Nhảy đến nội dung

Đức Giáo Hoàng Lêo XIV và công bằng xã hội

ĐỨC GIÁO HOÀNG LÊO XIV VÀ CÔNG BẰNG XÃ HỘI THE NEW POPE LEO XIV AND SOCIAL JUSTICE

LỜI MỞ ĐẦU

Vào một buổi chiều tháng Ba đầy biến động, khi làn khói trắng cuộn lên từ ống khói nhà nguyện Sistine, thế giới đã nín thở chờ đợi. Bầu không khí tại Quảng trường Thánh Phêrô không chỉ đơn thuần là sự mong đợi của các tín hữu Công giáo, mà còn là sự chờ đợi của cả một thế giới đang rạn nứt bởi những bất công, chia rẽ và một tương lai bất định. Thế kỷ 21, với những tiến bộ vượt bậc về công nghệ và kinh tế, lại đồng thời tạo ra những hố sâu ngăn cách chưa từng thấy: sự giàu có của một thiểu số được xây dựng trên sự bấp bênh của đa số; hành tinh đang oằn mình dưới gánh nặng của một mô hình phát triển thiếu bền vững; phẩm giá con người bị xói mòn bởi chủ nghĩa tiêu thụ và sự thờ ơ toàn cầu hóa. Trong bối cảnh đó, Giáo hội Công giáo, với hơn một tỷ tín hữu, được trông chờ sẽ cất lên một tiếng nói tiên tri, một lời mời gọi đầy hy vọng.

Và rồi, từ ban công của Đền thờ Thánh Phêrô, một vị Giáo hoàng mới đã xuất hiện. Ngài chọn tông hiệu Lêo, một cái tên mang sức nặng lịch sử và biểu tượng. Nó ngay lập tức gợi nhớ đến Đức Giáo hoàng Lêo XIII, người vào cuối thế kỷ 19 đã ban hành Thông điệp Rerum Novarum (Tân Sự), đặt viên đá nền tảng cho toàn bộ học thuyết xã hội của Giáo hội Công giáo hiện đại. Việc chọn lại tông hiệu này không phải là một sự hoài niệm quá khứ, mà là một tuyên ngôn mạnh mẽ cho hiện tại và tương lai. Đức Tân Giáo hoàng Lêo XIV, một người con đến từ miền Nam bán cầu, nơi mà những vết thương của bất công xã hội và khủng hoảng sinh thái hiện ra rõ nét nhất, đã mang theo mình không chỉ là thẩm quyền của người kế vị Thánh Phêrô, mà còn là trải nghiệm sống động của một Giáo hội ở vùng ngoại biên.

Triều đại của ngài, ngay từ những ngày đầu tiên, đã báo hiệu một sự tái cam kết triệt để của Giáo hội đối với các nguyên tắc công bằng xã hội, không phải như một mối quan tâm thứ yếu hay một hoạt động từ thiện bên lề, mà là trung tâm, là sự diễn tả sống động và cấp thiết của Tin Mừng trong thế kỷ 21. Đây không còn là câu chuyện về việc "Giáo hội làm công tác xã hội", mà là về một Giáo hội nhận ra rằng, bản chất và sứ mệnh của mình chính là công bằng xã hội, được hiểu như là tình yêu thương của Thiên Chúa được thể hiện qua hành động cụ thể để bảo vệ phẩm giá con người, chăm sóc Ngôi nhà chung và xây dựng một trật tự thế giới huynh đệ hơn. Bài viết này sẽ phân tích sâu về triều đại giả định của Đức Lêo XIV, khám phá tầm nhìn, những giáo huấn và hành động của ngài như một lời đáp trả cho những "dấu chỉ thời đại" của chúng ta, một nỗ lực để Tin Mừng không chỉ được rao giảng, mà còn thực sự biến đổi thế giới.

CHƯƠNG I: TIẾNG KÊU CỦA TRÁI ĐẤT VÀ TIẾNG KÊU CỦA NGƯỜI NGHÈO - BỐI CẢNH THẾ GIỚI MÀ ĐỨC LÊO XIV KẾ THỪA

Để hiểu được sứ mệnh mang tính cách mạng của Đức Lêo XIV, trước hết cần phải nhìn thẳng vào thực trạng của thế giới mà ngài được mời gọi để phục vụ. Đó là một thế giới của những nghịch lý chói tai, nơi những thành tựu vĩ đại song hành cùng những thất bại thảm hại về mặt luân lý. Ngài kế thừa một di sản phức tạp của toàn cầu hóa, một tiến trình đã kết nối nhân loại lại gần nhau hơn bao giờ hết về mặt kinh tế và công nghệ, nhưng đồng thời lại làm gia tăng sự bất bình đẳng và gạt bỏ hàng tỷ người ra bên lề của sự phát triển. Triều đại của Đức Lêo XIV bắt đầu giữa lòng một cuộc "khủng hoảng kép" mà người tiền nhiệm của ngài, Đức Phanxicô, đã mạnh mẽ chỉ ra: tiếng kêu của trái đất và tiếng kêu của người nghèo là một.

Về mặt kinh tế-xã hội, mô hình chủ nghĩa tư bản tân tự do, vốn thống trị thế giới trong nhiều thập kỷ, đã bộc lộ những giới hạn và sự vô nhân của nó. Sự tích tụ của cải vào tay một nhóm siêu giàu ngày càng nhỏ đã tạo ra một sự phân cực kinh tế nghiêm trọng. Trong khi các tỷ phú bàn về những chuyến du hành vũ trụ, hàng triệu gia đình vẫn phải vật lộn để có được bữa ăn hàng ngày, một mái nhà che thân và một nền giáo dục tử tế cho con cái. Quyền của người lao động bị xói mòn bởi "nền kinh tế hợp đồng" (gig economy), nơi con người bị biến thành những bánh răng có thể thay thế trong một cỗ máy khổng lồ, thiếu đi sự an toàn, phúc lợi và phẩm giá của công việc. Các hệ thống thuế khóa quốc tế đầy rẫy những lỗ hổng cho phép các tập đoàn đa quốc gia trốn tránh trách nhiệm của mình, làm cạn kiệt nguồn lực của các quốc gia đang phát triển và làm suy yếu khả năng cung cấp các dịch vụ công thiết yếu như y tế và giáo dục của các chính phủ. Đây là một thứ bạo lực có hệ thống, một "cơ cấu của tội lỗi" đang nghiền nát cuộc sống của những người yếu thế nhất.

Về mặt sinh thái, hành tinh Trái đất, Ngôi nhà chung của chúng ta, đang phát đi những tín hiệu cấp cứu ngày càng dồn dập. Biến đổi khí hậu không còn là một dự báo xa vời, mà là một thực tại tàn khốc với những trận cuồng phong, những đợt hạn hán kỷ lục, những trận lụt lội kinh hoàng và mực nước biển dâng đang đe dọa sự tồn tại của nhiều quốc gia và cộng đồng. Nền văn hóa "vứt bỏ" đã biến các đại dương thành những bãi rác nhựa khổng lồ, làm ô nhiễm đất đai và không khí, và đẩy hàng loạt các loài sinh vật đến bờ vực tuyệt chủng. Nhưng cuộc khủng hoảng sinh thái này không tác động đến tất cả mọi người như nhau. Chính những người nghèo, những cộng đồng bản địa, những người nông dân nhỏ lẻ ở các nước đang phát triển - những người ít chịu trách nhiệm nhất cho tình trạng này - lại là những nạn nhân phải gánh chịu hậu quả nặng nề nhất. Họ mất đất đai, mất nhà cửa, mất nguồn sinh kế. Công bằng sinh thái và công bằng xã hội vì thế không thể tách rời.

Về mặt chính trị và công nghệ, thế giới cũng đang đối mặt với những thách thức lớn. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan, chủ nghĩa dân túy và sự suy giảm niềm tin vào các thể chế dân chủ đang đe dọa hòa bình và sự hợp tác quốc tế. Cuộc cách mạng kỹ thuật số, dù mang lại nhiều lợi ích, cũng tạo ra những mối nguy mới. Trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa, và sự giám sát kỹ thuật số đặt ra những câu hỏi cấp bách về tương lai của công việc, về quyền riêng tư và về chính bản chất của tự do con người. Khoảng cách số ngày càng gia tăng, tạo ra một tầng lớp "bần cùng kỹ thuật số" mới, bị loại khỏi các cơ hội kinh tế và xã hội.

Trong bối cảnh hỗn loạn và đầy lo âu đó, nhiều người cảm thấy mất phương hướng. Sự khủng hoảng không chỉ diễn ra ở bên ngoài, mà còn ở sâu trong tâm hồn con người. Sự cô đơn, trầm cảm, sự mất niềm tin vào tương lai và sự xói mòn các mối dây liên kết cộng đồng là những triệu chứng của một căn bệnh tinh thần sâu sắc. Chính trong bối cảnh này, sự xuất hiện của Đức Giáo hoàng Lêo XIV không chỉ là một sự kiện tôn giáo, mà còn là một điểm tựa của hy vọng cho tất cả những ai khao khát một thế giới công bằng, nhân ái và bền vững hơn. Ngài đứng trước một nhiệm vụ khổng lồ: làm thế nào để thông điệp 2000 năm tuổi của Tin Mừng có thể trở thành câu trả lời xác đáng cho những vấn đề nóng bỏng của thế kỷ 21.

CHƯƠNG II: "GAUDIUM ET IUSTITIA" (VUI MỪNG VÀ CÔNG LÝ) - TÔNG HUẤN KHAI MÀO TRIỀU ĐẠI

Chỉ sáu tháng sau khi được bầu chọn, Đức Lêo XIV đã gửi đến toàn thể Giáo hội và "tất cả mọi người thiện chí" Tông huấn đầu tiên của ngài, một văn kiện được chờ đợi và đã ngay lập tức tạo ra một làn sóng chấn động toàn cầu. Tựa đề của Tông huấn, Gaudium et Iustitia (Vui mừng và Công lý), đã tự nó là một tuyên ngôn. Nó gợi lại một cách có chủ ý Hiến chế Mục vụ lừng danh Gaudium et Spes (Vui mừng và Hy vọng) của Công đồng Vatican II, văn kiện đã mở toang cánh cửa của Giáo hội ra với thế giới hiện đại. Tuy nhiên, bằng cách thay thế từ "Hy vọng" (Spes) bằng "Công lý" (Iustitia), Đức Lêo XIV đã đưa ra một thông điệp rõ ràng: niềm vui và hy vọng đích thực của Kitô giáo trong thế giới ngày nay không thể là một cảm xúc trừu tượng hay một sự chờ đợi thụ động vào tương lai, mà phải được tìm thấy, được xây dựng và được bảo vệ thông qua hành động cụ thể nhằm kiến tạo công lý. Công lý không phải là một lựa chọn thêm, mà chính là điều kiện tiên quyết cho một niềm vui Tin Mừng trọn vẹn.

Văn kiện được cấu trúc như một cuộc đối thoại sâu sắc với thế giới. Mở đầu, Đức Lêo XIV không bắt đầu bằng những chân lý tín lý, mà bằng cách lắng nghe, bằng cách lặp lại "tiếng kêu của trái đất và tiếng kêu của người nghèo" một cách đau đớn và chi tiết. Ngài trích dẫn các báo cáo khoa học mới nhất về biến đổi khí hậu, các số liệu thống kê về bất bình đẳng toàn cầu, và cả những câu chuyện cá nhân đầy xúc động mà ngài đã thu thập được từ những cuộc gặp gỡ với người di dân, công nhân nhà máy, và các cộng đồng bị tước đoạt đất đai. Bằng cách đó, ngài khẳng định rằng thế giới thực, với những nỗi đau và khát vọng của nó, chính là "locus theologicus" - nơi chốn mà Thiên Chúa đang nói với chúng ta.

Trái tim của Gaudium et Iustitia nằm ở việc tái khẳng định một cách mạnh mẽ và cấp tiến nguyên tắc "lựa chọn ưu tiên cho người nghèo". Đức Lêo XIV nhấn mạnh rằng đây không phải là một khái niệm xã hội học, mà là một đòi hỏi thần học sâu sắc. "Thiên Chúa của Kinh Thánh", ngài viết, "là một Thiên Chúa đứng về phía những người bị áp bức, những người bị bỏ rơi. Do đó, Giáo hội, nếu muốn trung thành với Đấng Sáng lập của mình, không thể không đứng về phía họ. Việc lựa chọn người nghèo không có nghĩa là chống lại người giàu, mà là mời gọi tất cả mọi người, đặc biệt là những người có quyền lực và tài sản, hãy nhìn thế giới từ góc nhìn của những nạn nhân, và từ đó thực hiện một cuộc hoán cải triệt để trong tư duy và lối sống". Ngài mở rộng khái niệm "người nghèo" không chỉ bao gồm những người thiếu thốn về vật chất, mà còn cả những người di dân, người tị nạn, những nạn nhân của phân biệt chủng tộc, những người bị gạt ra bên lề xã hội vì xu hướng tính dục hay tình trạng sức khỏe, và đặc biệt, ngài đưa cả "Mẹ Trái đất đang bị thương tổn" vào trong phạm vi của sự lựa chọn ưu tiên này.

Từ nền tảng đó, Tông huấn đưa ra một lời phê bình gay gắt đối với hệ thống kinh tế-chính trị toàn cầu hiện nay. Đức Lêo XIV gọi nó là một "nền kinh tế giết người", một cấu trúc được xây dựng trên sự "thần tượng hóa thị trường" và "mô hình kỹ trị". Ngài lập luận rằng khi lợi nhuận trở thành mục đích tối hậu và khi mọi giải pháp đều được tìm kiếm qua lăng kính công nghệ mà bỏ qua đạo đức, thì con người và thiên nhiên tất yếu sẽ bị biến thành những phương tiện, những đối tượng để khai thác. "Một thị trường không được điều tiết bởi các nguyên tắc đạo đức và không phục vụ công ích," ngài khẳng định, "sẽ không dẫn đến tự do, mà dẫn đến một hình thức mới của chế độ độc tài". Ngài kêu gọi một sự thay đổi mô hình triệt để, hướng tới một "nền kinh tế huynh đệ", nơi các doanh nghiệp, chính phủ và xã hội dân sự cùng nhau làm việc vì mục tiêu phát triển con người toàn diện, tôn trọng giới hạn của hành tinh và đặt phẩm giá của người lao động làm trung tâm.

Để đạt được điều này, Đức Lêo XIV đề xuất khái niệm "hoán cải toàn diện" (integral conversion). Đây là một sự hoán cải bao gồm nhiều chiều kích:

1.    Hoán cải cá nhân: Thay đổi lối sống tiêu thụ, thực hành sự tiết độ, và vun trồng một tinh thần liên đới sâu sắc với người khác và với thiên nhiên.

2.    Hoán cải cộng đồng: Xây dựng các cộng đoàn (giáo xứ, hiệp hội, phong trào) trở thành những nơi thực hành công lý và bác ái, những "ốc đảo của lòng thương xót" giữa một sa mạc của sự thờ ơ.

3.    Hoán cải cơ cấu: Can đảm dấn thân vào lĩnh vực chính trị và xã hội để thay đổi những luật lệ, những chính sách, những "cơ cấu của tội lỗi" đang duy trì tình trạng bất công. Ngài kêu gọi các Kitô hữu hãy trở thành những công dân tích cực, "những người kiến tạo chính trị tốt đẹp", một nền chính trị phục vụ con người chứ không phải các ý thức hệ hay quyền lực phe nhóm.

Gaudium et Iustitia không chỉ là một văn kiện để đọc, mà là một lời mời gọi hành động. Nó kết thúc bằng những đề xuất cụ thể, kêu gọi các giáo phận trên toàn thế giới thực hiện các cuộc kiểm tra về "dấu chân carbon" của mình, thoái vốn khỏi các ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch, thành lập các quỹ hỗ trợ các dự án kinh tế công bằng và bền vững, và tích cực tham gia vào các phong trào xã hội đấu tranh cho quyền của người lao động và bảo vệ môi trường. Tông huấn đã đặt ra một chương trình nghị sự rõ ràng và đầy thách thức cho triều đại của ngài, một chương trình nghị sự mà trong đó, niềm vui của Tin Mừng và cuộc đấu tranh cho công lý không thể nào tách rời.

CHƯƠNG III: "MỘT GIÁO HỘI NGHÈO VÀ CHO NGƯỜI NGHÈO" - CẢI CÁCH TỪ BÊN TRONG

Đức Lêo XIV ý thức sâu sắc rằng, để lời rao giảng của Giáo hội về công bằng xã hội có được sự tín nhiệm, chính Giáo hội phải là tấm gương đầu tiên. Lời nói phải đi đôi với việc làm. "Giáo hội không thể là một tổ chức phi chính phủ chuyên làm từ thiện," ngài thường nói trong các bài giảng, "mà phải là dấu chỉ và khí cụ của một phương thức sống mới, một cộng đoàn phản chiếu Nước Thiên Chúa ngay tại trần thế." Do đó, song song với việc ban hành Tông huấn Gaudium et Iustitia, ngài đã khởi xướng một loạt các cuộc cải cách sâu rộng và đôi khi gây tranh cãi ngay trong chính nội bộ Giáo hội, đặc biệt là tại Giáo triều Rôma, với mục tiêu biến Giáo hội thực sự trở thành "một Giáo hội nghèo và cho người nghèo".

Một trong những hành động mang tính biểu tượng và thực chất nhất là việc ngài cho tái cấu trúc toàn bộ các cơ quan của Giáo triều liên quan đến các vấn đề xã hội. Thay vì nhiều hội đồng và văn phòng hoạt động riêng rẽ, ngài đã cho thành lập Bộ Phục vụ Công lý, Hòa bình và Sáng tạo Toàn vẹn. Đây không chỉ là một sự sáp nhập hành chính, mà là một sự nâng tầm chiến lược. Bộ mới này được đặt ngang hàng với Bộ Giáo lý Đức tin về tầm quan trọng, báo hiệu rằng việc dấn thân cho công lý xã hội không phải là một hoạt động "ngoại khóa", mà là một phần không thể thiếu của sứ mệnh truyền giáo và bảo vệ đức tin của Giáo hội. Ngài đã bổ nhiệm một vị Hồng y người Philippines, người có nhiều năm kinh nghiệm làm việc với các cộng đồng nông dân và các nạn nhân của biến đổi khí hậu, để lãnh đạo Bộ này, thay vì một nhà thần học kinh viện theo truyền thống.

Tiếp theo, Đức Lêo XIV đã nhắm vào vấn đề nhạy cảm và gai góc bậc nhất: tài chính của Vatican. Dưới sự chỉ đạo của ngài, một cuộc kiểm toán toàn diện và minh bạch đối với Ngân hàng Vatican (IOR) và tất cả các tài sản của Tòa Thánh đã được thực hiện bởi các công ty kiểm toán quốc tế độc lập. Các kết quả được công bố công khai. Ngài đã ra lệnh đóng tất cả các tài khoản không phục vụ trực tiếp cho mục đích tôn giáo hoặc từ thiện, chấm dứt mọi hoạt động đầu tư vào các công ty liên quan đến vũ khí, nhiên liệu hóa thạch, hoặc những ngành công nghiệp có tiền sử bóc lột lao động. "Tiền của Giáo hội," ngài tuyên bố trong một sắc lệnh, "phải là 'tiền sạch', được thấm đẫm mồ hôi của người tín hữu và phải được dùng để phục vụ người nghèo, chứ không phải để làm giàu cho một số người hay để tham gia vào các trò chơi đầu cơ của thế gian." Ngài đã cho thành lập một "Quỹ Huynh đệ Phổ quát", được tài trợ bởi một phần lợi nhuận từ các tài sản của Vatican, nhằm hỗ trợ trực tiếp các dự án phát triển bền vững, giáo dục và y tế tại các quốc gia nghèo nhất.

Cuộc cải cách của Đức Lêo XIV cũng nhắm đến việc phi tập trung hóa quyền lực trong Giáo hội. Tin tưởng vào nguyên tắc bổ trợ và sự khôn ngoan của các Giáo hội địa phương, ngài đã thúc đẩy một "tinh thần hiệp hành" (synodality) thực chất. Ngài trao nhiều quyền quyết định hơn cho các Hội đồng Giám mục quốc gia và châu lục, khuyến khích họ tự đưa ra những đường hướng mục vụ về các vấn đề công bằng xã hội phù hợp với bối cảnh văn hóa, chính trị của mình. "Rôma không phải là trung tâm ra lệnh cho các vùng ngoại biên," ngài nói với các vị tân Hồng y, "mà phải là nơi lắng nghe, phục vụ và thúc đẩy sự hiệp thông giữa các Giáo hội chị em. Tiếng nói của người Amazon, tiếng nói của người Congo, tiếng nói của người Ấn Độ phải được lắng nghe tại Vatican với cùng một sự tôn trọng như tiếng nói của người châu Âu."

Cuối cùng, ngài nhận ra rằng mọi cuộc cải cách cơ cấu sẽ trở nên vô nghĩa nếu không có sự thay đổi trong tâm hồn và não trạng của con người, đặc biệt là hàng giáo sĩ. Do đó, ngài đã yêu cầu một sự duyệt xét lại toàn bộ chương trình đào tạo tại các chủng viện và học viện thần học trên toàn thế giới. Việc học hỏi Học thuyết Xã hội của Giáo hội không còn là một môn phụ, mà trở thành một môn học chính yếu, được tích hợp với Kinh Thánh, thần học tín lý và luân lý. Quan trọng hơn, ngài yêu cầu tất cả các chủng sinh phải có một "năm thực tập xã hội" bắt buộc, sống và làm việc tại các khu ổ chuột, các trung tâm cho người di dân, các cộng đồng nông thôn nghèo khó, hoặc các tổ chức bảo vệ môi trường. "Một mục tử không thể 'ngửi thấy mùi chiên' nếu ngài chưa bao giờ thực sự sống giữa bầy chiên, chia sẻ những lo âu và gánh nặng của họ," ngài giải thích. "Chúng ta không cần những 'hoàng tử' trong Giáo hội, chúng ta cần những người phục vụ có trái tim của người Mục tử Nhân lành."

Những cải cách này, dĩ nhiên, đã vấp phải không ít sự chống đối và hoài nghi từ ngay bên trong cơ cấu của Giáo hội. Nhưng Đức Lêo XIV, với sự kiên định ôn hòa và lòng can đảm của một vị tiên tri, đã không lùi bước, tin rằng đây là con đường duy nhất để Giáo hội có thể lấy lại sức sống Tin Mừng và trở thành một ngọn hải đăng đáng tin cậy cho một thế giới đang khao khát công lý.

CHƯƠNG IV: NGƯỜI HÀNH HƯƠNG CỦA CÔNG LÝ - NGOẠI GIAO VÀ CÁC TÔNG DU

Triều đại của Đức Lêo XIV đã định hình lại một cách sâu sắc vai trò của Tòa Thánh trên trường quốc tế. Ngài đã biến các hoạt động ngoại giao và các chuyến tông du không chỉ đơn thuần là những chuyến thăm viếng mục vụ hay những cuộc gặp gỡ chính trị truyền thống, mà thành những cuộc "hành hương của công lý". Mỗi chuyến đi, mỗi bài phát biểu tại các diễn đàn quốc tế đều được tính toán cẩn thận để trở thành một hành động tiên tri, nhằm thu hút sự chú ý của thế giới đến những vết thương đang bị lãng quên và thúc đẩy những thay đổi cụ thể.

Lối tiếp cận ngoại giao của Đức Lêo XIV có thể được mô tả là "ngoại giao từ dưới lên". Trong khi vẫn duy trì các mối quan hệ cần thiết với các nguyên thủ quốc gia và các tổ chức quốc tế, trọng tâm của ngài là xây dựng những liên minh với các phong trào xã hội, các tổ chức phi chính phủ, các cộng đồng tín ngưỡng và những tiếng nói bị gạt ra bên lề. Ngài tin rằng sự thay đổi thực sự không đến từ các cung điện tổng thống, mà từ sức mạnh được tổ chức của người dân. Các Sứ thần Tòa Thánh (các đại sứ của Vatican) tại các quốc gia được chỉ thị không chỉ gặp gỡ các quan chức chính phủ, mà còn phải thường xuyên đối thoại và đồng hành với các nhà hoạt động nhân quyền, các lãnh đạo công đoàn, các nhà bảo vệ môi trường và các đại diện của cộng đồng người nghèo.

Các chuyến tông du của ngài đã trở thành những sự kiện truyền thông toàn cầu, nhưng không phải vì những thánh lễ hoành tráng với hàng triệu người, mà vì những cử chỉ mang tính biểu tượng đầy mạnh mẽ.

·        Chuyến tông du đến biên giới Hy Lạp-Thổ Nhĩ Kỳ: Thay vì chỉ thăm viếng Athens hay Istanbul, ngài đã dành phần lớn thời gian tại các trại tị nạn quá tải. Hình ảnh vị Giáo hoàng ngồi bệt trên nền đất, sẻ chia bữa ăn đơn sơ với một gia đình người Syria, lắng nghe câu chuyện của họ với những giọt nước mắt đồng cảm đã gây chấn động lương tâm thế giới hơn bất kỳ bài diễn văn nào. Tại đây, ngài đã rửa chân cho cả những người tị nạn Kitô giáo lẫn Hồi giáo, một hành động cụ thể hóa thông điệp về một nhân loại duy nhất, vượt trên mọi rào cản tôn giáo và quốc tịch.

·        Thượng Hội đồng Giám mục cho vùng Amazon: Ngài không chỉ triệu tập Thượng Hội đồng tại Rôma, mà còn thực hiện một chuyến tông du dài ngày đến những vùng sâu vùng xa của rừng Amazon. Ngài gặp gỡ các trưởng lão bản địa, lắng nghe sự khôn ngoan của họ về việc sống hài hòa với thiên nhiên, và công khai lên án các tập đoàn đa quốc gia và các chính sách của chính phủ đang phá hủy lá phổi xanh của hành tinh và đe dọa sự tồn tại của các nền văn hóa bản địa. Bài phát biểu của ngài trước Quốc hội Brazil, trong đó ngài gọi việc phá rừng là một "tội lỗi chống lại Thiên Chúa và chống lại các thế hệ tương lai", đã gây ra một cuộc khủng hoảng ngoại giao nhưng đồng thời cũng thúc đẩy một phong trào bảo vệ Amazon mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

·        Diễn văn tại Hội nghị Thượng đỉnh về Khí hậu của Liên Hiệp Quốc (COP): Đức Lêo XIV trở thành vị Giáo hoàng đầu tiên tham dự trực tiếp một hội nghị COP. Trong bài diễn văn của mình, ngài đã gạt bỏ những ngôn từ ngoại giao sáo rỗng. Ngài thẳng thắn gọi sự thiếu hành động của các quốc gia giàu có là "một sự phản bội đối với người nghèo và một hành động vô trách nhiệm đối với Sáng tạo". Ngài đã trình bày một kế hoạch cụ thể, được soạn thảo bởi các nhà khoa học của Hàn lâm viện Giáo hoàng và các chuyên gia kinh tế, đề xuất một loại "thuế carbon toàn cầu" mà lợi nhuận thu được sẽ được chuyển vào một quỹ xanh để giúp các nước đang phát triển chuyển đổi sang năng lượng sạch và thích ứng với biến đổi khí hậu. Dù đề xuất này không được thông qua ngay lập tức, nó đã thay đổi hoàn toàn cuộc thảo luận và đặt ra một tiêu chuẩn đạo đức mới cho các cuộc đàm phán trong tương lai.

Thông qua những hành động này, Đức Lêo XIV đã tái định vị vai trò của Giáo hoàng không chỉ là một nhà lãnh đạo tôn giáo, mà còn là một tiếng nói luân lý toàn cầu, một người bảo vệ cho những người không có tiếng nói. Ngài đã sử dụng quyền lực mềm của Tòa Thánh để thúc đẩy một nghị trình về công bằng xã hội và sinh thái, thách thức những cấu trúc quyền lực đã trở nên chai cứng và khơi dậy một ý thức mới về trách nhiệm chung của toàn thể gia đình nhân loại.

CHƯƠNG V: "OMNES FRATRES" (TẤT CẢ LÀ ANH EM) - ĐỐI THOẠI LIÊN TÔN VÌ MỘT NỀN HÒA BÌNH CÔNG BẰNG

Xây dựng trên nền tảng vững chắc của những người tiền nhiệm, đặc biệt là thông điệp Fratelli Tutti của Đức Phanxicô, Đức Lêo XIV đã đưa việc đối thoại liên tôn lên một tầm mức mới, một sự dấn thân thực hành và mang tính biến đổi. Đối với ngài, đối thoại không phải là một cuộc tranh luận thần học để tìm ra điểm tương đồng giáo lý, cũng không phải là một cử chỉ lịch sự xã giao. Thay vào đó, ngài nhìn nhận đối thoại liên tôn như một "sự hợp tác thiêng liêng" vì công lý, một con đường không thể thiếu để chữa lành một thế giới bị tổn thương. Ngài tin rằng, ở tầng sâu nhất, mọi truyền thống tôn giáo đích thực đều chứa đựng một lời mời gọi yêu thương người thân cận và chăm sóc Sáng tạo. Chính trên mảnh đất chung này, các tôn giáo có thể và phải cùng nhau hành động.

Một trong những sáng kiến đột phá nhất của ngài là việc thành lập "Hội đồng Abraham vì Công lý Toàn diện" tại Vatican. Đây không phải là một văn phòng của Giáo triều, mà là một cơ quan độc lập, có các đồng chủ tịch là đại diện cấp cao của Do Thái giáo, Kitô giáo và Hồi giáo, cùng với sự tham gia của các đại diện từ các tôn giáo lớn khác như Phật giáo, Ấn Độ giáo và các truyền thống bản địa. Mục đích của Hội đồng không phải là để thảo luận về đức tin, mà là để phối hợp hành động. Hội đồng đã khởi xướng các chiến dịch chung trên toàn cầu, như:

·        Chiến dịch Xóa nợ cho các Quốc gia Nghèo nhất: Vận động Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) xóa bỏ các khoản nợ không thể trả nổi đang làm tê liệt khả năng phát triển của nhiều quốc gia châu Phi và Mỹ Latinh. Các nhà lãnh đạo tôn giáo cùng nhau viết thư, tổ chức các ngày cầu nguyện chung, và sử dụng ảnh hưởng của mình để gây áp lực lên các chính phủ.

·        Sáng kiến "Thánh địa Xanh": Một chương trình khuyến khích các nhà thờ, đền thờ, giáo đường Do Thái và chùa chiền trên toàn thế giới chuyển đổi sang sử dụng năng lượng mặt trời, thực hành tái chế, và trở thành những trung tâm giáo dục về lối sống bền vững cho cộng đồng địa phương.

·        Các Đội Hòa giải Liên tôn: Gửi các phái đoàn gồm các nhà lãnh đạo tôn giáo khác nhau đến các vùng xung đột, nơi căng thẳng tôn giáo bị lợi dụng cho các mục đích chính trị. Sự hiện diện và lời chứng chung của họ về hòa bình đã giúp xoa dịu hận thù và xây dựng những cây cầu đối thoại ở những nơi mà các nhà ngoại giao thế tục đã thất bại.

Để làm sâu sắc thêm mối quan hệ này, Đức Lêo XIV đã thực hiện những cử chỉ mang tính lịch sử. Ngài đã mời vị Đại Imam của Al-Azhar, nhà lãnh đạo có ảnh hưởng nhất của dòng Hồi giáo Sunni, cùng viết một thông điệp chung với tựa đề "Chăm sóc Ngôi nhà Chung và Gia đình Nhân loại Chung của chúng ta". Văn kiện này, được công bố đồng thời tại Rôma và Cairo, đã phân tích các cuộc khủng hoảng sinh thái và xã hội từ góc nhìn của cả Kinh Thánh và Kinh Qur'an, và đưa ra một lời kêu gọi chung mạnh mẽ cho các tín đồ của cả hai tôn giáo hãy trở thành những người đi đầu trong cuộc đấu tranh cho công bằng.

Ngài cũng đã đến thăm Dharamshala để gặp gỡ Đức Đạt Lai Lạt Ma. Cuộc gặp gỡ của hai nhà lãnh đạo tinh thần không diễn ra trong một phòng họp kín, mà là một cuộc đối thoại công khai với những người trẻ tuổi. Họ đã cùng nhau nói về sự cần thiết của việc vun trồng lòng từ bi (compassion) và sự "tỉnh thức sinh thái" (ecological awareness) như là liều thuốc giải cho chủ nghĩa tiêu thụ và sự thờ ơ. Hình ảnh vị Giáo hoàng Công giáo và nhà lãnh đạo Phật giáo Tây Tạng cùng nhau thiền định trong im lặng vì hòa bình đã trở thành một biểu tượng mạnh mẽ về sự thống nhất tâm linh vượt lên trên mọi khác biệt.

Thông qua những nỗ lực này, Đức Lêo XIV đã chứng minh rằng trong một thế giới toàn cầu hóa, các tôn giáo không thể tự giam mình trong những ốc đảo riêng lẻ. Chúng có một trách nhiệm chung. Hoặc là chúng trở thành một phần của vấn đề bằng cách thúc đẩy sự chia rẽ và cực đoan, hoặc là chúng trở thành một phần của giải pháp bằng cách hợp nhất sức mạnh đạo đức của mình để phục vụ công lý, hòa bình và sự sống còn của hành tinh. Triều đại của Đức Lêo XIV đã kiên quyết chọn con đường thứ hai.

CHƯƠNG VI: "DẤU CHỈ CỦA SỰ CHỐNG ĐỐI" - NHỮNG THÁCH THỨC VÀ PHẢN KHÁNG

Bất kỳ một triều đại giáo hoàng nào mang tính cải cách và tiên tri đều không thể tránh khỏi việc trở thành một "dấu chỉ của sự chống đối", như lời tiên tri của cụ già Simeon đã nói về Chúa Giêsu Hài đồng. Triều đại của Đức Lêo XIV cũng không ngoại lệ. Sự nhấn mạnh triệt để của ngài vào công bằng xã hội, lời phê bình sắc bén đối với các cấu trúc quyền lực kinh tế và chính trị, cùng những cải cách sâu rộng bên trong Giáo hội đã khuấy động những con sóng ngầm và tạo ra những luồng phản kháng mạnh mẽ, cả từ bên trong lẫn bên ngoài.

Sự chống đối từ bên trong Giáo hội có lẽ là điều gây đau đớn nhất cho ngài. Một bộ phận không nhỏ trong hàng giáo sĩ và giáo dân, đặc biệt ở các nước phương Tây giàu có, đã cảm thấy xa lạ và thậm chí bị đe dọa bởi đường hướng của ngài. Phe "truyền thống" cáo buộc ngài đã "chính trị hóa Tin Mừng", biến Giáo hội thành một tổ chức hoạt động xã hội và làm lu mờ đi sứ mệnh cứu rỗi các linh hồn. Họ cho rằng việc ngài quá tập trung vào các vấn đề như biến đổi khí hậu, di dân hay bất bình đẳng kinh tế là một sự xao lãng khỏi các vấn đề cốt lõi của đức tin như luân lý tính dục, việc chống phá thai và bảo vệ các giá trị gia đình truyền thống. Các trang mạng và blog Công giáo bảo thủ liên tục công kích ngài, gọi ngài là "Giáo hoàng theo chủ nghĩa Mác-xít" hay "kẻ thỏa hiệp với thế gian". Một số vị Hồng y và Giám mục đã công khai bày tỏ sự bất đồng, viết những lá thư và "dubia" (những nghi vấn) chất vấn về tính chính thống trong giáo huấn của ngài, tạo ra một bầu không khí chia rẽ và căng thẳng.

Bên cạnh đó, các cuộc cải cách tài chính và hành chính của ngài cũng vấp phải sự kháng cự từ một bộ phận trong chính Giáo triều Rôma. Những người đã quen với lối làm việc cũ, với những đặc quyền và sự thiếu minh bạch, đã tìm mọi cách để cản trở hoặc làm chậm lại tiến trình cải cách. Họ coi những đòi hỏi về kiểm toán, minh bạch và lối sống giản dị của Đức Lêo XIV là một sự tấn công vào phẩm giá và truyền thống lâu đời của Tòa Thánh.

Sự phản kháng từ bên ngoài cũng không kém phần dữ dội. Lời phê bình của Đức Lêo XIV đối với "nền kinh tế giết người" và "chủ nghĩa tiêu thụ vô độ" đã khiến ngài trở thành mục tiêu công kích của các thế lực kinh tế hùng mạnh. Các tập đoàn đa quốc gia trong lĩnh vực nhiên liệu hóa thạch, vũ khí và nông nghiệp công nghiệp đã tài trợ cho các chiến dịch truyền thông nhằm bôi nhọ uy tín của ngài, miêu tả ngài như một người không am hiểu về kinh tế, lãng mạn hóa sự nghèo đói và muốn kéo lùi sự tiến bộ của thế giới. Các chính trị gia theo chủ nghĩa dân tộc và dân túy cũng xem ngài là một kẻ thù. Lời kêu gọi của ngài về việc chào đón người di dân, xóa bỏ các bức tường và xây dựng một trật tự thế giới đa phương đã đi ngược lại hoàn toàn với nghị trình của họ. Họ cáo buộc ngài can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia và làm suy yếu bản sắc dân tộc.

Đối mặt với những cơn bão chống đối này, Đức Lêo XIV đã thể hiện một sự kiên định lạ thường, bắt nguồn từ đời sống cầu nguyện sâu sắc và niềm xác tín vào Tin Mừng. Ngài không bao giờ đáp trả những lời công kích cá nhân, nhưng luôn tìm cách đối thoại và giải thích giáo huấn của mình một cách kiên nhẫn. Trong một cuộc phỏng vấn trên máy bay, khi được hỏi về những người chống đối mình, ngài đã trả lời: "Tôi cầu nguyện cho họ. Sự chống đối là một dấu hiệu cho thấy chúng ta đang đi đúng hướng. Một Giáo hội mà không gây ra bất kỳ sự khó chịu nào cho các quyền lực của thế gian này có lẽ đã đánh mất đi muối của mình. Chúa Giêsu đã là một dấu chỉ của sự chống đối, và Giáo hội, thân thể của Người, cũng phải như vậy. Nhiệm vụ của chúng ta không phải là để làm hài lòng tất cả mọi người, mà là để trung thành với Tin Mừng của người nghèo."

Ngài cũng tận dụng chính những sự chống đối này để làm rõ hơn lập trường của mình. Ngài nhấn mạnh rằng việc quan tâm đến người nghèo và trái đất không phải là "chính trị" theo nghĩa đảng phái, mà là một "chiều kích cấu thành" của đức tin Kitô giáo. "Chúng ta không thể tách rời tình yêu Thiên Chúa khỏi tình yêu tha nhân," ngài giải thích trong một bài giảng tại nhà nguyện Thánh Márta. "Và tình yêu tha nhân ngày nay đòi hỏi chúng ta phải hành động để thay đổi những cơ cấu đang tạo ra sự bất công và phá hủy ngôi nhà chung của chúng ta. Đây không phải là chủ nghĩa Mác, đây là Tin Mừng." Bằng cách đó, ngài đã giúp cho toàn thể Giáo hội nhận thức sâu sắc hơn về mối liên kết không thể tách rời giữa đức tin và công lý, giữa việc thờ phượng Thiên Chúa và việc phục vụ con người.

CHƯƠNG VII: DI SẢN CỦA MỘT TRIỀU ĐẠI - HƯỚNG TỚI MỘT NỀN VĂN MINH TÌNH THƯƠNG

Đánh giá di sản của một triều đại giáo hoàng khi nó vẫn còn đang diễn ra là một việc làm mạo hiểm, nhưng những đường nét chính trong tầm ảnh hưởng của Đức Lêo XIV đã hiện ra rõ ràng. Di sản của ngài không nằm ở những công trình kiến trúc bằng đá hay những thay đổi trong giáo luật, mà là ở sự thay đổi sâu sắc trong nhận thức, một sự chuyển dịch mô hình trong cách Giáo hội tự hiểu về mình và về sứ mệnh của mình trong thế giới hiện đại. Ngài đã gieo những hạt giống mà hoa trái của nó sẽ còn được gặt hái trong nhiều thế hệ mai sau, hướng Giáo hội và thế giới tới điều mà Đức Phaolô VI đã gọi là một "nền văn minh tình thương".

Di sản quan trọng nhất của Đức Lêo XIV là việc ngài đã thành công trong việc đưa học thuyết xã hội của Giáo hội từ vùng ngoại biên vào chính trung tâm của đời sống và sứ mệnh loan báo Tin Mừng. Trước triều đại của ngài, đối với nhiều người Công giáo, các vấn đề xã hội thường được coi là công việc của các chuyên gia, các ủy ban, hoặc là một hoạt động "thêm vào" sau khi đã chu toàn các bổn phận phụng tự và đạo đức cá nhân. Đức Lêo XIV, bằng cả giáo huấn và hành động, đã phá tan sự phân đôi sai lầm này. Ngài đã chỉ ra một cách thuyết phục rằng việc chăm sóc người di dân, bảo vệ rừng Amazon, đấu tranh cho quyền của người lao động không phải là hoạt động chính trị thế tục, mà chính là hành vi phụng tự đích thực, là cách chúng ta sống Mầu nhiệm Thánh Thể trong cuộc đời hàng ngày. Ngài đã giúp Giáo hội khám phá lại chiều kích tiên tri của đức tin, một đức tin không chỉ mang lại sự an ủi cá nhân mà còn có sức mạnh biến đổi các cơ cấu xã hội bất công.

Thứ hai, ngài đã khắc sâu vào lương tâm của Giáo hội một "ý thức sinh thái" không thể đảo ngược. Xây dựng trên nền tảng của Laudato Si', ngài đã biến "hoán cải sinh thái" từ một khái niệm thần học thành một thực hành sống động trong các giáo xứ, dòng tu và các phong trào giáo dân. Các khái niệm như "tội lỗi sinh thái", "công lý liên thế hệ" và "sự thánh thiện của Sáng tạo" đã trở thành một phần của ngôn ngữ Công giáo phổ thông. Nhờ ngài, ngày càng có nhiều tín hữu nhận ra rằng việc bảo vệ môi trường không phải là một xu hướng thời thượng, mà là một đòi hỏi thiết yếu của đức tin vào Thiên Chúa Sáng Tạo và là một hành động cụ thể của lòng bác ái đối với những người nghèo khổ nhất, những nạn nhân đầu tiên của sự suy thoái môi trường.

Thứ ba, thông qua việc thúc đẩy tinh thần hiệp hành và trao quyền cho các Giáo hội địa phương, ngài đã khơi dậy một làn sóng năng lượng mới nơi hàng giáo dân. Ngài liên tục khuyến khích người giáo dân, đặc biệt là giới trẻ và phụ nữ, hãy dấn thân vào "nền chính trị tốt đẹp", coi đó là một trong những hình thức cao cả nhất của đức ái. Di sản của ngài có thể được nhìn thấy trong sự trỗi dậy của một thế hệ mới các chính trị gia, các nhà kinh tế, các nhà khoa học và các nhà hoạt động xã hội Công giáo, những người được truyền cảm hứng bởi tầm nhìn của ngài về một "nền kinh tế huynh đệ" và một "nền chính trị phục vụ con người". Họ không còn xem đức tin của mình như một vấn đề riêng tư, mà là nguồn động lực và la bàn đạo đức cho sự dấn thân công khai của họ.

Cuối cùng, bất chấp những chống đối, Đức Lêo XIV đã phục hồi vai trò của Tòa Thánh như một tiếng nói luân lý có sức nặng và đáng tin cậy trên trường quốc tế. Trong một thế giới đầy hoài nghi và bị chia rẽ bởi những lợi ích quốc gia hẹp hòi, ngài đã trở thành một điểm quy chiếu cho nhân loại, một người bảo vệ không mệt mỏi cho phẩm giá con người và Ngôi nhà chung. Sự chân thành, lối sống giản dị và sự gần gũi của ngài với những người đau khổ đã thu hút không chỉ người Công giáo, mà cả những người thuộc các tôn giáo khác và cả những người không có niềm tin tôn giáo. Ngài đã cho thế giới thấy một khuôn mặt khác của đức tin: không phải là một hệ tư tưởng cứng nhắc và phán xét, mà là một nguồn mạch của lòng trắc ẩn, của sự liên đới và của một niềm hy vọng không lay chuyển vào khả năng của con người để xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. Di sản của ngài chính là một lời mời gọi đầy sức thuyết phục, rằng một thế giới khác là điều khả thi.

KẾT LUẬN: MỘT NIỀM VUI BẮT NGUỒN TỪ CÔNG LÝ

Triều đại giả định của Đức Giáo hoàng Lêo XIV là một sự minh họa mạnh mẽ cho chân lý vĩnh cửu rằng đức tin Kitô giáo, tự bản chất, không thể bị tách rời khỏi thế giới. Nó không phải là một lối thoát khỏi những thực tại trần thế phức tạp, mà là một sự dấn thân sâu sắc hơn vào giữa lòng những thực tại đó, được trang bị bởi ánh sáng của Tin Mừng và sức mạnh của Chúa Thánh Thần. Bằng cách chọn tông hiệu Lêo, ngài không chỉ nhìn về quá khứ của Đức Lêo XIII và thông điệp Rerum Novarum, mà còn nhìn về phía trước, can đảm đọc "những dấu chỉ của thời đại" và đáp lại tiếng kêu của Thiên Chúa đang vang lên qua tiếng kêu của người nghèo và của trái đất.

Ngài đã không đưa ra những giải pháp kỹ thuật dễ dàng cho các vấn đề phức tạp của thế giới. Thay vào đó, ngài đã làm một điều còn quan trọng hơn: ngài đã định hình lại câu chuyện, đặt ra những câu hỏi đúng đắn và thách thức lương tâm của nhân loại. Ngài đã nhắc nhở chúng ta rằng nghèo đói không phải là một định mệnh không thể tránh khỏi, mà là kết quả của những lựa chọn và những cơ cấu bất công. Ngài đã chỉ ra rằng khủng hoảng sinh thái không chỉ là một vấn đề môi trường, mà là một cuộc khủng hoảng tinh thần và đạo đức sâu sắc. Và ngài đã khẳng định rằng chiến tranh và chia rẽ không phải là lời nói cuối cùng, bởi vì tất cả chúng ta đều là anh chị em, con cái của cùng một Cha trên trời.

Trọng tâm của toàn bộ triều đại của ngài có thể được tóm gọn trong chính tựa đề của Tông huấn đầu tiên: Gaudium et Iustitia. Đức Lêo XIV đã dạy cho Giáo hội và thế giới rằng không thể có niềm vui Tin Mừng (Gaudium) đích thực nếu nó không được xây dựng trên nền tảng của công lý (Iustitia). Niềm vui của chúng ta không thể trọn vẹn khi anh chị em của chúng ta còn đang đói khổ. Niềm hy vọng của chúng ta không thể bền vững khi ngôi nhà chung của chúng ta đang bị tàn phá. Tình yêu của chúng ta đối với Thiên Chúa sẽ chỉ là ảo tưởng nếu nó không được thể hiện qua hành động cụ thể để bảo vệ phẩm giá của những người bé mọn nhất.

Di sản của Đức Lêo XIV không phải là một chương trình nghị sự đã hoàn tất, mà là một lời mời gọi liên lỉ, một cuộc hành trình vẫn còn tiếp diễn. Ngài đã khơi lại ngọn lửa tiên tri trong lòng Giáo hội, một ngọn lửa có thể khiến một số người khó chịu, nhưng lại sưởi ấm và soi sáng cho vô số những người đang bước đi trong bóng tối của sự tuyệt vọng. Triều đại của ngài là một lời chứng hùng hồn rằng đức tin, khi được sống một cách triệt để, có sức mạnh không chỉ để cứu rỗi các linh hồn cho cuộc sống mai sau, mà còn để chữa lành và biến đổi thế giới ngay tại đây và bây giờ, hướng nó tới sự viên mãn của Nước Thiên Chúa, nơi công lý và hòa bình sẽ hôn nhau và niềm vui sẽ không bao giờ tàn.

 

Lm. Anmai, CSsR

Tác giả: