Nhảy đến nội dung

100 câu hỏi và đáp án  toát yếu Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo

100 CÂU HỎI VÀ ĐÁP ÁN  TOÁT YẾU GIÁO LÝ HỘI THÁNH CÔNG GIÁO.

 

PHẦN I: TUYÊN XƯNG ĐỨC TIN (25 CÂU)

  1. H. Ý định của Thiên Chúa dành cho con người là gì? Đ. Theo ý định nhân hậu, Thiên Chúa đã tự ý tạo dựng con người để họ được thông phần vào sự sống hạnh phúc của Ngài. Khi thời gian viên mãn, Thiên Chúa Cha đã cử Con Ngài đến làm Đấng Cứu Thế để kêu gọi con người vào trong Hội Thánh, nhận họ làm dưỡng tử và cho họ thừa hưởng hạnh phúc vĩnh cửu.
  2. H. Tại sao con người lại khát khao Thiên Chúa? Đ. Vì khi tạo dựng con người theo hình ảnh mình, chính Thiên Chúa đã khắc ghi vào tâm hồn họ sự khát khao nhìn thấy Ngài, và chỉ nơi Thiên Chúa, họ mới tìm được chân lý và hạnh phúc viên mãn.
  3. H. Giai đoạn Mạc khải trọn vẹn và dứt khoát của Thiên Chúa là gì? Đ. Giai đoạn này được thực hiện nơi Ngôi Lời nhập thể là Đức Giêsu Kitô, Đấng là trung gian và là viên mãn của Mạc khải. Qua việc sai Con Ngài và ban Thánh Thần, Mạc khải đã được hoàn tất trọn vẹn.
  4. H. Truyền thống tông đồ là gì? Đ. Là việc chuyển đạt sứ điệp của Đức Kitô, được thực hiện ngay từ lúc khởi đầu Kitô giáo qua việc rao giảng, làm chứng, các cơ chế, phụng tự và các sách được linh ứng.
  5. H. Thánh Truyền và Thánh Kinh có tương quan với nhau thế nào? Đ. Thánh Truyền và Thánh Kinh liên kết và giao lưu mật thiết với nhau, cùng xuất phát từ một cội nguồn là Thiên Chúa và làm nên một kho tàng đức tin duy nhất.
  6. H. Tại sao Thánh Kinh dạy chân lý? Đ. Vì chính Thiên Chúa là tác giả của Thánh Kinh. Thánh Kinh được linh ứng và dạy dỗ cách không sai lạc những chân lý cần thiết cho ơn cứu độ.
  7. H. Quy điển các Sách Thánh là gì? Đ. Là danh mục đầy đủ về các Sách Thánh mà Tông truyền đã phân định rõ ràng cho Hội thánh, gồm 46 tác phẩm Cựu Ước và 27 tác phẩm Tân Ước.
  8. H. Tin vào Thiên Chúa có ý nghĩa cụ thể gì? Đ. Có nghĩa là gắn bó với chính Thiên Chúa, tin tưởng phó thác bản thân cho Ngài và chấp nhận tất cả những chân lý do Ngài mạc khải. Điều này nghĩa là tin vào Thiên Chúa duy nhất trong Ba Ngôi Vị: Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần.
  9. H. Tại sao các công thức đức tin lại quan trọng? Đ. Vì chúng giúp ta diễn tả, đồng hóa, cử hành và chia sẻ các chân lý đức tin với người khác bằng một ngôn ngữ chung.
  10. H. Tại sao chúng ta tuyên xưng một Thiên Chúa duy nhất? Đ. Bởi vì Thiên Chúa đã mạc khải cho dân Israel rằng Ngài là Thiên Chúa Duy Nhất, và chính Chúa Giêsu cũng xác nhận điều này.
  11. H. Mầu nhiệm trung tâm của đức tin và đời sống Kitô giáo là gì? Đ. Là mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi chí thánh. Các Kitô hữu được Rửa tội nhân danh Cha và Con và Thánh Thần.
  12. H. Hội thánh diễn tả đức tin vào Thiên Chúa Ba Ngôi như thế nào? Đ. Hội thánh tuyên xưng một Thiên Chúa duy nhất mà Ngài có Ba Ngôi: Cha, Con và Thánh Thần. Ba Ngôi vị thần linh chỉ là một Thiên Chúa duy nhất vì mỗi Ngôi vị đều có trọn vẹn bản thể duy nhất và không thể phân chia của Thiên Chúa.
  13. H. Thiên Chúa toàn năng nghĩa là gì? Đ. Ngài là Đấng "không có gì là không thể làm được" (Lc 1,37). Sự toàn năng này được biểu lộ trong việc sáng tạo vũ trụ, sáng tạo con người, và nhất là trong mầu nhiệm Nhập thể và Phục sinh Con của Ngài.
  14. H. Tại sao có sự dữ nếu Thiên Chúa toàn năng và quan phòng? Đ. Thiên Chúa không bao giờ là nguyên nhân của sự dữ. Ngài làm sáng tỏ mầu nhiệm sự dữ nhờ Con Ngài là Đức Giêsu Kitô, Đấng đã chết và sống lại để chiến thắng tội lỗi, nguồn gốc của mọi sự dữ khác.
  15. H. Thiên Chúa đã tạo dựng những gì? Đ. Thánh Kinh nói: "Lúc khởi đầu Thiên Chúa sáng tạo trời đất" (St 1,1). Hội thánh công bố Thiên Chúa là Đấng Sáng Tạo muôn vật hữu hình và vô hình: các thiên thần, thế giới hữu hình và đặc biệt là con người.
  16. H. Các thiên thần là ai? Đ. Là những thụ tạo thiêng liêng, không có thân xác, vô hình và bất tử. Các ngài là những sứ giả của Thiên Chúa để thực hiện sứ vụ cứu độ loài người.
  17. H. Mối liên hệ giữa công trình sáng tạo và công trình cứu chuộc là gì? Đ. Công trình sáng tạo đạt tới tột đỉnh trong công trình cứu chuộc. Công trình cứu chuộc là khởi điểm cho công trình sáng tạo mới, nơi mọi sự sẽ tìm được ý nghĩa trọn vẹn.
  18. H. Thiên Chúa dựng nên con người với mục đích gì? Đ. Con người được dựng nên để nhận biết, phục vụ và yêu mến Thiên Chúa; hầu ở trần gian, họ dâng lên Thiên Chúa mọi thụ tạo mà tạ ơn Ngài, và được nâng lên trời sống với Thiên Chúa.
  19. H. Tình trạng nguyên thủy của con người theo kế hoạch của Thiên Chúa là gì? Đ. Thiên Chúa đã cho người nam và người nữ tham dự vào đời sống thần linh của Ngài trong sự thánh thiện và công chính. Con người sẽ không phải đau khổ, không phải chết, và có sự hài hòa tuyệt hảo với Đấng Sáng tạo và với nhau.
  20. H. Tội tổ tông truyền là gì? Đ. Là tình trạng thiếu vắng ơn thánh sủng và sự công chính nguyên thủy. Đó là một tội chúng ta "vướng mắc" chứ không phải vấp phạm, là tình trạng lúc chào đời, được truyền lại cho con cháu của Ađam trong bản tính loài người.
  21. H. Tại sao Chúa Giêsu được gọi là "Đấng Kitô"? Đ. "Kitô" (tiếng Hy Lạp) hay "Mêsia" (tiếng Hypri) có nghĩa là "được xức dầu". Chúa Giêsu là Đấng Kitô vì Người được Thiên Chúa thánh hiến, được xức dầu bằng Chúa Thánh Thần để đảm nhận sứ mạng cứu chuộc.
  22. H. Hai tiếng "Nhập Thể" có nghĩa là gì? Đ. Hội thánh dùng từ "Nhập Thể" để gọi mầu nhiệm của sự kết hợp tuyệt vời của thần tính và nhân tính trong Ngôi vị thần linh duy nhất của Ngôi Lời.
  23. H. Tại sao Đức Maria thật sự là Mẹ Thiên Chúa? Đ. Bởi vì Mẹ là Mẹ của Chúa Giêsu (Ga 2,1; 19,25). Đấng mà Mẹ đã cưu mang chính là Con hằng hữu của Thiên Chúa Cha. Chính Người là Thiên Chúa.
  24. H. Cuộc Phục sinh của Chúa Giêsu có vị trí nào trong đức tin của chúng ta? Đ. Cuộc Phục sinh là chân lý cao cả nhất của đức tin chúng ta vào Đức Kitô. Cùng với thập giá, cuộc Phục sinh là phần thiết yếu của mầu nhiệm Vượt qua.
  25. H. Hội thánh muốn nói gì khi tuyên xưng "Tôi tin kính Đức Chúa Thánh Thần"? Đ. Tin vào Chúa Thánh Thần là tuyên xưng rằng Ngài là Ngôi Thứ Ba của Ba Ngôi Cực Thánh, xuất phát từ Chúa Cha và Chúa Con, và được phụng thờ và tôn vinh cùng với Chúa Cha và Chúa Con.

PHẦN II: CỬ HÀNH MẦU NHIỆM KITÔ GIÁO (25 CÂU)

  1. H. Phụng vụ là gì? Đ. Phụng vụ là việc cử hành mầu nhiệm Đức Kitô, đặc biệt là Mầu nhiệm Vượt qua của Người. Trong đó, Thân thể nhiệm mầu của Đức Kitô, nghĩa là Đầu và các chi thể, thực thi việc thờ phượng công khai dành cho Thiên Chúa.
  2. H. Nhiệm cục bí tích cốt tại điều gì? Đ. Cốt tại việc thông chuyển các hiệu quả ơn cứu chuộc của Đức Kitô qua việc cử hành các Bí tích của Hội thánh, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể.
  3. H. Các Bí tích là gì và có bao nhiêu Bí tích? Đ. Các Bí tích là những dấu chỉ khả giác và hữu hiệu của ân sủng, do Đức Kitô thiết lập. Có bảy Bí tích: Rửa tội, Thêm sức, Thánh Thể, Thống hối, Xức dầu bệnh nhân, Truyền chức thánh và Hôn phối.
  4. H. Ấn tín Bí tích là gì? Đ. Là một dấu ấn thiêng liêng không thể xóa được, được thông ban trong các Bí tích Rửa tội, Thêm sức và Truyền chức.
  5. H. Tại sao các Bí tích cần thiết cho ơn cứu độ? Đ. Vì chúng trao ban các ân sủng Bí tích, ơn tha thứ tội lỗi, ơn được làm nghĩa tử của Thiên Chúa, ơn nên đồng hình đồng dạng với Đức Kitô và ơn được thuộc về Hội thánh.
  6. H. Ai hoạt động trong Phụng vụ? Đ. Chính "Đức Kitô toàn thể" (Christus Totus), gồm Đầu và Thân thể, hoạt động trong Phụng vụ.
  7. H. Phụng vụ được cử hành thế nào? Đ. Việc cử hành Phụng vụ được kết thành bằng các dấu chỉ và biểu tượng. Ý nghĩa của chúng được bắt nguồn từ công trình tạo dựng, văn hóa nhân loại, các biến cố Cựu Ước và được hoàn tất trong Con Người Đức Kitô.
  8. H. Các Bí tích khai tâm Kitô giáo là những Bí tích nào? Đ. Gồm ba Bí tích: Rửa tội, Thêm sức và Thánh Thể.
  9. H. Bí tích Rửa tội mang lại những hiệu quả nào? Đ. Bí tích Rửa tội tha thứ nguyên tội, mọi tội cá nhân và các hình phạt do tội; cho tham dự vào đời sống Ba Ngôi, tháp nhập vào Đức Kitô và Hội thánh; cho tham dự vào chức tư tế của Đức Kitô và trao ban các nhân đức đối thần cùng hồng ân Chúa Thánh Thần.
  10. H. Nghi thức chính yếu của Bí tích Thêm sức là gì? Đ. Là việc xức Dầu thánh, kèm theo việc đặt tay của thừa tác viên, và đọc các lời thuộc Bí tích. Ở Phương Tây là lời: "Hãy lãnh nhận ấn tín ơn Chúa Thánh Thần".
  11. H. Bí tích Thêm sức có những hiệu quả nào? Đ. Hiệu quả của Bí tích này là việc đổ tràn Chúa Thánh Thần cách đặc biệt, ghi một ấn tín không thể tẩy xoá, gia tăng ân sủng của Bí tích Rửa tội, và ban sức mạnh đặc biệt để làm chứng cho đức tin.
  12. H. Bí tích Thánh Thể là gì? Đ. Là chính hy tế Mình và Máu của Chúa Giêsu, mà Người đã thiết lập để lưu tồn hy tế thập giá của Người qua bao thế kỷ. Đó là dấu chỉ hợp nhất, dây bác ái, bữa tiệc vượt qua, nơi chúng ta lãnh nhận Đức Kitô.
  13. H. Tại sao nói Bí tích Thánh Thể là việc tưởng niệm hy tế của Đức Kitô? Đ. Vì Bí tích này làm cho hiện diện và hiện tại hoá hy tế thập giá mà Đức Kitô đã dâng lên Chúa Cha một lần thay cho tất cả.
  14. H. Chúa Giêsu hiện diện trong Bí tích Thánh Thể như thế nào? Đ. Người hiện diện một cách độc nhất, đích thực, thực sự và theo bản thể: với Mình và Máu Người, với linh hồn và thần tính của Người.
  15. H. Biến đổi bản thể (transubstantiation) nghĩa là gì? Đ. Nghĩa là sự biến đổi trọn vẹn bản thể bánh thành bản thể Mình Thánh Đức Kitô, và biến đổi trọn vẹn bản thể rượu thành bản thể Máu Thánh Người.
  16. H. Phải có những điều kiện nào để rước lễ? Đ. Phải hoàn toàn thuộc về Hội thánh Công giáo, sống trong tình trạng ân sủng (không có tội trọng), có sự tịnh tâm, giữ chay tịnh và có thái độ bên ngoài xứng đáng.
  17. H. Các Bí tích chữa lành là những Bí tích nào? Đ. Gồm có Bí tích Thống hối (Hòa giải) và Xức dầu bệnh nhân.
  18. H. Đâu là hai điều kiện căn bản để Kitô hữu được tha tội? Đ. Hai điều kiện là: người Kitô hữu ăn năn trở lại, và linh mục nhân Danh Chúa tha tội cho người ấy.
  19. H. Phải xưng những tội nào? Đ. Tất cả mọi tội nặng nhớ được sau khi đã xét mình kỹ lưỡng và chưa được xưng thì phải xưng ra để được tha thứ.
  20. H. Ai được lãnh Bí tích Xức Dầu Bệnh Nhân? Đ. Bất cứ tín hữu nào mà sức khoẻ bị suy yếu nghiêm trọng vì bệnh tật hay tuổi già đều có thể lãnh nhận.
  21. H. Các Bí tích nào phục vụ cho sự hiệp thông và sứ vụ? Đ. Gồm có Bí tích Truyền chức thánh và Hôn phối.
  22. H. Bí tích Truyền chức thánh gồm những cấp bậc nào? Đ. Gồm có ba cấp bậc không thể thay thế là: chức Giám mục, chức linh mục và chức phó tế.
  23. H. Bí tích Hôn phối có những hiệu quả nào? Đ. Bí tích này tạo nên một mối dây liên kết vĩnh viễn và độc nhất giữa hai người phối ngẫu, đồng thời trao ban cho họ ân sủng cần thiết để đạt tới sự thánh thiện trong đời sống lứa đôi và trong việc sinh sản, giáo dục con cái.
  24. H. Các á Bí tích là gì? Đ. Là những dấu chỉ thánh thiêng do Hội thánh thiết lập để thánh hóa một số hoàn cảnh trong cuộc sống, gồm một lời cầu nguyện kèm theo dấu thánh giá và những dấu chỉ khác.
  25. H. Những giai đoạn chính của lễ nghi an táng là gì? Đ. Thường gồm bốn phần: cộng đoàn đón tiếp quan tài, Phụng vụ Lời Chúa, Hy tế Thánh Thể, và lễ nghi từ biệt.

PHẦN III: ĐỜI SỐNG TRONG ĐỨC KITÔ (25 CÂU)

  1. H. Nền tảng phẩm giá con người là gì? Đ. Phẩm giá con người bắt nguồn từ việc được tạo dựng theo hình ảnh và giống Thiên Chúa, được phú bẩm một linh hồn thiêng liêng và bất tử, lý trí và ý chí tự do.
  2. H. Tự do là gì? Đ. Là khả năng Thiên Chúa ban cho con người để hành động hay không, làm việc này hay việc khác, và tự mình đưa ra những quyết định ý thức.
  3. H. Đâu là các nguồn mạch luân lý của hành vi nhân linh? Đ. Gồm ba nguồn: đối tượng được lựa chọn, ý hướng của chủ thể hành động, và các hoàn cảnh của hành động.
  4. H. Lương tâm luân lý là gì? Đ. Hiện diện trong sâu thẳm lòng người, lương tâm luân lý là một phán đoán của lý trí, thúc đẩy con người làm lành lánh dữ.
  5. H. Nhân đức là gì? Đ. Là một xu hướng thường xuyên và kiên trì để làm điều thiện.
  6. H. Các đức tính nhân bản chính là gì? Đ. Là các đức tính "căn bản" gồm: khôn ngoan, công bằng, can đảm và tiết độ.
  7. H. Các nhân đức đối thần là những nhân đức nào? Đ. Gồm có ba nhân đức: đức tin, đức cậy và đức mến. Chúng có chính Thiên Chúa là nguồn gốc, động lực và đối tượng trực tiếp.
  8. H. Tội là gì? Đ. Tội là "một lời nói, hành vi hoặc ước muốn trái nghịch với Luật vĩnh cửu" (thánh Augustinô). Tội là một sự xúc phạm đến Thiên Chúa và không vâng phục tình yêu của Người.
  9. H. Khi nào người ta phạm tội trọng? Đ. Khi cùng lúc có chất liệu nặng, ý thức đầy đủ, và tự ý ưng thuận.
  10. H. Bảy mối tội đầu là những tội nào? Đ. Gồm: kiêu ngạo, hà tiện, ganh tị, nóng giận, dâm dục, mê ăn uống, và lười biếng.
  11. H. Nguyên tắc hỗ trợ là gì? Đ. Là nguyên tắc theo đó một cộng đồng ở cấp độ cao hơn không được thâu tóm các phận vụ thuộc cộng đồng cấp thấp hơn, mà phải nâng đỡ cộng đồng cấp thấp trong trường hợp cần thiết.
  12. H. Công ích là gì? Đ. Là toàn thể những điều kiện của đời sống xã hội cho phép các nhóm và các cá nhân đạt tới sự hoàn hảo của mình.
  13. H. Đâu là nền tảng sự bình đẳng giữa người với người? Đ. Mọi người đều bình đẳng về phẩm giá và quyền lợi căn bản, vì họ được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa duy nhất, có chung một bản tính, một nguồn gốc và được mời gọi chung hưởng hạnh phúc với Thiên Chúa.
  14. H. Luật luân lý là gì? Đ. Là công trình khôn ngoan của Thiên Chúa, chỉ cho con người những con đường và qui luật sống dẫn đến hạnh phúc đã hứa và ngăn cấm những nẻo đường xa lìa Thiên Chúa.
  15. H. Luật Mới hay Luật Tin Mừng là gì? Đ. Là sự viên mãn và hoàn thành Luật Thiên Chúa, được tóm kết trong giới răn mến Chúa yêu người, "yêu thương nhau như Đức Kitô đã yêu thương chúng ta".
  16. H. Công chính hoá là gì? Đ. Là hành động nhân từ và nhưng không của Thiên Chúa, Đấng tha thứ tội lỗi và làm cho chúng ta nên công chính, thánh thiện. Điều này được thực hiện bằng ân sủng Chúa Thánh Thần nhờ cuộc khổ nạn của Đức Kitô.
  17. H. Năm điều răn của Hội thánh là gì? Đ. 1) Tham dự Thánh lễ Chúa nhật và các ngày lễ buộc; 2) Xưng tội ít là mỗi năm một lần; 3) Rước lễ ít là trong mùa Phục sinh; 4) Kiêng thịt và giữ chay trong những ngày quy định; 5) Đóng góp cho các nhu cầu vật chất của Hội thánh.
  18. H. Chúa Giêsu giải thích Lề luật thế nào? Đ. Người giải thích Lề luật dưới ánh sáng của giới răn yêu thương duy nhất nhưng có hai vế: yêu mến Thiên Chúa hết lòng và yêu người thân cận như chính mình.
  19. H. Điều răn thứ nhất buộc phải làm gì và cấm điều gì? Đ. Buộc phải giữ và thực hành ba nhân đức đối thần (Tin, Cậy, Mến) và thờ lạy Thiên Chúa. Cấm tội đa thần, thờ ngẫu tượng, mê tín, vô đạo, vô thần và bất khả tri.
  20. H. Tại sao người Kitô hữu thay thế ngày sabát bằng ngày Chúa nhật? Đ. Vì Chúa nhật là ngày Phục sinh của Đức Kitô, là "ngày thứ nhất trong tuần" gợi lại cuộc sáng tạo lần thứ nhất, và là "ngày thứ tám" biểu trưng cho cuộc sáng tạo mới.
  21. H. Con cái có những bổn phận nào đối với cha mẹ? Đ. Con cái phải hiếu thảo, biết ơn, ngoan ngoãn và vâng phục cha mẹ. Khi cha mẹ già yếu, con cái đã trưởng thành phải trợ giúp các ngài về vật chất và tinh thần.
  22. H. Điều răn thứ năm cấm những gì? Đ. Cấm tội giết người cố ý và trực tiếp, phá thai trực tiếp, an tử trực tiếp, và tự sát.
  23. H. Những tội chính phạm đến đức khiết tịnh là những tội nào? Đ. Ngoại tình, thủ dâm, tà dâm, khiêu dâm, mại dâm, hiếp dâm, và các hành vi đồng tính luyến ái.
  24. H. Tình yêu hôn nhân có những điều tốt lành nào? Đ. Tình yêu hôn nhân, được thánh hoá bằng Bí tích Hôn phối, có những điều tốt lành là sự duy nhất, chung thủy, tính bất khả phân ly và sẵn sàng đối với việc truyền sinh.
  25. H. Điều răn thứ bảy cấm những điều gì? Đ. Cấm trộm cắp, trả lương không công bằng, lũng đoạn giá cả, giả mạo giấy tờ, trốn thuế, gian lận, phá hoại tài sản, đầu cơ, tham nhũng, và lãng phí.

PHẦN IV: KINH NGUYỆN KITÔ GIÁO (25 CÂU)

  1. H. Cầu nguyện là gì? Đ. Là nâng tâm hồn lên cùng Thiên Chúa hay dâng lời cầu lên Thiên Chúa để xin những ơn lành phù hợp với thánh ý Ngài. Đó là một liên hệ cá nhân và sống động của con cái với Cha, với Con và với Chúa Thánh Thần.
  2. H. Ông Ábraham là mẫu gương cầu nguyện như thế nào? Đ. Ông bước đi trước nhan Thiên Chúa, lắng nghe và vâng phục Ngài. Lời cầu nguyện của ông là một cuộc chiến đấu của đức tin, và ông còn dám chuyển cầu cho kẻ tội lỗi với lòng tin tưởng táo bạo.
  3. H. Các Thánh Vịnh có tầm quan trọng thế nào trong kinh nguyện? Đ. Các Thánh Vịnh là tột đỉnh của kinh nguyện Cựu Ước, Lời Thiên Chúa đã trở thành lời cầu nguyện của con người. Chúng là một yếu tố chính yếu và thường xuyên trong kinh nguyện của Hội thánh.
  4. H. Chúa Giêsu dạy chúng ta cầu nguyện như thế nào? Đ. Người dạy chúng ta không chỉ với kinh Lạy Cha, mà còn qua chính cách Người cầu nguyện. Người cho thấy những thái độ cần thiết: tâm hồn thanh sạch, tin tưởng mạnh mẽ, và sự tỉnh thức.
  5. H. Đức Trinh Nữ Maria đã cầu nguyện thế nào? Đ. Kinh nguyện của Mẹ phát xuất từ niềm tin và việc quảng đại hiến dâng cuộc đời cho Thiên Chúa. Mẹ đã cầu xin Chúa Giêsu, Con của Mẹ, cho những nhu cầu của loài người.
  6. H. Các hình thức chính yếu của kinh nguyện Kitô giáo là gì? Đ. Gồm có chúc tụng và thờ lạy, xin ơn và chuyển cầu, tạ ơn và ca ngợi.
  7. H. Lời kinh chúc tụng là gì? Đ. Là lời con người đáp lại các hồng ân của Thiên Chúa. Chúng ta chúc tụng Đấng Toàn Năng, Đấng đã chúc lành cho chúng ta trước.
  8. H. Việc thờ lạy là gì? Đ. Là sự phủ phục của con người, tự nhận mình là thụ tạo trước Đấng Sáng Tạo muôn trùng chí thánh của mình.
  9. H. Lời kinh xin ơn là gì? Đ. Có thể là một lời xin ơn tha thứ hay một lời khiêm tốn và tin tưởng xin ơn cho mọi nhu cầu tinh thần lẫn vật chất. Nhưng điều trước hết phải nài xin là cầu cho Nước Thiên Chúa mau đến.
  10. H. Lời kinh chuyển cầu là gì? Đ. Là lời cầu nguyện xin ơn cho một người khác. Lời kinh này giúp chúng ta nên giống Chúa Giêsu và cần phải mở rộng đến cả kẻ thù của chúng ta.
  11. H. Khi nào chúng ta dâng lên Thiên Chúa lời kinh tạ ơn? Đ. Hội thánh không ngừng tạ ơn Thiên Chúa, nhất là khi cử hành Thánh lễ. Đối với người Kitô hữu, mọi biến cố trong đời sống đều trở thành chất liệu để tạ ơn.
  12. H. Lời kinh ca ngợi là gì? Đ. Là kinh nguyện công nhận Thiên Chúa là Chúa một cách trực tiếp, ca ngợi Ngài vì chính Ngài, và tôn vinh Ngài vì Ngài hiện hữu.
  13. H. Kinh nguyện Kitô giáo có những nguồn mạch nào? Đ. Gồm có: Lời Chúa, Phụng vụ của Hội thánh, các Nhân đức đối thần, và những hoàn cảnh thường ngày.
  14. H. Ai có thể dạy chúng ta cầu nguyện? Đ. Gia đình Kitô hữu là nơi đầu tiên để dạy cầu nguyện. Ngoài ra, việc huấn giáo, các nhóm cầu nguyện và việc linh hướng cũng là trường học và sự nâng đỡ cho việc cầu nguyện.
  15. H. Có mấy hình thức diễn tả đời sống cầu nguyện? Đ. Truyền thống Kitô giáo lưu giữ ba hình thức chính: khẩu nguyện, suy niệm và cầu nguyện chiêm niệm.
  16. H. Khẩu nguyện là gì? Đ. Khẩu nguyện liên kết thân xác chúng ta với lời cầu nguyện nội tâm và phải luôn xuất phát từ đức tin của người cầu nguyện.
  17. H. Suy niệm là gì? Đ. Là suy tư trong cầu nguyện, bắt đầu từ Lời Chúa trong Thánh Kinh. Đây là bước khởi đầu tiến đến việc kết hợp với Chúa trong tình yêu.
  18. H. Cầu nguyện chiêm niệm là gì? Đ. Là đơn sơ chiêm ngắm Thiên Chúa trong thinh lặng và tình yêu. Đó là một hồng ân của Thiên Chúa, một khoảnh khắc của đức tin thuần túy.
  19. H. Tại sao cầu nguyện là một "cuộc chiến đấu"? Đ. Vì người cầu nguyện phải chiến đấu chống lại chính mình, môi trường xung quanh, và đặc biệt là tên cám dỗ.
  20. H. Đâu là nguồn gốc của kinh Lạy Cha? Đ. Chính Chúa Giêsu đã dạy chúng ta lời kinh này khi một môn đệ xin Người "dạy chúng con cầu nguyện" (Lc 11, 1).
  21. H. Kinh Lạy Cha được cấu tạo như thế nào? Đ. Kinh này có bảy lời cầu xin, ba lời đầu hướng về vinh quang Thiên Chúa, bốn lời sau trình bày với Cha những thống khổ và chờ đợi của chúng ta.
  22. H. Lời cầu "Nguyện Danh Cha cả sáng" có ý nghĩa gì? Đ. Trước hết là một lời ca ngợi công nhận Thiên Chúa là Đấng Thánh. Ngoài ra, chúng ta cầu xin để Danh Chúa được mọi người nhận biết và chúc tụng qua đời sống và lời cầu nguyện của chúng ta.
  23. H. Tại sao chúng ta nói "xin tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con"? Đ. Khi xin Cha tha thứ, chúng ta nhận mình là kẻ tội lỗi. Tuy nhiên, lời cầu xin của chúng ta chỉ được nhậm lời với điều kiện là, về phần chúng ta, chúng ta phải tha thứ trước.
  24. H. "Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ" nghĩa là gì? Đ. Chúng ta xin Thiên Chúa đừng để chúng ta đơn độc dưới quyền lực của cơn cám dỗ và xin ơn tỉnh thức cùng bền đỗ đến cùng.
  25. H. Chữ "Amen" cuối kinh có nghĩa là gì? Đ. Tiếng Do Thái "Amen" diễn tả lời "Thưa vâng" đầy tin tưởng và trọn vẹn của chúng ta đối với những gì đã tuyên xưng, phó mình hoàn toàn cho Đấng là "AMEN" tối hậu, tức là Đức Kitô.