Nhảy đến nội dung

Các bài giảng về thánh Phanxicô Assisi (1-10)

CÁC BÀI GIẢNG VỀ THÁNH PHANXICÔ ASSISI (1-10)

 

1. XIN CHO CON ĐÔI MẮT CỦA NGÀI, LẠY THÁNH PHANXICÔ

TIN MỪNG THEO THÁNH LUCA (Lc 4, 16-21)

Khi Đức Giê-su đến Na-da-rét, là nơi Người sinh trưởng, Người vào hội đường như thường lệ trong ngày Sa-bát. Người đứng dậy để đọc Sách Thánh. Họ trao cho Người sách ngôn sứ I-sai-a. Người mở sách ra, gặp đoạn chép rằng:

“Thần Khí Chúa ngự trên tôi, vì Người đã xức dầu tấn phong tôi, để tôi loan báo Tin Mừng cho người nghèo hèn. Người đã sai tôi đi công bố cho kẻ bị giam cầm biết họ được tha, cho người mù biết họ được sáng mắt, trả lại tự do cho người bị áp bức, công bố một năm hồng ân của Chúa.”

Đức Giê-su cuộn sách lại, trao cho người giúp việc, rồi ngồi xuống. Ai nấy trong hội đường đều đăm đăm nhìn Người. Người bắt đầu nói với họ: “Hôm nay đã ứng nghiệm lời Kinh Thánh quý vị vừa nghe đó.”

BÀI GIẢNG

Chúng ta cùng nhau chiêm ngắm cuộc đời của Thánh Phanxicô Át-xi-di, một người đã được Chúa dùng để dạy chúng ta bài học vĩ đại nhất của đời sống thiêng liêng: bài học về cái nhìn. Thật vậy, cuộc đời của Phanxicô là một hành trình ngoạn mục từ cái nhìn cũ kỹ, nông cạn, đầy phán xét của thế gian, đến một Cái Nhìn Được Thanh Tẩy—một cái nhìn xuyên thấu, đầy yêu thương, và hoàn toàn thấy được Chúa Kitô.

Ban đầu, Phanxicô là chàng thanh niên giàu có, hào hoa, mơ mộng về chiến công hiển hách. Cái nhìn của chàng trai trẻ Bênađô Gioanê này, sau này được gọi là Phanxicô, bị trói buộc bởi những giá trị phù phiếm: danh vọng, tiền bạc, quần áo lụa là và những bữa tiệc tùng. Chàng nhìn đời bằng đôi mắt thế tục. Chàng nhìn một người nghèo, một kẻ khốn khổ, chỉ thấy sự thiếu thốn. Chàng nhìn những người khác chỉ như những đối thủ cần phải vượt qua, hoặc những người ngưỡng mộ cần phải chinh phục.

Thế nhưng, có một đối tượng mà cái nhìn của Phanxicô không thể chịu đựng được: người phong cùi. Trong xã hội thời đó, người phong cùi là những kẻ bị loại trừ triệt để, bị xem là sống mà như đã chết. Họ là hiện thân của sự ô uế và ghê tởm. Đối với Phanxicô, cũng như với đa số người khác, nhìn thấy họ là một sự khủng khiếp, một điều đáng khinh bỉ cần phải tránh xa ngay lập tức. Đây là cái nhìn bị méo mó bởi sợ hãi và kiêu ngạo.

Sự thay đổi bắt đầu một cách âm thầm nhưng đầy sức mạnh. Đó là một sự thay đổi không đến từ sách vở hay lời thuyết giảng, mà đến từ một cuộc gặp gỡ, một hành động của lòng thương xót. Một ngày kia, khi đang cưỡi ngựa gần Át-xi-di, Phanxicô gặp một người phong cùi. Theo bản năng, chàng muốn quay ngựa chạy trốn. Nhưng một lực đẩy nội tâm, một lời mời gọi vô hình, đã giữ chàng lại. Chàng xuống ngựa, tiến đến gần, không chỉ bố thí mà còn làm điều không tưởng: chàng ôm lấy người phong cùi và đặt một nụ hôn lên tay anh ta.

Tại giây phút ấy, cái nhìn của Phanxicô vỡ òa. Trong khoảnh khắc chàng chạm vào cái bị ghê tởm nhất, chàng không còn thấy sự ghê tởm nữa. Thay vào đó, chàng thấy một điều gì đó thiêng liêng và huy hoàng. Chính Phanxicô sau này đã thuật lại trong Di Chúc của mình: “Khi tôi còn sống trong tội lỗi, đối với tôi, thấy những người phong cùi thật là cay đắng. Nhưng chính Chúa đã dẫn tôi đến với họ, và tôi đã hành động với lòng thương xót đối với họ. Và khi tôi đã rời bỏ họ, cái điều đối với tôi còn cay đắng, đã trở thành sự ngọt ngào cho cả hồn lẫn xác tôi.”

Đây là sự thanh tẩy thị giác đầu tiên: Từ cái nhìn khinh bỉ đến cái nhìn thấy Chúa Kitô nơi họ. Phanxicô đã được ban cho “đôi mắt Tin Mừng”, đôi mắt nhìn thấy Chúa Giêsu, Đấng đã mặc lấy thân phận của những người nghèo nhất và bệnh tật nhất. Người phong cùi không còn là một vật thể cần tránh, mà là một bí tích sống động của sự đau khổ và tình yêu của Chúa Kitô. Cái nhìn này đã mở ra con đường hoán cải trọn vẹn cho Phanxicô.

Sau đó, chúng ta thấy một cuộc gặp gỡ thị giác quan trọng thứ hai: Thánh giá San Đa-mi-anô. Khi Phanxicô đang cầu nguyện trong ngôi nhà thờ đổ nát này, đôi mắt chàng hướng về cây Thánh giá kiểu Byzantin. Chúa Kitô trên Thánh giá đã mở miệng nói: “Phanxicô, con hãy đi sửa lại nhà thờ của Ta đang bị sụp đổ”.

Trong nhiều tháng, Phanxicô đã hiểu mệnh lệnh này một cách theo nghĩa đen: chàng đi xin đá và tự tay sửa chữa nhà thờ nhỏ bé. Đây là một hành động đáng ngưỡng mộ của sự vâng lời, nhưng cái nhìn của chàng vẫn còn giới hạn. Sau này, khi được soi sáng bởi Chúa Thánh Thần, cái nhìn của Phanxicô được nâng lên một cấp độ cao hơn. Chàng nhận ra rằng “nhà thờ của Ta” mà Chúa nói đến không chỉ là những bức tường đá, mà còn là Giáo Hội của Chúa, và hơn nữa, là những con người yếu đuối, đổ nát, nghèo khó cần được phục hồi bằng tình yêu và Tin Mừng. Từ cái nhìn vào Thánh giá bằng gỗ, đến cái nhìn thấu suốt sứ mệnh và Giáo Hội. Cái nhìn của chàng đã được mở rộng từ cái hữu hình sang cái vô hình, từ vật chất sang thiêng liêng.

Cuộc đời Phanxicô tiếp tục là một chuỗi những lần thị giác được thanh tẩy. Khi chàng bỏ lại mọi thứ, chàng bắt đầu nhìn thế giới với đôi mắt của sự nghèo khó và khiêm nhường.

Minh họa: Hãy hình dung một người thợ kim hoàn. Anh ta chỉ nhìn vào vàng, bạc và kim cương. Anh ta nhìn một khối đá bình thường chỉ là rác rưởi. Nhưng một ngày, anh ta được gặp một nhà địa chất học. Nhà địa chất học này chỉ cho anh ta thấy rằng chính trong những khối đá "rác rưởi" kia lại ẩn chứa những khoáng chất quý giá và những hóa thạch hàng triệu năm, những bằng chứng về lịch sử vĩ đại của Trái Đất. Người thợ kim hoàn lúc này, dù vẫn quý kim cương, nhưng đã học được cách trân trọng cả khối đá xám xịt.

Phanxicô cũng vậy. Sau khi từ bỏ tài sản, chàng bắt đầu nhìn thấy vẻ đẹp và giá trị vô tận trong những điều mà trước đây chàng xem là vô giá trị. Chàng nhìn một con chim, không chỉ là một loài vật, mà là một người ca sĩ nhỏ bé đang ca ngợi Đấng Tạo Hóa. Chàng nhìn một bông hoa dại, không chỉ là một cây cỏ, mà là một tác phẩm nghệ thuật của Thiên Chúa. Chàng gọi mặt trời là “anh”, mặt trăng là “chị”, lửa là “anh”, nước là “chị”. Từ cái nhìn chiêm ngưỡng vũ trụ đến cái nhìn huynh đệ.

Đây là đỉnh cao của sự thanh tẩy thị giác: Thấy Chúa Kitô và gia đình của Người ở khắp mọi nơi. Không chỉ nơi người phong cùi, không chỉ nơi Thánh giá, mà còn nơi mỗi tạo vật nhỏ bé. Cái nhìn của Phanxicô không phải là sự lãng mạn hóa thiên nhiên; đó là một cái nhìn thần học. Chàng nhìn thế giới không qua lăng kính của lợi ích cá nhân hay của khoa học, mà qua lăng kính của Tình Yêu sáng tạo của Thiên Chúa. Mọi vật đều là dấu chỉ, là tiếng vọng của Đấng Tạo Thành.

Cuộc đời Phanxicô dạy chúng ta rằng: Chất lượng của đời sống thiêng liêng của chúng ta tùy thuộc vào chất lượng cái nhìn của chúng ta. Chúng ta có thể đọc Kinh Thánh, cầu nguyện, tham dự Thánh Lễ, nhưng nếu đôi mắt của chúng ta vẫn bị mờ đi bởi sự ích kỷ, kiêu căng, tham lam, thì chúng ta sẽ mãi mãi không thấy được Chúa ở đâu.

BÀI HỌC CHO CHÚNG TA

Lạy Chúa, con xin Chúa ban cho con đôi mắt của Thánh Phanxicô.

1. Xin cho con đôi mắt có khả năng thấy được Chúa Kitô nơi người nghèo và bị loại trừ:

Chúng ta thường tự hào về khả năng nhận xét, đánh giá người khác của mình. Nhưng chúng ta có thực sự nhìn người ăn xin, người khuyết tật, hay người mắc sai lầm như một anh chị em—như chính Chúa Kitô đang ẩn mình? Hay chúng ta chỉ thấy một gánh nặng, một sự phiền toái, một lỗi lầm cần bị chỉ trích? Cái nhìn của Phanxicô thách thức chúng ta: Chúa Kitô đang ẩn mình trong cái ghê tởm nhất mà chúng ta tránh xa.

2. Xin cho con đôi mắt có khả năng thấy được sứ mệnh trong những điều nhỏ bé và đổ nát:

Khi chúng ta đối diện với những khó khăn trong đời, chúng ta có nhìn thấy đó là sự sụp đổ không thể cứu vãn, hay là lời mời gọi của Chúa: “Con hãy đi sửa lại nhà thờ của Ta”? Cái nhìn của Phanxicô biến một nhà thờ đổ nát thành một khởi đầu, biến một sự nghèo khó triệt để thành một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ nhất.

3. Xin cho con đôi mắt có khả năng thấy được sự thánh thiện của Thiên Chúa nơi vũ trụ:

Chúng ta đang sống trong một thế giới mà con người đang nhìn thiên nhiên bằng cái nhìn khai thác và tiêu thụ. Chúng ta không còn thấy được sự thánh thiêng của đất, của nước, của không khí. Cái nhìn của Phanxicô mời gọi chúng ta một lần nữa cúi xuống, chiêm ngắm bông hoa dại, lắng nghe tiếng chim hót, và nhận ra đó là một Thánh Ca vĩ đại mà chúng ta là thành phần của nó.

Nếu chúng ta muốn có một sự hoán cải thực sự, chúng ta phải bắt đầu từ đôi mắt của mình. Hãy cầu xin Chúa chữa lành thị giác thiêng liêng của chúng ta. Hãy xin Chúa kéo chúng ta ra khỏi cái nhìn hẹp hòi, phán xét, và đầy sợ hãi của thế gian.

Chúng ta hãy nhớ lại đoạn Tin Mừng theo Thánh Luca chúng ta đã nghe: “Thần Khí Chúa ngự trên tôi, vì Người đã xức dầu tấn phong tôi, để tôi loan báo Tin Mừng cho người nghèo hèn. Người đã sai tôi đi công bố... cho người mù biết họ được sáng mắt.”

Phanxicô Át-xi-di là bằng chứng sống động rằng lời tiên tri này đã ứng nghiệm. Phanxicô đã là một người mù, bị che mắt bởi ánh sáng giả tạo của thế gian. Nhưng nhờ Lời Chúa, nhờ ơn Thánh Thần, chàng đã được sáng mắt. Chàng đã thấy điều mà thế gian không thấy: Sự vinh quang của Thiên Chúa nằm trong sự nghèo khó và sự đau khổ.

Lạy Thánh Phanxicô, xin cầu bầu cho chúng con, để chúng con cũng được nhìn thấy Chúa Kitô ở khắp mọi nơi, đặc biệt là trong những anh chị em nghèo hèn, trong những điều nhỏ bé và trong vẻ đẹp của vạn vật. Amen.

2. TAI CỦA TÂM HỒN

Tin Mừng Đức Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 10:38-42)

"Khi ấy, Đức Giêsu cùng với các môn đệ đi đường. Dọc đường, Người ghé vào một làng kia. Có một phụ nữ tên là Mátta đón Người vào nhà. Cô có người em gái tên là Maria. Cô này cứ ngồi bên chân Chúa mà nghe lời Người dạy. Còn Mátta thì tất bật lo việc phục vụ. Cô tiến lại thưa: “Thưa Thầy, em con để con phục vụ một mình mà Thầy không quan tâm sao? Xin Thầy bảo em con giúp con một tay!” Nhưng Chúa đáp: “Mátta! Mátta ơi! Chị băn khoăn lo lắng nhiều chuyện quá! Chỉ có một điều cần thiết mà thôi. Maria đã chọn phần tốt nhất, và sẽ không bị lấy đi.”"

BÀI GIẢNG

Mỗi người chúng ta, từ khi được sinh ra, đã mang trong mình một món quà vô giá: khả năng lắng nghe. Thế giới này được kiến tạo trong sự chuyển động, trong âm thanh, trong một bản giao hưởng không ngừng nghỉ của sự sống. Nhưng hôm nay, qua câu chuyện quen thuộc về hai chị em Mátta và Maria, và qua cuộc đời phi thường của Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di, chúng ta không chỉ được mời gọi nghe bằng đôi tai thể lý, mà còn được mời gọi khám phá ra một thứ thính giác sâu sắc hơn, linh thiêng hơn: Tai của tâm hồn.

Mátta tất bật, lo lắng, bận rộn với công việc phục vụ, với những tiếng ồn của trách nhiệm và bổn phận. Cô đại diện cho cái "ồn ào" chính đáng của đời thường. Maria, ngược lại, đã chọn phần thinh lặng, chọn ngồi dưới chân Thầy để "nghe lời Người dạy." Chúa Giêsu không trách Mátta vì cô phục vụ, Người chỉ nhẹ nhàng chỉ ra rằng có một điều cần thiết hơn: đó là việc lắng nghe. Việc lựa chọn thinh lặng để nghe lời Chúa không phải là trốn tránh công việc, mà là đặt nền tảng cho mọi hành động. Hành động mà không lắng nghe thì dễ hóa thành tiếng ồn vô nghĩa; phục vụ mà không lắng nghe thì dễ trở thành gánh nặng mệt mỏi. Chỉ khi chúng ta nghe rõ tiếng gọi của tình yêu, hành động của chúng ta mới thực sự là lời đáp trả.

Và đó cũng chính là hành trình cốt lõi của Phan-xi-cô Béc-na-đô-nê, người thanh niên giàu có, đầy tham vọng của thế kỷ thứ Mười Ba, người mà cả thế giới ngày nay tôn kính dưới tước hiệu Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di. Cuộc đời của ngài là một minh chứng sống động cho việc chuyển đổi từ tai nghe tiếng ồn của thế gian sang Tai của tâm hồn, một hành trình từ sự ồn ào của danh vọng, tiền bạc đến sự thinh lặng sâu thẳm của Lời Chúa.

Chúng ta hãy nhìn lại chàng trai Phan-xi-cô thuở ban đầu. Ngài sinh ra trong nhung lụa, là con trai của một thương gia vải giàu có. Cuộc sống của ngài là một bản nhạc rock không ngừng nghỉ của những bữa tiệc, những ca khúc hiệp sĩ, và những giấc mơ vinh quang chiến trận. Tai của ngài, cũng như tai của nhiều người trẻ ngày nay, bị lấp đầy bởi những tiếng ồn. Tiếng ồn của quần áo mới, tiếng cười đùa phù phiếm của bạn bè, tiếng reo hò của danh tiếng, và tiếng nói mạnh mẽ nhất: tiếng của cái tôi—cái tôi muốn nổi bật, muốn được ngưỡng mộ, muốn đạt được địa vị xã hội. Tiếng ồn này không hẳn là xấu, nhưng nó quá lớn, đến mức át đi mọi âm thanh khác, đặc biệt là âm thanh nhỏ nhẹ, thầm kín của Thiên Chúa.

Minh họa về Tiếng Ồn Hiện Đại: Xin quý vị hãy hình dung về cuộc sống của chúng ta hôm nay, một sự cộng hưởng khổng lồ của thông tin và tiếng động. Chúng ta mang theo bên mình những thiết bị nhỏ bé liên tục báo hiệu, liên tục rung chuông, liên tục kéo sự chú ý của chúng ta ra khỏi hiện tại. Thử hỏi, có ai trong chúng ta dành mười phút mỗi ngày, chỉ mười phút, để ngồi xuống trong sự thinh lặng tuyệt đối, không điện thoại, không âm nhạc, không suy nghĩ miên man về công việc hay gia đình? Chúng ta sợ sự thinh lặng. Chúng ta lấp đầy nó bằng TV, bằng mạng xã hội, bằng những cuộc trò chuyện vô tận. Tiếng ồn thế gian cũng như tiếng ồn của cái tôi luôn là "Mátta" bận rộn trong tâm hồn chúng ta, khiến chúng ta không thể "Maria" lắng nghe. Phan-xi-cô cũng từng sống như vậy, đắm mình trong cái ồn ào của sự xa hoa và tự mãn. Ngài theo đuổi chiến tranh không phải vì lý tưởng mà vì khao khát được gọi là hiệp sĩ, được tôn vinh. Cái tôi đó là một tiếng ồn không bao giờ chịu im lặng.

Thế rồi, một bước ngoặt đã đến. Sau một thời gian bị giam cầm và sau một cơn bệnh nặng, Phan-xi-cô bắt đầu nhận ra sự trống rỗng đằng sau những tiếng ồn kia. Cơ thể yếu ớt, tâm hồn mệt mỏi, ngài dừng lại. Đây là điểm khởi đầu của mọi sự lắng nghe chân thật: sự dừng lại. Ngài bắt đầu đi lang thang, không phải đến các quán rượu mà đến những nơi hoang vắng, những nhà nguyện đổ nát. Ngài tìm kiếm nơi mà tiếng ồn của thế giới không thể vọng tới. Ngài tìm kiếm sự thinh lặng bên ngoài để có thể phát triển sự thinh lặng bên trong.

Một ngày định mệnh, ngài quỳ gối trước Thánh giá trong nhà thờ San Damiano đổ nát. Mọi thứ xung quanh ngài đều yên tĩnh, chỉ có tiếng gió lùa qua các kẽ hở và tiếng hơi thở của chính ngài. Trong sự thinh lặng đó, Tai của tâm hồn ngài đã sẵn sàng. Và rồi, điều kỳ diệu đã xảy ra. Từ Thánh giá, nơi Đức Kitô chịu đóng đinh, một giọng nói dịu dàng nhưng rõ ràng vang lên: "Phan-xi-cô, con hãy sửa lại nhà thờ của Ta, con thấy đó, nó đang đổ nát cả rồi."

Câu hỏi đặt ra là: Phan-xi-cô đã nghe được gì từ Thánh giá?

Ngài đã nghe được sự trực tiếp. Đây không phải là một lời khuyên mơ hồ, một suy nghĩ thoảng qua, hay một cảm xúc bâng quơ. Đây là một mệnh lệnh rõ ràng, một lời mời gọi hành động cụ thể.

Lúc đầu, ngài hiểu lời nói này theo nghĩa đen. Ngài vội vã đi bán ngựa, bán vải vóc của cha mình để lấy tiền sửa chữa nhà thờ San Damiano bằng gạch đá. Đây là minh họa đầu tiên về sự phân định trong hành trình lắng nghe. Lắng nghe không phải lúc nào cũng hiểu ngay. Đôi khi, Lời Chúa đến trong một ngôn ngữ mà tâm trí trần tục của chúng ta phải mất thời gian để giải mã. Phan-xi-cô đã hành động theo những gì ngài nghe được, nhưng phải mất thêm thời gian để Chúa Thánh Thần soi sáng ý nghĩa sâu xa hơn: "nhà thờ của Ta" mà Chúa muốn ngài sửa chữa không phải là những bức tường đá, mà là Giáo hội, là cộng đoàn, là chính đời sống đức tin đang bị suy tàn và vật chất hóa.

Minh họa về Phân Định: Sự phân định tiếng Chúa và tiếng của cái tôi là một cuộc chiến không ngừng. Tiếng của cái tôi thường rất to và rất ngọt ngào. Nó nói: "Làm điều này để người khác ngưỡng mộ con." "Làm điều này để con cảm thấy quan trọng." "Làm điều này để con được an toàn." Ngược lại, tiếng Chúa thường rất nhỏ nhẹ, rất thinh lặng, và thường rất đòi hỏi hy sinh. Nó nói: "Hãy cho đi mà không cần người khác biết." "Hãy yêu thương người làm con tổn thương." "Hãy đi vào thinh lặng để tìm Ta." Phan-xi-cô đã học được cách phân biệt hai tiếng nói này. Khi nghe tiếng gọi sửa nhà thờ, ngài đã đối diện với cơn giận dữ của cha mình và sự cười nhạo của bạn bè. Cái tôi của ngài muốn danh dự, nhưng tiếng Chúa đòi hỏi sự sỉ nhục. Ngài đã chọn sự sỉ nhục, và đó là bằng chứng của việc Tai của tâm hồn đã chiến thắng. Ngài đã dứt khoát chọn sự nghèo khó, từ bỏ mọi của cải vật chất. Việc từ bỏ này không phải là một hành động khổ hạnh ngẫu nhiên, mà là một hành động tạo ra không gian thinh lặng trong đời sống.

Nếu tài sản, danh vọng, và sự xa hoa là những tiếng ồn lớn nhất của thế giới, thì việc từ bỏ chúng là cách tốt nhất để cách ly khỏi tiếng ồn đó. Phan-xi-cô hiểu rằng không thể nghe Lời Chúa khi tay vẫn còn bận rộn nắm giữ những thứ trần tục. Ngài đã dọn sạch đôi tay, dọn sạch đôi mắt, và quan trọng nhất, dọn sạch đôi tai tâm hồn.

Sau khi rời bỏ gia đình, Phan-xi-cô không chỉ lắng nghe tiếng Chúa trong nhà thờ đổ nát, ngài còn lắng nghe tiếng Chúa trong thiên nhiên—bản giao hưởng nguyên thủy của tạo hóa.

Ngài đã nghe được gì trong tiếng chim hót, tiếng gió thổi?

Ngài nghe thấy bản thân Thiên Chúa. Đối với Phan-xi-cô, vạn vật không phải là đối tượng vô tri vô giác mà là anh chị em, là những dấu chỉ sống động của Tình Yêu sáng tạo.

Minh họa về Tiếng Hát của Tạo Vật: Hãy nhớ lại câu chuyện nổi tiếng về việc Phan-xi-cô giảng cho bầy chim. Đó không phải là một phép lạ đơn thuần; đó là một minh chứng cho khả năng lắng nghe tuyệt vời của ngài. Khi ngài đứng giữa cánh đồng và cất tiếng nói về tình yêu Thiên Chúa, bầy chim không bay đi mà xúm lại, lắng nghe. Tại sao? Bởi vì ngài đã nghe thấy tiếng chim hót không phải như một âm thanh ngẫu nhiên, mà như một bài thánh ca ca tụng Đấng Tạo Hóa. Khi ngài nhìn thấy mặt trời, ngài không thấy một quả cầu lửa, mà thấy Anh Mặt Trời, người phản chiếu vinh quang Thiên Chúa. Khi ngài thấy nước, ngài thấy Chị Nước, tinh khiết và hữu ích.

Tiếng chim hót, tiếng gió thổi là những lời vô ngôn mà Thiên Chúa đã khắc ghi vào tạo vật. Chúng là những lời thì thầm về trật tự, về vẻ đẹp, về sự vô điều kiện của tình yêu. Nhưng chúng ta, với Tai của tâm hồn bị tắc nghẽn bởi những mối bận tâm nhân tạo, thường chỉ nghe thấy tiếng ồn ào của gió và tiếng kêu vô nghĩa của chim. Phan-xi-cô đã mở lòng ra để nghe thông điệp trong mỗi âm thanh đó. Ngài đã dạy chúng ta rằng nếu chúng ta không thể tìm thấy thinh lặng và Lời Chúa giữa thiên nhiên tươi đẹp, thì chúng ta càng không thể tìm thấy nó giữa sự ồn ào của thành phố.

Sự thinh lặng của thiên nhiên là một âm thanh nền hoàn hảo, nơi mà tiếng Chúa có thể nổi lên rõ ràng. Đó là lý do tại sao các đan sĩ, các tu sĩ luôn tìm về những nơi hẻo lánh, nơi có tiếng gió, tiếng suối, tiếng chim, để làm nền cho sự cầu nguyện. Phan-xi-cô đã biến cả thế giới thành tu viện của mình, vì ngài đã mang sự thinh lặng bên trong ra đón nhận thế giới bên ngoài.

Tuy nhiên, đỉnh cao của hành trình lắng nghe của Phan-xi-cô không nằm ở nhà thờ San Damiano hay giữa cánh đồng với bầy chim, mà là trong cuộc gặp gỡ với những người bị xã hội ruồng bỏ nhất: những người phong hủi.

Trong suốt thời trẻ, Phan-xi-cô cảm thấy ghê tởm sâu sắc đối với những người phong hủi. Đó là một sự ghê tởm bản năng, một rào cản lớn mà cái tôi kiêu hãnh và yêu cái đẹp của ngài đã dựng lên.

Minh họa về Lắng Nghe Nơi Người Phong Hủi: Cuộc đời ngài kể lại một ngày, khi đang cưỡi ngựa gần Át-xi-di, ngài bắt gặp một người phong hủi. Tiếng của cái tôi lập tức vang lên: "Hãy quay lưng lại! Hãy tránh xa! Bệnh tật và sự xấu xí đó sẽ làm ô uế con." Tiếng nói đó rất lớn, rất thuyết phục. Nhưng ở thời điểm này, Tai của tâm hồn ngài đã được đào luyện qua nhiều năm thinh lặng và cầu nguyện. Lần này, ngài đã nghe thấy một tiếng nói khác, nhỏ nhẹ hơn, nhưng đầy quyền năng của Chúa Thánh Thần: "Chính nơi sự ghê tởm của con, con sẽ tìm thấy sự dịu ngọt của tâm hồn."

Phan-xi-cô xuống ngựa, tiến đến người phong hủi. Ngài không chỉ cho tiền, ngài ôm lấy ông ta, và điều khủng khiếp nhất, ngài hôn lên vết thương của ông ta.

Đây là sự lắng nghe không chỉ bằng tai, mà bằng cả thân thể, bằng linh hồn, bằng hành động.

Người phong hủi, với sự thinh lặng của nỗi đau và sự cô đơn, đã cất lên một "tiếng kêu" không lời mà Phan-xi-cô đã nghe thấy. Đó là tiếng kêu của Đức Kitô trong những người đau khổ và nghèo hèn. Phan-xi-cô đã nghe được lời mời gọi: "Con hãy phục vụ Ta trong chính những người mà con ghê tởm nhất." Sau hành động đó, Phan-xi-cô kể lại rằng, điều ban đầu ngài thấy cay đắng (ôm người phong hủi) lại trở nên ngọt ngào cho tâm hồn và thân xác. Đó là cách Lời Chúa biến đổi cái tôi của ngài.

Sự phân định tiếng Chúa và tiếng cái tôi được hoàn tất nơi đây. Tiếng cái tôi tạo ra sự ghê tởm và khoảng cách. Tiếng Chúa tạo ra sự ôm ấp và tình yêu. Cái tôi muốn nói, muốn làm chủ, muốn chỉ trích. Tai của tâm hồn muốn nghe, muốn hiểu, muốn xoa dịu.

Chúng ta, những tín hữu của thế kỷ Hai Mươi Mốt, có rất nhiều "người phong hủi" trong cuộc đời mình—những người bị chúng ta ghê tởm, ruồng bỏ, hoặc đơn giản là những người mà chúng ta từ chối lắng nghe: người hàng xóm khó tính, đồng nghiệp hay than vãn, người ăn xin bên đường, hoặc thậm chí là một thành viên khó chịu trong gia đình. Sự thinh lặng của người phong hủi là một thách thức lớn hơn cả sự thinh lặng của nhà nguyện, vì nó đòi hỏi chúng ta phải hy sinh chính cảm xúc và sự thoải mái của mình để nghe.

Trong những năm tháng cuối đời, Phan-xi-cô nhận được Dấu Thánh trên núi La Verna. Đây là đỉnh cao của sự lắng nghe, sự hiệp thông hoàn toàn. Khi ngài cầu nguyện, ngài không còn cầu xin điều gì cho bản thân. Ngài chỉ xin hai điều: thứ nhất, được cảm nhận nỗi đau của Chúa Kitô, và thứ hai, được cảm nhận tình yêu vô bờ bến của Chúa dành cho con người. Đây là một sự lắng nghe đến mức đồng hóa—biến tiếng nghe được thành chính bản chất của mình.

Dấu Thánh không phải là một phần thưởng, mà là dấu ấn của một tâm hồn đã hoàn toàn mở tai ra với Lời Chúa. Khi đã nghe trọn vẹn Lời, người ấy trở thành Lời, trở thành bức thư sống của Đức Kitô.

Minh họa về Trở Thành Lời: Xin quý vị hãy hình dung: Chúng ta thường nghe nhạc bằng cách bật loa to. Nhưng nếu chúng ta muốn trở thành nhạc sĩ, chúng ta phải lắng nghe âm thanh đến mức nó thấm vào từng tế bào. Phan-xi-cô đã làm điều đó. Ngài đã nghe tiếng Chúa đến mức ngài trở thành một bản nhạc sống động của Tin Mừng, được cả thế giới biết đến mà không cần một lời quảng bá nào. Khi ngài đi giảng đạo, ngài không cần phải dùng những từ ngữ hoa mỹ. Người ta nhìn thấy ngài, nhìn thấy sự nghèo khó, sự bình an, sự hiền lành của ngài, và họ biết rằng ngài đang mang Lời Chúa. Đôi khi, bài giảng tốt nhất là sự thinh lặng của một đời sống đã được lắng nghe và biến đổi.

Phan-xi-cô đã dạy chúng ta về bốn cấp độ lắng nghe bằng Tai của tâm hồn:

Lắng nghe Thinh lặng (San Damiano): Nghe tiếng Chúa trong sự thinh lặng cô đơn, nơi chúng ta đối diện với Lời Chúa trực tiếp. Đây là lúc chúng ta phải dẹp bỏ tiếng ồn của thế gian (danh vọng, tiền bạc).

Lắng nghe Tạo vật (Tiếng chim hót): Nghe tiếng Chúa trong vẻ đẹp và sự trật tự của thiên nhiên, nơi chúng ta nhận ra sự vĩ đại và tình yêu sáng tạo của Ngài. Đây là lúc chúng ta dẹp bỏ tiếng ồn của sự vô cảm.

Lắng nghe Nhu cầu (Người phong hủi): Nghe tiếng Chúa trong nỗi đau và sự cô đơn của người khác, đặc biệt là những người chúng ta không muốn lại gần. Đây là lúc chúng ta dẹp bỏ tiếng ồn của cái tôi và sự ích kỷ.

Lắng nghe Nội tâm (Dấu Thánh): Lắng nghe đến mức hiệp nhất với Lời Chúa, để Lời Chúa trở thành nguyên tắc sống, thành bản chất và thành sự bình an vĩnh cửu trong tâm hồn.

Kính thưa cộng đoàn, câu chuyện của Mátta và Maria không kết thúc ở Bê-ta-ni-a, mà nó tiếp tục trong cuộc đời mỗi người chúng ta, và nó được khắc họa rõ nét trong cuộc đời của Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di. Chúng ta liên tục phải đối mặt với lựa chọn: trở thành Mátta tất bật, luôn lo lắng vì quá nhiều tiếng ồn, hay trở thành Maria, chọn phần thinh lặng tốt nhất để Tai của tâm hồn được mở ra.

Thánh Phan-xi-cô đã chỉ cho chúng ta thấy con đường: đó là con đường của sự nghèo khó tinh thần (từ bỏ cái tôi ồn ào), con đường của sự đơn sơ (tránh xa sự phức tạp gây ồn ào), và con đường của lòng từ bi (lắng nghe tiếng kêu thầm kín của người khác).

Trong những ngày này, khi thế giới càng lúc càng huyên náo, và tiếng nói của cái tôi càng lúc càng muốn áp đặt, chúng ta hãy cầu xin Thánh Phan-xi-cô: "Lạy Thánh Phan-xi-cô, xin dạy chúng con cách lắng nghe. Xin chỉ cho chúng con cách tạo ra sự thinh lặng trong tâm hồn, để chúng con cũng có thể nghe rõ ràng tiếng gọi của Đức Kitô, tiếng gọi không phải là sửa những bức tường, mà là sửa chính con người chúng con, để chúng con trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng Tình Yêu giữa một thế giới đầy tiếng ồn và sự xao lãng."

Chỉ khi Tai của tâm hồn chúng ta được lắng nghe trọn vẹn, chúng ta mới thực sự chọn được "phần tốt nhất" mà sẽ không bao giờ bị lấy đi, phần hiệp thông với Thiên Chúa, Đấng luôn thầm thì Lời Yêu Thương của Ngài. Amen.

3. CHẠM VÀO NỖI ĐAU CỦA THẾ GIỚI

Tin Mừng theo Thánh Máccô (Mc 1, 40-45)

Người phong cùi được chữa lành

40 Có một người phong cùi đến gặp Đức Giêsu, anh ta quỳ xuống van xin Người rằng: "Nếu Ngài muốn, Ngài có thể làm cho tôi được sạch."

41 Người chạnh lòng thương, giơ tay đụng vào anh ta và bảo: "Tôi muốn, anh sạch đi!"

42 Lập tức, chứng phong cùi biến khỏi anh, và anh được sạch.

43 Rồi Người nghiêm giọng đuổi anh đi ngay, 44 và dặn: "Coi chừng, đừng nói gì với ai cả, nhưng hãy đi trình diện tư tế, và vì anh đã được sạch, thì hãy dâng những gì Môisê truyền, để làm chứng cho người ta."

45 Nhưng vừa ra khỏi đó, anh đã bắt đầu rao truyền và tung tin khắp nơi, đến nỗi Đức Giêsu không thể công khai vào một thành nào được nữa, mà phải ở lại những nơi hoang vắng ngoài thành. Và người ta từ khắp nơi kéo đến với Người.

BÀI GIẢNG

Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về một vị Thánh vĩ đại, một con người mà cuộc đời là minh chứng sống động nhất cho sức mạnh thần học của cái chạm – đó là Thánh Phanxicô Át-xi-di (Assisi). Thánh nhân, người con của một thương gia giàu có, đã từ bỏ mọi vinh hoa để chọn lấy chị Khó Nghèo. Nhưng sự lựa chọn đó không chỉ là một hành trình cá nhân; đó là sự từ chối một linh đạo của sự xa cách, của sự an toàn, để dấn thân vào một linh đạo của sự hiệp thông, của lòng trắc ẩn, và của cái chạm trực tiếp vào nỗi đau của nhân loại. Cuộc đời Ngài, từ thuở ban đầu đến khi nhắm mắt xuôi tay, là một chuỗi những lần "chạm" đã làm thay đổi cả thế giới.

1. Cái Chạm Biến Đổi: Ôm Người Phong Cùi

Nếu phải chọn một khoảnh khắc định hình cuộc đời Phanxicô, đó chính là cuộc gặp gỡ với người phong cùi. Khi còn là một thanh niên, Phanxicô ghê sợ những người mắc bệnh phong cùi – đó là những người bị xã hội ruồng bỏ, bị xem là "ô uế", phải sống xa cách cộng đồng theo luật Môsê (như Tin Mừng đã đề cập). Mùi hôi thối, hình hài ghê tởm của họ là biểu tượng cho sự loại trừ tuyệt đối.

Minh họa: Một ngày kia, khi đang cưỡi ngựa qua một cánh đồng gần Assisi, Phanxicô gặp một người phong cùi. Theo bản năng, chàng muốn quay đầu bỏ chạy. Nhưng rồi, có một tiếng nói thầm thì trong tâm hồn, thúc giục chàng hành động khác đi. Phanxicô xuống ngựa. Thay vì ném tiền bố thí từ xa, chàng đến gần, không chỉ đưa tay ban phát, mà còn tiến tới, ôm chầm lấy người bệnh. Cái ôm đó không chỉ là một hành động bác ái, nó là một cuộc đối đầu trực tiếp với sự sợ hãi, với thành kiến của chính mình và của xã hội.

Trong tiểu sử, Phanxicô đã kể lại: "Điều từng cay đắng đối với tôi đã trở thành sự ngọt ngào của tâm hồn và thể xác tôi." Cái chạm đó đã biến đổi cả hai. Người phong cùi nhận được sự chấp nhận và tình yêu thương, cảm thấy được phục hồi nhân phẩm. Còn Phanxicô? Chàng đã tìm thấy Chúa Kitô nơi người nghèo khổ nhất, nơi người bị xa lánh nhất. Cái chạm đó là một phép rửa tội tinh thần, biến chàng từ một kẻ tìm kiếm vinh quang hiệp sĩ trần thế thành một chiến sĩ của Kitô giáo, người dấn thân chạm vào nỗi đau của thế giới. Linh đạo của Ngài chống lại sự vô cảm, chống lại bức tường xa cách mà chúng ta thường dựng lên giữa mình và người khác.

2. Bàn Tay Chạm Vào Đá: Xây Lại Nhà Thờ

Sau cuộc gặp gỡ người phong cùi, Phanxicô còn nhận một lời mời gọi khác khi đang cầu nguyện trước Thánh Giá tại nhà thờ San Đamiano hoang tàn: "Phanxicô, con không thấy ngôi nhà của Ta đang đổ nát hay sao? Hãy đi và xây lại nó cho Ta."

Phanxicô, với sự nhiệt thành đơn sơ, đã hiểu lời này theo nghĩa đen. Chàng bán cả con ngựa và một số vải vóc của cha mình để mua vật liệu, rồi dùng chính đôi tay mình để khuân vác đá, vữa, và tự tay sửa chữa lại nhà thờ San Đamiano và một vài nhà thờ nhỏ bé khác.

Minh họa: Hãy hình dung bàn tay của chàng trai giàu có ngày nào, giờ đây chai sần, dính đầy bụi bặm và vôi vữa, cần mẫn đặt từng viên đá lên nhau. Cái chạm vào đá, vào vật chất thô sơ, là một hành động chuộc lại. Nó là sự phủ nhận cuộc sống xa hoa trước đây để chấp nhận lao động tay chân, cùng chung cảnh ngộ với những người thợ nghèo. Nhưng hơn thế, việc chạm vào những viên đá vỡ vụn để xây lại nhà thờ vật chất là biểu tượng cho việc Ngài đang chạm vào những mảnh vỡ của Hội Thánh và của xã hội lúc bấy giờ – đang bị chia rẽ, lạnh lùng, và cần được xây dựng lại bằng tình yêu, sự khó nghèo và sự hiệp nhất. Bàn tay của Ngài, dù chạm vào đá, đã kiến tạo nên một điều vĩ đại hơn nhiều: một trật tự tu trì mới, một linh đạo mới đầy sức sống.

3. Thân Thể Mang Năm Dấu Thánh: Hiệp Thông Tột Đỉnh

Đỉnh cao của linh đạo cái chạm nơi Thánh Phanxicô là việc Ngài nhận Năm Dấu Thánh (Stigmata) trên núi La Verna. Đây là một ân huệ hiếm có, một sự đóng ấn ngoại thường của tình yêu Thiên Chúa.

Minh họa: Hai năm trước khi qua đời, khi đang chay tịnh và cầu nguyện sốt sắng, Phanxicô đã được thị kiến về một Sera-phim có sáu cánh, mang hình ảnh Đức Kitô chịu đóng đinh. Sau linh kiến đó, Ngài nhận thấy trên thân thể mình xuất hiện những vết thương y hệt các vết thương của Chúa Giêsu trên thập giá: ở tay, chân, và cạnh sườn.

Đây không chỉ là một phép lạ thể lý. Đây là sự hoàn tất của linh đạo cái chạm. Sau khi đã chạm vào người phong cùi, chạm vào đá để xây nhà Chúa, giờ đây, Ngài để cho chính Thiên Chúa chạm vào thân thể mình một cách đau đớn và vinh quang nhất. Thân thể Ngài đã trở thành một tấm Bia Sống, một Thánh Giá sống động, nói lên sự hiệp thông trọn vẹn của con người với nỗi đau khổ cứu độ của Thiên Chúa.

Năm Dấu Thánh là lời kêu gọi cuối cùng: nếu chúng ta muốn thực sự theo Chúa Kitô, chúng ta phải sẵn sàng để cho nỗi đau của Người và nỗi đau của thế giới chạm vào chính thân thể và tâm hồn mình. Chạm vào nỗi đau của thế giới không chỉ là một hành động bên ngoài; đó là một sự biến đổi bên trong khiến chúng ta trở nên giống Đấng Chịu Đóng Đinh.

Thánh Phanxicô Át-xi-di đã dạy chúng ta rằng: xúc giác không chỉ là một giác quan, mà còn là một ngôn ngữ thần học. Ngôn ngữ này mạnh mẽ hơn lời nói, quyền năng hơn lý thuyết. Đó là ngôn ngữ của Đức Kitô khi Người giơ tay đụng vào người phong cùi và bảo: "Tôi muốn, anh sạch đi!" (Mc 1, 41).

Ngày nay, thế giới vẫn còn đầy rẫy những "người phong cùi" bị cô lập: người nghèo đói, người vô gia cư, người nghiện ngập, người cô đơn trong các thành phố lớn, những tâm hồn bị tổn thương vì bạo lực tinh thần và thể xác. Thêm vào đó là những "nhà thờ đổ nát" – đó là những mối quan hệ tan vỡ, những giá trị bị xói mòn, những cộng đồng đang mất đi sự hiệp nhất.

Linh đạo của Thánh Phanxicô mời gọi chúng ta đừng để mình bị mắc kẹt trong "căn bệnh phong cùi của tâm hồn" là sự xa cách và vô cảm. Hãy vượt qua sự sợ hãi và thành kiến. Hãy bước ra khỏi vùng an toàn của mình, và như Phanxicô:

Hãy dùng cái ôm của lòng trắc ẩn để chạm vào người bị xã hội ruồng bỏ.

Hãy dùng đôi tay lao động để chạm vào những điều tầm thường nhất, để xây dựng lại gia đình, cộng đồng và Hội Thánh bằng sự khiêm nhường và yêu thương.

Và quan trọng nhất, hãy cho phép nỗi đau của thế giới và tình yêu của Thiên Chúa được ghi dấu sâu đậm trong cuộc đời mình, để mỗi hơi thở của chúng ta là một lời tuyên xưng: "Tôi muốn, anh (chị) được yêu thương!"

Chúng ta hãy cầu xin Thánh Phanxicô Át-xi-di, người anh cả của lòng trắc ẩn, giúp chúng ta có can đảm để Chạm vào nỗi đau của thế giới và mang sự chữa lành của Chúa Kitô đến mọi nơi. Amen.

 

4. NẾM CHO BIẾT CHÚA NGỌT NGÀO BIẾT BAO

Thánh Vịnh 34:9

“Hãy nếm thử và xem: CHÚA tốt lành biết mấy! Phúc thay người tìm nương tựa nơi Người!”

BÀI GIẢNG

Chúng ta đứng trước cuộc đời của Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di không chỉ như một câu chuyện cổ tích về một chàng trai giàu có từ bỏ mọi thứ, mà là một hành trình thần bí, nơi mà năm giác quan vật lý được biến đổi hoàn toàn thành năm giác quan thiêng liêng. Ngày hôm nay, chúng ta sẽ đặc biệt suy ngẫm về khứu giác và vị giác của vị Thánh vĩ đại này, bởi lẽ, cuộc đời ngài là một bài ca trọn vẹn về việc nếm trải và ngửi thấy sự thật của Thiên Chúa.

Trước khi Phan-xi-cô Bernardone trở thành Phan-xi-cô của Chúa Kitô, cuộc đời ngài mang một vị rất khác. Nó có vị chát của rượu vang đắt tiền, vị mặn của mồ hôi chiến trận (dù ngài chưa từng là chiến binh vĩ đại), và mùi nồng của nước hoa thượng hạng và vải vóc xa hoa. Ngài khao khát vinh quang, khao khát được xã hội nếm và nhận biết như một nhân vật quan trọng. Trong những bữa tiệc xa hoa, khi ngài nâng ly chén với bạn bè, cái vị ngọt của danh vọng và sự phô trương đó thực chất lại là một vị đắng che đậy, dẫn đến mùi hôi thối của tội lỗi và hư vô mà tâm hồn ngài đã dần cảm nhận được. Thế giới mời chào một bữa tiệc đầy cám dỗ, nơi mọi giác quan bị lấp đầy bởi những thú vui chóng qua, nhưng nó không mang lại sự no thỏa. Trái lại, nó để lại một cái dư vị khó chịu, một cảm giác trống rỗng.

Linh hồn của Phan-xi-cô, dù đã bị thế gian tiêm nhiễm, vẫn khao khát một hương thơm đích thực, một vị ngọt không tan biến. Cuộc khủng hoảng tinh thần của ngài bắt đầu khi ngài nhận ra rằng mọi thứ mình theo đuổi đều chỉ là tro tàn giả dối. Chiến tranh kết thúc trong tù ngục, bệnh tật kéo dài trên giường bệnh, và mọi vinh quang thế gian chỉ là hư ảo. Ngay giữa những ngày tháng bệnh tật đó, những món ăn ngài từng thích, những hương liệu ngài từng dùng, bỗng trở nên vô vị và đáng ghê tởm. Đây là lúc Thiên Chúa bắt đầu điều chỉnh vị giác của ngài. Để nếm được Chúa, Phan-xi-cô phải chấp nhận cái vị đắng của tro trong thức ăn để hãm mình và sám hối. Cái vị đắng này không phải là sự trừng phạt, mà là một phương thuốc thanh lọc, giúp ngài loại bỏ những độc tố của thói quen cũ. Hành trình sám hối là một cuộc từ bỏ hương vị cũ để chuẩn bị cho một vị mới.

Khi ngài từ bỏ gia sản, cái khoảnh khắc ngài đứng trần trụi trước mặt Giám mục và người cha đầy phẫn nộ là lúc ngài chính thức nếm cái vị của sự tự do tuyệt đối, một vị vừa chát vừa giải thoát. Ngài đã nói: "Từ giờ phút này, tôi chỉ còn một Cha duy nhất là Cha trên trời." Cái vị đắng của sự chia ly với thế gian đã lập tức được bù đắp bằng cái vị ngọt của sự dính bén trọn vẹn với Thiên Chúa. Phan-xi-cô đã chấp nhận ăn thức ăn của người nghèo, thức ăn thường xuyên chỉ là bánh mì khô và rau củ đơn giản. Đây là một sự nếm trải ý nghĩa: Ngài không còn nếm những gì làm thỏa mãn cái tôi, mà nếm những gì cần thiết để duy trì sự sống, để tâm hồn được thanh thoát mà hướng về Đấng Tạo Hóa.

Bước ngoặt lớn nhất trong việc biến đổi các giác quan của Phan-xi-cô chính là cuộc gặp gỡ với người cùi. Trong xã hội bấy giờ, người cùi bị ghê tởm, bị xa lánh, và đi kèm với một mùi hôi thối đặc trưng của bệnh tật và sự mục nát. Đây là đỉnh điểm của sự thử thách khứu giác và vị giác của ngài. Khi gặp người cùi trên đường, bản năng cũ của Phan-xi-cô thôi thúc ngài chạy trốn, vì ngài vốn là người lịch lãm và ưa sạch sẽ. Nhưng rồi, nhờ ơn Chúa soi sáng, ngài đã dừng lại, tiến đến gần, trao cho người cùi một đồng xu, và điều kinh ngạc là ngài đã hôn tay người đó. Minh họa: Ngài kể lại, hành động này ban đầu khiến ngài cảm thấy cay đắng và ghê tởm, nhưng ngay sau khi thực hiện hành vi nhân từ đó, sự cay đắng biến mất, để lại một vị ngọt không thể diễn tả được trong tâm hồn ngài. Cái mùi hôi thối của bệnh tật đã biến thành mùi hương của chính Chúa Kitô đau khổ. Từ khoảnh khắc đó, người cùi không còn là đối tượng đáng sợ mà trở thành người mang đến hương vị của niềm vui thiêng liêng. Phan-xi-cô đã chuyển từ việc nếm những cám dỗ phù phiếm sang việc nếm Bát Phúc, nơi niềm vui và sự an ủi đến từ những điều mà thế gian coi là ghê tởm và đáng sợ nhất. Ngài đã học được rằng, nếu muốn nếm sự ngọt ngào của Thiên Chúa, ta phải dám nếm sự đau khổ của tha nhân.

Sau khi đã thanh lọc vị giác qua sự sám hối và bác ái, Phan-xi-cô bắt đầu nếm và ngửi Lời Chúa bằng cả cuộc đời mình. Ngài không chỉ đọc Kinh Thánh như một cuốn sách, mà ngài đã biến Kinh Thánh thành vị ngọt của Lời Chúa tan chảy trong tim. Khi ngài nghe Phúc Âm tại nhà thờ Portiuncula, nơi mô tả cách các môn đệ của Chúa phải ra đi mà không mang theo gì cả—không tiền bạc, không giày dép, không túi xách—ngài đã nếm thấy vị của sự thật tuyệt đối. Minh họa: Ngay lập tức, ngài cởi bỏ giày dép và áo choàng, chấp nhận cái vị trần trụi và đơn sơ đó như thức ăn duy nhất cho đời mình. Với ngài, Lời Chúa không còn là những từ ngữ trên giấy, mà là Manna từ trời đích thực, là thức ăn nuôi dưỡng linh hồn ngài hàng ngày. Ngài đã từ chối mọi sự giải thích phức tạp hay lý luận xa vời; ngài chỉ nếm cái vị nguyên sơ, tinh tuyền của Phúc Âm. Chính cái vị ngọt này đã thôi thúc ngài rao giảng và sống một đời sống nghèo khó tuyệt đối, vì ngài tin rằng chỉ khi nếm sự nghèo khó vật chất, người ta mới nếm được sự phong phú của Nước Trời. Cái vị ngọt của sự nghèo khó làm cho ngài cảm thấy giàu có hơn bất kỳ vua chúa nào.

Từ vị của Lời Chúa, khứu giác thiêng liêng của Phan-xi-cô cũng được khai mở để ngài ngửi thấy hương thơm của sự thánh thiện tỏa ra từ mọi tạo vật. Trong bài ca Thánh Ca về Tạo Vật, ngài đã gọi mặt trời là "anh", mặt trăng là "chị", và lửa là "em", bởi ngài đã ngửi thấy mùi hương của Tình Yêu Thần Linh nơi mọi sự. Đối với ngài, không có gì là "tầm thường" hay "ô uế." Cả bụi bẩn, nước, gió, và thậm chí là cái chết (ngài gọi là "chị Chết") đều mang một hương thơm độc đáo, vì tất cả đều là dấu ấn của Đấng Tạo Hóa. Minh họa: Câu chuyện về sói Gubbio là một minh chứng hùng hồn. Con sói, vốn mang mùi hung tợn và sự hủy diệt, đã được Phan-xi-cô tiếp cận không bằng vũ lực hay sợ hãi, mà bằng sự dịu dàng và tình yêu thương. Qua hành động của ngài, con sói đã thay đổi mùi của nó, từ mùi thú dữ khát máu trở thành hương hiền lành của một tạo vật đã được hòa giải. Phan-xi-cô đã giúp con sói nếm được sự an toàn và lòng thương xót, và ngược lại, ngài đã nếm được sự vâng phục của thiên nhiên trước quyền năng của Tình Yêu Chúa. Đây là sự đối lập rõ rệt với mùi hôi thối của tội lỗi, vốn là mùi của sự chia rẽ và hận thù.

Tuy nhiên, đỉnh cao của vị giác thánh thiện nơi Phan-xi-cô là sự tôn thờ Bí Tích Thánh Thể. Ngài hiểu rằng, nếu ngài đã nếm được Chúa trong người cùi, trong Lời Chúa, và trong mọi tạo vật, thì cái vị ngọt cô đọng nhất của Thiên Chúa chính là Mình và Máu Thánh Chúa Kitô được ẩn mình dưới hình bánh và rượu đơn sơ. Đối với Phan-xi-cô, Thánh Thể là hương vị của sự hy sinh vô điều kiện, là mùi hương của Tình Yêu vĩnh cửu. Ngài dành sự tôn kính tột bậc cho các linh mục, không phải vì họ là những người hoàn hảo, mà vì họ là những người có khả năng "mang Chúa xuống" trên bàn thờ, biến bánh và rượu thành nguồn thức ăn thiêng liêng cho thế giới. Minh họa: Ngài từng viết rằng, nếu ngài gặp một thiên thần và một linh mục cùng một lúc, ngài sẽ chào linh mục trước, bởi linh mục nắm giữ vị và hương của chính Chúa Giêsu trong tay. Sự đơn giản bên ngoài của Bánh Thánh lại chứa đựng vị ngọt thâm sâu nhất của sự thật thần linh. Đó là vị mà mọi người phải khao khát nếm lấy, là hương mà mọi người phải khao khát ngửi thấy. Ngài thường dành hàng giờ để chiêm ngắm và cầu nguyện trước Thánh Thể, nếm trải sự hiện diện thực sự của Đấng ngài hết lòng yêu mến.

Sự nếm trải và ngửi thấy sự thật của Phan-xi-cô cuối cùng đã dẫn đến một sự đồng hóa tuyệt vời với Chúa Kitô trên núi La Verna. Việc nhận Năm Dấu Thánh là đỉnh cao của mọi giác quan được thánh hóa. Đó là một sự nếm trải kép: cái vị đắng của sự đau đớn thể xác không gì sánh được, khi những vết thương của Chúa đóng đinh vào thân thể ngài, nhưng đồng thời là cái vị ngọt tuyệt vời của niềm vui khi được hoàn toàn nên một với Đấng Chịu Đóng Đinh. Minh họa: Trước khi nhận dấu thánh, ngài đã cầu nguyện xin được cảm nhận nỗi đau của Chúa Kitô và đồng thời xin được cảm nhận tình yêu vô biên đã thúc đẩy Ngài chịu đựng nỗi đau đó. Câu trả lời của Chúa là Năm Dấu Thánh. Đó là một sự nếm trải vừa đắng của sự đau khổ vừa ngọt của lòng thương xót. Từ những vết thương đó, một mùi hương của sự thánh thiện đã lan tỏa, chứng minh cho thế giới thấy rằng việc nếm sự thật của Chúa Kitô không chỉ là cảm xúc, mà là sự biến đổi thực tế, sâu sắc đến tận xương tủy.

Cuộc đời của Thánh Phan-xi-cô là một lời mời gọi khẩn thiết đến mỗi người chúng ta: Hãy nếm thử và xem: CHÚA tốt lành biết mấy! Giống như Phan-xi-cô, chúng ta cũng đang phải vật lộn với những cám dỗ về vị và hương của thế gian. Chúng ta khao khát vị ngọt của sự thành công, của tiền bạc, của những mối quan hệ hời hợt, nhưng những thứ đó nhanh chóng trở nên vô vị, để lại mùi hôi thối của tội lỗi và sự trống rỗng.

Vậy làm thế nào để chúng ta có thể điều chỉnh lại vị giác và khứu giác thiêng liêng của mình theo gương Thánh Phan-xi-cô?

Trước hết, chúng ta phải chấp nhận vị đắng của tro trong việc hãm mình. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải ăn tro, mà là chúng ta phải sẵn sàng nếm những điều không dễ chịu: sự kiên nhẫn khi bị thử thách, sự im lặng khi muốn tranh cãi, sự tha thứ khi bị xúc phạm, và sự kỷ luật trong đời sống cầu nguyện. Cái vị đắng ban đầu đó sẽ dẫn đến vị ngọt của sự bình an nội tâm. Thứ hai, chúng ta phải dám ngửi thấy mùi của người cùi xung quanh chúng ta: những người nghèo đói, những người bị bỏ rơi, những người cô đơn, những người mà xã hội đang xa lánh. Khi chúng ta tiến đến và phục vụ họ với lòng yêu thương, mùi đó sẽ biến thành mùi hương của chính Chúa Giêsu. Và cuối cùng, chúng ta phải đặt Lời Chúa và Thánh Thể làm vị ngọt duy nhất cho linh hồn mình. Khi chúng ta nếm Lời Chúa mỗi ngày và rước Chúa Giêsu Thánh Thể với lòng khao khát, chúng ta đang thực sự nếm chính Sự Sống và Tình Yêu Vĩnh Cửu.

Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di, người đã đổi vị kiêu ngạo bằng vị khiêm nhường, vị giàu có bằng vị nghèo khó, và mùi nước hoa bằng hương thơm của chính Chúa Kitô, là người làm chứng rằng: Người nếm cho biết Chúa ngọt ngào biết bao là người đã sẵn sàng chấp nhận vị đắng của tro sám hối và mùi hôi thối của sự đau khổ trong tình yêu. Cuộc đời ngài mời gọi chúng ta hãy dứt khoát từ chối bữa tiệc phù phiếm của thế gian, để tìm lại vị ngọt đích thực, không bao giờ tàn phai, nơi chính Trái Tim Chúa Giêsu.

5. PHANXICÔ ÁT-XI-DI: SỰ PHẢN CHIẾU SỐNG ĐỘNG CỦA NĂM PHỤNG VỤ

Tin Mừng Đức Giêsu Kitô theo Thánh Máccô (13:33-37)

"Anh em phải coi chừng, phải tỉnh thức, vì anh em không biết khi nào thời ấy đến. Cũng như người kia đi xa nhà, để nhà lại cho đầy tớ, giao cho mỗi người một việc, và truyền cho người giữ cửa phải canh thức. Vậy anh em phải canh thức, vì anh em không biết chủ nhà đến lúc nào: chập tối hay nửa đêm, lúc gà gáy hay tảng sáng. Kẻo lỡ ra chủ nhà đến bất ngờ, thấy anh em đang ngủ. Điều Thầy nói với anh em đây, Thầy cũng nói với mọi người là: phải canh thức!"

BÀI GIẢNG

Mỗi cuộc đời thánh thiện là một cuốn sách sống động, nhưng cuộc đời của Thánh Phanxicô Át-xi-di còn hơn thế nữa: đó là một Bí Tích phản chiếu toàn bộ mầu nhiệm cứu độ, một tấm gương sống động của chính Năm Phụng Vụ của Hội Thánh. Trong cuộc đời của ngài, chúng ta thấy trọn vẹn sự chờ đợi của Mùa Vọng, niềm vui rạng ngời của Mùa Giáng Sinh, hy sinh đau khổ của Mùa Chay, vinh quang Phục Sinh, và sức sống bừng cháy của Mùa Thường Niên. Hôm nay, chúng ta hãy dừng lại tại Mùa Vọng trong cuộc đời của chàng thanh niên Giovanni Bernardone, một Mùa Vọng kéo dài, hỗn loạn, đầy khao khát nhưng vô thức về Đấng mà tâm hồn ngài đang chờ đợi.

Phanxicô: Vị Vua Tiệc Tùng và Khao Khát Vinh Quang Trần Thế

Hãy hình dung về thành phố Assisi cuối thế kỷ XII, một thành phố nằm trên đồi Umbria, nơi mà ánh sáng mặt trời phản chiếu lấp lánh trên những tấm vải lụa đắt tiền do cha của Phanxicô, ông Pietro Bernardone, nhập khẩu. Chàng Giovanni, hay còn gọi là Phanxicô, không phải là một cậu bé nghèo khổ hay một ẩn sĩ ẩn mình trong bóng tối. Trái lại, chàng là một người sống hết mình trong ánh hào quang của tuổi trẻ, một "vua tiệc tùng" của Assisi.

Mùa Vọng của Phanxicô khởi đi từ sự dư dật và khao khát vinh quang. Chàng trai trẻ này có mọi thứ: sự giàu có, sức khỏe, tính cách thu hút và khả năng lãnh đạo các cuộc vui chơi. Nhưng sâu thẳm trong tâm hồn chàng, có một khoảng trống mà sự xa hoa thế tục không thể lấp đầy. Đây là Mùa Vọng của mọi con người, nơi thế giới đã cung cấp mọi thứ, nhưng linh hồn vẫn khát khao điều mà nó chưa hề biết tên. Phanxicô không chờ đợi Chúa Kitô, chàng chờ đợi danh vọng và vinh quang quân sự. Chàng mơ ước trở thành một hiệp sĩ, một người hùng được ca tụng trong những bài ca của các thi sĩ. Cuộc đời chàng lúc ấy là một cuộc săn đuổi điên cuồng những ảo ảnh, nhưng chính những ảo ảnh đó lại là hình bóng méo mó của một thực tại vĩnh cửu mà Thiên Chúa đã đặt sẵn trong trái tim chàng. Chàng đang canh thức, nhưng không phải cho Chủ Nhà, mà cho một vị Vua Trần Thế hão huyền.

Trong bài Tin Mừng vừa đọc, Chúa Giêsu truyền lệnh: "Anh em phải coi chừng, phải tỉnh thức, vì anh em không biết khi nào thời ấy đến." Phanxicô đã sống trong sự canh thức thế tục đó: canh thức để chiến thắng, canh thức để tổ chức một bữa tiệc hoàn hảo, canh thức để giành được sự ngưỡng mộ của bạn bè. Nhưng đó là một sự canh thức hời hợt, một sự tỉnh táo bị che lấp bởi màn đêm của sự tự mãn và tham vọng.

Để hình dung rõ hơn về Mùa Vọng đặc biệt này, chúng ta hãy so sánh hai hình ảnh: tấm vải lụa và gông cùm chiến tranh. Cha của Phanxicô là thương gia buôn vải; Phanxicô lớn lên giữa những cuộn vải lụa óng ả, mềm mại, được nhuộm bằng những màu sắc rực rỡ nhất: màu đỏ tía quý tộc, màu xanh ngọc bích quý hiếm. Những tấm vải ấy phản ánh sự giàu có và ước mơ bề ngoài của chàng: mọi thứ đều đẹp đẽ, đáng thèm muốn, được đo bằng giá trị tiền bạc và địa vị xã hội. Cuộc đời chàng là một chiếc áo choàng bằng nhung lụa kiêu hãnh.

Thế nhưng, Thiên Chúa đã cho phép một sự kiện xảy ra để xé toạc chiếc áo choàng đó. Đó là chiến tranh giữa Assisi và Perugia. Với ước mơ trở thành hiệp sĩ, Phanxicô lao vào cuộc chiến. Chàng bị bắt làm tù binh và giam giữ trong một ngục tối lạnh lẽo, tối tăm, ẩm ướt, nơi mà sự hôi thối và nỗi sợ hãi là những người bạn duy nhất. Đây là minh họa rõ ràng nhất cho Mùa Vọng của chàng. Gông cùm và bức tường đá lạnh lùng là sự đối lập hoàn toàn với lụa là và sự ấm áp của gia đình.

Những Đêm Thao Thức: Sự Chờ Đợi Vô Thức

Thời gian bị giam cầm trong ngục tối, đặc biệt là những đêm thao thức sau chiến tranh khi chàng nằm bệnh tật và suy nhược, chính là thời gian Mùa Vọng thực sự mà Thiên Chúa đã sắp đặt cho Phanxicô.

Khi còn trẻ, Phanxicô cũng thao thức, nhưng là để đợi bình minh của một ngày tiệc tùng mới, để diện một bộ quần áo đắt tiền và gặp gỡ bạn bè. Nhưng trong ngục tối, sự thao thức mang một ý nghĩa mới: đó là sự thao thức của một linh hồn trần trụi, đối diện với chính mình, đối diện với thất bại và sự vô nghĩa của tất cả những gì chàng từng khao khát.

Chàng đã tìm kiếm vinh quang qua chiến trận và thấy mình trong tuyệt vọng của nhà tù. Chàng đã tìm kiếm vinh dự và thấy mình trong ô nhục của thất bại. Trong bóng đêm và sự cô đơn đó, những câu hỏi bắt đầu nảy sinh, những câu hỏi không thể bị tiếng cười và ly rượu che lấp. "Mọi sự rồi sẽ đi về đâu? Cuộc đời ta rốt cuộc thuộc về ai? Ai mới là Vị Chủ Nhân đích thực của cuộc đời này?"

Đây là sự canh thức mà Chúa Giêsu muốn nói đến trong Tin Mừng: một sự tỉnh thức của linh hồn, không phải là sự chờ đợi một chiến thắng trần gian, mà là sự chờ đợi một biến cố thiêng liêng sẽ thay đổi mọi thứ. Phanxicô, trong căn hầm tối, đang chờ đợi một Đấng mà chàng chưa biết tên. Chàng chưa gọi tên Người là Giêsu, chưa hình dung Người là Vị Thầy Khổ Giá, nhưng linh hồn chàng đã nhận ra sự trống rỗng của tất cả các vị vua khác. Cái trống rỗng đó chính là dấu hiệu của sự Hiện Diện đang đến.

Khi được trả tự do, Phanxicô không còn là Phanxicô của những bữa tiệc nữa. Chàng mang trong mình một căn bệnh kéo dài, nhưng quan trọng hơn, chàng mang trong mình một căn bệnh tinh thần – căn bệnh của sự vỡ mộng đối với thế giới. Chàng nhìn vào những bộ quần áo lụa là, những buổi tiệc xa hoa, và chúng trở nên nhạt nhẽo, vô vị như cát bụi.

Mùa Vọng thường được minh họa bằng sự chuẩn bị trong bóng tối trước khi ánh sáng Giáng Sinh đến. Đối với Phanxicô, bóng tối ấy chính là sự hoài nghi và sự tìm kiếm lạc lõng sau khi bị giam cầm. Chàng vẫn cố gắng quay lại với cuộc sống cũ. Chàng trang bị một bộ giáp mới, với ý định gia nhập một đoàn quân chiến đấu ở Apulia, một lần nữa theo đuổi danh hiệu hiệp sĩ. Nhưng trên đường đi, tại Spoleto, một giọng nói đã cất lên trong giấc mơ của chàng.

Giọng nói ấy hỏi chàng: "Ai có thể phục vụ tốt hơn: Chủ hay Tớ?"

Phanxicô trả lời: "Tất nhiên là Chủ."

Giọng nói tiếp: "Vậy tại sao con lại bỏ Chủ mà đi theo Tớ?"

Đây là điểm ngoặt của Mùa Vọng của Phanxicô. Giọng nói trong đêm đã buộc chàng phải đặt tên cho Đấng mà chàng đã vô thức chờ đợi. Chàng đang chuẩn bị đi tìm một lãnh chúa quân sự, nhưng giọng nói đã chỉ cho chàng thấy Thiên Chúa là Chủ Nhân Duy Nhất đáng để phục vụ.

Phanxicô trở về Assisi. Sự trở về này không phải là một sự từ bỏ, mà là một sự vâng phục đầu tiên trong một loạt các sự vâng phục tiếp theo. Chàng không còn là một người hành động theo ý chí của mình nữa, mà là một người chờ đợi và lắng nghe. Chàng vẫn mặc những bộ quần áo đẹp, vẫn tham gia các hoạt động, nhưng ánh mắt chàng đã đổi khác.

Đây là giai đoạn Mùa Vọng Vàng của Phanxicô: giai đoạn giữa sự vỡ mộng và sự khám phá. Chàng bắt đầu dành thời gian cầu nguyện trong những hang đá hoang vắng, nơi sự tĩnh lặng cho phép chàng nghe rõ hơn tiếng vọng của Giọng Nói Trong Đêm. Chàng bắt đầu cảm thấy bị thu hút bởi những người bị xã hội ruồng bỏ – những người phong cùi.

Người phong cùi, đối với xã hội lúc bấy giờ, là hiện thân của sự ghê tởm và ô uế. Mọi người, kể cả Phanxicô trước đây, đều tránh xa họ. Nhưng chính trong sự ghê tởm đó, Phanxicô bắt đầu cảm thấy một sự thôi thúc kỳ lạ. Đây không phải là sự Giáng Sinh, nhưng là sự Tiền Giáng Sinh—sự chuẩn bị để gặp gỡ Ngôi Lời nhập thể trong hình hài thấp hèn nhất.

Cuộc Gặp Gỡ Định Mệnh và Hồi Kết Của Mùa Vọng

Mùa Vọng của Phanxicô đạt đến đỉnh điểm trong cuộc gặp gỡ định mệnh với một người phong cùi.

Sử gia kể lại rằng Phanxicô đang cưỡi ngựa trên đồng bằng Assisi thì gặp một người phong cùi. Trước đó, Phanxicô luôn kinh tởm và né tránh những người này. Nhưng lần này, khi con người ghê tởm đó xuất hiện, một sức mạnh nội tâm đã buộc chàng phải dừng lại. Chàng xuống ngựa, đến gần, và không chỉ trao cho người ăn mày một đồng tiền, mà còn làm một hành động vượt quá mọi rào cản xã hội và cá nhân: chàng cúi xuống hôn bàn tay người phong cùi rồi hôn người đó.

Đây là khoảnh khắc Giáng Sinh của Phanxicô.

Hãy nhớ lại Tin Mừng Mác-cô: "Vậy anh em phải canh thức, vì anh em không biết chủ nhà đến lúc nào... Kẻo lỡ ra chủ nhà đến bất ngờ, thấy anh em đang ngủ." Phanxicô đã canh thức trong ngục tối, đã cầu nguyện trong hang đá, và Chủ Nhà đã đến với chàng, nhưng không phải trong vinh quang quân sự hay áo choàng lụa là, mà trong hình hài của người cùng khổ nhất.

Phanxicô đã tìm kiếm một vị vua oai hùng, nhưng lại tìm thấy Vua Tình Yêu trong hình hài người Tôi Tớ Đau Khổ. Hành động hôn người phong cùi đã phá vỡ hoàn toàn lớp vỏ bọc cũ kỹ của Phanxicô Bernardone. Nó là dấu chấm hết cho Mùa Vọng hỗn loạn, hời hợt của chàng. Trong khoảnh khắc đó, Phanxicô đã nhận ra Đấng mà chàng chưa biết tên. Đó là Giêsu, Ngôi Lời đã trở nên nghèo khó và bị khinh miệt.

Từ khoảnh khắc đó, Phanxicô bắt đầu sự chuẩn bị Giáng Sinh của mình. Sự từ bỏ tài sản, việc sửa chữa nhà thờ San Damiano—tất cả đều là sự dọn dẹp máng cỏ trong tâm hồn chàng để Ngôi Lời có thể an nghỉ. Chàng cởi bỏ tất cả những bộ quần áo xa hoa, chỉ còn lại một tấm áo thô sơ màu xám, tượng trưng cho sự nghèo khó của Bethlehem. Chàng đã chọn con đường Khước Từ để chấp nhận Thiên Chúa—một sự Khước Từ đầy khao khát, làm nên vẻ đẹp của Mùa Vọng.

Thánh Giá San Damiano: Lời Hứa Giáng Sinh

Và rồi, sự Giáng Sinh tinh thần đã được xác nhận. Phanxicô đang cầu nguyện trước Thánh Giá San Damiano. Giọng nói thứ hai vang lên, nhưng lần này không phải là một câu hỏi trong mơ, mà là một mệnh lệnh phát ra từ ảnh tượng Đấng Chịu Đóng Đinh: "Phanxicô, con hãy đi sửa lại Nhà Thờ của Ta đang bị hư nát."

Đây là sự Giáng Sinh của sứ mạng. Đấng mà chàng chờ đợi đã đặt tên cho chàng, đã gọi tên chàng, và đã giao phó sứ mạng cho chàng. Phanxicô đã chuyển từ việc chờ đợi một vinh quang trần thế sang việc hiện thực hóa sự nhập thể của Ngôi Lời, bắt đầu bằng việc xây dựng lại Nhà Thờ theo nghĩa đen và sau đó là Nhà Thờ theo nghĩa ẩn dụ—Hội Thánh.

Phanxicô của Mùa Vọng là một con người rộng lượng nhưng hư hỏng, cao thượng nhưng phù phiếm, đang tìm kiếm nhưng mù quáng. Cuộc đời chàng là một lời nhắc nhở rằng Mùa Vọng không chỉ là một mùa trong năm phụng vụ, mà là một trạng thái thường xuyên của mọi linh hồn. Chúng ta luôn chờ đợi Đấng mà chúng ta đã biết tên, nhưng chúng ta lại thường xuyên tìm kiếm Người ở sai chỗ.

Phanxicô - Mùa Vọng Của Chúng Ta

Kính thưa quý vị, Thánh Phanxicô Át-xi-di là bằng chứng sống động rằng Thiên Chúa luôn đến, ngay cả khi chúng ta không biết tên Người, ngay cả khi chúng ta đang tìm kiếm những vinh quang trần gian, hay đang nằm co ro trong bóng tối của thất bại.

Cuộc đời của chúng ta cũng là một Mùa Vọng dài. Chúng ta thường bị phân tâm bởi những "tấm lụa là" của thế giới—tiền bạc, địa vị, danh tiếng. Chúng ta thường bị giam cầm trong những "gông cùm" của sự lo lắng, sợ hãi, và định kiến. Chúng ta thao thức, nhưng không phải để nghe tiếng Chúa, mà để xem tin tức, xem điện thoại, hoặc lo lắng về ngày mai. Chúng ta đang canh thức cho những "vị chủ nhà" nhỏ bé, tạm bợ, thay vì canh thức cho Vị Chủ Nhân đích thực của cuộc đời.

Bài Tin Mừng mời gọi chúng ta "canh thức". Sự canh thức của Phanxicô đã dạy chúng ta rằng canh thức không có nghĩa là ngồi yên và nhìn chằm chằm vào bầu trời. Canh thức có nghĩa là thành thật với sự trống rỗng bên trong, mở lòng với những người bị khinh miệt nhất (người phong cùi của thế kỷ XXI), và sẵn sàng từ bỏ những khao khát cũ để chấp nhận một ơn gọi mới mà chúng ta chưa hề nghĩ tới.

Mùa Vọng của Phanxicô là một lời mời gọi hành động ngay trong sự chờ đợi. Hãy ra khỏi những bữa tiệc kiêu căng của mình. Hãy can đảm bước vào những "ngục tối" cá nhân để đặt câu hỏi về ý nghĩa cuộc đời. Và quan trọng nhất, hãy tìm kiếm Giêsu không phải trong những nơi hào nhoáng, mà trong những hình hài nghèo khó, bệnh tật, và bị bỏ rơi, bởi vì chính nơi đó, Vị Chủ Nhân đích thực của chúng ta sẽ đến bất ngờ và biến đổi cuộc đời chúng ta, như Người đã biến đổi cuộc đời của một chàng thanh niên tên Phanxicô, từ một hiệp sĩ danh vọng trở thành người tôi tớ nghèo khó của Chúa Kitô, một sự phản chiếu sống động của chính Ngôi Lời Nhập Thể.

Xin Chúa cho chúng ta biết lắng nghe Giọng Nói Trong Đêm và nhận ra Vị Chủ Nhân khi Người đến, để Mùa Vọng của chúng ta được kết thúc bằng niềm vui trọn vẹn của Mùa Giáng Sinh.

6. MÁNG CỎ CỦA CON TIM

Tin Mừng Thánh Luca 2:6-7: "Đang khi hai ông bà ở đó, thì đã tới ngày mãn nguyệt khai hoa. Bà sinh con trai đầu lòng, lấy tã bọc con, rồi đặt nằm trong máng cỏ, vì hai ông bà không tìm được chỗ trong nhà trọ."

BÀI GIẢNG

Hôm nay, chúng ta cùng nhau chiêm ngắm một vị Thánh vĩ đại, một người đã làm nên một cuộc Giáng Sinh kéo dài suốt cuộc đời mình: Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di (Francesco d’Assisi). Chủ đề mà chúng ta suy tư là "Máng cỏ của con tim". Đây không chỉ là câu chuyện về hang đá Greccio mà ngài đã tái hiện cách đây hơn tám thế kỷ, mà còn là hành trình sâu thẳm của một tâm hồn đã chọn sống trọn vẹn mầu nhiệm Nhập Thể của Con Thiên Chúa.

Sinh năm 1182 tại thành Át-xi-di, Ý, trong một gia đình thương gia giàu có, cậu bé Gio-an Báp-ti-xi-ta, được cha đổi tên thành Phan-xi-cô (chú Tây con) sau chuyến buôn từ Pháp về, đã lớn lên như một "Ông Hoàng của Giới trẻ". Chàng là hiện thân của sự hào hoa, thích thơ nhạc, ăn mặc lụa là, và mơ ước trở thành hiệp sĩ. Cuộc đời của Phan-xi-cô dường như được sắp đặt cho sự giàu sang và công danh. Nhưng Thiên Chúa lại có một kế hoạch khác. Cuộc chiến với thành Pê-ru-gia và cơn bệnh ngặt nghèo sau đó đã trở thành những bước ngoặt đau thương nhưng cần thiết, khởi đầu cho một hành trình hoán cải.

Chàng trai trẻ dần cảm thấy những thú vui thế tục trở nên vô nghĩa. Khao khát vinh quang trần thế nhường chỗ cho một lý tưởng cao đẹp hơn. Minh họa: Hãy hình dung, một hôm, chàng hiệp sĩ tương lai Phan-xi-cô đang cưỡi ngựa trên đường bỗng gặp một người phong cùi ghê tởm. Bản năng muốn quay đầu bỏ chạy, nhưng một sức mạnh nội tâm đã giữ chàng lại. Chàng xuống ngựa, đến gần, và không chỉ cho tiền mà còn hôn lên bàn tay ghẻ lở của người phong cùi đó. Đây là nụ hôn định mệnh, một sự vượt thoát bản thân đã mở lối cho Thiên Chúa đi vào.

Sau đó, trong nguyện đường Thánh Đa-mi-a-nô đổ nát, tiếng Chúa từ cây Thánh Giá đã vang vọng: "Phan-xi-cô, con hãy đi sửa lại ngôi đền thờ của Ta đang đổ nát!" Ban đầu, Phan-xi-cô chỉ hiểu theo nghĩa đen, dùng tiền bán ngựa và vải của cha để sửa nhà thờ. Sự kiện này dẫn đến cuộc từ bỏ gia tài công khai và triệt để trước mặt Đức Giám mục. Từ một "ông hoàng" kiêu sa, chàng trai trẻ đã chọn chiếc áo vải thô, một đời sống lang thang, nghèo khó, và phục vụ những người bị xã hội ruồng bỏ.

Cốt lõi của cuộc đời Phan-xi-cô chính là việc sống mầu nhiệm Nhập Thể của Chúa Giê-su. Ngài không chỉ tôn thờ Hài Nhi Giê-su, mà còn tìm cách trở nên giống Hài Nhi ấy.

Thánh Phan-xi-cô khao khát kinh nghiệm trọn vẹn sự nghèo khó, bé nhỏ và dễ bị tổn thương của Con Thiên Chúa. Ngài nhận ra rằng, để chạm được vào Thiên Chúa, con người phải đi theo con đường mà chính Thiên Chúa đã chọn: con đường khiêm hạ tột cùng. Đối với Phan-xi-cô, Giáng Sinh không phải là một sự kiện lịch sử đã qua, mà là một thực tại sống động đang diễn ra.

Năm 1223, tại ngôi làng nhỏ Greccio, trên đường từ Rô-ma về sau khi Luật Dòng được Tòa Thánh phê chuẩn, Thánh Phan-xi-cô đã thực hiện một hành động mang tính cách mạng: Tái hiện lại cảnh Giáng Sinh đầu tiên bằng một máng cỏ thật, có rơm khô, một con bò và một con lừa. Ngài muốn "làm sống lại ký ức về Hài nhi sinh tại Bê-lem" để người ta có thể "nhìn bằng con mắt của thân xác những khó khăn" mà Chúa đã chịu vì yêu thương chúng ta. Minh họa: Đêm đó ở Greccio, không có tượng đài rực rỡ, chỉ có bóng tối đêm đông được thắp sáng bằng ngọn đuốc, và hình ảnh máng cỏ đơn sơ với con vật. Thánh Lễ được cử hành trên máng cỏ ấy, và chính Phan-xi-cô đã rao giảng bằng một niềm vui không thể tả. Các nhà viết tiểu sử ghi lại rằng, có người đã thấy một phép lạ: Thánh Phan-xi-cô bồng Chúa Hài Đồng đang thức giấc trên tay.

Đây không chỉ là một vở kịch hay một phong tục, mà là một hành động sùng kính sâu sắc, nhằm cứu vãn ý nghĩa Giáng Sinh khỏi bị che lấp bởi những xa hoa và hình thức bên ngoài. Phan-xi-cô đưa Chúa Hài Đồng Giê-su trở về với bản chất của Người: sự nghèo khó và dễ bị tổn thương.

Từ hang đá Greccio, chúng ta học được bài học về "Máng cỏ của con tim".

Nếu Thiên Chúa chọn một máng cỏ hôi hám, một nơi bẩn thỉu của súc vật, để sinh ra, thì hẳn Người cũng muốn ngự trị trong những nơi tương tự trong cuộc đời chúng ta: những nơi thô ráp, nghèo nàn, và bị lãng quên của con tim.

Máng cỏ của sự nghèo khó: Chúa Giê-su đã từ bỏ vinh quang để mặc lấy thân phận nghèo hèn. Phan-xi-cô đã đáp lại bằng cách từ bỏ mọi tài sản, chọn Bà Nghèo làm ý trung nhân. "Máng cỏ của con tim" là sự từ bỏ những quyến luyến vật chất, không phải để trở thành người thiếu thốn, mà để trống rỗng cho Thiên Chúa. Nó là thái độ biết ơn những gì mình có và sẵn lòng chia sẻ với người khác.

Máng cỏ của sự khiêm hạ: Hài Nhi Giê-su là Thiên Chúa quyền năng nhưng lại bất lực nằm trong máng cỏ. Phan-xi-cô là người rất có tài, được bạn bè tôn sùng, nhưng lại chọn sống như một người tội lỗi và luôn đặt mình ở dưới mọi người. Minh họa: Trong thời đại chúng ta, ai cũng khao khát được công nhận, được đứng đầu. Nhưng "Máng cỏ của con tim" mời gọi chúng ta tìm thấy giá trị của mình không phải ở danh vọng hay địa vị, mà ở sự bé nhỏ phục vụ. Giống như Phan-xi-cô khi nhận các Dấu Thánh trên núi La Verna, đau đớn cùng cực của Chúa đã in sâu vào thân thể ngài, nhưng cũng chính là sự xác nhận cao nhất cho con đường Nhập Thể và Vượt Qua ngài đã chọn.

Máng cỏ của sự dễ bị tổn thương: Nơi máng cỏ, Hài Nhi Giê-su là hình ảnh của sự yếu đuối không thể tự vệ. Phan-xi-cô không chỉ đón nhận mà còn tìm kiếm những điều bị coi là hèn kém: người phong cùi, kẻ nghèo khổ, tạo vật bị lãng quên. Minh họa: Tình yêu của Phan-xi-cô dành cho mọi tạo vật là một biểu hiện tuyệt vời của "máng cỏ của con tim". Ngài gọi mặt trời là "Anh Cả", mặt trăng là "Chị", và thậm chí còn giảng cho chim chóc. Đây là trái tim đã đồng hóa hoàn toàn với sự bé nhỏ của Chúa Giê-su đến mức nhìn thấy Thiên Chúa trong mọi thụ tạo đơn sơ nhất. Trái tim ấy đã trở thành một máng cỏ rộng lớn cho tình yêu phổ quát.

Giáng Sinh của Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di không chỉ là lễ hội một ngày, mà là một thái độ sống trọn đời. Ngài đã mời Chúa Giê-su Hài Đồng vào từng khoảnh khắc, biến cuộc đời mình thành một sự từ bỏ và dâng hiến liên tục. Đó là con đường duy nhất để chúng ta có thể nghe được tiếng Chúa Hài Đồng đang gọi trong sự thinh lặng của máng cỏ.

Máng cỏ Greccio là đỉnh cao, nhưng cả cuộc đời ngài đã là một máng cỏ của sự nghèo khó tự nguyện và tình yêu không biên giới. Nó dạy chúng ta rằng, muốn tìm kiếm Thiên Chúa, đừng tìm ở nơi cao sang lộng lẫy, mà hãy tìm ở nơi bé nhỏ, khiêm nhường nhất, nơi mà thế giới thường bỏ qua. Hãy dọn dẹp "máng cỏ của con tim" mình, loại bỏ rơm rác của kiêu ngạo, tham lam, và ích kỷ, để có chỗ cho Hài Nhi Giê-su sinh ra một lần nữa trong sự đơn sơ và thật thà.

Nguyện xin Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di giúp chúng ta luôn khao khát mầu nhiệm Nhập Thể, để mỗi ngày sống của chúng ta đều là một Lễ Giáng Sinh nhỏ bé, nơi Chúa Giê-su được sinh ra và ngự trị trong Máng cỏ của Con Tim chúng ta. Amen.

7. ĐI VÀO SA MẠC VỚI THÁNH PHANXICÔ

TIN MỪNG THEO THÁNH MÁTTHÊU 4:1−11

1 Bấy giờ, Đức Giê-su được Thần Khí dẫn vào hoang địa, để chịu ma quỷ cám dỗ. 2 Người ăn chay ròng rã bốn mươi đêm ngày, và sau đó, Người thấy đói. 3 Bấy giờ, tên cám dỗ đến gần Người và nói: "Nếu ông là Con Thiên Chúa, thì truyền cho những hòn đá này hóa thành bánh đi!" 4 Nhưng Người đáp: "Đã có lời chép rằng: Người ta sống không chỉ nhờ cơm bánh, nhưng còn nhờ mọi lời miệng Thiên Chúa phán ra." 5 Sau đó, ma quỷ đem Người đến Thành Thánh, đặt Người trên nóc đền thờ, 6 và bảo: "Nếu ông là Con Thiên Chúa, thì gieo mình xuống đi! Vì đã có lời chép rằng: Thiên Chúa sẽ truyền cho thiên sứ lo cho bạn, và thiên sứ sẽ tay đỡ chân nâng, cho bạn khỏi vấp chân vào đá." 7 Đức Giê-su đáp: "Ngược lại, cũng đã có lời chép rằng: Ngươi chớ thử thách Đức Chúa là Thiên Chúa ngươi." 8 Quỷ lại đem Người lên một ngọn núi rất cao, và chỉ cho Người thấy tất cả các nước thế gian và vinh hoa lợi lộc của chúng, 9 rồi nói: "Tôi sẽ cho ông tất cả những thứ đó, nếu ông sấp mình bái lạy tôi." 10 Đức Giê-su liền nói: "Quỷ lui ra! Vì đã có lời chép rằng: Ngươi phải bái lạy Đức Chúa là Thiên Chúa ngươi, và phải thờ phượng một mình Người mà thôi." 11 Thế rồi, ma quỷ bỏ Người mà đi. Và sứ thần tiến đến hầu hạ Người.

BÀI GIẢNG

Chúng ta vừa lắng nghe trình thuật Tin Mừng đầy sức mạnh về cuộc chiến đấu của Chúa Giêsu trong sa mạc, một hình ảnh sống động về cuộc đối đầu giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự vâng phục và cám dỗ. Chủ đề này không chỉ giới hạn trong bốn mươi ngày Chúa Giêsu ăn chay mà còn vang vọng mãnh liệt trong đời sống của một vị thánh vĩ đại mà Giáo hội kính nhớ: Thánh Phanxicô Átxidi. Hôm nay, chúng ta cùng nhau ĐI VÀO SA MẠC VỚI THÁNH PHANXICÔ, để khám phá chiều sâu Mùa Chay thiêng liêng và những trận chiến nội tâm đã tôi luyện ngài thành vị tông đồ của sự khó nghèo và hòa bình.

Sa mạc, theo nghĩa đen, là một nơi khô cằn, vắng vẻ, đầy khắc nghiệt. Nhưng trong Kinh Thánh và trong truyền thống thiêng liêng, sa mạc còn là một không gian linh thiêng, một nơi thanh tẩy, nơi người ta gặp gỡ Thiên Chúa một cách trần trụi và đối diện với chính mình. Đối với Thánh Phanxicô, cuộc đời ngài là một chuỗi những lần bước vào sa mạc, một hành trình khắc khổ và quyết liệt để biến đổi từ một chàng trai giàu có, ham mê danh vọng thành người tôi tớ khiêm nhường của Đức Kitô.

Thánh Phanxicô sinh ra trong nhung lụa, với một tương lai rạng rỡ, nhưng tiếng gọi của Đức Kitô đã dẫn ngài đến một sự chọn lựa triệt để. Quyết định từ bỏ mọi của cải và danh dự, cởi bỏ cả y phục trước mặt cha mình và Giám mục, chính là hành động đầu tiên của ngài bước vào sa mạc của sự khó nghèo tự nguyện. Đây không chỉ là việc từ bỏ vật chất mà còn là sự từ bỏ cái "tôi" cũ kỹ, đầy kiêu căng và tham vọng. Ngài hiểu rằng, để xây dựng lại Nhà Chúa (như Chúa đã nói với ngài tại nhà thờ San Damiano), ngài phải bắt đầu bằng việc xây dựng lại chính con người mình, trên nền tảng của sự từ bỏ và hãm mình.

Cuộc đời của Phanxicô đầy rẫy những khoảng thời gian ngài thực hành Mùa Chay triệt để, vượt xa những gì Giáo hội quy định. Những lần ngài ăn chay bốn mươi ngày không chỉ một lần mà nhiều lần trong năm, đặc biệt là tại những hang đá cô tịch trên núi, như núi La Verna, nơi sau này ngài được in Năm Dấu Thánh. Những lần ăn chay này là những cuộc hành trình vào sâu thẳm sa mạc, nơi lương thực duy nhất là Lời Chúa và ý muốn của Ngài. Giống như Chúa Giêsu trong Tin Mừng, ngài dùng sự hãm mình khắc khổ làm vũ khí để chống lại ma quỷ và cái tôi.

Một trong những minh họa mạnh mẽ nhất về "sa mạc" và cuộc chiến đấu của Phanxicô là câu chuyện về việc ngài chiến thắng cám dỗ nhục dục. Trong những năm đầu theo đuổi lý tưởng khó nghèo, khi còn đang tu sửa nhà thờ và sống trong một hang động, Phanxicô phải đối diện với những cám dỗ dữ dội. Trong một đêm giá lạnh, để chiến thắng những tư tưởng dâm ô, ngài đã không ngần ngại lột hết y phục và lao mình vào bụi gai hoặc lăn lộn trong tuyết. Hành động này không phải là sự điên rồ mà là một sự phản kháng quyết liệt của linh hồn chống lại sự yếu đuối của thể xác. Đó là một sự tự hãm mình đến cùng cực để bảo vệ sự trong sạch, một hành động cho thấy sa mạc không chỉ là nơi ta đói khát mà còn là chiến trường nơi ta phải đổ máu để giành lấy sự trinh khiết của tâm hồn.

Cuộc chiến trong sa mạc của Phanxicô là một cuộc chiến dai dẳng với "ma quỷ" dưới nhiều hình thức. Ma quỷ cám dỗ ngài bằng sự kiêu ngạo muốn trở nên đặc biệt, bằng sự sợ hãi khi phải sống trong sự nghèo khó tột cùng, và bằng sự cám dỗ về sự thoải mái và an toàn. Nhưng ngài đã đáp trả lại bằng sự vâng phục tuyệt đối và tình yêu với Đức Kitô chịu đóng đinh.

Sự hãm mình khắc khổ của Thánh Phanxicô không phải là mục đích tự thân, mà là phương tiện để ngài đạt tới sự đồng hình đồng dạng với Chúa Giêsu. Ngài nhận ra rằng, chỉ qua sự từ bỏ cái tôi và việc chấp nhận đau khổ, ngài mới có thể kinh nghiệm được tình yêu vô bờ của Thiên Chúa. Ngài đã biến cuộc đời mình thành một Lời Tạ Ơn sống động, chấp nhận sự đói khát, sự lạnh lẽo, sự thiếu thốn như những món quà quý giá. Cuộc đời sa mạc của ngài đã tạo nên một phép màu lớn lao: sự vui tươi! Dù sống một cuộc đời vô cùng nghiêm khắc, Phanxicô luôn tràn đầy niềm vui, sự thanh thản, và đó là bằng chứng hùng hồn nhất về chiến thắng của ngài trong sa mạc. Niềm vui ấy, còn được gọi là Niềm Vui Hoàn Hảo, không đến từ vật chất mà đến từ sự tự do hoàn toàn khỏi mọi ràng buộc của thế gian, từ sự hiệp nhất với Thiên Chúa trong đau khổ.

BÀI HỌC CHO CHÚNG TA

Ngày nay, chúng ta có cần phải leo lên núi, ăn chay ròng rã bốn mươi ngày và lăn lộn trong bụi gai như Thánh Phanxicô không? Có lẽ không. Tuy nhiên, mỗi người Kitô hữu đều được mời gọi "đi vào sa mạc" của riêng mình. Sa mạc của chúng ta có thể là sự cô đơn trong thành phố đông đúc, sự khô khan trong đời sống cầu nguyện, sự cám dỗ của các phương tiện truyền thông xã hội, hay sự kiêu ngạo ẩn giấu trong trái tim.

Đi vào sa mạc với Thánh Phanxicô có nghĩa là:

Chấp nhận sự Khó nghèo Nội tâm: Học cách buông bỏ sự phụ thuộc vào tiện nghi, vào sự tán dương của người khác, và vào những kế hoạch riêng của mình. Hãy để Thiên Chúa là sự đủ đầy duy nhất của ta. Phanxicô dạy chúng ta rằng hạnh phúc không nằm trong việc có nhiều mà nằm trong việc cần ít.

Đối diện với Cái Tôi (Ma Quỷ): Giống như Phanxicô đối diện với ma quỷ nhục dục, chúng ta phải can đảm đối diện với những cám dỗ dai dẳng nhất của mình: thói quen xấu, sự lười biếng, thù hận, ghen tị. Sa mạc là nơi để chúng ta nhận ra sự thật trần trụi về bản thân mình, và nơi chúng ta dùng sự hãm mình khiêm tốn làm vũ khí. Một hành động hãm mình nhỏ bé, như từ bỏ một thú vui vô bổ hay giữ sự im lặng khi bị xúc phạm, có thể là chiến thắng lớn lao trong sa mạc nội tâm.

Tìm kiếm Sự Cô Tịch và Cầu Nguyện: Phanxicô đã tìm kiếm những hang đá, những nơi vắng vẻ. Chúng ta cần tạo ra những "hang đá" thiêng liêng trong cuộc sống bận rộn của mình—một khoảng thời gian yên tĩnh mỗi ngày, tắt điện thoại, chỉ để ở bên Chúa. Đó là lúc chúng ta cho phép Thần Khí dẫn dắt mình, giống như Chúa Giêsu, để Ngài dạy ta biết rằng người ta sống không chỉ nhờ cơm bánh, nhưng còn nhờ mọi lời miệng Thiên Chúa phán ra.

Chúng ta hãy cầu xin Thánh Phanxicô Átxidi, vị thánh của sự khắc khổ và niềm vui, giúp chúng ta can đảm bước vào sa mạc Mùa Chay của cuộc đời mình. Xin cho chúng ta có đủ sức mạnh để chiến đấu với cám dỗ, hãm mình một cách khôn ngoan, và cuối cùng, đạt được Niềm Vui Hoàn Hảo của những người đã chiến thắng cái tôi và thuộc trọn về Chúa Kitô. Amen.


 

8. MANG THƯƠNG TÍCH CỦA THẦY TRÊN THÂN XÁC

Bài Tin Mừng (Ga 20, 19-31) – Chúa Nhật II Phục Sinh

Vào chiều ngày ấy, ngày thứ nhất trong tuần, nơi các môn đệ ở, các cửa đều đóng kín, vì các ông sợ người Dothái. Đức Giêsu đến, đứng giữa các ông và nói: "Bình an cho anh em!" Nói xong, Người cho các ông xem tay và cạnh sườn. Các môn đệ vui mừng vì được thấy Chúa. Người lại nói với các ông: "Bình an cho anh em! Như Cha đã sai Thầy, thì Thầy cũng sai anh em." Nói xong, Người thổi hơi vào các ông và bảo: "Anh em hãy nhận lấy Thánh Thần. Anh em tha tội cho ai, thì người ấy được tha; anh em cầm giữ ai, thì người ấy bị cầm giữ."

Trong mười hai Tông Đồ, có ông Tôma, cũng gọi là Điđymô, không ở với các ông khi Đức Giêsu đến. Các môn đệ khác nói với ông: "Chúng tôi đã được thấy Chúa!" Ông Tôma đáp: "Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, nếu tôi không xỏ ngón tay vào lỗ đinh và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, thì tôi chẳng hề tin."

Tám ngày sau, các môn đệ Đức Giêsu lại đang ở trong nhà, có cả ông Tôma ở với các ông. Các cửa đều đóng kín. Đức Giêsu đến, đứng giữa các ông và nói: "Bình an cho anh em!" Rồi Người bảo ông Tôma: "Đặt ngón tay vào đây, và hãy nhìn xem tay Thầy. Đưa bàn tay ra mà đặt vào cạnh sườn Thầy. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin!" Ông Tôma thưa Người: "Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!" Đức Giêsu bảo: "Vì đã thấy Thầy, nên con mới tin. Phúc thay những người không thấy mà tin!"

Đức Giêsu đã làm nhiều dấu lạ khác trước mặt các môn đệ; nhưng các dấu lạ đó không được ghi chép trong sách này. Còn những điều đã được ghi chép ở đây là để anh em tin rằng Đức Giêsu là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa, và để nhờ tin mà anh em được sự sống nhờ danh Người.

BÀI GIẢNG

Kính thưa cộng đoàn, bài Tin Mừng vừa được công bố không phải chỉ là câu chuyện về thánh Tôma, vị Tông Đồ hoài nghi, mà còn là một bài giảng sâu sắc về giá trị và quyền năng của những vết thương. Sau biến cố Phục Sinh, Chúa Giê-su đã không xóa đi những dấu tích khủng khiếp của cuộc khổ nạn; Ngài đã không xuất hiện trong ánh hào quang trơn tru, mà Ngài mang theo những chứng tích không thể chối cãi: dấu đinh trên tay, trên chân, và vết thương thấu cạnh sườn. Ngài mời gọi Tôma chạm vào, không phải để thỏa mãn sự tò mò, mà để dạy cho chúng ta một lẽ thật vĩ đại: sự sống mới của Phục Sinh không đến từ việc chối bỏ đau khổ, mà đến từ việc ôm lấy và biến đổi nó. Những thương tích đó, từ dấu hiệu của sự hủy diệt, đã trở thành huy hiệu của tình yêu chiến thắng.

Trong lịch sử Giáo Hội, hiếm có vị thánh nào sống động hóa lẽ thật này một cách triệt để và rõ ràng như Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di. Ngài là một con người của mâu thuẫn kỳ diệu, một người thợ may bình thường đã trở thành tấm gương sáng ngời của Đức Ki-tô, một người mê đắm với vẻ đẹp trần gian đã tự nguyện yêu thương sự nghèo khó và những gì hôi hám, ghê tởm nhất. Câu chuyện về cuộc đời của Phan-xi-cô, từ một công tử bột, một hiệp sĩ hào hoa, cho đến người đàn ông mang năm dấu Thánh trên thân xác, chính là một bài giảng không lời về việc mang thương tích của Thầy trên thân xác để đạt được Niềm Vui Hoàn Hảo.

Phan-xi-cô sinh ra vào khoảng năm 1181 hoặc 1182 tại Assisi, Ý, với tên khai sinh là Giovanni di Pietro di Bernardone. Cha ngài là Pietro di Bernardone, một thương gia vải vóc giàu có, còn mẹ ngài là Pica, một phụ nữ Pháp. Vì cha ngài đang buôn bán ở Pháp khi ngài ra đời, nên ngài được đổi tên thành Francesco (tiếng Pháp là François), một cái tên mà sau này cả thế giới sẽ biết đến. Tuổi trẻ của Phan-xi-cô là những chuỗi ngày xa hoa, tiệc tùng và mơ ước về vinh quang hiệp sĩ. Ngài khao khát danh vọng chiến trường. Ngài tiêu xài hoang phí, dẫn đầu những cuộc vui chơi náo nhiệt của giới trẻ Assisi. Nhưng trong sâu thẳm, một tiếng gọi lớn hơn đang lay động linh hồn ngài.

Bước ngoặt đầu tiên đến khi ngài bị giam cầm trong một trận chiến giữa Assisi và Perugia. Cơn bệnh nặng sau khi được thả về đã buộc ngài phải đối diện với sự trống rỗng của những đam mê trần tục. Khi đã bình phục, ngài cố gắng trở lại với giấc mơ hiệp sĩ, nhưng tại Spoleto, một giấc mơ đã làm thay đổi tất cả. Trong giấc mơ đó, Chúa hỏi ngài: "Con muốn phục vụ chủ hay muốn phục vụ đầy tớ?" và Phan-xi-cô đã nhận ra rằng mình đang theo đuổi sự vinh quang phù phiếm của trần thế, chứ không phải sự vinh quang vĩnh cửu.

Từ đó, Phan-xi-cô bắt đầu tìm kiếm một con đường khác. Ngài từ bỏ những cuộc vui. Ngài tìm đến những hang động, những nhà thờ nhỏ bé. Chính tại nhà thờ đổ nát San Damiano, ngài đã nghe thấy tiếng Chúa Giê-su từ cây Thánh Giá nói vọng xuống: "Phan-xi-cô, con hãy đi sửa lại Nhà Thờ của Thầy đang bị hư hỏng nặng nề." Ban đầu, ngài hiểu lời nói này theo nghĩa đen, ngài bán vải vóc của cha để lấy tiền sửa chữa. Việc này đã dẫn đến một cuộc xung đột kịch liệt với người cha trần gian. Cuộc kịch chiến này kết thúc trong cảnh tượng bi tráng tại quảng trường công cộng Assisi, nơi Phan-xi-cô cởi bỏ tất cả quần áo đắt tiền, trả lại cho cha mình, và tuyên bố: "Từ nay, tôi chỉ còn có thể nói: 'Lạy Cha chúng con ở trên trời!'" Đây là hành động triệt để và công khai của ngài để kết hôn với Cô Nàng Nghèo Khó (Lady Poverty).

Việc đón nhận Cô Nàng Nghèo Khó chính là bước đầu tiên để Phan-xi-cô bắt đầu mang thương tích của Thầy trên thân xác theo một cách rất riêng. Ngài đã không chỉ từ bỏ tiền bạc, mà còn từ bỏ sự tiện nghi, danh dự, và mọi sự đảm bảo của cuộc sống. Ngài ôm lấy những điều mà xã hội thời đó và cả xã hội ngày nay kinh sợ và chối bỏ.

Trong những ngày đầu hoán cải, Phan-xi-cô vẫn còn ghê tởm những người phong cùi. Tuy nhiên, ngài nhận được ơn thánh để chiến thắng nỗi sợ hãi đó. Một ngày nọ, khi đang đi trên đường, ngài gặp một người phong cùi. Mặc dù bản năng trỗi dậy sự kinh tởm, ngài vẫn bước xuống ngựa, trao cho người đó một đồng tiền và, quan trọng hơn, ngài cúi xuống và hôn lên bàn tay người bệnh. Hành động này không chỉ là lòng bác ái, mà còn là một sự tự hủy mình, một cuộc "khổ nạn" cá nhân. Sau đó, ngài kể rằng, khi ngài cưỡi ngựa ra đi, ngoảnh lại, không thấy người phong cùi đâu cả. Khoảnh khắc đó đã khai mở cho Phan-xi-cô cánh cửa đầu tiên dẫn đến Niềm Vui Hoàn Hảo. Ngài đã tìm thấy Đức Ki-tô trong người bị loại trừ nhất. Nước mắt của sự khó chịu đã biến thành nước mắt của niềm vui và sự dịu ngọt. Bằng cách chấp nhận vết thương của người khác, ngài đã bắt đầu chuẩn bị cho vết thương của chính mình.

Cuộc đời của Phan-xi-cô sau đó là một cuộc hành trình không ngừng nghỉ rao giảng Tin Mừng bằng lời nói và, quan trọng hơn, bằng chính cuộc sống. Ngài thành lập dòng Anh Em Hèn Mọn (Friars Minor), những người sống theo tinh thần Tin Mừng một cách đơn sơ, vô điều kiện: "đi rao giảng, đừng mang theo gì cả".

Chính trong tinh thần khổ chế và yêu mến cuộc Khổ Nạn của Chúa Ki-tô, Phan-xi-cô đã chuẩn bị cho sự kiện trọng đại nhất trong đời ngài. Đó là vào năm 1224, hai năm trước khi ngài qua đời. Ngài đã rút lui lên ngọn núi đá hoang vu La Verna, cùng với một vài anh em, để ăn chay và cầu nguyện, chuẩn bị mừng lễ Tổng Lãnh Thiên Thần Micae.

Tại đây, vào một buổi sáng sớm ngày 14 tháng 9, lễ Suy Tôn Thánh Giá, khi Phan-xi-cô đang chìm đắm trong lời cầu nguyện và suy niệm về nỗi khổ đau tột cùng của Đức Ki-tô, một biến cố phi thường đã xảy ra. Một Hóa Thân Seraphim, thiên thần sáu cánh, rực cháy trong ánh sáng, hiện ra trước mắt ngài. Nhưng điều làm Phan-xi-cô kinh ngạc tột độ là hình ảnh Seraphim này được đóng đinh vào Thánh Giá. Vị Seraphim không chỉ là thiên thần, mà là hình ảnh của Đấng Chịu Đóng Đinh.

Trong khoảnh khắc huyền nhiệm đó, sự đau đớn và hân hoan tràn ngập linh hồn Phan-xi-cô. Tình yêu mãnh liệt của ngài dành cho Chúa Ki-tô Chịu Đóng Đinh đã đạt đến đỉnh cao. Khi Hóa Thân Seraphim biến đi, Phan-xi-cô cảm thấy một nỗi đau cháy bỏng đồng thời với sự dịu ngọt không tả xiết xuyên qua thân xác ngài. Khi ngài nhìn xuống, ngài thấy mình đã mang thương tích của Thầy trên thân xác.

Đây không phải là vết thương tâm linh hay ẩn dụ, mà là những vết thương vật lý rõ ràng:

Dấu đinh hằn sâu trên hai tay và hai chân, với những cục thịt lồi ra giống như đầu đinh cong.

Vết thương thấu suốt cạnh sườn, giống như vết giáo đâm, thường xuyên chảy máu.

Thánh Phan-xi-cô đã trở thành người đầu tiên trong lịch sử Giáo Hội được ghi nhận nhận Năm Dấu Thánh (Stigmata). Sự kiện này là câu trả lời triệt để và cao cả nhất cho lời cầu nguyện của ngài, mà ngài thường thốt lên: "Lạy Chúa, xin làm cho con cảm nghiệm được, chừng nào có thể, nỗi đau đớn mà Chúa đã chịu trong cuộc Thương Khó, và sự yêu thương vô bờ bến mà Chúa đã yêu thương thế gian."

Năm Dấu Thánh là đỉnh cao của sự tham dự vào Cuộc Khổ Nạn của Chúa một cách trọn vẹn nhất. Đó là dấu ấn vĩnh viễn, khắc ghi vào máu thịt Phan-xi-cô bản chất của tình yêu vô điều kiện: tình yêu phải thông qua đau khổ. Giống như Đức Ki-tô Phục Sinh đã cho các Tông Đồ xem những vết thương của Ngài để chứng minh Ngài là Thầy, Phan-xi-cô, thông qua những dấu Thánh, đã chứng minh Ngài là môn đệ chân thật, người đã thực sự mặc lấy Đức Ki-tô.

Hãy nhớ lại ông Tôma trong bài Tin Mừng. Ông đòi hỏi phải thấy và chạm vào lỗ đinh. Những vết thương của Chúa Giê-su không phải là điều đáng xấu hổ, mà là bằng chứng không thể phủ nhận của Mầu Nhiệm Vượt Qua. Phan-xi-cô cũng vậy, những dấu Thánh mà ngài mang, dù ngài cố gắng che giấu vì lòng khiêm nhường, nhưng lại là dấu hiệu rõ ràng nhất rằng ngài đã vượt qua cái tôi trần tục, đã chết đi cho thế giới và đã bắt đầu sự sống lại ngay trong thân xác. Dấu Thánh là huy hiệu của tình yêu đã chiến thắng, của lòng trung thành đã được thử luyện bằng lửa khổ đau.

Tuy nhiên, cuộc đời Phan-xi-cô không kết thúc ở núi La Verna. Những năm cuối đời ngài là một Tuần Thánh kéo dài. Thân xác ngài phải chịu đựng nỗi đau không ngớt của Năm Dấu Thánh. Ngài gần như bị mù lòa do khóc quá nhiều và do nhiễm trùng mắt. Bệnh tật giày vò ngài. Ngài đã trở nên yếu đuối, đau khổ, và gần như hoàn toàn phụ thuộc vào người khác.

Đây là lúc chúng ta phải đối diện với nửa kia của chủ đề: "Niềm Vui Hoàn Hảo". Đối với nhiều người, cuộc sống cuối đời của Phan-xi-cô là một thảm kịch bi thương. Một nhà truyền giáo vĩ đại, một người được hàng ngàn người yêu mến, lại kết thúc trong sự đau đớn thể xác và sự bất lực. Nhưng chính trong tình trạng suy yếu tột cùng đó, Phan-xi-cô đã khám phá ra Niềm Vui Hoàn Hảo (Perfect Joy).

Trong tác phẩm Hoa Lá Thánh Phan-xi-cô (The Little Flowers of St. Francis), có kể một câu chuyện nổi tiếng về ngài và thầy Leon. Một đêm đông giá rét, khi đang đi trên đường từ Perugia về Porziuncola, Phan-xi-cô gọi thầy Leon và bắt đầu liệt kê những điều có thể mang lại "niềm vui". Ngài nói rằng, nếu các anh em Hèn Mọn mang lại ánh sáng cho thế giới, chữa lành người bệnh, trừ quỷ, và làm được những phép lạ vĩ đại nhất, đó chưa phải là Niềm Vui Hoàn Hảo. Nếu ngài có kiến thức của Solomon, sức hùng biện của Cicero, và có khả năng giải thích tất cả các Mầu Nhiệm, đó chưa phải là Niềm Vui Hoàn Hảo. Ngài kết luận: "Niềm Vui Hoàn Hảo là điều này: nếu chúng ta đến Porziuncola trong đêm lạnh giá, ướt át, đói khát, và khi chúng ta gõ cửa, người giữ cửa nổi giận và hỏi: 'Các ngươi là ai?' và chúng ta trả lời: 'Chúng tôi là hai anh em của các con'; và người giữ cửa lại nói: 'Các ngươi nói dối! Các ngươi chỉ là những kẻ trộm lang thang!' rồi hắn đóng sầm cửa lại và bắt chúng ta đứng ngoài trời tuyết giá, run rẩy trong đói khát cho đến sáng – nếu chúng ta có thể chịu đựng tất cả những điều đó với lòng kiên nhẫn, không bực tức, không kêu ca, nhưng chỉ nghĩ rằng chúng ta đang chia sẻ những đau khổ của Đức Ki-tô – thì hỡi thầy Leon, đó mới là Niềm Vui Hoàn Hảo."

Niềm Vui Hoàn Hảo, theo Phan-xi-cô, không phải là niềm vui của sự thành công, sự nổi tiếng hay sự thoải mái. Đó là niềm vui Phục Sinh, niềm vui chiến thắng khổ đau và sự chết, được tìm thấy khi chúng ta tự nguyện chấp nhận sự sỉ nhục, sự từ chối, và sự đau khổ mà thế gian gán cho chúng ta khi chúng ta cố gắng noi gương Đức Ki-tô. Nó là niềm vui của minorità (sự hèn mọn, sự nhỏ bé), là đỉnh cao của sự Khiêm Nhường.

Bằng chứng rõ ràng nhất cho Niềm Vui Hoàn Hảo này chính là tác phẩm vĩ đại cuối đời ngài: Bài Ca Mặt Trời (Canticle of the Creatures). Phan-xi-cô đã sáng tác phần lớn bài ca này trong những ngày đau đớn nhất, gần như mù lòa, nằm trong một túp lều rơm cạnh tu viện San Damiano. Thay vì than vãn về những vết thương thể xác không ngớt và đôi mắt mù lòa, ngài lại cất lên lời ca ngợi Thiên Chúa qua mọi thụ tạo: Mặt Trời, Mặt Trăng, Gió, Nước, Lửa và Đất Mẹ. Thậm chí, ngài còn thêm một khổ thơ cảm động sau này để ca ngợi "Chị Chết Thể Xác".

Làm thế nào một người mang trên mình năm dấu thương tích đau đớn, bị bệnh tật tàn phá, lại có thể cất lên một bài ca rạng rỡ và tràn đầy niềm vui Phục Sinh đến thế? Câu trả lời nằm ở chủ đề: ngài đã mang thương tích của Thầy trên thân xác. Những vết thương đã dạy ngài rằng sự sống và niềm vui không thể bị hủy hoại bởi đau khổ trần gian. Chúng là bằng chứng rằng linh hồn ngài đã được phục sinh cùng với Chúa Ki-tô.

Phan-xi-cô đã sống trọn vẹn Tuần Thánh và đã hoàn tất Niềm Vui Phục Sinh ngay trong cuộc đời trần thế. Khi ngài qua đời vào ngày 3 tháng 10 năm 1226, trên chính chiếc chiếu rơm nghèo khó, điều cuối cùng ngài xin là được cởi bỏ quần áo và nằm trên nền đất lạnh, nhắc nhở về sự trần trụi của Chúa Giê-su trên Thánh Giá, và sự nghèo khó mà ngài đã chọn.

Những dấu Thánh không chỉ là một phép lạ cho người đương thời, mà còn là một sứ điệp cho chúng ta, những người đang cố gắng theo Chúa Ki-tô. Chúng ta có thể không nhận được Dấu Thánh bằng xương bằng thịt, nhưng mỗi người chúng ta đều được mời gọi mang thương tích của Thầy trên thân xác theo cách riêng của mình.

Thương tích của chúng ta là gì? Đó có thể là một căn bệnh dai dẳng không dứt, một sự hiểu lầm kéo dài trong gia đình, một thất bại nghề nghiệp làm tổn thương lòng kiêu hãnh, hay sự cô đơn không tên giữa đám đông. Đó là những lúc chúng ta bị người khác đối xử bất công, những lúc chúng ta phải chấp nhận sự hèn mọn, sự yếu đuối, sự bất lực của chính mình mà không kêu ca hay đổ lỗi.

Trong bài Tin Mừng, Chúa Giê-su nói với Tôma: "Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin!". Và Ngài cho ông xem vết thương. Đối với chúng ta, Chúa cũng đang nói: "Đừng chối bỏ đau khổ của con, đừng cố gắng che đậy những vết thương của cuộc đời con, nhưng hãy nhìn vào chúng và tin rằng chúng là con đường dẫn đến sự sống."

Mỗi khi chúng ta nhẫn nhục chịu đựng một sự sỉ nhục, chúng ta đang dâng lên Chúa một cú hôn cho người phong cùi. Mỗi khi chúng ta tha thứ cho một người đã làm tổn thương mình, chúng ta đang để lại một dấu đinh trên tay. Mỗi khi chúng ta chấp nhận sự nghèo khó hay sự thiếu thốn, chúng ta đang đào sâu vết thương cạnh sườn.

Đây chính là con đường dẫn đến Niềm Vui Hoàn Hảo: đó là niềm vui biết rằng, qua sự chịu đựng của mình, dù nhỏ bé và tầm thường đến đâu, chúng ta đang được hiệp thông với Cuộc Khổ Nạn vĩ đại của Đấng Ki-tô. Niềm vui không phải là sự vắng mặt của đau khổ, mà là sự hiện diện của tình yêu ngay trong lòng đau khổ.

Hãy học từ Thánh Phan-xi-cô: hãy đón nhận Tuần Thánh cá nhân của mình, không phải với tâm trạng than trách, mà với sự hân hoan của một người đã tìm thấy niềm vinh dự khi được chia sẻ gánh nặng với Thầy mình. Khi chúng ta làm được điều đó, chúng ta sẽ bắt đầu nghe được âm vang của Bài Ca Mặt Trời ngay cả trong đêm tối của cuộc đời, và chúng ta sẽ kinh nghiệm được lời chào Phục Sinh của Chúa Giê-su: "Bình an cho anh em!", một sự bình an mà thế gian không thể ban tặng, và cũng không thể lấy đi, vì nó được đóng ấn bằng chính những thương tích của Ngài và của chúng ta. Amen.

9. CẮT ĐỨT ĐỂ ĐƯỢC TỰ DO

Tin Mừng Thánh Lu-ca (Lc 14:25-33)

Bấy giờ có đông đảo dân chúng cùng đi với Đức Giê-su. Người quay lại bảo họ rằng: “Ai đến với tôi mà không dứt bỏ cha mẹ, vợ con, anh em, chị em, và cả mạng sống mình nữa, thì không thể làm môn đệ tôi được. Ai không vác thập giá mình mà đi theo tôi, thì không thể làm môn đệ tôi được. Quả thế, ai trong anh em muốn xây một cây tháp, mà trước tiên lại không ngồi xuống tính toán phí tổn, xem mình có đủ để hoàn thành không? Kẻo lỡ ra anh ta đặt móng rồi mà không đủ để tiếp tục, thì mọi người thấy vậy sẽ chê cười mà bảo: ‘Hắn ta đã khởi công xây, mà chẳng có sức làm cho xong!’ Hoặc vị vua nào đi đánh trận, mà trước tiên lại không ngồi xuống bàn tính, xem mình có đủ sức với mười ngàn quân để đương đầu với đối phương dẫn hai mươi ngàn quân đến đánh mình không? Nếu không đủ sức, thì khi đối phương còn ở đằng xa, vua đã phải cử sứ giả đi xin hoà rồi. Cũng vậy, ai trong anh em không từ bỏ hết những gì mình có, thì không thể làm môn đệ tôi được.”

BÀI GIẢNG

Lời của Đức Giê-su trong đoạn Tin Mừng hôm nay thật sự là một lời mời gọi gây sốc, một sự thách thức nghiệt ngã cho bất kỳ ai muốn bước theo Người. “Ai đến với tôi mà không dứt bỏ cha mẹ, vợ con, anh em, chị em, và cả mạng sống mình nữa, thì không thể làm môn đệ tôi được.” Lời kêu gọi dứt bỏ này, trong một xã hội coi trọng mối quan hệ gia đình và huyết thống là trên hết, là một sự tuyên chiến với mọi giá trị trần thế. Người ta dễ dàng nói lời yêu mến Thiên Chúa, nhưng để cắt đứt những mối dây ràng buộc sâu sắc nhất, những gông cùm êm ái nhất của đời mình—đó mới là cái giá thực sự của sự tự do. Và hôm nay, chúng ta tìm thấy hiện thân sống động, kịch tính nhất của lời kêu gọi triệt để này nơi Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di.

Phan-xi-cô, con trai của Pietro Bernardone, một thương gia vải vóc giàu có, không phải là một người nghèo khổ ngay từ thuở ban đầu. Ngược lại, cậu sinh ra trong nhung lụa, lớn lên giữa tiền bạc và danh vọng. Trong thế giới của Át-xi-di, tiền bạc của Pietro đã mở ra cho con trai mình cánh cửa của một cuộc sống xa hoa, với những y phục lộng lẫy, những buổi tiệc tùng thâu đêm, và những mộng tưởng về một tương lai huy hoàng như một hiệp sĩ. Pietro Bernardone không chỉ là một người cha, ông còn là hiện thân của thế giới với tất cả những hứa hẹn vật chất và ảo vọng vinh quang của nó. Ông muốn con trai mình tiếp nối sự nghiệp, gia tăng tài sản, và đạt được địa vị xã hội cao quý. Tình yêu của ông, như bao người cha trần thế khác, là một tình yêu có điều kiện, gắn liền với kỳ vọng và sự tuân phục vào các giá trị mà ông đại diện: tiền tài, quyền lực, và danh dự gia tộc.

Khi Phan-xi-cô bắt đầu nghe thấy tiếng gọi khác, tiếng gọi của Thập Giá, mâu thuẫn nảy sinh không chỉ là một cuộc tranh cãi gia đình thông thường. Đó là cuộc chiến giữa hai vương quốc: vương quốc của Bernardone, được xây dựng trên lợi nhuận và sự sở hữu, và vương quốc của Thiên Chúa, được xây dựng trên sự nghèo khó và sự cho đi triệt để.

Có lẽ không có khoảnh khắc nào minh họa cho chủ đề "Cắt đứt để được tự do" rõ ràng và đau đớn hơn cảnh tượng xảy ra tại quảng trường trước mặt Đức Giám mục Át-xi-di. Pietro Bernardone, giận dữ, xấu hổ và bị tổn thương, đã lôi con trai mình ra đó để đòi lại tất cả những gì anh đã lấy và đã lãng phí. Pietro không chỉ muốn đòi lại tiền bạc; ông muốn đòi lại quyền sở hữu đối với con trai mình. Ông muốn Phan-xi-cô phải chọn lựa: hoặc tiếp tục làm con trai của Bernardone với tất cả sự giàu có, hoặc bị trục xuất khỏi gia đình, trở thành một kẻ vô sản, một kẻ điên rồ.

Trong giây phút định mệnh đó, Phan-xi-cô đã làm một hành động không thể tưởng tượng được: anh lột bỏ tất cả quần áo đang mặc trên người, từng món một, ngay tại nơi công cộng. Bộ quần áo mà cha anh đã mua, đã may, đã tượng trưng cho mọi sự thừa kế, mọi danh dự và mọi ràng buộc, nay bị quẳng xuống chân ông Pietro. Đây không chỉ là một hành động từ bỏ tài sản; đó là một tuyên ngôn triệt để: sự từ chối quyền làm cha của Bernardone, không phải vì anh ghét cha mình, mà vì tình yêu Thiên Chúa đã chiếm trọn tâm hồn anh.

Chúng ta hãy hình dung khoảnh khắc đó. Tiếng xì xào của đám đông, khuôn mặt tái xanh của người cha, và sự kinh ngạc của Đức Giám mục. Phan-xi-cô đứng đó, trần truồng, không một mảnh vải che thân, không còn tiền bạc, không còn họ tên gia tộc. Anh chỉ tay lên trời và tuyên bố: "Từ nay, tôi sẽ vui vẻ gọi: 'Cha chúng con ở trên trời' chứ không phải 'Cha Pietro Bernardone' nữa."

Đây là sự cắt đứt hoàn hảo. Đó là hành động vâng phục triệt để và công khai trước lời mời gọi của Đức Giê-su: dứt bỏ cha mẹ để làm môn đệ Người. Phan-xi-cô hiểu rằng để có thể vác thập giá và bước đi theo Con Thiên Chúa, anh phải nhẹ gánh. Anh phải vứt bỏ thứ hành lý nặng nề nhất mà bất cứ ai cũng mang theo: sự định nghĩa bản thân dựa trên dòng dõi, tài sản và sự chấp thuận của người khác.

Nếu chúng ta không chịu cắt đứt các mối ràng buộc trần thế, chúng ta sẽ mãi mãi bị giam hãm. Tình yêu của Đức Giê-su đòi hỏi sự ưu tiên tuyệt đối. Lời nói "không dứt bỏ cha mẹ, vợ con... thì không thể làm môn đệ tôi được" không có nghĩa là chúng ta phải khinh ghét gia đình mình theo nghĩa đen. Ngược lại, nó có nghĩa là nếu tình yêu gia đình, nếu sự mong muốn làm hài lòng họ, hoặc nếu sự sợ hãi làm họ thất vọng, lại trở thành cái phanh hãm chúng ta bước theo Lời Chúa, thì đó đã trở thành một thần tượng mới, một gông cùm mới.

Chúng ta có thể minh họa điều này bằng hình ảnh của một người leo núi. Một người leo núi muốn chinh phục đỉnh cao phải cắt đứt mọi vật dụng thừa thãi. Anh ta không thể mang theo chiếc rương quý giá của gia đình, không thể mang theo y phục lụa là, vì mỗi gram trọng lượng thừa sẽ kéo anh ta lại, làm tiêu hao sức lực và cuối cùng là đẩy anh ta vào nguy hiểm. Khi mục tiêu là bầu trời, mọi thứ thuộc về mặt đất đều phải được xem xét lại. Phan-xi-cô đã chọn tự do của bầu trời thay vì sự giam cầm của mặt đất.

Sự cắt đứt của Phan-xi-cô đã dẫn đến một sự tái sinh đích thực. Đức Giám mục đã ôm lấy anh và trao cho anh một chiếc áo khoác đơn sơ. Chiếc áo khoác đó là biểu tượng của một mối quan hệ làm cha mới: sự làm con của Thiên Chúa. Kể từ giây phút đó, Phan-xi-cô không còn bị ràng buộc bởi sự đòi hỏi của người cha giàu có; anh đã hoàn toàn tự do để làm người nghèo, tự do để yêu thương người phong cùi, tự do để hát ca giữa thiên nhiên, và tự do để sửa chữa những nhà thờ đổ nát.

Sự tự do mà Phan-xi-cô đạt được không phải là sự tự do thoát khỏi trách nhiệm, mà là sự tự do chọn lựa trách nhiệm cao hơn. Anh đã cắt đứt sợi dây liên kết với thế giới của Bernardone, nhưng anh đã kết nối lại với thế giới trong tư cách là một người anh em, một người phục vụ. Sự nghèo khó của anh không phải là một sự từ chối thụ động, mà là một hành động chủ động của lòng tin tuyệt đối. Anh tin rằng Cha trên trời của anh sẽ không bao giờ bỏ rơi anh, và do đó, anh có thể cho đi tất cả mà không hề sợ hãi.

Phan-xi-cô đã dạy chúng ta rằng sự nghèo khó là một người bạn và là con đường dẫn đến niềm vui hoàn hảo. Khi chúng ta không sở hữu bất cứ điều gì, chúng ta không có gì để sợ mất. Chúng ta tự do khỏi sự lo lắng về tài sản, khỏi sự ghen tị với người khác, khỏi sự sợ hãi bị đánh cắp. Điều này áp dụng cho mọi khía cạnh trong đời sống của chúng ta, không chỉ là tiền bạc.

Có những người trong chúng ta bị ràng buộc bởi "cha" của sự nghiệp: một công việc mang lại danh vọng nhưng tàn phá tinh thần. Có những người bị ràng buộc bởi "cha" của dư luận: một nỗi sợ hãi khủng khiếp về việc người khác nghĩ gì về mình, khiến chúng ta không dám sống thật với lời mời gọi của Thiên Chúa. Có những người bị ràng buộc bởi "cha" của sự thoải mái: một sự kiên quyết muốn sống một cuộc sống dễ dàng, tránh xa mọi khổ đau hay thử thách, ngay cả khi điều đó có nghĩa là từ chối phục vụ những người nghèo khổ nhất.

Mỗi người chúng ta đều có một "Pietro Bernardone" trong cuộc đời mình, một tiếng nói, một mối ràng buộc, một giá trị trần thế nào đó đang tìm cách sở hữu linh hồn chúng ta, đang muốn định hình chúng ta theo khuôn mẫu của thế gian. Đức Giê-su mời gọi chúng ta "tính toán phí tổn", như trong dụ ngôn xây tháp và ra trận. Chi phí ở đây không phải là tiền bạc, mà là sự cắt đứt.

Liệu chúng ta có đủ can đảm để cắt đứt và trả giá để được tự do đó không?

Hãy xem xét một minh họa về nghệ thuật. Một nhà điêu khắc vĩ đại khi nhìn vào một khối đá cẩm thạch khổng lồ không thấy khối đá, mà thấy tác phẩm điêu khắc đang ẩn mình bên trong. Công việc của người điêu khắc không phải là thêm vào, mà là cắt bỏ. Anh ta phải kiên nhẫn, tàn nhẫn, và triệt để đục đẽo, cắt đứt từng mảng đá thừa thãi, từng phần vật chất dư thừa. Chỉ khi những phần không cần thiết bị loại bỏ hoàn toàn, kiệt tác — hình dáng hoàn hảo được Chúa dự định — mới có thể lộ diện.

Linh hồn chúng ta cũng vậy. Thiên Chúa đã tạo dựng chúng ta như một kiệt tác, nhưng nó bị bao bọc bởi lớp đá cẩm thạch của những thói quen xấu, của sự dính bén vật chất, của lòng kiêu hãnh, và của sự ràng buộc vào các kỳ vọng trần thế (những "người cha" Bernardone của chúng ta). Công việc làm môn đệ là công việc của sự cắt đứt, của sự tự nguyện từ bỏ những gì đang che lấp vẻ đẹp của Thiên Chúa trong chúng ta. Nếu chúng ta không tự nguyện cắt đứt, Đức Giê-su sẽ làm điều đó cho chúng ta, có lẽ bằng những thử thách đau đớn hơn. Sự tự do của Phan-xi-cô đến từ việc anh ta đã tự tay đập bỏ lớp đá đó.

Chúng ta cần phải tự hỏi: Trong cuộc sống của tôi, mối ràng buộc nào đang nặng nề nhất? Điều gì đang nắm giữ tôi lại, khiến tôi không thể bước đi nhẹ nhàng trên con đường nghèo khó và phục vụ của Tin Mừng?

Có thể đó là sự dính bén vào an toàn vật chất, luôn luôn tích trữ, luôn luôn lo sợ ngày mai, quên mất rằng Cha trên trời biết rõ chúng ta cần gì. Phan-xi-cô đã từ bỏ tất cả để tin tưởng vào Sự Quan Phòng tuyệt đối. Sự tự do của anh là sự tự do khỏi nỗi lo lắng.

Có thể đó là sự dính bén vào quyền lực cá nhân và sự kiểm soát. Chúng ta muốn mọi việc phải theo ý mình, muốn chi phối những người xung quanh, muốn thiết lập vương quốc riêng của mình trên mặt đất. Phan-xi-cô đã cắt đứt quyền lực, chọn lựa sự phục tùng và trở thành "người anh em bé nhỏ" (frater minor). Sự tự do của anh là sự tự do khỏi sự kiêu hãnh.

Sự cắt đứt này không phải là một sự hủy hoại, mà là một sự giải phóng năng lượng. Khi Phan-xi-cô thoát khỏi gánh nặng của dòng họ Bernardone, anh đã có đủ năng lượng để ôm lấy người phong cùi, điều mà trước đó anh ghê tởm. Anh đã có đủ năng lượng để hát ca ngợi Thiên Chúa qua mọi thụ tạo, biến thế giới thành một tu viện vĩ đại. Sự nghèo khó của anh chính là sức mạnh của anh.

Nghĩ đến những ngày tháng sau này của Phan-xi-cô, cuộc đời anh trở thành một bản thánh ca của sự tự do. Anh tự do đi lại, tự do nói với các vị vua, các giáo hoàng, và ngay cả với các loài vật, bởi vì anh không còn có gì để mất. Sự trần trụi trước mặt Đức Giám mục không chỉ là một hành động đơn lẻ, mà là một sự khai sinh liên tục. Mỗi ngày anh đều sống trần trụi trước mặt Thiên Chúa, không mang theo bất kỳ sự giả dối, bất kỳ sự che đậy hay bất kỳ của cải nào. Anh đã thực sự là một người đi tay không, nhưng trái tim anh lại đầy ắp niềm vui của Thiên Chúa.

Sự trần trụi của Phan-xi-cô đã làm cho Thiên Chúa mặc lấy anh. Chiếc áo khoác mà Đức Giám mục trao cho anh sau đó là chiếc áo của sự nghèo khó và sự khiêm nhường. Từ giây phút đó, cuộc đời anh là một lời rao giảng hùng hồn hơn bất kỳ bài giảng nào. Anh không cần phải tranh cãi với cha mình nữa; cuộc đời anh đã là câu trả lời. Anh không cần phải cố gắng giành lấy danh vọng; danh vọng thực sự đã được khắc ghi trên đôi bàn tay và cạnh sườn anh qua Dấu Thánh.

Quay trở lại với đoạn Tin Mừng, Đức Giê-su mời gọi chúng ta "vác thập giá mình mà đi theo tôi". Thập giá của chúng ta không phải lúc nào cũng là những đau khổ lớn lao, mà thường là sự khó khăn khi phải từ chối những điều tốt lành (gia đình, tài sản, sự nghiệp) để chọn lựa điều tốt hơn (vương quốc Thiên Chúa). Đó là sự đau đớn khi cắt đứt một mối quan hệ, một thói quen, một nguồn thu nhập đang làm xói mòn đời sống đức tin của chúng ta.

Nếu chúng ta không cắt đứt các mối ràng buộc trần thế, chúng ta sẽ không thể làm xong "cây tháp" của đời mình. Sứ mệnh làm môn đệ là một công trình trọn vẹn, cần được hoàn thành với sự dấn thân tuyệt đối. Nếu một phần trái tim chúng ta vẫn còn thuộc về "cha Bernardone" – vẫn còn hướng về những tiện nghi, sự giàu có, sự phô trương – thì công trình của Thiên Chúa trong chúng ta sẽ bị gián đoạn, bị chê cười: "Hắn ta đã khởi công xây, mà chẳng có sức làm cho xong!"

Thánh Phan-xi-cô đã tính toán phí tổn. Anh biết rằng giá của sự tự do đích thực là sự từ bỏ triệt để. Và anh đã trả cái giá đó, không phải với vẻ mặt u sầu, mà với một niềm hân hoan không gì sánh bằng.

Đây là bài học lớn nhất mà Thánh Phan-xi-cô để lại cho chúng ta. Sự cắt đứt không phải là mất mát; nó là sự trao đổi kỳ diệu. Chúng ta cắt đứt sự phụ thuộc vào của cải, và chúng ta nhận được sự phụ thuộc hoàn toàn vào Thiên Chúa. Chúng ta cắt đứt sự phụ thuộc vào sự chấp thuận của con người, và chúng ta nhận được sự chấp thuận của Thiên Chúa. Chúng ta cắt đứt sự sợ hãi về cái chết, và chúng ta nhận được sự sống đời đời.

Chúng ta hãy cầu xin Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di, người đã dũng cảm trần trụi trước mặt thế gian để được Thiên Chúa che chở, ban cho chúng ta lòng can đảm để đối diện với "người cha" trong cuộc đời mình – dù đó là lòng tham, là sự kiêu căng, hay là sự sợ hãi – và cắt đứt mối ràng buộc đó. Chỉ khi chúng ta làm được điều đó, chúng ta mới có thể thực sự gọi Thiên Chúa là Cha, và mới có thể thực sự bắt đầu trải nghiệm niềm vui và sự tự do mà chỉ những môn đệ triệt để của Đức Giê-su mới có thể có được. Amen.

10. HỌC LÀM ANH EM: NƠI THỰC HÀNH TÌNH HUYNH ĐỆ, SỰ THA THỨ, SỰ KIÊN NHẪN VÀ NIỀM VUI SẺ CHIA

Bài Tin Mừng: Cô-lô-se 3:12-17

"Anh em là những người được Thiên Chúa tuyển chọn, hiến thánh và yêu thương. Vì thế, anh em hãy mặc lấy lòng trắc ẩn, sự nhân hậu, khiêm nhường, hiền lành và kiên nhẫn. Hãy nhường nhịn nhau và tha thứ nhau, nếu một người trong anh em có điều gì than phiền về người khác. Như Chúa đã tha thứ anh em, thì anh em cũng phải tha thứ như vậy. Trên hết mọi sự đó, hãy mặc lấy tình yêu, vì tình yêu là dây liên kết sự trọn lành. Hãy để sự bình an của Chúa Ki-tô thống trị trong lòng anh em, vì anh em đã được kêu gọi để sống trong sự bình an ấy, trong một thân thể duy nhất. Và hãy biết ơn. Lời của Chúa Ki-tô phải ở lại dồi dào trong anh em. Hãy dùng tất cả sự khôn ngoan mà dạy dỗ và khuyên bảo nhau. Hãy hát những bài thánh vịnh, thánh ca và linh ca, với lòng biết ơn mà ca tụng Thiên Chúa trong lòng anh em. Dù anh em làm gì, nói gì, hãy làm tất cả trong danh Chúa Giê-su, nhờ Người mà tạ ơn Thiên Chúa Cha."

BÀI GIẢNG

I. GỌI MỜI SỐNG TÌNH ANH EM TRONG ÁNH SÁNG THÁNH PHAN-XI-CÔ ÁT-XI-DI

Kính thưa cộng đoàn,

Chúng ta quy tụ nơi đây để cùng nhau suy niệm về một chủ đề vô cùng quan trọng và đẹp đẽ trong đời sống đức tin: "Học làm anh em". Đây không chỉ là một lời mời gọi lãng mạn mà là một lệnh truyền căn cốt của Tin Mừng, một con đường thực tiễn để kiến tạo Nước Trời ngay giữa lòng đời này. Để đào sâu chủ đề này, chúng ta không thể không nhìn về một gương mặt vĩ đại, một người đã sống trọn vẹn tinh thần anh em, đó chính là Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di (Francesco d'Assisi). Ngài là vị thánh đã biến điều tưởng chừng như không thể thành hiện thực: xây dựng một cộng đoàn mà nơi đó, tình huynh đệ, sự tha thứ, sự kiên nhẫn và niềm vui sẻ chia là hơi thở hằng ngày.

Thánh Phan-xi-cô sinh vào khoảng năm 1182 tại thành Át-xi-di, Ý, trong một gia đình thương gia giàu có. Thời thanh niên, ngài sống trong nhung lụa, đam mê tiệc tùng, mơ ước làm hiệp sĩ, được bạn bè gọi là "Ông Hoàng của Giới trẻ". Cuộc đời hào nhoáng đó đã bị gián đoạn bởi một năm tù binh sau trận chiến với Pê-ru-gia và một cơn bệnh ngặt nghèo. Chính những trải nghiệm đau thương này đã khởi đầu cho cuộc hoán cải vĩ đại của Phan-xi-cô. Trong giấc mơ, Chúa Ki-tô đã gọi ngài phục vụ Người, và một lần, khi cầu nguyện trước cây Thánh Giá tại nguyện đường San Đa-mi-an-ô đổ nát, ngài nghe thấy tiếng phán: "Phan-xi-cô, con hãy đi sửa lại ngôi đền thờ của Ta đang đổ nát!". Ban đầu, ngài hiểu lời này theo nghĩa đen, dùng tiền bán vải của cha để sửa chữa nhà thờ, khiến người cha giận dữ và từ bỏ ngài.

Trước mặt giám mục thành Át-xi-di, Phan-xi-cô đã cởi bỏ hết quần áo sang trọng, trả lại cho cha mình, tuyên bố: "Từ nay, tôi chỉ có một Cha duy nhất là Cha trên trời". Hành động này không chỉ là sự từ bỏ vật chất mà còn là sự chấp nhận trở thành người anh em với tất cả mọi người, đặc biệt là những người nghèo khổ, bệnh tật. Ngài ôm lấy đời sống khó nghèo triệt để, đi theo bước chân Chúa Giê-su, rao giảng Tin Mừng và phục vụ những người bị xã hội ruồng bỏ.

II. NỀN TẢNG CỦA TÌNH HUYNH ĐỆ: SỐNG TIN MỪNG TRIỆT ĐỂ

Bài Tin Mừng Cô-lô-se mà chúng ta vừa nghe chính là Hiến Chương cho đời sống huynh đệ. Thánh Phao-lô mời gọi chúng ta "mặc lấy" những đức tính căn bản của con cái Chúa: lòng trắc ẩn, sự nhân hậu, khiêm nhường, hiền lành và kiên nhẫn.

Với Phan-xi-cô, việc "mặc lấy" này bắt đầu bằng sự khó nghèo và sự khiêm nhường. Ngài gọi anh em mình là "Tiểu đệ" (Fratres Minores) – những người bé nhỏ nhất. Ngài không muốn họ có bất cứ tài sản nào, ngay cả một ngôi nhà để ngủ. Lý tưởng của ngài là mô phỏng cộng đoàn các tông đồ tiên khởi, nơi mọi sự đều được chia sẻ chung và đồng tâm nhất trí một lòng.

Minh họa về sự Khó Nghèo và Bình Đẳng:

Người ta kể rằng, một lần, các anh em Tiểu đệ xin Phan-xi-cô cho phép họ được sở hữu một cuốn Thánh Kinh để tiện việc học hỏi và rao giảng. Phan-xi-cô đã từ chối, không phải vì ngài coi thường Lời Chúa, nhưng vì ngài sợ rằng việc sở hữu một cuốn sách quý giá như vậy sẽ dẫn đến sự chia rẽ và kiêu căng giữa những người có sách và những người không có, hoặc giữa những người hiểu biết và những người kém hiểu biết hơn. Ngài muốn LỜI CHÚA phải được khắc ghi trong tim và thực hành trong đời sống, chứ không chỉ là một cuốn sách để trên giá. Đối với ngài, cuốn Thánh Kinh sống động nhất chính là người anh em bên cạnh, là người nghèo đang cần giúp đỡ. Tình huynh đệ chỉ có thể bền vững khi mọi người đều coi mình là bé nhỏ và nghèo khó, không có gì để tự hào hay chia rẽ.

III. HỌC LÀM ANH EM QUA SỰ THA THỨ VÀ KIÊN NHẪN

Trong cộng đoàn tiên khởi của Phan-xi-cô, cũng như mọi cộng đoàn của con người, không thể tránh khỏi những xung đột, bất đồng và yếu đuối. Bài Tin Mừng dạy chúng ta: "Hãy nhường nhịn nhau và tha thứ nhau, nếu một người trong anh em có điều gì than phiền về người khác. Như Chúa đã tha thứ anh em, thì anh em cũng phải tha thứ như vậy."

Thánh Phan-xi-cô đã là một gương mẫu sống động về sự tha thứ và kiên nhẫn vô bờ bến. Ngài luôn nhắc nhở các anh em rằng, nếu một người anh em sa ngã, người kia không được lên án, nhưng phải nâng đỡ và phục hồi người đó bằng sự nhân từ.

Minh họa về Tinh thần Tha Thứ của Phan-xi-cô:

Có lần, một người anh em vì yếu đuối đã phạm một lỗi lầm nghiêm trọng khiến cộng đoàn xao xuyến. Theo luật nghiêm khắc lúc bấy giờ, người đó đáng bị phạt nặng. Các anh em đến xin ý kiến Phan-xi-cô. Thay vì trừng phạt, Phan-xi-cô đã đến bên người anh em đó, ôm lấy anh ta và nói: "Anh em ơi, anh đã yếu đuối. Nhưng Chúa Giê-su không đến để trừng phạt người yếu đuối, mà là để nâng đỡ họ. Anh em hãy đứng dậy, vì tôi, người anh em của anh, xin chịu một phần hình phạt thay cho anh, và chúng ta hãy bắt đầu lại". Chính hành động tha thứ vô điều kiện, lòng trắc ẩn sâu xa này đã làm cho người anh em đó hoàn toàn hối cải, trở nên một tu sĩ thánh thiện về sau.

Sự kiên nhẫn của Phan-xi-cô cũng nổi tiếng không kém. Khi số anh em tăng lên nhanh chóng, nhiều người đến xin gia nhập với những lý do và động lực khác nhau, khiến đời sống cộng đoàn đôi khi trở nên hỗn loạn và có những xung đột về quan điểm. Nhiều lần, những anh em trí thức, luật gia, muốn thay đổi luật dòng, muốn sống ít nghèo hơn, hoặc muốn có một cơ cấu tổ chức khác. Dù lòng đau khổ, Phan-xi-cô vẫn kiên nhẫn lắng nghe, nhường nhịn và chỉ bảo bằng tình yêu. Ngài không bao giờ dùng quyền bính để áp đặt, mà dùng tình yêu và lời gương để thuyết phục.

IV. HỌC LÀM ANH EM QUA NIỀM VUI SẺ CHIA

Làm anh em không chỉ là chịu đựng nhau và tha thứ cho nhau, mà còn là sẻ chia niềm vui. Bài Tin Mừng mời gọi: "Hãy hát những bài thánh vịnh, thánh ca và linh ca, với lòng biết ơn mà ca tụng Thiên Chúa trong lòng anh em". Niềm vui là dấu chỉ rõ ràng nhất của sự hiện diện Thiên Chúa, và với Phan-xi-cô, đó là một trong những đặc điểm căn cốt của dòng Tiểu đệ.

Phan-xi-cô được mệnh danh là "Người ca sĩ của Thiên Chúa". Dù sống đời nghèo khó và khổ hạnh, ngài luôn giữ được niềm vui nội tâm và truyền nó cho mọi người xung quanh.

Minh họa về "Niềm Vui Hoàn Hảo" (La Letizia Perfetta):

Một lần, Phan-xi-cô và thầy Lê-ô đang đi trên đường. Trời lạnh buốt, tuyết rơi dày đặc. Phan-xi-cô quay sang thầy Lê-ô và giảng về "Niềm Vui Hoàn Hảo". Ngài nói rằng, nếu một anh em giảng đạo giỏi đến mức khiến người ta hoán cải, đó chưa phải là niềm vui hoàn hảo. Nếu anh em có thể chữa lành mọi bệnh tật, đó cũng chưa phải là niềm vui hoàn hảo. Kể cả khi anh em biết được mọi tri thức trên đời và nói được mọi thứ tiếng, đó cũng chưa phải là niềm vui hoàn hảo.

Vậy, niềm vui hoàn hảo là gì? Phan-xi-cô giải thích: "Niềm vui hoàn hảo là khi chúng ta đến cửa nhà mình, và người gác cổng đẩy chúng ta ra ngoài, mắng mỏ chúng ta là những kẻ du thực vô dụng, đánh đập chúng ta, xô chúng ta ngã xuống bùn lạnh lẽo, mà chúng ta vẫn chịu đựng tất cả điều đó một cách kiên nhẫn và vui vẻ, nghĩ rằng chúng ta đang cùng chịu đau khổ với Chúa Ki-tô".

Niềm vui này không phải là sự hời hợt, mà là niềm vui của Thập Giá, niềm vui đến từ việc hoàn toàn từ bỏ ý riêng và đón nhận mọi đau khổ, mọi thử thách như một cơ hội để nên giống Chúa Ki-tô hơn. Đó là niềm vui của sự khiêm nhường và chấp nhận, niềm vui của sự hiệp nhất với người anh em đang chịu đựng. Niềm vui này là kết quả của tình huynh đệ được xây dựng trên sự tha thứ và kiên nhẫn.

V. HỌC LÀM ANH EM TRONG THẾ GIỚI HÔM NAY

Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di, người đã sống cách nay 8 thế kỷ, vẫn là một người anh em và một người thầy vĩ đại cho chúng ta ngày nay. Thế giới của chúng ta đang cần học lại bài học "Học làm anh em" hơn bao giờ hết. Xung đột, chia rẽ, hận thù, bất công vẫn đang ngự trị.

Làm anh em trong thế giới hiện đại không phải là đi vào sa mạc hay mặc áo rách vá, nhưng là sống Tin Mừng trong đời sống thường ngày:

Thực hành Tình Huynh Đệ: Hãy nhìn mọi người, từ người thân trong gia đình, đồng nghiệp, đến người xa lạ, người nghèo khổ, người bệnh tật... bằng ánh mắt của Phan-xi-cô, ánh mắt nhìn thấy Chúa Ki-tô nơi họ. Phan-xi-cô gọi mọi vật là anh em: "Anh Mặt Trời", "Chị Mặt Trăng", "Anh Lửa", "Chị Nước", và thậm chí cả "Chị Chết". Nếu ngài có thể làm anh em với cả tạo vật, thì chúng ta càng phải làm anh em với nhau, những người cùng được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa.

Thực hành Sự Tha Thứ: Trong các mối quan hệ, sự tha thứ là chìa khóa để bình an ngự trị trong lòng. Như Phan-xi-cô, chúng ta phải sẵn sàng bắt đầu lại sau mỗi lần vấp ngã, cả của mình và của người khác. Hãy nhớ lời Chúa: "Như Chúa đã tha thứ anh em, thì anh em cũng phải tha thứ như vậy." Tha thứ không chỉ là một hành động mà là một lối sống.

Thực hành Sự Kiên Nhẫn: Kiên nhẫn là chấp nhận sự khác biệt và những yếu đuối của người anh em mà không than trách hay lên án. Đó là chịu đựng nhau trong tình yêu. Trong môi trường làm việc, cộng đoàn, gia đình, hãy học cách lắng nghe, nhường nhịn và chờ đợi sự thay đổi, như Thiên Chúa đã kiên nhẫn với chúng ta.

Thực hành Niềm Vui Sẻ Chia: Niềm vui thật không phải là sự sung túc vật chất, mà là hòa bình nội tâm đến từ việc sống đúng LỜI CHÚA và phục vụ tha nhân. Hãy chia sẻ niềm vui của mình, nhưng quan trọng hơn, hãy chia sẻ nỗi buồn và gánh nặng của anh em. Việc "chia sẻ gánh nặng" chính là một hình thức tuyệt vời của niềm vui huynh đệ.

VI. KẾT LUẬN: HÃY ĐỂ TÌNH YÊU LÀ DÂY LIÊN KẾT SỰ TRỌN LÀNH

Tóm lại, thưa cộng đoàn, con đường "Học làm anh em" theo gương Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di không hề dễ dàng. Nó đòi hỏi chúng ta phải cởi bỏ cái tôi ích kỷ, lòng kiêu căng và sự ham muốn sở hữu—những thứ đã làm tan rã mọi tình huynh đệ và gây ra mọi xung đột.

Mục tiêu cuối cùng của mọi điều chúng ta làm, như Thánh Phao-lô đã dạy, là "mặc lấy tình yêu, vì tình yêu là dây liên kết sự trọn lành." Tình yêu chính là bản chất của Thiên Chúa. Phan-xi-cô đã sống trọn vẹn tình yêu này, trở nên giống Chúa Ki-tô đến nỗi thân xác ngài đã in dấu Năm Dấu Thánh sau này.

Hãy để đời sống của mỗi người chúng ta trở thành một bài giảng sống động về tình huynh đệ, về sự tha thứ, về sự kiên nhẫn và niềm vui sẻ chia. Hãy để mọi việc chúng ta làm, mọi lời chúng ta nói, đều được thực hiện "trong danh Chúa Giê-su", nhờ Người mà tạ ơn Thiên Chúa Cha.

Xin Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di, người anh em bé nhỏ của Chúa Giê-su, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết học làm anh em thật sự, và để sự bình an của Chúa Ki-tô mãi mãi thống trị trong lòng chúng ta. Amen.