Nhảy đến nội dung

Chúa Giê-su khóc: Sự đồng cảm tối thượng và sự chia sẻ nỗi đau nhân loại

 

ThanhLinh.Net

 

Chúa Giê-su khóc: Sự đồng cảm tối thượng và sự chia sẻ nỗi đau nhân loại

Trong lịch sử tôn giáo, hình ảnh Thiên Chúa thường được khắc họa với sự siêu việt, quyền năng tuyệt đối, và sự bất biến. Tuy nhiên, hình ảnh Chúa Giê-su Kitô, Đấng Nhập Thể, lại mang đến một sự đối lập đầy kịch tính và cảm động. Ngài là Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, là Thiên Chúa nhưng lại sống một cuộc đời trọn vẹn của con người. Trong tất cả những hành động kỳ diệu và những lời dạy dỗ đầy quyền uy của Ngài, có một chi tiết nhỏ nhưng chứa đựng toàn bộ trọng tâm của đức tin Kitô giáo: Chúa Giê-su đã khóc.

Ba lần khóc được ghi lại trong Kinh Thánh không chỉ là những khoảnh khắc xúc động mà còn là những tuyên bố thần học sâu sắc nhất về bản chất của Ngài. Luận điểm trung tâm của bài tiểu luận này là: Nước mắt của Chúa Giê-su là bằng chứng không thể chối cãi về Nhân tính hoàn hảo của Ngài, thể hiện sự đồng cảm tối thượng và sự hiệp nhất triệt để của Ngài với nỗi đau và sự yếu đuối của nhân loại. Chính qua những giọt nước mắt này, Ngài đã thánh hóa và ban ý nghĩa cho mọi nỗi khổ đau của con người.

Ba lần khóc trong Kinh Thánh: Những khía cạnh của sự đồng cảm

Để hiểu được chiều sâu của sự đồng cảm nơi Chúa Giê-su, cần phải phân tích bối cảnh, ý nghĩa thần học, và sự khác biệt về từ ngữ Hy Lạp trong ba sự kiện khóc nổi bật được ghi lại:

. Nước mắt của tình bạn và nỗi đau mất mát: khóc trước mộ La-za-rô (Ga  11:35)

Đây là câu ngắn nhất và cũng là câu Kinh Thánh nổi tiếng nhất: "Đức Giê-su khóc." (Ga 11:35).

Phân tích từ ngữ: Từ được sử dụng trong tiếng Hy Lạp là ἐδάκρυσεν (edakrysen), bắt nguồn từ δακρύω (dakryō), có nghĩa là "khóc thầm," "rơi lệ," hoặc "rơm rớm nước mắt." Đây là một phản ứng tự nhiên, sâu lắng, và kìm nén, trái ngược với tiếng khóc than vang dội.

Bối cảnh và Ý nghĩa: Chúa Giê-su biết rõ Ngài sắp làm gì—Ngài sắp kêu gọi La-xa-rô sống lại. Với quyền năng thần thánh, Ngài có mọi lý do để bình tĩnh và vui mừng. Tuy nhiên, khi chứng kiến Ma-ri và Mác-ta cùng những người Do Thái khóc than, lòng Ngài đã bị khuấy động. Ngài đã không khóc vì sự chết của La-xa-rô (một trạng thái chỉ tạm thời đối với Ngài), mà Ngài khóc vì sự đau khổ của những người thân yêu.

·        Sự Đồng cảm Vượt Thời Gian: Chúa Giê-su đồng cảm với nỗi đau hiện tại của Ma-ria và Mác-ta, nỗi đau mà mọi người phải chịu đựng trước sự tan vỡ của cái chết. Ngài đã chọn chia sẻ khoảnh khắc yếu đuối và tuyệt vọng của con người trước khi thi hành phép lạ của Thiên Chúa. Nước mắt này khẳng định Ngài không chỉ là Đấng Cứu Độ mà còn là một Người Bạn thấu hiểu. Nó chứng minh rằng Thiên Chúa không xa cách, mà đang hiện diện và cảm nhận cùng con người trong những giây phút bi thương nhất.

. Nước mắt của lòng trắc ẩn phổ quát: Khóc khi nhìn thấy thành Giê-ru-sa-lem (Lc 19:41-44)

Khi Ngài đến gần Giê-ru-sa-lem, nhìn thấy thành, Ngài đã khóc than cho nó.

Phân tích từ ngữ: Từ được sử dụng ở đây là ἔκλαυσεν (eklausen), bắt nguồn từ κλαίω (klaiō), có nghĩa là "khóc than lớn," "rên rỉ ầm ĩ," hoặc "khóc nức nở." Đây là một biểu hiện của sự đau đớn dữ dội, không kìm nén, thường được dùng để mô tả tiếng khóc than của người chết.

Bối cảnh và Ý nghĩa: Chúa Giê-su không khóc cho một người cụ thể, mà khóc cho một dân tộc, một thành phố và số phận bi thảm sắp xảy ra của họ. Ngài khóc vì họ đã không nhận ra thời điểm Thiên Chúa viếng thăm, và do đó, họ sẽ phải chịu đựng sự hủy diệt sắp đến (sự hủy diệt đền thờ năm 70 SCN).

·        Sự đồng cảm và lòng trắc ẩn tiên tri: Nước mắt này là biểu hiện của lòng trắc ẩn thần thánh (splanchnizomai—một thuật ngữ thường được dùng để mô tả lòng thương xót của Chúa Giê-su). Ngài đau buồn không phải vì sự mất mát của riêng Ngài, mà vì sự ngoan cố dẫn đến sự hủy hoại tinh thần và vật chất của dân tộc Ngài. Nước mắt này cho thấy nỗi đau của Thiên Chúa trước sự hư mất của con người. Nó là sự kết hợp giữa tình yêu thương vô bờsự đau khổ trước sự từ chối tình yêu đó. Ngài đã chia sẻ nỗi đau của tiềm năng bị mất đi và sự hối tiếc chưa xảy ra.

. Nước mắt của sự căng thẳng tột độ: khóc than trong vườn Ghết-sê-ma-nê (Hr 5,7)

Thư gửi người Do Thá mô tả: "Lúc còn sống ở đời này, Đức Giê-su đã lớn tiếng kêu van khóc lóc mà dâng lời khẩn nguyện nài xin lên Đấng có thể cứu mình khỏi chết..." (Hr 5:7).

Phân tích từ ngữ và bối cảnh: Sự kiện này xảy ra trong Vườn Ghết-sê-ma-nê. Mặc dù không ghi lại từ Hy Lạp cụ thể cho "khóc" như hai lần trên, đoạn Kinh Thánh sử dụng các từ ngữ cực kỳ mạnh mẽ: lớn tiếng kêu van (kraugazō) và khóc lóc (hiketeria—lời cầu xin với nước mắt). Sự kiện này mô tả sự agon (cực hình, đấu tranh tột độ) của Ngài, đến mức mồ hôi Ngài trở thành những giọt máu.

Ý nghĩa Thần học: Đây là khoảnh khắc mà nhân tính của Chúa Giê-su bị thử thách đến mức tối đa. Ngài không chỉ đối mặt với sự đau đớn thể xác của Thập giá, mà còn là sự gánh vác gánh nặng tội lỗi của toàn nhân loại và nỗi kinh hoàng khi bị cách xa khỏi Thiên Chúa Cha (sự lìa xa tinh thần mà Ngài phải chịu đựng để hoàn tất sự cứu chuộc).

·        Sự chia sẻ nỗi sợ hãi của con người: Nước mắt này chứng minh rằng Chúa Giê-su đã trải nghiệm nỗi sợ hãi cái chết, sự cô đơn và sự tuyệt vọng mà mọi con người phải đối mặt. Ngài đã không đối diện với Thập giá một cách thụ động hay lạnh lùng; Ngài đã kinh qua sự đau đớn tinh thần và thể xác khủng khiếp nhất. Nước mắt trong vườn Ghết-sê-ma-nê là sự chia sẻ nỗi sợ hãi siêu hình của con người trước cái chết và sự phán xét. Chính sự vâng phục trong nước mắt này đã làm nên sự cứu rỗi.

Nước mắt của Chúa Giê-su chỉ có thể được hiểu trọn vẹn qua lăng kính của Kitô học, đặc biệt là Giáo lý Chalcedon (năm 451 SCN) về sự hiệp nhất hai bản tính (Hypostatic Union): Chúa Giê-su Kitô là một Ngôi Vị duy nhất nhưng có hai bản tính hoàn toàn—Thần tính hoàn toàn và Nhân tính hoàn toàn.

. Sự hiệp nhất hoàn hảo và nhân tính thật sự

Nếu Chúa Giê-su là Thiên Chúa (Thần tính hoàn toàn), Ngài phải bất biến và không thể chết. Nếu Ngài là con người (Nhân tính hoàn toàn), Ngài phải chịu đựng và có thể chết. Nước mắt chính là minh chứng cho Nhân tính hoàn toàn.

·        Chống lại các lạc giáo: Nước mắt của Ngài bác bỏ các quan điểm cho rằng Ngài chỉ dường như là con người (Docetism) hoặc Nhân tính của Ngài đã bị Thần tính tiêu hủy. Chúa Giê-su đã không giả vờ buồn, mà Ngài đã thực sự buồn. Khi Ngài khóc trước mộ La-xa-rô, đó là sự đau buồn thực sự của một người bạn. Khi Ngài than khóc cho Giê-ru-sa-lem, đó là nỗi đau thực sự của một nhà tiên tri đã thấy trước thảm kịch.

. Sự tự hạ mình (Kénōsis) và sự tự nguyện chia sẻ

Khái niệm Kénōsis (tiếng Hy Lạp: κένωσις) được tìm thấy trong Pl 2:7, nghĩa là sự "trút bỏ" hoặc "tự hạ mình." Chúa Giê-su, khi Nhập Thể, đã tự nguyện đặt sang một bên việc sử dụng độc lập các đặc quyền thần thánh của mình (như sự toàn năng, sự toàn tri, sự bất biến) để chấp nhận những giới hạn và sự yếu đuối của con người.

·        Sự Hạn chế vì Tình yêu: Chúa Giê-su không hề đánh mất Thần tính, nhưng Ngài đã tự nguyện giới hạn mình. Sự tự hạ mình này cho phép Ngài trải nghiệm sự mệt mỏi, đói khát, và quan trọng nhất là nỗi đau cảm xúc. Chính sự tự hạ mình này đã mở ra con đường cho nước mắt: Thiên Chúa trở nên dễ bị tổn thương, có thể chia sẻ sự bất lực của con người trước sự chết và sự tan vỡ. Nước mắt là biểu tượng sinh động nhất của Kénōsis.

. Vị Thượng Tế thấu cảm

Thư Hr (4:15) nói rằng: "Vì chúng ta không có một vị Thượng Tế không thể cảm thông những sự yếu đuối của chúng ta; nhưng Ngài đã bị thử thách trong mọi sự y như chúng ta, song Ngài không phạm tội."

Lời khẳng định này là chìa khóa để hiểu về sự đồng cảm trong chức vụ tư tế của Chúa Giê-su. Ngài có thể làm trung gian hoàn hảo giữa Thiên Chúa và con người Ngài đã đích thân kinh qua mọi thử thách và đau khổ của con người. Ngài không chỉ biết về nỗi đau, mà Ngài còn biết nỗi đau là gì.

·        Sự cảm thông (Sympathy): Từ Hy Lạp cho "cảm thông" là sympatheō (sun-pathos), nghĩa đen là "cùng chịu đựng" hoặc "cùng cảm nhận." Nước mắt của Chúa Giê-su chứng tỏ Ngài không chỉ thương hại (pity) mà là đồng cảm (empathy). Ngài không nhìn xuống nỗi đau của con người từ thiên đàng, mà Ngài đã nhúng mình vào nỗi đau đó trên đất.

Sự đồng cảm của Chúa Giê-su không chỉ là một cảm xúc thoáng qua; đó là sự cam kết thần học về việc chia sẻ trọn vẹn mọi khía cạnh của cuộc sống con người, ngoại trừ tội lỗi.

. Chia sẻ nỗi đau của sự mất mát và tình trạng hư nát

Nước mắt trước mộ La-za-rô (Ga 11) không chỉ là sự đau buồn vì Ma-ri và Mác-ta, mà còn là nỗi buồn sâu xa về sự hư nát đã xâm nhập vào thế giới sau sự Sa Ngã. Chúa Giê-su biết rằng cái chết không phải là ý định ban đầu của Thiên Chúa.

·        Phản ứng trước sự tan vỡ: Sự chết của La-za-rô là một lời nhắc nhở rằng thế giới đang sai lầm, rằng sự chết vẫn còn là một kẻ thù. Nước mắt của Chúa Giê-su là sự phản ứng của Thiên Chúa đối với sự thất bại của công trình sáng tạo do tội lỗi mang lại. Khi Ngài khóc, Ngài đã tham gia vào nỗi đau tập thể của mọi sinh linh đã mất đi người thân, xác nhận rằng nỗi đau đó là có thật, là hợp lý, và Thiên Chúa cũng đau cùng.

. Chia sẻ nỗi đau của sự cô đơn và sự từ chối

Nước mắt than khóc cho Giê-ru-sa-lem là biểu hiện của nỗi đau mà con người thường xuyên trải qua khi bị từ chối tình yêu hoặc sự giúp đỡ. Sự từ chối đã dẫn đến sự cô đơn, và Chúa Giê-su đã trải nghiệm nỗi đau này một cách tột độ.

·        Nỗi đau khi tình yêu bị cự tuyệt: Ngài đã đến với dân Ngài, nhưng dân Ngài đã không chào đón Ngài. Nước mắt của Ngài là sự đau khổ của tình yêu không được đáp lại, sự thất vọng của một Đấng Cứu Thế nhìn thấy dân tộc mình đang bước đi trên con đường tự hủy diệt. Sự chia sẻ này làm cho nỗi đau của bất kỳ ai cảm thấy bị bỏ rơi, bị hiểu lầm hoặc bị từ chối trở nên được Thiên Chúa hiểu và đồng hành.

. Chia sẻ nỗi đau siêu hình: Gánh nặng tội lỗi

Nỗi thống khổ trong vườn Ghết-sê-ma-nê là sự chia sẻ nỗi đau siêu hình (nỗi đau liên quan đến bản chất của sự tồn tại và mối quan hệ với Thiên Chúa) mà không một con người nào có thể gánh vác trọn vẹn. Ngài đã khóc lóc để chấp nhận trở thành tội lỗi vì chúng ta.

·        Nỗi khiếp sợ và lòng vâng phục: Nỗi sợ hãi cái chết không phải là nỗi sợ hãi bình thường, mà là nỗi sợ hãi khi phải mang lấy sự phân ly hoàn toàn với sự Thánh Khiết của Thiên Chúa Cha. Nước mắt này đóng ấn sự đồng cảm của Ngài đối với mọi nỗi lo lắng, mọi sự đấu tranh nội tâm, và mọi khoảnh khắc mà con người cảm thấy bị Thiên Chúa bỏ rơi (mà chính Ngài sẽ hét lên trên Thập giá: "Thiên Chúa tôi ơi, sao Ngài bỏ tôi!").

Việc Chúa Giê-su khóc không chỉ là một sự kiện lịch sử mà còn là một giáo lý mang tính nền tảng, định hình cách Kitô hữu hiểu về nỗi đau của mình và bản chất của Đấng mà họ thờ phượng.

. Khẳng định giá trị của sự yếu đuối và nỗi đau

Nhiều tôn giáo hoặc triết học coi nỗi đau là điều cần phải vượt qua bằng sự tĩnh lặng lạnh lùng hoặc sự loại bỏ cảm xúc. Tuy nhiên, qua nước mắt của mình, Chúa Giê-su đã thánh hóa cảm xúc buồn và đau khổ.

·        Nước mắt được chấp nhận: Ngài dạy rằng việc bày tỏ nỗi buồn không phải là dấu hiệu của sự thiếu đức tin hay sự yếu đuối về mặt đạo đức. Ngược lại, đó là một phần của kinh nghiệm nhân loại. Khi Chúa Giê-su khóc, Ngài đã tuyên bố rằng nước mắt có giá trị, và Thiên Chúa chấp nhận nỗi buồn. Điều này mang lại sự giải phóng to lớn cho những người đang đau khổ, khi họ biết rằng nỗi đau của họ đã được Đấng Tạo Hóa chia sẻ.

. Niềm hy vọng của một vị thượng tế thấu hiểu

Vì Chúa Giê-su đã khóc, Ngài là Vị Thượng Tế hoàn hảo và tin cậy để chúng ta đến gần Ngài.

·        Sự an ủi tuyệt đối: Nước mắt Ngài là lời hứa rằng: Khi chúng ta đau khổ, chúng ta không đau khổ một mình. Kinh Thánh hứa rằng Thiên Chúa sẽ lau khô mọi giọt nước mắt (Khải Huyền 21:4). Lời hứa này có ý nghĩa to lớn bởi vì nó đến từ Đấng đã tự mình nhỏ lệ. Ngài không chỉ hứa sẽ xóa bỏ nỗi đau, mà Ngài hứa với tư cách là Đấng đã trải nghiệm nỗi đau. Niềm hy vọng Kitô giáo không phải là sự phủ nhận nỗi đau, mà là sự chuyển hóa nỗi đau thông qua sự hiện diện đồng cảm của Ngài.

. Mô hình cho lòng trắc ẩn Tông Đồ

Chúa Giê-su khóc để đặt ra tiêu chuẩn cho việc sống đạo. Sự đồng cảm của Ngài trở thành mô hình cho cách Kitô hữu phải tương tác với thế giới đầy đau khổ.

·        Hành Động Đồng Cảm: Khi thấy Chúa Giê-su khóc vì dân tộc hư mất hoặc vì người bạn đã khuất, Ngài thách thức chúng ta không chỉ dừng lại ở việc thương hại (pity) mà phải đồng cảm sâu sắc (empathy). Điều này đòi hỏi chúng ta phải sẵn lòng cảm nhận nỗi đau của người khác (sự đói kém, bất công, bệnh tật, sự cô đơn) như thể đó là nỗi đau của chính mình, để từ đó được thúc đẩy hành động (tương tự như cách Chúa Giê-su đã hành động sau khi khóc bằng cách kêu La-xa-rô ra khỏi mồ).

Chúa Giê-su khóc. Chỉ ba lần được ghi lại, nhưng những giọt nước mắt ấy đã mở ra toàn bộ thần học về sự cứu rỗi. Chúng chứng minh một cách dứt khoát rằng Ngài không phải là một vị thần xa cách, lạnh lùng, chỉ cai trị từ trên cao. Ngài là Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta.

Nước mắt của Chúa Giê-su là sự kết hợp tối thượng giữa Thần tính và Nhân tính. Chúng là sự đau buồn thực sự trước sự hư nát của thế giới (trước mộ La-za-rô), nỗi đau tiên tri trước sự từ chối của nhân loại (trước Giê-ru-sa-lem), và sự khổ sở tột cùng trước gánh nặng tội lỗi (trong Ghết-sê-ma-ni).

Nước mắt của Ngài là bằng chứng hùng hồn nhất rằng, trong Chúa Giê-su, Thiên Chúa đã tự nguyện chia sẻ mọi nỗi đau của con người để ban cho nỗi đau đó ý nghĩa cứu chuộc, và để đảm bảo rằng không một giọt lệ nào của con người bị lãng phí. Chính vì Chúa Giê-su đã khóc, nên con người có thể tìm thấy sự an ủi và hy vọng trong mọi sự gian truân của đời mình, vì họ có một vị Cứu Chúa hiểu, cảm nhận, và chia sẻ nỗi đau đó một cách trọn vẹn. Nước mắt của Ngài là sự xác nhận vĩnh cửu về Tình Yêu Vĩ Đại của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

 

Danh mục:
Tác giả: