Nhảy đến nội dung

Bài giảng lễ tạ ơn tân Linh Mục Giuse Biện Văn Linh

“Ngài yêu thích tâm hồn chân thật, dạy con thấu triệt lẽ khôn ngoan” (Tv 50,8)

BÀI GIẢNG LỄ TẠ ƠN TÂN LINH MỤC GIUSE BIỆN VĂN LINH

Vạn Thành, ngày 20/09/2025

Có câu chuyện cổ xưa kể rằng, một vị vua nọ tuổi đã cao, nên có ý muốn chọn người kế vị. Ông triệu tập các hoàng tử, trao cho mỗi người một hạt giống, rồi dặn dò cẩn thận rằng: "Hãy mang hạt giống này về gieo trồng và chăm sóc. Sau một năm, ai có cây đẹp nhất sẽ được chọn làm người kế vị." Các hoàng tử mang hạt giống về gieo và ra sức chăm bón, nhưng hạt giống của họ không hề nảy mầm, bởi vì nhà vua đã bí mật luộc chín chúng. Trọn một năm sau, các hoàng tử mang những chậu cây lộng lẫy đến trình diện vua cha, nhưng đó đều là những cây họ đã mua ở chợ hoặc là tậu được ở nơi khác. Chỉ có người con út trình diện vua cha với một cái chậu rỗng không, và thành thật thú nhận rằng hạt giống của mình không thể nảy mầm. Nhà vua mỉm cười và chọn người con út làm người kế vị.

Có lẽ mỗi người chúng ta đã hiểu tại sao nhà vua lại chọn người con út làm người kế vị, bởi vì ông cho rằng chính sự chân thật mới là phẩm chất cao quý nhất của một nhà lãnh đạo. Chân thật là nền tảng vững chắc để xây dựng niềm tin và lòng trung thành. Ngược lại, khi một nhà lãnh đạo thiếu đi sự chân thật, hậu quả sẽ vô cùng nghiêm trọng: niềm tin của cấp dưới và cộng đồng sẽ bị xói mòn, dẫn đến sự bất tuân, chia rẽ và sụp đổ. Bởi vì, quyền lực tồn tại không đến từ lừa dối hay sợ hãi, mà từ sự chính trực và tín nhiệm, tạo nên ảnh hưởng lâu dài. Sống chân thật cũng giúp người lãnh đạo dám đối diện với sai lầm để biết sửa đổi và học hỏi, nhờ thế đạt được sự khôn ngoan đích thực.

Có lẽ tân chức Giuse Biện Văn Linh của chúng ta đây hiểu được điều đó, cho nên Ngài đã chọn câu Kinh thánh làm châm ngôn sống cho đời linh mục của mình là: “Ngài yêu thích tâm hồn chân thật, dạy con thấu triệt lẽ khôn ngoan” (Tv 50,8). Câu Kinh thánh này gói gọn hai giá trị cốt lõi làm nên căn tính của người Kitô hữu, cách riêng là của linh mục: chân thật và khôn ngoan.

1. Thiên Chúa – Nguồn Gốc Và Gương Mẫu Của Sự Chân Thật

Bởi vì, sự chân thật bắt nguồn từ chính Thiên Chúa. Kinh Thánh khẳng định: “Vì lời CHÚA phán quả là ngay thẳng, mọi việc Chúa làm đều đáng cậy tin.” (Tv 33,4), và “Thiên Chúa không phải là người phàm để có thể nói dối” (Ds 23,19). Nói cách khác, Thiên Chúa là Chân Lý và nơi Người không hề có sự gian dối. Vì thế, Ngài yêu thích và ngự trong những tâm hồn chân thật.

Thiên Chúa là nguồn gốc của sự chân thật, còn Đức Giêsu Kitô đã đến để hiện thực hóa chân lý ấy. Lời giảng của Người luôn thẳng thắn, trực diện, không quanh co né tránh. Người vạch trần thói giả hình của người Pharisêu, và dạy các môn đệ rằng: “Có thì nói có, không thì nói không. Thêm thắt điều gì là do ác quỷ” (Mt 5,37). Người không chỉ dạy về sự thật, mà chính Người là Sự Thật khi tuyên bố rằng: “Tôi là đường, là sự thật và là sự sống” (Ga 14,6). Trước tòa Phi-la-tô, Người còn khẳng định: “Tôi đã sinh ra và đến thế gian nhằm mục đích này: làm chứng cho sự thật” (Ga 18,37). Và Người đã làm chứng cho sự thật bằng chính cái chết qua sự vâng phục trọn vẹn thánh ý Chúa Cha. Nhờ đó, Người đã chiến thắng sự gian dối của thế gian.

2. Gương Các Thánh – Lời Chứng Cho Sự Thật

Tiếp nối lời dạy và gương sáng trên, lịch sử Giáo Hội cũng cho chúng ta thấy nhiều chứng nhân đã sống và chết để bảo vệ Sự Thật.

Chẳng hạn: Thánh Phêrô Hoàng Khanh (một vị thánh quen thuộc với người tín hữu 2 Gp. chúng ta). Đời sống và cái chết của ngài chính là minh chứng hùng hồn cho giá trị của sự chân thật. Ngày 29/01/1842, Ngài đang ở Ngàn Sâu, xuống thuyền ra Nhà Chung Xã Đoài theo lệnh của Cha Chính Nghiêm. Khi trở về, thuyền của cha bị chặn lại khám xét. Thấy ngài phương phi, đẹp lão, lại mang theo sách kinh, dầu thánh, dây các phép..., cai đội hỏi ngài là thầy thuốc hay làm nghề gì, cha Khanh nói ngài là đạo trưởng. Thế là họ bắt trói ngài và giam Ngài chờ ngày xét xử. Khi đang bị giam, cha được các quan thương mến muốn tìm cách tha cho Ngài, nên khuyên Ngài khai mình là thầy lang, nhưng Ngài đáp: “Biểu tôi khai là thầy lang, đến sau có ai cho lên làm đạo trưởng, thì còn ai nghe nữa?”. Sau đó, Ngài bị án xử trảm ngày 12/07/1842. Như vậy, với Ngài, sống trung thực với căn tính linh mục quý hơn cả mạng sống. Cái chết tử đạo ấy trở thành một lời rao giảng không lời nhưng vô cùng thuyết phục về việc tôn trọng Sự Thật.

Bên cạnh đó, chúng ta cũng chiêm ngắm gương Thánh Thomas More (1478–1535), một luật gia, học giả và quan cận thần dưới triều vua Henry VIII nước Anh. Ngài từng được nhà vua trọng dụng vì tài năng, sự khôn ngoan và liêm chính. Tuy nhiên, khi nhà vua đòi buộc Ngài phải thề trung thành với việc ly dị và lập ra Giáo hội Anh (một điều trái với luật Chúa), Thomas More đã thẳng thắn từ chối. Tuy Ngài hiểu rõ rằng, chỉ cần một lời thề giả dối là có thể giữ lại quyền lực, danh dự và ngay cả mạng sống. Nhưng với lương tâm ngay thẳng, ngài chọn trung thành với sự thật hơn là chiều theo sự dối trá. Khi bị đưa ra pháp trường, Thánh Thomas More đã can đảm tuyên bố: “Tôi chết là một người tôi trung của nhà vua, nhưng trước hết là một người tôi trung của Thiên Chúa.” Đây không chỉ là một lời nói, mà là một sự lựa chọn dứt khoát giữa sự sống và cái chết, giữa sự dối trá và Sự Thật. Ngài đã chấp nhận cái chết để minh chứng rằng sự thật không thể bị khuất phục bởi bạo quyền, và rằng trung tín với Thiên Chúa quan trọng hơn mọi lợi ích trần gian.

Và không thể không nhắc đến Thánh Gioan Tẩy Giả. Vì sự thật, Ngài dám công khai chỉ ra tội loạn luân của vua Hêrôđê, dù biết rằng hành động đó sẽ dẫn mình đến cái chết.

Những tấm gương sáng này cho chúng ta thấy: sự chân thật không chỉ là một đức tính, mà còn là một lời chứng sống động, một chọn lựa dứt khoát, đôi khi phải trả giá bằng cả mạng sống.

3. Sống Chân Thật Trong Một Xã Hội Đầy Giả Dối

Từ những lời dạy và gương sáng trên đây, chúng ta được mời gọi sống chân thật trong một xã hội mà sự giả dối đang len lỏi vào mọi khía cạnh của đời sống: từ truyền thông, các tương quan xã hội, cho đến cả trong đời sống đạo. Hậu quả của lối sống giả dối vô cùng nghiêm trọng. Nó không chỉ hủy hoại sự bình an nội tâm và phá vỡ niềm tin giữa người với người, mà còn xói mòn nền tảng đạo đức xã hội và gieo rắc sự hoài nghi, bất an. Về mặt thiêng liêng, sự giả dối là rào cản lớn nhất ngăn con người gặp gỡ Thiên Chúa, vì một tâm hồn giả hình không thể thực sự sám hối và đón nhận ân sủng từ Đấng là Chân Lý.

Trong bối cảnh ấy, người Kitô hữu được mời gọi trở thành chứng nhân của sự thật được thể hiện qua 3 phương diện: lời nói, thái độ và hành động.

Trước hết, lời nói chân thật chính là nền tảng của uy tín và nhân phẩm. Người Kitô hữu không được phép để lời nói của mình trở thành khí cụ của sự giả dối, nịnh bợ hay bôi nhọ người khác. Lời Chúa nhắc nhở: “Có thì nói có, không thì nói không” (Mt 5,37).

Tiếp đến, sự chân thật phải thể hiện qua thái độ sống ngay thẳng, không khoác lên mình những chiếc "mặt nạ" giả dối hay thỏa hiệp để được lòng người khác hay vì lợi ích cá nhân của mình, mà phải sống đúng căn tính là con cái Thiên Chúa.

Cuối cùng, sự chân thật phải được minh chứng bằng hành động cụ thể, qua việc sống công bằng, liêm chính, từ bỏ lợi ích bất chính và kiên định chọn sự thật, dù có phải chịu thiệt thòi. Chỉ có hành động sống thật mới trở thành chứng tá sống động cho Tin Mừng.

Nếu người Kitô hữu nói chung đã được mời gọi sống như thế, thì nơi người linh mục, sứ mạng làm chứng cho sự thật lại càng khẩn thiết và mang tính tiên phong hơn. Bởi lẽ, linh mục không chỉ sống cho chính mình, mà còn là đại diện của Giáo hội và là thừa tác viên của Đức Kitô – Đấng là “Đường, Sự Thật và Sự Sống” (Ga 14,6).

Trước hết, với chức năng Ngôn sứ, linh mục sống sự chân thật khi rao giảng Lời Chúa cách trung thành, không theo ý riêng, không vì sợ hãi thế lực hay vì mưu lợi cá nhân. Chỉ khi trung thực với Tin Mừng, lời rao giảng mới có sức biến đổi tâm hồn người nghe.

Kế đến, trong chức năng Tư tế, linh mục được mời gọi sống sự chân thật qua việc cử hành phụng vụ và các bí tích với một tâm hồn trong sạch. Một thánh lễ cử hành cách máy móc, hình thức, hay một bí tích được ban cách hời hợt sẽ đánh mất đi sức sống thần linh. Do đó, chỉ khi linh mục bước lên bàn thờ với lòng chân thành và tâm hồn thánh thiện, thì việc cử hành mới phản chiếu được sự thánh thiện của Thiên Chúa.

Sau cùng, với chức năng Mục tử, sự chân thật của linh mục được thể hiện rõ nhất qua đời sống gần gũi, yêu thương và phục vụ đoàn chiên. Người mục tử sống chân thật là người biết yêu thương bằng trái tim chân thành, không lợi dụng, không vụ lợi, nhưng dám dấn thân vì phần rỗi các linh hồn. Đôi khi, sống chân thật còn đòi hỏi linh mục phải can đảm nói “không” với những gì trái với Tin Mừng, cho dù điều đó có thể khiến ngài thiệt thòi.

Tóm lại, trong một thế giới đầy dối trá, người Kitô hữu và các linh mục được mời gọi can đảm làm chứng cho sự thật, bất chấp mọi giá, thậm chí là mạng sống. Bởi vì, son đường sống thật này là con đường duy nhất dẫn đến tự do và sự sống đời đời, đúng như lời Chúa Giêsu đã dạy: “Sự thật sẽ giải thoát anh em” (Ga 8,32).

4. Sự Chân Thật – Nền Tảng Của Lẽ Khôn Ngoan

Sự chân thật mà chúng ta đã cùng nhau suy niệm không chỉ là một đức tính cá nhân, nhưng còn là nền tảng để đón nhận ơn huệ thiêng liêng từ Thiên Chúa. Khi một người sống chân thật, Thiên Chúa sẽ ban cho họ ơn khôn ngoan, như chính lời Kinh Thánh mà cha Giuse đã chọn: “Ngài yêu thích tâm hồn chân thật, dạy con thấu triệt lẽ khôn ngoan” (Tv 50,8). Như vậy, sự chân thật chính là chìa khóa mở ra cánh cửa dẫn đến ơn khôn ngoan đích thực từ Thiên Chúa.

Sự khôn ngoan của Thiên Chúa rất cần cho mọi người, cách riêng là đối với các linh mục. Bởi vì, đây không chỉ là một đức tính cá nhân mà còn là công cụ thiêng liêng để ngài chu toàn sứ vụ. Trên hành trình mục vụ, người linh mục có thể trải qua những lúc cảm thấy vất vả luống công, giống như tâm trạng của ngôn sứ I-sai-a (mà chúng ta vừa nghe trong bài đọc I) khi ông thốt lên: “Tôi vất vả luống công, phí sức mà chẳng được gì.” (Is 49,4). Thế nhưng, chính sự khôn ngoan của Thiên Chúa sẽ giúp ngài nhận ra rằng thành công của sứ vụ không đến từ sức riêng, mà là từ chính Thiên Chúa. Ông nói rằng: “Nhưng sự thật, đã có ĐỨC CHÚA minh xét cho tôi, Người dành sẵn cho tôi phần thưởng.” Như vậy, sự khôn ngoan đích thực chính là sự tin tưởng tuyệt đối vào quyền năng và chương trình của Thiên Chúa, giúp linh mục kiên vững và tràn đầy hy vọng ngay cả trong thử thách.

Thánh Phaolô trong Bài đọc II cũng đã chỉ ra con đường dẫn đến sự khôn ngoan này khi mời gọi: “Anh em hãy vui mừng luôn mãi, cầu nguyện không ngừng, hãy tạ ơn trong mọi hoàn cảnh” (x.1Tx 5,16-18). Con đường này không chỉ là lời khuyên, mà còn là nền tảng cho đời sống mục vụ của linh mục. Các linh mục phải trở thành chứng nhân của niềm vui Tin Mừng, là con người của cầu nguyện và tạ ơn trong mọi hoàn cảnh, vượt qua mọi bi quan hay mệt mỏi. Lẽ khôn ngoan này được thể hiện cách cụ thể qua ba phương diện sau: (Thứ nhất), Khôn ngoan để phân định: Trong một thế giới đầy dẫy thông tin giả và giá trị ảo, linh mục cần có sự khôn ngoan của Chúa để nhận biết và phân định đâu là ý Chúa, đâu là ý riêng, đâu là nhu cầu đích thực của đoàn chiên, và đâu là những cạm bẫy có thể dẫn họ đến lầm lạc. (Thứ hai), Khôn ngoan để rao giảng: Giúp linh mục trình bày những chân lý đức tin một cách dễ hiểu, giúp người nghe áp dụng thích hợp ý nghĩa của Lời Chúa vào trong cuộc sống thường ngày. (Thứ ba) Khôn ngoan để mục vụ: Giúp linh mục lắng nghe, thấu hiểu và đồng hành với tha nhân, nhất là những tâm hồn đau khổ, để đưa ra những lời khuyên và hướng dẫn phù hợp với từng hoàn cảnh riêng, luôn luôn với tấm lòng của Mục Tử nhân lành.

Mặt khác, chúng ta cần nhận ra sự khôn ngoan đích thực của Thiên Chúa lại hoàn toàn đối lập với sự khôn ngoan của thế gian. Sự khôn ngoan thế gian chỉ tập trung vào những giá trị vật chất, hướng đến thành công, quyền lực, danh vọng và tiền tài. Nó xây dựng trên sự tính toán, mưu mẹo để đạt được lợi ích cá nhân hay phe nhóm. Người thanh niên giàu có trong đoạn Tin Mừng hôm nay là một minh chứng rõ ràng: anh ta có đủ sự khôn ngoan trần thế để tích lũy của cải, nhưng lại hoàn toàn thiếu vắng sự khôn ngoan của Thiên Chúa để dám buông bỏ mà theo Đức Giêsu. Vì thế, khi được Đức Giê-su đề nghị phương cách để được sống đời đời, anh ta đã không làm theo mà buồn rầu bỏ đi.

5. Lời kết

Chúng ta đã cùng nhau suy niệm về sự chân thật – một nhân đức cốt lõi trong đời sống Kitô hữu và linh mục. Từ chính Thiên Chúa là nguồn gốc của sự Chân Thật, qua lời dạy và gương sáng Đức Giêsu Kitô và các thánh, chúng ta nhận ra rằng: chỉ khi nào có một tâm hồn chân thật, chúng ta mới có thể đón nhận lẽ khôn ngoan đích thực từ Thiên Chúa. Ngược lại, nếu người Kitô hữu sống thiếu chân thật, họ sẽ đánh mất uy tín và làm suy yếu nền tảng đức tin. Đối với các linh mục, hậu quả này còn nghiêm trọng hơn. Họ không chỉ đánh mất sự tín nhiệm thiêng liêng, gây ra gương xấu, mà còn làm cho lời giảng trở nên vô hồn, các bí tích mất đi sức sống, và đời sống mục vụ không mang lại hoa trái. Vì thế, câu châm ngôn “Ngài yêu thích tâm hồn chân thật, dạy con thấu triệt lẽ khôn ngoan” (Tv50,8) không chỉ là kim chỉ nam cho hành trình linh mục của Tân chức, mà còn là lời mời gọi mỗi người chúng ta trở nên chứng nhân cho sự thật trong một thế giới đầy dối trá.

Xin Chúa Thánh Thần soi sáng và đồng hành với Tân chức trong sứ vụ mới, để cha mãi là mục tử nhân lành khi biết sống chân thật và khôn ngoan. Đồng thời, xin Chúa cho mỗi người chúng ta cũng biết sống chân thật và khôn ngoan trong mọi mối tương quan, để đời sống đức tin của chúng ta trở nên minh chứng sống động cho sự hiện diện của Thiên Chúa là Sự Thật và Tình Yêu giữa lòng thế giới hôm nay. Amen.

 

Lm. Anthony Trung Thành