Nhảy đến nội dung

Lòng tri ân tuyệt đối

Chúa Nhật 28 TN

LÒNG TRI ÂN TUYỆT ĐỐI

Trong hành trình lên Giêrusalem, con đường mà Đức Giêsu bước đi không chỉ là một hành trình địa lý, mà còn là con đường loan báo Nước Trời, trải dài qua ranh giới Samaria và Galilêa, nơi giao thoa của niềm tin và sự ngờ vực, nơi sự cô đơn của con người gặp gỡ lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Chính tại nơi biên giới ấy, nơi mà sự xa lánh và bệnh tật tạo nên một rào cản không thể vượt qua, đã xuất hiện mười con người khốn khổ, mười thân phận bị đóng đinh vào sự ghẻ lạnh của xã hội và tôn giáo: mười người phong cùi.

Bệnh phong cùi không chỉ tàn phá thể xác; nó là án tử cho cuộc sống xã hội. Nó buộc người bệnh phải đứng "ở đàng xa," phải cất tiếng than khóc thay vì giao tiếp, phải chịu đựng sự cô lập tuyệt đối. Hình ảnh mười người đứng xa xa, nhưng cùng cất lên một tiếng van nài duy nhất—“Lạy Thầy Giêsu, xin thương xót chúng tôi”—là hình ảnh cảm động về sự tuyệt vọng được nung nấu thành niềm hy vọng cuối cùng. Họ không dám đến gần, nhưng sự khốn cùng của họ đã tạo nên một chiếc cầu nối vô hình tới trái tim đầy nhân ái của Đấng Cứu Độ. Lời kêu xin của họ là một hành vi của đức tin tập thể, một lời tuyên xưng rằng Người có quyền năng vượt trên mọi bệnh tật.

Và Đức Giêsu đã đáp lại. Người không cần chạm tay hay nói lời ban ơn ngay lập tức. Người chỉ đưa ra một mệnh lệnh dứt khoát và đầy thử thách: “Các ngươi hãy đi trình diện với các tư tế”. Đây là điều luật đòi hỏi sau khi một người được chữa lành khỏi bệnh phong cùi. Mệnh lệnh này là một bước nhảy vọt vào bóng tối của niềm tin. Lúc ấy, họ vẫn còn bệnh. Bàn tay họ vẫn còn tàn tật, da thịt họ vẫn còn hoại tử, hơi thở họ vẫn còn mùi bệnh tật. Nhưng họ đã tuân theo. Họ đã chọn tin vào lời hứa vô hình của Thầy Giêsu hơn là bằng chứng rõ ràng của thân xác họ.

Và phép lạ đã xảy ra “Trong lúc họ đi đường, họ được lành sạch”. Phép lạ luôn là phần thưởng cho sự vâng phục đi trước. Khi họ bước đi trong bóng tối của luật lệ và sự kỳ vọng, ánh sáng của ân sủng đã chiếu rọi. Mười thân xác cô độc bỗng được hoàn nguyên, mười cuộc đời bị ruồng bỏ bỗng được tái sinh. Họ được trở lại với gia đình, với cộng đồng, với Đền Thờ. Họ đã nhận được điều họ mong muốn: sự chữa lành (lành sạch).

Tuy nhiên, câu chuyện không dừng lại ở đó. Sự chữa lành thể xác không phải là mục đích cuối cùng của Tin Mừng, mà chỉ là dấu chỉ dẫn đến ơn cứu độ tâm hồn. Sự khác biệt giữa chín người và người thứ mười bắt đầu xuất hiện ngay sau phép lạ. Chín người kia, được lành, có lẽ đã hân hoan chạy nhanh hơn để trình diện với các tư tế, để nhận được giấy chứng nhận được sạch sẽ theo luật định. Họ tập trung vào món quà (sức khỏe mới), và quên mất Người Ban Tặng (Đức Giêsu). Lòng biết ơn của họ chỉ là lòng biết ơn theo nghi thức, biết ơn vì đã được giải thoát khỏi luật lệ xã hội, nhưng chưa phải là lòng biết ơn sâu thẳm hướng về nguồn mạch ân sủng.

Và rồi, “Một người trong bọn họ thấy mình được lành sạch, liền quay trở lại, lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa, rồi đến sấp mình dưới chân Chúa Giêsu và tạ ơn Người, mà người ấy lại là người xứ Samaria”. Người thứ mười, một người ngoại bang, lại là người duy nhất thực hiện một hành vi trọn vẹn của tôn giáo và đức tin. Việc anh quay trở lại không phải chỉ là một sự lịch sự, đó là một hành vi của sự tôn thờ. Anh lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa (hành vi tôn giáo), rồi sấp mình dưới chân Chúa Giêsu (hành vi tôn thờ và khiêm hạ), và sau cùng là tạ ơn Người (hành vi kết nối cá vị). Người Samaria này đã nhận ra rằng Người đang đứng trước mặt không chỉ là một thầy thuốc siêu phàm, mà còn là Đấng mang Thiên Chúa đến trần gian.

Sự quay lại của anh đã dấy lên một câu hỏi chất vấn day dứt từ chính môi miệng của Thầy Chí Thánh, một câu hỏi không hề mang tính giận dữ nhưng chứa đựng một nỗi buồn sâu thẳm và tiếc nuối cho con người: “Chớ thì không phải cả mười người được lành sạch sao? Còn chín người kia đâu? Không thấy ai trở lại tôn vinh Thiên Chúa, mà chỉ có người ngoại bang này”. Câu hỏi này không chỉ dành cho chín người Do Thái kia, mà còn vang vọng trong lịch sử và đến tận tâm hồn mỗi người chúng ta. Tại sao chúng ta dễ dàng đón nhận ân huệ, nhưng lại khó lòng quay trở lại để tri ân Tác Giả của ân huệ? Chín người đã nhận được ân huệ, nhưng lại thiếu ân sủng. Họ có sự lành sạch về thể chất, nhưng thiếu sự cứu độ của đức tin.

Người Samaria, kẻ ngoại bang, người bị kỳ thị về mặt tôn giáo và dân tộc, lại là người được khen ngợi. Điều này cho thấy Lòng Tri Ân Tuyệt Đối không bị giới hạn bởi biên giới hay giáo luật, mà nó chỉ đến từ một trái tim biết nhận biết và biết khiêm hạ. Kết thúc câu chuyện, Chúa Giêsu đã trao cho anh món quà quý giá hơn cả sức khỏe: “Ngươi hãy đứng dậy mà về: vì lòng tin của ngươi đã cứu chữa ngươi”. Ở đây, Tin Mừng dùng từ Hy Lạp sesōken—không chỉ có nghĩa là "chữa lành" mà còn là "cứu rỗi" (salvation). Chín người được lành sạch (chữa lành), còn người Samaria được cứu rỗi (cứu chữa/cứu độ). Anh đã nhận được tất cả: phục hồi thân xác, và sự bình an, niềm vui của linh hồn.

Bài học từ phép lạ mười người phong cùi là một lời mời gọi khẩn thiết để chúng ta kiểm điểm lại đời sống thiêng liêng của chính mình. Chúng ta có thể là những người Do Thái được lành, những người đã lớn lên trong Giáo hội, đã được nuôi dưỡng bằng các Bí Tích, đã nhận vô số ơn lành hàng ngày—hơi thở, gia đình, công việc, lương thực. Nhưng liệu chúng ta có đang vội vã chạy theo những mục tiêu trần thế, những "tư tế" xã hội, mà quên mất việc dừng lại để sấp mình dưới chân Đấng Cứu Độ? Chúng ta có đang chỉ tập trung vào việc thoát khỏi những khó khăn, bệnh tật (sự lành sạch), mà chưa thật sự khao khát kết hiệp sâu xa với Thiên Chúa để nhận lấy ơn cứu độ?

Lòng biết ơn không chỉ là một cảm xúc thoáng qua; đó là một thái độ sống, là một hành vi của đức tin. Lòng biết ơn là khi chúng ta nhận ra rằng mọi sự tốt lành trong cuộc đời đều đến từ một Nguồn duy nhất, và Nguồn ấy là Tình Yêu. Nó là nền tảng của đời sống Kitô hữu, được thể hiện rõ nét nhất trong Bí tích Tạ Ơn (Eucharistia) mà chúng ta cử hành mỗi ngày. Khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, chúng ta đang trở lại, cùng với người Samaria, để dâng lời ngợi khen Thiên Chúa và sấp mình dưới chân Đức Giêsu Thánh Thể.

Trong đời sống thường ngày, chúng ta được mời gọi để trở thành người Samaria thứ mười. Hãy dừng lại giữa những bộn bề lo toan. Hãy nhận ra và gọi tên từng ân huệ nhỏ bé: niềm vui, sự tha thứ, sức mạnh để đối diện với khổ đau. Hãy quay trở lại (quay về với chính mình, quay về với Chúa trong thinh lặng) và lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa bằng cả lời nói lẫn hành động sống công chính, yêu thương. Khi chúng ta thực hành lòng tri ân một cách triệt để, chúng ta không chỉ nhận được sự chữa lành những vết thương thể xác hay tâm hồn, mà chúng ta còn chạm được vào ơn cứu độ, được nghe lời trấn an từ chính môi miệng Chúa: "Lòng tin của ngươi đã cứu chữa ngươi."

Xin Chúa giúp chúng ta, qua từng hơi thở và từng bước đi, luôn nhớ rằng: Điều Thiên Chúa mong muốn không chỉ là chúng ta được lành mạnh, mà là chúng ta được cứu rỗi trong tình yêu và sự tri ân trọn vẹn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

ĐỪNG VÔ ƠN

Trong hành trình lên Giêrusalem, nơi đỉnh cao của Mầu nhiệm Vượt Qua, Đức Giêsu đã đi ngang qua biên giới Samaria và Galilêa. Chính tại vùng đất giao thoa về địa lý và văn hóa này, một sự kiện mang ý nghĩa sâu sắc đã diễn ra, được thánh Luca ghi lại trong đoạn Tin Mừng hôm nay (Lc 17, 11-19). Đó là câu chuyện về mười người phong cùi, và một người Samaria trở lại tạ ơn.

Sự kiện này không chỉ đơn thuần là một phép lạ chữa lành bệnh tật; nó là một bài học đắt giá về lòng tin, lòng thương xót, và thái độ tri ân, mà qua đó, Đức Kitô mời gọi mỗi người chúng ta chiêm nghiệm về mối tương quan của mình với Thiên Chúa và tha nhân.

Trước hết, chúng ta cần hình dung về thân phận của mười người phong cùi. Trong xã hội Do Thái thời bấy giờ, bệnh phong cùi không chỉ là một căn bệnh về thể xác, nó còn là một án tử về mặt xã hội và tôn giáo. Người mắc bệnh phong cùi bị coi là "ô uế," phải sống tách biệt hoàn toàn khỏi gia đình và cộng đồng, mang trong mình mặc cảm tội lỗi và sự xa lánh. Họ đứng "đàng xa," như một biểu tượng cho sự cô lập, bị loại trừ khỏi sự sống và hy vọng. Tiếng kêu của họ: "Lạy Thầy Giêsu, xin thương xót chúng tôi," là lời cầu xin khẩn thiết của những thân phận cùng cực, nhận biết chỉ có quyền năng vượt trỗi mới có thể giải thoát họ. Tiếng kêu ấy vang vọng tiếng lòng của mọi con người đang mang trong mình những vết thương thể xác và tinh thần, những gánh nặng của tội lỗi và sự bất lực.

Đáp lại lời kêu xin ấy, Đức Giêsu không đặt tay chữa lành ngay lập tức, Người cũng không phán một lời chữa lành tức khắc. Thay vào đó, Người đưa ra một mệnh lệnh thử thách: "Các ngươi hãy đi trình diện với các tư tế." Theo luật Môsê, chỉ có các tư tế mới có thẩm quyền xác nhận một người đã được sạch bệnh phong cùi và cho phép họ tái hòa nhập cộng đồng. Mệnh lệnh này đòi hỏi một hành động của lòng tin tuyệt đối. Mười người phải bước đi khi bệnh tật vẫn còn đó, họ phải tin rằng, ngay trên con đường vâng phục và thực thi lề luật ấy, quyền năng của Đấng Cứu Độ sẽ tác động. Và quả thật, "Trong lúc họ đi đường, họ được lành sạch." Đây là một lời xác tín hùng hồn rằng, đức tin, được thể hiện qua sự vâng phục, chính là con đường dẫn đến ân sủng.

Mười người đều đã được chữa lành về thể xác, mười người đều đã được phục hồi nhân phẩm và sự sống xã hội. Nhưng câu chuyện không dừng lại ở đó. Sự khác biệt cốt yếu bắt đầu xuất hiện: "Một người trong bọn họ thấy mình được lành sạch, liền quay trở lại, lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa, rồi đến sấp mình dưới chân Chúa Giêsu và tạ ơn Người, mà người ấy lại là người xứ Samaria." Hành động quay trở lại này là đỉnh điểm của đoạn Tin Mừng và là bài học then chốt mà Đức Giêsu muốn truyền đạt.

Người Samaria vốn là dân tộc bị người Do Thái coi thường, khinh miệt như những kẻ lạc giáo, dân ngoại. Chính người bị coi là "ngoại bang" ấy, lại là người duy nhất thể hiện trọn vẹn sự tri ân. Hành động của anh ta bao gồm ba yếu tố: "quay trở lại," "lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa," và "sấp mình dưới chân Chúa Giêsu và tạ ơn Người." Anh không chỉ nhận ra món quà là sự chữa lành, mà còn nhận ra Nguồn ân sủng đã ban cho anh món quà đó. Lòng biết ơn của anh là một hành vi tôn giáo trọn vẹn, một sự tôn vinh Thiên Chúa bằng cả lời nói (ngợi khen) và hành động (sấp mình tạ ơn).

Phản ứng của Đức Giêsu thật xót xa và mang tính chất vấn: “Chớ thì không phải cả mười người được lành sạch sao? Còn chín người kia đâu? Không thấy ai trở lại tôn vinh Thiên Chúa, mà chỉ có người ngoại bang này.” Câu hỏi này không chỉ là sự ngạc nhiên, mà là một lời than phiền về sự vô ơn. Chín người Do Thái kia, những người được giáo dục trong lề luật và truyền thống, những người quen thuộc với ơn huệ của Thiên Chúa, lại coi sự chữa lành là điều hiển nhiên, là quyền lợi mà họ xứng đáng được hưởng. Họ đã vui mừng với món quà, nhưng lại lãng quên Người Ban ân. Sự quên lãng ấy là một biểu hiện của sự vô ơn, và sự vô ơn chính là một dạng phong cùi tâm linh còn nguy hại hơn cả bệnh tật thể xác.

Đối với người Samaria, Đức Giêsu không chỉ xác nhận sự chữa lành thể lý, mà còn ban tặng một ơn huệ cao quý hơn nhiều: “Ngươi hãy đứng dậy mà về: vì lòng tin của ngươi đã cứu chữa ngươi.” Từ "cứu chữa" ở đây (tiếng Hy Lạp là sōzō) mang ý nghĩa kép: chữa lành và cứu độ. Chín người kia chỉ được chữa lành thể xác (katharizō - làm sạch), còn người Samaria đã được cứu độ trọn vẹn. Lòng tin được thể hiện qua sự tri ân đã đưa anh ta đến ơn cứu độ cuối cùng. Lòng biết ơn không chỉ là đức tính đẹp của nhân loại, mà còn là cánh cửa dẫn đến ơn cứu rỗi. Nó là bằng chứng rõ ràng nhất cho một đức tin trưởng thành, nhận ra mọi sự đều là hồng ân và biết quay về với cội nguồn của mọi điều tốt lành.

Bài Tin Mừng này là một lời mời gọi khẩn thiết gửi đến mỗi người chúng ta. Chúng ta đã được lãnh nhận biết bao nhiêu ơn lành từ Thiên Chúa: ơn làm con cái Người, ơn cứu chuộc, ơn sức khỏe, ơn sự sống, ơn gia đình, ơn đức tin. Phải chăng chúng ta, những Kitô hữu, những người được gọi là "Dân Thánh," lại đang sống giống như chín người Do Thái vô ơn kia? Phải chăng chúng ta coi những ân huệ ấy là điều hiển nhiên, là lẽ tự nhiên của cuộc sống, và rồi vội vã đi theo con đường riêng, quên mất việc quay trở lại để tôn vinh và tạ ơn Thiên Chúa?

Người Samaria hôm nay đứng như một nhân chứng, một hình ảnh phản chiếu cho chúng ta về một thái độ sống đúng đắn. Tạ ơn không chỉ là lời nói, mà là một lối sống, một hành trình tâm linh, nơi chúng ta không ngừng nhận ra tình yêu thương vô bờ của Thiên Chúa trong mọi biến cố, ngay cả trong những thử thách. Thánh Lễ mà chúng ta cử hành đây, với tên gọi là Eucharistia (nghĩa là Tạ Ơn), chính là hành vi tạ ơn tuyệt hảo, nơi chúng ta cùng với Đức Giêsu dâng lên Chúa Cha lời ca tụng và tri ân về công trình cứu độ.

Xin cho mỗi người chúng ta, sau khi được Lời Chúa hôm nay soi sáng, biết tự chất vấn và đổi mới đời sống. Xin cho chúng ta đừng bao giờ là những kẻ vô ơn, đừng để căn bệnh phong cùi tâm linh là sự vô cảm và tự mãn làm chai cứng tâm hồn. Xin cho chúng ta luôn biết quay trở lại, lớn tiếng tôn vinh Thiên Chúa trong mọi hoàn cảnh, và sấp mình dưới chân Đức Giêsu để thưa lên hai tiếng "Cám Ơn" chân thành, để lòng tin của chúng ta cũng được cứu chữa và dẫn đến ơn cứu độ vĩnh cửu.

Lm. Anmai, CSsR

 

ÂN SỦNG VÀ LÒNG BIẾT ƠN: CỨU CHỮA VÀ CỨU ĐỘ

Đoạn Tin Mừng hôm nay, theo Thánh Luca, dệt nên một bức tranh sâu sắc về ân sủng của Thiên Chúa và sự phản ứng đầy nghịch lý của lòng người. Nó không chỉ là một câu chuyện về phép lạ y khoa, mà còn là một câu chuyện mang tính tiên tri về ý nghĩa thực sự của đức tin và sự thờ phượng. Khi Chúa Giêsu, Đấng Cứu Độ, thực hiện cuộc hành trình lên Giêrusalem, Người đã đi qua vùng đất giao thoa giữa Samaria và Galilêa, một nơi mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc. Đó là ranh giới không chỉ về địa lý mà còn về tôn giáo và xã hội, nơi mà người Dothái và người Samaria thường xuyên đối nghịch nhau. Và chính tại nơi giao thoa, nơi sự khác biệt và loại trừ xã hội rõ rệt nhất, phép lạ lại được thực hiện, mở ra một chân lý phổ quát về tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa.

Mười người phong cùi xuất hiện. Họ đứng xa. Đây là một chi tiết mang tính sinh tử trong bối cảnh bấy giờ. Bệnh phong cùi không chỉ là một căn bệnh thể lý khủng khiếp, làm tàn phá da thịt, mà còn là bản án tử hình xã hội và tôn giáo. Luật Môsê đòi hỏi người phong cùi phải sống cách ly, phải kêu lên "ô uế, ô uế" để cảnh báo người khác. Họ là những kẻ bị gạt ra ngoài lề cuộc sống, là những "cái xác biết đi," đã chết về mặt xã hội, bị cắt đứt khỏi gia đình, cộng đồng, và đáng sợ hơn cả, bị coi là bị Thiên Chúa ruồng bỏ do tội lỗi. Mười người này, dù có nguồn gốc khác nhau (và sau này chúng ta biết có cả người Dothái và người Samaria), đã bị nỗi thống khổ chung ràng buộc thành một cộng đồng duy nhất: cộng đồng của sự tuyệt vọng và loại trừ. Tiếng kêu của họ không phải là một lời yêu cầu bình thường, mà là tiếng thét của sự sống cuối cùng, "Lạy Thầy Giêsu, xin thương xót chúng tôi." Đó là lời cầu nguyện đích thực, được thoát ra từ vực thẳm của nỗi đau, thừa nhận sự bất lực hoàn toàn của bản thân và đặt tất cả hy vọng vào Quyền năng Siêu Việt.

Và Chúa Giêsu đã đáp lại, không bằng cách chạm vào họ như Người thường làm, mà bằng một lời chỉ dẫn đầy thách thức: "Các ngươi hãy đi trình diện với các tư tế." Đây là một mệnh lệnh mang tính thử thách lòng tin tuyệt đối. Theo Luật, sau khi một người phong cùi được lành, họ phải trình diện với tư tế để được xác nhận sự lành sạch và được tái hòa nhập vào cộng đồng. Nhưng mười người này nhận lệnh khi họ vẫn còn mang bệnh. Chúa Giêsu yêu cầu họ hành động như thể họ đã lành, trước khi phép lạ thực sự xảy ra. Đó là một sự chuyển giao sức mạnh: Người không chữa lành họ bằng một cú chạm vật lý, nhưng bằng một mệnh lệnh đòi hỏi hành động đức tin. Và điều kỳ diệu đã xảy ra: "Trong lúc họ đi đường, họ được lành sạch." Phép lạ không đến như một cú sốc điện mà đến từ từ, trong hành động vâng phục, trong bước chân tin tưởng dấn thân đi về phía tư tế, dù da thịt vẫn còn đau đớn, dù thể xác vẫn còn mục nát. Đây là một bài học sâu sắc cho mỗi Kitô hữu: ân sủng thường được ban tặng không phải trong lúc chúng ta ngồi chờ đợi, mà trong hành trình vâng phục và thực hành Lời Chúa.

Tất cả mười người đều được chữa lành. Tất cả đều thoát khỏi bản án tử hình xã hội và trở về với cuộc sống, với gia đình, với tương lai. Ân sủng của Thiên Chúa được ban ra một cách phổ quát, như mưa rơi trên người lành và kẻ dữ, không phân biệt chủng tộc hay nguồn gốc. Thế nhưng, điều bi kịch bắt đầu từ đây, và nó chính là trọng tâm của Tin Mừng hôm nay.

Chỉ một người trong bọn họ, khi thấy mình được lành sạch, liền quay trở lại. Người ấy không phải là người Dothái, không phải là người thuộc dân tộc được tuyển chọn, mà lại là người Samaria, người ngoại bang. Anh ta đã làm ba hành động tuyệt vời, ba hành động định nghĩa lại ý nghĩa của sự "cứu chữa":

1.    Quay trở lại: Anh ta đã cắt ngang con đường trở về nhà, con đường tái hòa nhập xã hội, để ưu tiên con đường Tạ Ơn.

2.    Ngợi khen Thiên Chúa: Anh ta không giữ niềm vui cho riêng mình mà "lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa" (tôn vinh Thiên Chúa) – một hành vi thờ phượng công khai, không hổ thẹn.

3.    Sấp mình dưới chân Chúa Giêsu và tạ ơn Người: Hành động prostrating (sấp mình) là đỉnh cao của sự khiêm nhường, thờ phượng và nhận biết. Anh ta không chỉ biết ơn vì sự lành, mà còn nhận ra Nguồn Gốc của sự lành. Anh ta nhận ra rằng Đấng đã chữa lành mình không chỉ là một tiên tri hay một thầy thuốc, mà là Đấng mang Quyền năng Thiên Chúa.

Trong khi đó, chín người kia đi đâu? Chín người Dothái, những người được nuôi dưỡng trong truyền thống Lề Luật, những người hiểu biết về việc dâng lễ tạ ơn trong Đền thờ, đã vội vã đi theo lộ trình tôn giáo quy định để hoàn thành thủ tục. Có lẽ, họ đã coi sự lành lặn là quyền lợi của mình, là một điều đáng được nhận, là sự đáp lại tự nhiên cho lời cầu xin của họ, mà quên mất rằng đó là một ân huệ vô điều kiện, một món quà không công. Họ đã nhận được quà tặng (sự lành sạch), nhưng lại bỏ quên Người Tặng Quà (Chúa Giêsu). Họ đã trở lại với cuộc sống cũ, nhưng lại không trở lại với Nguồn Sống. Họ được chữa lành thân xác, nhưng tâm hồn họ vẫn chưa đạt đến sự viên mãn của lòng biết ơn và đức tin.

Câu hỏi của Chúa Giêsu vang lên như một lời than vãn đầy đau xót và cũng là lời chất vấn định mệnh cho mọi thời đại: "Chớ thì không phải cả mười người được lành sạch sao? Còn chín người kia đâu? Không thấy ai trở lại tôn vinh Thiên Chúa, mà chỉ có người ngoại bang này." Câu nói này đóng một vai trò quan trọng trong toàn bộ Tin Mừng Luca, vốn là Phúc Âm của lòng thương xót và nhấn mạnh vai trò của người nghèo khổ, người bị bỏ rơi và người ngoại đạo. Nó là một lời phê phán sâu sắc đối với sự tự mãn tôn giáo. Những người "bên trong," những người được cho là gần Chúa qua Lề Luật và nghi thức, lại thiếu đi điều cốt yếu: Trái tim biết ơn. Trong khi đó, người "ngoại bang," người Samaria bị coi là lạc đạo, lại chứng minh được đức tin trọn vẹn và lòng sùng kính đích thực.

Sự khác biệt giữa chín người và một người nằm ở mức độ chữa lành. Chín người đã được "lành sạch" (physical cure), thân xác họ được phục hồi. Nhưng người Samaria không chỉ được lành sạch. Chúa Giêsu đã tuyên bố với anh ta: "Ngươi hãy đứng dậy mà về: vì lòng tin của ngươi đã cứu chữa ngươi." Từ "cứu chữa" (sōzō trong tiếng Hy Lạp, thường được dịch là "cứu độ," "cứu rỗi," hoặc "làm cho nên trọn vẹn") mang ý nghĩa sâu xa hơn nhiều so với "lành sạch" (katharizō - làm cho sạch). Chín người chỉ phục hồi sức khỏe, nhưng người Samaria đã đạt được sự cứu độ toàn diện: sự hòa giải với Thiên Chúa, sự phục hồi của linh hồn, sự viên mãn của cuộc đời. Lòng biết ơn không phải chỉ là một phản ứng tốt đẹp sau khi nhận ân huệ, mà chính là cánh cổng dẫn đến sự cứu độ.

Lòng biết ơn là dấu chỉ của đức tin trưởng thành. Nó thừa nhận rằng mọi điều tốt lành đều đến từ Thiên Chúa. Khi chúng ta nhận ân sủng nhưng không trở lại tạ ơn, chúng ta tự đặt mình vào vị trí của người sở hữu, coi nhẹ giá trị vô biên của món quà, và nguy hiểm hơn, tự cắt đứt mình khỏi nguồn mạch của ân sủng tiếp theo.

Bài học này không chỉ dành cho mười người phong cùi thời đó, mà là cho mỗi chúng ta hôm nay. Chúng ta là những người phong cùi của thời hiện đại, mang trong mình căn bệnh của tội lỗi, của sự ích kỷ, của sự lo âu, của những thói quen xấu và sự yếu đuối. Mỗi ngày, chúng ta được "chữa lành" hàng ngàn lần: được thức dậy với hơi thở mới, có sức khỏe để làm việc, có mái nhà để che mưa nắng, có người thân để yêu thương. Thậm chí, ngay cả những thử thách, khi được đón nhận trong đức tin, cũng là ân sủng để thánh hóa.

Quan trọng nhất, mỗi lần chúng ta tham dự vào Bí tích Thánh Thể (Eucharistia, nghĩa đen là "Tạ Ơn"), chúng ta đang được chữa lành và được cứu độ trọn vẹn. Chúng ta đã nhận được ơn tha thứ và sự sống của chính Con Thiên Chúa. Thế nhưng, bao nhiêu lần chúng ta vội vã rời khỏi nhà thờ, vội vã quay về với công việc và thú vui của mình, quên đi việc dành một khoảnh khắc thinh lặng sâu sắc để "sấp mình dưới chân Chúa Giêsu và tạ ơn Người"? Bao nhiêu lần chúng ta quên cất cao tiếng nói, không phải bằng âm thanh lớn, mà bằng cuộc sống thánh thiện, để tôn vinh Thiên Chúa?

Người Samaria, kẻ ngoại bang, đã dạy chúng ta rằng: Ân sủng của Thiên Chúa là phổ quát, nhưng lòng biết ơn là sự lựa chọn cá nhân. Lựa chọn này quyết định mức độ sâu sắc của sự chữa lành. Hãy tự vấn: chúng ta là một trong chín người, vội vã đi trên con đường của riêng mình, lấy lại những gì đã mất mà quên đi Đấng đã ban cho? Hay chúng ta là người Samaria thứ mười, người đã hiểu rằng sự lành mạnh thể xác không đáng giá bằng sự trọn vẹn của linh hồn, và đã quay lại để yêu mếntôn vinh Nguồn Mạch của mọi điều tốt đẹp?

Ước gì mỗi bước chân của chúng ta trên đường đời là một hành trình biết ơn, mỗi hơi thở là một lời kinh tạ ơn, và mỗi khoảnh khắc được sống là một cơ hội để quay trở lại tôn vinh Thiên Chúa. Chỉ khi đó, chúng ta mới không chỉ được "lành sạch" mà còn thực sự được "cứu chữa" bởi lòng tin.

Lm. Anmai, CSsR

 

LỚN TIẾNG NGỢI KHEN THIÊN CHÚA

Trong hành trình lên Giêrusalem, con đường mà Đức Giêsu bước đi không chỉ là một hành trình địa lý, mà còn là con đường loan báo Nước Trời, trải dài qua ranh giới Samaria và Galilêa, nơi giao thoa của niềm tin và sự ngờ vực, nơi sự cô đơn của con người gặp gỡ lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Chính tại nơi biên giới ấy, nơi mà sự xa lánh và bệnh tật tạo nên một rào cản không thể vượt qua, đã xuất hiện mười con người khốn khổ, mười thân phận bị đóng đinh vào sự ghẻ lạnh của xã hội và tôn giáo: mười người phong cùi.

Bệnh phong cùi không chỉ tàn phá thể xác; nó là án tử cho cuộc sống xã hội. Nó buộc người bệnh phải đứng "ở đàng xa," phải cất tiếng than khóc thay vì giao tiếp, phải chịu đựng sự cô lập tuyệt đối. Hình ảnh mười người đứng xa xa, nhưng cùng cất lên một tiếng van nài duy nhất—“Lạy Thầy Giêsu, xin thương xót chúng tôi”—là hình ảnh cảm động về sự tuyệt vọng được nung nấu thành niềm hy vọng cuối cùng. Họ không dám đến gần, nhưng sự khốn cùng của họ đã tạo nên một chiếc cầu nối vô hình tới trái tim đầy nhân ái của Đấng Cứu Độ. Lời kêu xin của họ là một hành vi của đức tin tập thể, một lời tuyên xưng rằng Người có quyền năng vượt trên mọi bệnh tật.

Và Đức Giêsu đã đáp lại. Người không cần chạm tay hay nói lời ban ơn ngay lập tức. Người chỉ đưa ra một mệnh lệnh dứt khoát và đầy thử thách: “Các ngươi hãy đi trình diện với các tư tế”. Đây là điều luật đòi hỏi sau khi một người được chữa lành khỏi bệnh phong cùi. Mệnh lệnh này là một bước nhảy vọt vào bóng tối của niềm tin. Lúc ấy, họ vẫn còn bệnh. Bàn tay họ vẫn còn tàn tật, da thịt họ vẫn còn hoại tử, hơi thở họ vẫn còn mùi bệnh tật. Nhưng họ đã tuân theo. Họ đã chọn tin vào lời hứa vô hình của Thầy Giêsu hơn là bằng chứng rõ ràng của thân xác họ.

Và phép lạ đã xảy ra “Trong lúc họ đi đường, họ được lành sạch”. Phép lạ luôn là phần thưởng cho sự vâng phục đi trước. Khi họ bước đi trong bóng tối của luật lệ và sự kỳ vọng, ánh sáng của ân sủng đã chiếu rọi. Mười thân xác cô độc bỗng được hoàn nguyên, mười cuộc đời bị ruồng bỏ bỗng được tái sinh. Họ được trở lại với gia đình, với cộng đồng, với Đền Thờ. Họ đã nhận được điều họ mong muốn: sự chữa lành (lành sạch).

Tuy nhiên, câu chuyện không dừng lại ở đó. Sự chữa lành thể xác không phải là mục đích cuối cùng của Tin Mừng, mà chỉ là dấu chỉ dẫn đến ơn cứu độ tâm hồn. Sự khác biệt giữa chín người và người thứ mười bắt đầu xuất hiện ngay sau phép lạ. Chín người kia, được lành, có lẽ đã hân hoan chạy nhanh hơn để trình diện với các tư tế, để nhận được giấy chứng nhận được sạch sẽ theo luật định. Họ tập trung vào món quà (sức khỏe mới), và quên mất Người Ban Tặng (Đức Giêsu). Lòng biết ơn của họ chỉ là lòng biết ơn theo nghi thức, biết ơn vì đã được giải thoát khỏi luật lệ xã hội, nhưng chưa phải là lòng biết ơn sâu thẳm hướng về nguồn mạch ân sủng.

Và rồi, “Một người trong bọn họ thấy mình được lành sạch, liền quay trở lại, lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa, rồi đến sấp mình dưới chân Chúa Giêsu và tạ ơn Người, mà người ấy lại là người xứ Samaria”. Người thứ mười, một người ngoại bang, lại là người duy nhất thực hiện một hành vi trọn vẹn của tôn giáo và đức tin. Việc anh quay trở lại không phải chỉ là một sự lịch sự, đó là một hành vi của sự tôn thờ. Anh lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa (hành vi tôn giáo), rồi sấp mình dưới chân Chúa Giêsu (hành vi tôn thờ và khiêm hạ), và sau cùng là tạ ơn Người (hành vi kết nối cá vị). Người Samaria này đã nhận ra rằng Người đang đứng trước mặt không chỉ là một thầy thuốc siêu phàm, mà còn là Đấng mang Thiên Chúa đến trần gian.

Sự quay lại của anh đã dấy lên một câu hỏi chất vấn day dứt từ chính môi miệng của Thầy Chí Thánh, một câu hỏi không hề mang tính giận dữ nhưng chứa đựng một nỗi buồn sâu thẳm và tiếc nuối cho con người: “Chớ thì không phải cả mười người được lành sạch sao? Còn chín người kia đâu? Không thấy ai trở lại tôn vinh Thiên Chúa, mà chỉ có người ngoại bang này”. Câu hỏi này không chỉ dành cho chín người Do Thái kia, mà còn vang vọng trong lịch sử và đến tận tâm hồn mỗi người chúng ta. Tại sao chúng ta dễ dàng đón nhận ân huệ, nhưng lại khó lòng quay trở lại để tri ân Tác Giả của ân huệ? Chín người đã nhận được ân huệ, nhưng lại thiếu ân sủng. Họ có sự lành sạch về thể chất, nhưng thiếu sự cứu độ của đức tin.

Người Samaria, kẻ ngoại bang, người bị kỳ thị về mặt tôn giáo và dân tộc, lại là người được khen ngợi. Điều này cho thấy Lòng Tri Ân Tuyệt Đối không bị giới hạn bởi biên giới hay giáo luật, mà nó chỉ đến từ một trái tim biết nhận biết và biết khiêm hạ. Kết thúc câu chuyện, Chúa Giêsu đã trao cho anh món quà quý giá hơn cả sức khỏe: “Ngươi hãy đứng dậy mà về: vì lòng tin của ngươi đã cứu chữa ngươi”. Ở đây, Tin Mừng dùng từ Hy Lạp sesōken—không chỉ có nghĩa là "chữa lành" mà còn là "cứu rỗi" (salvation). Chín người được lành sạch (chữa lành), còn người Samaria được cứu rỗi (cứu chữa/cứu độ). Anh đã nhận được tất cả: phục hồi thân xác, và sự bình an, niềm vui của linh hồn.

Bài học từ phép lạ mười người phong cùi là một lời mời gọi khẩn thiết để chúng ta kiểm điểm lại đời sống thiêng liêng của chính mình. Chúng ta có thể là những người Do Thái được lành, những người đã lớn lên trong Giáo hội, đã được nuôi dưỡng bằng các Bí Tích, đã nhận vô số ơn lành hàng ngày—hơi thở, gia đình, công việc, lương thực. Nhưng liệu chúng ta có đang vội vã chạy theo những mục tiêu trần thế, những "tư tế" xã hội, mà quên mất việc dừng lại để sấp mình dưới chân Đấng Cứu Độ? Chúng ta có đang chỉ tập trung vào việc thoát khỏi những khó khăn, bệnh tật (sự lành sạch), mà chưa thật sự khao khát kết hiệp sâu xa với Thiên Chúa để nhận lấy ơn cứu độ?

Lòng biết ơn không chỉ là một cảm xúc thoáng qua; đó là một thái độ sống, là một hành vi của đức tin. Lòng biết ơn là khi chúng ta nhận ra rằng mọi sự tốt lành trong cuộc đời đều đến từ một Nguồn duy nhất, và Nguồn ấy là Tình Yêu. Nó là nền tảng của đời sống Kitô hữu, được thể hiện rõ nét nhất trong Bí tích Tạ Ơn (Eucharistia) mà chúng ta cử hành mỗi ngày. Khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, chúng ta đang trở lại, cùng với người Samaria, để dâng lời ngợi khen Thiên Chúa và sấp mình dưới chân Đức Giêsu Thánh Thể.

Trong đời sống thường ngày, chúng ta được mời gọi để trở thành người Samaria thứ mười. Hãy dừng lại giữa những bộn bề lo toan. Hãy nhận ra và gọi tên từng ân huệ nhỏ bé: niềm vui, sự tha thứ, sức mạnh để đối diện với khổ đau. Hãy quay trở lại (quay về với chính mình, quay về với Chúa trong thinh lặng) và lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa bằng cả lời nói lẫn hành động sống công chính, yêu thương. Khi chúng ta thực hành lòng tri ân một cách triệt để, chúng ta không chỉ nhận được sự chữa lành những vết thương thể xác hay tâm hồn, mà chúng ta còn chạm được vào ơn cứu độ, được nghe lời trấn an từ chính môi miệng Chúa: "Lòng tin của ngươi đã cứu chữa ngươi."

Xin Chúa giúp chúng ta, qua từng hơi thở và từng bước đi, luôn nhớ rằng: Điều Thiên Chúa mong muốn không chỉ là chúng ta được lành mạnh, mà là chúng ta được cứu rỗi trong tình yêu và sự tri ân trọn vẹn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

LỜI TRI ÂN

Trong hành trình lên Giêrusalem, con đường mà Đức Giêsu bước đi không chỉ là một hành trình địa lý, mà còn là con đường loan báo Nước Trời, trải dài qua ranh giới Samaria và Galilêa, nơi giao thoa của niềm tin và sự ngờ vực, nơi sự cô đơn của con người gặp gỡ lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Chính tại nơi biên giới ấy, nơi mà sự xa lánh và bệnh tật tạo nên một rào cản không thể vượt qua, đã xuất hiện mười con người khốn khổ, mười thân phận bị đóng đinh vào sự ghẻ lạnh của xã hội và tôn giáo: mười người phong cùi.

Bệnh phong cùi không chỉ tàn phá thể xác; nó là án tử cho cuộc sống xã hội. Nó buộc người bệnh phải đứng "ở đàng xa," phải cất tiếng than khóc thay vì giao tiếp, phải chịu đựng sự cô lập tuyệt đối. Hình ảnh mười người đứng xa xa, nhưng cùng cất lên một tiếng van nài duy nhất—“Lạy Thầy Giêsu, xin thương xót chúng tôi”—là hình ảnh cảm động về sự tuyệt vọng được nung nấu thành niềm hy vọng cuối cùng. Họ không dám đến gần, nhưng sự khốn cùng của họ đã tạo nên một chiếc cầu nối vô hình tới trái tim đầy nhân ái của Đấng Cứu Độ. Lời kêu xin của họ là một hành vi của đức tin tập thể, một lời tuyên xưng rằng Người có quyền năng vượt trên mọi bệnh tật.

Và Đức Giêsu đã đáp lại. Người không cần chạm tay hay nói lời ban ơn ngay lập tức. Người chỉ đưa ra một mệnh lệnh dứt khoát và đầy thử thách: “Các ngươi hãy đi trình diện với các tư tế”. Đây là điều luật đòi hỏi sau khi một người được chữa lành khỏi bệnh phong cùi. Mệnh lệnh này là một bước nhảy vọt vào bóng tối của niềm tin. Lúc ấy, họ vẫn còn bệnh. Bàn tay họ vẫn còn tàn tật, da thịt họ vẫn còn hoại tử, hơi thở họ vẫn còn mùi bệnh tật. Nhưng họ đã tuân theo. Họ đã chọn tin vào lời hứa vô hình của Thầy Giêsu hơn là bằng chứng rõ ràng của thân xác họ.

Và phép lạ đã xảy ra “Trong lúc họ đi đường, họ được lành sạch”. Phép lạ luôn là phần thưởng cho sự vâng phục đi trước. Khi họ bước đi trong bóng tối của luật lệ và sự kỳ vọng, ánh sáng của ân sủng đã chiếu rọi. Mười thân xác cô độc bỗng được hoàn nguyên, mười cuộc đời bị ruồng bỏ bỗng được tái sinh. Họ được trở lại với gia đình, với cộng đồng, với Đền Thờ. Họ đã nhận được điều họ mong muốn: sự chữa lành (lành sạch).

Tuy nhiên, câu chuyện không dừng lại ở đó. Sự chữa lành thể xác không phải là mục đích cuối cùng của Tin Mừng, mà chỉ là dấu chỉ dẫn đến ơn cứu độ tâm hồn. Sự khác biệt giữa chín người và người thứ mười bắt đầu xuất hiện ngay sau phép lạ. Chín người kia, được lành, có lẽ đã hân hoan chạy nhanh hơn để trình diện với các tư tế, để nhận được giấy chứng nhận được sạch sẽ theo luật định. Họ tập trung vào món quà (sức khỏe mới), và quên mất Người Ban Tặng (Đức Giêsu). Lòng biết ơn của họ chỉ là lòng biết ơn theo nghi thức, biết ơn vì đã được giải thoát khỏi luật lệ xã hội, nhưng chưa phải là lòng biết ơn sâu thẳm hướng về nguồn mạch ân sủng.

Và rồi, “Một người trong bọn họ thấy mình được lành sạch, liền quay trở lại, lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa, rồi đến sấp mình dưới chân Chúa Giêsu và tạ ơn Người, mà người ấy lại là người xứ Samaria”. Người thứ mười, một người ngoại bang, lại là người duy nhất thực hiện một hành vi trọn vẹn của tôn giáo và đức tin. Việc anh quay trở lại không phải chỉ là một sự lịch sự, đó là một hành vi của sự tôn thờ. Anh lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa (hành vi tôn giáo), rồi sấp mình dưới chân Chúa Giêsu (hành vi tôn thờ và khiêm hạ), và sau cùng là tạ ơn Người (hành vi kết nối cá vị). Người Samaria này đã nhận ra rằng Người đang đứng trước mặt không chỉ là một thầy thuốc siêu phàm, mà còn là Đấng mang Thiên Chúa đến trần gian.

Sự quay lại của anh đã dấy lên một câu hỏi chất vấn day dứt từ chính môi miệng của Thầy Chí Thánh, một câu hỏi không hề mang tính giận dữ nhưng chứa đựng một nỗi buồn sâu thẳm và tiếc nuối cho con người: “Chớ thì không phải cả mười người được lành sạch sao? Còn chín người kia đâu? Không thấy ai trở lại tôn vinh Thiên Chúa, mà chỉ có người ngoại bang này”. Câu hỏi này không chỉ dành cho chín người Do Thái kia, mà còn vang vọng trong lịch sử và đến tận tâm hồn mỗi người chúng ta. Tại sao chúng ta dễ dàng đón nhận ân huệ, nhưng lại khó lòng quay trở lại để tri ân Tác Giả của ân huệ? Chín người đã nhận được ân huệ, nhưng lại thiếu ân sủng. Họ có sự lành sạch về thể chất, nhưng thiếu sự cứu độ của đức tin.

Người Samaria, kẻ ngoại bang, người bị kỳ thị về mặt tôn giáo và dân tộc, lại là người được khen ngợi. Điều này cho thấy Lòng Tri Ân Tuyệt Đối không bị giới hạn bởi biên giới hay giáo luật, mà nó chỉ đến từ một trái tim biết nhận biết và biết khiêm hạ. Kết thúc câu chuyện, Chúa Giêsu đã trao cho anh món quà quý giá hơn cả sức khỏe: “Ngươi hãy đứng dậy mà về: vì lòng tin của ngươi đã cứu chữa ngươi”. Ở đây, Tin Mừng dùng từ Hy Lạp sesōken—không chỉ có nghĩa là "chữa lành" mà còn là "cứu rỗi" (salvation). Chín người được lành sạch (chữa lành), còn người Samaria được cứu rỗi (cứu chữa/cứu độ). Anh đã nhận được tất cả: phục hồi thân xác, và sự bình an, niềm vui của linh hồn.

Bài học từ phép lạ mười người phong cùi là một lời mời gọi khẩn thiết để chúng ta kiểm điểm lại đời sống thiêng liêng của chính mình. Chúng ta có thể là những người Do Thái được lành, những người đã lớn lên trong Giáo hội, đã được nuôi dưỡng bằng các Bí Tích, đã nhận vô số ơn lành hàng ngày—hơi thở, gia đình, công việc, lương thực. Nhưng liệu chúng ta có đang vội vã chạy theo những mục tiêu trần thế, những "tư tế" xã hội, mà quên mất việc dừng lại để sấp mình dưới chân Đấng Cứu Độ? Chúng ta có đang chỉ tập trung vào việc thoát khỏi những khó khăn, bệnh tật (sự lành sạch), mà chưa thật sự khao khát kết hiệp sâu xa với Thiên Chúa để nhận lấy ơn cứu độ?

Lòng biết ơn không chỉ là một cảm xúc thoáng qua; đó là một thái độ sống, là một hành vi của đức tin. Lòng biết ơn là khi chúng ta nhận ra rằng mọi sự tốt lành trong cuộc đời đều đến từ một Nguồn duy nhất, và Nguồn ấy là Tình Yêu. Nó là nền tảng của đời sống Kitô hữu, được thể hiện rõ nét nhất trong Bí tích Tạ Ơn (Eucharistia) mà chúng ta cử hành mỗi ngày. Khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, chúng ta đang trở lại, cùng với người Samaria, để dâng lời ngợi khen Thiên Chúa và sấp mình dưới chân Đức Giêsu Thánh Thể.

Trong đời sống thường ngày, chúng ta được mời gọi để trở thành người Samaria thứ mười. Hãy dừng lại giữa những bộn bề lo toan. Hãy nhận ra và gọi tên từng ân huệ nhỏ bé: niềm vui, sự tha thứ, sức mạnh để đối diện với khổ đau. Hãy quay trở lại (quay về với chính mình, quay về với Chúa trong thinh lặng) và lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa bằng cả lời nói lẫn hành động sống công chính, yêu thương. Khi chúng ta thực hành lòng tri ân một cách triệt để, chúng ta không chỉ nhận được sự chữa lành những vết thương thể xác hay tâm hồn, mà chúng ta còn chạm được vào ơn cứu độ, được nghe lời trấn an từ chính môi miệng Chúa: "Lòng tin của ngươi đã cứu chữa ngươi."

Xin Chúa giúp chúng ta, qua từng hơi thở và từng bước đi, luôn nhớ rằng: Điều Thiên Chúa mong muốn không chỉ là chúng ta được lành mạnh, mà là chúng ta được cứu rỗi trong tình yêu và sự tri ân trọn vẹn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

ĐỨC TIN CỨU ĐỘ VÀ LÒNG TRI ÂN TUYỆT ĐỐI

Trong hành trình lên Giêrusalem, con đường mà Đức Giêsu bước đi không chỉ là một hành trình địa lý, mà còn là con đường loan báo Nước Trời, trải dài qua ranh giới Samaria và Galilêa, nơi giao thoa của niềm tin và sự ngờ vực, nơi sự cô đơn của con người gặp gỡ lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Chính tại nơi biên giới ấy, nơi mà sự xa lánh và bệnh tật tạo nên một rào cản không thể vượt qua, đã xuất hiện mười con người khốn khổ, mười thân phận bị đóng đinh vào sự ghẻ lạnh của xã hội và tôn giáo: mười người phong cùi.

Bệnh phong cùi không chỉ tàn phá thể xác; nó là án tử cho cuộc sống xã hội. Nó buộc người bệnh phải đứng "ở đàng xa," phải cất tiếng than khóc thay vì giao tiếp, phải chịu đựng sự cô lập tuyệt đối. Hình ảnh mười người đứng xa xa, nhưng cùng cất lên một tiếng van nài duy nhất—“Lạy Thầy Giêsu, xin thương xót chúng tôi”—là hình ảnh cảm động về sự tuyệt vọng được nung nấu thành niềm hy vọng cuối cùng. Họ không dám đến gần, nhưng sự khốn cùng của họ đã tạo nên một chiếc cầu nối vô hình tới trái tim đầy nhân ái của Đấng Cứu Độ. Lời kêu xin của họ là một hành vi của đức tin tập thể, một lời tuyên xưng rằng Người có quyền năng vượt trên mọi bệnh tật.

Và Đức Giêsu đã đáp lại. Người không cần chạm tay hay nói lời ban ơn ngay lập tức. Người chỉ đưa ra một mệnh lệnh dứt khoát và đầy thử thách: “Các ngươi hãy đi trình diện với các tư tế”. Đây là điều luật đòi hỏi sau khi một người được chữa lành khỏi bệnh phong cùi. Mệnh lệnh này là một bước nhảy vọt vào bóng tối của niềm tin. Lúc ấy, họ vẫn còn bệnh. Bàn tay họ vẫn còn tàn tật, da thịt họ vẫn còn hoại tử, hơi thở họ vẫn còn mùi bệnh tật. Nhưng họ đã tuân theo. Họ đã chọn tin vào lời hứa vô hình của Thầy Giêsu hơn là bằng chứng rõ ràng của thân xác họ.

Và phép lạ đã xảy ra “Trong lúc họ đi đường, họ được lành sạch”. Phép lạ luôn là phần thưởng cho sự vâng phục đi trước. Khi họ bước đi trong bóng tối của luật lệ và sự kỳ vọng, ánh sáng của ân sủng đã chiếu rọi. Mười thân xác cô độc bỗng được hoàn nguyên, mười cuộc đời bị ruồng bỏ bỗng được tái sinh. Họ được trở lại với gia đình, với cộng đồng, với Đền Thờ. Họ đã nhận được điều họ mong muốn: sự chữa lành (lành sạch).

Tuy nhiên, câu chuyện không dừng lại ở đó. Sự chữa lành thể xác không phải là mục đích cuối cùng của Tin Mừng, mà chỉ là dấu chỉ dẫn đến ơn cứu độ tâm hồn. Sự khác biệt giữa chín người và người thứ mười bắt đầu xuất hiện ngay sau phép lạ. Chín người kia, được lành, có lẽ đã hân hoan chạy nhanh hơn để trình diện với các tư tế, để nhận được giấy chứng nhận được sạch sẽ theo luật định. Họ tập trung vào món quà (sức khỏe mới), và quên mất Người Ban Tặng (Đức Giêsu). Lòng biết ơn của họ chỉ là lòng biết ơn theo nghi thức, biết ơn vì đã được giải thoát khỏi luật lệ xã hội, nhưng chưa phải là lòng biết ơn sâu thẳm hướng về nguồn mạch ân sủng.

Và rồi, “Một người trong bọn họ thấy mình được lành sạch, liền quay trở lại, lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa, rồi đến sấp mình dưới chân Chúa Giêsu và tạ ơn Người, mà người ấy lại là người xứ Samaria”. Người thứ mười, một người ngoại bang, lại là người duy nhất thực hiện một hành vi trọn vẹn của tôn giáo và đức tin. Việc anh quay trở lại không phải chỉ là một sự lịch sự, đó là một hành vi của sự tôn thờ. Anh lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa (hành vi tôn giáo), rồi sấp mình dưới chân Chúa Giêsu (hành vi tôn thờ và khiêm hạ), và sau cùng là tạ ơn Người (hành vi kết nối cá vị). Người Samaria này đã nhận ra rằng Người đang đứng trước mặt không chỉ là một thầy thuốc siêu phàm, mà còn là Đấng mang Thiên Chúa đến trần gian.

Sự quay lại của anh đã dấy lên một câu hỏi chất vấn day dứt từ chính môi miệng của Thầy Chí Thánh, một câu hỏi không hề mang tính giận dữ nhưng chứa đựng một nỗi buồn sâu thẳm và tiếc nuối cho con người: “Chớ thì không phải cả mười người được lành sạch sao? Còn chín người kia đâu? Không thấy ai trở lại tôn vinh Thiên Chúa, mà chỉ có người ngoại bang này”. Câu hỏi này không chỉ dành cho chín người Do Thái kia, mà còn vang vọng trong lịch sử và đến tận tâm hồn mỗi người chúng ta. Tại sao chúng ta dễ dàng đón nhận ân huệ, nhưng lại khó lòng quay trở lại để tri ân Tác Giả của ân huệ? Chín người đã nhận được ân huệ, nhưng lại thiếu ân sủng. Họ có sự lành sạch về thể chất, nhưng thiếu sự cứu độ của đức tin.

Người Samaria, kẻ ngoại bang, người bị kỳ thị về mặt tôn giáo và dân tộc, lại là người được khen ngợi. Điều này cho thấy Lòng Tri Ân Tuyệt Đối không bị giới hạn bởi biên giới hay giáo luật, mà nó chỉ đến từ một trái tim biết nhận biết và biết khiêm hạ. Kết thúc câu chuyện, Chúa Giêsu đã trao cho anh món quà quý giá hơn cả sức khỏe: “Ngươi hãy đứng dậy mà về: vì lòng tin của ngươi đã cứu chữa ngươi”. Ở đây, Tin Mừng dùng từ Hy Lạp sesōken—không chỉ có nghĩa là "chữa lành" mà còn là "cứu rỗi" (salvation). Chín người được lành sạch (chữa lành), còn người Samaria được cứu rỗi (cứu chữa/cứu độ). Anh đã nhận được tất cả: phục hồi thân xác, và sự bình an, niềm vui của linh hồn.

Bài học từ phép lạ mười người phong cùi là một lời mời gọi khẩn thiết để chúng ta kiểm điểm lại đời sống thiêng liêng của chính mình. Chúng ta có thể là những người Do Thái được lành, những người đã lớn lên trong Giáo hội, đã được nuôi dưỡng bằng các Bí Tích, đã nhận vô số ơn lành hàng ngày—hơi thở, gia đình, công việc, lương thực. Nhưng liệu chúng ta có đang vội vã chạy theo những mục tiêu trần thế, những "tư tế" xã hội, mà quên mất việc dừng lại để sấp mình dưới chân Đấng Cứu Độ? Chúng ta có đang chỉ tập trung vào việc thoát khỏi những khó khăn, bệnh tật (sự lành sạch), mà chưa thật sự khao khát kết hiệp sâu xa với Thiên Chúa để nhận lấy ơn cứu độ?

Lòng biết ơn không chỉ là một cảm xúc thoáng qua; đó là một thái độ sống, là một hành vi của đức tin. Lòng biết ơn là khi chúng ta nhận ra rằng mọi sự tốt lành trong cuộc đời đều đến từ một Nguồn duy nhất, và Nguồn ấy là Tình Yêu. Nó là nền tảng của đời sống Kitô hữu, được thể hiện rõ nét nhất trong Bí tích Tạ Ơn (Eucharistia) mà chúng ta cử hành mỗi ngày. Khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, chúng ta đang trở lại, cùng với người Samaria, để dâng lời ngợi khen Thiên Chúa và sấp mình dưới chân Đức Giêsu Thánh Thể.

Trong đời sống thường ngày, chúng ta được mời gọi để trở thành người Samaria thứ mười. Hãy dừng lại giữa những bộn bề lo toan. Hãy nhận ra và gọi tên từng ân huệ nhỏ bé: niềm vui, sự tha thứ, sức mạnh để đối diện với khổ đau. Hãy quay trở lại (quay về với chính mình, quay về với Chúa trong thinh lặng) và lớn tiếng ngợi khen Thiên Chúa bằng cả lời nói lẫn hành động sống công chính, yêu thương. Khi chúng ta thực hành lòng tri ân một cách triệt để, chúng ta không chỉ nhận được sự chữa lành những vết thương thể xác hay tâm hồn, mà chúng ta còn chạm được vào ơn cứu độ, được nghe lời trấn an từ chính môi miệng Chúa: "Lòng tin của ngươi đã cứu chữa ngươi."

Xin Chúa giúp chúng ta, qua từng hơi thở và từng bước đi, luôn nhớ rằng: Điều Thiên Chúa mong muốn không chỉ là chúng ta được lành mạnh, mà là chúng ta được cứu rỗi trong tình yêu và sự tri ân trọn vẹn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: