Nhảy đến nội dung

Chia sẻ Lời Chúa Thứ 7 và Chúa Nhật 6C Phục sinh

Thứ Bẩy Tuần 5 Phục Sinh

Bài Giảng: “Tôi Thuộc Về Ai?”

Tận sâu trong tâm hồn mỗi con người luôn vang lên một câu hỏi hiện sinh: Tôi thuộc về ai? Đây không chỉ là một thắc mắc xã hội, nhưng là tiếng kêu khắc khoải phát xuất từ chính mầu nhiệm hiện hữu – như triết gia Gabriel Marcel từng nói – một lời hỏi không đến từ bề mặt, mà từ vực sâu của hữu thể.

Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta tìm câu trả lời không phải trong lý thuyết trừu tượng, mà trong thân phận con người cụ thể và đời sống thiêng liêng đích thực: chúng ta thuộc về Chúa, và sự thuộc về đó được thể hiện qua hai chiều kích sâu xa – phục vụ Tin Mừng và đời sống thờ phượng.

I. Cảm Thức Bị Xa Lạ và Ơn Thuộc Về Thiên Chúa

Trong Tin Mừng theo Thánh Gioan chương 15, Chúa Giêsu nói với chúng ta một sự thật chói sáng và đau đớn: “Nếu thế gian ghét anh em, hãy biết rằng nó đã ghét Thầy trước.” Đây là tiếng vọng của sự xa lạ nguyên thủy – nỗi đau bị từ chối, bị hiểu lầm, mà bất cứ ai thuộc về Thiên Chúa đều phải đối diện.

Sự xa lạ ấy không chỉ nằm ở xã hội hay văn hóa; nó là nỗi cô đơn sâu xa nơi tâm hồn nhân loại. Từ lúc lọt lòng, con người đã bị giằng co giữa khát khao được hợp nhất và nỗi sợ bị bỏ rơi. Freud gọi đó là cảm giác đại dương – một hoài niệm vô thức về sự kết hợp nguyên tuyền với một Đấng Tuyệt Đối. Các ngôn sứ gọi đó là lưu đầy. Và Chúa Giêsu gọi đó là sự thù ghét của thế gian.

Nhưng chính nơi mảnh đất khô cằn của nỗi xa lạ ấy, cây đời sống thiêng liêng bén rễ. Vì thuộc về Thiên Chúa không có nghĩa là trốn tránh thế gian, nhưng là được sai vào trong thế gian – với vết thương, nhưng cũng với ân sủng.

II. Phục Vụ Là Dấu Chứng Của Sự Thuộc Về

Trong sách Công vụ Tông đồ chương 16, thánh Phaolô và ông Timôthê lên đường không phải theo ý riêng, nhưng theo sự thúc đẩy và hướng dẫn của Chúa Thánh Thần. Các ngài không chọn sứ mạng cho mình, nhưng đón nhận nó như một ơn gọi được trao ban.

Ở đây ta nhận ra một nguyên lý tâm linh và hiện sinh sâu sắc: ơn gọi không phải là điều ta chọn lựa, mà là điều ta đón nhận. Con người không đạt đến sự trưởng thành bằng cách khẳng định cái tôi, nhưng bằng cách tự hiến cho một sứ mạng lớn hơn mình.

Như bác sĩ Viktor Frankl từng nói: “Con người chỉ thật sự trở nên chính mình khi vượt qua bản thân vì một mục đích lớn lao hơn chính mình.” Sự phục vụ Tin Mừng không tiêu hủy căn tính, nhưng là con đường giúp ta khám phá trọn vẹn căn tính của mình trong ánh sáng của tình yêu.

III. Thờ Phượng – Cội Nguồn Của Đời Sống Tâm Linh

Thánh Vịnh 100 hôm nay vang lên như một lời tuyên xưng tràn đầy hoan lạc: “Hãy nhận biết Đức Chúa là Thiên Chúa, chính Người đã dựng nên ta, và ta thuộc về Người.” Trong việc thờ phượng, con người tìm lại vị thế nguyên thủy của mình – không phải là kẻ làm chủ, mà là thụ tạo được yêu thương.

Thờ phượng không đơn giản là nghi lễ, nhưng là thái độ sống – một đời sống cúi mình thán phục trước mầu nhiệm của Đấng Tạo Thành. Chính trong thờ phượng, con người được chữa lành khỏi sự phân mảnh nội tâm, khỏi những hoang mang và căng thẳng của cái tôi tự trị. Thờ phượng quy tụ mọi mảnh vỡ của đời sống ta thành một cái nhìn duy nhất hướng về Thiên Chúa.

Đức Romano Guardini nói rằng phụng vụ không chỉ là nghi lễ, mà là “trường học của linh hồn” – nơi ta học lại cách sống, cách yêu mến, và cách hiện diện cách đúng đắn trước Thiên Chúa và thế giới.

IV. Chủ Thể Hiện Sinh: Từ Căn Tính Đến Hiệp Thông

Cả ba bài đọc hôm nay – sách Công vụ, Thánh Vịnh, và Tin Mừng – đều hướng về một chân lý nhân học sâu xa: con người là hữu thể sống cho – cho Thiên Chúa, cho tha nhân, cho thế giới. Đây là trái tim của nền nhân học Kitô giáo và triết học nhân vị, được phản ánh nơi tư tưởng của Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II và Thánh Edith Stein.

Thuộc về Thiên Chúa không làm cho ta mất đi chính mình, nhưng là con đường để khám phá bản thân mình nơi tương quan yêu thương. Sự thuộc về ấy không chỉ là cảm xúc đạo đức, mà là một giao ước sống động – được diễn tả qua việc phục vụ trong yêu thương và đời sống cầu nguyện chân thành.

Kết: Trở Nên Chính Mình Trong Tình Yêu Của Thiên Chúa

Trước mặt Lời Chúa hôm nay, chúng ta được mời gọi bước vào một sự biến đổi – không chỉ của hành động, mà là của hiện hữu. Là Kitô hữu không chỉ là tin, mà là thuộc về. Sự thuộc về này không hề dễ dàng – nó mang hình bóng thập giá. Nhưng chính đó là con đường dẫn đến niềm vui đích thực.

Vậy, hãy can đảm phục vụ như Phaolô, ca tụng như tác giả Thánh Vịnh, và trung thành như những người môn đệ. Vì trong Đức Kitô, chúng ta tìm được câu trả lời cho tiếng kêu khắc khoải ấy:

Tôi thuộc về ai?

Con thuộc về Ta, Chúa nói. Và Ta đã gọi tên con từ muôn thuở.

++++++++++++++++++++++++

CN VI phục sinh năm C

BÀI GIẢNG: “Ở Lại Trong Tình Yêu: Hành Trình Từ Luật Lệ Đến Hiệp Thông”

Lời mở đầu

Tâm hồn con người là một miền đất phức tạp — vừa khát khao tự do, vừa khao khát thuộc về; vừa muốn hiểu được, lại cũng mong được yêu thương trong huyền nhiệm. Con người không chỉ sống bằng sự kiện, mà còn sống bằng ý nghĩa. Tôn giáo, trong chiều sâu đích thực của nó, không phải là sự chất chồng những lề luật, mà là lời mời gọi đi vào mối tương quan. Và Phục Sinh, chính là hành trình vượt thoát khỏi cái chết của luật lệ vô hồn để bước vào sự sống của Thần Khí.

1. Từ xung đột của lề luật đến hòa bình của Thần Khí

(Cv 15,1-2.22-29)

Bài đọc I ghi lại một khoảnh khắc có tính chất “phân tâm học cộng đồng”: Hội Thánh sơ khai rơi vào một cuộc khủng hoảng bản sắc. Một phía là những người chủ trương rằng phải giữ luật Môsê mới được cứu độ — đại diện cho tiếng nói vô thức của “siêu ngã” (super-ego), vốn yêu cầu sự tuân phục tuyệt đối để đạt được cảm giác xứng đáng. Phía kia là tiếng nói của Thần Khí, mời gọi đi vào một mức độ tự do mới — không bị ràng buộc bởi hình thức, nhưng được hướng dẫn bởi tình yêu.

Hội Thánh, với sự linh hứng của Thánh Thần, không chọn cách trấn áp hoặc áp đặt, nhưng lắng nghe, đối thoại và phân định. Đây là một mô hình chữa lành tâm linh rất sâu sắc: không phải bằng cách dập tắt xung đột, nhưng là chuyển hóa nó thành hiệp thông. Chính nơi sự bất ổn, Thần Khí xuất hiện — như một vị trị liệu gia tâm linh — để tái lập sự sống bằng sự tự do.

2. Lời mời gọi nên ánh sáng cho muôn dân

(Tv 66)

Thánh vịnh hôm nay là tiếng vọng từ một tâm hồn đã vượt qua giai đoạn “sợ hãi thần thánh” để bước vào tình trạng “tin tưởng Thiên Chúa là Cha”. Trong ánh sáng ấy, con người không còn cầu nguyện để được che chở khỏi sự trừng phạt, mà là để phản chiếu vẻ đẹp của một tình yêu phổ quát.

Tâm lý học hiện sinh cho rằng, một người chỉ thực sự là mình khi họ nhận ra mình là một phần của cái toàn thể. Và đây chính là linh đạo của Thánh vịnh: “Chư dân được vui mừng hò reo” — nghĩa là khi một người thực sự biết mình được yêu, thì họ cũng biết rằng mọi người đều được yêu. Không ai độc quyền ân sủng.

3. Thành thánh: Không còn đền thờ, chỉ còn sự Hiện Diện

(Kh 21,10-14.22-23)

Thị kiến của Gioan trong Sách Khải Huyền vén mở một sự chuyển mình mang tính giải cấu trúc tôn giáo: Thành Thánh Giêrusalem mới không còn đền thờ, bởi vì “Chúa là đền thờ của thành”. Điều này có nghĩa gì?

Trong chiều sâu phân tâm học, đền thờ là biểu tượng của cái Tôi thiêng liêng, nơi con người tìm đến để gặp gỡ Đấng Tuyệt Đối. Nhưng khi hành trình nội tâm đạt tới độ trưởng thành, thì không còn cần đến trung gian — chính bản thân con người, trong sự đơn sơ và tình yêu, trở thành nơi cư ngụ của Thiên Chúa.

Ánh sáng không còn đến từ ngọn đèn ngoài mình, mà từ sự Hiện Diện bên trong mình. Đây là sự chữa lành rốt ráo của linh đạo Kitô: vượt qua cả hình thức đạo đức để bước vào một hiện sinh sống động — nơi Thiên Chúa không còn là Đấng ở xa, mà là Đấng “ở cùng”.

4. “Nếu ai yêu mến Thầy, sẽ giữ lời Thầy”

(Ga 14,23-29)

Đây là cốt lõi của toàn bộ đời sống tâm linh: tình yêu không phải là một cảm xúc, mà là một trạng thái hiện hữu. “Giữ lời Thầy” không phải là làm theo mệnh lệnh từ bên ngoài, mà là sống trong một sự điều chỉnh bên trong — nơi trái tim tự nhiên hòa nhịp với ý muốn của Đấng mình yêu.

Chúa Giêsu không hứa cho các môn đệ một tương lai yên ổn, nhưng Ngài hứa ban Bình An — thứ bình an không đến từ việc kiểm soát ngoại cảnh, mà đến từ sự hiệp nhất nội tâm. Đó là bình an của một tâm hồn không còn bị giằng xé giữa luật và tự do, giữa bản năng và lý trí, giữa khao khát và tội lỗi — mà là tâm hồn đã để cho Thần Khí hòa giải mọi mâu thuẫn bên trong.

Lời kết: Hành trình hiện sinh Kitô giáo

Chúng ta đang sống trong một thời đại mà các hệ thống đức tin dễ bị rơi vào khủng hoảng ý nghĩa. Người ta hoài nghi luật lệ, thách thức quyền bính, và khát khao trải nghiệm thực chất. Nhưng chính nơi đó, Kitô giáo — nếu được sống cách hiện sinh và nhân vị — có thể trở thành con đường chữa lành: không phải bằng quyền lực, nhưng bằng tình yêu; không phải bằng giáo điều, mà bằng sự Hiện Diện.

Bởi vì, như lời Chúa Giêsu nói, “Ai yêu mến Thầy, Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy, và chúng ta sẽ đến và ở lại trong người ấy” — đó là lời hứa của một Thiên Chúa không tìm nơi trú ẩn trong đền thờ, mà trong lòng người.

Thật vậy , khi yêu nhau rồi, người ta chỉ còn biết “dọn nhà” đến ở với nhau thôi.

Danh mục:
Tác giả: