Đối với nhiều người thời Phanxicô, Thiên Chúa là một Đấng đáng sợ. Ngài là vị Hoàng đế của vũ trụ, một nhà độc tài nghiêm khắc luôn cau mày, sẵn sàng trừng phạt bất cứ ai vi phạm luật lệ bằng hình phạt khủng khiếp nơi hỏa ngục. Người ta đến với Ngài bằng sự run rẩy, tuân giữ giới răn vì sợ hãi hơn là vì yêu mến.
Nhưng Phanxicô, qua đôi mắt của đức tin và con tim đơn sơ, đã khám phá ra một sự thật hoàn toàn khác, một sự thật đã giải thoát ngài. Thiên Chúa của ngài không phải như vậy. Ngài là một "Abba" - một người Cha gần gũi đến không tưởng. Ngài là người Cha lý tưởng đã trìu mến ban cho mỗi người con món quà sự sống vô giá, một nhân cách độc nhất không tạo vật nào có được, những tài năng để sống và phát triển, và cả sự tự do để lựa chọn, để yêu thương, và thậm chí để sai lầm.
Giống như một người cha, người mẹ hoàn hảo, Thiên Chúa của Phanxicô luôn hiện diện. Ngài không chỉ đứng nhìn từ xa, mà còn đồng hành trên mọi nẻo đường. Ngài sẵn sàng uốn nắn những góc cạnh gồ ghề trong tính cách chúng ta, kiên nhẫn khuyên nhủ khi ta đứng trước những lựa chọn khó khăn, dịu dàng an ủi khi thất bại, và ban thêm sức mạnh khi cuộc đời trở nên quá sức chịu đựng. Đó là một Thiên Chúa cúi xuống trên nỗi đau của con người, chứ không phải một Thiên Chúa đòi hỏi sự phục tùng tuyệt đối. Chẳng có gì lạ khi Phanxicô thường xuyên lặp lại câu Kinh Thánh với một lòng tín thác trẻ thơ: “Hãy trao phó mọi lo âu cho Chúa, vì Người sẽ lo toan cho bạn.”
NHÂN TÍNH CỦA ĐỨC KITÔ
Nếu Thiên Chúa là Cha, thì Đức Giêsu Kitô chính là người Anh Cả, là cây cầu nối liền trời và đất. Tình yêu của Phanxicô dành cho Đức Giêsu là một tình yêu say đắm, cụ thể và rất "con người". Đức Giêsu của ngài không phải là Đấng Thẩm phán uy nghi, lạnh lùng trong các bức tranh cuối thời Trung Cổ. Mà đó là Đức Giêsu bằng xương bằng thịt.
Đó là Đức Giêsu của hang đá Bêlem, một Hài nhi bé bỏng, run rẩy trong giá lạnh, hoàn toàn phó thác và dễ bị tổn thương. Ngài là Thiên Chúa đã tự nguyện trút bỏ mọi quyền năng để trở nên một với những người nghèo khổ nhất. Đó là Đức Giêsu của Bữa Tiệc Ly, Đấng đã quỳ xuống rửa chân cho các môn đệ, và tự hiến mình làm tấm bánh bẻ ra, làm của ăn nuôi dưỡng nhân loại đang đói khát tâm linh. Và trên hết, đó là Đức Giêsu của Đồi Canvê, Đấng đã dang rộng vòng tay trên thập giá, không phải để kết án, mà để ôm lấy toàn thể nhân loại, chết đi như một lễ vật tình yêu để mọi người có thể trỗi dậy từ bóng tối của tội lỗi.
Trong nhân tính gần gũi của Đức Giêsu, Phanxicô đã tìm thấy mối dây liên kết vĩnh cửu với Thiên Chúa của cả vũ trụ. Ngài đã nhận ra rằng Thiên Chúa vừa là Chúa, vừa là Anh em của mỗi chúng ta.
CON ĐƯỜNG TIN MỪNG
Khám phá này khiến Phanxicô ngập tràn một niềm vui khôn tả, một niềm vui khiến ngài cảm thấy không có sự đáp trả nào xứng hợp cho bằng một cuộc hoán cải toàn diện. Cuộc hoán cải của ngài không mang màu sắc của sự ép buộc hay từ bỏ trong đau khổ; nó giống như một câu chuyện tình yêu say đắm, một cuộc phiêu lưu hào hứng để đáp lại tiếng gọi của Tình Yêu.
Ngay lúc ấy, những lời của Đức Giêsu trong sách Tin Mừng không còn là con chữ chết, mà tuôn trào ra như một dòng dung nham nóng bỏng, một lực sống mãnh liệt. Đây rồi hy vọng! Đây rồi sự sống! Đây rồi con đường giải thoát khỏi mọi quyền lực của bóng tối! Đây chính là định mệnh vinh quang của loài người và của toàn thể tạo vật!
Không có gì ngạc nhiên khi đứng trước khám phá quá mới mẻ và choáng ngợp này, Phanxicô đã phải thốt lên: “Đây là điều tôi mong mỏi! Đây là điều tôi kiếm tìm! Đây là điều tôi khát khao bằng cả tâm trí và linh hồn tôi!”
TRỞ NÊN NHƯ ĐỨC KITÔ
Khát khao ấy không chỉ dừng lại ở cảm xúc, mà dần dần được hiện thực hóa trong chính cuộc đời của Phanxicô. Với ngài, lễ Giáng Sinh không chỉ là một sự kiện lịch sử đã qua. Đức Giêsu không chỉ sinh ra một lần trong quá khứ, mà Ngài vẫn tiếp tục được sinh ra trong hiện tại và tương lai. Bất cứ ai đón nhận Tin Mừng cũng đồng thời đón nhận một sứ mạng từ Thiên Chúa: mang Đức Giêsu vào trong cuộc sống của chính mình, để Ngài được hiện diện một lần nữa giữa thế gian này.
Với một nhãn quan táo bạo và sâu sắc, Phanxicô đã viết: “Chúng ta là những người mẹ khi chúng ta cưu mang Chúa trong tâm hồn và thân xác mình, qua một tình yêu trong sáng và một lương tâm chân thành; chúng ta sinh ra Ngài qua những việc làm thánh thiện, những việc sẽ tỏa sáng trước mặt người khác như một tấm gương.”
TÌNH HUYNH ĐỆ
Trong ánh sáng của việc tất cả mọi người đều là con của một Cha và là em của Đức Kitô, có lẽ câu nói gây xúc động và khiêm tốn nhất trong Di chúc của Phanxicô chính là câu ngài dùng để mô tả sự khởi đầu của Dòng Anh Em Hèn Mọn: “Và sau đó, Chúa đã ban cho tôi một số anh em...” Ngài không nói "tôi đã quy tụ" hay "tôi đã thành lập", mà là "Chúa đã ban cho tôi". Anh em là một món quà.
Vào thời của ngài, xã hội bị phân chia bởi những bức tường giai cấp kiên cố. Ngay cả trong đời tu, cũng có sự phân biệt giữa tu sĩ giáo sĩ và tu sĩ trợ sĩ. Ngoài xã hội, có chủ và tớ, quý tộc và nông dân, giàu và nghèo. Sự nghi ngờ và mất tin tưởng len lỏi ngay cả trong những mối quan hệ bạn bè.
Khi "các anh em" đến với Phanxicô, ngài không nhìn vào các dòng khổ tu nghiêm ngặt, mà nhìn thẳng vào Tin Mừng để tìm nguồn cảm hứng cho một lối sống mới. Trong cộng đoàn của ngài, mọi bức tường đều sụp đổ. Mọi anh em đều bình đẳng, đều được yêu thương như nhau, đều được giúp đỡ để phát triển và đều được trân trọng.
Nhà viết tiểu sử đầu tiên của Phanxicô, một nhân chứng sống, đã mô tả cộng đoàn non trẻ ấy với những lời đầy cảm xúc: “Khi họ gặp nhau, hay gặp bất cứ ai trên đường, tình yêu thiêng liêng và lòng quyến luyến tuôn chảy. Những cái ôm thanh sạch, tình cảm nồng hậu, nụ hôn thánh thiện, những cuộc trò chuyện vui vẻ, nụ cười hồn nhiên, ánh mắt tươi vui... sự đồng lòng, sự vâng lời mau mắn, bàn tay giúp đỡ không mệt mỏi, tất cả những điều này đều có nơi họ.”
MỌI TẠO VẬT ĐỀU LÀ ANH EM
Từ tình huynh đệ giữa con người, Phanxicô thực hiện một bước nhảy vọt của đức tin, một bước đi mà nhiều người cho là điên rồ. Ngài không giới hạn "tình anh em" trong phạm vi loài người. Tin Mừng đã vang vọng trong tâm hồn ngài một cách mạnh mẽ hơn thế.
Ngài sớm thành lập Dòng Nhì cho các chị em phụ nữ, Dòng Clara Nghèo. Sau đó, ngài lập ra Dòng Ba, Dòng Phan Sinh Tại Thế, dành cho những người nam nữ muốn sống tinh thần Tin Mừng ngay giữa đời thường.
Nhưng sự diễn giải của ngài về tình huynh đệ còn đi xa hơn nữa, đến một mầu nhiệm vĩ đại: tình huynh đệ của vạn vật. Ngài lý luận một cách đơn sơ: Nếu con người là anh chị em với Đức Kitô, Đấng là trưởng tử của mọi loài thụ tạo, thì tất cả những gì được tạo thành bởi cùng một Cha trên trời – mặt trời, mặt trăng, gió, lửa, nước, chim chóc, muông thú – cũng đều là anh chị em với loài người.
Ngài trò chuyện với "chị chim", giảng cho "anh sói", và dường như chúng cũng lắng nghe ngài. Điều này cho thấy dường như Thiên Chúa đã tái lập nơi Phanxicô tình trạng trong trắng nguyên thủy mà Adam và Eva đã đánh mất. Ngài đã đi sâu vào mầu nhiệm này đến nỗi đã sáng tác và cất cao tiếng hát một trong những bài thơ độc đáo nhất lịch sử tôn giáo, "Bài ca Vạn vật". Sự kính trọng của ngài đối với thiên nhiên vẫn còn gây kinh ngạc cho đến ngày nay, và ngài đã được đặt làm Thánh Bổn mạng của Môi trường.
HÈN MỌN VÀ NGHÈO KHÓ
Phanxicô gọi các anh em của mình là "Anh em hèn mọn" (Friars Minor). Từ "hèn mọn" ở đây không có nghĩa là tự ti, mà mang một ý nghĩa cách mạng: chọn đứng về phía những người thấp cổ bé họng, những người nghèo, người không có quyền lực, không có tiếng nói. Hèn mọn có nghĩa là tự nguyện từ bỏ mọi tham vọng quyền lực, danh vọng và địa vị. Đó là muốn trở nên giống như các anawim trong Kinh Thánh – những người nghèo của Chúa, những người chỉ biết cậy trông vào một mình Ngài, những người mà Đức Kitô đã tuyên bố là có phúc, vì Nước Trời thuộc về họ.
Đi đôi với hèn mọn là đức nghèo khó. Tiền bạc, của cải, và lòng tham muốn chiếm hữu không ngừng – Phanxicô xem chúng là những chướng ngại vật lớn nhất ngăn cản tình huynh đệ và sự kết hiệp với Chúa. Khi con người bị vật chất thống trị, họ sẽ quan tâm đến đồ vật hơn là con người – đó là một sự đảo lộn khủng khiếp chương trình yêu thương của Thiên Chúa. Đức nghèo của Phanxicô là một lời tuyên bố hùng hồn: con người quan trọng hơn của cải. Việc ngài chọn sống nghèo là để đứng về phía những người bị bỏ rơi và để chứng minh rằng niềm vui đích thực không đến từ việc sở hữu, mà đến từ việc cho đi.
CẦU NGUYỆN VÀ HÒA BÌNH
Cầu nguyện, đặc biệt là chiêm niệm, là hơi thở của Phanxicô. Nó quan trọng đến nỗi đã có lúc ngài bị cám dỗ từ bỏ sứ vụ tông đồ để lui về một cuộc sống ẩn tu hoàn toàn. Nhưng Chúa đã chỉ cho ngài một con đường khác. Dù ở bất cứ đâu – trong hang đá, giữa chợ, trên núi cao hay trong nhà của một vị Hồng y – ngài luôn sống trong tâm tình cầu nguyện. Cầu nguyện là nguồn năng lượng cho mọi hoạt động, và mọi hoạt động lại trở thành một lời cầu nguyện.
Từ sự bình an nội tâm sâu thẳm có được nhờ cầu nguyện, Phanxicô đã trở thành một sứ giả hòa bình không mệt mỏi. Những nỗ lực của ngài đã đi vào huyền thoại: hòa giải xung đột giữa giàu và nghèo ở Assisi, can đảm đi gặp Vua Hồi giáo giữa thời Thập Tự Chinh, giải quyết tranh chấp giữa quý tộc và nông dân. Điều quan trọng là người ta chấp nhận ngài như một người kiến tạo hòa bình, bởi vì chính bản thân ngài toát ra sự bình an. Ngài dạy các anh em: “Khi anh em rao truyền hòa bình bằng môi miệng, hãy chắc chắn rằng anh em có hòa bình chan chứa trong tim mình trước đã.”
KÍNH TRỌNG GIÁO HỘI VÀ SỨ MẠNG TÔNG ĐỒ
Giáo hội thời Phanxicô có nhiều yếu đuối và tội lỗi. Nhiều giáo sĩ sống trong bê bối, quyền lực chính trị làm lu mờ sứ mạng thiêng liêng. Chính lúc đó, Chúa đã nói với Phanxicô: “Hãy đi xây lại nhà Cha, mà con thấy đang sụp đổ.”
Dưới lớp bụi bặm và mục nát, Phanxicô vẫn nhìn thấy ngọn lửa Tin Mừng tinh tuyền được Chúa Giêsu trao cho Thánh Phêrô và các đấng kế vị. Ngài tin rằng Giáo hội, dù bất toàn, vẫn là người bảo vệ con đường Tin Mừng. Vì thế, ngài bắt đầu xây dựng lại, không phải bằng sự nổi loạn hay chỉ trích cay đắng, mà bằng sự cải hóa bản thân và bằng tình yêu thương, kính trọng. Ngài đã thành công nơi nhiều người thất bại, bởi vì ngài tiếp cận Giáo hội như một người con hiếu thảo chăm sóc người mẹ đang lâm bệnh.
Và từ tình yêu đó, một ngọn lửa truyền giáo bùng lên. Ngài thấy phần lớn thế giới vẫn chưa biết đến Đức Kitô. Ngài biến các anh em mình thành những tông đồ mới, sai họ đi khắp nơi, hai người một, như Chúa đã làm, để rao giảng Tin Mừng cho toàn cõi đất.
THÁCH ĐỐ CỦA THÁNH PHANXICÔ NGÀY NAY
Thế giới đã thay đổi, nhưng những vấn đề cốt lõi của thời Phanxicô vẫn còn đó: sự bất công, lòng tham, bạo lực, sự chia rẽ, một thế giới đang bị tổn thương. Phanxicô biết rằng giải pháp không nằm ở những hệ thống hay ý thức hệ, mà nằm ở sự hoán cải của từng con tim.
Thách đố của ngài dành cho chúng ta hôm nay vẫn không thay đổi: Hãy trở thành một con người biết quan tâm, biết yêu thương, một con người của hòa bình và tín thác. Hãy trở nên một Đức Giêsu khác, một Phanxicô khác cho thời đại này. Đặc biệt, với những ai bước theo con đường của ngài, lời nhắn nhủ ấy càng rõ ràng hơn: Hãy trở nên chính cuốn Tin Mừng sống động, để những người không đọc sách vẫn có thể đọc được Tin Mừng nơi cuộc đời của anh chị em.
Lm. Anmai, CSsR