Nhảy đến nội dung

Thánh I-nê hoặc Thánh Annê

THÁNH I-NÊ HOẶC THÁNH ANNÊ

Khi tìm hiểu về các vị thánh, chúng ta thường thấy có nhiều vị thánh khác nhau mang cùng một tên. Trường hợp của I-nêAnnê cũng tương tự. Đây là hai tên gọi La-tinh/Hy Lạp có thể được dịch ra hoặc liên quan đến nhiều vị thánh khác nhau.

Tuy nhiên, trong truyền thống Công giáo Việt Nam, khi nhắc đến Thánh I-nê hoặc Thánh Annê, người ta thường nghĩ đến hai vị thánh nổi bật sau đây:

1. Thánh I-nê (Thánh Agnès thành Rôma) – Trinh nữ Tử đạo

·        Tên gọi: "I-nê" là cách phiên âm tiếng Việt của tên Latinh "Agnès" hoặc Hy Lạp "Hagnē". Tên này có nghĩa là "trong trắng, thanh sạch". Một cách trùng hợp thú vị, "Agnus" trong tiếng Latinh cũng có nghĩa là "con chiên", và đây là biểu tượng thường thấy đi kèm với Thánh I-nê.

·        Tiểu sử và Tử đạo:

o   Thánh I-nê sống tại Rôma vào cuối thế kỷ thứ III và đầu thế kỷ thứ IV, thời kỳ Hoàng đế Diocletianô bách hại Kitô giáo khốc liệt nhất.

o   Ngài tử đạo khi còn rất trẻ, khoảng 12 hoặc 13 tuổi (năm 303 hoặc 304).

o   Theo truyền thuyết được ghi lại bởi các Thánh Damasô, Ambrôsiô và nhà thơ Prudentius, I-nê là một thiếu nữ quý tộc, xinh đẹp. Nhiều thanh niên danh giá đã muốn kết hôn với ngài, trong đó có con trai của một vị tổng trấn.

o   Tuy nhiên, I-nê đã khước từ mọi lời cầu hôn, tuyên bố rằng ngài đã dâng hiến trọn vẹn cho Chúa Giêsu Kitô và nguyện giữ mình đồng trinh.

o   Vì sự kiên quyết này, ngài bị tố cáo là Kitô hữu và bị bắt. Dù bị đe dọa, tra tấn và thậm chí bị đưa vào nhà thổ để làm nhục, Thánh I-nê vẫn kiên trung giữ vững đức tin và sự trong trắng của mình. Truyền thuyết kể rằng, một ánh sáng thần kỳ đã bao phủ ngài trong nhà thổ, khiến không ai dám chạm vào.

o   Cuối cùng, ngài bị kết án thiêu sống, nhưng lửa không làm hại được ngài. Ngài được xử tử bằng cách chém đầu.

o   Khi ra pháp trường, I-nê tỏ ra vô cùng bình tĩnh, thậm chí còn khuyến khích người lý hình hành quyết mình để sớm về với Đấng mà ngài yêu mến.

o   Thánh I-nê được chôn cất trong một hang toại đạo ở Rôma, sau này được đặt tên theo ngài (Nghĩa trang I-nê).

·        Ý nghĩa và Lòng tôn kính:

o   Thánh I-nê là một trong bốn vị thánh nữ nổi tiếng nhất được Giáo hội tôn kính đặc biệt và được ghi tên trong Kinh Nguyện Thánh Thể I (Lễ Quy Rôma), cùng với Thánh Agatha, Lucia và Cecilia.

o   Ngài được tôn kính là Thánh quan thầy của đức trinh khiết, sự trong trắng và các thiếu nữ.

o   Hình ảnh ngài thường gắn liền với con chiên (tiếng Latinh là agnus, gần giống tên Agnès), biểu tượng cho sự hiền lành, thanh khiết và sự hy sinh của Chúa Kitô.

o   Lễ kính Thánh I-nê là ngày 21 tháng 01 hàng năm.


2. Thánh Annê

Tên "Annê" (tiếng Latinh: Anna, Hy Lạp: Hannah) có nghĩa là "ân sủng" hoặc "được Thiên Chúa ưu ái". Trong truyền thống Công giáo, có hai vị Thánh Annê rất nổi bật:

a. Thánh Annê – Mẹ của Đức Trinh Nữ Maria

·        Tiểu sử:

o   Thánh Annê là mẹ của Đức Trinh Nữ Maria và là bà ngoại của Chúa Giêsu. Ngài được tôn kính là Thánh quan thầy của các bà mẹ, những người phụ nữ mong con, và các bà nội/ngoại.

o   Thông tin về Thánh Annê không được ghi lại trực tiếp trong Kinh Thánh Tân Ước. Tuy nhiên, truyền thống Giáo hội đã lưu truyền về ngài qua các thư tịch ngoại điển như "Tiền Phúc Âm Giacôbê" (Protevangelium of James), một tài liệu được chấp nhận rộng rãi trong Giáo hội sơ khai.

o   Theo truyền thống này, Thánh Annê kết hôn với Thánh Gioakim. Hai ông bà là những người công chính và sùng đạo, nhưng lại hiếm muộn và đã lớn tuổi mà không có con, điều này gây tủi hổ lớn trong xã hội Do Thái thời bấy giờ.

o   Trong những năm tháng cầu nguyện và hy vọng, Thiên Chúa đã nhậm lời và ban cho hai ông bà một người con gái, đó chính là Đức Maria – Đấng sẽ trở thành Mẹ Thiên Chúa.

o   Cuộc đời của Thánh Annê và Thánh Gioakim là một minh chứng cho lòng kiên trì trong cầu nguyện, sự tín thác vào Thiên Chúa và lòng biết ơn sâu sắc.

·        Ý nghĩa và Lòng tôn kính:

o   Thánh Annê được tôn kính đặc biệt vì là thân mẫu của Đức Mẹ Maria, người đã sinh ra Đấng Cứu Thế.

o   Ngài là mẫu gương của sự kiên nhẫn, lòng tin và sự vâng phục ý Chúa.

o   Lễ kính Thánh Annê (cùng với Thánh Gioakim) là ngày 26 tháng 07 hàng năm.

b. Thánh Annê Lê Thị Thành (Bà Đê) – Nữ Tử đạo Việt Nam

·        Tiểu sử:

o   Thánh Annê Lê Thị Thành (1781–1841), còn được gọi là Bà Đê, là một trong 118 vị Thánh Tử đạo Việt Nam. Ngài là thánh nữ duy nhất trong số các vị thánh tử đạo Việt Nam được Giáo hoàng Gioan Phaolô II tôn phong Hiển Thánh vào năm 1988.

o   Bà sinh năm 1781 tại làng Bái Điền (Thanh Hóa) và sau này sống tại thôn Đông, xã Phúc Nhạc (Ninh Bình).

o   Bà kết hôn với ông Nguyễn Văn Nhất, có hai con trai và bốn con gái. Bà được gọi là Bà Đê theo tên con trai đầu lòng là Đê.

o   Bà là một giáo dân gương mẫu, hiền lành, đạo đức và đặc biệt có lòng bác ái, thường xuyên giúp đỡ người nghèo và cưu mang các linh mục, thừa sai trong thời kỳ bách hại đạo gay gắt dưới triều nhà Nguyễn (đặc biệt là dưới thời vua Minh Mạng và Thiệu Trị). Gia đình bà thậm chí còn dành hẳn một khu nhà đặc biệt để các linh mục trú ẩn và dâng lễ.

o   Vì hành động giúp đỡ các giáo sĩ, bà bị bắt vào năm 1841 khi đã 60 tuổi.

o   Mặc dù phải chịu nhiều hình phạt tàn khốc như đánh đập, xiềng xích, bỏ đói, và bị giam cầm trong điều kiện khắc nghiệt, bà vẫn kiên cường giữ vững đức tin, không chịu chối đạo.

o   Thánh Annê Lê Thị Thành tử đạo trong ngục tù ngày 12 tháng 7 năm 1841 do kiệt sức vì những trận đòn và sự thiếu thốn.

·        Ý nghĩa và Lòng tôn kính:

o   Bà Đê là một biểu tượng của lòng trung kiên, lòng bác ái và sự hy sinh của người phụ nữ Công giáo Việt Nam trong thời kỳ bách hại.

o   Ngài là mẫu gương sáng ngời cho đời sống gia đình Kitô hữu, về việc nuôi dưỡng đức tin cho con cái và lòng mến khách đối với các tôi tớ Chúa.

o   Lễ kính Thánh Annê Lê Thị Thành là ngày 12 tháng 07 hàng năm.

Như vậy, khi nói đến I-nê và Annê, chúng ta đang nhắc đến những nhân chứng vĩ đại của đức tin, mỗi vị với một câu chuyện riêng, một ý nghĩa riêng, nhưng đều cùng làm chứng cho tình yêu và lòng trung tín đối với Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR